From 3c60a84ec01cc697eaa48c4df51aa60c8483a7c1 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: dinhtrung Date: Fri, 10 Jul 2009 21:04:34 +0000 Subject: [PATCH] -Update Vietnamese translation : 86% --- po/vi.po | 785 ++++++++++++++++++++----------------------------------- 1 file changed, 285 insertions(+), 500 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index e16fcc603..e4eaa02e3 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -8,7 +8,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: inkscape\n" "Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2009-06-25 17:08+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2009-07-05 00:08+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2009-07-11 04:00+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Đình Trung \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -332,7 +332,7 @@ msgstr "Làm sắc" #: ../share/filters/filters.svg.h:172 #: ../share/filters/filters.svg.h:186 msgid "Image effects" -msgstr "Hiệu ứng dành cho ảnh" +msgstr "Hiệu ứng cho ảnh bitmap" #: ../share/filters/filters.svg.h:24 msgid "Sharpen edges and boundaries within the object, force=0.15" @@ -653,7 +653,6 @@ msgid "Matte Bevel" msgstr "Vát mờ" #: ../share/filters/filters.svg.h:52 -#, fuzzy msgid "Soft, pastel-colored, blurry bevel" msgstr "Nét vát mềm, mờ, hơi nhòe, giống như màu phấn" @@ -666,9 +665,8 @@ msgid "Thin like a soap membrane" msgstr "Mỏng như màng xà phòng" #: ../share/filters/filters.svg.h:54 -#, fuzzy msgid "Matte ridge" -msgstr "Chóp xanh da trời" +msgstr "Lằn nhẹ" #: ../share/filters/filters.svg.h:54 msgid "Soft pastel ridge" @@ -770,22 +768,18 @@ msgid "Silk carpet texture, horizontal stripes" msgstr "Văn hoa giống tấm thảm lụa, có sọc ngang" #: ../share/filters/filters.svg.h:66 -#, fuzzy msgid "Refractive gel A" msgstr "Kem khúc xạ dạng A" #: ../share/filters/filters.svg.h:66 -#, fuzzy msgid "Gel effect with light refraction" -msgstr "Hiệu ứng ánh sáng khúc xạ kem" +msgstr "Hiệu ứng khúc xạ ánh sáng, nhẹ" #: ../share/filters/filters.svg.h:67 -#, fuzzy msgid "Refractive gel B" -msgstr "Kem khúc xạ dạng B" +msgstr "Hiệu ứng khúc xạ ánh sáng, mạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:67 -#, fuzzy msgid "Gel effect with strong refraction" msgstr "Hiệu ứng ánh sáng khúc xạ mạnh" @@ -798,13 +792,12 @@ msgid "Metallized effect with a soft lighting, slightly translucent at the edges msgstr "Bề mặt được phủ kim loại, phản quang nhẹ, một chút trong suốt ở ngoài viền" #: ../share/filters/filters.svg.h:69 -#, fuzzy msgid "Dragee" -msgstr "Kéo đường cong" +msgstr "Kẹo dẻo" #: ../share/filters/filters.svg.h:69 msgid "Gel Ridge with a pearlescent look" -msgstr "" +msgstr "Lằn trong dạng keo, có màu ngọc trai" #: ../share/filters/filters.svg.h:70 msgid "Raised border" @@ -815,13 +808,12 @@ msgid "Strongly raised border around a flat surface" msgstr "Viền nhô cao, bo xung quanh bề mặt phẳng ở bên trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:71 -#, fuzzy msgid "Metallized ridge" -msgstr "Chóp xanh da trời" +msgstr "Kim loại" #: ../share/filters/filters.svg.h:71 msgid "Gel Ridge metallized at its top" -msgstr "" +msgstr "Lằn dạng keo, có ánh kim loại phủ lên" #: ../share/filters/filters.svg.h:72 msgid "Fat oil" @@ -838,12 +830,11 @@ msgstr "Tô màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:73 msgid "Gives the flood color to the dark parts of the image" -msgstr "" +msgstr "Tô màu đặc lên phần sẫm màu của bức ảnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:74 -#, fuzzy msgid "Parallel hollow" -msgstr "Kim cương rỗng" +msgstr "Viền song song, trong đặc" #: ../share/filters/filters.svg.h:74 #: ../share/filters/filters.svg.h:75 @@ -863,33 +854,31 @@ msgstr "Hình thái học" #: ../share/filters/filters.svg.h:74 msgid "A blurry hollow going parallel to the edge on the inside" -msgstr "" +msgstr "Một rãnh trống không chạy song song bên trong, dọc theo viền của đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:75 msgid "Hole" -msgstr "Hố Đen" +msgstr "Hố" #: ../share/filters/filters.svg.h:75 msgid "Opens a smooth hole inside the shape" -msgstr "" +msgstr "Đào một hố bên trong đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:76 -#, fuzzy msgid "Black hole" -msgstr "Hố Đen" +msgstr "Lỗ Đen" #: ../share/filters/filters.svg.h:76 msgid "Creates a black light inside and outside" -msgstr "" +msgstr "Tạo quầng màu đen ở trong và bên ngoài đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:77 -#, fuzzy msgid "Smooth outline" -msgstr "Nét ngoài" +msgstr "Nét ngoài mượt" #: ../share/filters/filters.svg.h:77 msgid "Outlining the lines and smoothing their crossings" -msgstr "" +msgstr "Tô viền các đường nét và làm mượt những vị trí giao cắt" #: ../share/filters/filters.svg.h:78 msgid "Cubes" @@ -957,13 +946,12 @@ msgid "Crumpled glossy paper effect which can be used for pictures as for object msgstr "Văn hoa giống như tờ giấy nhám, sáng bóng, thường dùng trên đối tượng ảnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:86 -#, fuzzy msgid "In and Out" -msgstr "Phóng to Thu nhỏ" +msgstr "Trong màu, ngoài đen" #: ../share/filters/filters.svg.h:86 msgid "Inner colorized shadow, outer black shadow" -msgstr "" +msgstr "Phía trong viền giữ màu gốc, phía ngoài viền thêm bóng màu đen, ở giữa trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:87 msgid "Air spray" @@ -974,22 +962,20 @@ msgid "Air Spray; adjust the Displacement Map amount" msgstr "Sơn phun; điều chỉnh Bản đồ chuyển vị" #: ../share/filters/filters.svg.h:88 -#, fuzzy msgid "Warm inside" msgstr "Đang để %s bên trong %s" #: ../share/filters/filters.svg.h:88 msgid "Blurred colorized contour, filled inside" -msgstr "" +msgstr "Làm nổi, đổi màu và mờ phần viền ngoài, giữ màu phần giữa" #: ../share/filters/filters.svg.h:89 -#, fuzzy msgid "Cool outside" msgstr "Chữ bên ngoài" #: ../share/filters/filters.svg.h:89 msgid "Blurred colorized contour, empty inside" -msgstr "" +msgstr "Lằn nổi, nhòe, đảo màu đường viền, nhưng bên trong lại trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:90 msgid "Electronic microscopy" @@ -1008,32 +994,28 @@ msgid "Checkered tartan pattern" msgstr "Vải kẻ ô với các đường ngang và dọc" #: ../share/filters/filters.svg.h:92 -#, fuzzy msgid "Invert hue" -msgstr "Màu ngẫu nhiên" +msgstr "Đảo độ màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:92 msgid "Invert hue, or rotate it" -msgstr "" +msgstr "Đảo độ màu, làm chuyển tông màu của đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:93 -#, fuzzy msgid "Inner outline" -msgstr "Nét ngoài" +msgstr "Viền bo trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:93 -#, fuzzy msgid "Draws an outline around" -msgstr "Xoay 3D chung quanh..." +msgstr "Vẽ một nét bao quanh phần trong đường viền đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:94 -#, fuzzy msgid "Outline, double" -msgstr "Nhấn kép" +msgstr "Đường viền kép" #: ../share/filters/filters.svg.h:94 msgid "Draws a smooth line inside colorized with the color it overlays" -msgstr "" +msgstr "Vẽ một đường mượt ở phía trong viền, ở giữa đổi màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:95 msgid "Fancy blur" @@ -1052,22 +1034,20 @@ msgid "Glow of object's own color at the edges" msgstr "Làm nhòe đường viền ra phía ngoài, tạo cảm giác như khi đối tượng đang phát sáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:97 -#, fuzzy msgid "Outline" -msgstr "Phác thảo" +msgstr "Đường viền ngoài" #: ../share/filters/filters.svg.h:97 msgid "Adds a glowing blur and removes the shape" -msgstr "" +msgstr "Thêm một quầng sáng mờ và xóa bỏ đường viền gốc" #: ../share/filters/filters.svg.h:98 -#, fuzzy msgid "Color emboss" -msgstr "Chọn màu" +msgstr "Chạm nổi, đổi màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:98 msgid "Classic or colorized emboss effect: grayscale, color and 3D relief" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng chạm nổi, làm nhạt bớt màu gốc của ảnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:99 #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:36 @@ -1087,13 +1067,12 @@ msgid "An effect between solarize and invert which often preserves sky and water msgstr "Hiệu ứng kết hợp giữa Hỏng do phơi lâu với Đảo màu, thường giữ lại màu da trời và màu mặt nước" #: ../share/filters/filters.svg.h:101 -#, fuzzy msgid "Soft focus lens" -msgstr "Ống kính D khác AF" +msgstr "Ống kính hội tụ, nhẹ" #: ../share/filters/filters.svg.h:101 msgid "Glowing image content without blurring it" -msgstr "" +msgstr "Tăng sáng ở giữa, làm nổi ảnh nhưng không làm nó bị nhòe" #: ../share/filters/filters.svg.h:102 msgid "Stained glass" @@ -1135,13 +1114,12 @@ msgid "HSL bubbles, alpha" msgstr "Tạo bọt, kênh trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:106 -#, fuzzy msgid "Smooth edges" msgstr "Cạnh mịn" #: ../share/filters/filters.svg.h:106 msgid "Smooth the outside of shapes and pictures without altering their contents" -msgstr "" +msgstr "Làm mịn phần bên ngoài của hình dạng hoặc ảnh, không thay đổi phần giữa" #: ../share/filters/filters.svg.h:107 msgid "Torn edges" @@ -1251,7 +1229,7 @@ msgstr "Nét vát phản chiếu nhẹ, cho ánh sáng khuếch tán, dùng đ #: ../share/filters/filters.svg.h:120 msgid "Cutout Glow" -msgstr "Cắt rời hình, phát sáng" +msgstr "Cắt rời hình, quầng sáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:120 #: ../share/filters/filters.svg.h:187 @@ -1267,13 +1245,12 @@ msgid "Same than HSL bumps but with a diffuse reflexion instead of a specular on msgstr "Làm nổi dựa vào các giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng; chiếu sáng mờ" #: ../share/filters/filters.svg.h:122 -#, fuzzy msgid "Dark Emboss" -msgstr "xanh sẫm" +msgstr "Chạm nổi, tối màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:122 msgid "Emboss effect : 3D relief where white is replaced by black" -msgstr "" +msgstr "Chạm nổi, thay các mảng trắng bằng màu đen" #: ../share/filters/filters.svg.h:123 msgid "Simple blur" @@ -1298,7 +1275,7 @@ msgstr "Chạm nổi" #: ../share/filters/filters.svg.h:125 msgid "Emboss effect : Colors of the original images are preserved or modified by Blend" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng chạm nổi : Màu của ảnh gốc được bảo tồn và sửa đổi bởi hiệu ứng hòa trộn màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:126 msgid "Blotting paper" @@ -1333,13 +1310,12 @@ msgid "Torn edges with a dark inner blur" msgstr "Khoét các cạnh bằng các khoang nhòe sậm màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:130 -#, fuzzy msgid "Color outline, in" -msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại." +msgstr "Tô viền màu, bên trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:130 msgid "A colorizable inner outline with adjustable width and blur" -msgstr "" +msgstr "Tạo một nét nhòe bao quanh phía trong viền của đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:131 msgid "Liquid" @@ -1612,9 +1588,8 @@ msgid "Small-scale roughening and blurring to edges and content" msgstr "Làm đối tượng sần sùi rồi mới làm mờ toàn bộ đối tượng, khiến nó vừa bị nhòe, vừa bị rung" #: ../share/filters/filters.svg.h:170 -#, fuzzy msgid "Film grain" -msgstr "Hạt mảng thuốc" +msgstr "Phim xước" #: ../share/filters/filters.svg.h:171 msgid "HSL Bumps, transparent" @@ -1630,18 +1605,19 @@ msgstr "Làm nổi dựa vào các giá trị độ màu, độ bão hòa và đ msgid "Drawing" msgstr "Bản vẽ" +# Nên giải thích xác đáng hơn #: ../share/filters/filters.svg.h:172 +#, fuzzy msgid "Give lead pencil or chromolithography or engraving or other effects to images and material filled objects" -msgstr "" +msgstr "Tạo bản vẽ bút chì cho ảnh hoặc đối tượng có màu tô" #: ../share/filters/filters.svg.h:173 -#, fuzzy msgid "Velvet bump" -msgstr "Kích cỡ mụn" +msgstr "Làm nổi, vải nhung" #: ../share/filters/filters.svg.h:173 msgid "Gives a smooth bump velvet like" -msgstr "" +msgstr "Bề mặt được làm nổi nhẹ, giống như bề mặt nhung" #: ../share/filters/filters.svg.h:174 msgid "Alpha draw" @@ -1676,27 +1652,24 @@ msgid "Draws a black outline around" msgstr "Thêm một nét viền đen bao quanh đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:178 -#, fuzzy msgid "Color outline" -msgstr "Màu nét ngoài" +msgstr "Tô viền màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:178 -#, fuzzy msgid "Draws a coloured outline around" -msgstr "Xoay 3D chung quanh..." +msgstr "Vẽ một nét bao quanh phía ngoài viền của đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:179 -#, fuzzy msgid "Inner shadow" -msgstr "Bóng" +msgstr "Đổ bóng vào trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:179 msgid "Adds a colorizable drop shadow inside" -msgstr "" +msgstr "Đổ bóng màu đen vào phía trong của viền" #: ../share/filters/filters.svg.h:180 msgid "Dark and glow" -msgstr "Làm sẫm màu cạnh, phát sáng" +msgstr "Làm sẫm màu cạnh, quầng sáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:180 msgid "Darkens the edge with an inner blur and adds a flexible glow" @@ -1733,7 +1706,7 @@ msgstr "Chất keo" #: ../share/filters/filters.svg.h:184 msgid "Colorizable filling with gelatin like turbulence and transparency" -msgstr "" +msgstr "Tạo bề mặt keo bằng cách thêm vào nhiều mảng hỗn độn trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:185 msgid "HSL bubbles, transparent" @@ -1779,7 +1752,7 @@ msgstr "Dùng trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:190 msgid "Paint objects with a transparent turbulence which turn around color edges" -msgstr "" +msgstr "Thêm một ống trong suốt chạy dọc quanh viền màu của đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:191 #, fuzzy @@ -2866,9 +2839,8 @@ msgid "x_1:" msgstr "x_1:" #: ../src/dialogs/export.cpp:318 -#, fuzzy msgid "Wid_th:" -msgstr "Tiếng Cợ-ri TH" +msgstr "Rộn_g:" #: ../src/dialogs/export.cpp:324 msgid "_y0:" @@ -2879,7 +2851,6 @@ msgid "y_1:" msgstr "y_1:" #: ../src/dialogs/export.cpp:334 -#, fuzzy msgid "Hei_ght:" msgstr "Ca_o :" @@ -2930,7 +2901,6 @@ msgid "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if msgstr "Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) " #: ../src/dialogs/export.cpp:627 -#, fuzzy msgid "Hide all except selected" msgstr "Ẩn tất cả trừ những đối tượng đã chọn" @@ -2947,7 +2917,7 @@ msgid "Export the bitmap file with these settings" msgstr "Xuất khẩu tập tin bitmap tùy theo thiết lập này" #: ../src/dialogs/export.cpp:678 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Batch export %d selected object" msgid_plural "Batch export %d selected objects" msgstr[0] "Xuất %d đối tượng vừa chọn" @@ -3119,9 +3089,8 @@ msgstr "Tìm các bản sao" #. "Clones" is a noun indicating type of object to find #: ../src/dialogs/find.cpp:612 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:82 -#, fuzzy msgid "find|Clones" -msgstr "Tìm các bản sao" +msgstr "Tìm bản sao liên kết" #: ../src/dialogs/find.cpp:617 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 @@ -3279,13 +3248,11 @@ msgstr "Nhãn hình tự do cho đối tượng" #. Create the label for the object title #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 -#, fuzzy msgid "_Title" msgstr "_Tên" #. Create the frame for the object description #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:191 -#, fuzzy msgid "_Description" msgstr "_Mô tả" @@ -3310,9 +3277,8 @@ msgstr "Bạn sẽ không thể dùng chuột để chọn các đối tượng #. Create the frame for interactivity options #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:243 -#, fuzzy msgid "_Interactivity" -msgstr "Tương tác" +msgstr "_Tương tác" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:317 #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:324 @@ -6619,24 +6585,21 @@ msgstr "Không hỗ trợ chiến lược cư trú %s trong đối tượng cư #. UnLock menuitem #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1479 -#, fuzzy msgid "UnLock" -msgstr "Thôi nằm ở" +msgstr "Mở khóa" #. Hide menuitem. #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1486 -#, fuzzy msgid "Hide" msgstr "Ẩn" #. Lock menuitem #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1491 -#, fuzzy msgid "Lock" msgstr "Khoá" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1717 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Attempt to bind an unbound item %p" msgstr "Cố gắng ràng buộc một mục tự do %p" @@ -6645,7 +6608,6 @@ msgid "Iconify" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:395 -#, fuzzy msgid "Iconify this dock" msgstr "Thu nhỏ neo này thành biểu tượng" @@ -6654,40 +6616,33 @@ msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:397 -#, fuzzy msgid "Close this dock" msgstr "Đóng neo này" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:706 #: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:128 -#, fuzzy msgid "Controlling dock item" -msgstr "Điều khiển mục cư trú" +msgstr "Điều khiển mục neo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:707 -#, fuzzy msgid "Dockitem which 'owns' this grip" -msgstr "Mục-cư-trú có 'riêng' nhãn tab này" +msgstr "" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:145 -#, fuzzy msgid "Default title for newly created floating docks" -msgstr "Tiêu đề mặc định cho các cư trú nổi mới được tạo" +msgstr "Tiêu đề mặc định cho các neo nổi mới được tạo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:152 -#, fuzzy msgid "If is set to 1, all the dock items bound to the master are locked; if it's 0, all are unlocked; -1 indicates inconsistency among the items" -msgstr "Nết lập nó là 1, toàn bộ các mục cư trú giới hạn cho chủ chính được khoá, nếu là 0, toàn bộ được bỏ khoá, -1 biểu thị sự mâu thuẫn giữa các mục" +msgstr "Nết lập nó là 1, toàn bộ các mục neo giới hạn cho chủ chính được khoá, nếu là 0, toàn bộ được bỏ khoá, -1 biểu thị sự mâu thuẫn giữa các mục" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:160 #: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:707 -#, fuzzy msgid "Switcher Style" -msgstr "Kiểu Chuyển" +msgstr "Kiểu nút chuyển" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:161 #: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:708 -#, fuzzy msgid "Switcher buttons style" msgstr "Kiểu dáng của các cái nút chuyển đổi" @@ -6699,15 +6654,17 @@ msgstr "Mở rộng hướng" msgid "Allow the master's dock items to expand their container dock objects in the given direction" msgstr "Cho phép các mục chủ đã neo có thể mở rộng ra các đối tượng neo chứa nó theo phương đã chọn" +# hash có nên hiểu là tập hợp? #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:796 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "master %p: unable to add object %p[%s] to the hash. There already is an item with that name (%p)." -msgstr "Chủ chính: %p không thể thêm đối tượng %p[%s] vào một mớ. Đã có một mục với tên đó (%p)." +msgstr "chủ chính %p: không thể thêm đối tượng %p[%s] vào tập hợp. Đã có một mục với tên đó (%p)." +# Dịch dễ hiểu hơn #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:969 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The new dock controller %p is automatic. Only manual dock objects should be named controller." -msgstr "Trình điều khiển cư trú mới %p được tự động. Chỉ các đối tượng cư trú thủ công nên là trình điều khiển có tên." +msgstr "Trình điều khiển neo mới %p được tự động. Chỉ các đối tượng neo tự chọn mới có tên." #: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:134 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:919 @@ -6727,18 +6684,16 @@ msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:121 -#, fuzzy msgid "Unique name for identifying the dock object" -msgstr "Tên đơn nhất để nhận diện đối tượng cư trú" +msgstr "Tên duy nhất dùng phân biệt đối tượng neo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:128 msgid "Long name" msgstr "Tên đầy đủ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:129 -#, fuzzy msgid "Human readable name for the dock object" -msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cư trú" +msgstr "Tên thân mật đối với người dùng" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:135 #, fuzzy @@ -7033,14 +6988,12 @@ msgid "Sketch" msgstr "Thêm một bức phác hoạ" #: ../src/live_effects/effect.cpp:120 -#, fuzzy msgid "Ruler" -msgstr "Thước đo" +msgstr "Thước" #: ../src/live_effects/effect.cpp:273 -#, fuzzy msgid "Is visible?" -msgstr "Hiện thanh Tab" +msgstr "Đang hiện?" #: ../src/live_effects/effect.cpp:273 msgid "If unchecked, the effect remains applied to the object but is temporarily disabled on canvas" @@ -7065,14 +7018,12 @@ msgid "None of the applied path effect's parameters can be edited on-canvas." msgstr "Hiệu ứng đường nét đã áp dụng không có tham số có thể sửa tại chỗ." #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:55 -#, fuzzy msgid "Bend path" msgstr "Uốn đường nét" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:55 -#, fuzzy msgid "Path along which to bend the original path" -msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc" +msgstr "Đường nét muốn dùng để uốn đường nét gốc" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:56 msgid "Width of the path" @@ -7084,9 +7035,8 @@ msgid "Width in units of length" msgstr "Chiều rộng theo đơn vị chiều dài" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:57 -#, fuzzy msgid "Scale the width of the path in units of its length" -msgstr "Co giãn chiều rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó" +msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét theo đơn vị chiều dài của nó" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:58 msgid "Original path is vertical" @@ -7191,7 +7141,7 @@ msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tương đối so vớ #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:33 #, fuzzy msgid "Top bend path" -msgstr "Nâng đường dẫn lên trên" +msgstr "Nâng đường dẫn lên trên cùng" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:33 #, fuzzy @@ -7475,27 +7425,24 @@ msgid "Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'bottom' halfturn. 0=sha msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:230 -#, fuzzy msgid "1st side, out" -msgstr "Kết nối đã quá giờ" +msgstr "mặt thứ nhất, bên ngoài" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:230 msgid "Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'bottom' halfturn. 0=sharp, 1=default" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:231 -#, fuzzy msgid "2nd side, in" -msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K" +msgstr "mặt thứ hai, bên trong" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:231 msgid "Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'top' halfturn. 0=sharp, 1=default" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:232 -#, fuzzy msgid "2nd side, out" -msgstr "In thủ công trên mặt khác" +msgstr "mặt thứ hai, bên ngoài" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:232 msgid "Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'top' halfturn. 0=sharp, 1=default" @@ -7512,9 +7459,8 @@ msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:234 #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:236 #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:238 -#, fuzzy msgid "2nd side" -msgstr "Vị trí phương hướng bên:" +msgstr "mặt thứ hai" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:234 msgid "Randomly moves 'top' halfsturns to produce magnitude variations." @@ -7533,9 +7479,8 @@ msgid "Add direction randomness by randomly moving 'top' halfsturns tangentially msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:237 -#, fuzzy msgid "Variance: 1st side" -msgstr "Sự phản cộng vị trí phương hướng bên" +msgstr "Dạng khác : mặt thứ nhất" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:237 msgid "Randomness of 'bottom' halfturns smoothness" @@ -7622,7 +7567,6 @@ msgstr "Trái" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:28 #: ../share/extensions/restack.inx.h:14 -#, fuzzy msgid "Right" msgstr "Phải" @@ -7716,48 +7660,40 @@ msgstr "" #. initialise your parameters here: #. testpointA(_("Test Point A"), _("Test A"), "ptA", &wr, this, Geom::Point(100,100)), #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:35 -#, fuzzy msgid "Strokes" -msgstr "Nét tiếng Trung/Nhật/Hàn" +msgstr "Nét" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:35 msgid "Draw that many approximating strokes" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:36 -#, fuzzy msgid "Max stroke length" -msgstr "Chiều dài dòng tối đa" +msgstr "Chiều dài tối đa của nét" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:37 -#, fuzzy msgid "Maximum length of approximating strokes" -msgstr "Độ dài trường chữ tối đa" +msgstr "Chiều dài xấp xỉ tối đa của nét" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:38 -#, fuzzy msgid "Stroke length variation" -msgstr "Dấu chọn biến đổi bất thường" +msgstr "Biến đổi chiều dài của nét" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:39 -#, fuzzy msgid "Random variation of stroke length (relative to maximum length)" -msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tương đối so với chiều dài của nó" +msgstr "Mức biến đổi ngẫu nhiên chiều dài của nét (tương đối với chiều dài tối đa)" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:40 -#, fuzzy msgid "Max. overlap" -msgstr "Bỏ chỗ chồng lấp" +msgstr "Độ chồng lấp tối đa" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:41 -#, fuzzy msgid "How much successive strokes should overlap (relative to maximum length)" -msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tương đối so với chiều dài của nó" +msgstr "Mức độ chồng lấp lên trên các nét đã có của nét mới (so với chiều dài tối đa của nét)" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:42 -#, fuzzy msgid "Overlap variation" -msgstr "Biến đổi nét _vẽ" +msgstr "Biến đổi chồng lấp" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:43 msgid "Random variation of overlap (relative to maximum overlap)" @@ -8771,33 +8707,31 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm." #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("%1 is not a valid directory."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_dir)), not_saved); #: ../src/preferences.cpp:134 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s is not a valid directory." -msgstr "" -"%s không phải là thư mục hợp lệ.\n" -"%s" +msgstr "Thư mục %s không hợp lệ." #. The write failed. #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("Failed to create the preferences file %1."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved); #: ../src/preferences.cpp:145 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to create the preferences file %s." -msgstr "Lỗi khi tạo tập tin '%s': %s" +msgstr "Lỗi khi tạo tập tin tùy thích %s." #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The preferences file %1 is not a regular file."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved); #: ../src/preferences.cpp:163 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The preferences file %s is not a regular file." -msgstr "`%s' không phải tệp thông thường - bỏ qua\n" +msgstr "Tập tin tùy thích %s không hợp lệ." #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The preferences file %1 could not be read."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved); #: ../src/preferences.cpp:175 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The preferences file %s could not be read." -msgstr "CẢNH BÁO : không đọc được % trên % tập tin đã liệt kê" +msgstr "Không đọc được tập tin tùy thích %s." #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The preferences file %1 is not a valid XML document."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved); @@ -8809,9 +8743,9 @@ msgstr "" #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The file %1 is not a valid Inkscape preferences file."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved); #: ../src/preferences.cpp:199 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The file %s is not a valid Inkscape preferences file." -msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh đĩa hợp lệ." +msgstr "Tập tin %s không phải là tập tin tùy thích Inkscape." #: ../src/rdf.cpp:172 msgid "CC Attribution" @@ -9273,29 +9207,24 @@ msgid "action|Clone" msgstr "Sao lại" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1935 -#, fuzzy msgid "Select clones to relink." -msgstr "3. Áp dụng giá trị cho các bản sao:" +msgstr "Chọn bản sao liên kết để tái tạo liên kết." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1942 -#, fuzzy msgid "Copy an object to clipboard to relink clones to." -msgstr "Chọn một đối tượng sao chép." +msgstr "Chép một đối tượng vào bảng nháp để tái tạo liên kết tới các bản sao." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1966 -#, fuzzy msgid "No clones to relink in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có bản sao cần bỏ liên kết." +msgstr "Trong vùng chọn, không có bản sao nào có thể tái tạo liên kết." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1969 -#, fuzzy msgid "Relink clone" -msgstr "Sao ảnh" +msgstr "Tái tạo liên kết tới bản sao" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1983 -#, fuzzy msgid "Select clones to unlink." -msgstr "Chọn một bản sao cần bỏ liên kết." +msgstr "Chọn bản sao cần bỏ liên kết." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2032 msgid "No clones to unlink in the selection." @@ -9728,19 +9657,19 @@ msgid "drag to move, Shift+drag to rotate, Ctrl+click to de msgstr "" #: ../src/sp-guide.cpp:422 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "vertical, at %s; %s" -msgstr " %s siêu khối tại " +msgstr "chiều dọc, tại %s; %s" #: ../src/sp-guide.cpp:425 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "horizontal, at %s; %s" -msgstr " %s siêu khối tại " +msgstr "chiều ngang, tại %s; %s" #: ../src/sp-guide.cpp:430 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "at %d degrees, through (%s,%s); %s" -msgstr "Xuất bằng XSLT" +msgstr "ở %d độ, qua (%s,%s); %s" #: ../src/sp-image.cpp:1128 msgid "embedded" @@ -9788,9 +9717,9 @@ msgid "%s; masked" msgstr "%s; có mặt nạ" #: ../src/sp-item.cpp:1065 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s; filtered (%s)" -msgstr "Đã lọc %ld dòng" +msgstr "%s; đã lọc (%s)" #: ../src/sp-item.cpp:1067 #, c-format @@ -9842,9 +9771,8 @@ msgid "Select at least 1 path to perform a boolean union." msgstr "Chọn ít nhất 1 đường nét thực hiện thao tác hợp luận lý." #: ../src/splivarot.cpp:131 -#, fuzzy msgid "Select exactly 2 paths to perform difference, division, or path cut." -msgstr "Chọn ít nhất 2 đường nét chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." +msgstr "Chọn đúng 2 đường nét để tính hiệu, chia hay cắt đường nét." #: ../src/splivarot.cpp:147 #: ../src/splivarot.cpp:162 @@ -9955,10 +9883,10 @@ msgid "Dynamic offset, %s by %f pt" msgstr "Đối tượng dời hình động, %s theo %f điểm" #: ../src/sp-path.cpp:156 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Path (%i node, path effect: %s)" msgid_plural "Path (%i nodes, path effect: %s)" -msgstr[0] "Đường nét (%i nút, hiệu ứng đường nét)" +msgstr[0] "Đường nét (%i nút, hiệu ứng đường nét: %s)" #: ../src/sp-path.cpp:159 #, c-format @@ -10019,18 +9947,17 @@ msgid "Text (%s, %s)" msgstr "Văn bản (%s, %s)" #: ../src/sp-tref.cpp:368 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Cloned character data%s%s" -msgstr "%s: có dữ liệu theo ký tự đệm « = »" +msgstr "Đã sao chép dữ liệu ký tự%s%s" #: ../src/sp-tref.cpp:369 msgid " from " msgstr "từ" #: ../src/sp-tref.cpp:374 -#, fuzzy msgid "Orphaned cloned character data" -msgstr "%s: có dữ liệu theo ký tự đệm « = »" +msgstr "Dữ liệu ký tự sao chép bị thừa" #: ../src/sp-tspan.cpp:284 msgid "Text span" @@ -10265,14 +10192,14 @@ msgid "Paste text" msgstr "Dán văn bản" #: ../src/text-context.cpp:1605 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Type or edit flowed text (%d characters); Enter to start new paragraph." -msgstr "Gõ văn bản trong khung ; nhấn Enter xuống đoạn mới." +msgstr "Gõ văn bản trong khung (%d ký tự); nhấn Enter để xuống đoạn mới." #: ../src/text-context.cpp:1607 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Type or edit text (%d characters); Enter to start new line." -msgstr "Gỡ văn bản; nhấn Enter xuống dòng." +msgstr "Gỡ văn bản (%d ký tự); nhấn Enter để xuống dòng." #: ../src/text-context.cpp:1615 #: ../src/tools-switch.cpp:190 @@ -10316,9 +10243,8 @@ msgid "Drag to create a spiral. Drag controls to edit the spiral s msgstr " Kéo tạo một xoắn ốc. Kéo chốt sửa đổi hình của xoắn ốc. Nhấn vào để lựa chọn" #: ../src/tools-switch.cpp:172 -#, fuzzy msgid "Drag to create a freehand line. Shift appends to selected path, Alt activates sketch mode." -msgstr " Kéo tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ Shift phụ thêm đường vào đường nét đã chọn." +msgstr " Kéo tạo một đường vẽ bằng tay. Thêm Shift để thêm vào cuối đường nét đã chọn, Alt kích hoạt chế độ vẽ phác." #: ../src/tools-switch.cpp:178 #, fuzzy @@ -10347,14 +10273,12 @@ msgid "Click to paint a bounded area, Shift+click to union the new msgstr " Nhấn vào để sơn vùng đã giới hạn; Shift+nhấn tạo hợp của vùng tô mới và vùng chọn hiện thời; Ctrl+nhấn thay đổi kiểu tô và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời." #: ../src/tools-switch.cpp:226 -#, fuzzy msgid "Drag to erase." -msgstr ", kéo để điều chỉnh" +msgstr "Rê chuột để tẩy." #: ../src/tools-switch.cpp:232 -#, fuzzy msgid "Choose a subtool from the toolbar" -msgstr "Gỡ bỏ mục đã chọn ra thanh công cụ." +msgstr "Chọn một công cụ phụ từ thanh công cụ" #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:524 #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:598 @@ -10408,14 +10332,14 @@ msgid "Trace: Done. %ld nodes created" msgstr "Đồ lại: đã xong. %ld nút đã được tạo." #: ../src/tweak-context.cpp:204 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Nothing selected" -msgstr "Chưa chọn gì" +msgstr "Chưa chọn gì" #: ../src/tweak-context.cpp:210 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s. Drag to move." -msgstr "Kéo để di chuyển" +msgstr "%s. Kéo để di chuyển." #: ../src/tweak-context.cpp:215 #, fuzzy, c-format @@ -10427,20 +10351,21 @@ msgstr "Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng phóng to, Shift msgid "%s. Drag or click to move randomly." msgstr "Nhấn và rê để di chuyển dải âm theo thời gian" +# Co giãn lên, co giãn xuống, hay phóng to và thu nhỏ??? #: ../src/tweak-context.cpp:221 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s. Drag or click to scale down; with Shift to scale up." -msgstr "" +msgstr "%s. Rê hoặc chuột trái để co giãn xuống; thêm Shift để co giãn lên." #: ../src/tweak-context.cpp:224 #, c-format msgid "%s. Drag or click to rotate clockwise; with Shift, counterclockwise." -msgstr "" +msgstr "%s. Rê hoặc chuột trái để xoay phải; thêm Shift để xoay trái." #: ../src/tweak-context.cpp:227 #, c-format msgid "%s. Drag or click to duplicate; with Shift, delete." -msgstr "" +msgstr "%s. Rê hoặc chuột trái để nhân đôi; thêm Shift để xóa." #: ../src/tweak-context.cpp:230 #, fuzzy, c-format @@ -10450,12 +10375,12 @@ msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường nét" #: ../src/tweak-context.cpp:234 #, c-format msgid "%s. Drag or click to inset paths; with Shift to outset." -msgstr "" +msgstr "%s. Rê hoặc chuột trái để dịch nét vào trong; thêm Shift để dịch ra ngoài." #: ../src/tweak-context.cpp:242 #, c-format msgid "%s. Drag or click to attract paths; with Shift to repel." -msgstr "" +msgstr "%s. Rê hoặc chuột trái để co cụm đường nét; thêm Shift để tách rời nó." #: ../src/tweak-context.cpp:250 #, fuzzy, c-format @@ -10606,27 +10531,23 @@ msgstr "Tạo _liên kết" #. Set mask #: ../src/ui/context-menu.cpp:132 -#, fuzzy msgid "Set Mask" msgstr "Đặt mặt nạ" #. Release mask #: ../src/ui/context-menu.cpp:143 -#, fuzzy msgid "Release Mask" -msgstr "Buông mặt nạ" +msgstr "Bỏ mặt nạ" #. Set Clip #: ../src/ui/context-menu.cpp:154 -#, fuzzy msgid "Set Clip" -msgstr "Tậ&p ảnh" +msgstr "" #. Release Clip #: ../src/ui/context-menu.cpp:165 -#, fuzzy msgid "Release Clip" -msgstr "Tậ&p ảnh" +msgstr "" #: ../src/ui/context-menu.cpp:288 msgid "Create link" @@ -10659,9 +10580,8 @@ msgid "Image _Properties" msgstr "Th_uộc tính ảnh" #: ../src/ui/context-menu.cpp:411 -#, fuzzy msgid "Edit Externally..." -msgstr "&Sửa nhãn" +msgstr "Sửa bằng chương trình ngoài..." #. Item dialog #: ../src/ui/context-menu.cpp:504 @@ -10730,9 +10650,8 @@ msgstr "Khe tối thiểu theo chiều ngang (theo điểm ảnh) giữa hai h #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "H:" stands for horizontal gap #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:470 -#, fuzzy msgid "gap|H:" -msgstr "_Khe:" +msgstr "N:" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:478 msgid "Minimum vertical gap (in px units) between bounding boxes" @@ -10784,33 +10703,28 @@ msgid "Relative to: " msgstr "Tương đối với: " #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:798 -#, fuzzy msgid "Treat selection as group: " -msgstr "Định dạng vùng chọn là Chung" +msgstr "Coi vùng chọn là nhóm:" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:804 -#, fuzzy msgid "Align right edges of objects to the left edge of the anchor" -msgstr "Sắp sườn trái của đối tượng trên cạnh phải của vùng neo" +msgstr "Sắp cạnh phải của đối tượng dọc theo cạnh trái của vùng neo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:807 -#, fuzzy msgid "Align left edges" -msgstr "Canh trái đoạn" +msgstr "Canh cạnh trái" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:810 -#, fuzzy msgid "Center objects horizontally" -msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang" +msgstr "Sắp xếp đối tượng vào giữa theo chiều ngang" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:813 msgid "Align right sides" msgstr "Sắp hàng bên phải" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:816 -#, fuzzy msgid "Align left edges of objects to the right edge of the anchor" -msgstr "Sắp sườn trái của đối tượng trên cạnh phải của vùng neo" +msgstr "Sắp xếp cạnh trái của đối tượng dọc theo cạnh phải của vùng neo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:819 #, fuzzy @@ -11088,9 +11002,8 @@ msgstr "Màu của đường gióng nằm dưới con chuột" #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "New" refers to grid #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:109 -#, fuzzy msgid "Grid|_New" -msgstr "Tạo lưới mới" +msgstr "Tạo lưới _mới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:109 msgid "Create new grid." @@ -11122,14 +11035,12 @@ msgid "Snap" msgstr "Đính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:122 -#, fuzzy msgid "Color Management" msgstr "Quản lý màu" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:123 -#, fuzzy msgid "Scripting" -msgstr "Tạo tập lệnh" +msgstr "Tập lệnh" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:221 msgid "General" @@ -11153,7 +11064,7 @@ msgstr "Kh_oảng đính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:272 msgid "Snap only when _closer than:" -msgstr "" +msgstr "Chỉ bám dính khi _gần hơn:" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:272 #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278 @@ -11495,11 +11406,11 @@ msgstr "Nguồn ánh sáng:" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:954 msgid "Direction angle for the light source on the XY plane, in degrees" -msgstr "" +msgstr "Góc chiếu sáng trên mặt phẳng XY, tính bằng độ" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:955 msgid "Direction angle for the light source on the YZ plane, in degrees" -msgstr "" +msgstr "Góc chiếu sáng trên mặt phẳng YZ, tính bằng độ" #. default x: #. default y: @@ -11536,8 +11447,9 @@ msgid "Specular Exponent" msgstr "Luỹ thừa phản chiếu" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:965 +#, fuzzy msgid "Exponent value controlling the focus for the light source" -msgstr "" +msgstr "Giá trị số mũ điều khiển tiêu điểm của nguồn sáng" #. TODO: here I have used 100 degrees as default value. But spec says that if not specified, no limiting cone is applied. So, there should be a way for the user to set a "no limiting cone" option. #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:967 @@ -11546,7 +11458,7 @@ msgstr "Góc nón" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:967 msgid "This is the angle between the spot light axis (i.e. the axis between the light source and the point to which it is pointing at) and the spot light cone. No light is projected outside this cone." -msgstr "" +msgstr "Đây là góc giữa trục chiếu sáng (trục giữa nguồn sáng và điểm được chiếu tới) và vùng sáng dạng nón (bên ngoài vùng nón này không có tia sáng nào)." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1028 msgid "New light source" @@ -12070,7 +11982,7 @@ msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183 msgid "Change tool as different devices are used on the tablet (pen, eraser, mouse)" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi công cụ khi người dùng dùng thiết bị khác để làm việc trên bàn vẽ (bút, tẩy, chuột)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:188 msgid "Scrolling" @@ -12252,15 +12164,15 @@ msgstr "Đối tượng đã chọn có hiển thị các điều khiển sửa #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:282 msgid "Conversion to guides uses edges instead of bounding box" -msgstr "" +msgstr "Chuyển thành đường gióng dựa theo cạnh thay vì hộp bao quanh" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:283 msgid "Converting an object to guides places these along the object's true edges (imitating the object's shape), not along the bounding box." -msgstr "" +msgstr "Chuyển một đối tượng thành các đường gióng đặt xung quanh các trục thực của đối tượng (gần giống hình dạng của nó)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:290 msgid "Ctrl+click dot size:" -msgstr "" +msgstr "Kích thước chấm khi Ctrl+nhấn chuột:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:290 #, fuzzy @@ -12269,7 +12181,7 @@ msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:291 msgid "Size of dots created with Ctrl+click (relative to current stroke width)" -msgstr "" +msgstr "Kích thước của chấm được tạo ra khi giữ Ctrl và bấm chuột (so với độ rộng nét đang dùng)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:306 msgid "No objects selected to take the style from." @@ -12343,11 +12255,11 @@ msgstr "Đính đường gióng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:394 msgid "Keep objects after conversion to guides" -msgstr "" +msgstr "Giữ đối tượng lại sau khi đã chuyển nó thành đường gióng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:396 msgid "When converting an object to guides, don't delete the object after the conversion." -msgstr "" +msgstr "Khi chuyển một đối tượng thành đường gióng, không xóa bỏ nó đi." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:397 #, fuzzy @@ -13013,7 +12925,8 @@ msgstr "Điều chỉnh hiển thị" msgid "" "The ICC profile to use to calibrate display output.\n" "Searched directories:%s" -msgstr "Hồ sơ ICC cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình.\n" +msgstr "" +"Hồ sơ ICC cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình.\n" "Các thư mục sẽ tìm kiếm:%s" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:845 @@ -13258,324 +13171,261 @@ msgid "The smallest number written to SVG is 10 to the power of this exponent; a msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1042 -#, fuzzy msgid "SVG output" -msgstr "Kết xuất SVG" +msgstr "Xuất SVG" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 -#, fuzzy msgid "System default" -msgstr "Mặc định hệ thống" +msgstr "Mặc định của hệ thống" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 -#, fuzzy msgid "Albanian (sq)" -msgstr "Name=An-ba-ni" +msgstr "Albania (sq)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 -#, fuzzy msgid "Amharic (am)" -msgstr "Am-ha-ri (am_ET)" +msgstr "Amhari (am)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 -#, fuzzy msgid "Arabic (ar)" -msgstr "Ả rập (ar)" +msgstr "Arập (ar)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 -#, fuzzy msgid "Armenian (hy)" -msgstr "Đồng Đơ-ram Ac-mê-ni" +msgstr "Acmenia (hy)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 -#, fuzzy msgid "Azerbaijani (az)" -msgstr "Az Zahirah" +msgstr "Azecbaizan (az)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 -#, fuzzy msgid "Basque (eu)" -msgstr "Bas-quợ (eu_ES)" +msgstr "Basque (eu)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 -#, fuzzy msgid "Belarusian (be)" -msgstr "snên là" +msgstr "Belarus (be)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048 -#, fuzzy msgid "Bulgarian (bg)" -msgstr "Bun-ga-ri (bg_BG)" +msgstr "Bulgarian (bg)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048 -#, fuzzy msgid "Bengali (bn)" -msgstr "Ben-ga-li (bn_IN)" +msgstr "Bengali (bn)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048 -#, fuzzy msgid "Breton (br)" -msgstr "Pháp Bợ-re-ton (br_FR)" +msgstr "Breton (br)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048 -#, fuzzy msgid "Catalan (ca)" -msgstr "Ca-ta-lan (ca_ES)" +msgstr "Catalan (ca)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048 -#, fuzzy msgid "Valencian Catalan (ca@valencia)" -msgstr "Ca-ta-lan (ca_ES)" +msgstr "Valencian Catalan (ca@valencia)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048 -#, fuzzy msgid "Chinese/China (zh_CN)" -msgstr "Trung Xin-ga-po (zh_SG)" +msgstr "Trung Quốc (zh_CN)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1049 -#, fuzzy msgid "Chinese/Taiwan (zh_TW)" -msgstr "Tiếng Hoa Phồn Thể, EUC-TW" +msgstr "Trung Quốc/Đài Loan (zh_TW)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1049 -#, fuzzy msgid "Croatian (hr)" -msgstr "Cợ-rô-a-ti-a (hr_HR)" +msgstr "Croatia (hr)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1049 -#, fuzzy msgid "Czech (cs)" -msgstr "Cộng Hoà Séc (cs_CZ)" +msgstr "Séc (cs_CZ)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 -#, fuzzy msgid "Danish (da)" msgstr "Đan mạch (da)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 #, fuzzy msgid "Dutch (nl)" -msgstr "Ha Lan (nl_NL)" +msgstr "Ha Lan (nl)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 -#, fuzzy msgid "Dzongkha (dz)" -msgstr "Tây Tạng" +msgstr "Dzongkha (dz)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 -#, fuzzy msgid "German (de)" msgstr "Đức (de)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 -#, fuzzy msgid "Greek (el)" -msgstr "En-xan-va-đoa" +msgstr "Hi Lạp (el)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 -#, fuzzy msgid "English (en)" -msgstr "Anh Mỹ (en-us)" +msgstr "Anh (en)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 -#, fuzzy msgid "English/Australia (en_AU)" -msgstr "Anh Anh (en-gb)" +msgstr "Anh Úc (en_AU)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1051 -#, fuzzy msgid "English/Canada (en_CA)" -msgstr "Anh Ca-na-đa (en_CA)" +msgstr "Anh/Canađa (en_CA)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1051 -#, fuzzy msgid "English/Great Britain (en_GB)" -msgstr "Coa-ni-s (kw_GB)" +msgstr "Anh/Anh (en_GB)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1051 msgid "Pig Latin (en_US@piglatin)" msgstr "Pig Latin (en_US@piglatin)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1052 -#, fuzzy msgid "Esperanto (eo)" -msgstr "Etpêrantô (eo_EO)" +msgstr "Esperanto (eo)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1052 -#, fuzzy msgid "Estonian (et)" -msgstr "Roi Et" +msgstr "Estonia (et)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1052 -#, fuzzy msgid "Finnish (fi)" msgstr "Phần Lan (fi)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053 -#, fuzzy msgid "French (fr)" msgstr "Pháp (fr)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053 -#, fuzzy msgid "Irish (ga)" -msgstr "Đồng Bảng Ái-nhĩ-lan" +msgstr "Ái Nhĩ Lan (ga)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053 -#, fuzzy msgid "Galician (gl)" -msgstr "Ga-li-xi (gl_ES)" +msgstr "Galicia (gl)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053 -#, fuzzy msgid "Hebrew (he)" -msgstr "1255, tiếng Do Thái" +msgstr "Hebrew (he)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053 -#, fuzzy msgid "Hungarian (hu)" -msgstr "Hun-ga-ri (hu)" +msgstr "Hungari (hu)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 -#, fuzzy msgid "Indonesian (id)" -msgstr "_Mã số tính năng:" +msgstr "Indonesian (id)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 -#, fuzzy msgid "Italian (it)" -msgstr "I-ta-li-a (it)" +msgstr "Italia (it)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 -#, fuzzy msgid "Japanese (ja)" msgstr "Nhật Bản (ja)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 -#, fuzzy msgid "Khmer (km)" -msgstr "%.1f cây số" +msgstr "Khmer (km)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 -#, fuzzy msgid "Kinyarwanda (rw)" -msgstr "Tiếng Kin-ia-ouanh-đa" +msgstr "Kinyarwanda (rw)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 -#, fuzzy msgid "Korean (ko)" -msgstr "Johab (Hàn)" +msgstr "Hàn Quốc (ko)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 -#, fuzzy msgid "Lithuanian (lt)" -msgstr "Li-tu-a-ni (lt)" +msgstr "Lithuania (lt)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 -#, fuzzy msgid "Macedonian (mk)" -msgstr "Ma-xê-đô-ni-a (mk)" +msgstr "Macedonia (mk)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055 -#, fuzzy msgid "Mongolian (mn)" -msgstr "Tiếng Mông Cổ" +msgstr "Mông Cổ (mn)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055 -#, fuzzy msgid "Nepali (ne)" -msgstr "S_ao lại" +msgstr "Nepal (ne)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055 -#, fuzzy msgid "Norwegian Bokmål (nb)" -msgstr "Name=Na-uy (Bóc-mặn)" +msgstr "Bokmål Nauy (nb)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055 -#, fuzzy msgid "Norwegian Nynorsk (nn)" -msgstr "Name=Na-uy (Ny-noạ-x-kh)" +msgstr "Nynorsk Nauy (nn)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055 -#, fuzzy msgid "Panjabi (pa)" -msgstr "Đồng Pa-an-ga" +msgstr "Panjabi (pa)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056 -#, fuzzy msgid "Polish (pl)" msgstr "Ba Lan (pl)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056 -#, fuzzy msgid "Portuguese (pt)" msgstr "Bồ Đào Nha (pt)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056 -#, fuzzy msgid "Portuguese/Brazil (pt_BR)" -msgstr "Ảnh xạ phím Sun Bồ-đào-nha (tại Bra-xin)" +msgstr "Bồ Đào Nha/Brazil (pt_BR)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056 -#, fuzzy msgid "Romanian (ro)" -msgstr "_Tròn" +msgstr "Romani (ro)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056 -#, fuzzy msgid "Russian (ru)" msgstr "Nga (ru)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057 -#, fuzzy msgid "Serbian (sr)" -msgstr "Đồng Đi-nă Xéc-bi" +msgstr "Secbi (sr)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057 msgid "Serbian in Latin script (sr@latin)" msgstr "Tiếng Xecbi dùng mẫu tự Latin (sr@latin)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057 -#, fuzzy msgid "Slovak (sk)" -msgstr "" -"\n" -"%*s[ nhảy qua %sK ]" +msgstr "Slovakia (sk)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057 -#, fuzzy msgid "Slovenian (sl)" -msgstr "Xờ-la-ve-nhi-a (sl)" +msgstr "Slovenia (sl)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057 -#, fuzzy msgid "Spanish (es)" msgstr "Tây Ban Nha (es)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057 -#, fuzzy msgid "Spanish/Mexico (es_MX)" -msgstr "Tây Ban Nha Mỹ (es_US)" +msgstr "Tây Ban Nha/Mexico (es_MX)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058 -#, fuzzy msgid "Swedish (sv)" msgstr "Thụy Điển (sv)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058 -#, fuzzy msgid "Thai (th)" msgstr "Thái Lan (th)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058 -#, fuzzy msgid "Turkish (tr)" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (tr)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058 -#, fuzzy msgid "Ukrainian (uk)" -msgstr "A-M|Tiếng Anh (quốc Anh)" +msgstr "Ukraina (uk)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058 msgid "Vietnamese (vi)" @@ -13838,59 +13688,48 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: following strings are paths in Inkscape preferences - Misc - System info #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1288 -#, fuzzy msgid "User config: " -msgstr "cấu hình gói" +msgstr "Cấu hình người dùng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1292 -#, fuzzy msgid "User data: " -msgstr "Dữ liệu người dùng" +msgstr "Dữ liệu người dùng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1296 -#, fuzzy msgid "User cache: " -msgstr "Bộ đệm âm thanh" +msgstr "Bộ đệm người dùng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1300 -#, fuzzy msgid "System config: " -msgstr "cấu hình gói" +msgstr "Cấu hình hệ thống:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1303 -#, fuzzy msgid "System data: " -msgstr "Hệ thống cất giữ dữ liệu" +msgstr "Dữ liệu hệ thống:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1306 -#, fuzzy msgid "PIXMAP: " -msgstr "Ảnh điểm" +msgstr "PIXMAP: " #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1310 -#, fuzzy msgid "DATA: " -msgstr "dữ liệu" +msgstr "DATA: " #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1314 -#, fuzzy msgid "UI: " -msgstr "Giao diện người dùng" +msgstr "UI: " #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1323 -#, fuzzy msgid "Icon theme: " -msgstr "Sắc thái Biểu tượng" +msgstr "Sắc thái Biểu tượng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1338 -#, fuzzy msgid "System info" -msgstr "Lấy Thông Tin Hệ Thống" +msgstr "Thông Tin Hệ Thống" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1338 -#, fuzzy msgid "General system information" -msgstr "Lấy thông tin hệ thống" +msgstr "Thông tin tổng quát về hệ thống" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1340 msgid "Misc" @@ -13970,7 +13809,6 @@ msgid "Unlock layer" msgstr "Gỡ khoá lớp" #: ../src/ui/dialog/layers.cpp:645 -#, fuzzy msgid "Layers" msgstr "Lớp" @@ -14127,7 +13965,6 @@ msgid "Server supplied malformed Clip Art feed" msgstr "Máy chủ trả về thông tin Clip Art không đúng" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:548 -#, fuzzy msgid "Search for:" msgstr "Tìm:" @@ -14140,23 +13977,20 @@ msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:577 -#, fuzzy msgid "Files found" -msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):" +msgstr "Các tập tin tìm thấy" #: ../src/ui/dialog/print.cpp:92 msgid "Could not open temporary PNG for bitmap printing" msgstr "Không mở được tập tin PNG nháp dùng để in ảnh bitmap" #: ../src/ui/dialog/print.cpp:117 -#, fuzzy msgid "Could not set up Document" -msgstr "Không thể thiết lập kết nối finger." +msgstr "Không thể thiết lập tài liệu" #: ../src/ui/dialog/print.cpp:121 -#, fuzzy msgid "Failed to set CairoRenderContext" -msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s" +msgstr "Lỗi đặt CairoRenderContext" #. set up dialog title, based on document name #: ../src/ui/dialog/print.cpp:161 @@ -14197,46 +14031,39 @@ msgid "Errors" msgstr "Lỗi" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:121 -#, fuzzy msgid "Set SVG Font attribute" -msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn" +msgstr "Đặt thuộc tính cho phông SVG" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:174 -#, fuzzy msgid "Adjust kerning value" msgstr "Chỉnh giá trị co dãn" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:364 -#, fuzzy msgid "Family Name:" -msgstr "_Tên nhóm:" +msgstr "Tên nhóm:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:374 msgid "Set width:" msgstr "Đặt bề rộng:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:433 -#, fuzzy msgid "glyph" -msgstr "Hình tượng" +msgstr "glyph" #. SPGlyph* glyph = #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:465 -#, fuzzy msgid "Add glyph" -msgstr "" +msgstr "Thêm glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:481 #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:525 -#, fuzzy msgid "Select a path to define the curves of a glyph" -msgstr "Chọn (các) đường nét cần bù vào/ra." +msgstr "Chọn một đường nét để đặt các cung của glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:489 #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:533 -#, fuzzy msgid "The selected object does not have a path description." -msgstr "Đối tượng đã chọn không phải là đường nét nên không thể dời vào/ra." +msgstr "Đối tượng đã chọn không có mô tả đường nét." #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:504 msgid "No glyph selected in the SVGFonts dialog." @@ -14244,48 +14071,40 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:509 #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:551 -#, fuzzy msgid "Set glyph curves" -msgstr "Đường cong hồi quy tuyến" +msgstr "Đặt cung glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:570 -#, fuzzy msgid "Reset missing-glyph" -msgstr "Thiếu tên hình tượng" +msgstr "Đặt lại glyph thiếu" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:585 -#, fuzzy msgid "Edit glyph name" -msgstr "Tên hình tượng sai" +msgstr "Sửa tên glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:598 -#, fuzzy msgid "Set glyph unicode" -msgstr "Kiểm tra đa Unicode" +msgstr "Đặt unicode cho glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:608 msgid "Remove font" msgstr "Xóa phông" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:623 -#, fuzzy msgid "Remove glyph" -msgstr "Bỏ hình tượng này" +msgstr "Xóa glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:638 -#, fuzzy msgid "Remove kerning pair" -msgstr "Vị trí cặp (định chỗ)" +msgstr "Xóa cặp định chỗ" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:648 -#, fuzzy msgid "Missing Glyph:" -msgstr "Thiếu hình tượng" +msgstr "Các Glyph còn thiếu:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:652 -#, fuzzy msgid "From selection..." -msgstr "Bắt từ vùng chọn" +msgstr "Từ vùng chọn..." #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:654 #: ../src/ui/widget/preferences-widget.cpp:590 @@ -14293,50 +14112,41 @@ msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:665 -#, fuzzy msgid "Glyph name" -msgstr "Tên hình tượng sai" +msgstr "Tên glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:666 -#, fuzzy msgid "Matching string" -msgstr "khớp chuỗi nghĩa chữ" +msgstr "Chuỗi so khớp" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:669 -#, fuzzy msgid "Add Glyph" -msgstr "" +msgstr "Thêm Glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:676 -#, fuzzy msgid "Get curves from selection..." -msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn hiệu ứng" +msgstr "Lấy các cung từ vùng chọn..." #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:726 -#, fuzzy msgid "Add kerning pair" -msgstr "Vị trí cặp (định chỗ)" +msgstr "Đặt cặp định chỗ" #. Kerning Setup: #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:734 -#, fuzzy msgid "Kerning Setup:" -msgstr "Cài đặt Unikey" +msgstr "Thiết lập định chỗ ký tự:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:736 -#, fuzzy msgid "1st Glyph:" -msgstr "" +msgstr "Glyph thứ nhất:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:738 -#, fuzzy msgid "2nd Glyph:" -msgstr "" +msgstr "Glyph thứ hai:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:741 -#, fuzzy msgid "Add pair" -msgstr "cặp định chỗ" +msgstr "Thêm cặp" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:753 msgid "First Unicode range" @@ -14347,9 +14157,8 @@ msgid "Second Unicode range" msgstr "Phạm vi Unicode thứ hai" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:761 -#, fuzzy msgid "Kerning value:" -msgstr "Giá trị thẻ" +msgstr "Giá trị định chỗ ký tự:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:819 msgid "Set font family" @@ -14373,14 +14182,12 @@ msgid "_Global Settings" msgstr "_Thiết lập toàn cục" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:871 -#, fuzzy msgid "_Glyphs" -msgstr "Hình tượng:" +msgstr "_Glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:872 -#, fuzzy msgid "_Kerning" -msgstr "Định chỗ" +msgstr "Đị_nh chỗ" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:879 #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:880 @@ -14512,9 +14319,8 @@ msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm #. ## The OK button #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:863 -#, fuzzy msgid "tileClonesDialog|Arrange" -msgstr "Xếp th_eo" +msgstr "Sắp xếp" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:864 msgid "Arrange selected objects" @@ -14703,14 +14509,18 @@ msgstr "Tùy chọn" #. ### credits #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:627 -#, fuzzy msgid "" "Inkscape bitmap tracing\n" "is based on Potrace,\n" "created by Peter Selinger\n" "\n" "http://potrace.sourceforge.net" -msgstr "Nhờ Peter Selinger, http://potrace.sourceforge.net" +msgstr "" +"Bộ đồ ảnh bitmap của Inkscape\n" +"dựa trên Potrace,\n" +"viết bởi Peter Selinger\n" +"\n" +"http://potrace.sourceforge.net" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:630 msgid "Credits" @@ -14917,9 +14727,8 @@ msgid "Cursor coordinates" msgstr "Toạ độ con trỏ" #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1089 -#, fuzzy msgid "Welcome to Inkscape! Use shape or drawing tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them." -msgstr "Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục." +msgstr "Chào mừng bạn đến với Inkscape! Hãy dùng các công cụ để vẽ các hình dạng; dùng công cụ Chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng chúng." #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1200 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:832 @@ -14991,9 +14800,8 @@ msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../src/ui/widget/object-composite-settings.cpp:172 -#, fuzzy msgid "Change blur" -msgstr "Đổi mờ" +msgstr "Đổi nhòe" #: ../src/ui/widget/object-composite-settings.cpp:212 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:857 @@ -17114,24 +16922,20 @@ msgid "Find objects in document" msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2656 -#, fuzzy msgid "Find and _Replace Text..." -msgstr "Tìm và thay thế đoạn" +msgstr "Tìm và _thay thế văn bản..." #: ../src/verbs.cpp:2657 -#, fuzzy msgid "Find and replace text in document" -msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng." +msgstr "Tìm và thay thế văn bản có trong tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2658 -#, fuzzy msgid "Check Spellin_g..." -msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n" +msgstr "_Kiểm tra chính tả..." #: ../src/verbs.cpp:2659 -#, fuzzy msgid "Check spelling of text in document" -msgstr "Ẩn lỗi chính tả trong tài liệu" +msgstr "Kiểm tra chính tả của văn bản có trong tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2660 msgid "_Messages..." @@ -17371,19 +17175,16 @@ msgid "Unhide All in All Layers" msgstr "Hủy ẩn tất cả trên mọi lớp" #: ../src/verbs.cpp:2740 -#, fuzzy msgid "Link an ICC color profile" -msgstr "Thông tin hồ sơ màu ICC" +msgstr "Liên kết tới một hồ sơ màu ICC" #: ../src/verbs.cpp:2741 -#, fuzzy msgid "Remove Color Profile" -msgstr "Hồ sơ màu nhúng:" +msgstr "Xóa hồ sơ màu ICC" #: ../src/verbs.cpp:2742 -#, fuzzy msgid "Remove a linked ICC color profile" -msgstr "Các cờ quản lý màu sắc hồ sơ ICC" +msgstr "Xóa một hồ sơ màu ICC đã liên kết" #: ../src/widgets/dash-selector.cpp:62 msgid "Dash pattern" @@ -17429,9 +17230,8 @@ msgid "none" msgstr "không có" #: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:89 -#, fuzzy msgid "remove" -msgstr "gỡ bỏ" +msgstr "xóa" #: ../src/widgets/fill-style.cpp:283 msgid "Change fill rule" @@ -17459,9 +17259,8 @@ msgstr "Nhóm phông" #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. Style frame #: ../src/widgets/font-selector.cpp:190 -#, fuzzy msgid "fontselector|Style" -msgstr "Kiểu dáng sai" +msgstr "Kiểu dáng" #: ../src/widgets/font-selector.cpp:228 msgid "Font size:" @@ -19524,7 +19323,6 @@ msgid "Delete objects touched by the eraser" msgstr "Xoá các đối tượng nằm dưới cục tẩy" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5757 -#, fuzzy msgid "Cut" msgstr "Cắt" @@ -19853,39 +19651,34 @@ msgid "The second path must be exactly four nodes long." msgstr "Đường nét thứ hai được chọn phải gồm ít nhất 4 nút." #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.py:113 -#, fuzzy, python-format +#, python-format msgid "Could not locate file: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin %s" +msgstr "Không thể mở tập tin: %s" #: ../share/extensions/web-set-att.py:52 #: ../share/extensions/web-transmit-att.py:48 -#, fuzzy msgid "You must select at least two elements." -msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in." +msgstr "Bạn phải chọn ít nhất hai đối tượng." #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:1 msgid "Add Nodes" msgstr "Thêm nút" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:2 -#, fuzzy msgid "By max. segment length" -msgstr "Độ dài tên trường tối đa" +msgstr "Theo chiều dài đoạn dài nhất" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "By number of segments" -msgstr "số đoạn lớn nhất = %lu\n" +msgstr "Theo số đoạn" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:4 -#, fuzzy msgid "Division method" -msgstr "Lời gọi phương pháp" +msgstr "Phương pháp chia" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:5 -#, fuzzy msgid "Maximum segment length (px)" -msgstr "Độ dài trường chữ tối đa" +msgstr "Độ dài tối đa của mỗi đoạn (px)" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:6 #: ../share/extensions/convert2dashes.inx.h:2 @@ -19904,7 +19697,6 @@ msgid "Modify Path" msgstr "Sửa đường nét" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:7 -#, fuzzy msgid "Number of segments" msgstr "Số đoạn" @@ -19914,9 +19706,8 @@ msgstr "Dữ liệu nhập AI 8.0" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2 -#, fuzzy msgid "Adobe Illustrator 8.0 and below (*.ai)" -msgstr "Adobe Illustrator 9.0 trở lên (*.ai)" +msgstr "Adobe Illustrator 8.0 trở xuống (*.ai)" #: ../share/extensions/ai_input.inx.h:3 msgid "Open files saved with Adobe Illustrator 8.0 or older" @@ -19965,14 +19756,12 @@ msgid "Corel DRAW 7-X4 files (*.cdr)" msgstr "Tập tin Corel DRAW 7-X4 (*.cdr)" #: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:2 -#, fuzzy msgid "Corel DRAW Input" msgstr "Bản vẽ Corel Draw" #: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "Open files saved in Corel DRAW 7-X4" -msgstr "Mở tập tin được XFIG lưu" +msgstr "Mở tập tin được lưu bởi Corel DRAW 7-X4" #: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:1 msgid "Corel DRAW 7-13 template files (.cdt)" @@ -21193,14 +20982,12 @@ msgid "Select a rectangle before calling the extension; it will determine X and msgstr "" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:13 -#, fuzzy msgid "Start t-value" -msgstr "Giá trị x đầu" +msgstr "Giá trị t đầu" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:15 -#, fuzzy msgid "x-Function" -msgstr "Hàm" +msgstr "Hàm-x" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:16 #, fuzzy @@ -21213,9 +21000,8 @@ msgid "x-value of rectangle's right" msgstr "Giá trị y của cạnh bên dưới hình chữ nhật" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:18 -#, fuzzy msgid "y-Function" -msgstr "Hàm" +msgstr "Hàm-y" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:19 #, fuzzy @@ -21627,7 +21413,6 @@ msgid "Bottom:" msgstr "Dưới:" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:4 -#, fuzzy msgid "Canvas" msgstr "Vùng vẽ" -- 2.30.2