From 8560681ea7974211818b727ef0e0525fa3428f94 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: dinhtrung Date: Tue, 16 Sep 2008 17:15:51 +0000 Subject: [PATCH] For so long I didn't have time to update the translation. I'll spend more time on this. Update a few new strings. --- po/vi.po | 5823 ++++++++++++++++++++++-------------------------------- 1 file changed, 2388 insertions(+), 3435 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 45feb9ba0..cab142543 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -8,8 +8,8 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: inkscape\n" "Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2008-06-12 21:31+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2008-02-16 12:54+0700\n" -"Last-Translator: Nguyen Dinh Trung \n" +"PO-Revision-Date: 2008-09-13 11:23+0700\n" +"Last-Translator: Nguyễn Đình Trung \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -26,59 +26,50 @@ msgid "Inkscape Vector Graphics Editor" msgstr "Inkscape - Trình Xá»­ lý Ảnh Véc-tÆ¡" #: ../src/arc-context.cpp:338 -msgid "" -"Ctrl: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle" -msgstr "" -"Ctrl: tạo hình tròn hay hình elip hữu tá»·, đính hình cung/góc hình " -"viên phân" +msgid "Ctrl: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle" +msgstr "Ctrl: tạo hình tròn hay hình elip hữu tá»·, đính hình cung/góc hình viên phân" -#: ../src/arc-context.cpp:339 ../src/rect-context.cpp:383 +#: ../src/arc-context.cpp:339 +#: ../src/rect-context.cpp:383 msgid "Shift: draw around the starting point" msgstr "Shift: vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:485 #, c-format -msgid "" -"Ellipse: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift " -"to draw around the starting point" -msgstr "" -"Elip: %s × %s (giữ tá»· lệ %d:%d); giữ Shift vẽ từ tâm ra " -"ngoài" +msgid "Ellipse: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Elip: %s × %s (giữ tá»· lệ %d:%d); giữ Shift vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:487 #, c-format -msgid "" -"Ellipse: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-" -"ratio ellipse; with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Elip: %s × %s; giữ Ctrl tạo hình tròn hoặc hình elip có " -"tá»· số trục hữu tá»·; giữ Shift vẽ từ tâm ra ngoài" +msgid "Ellipse: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-ratio ellipse; with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Elip: %s × %s; giữ Ctrl tạo hình tròn hoặc hình elip có tá»· số trục hữu tá»·; giữ Shift vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:506 msgid "Create ellipse" msgstr "Tạo hình elip" -#: ../src/box3d-context.cpp:448 ../src/box3d-context.cpp:455 -#: ../src/box3d-context.cpp:462 ../src/box3d-context.cpp:469 -#: ../src/box3d-context.cpp:476 ../src/box3d-context.cpp:483 +#: ../src/box3d-context.cpp:448 +#: ../src/box3d-context.cpp:455 +#: ../src/box3d-context.cpp:462 +#: ../src/box3d-context.cpp:469 +#: ../src/box3d-context.cpp:476 +#: ../src/box3d-context.cpp:483 #, fuzzy msgid "Change perspective (angle of PLs)" -msgstr "Đổi chữ nhật" +msgstr "Thay đổi góc của smvector đã chọn" #. status text #: ../src/box3d-context.cpp:638 msgid "3D Box; with Shift to extrude along the Z axis" -msgstr "" +msgstr "Lập phÆ°Æ¡ng; giữ Shift để thu phóng theo trục Z" #: ../src/box3d-context.cpp:662 -#, fuzzy msgid "Create 3D box" -msgstr "Vẽ hộp 3D" +msgstr "Tạo khối lập phÆ°Æ¡ng" #: ../src/box3d.cpp:315 -#, fuzzy msgid "3D Box" -msgstr "Viền" +msgstr "Hình lập phÆ°Æ¡ng" #: ../src/connector-context.cpp:522 msgid "Creating new connector" @@ -113,19 +104,23 @@ msgstr "Điểm cuối đường nối: kéo để cập nhật hoặc k msgid "Select at least one non-connector object." msgstr "Chọn ít nhất một đối tượng khác đường nối" -#: ../src/connector-context.cpp:1319 ../src/widgets/toolbox.cpp:5554 +#: ../src/connector-context.cpp:1319 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5554 msgid "Make connectors avoid selected objects" msgstr "Làm cho đường nối tránh các đối tượng đã chọn" -#: ../src/connector-context.cpp:1320 ../src/widgets/toolbox.cpp:5564 +#: ../src/connector-context.cpp:1320 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5564 msgid "Make connectors ignore selected objects" msgstr "Làm cho đường nối bỏ qua các đối tượng đã chọn" -#: ../src/context-fns.cpp:37 ../src/context-fns.cpp:66 +#: ../src/context-fns.cpp:37 +#: ../src/context-fns.cpp:66 msgid "Current layer is hidden. Unhide it to be able to draw on it." msgstr "Lớp hiện thời bị ẩn. Hãy bỏ chế độ ẩn trước khi vẽ trên nó." -#: ../src/context-fns.cpp:43 ../src/context-fns.cpp:72 +#: ../src/context-fns.cpp:43 +#: ../src/context-fns.cpp:72 msgid "Current layer is locked. Unlock it to be able to draw on it." msgstr "Lớp hiện thời bị khoá. Hãy gỡ khoá trước khi vẽ trên nó." @@ -141,7 +136,8 @@ msgstr "Không có hệ số thu phóng kế tiếp." msgid "Create guide" msgstr "Tạo đường gióng" -#: ../src/desktop-events.cpp:221 ../src/desktop-events.cpp:275 +#: ../src/desktop-events.cpp:221 +#: ../src/desktop-events.cpp:275 #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127 msgid "Delete guide" msgstr "Xoá đường gióng" @@ -151,9 +147,9 @@ msgid "Move guide" msgstr "Chuyển đường gióng" #: ../src/desktop-events.cpp:290 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Guideline: %s" -msgstr "Đường gióng: %s" +msgstr "Đường gióng: %s" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:168 msgid "Nothing selected." @@ -188,22 +184,19 @@ msgstr "Chọn một đối tượng có bản sao được lát đều msgid "Delete tiled clones" msgstr "Xoá các bản sao đã lát đều" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1105 ../src/selection-chemistry.cpp:1818 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1105 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1818 msgid "Select an object to clone." msgstr "Chọn một đối tượng sao chép." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1111 -msgid "" -"If you want to clone several objects, group them and clone the " -"group." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy nhóm chúng lại rồi " -"sao chép lại cả nhóm đó." +msgid "If you want to clone several objects, group them and clone the group." +msgstr "Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy nhóm chúng lại rồi sao chép lại cả nhóm đó." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1120 #, fuzzy msgid "Creating tiled clones..." -msgstr "Đối tượng không có bản sao được lát đều." +msgstr "Đối tượng có %d bản sao được lát đều." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1527 msgid "Create tiled clones" @@ -318,14 +311,12 @@ msgstr "Dời chỗ X:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1968 #, no-c-format msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)" -msgstr "" -"Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1976 #, no-c-format msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)" -msgstr "" -"Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1983 msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage" @@ -351,7 +342,8 @@ msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiề msgid "Randomize the vertical shift by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều dọc (theo phần trăm này)" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2024 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2172 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2024 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2172 msgid "Exponent:" msgstr "Luỹ thừa:" @@ -364,9 +356,12 @@ msgid "Whether columns are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)" msgstr "Chỉ định các cột sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ(>1)" #. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2046 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2216 -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2293 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2369 -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2418 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2549 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2046 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2216 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2293 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2369 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2418 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2549 msgid "Alternate:" msgstr "Xen kẽ:" @@ -379,7 +374,8 @@ msgid "Alternate the sign of shifts for each column" msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột" #. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2064 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2234 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2064 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2234 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2311 msgid "Cumulate:" msgstr "Tích lÅ©y:" @@ -416,8 +412,7 @@ msgstr "Co giãn X:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2118 #, no-c-format msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)" -msgstr "" -"Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" +msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2126 #, no-c-format @@ -458,9 +453,9 @@ msgstr "Cách co giãn cột: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân k msgid "Base:" msgstr "CÆ¡ số :" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2201 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2208 -msgid "" -"Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)" +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2201 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2208 +msgid "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)" msgstr "CÆ¡ số cho xoắn ốc loga: 0 không dùng, <1 hội tụ, t>1 phân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2222 @@ -582,12 +577,8 @@ msgid "Initial color of tiled clones" msgstr "Màu ban đầu của các bản sao được lát đều" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2446 -msgid "" -"Initial color for clones (works only if the original has unset fill or " -"stroke)" -msgstr "" -"Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô " -"hoặc màu nét viền)" +msgid "Initial color for clones (works only if the original has unset fill or stroke)" +msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét viền)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2461 msgid "H:" @@ -654,18 +645,15 @@ msgid "Trace the drawing under the tiles" msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2579 -msgid "" -"For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and " -"apply it to the clone" -msgstr "" -"Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp " -"dụng nó cho bản sao" +msgid "For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and apply it to the clone" +msgstr "Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2593 msgid "1. Pick from the drawing:" msgstr "1. Lấy từ bức vẽ:" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2604 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2751 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2604 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2751 #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:51 #: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:2 #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:2 @@ -692,7 +680,8 @@ msgstr "Màu" msgid "Pick the visible color and opacity" msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ đục" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2612 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2761 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2612 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2761 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:37 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:39 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2241 @@ -795,11 +784,8 @@ msgid "Presence" msgstr "Hiện diện" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2734 -msgid "" -"Each clone is created with the probability determined by the picked value in " -"that point" -msgstr "" -"Mỗi bản sao được tạo với xác suất tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó" +msgid "Each clone is created with the probability determined by the picked value in that point" +msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2741 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216 @@ -808,16 +794,11 @@ msgstr "Kích cỡ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2744 msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point" -msgstr "" -"Kích cỡ của mỗi bản sao tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó" +msgstr "Kích cỡ của mỗi bản sao tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2754 -msgid "" -"Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill " -"or stroke)" -msgstr "" -"Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu " -"tô hoặc màu nét)" +msgid "Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill or stroke)" +msgstr "Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2764 msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point" @@ -860,12 +841,8 @@ msgid "Use saved size and position of the tile" msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lÆ°u của đá lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2911 -msgid "" -"Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time " -"you tiled it (if any), instead of using the current size" -msgstr "" -"Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sá»­ dụng trong lần cuối cùng xếp lát " -"(nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời" +msgid "Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time you tiled it (if any), instead of using the current size" +msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sá»­ dụng trong lần cuối cùng xếp lát (nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2935 msgid " _Create " @@ -886,9 +863,7 @@ msgstr " Tháo _cục " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2953 msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly" -msgstr "" -"Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng " -"nhiều lần" +msgstr "Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2959 msgid " Re_move " @@ -896,8 +871,7 @@ msgstr " _Gỡ bỏ " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2960 msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)" -msgstr "" -"Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)" +msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2976 msgid " R_eset " @@ -905,35 +879,37 @@ msgstr " Đặt _lại " #. TRANSLATORS: "change" is a noun here #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2978 -msgid "" -"Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog " -"to zero" -msgstr "" -"Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại " -"này về 0" +msgid "Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog to zero" +msgstr "Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại này về 0" #: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:135 msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" #. ## Add a menu for clear() -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141 ../src/menus-skeleton.h:16 -#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54 ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:208 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141 +#: ../src/menus-skeleton.h:16 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54 +#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:208 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142 ../src/dialogs/find.cpp:753 -#: ../src/ui/dialog/find.cpp:85 ../src/ui/dialog/messages.cpp:55 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142 +#: ../src/dialogs/find.cpp:753 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:85 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55 #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:209 msgid "_Clear" msgstr "_Xoá" -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144 ../src/ui/dialog/messages.cpp:57 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57 msgid "Capture log messages" msgstr "Bắt thông điệp bản ghi" -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146 ../src/ui/dialog/messages.cpp:59 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:59 msgid "Release log messages" msgstr "Buông thông điệp bản ghi" @@ -942,15 +918,18 @@ msgstr "Buông thông điệp bản ghi" msgid "none" msgstr "không có" -#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2532 +#: ../src/dialogs/export.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2532 msgid "_Page" msgstr "T_rang" -#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2536 +#: ../src/dialogs/export.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2536 msgid "_Drawing" msgstr "Bức _vẽ" -#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2538 +#: ../src/dialogs/export.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2538 msgid "_Selection" msgstr "_Vùng chọn" @@ -975,10 +954,13 @@ msgid "x_1:" msgstr "x_1:" #. Stroke width -#: ../src/dialogs/export.cpp:319 ../src/dialogs/object-attributes.cpp:60 +#: ../src/dialogs/export.cpp:319 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:60 #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:68 -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090 ../src/widgets/toolbox.cpp:3241 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3645 ../src/widgets/toolbox.cpp:4318 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3241 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3645 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4318 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" @@ -990,7 +972,8 @@ msgstr "_y0:" msgid "y_1:" msgstr "y_1:" -#: ../src/dialogs/export.cpp:335 ../src/dialogs/export.cpp:495 +#: ../src/dialogs/export.cpp:335 +#: ../src/dialogs/export.cpp:495 #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:61 #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:69 msgid "Height:" @@ -1000,11 +983,13 @@ msgstr "Cao :" msgid "Bitmap size" msgstr "Kích cỡ ảnh bitmap" -#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:191 +#: ../src/dialogs/export.cpp:479 +#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:191 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng:" -#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/dialogs/export.cpp:495 +#: ../src/dialogs/export.cpp:479 +#: ../src/dialogs/export.cpp:495 msgid "pixels at" msgstr "điểm ảnh theo" @@ -1012,7 +997,8 @@ msgstr "điểm ảnh theo" msgid "dp_i" msgstr "dp_i" -#: ../src/dialogs/export.cpp:508 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 +#: ../src/dialogs/export.cpp:508 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 msgid "dpi" msgstr "dpi" @@ -1030,12 +1016,8 @@ msgid "Batch export all selected objects" msgstr "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:623 -msgid "" -"Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any " -"(caution, overwrites without asking!)" -msgstr "" -"Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn " -"thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) " +msgid "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any (caution, overwrites without asking!)" +msgstr "Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) " #: ../src/dialogs/export.cpp:631 msgid "Hide all except selected" @@ -1057,7 +1039,7 @@ msgstr "Xuất khẩu tập tin bitmap tùy theo thiết lập này" #, fuzzy, c-format msgid "Batch export %d selected object" msgid_plural "Batch export %d selected objects" -msgstr[0] "Xuất %d đối tượng đã chọn" +msgstr[0] "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:1014 msgid "Export in progress" @@ -1068,7 +1050,8 @@ msgstr "Đang xuất" msgid "Exporting %d files" msgstr "Đang xuất %d tập tin" -#: ../src/dialogs/export.cpp:1124 ../src/dialogs/export.cpp:1196 +#: ../src/dialogs/export.cpp:1124 +#: ../src/dialogs/export.cpp:1196 #, c-format msgid "Could not export to filename %s.\n" msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n" @@ -1099,11 +1082,13 @@ msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất" msgid "Change fill rule" msgstr "Đổi quy tắc tô" -#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323 ../src/dialogs/fill-style.cpp:397 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:397 msgid "Set fill color" msgstr "Đặt màu tô" -#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:255 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:255 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:479 msgid "Remove fill" msgstr "Xoá màu tô" @@ -1117,7 +1102,8 @@ msgid "Set pattern on fill" msgstr "Tô mãu văn hoa" #. TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here -#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:193 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:193 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:497 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:335 @@ -1125,21 +1111,25 @@ msgid "Unset fill" msgstr "Bỏ đặt màu tô" #. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed -#: ../src/dialogs/find.cpp:372 ../src/ui/dialog/find.cpp:436 +#: ../src/dialogs/find.cpp:372 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:436 #, c-format msgid "%d object found (out of %d), %s match." msgid_plural "%d objects found (out of %d), %s match." msgstr[0] "Tìm thấy %d đối tượng (trong %d), khớp %s." -#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:439 +#: ../src/dialogs/find.cpp:375 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:439 msgid "exact" msgstr "chính xác" -#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:439 +#: ../src/dialogs/find.cpp:375 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:439 msgid "partial" msgstr "bộ phận" -#: ../src/dialogs/find.cpp:382 ../src/ui/dialog/find.cpp:446 +#: ../src/dialogs/find.cpp:382 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:446 msgid "No objects found" msgstr "Không tìm thấy" @@ -1147,185 +1137,224 @@ msgstr "Không tìm thấy" msgid "T_ype: " msgstr "_Kiểu : " -#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70 +#: ../src/dialogs/find.cpp:547 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70 msgid "Search in all object types" msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng" -#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70 +#: ../src/dialogs/find.cpp:547 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70 msgid "All types" msgstr "Mọi kiểu" -#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71 +#: ../src/dialogs/find.cpp:558 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71 msgid "Search all shapes" msgstr "Tìm kiếm mọi hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71 +#: ../src/dialogs/find.cpp:558 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71 msgid "All shapes" msgstr "Mọi hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72 +#: ../src/dialogs/find.cpp:575 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72 msgid "Search rectangles" msgstr "Tìm các hình chữ nhật" -#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72 +#: ../src/dialogs/find.cpp:575 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72 msgid "Rectangles" msgstr "Chữ nhật" -#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73 +#: ../src/dialogs/find.cpp:580 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73 msgid "Search ellipses, arcs, circles" msgstr "Tìm các hình elip, cung, tròn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73 +#: ../src/dialogs/find.cpp:580 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73 msgid "Ellipses" msgstr "Elip" -#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74 +#: ../src/dialogs/find.cpp:585 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74 msgid "Search stars and polygons" msgstr "Tìm các hình sao và đa giác" -#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74 +#: ../src/dialogs/find.cpp:585 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74 msgid "Stars" msgstr "Sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75 +#: ../src/dialogs/find.cpp:590 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75 msgid "Search spirals" msgstr "Tìm các hình xoắn ốc" -#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75 +#: ../src/dialogs/find.cpp:590 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75 msgid "Spirals" msgstr "Xoắn ốc" #. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments #. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement -#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76 +#: ../src/dialogs/find.cpp:603 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76 msgid "Search paths, lines, polylines" msgstr "Tìm các đường nét, đường thẳng, đường gấp khúc" -#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76 +#: ../src/dialogs/find.cpp:603 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76 msgid "Paths" msgstr "Đường nét" -#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77 +#: ../src/dialogs/find.cpp:608 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77 msgid "Search text objects" msgstr "Tìm các đối tượng văn bản" -#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77 +#: ../src/dialogs/find.cpp:608 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77 msgid "Texts" msgstr "Văn bản" -#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78 +#: ../src/dialogs/find.cpp:613 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78 msgid "Search groups" msgstr "Tìm các nhóm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78 +#: ../src/dialogs/find.cpp:613 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78 msgid "Groups" msgstr "Nhóm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:81 +#: ../src/dialogs/find.cpp:618 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81 msgid "Search clones" msgstr "Tìm các bản sao" #. TRANSLATORS: Translate the word "Clones" only. A noun indicating type of object to find -#: ../src/dialogs/find.cpp:620 ../src/ui/dialog/find.cpp:81 +#: ../src/dialogs/find.cpp:620 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81 #, fuzzy msgid "find|Clones" -msgstr "Bản sao" +msgstr "Tìm các bản sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:625 ../src/ui/dialog/find.cpp:82 +#: ../src/dialogs/find.cpp:625 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:82 msgid "Search images" msgstr "Tìm các ảnh" -#: ../src/dialogs/find.cpp:625 ../src/ui/dialog/find.cpp:82 +#: ../src/dialogs/find.cpp:625 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:82 #: ../share/extensions/embedimage.inx.h:3 #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2 msgid "Images" msgstr "Ảnh" -#: ../src/dialogs/find.cpp:630 ../src/ui/dialog/find.cpp:83 +#: ../src/dialogs/find.cpp:630 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 msgid "Search offset objects" msgstr "Tìm kiếm đối tượng dời hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:630 ../src/ui/dialog/find.cpp:83 +#: ../src/dialogs/find.cpp:630 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 msgid "Offsets" msgstr "Đối tượng dời hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:61 +#: ../src/dialogs/find.cpp:694 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61 msgid "_Text: " msgstr "_Văn bản: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:61 +#: ../src/dialogs/find.cpp:694 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61 msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:62 +#: ../src/dialogs/find.cpp:695 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62 msgid "_ID: " msgstr "_ID: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:62 +#: ../src/dialogs/find.cpp:695 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62 msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)" -msgstr "" -"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)" +msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:696 ../src/ui/dialog/find.cpp:63 +#: ../src/dialogs/find.cpp:696 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63 msgid "_Style: " msgstr "_Kiểu dáng: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:696 ../src/ui/dialog/find.cpp:63 -msgid "" -"Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)" -msgstr "" -"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ " -"phận)" +#: ../src/dialogs/find.cpp:696 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63 +msgid "Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)" +msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:697 ../src/ui/dialog/find.cpp:64 +#: ../src/dialogs/find.cpp:697 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64 msgid "_Attribute: " msgstr "Th_uộc tính: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:697 ../src/ui/dialog/find.cpp:64 +#: ../src/dialogs/find.cpp:697 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64 msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:711 ../src/ui/dialog/find.cpp:65 +#: ../src/dialogs/find.cpp:711 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65 msgid "Search in s_election" msgstr "Tìm trong _vùng chọn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:715 ../src/ui/dialog/find.cpp:65 +#: ../src/dialogs/find.cpp:715 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65 msgid "Limit search to the current selection" msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:720 ../src/ui/dialog/find.cpp:66 +#: ../src/dialogs/find.cpp:720 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66 msgid "Search in current _layer" msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:724 ../src/ui/dialog/find.cpp:66 +#: ../src/dialogs/find.cpp:724 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66 msgid "Limit search to the current layer" msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời." -#: ../src/dialogs/find.cpp:729 ../src/ui/dialog/find.cpp:67 +#: ../src/dialogs/find.cpp:729 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67 msgid "Include _hidden" msgstr "Gồm cả đối tượng ẩ_n" -#: ../src/dialogs/find.cpp:733 ../src/ui/dialog/find.cpp:67 +#: ../src/dialogs/find.cpp:733 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67 msgid "Include hidden objects in search" msgstr "Tìm cả các đối tượng ẩn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:738 ../src/ui/dialog/find.cpp:68 +#: ../src/dialogs/find.cpp:738 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68 msgid "Include l_ocked" msgstr "Gồm cả đối tượng kh_oá" -#: ../src/dialogs/find.cpp:742 ../src/ui/dialog/find.cpp:68 +#: ../src/dialogs/find.cpp:742 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68 msgid "Include locked objects in search" msgstr "Tìm cả các đối tượng đã khoá" -#: ../src/dialogs/find.cpp:753 ../src/ui/dialog/find.cpp:85 +#: ../src/dialogs/find.cpp:753 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:85 msgid "Clear values" msgstr "Xoá giá trị" -#: ../src/dialogs/find.cpp:754 ../src/ui/dialog/find.cpp:86 +#: ../src/dialogs/find.cpp:754 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:754 ../src/ui/dialog/find.cpp:86 +#: ../src/dialogs/find.cpp:754 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86 msgid "Select objects matching all of the fields you filled in" msgstr "Chọn đối tượng có tất cả các trường bạn đã điền" @@ -1336,20 +1365,22 @@ msgstr "Đơn vị:" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:45 #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:58 -#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:66 ../src/widgets/toolbox.cpp:1248 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:66 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1248 msgid "X:" msgstr "X:" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:46 #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:59 -#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:67 ../src/widgets/toolbox.cpp:1266 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:67 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1266 msgid "Y:" msgstr "Y:" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:47 #, fuzzy msgid "Angle (degrees):" -msgstr "độ °" +msgstr "Dùng ánh sáng (độ)" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:48 msgid "Rela_tive change" @@ -1371,12 +1402,12 @@ msgstr "Đường gióng" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:241 #, fuzzy, c-format msgid "Guideline ID: %s" -msgstr "Đường gióng: %s" +msgstr "ID không hợp lệ" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:247 #, fuzzy, c-format msgid "Current: %s" -msgstr "Thiết lập hiện thời: %s" +msgstr "Hiện có" # eg: 75 % # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch @@ -1409,12 +1440,12 @@ msgid "_Id" msgstr "_Id" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129 -msgid "" -"The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)" +msgid "The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)" msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tá»± « .-_: »)." #. Button for setting the object's id, label, title and description. -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2401 +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2401 #: ../src/verbs.cpp:2407 msgid "_Set" msgstr "_Lập" @@ -1429,12 +1460,14 @@ msgid "A freeform label for the object" msgstr "Nhãn hình tá»± do cho đối tượng" #. Create the label for the object title -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 ../src/dialogs/rdf.cpp:238 +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:238 msgid "Title" msgstr "Tên" #. Create the frame for the object description -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190 ../src/dialogs/rdf.cpp:282 +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:282 #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:200 msgid "Description" msgstr "Mô tả" @@ -1556,19 +1589,23 @@ msgstr "Thê_m" msgid "New layer created." msgstr "Lớp mới đã được tạo." -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:595 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:595 msgid "Unhide layer" msgstr "Hiện lớp" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:595 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:595 msgid "Hide layer" msgstr "Ẩn lớp" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:587 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:587 msgid "Lock layer" msgstr "Khoá lớp" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:587 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:587 msgid "Unlock layer" msgstr "Gỡ khoá lớp" @@ -1576,7 +1613,8 @@ msgstr "Gỡ khoá lớp" msgid "New" msgstr "Mới" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:740 ../share/extensions/restack.inx.h:16 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:740 +#: ../share/extensions/restack.inx.h:16 msgid "Top" msgstr "Đỉnh" @@ -1702,7 +1740,8 @@ msgid "The physical or digital manifestation of this document (MIME type)." msgstr "Định dạng kiểu vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)." #. _settings->add_checkbutton(false, SP_ATTR_STITCHTILES, _("Stitch Tiles"), "stitch", "noStitch"); -#: ../src/dialogs/rdf.cpp:247 ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:247 +#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2273 msgid "Type" @@ -1717,22 +1756,16 @@ msgid "Creator" msgstr "Người tạo" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:252 -msgid "" -"Name of entity primarily responsible for making the content of this document." -msgstr "" -"Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu " -"này." +msgid "Name of entity primarily responsible for making the content of this document." +msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:254 msgid "Rights" msgstr "Quyền" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:255 -msgid "" -"Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document." -msgstr "" -"Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu " -"này." +msgid "Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document." +msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:257 msgid "Publisher" @@ -1750,7 +1783,8 @@ msgstr "Nhận diện" msgid "Unique URI to reference this document." msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này." -#: ../src/dialogs/rdf.cpp:264 ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1392 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:264 +#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1392 msgid "Source" msgstr "Nguồn" @@ -1771,24 +1805,16 @@ msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:271 -msgid "" -"Two-letter language tag with optional subtags for the language of this " -"document. (e.g. 'en-GB')" -msgstr "" -"Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này " -"(v.d. 'vi')" +msgid "Two-letter language tag with optional subtags for the language of this document. (e.g. 'en-GB')" +msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. 'vi')" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:273 msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:274 -msgid "" -"The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or " -"classifications." -msgstr "" -"Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới " -"bằng dấu phẩy." +msgid "The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or classifications." +msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy." #. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content. #. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/ @@ -1810,12 +1836,8 @@ msgid "Contributors" msgstr "Người đóng góp" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:288 -msgid "" -"Names of entities responsible for making contributions to the content of " -"this document." -msgstr "" -"Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của " -"tài liệu này." +msgid "Names of entities responsible for making contributions to the content of this document." +msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài liệu này." #. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document #: ../src/dialogs/rdf.cpp:292 @@ -1838,15 +1860,18 @@ msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Giấy phép » của RDF." #. TRANSLATORS: "Set" is a verb here #: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:166 -#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:773 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533 +#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:773 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533 msgid "Set attribute" msgstr "Đặt thuộc tính" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364 msgid "Set stroke color" msgstr "Đặt màu nét" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:255 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:255 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:488 msgid "Remove stroke" msgstr "Bỏ nét" @@ -1859,25 +1884,30 @@ msgstr "Đặt chuyển sắc lên nét" msgid "Set pattern on stroke" msgstr "Đặt mẫu trên nét" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:193 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:193 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:513 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:335 msgid "Unset stroke" msgstr "Bỏ đặt nét" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793 ../src/filter-enums.cpp:95 -#: ../src/flood-context.cpp:288 ../src/interface.cpp:826 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793 +#: ../src/filter-enums.cpp:95 +#: ../src/flood-context.cpp:288 +#: ../src/interface.cpp:826 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:507 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:375 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:501 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:958 ../src/verbs.cpp:2156 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:958 +#: ../src/verbs.cpp:2156 #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:16 msgid "None" msgstr "Không có" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848 +#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:885 msgid "No document selected" msgstr "ChÆ°a chọn tài liệu" @@ -1886,7 +1916,8 @@ msgstr "ChÆ°a chọn tài liệu" msgid "Set markers" msgstr "Đặt hình nút" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104 ../share/extensions/edge3d.inx.h:9 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104 +#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:9 msgid "Stroke width" msgstr "Chiều rộng nét" @@ -1976,27 +2007,27 @@ msgstr "Hình nút giữa:" msgid "End Markers:" msgstr "Hình nút cuối:" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703 msgid "Set stroke style" msgstr "Đặt kiểu nét" #: ../src/dialogs/swatches.cpp:248 #, c-format -msgid "" -"Color: %s; Click to set fill, Shift+click to set stroke" -msgstr "" +msgid "Color: %s; Click to set fill, Shift+click to set stroke" +msgstr "Màu: %s; Chuột trái để đặt làm màu tô, Shift+chuột trái để đặt làm màu nét" #. TRANSLATORS: An item in context menu on a colour in the swatches #: ../src/dialogs/swatches.cpp:298 #, fuzzy msgid "Set fill" -msgstr "Bỏ đặt màu tô" +msgstr "Đặt màu tô" #. TRANSLATORS: An item in context menu on a colour in the swatches #: ../src/dialogs/swatches.cpp:306 #, fuzzy msgid "Set stroke" -msgstr "Bỏ đặt nét" +msgstr "Đặt màu nét" #: ../src/dialogs/swatches.cpp:525 msgid "Change color definition" @@ -2016,7 +2047,8 @@ msgid "Palettes directory (%s) is unavailable." msgstr "ThÆ° mục bảng màu (%s) không sẵn sàng." #. TODO: Insert widgets -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200 ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200 +#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36 msgid "Font" msgstr "Phông" @@ -2041,11 +2073,13 @@ msgstr "Căn lề phải" msgid "Justify lines" msgstr "Căn lề 2 bên" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302 ../src/widgets/toolbox.cpp:5354 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5354 msgid "Horizontal text" msgstr "Chữ ngang" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316 ../src/widgets/toolbox.cpp:5366 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5366 msgid "Vertical text" msgstr "Chữ dọc" @@ -2054,9 +2088,11 @@ msgid "Line spacing:" msgstr "Khoảng cách dòng:" #. Text -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377 ../src/selection-describer.cpp:67 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377 +#: ../src/selection-describer.cpp:67 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:469 -#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37 ../src/verbs.cpp:2437 +#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37 +#: ../src/verbs.cpp:2437 #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:5 #: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:4 #: ../share/extensions/text_braille.inx.h:2 @@ -2074,7 +2110,8 @@ msgstr "Văn bản" msgid "Set as default" msgstr "Đặt là mặc định" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 ../src/text-context.cpp:1438 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 +#: ../src/text-context.cpp:1438 msgid "Set text style" msgstr "Đặt kiểu văn bản" @@ -2096,12 +2133,12 @@ msgstr "Chiều cao đều" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:676 msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it" -msgstr "" -"ChÆ°a đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó." +msgstr "ChÆ°a đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó." #. #### Radio buttons to control vertical alignment #### #. #### Radio buttons to control horizontal alignment #### -#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682 ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752 +#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682 +#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752 msgid "Align:" msgstr "Sắp hàng:" @@ -2120,8 +2157,7 @@ msgstr "Chiều rộng đều" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:745 msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it" -msgstr "" -"ChÆ°a đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó." +msgstr "ChÆ°a đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó." #. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox #### #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:791 @@ -2141,10 +2177,11 @@ msgid "Horizontal spacing between columns (px units)" msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)" #. ## The OK button -#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:865 ../share/extensions/restack.inx.h:3 +#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:865 +#: ../share/extensions/restack.inx.h:3 #, fuzzy msgid "Arrange" -msgstr "Góc" +msgstr "Sắp xếp đối tượng" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:866 msgid "Arrange selected objects" @@ -2160,12 +2197,8 @@ msgstr "Nhấn vào thuộc tính để sá»­a." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:189 #, c-format -msgid "" -"Attribute %s selected. Press Ctrl+Enter when done editing to " -"commit changes." -msgstr "" -"Thuộc tính %s đã được chọn. Một khi sá»­a xong, bấm tổ hợp phím Ctrl" -"+Enter lÆ°u các thay đổi." +msgid "Attribute %s selected. Press Ctrl+Enter when done editing to commit changes." +msgstr "Thuộc tính %s đã được chọn. Một khi sá»­a xong, bấm tổ hợp phím Ctrl+Enter lÆ°u các thay đổi." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:284 msgid "Drag to reorder nodes" @@ -2179,33 +2212,41 @@ msgstr "Nút yếu tố mới" msgid "New text node" msgstr "Nút văn bản mới" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414 #: ../src/nodepath.cpp:2024 msgid "Duplicate node" msgstr "Nhân đôi nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431 -#: ../src/nodepath.cpp:3273 ../src/widgets/toolbox.cpp:1086 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431 +#: ../src/nodepath.cpp:3273 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1086 msgid "Delete node" msgstr "Xoá nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1576 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1576 msgid "Unindent node" msgstr "Bỏ thụt lề nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1555 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1555 msgid "Indent node" msgstr "Thụt lề nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1508 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1508 msgid "Raise node" msgstr "Nâng nút lên" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1525 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1525 msgid "Lower node" msgstr "Hạ thấp nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449 msgid "Delete attribute" msgstr "Xoá thuộc tính" @@ -2254,31 +2295,37 @@ msgstr "Tạo nút văn bản mới" msgid "Change attribute" msgstr "Đổi thuộc tính" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:390 ../src/display/canvas-grid.cpp:656 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:390 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:656 msgid "Grid _units:" msgstr "Đơn _vị lưới:" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:392 ../src/display/canvas-grid.cpp:658 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:392 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:658 msgid "_Origin X:" msgstr "_Gốc X:" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:392 ../src/display/canvas-grid.cpp:658 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:392 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:658 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:890 msgid "X coordinate of grid origin" msgstr "Toạ độ X của gốc lưới" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:394 ../src/display/canvas-grid.cpp:660 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:394 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:660 msgid "O_rigin Y:" msgstr "Gố_c Y:" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:394 ../src/display/canvas-grid.cpp:660 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:394 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:660 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:891 msgid "Y coordinate of grid origin" msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:396 ../src/display/canvas-grid.cpp:664 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:396 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:664 msgid "Spacing _Y:" msgstr "Khoảng cách _Y:" @@ -2287,7 +2334,8 @@ msgstr "Khoảng cách _Y:" msgid "Base length of z-axis" msgstr "Chiều dài cÆ¡ bản của trục Z" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398 ../src/widgets/toolbox.cpp:2723 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2723 msgid "Angle X:" msgstr "Góc X:" @@ -2296,7 +2344,8 @@ msgstr "Góc X:" msgid "Angle of x-axis" msgstr "Góc của trục X" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400 ../src/widgets/toolbox.cpp:2802 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2802 msgid "Angle Z:" msgstr "Góc Z:" @@ -2305,11 +2354,13 @@ msgstr "Góc Z:" msgid "Angle of z-axis" msgstr "Góc của trục Z" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404 ../src/display/canvas-grid.cpp:668 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:668 msgid "Grid line _color:" msgstr "_Màu đường lưới:" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404 ../src/display/canvas-grid.cpp:668 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:668 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:898 @@ -2317,15 +2368,18 @@ msgstr "_Màu đường lưới:" msgid "Grid line color" msgstr "Màu đường lưới" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404 ../src/display/canvas-grid.cpp:668 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:668 msgid "Color of grid lines" msgstr "Màu của các đường lưới" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:409 ../src/display/canvas-grid.cpp:673 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:409 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:673 msgid "Ma_jor grid line color:" msgstr "Màu đường lướ_i chính:" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:409 ../src/display/canvas-grid.cpp:673 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:409 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:673 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:900 @@ -2333,15 +2387,18 @@ msgstr "Màu đường lướ_i chính:" msgid "Major grid line color" msgstr "Màu đường lưới chính" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 ../src/display/canvas-grid.cpp:674 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:674 msgid "Color of the major (highlighted) grid lines" msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:414 ../src/display/canvas-grid.cpp:678 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:414 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:678 msgid "_Major grid line every:" msgstr "Đường lưới _chính mỗi:" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:414 ../src/display/canvas-grid.cpp:678 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:414 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:678 msgid "lines" msgstr "đường" @@ -2362,24 +2419,16 @@ msgid "_Enabled" msgstr "Đã _bật" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:326 -msgid "" -"Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible " -"grids." -msgstr "" -"Xác định có nên đính lưới này hay không. CÅ©ng có thể hiệu lá»±c cho lưới vô " -"hình." +msgid "Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible grids." +msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. CÅ©ng có thể hiệu lá»±c cho lưới vô hình." #: ../src/display/canvas-grid.cpp:329 msgid "_Visible" msgstr "Hiện _rõ" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:330 -msgid "" -"Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped " -"to invisible grids." -msgstr "" -"Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô " -"hình." +msgid "Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped to invisible grids." +msgstr "Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô hình." #: ../src/display/canvas-grid.cpp:662 msgid "Spacing _X:" @@ -2455,26 +2504,18 @@ msgstr " dưới con trỏ" msgid "Release mouse to set color." msgstr "Buông nút chuột đặt màu." -#: ../src/dropper-context.cpp:296 ../src/tools-switch.cpp:229 -msgid "" -"Click to set fill, Shift+click to set stroke; drag to " -"average color in area; with Alt to pick inverse color; Ctrl+C " -"to copy the color under mouse to clipboard" -msgstr "" -"Nhấn tô, Shift+click đặt nét viền; kéo tính trung bình " -"màu trong vùng; giữ Alt lấy màu đảo; Ctrl+C sao chép màu tại " -"vị trí chuột sang bảng nháp" +#: ../src/dropper-context.cpp:296 +#: ../src/tools-switch.cpp:229 +msgid "Click to set fill, Shift+click to set stroke; drag to average color in area; with Alt to pick inverse color; Ctrl+C to copy the color under mouse to clipboard" +msgstr "Nhấn tô, Shift+click đặt nét viền; kéo tính trung bình màu trong vùng; giữ Alt lấy màu đảo; Ctrl+C sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp" #: ../src/dropper-context.cpp:329 msgid "Set picked color" msgstr "Đặt màu đã lấy" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:625 -msgid "" -"Guide path selected; start drawing along the guide with Ctrl" -msgstr "" -"Đã chọn nét gióng; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím Ctrl" +msgid "Guide path selected; start drawing along the guide with Ctrl" +msgstr "Đã chọn nét gióng; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím Ctrl" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:627 msgid "Select a guide path to track with Ctrl" @@ -2515,11 +2556,15 @@ msgid "[Unchanged]" msgstr "[ChÆ°a thay đổi]" #. Edit -#: ../src/event-log.cpp:264 ../src/event-log.cpp:267 ../src/verbs.cpp:2193 +#: ../src/event-log.cpp:264 +#: ../src/event-log.cpp:267 +#: ../src/verbs.cpp:2193 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" -#: ../src/event-log.cpp:274 ../src/event-log.cpp:278 ../src/verbs.cpp:2195 +#: ../src/event-log.cpp:274 +#: ../src/event-log.cpp:278 +#: ../src/verbs.cpp:2195 msgid "_Redo" msgstr "_Bước lại" @@ -2550,19 +2595,13 @@ msgstr " (Không có Tùy thích)" #. This is some filler text, needs to change before relase #: ../src/extension/error-file.cpp:53 msgid "" -"One or more extensions failed to load\n" +"One or more extensions failed to load\n" "\n" -"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run " -"normally but those extensions will be unavailable. For details to " -"troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: " +"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run normally but those extensions will be unavailable. For details to troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: " msgstr "" -"Một hay nhiều phần mở rộng không nạp " -"được.\n" +"Một hay nhiều phần mở rộng không nạp được.\n" "\n" -"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy " -"bình thường, nhÆ°ng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách " -"giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :" +"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhÆ°ng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :" #. This is some filler text, needs to change before relase #: ../src/extension/error-file.cpp:62 @@ -2577,12 +2616,8 @@ msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..." #. static int i = 0; #. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl; #: ../src/extension/extension.cpp:252 -msgid "" -" This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper ." -"inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape." -msgstr "" -" Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập " -"tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai." +msgid " This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper .inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape." +msgstr " Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai." #: ../src/extension/extension.cpp:255 msgid "an ID was not defined for it." @@ -2643,20 +2678,12 @@ msgid "Deactivated" msgstr "Đã tắt" #: ../src/extension/extension.cpp:756 -msgid "" -"Currently there is no help available for this Extension. Please look on the " -"Inkscape website or ask on the mailing lists if you have questions regarding " -"this extension." -msgstr "" +msgid "Currently there is no help available for this Extension. Please look on the Inkscape website or ask on the mailing lists if you have questions regarding this extension." +msgstr "Hiện chÆ°a có tài liệu hướng dẫn cho phần mở rộng này. Xin vui lòng lên trang chủ của Inkscape hoặc xem hòm thÆ° chung để biết thêm thông tin." #: ../src/extension/implementation/script.cpp:1055 -msgid "" -"Inkscape has received additional data from the script executed. The script " -"did not return an error, but this may indicate the results will not be as " -"expected." -msgstr "" -"Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thá»±c hiện. Văn lệnh " -"không trả lại lỗi, nhÆ°ng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường." +msgid "Inkscape has received additional data from the script executed. The script did not return an error, but this may indicate the results will not be as expected." +msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thá»±c hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhÆ°ng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường." #: ../src/extension/init.cpp:282 msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded." @@ -2665,12 +2692,8 @@ msgstr "Gặp tên thÆ° mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không n #: ../src/extension/init.cpp:296 #: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:56 #, c-format -msgid "" -"Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory " -"will not be loaded." -msgstr "" -"ThÆ° mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm " -"trong thÆ° mục đó." +msgid "Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory will not be loaded." +msgstr "ThÆ° mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thÆ° mục đó." #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:38 msgid "Adaptive Threshold" @@ -2679,18 +2702,22 @@ msgstr "Ngưỡng thích nghi" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:41 #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:40 -#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134 ../src/libgdl/gdl-dock.c:190 +#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134 +#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:190 #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:169 #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:58 #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:64 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2396 ../src/widgets/toolbox.cpp:3241 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2396 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3241 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:41 #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:42 -#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41 ../src/libgdl/gdl-dock.c:198 -#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:177 ../src/widgets/toolbox.cpp:2413 +#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41 +#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:198 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:177 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2413 msgid "Height" msgstr "Cao" @@ -2739,9 +2766,7 @@ msgstr "Tạo ảnh bitmap" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:48 msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)." -msgstr "" -"Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích " -"nghi." +msgstr "Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi." #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:44 msgid "Add Noise" @@ -2876,8 +2901,7 @@ msgstr "Tô màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:57 msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity." -msgstr "" -"Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho." +msgstr "Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho." #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:36 msgid "Contrast" @@ -2949,8 +2973,7 @@ msgstr "Chạm nổi" #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46 msgid "Emboss selected bitmap(s) -- hilight edges with 3D effect." -msgstr "" -"Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều." +msgstr "Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều." #: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:34 msgid "Enhance" @@ -3011,36 +3034,24 @@ msgid "Gamma Correction" msgstr "Sá»­a Gamma" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72 -msgid "" -"Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling " -"between the given ranges to the full color range." -msgstr "" -"Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn " -"vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu." +msgid "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range." +msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40 msgid "Level" msgstr "Chỉnh mức" #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50 -msgid "" -"Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges " -"to the full color range." -msgstr "" -"Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã " -"chọn thành toàn bộ vùng màu." +msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range." +msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ vùng màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36 msgid "Median Filter" msgstr "Bộ lọc giữa" #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44 -msgid "" -"Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median " -"color in a circular neighborhood." -msgstr "" -"Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng " -"màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận." +msgid "Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median color in a circular neighborhood." +msgstr "Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận." #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39 msgid "Modulate" @@ -3051,29 +3062,31 @@ msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42 -#: ../src/flood-context.cpp:275 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731 +#: ../src/flood-context.cpp:275 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:235 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:427 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428 ../src/widgets/toolbox.cpp:3375 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3375 #: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:5 msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:43 -#: ../src/flood-context.cpp:274 ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:235 +#: ../src/flood-context.cpp:274 +#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:235 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:424 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425 ../src/widgets/toolbox.cpp:3360 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3360 #: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:2 msgid "Hue" msgstr "Sắc màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49 msgid "Modulate percent hue, saturation, and brightness of selected bitmap(s)." -msgstr "" -"Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã " -"chọn." +msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:35 msgid "Negate" @@ -3088,11 +3101,8 @@ msgid "Normalize" msgstr "Chuẩn hoá" #: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42 -msgid "" -"Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible " -"range of color." -msgstr "" -"Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể." +msgid "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible range of color." +msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể." #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36 msgid "Oil Paint" @@ -3115,34 +3125,24 @@ msgid "Raised" msgstr "Đã nâng lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:49 -msgid "" -"Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised " -"appearance." -msgstr "" -"Sá»­a đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình nhÆ° được nâng " -"lên." +msgid "Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised appearance." +msgstr "Sá»­a đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình nhÆ° được nâng lên." #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:39 msgid "Reduce Noise" msgstr "Giảm nhiễu" #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:47 -msgid "" -"Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter." -msgstr "" -"Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm " -"nhiễu." +msgid "Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter." +msgstr "Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu." #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:38 msgid "Sample" msgstr "Lấy mẫu" #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:47 -msgid "" -"Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions." -msgstr "" -"Sá»­a đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các " -"chiều đã cho." +msgid "Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions." +msgstr "Sá»­a đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các chiều đã cho." #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:39 msgid "Shade" @@ -3176,20 +3176,15 @@ msgstr "Làm hỏng vì phÆ¡i quá" #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:44 msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film." -msgstr "" -"Làm hỏng vì phÆ¡i quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống nhÆ° phÆ¡i phim quá lâu " -"lúc rá»­a ảnh." +msgstr "Làm hỏng vì phÆ¡i quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống nhÆ° phÆ¡i phim quá lâu lúc rá»­a ảnh." #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:36 msgid "Spread" msgstr "Trải" #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:44 -msgid "" -"Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'" -msgstr "" -"Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bên trong " -"bán kính « số lượng »." +msgid "Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'" +msgstr "Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bên trong bán kính « số lượng »." #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:36 msgid "Swirl" @@ -3256,16 +3251,16 @@ msgid "Number of inset/outset copies of the object to make" msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo" #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:139 -#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 ../share/extensions/motion.inx.h:3 +#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 +#: ../share/extensions/motion.inx.h:3 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:4 #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:5 msgid "Generate from Path" msgstr "Tạo ra từ Đường nét" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:239 -#, fuzzy msgid "Cairo PDF Output" -msgstr "Kết xuất DXF" +msgstr "Xuất PDF bằng thÆ° viện Cairo" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:241 msgid "Restrict to PDF version" @@ -3296,51 +3291,44 @@ msgid "Preferred resolution (DPI) of bitmaps" msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của ảnh bitmap" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:247 -#, fuzzy msgid "Export drawing, not page" -msgstr "Đang xuất" +msgstr "Xuất nội dung bản vẽ, không quan tâm tới kích thước trang giấy" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:248 -#, fuzzy msgid "Export canvas" -msgstr "Sá»­a tại chỗ" +msgstr "Xuất vùng vẽ" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:249 msgid "Limit export to the object with ID" -msgstr "" +msgstr "Giới hạn các đối tượng cần xuất theo ID" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:253 -#, fuzzy msgid "PDF via Cairo (*.pdf)" -msgstr "SÆ¡ đồ Dia (*.dia)" +msgstr "PDF qua Cairo (*.pdf)" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:254 -#, fuzzy msgid "PDF File" -msgstr "Tập tin" +msgstr "Tập tin PDF" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:222 -#, fuzzy msgid "Cairo PS Output" -msgstr "Kết xuất DXF" +msgstr "Xuất PS bằng thÆ° viện Cairo" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:224 msgid "Restrict to PS level" msgstr "Hạn chế thành mức PS" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:225 -#, fuzzy msgid "PostScript level 3" -msgstr "Mức 2 PostScript" +msgstr "PostScript cấp 3" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:227 msgid "PostScript level 2" msgstr "Mức 2 PostScript" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:236 -#, fuzzy msgid "PostScript via Cairo (*.ps)" -msgstr "PostScript (*.ps)" +msgstr "PostScript qua Cairo (*.ps)" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:237 #: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:90 @@ -3409,46 +3397,43 @@ msgstr "Tập tin PostScript bao bọc" #: ../src/extension/internal/filter/apparition.h:24 #, fuzzy msgid "Apparition" -msgstr "Độ bão hòa" +msgstr "Ảnh ảo 3 chiều" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/apparition.h:25 msgid "I'm not sure what this word means" -msgstr "" +msgstr "Chả hiểu từ này nghÄ©a là gì!" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/bloom.h:24 -#, fuzzy msgid "Bloom" -msgstr "Thu Phóng" +msgstr "Nở hoa" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/bloom.h:25 msgid "Not sure, nobody tell me these things" -msgstr "" +msgstr "Không chắc! ChÆ°a nghe bao giờ!" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/clouds.h:24 -#, fuzzy msgid "Clouds" -msgstr "Đón_g" +msgstr "Mây" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/clouds.h:25 -#, fuzzy msgid "Yes, more descriptions" -msgstr "Đặt mô tả đối tượng" +msgstr "Đúng rồi! Phải chi tiết hÆ¡n nữa!" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/crystal.h:24 #, fuzzy msgid "Crystal" -msgstr "Mức xám" +msgstr "Pha lê" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/crystal.h:25 msgid "Artist, insert data here" -msgstr "" +msgstr "Mời nghệ sÄ© trổ tài" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/cutout.h:24 @@ -3461,19 +3446,16 @@ msgstr "dời ra" #: ../src/extension/internal/filter/etched-glass.h:25 #: ../src/extension/internal/filter/frost.h:25 #: ../src/extension/internal/filter/ridged-border.h:25 -#, fuzzy msgid "Artist text" -msgstr "Chữ dọc" +msgstr "Văn bản theo phong cách nghệ thuật" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:35 -#, fuzzy msgid "Drop Shadow" -msgstr "Thả SVG" +msgstr "Đổ bóng" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:37 -#, fuzzy msgid "Amount of Blur" -msgstr "Độ xoáy" +msgstr "Làm mờ" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:38 #: ../src/extension/internal/grid.cpp:197 @@ -3489,25 +3471,25 @@ msgstr "Độ dịch dọc" #: ../src/extension/internal/filter/filter.cpp:196 #: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:146 #: ../src/extension/internal/filter/snow.h:38 -#, fuzzy msgid "Filter" -msgstr "_Lọc" +msgstr "Lọc" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:45 #, fuzzy msgid "I hate text" -msgstr "Dán văn bản" +msgstr "Nhập thô" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/emboss.h:22 #, fuzzy msgid "Emboss effect" -msgstr "Không có hiệu ứng" +msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/etched-glass.h:24 +#, fuzzy msgid "Etched Glass" -msgstr "" +msgstr "ô thuá»· tinh" #: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:32 #, fuzzy @@ -3515,30 +3497,30 @@ msgid "Bundled" msgstr "Tròn" #: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:33 +#, fuzzy msgid "Personal" -msgstr "" +msgstr "Cá nhân" #: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:44 #, fuzzy msgid "Null external module directory name. Filters will not be loaded." -msgstr "Gặp tên thÆ° mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không nạp các mô-đun." +msgstr "Gặp tên thÆ° mục mô-đun bên ngoài rỗng nên các mô-đun sẽ không được tải." #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/fire.h:24 -#, fuzzy msgid "Fire" -msgstr "Tập tin" +msgstr "Lá»­a" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/fire.h:25 +#, fuzzy msgid "Artist on fire" -msgstr "" +msgstr "Bật chế độ dính" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/frost.h:24 -#, fuzzy msgid "Frost" -msgstr "Phông" +msgstr "SÆ°Æ¡ng tuyết" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/ink-bleed.h:24 @@ -3549,7 +3531,7 @@ msgstr "Pha màu" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/ink-bleed.h:25 msgid "Artist Text" -msgstr "" +msgstr "Chữ nghệ thuật" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/jelly-bean.h:24 @@ -3558,46 +3540,48 @@ msgstr "" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/jelly-bean.h:25 +#, fuzzy msgid "Mmmm, yummy." -msgstr "" +msgstr "dddd, d MMMM yyyy" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/jigsaw-piece.h:24 msgid "JigsawPiece" -msgstr "" +msgstr "Mẩu xếp hình" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/jigsaw-piece.h:25 +#, fuzzy msgid "It's a puzzle, no hints" -msgstr "" +msgstr "Mẹo k_hông điều khiển điểm" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/leopard-fur.h:24 msgid "Leopard Fur" -msgstr "" +msgstr "Lông báo" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/leopard-fur.h:25 msgid "Purrrr, quiet the kitty is sleeping" -msgstr "" +msgstr "Suỵt! Yên cho mèo con ngủ!" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/melt.h:22 #, fuzzy msgid "Melt" -msgstr "Mét" +msgstr "Tan chảy xống" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/melt.h:23 #, fuzzy msgid "Melt effect" -msgstr "Hiệu ứng hiện thời" +msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/metal.h:24 #, fuzzy msgid "Metal" -msgstr "Đỏ tÆ°Æ¡i" +msgstr "Kim" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/metal.h:25 @@ -3607,13 +3591,15 @@ msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/motion-blur.h:24 +#, fuzzy msgid "Motion Blur" -msgstr "" +msgstr "Cảnh mở chuyển động" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/motion-blur.h:25 +#, fuzzy msgid "Hmm, fast vectors" -msgstr "" +msgstr "Nội suy Sinc nhanh" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/oil-slick.h:24 @@ -3624,7 +3610,7 @@ msgstr "Rảnh" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/oil-slick.h:25 msgid "Ooops! Slippery!" -msgstr "" +msgstr "Oạch! TrÆ¡n thế!" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/patterned-glass.h:24 @@ -3634,25 +3620,25 @@ msgstr "Mẫu" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/patterned-glass.h:25 +#, fuzzy msgid "Doesn't work, bug" -msgstr "" +msgstr "/Trợ _giúp/Báo cáo _lỗi..." #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/ridged-border.h:24 #, fuzzy msgid "Ridged Border" -msgstr "Chế độ cạnh" +msgstr "_Màu viền:" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/ripple.h:24 -#, fuzzy msgid "Ripple" -msgstr "Thay thế" +msgstr "Gợn sóng" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/ripple.h:25 msgid "You're 80% water" -msgstr "" +msgstr "CÆ¡ thể người có 80% là nước" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/roughen.h:24 @@ -3663,7 +3649,7 @@ msgstr "Chế độ làm cho gồ ghề" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/roughen.h:25 msgid "Like Brad Pitt's stubble" -msgstr "" +msgstr "Trông nhÆ° bộ râu của Brad Pitt!" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/rubber-stamp.h:24 @@ -3678,24 +3664,23 @@ msgstr "" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/sepia.h:24 -#, fuzzy msgid "Sepia" -msgstr "Xoắn ốc" +msgstr "Sepia" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/sepia.h:25 msgid "Turn all the colors to be sepia tones" -msgstr "" +msgstr "Đổi màu về tông sepia (nước ảnh cÅ©)" #: ../src/extension/internal/filter/snow.h:32 #, fuzzy msgid "Snow" -msgstr "Show:" +msgstr "Tuyết" #: ../src/extension/internal/filter/snow.h:34 #, fuzzy msgid "Drift Size" -msgstr "Kích cỡ chấm" +msgstr "Kích thước" #: ../src/extension/internal/filter/snow.h:40 msgid "When the weather outside is frightening..." @@ -3715,12 +3700,12 @@ msgstr "" #. ID -- should be unique #: ../src/extension/internal/filter/zebra.h:24 msgid "Zebra Stripes" -msgstr "" +msgstr "Da ngá»±a vằn" #. Name in the menus, should have a N_() around it for translation #: ../src/extension/internal/filter/zebra.h:25 msgid "Paint your object with zebra stripes" -msgstr "" +msgstr "Kẻ sọc vằn cho đối tượng" #: ../src/extension/internal/gdkpixbuf-input.cpp:114 #, c-format @@ -3739,7 +3724,8 @@ msgstr "Chuyển sắc của GIMP (*.ggr)" msgid "Gradients used in GIMP" msgstr "Các chuyển sắc được dùng trong GIMP." -#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 ../src/ui/widget/panel.cpp:122 +#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 +#: ../src/ui/widget/panel.cpp:122 msgid "Grid" msgstr "Lưới" @@ -3755,15 +3741,18 @@ msgstr "Khoảng cách ngang" msgid "Vertical Spacing" msgstr "Khoảng cách dọc" -#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3 -#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 ../share/extensions/gears.inx.h:5 +#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 +#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3 +#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 +#: ../share/extensions/gears.inx.h:5 #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:15 #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:18 #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:11 #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:32 #: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:3 #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:5 -#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 ../share/extensions/spirograph.inx.h:6 +#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 +#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:6 #: ../share/extensions/triangle.inx.h:10 msgid "Render" msgstr "Tạo hình" @@ -3816,12 +3805,8 @@ msgid "Print using PDF operators" msgstr "In dùng toán từ PDF" #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:151 -msgid "" -"Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file " -"size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost." -msgstr "" -"Dùng các toán tá»­ véc-tÆ¡ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " -"hÆ¡n, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhÆ°ng các mẫu sẽ bị mất." +msgid "Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost." +msgstr "Dùng các toán tá»­ véc-tÆ¡ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hÆ¡n, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhÆ°ng các mẫu sẽ bị mất." #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:156 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:176 @@ -3830,14 +3815,8 @@ msgstr "In dạng ảnh bitmap" #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:158 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:178 -msgid "" -"Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file " -"size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects " -"will be rendered exactly as displayed." -msgstr "" -"In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn " -"hÆ¡n, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhÆ°ng mọi đối " -"tượng sẽ được vẽ chính xác nhÆ° được hiển thị." +msgid "Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed." +msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hÆ¡n, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhÆ°ng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác nhÆ° được hiển thị." #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:172 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:192 @@ -3918,12 +3897,8 @@ msgid "Precision of approximating gradient meshes:" msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của chuyển sắc :" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:107 -msgid "" -"Note: setting the precision too high may result in a large SVG file " -"and slow performance." -msgstr "" -"Ghi chú : đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là " -"một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm." +msgid "Note: setting the precision too high may result in a large SVG file and slow performance." +msgstr "Ghi chú : đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm." #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:112 #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:381 @@ -3953,8 +3928,9 @@ msgid "PDF Import Settings" msgstr "Thiết lập nhập PDF" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:382 +#, fuzzy msgid "pdfinput|medium" -msgstr "" +msgstr "500 Vừa" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:383 msgid "fine" @@ -3967,17 +3943,17 @@ msgstr "rất nhỏ" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:739 #, fuzzy msgid "PDF Input" -msgstr "Dữ liệu nhập DXF" +msgstr "Biên độ thu đo được" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:744 -#, fuzzy msgid "Adobe PDF (*.pdf)" -msgstr "AutoCAD DXF (*.dxf)" +msgstr "Adobe PDF (*.pdf)" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:745 +#, fuzzy msgid "Adobe Portable Document Format" -msgstr "" +msgstr "Dạng thức tài liệu di động Cairo" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:752 #, fuzzy @@ -3986,9 +3962,8 @@ msgstr "Dữ liệu nhập AI 8.0" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:757 -#, fuzzy msgid "Adobe Illustrator 9.0 and above (*.ai)" -msgstr "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)" +msgstr "Adobe Illustrator 9.0 trở lên (*.ai)" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:758 #, fuzzy @@ -4016,13 +3991,8 @@ msgid "Print using PostScript operators" msgstr "In dùng toán tá»­ Postscript" #: ../src/extension/internal/ps.cpp:171 -msgid "" -"Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in " -"file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns " -"will be lost." -msgstr "" -"Dùng toán tá»­ véc-tÆ¡ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " -"hÆ¡n, và có thể được co giãn tùy ý, nhÆ°ng độ đục alpha và các mẫu sẽ bị mất." +msgid "Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns will be lost." +msgstr "Dùng toán tá»­ véc-tÆ¡ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hÆ¡n, và có thể được co giãn tùy ý, nhÆ°ng độ đục alpha và các mẫu sẽ bị mất." #: ../src/extension/internal/ps.cpp:1753 msgid "Postscript Print" @@ -4078,7 +4048,8 @@ msgstr "Định dạng ảnh véc-tÆ¡ có khả năng co giãn nhÆ° được W3C msgid "SVGZ Input" msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ" -#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 ../src/extension/internal/svgz.cpp:67 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67 #: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1 msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)" @@ -4088,7 +4059,8 @@ msgstr "SVG Inkscape đã nén (*.svgz)" msgid "SVG file format compressed with GZip" msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip." -#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 ../src/extension/internal/svgz.cpp:76 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3 msgid "SVGZ Output" msgstr "Kết xuất SVGZ" @@ -4129,8 +4101,7 @@ msgstr "Xem thá»­ động" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:237 msgid "Controls whether the effect settings are rendered live on canvas" -msgstr "" -"Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không" +msgstr "Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không" #. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be #. running from the console, in which case calling sp_ui @@ -4148,7 +4119,8 @@ msgstr "Lỗi tá»± động phát hiện định dạng nên đang mở tập tin msgid "default.svg" msgstr "hình.svg" -#: ../src/file.cpp:225 ../src/file.cpp:993 +#: ../src/file.cpp:225 +#: ../src/file.cpp:993 #, c-format msgid "Failed to load the requested file %s" msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s" @@ -4190,14 +4162,11 @@ msgstr "Không có lời xác định không dùng trong <defs>." #: ../src/file.cpp:563 #, c-format -msgid "" -"No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been " -"caused by an unknown filename extension." -msgstr "" -"Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lÆ°u tài liệu (%s). Có thể vì một " -"phần mở rộng tên tập tin không rõ." +msgid "No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been caused by an unknown filename extension." +msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lÆ°u tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ." -#: ../src/file.cpp:564 ../src/file.cpp:572 +#: ../src/file.cpp:564 +#: ../src/file.cpp:572 msgid "Document not saved." msgstr "ChÆ°a lÆ°u tài liệu." @@ -4210,7 +4179,9 @@ msgstr "Không thể lÆ°u tập tin %s." msgid "Document saved." msgstr "Tài liệu đã được lÆ°u." -#: ../src/file.cpp:721 ../src/file.cpp:1118 ../src/file.cpp:1235 +#: ../src/file.cpp:721 +#: ../src/file.cpp:1118 +#: ../src/file.cpp:1235 #, c-format msgid "drawing%s" msgstr "hình%s" @@ -4244,7 +4215,8 @@ msgstr "Nhập" msgid "Select file to import" msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu" -#: ../src/file.cpp:1140 ../src/file.cpp:1250 +#: ../src/file.cpp:1140 +#: ../src/file.cpp:1250 msgid "Select file to export to" msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất" @@ -4258,20 +4230,15 @@ msgstr "Đăng nhập Open Clip Art" #: ../src/file.cpp:1317 #, fuzzy -msgid "" -"Error exporting the document. Verify if the server name, username and " -"password are correct, if the server has support for webdav and verify if you " -"didn't forget to choose a license." -msgstr "" -"Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người " -"dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cÅ©ng kiểm tra " -"bạn đã chọn giấy phép." +msgid "Error exporting the document. Verify if the server name, username and password are correct, if the server has support for webdav and verify if you didn't forget to choose a license." +msgstr "Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cÅ©ng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép." #: ../src/file.cpp:1338 msgid "Document exported..." msgstr "Tài liệu đã được xuất..." -#: ../src/file.cpp:1366 ../src/verbs.cpp:2182 +#: ../src/file.cpp:1366 +#: ../src/verbs.cpp:2182 msgid "Import From Open Clip Art Library" msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library" @@ -4307,7 +4274,8 @@ msgstr "SÆ¡ đồ dời chỗ" msgid "Flood" msgstr "Tràn ngập" -#: ../src/filter-enums.cpp:29 ../src/selection-describer.cpp:53 +#: ../src/filter-enums.cpp:29 +#: ../src/selection-describer.cpp:53 msgid "Image" msgstr "Ảnh" @@ -4327,7 +4295,8 @@ msgstr "Ánh sáng long lanh" msgid "Tile" msgstr "Xếp lát" -#: ../src/filter-enums.cpp:35 ../src/filter-enums.cpp:118 +#: ../src/filter-enums.cpp:35 +#: ../src/filter-enums.cpp:118 msgid "Turbulence" msgstr "Độ hỗn loạn" @@ -4357,8 +4326,9 @@ msgstr "SÆ¡n nét" #. TRANSLATORS: This is a context string, only put the word "Normal" in your translation #: ../src/filter-enums.cpp:52 +#, fuzzy msgid "filterBlendMode|Normal" -msgstr "" +msgstr " Gói chuẩn: " #: ../src/filter-enums.cpp:53 msgid "Multiply" @@ -4393,7 +4363,8 @@ msgid "Luminance to Alpha" msgstr "Độ sáng tới Alpha" #. File -#: ../src/filter-enums.cpp:71 ../src/verbs.cpp:2159 +#: ../src/filter-enums.cpp:71 +#: ../src/verbs.cpp:2159 msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -4441,7 +4412,8 @@ msgstr "Tuyến" msgid "Gamma" msgstr "Gamma γ" -#: ../src/filter-enums.cpp:93 ../src/selection-chemistry.cpp:260 +#: ../src/filter-enums.cpp:93 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:260 #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:134 msgid "Duplicate" msgstr "Nhân đôi" @@ -4450,28 +4422,32 @@ msgstr "Nhân đôi" msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" -#: ../src/filter-enums.cpp:101 ../src/flood-context.cpp:271 +#: ../src/filter-enums.cpp:101 +#: ../src/flood-context.cpp:271 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:233 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:398 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:399 msgid "Red" msgstr "Đỏ" -#: ../src/filter-enums.cpp:102 ../src/flood-context.cpp:272 +#: ../src/filter-enums.cpp:102 +#: ../src/flood-context.cpp:272 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:233 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:401 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:402 msgid "Green" msgstr "Lục" -#: ../src/filter-enums.cpp:103 ../src/flood-context.cpp:273 +#: ../src/filter-enums.cpp:103 +#: ../src/flood-context.cpp:273 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:233 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:404 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:405 msgid "Blue" msgstr "Xanh" -#: ../src/filter-enums.cpp:104 ../src/flood-context.cpp:277 +#: ../src/filter-enums.cpp:104 +#: ../src/flood-context.cpp:277 msgid "Alpha" msgstr "Alpha" @@ -4503,18 +4479,22 @@ msgstr "Ánh sáng chấm" msgid "Visible Colors" msgstr "Màu sắc hiện rõ" -#: ../src/flood-context.cpp:276 ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236 +#: ../src/flood-context.cpp:276 +#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:430 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431 ../src/widgets/toolbox.cpp:3390 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3390 #: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:3 msgid "Lightness" msgstr "Độ sáng" -#: ../src/flood-context.cpp:289 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:968 +#: ../src/flood-context.cpp:289 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:968 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" -#: ../src/flood-context.cpp:290 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:968 +#: ../src/flood-context.cpp:290 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:968 msgid "Medium" msgstr "Vừa" @@ -4528,12 +4508,9 @@ msgstr "Bù quá lớn nên kết quả rỗng." #: ../src/flood-context.cpp:531 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Area filled, path with %d node created and unioned with selection." -msgid_plural "" -"Area filled, path with %d nodes created and unioned with selection." -msgstr[0] "" -"Vùng được tô, đường nét có %d nút được tạo và có hợp với vùng chọn." +msgid "Area filled, path with %d node created and unioned with selection." +msgid_plural "Area filled, path with %d nodes created and unioned with selection." +msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có %d nút được tạo và có hợp với vùng chọn." #: ../src/flood-context.cpp:535 #, fuzzy, c-format @@ -4541,19 +4518,17 @@ msgid "Area filled, path with %d node created." msgid_plural "Area filled, path with %d nodes created." msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có %d nút được tạo." -#: ../src/flood-context.cpp:807 ../src/flood-context.cpp:1121 +#: ../src/flood-context.cpp:807 +#: ../src/flood-context.cpp:1121 msgid "Area is not bounded, cannot fill." msgstr "Vùng không được giới hạn nên không thể tô." #: ../src/flood-context.cpp:1126 -msgid "" -"Only the visible part of the bounded area was filled. If you want to " -"fill all of the area, undo, zoom out, and fill again." -msgstr "" -"Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.Muốn tô toàn vùng " -"thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại." +msgid "Only the visible part of the bounded area was filled. If you want to fill all of the area, undo, zoom out, and fill again." +msgstr "Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.Muốn tô toàn vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại." -#: ../src/flood-context.cpp:1144 ../src/flood-context.cpp:1304 +#: ../src/flood-context.cpp:1144 +#: ../src/flood-context.cpp:1304 msgid "Fill bounded area" msgstr "Tô vùng đã giới hạn" @@ -4563,39 +4538,46 @@ msgstr "Đặt kiểu dáng cho đối tượng" #: ../src/flood-context.cpp:1223 msgid "Draw over areas to add to fill, hold Alt for touch fill" -msgstr "" -"Vẽ qua các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cÅ©ng ấn giữ phím Alt tô theo sờ" +msgstr "Vẽ qua các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cÅ©ng ấn giữ phím Alt tô theo sờ" -#: ../src/gradient-context.cpp:132 ../src/gradient-drag.cpp:74 +#: ../src/gradient-context.cpp:132 +#: ../src/gradient-drag.cpp:74 msgid "Linear gradient start" msgstr "Đầu của chuyển sắc thẳng" #. POINT_LG_BEGIN -#: ../src/gradient-context.cpp:133 ../src/gradient-drag.cpp:75 +#: ../src/gradient-context.cpp:133 +#: ../src/gradient-drag.cpp:75 msgid "Linear gradient end" msgstr "Cuối của chuyển sắc thẳng" -#: ../src/gradient-context.cpp:134 ../src/gradient-drag.cpp:76 +#: ../src/gradient-context.cpp:134 +#: ../src/gradient-drag.cpp:76 msgid "Linear gradient mid stop" msgstr "Chỗ dừng ở giữa của chuyển sắc thẳng" -#: ../src/gradient-context.cpp:135 ../src/gradient-drag.cpp:77 +#: ../src/gradient-context.cpp:135 +#: ../src/gradient-drag.cpp:77 msgid "Radial gradient center" msgstr "Tâm của chuyển sắc tròn" -#: ../src/gradient-context.cpp:136 ../src/gradient-context.cpp:137 -#: ../src/gradient-drag.cpp:78 ../src/gradient-drag.cpp:79 +#: ../src/gradient-context.cpp:136 +#: ../src/gradient-context.cpp:137 +#: ../src/gradient-drag.cpp:78 +#: ../src/gradient-drag.cpp:79 msgid "Radial gradient radius" msgstr "Bán kính của chuyển sắc tròn" -#: ../src/gradient-context.cpp:138 ../src/gradient-drag.cpp:80 +#: ../src/gradient-context.cpp:138 +#: ../src/gradient-drag.cpp:80 msgid "Radial gradient focus" msgstr "Tiêu điểm của chuyển sắc tròn" #. POINT_RG_FOCUS -#: ../src/gradient-context.cpp:139 ../src/gradient-context.cpp:140 -#: ../src/gradient-drag.cpp:81 ../src/gradient-drag.cpp:82 +#: ../src/gradient-context.cpp:139 +#: ../src/gradient-context.cpp:140 +#: ../src/gradient-drag.cpp:81 +#: ../src/gradient-drag.cpp:82 msgid "Radial gradient mid stop" msgstr "Chỗ dừng ở giữa của chuyển sắc tròn" @@ -4603,53 +4585,48 @@ msgstr "Chỗ dừng ở giữa của chuyển sắc tròn" #: ../src/gradient-context.cpp:162 #, fuzzy, c-format msgid "%s selected" -msgstr "Chọn cuối" +msgstr "Đã chọn" #. TRANSLATORS: Mind the space in front. This is part of a compound message -#: ../src/gradient-context.cpp:164 ../src/gradient-context.cpp:173 +#: ../src/gradient-context.cpp:164 +#: ../src/gradient-context.cpp:173 #, fuzzy, c-format msgid " out of %d gradient handle" msgid_plural " out of %d gradient handles" msgstr[0] "Chuyển chốt chuyển sắc" #. TRANSLATORS: Mind the space in front. (Refers to gradient handles selected). This is part of a compound message -#: ../src/gradient-context.cpp:165 ../src/gradient-context.cpp:174 +#: ../src/gradient-context.cpp:165 +#: ../src/gradient-context.cpp:174 #: ../src/gradient-context.cpp:181 #, fuzzy, c-format msgid " on %d selected object" msgid_plural " on %d selected objects" -msgstr[0] "Xuất %d đối tượng đã chọn" +msgstr[0] "Đang hấp dẫn %d đối tượng đã chọn" #. TRANSLATORS: This is a part of a compound message (out of two more indicating: grandint handle count & object count) #: ../src/gradient-context.cpp:171 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"One handle merging %d stop (drag with Shift to separate) selected" -msgid_plural "" -"One handle merging %d stops (drag with Shift to separate) selected" -msgstr[0] "" -"Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với Shift phân cách) được " -"chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn" +msgid "One handle merging %d stop (drag with Shift to separate) selected" +msgid_plural "One handle merging %d stops (drag with Shift to separate) selected" +msgstr[0] "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với Shift phân cách) được chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn" #. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected gradient handles. This is part of a compound message (part two indicates selected object count) #: ../src/gradient-context.cpp:179 #, fuzzy, c-format msgid "%d gradient handle selected out of %d" msgid_plural "%d gradient handles selected out of %d" -msgstr[0] "" -"%d chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" +msgstr[0] "Tùy chọn đã chọn trong hộp thoại đăng xuất" #. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected objects #: ../src/gradient-context.cpp:186 #, fuzzy, c-format msgid "No gradient handles selected out of %d on %d selected object" -msgid_plural "" -"No gradient handles selected out of %d on %d selected objects" -msgstr[0] "" -"Không có chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã " -"chọn" +msgid_plural "No gradient handles selected out of %d on %d selected objects" +msgstr[0] "Không có chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/gradient-context.cpp:385 ../src/gradient-context.cpp:478 +#: ../src/gradient-context.cpp:385 +#: ../src/gradient-context.cpp:478 #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:735 msgid "Add gradient stop" msgstr "Thêm pha chuyển sắc" @@ -4696,50 +4673,35 @@ msgstr "Trộn các chốt chuyển sắc" msgid "Move gradient handle" msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc" -#: ../src/gradient-drag.cpp:948 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767 +#: ../src/gradient-drag.cpp:948 +#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767 msgid "Delete gradient stop" msgstr "Xoá pha chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:1112 #, c-format -msgid "" -"%s %d for: %s%s; drag with Ctrl to snap offset; click with Ctrl" -"+Alt to delete stop" -msgstr "" -"%s %d cho : %s%s; Ctrl+kéo chuột đính vào nhánh; Ctrl+Alt+bấm " -"chuột xoá pha." +msgid "%s %d for: %s%s; drag with Ctrl to snap offset; click with Ctrl+Alt to delete stop" +msgstr "%s %d cho : %s%s; Ctrl+kéo chuột đính vào nhánh; Ctrl+Alt+bấm chuột xoá pha." -#: ../src/gradient-drag.cpp:1116 ../src/gradient-drag.cpp:1123 +#: ../src/gradient-drag.cpp:1116 +#: ../src/gradient-drag.cpp:1123 msgid " (stroke)" msgstr " (nét)" #: ../src/gradient-drag.cpp:1120 #, c-format -msgid "" -"%s for: %s%s; drag with Ctrl to snap angle, with Ctrl+Alt to " -"preserve angle, with Ctrl+Shift to scale around center" -msgstr "" -"%s đối với: %s%s; kéo chuột với Ctrl đính góc; Ctrl+Alt giữ " -"góc; Ctrl+Shift co giãn quanh tâm" +msgid "%s for: %s%s; drag with Ctrl to snap angle, with Ctrl+Alt to preserve angle, with Ctrl+Shift to scale around center" +msgstr "%s đối với: %s%s; kéo chuột với Ctrl đính góc; Ctrl+Alt giữ góc; Ctrl+Shift co giãn quanh tâm" #: ../src/gradient-drag.cpp:1128 -msgid "" -"Radial gradient center and focus; drag with Shift to " -"separate focus" -msgstr "" -"Tâm và tiêu điểm của chuyển sắc tròn; kéo với Shift " -"phân cách tiêu điểm." +msgid "Radial gradient center and focus; drag with Shift to separate focus" +msgstr "Tâm và tiêu điểm của chuyển sắc tròn; kéo với Shift phân cách tiêu điểm." #: ../src/gradient-drag.cpp:1131 #, c-format -msgid "" -"Gradient point shared by %d gradient; drag with Shift to " -"separate" -msgid_plural "" -"Gradient point shared by %d gradients; drag with Shift to " -"separate" -msgstr[0] "" -"Điểm chung của %d chuyển sắc; kéo với Shift để phân cách" +msgid "Gradient point shared by %d gradient; drag with Shift to separate" +msgid_plural "Gradient point shared by %d gradients; drag with Shift to separate" +msgstr[0] "Điểm chung của %d chuyển sắc; kéo với Shift để phân cách" #: ../src/gradient-drag.cpp:1806 msgid "Move gradient handle(s)" @@ -4758,8 +4720,10 @@ msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #. Add the units menu. -#: ../src/helper/units.cpp:37 ../src/widgets/select-toolbar.cpp:490 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1280 ../src/widgets/toolbox.cpp:2457 +#: ../src/helper/units.cpp:37 +#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:490 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1280 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2457 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5758 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" @@ -4768,11 +4732,13 @@ msgstr "Đơn vị" msgid "Point" msgstr "Điểm" -#: ../src/helper/units.cpp:38 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287 +#: ../src/helper/units.cpp:38 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287 msgid "pt" msgstr "pt" -#: ../src/helper/units.cpp:38 ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:16 +#: ../src/helper/units.cpp:38 +#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:16 msgid "Points" msgstr "Điểm" @@ -4781,27 +4747,31 @@ msgid "Pt" msgstr "Pt" #: ../src/helper/units.cpp:39 +#, fuzzy msgid "Pica" -msgstr "" +msgstr "pi-ca" #: ../src/helper/units.cpp:39 +#, fuzzy msgid "pc" -msgstr "" +msgstr "PC tháp lớn" #: ../src/helper/units.cpp:39 #, fuzzy msgid "Picas" -msgstr "Khuynh hướng" +msgstr "pi-ca" #: ../src/helper/units.cpp:39 +#, fuzzy msgid "Pc" -msgstr "" +msgstr "PC tháp lớn" #: ../src/helper/units.cpp:40 msgid "Pixel" msgstr "Điểm ảnh" -#: ../src/helper/units.cpp:40 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198 +#: ../src/helper/units.cpp:40 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283 @@ -4817,11 +4787,13 @@ msgid "Px" msgstr "Px" #. You can add new elements from this point forward -#: ../src/helper/units.cpp:42 ../share/extensions/straightseg.inx.h:3 +#: ../src/helper/units.cpp:42 +#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3 msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" -#: ../src/helper/units.cpp:42 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:218 +#: ../src/helper/units.cpp:42 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:218 msgid "%" msgstr "%" @@ -4833,7 +4805,8 @@ msgstr "Phần trăm" msgid "Millimeter" msgstr "Mili-mét" -#: ../src/helper/units.cpp:43 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:291 +#: ../src/helper/units.cpp:43 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:291 msgid "mm" msgstr "mm" @@ -4881,17 +4854,17 @@ msgstr "InsÆ¡" #: ../src/helper/units.cpp:47 #, fuzzy msgid "Foot" -msgstr "Phông" +msgstr "Chân" #: ../src/helper/units.cpp:47 msgid "ft" -msgstr "" +msgstr "ft" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/helper/units.cpp:47 #, fuzzy msgid "Feet" -msgstr "FreeArt" +msgstr "Chân nổi" #. Volatiles do not have default, so there are none here #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units @@ -4923,20 +4896,22 @@ msgstr "Vuông Ex" #: ../src/inkscape.cpp:337 #, fuzzy msgid "Autosaving documents..." -msgstr "Đang lÆ°u tài liệu..." +msgstr "tài liệu ghép" #: ../src/inkscape.cpp:405 msgid "Autosave failed! Could not find inkscape extension to save document." -msgstr "" +msgstr "Lỗi lÆ°u tập tin! Không tìm thấy phần mở rộng phù hợp để lÆ°u tài liệu." -#: ../src/inkscape.cpp:408 ../src/inkscape.cpp:415 +#: ../src/inkscape.cpp:408 +#: ../src/inkscape.cpp:415 #, fuzzy, c-format msgid "Autosave failed! File %s could not be saved." -msgstr "Không thể lÆ°u tập tin %s." +msgstr "Không thể lÆ°u tập tin này thành '%s'." #: ../src/inkscape.cpp:430 +#, fuzzy msgid "Autosave complete." -msgstr "" +msgstr "Tá»± động chấp nhận hoàn tất" #: ../src/inkscape.cpp:653 msgid "Untitled document" @@ -4948,12 +4923,8 @@ msgid "Inkscape encountered an internal error and will close now.\n" msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n" #: ../src/inkscape.cpp:683 -msgid "" -"Automatic backups of unsaved documents were done to the following " -"locations:\n" -msgstr "" -"Bản sao lÆ°u tá»± động của các tài liệu chÆ°a lÆ°u đã được làm vào những vị trí " -"này:\n" +msgid "Automatic backups of unsaved documents were done to the following locations:\n" +msgstr "Bản sao lÆ°u tá»± động của các tài liệu chÆ°a lÆ°u đã được làm vào những vị trí này:\n" #: ../src/inkscape.cpp:684 msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n" @@ -5004,7 +4975,8 @@ msgstr "" "thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n" "sẽ không được lÆ°u." -#: ../src/inkscape.cpp:903 ../src/preferences.cpp:56 +#: ../src/inkscape.cpp:903 +#: ../src/preferences.cpp:56 #, c-format msgid "" "%s is not a regular file.\n" @@ -5013,7 +4985,8 @@ msgstr "" "%s không phải là tập tin chuẩn.\n" "%s" -#: ../src/inkscape.cpp:904 ../src/preferences.cpp:57 +#: ../src/inkscape.cpp:904 +#: ../src/preferences.cpp:57 #, c-format msgid "" "%s not a valid XML file, or\n" @@ -5098,7 +5071,8 @@ msgstr "Vào nhóm #%s" msgid "Go to parent" msgstr "Tới đồ mẹ" -#: ../src/interface.cpp:1125 ../src/interface.cpp:1210 +#: ../src/interface.cpp:1125 +#: ../src/interface.cpp:1210 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:466 msgid "Drop color" msgstr "Thả màu" @@ -5122,69 +5096,66 @@ msgstr "Thả ảnh bitmap" #: ../src/interface.cpp:1415 #, c-format msgid "" -"A file named \"%s\" already exists. Do " -"you want to replace it?\n" +"A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?\n" "\n" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." msgstr "" -"Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có " -"muốn thay thế nó không?\n" +"Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?\n" "\n" -"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung " -"của nó." +"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó." #: ../src/interface.cpp:1422 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" -#: ../src/io/sys.cpp:411 ../src/io/sys.cpp:419 -#, c-format +#: ../src/io/sys.cpp:411 +#: ../src/io/sys.cpp:419 +#, fuzzy, c-format msgid "Failed to read from child pipe (%s)" -msgstr "" +msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)" #: ../src/io/sys.cpp:443 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" -msgstr "" -"không thể tạo thÆ° mục %s.\n" -"%s" +msgstr "Không thay đổi được thÆ° mục '%s' (%s)" -#: ../src/io/sys.cpp:449 ../src/io/sys.cpp:675 +#: ../src/io/sys.cpp:449 +#: ../src/io/sys.cpp:675 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to execute child process (%s)" -msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s" +msgstr "Không thá»±c thi được tiến trình con (%s)" #: ../src/io/sys.cpp:622 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Invalid program name: %s" -msgstr "" +msgstr "Tên chÆ°Æ¡ng trình không hợp lệ: %s" -#: ../src/io/sys.cpp:632 ../src/io/sys.cpp:921 -#, c-format +#: ../src/io/sys.cpp:632 +#: ../src/io/sys.cpp:921 +#, fuzzy, c-format msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s" -msgstr "" +msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tÆ¡ đối số tại %d: %s" -#: ../src/io/sys.cpp:643 ../src/io/sys.cpp:936 -#, c-format +#: ../src/io/sys.cpp:643 +#: ../src/io/sys.cpp:936 +#, fuzzy, c-format msgid "Invalid string in environment: %s" -msgstr "" +msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s" #: ../src/io/sys.cpp:704 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)" -msgstr "" +msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)" #: ../src/io/sys.cpp:917 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid working directory: %s" -msgstr "" -"%s không phải là thÆ° mục hợp lệ.\n" -"%s" +msgstr "ThÆ° mục làm việc không hợp lệ: %s" #: ../src/io/sys.cpp:985 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Failed to execute helper program (%s)" -msgstr "" +msgstr "Lỗi thá»±c thi chÆ°Æ¡ng trình bổ trợ (%s)" #: ../src/jabber_whiteboard/invitation-confirm-dialog.cpp:26 #: ../src/jabber_whiteboard/session-file-selector.cpp:24 @@ -5193,11 +5164,11 @@ msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:" #: ../src/jabber_whiteboard/pedrogui.cpp:2630 msgid "Shared SVG whiteboard tool." -msgstr "" +msgstr "Chia sẻ SVG qua bảng vẽ tích hợp sẵn." #: ../src/jabber_whiteboard/pedrogui.cpp:2631 msgid "Based on the Pedro XMPP client" -msgstr "" +msgstr "Phát triển từ ứng dụng Pedro XMPP" #: ../src/jabber_whiteboard/session-file-selector.cpp:60 msgid "Select a location and filename" @@ -5255,240 +5226,248 @@ msgstr "Xoaymẫu tô; giữ Ctrl đính góc." #: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:108 #, fuzzy msgid "Master" -msgstr "Tạo ảnh bitmap" +msgstr "Chủ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:109 +#, fuzzy msgid "GdlDockMaster object which the dockbar widget is attached to" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng GdlDockMaster là đối tượng layout được gắn kèm với to" #: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:116 #, fuzzy msgid "Dockbar style" -msgstr "Thả neo được" +msgstr "Kiểu thanh neo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:117 +#, fuzzy msgid "Dockbar style to show items on it" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng hiển thị mục trên thanh neo" -#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:175 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:496 +#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:175 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:496 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:517 msgid "Floating" msgstr "Nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:176 +#, fuzzy msgid "Whether the dock is floating in its own window" -msgstr "" +msgstr "Có để sá»± cÆ° trú nổi trong cá»­a sổ của riêng nó" -#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:183 ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:144 +#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:183 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:144 #, fuzzy msgid "Default title" -msgstr "Đơn _vị mặc định:" +msgstr "Tá»±a đề mặc định" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:184 +#, fuzzy msgid "Default title for the newly created floating docks" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề mặc định cho các mục cÆ° trú nổi mới được tạo" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:191 +#, fuzzy msgid "Width for the dock when it's of floating type" -msgstr "" +msgstr "Bề rộng của mục cÆ° trú khi nó là kiểu nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:199 +#, fuzzy msgid "Height for the dock when it's of floating type" -msgstr "" +msgstr "Chiều cao của mục cÆ° trú khi nó là kiểu nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:206 #, fuzzy msgid "Float X" -msgstr "Nổi" +msgstr "Phao X" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:207 #, fuzzy msgid "X coordinate for a floating dock" -msgstr "Toạ độ X của gốc lưới" +msgstr "Phối hợp X cho sá»± cÆ° trú nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:214 #, fuzzy msgid "Float Y" -msgstr "Nổi" +msgstr "Phao Y" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:215 #, fuzzy msgid "Y coordinate for a floating dock" -msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới" +msgstr "Phối hợp Y cho sá»± cÆ° trú nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:499 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Dock #%d" -msgstr "" +msgstr "CÆ° trú #%d" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:287 #, fuzzy msgid "Orientation" -msgstr "Hướng trang:" +msgstr "Hướng" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:288 +#, fuzzy msgid "Orientation of the docking item" -msgstr "" +msgstr "Định hướng của mục cÆ° trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:303 +#, fuzzy msgid "Resizable" -msgstr "" +msgstr "Cho đổi cỡ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:304 +#, fuzzy msgid "If set, the dock item can be resized when docked in a panel" -msgstr "" +msgstr "Nếu chọn, kích thước biểu tượng trên thanh neo có thể thay đổi được." #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:311 #, fuzzy msgid "Item behavior" -msgstr "PhÆ°Æ¡ng thức" +msgstr "Ứng xá»­ của mục" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:312 -msgid "" -"General behavior for the dock item (i.e. whether it can float, if it's " -"locked, etc.)" -msgstr "" +#, fuzzy +msgid "General behavior for the dock item (i.e. whether it can float, if it's locked, etc.)" +msgstr "Ứng xá»­ chung của mục cÆ° trú (VD: nó có thể nổi hay không khi nó được khoá, v.v...)" -#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:320 ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:151 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:320 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:151 #, fuzzy msgid "Locked" -msgstr "Kh_oá" +msgstr "Bị khoá" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:321 -msgid "" -"If set, the dock item cannot be dragged around and it doesn't show a grip" -msgstr "" +#, fuzzy +msgid "If set, the dock item cannot be dragged around and it doesn't show a grip" +msgstr "Nếu lập, mục cÆ° trú không thể kéo xung quanh và sẽ không hiện grip" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:329 +#, fuzzy msgid "Preferred width" -msgstr "" +msgstr "Độ rộng Æ°a thích" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:330 +#, fuzzy msgid "Preferred width for the dock item" -msgstr "" +msgstr "Bề rộng Æ°a thích của mục cÆ° trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:336 #, fuzzy msgid "Preferred height" -msgstr "Chiều cao làm mờ" +msgstr "Độ cao Æ°a thích" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:337 +#, fuzzy msgid "Preferred height for the dock item" -msgstr "" +msgstr "Chiều cao Æ°a thích của mục cÆ° trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:616 -#, c-format -msgid "" -"You can't add a dock object (%p of type %s) inside a %s. Use a GdlDock or " -"some other compound dock object." -msgstr "" +#, fuzzy, c-format +msgid "You can't add a dock object (%p of type %s) inside a %s. Use a GdlDock or some other compound dock object." +msgstr "Không thể thêm đối tượng cÆ° trú (%p của kiểu %s) trong một %s. Hãy dùng GdlDock hay một đối tượng cÆ° trú phức hợp khác." #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:623 -#, c-format -msgid "" -"Attempting to add a widget with type %s to a %s, but it can only contain one " -"widget at a time; it already contains a widget of type %s" -msgstr "" +#, fuzzy, c-format +msgid "Attempting to add a widget with type %s to a %s, but it can only contain one widget at a time; it already contains a widget of type %s" +msgstr "Đang cố thêm một widget với kiểu %s vào %s, nhÆ°ng chỉ có thể chứa một widget vào một thời điểm, nó đã chứa một widget với kiểu %s" -#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1345 ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1390 -#, c-format +#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1345 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1390 +#, fuzzy, c-format msgid "Unsupported docking strategy %s in dock object of type %s" -msgstr "" +msgstr "Không hỗ trợ chiến lược cÆ° trú %s trong đối tượng cÆ° trú của kiểu %s" #. UnLock menuitem #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1479 #, fuzzy msgid "UnLock" -msgstr "Kh_oá" +msgstr "Thôi nằm ở" #. Hide menuitem. #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1486 #, fuzzy msgid "Hide" -msgstr "Ẩ_n" +msgstr "Ẩn" #. Lock menuitem #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1491 #, fuzzy msgid "Lock" -msgstr "Kh_oá" +msgstr "Khóa" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1717 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Attempt to bind an unbound item %p" -msgstr "" +msgstr "Cố gắng ràng buộc một mục tá»± do %p" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:395 msgid "Iconify" -msgstr "" +msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:395 +#, fuzzy msgid "Iconify this dock" -msgstr "" +msgstr "Thu nhỏ thanh công cụ nổi thành biểu tượng" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:397 -#, fuzzy msgid "Close" -msgstr "Đón_g" +msgstr "Đóng" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:397 #, fuzzy msgid "Close this dock" -msgstr "Đóng cá»­a sổ tài liệu này" +msgstr "Đóng neo này" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:706 #: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:128 +#, fuzzy msgid "Controlling dock item" -msgstr "" +msgstr "Điều khiển mục cÆ° trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:707 +#, fuzzy msgid "Dockitem which 'owns' this grip" -msgstr "" +msgstr "Mục-cÆ°-trú có 'riêng' nhãn tab này" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:145 +#, fuzzy msgid "Default title for newly created floating docks" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề mặc định cho các cÆ° trú nổi mới được tạo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:152 -msgid "" -"If is set to 1, all the dock items bound to the master are locked; if it's " -"0, all are unlocked; -1 indicates inconsistency among the items" -msgstr "" +#, fuzzy +msgid "If is set to 1, all the dock items bound to the master are locked; if it's 0, all are unlocked; -1 indicates inconsistency among the items" +msgstr "Nết lập nó là 1, toàn bộ các mục cÆ° trú giới hạn cho chủ chính được khoá, nếu là 0, toàn bộ được bỏ khoá, -1 biểu thị sá»± mâu thuẫn giữa các mục" -#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:160 ../src/libgdl/gdl-switcher.c:707 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:160 +#: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:707 #, fuzzy msgid "Switcher Style" -msgstr "Khâu các đá lát" +msgstr "Kiểu Chuyển" -#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:161 ../src/libgdl/gdl-switcher.c:708 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:161 +#: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:708 #, fuzzy msgid "Switcher buttons style" -msgstr "Đã chuyển tới lớp kế." +msgstr "Kiểu dáng của các cái nút chuyển đổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:168 -#, fuzzy msgid "Expand direction" -msgstr "Tăng khoảng cách dòng" +msgstr "Mở rộng hướng" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:169 -msgid "" -"Allow the master's dock items to expand their container dock objects in the " -"given direction" +msgid "Allow the master's dock items to expand their container dock objects in the given direction" msgstr "" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:796 -#, c-format -msgid "" -"master %p: unable to add object %p[%s] to the hash. There already is an " -"item with that name (%p)." -msgstr "" +#, fuzzy, c-format +msgid "master %p: unable to add object %p[%s] to the hash. There already is an item with that name (%p)." +msgstr "Chủ chính: %p không thể thêm đối tượng %p[%s] vào một mớ. Đã có một mục với tên đó (%p)." #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:969 -#, c-format -msgid "" -"The new dock controller %p is automatic. Only manual dock objects should be " -"named controller." -msgstr "" +#, fuzzy, c-format +msgid "The new dock controller %p is automatic. Only manual dock objects should be named controller." +msgstr "Trình điều khiển cÆ° trú mới %p được tá»± động. Chỉ các đối tượng cÆ° trú thủ công nên là trình điều khiển có tên." #: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:134 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:903 @@ -5499,175 +5478,172 @@ msgid "Page" msgstr "Trang" #: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:135 -#, fuzzy msgid "The index of the current page" -msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện tại" +msgstr "Chỉ mục của trang hiện thời" -#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:120 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:198 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:120 +#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:198 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:121 +#, fuzzy msgid "Unique name for identifying the dock object" -msgstr "" +msgstr "Tên đơn nhất để nhận diện đối tượng cÆ° trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:128 -#, fuzzy msgid "Long name" -msgstr "Đen" +msgstr "Tên đầy đủ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:129 #, fuzzy msgid "Human readable name for the dock object" -msgstr "Nhãn hình tá»± do cho đối tượng" +msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cÆ° trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:135 #, fuzzy msgid "Stock Icon" -msgstr "Xếp đống đồ quét" +msgstr "Biểu tượng chuẩn" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:136 +#, fuzzy msgid "Stock icon for the dock object" -msgstr "" +msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cÆ° trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:142 msgid "Pixbuf Icon" -msgstr "" +msgstr "Biểu tượng Pixbuf" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:143 +#, fuzzy msgid "Pixbuf icon for the dock object" -msgstr "" +msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cÆ° trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:148 #, fuzzy msgid "Dock master" -msgstr "Khoá lớp" +msgstr "Chủ chính cÆ° trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:149 +#, fuzzy msgid "Dock master this dock object is bound to" -msgstr "" +msgstr "Chủ chính cÆ° trú đối tượng cÆ° trú này được giới hạn tới" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:434 -#, c-format -msgid "" -"Call to gdl_dock_object_dock in a dock object %p (object type is %s) which " -"hasn't implemented this method" -msgstr "" +#, fuzzy, c-format +msgid "Call to gdl_dock_object_dock in a dock object %p (object type is %s) which hasn't implemented this method" +msgstr "Gọi tới gdl_dock_object_dock trong đối tượng cÆ° trú %p (kiểu đối tượng là %s) mà nó đã không thá»±c thi phÆ°Æ¡ng pháp này" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:563 -#, c-format -msgid "" -"Dock operation requested in a non-bound object %p. The application might " -"crash" -msgstr "" +#, fuzzy, c-format +msgid "Dock operation requested in a non-bound object %p. The application might crash" +msgstr "Chức năng cÆ° trú được yêu cầu trong một đối tượng không giới hạn %p. Ứng dụng có thể đổ vỡ." #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:570 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Cannot dock %p to %p because they belong to different masters" -msgstr "" +msgstr "Không thể cÆ° trú %p vào %p vì chúng là của các chủ chính khác nhau" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:612 -#, c-format -msgid "" -"Attempt to bind to %p an already bound dock object %p (current master: %p)" -msgstr "" +#, fuzzy, c-format +msgid "Attempt to bind to %p an already bound dock object %p (current master: %p)" +msgstr "Cố rằng buộc %p một đối tượng cÆ° trú hạn định %p (Chủ chính hiện thời là %p)" #: ../src/libgdl/gdl-dock-paned.c:132 -#, fuzzy msgid "Position" -msgstr "Vị trí:" +msgstr "Vị trí" #: ../src/libgdl/gdl-dock-paned.c:133 msgid "Position of the divider in pixels" -msgstr "" +msgstr "Vị trí của thanh ngăn, tính bằng điểm ảnh" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:143 #, fuzzy msgid "Sticky" -msgstr "tí tị" +msgstr "Dính" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:144 -msgid "" -"Whether the placeholder will stick to its host or move up the hierarchy when " -"the host is redocked" -msgstr "" +#, fuzzy +msgid "Whether the placeholder will stick to its host or move up the hierarchy when the host is redocked" +msgstr "NÆ¡i cÆ° trú sẽ bám dính tới chủ của nó hay chuyển thứ bậc khi chủ thôi cÆ° trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:151 #, fuzzy msgid "Host" -msgstr "dời ra" +msgstr "Máy" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:152 +#, fuzzy msgid "The dock object this placeholder is attached to" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng cÆ° trú trên vị trí này được gắn kèm với" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:159 #, fuzzy msgid "Next placement" -msgstr "Bố trí bánh răng" +msgstr "Sá»± định vị tiếp theo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:160 -msgid "" -"The position an item will be docked to our host if a request is made to dock " -"to us" -msgstr "" +#, fuzzy +msgid "The position an item will be docked to our host if a request is made to dock to us" +msgstr "Vị trí một mục sẽ được cÆ° trú tới chủ của chúng ta nếu một yêu cầu được thá»±c hiện để cÆ° trú vào chúng ta" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:170 +#, fuzzy msgid "Width for the widget when it's attached to the placeholder" -msgstr "" +msgstr "Chiều rộng của ô điều khiển khi được gắn kết đến bộ giữ chỗ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:178 +#, fuzzy msgid "Height for the widget when it's attached to the placeholder" -msgstr "" +msgstr "Chiều cao của ô điều khiển khi được gắn kết đến bộ giữ chỗ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:184 #, fuzzy msgid "Floating Toplevel" -msgstr "Nổi" +msgstr "Bậc đầu nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:185 +#, fuzzy msgid "Whether the placeholder is standing in for a floating toplevel dock" -msgstr "" +msgstr "Bộ giữ chỗ có thay thế neo bậc đầu đang nổi hay không" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:191 -#, fuzzy msgid "X-Coordinate" -msgstr "Toạ độ con trỏ" +msgstr "Toạ độ X" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:192 #, fuzzy msgid "X coordinate for dock when floating" -msgstr "Toạ độ X của gốc lưới" +msgstr "Chiều cao của mục cÆ° trú khi nó là kiểu nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:198 -#, fuzzy msgid "Y-Coordinate" -msgstr "Toạ độ con trỏ" +msgstr "Toạ độ Y" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:199 #, fuzzy msgid "Y coordinate for dock when floating" -msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới" +msgstr "Chiều cao của mục cÆ° trú khi nó là kiểu nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:494 +#, fuzzy msgid "Attempt to dock a dock object to an unbound placeholder" -msgstr "" +msgstr "Cố cÆ° trú một đối tượng cÆ° trú vào vào một nÆ¡i không rằng buộc" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:618 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Got a detach signal from an object (%p) who is not our host %p" -msgstr "" +msgstr "Đã nhận tín hiệu tách ra từ một đối tượng (%p) không phải là %p của chủ chúng ta" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:643 -#, c-format -msgid "" -"Something weird happened while getting the child placement for %p from " -"parent %p" -msgstr "" +#, fuzzy, c-format +msgid "Something weird happened while getting the child placement for %p from parent %p" +msgstr "Một ss cái khó hiểu xẩy ra khi nhận sá»± định vị con cho %p từ cha %p" #: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:129 +#, fuzzy msgid "Dockitem which 'owns' this tablabel" -msgstr "" +msgstr "Mục-cÆ°-trú có 'riêng' nhãn tab này" #: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:774 msgid "Ignoring font without family that will crash Pango" @@ -5677,7 +5653,7 @@ msgstr "Đang bỏ qua phông không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đ #: ../src/live_effects/effect.cpp:68 #, fuzzy msgid "Bend" -msgstr "Pha màu" +msgstr "Uốn đường nét" #: ../src/live_effects/effect.cpp:69 msgid "Pattern Along Path" @@ -5687,15 +5663,15 @@ msgstr "Mẫu theo đường nét" #: ../src/live_effects/effect.cpp:70 #, fuzzy msgid "Sketch" -msgstr "Lập" +msgstr "Dữ liệu nhập Sketch" #: ../src/live_effects/effect.cpp:71 msgid "VonKoch" -msgstr "" +msgstr "VonKoch" #: ../src/live_effects/effect.cpp:72 msgid "Knot" -msgstr "" +msgstr "Núm" #: ../src/live_effects/effect.cpp:74 msgid "doEffect stack test" @@ -5710,17 +5686,19 @@ msgid "Stitch Sub-Paths" msgstr "Khâu vết các đường nét thành phần" #: ../src/live_effects/effect.cpp:78 +#, fuzzy msgid "Circle (center+radius)" -msgstr "" +msgstr ", được tính trung bình với bán kính %d" #: ../src/live_effects/effect.cpp:79 #, fuzzy msgid "Perspective path" -msgstr "Phối cảnh" +msgstr "đường dẫn trùng %s" #: ../src/live_effects/effect.cpp:80 +#, fuzzy msgid "Spiro spline" -msgstr "" +msgstr "Không biết kiểu phụ chốt trục: %d\n" #: ../src/live_effects/effect.cpp:81 #, fuzzy @@ -5730,12 +5708,12 @@ msgstr "Cách làm biến dạng:" #: ../src/live_effects/effect.cpp:82 #, fuzzy msgid "Envelope Deformation" -msgstr "Thông tin" +msgstr "Cách làm biến dạng:" #: ../src/live_effects/effect.cpp:83 #, fuzzy msgid "Construct grid" -msgstr "Lưới kiểu trục lượng" +msgstr "Hiện lưới" #: ../src/live_effects/effect.cpp:84 #, fuzzy @@ -5745,12 +5723,11 @@ msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)" #: ../src/live_effects/effect.cpp:85 #, fuzzy msgid "Tangent to curve" -msgstr "Kéo đường cong" +msgstr "LÆ°u các điểm đường cong vào tập tin" #: ../src/live_effects/effect.cpp:86 -#, fuzzy msgid "Mirror reflection" -msgstr "PM: phản ảnh" +msgstr "Phản xạ qua gÆ°Æ¡ng" #: ../src/live_effects/effect.cpp:178 msgid "Create and apply path effect" @@ -5759,13 +5736,11 @@ msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường nét" #: ../src/live_effects/effect.cpp:189 #, fuzzy msgid "Is visible?" -msgstr "Hiện _rõ" +msgstr "Lớp hiển thị ?" #: ../src/live_effects/effect.cpp:189 -msgid "" -"If unchecked, the effect remains applied to the object but is temporarily " -"disabled on canvas" -msgstr "" +msgid "If unchecked, the effect remains applied to the object but is temporarily disabled on canvas" +msgstr "Nếu không chọn, hiệu ứng sẽ vẫn được áp dụng lên đối tượng, nhÆ°ng không hiển thị ngay lập tức trong vùng vẽ" #: ../src/live_effects/effect.cpp:207 msgid "No effect" @@ -5774,7 +5749,7 @@ msgstr "Không có hiệu ứng" #: ../src/live_effects/effect.cpp:254 #, c-format msgid "Please specify a parameter path for the LPE '%s' with %d mouse clicks" -msgstr "" +msgstr "Xin đặt tham số đường nét cho LPE '%s' với %d lần bấm chuột" #: ../src/live_effects/effect.cpp:294 msgid "An exception occurred during execution of the Path Effect." @@ -5800,9 +5775,8 @@ msgid "Path along which to bend the original path" msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:58 -#, fuzzy msgid "Width of the path" -msgstr "Chiều rộng của mẫu" +msgstr "Độ rộng đường nét" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:59 #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:65 @@ -5812,41 +5786,36 @@ msgstr "Chiều rộng theo đơn vị chiều dài" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:59 #, fuzzy msgid "Scale the width of the path in units of its length" -msgstr "Co giãn chiều rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó" +msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét theo đơn vị bằng độ dài của nó" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:60 -#, fuzzy msgid "Original path is vertical" -msgstr "Mẫu theo chiều dọc" +msgstr "Đường nét ban đầu nằm dọc" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:60 msgid "Rotates the original 90 degrees, before bending it along the bend path" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:28 -#, fuzzy msgid "Size X" -msgstr "Kích cỡ" +msgstr "Kích thước X" #: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:28 -#, fuzzy msgid "The size of the grid in X direction." -msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" +msgstr "Kích thước của lưới theo phÆ°Æ¡ng ngang" #: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:29 -#, fuzzy msgid "Size Y" -msgstr "Kích cỡ" +msgstr "Kích thước Y" #: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:29 -#, fuzzy msgid "The size of the grid in Y direction." -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y" +msgstr "Kích thước lưới theo phÆ°Æ¡ng dọc" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:42 #, fuzzy msgid "Stitch path" -msgstr "Khâu vết các đường nét thành phần" +msgstr "đường dẫn trùng %s" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:42 msgid "The path that will be used as stitch." @@ -5863,48 +5832,41 @@ msgstr "Số đường nét cần tạo ra." #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44 #, fuzzy msgid "Start edge variance" -msgstr "Tùy thích Hình sao" +msgstr "PhÆ°Æ¡ng sai dân số biến _1:" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44 #, fuzzy -msgid "" -"The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside " -"& outside the guide path" +msgid "The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside & outside the guide path" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45 #, fuzzy msgid "Start spacing variance" -msgstr "Biến thể khoảng cách" +msgstr "PhÆ°Æ¡ng sai dân số biến _1:" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45 #, fuzzy -msgid "" -"The amount of random shifting to move the start points of the stitches back " -"& forth along the guide path" +msgid "The amount of random shifting to move the start points of the stitches back & forth along the guide path" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46 +#, fuzzy msgid "End edge variance" -msgstr "" +msgstr "PhÆ°Æ¡ng sai dân số biến _1:" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46 #, fuzzy -msgid "" -"The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & " -"outside the guide path" +msgid "The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & outside the guide path" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47 #, fuzzy msgid "End spacing variance" -msgstr "Biến thể khoảng cách" +msgstr "PhÆ°Æ¡ng sai dân số biến _1:" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47 #, fuzzy -msgid "" -"The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & " -"forth along the guide path" +msgid "The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & forth along the guide path" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48 @@ -5919,7 +5881,7 @@ msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49 #, fuzzy msgid "Scale width relative to length" -msgstr "Co giãn chiều rộng tÆ°Æ¡ng đối" +msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49 #, fuzzy @@ -5929,7 +5891,7 @@ msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tÆ°Æ¡ng đối so vớ #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:36 #, fuzzy msgid "Top bend path" -msgstr "Uốn đường nét" +msgstr "Nâng đường dẫn lên trên" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:36 #, fuzzy @@ -5939,7 +5901,7 @@ msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đ #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:37 #, fuzzy msgid "Right bend path" -msgstr "Uốn đường nét" +msgstr "Đường dẫn bộ sá»­a điểm" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:37 #, fuzzy @@ -5949,7 +5911,7 @@ msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đ #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:38 #, fuzzy msgid "Bottom bend path" -msgstr "Uốn đường nét" +msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:38 #, fuzzy @@ -5959,7 +5921,7 @@ msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đ #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:39 #, fuzzy msgid "Left bend path" -msgstr "Uốn đường nét" +msgstr "Đường dẫn bộ sá»­a điểm" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:39 #, fuzzy @@ -5967,17 +5929,19 @@ msgid "Left path along which to bend the original path" msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:40 +#, fuzzy msgid "Enable left & right paths" -msgstr "" +msgstr "Lăn trái hay phải" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:40 +#, fuzzy msgid "Enable the left and right deformation paths" -msgstr "" +msgstr "Cho phép &rê cạnh trái và phải của vùng chọn" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:41 #, fuzzy msgid "Enable top & bottom paths" -msgstr "Đín_h đường nét" +msgstr "Đỉnh và đáy đôi" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:41 #, fuzzy @@ -5997,16 +5961,14 @@ msgid "Phi" msgstr "Phi φ" #: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213 -msgid "" -"Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in " -"contact." +msgid "Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in contact." msgstr "" #. initialise your parameters here: #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:27 #, fuzzy msgid "Gap width" -msgstr "Chiều rộng đều" +msgstr "chiều rộng chỗ trống sai: %s" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:27 msgid "The width of the gap in the path where it self-intersects" @@ -6016,7 +5978,7 @@ msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:45 #, fuzzy msgid "Control handle 0" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Đổi chốt" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:45 #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:46 @@ -6040,82 +6002,82 @@ msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:46 #, fuzzy msgid "Control handle 1" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Đổi chốt" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:47 #, fuzzy msgid "Control handle 2" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Đổi chốt" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:48 #, fuzzy msgid "Control handle 3" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Đổi chốt" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:49 #, fuzzy msgid "Control handle 4" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Đổi chốt" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:50 #, fuzzy msgid "Control handle 5" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Đổi chốt" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:51 #, fuzzy msgid "Control handle 6" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Đổi chốt" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:52 #, fuzzy msgid "Control handle 7" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Đổi chốt" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:53 #, fuzzy msgid "Control handle 8" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Đổi chốt" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:54 #, fuzzy msgid "Control handle 9" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Đổi chốt" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:55 #, fuzzy msgid "Control handle 10" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:56 #, fuzzy msgid "Control handle 11" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Khuôn dạng Planner 0.11" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:57 #, fuzzy msgid "Control handle 12" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Leo lên 12 nghề" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:58 #, fuzzy msgid "Control handle 13" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:59 #, fuzzy msgid "Control handle 14" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ" #: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:60 #, fuzzy msgid "Control handle 15" -msgstr "Di chuyển chốt nút" +msgstr "Leo lên 15 Mùa Thu" #: ../src/live_effects/lpe-mirror_reflect.cpp:30 #, fuzzy msgid "Reflection line" -msgstr "Vùng chọn" +msgstr "Dòng mới" #: ../src/live_effects/lpe-mirror_reflect.cpp:30 msgid "Line which serves as 'mirror' for the reflection" @@ -6171,9 +6133,7 @@ msgstr "Khoảng cách" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:66 #, c-format -msgid "" -"Space between copies of the pattern. Negative values allowed, but are " -"limited to -90% of pattern width." +msgid "Space between copies of the pattern. Negative values allowed, but are limited to -90% of pattern width." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:67 @@ -6194,9 +6154,7 @@ msgid "Offsets in unit of pattern size" msgstr "Đối tượng sang mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:69 -msgid "" -"Spacing, tangential and normal offset are expressed as a ratio of width/" -"height" +msgid "Spacing, tangential and normal offset are expressed as a ratio of width/height" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:70 @@ -6213,22 +6171,23 @@ msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:65 #, fuzzy msgid "Length left" -msgstr "Định chỗ bên trái" +msgstr "Kênh trái" #: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:156 +#, fuzzy msgid "Specifies the left end of the bisector" -msgstr "" +msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:157 #: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:66 #, fuzzy msgid "Length right" -msgstr "Đơn vị chiều dài: " +msgstr "Kênh phải" #: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:157 #, fuzzy msgid "Specifies the right end of the bisector" -msgstr "Lấy độ sáng của màu" +msgstr "Xác định vị trí lề phải." #: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:164 #, fuzzy @@ -6242,71 +6201,63 @@ msgstr "Màu" #. initialise your parameters here: #: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:42 -#, fuzzy msgid "Scale x" -msgstr "Co giãn" +msgstr "Co giãn x" #: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:42 -#, fuzzy msgid "Scale factor in x direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" +msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang" #: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:43 -#, fuzzy msgid "Scale y" -msgstr "Co giãn" +msgstr "Co giãn y" #: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:43 -#, fuzzy msgid "Scale factor in y direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" +msgstr "Hệ số co giãn theo chiều dọc" #: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:44 -#, fuzzy msgid "Offset x" -msgstr "Dịch hình" +msgstr "Độ dịch x" #: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:44 -#, fuzzy msgid "Offset in x direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" +msgstr "Khoảng cách dời hình theo phÆ°Æ¡ng ngang" #: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:45 -#, fuzzy msgid "Offset y" -msgstr "Dịch hình" +msgstr "Độ dịch y" #: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:45 -#, fuzzy msgid "Offset in y direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" +msgstr "Khoảng cách dời hình theo phÆ°Æ¡ng dọc" #: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:46 +#, fuzzy msgid "Uses XY plane?" -msgstr "" +msgstr "Mặt Phẳng Đa Ngôn Ngữ CÆ¡ Bản" #: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:46 -msgid "" -"If true, put the path on the left side of an imaginary box, otherwise on the " -"right side" +msgid "If true, put the path on the left side of an imaginary box, otherwise on the right side" msgstr "" #. initialise your parameters here: #: ../src/live_effects/lpe-skeleton.cpp:33 #, fuzzy msgid "Float parameter" -msgstr "Tham số hiệu ứng" +msgstr "Tham số thá»±c hiện" #: ../src/live_effects/lpe-skeleton.cpp:33 +#, fuzzy msgid "just a real number like 1.4!" -msgstr "" +msgstr "Không hiểu « %s » (ngờ số thá»±c)." #. initialise your parameters here: #. testpointA(_("Test Point A"), _("Test A"), "ptA", &wr, this, Geom::Point(100,100)), #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:35 #, fuzzy msgid "Strokes" -msgstr "Nét:" +msgstr "Nét" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:35 msgid "Draw that many approximating strokes" @@ -6315,17 +6266,17 @@ msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:36 #, fuzzy msgid "Max stroke length" -msgstr "Co giãn chiều rộng nét" +msgstr "Độ dài nét tối đa" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:37 #, fuzzy msgid "Maximum length of approximating strokes" -msgstr "Chiều dài góc nhọn tối đa (theo đơn vị chiều rộng nét vẽ)" +msgstr "Độ dài trường chữ tối đa" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:38 #, fuzzy msgid "Stroke length variation" -msgstr "Tùy thích Hình sao" +msgstr "Bổ sung bộ chọn thay đổi" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:39 #, fuzzy @@ -6333,53 +6284,55 @@ msgid "Random variation of stroke length (relative to maximum length)" msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tÆ°Æ¡ng đối so với chiều dài của nó" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:40 +#, fuzzy msgid "Max. overlap" -msgstr "" +msgstr "_Bỏ sá»± chồng" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:41 -msgid "" -"How much successive strokes should overlap (relative to maximum length)." +msgid "How much successive strokes should overlap (relative to maximum length)." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:42 +#, fuzzy msgid "Overlap variation" -msgstr "" +msgstr "Bộ chọn biến dạng" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:43 msgid "Random variation of overlap (relative to maximum overlap)" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:44 +#, fuzzy msgid "Max. end tolerance" -msgstr "" +msgstr "Chuyển về cuối" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:45 -msgid "" -"Maximum distance between ends of original and approximating paths (relative " -"to maximum length)" +msgid "Maximum distance between ends of original and approximating paths (relative to maximum length)" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:46 #, fuzzy msgid "Parallel offset" -msgstr "Độ dịch chuẩn" +msgstr "Offset bắt đầu:" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:47 msgid "Average distance from approximating path to original path" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:48 +#, fuzzy msgid "Max. tremble" -msgstr "" +msgstr "Max dB" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:49 +#, fuzzy msgid "Maximum tremble magnitude" -msgstr "" +msgstr "Dùng sÆ¡ đồ độ lớn" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:50 #, fuzzy msgid "Tremble frequency" -msgstr "Tần số cÆ¡ bản" +msgstr "Bộ phân tích tần số" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:51 msgid "Avreage number of tremble periods in an approximating stroke" @@ -6388,44 +6341,46 @@ msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:52 #, fuzzy msgid "Construction lines" -msgstr "Căn chính giữa" +msgstr "%ld dòng --%d%%--" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:53 msgid "How many construction lines (tangents) to draw" msgstr "" -#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:54 ../src/selection-chemistry.cpp:1450 -#: ../src/seltrans.cpp:454 ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2235 +#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:54 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1450 +#: ../src/seltrans.cpp:454 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2235 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736 msgid "Scale" msgstr "Co giãn" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:55 -msgid "" -"Scale factor relating curvature and length of construction lines (try " -"5*offset)" +msgid "Scale factor relating curvature and length of construction lines (try 5*offset)" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:56 #, fuzzy msgid "Max. length" -msgstr "Bước sóng" +msgstr "Độ dài dòng tối đa" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:56 +#, fuzzy msgid "Maximum length of construction lines" -msgstr "" +msgstr "Độ dài trường chữ tối đa" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:57 #, fuzzy msgid "Length variation" -msgstr "Ít bão hòa" +msgstr "Bộ chọn biến dạng" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:57 msgid "Random variation of the length of construction lines" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:63 -#: ../share/extensions/motion.inx.h:1 ../share/extensions/restack.inx.h:1 +#: ../share/extensions/motion.inx.h:1 +#: ../share/extensions/restack.inx.h:1 msgid "Angle" msgstr "Góc" @@ -6434,32 +6389,34 @@ msgid "Additional angle between tangent and curve" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:64 +#, fuzzy msgid "Location along curve" -msgstr "" +msgstr "Thêm một điểm cong" #: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:64 -msgid "" -"Location of the point of attachment along the curve (between 0.0 and number-" -"of-segments)" +msgid "Location of the point of attachment along the curve (between 0.0 and number-of-segments)" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:65 +#, fuzzy msgid "Specifies the left end of the tangent" -msgstr "" +msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:66 +#, fuzzy msgid "Specifies the right end of the tangent" -msgstr "" +msgstr "Xác định vị trí lề phải." # Stop = phase (pha) #: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:73 #, fuzzy msgid "Adjust the \"left\" end of the tangent" -msgstr "Chỉnh sá»­a các pha của chuyển sắc" +msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:74 +#, fuzzy msgid "Adjust the \"right\" end of the tangent" -msgstr "" +msgstr "Điều chỉnh vùng chọn phải đến offset trước" #: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:75 msgid "Adjust the point of attachment of the tangent" @@ -6468,63 +6425,61 @@ msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-test-doEffect-stack.cpp:23 #, fuzzy msgid "Stack step" -msgstr "Xếp đống đồ quét" +msgstr "Ngẫu nhiên hóa bước (%)" #: ../src/live_effects/lpe-test-doEffect-stack.cpp:24 #, fuzzy msgid "point param" -msgstr "sao năm cánh" +msgstr "Point Fortin" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:42 #, fuzzy msgid "Bounding box" -msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:" +msgstr "Hộp biên" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:43 #, fuzzy msgid "Last gen. segment" -msgstr "Xoá đoạn" +msgstr "Đổi kiểu đoạn" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:49 #, fuzzy msgid "Nb of generations" -msgstr "Số lần quay lại" +msgstr "Đối số nb" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:49 +#, fuzzy msgid "Depth of the recursion --- keep low!!" -msgstr "" +msgstr "Độ sâu đệ quy %d vượt quá độ sâu lớn nhất %d.\n" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:50 -#, fuzzy msgid "Generating path" -msgstr "Đang tạo đường nét mới" +msgstr "Tạo đường nét" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:50 msgid "Path whos segments define the fractal" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:51 +#, fuzzy msgid "Draw all generations" -msgstr "" +msgstr "Mọi tập tin|*.*|Mọi tập tin được hỗ trÆ¡|" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:51 msgid "If unchecked, draw only the last generation" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:52 -#, fuzzy msgid "Reference" -msgstr "Hiệu" +msgstr "Tham Chiếu" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:52 -msgid "" -"Generating path segments define transforms in reference to bbox or last " -"segment" +msgid "Generating path segments define transforms in reference to bbox or last segment" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:53 msgid "Max complexity" -msgstr "" +msgstr "Mức độ phức tạp tối đa" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:53 msgid "Disable effect if the output is too complex" @@ -6549,36 +6504,32 @@ msgid "Edit on-canvas" msgstr "Sá»­a tại chỗ" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:167 -#, fuzzy msgid "Copy path" -msgstr "Cắt đường nét" +msgstr "Sao chép đường nét" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:177 msgid "Paste path" msgstr "Dán đường nét" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:187 -#, fuzzy msgid "Link to path" -msgstr "Đín_h đường nét" +msgstr "Liên kết thành đường nét" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:363 msgid "Paste path parameter" msgstr "Dán tham số đường nét" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:395 -#, fuzzy msgid "Link path parameter to path" -msgstr "Dán tham số đường nét" +msgstr "Liên kết tham số của đường nét tới đường nét khác" #: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:95 msgid "Change point parameter" msgstr "Đổi tham số điểm" #: ../src/live_effects/parameter/pointparam-knotholder.cpp:134 -#, fuzzy msgid "Change LPE point parameter" -msgstr "Đổi tham số điểm" +msgstr "Đổi tham số điểm LPE" #: ../src/live_effects/parameter/random.cpp:137 msgid "Change random parameter" @@ -6610,17 +6561,20 @@ msgstr "Thá»­ dùng trình phục vụ X (thậm chí nếu chÆ°a đặt biến msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)" msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)" -#: ../src/main.cpp:234 ../src/main.cpp:239 ../src/main.cpp:244 -#: ../src/main.cpp:311 ../src/main.cpp:316 ../src/main.cpp:321 -#: ../src/main.cpp:326 ../src/main.cpp:332 +#: ../src/main.cpp:234 +#: ../src/main.cpp:239 +#: ../src/main.cpp:244 +#: ../src/main.cpp:311 +#: ../src/main.cpp:316 +#: ../src/main.cpp:321 +#: ../src/main.cpp:326 +#: ../src/main.cpp:332 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: ../src/main.cpp:238 msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)" -msgstr "" -"In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình » để " -"gá»­i qua ống dẫn)" +msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình » để gá»­i qua ống dẫn)" #: ../src/main.cpp:243 msgid "Export document to a PNG file" @@ -6630,17 +6584,14 @@ msgstr "Xuất khẩu tài liệu vào tập tin PNG" msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)" msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh bitmap (mặc định 90)" -#: ../src/main.cpp:249 ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:43 +#: ../src/main.cpp:249 +#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:43 msgid "DPI" msgstr "DPI" #: ../src/main.cpp:253 -msgid "" -"Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left " -"corner)" -msgstr "" -"Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc " -"dưới bên trái)" +msgid "Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left corner)" +msgstr "Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch #: ../src/main.cpp:254 @@ -6656,18 +6607,12 @@ msgid "Exported area is the entire canvas" msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ" #: ../src/main.cpp:268 -msgid "" -"Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG " -"user units)" -msgstr "" -"Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn " -"vị người dùng SVG)" +msgid "Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG user units)" +msgstr "Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)" #: ../src/main.cpp:273 msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)" -msgstr "" -"Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-" -"dpi)" +msgstr "Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" #: ../src/main.cpp:274 msgid "WIDTH" @@ -6675,9 +6620,7 @@ msgstr "RỘNG" #: ../src/main.cpp:278 msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)" -msgstr "" -"Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-" -"dpi)" +msgstr "Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" #: ../src/main.cpp:279 msgid "HEIGHT" @@ -6687,28 +6630,24 @@ msgstr "CAO" msgid "The ID of the object to export" msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất" -#: ../src/main.cpp:284 ../src/main.cpp:382 +#: ../src/main.cpp:284 +#: ../src/main.cpp:382 msgid "ID" msgstr "ID" #. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id". #. See "man inkscape" for details. #: ../src/main.cpp:290 -msgid "" -"Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)" -msgstr "" -"Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)" +msgid "Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)" +msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)" #: ../src/main.cpp:295 msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)" -msgstr "" -"Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-" -"id)" +msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-id)" #: ../src/main.cpp:300 msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)" -msgstr "" -"Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)" +msgstr "Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)" #: ../src/main.cpp:301 msgid "COLOR" @@ -6724,9 +6663,7 @@ msgstr "GIÁ TRỊ" #: ../src/main.cpp:310 msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)" -msgstr "" -"Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên " -"sodipodi hay inkscape)" +msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay inkscape)" #: ../src/main.cpp:315 msgid "Export document to a PS file" @@ -6758,39 +6695,23 @@ msgstr "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt thành kích c #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:353 -msgid "" -"Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --" -"query-id" -msgstr "" -"Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --" -"query-id »" +msgid "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:359 -msgid "" -"Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --" -"query-id" -msgstr "" -"Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --" -"query-id »" +msgid "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:365 -msgid "" -"Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-" -"id" -msgstr "" -"Truy vấn chiều rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « " -"--query-id »" +msgid "Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Truy vấn chiều rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:371 -msgid "" -"Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-" -"id" -msgstr "" -"Truy vấn chiều cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « " -"--query-id »" +msgid "Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Truy vấn chiều cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #: ../src/main.cpp:376 msgid "List id,x,y,w,h for all objects" @@ -6847,11 +6768,14 @@ msgstr "_Mới" msgid "Open _Recent" msgstr "Mở _gần đây" -#: ../src/menus-skeleton.h:50 ../src/verbs.cpp:2403 ../src/verbs.cpp:2409 +#: ../src/menus-skeleton.h:50 +#: ../src/verbs.cpp:2403 +#: ../src/verbs.cpp:2409 msgid "_Edit" msgstr "_Sá»­a" -#: ../src/menus-skeleton.h:60 ../src/verbs.cpp:2205 +#: ../src/menus-skeleton.h:60 +#: ../src/verbs.cpp:2205 msgid "Paste Si_ze" msgstr "Dán _kích cỡ" @@ -6900,9 +6824,8 @@ msgid "_Path" msgstr "Đường _nét" #: ../src/menus-skeleton.h:221 -#, fuzzy msgid "Path Effects" -msgstr "Hiệu ứng đường nét..." +msgstr "Hiệu Ứng Đường Nét" #: ../src/menus-skeleton.h:227 msgid "_Text" @@ -6925,46 +6848,42 @@ msgid "Tutorials" msgstr "Hướng dẫn" #: ../src/node-context.cpp:255 -msgid "" -"Ctrl: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; Ctrl" -"+Alt: move along handles" -msgstr "" -"Ctrl: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/" -"dọc; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" +msgid "Ctrl: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; Ctrl+Alt: move along handles" +msgstr "Ctrl: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" #: ../src/node-context.cpp:256 -msgid "" -"Shift: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles" +msgid "Shift: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles" msgstr "Shift: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai chốt" #: ../src/node-context.cpp:257 msgid "Alt: lock handle length; Ctrl+Alt: move along handles" msgstr "Alt: khoá chiều dài chốt; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" -#: ../src/nodepath.cpp:651 ../src/seltrans.cpp:547 +#: ../src/nodepath.cpp:651 +#: ../src/seltrans.cpp:547 msgid "Stamp" msgstr "Dấu" -#: ../src/nodepath.cpp:1486 ../src/nodepath.cpp:1513 +#: ../src/nodepath.cpp:1486 +#: ../src/nodepath.cpp:1513 msgid "Move nodes vertically" msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc" -#: ../src/nodepath.cpp:1488 ../src/nodepath.cpp:1515 +#: ../src/nodepath.cpp:1488 +#: ../src/nodepath.cpp:1515 msgid "Move nodes horizontally" msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang" -#: ../src/nodepath.cpp:1490 ../src/nodepath.cpp:1517 ../src/nodepath.cpp:1532 +#: ../src/nodepath.cpp:1490 +#: ../src/nodepath.cpp:1517 +#: ../src/nodepath.cpp:1532 #: ../src/nodepath.cpp:3359 msgid "Move nodes" msgstr "Di chuyển các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1570 -msgid "" -"Node handle: drag to shape the curve; with Ctrl to snap angle; " -"with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" -msgstr "" -"Chốt nút: kéo để tạo hình của đường cong; giữ Ctrl đính góc; " -"Alt khoá chiều dài; Shift xoay cả hai chốt" +msgid "Node handle: drag to shape the curve; with Ctrl to snap angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" +msgstr "Chốt nút: kéo để tạo hình của đường cong; giữ Ctrl đính góc; Alt khoá chiều dài; Shift xoay cả hai chốt" #: ../src/nodepath.cpp:1740 msgid "Align nodes" @@ -6978,7 +6897,8 @@ msgstr "Phân phối các nút" msgid "Add nodes" msgstr "Thêm các nút" -#: ../src/nodepath.cpp:1842 ../src/nodepath.cpp:1914 +#: ../src/nodepath.cpp:1842 +#: ../src/nodepath.cpp:1914 msgid "Add node" msgstr "Thêm nút" @@ -7002,11 +6922,14 @@ msgstr "Đóng đường nét thành phần theo đoạn" msgid "Join nodes by segment" msgstr "Nối lại các nút theo đoạn" -#: ../src/nodepath.cpp:2206 ../src/nodepath.cpp:2221 +#: ../src/nodepath.cpp:2206 +#: ../src/nodepath.cpp:2221 msgid "To join, you must have two endnodes selected." msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn hai nút cuối." -#: ../src/nodepath.cpp:2378 ../src/nodepath.cpp:2414 ../src/nodepath.cpp:2418 +#: ../src/nodepath.cpp:2378 +#: ../src/nodepath.cpp:2414 +#: ../src/nodepath.cpp:2418 msgid "Delete nodes" msgstr "Xoá các nút" @@ -7014,18 +6937,17 @@ msgstr "Xoá các nút" msgid "Delete nodes preserving shape" msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình" -#: ../src/nodepath.cpp:2437 ../src/nodepath.cpp:2451 -msgid "" -"Select two non-endpoint nodes on a path between which to delete " -"segments." -msgstr "" -"Trên đường nét, chọn hai nút khác điểm cuối giữa chúng cần xoá đoạn." +#: ../src/nodepath.cpp:2437 +#: ../src/nodepath.cpp:2451 +msgid "Select two non-endpoint nodes on a path between which to delete segments." +msgstr "Trên đường nét, chọn hai nút khác điểm cuối giữa chúng cần xoá đoạn." #: ../src/nodepath.cpp:2547 msgid "Cannot find path between nodes." msgstr "Không tìm thấy đường nét giữa các nút." -#: ../src/nodepath.cpp:2579 ../src/widgets/toolbox.cpp:1129 +#: ../src/nodepath.cpp:2579 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1129 msgid "Delete segment" msgstr "Xoá đoạn" @@ -7033,7 +6955,8 @@ msgstr "Xoá đoạn" msgid "Change segment type" msgstr "Đổi kiểu đoạn" -#: ../src/nodepath.cpp:2617 ../src/nodepath.cpp:3317 +#: ../src/nodepath.cpp:2617 +#: ../src/nodepath.cpp:3317 msgid "Change node type" msgstr "Đổi kiểu nút" @@ -7047,13 +6970,8 @@ msgstr "Di chuyển chốt nút" #: ../src/nodepath.cpp:3823 #, c-format -msgid "" -"Node handle: angle %0.2f°, length %s; with Ctrl to snap " -"angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both " -"handles" -msgstr "" -"Chốt nút: góc %0.2f°, chiều dài %s; giữ Ctrl đính góc; " -"Alt khoá độ dài; Shift xoay cả hai chốt" +msgid "Node handle: angle %0.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" +msgstr "Chốt nút: góc %0.2f°, chiều dài %s; giữ Ctrl đính góc; Alt khoá độ dài; Shift xoay cả hai chốt" #: ../src/nodepath.cpp:4017 msgid "Rotate nodes" @@ -7068,12 +6986,8 @@ msgid "Flip nodes" msgstr "Lật các nút" #: ../src/nodepath.cpp:4361 -msgid "" -"Node: drag to edit the path; with Ctrl to snap to horizontal/" -"vertical; with Ctrl+Alt to snap to handles' directions" -msgstr "" -"Nút: kéo để sá»­a đường nét; với phím: Ctrl đính theo chiều " -"ngang/dọc; Ctrl+Alt đính hướng của chốt" +msgid "Node: drag to edit the path; with Ctrl to snap to horizontal/vertical; with Ctrl+Alt to snap to handles' directions" +msgstr "Nút: kéo để sá»­a đường nét; với phím: Ctrl đính theo chiều ngang/dọc; Ctrl+Alt đính hướng của chốt" #. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) #: ../src/nodepath.cpp:4587 @@ -7108,33 +7022,23 @@ msgid "both handles retracted (drag with Shift to extend)" msgstr "cả hai chốt bị rụt vào kéo giữ Shift kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4620 -msgid "" -"Drag nodes or node handles; Alt+drag nodes to sculpt; " -"arrow keys to move nodes, < > to scale, [ ] to " -"rotate" -msgstr "" -" Kéo nút hay chốt của nút; Alt+kéo nút để điêu khắc; mÅ©i " -"tên di chuyển nút; < > co giãn; [ ] xoay" +msgid "Drag nodes or node handles; Alt+drag nodes to sculpt; arrow keys to move nodes, < > to scale, [ ] to rotate" +msgstr " Kéo nút hay chốt của nút; Alt+kéo nút để điêu khắc; mÅ©i tên di chuyển nút; < > co giãn; [ ] xoay" #: ../src/nodepath.cpp:4621 msgid "Drag the node or its handles; arrow keys to move the node" msgstr " Kéo nút hay chốt của nó; mÅ©i tên di chuyển nút" -#: ../src/nodepath.cpp:4646 ../src/nodepath.cpp:4658 +#: ../src/nodepath.cpp:4646 +#: ../src/nodepath.cpp:4658 msgid "Select a single object to edit its nodes or handles." msgstr "Chọn một đối tượng riêng để sá»­a nút hay chốt của nó." #: ../src/nodepath.cpp:4650 #, c-format -msgid "" -"0 out of %i node selected. Click, Shift+click, " -"or drag around nodes to select." -msgid_plural "" -"0 out of %i nodes selected. Click, Shift+click, " -"or drag around nodes to select." -msgstr[0] "" -"0 trên %i nút được chọn. Nhấn, Shift+nhấn, hay " -"kéo vòng quanh nút để lá»±a chọn." +msgid "0 out of %i node selected. Click, Shift+click, or drag around nodes to select." +msgid_plural "0 out of %i nodes selected. Click, Shift+click, or drag around nodes to select." +msgstr[0] "0 trên %i nút được chọn. Nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh nút để lá»±a chọn." #: ../src/nodepath.cpp:4656 msgid "Drag the handles of the object to modify it." @@ -7148,13 +7052,9 @@ msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn; %s. %s." #: ../src/nodepath.cpp:4671 #, c-format -msgid "" -"%i of %i node selected in %i of %i subpaths. %s." -msgid_plural "" -"%i of %i nodes selected in %i of %i subpaths. %s." -msgstr[0] "" -"%i trên %i nút được chọn trên %i trong %i đường " -"nét thành phần. %s." +msgid "%i of %i node selected in %i of %i subpaths. %s." +msgid_plural "%i of %i nodes selected in %i of %i subpaths. %s." +msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn trên %i trong %i đường nét thành phần. %s." #: ../src/nodepath.cpp:4677 #, c-format @@ -7163,52 +7063,37 @@ msgid_plural "%i of %i nodes selected. %s." msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn. %s." #: ../src/object-edit.cpp:420 -msgid "" -"Adjust the horizontal rounding radius; with Ctrl to make the " -"vertical radius the same" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều ngang; giữ Ctrl làm " -"cho bán kính theo chiều dọc là trùng." +msgid "Adjust the horizontal rounding radius; with Ctrl to make the vertical radius the same" +msgstr "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều ngang; giữ Ctrl làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng." #: ../src/object-edit.cpp:424 -msgid "" -"Adjust the vertical rounding radius; with Ctrl to make the " -"horizontal radius the same" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều dọc; giữ Ctrl làm cho " -"bán kính theo chiều ngang là trùng." +msgid "Adjust the vertical rounding radius; with Ctrl to make the horizontal radius the same" +msgstr "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều dọc; giữ Ctrl làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng." -#: ../src/object-edit.cpp:428 ../src/object-edit.cpp:432 +#: ../src/object-edit.cpp:428 +#: ../src/object-edit.cpp:432 #, fuzzy -msgid "" -"Adjust the width and height of the rectangle; with Ctrlto lock " -"ratio or stretch in one dimension only" -msgstr "" -"Điều chỉnh chiều rộng và độ cao của hình chữ nhật; giữ Ctrl " -"khoá tá»· lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều." +msgid "Adjust the width and height of the rectangle; with Ctrlto lock ratio or stretch in one dimension only" +msgstr "Điều chỉnh chiều rộng và độ cao của hình chữ nhật; giữ Ctrl khoá tá»· lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều." -#: ../src/object-edit.cpp:666 ../src/object-edit.cpp:669 -#: ../src/object-edit.cpp:672 ../src/object-edit.cpp:675 -msgid "" -"Resize box in X/Y direction; with Shift along the Z axis; with " -"Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ Shift thì theo trục Z; " -"Ctrl hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" +#: ../src/object-edit.cpp:666 +#: ../src/object-edit.cpp:669 +#: ../src/object-edit.cpp:672 +#: ../src/object-edit.cpp:675 +msgid "Resize box in X/Y direction; with Shift along the Z axis; with Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" +msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ Shift thì theo trục Z; Ctrl hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" -#: ../src/object-edit.cpp:678 ../src/object-edit.cpp:681 -#: ../src/object-edit.cpp:684 ../src/object-edit.cpp:687 -msgid "" -"Resize box along the Z axis; with Shift in X/Y direction; with " -"Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ Shift thì về hướng X/Y; " -"Ctrl hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" +#: ../src/object-edit.cpp:678 +#: ../src/object-edit.cpp:681 +#: ../src/object-edit.cpp:684 +#: ../src/object-edit.cpp:687 +msgid "Resize box along the Z axis; with Shift in X/Y direction; with Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" +msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ Shift thì về hướng X/Y; Ctrl hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" #: ../src/object-edit.cpp:690 #, fuzzy msgid "Move the box in perspective" -msgstr "Di chuyển hộp theo phối cảnh." +msgstr "Số mục trong hộp" #: ../src/object-edit.cpp:908 msgid "Adjust ellipse width, with Ctrl to make circle" @@ -7220,55 +7105,28 @@ msgstr "Thay đổi chiều cao của elip. Giữ Ctrl tạo hình #: ../src/object-edit.cpp:914 #, fuzzy -msgid "" -"Position the start point of the arc or segment; with Ctrlto " -"snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for " -"segment" -msgstr "" -"Vị trí đầu của cung hay hình quạt; giữ Ctrl đính góc; rê " -"vào trong tạo cung, ra ngoài tạo hình quạt." +msgid "Position the start point of the arc or segment; with Ctrlto snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for segment" +msgstr "Vị trí đầu của cung hay hình quạt; giữ Ctrl đính góc; rê vào trong tạo cung, ra ngoài tạo hình quạt." #: ../src/object-edit.cpp:918 -msgid "" -"Position the end point of the arc or segment; with Ctrl to " -"snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for " -"segment" -msgstr "" -"Vị trí cuối của cung hay hình quạt; giữ Ctrl đính góc; rê " -"vào trong tạo cung; ra ngoài tạo hình quạt." +msgid "Position the end point of the arc or segment; with Ctrl to snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for segment" +msgstr "Vị trí cuối của cung hay hình quạt; giữ Ctrl đính góc; rê vào trong tạo cung; ra ngoài tạo hình quạt." #: ../src/object-edit.cpp:1057 -msgid "" -"Adjust the tip radius of the star or polygon; with Shift to " -"round; with Alt to randomize" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính ngoài; giữ Shift làm tròn; giữ Alt " -"ngẫu nhiên hoá." +msgid "Adjust the tip radius of the star or polygon; with Shift to round; with Alt to randomize" +msgstr "Điều chỉnh bán kính ngoài; giữ Shift làm tròn; giữ Alt ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1064 -msgid "" -"Adjust the base radius of the star; with Ctrl to keep star " -"rays radial (no skew); with Shift to round; with Alt to " -"randomize" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính trong của hình sao; giữ Ctrl không làm " -"lệch cạnh; giữ Shift làm tròn; giữ Alt ngẫu nhiên hoá." +msgid "Adjust the base radius of the star; with Ctrl to keep star rays radial (no skew); with Shift to round; with Alt to randomize" +msgstr "Điều chỉnh bán kính trong của hình sao; giữ Ctrl không làm lệch cạnh; giữ Shift làm tròn; giữ Alt ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1245 -msgid "" -"Roll/unroll the spiral from inside; with Ctrl to snap angle; " -"with Alt to converge/diverge" -msgstr "" -"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên trong; với phím: Ctrl đính góc; " -"Alt hội tụ/phân kỳ." +msgid "Roll/unroll the spiral from inside; with Ctrl to snap angle; with Alt to converge/diverge" +msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên trong; với phím: Ctrl đính góc; Alt hội tụ/phân kỳ." #: ../src/object-edit.cpp:1248 -msgid "" -"Roll/unroll the spiral from outside; with Ctrl to snap angle; " -"with Shift to scale/rotate" -msgstr "" -"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên ngoài; với phím: Ctrl đính góc; " -"Alt co giãn/xoay." +msgid "Roll/unroll the spiral from outside; with Ctrl to snap angle; with Shift to scale/rotate" +msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên ngoài; với phím: Ctrl đính góc; Alt co giãn/xoay." #: ../src/object-edit.cpp:1292 msgid "Adjust the offset distance" @@ -7291,9 +7149,8 @@ msgid "Combine" msgstr "Kết hợp" #: ../src/path-chemistry.cpp:176 -#, fuzzy msgid "No path(s) to combine in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét cần đơn giản hoá." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét nào có thể kết hợp được." #: ../src/path-chemistry.cpp:190 msgid "Select path(s) to break apart." @@ -7325,8 +7182,7 @@ msgstr "Đối tượng sang đường nét" #: ../src/path-chemistry.cpp:336 msgid "No objects to convert to path in the selection." -msgstr "" -"Trong vùng chọn, không có đối tượng cần chuyển đổi sang đường nét." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần chuyển đổi sang đường nét." #: ../src/path-chemistry.cpp:487 msgid "Select path(s) to reverse." @@ -7344,15 +7200,18 @@ msgstr "Đảo đường nét" msgid "No paths to reverse in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần đảo ngược." -#: ../src/pencil-context.cpp:239 ../src/pen-context.cpp:441 +#: ../src/pencil-context.cpp:239 +#: ../src/pen-context.cpp:441 msgid "Continuing selected path" msgstr "Đang tiếp tục đường nét đã chọn" -#: ../src/pencil-context.cpp:248 ../src/pen-context.cpp:451 +#: ../src/pencil-context.cpp:248 +#: ../src/pen-context.cpp:451 msgid "Creating new path" msgstr "Đang tạo đường nét mới" -#: ../src/pencil-context.cpp:253 ../src/pen-context.cpp:453 +#: ../src/pencil-context.cpp:253 +#: ../src/pen-context.cpp:453 msgid "Appending to selected path" msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn" @@ -7373,65 +7232,43 @@ msgstr "Kéo tiếp tục đường nét từ điểm này." msgid "Finishing freehand" msgstr "Đang vẽ xong bằng tay" -#: ../src/pencil-context.cpp:460 ../src/pen-context.cpp:237 +#: ../src/pencil-context.cpp:460 +#: ../src/pen-context.cpp:237 msgid "Drawing cancelled" msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi" #: ../src/pen-context.cpp:620 msgid "Click or click and drag to close and finish the path." -msgstr "" -"Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường nét." +msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường nét." #: ../src/pen-context.cpp:630 -msgid "" -"Click or click and drag to continue the path from this point." -msgstr "" -"Nhấn hay nhấn và kéo chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này." +msgid "Click or click and drag to continue the path from this point." +msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này." #: ../src/pen-context.cpp:1177 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Curve segment: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to " -"snap angle, Enter to finish the path" -msgstr "" -"%s: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím: Ctrl đính góc; " -"Enter tạo xong đường nét." +#, c-format +msgid "Curve segment: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to snap angle, Enter to finish the path" +msgstr "Đoạn cung: góc %3.2f°, Khoảng cách %s; giữ Ctrl để đính góc, nhấn Enter để kết thúc." #: ../src/pen-context.cpp:1178 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Line segment: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to " -"snap angle, Enter to finish the path" -msgstr "" -"%s: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím: Ctrl đính góc; " -"Enter tạo xong đường nét." +#, c-format +msgid "Line segment: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to snap angle, Enter to finish the path" +msgstr "Đoạn thẳng: góc %3.2f°, khoảng cách %s; giữ Ctrl để đính góc, Enter để kết thúc." #: ../src/pen-context.cpp:1196 #, c-format -msgid "" -"Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap " -"angle" -msgstr "" -"Móc đường cong: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: Ctrl " -"đính góc." +msgid "Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle" +msgstr "Móc đường cong: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/pen-context.cpp:1218 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Curve handle, symmetric: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, with Shift to move this handle only" -msgstr "" -"%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl đính góc; " -"Shift di chuyển chỉ chốt kéo này." +msgid "Curve handle, symmetric: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, with Shift to move this handle only" +msgstr "%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl đính góc; Shift di chuyển chỉ chốt kéo này." #: ../src/pen-context.cpp:1219 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap " -"angle, with Shift to move this handle only" -msgstr "" -"%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl đính góc; " -"Shift di chuyển chỉ chốt kéo này." +msgid "Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, with Shift to move this handle only" +msgstr "%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl đính góc; Shift di chuyển chỉ chốt kéo này." #: ../src/pen-context.cpp:1259 msgid "Drawing finished" @@ -7440,7 +7277,7 @@ msgstr "Bản vẽ hoàn tất" #: ../src/persp3d.cpp:335 #, fuzzy msgid "Toggle vanishing point" -msgstr "Đang tạo điểm đơn" +msgstr "Đặt điểm chọn" #: ../src/persp3d.cpp:346 #, fuzzy @@ -7465,46 +7302,28 @@ msgstr "" "Thiết lập mới sẽ không được lÆ°u." #: ../src/rect-context.cpp:382 -msgid "" -"Ctrl: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner " -"circular" +msgid "Ctrl: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner circular" msgstr "Ctrl: tạo hình vuông hay chữ nhật nguyên tỉ, tạo góc tròn đều." #: ../src/rect-context.cpp:536 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ %d:%d); giữ Shift vẽ vòng " -"quanh điểm bắt đầu." +msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ %d:%d); giữ Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:539 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with " -"Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ vàng 1.618 : 1); với phím: " -"Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ vàng 1.618 : 1); với phím: Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:541 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with " -"Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ vàng 1 : 1.618); giữ Shift " -"vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ vàng 1 : 1.618); giữ Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:545 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-" -"ratio rectangle; with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s; giữ Ctrl tạo hình chữ nhật kiểu vuông " -"hay kiểu tá»· lệ số nguyên; Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgid "Rectangle: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-ratio rectangle; with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Chữ nhật: %s × %s; giữ Ctrl tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:566 msgid "Create rectangle" @@ -7519,39 +7338,24 @@ msgid "Selection canceled." msgstr "Hành động lá»±a chọn bị thôi." #: ../src/select-context.cpp:545 -msgid "" -"Draw over objects to select them; release Alt to switch to " -"rubberband selection" -msgstr "" -"Vẽ qua đối tượng để chọn; buông ra phím Alt chuyển đổi sang " -"chức năng chọn bằng dây chun." +msgid "Draw over objects to select them; release Alt to switch to rubberband selection" +msgstr "Vẽ qua đối tượng để chọn; buông ra phím Alt chuyển đổi sang chức năng chọn bằng dây chun." #: ../src/select-context.cpp:547 -msgid "" -"Drag around objects to select them; press Alt to switch to " -"touch selection" -msgstr "" -"Kéo vòng quanh đối tượng để chọn; nhấn Alt chuyển đổi sang " -"chức năng chọn kiểu sờ." +msgid "Drag around objects to select them; press Alt to switch to touch selection" +msgstr "Kéo vòng quanh đối tượng để chọn; nhấn Alt chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ." #: ../src/select-context.cpp:707 msgid "Ctrl: click to select in groups; drag to move hor/vert" -msgstr "" -"Phím Ctrl: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều " -"ngang/dọc" +msgstr "Phím Ctrl: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc" #: ../src/select-context.cpp:708 msgid "Shift: click to toggle select; drag for rubberband selection" -msgstr "" -"Phím Shift: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn " -"bằng dây chun" +msgstr "Phím Shift: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn bằng dây chun" #: ../src/select-context.cpp:709 -msgid "" -"Alt: click to select under; drag to move selected or select by touch" -msgstr "" -"Phím Alt: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay " -"chọn theo sờ" +msgid "Alt: click to select under; drag to move selected or select by touch" +msgstr "Phím Alt: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ" #: ../src/select-context.cpp:880 msgid "Selected object is not a group. Cannot enter." @@ -7565,8 +7369,10 @@ msgstr "Xoá văn bản" msgid "Nothing was deleted." msgstr "ChÆ°a xoá gì." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:220 ../src/text-context.cpp:995 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1090 ../src/widgets/toolbox.cpp:4335 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:220 +#: ../src/text-context.cpp:995 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1090 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4335 msgid "Delete" msgstr "Xóa" @@ -7582,7 +7388,8 @@ msgstr "Xóa tất cả" msgid "Select some objects to group." msgstr "Chọn một số đối tượng cần nhóm lại." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:482 ../src/selection-describer.cpp:51 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:482 +#: ../src/selection-describer.cpp:51 msgid "Group" msgstr "Nhóm lại" @@ -7594,7 +7401,8 @@ msgstr "Chọn một nhóm cần tách nhóm." msgid "No groups to ungroup in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có nhóm cần tách nhóm." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:544 ../src/sp-item-group.cpp:488 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:544 +#: ../src/sp-item-group.cpp:488 msgid "Ungroup" msgstr "Rã nhóm" @@ -7602,19 +7410,17 @@ msgstr "Rã nhóm" msgid "Select object(s) to raise." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:611 ../src/selection-chemistry.cpp:672 -#: ../src/selection-chemistry.cpp:707 ../src/selection-chemistry.cpp:772 -msgid "" -"You cannot raise/lower objects from different groups or layers." -msgstr "" -"Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các nhóm hay lớp khác nhau." +#: ../src/selection-chemistry.cpp:611 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:672 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:707 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:772 +msgid "You cannot raise/lower objects from different groups or layers." +msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các nhóm hay lớp khác nhau." #. TRANSLATORS: Only put the word "Raise" in the translation. Means "to raise an object" in the undo history #: ../src/selection-chemistry.cpp:651 -#, fuzzy msgid "undo_action|Raise" -msgstr "Hàm" +msgstr "Nâng lên" #: ../src/selection-chemistry.cpp:664 msgid "Select object(s) to raise to top." @@ -7661,19 +7467,16 @@ msgid "Paste live path effect" msgstr "Dán hiệu ứng đường nét động" #: ../src/selection-chemistry.cpp:909 -#, fuzzy msgid "Select object(s) to remove live path effects from." -msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán hiệu ứng đường nét động." +msgstr "Chọn đối tượng muốn xoá hiệu ứng đường nét động." #: ../src/selection-chemistry.cpp:921 -#, fuzzy msgid "Remove live path effect" -msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét" +msgstr "Xoá hiệu ứng đường nét động" #: ../src/selection-chemistry.cpp:933 -#, fuzzy msgid "Select object(s) to remove filters from." -msgstr "Chọn (các) chuỗi văn bản khỏi đó cần gỡ chỗ đã định." +msgstr "Chọn đối tượng muốn xoá bộ lọc." #: ../src/selection-chemistry.cpp:943 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1363 @@ -7724,7 +7527,8 @@ msgstr "Xoay 90º xuôi chiều" msgid "Rotate 90° CCW" msgstr "Xoay 90º ngược chiều" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1388 ../src/seltrans.cpp:457 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1388 +#: ../src/seltrans.cpp:457 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:757 msgid "Rotate" msgstr "Xoay" @@ -7745,8 +7549,10 @@ msgstr "Di chuyển theo chiều dọc" msgid "Move horizontally" msgstr "Di chuyển theo chiều ngang" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1497 ../src/selection-chemistry.cpp:1525 -#: ../src/seltrans.cpp:451 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:680 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1497 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1525 +#: ../src/seltrans.cpp:451 +#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:680 msgid "Move" msgstr "Di chuyển" @@ -7763,14 +7569,12 @@ msgid "The selection has no applied path effect." msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1694 -#, fuzzy msgid "The selection has no applied clip path." -msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng." +msgstr "Không có đường nét cắt nào được áp dụng trong vùng chọn." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1696 -#, fuzzy msgid "The selection has no applied mask." -msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng." +msgstr "Không có mặt nạ nào được áp dụng trong vùng chọn." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1854 msgid "action|Clone" @@ -7789,30 +7593,16 @@ msgid "Unlink clone" msgstr "Bỏ liên kết bản sao" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1938 -msgid "" -"Select a clone to go to its original. Select a linked offset " -"to go to its source. Select a text on path to go to the path. Select " -"a flowed text to go to its frame." -msgstr "" -"Chọn một bản sao đi tới bản gốc của nó. đồ bù đã liên kết đi " -"tới nguồn của nó. chuỗi văn bản trên đường nét đi tới đường nét. " -"văn bản trong khung đi tới khung của nó." +msgid "Select a clone to go to its original. Select a linked offset to go to its source. Select a text on path to go to the path. Select a flowed text to go to its frame." +msgstr "Chọn một bản sao đi tới bản gốc của nó. đồ bù đã liên kết đi tới nguồn của nó. chuỗi văn bản trên đường nét đi tới đường nét. văn bản trong khung đi tới khung của nó." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1961 -msgid "" -"Cannot find the object to select (orphaned clone, offset, textpath, " -"flowed text?)" -msgstr "" -"Không thấy đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét " -"văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)" +msgid "Cannot find the object to select (orphaned clone, offset, textpath, flowed text?)" +msgstr "Không thấy đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1967 -msgid "" -"The object you're trying to select is not visible (it is in <" -"defs>)" -msgstr "" -"Bạn đang thá»­ chọn một đối tượng không hiện rõ (nó nằm trong <" -"defs>)." +msgid "The object you're trying to select is not visible (it is in <defs>)" +msgstr "Bạn đang thá»­ chọn một đối tượng không hiện rõ (nó nằm trong <defs>)." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1995 msgid "Select object(s) to convert to marker." @@ -7823,14 +7613,12 @@ msgid "Objects to marker" msgstr "Đối tượng thành hình nút" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2090 -#, fuzzy msgid "Select object(s) to convert to guides." -msgstr "Chọn đối tượng chuyển thành hình nút." +msgstr "Chọn đối tượng muốn chuyển thành đường gióng." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2101 -#, fuzzy msgid "Objects to guides" -msgstr "Đối tượng thành hình nút" +msgstr "Đối tượng thành đường gióng" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2118 msgid "Select object(s) to convert to pattern." @@ -7857,9 +7645,8 @@ msgid "Select object(s) to make a bitmap copy." msgstr "Chọn (các) đối tượng tạo một bản sao ảnh bitmap." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2368 -#, fuzzy msgid "Rendering bitmap..." -msgstr "Đang đảo ngược các đường nét..." +msgstr "Đang dá»±ng ảnh bitmap..." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2530 msgid "Create bitmap" @@ -7871,9 +7658,7 @@ msgstr "Chọn (các) đối tượng từ đó cần tạo đường né #: ../src/selection-chemistry.cpp:2566 msgid "Select mask object and object(s) to apply clippath or mask to." -msgstr "" -"Chọn đối tượng mặt nạ và (các) đối tượng cho đó cần áp dụng đường nét " -"xén hay mặt nạ." +msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) đối tượng cho đó cần áp dụng đường nét xén hay mặt nạ." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2672 msgid "Set clipping path" @@ -7905,7 +7690,6 @@ msgstr "Vừa trang khít vùng chọn" #. TRANSLATORS: only translate and put "Link" in the translation. It means internet link (anchor) #: ../src/selection-describer.cpp:43 -#, fuzzy msgid "web|Link" msgstr "Liên kết" @@ -7914,8 +7698,10 @@ msgid "Circle" msgstr "Tròn" #. ellipse -#: ../src/selection-describer.cpp:47 ../src/selection-describer.cpp:73 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424 ../src/verbs.cpp:2425 +#: ../src/selection-describer.cpp:47 +#: ../src/selection-describer.cpp:73 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424 +#: ../src/verbs.cpp:2425 msgid "Ellipse" msgstr "Elip" @@ -7931,7 +7717,8 @@ msgstr "Đường" msgid "Path" msgstr "Đường nét" -#: ../src/selection-describer.cpp:59 ../src/widgets/toolbox.cpp:2028 +#: ../src/selection-describer.cpp:59 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2028 msgid "Polygon" msgstr "Đa giác" @@ -7941,13 +7728,15 @@ msgstr "Đường đa đoạn" #. Rectangle #: ../src/selection-describer.cpp:63 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:414 ../src/verbs.cpp:2421 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:414 +#: ../src/verbs.cpp:2421 msgid "Rectangle" msgstr "Chữ nhật" #. 3D box #: ../src/selection-describer.cpp:65 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419 ../src/verbs.cpp:2423 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419 +#: ../src/verbs.cpp:2423 msgid "3D Box" msgstr "Hộp 3D" @@ -7961,13 +7750,15 @@ msgstr "Đường nét dời hình" #. spiral #: ../src/selection-describer.cpp:77 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432 ../src/verbs.cpp:2429 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432 +#: ../src/verbs.cpp:2429 msgid "Spiral" msgstr "Xoắn ốc" #. star #: ../src/selection-describer.cpp:79 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:428 ../src/verbs.cpp:2427 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:428 +#: ../src/verbs.cpp:2427 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2035 msgid "Star" msgstr "Sao" @@ -7978,8 +7769,7 @@ msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt các chốt co giãn/xoay" #. no items #: ../src/selection-describer.cpp:109 -msgid "" -"No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select." +msgid "No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select." msgstr "Để chọn 1 đối tượng, nhấn, giữ Shift rồi nhấn hoặc rê chuột quanh nó." #: ../src/selection-describer.cpp:118 @@ -8077,7 +7867,8 @@ msgstr[0] "%i đối tượng kiểu %i" msgid "%s%s. %s." msgstr "%s%s. %s." -#: ../src/seltrans.cpp:460 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:815 +#: ../src/seltrans.cpp:460 +#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:815 msgid "Skew" msgstr "Lệch" @@ -8086,50 +7877,31 @@ msgid "Set center" msgstr "Đặt tâm" #: ../src/seltrans.cpp:569 -msgid "" -"Center of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with " -"Shift also uses this center" -msgstr "" -"Tâm của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với " -"phím Shift cÅ©ng theo tâm này" +msgid "Center of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with Shift also uses this center" +msgstr "Tâm của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với phím Shift cÅ©ng theo tâm này" #: ../src/seltrans.cpp:596 -msgid "" -"Squeeze or stretch selection; with Ctrl to scale uniformly; " -"with Shift to scale around rotation center" -msgstr "" -"Vắt hay kéo giãn vùng chọn; với phím: Ctrl co giãn đều đều; " -"Shift co giãn vòng quanh tâm xoay." +msgid "Squeeze or stretch selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" +msgstr "Vắt hay kéo giãn vùng chọn; với phím: Ctrl co giãn đều đều; Shift co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:597 -msgid "" -"Scale selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" -msgstr "" -"Co giãn vùng chọn; với phím: Ctrl co giãn đều đều; Shift co giãn vòng quanh tâm xoay." +msgid "Scale selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" +msgstr "Co giãn vùng chọn; với phím: Ctrl co giãn đều đều; Shift co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:601 -msgid "" -"Skew selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to " -"skew around the opposite side" -msgstr "" -"Xô nghiêng vùng chọn; với phím: Ctrl đính góc; Shift xô " -"nghiêng quanh bên đối diện." +msgid "Skew selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to skew around the opposite side" +msgstr "Xô nghiêng vùng chọn; với phím: Ctrl đính góc; Shift xô nghiêng quanh bên đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:602 -msgid "" -"Rotate selection; with Ctrl to snap angle; with Shift " -"to rotate around the opposite corner" -msgstr "" -"Xoay vùng chọn; với phím: Ctrl đính góc; Shift xoay " -"quanh góc đối diện." +msgid "Rotate selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to rotate around the opposite corner" +msgstr "Xoay vùng chọn; với phím: Ctrl đính góc; Shift xoay quanh góc đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:736 msgid "Reset center" msgstr "Đặt lại tâm" -#: ../src/seltrans.cpp:980 ../src/seltrans.cpp:1079 +#: ../src/seltrans.cpp:980 +#: ../src/seltrans.cpp:1079 #, c-format msgid "Scale: %0.2f%% x %0.2f%%; with Ctrl to lock ratio" msgstr "Co giãn: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: Ctrl khoá tá»· lệ." @@ -8155,12 +7927,8 @@ msgstr "Di chuyển tâm sang %s, %s" #: ../src/seltrans.cpp:1457 #, c-format -msgid "" -"Move by %s, %s; with Ctrl to restrict to horizontal/vertical; " -"with Shift to disable snapping" -msgstr "" -"Chuyển theo %s, %s; với phím: Ctrl hạn chế thành chiều ngang/" -"dọc; Shift tắt chức năng đính." +msgid "Move by %s, %s; with Ctrl to restrict to horizontal/vertical; with Shift to disable snapping" +msgstr "Chuyển theo %s, %s; với phím: Ctrl hạn chế thành chiều ngang/dọc; Shift tắt chức năng đính." #: ../src/shape-editor.cpp:397 msgid "Drag curve" @@ -8175,7 +7943,8 @@ msgstr "Liên kết đến %s" msgid "Link without URI" msgstr "Liên kết không có URI" -#: ../src/sp-ellipse.cpp:494 ../src/sp-ellipse.cpp:873 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:494 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:873 msgid "Ellipse" msgstr "Elip" @@ -8218,17 +7987,17 @@ msgstr[0] "văn bản trong khung đã liên kết (%d ký tá»±)" #: ../src/sp-guide.cpp:285 msgid "Guides around page" -msgstr "" +msgstr "Đặt đường gióng xung quanh trang" #: ../src/sp-guide.cpp:418 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "vertical, at %s" -msgstr "đường gióng thẳng đứng ở %s" +msgstr "thẳng đứng, tại %s" #: ../src/sp-guide.cpp:421 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "horizontal, at %s" -msgstr "nết dẫn nằm ngang ở %s" +msgstr "nằm ngang, tại %s" #: ../src/sp-guide.cpp:426 #, c-format @@ -8259,10 +8028,8 @@ msgstr "Alt: khoá bán kính xoắn ốc" #: ../src/spiral-context.cpp:466 #, c-format -msgid "" -"Spiral: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Xoắn ốc: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." +msgid "Spiral: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" +msgstr "Xoắn ốc: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/spiral-context.cpp:487 msgid "Create spiral" @@ -8283,9 +8050,9 @@ msgid "%s; masked" msgstr "%s; có mặt nạ" #: ../src/sp-item.cpp:986 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s; filtered" -msgstr "%s; bị xén" +msgstr "%s; đã lọc" #: ../src/sp-item-group.cpp:738 #, c-format @@ -8297,7 +8064,8 @@ msgstr[0] "Nhóm chứa %d đối tượng" msgid "Line" msgstr "Đường" -#: ../src/splivarot.cpp:71 ../src/splivarot.cpp:77 +#: ../src/splivarot.cpp:71 +#: ../src/splivarot.cpp:77 msgid "Union" msgstr "Hợp" @@ -8305,7 +8073,8 @@ msgstr "Hợp" msgid "Intersection" msgstr "Giao" -#: ../src/splivarot.cpp:89 ../src/splivarot.cpp:95 +#: ../src/splivarot.cpp:89 +#: ../src/splivarot.cpp:95 msgid "Difference" msgstr "Hiệu" @@ -8330,32 +8099,21 @@ msgid "Select at least 1 path to perform a boolean union." msgstr "Chọn ít nhất 1 đường nét thá»±c hiện thao tác hợp luận lý." #: ../src/splivarot.cpp:138 -msgid "" -"Select exactly 2 paths to perform difference, XOR, division, or path " -"cut." -msgstr "" -"Chọn ít nhất 2 đường nét chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt " -"đường nét." +msgid "Select exactly 2 paths to perform difference, XOR, division, or path cut." +msgstr "Chọn ít nhất 2 đường nét chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." -#: ../src/splivarot.cpp:155 ../src/splivarot.cpp:170 -msgid "" -"Unable to determine the z-order of the objects selected for " -"difference, XOR, division, or path cut." -msgstr "" -"Không thể quyết định thứ tá»± z của những đối tượng được chọn cho thao " -"tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." +#: ../src/splivarot.cpp:155 +#: ../src/splivarot.cpp:170 +msgid "Unable to determine the z-order of the objects selected for difference, XOR, division, or path cut." +msgstr "Không thể quyết định thứ tá»± z của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." #: ../src/splivarot.cpp:200 -msgid "" -"One of the objects is not a path, cannot perform boolean operation." -msgstr "" -"Có đối tượng không phải là đường nét! Không thể áp dụng các phép toán " -"Bool." +msgid "One of the objects is not a path, cannot perform boolean operation." +msgstr "Có đối tượng không phải là đường nét! Không thể áp dụng các phép toán Bool." #: ../src/splivarot.cpp:610 msgid "Select stroked path(s) to convert stroke to path." -msgstr "" -"Chọn (các) đối tượng đã vẽ nét cần chuyển đổi nét sang đường nét" +msgstr "Chọn (các) đối tượng đã vẽ nét cần chuyển đổi nét sang đường nét" #: ../src/splivarot.cpp:894 msgid "Convert stroke to path" @@ -8368,14 +8126,15 @@ msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét đã vẽ nét." #: ../src/splivarot.cpp:981 msgid "Selected object is not a path, cannot inset/outset." -msgstr "" -"Đối tượng đã chọn không phải là đường nét nên không thể dời vào/ra." +msgstr "Đối tượng đã chọn không phải là đường nét nên không thể dời vào/ra." -#: ../src/splivarot.cpp:1101 ../src/splivarot.cpp:1170 +#: ../src/splivarot.cpp:1101 +#: ../src/splivarot.cpp:1170 msgid "Create linked offset" msgstr "Tạo đối tượng dời hình có liên kết" -#: ../src/splivarot.cpp:1102 ../src/splivarot.cpp:1171 +#: ../src/splivarot.cpp:1102 +#: ../src/splivarot.cpp:1171 msgid "Create dynamic offset" msgstr "Tạo đối tượng dời hình động" @@ -8431,11 +8190,13 @@ msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét cần đơn giản msgid "Linked offset, %s by %f pt" msgstr "Đối tượng dời hình có liên kết, %s theo %f điểm" -#: ../src/sp-offset.cpp:433 ../src/sp-offset.cpp:437 +#: ../src/sp-offset.cpp:433 +#: ../src/sp-offset.cpp:437 msgid "outset" msgstr "dời ra" -#: ../src/sp-offset.cpp:433 ../src/sp-offset.cpp:437 +#: ../src/sp-offset.cpp:433 +#: ../src/sp-offset.cpp:437 msgid "inset" msgstr "dời vào" @@ -8458,14 +8219,12 @@ msgid_plural "Path (%i nodes)" msgstr[0] "Đường nét (%i nút)" #: ../src/sp-path.cpp:540 -#, fuzzy msgid "Creating single dot" -msgstr "Đang tạo điểm đơn" +msgstr "Đang tạo 1 dấu chấm" #: ../src/sp-path.cpp:541 -#, fuzzy msgid "Create single dot" -msgstr "Tạo điểm đơn" +msgstr "Tạo 1 chấm" #: ../src/sp-polygon.cpp:235 msgid "Polygon" @@ -8522,16 +8281,16 @@ msgstr "Văn bản (%s, %s)" #: ../src/sp-tref.cpp:368 #, fuzzy, c-format msgid "Cloned character data%s%s" -msgstr "Bản sao của: %s" +msgstr "%s: có dữ liệu theo ký tá»± đệm « = »" #: ../src/sp-tref.cpp:369 msgid " from " -msgstr "" +msgstr "từ" #: ../src/sp-tref.cpp:374 #, fuzzy msgid "Orphaned cloned character data" -msgstr "Bản sao thừa" +msgstr "%s: có dữ liệu theo ký tá»± đệm « = »" #: ../src/sp-tspan.cpp:284 msgid "Text span" @@ -8558,16 +8317,13 @@ msgstr "Ctrl: đính góc, giữ tia là xuyên tâm" #: ../src/star-context.cpp:476 #, c-format -msgid "" -"Polygon: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Đa giác: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." +msgid "Polygon: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" +msgstr "Đa giác: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/star-context.cpp:477 #, c-format msgid "Star: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Sao: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." +msgstr "Sao: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/star-context.cpp:500 msgid "Create star" @@ -8578,44 +8334,38 @@ msgid "Select a text and a path to put text on path." msgstr "Chọn chuỗi và đường nét đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:109 -msgid "" -"This text object is already put on a path. Remove it from the path " -"first. Use Shift+D to look up its path." -msgstr "" -"Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường nét. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó " -"ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím Shift+D tra tìm đường nét của nó." +msgid "This text object is already put on a path. Remove it from the path first. Use Shift+D to look up its path." +msgstr "Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường nét. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím Shift+D tra tìm đường nét của nó." #. rect is the only SPShape which is not yet, and thus SVG forbids us from putting text on it #: ../src/text-chemistry.cpp:115 -msgid "" -"You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to " -"path first." -msgstr "" -"Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ " -"nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét." +msgid "You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to path first." +msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:125 msgid "The flowed text(s) must be visible in order to be put on a path." msgstr "văn bản trong khung phải hiện rõ nằm trên đường nét." -#: ../src/text-chemistry.cpp:192 ../src/verbs.cpp:2283 +#: ../src/text-chemistry.cpp:192 +#: ../src/verbs.cpp:2283 msgid "Put text on path" msgstr "Để văn bản trên đường nét" #: ../src/text-chemistry.cpp:204 msgid "Select a text on path to remove it from path." -msgstr "" -"Chọn một chuỗi văn bản nằm trên đường nét gỡ bỏ nó khỏi đường nét." +msgstr "Chọn một chuỗi văn bản nằm trên đường nét gỡ bỏ nó khỏi đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:226 msgid "No texts-on-paths in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có chuỗi văn bản nằm trên đường nét." -#: ../src/text-chemistry.cpp:229 ../src/verbs.cpp:2285 +#: ../src/text-chemistry.cpp:229 +#: ../src/verbs.cpp:2285 msgid "Remove text from path" msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường nét" -#: ../src/text-chemistry.cpp:269 ../src/text-chemistry.cpp:290 +#: ../src/text-chemistry.cpp:269 +#: ../src/text-chemistry.cpp:290 msgid "Select text(s) to remove kerns from." msgstr "Chọn (các) chuỗi văn bản khỏi đó cần gỡ chỗ đã định." @@ -8624,12 +8374,8 @@ msgid "Remove manual kerns" msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tá»± định" #: ../src/text-chemistry.cpp:313 -msgid "" -"Select a text and one or more paths or shapes to flow text " -"into frame." -msgstr "" -"Chọn một văn bản và các đường nét hay hình gói gọn văn bản vào " -"khung." +msgid "Select a text and one or more paths or shapes to flow text into frame." +msgstr "Chọn một văn bản và các đường nét hay hình gói gọn văn bản vào khung." #: ../src/text-chemistry.cpp:381 msgid "Flow text into shape" @@ -8661,12 +8407,10 @@ msgstr "Không có văn bản trong khung cần chuyển đổi trong vù #: ../src/text-context.cpp:452 msgid "Click to edit the text, drag to select part of the text." -msgstr "" -"Nhấn vào để soạn thảo văn bản, kéo chọn đoạn của văn bản." +msgstr "Nhấn vào để soạn thảo văn bản, kéo chọn đoạn của văn bản." #: ../src/text-context.cpp:454 -msgid "" -"Click to edit the flowed text, drag to select part of the text." +msgid "Click to edit the flowed text, drag to select part of the text." msgstr "Nhấn sá»­a văn bản trong khung, kéo chọn phần văn bản." #: ../src/text-context.cpp:508 @@ -8686,7 +8430,8 @@ msgstr "Chèn ký tá»± Unicode" msgid "Unicode (Enter to finish): %s: %s" msgstr "Unicode (nhấn Enter kết thúc): %s: %s" -#: ../src/text-context.cpp:584 ../src/text-context.cpp:849 +#: ../src/text-context.cpp:584 +#: ../src/text-context.cpp:849 msgid "Unicode (Enter to finish): " msgstr "Unicode (nhấn Enter kết thúc): " @@ -8695,7 +8440,8 @@ msgstr "Unicode (nhấn Enter kết thúc): " msgid "Flowed text frame: %s × %s" msgstr "Khung văn bản: %s × %s" -#: ../src/text-context.cpp:691 ../src/text-context.cpp:1544 +#: ../src/text-context.cpp:691 +#: ../src/text-context.cpp:1544 msgid "Type text; Enter to start new line." msgstr "Gỡ văn bản; nhấn Enter xuống dòng." @@ -8708,11 +8454,8 @@ msgid "Create flowed text" msgstr "Tạo văn bản trong khung" #: ../src/text-context.cpp:708 -msgid "" -"The frame is too small for the current font size. Flowed text not " -"created." -msgstr "" -"Khung này quá nhỏ so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản." +msgid "The frame is too small for the current font size. Flowed text not created." +msgstr "Khung này quá nhỏ so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản." #: ../src/text-context.cpp:834 msgid "No-break space" @@ -8786,10 +8529,9 @@ msgstr "Dán văn bản" msgid "Type flowed text; Enter to start new paragraph." msgstr "Gõ văn bản trong khung ; nhấn Enter xuống đoạn mới." -#: ../src/text-context.cpp:1552 ../src/tools-switch.cpp:211 -msgid "" -"Click to select or create text, drag to create flowed text; " -"then type." +#: ../src/text-context.cpp:1552 +#: ../src/tools-switch.cpp:211 +msgid "Click to select or create text, drag to create flowed text; then type." msgstr "Nhấn chọn hay tạo văn bản, kéo tạo khung văn bản." #: ../src/text-context.cpp:1659 @@ -8801,121 +8543,67 @@ msgid "You cannot edit cloned character data." msgstr "" #: ../src/tools-switch.cpp:151 -msgid "" -"To edit a path, click, Shift+click, or drag around " -"nodes to select them, then drag nodes and handles. Click on an " -"object to select." -msgstr "" -"Để sá»­a đường nét, nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh " -"các nút để chọn, rồi kéo nút và chốt. Nhấn vào đối tượng để " -"chọn." +msgid "To edit a path, click, Shift+click, or drag around nodes to select them, then drag nodes and handles. Click on an object to select." +msgstr "Để sá»­a đường nét, nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh các nút để chọn, rồi kéo nút và chốt. Nhấn vào đối tượng để chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:157 msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it." msgstr "Để điều chỉnh đường nét bằng cách đẩy, lá»±a chọn nó rồi kéo qua nó." #: ../src/tools-switch.cpp:163 -msgid "" -"Drag to create a rectangle. Drag controls to round corners and " -"resize. Click to select." -msgstr "" -"Kéo tạo hình chữ nhật. Kéo chốt tạo góc tròn và đổi cỡ. " -"Nhấn chọn." +msgid "Drag to create a rectangle. Drag controls to round corners and resize. Click to select." +msgstr "Kéo tạo hình chữ nhật. Kéo chốt tạo góc tròn và đổi cỡ. Nhấn chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:169 -msgid "" -"Drag to create a 3D box. Drag controls to resize in " -"perspective. Click to select (with Ctrl+Alt for single faces)." -msgstr "" -" Kéo tạo một hộp ba chiều (3D). Kéo chốt thay đổi kích cỡ theo " -"phối cảnh. Nhấn vào để lá»±a chọn; với Ctrl+Alt cho mặt đơn." +msgid "Drag to create a 3D box. Drag controls to resize in perspective. Click to select (with Ctrl+Alt for single faces)." +msgstr " Kéo tạo một hộp ba chiều (3D). Kéo chốt thay đổi kích cỡ theo phối cảnh. Nhấn vào để lá»±a chọn; với Ctrl+Alt cho mặt đơn." #: ../src/tools-switch.cpp:175 -msgid "" -"Drag to create an ellipse. Drag controls to make an arc or " -"segment. Click to select." -msgstr "" -" Kéo tạo một hình elip. Kéo chốt tạo hình cung hay quạt. " -"Nhấn vào để lá»±a chọn." +msgid "Drag to create an ellipse. Drag controls to make an arc or segment. Click to select." +msgstr " Kéo tạo một hình elip. Kéo chốt tạo hình cung hay quạt. Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:181 -msgid "" -"Drag to create a star. Drag controls to edit the star shape. " -"Click to select." -msgstr "" -" Kéo tạo một hình sao. Kéo chốt sá»­a đổi hình của sao. Nhấn vào để lá»±a chọn." +msgid "Drag to create a star. Drag controls to edit the star shape. Click to select." +msgstr " Kéo tạo một hình sao. Kéo chốt sá»­a đổi hình của sao. Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:187 -msgid "" -"Drag to create a spiral. Drag controls to edit the spiral " -"shape. Click to select." -msgstr "" -" Kéo tạo một xoắn ốc. Kéo chốt sá»­a đổi hình của xoắn ốc. " -"Nhấn vào để lá»±a chọn" +msgid "Drag to create a spiral. Drag controls to edit the spiral shape. Click to select." +msgstr " Kéo tạo một xoắn ốc. Kéo chốt sá»­a đổi hình của xoắn ốc. Nhấn vào để lá»±a chọn" #: ../src/tools-switch.cpp:193 #, fuzzy -msgid "" -"Drag to create a freehand line. Start drawing with Shift to " -"append to selected path. Ctrl+click to create single dots." -msgstr "" -" Kéo tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ Shift phụ thêm " -"đường vào đường nét đã chọn." +msgid "Drag to create a freehand line. Start drawing with Shift to append to selected path. Ctrl+click to create single dots." +msgstr " Kéo tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ Shift phụ thêm đường vào đường nét đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:199 #, fuzzy -msgid "" -"Click or click and drag to start a path; with Shift to " -"append to selected path. Ctrl+click to create single dots." -msgstr "" -" Nhấn vào hay nhấn và kéo bắt đầu vẽ đường nét; với phím: " -"Shift phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn." +msgid "Click or click and drag to start a path; with Shift to append to selected path. Ctrl+click to create single dots." +msgstr " Nhấn vào hay nhấn và kéo bắt đầu vẽ đường nét; với phím: Shift phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:205 -msgid "" -"Drag to draw a calligraphic stroke; with Ctrl to track a " -"guide, with Alt to thin/thicken. Arrow keys adjust width (left/" -"right) and angle (up/down)." -msgstr "" -" Kéo vẽ một nét thÆ° pháp; giữ Ctrl theo vết đường gióng; " -"Alt thay đổi chiều rộng. phím mÅ©i tên điều chỉnh chiều rộng " -"(bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)." +msgid "Drag to draw a calligraphic stroke; with Ctrl to track a guide, with Alt to thin/thicken. Arrow keys adjust width (left/right) and angle (up/down)." +msgstr " Kéo vẽ một nét thÆ° pháp; giữ Ctrl theo vết đường gióng; Alt thay đổi chiều rộng. phím mÅ©i tên điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)." #: ../src/tools-switch.cpp:217 -msgid "" -"Drag or double click to create a gradient on selected objects, " -"drag handles to adjust gradients." -msgstr "" -" Kéo hay nhấn đôi tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã " -"chọn, kéo chốt điều chỉnh chuyển sắc." +msgid "Drag or double click to create a gradient on selected objects, drag handles to adjust gradients." +msgstr " Kéo hay nhấn đôi tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã chọn, kéo chốt điều chỉnh chuyển sắc." #: ../src/tools-switch.cpp:223 -msgid "" -"Click or drag around an area to zoom in, Shift+click to " -"zoom out." -msgstr "" -" Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng phóng to, Shift+nhấn " -"thu nhỏ." +msgid "Click or drag around an area to zoom in, Shift+click to zoom out." +msgstr " Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng phóng to, Shift+nhấn thu nhỏ." #: ../src/tools-switch.cpp:235 msgid "Click and drag between shapes to create a connector." msgstr "Nhấn và kéo giữa hai hình để tạo đường nối." #: ../src/tools-switch.cpp:241 -msgid "" -"Click to paint a bounded area, Shift+click to union the new " -"fill with the current selection, Ctrl+click to change the clicked " -"object's fill and stroke to the current setting." -msgstr "" -" Nhấn vào để sÆ¡n vùng đã giới hạn; Shift+nhấn tạo hợp của vùng " -"tô mới và vùng chọn hiện thời; Ctrl+nhấn thay đổi kiểu tô và nét của " -"đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời." +msgid "Click to paint a bounded area, Shift+click to union the new fill with the current selection, Ctrl+click to change the clicked object's fill and stroke to the current setting." +msgstr " Nhấn vào để sÆ¡n vùng đã giới hạn; Shift+nhấn tạo hợp của vùng tô mới và vùng chọn hiện thời; Ctrl+nhấn thay đổi kiểu tô và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời." #: ../src/tools-switch.cpp:247 #, fuzzy msgid "Drag to erase." -msgstr "Liên kết đến %s" +msgstr "Kéo để tô đầy tá»± động" #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:524 #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:598 @@ -8923,8 +8611,10 @@ msgstr "Liên kết đến %s" msgid "Trace: %d. %ld nodes" msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút" -#: ../src/trace/trace.cpp:71 ../src/trace/trace.cpp:136 -#: ../src/trace/trace.cpp:144 ../src/trace/trace.cpp:243 +#: ../src/trace/trace.cpp:71 +#: ../src/trace/trace.cpp:136 +#: ../src/trace/trace.cpp:144 +#: ../src/trace/trace.cpp:243 msgid "Select an image to trace" msgstr "Chọn một ảnh cần đồ lại" @@ -8968,8 +8658,7 @@ msgstr "Đồ lại: đã xong. %ld nút đã được tạo." #: ../src/tweak-context.cpp:960 msgid "Nothing selected! Select objects to tweak." -msgstr "" -"ChÆ°a chọn gì ! Hãy lá»±a chiều rộng những đối tượng cần điều chỉnh." +msgstr "ChÆ°a chọn gì ! Hãy lá»±a chiều rộng những đối tượng cần điều chỉnh." #: ../src/tweak-context.cpp:965 #, c-format @@ -9056,7 +8745,8 @@ msgstr "Chỉnh bù màu" msgid "Nothing was copied." msgstr "ChÆ°a sao chép gì." -#: ../src/ui/clipboard.cpp:266 ../src/ui/clipboard.cpp:428 +#: ../src/ui/clipboard.cpp:266 +#: ../src/ui/clipboard.cpp:428 #: ../src/ui/clipboard.cpp:452 msgid "Nothing on the clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp." @@ -9065,10 +8755,11 @@ msgstr "Không có gì trên bảng nháp." msgid "Select object(s) to paste style to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kiểu dáng." -#: ../src/ui/clipboard.cpp:294 ../src/ui/clipboard.cpp:311 +#: ../src/ui/clipboard.cpp:294 +#: ../src/ui/clipboard.cpp:311 #, fuzzy msgid "No style on the clipboard." -msgstr "Không có gì trên bảng nháp." +msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng." #: ../src/ui/clipboard.cpp:333 msgid "Select object(s) to paste size to." @@ -9077,7 +8768,7 @@ msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kích cỡ." #: ../src/ui/clipboard.cpp:340 #, fuzzy msgid "No size on the clipboard." -msgstr "Không có gì trên bảng nháp." +msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp" #: ../src/ui/clipboard.cpp:391 msgid "Select object(s) to paste live path effect to." @@ -9087,9 +8778,10 @@ msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán hiệu ứng #: ../src/ui/clipboard.cpp:415 #, fuzzy msgid "No effect on the clipboard." -msgstr "Không có gì trên bảng nháp." +msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp" -#: ../src/ui/clipboard.cpp:435 ../src/ui/clipboard.cpp:462 +#: ../src/ui/clipboard.cpp:435 +#: ../src/ui/clipboard.cpp:462 msgid "Clipboard does not contain a path." msgstr "Bảng nháp không chứa đường nét." @@ -9113,7 +8805,8 @@ msgid "Create link" msgstr "Tạo liên kết" #. "Ungroup" -#: ../src/ui/context-menu.cpp:195 ../src/verbs.cpp:2279 +#: ../src/ui/context-menu.cpp:195 +#: ../src/verbs.cpp:2279 msgid "_Ungroup" msgstr "_Rã nhóm" @@ -9140,7 +8833,7 @@ msgstr "Th_uộc tính ảnh" #: ../src/ui/context-menu.cpp:300 #, fuzzy msgid "Edit Externally..." -msgstr "Sá»­a tô..." +msgstr "&Sá»­a tham số" #. Item dialog #: ../src/ui/context-menu.cpp:392 @@ -9209,7 +8902,7 @@ msgstr "Khe tối thiểu theo chiều ngang (theo điểm ảnh) giữa hai h #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:463 #, fuzzy msgid "gap|H:" -msgstr "Đầu:" +msgstr "_Khe:" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:471 msgid "Minimum vertical gap (in px units) between bounding boxes" @@ -9356,12 +9049,8 @@ msgid "Unclump objects: try to equalize edge-to-edge distances" msgstr "Tháo cục các đối tượng: thá»­ cân bằng khoảng cách cạnh-cạnh" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:876 -msgid "" -"Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not " -"overlap" -msgstr "" -"Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên " -"nhau" +msgid "Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not overlap" +msgstr "Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên nhau" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:880 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5588 @@ -9456,10 +9145,8 @@ msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91 -msgid "" -"Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)" -msgstr "" -"Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cÅ©ng được dùng khi xuất ảnh bitmap)" +msgid "Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)" +msgstr "Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cÅ©ng được dùng khi xuất ảnh bitmap)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:92 msgid "Border _color:" @@ -9493,13 +9180,8 @@ msgstr "Đính đường gióng tr_ong khi kéo" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98 #, fuzzy -msgid "" -"While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap " -"to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' " -"tab; only a small part of the guide near the cursor will snap)" -msgstr "" -"Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cÅ©ng phải " -"hiệu lá»±c mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)" +msgid "While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' tab; only a small part of the guide near the cursor will snap)" +msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cÅ©ng phải hiệu lá»±c mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100 msgid "Guide co_lor:" @@ -9529,16 +9211,17 @@ msgstr "Màu của đường gióng nằm dưới con chuột" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103 #, fuzzy msgid "_Enable snapping" -msgstr "Bật đính" +msgstr "Bật bộ đo" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103 ../src/verbs.cpp:2498 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103 +#: ../src/verbs.cpp:2498 msgid "Toggle snapping on or off" msgstr "Bật/tắt chức năng đính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:104 #, fuzzy msgid "_Enable snap indicator" -msgstr "Bật đính" +msgstr "_Bộ chỉ thị chữ : " #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:104 msgid "After snapping, a symbol is drawn at the point that has snapped" @@ -9550,30 +9233,22 @@ msgstr "_Góc hộp giới hạn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:105 #, fuzzy -msgid "" -"Only available in the selector tool: snap bounding box corners to guides, to " -"grids, and to other bounding boxes (but not to nodes or paths)" -msgstr "" -"Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các hộp " -"giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lá»±a " -"chọn)" +msgid "Only available in the selector tool: snap bounding box corners to guides, to grids, and to other bounding boxes (but not to nodes or paths)" +msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các hộp giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lá»±a chọn)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:107 msgid "_Nodes" msgstr "_Nút" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:107 -msgid "" -"Snap nodes (e.g. path nodes, special points in shapes, gradient handles, " -"text base points, transformation origins, etc.) to guides, to grids, to " -"paths and to other nodes" +msgid "Snap nodes (e.g. path nodes, special points in shapes, gradient handles, text base points, transformation origins, etc.) to guides, to grids, to paths and to other nodes" msgstr "" #. Options for snapping to objects #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:110 #, fuzzy msgid "Snap to path_s" -msgstr "Đín_h đường nét" +msgstr "Đối tượng sang đường nét" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:110 msgid "Snap nodes to object paths" @@ -9590,12 +9265,11 @@ msgstr "Đính các nút với đường gióng tới các nút đối tượng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:112 #, fuzzy msgid "Snap to bounding bo_x edges" -msgstr "Đính _cạnh hộp giới hạn" +msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:112 msgid "Snap bounding box corners and guides to bounding box edges" -msgstr "" -"Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác" +msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:113 msgid "Snap to bounding box co_rners" @@ -9608,20 +9282,19 @@ msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn k #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:114 #, fuzzy msgid "Snap to page border" -msgstr "Hiện _viền trang" +msgstr "Vừa trang khít bản vẽ" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:114 #, fuzzy msgid "Snap bounding box corners and nodes to the page border" -msgstr "" -"Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác" +msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác" #. --------------------------------------------------------------- #. Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:117 #, fuzzy msgid "Rotation _center" -msgstr "Xoay (độ)" +msgstr "Canh giữa dọc" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:117 #, fuzzy @@ -9641,18 +9314,14 @@ msgid "_Line segments" msgstr "Đ_oạn đường" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:119 -msgid "" -"Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see " -"the previous tab)" -msgstr "" -"Đính giao các đoạn đường (cÅ©ng phải hiệu lá»±c chức năng « đính đường nét », " -"xem thẻ trước)" +msgid "Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see the previous tab)" +msgstr "Đính giao các đoạn đường (cÅ©ng phải hiệu lá»±c chức năng « đính đường nét », xem thẻ trước)" #. TRANSLATORS: In Grid|_New translate only the word _New. It ref to grid #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:124 #, fuzzy msgid "Grid|_New" -msgstr "Lưới" +msgstr "Tạo lưới mới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:124 msgid "Create new grid." @@ -9675,7 +9344,8 @@ msgstr "Đường gióng" msgid "Grids" msgstr "Lưới" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:137 ../src/verbs.cpp:2498 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:137 +#: ../src/verbs.cpp:2498 msgid "Snap" msgstr "Đính" @@ -9710,8 +9380,9 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278 #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284 #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:290 +#, fuzzy msgid "Always snap" -msgstr "" +msgstr "Dính tới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:279 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to objects" @@ -9722,18 +9393,14 @@ msgid "Always snap to objects, regardless of their distance" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:280 -msgid "" -"If set, objects only snap to another object when it's within the range " -"specified below" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong " -"phạm vi đã ghi rõ bên dưới" +msgid "If set, objects only snap to another object when it's within the range specified below" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #. Options for snapping to grids #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284 #, fuzzy msgid "Snap d_istance" -msgstr "Kh_oảng đính" +msgstr "Dính tới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284 msgid "Snap only when c_loser than:" @@ -9748,12 +9415,8 @@ msgid "Always snap to grids, regardless of the distance" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286 -msgid "" -"If set, objects only snap to a grid line when it's within the range " -"specified below" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm " -"vi đã ghi rõ bên dưới" +msgid "If set, objects only snap to a grid line when it's within the range specified below" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #. Options for snapping to guides #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:290 @@ -9773,12 +9436,8 @@ msgid "Always snap to guides, regardless of the distance" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:292 -msgid "" -"If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified " -"below" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong " -"phạm vi đã ghi rõ bên dưới" +msgid "If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified below" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:315 msgid "Snapping" @@ -9807,7 +9466,7 @@ msgstr "Đính giao của" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:363 #, fuzzy msgid "Special points to consider" -msgstr "Đính đường gióng" +msgstr " liên kết hiện thời chỉ tới %s" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:433 msgid "Creation" @@ -9830,7 +9489,8 @@ msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:81 -#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3 ../share/extensions/measure.inx.h:2 +#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3 +#: ../share/extensions/measure.inx.h:2 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" @@ -9841,36 +9501,34 @@ msgstr "Tham số" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:382 #, fuzzy msgid "No preview" -msgstr "Xem thá»­" +msgstr "Không có ô xem thá»­" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:488 +#, fuzzy msgid "too large for preview" -msgstr "" +msgstr "quá lớn để xem thá»­" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:577 #, fuzzy msgid "Enable preview" -msgstr "Bật đính" +msgstr "Đang chuẩn bị phát thá»­" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:711 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:712 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:198 -#, fuzzy msgid "All Inkscape Files" -msgstr "Mọi hình" +msgstr "Mọi tập tin Inkscape" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:716 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:717 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:197 -#, fuzzy msgid "All Files" -msgstr "Mọi kiểu" +msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:722 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:723 -#, fuzzy msgid "All Images" -msgstr "Nhúng mọi ảnh" +msgstr "Mọi ảnh" #. ###### Add the file types menu #. createFilterMenu(); @@ -9879,14 +9537,15 @@ msgstr "Nhúng mọi ảnh" #. ###### Do we want the .xxx extension automatically added? #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:887 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1429 +#, fuzzy msgid "Append filename extension automatically" -msgstr "" +msgstr "Thêm tá»± động phần mở rộng tập tin" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1042 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1294 #, fuzzy msgid "Guess from extension" -msgstr "Bắt từ vùng chọn" +msgstr "Đoán từ phần mở rộng" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1315 #, fuzzy @@ -9894,8 +9553,9 @@ msgid "Left edge of source" msgstr "(cạnh bên trái ở trên)" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1316 +#, fuzzy msgid "Top edge of source" -msgstr "" +msgstr "Bảng điều khiển cạnh đỉnh" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1317 #, fuzzy @@ -9903,82 +9563,75 @@ msgid "Right edge of source" msgstr "(cạnh bên phải ở trên)" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1318 +#, fuzzy msgid "Bottom edge of source" -msgstr "" +msgstr "Bảng điều khiển cạnh đáy" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1319 #, fuzzy msgid "Source width" -msgstr "Co giãn chiều rộng" +msgstr "Rộng nguồn" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1320 #, fuzzy msgid "Source height" -msgstr "Chiều cao làm mờ" +msgstr "Cao nguồn" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1321 #, fuzzy msgid "Destination width" -msgstr "Đích in" +msgstr "Rộng đích" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1322 #, fuzzy msgid "Destination height" -msgstr "Ánh sáng ở xa" +msgstr "Cao đích" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1323 -#, fuzzy msgid "Resolution (dots per inch)" -msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của ảnh bitmap" +msgstr "Độ phân giải màn hình (điểm trên mỗi insÆ¡)" #. ######################################### #. ## EXTRA WIDGET -- SOURCE SIDE #. ######################################### #. ##### Export options buttons/spinners, etc #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1360 -#, fuzzy msgid "Document" -msgstr "Tài liệu đã được lÆ°u." +msgstr "Tài liệu" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1372 #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "Custom" -msgstr "Tá»± _chọn" +msgstr "Tá»± chọn" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1412 -#, fuzzy msgid "Cairo" -msgstr "Than chì" +msgstr "Cairo" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1415 +#, fuzzy msgid "Antialias" -msgstr "" +msgstr "Làm trÆ¡n cạnh" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1418 -#, fuzzy msgid "Background" -msgstr "_Nền:" +msgstr "Nền" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1441 -#, fuzzy msgid "Destination" -msgstr "Đích in" +msgstr "Đích" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:199 -#, fuzzy msgid "All Image Files" -msgstr "Nhúng mọi ảnh" +msgstr "Mọi tập tin ảnh" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:428 -#, fuzzy msgid "Show Preview" -msgstr "Xem thá»­" +msgstr "Xem Thá»­" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:564 -#, fuzzy msgid "No file selected" -msgstr "ChÆ°a chọn hiệu ứng" +msgstr "ChÆ°a chọn tập tin." #: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:53 msgid "Fill" @@ -9993,22 +9646,16 @@ msgid "Stroke st_yle" msgstr "_Kiểu nét" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:504 -msgid "" -"This matrix determines a linear transform on colour space. Each line affects " -"one of the color components. Each column determines how much of each color " -"component from the input is passed to the output. The last column does not " -"depend on input colors, so can be used to adjust a constant component value." +msgid "This matrix determines a linear transform on colour space. Each line affects one of the color components. Each column determines how much of each color component from the input is passed to the output. The last column does not depend on input colors, so can be used to adjust a constant component value." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:614 -#, fuzzy msgid "Image File" -msgstr "Ảnh" +msgstr "Tập tin ảnh" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:617 -#, fuzzy msgid "Selected SVG Element" -msgstr "Xoá đoạn" +msgstr "Phần tá»­ SVG đã chọn" #. TODO: any image, not justy svg #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:686 @@ -10018,11 +9665,11 @@ msgstr "Chọn một ảnh và một hay nhiều hình bên trên nó" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:778 msgid "This SVG filter effect does not require any parameters." -msgstr "" +msgstr "Bộ lọc SVG này không có tham số." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:784 msgid "This SVG filter effect is not yet implemented in Inkscape." -msgstr "" +msgstr "Bộ lọc SVG này chÆ°a được thá»±c hiện trong Inkscape." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:975 msgid "Light Source:" @@ -10047,23 +9694,20 @@ msgstr "Vị trí" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:996 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:999 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1002 -#, fuzzy msgid "X coordinate" -msgstr "Toạ độ X:" +msgstr "Toạ độ X" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:996 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:999 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1002 -#, fuzzy msgid "Y coordinate" -msgstr "Toạ độ Y:" +msgstr "Toạ độ X" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:996 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:999 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1002 -#, fuzzy msgid "Z coordinate" -msgstr "Toạ độ X:" +msgstr "Toạ độ X" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1002 msgid "Points At" @@ -10083,10 +9727,7 @@ msgid "Cone Angle" msgstr "Góc nón" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1005 -msgid "" -"This is the angle between the spot light axis (i.e. the axis between the " -"light source and the point to which it is pointing at) and the spot light " -"cone. No light is projected outside this cone." +msgid "This is the angle between the spot light axis (i.e. the axis between the light source and the point to which it is pointing at) and the spot light cone. No light is projected outside this cone." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1065 @@ -10150,25 +9791,22 @@ msgid "No effect selected" msgstr "ChÆ°a chọn hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2094 -#, fuzzy msgid "No filter selected" -msgstr "ChÆ°a chọn hiệu ứng" +msgstr "ChÆ°a chọn bộ lọc nào" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2130 -#, fuzzy msgid "Effect parameters" -msgstr "Tham số hiệu ứng" +msgstr "Các tham số của hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2131 msgid "Filter General Settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết Lập Chung Cho Bộ Lọc" #. default x: #. default y: #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2187 -#, fuzzy msgid "Coordinates" -msgstr "Toạ độ con trỏ" +msgstr "Hệ Toạ Độ" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2187 #, fuzzy @@ -10183,34 +9821,28 @@ msgstr "" #. default height: #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2188 #: ../share/extensions/dimension.inx.h:1 -#, fuzzy msgid "Dimensions" -msgstr "Chia" +msgstr "Tạo đường gióng kích thước" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2188 -#, fuzzy msgid "Width of filter effects region" -msgstr "Chiều rộng của vùng chọn" +msgstr "Chiều rộng của vùng bộ lọc hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2188 -#, fuzzy msgid "Height of filter effects region" -msgstr "Chiều cao của vùng chọn" +msgstr "Chiều cao của vùng bộ lọc hiệu ứng" #. # end multiple scan #. ## end mode page #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2191 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553 ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 #: ../share/extensions/triangle.inx.h:9 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194 -msgid "" -"Indicates the type of matrix operation. The keyword 'matrix' indicates that " -"a full 5x4 matrix of values will be provided. The other keywords represent " -"convenience shortcuts to allow commonly used color operations to be " -"performed without specifying a complete matrix." +msgid "Indicates the type of matrix operation. The keyword 'matrix' indicates that a full 5x4 matrix of values will be provided. The other keywords represent convenience shortcuts to allow commonly used color operations to be performed without specifying a complete matrix." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2195 @@ -10230,10 +9862,7 @@ msgstr "K1" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2211 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2212 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2213 -msgid "" -"If the arithmetic operation is chosen, each result pixel is computed using " -"the formula k1*i1*i2 + k2*i1 + k3*i2 + k4 where i1 and i2 are the pixel " -"values of the first and second inputs respectively." +msgid "If the arithmetic operation is chosen, each result pixel is computed using the formula k1*i1*i2 + k2*i1 + k3*i2 + k4 where i1 and i2 are the pixel values of the first and second inputs respectively." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2211 @@ -10251,12 +9880,12 @@ msgstr "K4" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216 #, fuzzy msgid "width of the convolve matrix" -msgstr "Chiều rộng của mẫu" +msgstr "Sá»­a _ma trận hiện thời" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216 #, fuzzy msgid "height of the convolve matrix" -msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật cần tô" +msgstr "Sá»­a _ma trận hiện thời" #. default x: #. default y: @@ -10265,15 +9894,11 @@ msgid "Target" msgstr "Đích" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2217 -msgid "" -"X coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is " -"applied to pixels around this point." +msgid "X coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2217 -msgid "" -"Y coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is " -"applied to pixels around this point." +msgid "Y coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point." msgstr "" #. TRANSLATORS: for info on "Kernel", see http://en.wikipedia.org/wiki/Kernel_(matrix) @@ -10282,13 +9907,7 @@ msgid "Kernel" msgstr "Hạt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2219 -msgid "" -"This matrix describes the convolve operation that is applied to the input " -"image in order to calculate the pixel colors at the output. Different " -"arrangements of values in this matrix result in various possible visual " -"effects. An identity matrix would lead to a motion blur effect (parallel to " -"the matrix diagonal) while a matrix filled with a constant non-zero value " -"would lead to a common blur effect." +msgid "This matrix describes the convolve operation that is applied to the input image in order to calculate the pixel colors at the output. Different arrangements of values in this matrix result in various possible visual effects. An identity matrix would lead to a motion blur effect (parallel to the matrix diagonal) while a matrix filled with a constant non-zero value would lead to a common blur effect." msgstr "" #. TODO: svg spec: The default value is the sum of all values in kernelMatrix, with the exception that if the sum is zero, then the divisor is set to 1. @@ -10297,11 +9916,7 @@ msgid "Divisor" msgstr "Ước số" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2222 -msgid "" -"After applying the kernelMatrix to the input image to yield a number, that " -"number is divided by divisor to yield the final destination color value. A " -"divisor that is the sum of all the matrix values tends to have an evening " -"effect on the overall color intensity of the result." +msgid "After applying the kernelMatrix to the input image to yield a number, that number is divided by divisor to yield the final destination color value. A divisor that is the sum of all the matrix values tends to have an evening effect on the overall color intensity of the result." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2223 @@ -10309,9 +9924,7 @@ msgid "Bias" msgstr "Khuynh hướng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2223 -msgid "" -"This value is added to each component. This is useful to define a constant " -"value as the zero response of the filter." +msgid "This value is added to each component. This is useful to define a constant value as the zero response of the filter." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2224 @@ -10319,10 +9932,7 @@ msgid "Edge Mode" msgstr "Chế độ cạnh" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2224 -msgid "" -"Determines how to extend the input image as necessary with color values so " -"that the matrix operations can be applied when the kernel is positioned at " -"or near the edge of the input image." +msgid "Determines how to extend the input image as necessary with color values so that the matrix operations can be applied when the kernel is positioned at or near the edge of the input image." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2225 @@ -10340,8 +9950,9 @@ msgstr "Khuếch tán màu" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2228 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2261 +#, fuzzy msgid "Defines the color of the light source" -msgstr "" +msgstr "Đặt màu nguồn ánh sáng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2229 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2262 @@ -10350,9 +9961,7 @@ msgstr "Tá»· lệ mặt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2229 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2262 -msgid "" -"This value amplifies the heights of the bump map defined by the input alpha " -"channel" +msgid "This value amplifies the heights of the bump map defined by the input alpha channel" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2230 @@ -10377,7 +9986,7 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2236 #, fuzzy msgid "X displacement" -msgstr "SÆ¡ đồ dời chỗ" +msgstr "Độ _dịch chuyển:" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2236 msgid "Color component that controls the displacement in the X direction" @@ -10386,7 +9995,7 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2237 #, fuzzy msgid "Y displacement" -msgstr "SÆ¡ đồ dời chỗ" +msgstr "Độ _dịch chuyển:" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2237 msgid "Color component that controls the displacement in the Y direction" @@ -10418,7 +10027,7 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2254 #, fuzzy msgid "Source of Image" -msgstr "Số trang" +msgstr "Nguồn ảnh" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2257 msgid "Delta X" @@ -10426,7 +10035,7 @@ msgstr "δx" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2257 msgid "This is how far the input image gets shifted to the right" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách ảnh đầu vào bị dịch sang phải" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2258 msgid "Delta Y" @@ -10434,7 +10043,7 @@ msgstr "δy" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2258 msgid "This is how far the input image gets shifted downwards" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách ảnh đầu vào sẽ bị dịch xuống dưới" #. default: white #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2261 @@ -10451,9 +10060,7 @@ msgid "Exponent for specular term, larger is more \"shiny\"." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2273 -msgid "" -"Indicates whether the filter primitive should perform a noise or turbulence " -"function." +msgid "Indicates whether the filter primitive should perform a noise or turbulence function." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2274 @@ -10470,125 +10077,74 @@ msgstr "Hạt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2276 msgid "The starting number for the pseudo random number generator." -msgstr "" +msgstr "Số nhập vào để khởi tạo bộ tạo số ngẫu nhiên giả." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2288 msgid "Add filter primitive" msgstr "Thêm bộ lọc có sẵn" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2304 -msgid "" -"The feBlend filter primitive provides 4 image blending modes: screen, " -"multiply, darken and lighten." +msgid "The feBlend filter primitive provides 4 image blending modes: screen, multiply, darken and lighten." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2308 -msgid "" -"The feColorMatrix filter primitive applies a matrix transformation to " -"colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object " -"to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue." +msgid "The feColorMatrix filter primitive applies a matrix transformation to colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2312 -msgid "" -"The feComponentTransfer filter primitive manipulates the input's " -"color components (red, green, blue, and alpha) according to particular " -"transfer functions, allowing operations like brightness and contrast " -"adjustment, color balance, and thresholding." +msgid "The feComponentTransfer filter primitive manipulates the input's color components (red, green, blue, and alpha) according to particular transfer functions, allowing operations like brightness and contrast adjustment, color balance, and thresholding." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2316 -msgid "" -"The feComposite filter primitive composites two images using one of " -"the Porter-Duff blending modes or the aritmetic mode described in SVG " -"standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations " -"between the corresponding pixel values of the images." +msgid "The feComposite filter primitive composites two images using one of the Porter-Duff blending modes or the aritmetic mode described in SVG standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations between the corresponding pixel values of the images." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2320 -msgid "" -"The feConvolveMatrix lets you specify a Convolution to be applied on " -"the image. Common effects created using convolution matrices are blur, " -"sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can " -"be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive " -"is faster and resolution-independent." +msgid "The feConvolveMatrix lets you specify a Convolution to be applied on the image. Common effects created using convolution matrices are blur, sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive is faster and resolution-independent." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2324 -msgid "" -"The feDiffuseLighting and feSpecularLighting filter primitives create " -"\"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth " -"information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower " -"opacity areas recede away from the viewer." +msgid "The feDiffuseLighting and feSpecularLighting filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2328 -msgid "" -"The feDisplacementMap filter primitive displaces the pixels in the " -"first input using the second input as a displacement map, that shows from " -"how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch " -"effects." +msgid "The feDisplacementMap filter primitive displaces the pixels in the first input using the second input as a displacement map, that shows from how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch effects." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2332 -msgid "" -"The feFlood filter primitive fills the region with a given color and " -"opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to " -"a graphic." +msgid "The feFlood filter primitive fills the region with a given color and opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to a graphic." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2336 -msgid "" -"The feGaussianBlur filter primitive uniformly blurs its input. It is " -"commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect." +msgid "The feGaussianBlur filter primitive uniformly blurs its input. It is commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2340 -msgid "" -"The feImage filter primitive fills the region with an external image " -"or another part of the document." +msgid "The feImage filter primitive fills the region with an external image or another part of the document." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2344 -msgid "" -"The feMerge filter primitive composites several temporary images " -"inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha " -"compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives " -"in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode." +msgid "The feMerge filter primitive composites several temporary images inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2348 -msgid "" -"The feMorphology filter primitive provides erode and dilate effects. " -"For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it " -"thicker." +msgid "The feMorphology filter primitive provides erode and dilate effects. For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it thicker." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2352 -msgid "" -"The feOffset filter primitive offsets the image by an user-defined " -"amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in " -"a slightly different position than the actual object." +msgid "The feOffset filter primitive offsets the image by an user-defined amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in a slightly different position than the actual object." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2356 -msgid "" -"The feDiffuseLighting and feSpecularLighting filter primitives create " -"\"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth " -"information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower " -"opacity areas recede away from the viewer." +msgid "The feDiffuseLighting and feSpecularLighting filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2360 -msgid "" -"The feTile filter primitive tiles a region with its input graphic" +msgid "The feTile filter primitive tiles a region with its input graphic" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2364 -msgid "" -"The feTurbulence filter primitive renders Perlin noise. This kind of " -"noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and " -"smoke and in generating complex textures like marble or granite." +msgid "The feTurbulence filter primitive renders Perlin noise. This kind of noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and smoke and in generating complex textures like marble or granite." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2382 @@ -10616,37 +10172,24 @@ msgid "pixels" msgstr "điểm ảnh" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:150 -msgid "" -"How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it " -"with mouse (in screen pixels)" -msgstr "" -"Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột " -"(theo điểm ảnh trên màn hình)." +msgid "How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it with mouse (in screen pixels)" +msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm ảnh trên màn hình)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:152 msgid "Click/drag threshold:" msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:153 -msgid "" -"Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag" -msgstr "" -"Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xá»­ lý " -"là cú nhấn, không phải việc kéo." +msgid "Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag" +msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xá»­ lý là cú nhấn, không phải việc kéo." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:155 msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)" msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:157 -msgid "" -"Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable " -"this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a " -"mouse)" -msgstr "" -"Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này " -"chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sá»­ dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng " -"nó làm con chuột)." +msgid "Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a mouse)" +msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sá»­ dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:159 #, fuzzy @@ -10654,8 +10197,7 @@ msgid "Switch tool based on tablet device (requires restart)" msgstr "Ứng xá»­ hộp thoại (cần khởi chạy lại):" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:161 -msgid "" -"Change tool as different devices are used on the tablet (pen, eraser, mouse)" +msgid "Change tool as different devices are used on the tablet (pen, eraser, mouse)" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:166 @@ -10667,12 +10209,8 @@ msgid "Mouse wheel scrolls by:" msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169 -msgid "" -"One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels " -"(horizontally with Shift)" -msgstr "" -"Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn " -"hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)." +msgid "One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels (horizontally with Shift)" +msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:170 msgid "Ctrl+arrows" @@ -10684,21 +10222,15 @@ msgstr "Cuộn theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:173 msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)" -msgstr "" -"Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mÅ©i tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn " -"hình)." +msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mÅ©i tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175 msgid "Acceleration:" msgstr "Tăng tốc:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176 -msgid "" -"Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no " -"acceleration)" -msgstr "" -"Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mÅ©i tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không " -"tăng tốc)." +msgid "Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no acceleration)" +msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mÅ©i tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không tăng tốc)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:177 msgid "Autoscrolling" @@ -10709,52 +10241,36 @@ msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:180 -msgid "" -"How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn " -"autoscroll off)" -msgstr "" -"Tốc độ tá»± động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tá»± " -"động cuộn)." +msgid "How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn autoscroll off)" +msgstr "Tốc độ tá»± động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tá»± động cuộn)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 ../src/widgets/toolbox.cpp:5741 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5741 msgid "Threshold:" msgstr "Ngưỡng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183 -msgid "" -"How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger " -"autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas" -msgstr "" -"Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tá»± động cuộn; " -"số dÆ°Æ¡ng nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong." +msgid "How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas" +msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tá»± động cuộn; số dÆ°Æ¡ng nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:184 msgid "Left mouse button pans when Space is pressed" msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím dài" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:186 -msgid "" -"When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans " -"canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to " -"Selector tool (default)." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên " -"chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (nhÆ° trong chÆ°Æ¡ng trình Adobe Illustrator). Không " -"thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lá»±a chọn (mặc định)." +msgid "When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to Selector tool (default)." +msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (nhÆ° trong chÆ°Æ¡ng trình Adobe Illustrator). Không thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lá»±a chọn (mặc định)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:187 msgid "Mouse wheel zooms by default" msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:189 -msgid "" -"When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when " -"off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — " -"cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng" +msgid "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl." +msgstr "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194 msgid "Steps" @@ -10766,12 +10282,8 @@ msgid "Arrow keys move by:" msgstr "Phím mÅ©i tên di chuyển theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:199 -msgid "" -"Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance " -"(in px units)" -msgstr "" -"Việc nhấn mÅ©i tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng " -"cách này (theo điểm ảnh)." +msgid "Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance (in px units)" +msgstr "Việc nhấn mÅ©i tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)." #. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202 @@ -10779,36 +10291,24 @@ msgid "> and < scale by:" msgstr "> và < co giãn theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:203 -msgid "" -"Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)" -msgstr "" -"Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng " -"gia này (theo điểm ảnh)." +msgid "Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)" +msgstr "Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205 msgid "Inset/Outset by:" msgstr "Bù vào/ra theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:206 -msgid "" -"Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)" -msgstr "" -"Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm " -"ảnh)." +msgid "Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)" +msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:207 msgid "Compass-like display of angles" msgstr "Hiển thị góc nhÆ° la bàn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:209 -msgid "" -"When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive " -"clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive " -"counterclockwise" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến " -"360º, dÆ°Æ¡ng theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, " -"dÆ°Æ¡ng theo ngược chiều." +msgid "When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive counterclockwise" +msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dÆ°Æ¡ng theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dÆ°Æ¡ng theo ngược chiều." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:215 msgid "Rotation snaps every:" @@ -10819,35 +10319,24 @@ msgid "degrees" msgstr "độ °" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:216 -msgid "" -"Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing " -"[ or ] rotates by this amount" -msgstr "" -"Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông " -"[ hay ] cÅ©ng xoay theo số độ này." +msgid "Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing [ or ] rotates by this amount" +msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông [ hay ] cÅ©ng xoay theo số độ này." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:218 msgid "Zoom in/out by:" msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:219 -msgid "" -"Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this " -"multiplier" -msgstr "" -"Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này " -"phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này." +msgid "Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this multiplier" +msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:225 msgid "Show selection cue" msgstr "Hiện đề tá»±a chọn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:226 -msgid "" -"Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)" -msgstr "" -"Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tá»±a lá»±a chọn (nhÆ° trong bộ chọn) hay " -"không" +msgid "Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)" +msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tá»±a lá»±a chọn (nhÆ° trong bộ chọn) hay không" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:232 msgid "Enable gradient editing" @@ -10862,9 +10351,7 @@ msgid "Conversion to guides uses edges instead of bounding box" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:239 -msgid "" -"Converting an object to guides places these along the object's true edges " -"(imitating the object's shape), not along the bounding box." +msgid "Converting an object to guides places these along the object's true edges (imitating the object's shape), not along the bounding box." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:246 @@ -10874,7 +10361,7 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:246 #, fuzzy msgid "times current stroke width" -msgstr "Co giãn chiều rộng nét" +msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:247 msgid "Size of dots created with Ctrl+click (relative to current stroke width)" @@ -10885,11 +10372,8 @@ msgid "No objects selected to take the style from." msgstr "ChÆ°a chọn đối tượng từ đó cần bắt kiểu dáng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:271 -msgid "" -"More than one object selected. Cannot take style from multiple " -"objects." -msgstr "" -"Nhiều đối tượng được chọn. Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng." +msgid "More than one object selected. Cannot take style from multiple objects." +msgstr "Nhiều đối tượng được chọn. Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:305 msgid "Create new objects with:" @@ -10908,12 +10392,8 @@ msgid "This tool's own style:" msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:318 -msgid "" -"Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use " -"the button below to set it." -msgstr "" -"Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới " -"tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó." +msgid "Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use the button below to set it." +msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:323 msgid "Take from selection" @@ -10925,8 +10405,7 @@ msgstr "Kiểu dáng đối tượng mới của công cụ này" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:335 msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style" -msgstr "" -"Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này." +msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340 msgid "Tools" @@ -10955,16 +10434,14 @@ msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường nét trần" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:351 #, fuzzy msgid "Conversion to guides:" -msgstr "Bỏ các đường gióng đã có" +msgstr "Đính đường gióng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:352 msgid "Keep objects after conversion to guides" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:354 -msgid "" -"When converting an object to guides, don't delete the object after the " -"conversion." +msgid "When converting an object to guides, don't delete the object after the conversion." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:355 @@ -10973,9 +10450,7 @@ msgid "Treat groups as a single object" msgstr "Đang tạo điểm đơn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:357 -msgid "" -"Treat groups as a single object during conversion to guides rather than " -"converting each child separately." +msgid "Treat groups as a single object during conversion to guides rather than converting each child separately." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:359 @@ -11013,8 +10488,7 @@ msgstr "Nét ngoài hộp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:373 msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming" -msgstr "" -"Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng" +msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374 msgid "Per-object selection cue:" @@ -11048,13 +10522,13 @@ msgstr "Nút" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389 #, fuzzy msgid "Path outline:" -msgstr "Nét ngoài hộp" +msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:390 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:391 #, fuzzy msgid "Path outline color" -msgstr "Dán màu" +msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:391 #, fuzzy @@ -11070,24 +10544,24 @@ msgid "When hovering over a path, briefly flash its outline." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:395 +#, fuzzy msgid "Flash time" -msgstr "" +msgstr "Thời gian bắt đầu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:395 -msgid "" -"Specifies how long the path outline will be visible after a mouse-over (in " -"milliseconds). Specify 0 to have the outline shown until mouse leaves the " -"path." +msgid "Specifies how long the path outline will be visible after a mouse-over (in milliseconds). Specify 0 to have the outline shown until mouse leaves the path." msgstr "" #. Tweak -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:398 ../src/verbs.cpp:2419 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:398 +#: ../src/verbs.cpp:2419 msgid "Tweak" msgstr "Tinh chỉnh" #. Zoom #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:403 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073 ../src/verbs.cpp:2441 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073 +#: ../src/verbs.cpp:2441 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:490 #: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:5 msgid "Zoom" @@ -11099,7 +10573,8 @@ msgid "Shapes" msgstr "Hình" #. Pencil -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436 ../src/verbs.cpp:2431 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436 +#: ../src/verbs.cpp:2431 msgid "Pencil" msgstr "Bút chì" @@ -11109,69 +10584,61 @@ msgid "Tolerance:" msgstr "Chịu đựng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:440 -msgid "" -"This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower " -"values produce more uneven paths with more nodes" -msgstr "" -"Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng " -"tay; giá trị nhỏ hÆ¡n thì tạo đường nét ít phẳng hÆ¡n có nút nhiều hÆ¡n." +msgid "This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower values produce more uneven paths with more nodes" +msgstr "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng tay; giá trị nhỏ hÆ¡n thì tạo đường nét ít phẳng hÆ¡n có nút nhiều hÆ¡n." #. Pen -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:446 ../src/verbs.cpp:2433 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:446 +#: ../src/verbs.cpp:2433 msgid "Pen" msgstr "Bút" #. Calligraphy -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452 ../src/verbs.cpp:2435 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452 +#: ../src/verbs.cpp:2435 msgid "Calligraphy" msgstr "ThÆ° pháp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:456 -msgid "" -"If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise " -"pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), " -"không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc " -"vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng." +msgid "If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom" +msgstr "Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:458 -msgid "" -"If on, each newly created object will be selected (deselecting previous " -"selection)" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lá»±a chọn (cÅ©ng bỏ chọn đồ " -"đã chọn trước)" +msgid "If on, each newly created object will be selected (deselecting previous selection)" +msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lá»±a chọn (cÅ©ng bỏ chọn đồ đã chọn trước)" #. Paint Bucket -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460 ../src/verbs.cpp:2447 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460 +#: ../src/verbs.cpp:2447 msgid "Paint Bucket" msgstr "Xô sÆ¡n" #. Eraser -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:465 ../src/verbs.cpp:2451 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:465 +#: ../src/verbs.cpp:2451 #, fuzzy msgid "Eraser" -msgstr "Tạo ảnh bitmap" +msgstr "Xóa" #. Gradient -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:475 ../src/verbs.cpp:2439 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:475 +#: ../src/verbs.cpp:2439 msgid "Gradient" msgstr "Chuyển sắc" #. Connector -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:479 ../src/verbs.cpp:2445 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:479 +#: ../src/verbs.cpp:2445 msgid "Connector" msgstr "Đường nối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:482 msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối " -"tượng kiểu văn bản" +msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản" #. Dropper -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:484 ../src/verbs.cpp:2443 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:484 +#: ../src/verbs.cpp:2443 msgid "Dropper" msgstr "Bút chọn màu" @@ -11223,20 +10690,12 @@ msgid "Let the window manager determine placement of all windows" msgstr "Cho phép bộ quản lý cá»­a sổ quyết định vị trí của mọi cá»­a sổ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:509 -msgid "" -"Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user " -"preferences)" -msgstr "" -"Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ trước (cÅ©ng lÆ°u thông tin này vào " -"tùy thích người dùng)" +msgid "Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user preferences)" +msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ trước (cÅ©ng lÆ°u thông tin này vào tùy thích người dùng)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:511 -msgid "" -"Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the " -"document)" -msgstr "" -"LÆ°u và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ (lÆ°u thông tin " -"này vào cùng tài liệu)" +msgid "Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the document)" +msgstr "LÆ°u và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ (lÆ°u thông tin này vào cùng tài liệu)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513 msgid "Dialog behavior (requires restart):" @@ -11256,9 +10715,7 @@ msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên các cá»­a sổ tài liệu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:527 msgid "Same as Normal but may work better with some window managers" -msgstr "" -"Trùng với Chuẩn nhÆ°ng có thể hoạt động khá hÆ¡n với một số bộ quản lý cá»­a sổ " -"nào đó" +msgstr "Trùng với Chuẩn nhÆ°ng có thể hoạt động khá hÆ¡n với một số bộ quản lý cá»­a sổ nào đó" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:530 msgid "Miscellaneous:" @@ -11266,18 +10723,11 @@ msgstr "Linh tinh:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533 msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar" -msgstr "" -"Có nên ẩn cá»­a sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cá»­a sổ, hay không" +msgstr "Có nên ẩn cá»­a sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cá»­a sổ, hay không" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536 -msgid "" -"Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible " -"(this is the default which can be changed in any window using the button " -"above the right scrollbar)" -msgstr "" -"Thu phóng bản vẽ khi cá»­a sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một " -"vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất " -"cứ cá»­a sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)." +msgid "Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible (this is the default which can be changed in any window using the button above the right scrollbar)" +msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cá»­a sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cá»­a sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:538 msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)" @@ -11309,9 +10759,7 @@ msgstr "Bị xoá" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:555 msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:" -msgstr "" -"Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết " -"của nó đều :" +msgstr "Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết của nó đều :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:557 msgid "Clones are translated by the same vector as their original." @@ -11322,14 +10770,8 @@ msgid "Clones preserve their positions when their original is moved." msgstr "Bản sao bảo tồn vị trí khi bản gốc di chuyển." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:561 -msgid "" -"Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For " -"example, a rotated clone will move in a different direction than its " -"original." -msgstr "" -"Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển " -"dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản " -"gốc của nó." +msgid "Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For example, a rotated clone will move in a different direction than its original." +msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:562 msgid "When the original is deleted, its clones:" @@ -11350,26 +10792,19 @@ msgstr "Bản sao" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:574 msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask" -msgstr "" -"Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ" +msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576 -msgid "" -"Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask" -msgstr "" -"Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ" +msgid "Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask" +msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:577 msgid "Remove clippath/mask object after applying" msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường nét xén/mặt nạ sau khi áp dụng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:579 -msgid "" -"After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the " -"drawing" -msgstr "" -"Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay " -"mặt nạ" +msgid "After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the drawing" +msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:580 msgid "Clippaths and masks" @@ -11425,17 +10860,12 @@ msgid "Store transformation:" msgstr "LÆ°u cách chuyển dạng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:602 -msgid "" -"If possible, apply transformation to objects without adding a transform= " -"attribute" -msgstr "" -"Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính " -"chuyển dạng « transform= »" +msgid "If possible, apply transformation to objects without adding a transform= attribute" +msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:604 msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects" -msgstr "" -"Lúc nào cÅ©ng lÆ°u cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng" +msgstr "Lúc nào cÅ©ng lÆ°u cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606 msgid "Transforms" @@ -11466,12 +10896,8 @@ msgid "Gaussian blur quality for display:" msgstr "Chất lượng làm mờ Gauss để trình bày:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:624 -msgid "" -"Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export " -"always uses best quality)" -msgstr "" -"Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to " -"nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cÅ©ng ở mức chất lượng cao nhất)" +msgid "Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export always uses best quality)" +msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cÅ©ng ở mức chất lượng cao nhất)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:626 msgid "Better quality, but slower display" @@ -11492,12 +10918,10 @@ msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhiều đồ tạo tác), còn trình b #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:634 #, fuzzy msgid "Show filter primitives infobox" -msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn" +msgstr "Hiện Menu bộ lọc" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:636 -msgid "" -"Show icons and descriptions for the filter primitives available at the " -"filter effects dialog." +msgid "Show icons and descriptions for the filter primitives available at the filter effects dialog." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:638 @@ -11537,48 +10961,29 @@ msgstr "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:653 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:655 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện " -"tại" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:657 -msgid "" -"Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all " -"its sublayers" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại " -"và các lớp phụ của nó" +msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all its sublayers" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:659 #, fuzzy -msgid "" -"Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by " -"themselves or by being in a hidden layer)" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong " -"nhóm hay lớp bị ẩn)" +msgid "Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by themselves or by being in a hidden layer)" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:661 #, fuzzy -msgid "" -"Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by " -"themselves or by being in a locked layer)" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong " -"nhóm hay lớp bị khoá)" +msgid "Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by themselves or by being in a locked layer)" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:664 -msgid "" -"Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the " -"current layer changes" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay " -"đổi" +msgid "Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the current layer changes" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:666 msgid "Selecting" @@ -11590,21 +10995,15 @@ msgstr "Độ phân giải xuất mặc định:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:674 msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog" -msgstr "" -"Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insÆ¡) trong hộp thoại " -"Xuất" +msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insÆ¡) trong hộp thoại Xuất" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:676 msgid "Open Clip Art Library Server Name:" msgstr "Tên máy phục vụ thÆ° viện Open Clip Art Library:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:677 -msgid "" -"The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the " -"Import and Export to OCAL function." -msgstr "" -"Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng " -"« Nhập » và « Xuất dạng OCAL »." +msgid "The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the Import and Export to OCAL function." +msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:679 msgid "Open Clip Art Library Username:" @@ -11647,7 +11046,7 @@ msgstr "(Ghi chú : chức năng « Quản lý màu » bị tắt trong bản x #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:739 #, fuzzy msgid "Display adjustment" -msgstr "Điều chỉnh màn hình" +msgstr "Chỉnh ngang" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:741 msgid "Display profile:" @@ -11721,7 +11120,7 @@ msgstr "Ý định vẽ thiết bị:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:780 #, fuzzy msgid "Black point compensation" -msgstr "Bù điểm màu đen" +msgstr "_Bù điểm đen" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:782 msgid "Enables black point compensation." @@ -11752,16 +11151,14 @@ msgstr "Quản lý màu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:855 #, fuzzy msgid "Major grid line emphasizing" -msgstr "Đường lưới chính mỗi" +msgstr "Màu đường lưới chính" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:857 msgid "Don't emphasize gridlines when zoomed out" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:858 -msgid "" -"If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead " -"of major grid line color." +msgid "If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead of major grid line color." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:860 @@ -11822,40 +11219,41 @@ msgstr "Góc Z" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:910 #, fuzzy msgid "Use named colors" -msgstr "Đặt màu đã lấy" +msgstr "Sá»­ dụng màu riêng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:911 msgid "If set, write the CSS name of the color instead of it's numeric value." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:913 +#, fuzzy msgid "XML looks" -msgstr "" +msgstr "XML không hợp lệ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:915 #, fuzzy msgid "Inline attributes" -msgstr "Đặt thuộc tính" +msgstr "Thuộc tính tập tin" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:916 #, fuzzy msgid "Inline the XML attributes" -msgstr "Xoá thuộc tính" +msgstr "Sá»­a đổi thuộc tính sổ làm việc" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:919 #, fuzzy msgid "Indent spaces" -msgstr "Thụt lề nút" +msgstr "Chèn khoảng cách" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:919 #, fuzzy msgid "The number of spaces to use for indentation." -msgstr "Số đường nét cần tạo ra." +msgstr "Số dấu cách của mỗi bước thụt lề" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:921 #, fuzzy msgid "Path string" -msgstr " chuỗi: " +msgstr "Chuỗi đa dòng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:923 #, fuzzy @@ -11871,23 +11269,23 @@ msgstr "" #. _page_svgoutput.add_line( false, "", _svgoutput_allowshorthands, "", _(""), false); #. #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:931 +#, fuzzy msgid "Force repeat commands" -msgstr "" +msgstr "Lệnh nhÆ° thế" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:932 -msgid "" -"If set, force repeating of the same command (i.e. output 'L 1,2 L 3,4' " -"instead of 'L 1,2 3,4')." +msgid "If set, force repeating of the same command (i.e. output 'L 1,2 L 3,4' instead of 'L 1,2 3,4')." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:934 +#, fuzzy msgid "Numeric data" -msgstr "" +msgstr "&Dữ liệu thô..." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:937 #, fuzzy msgid "Numeric precision" -msgstr "Độ chính xác" +msgstr "Giảm độ chính xác" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:937 msgid "The number of digits to use behind the comma." @@ -11896,12 +11294,10 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:940 #, fuzzy msgid "Minimum exponent" -msgstr "Kích cỡ tối thiểu" +msgstr "cÆ¡_số,mÅ©" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:940 -msgid "" -"The minimum size of a number (10 to the power of this exponent), smaller " -"numbers will be written as zero." +msgid "The minimum size of a number (10 to the power of this exponent), smaller numbers will be written as zero." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:947 @@ -11909,41 +11305,24 @@ msgid "Add label comments to printing output" msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 -msgid "" -"When on, a comment will be added to the raw print output, marking the " -"rendered output for an object with its label" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh " -"dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó." +msgid "When on, a comment will be added to the raw print output, marking the rendered output for an object with its label" +msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:951 msgid "Prevent sharing of gradient definitions" msgstr "Không chia sẻ các chuyển sắc đã thiết lập" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:953 -msgid "" -"When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; " -"uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object " -"may affect other objects using the same gradient" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này để tá»± động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển " -"sắc đang có, có thể sá»­a chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để " -"cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sá»­a chuyển sắc " -"sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó." +msgid "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object may affect other objects using the same gradient" +msgstr "Bật tùy chọn này để tá»± động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển sắc đang có, có thể sá»­a chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sá»­a chuyển sắc sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:955 msgid "Simplification threshold:" msgstr "Ngưỡng đơn giản hoá:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:956 -msgid "" -"How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command " -"several times in quick succession, it will act more and more aggressively; " -"invoking it again after a pause restores the default threshold." -msgstr "" -"Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài " -"lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn " -"việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định." +msgid "How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command several times in quick succession, it will act more and more aggressively; invoking it again after a pause restores the default threshold." +msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định." # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:958 @@ -11972,38 +11351,32 @@ msgstr "Quá lấy mẫu ảnh bitmap:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:972 #, fuzzy msgid "Commands bar icon size" -msgstr "Thanh Lệnh" +msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:973 #, fuzzy msgid "Set the size for the commands toolbar to use (requires restart)" -msgstr "" -"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy " -"lại)" +msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:976 #, fuzzy msgid "Tool controls bar icon size" -msgstr "Thanh Điều khiển Công cụ" +msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:977 #, fuzzy msgid "Set the size for the secondary toolbar to use (requires restart)" -msgstr "" -"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy " -"lại)" +msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:980 #, fuzzy msgid "Main toolbar icon size" -msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ chính" +msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:981 #, fuzzy msgid "Set the size for the main tools to use (requires restart)" -msgstr "" -"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy " -"lại)" +msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:984 msgid "Maximum number of recent documents:" @@ -12017,28 +11390,25 @@ msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đ #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:990 #, fuzzy msgid "Enable auto-save of document" -msgstr "Đồ lại: không có tài liệu hoạt động" +msgstr "LÆ°u một bản sao của tài liệu hiện có" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:991 -msgid "" -"Automatically saves the current document to disk at a given interval, thus " -"minimizing loss at a crash" +msgid "Automatically saves the current document to disk at a given interval, thus minimizing loss at a crash" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:993 +#, fuzzy msgid "Interval (in minutes):" -msgstr "" +msgstr "Khoảng chờ tối thiểu (mili giây)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:993 -msgid "" -"Sets the interval (in minutes) at which a workspace will be automatically " -"saved to disk" +msgid "Sets the interval (in minutes) at which a workspace will be automatically saved to disk" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:995 #, fuzzy msgid "Path:" -msgstr "Đường nét" +msgstr "Đường dẫn:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:995 msgid "Sets the directory where autosaves will be written" @@ -12047,12 +11417,10 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:997 #, fuzzy msgid "Maximum number of autosaves" -msgstr "Số tối đa các tài liệu vừa mở :" +msgstr "Số _màu tối đa:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:997 -msgid "" -"Allows for limiting the space used by autosaves, by setting a maximum number " -"of allowed files" +msgid "Allows for limiting the space used by autosaves, by setting a maximum number of allowed files" msgstr "" #. When changing the interval or enabling/disabling the autosave function, @@ -12070,8 +11438,11 @@ msgstr "" #. #. ----------- #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1015 +#, fuzzy msgid "Automatically reload bitmaps" msgstr "" +"\n" +"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1017 msgid "Enbles automatic reload of linked images when changed on disk." @@ -12080,7 +11451,7 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1030 #, fuzzy msgid "Bitmap editor:" -msgstr "Bộ sá»­a chuyển sắc" +msgstr "Người sá»­a đổi cÅ©ng sản xuất" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1036 msgid "Misc" @@ -12095,9 +11466,8 @@ msgid "Current effect" msgstr "Hiệu ứng hiện thời" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:76 -#, fuzzy msgid "Effect list" -msgstr "_Hiệu ứng" +msgstr "Danh sách hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:239 msgid "Unknown effect is applied" @@ -12108,9 +11478,8 @@ msgid "No effect applied" msgstr "ChÆ°a áp dụng hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:248 -#, fuzzy msgid "Item is not a path or shape" -msgstr "Mục không phải là một hình hay đường nét" +msgstr "Đối tượng này không phải là đường nét hay hình dạng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:252 msgid "Only one item can be selected" @@ -12127,12 +11496,12 @@ msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:366 #, fuzzy msgid "Move path effect up" -msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét" +msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:384 #, fuzzy msgid "Move path effect down" -msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét" +msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế" #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:94 msgid "Heap" @@ -12152,8 +11521,10 @@ msgstr "Rảnh" msgid "Total" msgstr "Tổng" -#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 ../src/ui/dialog/memory.cpp:145 -#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 ../src/ui/dialog/memory.cpp:184 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" @@ -12170,13 +11541,8 @@ msgid "Ready." msgstr "Sẵn sàng." #: ../src/ui/dialog/messages.cpp:76 -msgid "" -"Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in " -"preferences.xml" -msgstr "" -"Hiệu lá»±c chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect " -"» (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « " -"preferences.xml »" +msgid "Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in preferences.xml" +msgstr "Hiệu lá»±c chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:77 msgid "File" @@ -12196,13 +11562,8 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:440 #, fuzzy -msgid "" -"Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server " -"name is correct in Configuration->Import/Export (e.g.: openclipart.org)" -msgstr "" -"Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra " -"xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. " -"openclipart.org)" +msgid "Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server name is correct in Configuration->Import/Export (e.g.: openclipart.org)" +msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:454 msgid "Server supplied malformed Clip Art feed" @@ -12211,7 +11572,7 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:545 #, fuzzy msgid "Search for:" -msgstr "Tìm kiếm" +msgstr "Tìm:" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:546 msgid "No files matched your search" @@ -12224,7 +11585,7 @@ msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:574 #, fuzzy msgid "Files found" -msgstr "Kết quả" +msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):" #: ../src/ui/dialog/print.cpp:138 msgid "Could not open temporary PNG for bitmap printing" @@ -12233,42 +11594,38 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/print.cpp:173 #, fuzzy msgid "Could not set up Document" -msgstr "Không thể phân tích dữ liệu SVG." +msgstr "Không tạo được kết nối finger." #: ../src/ui/dialog/print.cpp:177 +#, fuzzy msgid "Failed to set CairoRenderContext" -msgstr "" +msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s" #. set up dialog title, based on document name #: ../src/ui/dialog/print.cpp:217 -#, fuzzy msgid "SVG Document" -msgstr "Tài liệu đã được lÆ°u." +msgstr "Tài liệu SVG" #: ../src/ui/dialog/print.cpp:218 -#, fuzzy msgid "Print" -msgstr "Điểm" +msgstr "In" #. build custom preferences tab #: ../src/ui/dialog/print.cpp:245 -#, fuzzy msgid "Rendering" -msgstr "Tạo hình" +msgstr "Đang dá»±ng hình" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:211 -#, fuzzy msgid "_Execute Javascript" -msgstr "Thá»±c hiện _Perl" +msgstr "Chạy mã _JavaScript" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:213 msgid "_Execute Python" msgstr "Thá»±c hiện _Python" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:215 -#, fuzzy msgid "_Execute Ruby" -msgstr "Thá»±c hiện _Python" +msgstr "Chạy mã _Ruby" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:224 msgid "Script" @@ -12284,18 +11641,16 @@ msgstr "Lỗi" #. Dialog organization #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:73 -#, fuzzy msgid "Session file" -msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:" +msgstr "Tập tin ghi lại phiên làm việc" #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:74 msgid "Playback controls" -msgstr "" +msgstr "Điều khiển việc phát lại" #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:75 -#, fuzzy msgid "Message information" -msgstr "Thông tin về cách sá»­ dụng bộ nhớ" +msgstr "Thông tin chú thích" #. Active session file display #. fixme: Does this mean the active file for the session, or the file for the active session? @@ -12303,54 +11658,49 @@ msgstr "Thông tin về cách sá»­ dụng bộ nhớ" #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:85 #, fuzzy msgid "Active session file:" -msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:" +msgstr "Tập tin phiên làm việc hiện thời:" #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:86 msgid "Delay (milliseconds):" -msgstr "" +msgstr "Trễ (mili giây):" #. Unload/load buttons #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:94 -#, fuzzy msgid "Close file" -msgstr "Đón_g" +msgstr "Đóng tập tin" #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:95 -#, fuzzy msgid "Open new file" -msgstr "Thay tên bộ lọc" +msgstr "Mở tập tin mới" #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:96 -#, fuzzy msgid "Set delay" -msgstr "Đặt alpha" +msgstr "Đặt trễ" #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:138 #, fuzzy msgid "Rewind" -msgstr "Tạo hình" +msgstr "Quay về đầu" #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:139 msgid "Go back one change" -msgstr "" +msgstr "Lùi 1 bước" #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:140 -#, fuzzy msgid "Pause" -msgstr "Dán" +msgstr "Tạm ngừng" #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:141 msgid "Go forward one change" -msgstr "" +msgstr "Tiến 1 bước" #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:142 msgid "Play" -msgstr "" +msgstr "Phát" #: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:177 -#, fuzzy msgid "Open session file" -msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:" +msgstr "Mở tập tin lÆ°u phiên làm việc" #. #### begin left panel #. ### begin notebook @@ -12465,11 +11815,8 @@ msgid "Stack scans" msgstr "Xếp đống đồ quét" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:532 -msgid "" -"Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with " -"gaps)" -msgstr "" -"Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)" +msgid "Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with gaps)" +msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:535 msgid "Remove background" @@ -12522,15 +11869,12 @@ msgid "Try to optimize paths by joining adjacent Bezier curve segments" msgstr "Thá»­ tối Æ°u hoá đường nét bằng cách nối các đoạn cung Bezier gần nhau" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:600 -msgid "" -"Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive " -"optimization" -msgstr "" -"Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối Æ°u hoá năng " -"nổ hÆ¡n" +msgid "Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive optimization" +msgstr "Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối Æ°u hoá năng nổ hÆ¡n" #. ## end option page -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -12559,11 +11903,8 @@ msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:651 -msgid "" -"Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual " -"tracing" -msgstr "" -"Xem thá»­ ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chÆ°a thá»±c sá»± đồ lại" +msgid "Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual tracing" +msgstr "Xem thá»­ ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chÆ°a thá»±c sá»± đồ lại" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:655 msgid "Preview" @@ -12620,20 +11961,12 @@ msgid "Rotation angle (positive = counterclockwise)" msgstr "Góc xoay (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều)" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:93 -msgid "" -"Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute " -"displacement, or percentage displacement" -msgstr "" -"Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ " -"tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" +msgid "Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement" +msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:95 -msgid "" -"Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, " -"or percentage displacement" -msgstr "" -"Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ " -"tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" +msgid "Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement" +msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:98 msgid "Transformation matrix element A" @@ -12664,12 +11997,8 @@ msgid "Rela_tive move" msgstr "Di chuyển _tÆ°Æ¡ng đối" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105 -msgid "" -"Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, " -"edit the current absolute position directly" -msgstr "" -"Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tÆ°Æ¡ng đối đã xác định; nếu không thì " -"sá»­a trá»±c tiếp vị trí tÆ°Æ¡ng đối hiện tại." +msgid "Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, edit the current absolute position directly" +msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tÆ°Æ¡ng đối đã xác định; nếu không thì sá»­a trá»±c tiếp vị trí tÆ°Æ¡ng đối hiện tại." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106 msgid "Scale proportionally" @@ -12684,24 +12013,16 @@ msgid "Apply to each _object separately" msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:107 -msgid "" -"Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, " -"transform the selection as a whole" -msgstr "" -"Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu " -"không sẽ áp dụng cho tất cả." +msgid "Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, transform the selection as a whole" +msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu không sẽ áp dụng cho tất cả." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:108 msgid "Edit c_urrent matrix" msgstr "Sá»­a _ma trận hiện thời" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:108 -msgid "" -"Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by " -"this matrix" -msgstr "" -"Sá»­a ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « " -"transform= » với ma trận này." +msgid "Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by this matrix" +msgstr "Sá»­a ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « transform= » với ma trận này." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:118 msgid "_Move" @@ -12737,49 +12058,43 @@ msgstr "Sá»­a ma trận chuyển dạng" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:44 msgid "_Use SSL" -msgstr "" +msgstr "Dùng _SSL" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:44 -#, fuzzy msgid "_Register" -msgstr "Tạo ảnh bitmap" +msgstr "Đă_ng ký" #. Construct dialog interface #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:75 -#, fuzzy msgid "_Server:" -msgstr "Đả_o" +msgstr "_Máy chủ:" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:76 -#, fuzzy msgid "_Username:" -msgstr "Tên người dùng:" +msgstr "_Tên người dùng:" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:77 -#, fuzzy msgid "_Password:" -msgstr "Mật khẩu :" +msgstr "_Mật khẩu :" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:78 -#, fuzzy msgid "P_ort:" -msgstr "_Xuất" +msgstr "_Cổng:" #. Buttons #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:113 -#, fuzzy msgid "Connect" -msgstr "Đường nối" +msgstr "Kết nối" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:144 msgid "Establishing connection to Jabber server %1" -msgstr "" +msgstr "Đang kết nối tới máy chủ Jabber %1" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:171 #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:216 #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:254 msgid "Failed to establish connection to Jabber server %1" -msgstr "" +msgstr "Không thể kết nối được tới máy chủ Jabber %1" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:209 msgid "Establishing connection to Jabber server %1 as user %2" @@ -12797,7 +12112,7 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:232 #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:270 msgid "Connected to Jabber server %1 as %2" -msgstr "" +msgstr "Đã kết nối tới máy chủ Jabber %1 với tên đăng nhập là %2" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:259 msgid "Registration failed on Jabber server %1 as %2" @@ -12805,17 +12120,16 @@ msgstr "" #. Construct labels #: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:75 -#, fuzzy msgid "Chatroom _name:" -msgstr "Tên lớp:" +msgstr "Tên phòng _chat:" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:76 msgid "Chatroom _server:" -msgstr "" +msgstr "Máy chủ:" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:77 msgid "Chatroom _password:" -msgstr "" +msgstr "Mật _khẩu:" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:78 #, fuzzy @@ -12824,9 +12138,8 @@ msgstr "Đổi chốt" #. Button setup and callback registration #: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:102 -#, fuzzy msgid "Connect to chatroom" -msgstr "Đường nối" +msgstr "Tham gia phòng chat" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:137 msgid "Synchronizing with chatroom %1@%2 using the handle %3" @@ -12835,25 +12148,24 @@ msgstr "" #. Construct dialog interface #: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:76 msgid "_User's Jabber ID:" -msgstr "" +msgstr "ID _Jabber của người dùng:" #. Buttons #: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:80 msgid "_Invite user" -msgstr "" +msgstr "_Thêm bạn" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:81 -#, fuzzy msgid "_Cancel" -msgstr "Thôi" +msgstr "_Thôi" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:92 msgid "Buddy List" -msgstr "" +msgstr "Danh sách bạn bè" #: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:181 msgid "Sending whiteboard invitation to %1" -msgstr "" +msgstr "Đang gá»­i lời mời tới %1" #. FIXME: strings are replaced by placeholders, NOT to be translated until the code is enabled #. See http://sourceforge.net/mailarchive/message.php?msg_id=11746016 for details @@ -12871,173 +12183,285 @@ msgstr "" #. Node Tool controls #. Calligraphy Tool controls #. Session playback controls -#: ../src/ui/stock-items.cpp:31 ../src/ui/stock-items.cpp:32 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:33 ../src/ui/stock-items.cpp:34 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:35 ../src/ui/stock-items.cpp:36 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:37 ../src/ui/stock-items.cpp:38 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:39 ../src/ui/stock-items.cpp:40 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:41 ../src/ui/stock-items.cpp:42 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:45 ../src/ui/stock-items.cpp:46 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:47 ../src/ui/stock-items.cpp:48 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:49 ../src/ui/stock-items.cpp:50 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:51 ../src/ui/stock-items.cpp:52 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:53 ../src/ui/stock-items.cpp:54 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:55 ../src/ui/stock-items.cpp:56 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:57 ../src/ui/stock-items.cpp:58 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:61 ../src/ui/stock-items.cpp:62 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:63 ../src/ui/stock-items.cpp:64 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:65 ../src/ui/stock-items.cpp:66 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:67 ../src/ui/stock-items.cpp:68 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:69 ../src/ui/stock-items.cpp:70 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:71 ../src/ui/stock-items.cpp:72 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:73 ../src/ui/stock-items.cpp:74 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:75 ../src/ui/stock-items.cpp:76 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:77 ../src/ui/stock-items.cpp:78 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:79 ../src/ui/stock-items.cpp:80 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:81 ../src/ui/stock-items.cpp:82 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:83 ../src/ui/stock-items.cpp:84 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:85 ../src/ui/stock-items.cpp:86 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:87 ../src/ui/stock-items.cpp:88 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:91 ../src/ui/stock-items.cpp:92 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:93 ../src/ui/stock-items.cpp:94 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:95 ../src/ui/stock-items.cpp:96 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:97 ../src/ui/stock-items.cpp:98 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:99 ../src/ui/stock-items.cpp:100 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:101 ../src/ui/stock-items.cpp:102 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:103 ../src/ui/stock-items.cpp:104 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:107 ../src/ui/stock-items.cpp:108 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:109 ../src/ui/stock-items.cpp:110 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:111 ../src/ui/stock-items.cpp:112 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:113 ../src/ui/stock-items.cpp:114 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:115 ../src/ui/stock-items.cpp:116 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:117 ../src/ui/stock-items.cpp:118 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:119 ../src/ui/stock-items.cpp:120 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:121 ../src/ui/stock-items.cpp:122 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:123 ../src/ui/stock-items.cpp:124 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:125 ../src/ui/stock-items.cpp:126 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:129 ../src/ui/stock-items.cpp:130 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:131 ../src/ui/stock-items.cpp:132 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:133 ../src/ui/stock-items.cpp:134 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:135 ../src/ui/stock-items.cpp:136 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:137 ../src/ui/stock-items.cpp:138 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:139 ../src/ui/stock-items.cpp:140 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:141 ../src/ui/stock-items.cpp:142 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:143 ../src/ui/stock-items.cpp:144 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:145 ../src/ui/stock-items.cpp:149 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:150 ../src/ui/stock-items.cpp:151 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:152 ../src/ui/stock-items.cpp:155 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:156 ../src/ui/stock-items.cpp:157 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:160 ../src/ui/stock-items.cpp:161 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:162 ../src/ui/stock-items.cpp:163 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:164 ../src/ui/stock-items.cpp:165 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:166 ../src/ui/stock-items.cpp:167 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:168 ../src/ui/stock-items.cpp:169 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:170 ../src/ui/stock-items.cpp:171 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:174 ../src/ui/stock-items.cpp:175 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:176 ../src/ui/stock-items.cpp:177 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:180 ../src/ui/stock-items.cpp:181 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:182 ../src/ui/stock-items.cpp:183 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:184 ../src/ui/stock-items.cpp:185 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:186 ../src/ui/stock-items.cpp:187 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:188 ../src/ui/stock-items.cpp:189 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:190 ../src/ui/stock-items.cpp:193 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:194 ../src/ui/stock-items.cpp:197 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:198 ../src/ui/stock-items.cpp:199 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:200 ../src/ui/stock-items.cpp:201 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:31 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:32 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:33 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:34 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:35 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:36 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:37 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:38 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:39 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:40 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:41 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:42 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:45 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:46 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:47 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:48 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:49 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:50 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:51 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:52 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:53 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:54 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:55 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:56 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:57 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:58 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:61 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:62 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:63 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:64 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:65 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:66 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:67 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:68 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:69 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:70 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:71 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:72 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:73 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:74 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:75 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:76 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:77 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:78 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:79 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:80 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:81 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:82 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:83 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:84 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:85 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:86 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:87 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:88 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:91 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:92 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:93 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:94 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:95 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:96 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:97 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:98 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:99 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:100 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:101 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:102 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:103 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:104 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:107 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:108 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:109 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:110 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:111 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:112 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:113 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:114 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:115 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:116 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:117 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:118 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:119 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:120 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:121 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:122 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:123 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:124 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:125 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:126 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:129 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:130 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:131 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:132 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:133 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:134 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:135 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:136 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:137 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:138 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:139 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:140 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:141 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:142 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:143 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:144 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:145 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:149 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:150 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:151 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:152 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:155 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:156 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:157 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:160 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:161 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:162 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:163 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:164 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:165 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:166 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:167 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:168 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:169 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:170 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:171 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:174 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:175 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:176 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:177 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:180 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:181 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:182 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:183 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:184 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:185 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:186 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:187 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:188 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:189 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:190 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:193 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:194 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:197 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:198 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:199 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:200 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:201 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1003 msgid "PLACEHOLDER, do not translate" msgstr "PLACEHOLDER, do not translate" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:381 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:381 msgid "Zoom drawing if window size changes" msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cá»­a sổ thay đổi" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:510 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:510 msgid "Cursor coordinates" msgstr "Toạ độ con trỏ" #. display the initial welcome message in the statusbar -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:558 -msgid "" -"Welcome to Inkscape! Use shape or freehand tools to create objects; " -"use selector (arrow) to move or transform them." -msgstr "" -"Chúc mừng bạn dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu " -"hình hay dạng tá»± do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mÅ©i tên) để di chuyển " -"hay chuyển dạng mục." +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:558 +msgid "Welcome to Inkscape! Use shape or freehand tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them." +msgstr "Chúc mừng bạn dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tá»± do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mÅ©i tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục." -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:844 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:844 #, c-format msgid "" -"Save changes to document \"%s\" before " -"closing?\n" +"Save changes to document \"%s\" before closing?\n" "\n" "If you close without saving, your changes will be discarded." msgstr "" -"LÆ°u các thay đổi trong tài liệu « %s » " -"trước khi đóng không?\n" +"LÆ°u các thay đổi trong tài liệu « %s » trước khi đóng không?\n" "\n" "Nếu bạn đóng mà không lÆ°u, các thay đổi sẽ bị hủy." -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1222 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1269 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:851 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:907 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1222 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1269 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:851 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:907 msgid "Close _without saving" msgstr "Đóng mà _không lÆ°u" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1257 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:899 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1257 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:899 #, c-format msgid "" -"The file \"%s\" was saved with a " -"format (%s) that may cause data loss!\n" +"The file \"%s\" was saved with a format (%s) that may cause data loss!\n" "\n" "Do you want to save this file as an Inkscape SVG?" msgstr "" -"Tập tin « %s » đã được lÆ°u theo một " -"định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !\n" +"Tập tin « %s » đã được lÆ°u theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !\n" "\n" "Bạn có muốn lÆ°u tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1272 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:910 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1272 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:910 msgid "_Save as SVG" msgstr "LÆ°u dạng _SVG" @@ -13066,7 +12490,7 @@ msgstr "Độ đục, %:" #: ../src/ui/widget/object-composite-settings.cpp:152 #, fuzzy msgid "Change blur" -msgstr "Đổi quy tắc tô" +msgstr "Đổi mờ" #: ../src/ui/widget/object-composite-settings.cpp:192 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:855 @@ -13116,12 +12540,8 @@ msgid "_Fit page to selection" msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:273 -msgid "" -"Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there " -"is no selection" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn " -"bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng." +msgid "Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there is no selection" +msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng." #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:331 msgid "Set page size" @@ -13132,9 +12552,8 @@ msgid "List" msgstr "Danh sách" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:144 -#, fuzzy msgid "swatches|Size" -msgstr "Dán kích cỡ" +msgstr "Kích thước" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:148 msgid "tiny" @@ -13147,7 +12566,7 @@ msgstr "nhỏ" #. TRANSLATORS: Translate only the word "medium". Indicates size of colour swatches #: ../src/ui/widget/panel.cpp:151 msgid "swatchesHeight|medium" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:152 msgid "large" @@ -13158,94 +12577,72 @@ msgid "huge" msgstr "to lớn" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:175 -#, fuzzy msgid "swatches|Width" -msgstr "Dán chiều _rộng" +msgstr "Độ rộng" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:179 -#, fuzzy msgid "narrower" -msgstr "Hạ thấp" +msgstr "hẹp hÆ¡n" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:180 msgid "narrow" -msgstr "" +msgstr "hẹp" #. TRANSLATORS: Translate only the word "medium". Indicates width of colour swatches #: ../src/ui/widget/panel.cpp:182 msgid "swatchesWidth|medium" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:183 -#, fuzzy msgid "wide" -msgstr "Ẩ_n" +msgstr "rộng" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:184 -#, fuzzy msgid "wider" -msgstr "Ẩ_n" +msgstr "rộng hÆ¡n" #. TRANSLATORS: Translate only the word "Wrap". Indicates how colour swatches are displayed #: ../src/ui/widget/panel.cpp:215 +#, fuzzy msgid "swatches|Wrap" -msgstr "" +msgstr "Cuộn text" #: ../src/ui/widget/preferences-widget.cpp:278 -#, fuzzy msgid "Reset" -msgstr " Đặt _lại " +msgstr "Đặt lại" #: ../src/ui/widget/random.cpp:123 -msgid "" -"Reseed the random number generator; this creates a different sequence of " -"random numbers." +msgid "Reseed the random number generator; this creates a different sequence of random numbers." msgstr "" #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:39 #, fuzzy msgid "Backend" -msgstr "_Nền:" +msgstr "Hậu phÆ°Æ¡ng" #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:40 -#, fuzzy msgid "Vector" -msgstr "Bộ chọn" +msgstr "Vector" #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:41 -#, fuzzy msgid "Bitmap" -msgstr "Khuynh hướng" +msgstr "Ảnh Bitmap" #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:42 msgid "Bitmap options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn cho ảnh Bitmap" #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:44 -#, fuzzy msgid "Preferred resolution of rendering, in dots per inch." -msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của ảnh bitmap" +msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định, tính bằng điểm trên mỗi inch." #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:52 -#, fuzzy -msgid "" -"Render using Cairo vector operations. The resulting image is usually " -"smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but some filter effects " -"will not be correctly rendered." -msgstr "" -"Dùng các toán tá»­ véc-tÆ¡ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " -"hÆ¡n, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhÆ°ng các mẫu sẽ bị mất." +msgid "Render using Cairo vector operations. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but some filter effects will not be correctly rendered." +msgstr "Dùng các thuật toán véc-tÆ¡ của thÆ° viện Cairo để dá»±ng hình. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hÆ¡n, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhÆ°ng có thể bị mất một số hiệu ứng." #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:57 -#, fuzzy -msgid "" -"Render everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file " -"size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects " -"will be rendered exactly as displayed." -msgstr "" -"In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn " -"hÆ¡n, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhÆ°ng mọi đối " -"tượng sẽ được vẽ chính xác nhÆ° được hiển thị." +msgid "Render everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed." +msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hÆ¡n, và không thể được co giãn tùy ý được, nhÆ°ng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác nhÆ° được hiển thị." #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:106 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:110 @@ -13288,12 +12685,14 @@ msgid "No stroke" msgstr "Không nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:160 -#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:309 ../src/widgets/paint-selector.cpp:189 +#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:309 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:189 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:163 -#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:311 ../src/widgets/paint-selector.cpp:997 +#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:311 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:997 msgid "Pattern fill" msgstr "Tô mẫu" @@ -13520,13 +12919,8 @@ msgstr "Điều chỉnh độ bão hòa" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1273 #, c-format -msgid "" -"Adjusting saturation: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with " -"Ctrl to adjust lightness, without modifiers to adjust hue" -msgstr "" -"Đang điều chỉnh độ bão hoà: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); " -"giữ Ctrl điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc " -"màu" +msgid "Adjusting saturation: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Ctrl to adjust lightness, without modifiers to adjust hue" +msgstr "Đang điều chỉnh độ bão hoà: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); giữ Ctrl điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1277 msgid "Adjust lightness" @@ -13534,13 +12928,8 @@ msgstr "Chỉnh độ sáng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1279 #, c-format -msgid "" -"Adjusting lightness: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with " -"Shift to adjust saturation, without modifiers to adjust hue" -msgstr "" -"Đang điều chỉnh độ nhặt: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); " -"giữ Ctrl điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh " -"sắc màu" +msgid "Adjusting lightness: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, without modifiers to adjust hue" +msgstr "Đang điều chỉnh độ nhặt: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); giữ Ctrl điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1283 msgid "Adjust hue" @@ -13548,19 +12937,13 @@ msgstr "Chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1285 #, c-format -msgid "" -"Adjusting hue: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, with Ctrl to adjust lightness" -msgstr "" -"Đang điều chỉnh sắc màu: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); " -"giữ Ctrl điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ " -"sáng" +msgid "Adjusting hue: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, with Ctrl to adjust lightness" +msgstr "Đang điều chỉnh sắc màu: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); giữ Ctrl điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1391 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1405 -#, fuzzy msgid "Adjust stroke width" -msgstr "Chiều rộng nét" +msgstr "Đổi chiều rộng nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1392 #, c-format @@ -13570,7 +12953,7 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: Only translate the word "Link" - means to _link_ two sliders together #: ../src/ui/widget/spin-slider.cpp:118 msgid "sliders|Link" -msgstr "" +msgstr "Liên kết" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:301 msgid "L Gradient" @@ -13611,13 +12994,14 @@ msgid "Opacity: %.3g" msgstr "Độ mờ đục: %.3g" #: ../src/vanishing-point.cpp:124 +#, fuzzy msgid "Split vanishing points" -msgstr "" +msgstr "Đạng tìm các điểm thay thế..." #: ../src/vanishing-point.cpp:169 #, fuzzy msgid "Merge vanishing points" -msgstr "Đang tạo điểm đơn" +msgstr "Đạng tìm các điểm thay thế..." #: ../src/vanishing-point.cpp:225 msgid "3D box: Move vanishing point" @@ -13626,9 +13010,7 @@ msgstr "" #: ../src/vanishing-point.cpp:306 #, c-format msgid "Finite vanishing point shared by %d box" -msgid_plural "" -"Finite vanishing point shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box(es)" +msgid_plural "Finite vanishing point shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box(es)" msgstr[0] "" #. This won't make sense any more when infinite VPs are not shown on the canvas, @@ -13636,20 +13018,14 @@ msgstr[0] "" #: ../src/vanishing-point.cpp:313 #, c-format msgid "Infinite vanishing point shared by %d box" -msgid_plural "" -"Infinite vanishing point shared by %d boxes; drag with " -"Shift to separate selected box(es)" +msgid_plural "Infinite vanishing point shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box(es)" msgstr[0] "" #: ../src/vanishing-point.cpp:321 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"shared by %d box; drag with Shift to separate selected box(es)" -msgid_plural "" -"shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box" -"(es)" -msgstr[0] "" -"Điểm chung của %d chuyển sắc; kéo với Shift để phân cách" +msgid "shared by %d box; drag with Shift to separate selected box(es)" +msgid_plural "shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box(es)" +msgstr[0] "Điểm chung của %d chuyển sắc; kéo với Shift để phân cách" #: ../src/verbs.cpp:1134 msgid "Switch to next layer" @@ -13675,11 +13051,13 @@ msgstr "Đã chuyển về lớp trước." msgid "Cannot go before first layer." msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất." -#: ../src/verbs.cpp:1166 ../src/verbs.cpp:1250 +#: ../src/verbs.cpp:1166 +#: ../src/verbs.cpp:1250 msgid "No current layer." msgstr "Không có lớp hiện tại." -#: ../src/verbs.cpp:1195 ../src/verbs.cpp:1199 +#: ../src/verbs.cpp:1195 +#: ../src/verbs.cpp:1199 #, c-format msgid "Raised layer %s." msgstr "Lớp đã nâng lên %s." @@ -13692,7 +13070,8 @@ msgstr "Lớp lên trên" msgid "Raise layer" msgstr "Nâng lớp lên" -#: ../src/verbs.cpp:1203 ../src/verbs.cpp:1207 +#: ../src/verbs.cpp:1203 +#: ../src/verbs.cpp:1207 #, c-format msgid "Lowered layer %s." msgstr "Lớp đã hạ thấp %s." @@ -13763,19 +13142,23 @@ msgstr "tutorial-elements.vi.svg" msgid "tutorial-tips.svg" msgstr "tutorial-tips.vi.svg" -#: ../src/verbs.cpp:2129 ../src/verbs.cpp:2634 +#: ../src/verbs.cpp:2129 +#: ../src/verbs.cpp:2634 msgid "Unlock all objects in the current layer" msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2133 ../src/verbs.cpp:2636 +#: ../src/verbs.cpp:2133 +#: ../src/verbs.cpp:2636 msgid "Unlock all objects in all layers" msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2137 ../src/verbs.cpp:2638 +#: ../src/verbs.cpp:2137 +#: ../src/verbs.cpp:2638 msgid "Unhide all objects in the current layer" msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2141 ../src/verbs.cpp:2640 +#: ../src/verbs.cpp:2141 +#: ../src/verbs.cpp:2640 msgid "Unhide all objects in all layers" msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp" @@ -13801,9 +13184,7 @@ msgstr "H_oàn nguyên" #: ../src/verbs.cpp:2164 msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)" -msgstr "" -"Hoàn nguyên về phiên bản được lÆ°u cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị " -"mất)." +msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lÆ°u cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)." #: ../src/verbs.cpp:2165 msgid "_Save" @@ -13827,9 +13208,7 @@ msgstr "LÆ°u _bản sao..." #: ../src/verbs.cpp:2170 msgid "Save a copy of the document under a new name" -msgstr "" -"LÆ°u một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập " -"tin đang soạn thảo)" +msgstr "LÆ°u một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)" #: ../src/verbs.cpp:2171 msgid "_Print..." @@ -13845,12 +13224,8 @@ msgid "Vac_uum Defs" msgstr "Xoá thông tin thừ_a" #: ../src/verbs.cpp:2174 -msgid "" -"Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <" -"defs> of the document" -msgstr "" -"Gỡ bỏ các thông tin thừa (nhÆ° chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <" -"defs> (định nghÄ©a) của tài liệu." +msgid "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <defs> of the document" +msgstr "Gỡ bỏ các thông tin thừa (nhÆ° chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <defs> (định nghÄ©a) của tài liệu." #: ../src/verbs.cpp:2176 msgid "Print Previe_w" @@ -13970,9 +13345,7 @@ msgstr "Dán chiều _rộng" #: ../src/verbs.cpp:2208 msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng của đối tượng " -"đã sao chép" +msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2209 msgid "Paste _Height" @@ -13980,9 +13353,7 @@ msgstr "Dán chiều _cao" #: ../src/verbs.cpp:2210 msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của đối tượng đã " -"sao chép" +msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2211 msgid "Paste Size Separately" @@ -13990,33 +13361,23 @@ msgstr "Dán riêng kích cỡ" #: ../src/verbs.cpp:2212 msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object" -msgstr "" -"Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao " -"chép" +msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2213 msgid "Paste Width Separately" msgstr "Dán riêng chiều rộng" #: ../src/verbs.cpp:2214 -msgid "" -"Scale each selected object horizontally to match the width of the copied " -"object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng " -"của đối tượng đã sao chép" +msgid "Scale each selected object horizontally to match the width of the copied object" +msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2215 msgid "Paste Height Separately" msgstr "Dán riêng chiều cao" #: ../src/verbs.cpp:2216 -msgid "" -"Scale each selected object vertically to match the height of the copied " -"object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của " -"đối tượng đã sao chép" +msgid "Scale each selected object vertically to match the height of the copied object" +msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2217 msgid "Paste _In Place" @@ -14076,21 +13437,15 @@ msgstr "Sao _lại" #: ../src/verbs.cpp:2230 msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object" -msgstr "" -"Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng " -"đã chọn" +msgstr "Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2231 msgid "Unlin_k Clone" msgstr "Bỏ liên _kết bản sao" #: ../src/verbs.cpp:2232 -msgid "" -"Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone " -"object" -msgstr "" -"Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối " -"tượng độc lập" +msgid "Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone object" +msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập" #: ../src/verbs.cpp:2233 msgid "Select _Original" @@ -14111,14 +13466,11 @@ msgstr "Chuyển vùng chọn thành hình nút" #. TRANSLATORS: Convert selection to a collection of guidelines #: ../src/verbs.cpp:2239 -#, fuzzy msgid "Objects to Gu_ides" -msgstr "Đối tượng sang _hình nút" +msgstr "Đối tượng thành đường gióng" #: ../src/verbs.cpp:2240 -msgid "" -"Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their " -"edges" +msgid "Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their edges" msgstr "" #. TRANSLATORS: Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill @@ -14205,7 +13557,7 @@ msgstr "Bỏ chọn bất cứ đối tượng hay nút nào được chọn" #: ../src/verbs.cpp:2263 msgid "_Guides around page" -msgstr "" +msgstr "Đường _gióng xung quanh trang" #: ../src/verbs.cpp:2264 msgid "Create four guides aligned with the page borders" @@ -14312,12 +13664,8 @@ msgid "E_xclusion" msgstr "L_oại trừ" #: ../src/verbs.cpp:2298 -msgid "" -"Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one " -"path)" -msgstr "" -"Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về " -"chỉ một đường nét)" +msgid "Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one path)" +msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về chỉ một đường nét)" #: ../src/verbs.cpp:2299 msgid "Di_vision" @@ -14335,8 +13683,7 @@ msgstr "Cắt đường _nét" #: ../src/verbs.cpp:2304 msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill" -msgstr "" -"Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, xoá hiệu ứng màu tô" +msgstr "Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, xoá hiệu ứng màu tô" #. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path, #. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point. @@ -14468,14 +13815,12 @@ msgid "Break selected paths into subpaths" msgstr "Ngắt các đường nét thành nhiều đường nét thành phần" #: ../src/verbs.cpp:2350 -#, fuzzy msgid "Rows and Columns..." -msgstr "Hàng, cột: " +msgstr "Hàng và Cột..." #: ../src/verbs.cpp:2351 -#, fuzzy msgid "Arrange selected objects in a table" -msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn theo mẫu lưới" +msgstr "Đưa đối tượng đã chọn vào trong 1 bảng" #. Layer #: ../src/verbs.cpp:2353 @@ -14608,11 +13953,8 @@ msgid "_Flow into Frame" msgstr "Gói văn bản vào _khung" #: ../src/verbs.cpp:2390 -msgid "" -"Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the " -"frame object" -msgstr "" -"Gói văn bản vào một đường nét hay hình, tạo một văn bản liên kết đến 1 khung" +msgid "Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the frame object" +msgstr "Gói văn bản vào một đường nét hay hình, tạo một văn bản liên kết đến 1 khung" #: ../src/verbs.cpp:2391 msgid "_Unflow" @@ -14651,11 +13993,11 @@ msgid "Apply mask to selection (using the topmost object as mask)" msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng trên cùng làm mặt nạ)" #: ../src/verbs.cpp:2404 -#, fuzzy msgid "Edit mask" -msgstr "Đặt mặt nạ" +msgstr "Sá»­a mặt nạ" -#: ../src/verbs.cpp:2405 ../src/verbs.cpp:2411 +#: ../src/verbs.cpp:2405 +#: ../src/verbs.cpp:2411 msgid "_Release" msgstr "_Buông" @@ -14664,16 +14006,13 @@ msgid "Remove mask from selection" msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2408 -msgid "" -"Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)" -msgstr "" -"Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét " -"xén)" +msgid "Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)" +msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét xén)" -#: ../src/verbs.cpp:2410 ../src/widgets/toolbox.cpp:1222 -#, fuzzy +#: ../src/verbs.cpp:2410 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1222 msgid "Edit clipping path" -msgstr "Đặt đường nét xén" +msgstr "Sá»­a đường nét xén" #: ../src/verbs.cpp:2412 msgid "Remove clipping path from selection" @@ -14757,19 +14096,16 @@ msgid "Fill bounded areas" msgstr "Tô các vùng đã giới hạn" #: ../src/verbs.cpp:2449 -#, fuzzy msgid "LPE Edit" -msgstr "_Sá»­a" +msgstr "Sá»­a LPE" #: ../src/verbs.cpp:2450 -#, fuzzy msgid "Edit Live Path Effect parameters" -msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế" +msgstr "Sá»­a các tham số của Hiệu Ứng Đường Nét Động (LPE)" #: ../src/verbs.cpp:2452 -#, fuzzy msgid "Erase existing paths" -msgstr "Buông đường nét xén" +msgstr "Xoá các đường nét đang có" #. Tool prefs #: ../src/verbs.cpp:2454 @@ -14909,14 +14245,12 @@ msgid "Open Preferences for the Paint Bucket tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xô sÆ¡n" #: ../src/verbs.cpp:2488 -#, fuzzy msgid "Eraser Preferences" -msgstr "Tùy thích Hình sao" +msgstr "Tuỳ Thích cho Cục Tẩy" #: ../src/verbs.cpp:2489 -#, fuzzy msgid "Open Preferences for the Eraser tool" -msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình sao" +msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Cục Tẩy" #. Zoom/View #: ../src/verbs.cpp:2492 @@ -15041,14 +14375,12 @@ msgid "Switch to normal display mode" msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường" #: ../src/verbs.cpp:2520 -#, fuzzy msgid "No _Filters" -msgstr "_Lọc" +msgstr "Không dùng bộ _lọc" #: ../src/verbs.cpp:2521 -#, fuzzy msgid "Switch to normal display without filters" -msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường" +msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường, bỏ qua các bộ lọc" #: ../src/verbs.cpp:2522 msgid "_Outline" @@ -15067,14 +14399,12 @@ msgid "Toggle between normal and outline display modes" msgstr "Bật/tắt giữa chế độ hiển thị kiểu chuẩn và nét ngoài" #: ../src/verbs.cpp:2527 -#, fuzzy msgid "Color-managed view" -msgstr "Ô xem quản lý màu" +msgstr "Xem dưới chế độ quản lý màu" #: ../src/verbs.cpp:2528 -#, fuzzy msgid "Toggle color-managed display for this document window" -msgstr "Bật/tắt sá»± điều chỉnh quản lý màu cho cá»­a sổ tài liệu này" +msgstr "Bật/Tắt chế độ hiển thị dưới dạng Quản lý Màu" #: ../src/verbs.cpp:2530 msgid "Ico_n Preview..." @@ -15082,8 +14412,7 @@ msgstr "Xem thá»­ biểu tượ_ng..." #: ../src/verbs.cpp:2531 msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions" -msgstr "" -"Mở một cá»­a sổ để xem thá»­ đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau" +msgstr "Mở một cá»­a sổ để xem thá»­ đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau" #: ../src/verbs.cpp:2533 msgid "Zoom to fit page in window" @@ -15120,8 +14449,7 @@ msgstr "Th_uộc tính tài liệu..." #: ../src/verbs.cpp:2545 msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)" -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a các thuộc tính về tài liệu này (để được lÆ°u cùng với tài liệu)" +msgstr "Chỉnh sá»­a các thuộc tính về tài liệu này (để được lÆ°u cùng với tài liệu)" #: ../src/verbs.cpp:2546 msgid "Document _Metadata..." @@ -15136,11 +14464,8 @@ msgid "_Fill and Stroke..." msgstr "_Tô và Nét..." #: ../src/verbs.cpp:2549 -msgid "" -"Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..." -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v." -"v. của đối tượng" +msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..." +msgstr "Chỉnh sá»­a màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng" #. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples #: ../src/verbs.cpp:2551 @@ -15228,11 +14553,8 @@ msgid "Create Tiled Clones..." msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..." #: ../src/verbs.cpp:2572 -msgid "" -"Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or " -"scattering" -msgstr "" -"Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác" +msgid "Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or scattering" +msgstr "Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác" #: ../src/verbs.cpp:2573 msgid "_Object Properties..." @@ -15240,9 +14562,7 @@ msgstr "Th_uộc tính đối tượng..." #: ../src/verbs.cpp:2574 msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties" -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối " -"tượng khác" +msgstr "Chỉnh sá»­a mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác" #: ../src/verbs.cpp:2577 msgid "_Instant Messaging..." @@ -15256,14 +14576,14 @@ msgstr "Ứng dụng khách tin nhắn tức khắc Jabber" msgid "_Input Devices..." msgstr "Th_iết bị nhập..." -#: ../src/verbs.cpp:2580 ../src/verbs.cpp:2582 +#: ../src/verbs.cpp:2580 +#: ../src/verbs.cpp:2582 msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet" msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng (v.d. bảng vẽ)" #: ../src/verbs.cpp:2581 -#, fuzzy msgid "_Input Devices (new)..." -msgstr "Th_iết bị nhập..." +msgstr "Th_iết Bị Nhập (mới)..." #: ../src/verbs.cpp:2583 msgid "_Extensions..." @@ -15427,11 +14747,8 @@ msgid "Fit Page to Selection or Drawing" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hay bản vẽ" #: ../src/verbs.cpp:2631 -msgid "" -"Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection" -msgstr "" -"Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn " -"riêng" +msgid "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection" +msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng" #. LockAndHide #: ../src/verbs.cpp:2633 @@ -15451,14 +14768,12 @@ msgid "Unhide All in All Layers" msgstr "Hủy ẩn tất cả trên mọi lớp" #: ../src/widgets/calligraphic-profile-rename.cpp:34 -#, fuzzy msgid "Profile name:" -msgstr "Đặt tên tập tin" +msgstr "Tên Hồ SÆ¡ :" #: ../src/widgets/calligraphic-profile-rename.cpp:48 -#, fuzzy msgid "Save" -msgstr "_LÆ°u" +msgstr "LÆ°u" #: ../src/widgets/dash-selector.cpp:106 msgid "Dash pattern" @@ -15511,7 +14826,8 @@ msgstr "Kích cỡ phông:" #. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose #. * some representative characters that users of your locale will be #. * interested in. -#: ../src/widgets/font-selector.cpp:636 ../src/widgets/toolbox.cpp:5123 +#: ../src/widgets/font-selector.cpp:636 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5123 msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()" msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ" @@ -15522,16 +14838,8 @@ msgstr "Sá»­a..." #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:156 -msgid "" -"Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector " -"(spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction " -"(spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite " -"directions (spreadMethod=\"reflect\")" -msgstr "" -"Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tÆ¡ chuyển sắc " -"(spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng " -"(spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen " -"kẽ (spreadMethod=\"reflect\")" +msgid "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector (spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction (spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite directions (spreadMethod=\"reflect\")" +msgstr "Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tÆ¡ chuyển sắc (spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")" #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:166 msgid "reflected" @@ -15570,10 +14878,14 @@ msgstr "Đa chuyển sắc" msgid "Edit the stops of the gradient" msgstr "Chỉnh sá»­a các pha của chuyển sắc" -#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 ../src/widgets/toolbox.cpp:1936 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2010 ../src/widgets/toolbox.cpp:2340 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2378 ../src/widgets/toolbox.cpp:2992 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3016 ../src/widgets/toolbox.cpp:4110 +#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2010 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2340 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2378 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2992 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3016 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4110 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4137 msgid "New:" msgstr "Mới:" @@ -15600,10 +14912,14 @@ msgstr "Tạo chuyển sắc trong nét" #. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected #. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("Average:")); -#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605 ../src/widgets/toolbox.cpp:1938 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2348 ../src/widgets/toolbox.cpp:2366 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2994 ../src/widgets/toolbox.cpp:3005 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4113 ../src/widgets/toolbox.cpp:4124 +#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1938 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2348 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2366 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2994 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3005 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4113 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4124 msgid "Change:" msgstr "Đổi:" @@ -15674,19 +14990,23 @@ msgstr "Lớp hiện tại" msgid "(root)" msgstr "(gốc)" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 ../src/widgets/paint-selector.cpp:564 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:564 msgid "No paint" msgstr "Không có sÆ¡n" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 ../src/widgets/paint-selector.cpp:636 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:636 msgid "Flat color" msgstr "Màu phẳng" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 ../src/widgets/paint-selector.cpp:707 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:707 msgid "Linear gradient" msgstr "Chuyển sắc thẳng" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187 ../src/widgets/paint-selector.cpp:710 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:710 msgid "Radial gradient" msgstr "Chuyển sắc tròn" @@ -15696,20 +15016,13 @@ msgstr "Bỏ đặt sÆ¡n (làm cho không được xác định để cho khả #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:203 -msgid "" -"Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: " -"evenodd)" -msgstr "" -"Bất cứ tá»± giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong " -"vùng tô (fill-rule: evenodd)" +msgid "Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: evenodd)" +msgstr "Bất cứ tá»± giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: evenodd)" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:214 -msgid "" -"Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)" -msgstr "" -"Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-" -"rule: nonzero)" +msgid "Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)" +msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:531 msgid "No objects" @@ -15724,14 +15037,8 @@ msgid "Paint is undefined" msgstr "ChÆ°a xác định sÆ¡n" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:984 -msgid "" -"Use the Node tool to adjust position, scale, and rotation of the " -"pattern on canvas. Use Object > Pattern > Objects to Pattern to " -"create a new pattern from selection." -msgstr "" -"DùngCông cụ Nút điều chỉnh vị trí, tá»· lệ và hệ số xoay của mẫu trên " -"vùng vẽ. Dùng Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu tạo một mẫu " -"mới từ vùng chọn." +msgid "Use the Node tool to adjust position, scale, and rotation of the pattern on canvas. Use Object > Pattern > Objects to Pattern to create a new pattern from selection." +msgstr "DùngCông cụ Nút điều chỉnh vị trí, tá»· lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ. Dùng Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu tạo một mẫu mới từ vùng chọn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:244 msgid "Transform by toolbar" @@ -15739,63 +15046,35 @@ msgstr "Chuyển dạng theo thanh công cụ" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:299 msgid "Now stroke width is scaled when objects are scaled." -msgstr "" -"Giờ này chiều rộng nét cÅ©ng được co giãn khi đối tượng được co " -"giãn." +msgstr "Giờ này chiều rộng nét cÅ©ng được co giãn khi đối tượng được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:301 msgid "Now stroke width is not scaled when objects are scaled." -msgstr "" -"Giờ này chiều rộng nét không phải được co giãn khi đối tượng được co " -"giãn." +msgstr "Giờ này chiều rộng nét không phải được co giãn khi đối tượng được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:310 -msgid "" -"Now rounded rectangle corners are scaled when rectangles are " -"scaled." -msgstr "" -"Giờ này góc tròn của hình chữ nhật cÅ©ng được co giãn khi hình " -"chữ nhật được co giãn." +msgid "Now rounded rectangle corners are scaled when rectangles are scaled." +msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật cÅ©ng được co giãn khi hình chữ nhật được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:312 -msgid "" -"Now rounded rectangle corners are not scaled when rectangles " -"are scaled." -msgstr "" -"Giờ này góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn khi hình " -"chữ nhật được co giãn." +msgid "Now rounded rectangle corners are not scaled when rectangles are scaled." +msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn khi hình chữ nhật được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:321 -msgid "" -"Now gradients are transformed along with their objects when " -"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"chuyển sắc của nó cÅ©ng được chuyển dạng." +msgid "Now gradients are transformed along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển sắc của nó cÅ©ng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:323 -msgid "" -"Now gradients remain fixed when objects are transformed " -"(moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển " -"sắc của nó được giữ cố định." +msgid "Now gradients remain fixed when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển sắc của nó được giữ cố định." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:332 -msgid "" -"Now patterns are transformed along with their objects when " -"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"mẫu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." +msgid "Now patterns are transformed along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, mẫu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:334 -msgid "" -"Now patterns remain fixed when objects are transformed (moved, " -"scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"mẫu của nó còn lại cố định" +msgid "Now patterns remain fixed when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, mẫu của nó còn lại cố định" #. four spinbuttons #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". @@ -15846,8 +15125,7 @@ msgstr "Khoá chiều rộng/cao" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:472 msgid "When locked, change both width and height by the same proportion" -msgstr "" -"Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tá»· lệ" +msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tá»· lệ" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS @@ -15885,7 +15163,7 @@ msgstr "Hệ thống" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:110 msgid "CMS" -msgstr "" +msgstr "CMS" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:219 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:397 @@ -15944,9 +15222,8 @@ msgid "_K" msgstr "_K" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:234 -#, fuzzy msgid "Gray" -msgstr "Màu xám" +msgstr "Xám" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:238 @@ -15970,8 +15247,9 @@ msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:295 +#, fuzzy msgid "Fix" -msgstr "" +msgstr "Sá»­a chữa" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:298 msgid "Fix RGB fallback to match icc-color() value." @@ -16116,7 +15394,7 @@ msgstr "Nối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1108 #, fuzzy msgid "Break nodes" -msgstr "Di chuyển các nút" +msgstr "Thêm nút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1109 msgid "Break path at selected nodes" @@ -16125,7 +15403,7 @@ msgstr "Ngắt đường nét tại mỗi nút đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1119 #, fuzzy msgid "Join with segment" -msgstr "Nối lại đoạn" +msgstr "Nối lại các nút theo đoạn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1120 msgid "Join selected endnodes with a new segment" @@ -16187,12 +15465,12 @@ msgstr "Hiện các chốt Bezier của các nút đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1200 #, fuzzy msgid "Show Outline" -msgstr "Nét ng_oài" +msgstr "Hiện phác thảo cột %d" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1201 #, fuzzy msgid "Show the outline of the path" -msgstr "Chiều rộng của mẫu" +msgstr "Hiện phác thảo cột %d" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1211 #, fuzzy @@ -16207,18 +15485,18 @@ msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để s #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1223 #, fuzzy msgid "Edit the clipping path of the object" -msgstr "Đặt đường nét xén" +msgstr "Không đủ bộ nhớ đăng ký object path '%s'" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1233 #, fuzzy msgid "Edit mask path" -msgstr "Đặt mặt nạ" +msgstr "Sá»­a thuộc tính đường dẫn" # Stop = phase (pha) #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1234 #, fuzzy msgid "Edit the mask of the object" -msgstr "Chỉnh sá»­a các pha của chuyển sắc" +msgstr "Sá»­a bộ lọc đếm" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1248 msgid "X coordinate:" @@ -16366,7 +15644,8 @@ msgstr "tròn được" msgid "amply rounded" msgstr "tròn rộng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097 ../src/widgets/toolbox.cpp:2112 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2112 msgid "blown up" msgstr "đã phóng to" @@ -16410,18 +15689,17 @@ msgstr "Ngẫu nhiên::" msgid "Scatter randomly the corners and angles" msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2130 ../src/widgets/toolbox.cpp:3067 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3847 ../src/widgets/toolbox.cpp:5804 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2130 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3067 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3847 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5804 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2131 ../src/widgets/toolbox.cpp:3068 -msgid "" -"Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to " -"change defaults)" -msgstr "" -"Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > " -"Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2131 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3068 +msgid "Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)" +msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2203 msgid "Change rectangle" @@ -16443,7 +15721,8 @@ msgstr "N:" msgid "Height of rectangle" msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2427 ../src/widgets/toolbox.cpp:2442 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2427 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2442 msgid "not rounded" msgstr "không tròn" @@ -16488,19 +15767,19 @@ msgstr "Hộp 3D: đổi phối cảnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2723 #, fuzzy msgid "Angle in X direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" +msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang." #. Translators: PL is short for 'perspective line' #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2725 #, fuzzy msgid "Angle of PLs in X direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" +msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang." #. Translators: VP is short for 'vanishing point' #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2747 #, fuzzy msgid "State of VP in X direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" +msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang." #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2748 #, fuzzy @@ -16510,7 +15789,7 @@ msgstr "Bật/tắt VP về hướng X giữa « hữu hạn » và « vô hạn #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2763 #, fuzzy msgid "Angle in Y direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y" +msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang." #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2763 msgid "Angle Y:" @@ -16520,13 +15799,13 @@ msgstr "Góc Y:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2765 #, fuzzy msgid "Angle of PLs in Y direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y" +msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang." #. Translators: VP is short for 'vanishing point' #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2786 #, fuzzy msgid "State of VP in Y direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y" +msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang." #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2787 #, fuzzy @@ -16536,19 +15815,19 @@ msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y giữa « hữu hạn » và « vô hạn #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2802 #, fuzzy msgid "Angle in Z direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z" +msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang." #. Translators: PL is short for 'perspective line' #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2804 #, fuzzy msgid "Angle of PLs in Z direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z" +msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang." #. Translators: VP is short for 'vanishing point' #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2825 #, fuzzy msgid "State of VP in Z direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z" +msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang." #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2826 #, fuzzy @@ -16642,15 +15921,16 @@ msgstr "Bán kính của lần quay ở tận trong cùng (so với kích cỡ x #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3101 #, fuzzy msgid "Mode:" -msgstr "Viền" +msgstr "%P: chế độ %s\n" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3121 msgid "Bézier" -msgstr "" +msgstr "Cung Bézier" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3122 +#, fuzzy msgid "Regular Bézier mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ bit:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3128 #, fuzzy @@ -16660,16 +15940,19 @@ msgstr "Xoắn ốc" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3129 #, fuzzy msgid "Spiro splines mode" -msgstr "Chế độ thu nhỏ" +msgstr "Chế độ bit:" #. Width #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3238 msgid "(pinch tweak)" msgstr "(chỉnh véo)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3238 ../src/widgets/toolbox.cpp:3254 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3420 ../src/widgets/toolbox.cpp:3642 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3674 ../src/widgets/toolbox.cpp:4315 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3238 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3254 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3420 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3674 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4315 msgid "(default)" msgstr "(mặc định)" @@ -16829,32 +16112,31 @@ msgid "Fidelity:" msgstr "Độ trung thá»±c:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3424 -msgid "" -"Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may " -"generate a lot of new nodes" -msgstr "" -"Độ trung thá»±c thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thá»±c bảo tồn các " -"tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới" +msgid "Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may generate a lot of new nodes" +msgstr "Độ trung thá»±c thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thá»±c bảo tồn các tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3441 ../src/widgets/toolbox.cpp:3789 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3441 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3789 msgid "Pressure" msgstr "Ứng suất" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3442 msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action" -msgstr "" -"Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh" +msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh" #. Width -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642 ../src/widgets/toolbox.cpp:4315 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4315 msgid "(hairline)" msgstr "(nét hất lên)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642 ../src/widgets/toolbox.cpp:4315 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4315 msgid "(broad stroke)" msgstr "(nét rộng)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3645 ../src/widgets/toolbox.cpp:4318 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3645 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4318 msgid "Pen Width" msgstr "Rộng bút" @@ -16892,12 +16174,8 @@ msgid "Thinning:" msgstr "Thu hẹp:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3662 -msgid "" -"How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 " -"makes them broader, 0 makes width independent of velocity)" -msgstr "" -"Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hÆ¡n, < 0 - rộng hÆ¡n, 0 chiều rộng " -"không phụ thuộc vào tốc độ)" +msgid "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 makes them broader, 0 makes width independent of velocity)" +msgstr "Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hÆ¡n, < 0 - rộng hÆ¡n, 0 chiều rộng không phụ thuộc vào tốc độ)" #. Angle #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3674 @@ -16921,11 +16199,8 @@ msgid "Angle:" msgstr "Góc:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3678 -msgid "" -"The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if " -"fixation = 0)" -msgstr "" -"Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)" +msgid "The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if fixation = 0)" +msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)" #. Fixation #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3692 @@ -16949,11 +16224,8 @@ msgid "Fixation:" msgstr "Độ cố định:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3696 -msgid "" -"Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed " -"angle)" -msgstr "" -"Ứng xá»­ góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)" +msgid "Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed angle)" +msgstr "Ứng xá»­ góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)" #. Cap Rounding #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3708 @@ -16981,12 +16253,8 @@ msgid "Caps:" msgstr "Nắp:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3713 -msgid "" -"Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = " -"round caps)" -msgstr "" -"Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hÆ¡n ở hai cuối của nét (0 = không nắp, " -"1 = nắp tròn)" +msgid "Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = round caps)" +msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hÆ¡n ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)" #. Tremor #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3725 @@ -17076,12 +16344,8 @@ msgid "Trace Background" msgstr "Nền theo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3777 -msgid "" -"Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - " -"minimum width, black - maximum width)" -msgstr "" -"Độ sáng của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, " -"màu đen - chiều rộng tối đa" +msgid "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - minimum width, black - maximum width)" +msgstr "Độ sáng của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, màu đen - chiều rộng tối đa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3790 msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen" @@ -17098,12 +16362,12 @@ msgstr "Dùng cảm ứng nghiêng trên bàn vẽ, thay đổi góc của ngòi #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3821 #, fuzzy msgid "No preset" -msgstr "Xem thá»­" +msgstr "Gạch định _sẵn:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3836 #, fuzzy msgid "Change calligraphic profile" -msgstr "Vẽ nét thÆ° pháp" +msgstr "Phân tích nhiễu" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3848 #, fuzzy @@ -17169,61 +16433,54 @@ msgstr "Làm cho hình là thành elip kín, không phải hình cung hay quạt #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4275 #, fuzzy msgid "Opacity:" -msgstr "Độ đục" +msgstr "Tính mờ đục:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4282 #, fuzzy msgid "Pick opacity" -msgstr "Lấy alpha" +msgstr "Lấy độ đục tổng hợp" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4283 -msgid "" -"Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, " -"pick only the visible color premultiplied by alpha" -msgstr "" -"Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy " -"chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha" +msgid "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, pick only the visible color premultiplied by alpha" +msgstr "Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4286 #, fuzzy msgid "Pick" -msgstr "Khuynh hướng" +msgstr "_Kén..." #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4295 #, fuzzy msgid "Assign opacity" -msgstr "Đổi độ đục" +msgstr "Alpha (độ đục)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4296 -msgid "" -"If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency" -msgstr "" -"Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong " -"vùng chọn " +msgid "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency" +msgstr "Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong vùng chọn " #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4299 #, fuzzy msgid "Assign" -msgstr "Sắp hàng" +msgstr "/Gán tài ng_uyên..." #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4319 #, fuzzy msgid "The width of the eraser pen (relative to the visible canvas area)" -msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)" +msgstr "Chiều rộng của bút thÆ° pháp (so với vùng vẽ hiển thị)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4336 msgid "Delete objects touched by the eraser" -msgstr "" +msgstr "Xoá các đối tượng nằm dưới cục tẩy" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4342 #, fuzzy msgid "Cut" -msgstr "Cắ_t" +msgstr "Cắt" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4343 #, fuzzy msgid "Cut out from objects" -msgstr "Mẫu sang đối tượng" +msgstr "Xoá tất cả các đối tượng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4678 msgid "Text: Change font family" @@ -17246,12 +16503,8 @@ msgid "Text: Change font size" msgstr "Văn bản: đổi kích cỡ phông" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5232 -msgid "" -"This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the " -"default font instead." -msgstr "" -"Phông này chÆ°a được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng " -"phông mặc định thay vào đó." +msgid "This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the default font instead." +msgstr "Phông này chÆ°a được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó." #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5271 msgid "Align left" @@ -17299,8 +16552,7 @@ msgstr "Khoảng cách:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5576 msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors" -msgstr "" -"Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tá»± động cập nhật" +msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tá»± động cập nhật" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5587 msgid "Graph" @@ -17343,12 +16595,8 @@ msgid "Fill Threshold" msgstr "Ngưỡng tô" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5742 -msgid "" -"The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring " -"pixels to be counted in the fill" -msgstr "" -"Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung " -"quanh cần tính khi tô" +msgid "The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring pixels to be counted in the fill" +msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính khi tô" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5766 msgid "Grow/shrink by" @@ -17359,10 +16607,8 @@ msgid "Grow/shrink by:" msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5767 -msgid "" -"The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path" -msgstr "" -"Số lượng cần phóng to (số dÆ°Æ¡ng) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo" +msgid "The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path" +msgstr "Số lượng cần phóng to (số dÆ°Æ¡ng) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5792 msgid "Close gaps" @@ -17373,67 +16619,54 @@ msgid "Close gaps:" msgstr "Đóng khe:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5805 -msgid "" -"Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools " -"to change defaults)" -msgstr "" -"Đặt lại các tham số xô sÆ¡n thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape " -"> Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)." +msgid "Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)" +msgstr "Đặt lại các tham số xô sÆ¡n thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)." #: ../share/extensions/dimension.py:97 msgid "Unable to process this object. Try changing it into a path first." -msgstr "" +msgstr "Không xá»­ lý được đối tượng này. Hãy thá»­ chuyển nó sang đường nét rồi làm lại." #: ../share/extensions/embedimage.py:79 -msgid "" -"No xlink:href or sodipodi:absref attributes found, or they do not point to " -"an existing file! Unable to embed image." +msgid "No xlink:href or sodipodi:absref attributes found, or they do not point to an existing file! Unable to embed image." msgstr "" #: ../share/extensions/embedimage.py:104 #, python-format -msgid "" -"%s is not of type image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, " -"or image/x-icon" -msgstr "" +msgid "%s is not of type image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, or image/x-icon" +msgstr "%s không thuộc kiểu image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, hay image/x-icon" #: ../share/extensions/embedimage.py:106 -#, python-format +#, fuzzy, python-format msgid "Sorry we could not locate %s" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.py:14 -msgid "" -"The export_gpl.py module requires PyXML. Please download the latest version " -"from http://pyxml.sourceforge.net/." -msgstr "" +msgid "The export_gpl.py module requires PyXML. Please download the latest version from http://pyxml.sourceforge.net/." +msgstr "Mô đun export_gpl.py cần sá»­ dụng thÆ° viện PyXML. Xin hãy tải thÆ° viện này từ trang http://pyxml.sourceforge.net/, cài đặt vào máy và thá»­ lại." #: ../share/extensions/extractimage.py:66 +#, fuzzy msgid "Difficulty finding the image data." -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu điểm ảnh bị hỏng" #: ../share/extensions/inkex.py:61 -msgid "" -"The fantastic lxml wrapper for libxml2 is required by inkex.py and therefore " -"this extension. Please download and install the latest version from http://" -"cheeseshop.python.org/pypi/lxml/, or install it through your package manager " -"by a command like: sudo apt-get install python-lxml" -msgstr "" +msgid "The fantastic lxml wrapper for libxml2 is required by inkex.py and therefore this extension. Please download and install the latest version from http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml/, or install it through your package manager by a command like: sudo apt-get install python-lxml" +msgstr "Phần mở rộng này dùng inkex.py. Bạn phải cài đặt thÆ° viện lxml cho libxml2 trước. Hãy lấy thÆ° viện lxml từ trang http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml hoặc cài đặt bằng trình quản lý gói (bằng lệnh nhÆ° sudo apt-get install python-lxml) trước, rồi thá»­ lại." #: ../share/extensions/inkex.py:187 -#, python-format +#, fuzzy, python-format msgid "No matching node for expression: %s" -msgstr "" +msgstr "Không có con trỏ « %s » cho nút thông tin này." #: ../share/extensions/markers_strokepaint.py:41 #, python-format msgid "No style attribute found for id: %s" -msgstr "" +msgstr "Không thấy thuộc tính kiểu dáng của id: %s" #: ../share/extensions/markers_strokepaint.py:56 -#, python-format +#, fuzzy, python-format msgid "unable to locate marker: %s" -msgstr "" +msgstr "Không thể định vị gói %s" #: ../share/extensions/pathalongpath.py:197 #: ../share/extensions/pathscatter.py:208 @@ -17446,36 +16679,28 @@ msgstr "Tạo hợp từ các đường nét đã chọn" #: ../share/extensions/pathmodifier.py:229 #, python-format msgid "Please first convert objects to paths! (Got [%s].)" -msgstr "" +msgstr "Xin hãy chuyển đối tượng thành đường nét trước đã! (Có [%s].)" #: ../share/extensions/perspective.py:29 -msgid "" -"Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are " -"required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-" -"like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-" -"numpy." -msgstr "" +msgid "Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy." +msgstr "Phần mở rộng này cần sá»­ dụng mô-đun numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thá»­ lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thÆ° viện này." #: ../share/extensions/perspective.py:64 -msgid "" -"This extension requires that the second selected path be four nodes long." -msgstr "" +msgid "This extension requires that the second selected path be four nodes long." +msgstr "Phần mở rộng này yêu cầu đường nét thứ hai mà bạn chọn phải có ít nhất 4 nút." #: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:60 -msgid "" -"Failed to import the numpy module. This module is required by this " -"extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this " -"can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy." -msgstr "" +msgid "Failed to import the numpy module. This module is required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy." +msgstr "Phần mở rộng này cần sá»­ dụng mô-đun numpy. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thá»­ lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thÆ° viện này." #: ../share/extensions/summersnight.py:32 msgid "The second path must be exactly four nodes long." -msgstr "" +msgstr "Đường nét thứ hai được chọn phải gồm ít nhất 4 nút." #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.py:103 #, fuzzy, python-format msgid "Could not locate file: %s" -msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n" +msgstr "Không mở được tập tin:" #. vim: expandtab shiftwidth=4 tabstop=8 softtabstop=4 encoding=utf-8 textwidth=99 #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:1 @@ -17485,38 +16710,41 @@ msgstr "Thêm nút" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:2 #, fuzzy msgid "By max. segment length" -msgstr "Chiều dài đoạn tối đa" +msgstr "Độ dài tên trường tối đa" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3 #, fuzzy msgid "By number of segments" -msgstr "Số răng" +msgstr "số đoạn lớn nhất = %lu\n" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:4 #, fuzzy msgid "Division method" -msgstr "Chia" +msgstr "PhÆ°Æ¡ng pháp âm thanh" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:5 #, fuzzy msgid "Maximum segment length (px)" -msgstr "Chiều dài đoạn tối đa" +msgstr "Độ dài trường chữ tối đa" -#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:6 ../share/extensions/edge3d.inx.h:6 -#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 ../share/extensions/fractalize.inx.h:2 +#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:6 +#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6 +#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 +#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:2 #: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:2 #: ../share/extensions/perspective.inx.h:1 #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:4 #: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:3 #: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2 -#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 ../share/extensions/whirl.inx.h:2 +#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 +#: ../share/extensions/whirl.inx.h:2 msgid "Modify Path" msgstr "Sá»­a đường nét" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:7 #, fuzzy msgid "Number of segments" -msgstr "Số bước" +msgstr "Số đoạn" #: ../share/extensions/ai_input.inx.h:1 msgid "AI 8.0 Input" @@ -17560,23 +16788,24 @@ msgstr "Làm sạch ảnh SVG của Adobe Illustrator trước khi mở" #: ../share/extensions/ccx_input.inx.h:1 msgid "Corel DRAW Compressed Exchange files (.ccx)" -msgstr "" +msgstr "Tập tin Corel DRAW Compressed Exchange (.ccx)" #: ../share/extensions/ccx_input.inx.h:2 msgid "Corel DRAW Compressed Exchange files input" -msgstr "" +msgstr "Tập tin đầu vào dạng Corel DRAW Compressed Exchange" #: ../share/extensions/ccx_input.inx.h:3 msgid "Open compressed exchange files saved in Corel DRAW" -msgstr "" +msgstr "Mở tập tin nén trao đổi lÆ°u bởi Corel Draw" #: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:1 msgid "Corel DRAW 7-X4 files (*.cdr)" -msgstr "" +msgstr "Tập tin Corel DRAW 7-X4 (*.cdr)" #: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:2 +#, fuzzy msgid "Corel DRAW Input" -msgstr "" +msgstr "Bản vẽ Corel Draw" #: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:3 #, fuzzy @@ -17585,11 +16814,12 @@ msgstr "Mở tập tin được XFIG lÆ°u" #: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:1 msgid "Corel DRAW 7-13 template files (.cdt)" -msgstr "" +msgstr "Tập tin mẫu của Corel DRAW 7-13 (.cdt)" #: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:2 +#, fuzzy msgid "Corel DRAW templates input" -msgstr "" +msgstr "Vẽ chuỗi phÆ°Æ¡ng pháp nhập (IM) thanh trạng thái nhÆ° thế nào." #: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:3 #, fuzzy @@ -17597,16 +16827,19 @@ msgid "Open files saved in Corel DRAW 7-13" msgstr "Mở tập tin được XFIG lÆ°u" #: ../share/extensions/cgm_input.inx.h:1 +#, fuzzy msgid "Computer Graphics Metafile files (.cgm)" -msgstr "" +msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính" #: ../share/extensions/cgm_input.inx.h:2 +#, fuzzy msgid "Computer Graphics Metafile files input" -msgstr "" +msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính" #: ../share/extensions/cgm_input.inx.h:3 +#, fuzzy msgid "Open Computer Graphics Metafile files" -msgstr "" +msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính" #: ../share/extensions/cmx_input.inx.h:1 msgid "Corel DRAW Presentation Exchange files (.cmx)" @@ -17677,9 +16910,8 @@ msgid "Negative" msgstr "Âm" #: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:4 -#, fuzzy msgid "Randomize" -msgstr "Ngẫu nhiên hóa:" +msgstr "Ngẫu nhiên hóa" #: ../share/extensions/color_removeblue.inx.h:2 msgid "Remove Blue" @@ -17698,9 +16930,8 @@ msgid "By color (RRGGBB hex):" msgstr "Theo màu (thập lục RRGGBB):" #: ../share/extensions/color_replace.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "Replace color" -msgstr "Thay thế màu..." +msgstr "Đổi màu" #: ../share/extensions/color_replace.inx.h:4 msgid "Replace color (RRGGBB hex):" @@ -17723,36 +16954,27 @@ msgid "Dia Input" msgstr "Dữ liệu nhập Dia" #: ../share/extensions/dia.inx.h:4 -msgid "" -"In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia " -"at http://live.gnome.org/Dia" -msgstr "" -"Để nhập khẩu tập tin Dia, cÅ©ng phải cài đặt chÆ°Æ¡ng trình Dia (lấy từ địa chỉ " -"« http://live.gnome.org/Dia »)." +msgid "In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia at http://live.gnome.org/Dia" +msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cÅ©ng phải cài đặt chÆ°Æ¡ng trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)." #: ../share/extensions/dia.inx.h:5 -msgid "" -"The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. " -"If you do not have it, there is likely to be something wrong with your " -"Inkscape installation." -msgstr "" -"Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. " -"Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai." +msgid "The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. If you do not have it, there is likely to be something wrong with your Inkscape installation." +msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai." -#: ../share/extensions/dimension.inx.h:2 ../share/extensions/dots.inx.h:4 -#: ../share/extensions/handles.inx.h:2 ../share/extensions/measure.inx.h:11 +#: ../share/extensions/dimension.inx.h:2 +#: ../share/extensions/dots.inx.h:4 +#: ../share/extensions/handles.inx.h:2 +#: ../share/extensions/measure.inx.h:11 msgid "Visualize Path" msgstr "Hình dung đường nét" #: ../share/extensions/dimension.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "X Offset" -msgstr "Dịch hình" +msgstr "Khoảng cách ngang" #: ../share/extensions/dimension.inx.h:4 -#, fuzzy msgid "Y Offset" -msgstr "Dịch hình" +msgstr "Khoảng cách dọc" #: ../share/extensions/dots.inx.h:1 msgid "Dot size" @@ -17781,12 +17003,8 @@ msgid "Import AutoCAD's Document Exchange Format" msgstr "Nhập khẩu định dạng trao đổi tài liệu của AutoCAD" #: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:4 -msgid "" -"dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert." -"sourceforge.net/" -msgstr "" -"« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cÅ©ng công bố tại « http://dxf-" -"svg-convert.sourceforge.net/ »." +msgid "dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/" +msgstr "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cÅ©ng công bố tại « http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/ »." #: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:1 msgid "Desktop Cutting Plotter" @@ -17806,9 +17024,7 @@ msgstr "Tập tin DXF được pstoedit ghi" #: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4 msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit" -msgstr "" -"Để chạy, cÅ©ng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit " -"» )" +msgstr "Để chạy, cÅ©ng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:1 msgid "Blur height" @@ -17880,9 +17096,7 @@ msgstr "Xuất dạng Bảng chọn GIMP" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:2 msgid "Exports the colors of this document as GIMP Palette" -msgstr "" -"Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP " -"Palette)" +msgstr "Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP Palette)" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:3 msgid "GIMP Palette (*.gpl)" @@ -17894,7 +17108,7 @@ msgstr "Trích một ảnh ra" #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:3 msgid "Note: The file extension is appended automatically." -msgstr "" +msgstr "LÆ°u ý: phần mở rộng của tập tin sẽ được tá»± động thêm vào." #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:4 msgid "Path to save image" @@ -17941,9 +17155,8 @@ msgid "Draw Axes" msgstr "Vẽ trục" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "End X value" -msgstr "Giá trị x cuối" +msgstr "Giá trị X cuối" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:4 msgid "First derivative" @@ -17964,19 +17177,15 @@ msgstr "Hàm" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:8 #, fuzzy msgid "Isotropic scaling (uses smallest of width/xrange or height/yrange)" -msgstr "" -"Tá»· lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/" -"phạm vi y)" +msgstr "Tá»· lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:9 -#, fuzzy msgid "Multiply X range by 2*pi" -msgstr "Nhân phạm vi x lên 2*π" +msgstr "Nhân khoảng X với 2*π" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:10 -#, fuzzy msgid "Range and sampling" -msgstr "Phạm vi và Lấy mẩu" +msgstr "Giới hạn lấy mẩu" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:11 msgid "Remove rectangle" @@ -17987,39 +17196,16 @@ msgid "Samples" msgstr "Mẫu" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:14 -#, fuzzy -msgid "" -"Select a rectangle before calling the extension, it will determine X and Y " -"scales. With polar coordinates: Start and end X values define the angle " -"range in radians. X scale is set so that left and right edges of rectangle " -"are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always " -"determined numerically." -msgstr "" -"Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác " -"định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cá»±c: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định " -"phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải " -"hình chữ nhật là +/-1. Tá»· lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn " -"được quyết định thuộc số." +msgid "Select a rectangle before calling the extension, it will determine X and Y scales. With polar coordinates: Start and end X values define the angle range in radians. X scale is set so that left and right edges of rectangle are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined numerically." +msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật dùng làm thang đo chiều ngang và dọc trước khi gọi hiệu ứng. Đối với toạ độ cá»±c: giá trị X Đầu và Cuối chọn ra phạm vi các góc làm mẫu theo radian. Đơn vị chiều ngang được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tá»· lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn phải là giá trị số." #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15 -#, fuzzy -msgid "" -"Standard Python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); " -"fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); " -"pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos" -"(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The " -"constants pi and e are also available." -msgstr "" -"Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); " -"frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); " -"sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); " -"tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). CÅ©ng có sẵn hai " -"hằng pi (π) và e." +msgid "Standard Python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The constants pi and e are also available." +msgstr "Các hàm toán học chuẩn của Python có thể sá»­ dụng: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Ngoài ra còn có 2 hằng số là pi (π) và e." #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:16 -#, fuzzy msgid "Start X value" -msgstr "Giá trị x đầu" +msgstr "Giá trị X đầu" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:17 msgid "Use" @@ -18065,21 +17251,21 @@ msgstr "Ảnh XCF của GIMP bảo tồn lớp (*.XCF)" #: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:3 msgid "Save Grid:" -msgstr "" +msgstr "LÆ°u lưới:" #: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:4 -#, fuzzy msgid "Save Guides:" -msgstr "Đường gióng" +msgstr "LÆ°u đường gióng:" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:1 +#, fuzzy msgid "Border Thickness / px" -msgstr "" +msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Cartesian Grid" -msgstr "Tạo lưới mới" +msgstr "Hiện lưới" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:3 msgid "Halve X Subsubdiv. Frequency after 'n' Subdivs. (log only)" @@ -18104,16 +17290,17 @@ msgstr "" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:8 #, fuzzy msgid "Major X Divisions" -msgstr "Chia" +msgstr "Chia thời gian" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:9 +#, fuzzy msgid "Major X Divsion Spacing / px" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:10 #, fuzzy msgid "Major Y Division Spacing" -msgstr "Khoảng cách ngang" +msgstr "Đánh dấu, Không khoảng trắng" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:11 msgid "Major Y Division Thickness / px" @@ -18122,7 +17309,7 @@ msgstr "" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:12 #, fuzzy msgid "Major Y Divisions" -msgstr "Chia" +msgstr "Chia thời gian" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:13 msgid "Minor X Division Thickness / px" @@ -18133,12 +17320,14 @@ msgid "Minor Y Division Thickness / px" msgstr "" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:16 +#, fuzzy msgid "Subdivisions per Major X Division" -msgstr "" +msgstr "Đường trên mỗi đường chính" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:17 +#, fuzzy msgid "Subdivisions per Major Y Division" -msgstr "" +msgstr "Đường trên mỗi đường chính" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:18 msgid "Subminor X Division Thickness / px" @@ -18149,37 +17338,43 @@ msgid "Subminor Y Division Thickness / px" msgstr "" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:20 +#, fuzzy msgid "Subsubdivs. per X Subdiv." -msgstr "" +msgstr "Số dòng mỗi bài báo:" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:21 +#, fuzzy msgid "Subsubdivs. per Y Subdivision" -msgstr "" +msgstr "Số dòng mỗi bài báo:" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:1 #, fuzzy msgid "Angle Divisions" -msgstr "Chia" +msgstr "Chia thời gian" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:2 +#, fuzzy msgid "Angle Divisions at Centre" -msgstr "" +msgstr "Góc xoay nhãn đó." #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:3 msgid "Centre Dot Diameter / px" msgstr "" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:4 +#, fuzzy msgid "Circumferential Label Outset / px" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng các đường nét đã chọn ra ngoài 1 điểm ảnh" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:5 +#, fuzzy msgid "Circumferential Label Size / px" -msgstr "" +msgstr "Dùng cỡ trong nhãn" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:6 +#, fuzzy msgid "Circumferential Labels" -msgstr "" +msgstr "&Sá»­a nhãn" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:8 msgid "Logarithmic Subdiv. (Base given by entry above)" @@ -18194,8 +17389,9 @@ msgid "Major Circular Division Thickness / px" msgstr "" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:11 +#, fuzzy msgid "Major Circular Divisions" -msgstr "" +msgstr "lệch %02i phút" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:12 msgid "Major Circular Divsion Spacing / px" @@ -18214,8 +17410,9 @@ msgid "Minor Circular Division Thickness / px" msgstr "" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:17 +#, fuzzy msgid "Polar Grid" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách giữa bán kính lưới cá»±c" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:19 msgid "Subdivisions per Major Angular Division" @@ -18236,16 +17433,16 @@ msgstr "" #: ../share/extensions/hpgl_output.inx.h:2 #, fuzzy msgid "HP Graphics Language file (*.hpgl)" -msgstr "Tập tin đồ họa XFIG (*.fig)" +msgstr "Bộ lọc xuất HPGL (ngôn ngữ đồ họa HP)" #: ../share/extensions/hpgl_output.inx.h:3 #, fuzzy msgid "HPGL Output" -msgstr "Kết xuất SVG" +msgstr "Biên độ phát đo được" #: ../share/extensions/inkscape_help_askaquestion.inx.h:1 msgid "Ask Us a Question" -msgstr "" +msgstr "Gá»­i câu hỏi tới nhóm phát triển" #: ../share/extensions/inkscape_help_commandline.inx.h:1 msgid "Command Line Options" @@ -18286,7 +17483,7 @@ msgstr "Nội suy" #: ../share/extensions/interp.inx.h:5 #, fuzzy msgid "Interpolate style" -msgstr "Nội suy" +msgstr "Nội suy kiểu dáng" #: ../share/extensions/interp.inx.h:6 msgid "Interpolation method" @@ -18301,8 +17498,9 @@ msgid "Axiom" msgstr "Tiên đề" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:2 +#, fuzzy msgid "Axiom and rules" -msgstr "" +msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và chuẩn được trộn với nhau" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:4 msgid "L-system" @@ -18335,12 +17533,7 @@ msgid "Step length (px)" msgstr "Chiều dài bước (px)" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:15 -msgid "" -"The path is generated by applying the substitutions of Rules to the Axiom, " -"Order times. The following commands are recognized in Axiom and Rules: Any " -"of A,B,C,D,E,F: draw forward Any of G,H,I,J,K,L: move forward +: turn left " -"-: turn right |: turn 180 degrees [: remember poing ]: return to remembered " -"point" +msgid "The path is generated by applying the substitutions of Rules to the Axiom, Order times. The following commands are recognized in Axiom and Rules: Any of A,B,C,D,E,F: draw forward Any of G,H,I,J,K,L: move forward +: turn left -: turn right |: turn 180 degrees [: remember poing ]: return to remembered point" msgstr "" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:1 @@ -18360,14 +17553,8 @@ msgid "Sentences per paragraph" msgstr "Câu trong mỗi đoạn văn" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:6 -msgid "" -"This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder " -"text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a " -"new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer." -msgstr "" -"Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong " -"khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản " -"trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới." +msgid "This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer." +msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới." #: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:1 msgid "Color Markers to Match Stroke" @@ -18403,13 +17590,7 @@ msgid "Scale Factor (Drawing:Real Length) = 1:" msgstr "Hệ số co giãn (Bản vẽ:Chiều dài thật) = 1:" #: ../share/extensions/measure.inx.h:10 -msgid "" -"This effect measures the length of the selected path and adds it as a text-" -"on-path object with the selected unit. The number of significant digits can " -"be controlled by the Precision field. The Offset field controls the distance " -"from the text to the path. The Scale factor can be used to make measurements " -"in scaled drawings. For example, if 1 cm in the drawing equals 2.5 m in the " -"real world, Scale must be set to 250." +msgid "This effect measures the length of the selected path and adds it as a text-on-path object with the selected unit. The number of significant digits can be controlled by the Precision field. The Offset field controls the distance from the text to the path. The Scale factor can be used to make measurements in scaled drawings. For example, if 1 cm in the drawing equals 2.5 m in the real world, Scale must be set to 250." msgstr "" #: ../share/extensions/motion.inx.h:2 @@ -18451,12 +17632,12 @@ msgstr "Mẫu theo đường nét" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:10 msgid "Ribbon" -msgstr "" +msgstr "Ruy băng" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:13 #, fuzzy msgid "Snake" -msgstr "Lệch" +msgstr "Da rắn" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:14 #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:11 @@ -18464,51 +17645,41 @@ msgid "Space between copies:" msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao :" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:16 -msgid "" -"This effect bends a pattern object along arbitrary \"skeleton\" paths. The " -"pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/" -"clones... allowed)" +msgid "This effect bends a pattern object along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)" msgstr "" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:1 -#, fuzzy msgid "Cloned" -msgstr "Bản sao" +msgstr "Đã tạo bản sao" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:2 -#, fuzzy msgid "Copied" -msgstr "Tổ hợp" +msgstr "Đã sao chép" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:4 #, fuzzy msgid "Follow path orientation." -msgstr "Hướng trang:" +msgstr "Văn bản: đổi hướng" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:6 -#, fuzzy msgid "Moved" -msgstr "Di chuyển" +msgstr "Đã di chuyển" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:8 -#, fuzzy msgid "Original pattern will be:" -msgstr "Mẫu theo chiều dọc" +msgstr "Mẫu ban đầu sẽ là:" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:10 #, fuzzy msgid "Scatter" -msgstr "Mẫu" +msgstr "Rải" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:12 msgid "Stretch spaces to fit skeleton length" msgstr "" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:14 -msgid "" -"This effect scatters a pattern along arbitrary \"skeleton\" paths. The " -"pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/" -"clones... allowed)" +msgid "This effect scatters a pattern along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)" msgstr "" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:1 @@ -18516,8 +17687,9 @@ msgid "Bleed (in)" msgstr "Chảy màu (vào)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:2 +#, fuzzy msgid "Bond Weight #" -msgstr "" +msgstr "Độ đậ_m" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:3 msgid "Book Height (inches)" @@ -18532,8 +17704,9 @@ msgid "Book Width (inches)" msgstr "Chiều rộng sách (insÆ¡)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:6 +#, fuzzy msgid "Caliper (inches)" -msgstr "" +msgstr "Chiều cao sách (insÆ¡)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:7 msgid "Cover" @@ -18561,7 +17734,7 @@ msgstr "Số trang" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:13 msgid "Pages Per Inch (PPI)" -msgstr "" +msgstr "Số trang mỗi Inch (PPI)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:14 msgid "Paper Thickness Measurement" @@ -18578,7 +17751,7 @@ msgstr "Bỏ các đường gióng đã có" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:18 #, fuzzy msgid "Specify Width" -msgstr "Rộng bút" +msgstr "Khoảng thụt lề" #: ../share/extensions/perspective.inx.h:2 msgid "Perspective" @@ -18587,16 +17760,16 @@ msgstr "Phối cảnh" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:1 #, fuzzy msgid "3D Polyhedron" -msgstr "Đa giác" +msgstr "Hộp 3D" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Clockwise Wound Object" -msgstr "Gỡ khoá đối tượng" +msgstr "Không tìm thấy đối tượng" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:3 msgid "Cube" -msgstr "" +msgstr "Lập phÆ°Æ¡ng" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:4 msgid "Cuboctohedron" @@ -18611,8 +17784,9 @@ msgid "Draw Back-Facing Polygons" msgstr "" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:7 +#, fuzzy msgid "Edge-Specified" -msgstr "" +msgstr "Màn hình xác định" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:8 #, fuzzy @@ -18620,104 +17794,102 @@ msgid "Edges" msgstr "Cạnh" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:9 +#, fuzzy msgid "Face-Specified" -msgstr "" +msgstr "Màn hình xác định" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:10 -#, fuzzy msgid "Faces" -msgstr "Độ phẳng" +msgstr "Mặt" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:11 -#, fuzzy msgid "Filename:" -msgstr "Đặt tên tập tin" +msgstr "Tên tập tin:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:12 msgid "Fill Colour (Blue)" -msgstr "" +msgstr "Màu Tô (Lam)" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:13 msgid "Fill Colour (Green)" -msgstr "" +msgstr "Màu Tô (Lục)" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:14 msgid "Fill Colour (Red)" -msgstr "" +msgstr "Màu Tô (Đỏ)" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:16 #, fuzzy, no-c-format msgid "Fill Opacity/ %" -msgstr "Độ đục, %:" +msgstr "Độ _mờ đục tô đầy:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:17 +#, fuzzy msgid "Great Dodecahedron" -msgstr "" +msgstr "VÆ°Æ¡ng quốc Thống nhất Anh va Ai-len Bắc" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:18 +#, fuzzy msgid "Great Stellated Dodecahedron" -msgstr "" +msgstr "Anh (quốc Anh)" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:19 +#, fuzzy msgid "Icosahedron" -msgstr "" +msgstr "Khối 20 mặt" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:20 #, fuzzy msgid "Light x-Position" -msgstr "Vị trí:" +msgstr "Vị trí âm thanh:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:21 #, fuzzy msgid "Light y-Position" -msgstr "Vị trí:" +msgstr "Vị trí âm thanh:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:22 #, fuzzy msgid "Light z-Position" -msgstr "Vị trí:" +msgstr "Vị trí âm thanh:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:23 +#, fuzzy msgid "Line Thickness / px" -msgstr "" +msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:24 msgid "Load From File" -msgstr "" +msgstr "Mở Từ Tập Tin" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:25 -#, fuzzy msgid "Maximum" -msgstr "Vừa" +msgstr "Tối Đa" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:26 msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "Trung Bình" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:27 -#, fuzzy msgid "Minimum" -msgstr "Kích cỡ tối thiểu" +msgstr "Tối Thiểu" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:28 -#, fuzzy msgid "Model File" -msgstr "Mọi kiểu" +msgstr "Tập Tin Mô Hình" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:29 -#, fuzzy msgid "Object Type" -msgstr "Đối tượng" +msgstr "Kiểu Đối Tượng" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:30 -#, fuzzy msgid "Object:" -msgstr "Đối tượng" +msgstr "Đối Tượng:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:31 #, fuzzy msgid "Octahedron" -msgstr "Khác" +msgstr "Khối 8 mặt" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:33 #, fuzzy @@ -18725,32 +17897,30 @@ msgid "Report Normal Vector Information" msgstr "Thông tin về cách sá»­ dụng bộ nhớ" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:34 -#, fuzzy msgid "Rotate Around:" -msgstr "Xoay các nút" +msgstr "Xoay Quanh:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:35 -#, fuzzy msgid "Rotation / Degrees" -msgstr "Xoay (độ)" +msgstr "Xoay / độ" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:36 -#, fuzzy msgid "Scaling Factor" -msgstr "Màu phẳng" +msgstr "Hệ số thu phóng" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:37 -#, fuzzy msgid "Shading" -msgstr "Khoảng cách" +msgstr "Tạo Bóng" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:39 +#, fuzzy msgid "Small Triambic Icosahedron" -msgstr "" +msgstr "Biến thế hình dạng nhỏ" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:40 +#, fuzzy msgid "Snub Cube" -msgstr "" +msgstr "căn bậc ba" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:41 msgid "Snub Dodecahedron" @@ -18759,36 +17929,42 @@ msgstr "" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:43 #, fuzzy, no-c-format msgid "Stroke Opacity/ %" -msgstr "_SÆ¡n nét" +msgstr "Alpha (độ đục)" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:45 +#, fuzzy msgid "Tetrahedron" -msgstr "" +msgstr "Khối tứ diện" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:46 #, fuzzy msgid "Then Rotate Around:" -msgstr "không tròn" +msgstr "Xoay 3D chung quanh..." #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:47 +#, fuzzy msgid "Truncated Cube" -msgstr "" +msgstr "căn bậc ba" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:48 +#, fuzzy msgid "Truncated Dodecahedron" -msgstr "" +msgstr "Đã cắt ngắn tập tin" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:49 +#, fuzzy msgid "Truncated Icosahedron" -msgstr "" +msgstr "Đã cắt ngắn tập tin" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:50 +#, fuzzy msgid "Truncated Octahedron" -msgstr "" +msgstr "Đã cắt ngắn tập tin" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:51 +#, fuzzy msgid "Truncated Tetrahedron" -msgstr "" +msgstr "Đã cắt ngắn tập tin" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:52 #, fuzzy @@ -18796,25 +17972,24 @@ msgid "Vertices" msgstr "_Dọc" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:53 -#, fuzzy msgid "View" -msgstr "_Xem" +msgstr "Xem" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:54 msgid "X-Axis" -msgstr "" +msgstr "Trục X" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:55 msgid "Y-Axis" -msgstr "" +msgstr "Trục Y" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:56 msgid "Z-Axis" -msgstr "" +msgstr "Trục Z" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:57 msgid "Z-Sort Faces By:" -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp các mặt theo trục Z bởi:" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../share/extensions/ps_input.inx.h:1 @@ -18836,12 +18011,12 @@ msgstr "Làm mịn ngẫu nhiên cho các nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Maximum displacement in X, px" -msgstr "Khoảng dời chỗ tối đa (px)" +msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:3 #, fuzzy msgid "Maximum displacement in Y, px" -msgstr "Khoảng dời chỗ tối đa (px)" +msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:5 msgid "Shift node handles" @@ -18852,12 +18027,8 @@ msgid "Shift nodes" msgstr "Dời chỗ các nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:7 -msgid "" -"This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the " -"selected path." -msgstr "" -"HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) " -"của đường nét đã chọn." +msgid "This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the selected path." +msgstr "HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) của đường nét đã chọn." #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:8 msgid "Use normal distribution" @@ -18870,7 +18041,7 @@ msgstr "" #: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Random Seed" -msgstr "Cây ngẫu nhiên" +msgstr "Ngẫu nhiên" #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:1 msgid "Bar Height:" @@ -18889,46 +18060,41 @@ msgid "Barcode Type:" msgstr "Kiểu mã vạch:" #: ../share/extensions/restack.inx.h:2 -#, fuzzy msgid "Arbitrary Angle:" -msgstr "Góc" +msgstr "Góc bất kỳ:" #: ../share/extensions/restack.inx.h:4 -#, fuzzy msgid "Bottom" -msgstr "Đáy" +msgstr "Dưới đáy" #: ../share/extensions/restack.inx.h:5 msgid "Bottom to Top (90)" -msgstr "" +msgstr "Dưới lên trên (90)" #: ../share/extensions/restack.inx.h:6 #, fuzzy msgid "Horizontal Point:" -msgstr "Chữ ngang" +msgstr "Điểm nằm ngang:" #: ../share/extensions/restack.inx.h:7 msgid "Left" -msgstr "" +msgstr "Trái" #: ../share/extensions/restack.inx.h:8 msgid "Left to Right (0)" -msgstr "" +msgstr "Trái sang phải (0)" #: ../share/extensions/restack.inx.h:9 -#, fuzzy msgid "Middle" -msgstr "Xếp lát" +msgstr "Giữa" #: ../share/extensions/restack.inx.h:10 -#, fuzzy msgid "Radial Inward" -msgstr "Chuyển sắc tròn" +msgstr "Xoay tròn vào trong" #: ../share/extensions/restack.inx.h:11 -#, fuzzy msgid "Radial Outward" -msgstr "Chuyển sắc tròn" +msgstr "Xoay tròn ra ngoài" #: ../share/extensions/restack.inx.h:12 #, fuzzy @@ -18938,26 +18104,27 @@ msgstr " Đặt _lại " #: ../share/extensions/restack.inx.h:13 #, fuzzy msgid "Restack Direction:" -msgstr "Mô tả:" +msgstr "" #: ../share/extensions/restack.inx.h:14 #, fuzzy msgid "Right" -msgstr "Quyền" +msgstr "Phải" #: ../share/extensions/restack.inx.h:15 +#, fuzzy msgid "Right to Left (180)" -msgstr "" +msgstr "Địa vị cao hÆ¡n t_rái qua phải" #: ../share/extensions/restack.inx.h:17 #, fuzzy msgid "Top to Bottom (270)" -msgstr "Xuống _dưới cùng" +msgstr "Điền (đáy lên đỉnh)" #: ../share/extensions/restack.inx.h:18 #, fuzzy msgid "Vertical Point:" -msgstr "Chữ dọc" +msgstr "Point Fortin" #: ../share/extensions/rtree.inx.h:1 msgid "Initial size" @@ -18974,26 +18141,25 @@ msgstr "Cây ngẫu nhiên" #: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:2 #, no-c-format msgid "Curve (%):" -msgstr "" +msgstr "Độ Cong (%):" #: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:4 #, fuzzy msgid "Rubber Stretch" -msgstr "Số răng" +msgstr "Độ dãn phông chữ" #: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:6 #, fuzzy, no-c-format msgid "Strength (%):" -msgstr "Chiều dài bước (px)" +msgstr "Độ mạnh:" #: ../share/extensions/sk1_input.inx.h:1 -#, fuzzy msgid "Open files saved in sK1 vector graphics editor" -msgstr "Inkscape - Trình Xá»­ lý Ảnh Véc-tÆ¡" +msgstr "Mở các tập tin được tạo bởi trình xá»­ lý ảnh vector sK1" #: ../share/extensions/sk1_input.inx.h:2 msgid "sK1 vector graphics files (.sk1)" -msgstr "" +msgstr "Ảnh vector sK1 (.sk1)" #: ../share/extensions/sk1_input.inx.h:3 msgid "sK1 vector graphics files input" @@ -19013,15 +18179,17 @@ msgstr "Dữ liệu nhập Sketch" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:1 msgid "Gear Placement" -msgstr "Bố trí bánh răng" +msgstr "Cách đặt bánh răng" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:2 +#, fuzzy msgid "Inside (Hypotrochoid)" -msgstr "" +msgstr "Bên trong (Hypotrochoid)" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:3 +#, fuzzy msgid "Outside (Epitrochoid)" -msgstr "" +msgstr "Bên ngoài (Epitrochoid)" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:4 msgid "Quality (Default = 16)" @@ -19037,7 +18205,7 @@ msgstr "Xoay (độ)" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:8 msgid "Spirograph" -msgstr "Mẫu xoắn ốc" +msgstr "Xoay bánh răng" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:9 msgid "d - Pen Radius (px)" @@ -19059,11 +18227,13 @@ msgstr "Làm thẳng các đoạn" msgid "Envelope" msgstr "Đường bao" -#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1 +#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 +#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1 msgid "Microsoft XAML (*.xaml)" msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)" -#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2 +#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 +#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2 msgid "Microsoft's GUI definition format" msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft" @@ -19076,21 +18246,16 @@ msgid "Compressed Inkscape SVG with media (*.zip)" msgstr "SVG Inkscape đã nén với phÆ°Æ¡ng tiện (*.zip)" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:2 -msgid "" -"Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media " -"files" -msgstr "" -"Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các " -"tập tin phÆ°Æ¡ng tiện" +msgid "Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media files" +msgstr "Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các tập tin phÆ°Æ¡ng tiện" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3 msgid "ZIP Output" msgstr "Kết xuất ZIP" #: ../share/extensions/text_braille.inx.h:1 -#, fuzzy msgid "Convert to Braille" -msgstr "_Chuyển thành văn bản thường" +msgstr "Chuyển đổi thành chữ Braille" #: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:2 msgid "fLIP cASE" @@ -19105,19 +18270,16 @@ msgid "rANdOm CasE" msgstr "HOA/thường nGẫu NhIÊN" #: ../share/extensions/text_replace.inx.h:1 -#, fuzzy msgid "By:" -msgstr "Ry:" +msgstr "Thành: " #: ../share/extensions/text_replace.inx.h:2 -#, fuzzy msgid "Replace text" -msgstr "Thay thế văn bản..." +msgstr "Thay thế văn bản" #: ../share/extensions/text_replace.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "Replace:" -msgstr "Thay thế" +msgstr " Thay thế:" #: ../share/extensions/text_sentencecase.inx.h:1 msgid "Sentence case" @@ -19132,59 +18294,52 @@ msgid "UPPERCASE" msgstr "CHá»® HOA" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:1 -#, fuzzy msgid "Angle a / deg" -msgstr "độ °" +msgstr "Góc a / độ" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:2 -#, fuzzy msgid "Angle b / deg" -msgstr "độ °" +msgstr "Góc b / độ" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "Angle c / deg" -msgstr "độ °" +msgstr "Góc c / độ" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:4 msgid "From Side a and Angles a, b" -msgstr "" +msgstr "Từ cạnh a và 2 góc a, b" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:5 msgid "From Side c and Angles a, b" -msgstr "" +msgstr "Từ cạnh c và 2 góc a, b" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:6 msgid "From Sides a, b and Angle a" -msgstr "" +msgstr "Từ cạnh a, b và góc a" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:7 msgid "From Sides a, b and Angle c" -msgstr "" +msgstr "Từ cạnh a, b và góc c" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:8 msgid "From Three Sides" -msgstr "" +msgstr "Từ kích thước 3 cạnh" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:11 -#, fuzzy msgid "Side Length a / px" -msgstr "Chiều dài bước (px)" +msgstr "Chiều dài cạnh a / px" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:12 -#, fuzzy msgid "Side Length b / px" -msgstr "Chiều dài bước (px)" +msgstr "Chiều dài cạnh b / px" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:13 -#, fuzzy msgid "Side Length c / px" -msgstr "Chiều dài bước (px)" +msgstr "Chiều dài cạnh c / px" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:14 -#, fuzzy msgid "Triangle" -msgstr "Đơn" +msgstr "Tam giác" #: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:1 msgid "ASCII Text" @@ -19230,50 +18385,38 @@ msgstr "Nhập XAML" #~ "Cannot set %s: Another element with value %s already exists!" #~ msgstr "" #~ "Không thể đặt %s: đã có một thuộc tính khác có giá trị %s!" - #~ msgid "Bend Path" #~ msgstr "Uốn đường nét" - #~ msgid "Slant" #~ msgstr "Xiên" - #~ msgid "Stroke path" #~ msgstr "Nét viền" - #~ msgid "Space between copies of the pattern" #~ msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao mẫu" - #~ msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path." #~ msgstr "" #~ "Hiệu ứng này chÆ°a hỗ trợ hình cung: hãy thá»­ chuyển đổi sang đường nét." - #~ msgid "At least one of the objects is not a path, cannot combine." #~ msgstr "" #~ "Ít nhất một của những đối tượng này không phải là đường nét nên " #~ "không thể kết hợp." - #~ msgid "" #~ "You cannot combine objects from different groups or layers." #~ msgstr "" #~ "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ nhóm hay lớp " #~ "khác nhau." - #~ msgid "Nothing in the clipboard." #~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp." - #~ msgid "Nothing on the style clipboard." #~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng." - #~ msgid "Clipboard does not contain a live path effect." #~ msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường nét động." #, fuzzy #~ msgid "Snapping to special nodes" #~ msgstr "Đính giao của" - #~ msgid "Dialogs stay on top (experimental!)" #~ msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thá»±c nghiệm !)" - #~ msgid "" #~ "Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the " #~ "ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press " @@ -19283,20 +18426,16 @@ msgstr "Nhập XAML" #~ "trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút " #~ "thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cá»­a sổ tài liệu bị thu " #~ "nhỏ)" - #~ msgid "Make the commands toolbar icons smaller" #~ msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh" - #~ msgid "" #~ "Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires " #~ "restart)" #~ msgstr "" #~ "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi " #~ "chạy lại)" - #~ msgid "_Apply" #~ msgstr "Á_p dụng" - #~ msgid "Apply chosen effect to selection" #~ msgstr "Áp dụng cho vùng chọn hiệu ứng đã chọn" @@ -19315,49 +18454,34 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Wide" #~ msgstr "Ẩ_n" - #~ msgid "Delete Segment" #~ msgstr "Xoá đoạn" - #~ msgid "Node Break" #~ msgstr "Nút ngắt" - #~ msgid "Reset all parameters to defaults" #~ msgstr "Đặt mọi tham số về mặc định" - #~ msgid "Custom..." #~ msgstr "Tá»± chọn..." - #~ msgid "Interpolate style (experimental)" #~ msgstr "Nội suy kiểu dáng (thá»±c nghiệm)" - #~ msgid "Developer Examples" #~ msgstr "Thí dụ về nhà phát triển" - #~ msgid "RadioButton example" #~ msgstr "Thí dụ về nút chọn" - #~ msgid "Select option: " #~ msgstr "Bật tùy chọn: " - #~ msgid "Select second option: " #~ msgstr "Bật tùy chọn thứ hai: " - #~ msgid "Random Point" #~ msgstr "Điểm ngẫu nhiên" - #~ msgid "Random Position" #~ msgstr "Vị trí ngẫu nhiên" - #~ msgid "medium" #~ msgstr "vừa" - #~ msgid "X Channel" #~ msgstr "Kênh X" - #~ msgid "Y Channel" #~ msgstr "Kênh Y" - #~ msgid "Stitch Tiles" #~ msgstr "Khâu các đá lát" @@ -19370,183 +18494,12 @@ msgstr "Nhập XAML" #~ msgid_plural "%s selected out of %d gradient handles on %d selected objects" #~ msgstr[0] "" #~ "%s được chọn trên %d chốt kéo của chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn" - #~ msgid "Search Tag" #~ msgstr "Thẻ tìm kiếm" - #~ msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE" #~ msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE" - #~ msgid "Measure unit:" #~ msgstr "Đơn vị đo :" - #~ msgid "Degrees:" #~ msgstr "Độ :" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#~ msgid "PostScript 3" -#~ msgstr "PostScript 3" - -#~ msgid "Pin Dialog" -#~ msgstr "Ghim hộp thoại" - -#~ msgid "" -#~ "Toggles whether the dialog stays for multiple executions or disappears " -#~ "after one" -#~ msgstr "" -#~ "Bật/tắt giữ lại hộp thoại để thá»±c hiện nhiều lần, hay biến mật sau một lần" - -#~ msgid "???" -#~ msgstr "???" - -#~ msgid "Start point jitter" -#~ msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm đầu" - -#~ msgid "End point jitter" -#~ msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm cuối" - -#~ msgid "" -#~ "Determines whether lines cluster together or have an equal spacing " -#~ "between each other." -#~ msgstr "" -#~ "Xác định nếu các đường chùm với nhau, hoặc có cùng một khoảng cách ở giữa." - -#~ msgid "Snap nodes to grid lines, to guides, to paths, and to other nodes" -#~ msgstr "Đính các nút tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các nút khác" - -#~ msgid "Snap at specified d_istance" -#~ msgstr "Đính ở khoảng đã gh_i rõ" - -#~ msgid "Snap di_stance" -#~ msgstr "_Khoảng đĩnh" - -#~ msgid "Snap at specified dis_tance" -#~ msgstr "Đính ở khoảng đã ghi _rõ" - -#~ msgid "Snap at specified distan_ce" -#~ msgstr "Đí_nh ở khoảng đã ghi rõ" - -#~ msgid "_Include the object's rotation center" -#~ msgstr "Gồm có tâm xoay của đố_i tượng" - -#~ msgid "Miscellaneous" -#~ msgstr "Linh tinh" - -#~ msgid "Slope" -#~ msgstr "Dốc" - -#~ msgid "Intercept" -#~ msgstr "Điểm chắn" - -#~ msgid "Default metadata that will be used for new documents:" -#~ msgstr "Siêu dữ liệu mặc định cần dùng cho các tài liệu mới:" - -#~ msgid "These values will be used as default metadata for new documents" -#~ msgstr "" -#~ "Những giá trị này sẽ được dùng làm siêu dữ liệu mặc định cho các tài liệu " -#~ "mới" - -#~ msgid "Date:" -#~ msgstr "Ngày:" - -#~ msgid "Format:" -#~ msgstr "Định dạng:" - -#~ msgid "Creator:" -#~ msgstr "Người tạo :" - -#~ msgid "Rights:" -#~ msgstr "Quyền hạn:" - -#~ msgid "Publisher:" -#~ msgstr "Nhà xuất bản:" - -#~ msgid "Identifier:" -#~ msgstr "Nhận diện:" - -#~ msgid "Source:" -#~ msgstr "Nguồn:" - -#~ msgid "Relation:" -#~ msgstr "Quan hệ:" - -#~ msgid "Language:" -#~ msgstr "Ngôn ngữ :" - -#~ msgid "Subject:" -#~ msgstr "Chủ đề" - -#~ msgid "Coverage:" -#~ msgstr "Phạm vi:" - -#~ msgid "Contributor:" -#~ msgstr "Người đóng góp:" - -#~ msgid "Default Metadata" -#~ msgstr "Siêu dữ liệu mặc định" - -#~ msgid "Creative Commons By 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Sa 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Sa 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Nd 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Nd 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Nc 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Nc 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Nc Sa 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Nc Sa 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Nc Nd 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Nc Nd 3.0" - -#~ msgid "Default Licensing for new documents:" -#~ msgstr "Giấy phép mặc định cho các tài liệu mới:" - -#~ msgid "All Rights Reserved" -#~ msgstr "Bảo lÆ°u mọi quyền" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-ShareAlike" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Chia đều" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NoDerivatives" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không xuất phát" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-ShareAlike" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - Chia đều" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-NoDerivatives" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - không xuất phát" - -#~ msgid "Free Art License" -#~ msgstr "Giấy phép Nghệ thuật Tá»± do" - -#~ msgid "Default License" -#~ msgstr "Giấy phép mặc định" - -#~ msgid "Gri_d Arrange..." -#~ msgstr "_Sắp đặt lưới..." - -#~ msgid "3D Box: Toggle VP" -#~ msgstr "Hộp 3D: bật/tắt VP" - -#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in X direction" -#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng X" - -#~ msgid "Angle Y" -#~ msgstr "Góc Y" - -#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in Y direction" -#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Y" - -#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in Z direction" -#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Z" -- 2.30.2