From 2bd367ae7100cfc8314d0fdfbc5b98fb4d2d2d1e Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: clytie Date: Sun, 20 Jan 2008 05:43:37 +0000 Subject: [PATCH] Updated Vietnamese translation --- po/ChangeLog | 6 +- po/vi.po | 556 +++++++++++++++------------------------------------ 2 files changed, 167 insertions(+), 395 deletions(-) diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 06d4739b3..2c2d85a79 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,4 +1,8 @@ -2008-01-18 Clytie Siddall +2008-01-20 Clytie Siddall + + * vi.po: Updated Vietnamese translation (a couple of typo fixes by Nguyễn Định Trung. + +2008-01-18 Clytie Siddall * vi.po: Updated Vietnamese translation with review by Nguyễn Định Trung. diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 652d493c0..97b11dcd2 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -2,14 +2,14 @@ # This file is distributed under the same license as the Inkscape package. # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006-2008. -# Nguyễn Dinh Trung , 2008. +# Nguyen Dinh Trung , 2008. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: inkscape\n" "Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2008-01-06 10:33+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2008-01-10 15:23+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2008-01-19 13:20+0700\n" "Last-Translator: Nguyen Dinh Trung \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -410,19 +410,11 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều dọc (theo phần tr #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2166 msgid "Whether row scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)" -msgstr "" -"Cách co giãn hàng:\n" -"\t  1\tcùng một hệ số\n" -"\t<1\thội tu\n" -"\t>1\tphân kỳ" +msgstr "Cách co giãn hàng:  1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2173 msgid "Whether column scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)" -msgstr "" -"Cách co giãn cột:\n" -"\t  1\tcùng một hệ số\n" -"\t<1\thội tu\n" -"\t>1\tphân kỳ" +msgstr "Cách co giãn cột: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2181 msgid "Base:" @@ -431,10 +423,7 @@ msgstr "CÆ¡ số :" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195 msgid "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)" -msgstr "" -"CÆ¡ số cho xoắn ốc loga:\t  0\tkhông dùng\n" -"\t<1\thội tu\n" -"\t>1\tphân kỳ" +msgstr "CÆ¡ số cho xoắn ốc loga:  0 không dùng, <1 hội tụ, t>1 phân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2209 msgid "Alternate the sign of scales for each row" @@ -1849,7 +1838,7 @@ msgstr "Bỏ nét" #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:416 msgid "Set gradient on stroke" -msgstr "Đặt dải màu trên nét" +msgstr "Đặt chuyển sắc lên nét" #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:460 msgid "Set pattern on stroke" @@ -2922,7 +2911,7 @@ msgstr "Sá»­a Gamma" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72 msgid "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range." -msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh mảng đã chọn, bằng cách giãn dải màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ dải màu." +msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh mảng đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40 msgid "Level" @@ -2930,7 +2919,7 @@ msgstr "Chỉnh mức" #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50 msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range." -msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh mảng đã chọn, bằng cách giãn dải màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ dải màu." +msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh mảng đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ vùng màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36 msgid "Median Filter" @@ -2983,7 +2972,7 @@ msgstr "Chuẩn hoá" #: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42 msgid "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible range of color." -msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh mảng đã chọn, mở rộng dải màu đến hết mức có thể." +msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh mảng đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể." #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36 msgid "Oil Paint" @@ -3239,15 +3228,15 @@ msgstr "Dữ liệu nhập đệm điểm ảnh %s GDK" #: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:274 msgid "GIMP Gradients" -msgstr "Dải màu GIMP" +msgstr "Chuyển sắc của GIMP" #: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:279 msgid "GIMP Gradient (*.ggr)" -msgstr "Dải màu GIMP (*.ggr)" +msgstr "Chuyển sắc của GIMP (*.ggr)" #: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:280 msgid "Gradients used in GIMP" -msgstr "Các dải màu được dùng trong GIMP." +msgstr "Các chuyển sắc được dùng trong GIMP." #: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 #: ../src/ui/widget/panel.cpp:118 @@ -3421,7 +3410,7 @@ msgstr "Thiết lập trang" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:103 msgid "Precision of approximating gradient meshes:" -msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của dải màu :" +msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của chuyển sắc :" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:104 msgid "Note: setting the precision too high may result in a large SVG file and slow performance." @@ -4039,42 +4028,40 @@ msgstr "Đặt kiểu dáng cho đối tượng" #: ../src/flood-context.cpp:1072 msgid "Draw over areas to add to fill, hold Alt for touch fill" -msgstr "" -"Vẽ qua các vùng cần thêm vào tiến trình tô đầy; cÅ©ng ấn giữ phím\n" -" • Alt để tô đầy theo sờ" +msgstr "Vẽ qua các vùng cần thêm vào tiến trình tô đầy; cÅ©ng ấn giữ phím Alt để tô đầy theo sờ" #: ../src/gradient-context.cpp:132 #: ../src/gradient-drag.cpp:73 msgid "Linear gradient start" -msgstr "Đầu của dải màu tuyến" +msgstr "Đầu của chuyển sắc thẳng" #. POINT_LG_BEGIN #: ../src/gradient-context.cpp:133 #: ../src/gradient-drag.cpp:74 msgid "Linear gradient end" -msgstr "Cuối của dải màu tuyến" +msgstr "Cuối của chuyển sắc thẳng" #: ../src/gradient-context.cpp:134 #: ../src/gradient-drag.cpp:75 msgid "Linear gradient mid stop" -msgstr "Chỗ dừng ở giữa của dải màu tuyến" +msgstr "Chỗ dừng ở giữa của chuyển sắc thẳng" #: ../src/gradient-context.cpp:135 #: ../src/gradient-drag.cpp:76 msgid "Radial gradient center" -msgstr "Tâm của dải màu xuyên tâm" +msgstr "Tâm của chuyển sắc tròn" #: ../src/gradient-context.cpp:136 #: ../src/gradient-context.cpp:137 #: ../src/gradient-drag.cpp:77 #: ../src/gradient-drag.cpp:78 msgid "Radial gradient radius" -msgstr "Bán kính của dải màu xuyên tâm" +msgstr "Bán kính của chuyển sắc tròn" #: ../src/gradient-context.cpp:138 #: ../src/gradient-drag.cpp:79 msgid "Radial gradient focus" -msgstr "Tiêu điểm của dải màu xuyên tâm" +msgstr "Tiêu điểm của chuyển sắc tròn" #. POINT_RG_FOCUS #: ../src/gradient-context.cpp:139 @@ -4082,41 +4069,41 @@ msgstr "Tiêu điểm của dải màu xuyên tâm" #: ../src/gradient-drag.cpp:80 #: ../src/gradient-drag.cpp:81 msgid "Radial gradient mid stop" -msgstr "Chỗ dừng ở giữa của dải màu xuyên tâm" +msgstr "Chỗ dừng ở giữa của chuyển sắc tròn" #: ../src/gradient-context.cpp:160 #, c-format msgid "%s selected out of %d gradient handles on %d selected object(s)" -msgstr "%s được chọn trên %d chốt kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn" +msgstr "%s được chọn trên %d chốt kéo của chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:163 #, c-format msgid "One handle merging %d stops (drag with Shift to separate) selected out of %d gradient handles on %d selected object(s)" -msgstr "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d chỗ dừng (kéo bằng phím Shift để phân cách) được chọn trên %d chốt kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn" +msgstr "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo bằng phím Shift để phân cách) được chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:167 #, c-format msgid "%d gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)" -msgstr "%d chốt kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" +msgstr "%d chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:170 #, c-format msgid "No gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)" -msgstr "Không có chốt kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" +msgstr "Không có chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:368 #: ../src/gradient-context.cpp:461 #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:735 msgid "Add gradient stop" -msgstr "Thêm chỗ dừng dải màu" +msgstr "Thêm pha chuyển sắc" #: ../src/gradient-context.cpp:436 msgid "Simplify gradient" -msgstr "Giản dị hoá dải màu" +msgstr "Giản dị hoá chuyển sắc" #: ../src/gradient-context.cpp:512 msgid "Create default gradient" -msgstr "Tạo dải màu mặc định" +msgstr "Tạo chuyển sắc mặc định" #: ../src/gradient-context.cpp:565 msgid "Draw around handles to select them" @@ -4124,48 +4111,43 @@ msgstr "Vẽ vòng quanh chốt kéo để lá»±a chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:663 msgid "Ctrl: snap gradient angle" -msgstr "Ctrl: đính góc dải màu" +msgstr "Ctrl: đính góc chuyển sắc" #: ../src/gradient-context.cpp:664 msgid "Shift: draw gradient around the starting point" -msgstr "Shift: vẽ dải màu vòng quanh điểm bắt đầu" +msgstr "Shift: vẽ chuyển sắc vòng quanh điểm bắt đầu" #: ../src/gradient-context.cpp:784 msgid "Invert gradient" -msgstr "Đảo dải màu" +msgstr "Đảo chuyển sắc" #: ../src/gradient-context.cpp:893 #, c-format msgid "Gradient for %d object; with Ctrl to snap angle" msgid_plural "Gradient for %d objects; with Ctrl to snap angle" -msgstr[0] "" -"Dải màu cho %d đối tượng; với phím\n" -" • Ctrl để đính góc" +msgstr[0] "Chuyển sắc cho %d đối tượng; với phím Ctrl để đính góc" #: ../src/gradient-context.cpp:897 msgid "Select objects on which to create gradient." -msgstr "Chọn đối tượng trên đó cần tạo dải màu." +msgstr "Chọn đối tượng trên đó cần tạo chuyển sắc." #: ../src/gradient-drag.cpp:595 msgid "Merge gradient handles" -msgstr "Trộn các chốt dải màu" +msgstr "Trộn các chốt chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:904 msgid "Move gradient handle" -msgstr "Chuyển chốt dải màu" +msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:957 #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767 msgid "Delete gradient stop" -msgstr "Xoá chỗ dừng dải màu" +msgstr "Xoá pha chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:1121 #, c-format msgid "%s %d for: %s%s; drag with Ctrl to snap offset; click with Ctrl+Alt to delete stop" -msgstr "" -"%s %d cho : %s%s;\n" -" • kéo khi ẩn giữ phím Ctrl để đính chỗ bù ;\n" -" • nhấn chuột khi ẩn giữ phím Ctrl+Alt để xoá chỗ dừng." +msgstr "%s %d cho : %s%s; kéo khi ẩn giữ phím Ctrl để đính chỗ bù ; nhấn chuột khi ẩn giữ phím Ctrl+Alt để xoá pha." #: ../src/gradient-drag.cpp:1125 #: ../src/gradient-drag.cpp:1132 @@ -4175,38 +4157,30 @@ msgstr " (nét)" #: ../src/gradient-drag.cpp:1129 #, c-format msgid "%s for: %s%s; drag with Ctrl to snap angle, with Ctrl+Alt to preserve angle, with Ctrl+Shift to scale around center" -msgstr "" -"%s đối với: %s%s; kéo bằng phím:\n" -" • Ctrl để đính góc;\n" -" • Ctrl+Alt để bảo tồn góc;\n" -" • Ctrl+Shift để co giãn vòng trung tâm" +msgstr "%s đối với: %s%s; kéo bằng phím Ctrl để đính góc; Ctrl+Alt để bảo tồn góc; Ctrl+Shift để co giãn vòng trung tâm" #: ../src/gradient-drag.cpp:1137 #, c-format msgid "Radial gradient center and focus; drag with Shift to separate focus" -msgstr "" -"Tâm và tiêu điểm của dải màu xuyên tâm; kéo bằng phím\n" -" • Shift để phân cách tiêu điểm." +msgstr "Tâm và tiêu điểm của chuyển sắc tròn; kéo bằng phím Shift để phân cách tiêu điểm." #: ../src/gradient-drag.cpp:1140 #, c-format msgid "Gradient point shared by %d gradient; drag with Shift to separate" msgid_plural "Gradient point shared by %d gradients; drag with Shift to separate" -msgstr[0] "" -"Điểm dải màu được dùng chung bởi dải màu %d; kéo bằng phím\n" -" • Shift để phân cách" +msgstr[0] "Điểm chung giữa %d chuyển sắc; kéo bằng phím Shift để phân cách" #: ../src/gradient-drag.cpp:1815 msgid "Move gradient handle(s)" -msgstr "Chuyển chốt dải màu" +msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:1851 msgid "Move gradient mid stop(s)" -msgstr "Chuyển chỗ dừng ở giữa dải màu" +msgstr "Chuyển pha ở giữa chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:2139 msgid "Delete gradient stop(s)" -msgstr "Xoá chỗ dừng dải màu" +msgstr "Xoá pha của chuyển sắc" #: ../src/helper/units.cpp:37 msgid "Unit" @@ -4516,7 +4490,7 @@ msgstr "Thả màu" #: ../src/interface.cpp:1154 msgid "Drop color on gradient" -msgstr "Thả màu trên dải màu" +msgstr "Thả màu trên chuyển sắc" #: ../src/interface.cpp:1213 msgid "Could not parse SVG data" @@ -5131,9 +5105,7 @@ msgstr "Trợ lý" #: ../src/node-context.cpp:185 msgid "Ctrl: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; Ctrl+Alt: move along handles" -msgstr "" -"Ctrl: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc;\n" -" • Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" +msgstr "Ctrl: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" #: ../src/node-context.cpp:186 msgid "Shift: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles" @@ -5141,9 +5113,7 @@ msgstr "Shift: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay c #: ../src/node-context.cpp:187 msgid "Alt: lock handle length; Ctrl+Alt: move along handles" -msgstr "" -" • Alt: khoá chiều dài chốt;\n" -" • Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" +msgstr "Alt: khoá chiều dài chốt; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" #: ../src/nodepath.cpp:642 #: ../src/seltrans.cpp:520 @@ -5169,11 +5139,7 @@ msgstr "Di chuyển các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1424 msgid "Node handle: drag to shape the curve; with Ctrl to snap angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" -msgstr "" -"Móc nút: kéo để tạo hình của đường cong; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc;\n" -" • Alt để khoá chiều dài;\n" -" • Shift để xoay cả hai chốt" +msgstr "Chốt nút: kéo để tạo hình của đường cong; với phím Ctrl để đính góc; Alt để khoá chiều dài; Shift để xoay cả hai chốt" #: ../src/nodepath.cpp:1594 msgid "Align nodes" @@ -5262,11 +5228,7 @@ msgstr "Di chuyển chốt nút" #: ../src/nodepath.cpp:3630 #, c-format msgid "Node handle: angle %0.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" -msgstr "" -"Móc nút: góc %0.2f°, chiều dài %s; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc;\n" -" • Alt để khoá độ dài;\n" -" • Shift để xoay cả hai chốt" +msgstr "Móc nút: góc %0.2f°, chiều dài %s; với phím Ctrl để đính góc; Alt để khoá độ dài; Shift để xoay cả hai chốt" #: ../src/nodepath.cpp:3824 msgid "Rotate nodes" @@ -5282,10 +5244,7 @@ msgstr "Lật các nút" #: ../src/nodepath.cpp:4168 msgid "Node: drag to edit the path; with Ctrl to snap to horizontal/vertical; with Ctrl+Alt to snap to handles' directions" -msgstr "" -"Nút: kéo để chỉnh sá»­a đường nét; với phím:\n" -" • Ctrl để đính theo chiều ngang/dọc;\n" -" • Ctrl+Alt để đính hướng của chốt" +msgstr "Nút: kéo để chỉnh sá»­a đường nét; với phím: Ctrl để đính theo chiều ngang/dọc; Ctrl+Alt để đính hướng của chốt" #. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) #: ../src/nodepath.cpp:4394 @@ -5309,36 +5268,23 @@ msgstr "đối xứng" #. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) #: ../src/nodepath.cpp:4410 msgid "end node, handle retracted (drag with Shift to extend)" -msgstr "" -"nút cuối, chốt bị rụt vào\n" -" • kéo với phím Shift để kéo dài" +msgstr "nút cuối, chốt bị rụt vào kéo với phím Shift để kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4412 msgid "one handle retracted (drag with Shift to extend)" -msgstr "" -"một chốt bị rụt vào\n" -" • kéo với phím Shift để kéo dài" +msgstr "một chốt bị rụt vào kéo với phím Shift để kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4415 msgid "both handles retracted (drag with Shift to extend)" -msgstr "" -"cả hai chốt bị rụt vào\n" -" • kéo với phím Shift để kéo dài" +msgstr "cả hai chốt bị rụt vào kéo với phím Shift để kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4427 msgid "Drag nodes or node handles; Alt+drag nodes to sculpt; arrow keys to move nodes, < > to scale, [ ] to rotate" -msgstr "" -" • Kéo nút hay chốt của nút;\n" -" • Alt+kéo nút để điêu khắc;\n" -" • mÅ©i tên để di chuyển nút;\n" -" • < > để co giãn;\n" -" • [ ] để xoay" +msgstr " Kéo nút hay chốt của nút; Alt+kéo nút để điêu khắc; mÅ©i tên để di chuyển nút; < > để co giãn; [ ] để xoay" #: ../src/nodepath.cpp:4428 msgid "Drag the node or its handles; arrow keys to move the node" -msgstr "" -" • Kéo nút hay chốt của nó;\n" -" • mÅ©i tên để di chuyển nút" +msgstr " Kéo nút hay chốt của nó; mÅ©i tên để di chuyển nút" #: ../src/nodepath.cpp:4453 #: ../src/nodepath.cpp:4465 @@ -5349,9 +5295,7 @@ msgstr "Chọn một đối tượng riêng để chỉnh sá»­a nút hay chốt #, c-format msgid "0 out of %i node selected. Click, Shift+click, or drag around nodes to select." msgid_plural "0 out of %i nodes selected. Click, Shift+click, or drag around nodes to select." -msgstr[0] "" -"0 trên %i nút được chọn.\n" -" • Nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh nút để lá»±a chọn." +msgstr[0] "0 trên %i nút được chọn. Nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh nút để lá»±a chọn." #: ../src/nodepath.cpp:4463 msgid "Drag the handles of the object to modify it." @@ -5377,42 +5321,30 @@ msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn. %s." #: ../src/object-edit.cpp:501 msgid "Adjust the horizontal rounding radius; with Ctrl to make the vertical radius the same" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều ngang; với phím:\n" -" • Ctrl để làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng." +msgstr "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều ngang; với phím Ctrl để làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng." #: ../src/object-edit.cpp:507 msgid "Adjust the vertical rounding radius; with Ctrl to make the horizontal radius the same" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều dọc; với phím:\n" -" • Ctrl để làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng." +msgstr "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều dọc; với phím Ctrl để làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng." #: ../src/object-edit.cpp:514 #: ../src/object-edit.cpp:521 msgid "Adjust the width and height of the rectangle; with Ctrl to lock ratio or stretch in one dimension only" -msgstr "" -"Điều chỉnh chiều rộng và độ cao của hình chữ nhật; với phím:\n" -" • Ctrl để khoá tá»· lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều." +msgstr "Điều chỉnh chiều rộng và độ cao của hình chữ nhật; với phím Ctrl để khoá tá»· lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều." #: ../src/object-edit.cpp:709 #: ../src/object-edit.cpp:711 #: ../src/object-edit.cpp:713 #: ../src/object-edit.cpp:715 msgid "Resize box in X/Y direction; with Shift along the Z axis; with Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; với phím\n" -" • Shift thì theo trục Z;\n" -" • Ctrl để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" +msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; với phím Shift thì theo trục Z; Ctrl để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" #: ../src/object-edit.cpp:717 #: ../src/object-edit.cpp:719 #: ../src/object-edit.cpp:721 #: ../src/object-edit.cpp:723 msgid "Resize box along the Z axis; with Shift in X/Y direction; with Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; với phím\n" -" • Shift thì về hướng X/Y;\n" -" • Ctrl để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" +msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; với phím Shift thì về hướng X/Y; Ctrl để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" #: ../src/object-edit.cpp:727 msgid "Move the box in perspective." @@ -5420,60 +5352,35 @@ msgstr "Di chuyển hộp theo phối cảnh." #: ../src/object-edit.cpp:905 msgid "Adjust ellipse width, with Ctrl to make circle" -msgstr "" -"Điều chỉnh chiều rộng của hình bầu dục, với phím:\n" -" • Ctrl để tạo hình tròn." +msgstr "Điều chỉnh chiều rộng của hình bầu dục, với phím: Ctrl để tạo hình tròn." #: ../src/object-edit.cpp:908 msgid "Adjust ellipse height, with Ctrl to make circle" -msgstr "" -"Điều chỉnh chiều cao của hình bầu dục, với phím:\n" -" • Ctrl để tạo hình tròn." +msgstr "Điều chỉnh chiều cao của hình bầu dục, với phím Ctrl để tạo hình tròn." #: ../src/object-edit.cpp:911 msgid "Position the start point of the arc or segment; with Ctrl to snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for segment" -msgstr "" -"Để vị trí của điểm đầu của hình cung hay đoạn; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc; kéo\n" -" ◦ bên trong hình bầu dục cho hình cung;\n" -" ◦ bên ngoài cho đoạn." +msgstr "Để vị trí của điểm đầu của hình cung hay đoạn; với phím Ctrl để đính góc; kéo bên trong hình bầu dục cho hình cung, bên ngoài cho đoạn." #: ../src/object-edit.cpp:914 msgid "Position the end point of the arc or segment; with Ctrl to snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for segment" -msgstr "" -"Để vị trí của điểm cuối của hình cung hay đoạn; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc; kéo\n" -" ◦ bên trong hình bầu dục cho hình cung;\n" -" ◦ bên ngoài cho đoạn." +msgstr "Để vị trí của điểm cuối của hình cung hay đoạn; với phím: Ctrl để đính góc; kéo bên trong hình bầu dục cho hình cung; bên ngoài cho đoạn." #: ../src/object-edit.cpp:1024 msgid "Adjust the tip radius of the star or polygon; with Shift to round; with Alt to randomize" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính đỉnh của hình sao hay hình đa giác: với phím:\n" -" • Shift để làm tròn;\n" -" • Alt để ngẫu nhiên hoá." +msgstr "Điều chỉnh bán kính đỉnh của hình sao hay hình đa giác: với phím Shift để làm tròn; Alt để ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1027 msgid "Adjust the base radius of the star; with Ctrl to keep star rays radial (no skew); with Shift to round; with Alt to randomize" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính cÆ¡ bản của hình sao: với phím:\n" -" • Ctrl để giữ các tia sao là xuyên tâm (không có độ lệch);\n" -" • Shift để làm tròn;\n" -" • Alt để ngẫu nhiên hoá." +msgstr "Điều chỉnh bán kính cÆ¡ bản của hình sao: với phím: Ctrl để giữ các tia sao là xuyên tâm (không có độ lệch); Shift để làm tròn; Alt để ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1191 msgid "Roll/unroll the spiral from inside; with Ctrl to snap angle; with Alt to converge/diverge" -msgstr "" -"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên trong; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc;\n" -" • Alt để hội tụ/phân kỳ." +msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên trong; với phím: Ctrl để đính góc; Alt để hội tụ/phân kỳ." #: ../src/object-edit.cpp:1193 msgid "Roll/unroll the spiral from outside; with Ctrl to snap angle; with Shift to scale/rotate" -msgstr "" -"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên ngoài; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc;\n" -" • Alt để co giãn/xoay." +msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên ngoài; với phím: Ctrl để đính góc; Alt để co giãn/xoay." #: ../src/object-edit.cpp:1230 msgid "Adjust the offset distance" @@ -5490,9 +5397,7 @@ msgstr "Co giãn đều mẫu tô" #: ../src/object-edit.cpp:1264 msgid "Rotate the pattern fill; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Xoaymẫu tô; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc." +msgstr "Xoaymẫu tô; với phím Ctrl để đính góc." #: ../src/object-edit.cpp:1289 msgid "Drag to resize the flowed text frame" @@ -5597,25 +5502,17 @@ msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để tiếp tục đư #: ../src/pen-context.cpp:1101 #, c-format msgid "%s: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to snap angle, Enter to finish the path" -msgstr "" -"%s: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc;\n" -" • Enter để tạo xong đường nét." +msgstr "%s: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím: Ctrl để đính góc; Enter để tạo xong đường nét." #: ../src/pen-context.cpp:1126 #, c-format msgid "Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Móc đường cong: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc." +msgstr "Móc đường cong: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: Ctrl để đính góc." #: ../src/pen-context.cpp:1156 #, c-format msgid "%s: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, with Shift to move this handle only" -msgstr "" -"%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc;\n" -" • Shift để di chuyển chỉ chốt kéo này." +msgstr "%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl để đính góc; Shift để di chuyển chỉ chốt kéo này." #: ../src/pen-context.cpp:1192 msgid "Drawing finished" @@ -5670,31 +5567,22 @@ msgstr "Phím Ctrl: làm hình chữ nhất kiểu vuông hay kiểu tá»· #: ../src/rect-context.cpp:527 #, c-format msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ %d:%d); với phím:\n" -" • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ %d:%d); với phím Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:530 #, c-format msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ vàng 1.618 : 1); với phím:\n" -" • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ vàng 1.618 : 1); với phím: Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:532 #, c-format msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ vàng 1 : 1.618); với phím:\n" -" • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ vàng 1 : 1.618); với phím Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:536 #, c-format msgid "Rectangle: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-ratio rectangle; with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s; với phím:\n" -" • Ctrl để tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên;\n" -" • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgstr "Chữ nhật: %s × %s; với phím Ctrl để tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:557 msgid "Create rectangle" @@ -5710,33 +5598,23 @@ msgstr "Hành động lá»±a chọn bị thôi." #: ../src/select-context.cpp:535 msgid "Draw over objects to select them; release Alt to switch to rubberband selection" -msgstr "" -"Vẽ qua đối tượng để chọn; buông ra phím\n" -" • Alt để chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu băng cao su." +msgstr "Vẽ qua đối tượng để chọn; buông ra phím Alt để chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu băng cao su." #: ../src/select-context.cpp:537 msgid "Drag around objects to select them; press Alt to switch to touch selection" -msgstr "" -"Kéo vòng quanh đối tượng để chọn; bấm phím\n" -" • Alt để chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ." +msgstr "Kéo vòng quanh đối tượng để chọn; bấm phím Alt để chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ." #: ../src/select-context.cpp:697 msgid "Ctrl: click to select in groups; drag to move hor/vert" -msgstr "" -"Phím Ctrl: nhấn chuột để chọn theo nhóm;\n" -" • kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc" +msgstr "Phím Ctrl: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc" #: ../src/select-context.cpp:698 msgid "Shift: click to toggle select; drag for rubberband selection" -msgstr "" -"Phím Shift: nhấn chuột để bật/tắt chức năng chọn;\n" -" • kéo để chọn kiểu băng cao su" +msgstr "Phím Shift: nhấn chuột để bật/tắt chức năng chọn; kéo để chọn kiểu băng cao su" #: ../src/select-context.cpp:699 msgid "Alt: click to select under; drag to move selected or select by touch" -msgstr "" -"Phím Alt: nhấn chuột để chọn ở dưới;\n" -" • kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ" +msgstr "Phím Alt: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ" #: ../src/select-context.cpp:870 msgid "Selected object is not a group. Cannot enter." @@ -5980,12 +5858,7 @@ msgstr "Bỏ liên kết bản sao" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2318 msgid "Select a clone to go to its original. Select a linked offset to go to its source. Select a text on path to go to the path. Select a flowed text to go to its frame." -msgstr "" -"Chọn một:\n" -" • bản sao để đi tới bản gốc của nó.\n" -" • đồ bù đã liên kết để đi tới nguồn của nó.\n" -" • chuỗi văn bản trên đường nét để đi tới đường nét.\n" -" • văn bản trôi chảy để đi tới khung của nó." +msgstr "Chọn một bản sao để đi tới bản gốc của nó. đồ bù đã liên kết để đi tới nguồn của nó. chuỗi văn bản trên đường nét để đi tới đường nét. văn bản trôi chảy để đi tới khung của nó." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2341 msgid "Cannot find the object to select (orphaned clone, offset, textpath, flowed text?)" @@ -6256,38 +6129,23 @@ msgstr "Đặt tâm" #: ../src/seltrans.cpp:542 msgid "Center of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with Shift also uses this center" -msgstr "" -"Tâm của chức năng xoay và lệch:\n" -" • kéo để đắt lại vị trí;\n" -" • co giãn với phím Shift cÅ©ng theo tâm này" +msgstr "Tâm của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với phím Shift cÅ©ng theo tâm này" #: ../src/seltrans.cpp:569 msgid "Squeeze or stretch selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" -msgstr "" -"Vắt hay kéo giãn vùng chọn; với phím:\n" -" • Ctrl để co giãn đều đều;\n" -" • Shift để co giãn vòng quanh tâm xoay." +msgstr "Vắt hay kéo giãn vùng chọn; với phím: Ctrl để co giãn đều đều; Shift để co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:570 msgid "Scale selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" -msgstr "" -"Co giãn vùng chọn; với phím:\n" -" • Ctrl để co giãn đều đều;\n" -" • Shift để co giãn vòng quanh tâm xoay." +msgstr "Co giãn vùng chọn; với phím: Ctrl để co giãn đều đều; Shift để co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:574 msgid "Skew selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to skew around the opposite side" -msgstr "" -"Đối xứng lệch vùng chọn; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc;\n" -" • Shift để đối xứng lệch quanh bên đối diện." +msgstr "Đối xứng lệch vùng chọn; với phím: Ctrl để đính góc; Shift để đối xứng lệch quanh bên đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:575 msgid "Rotate selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to rotate around the opposite corner" -msgstr "" -"Xoay vùng chọn; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc;\n" -" • Shift để xoay quanh góc đối diện." +msgstr "Xoay vùng chọn; với phím: Ctrl để đính góc; Shift để xoay quanh góc đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:709 msgid "Reset center" @@ -6297,27 +6155,21 @@ msgstr "Đặt lại tâm" #: ../src/seltrans.cpp:1085 #, c-format msgid "Scale: %0.2f%% x %0.2f%%; with Ctrl to lock ratio" -msgstr "" -"Co giãn: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím:\n" -" • Ctrl để khoá tá»· lệ." +msgstr "Co giãn: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: Ctrl để khoá tá»· lệ." #. TRANSLATORS: don't modify the first ";" #. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be) #: ../src/seltrans.cpp:1183 #, c-format msgid "Skew: %0.2f°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Đối xứng lệch: %0.2f°; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc." +msgstr "Đối xứng lệch: %0.2f°; với phím: Ctrl để đính góc." #. TRANSLATORS: don't modify the first ";" #. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be) #: ../src/seltrans.cpp:1232 #, c-format msgid "Rotate: %0.2f°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Xoay %0.2f°; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc" +msgstr "Xoay %0.2f°; với phím: Ctrl để đính góc" #: ../src/seltrans.cpp:1275 #, c-format @@ -6327,10 +6179,7 @@ msgstr "Di chuyển tâm sang %s, %s" #: ../src/seltrans.cpp:1564 #, c-format msgid "Move by %s, %s; with Ctrl to restrict to horizontal/vertical; with Shift to disable snapping" -msgstr "" -"Chuyển theo %s, %s; với phím:\n" -" • Ctrl để hạn chế thành chiều ngang/dọc;\n" -" • Shift để tắt chức năng đính." +msgstr "Chuyển theo %s, %s; với phím: Ctrl để hạn chế thành chiều ngang/dọc; Shift để tắt chức năng đính." #: ../src/shape-editor.cpp:371 msgid "Drag curve" @@ -6553,9 +6402,7 @@ msgstr "Alt: khoá bán kính xoắn ốc" #: ../src/spiral-context.cpp:461 #, c-format msgid "Spiral: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Xoắn ốc: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc." +msgstr "Xoắn ốc: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl để đính góc." #: ../src/spiral-context.cpp:482 msgid "Create spiral" @@ -6687,16 +6534,12 @@ msgstr "Ctrl: đính góc, giữ tia là xuyên tâm" #: ../src/star-context.cpp:471 #, c-format msgid "Polygon: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Đa giác: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc." +msgstr "Đa giác: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl để đính góc." #: ../src/star-context.cpp:472 #, c-format msgid "Star: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Sao: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n" -" • Ctrl để đính góc." +msgstr "Sao: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl để đính góc." #: ../src/star-context.cpp:495 msgid "Create star" @@ -6708,9 +6551,7 @@ msgstr "Chọn chuỗi và đường nét để đặt chuỗi văn bản #: ../src/text-chemistry.cpp:105 msgid "This text object is already put on a path. Remove it from the path first. Use Shift+D to look up its path." -msgstr "" -"Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường nét. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím\n" -" • Shift+D để tra tìm đường nét của nó." +msgstr "Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường nét. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím Shift+D để tra tìm đường nét của nó." #. rect is the only SPShape which is not yet, and thus SVG forbids us from putting text on it #: ../src/text-chemistry.cpp:111 @@ -6782,15 +6623,11 @@ msgstr "Không có văn bản trôi chảy cần chuyển đổi trong v #: ../src/text-context.cpp:452 msgid "Click to edit the text, drag to select part of the text." -msgstr "" -"Nhấn vào để soạn thảo văn bản,\n" -" • kéo để chọn đoạn của văn bản." +msgstr "Nhấn vào để soạn thảo văn bản, kéo để chọn đoạn của văn bản." #: ../src/text-context.cpp:454 msgid "Click to edit the flowed text, drag to select part of the text." -msgstr "" -"Nhấn vào để soạn thảo văn bản trôi chảy,\n" -" • kéo để chọn đoạn của văn bản." +msgstr "Nhấn vào để soạn thảo văn bản trôi chảy, kéo để chọn đoạn của văn bản." #: ../src/text-context.cpp:508 msgid "Create text" @@ -6822,9 +6659,7 @@ msgstr "Khung văn bản trôi chảy: %s × %s" #: ../src/text-context.cpp:691 #: ../src/text-context.cpp:1544 msgid "Type text; Enter to start new line." -msgstr "" -"Gỡ văn bản; bấm phím\n" -" • Enter để bắt đầu dòng mới." +msgstr "Gỡ văn bản; bấm phím Enter để bắt đầu dòng mới." #: ../src/text-context.cpp:704 msgid "Flowed text is created." @@ -6908,16 +6743,12 @@ msgstr "Dán văn bản" #: ../src/text-context.cpp:1542 msgid "Type flowed text; Enter to start new paragraph." -msgstr "" -"Gỡ văn bản trôi chảy ; bấm phím\n" -" • Enter để bắt đầu đoạn văn mới." +msgstr "Gỡ văn bản trôi chảy ; bấm phím Enter để bắt đầu đoạn văn mới." #: ../src/text-context.cpp:1552 #: ../src/tools-switch.cpp:205 msgid "Click to select or create text, drag to create flowed text; then type." -msgstr "" -"Nhấn vào để lá»±a chọn hay tạo văn bản,\n" -" • kéo để tạo văn bản trôi chảy, rồi gõ phím." +msgstr "Nhấn vào để lá»±a chọn hay tạo văn bản, kéo để tạo văn bản trôi chảy, rồi gõ phím." #: ../src/text-context.cpp:1659 msgid "Type text" @@ -6925,10 +6756,7 @@ msgstr "Gõ văn bản" #: ../src/tools-switch.cpp:145 msgid "To edit a path, click, Shift+click, or drag around nodes to select them, then drag nodes and handles. Click on an object to select." -msgstr "" -"Để sá»­a đổi một đường nét nào đó,\n" -" • nhấn, Shift+click, hay kéo vòng quanh các nút để lá»±a chọn, rồi kéo nút và chốt.\n" -" • Nhấn vào đối tượng để lá»±a chọn." +msgstr "Để sá»­a đổi một đường nét nào đó, nhấn, Shift+click, hay kéo vòng quanh các nút để lá»±a chọn, rồi kéo nút và chốt. Nhấn vào đối tượng để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:151 msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it." @@ -6936,71 +6764,43 @@ msgstr "Để điều chỉnh đường nét bằng cách đẩy, lá»±a chọn n #: ../src/tools-switch.cpp:157 msgid "Drag to create a rectangle. Drag controls to round corners and resize. Click to select." -msgstr "" -"Kéo để tạo một hình chữ nhật.\n" -" • Kéo điều khiển để làm tròn góc và thay đổi kích cỡ.\n" -" • Nhấn vào để lá»±a chọn." +msgstr "Kéo để tạo một hình chữ nhật. Kéo điều khiển để làm tròn góc và thay đổi kích cỡ. Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:163 msgid "Drag to create a 3D box. Drag controls to resize in perspective. Click to select (with Ctrl+Alt for single faces)." -msgstr "" -" • Kéo để tạo một hộp ba chiều (3D).\n" -" • Kéo điều khiển để thay đổi kích cỡ theo phối cảnh.\n" -" • Nhấn vào để lá»±a chọn; với\n" -" ◦ Ctrl+Alt cho mặt đơn." +msgstr " Kéo để tạo một hộp ba chiều (3D). Kéo điều khiển để thay đổi kích cỡ theo phối cảnh. Nhấn vào để lá»±a chọn; với Ctrl+Alt cho mặt đơn." #: ../src/tools-switch.cpp:169 msgid "Drag to create an ellipse. Drag controls to make an arc or segment. Click to select." -msgstr "" -" • Kéo để tạo một hình bầu dục.\n" -" • Kéo điều khiển để tạo hình cung hay đoạn.\n" -" • Nhấn vào để lá»±a chọn." +msgstr " Kéo để tạo một hình bầu dục. Kéo điều khiển để tạo hình cung hay đoạn. Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:175 msgid "Drag to create a star. Drag controls to edit the star shape. Click to select." -msgstr "" -" • Kéo để tạo một hình sao.\n" -" • Kéo điều khiển để sá»­a đổi hình của sao.\n" -" • Nhấn vào để lá»±a chọn." +msgstr " Kéo để tạo một hình sao. Kéo điều khiển để sá»­a đổi hình của sao. Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:181 msgid "Drag to create a spiral. Drag controls to edit the spiral shape. Click to select." -msgstr "" -" • Kéo để tạo một xoắn ốc.\n" -" • Kéo điều khiển để sá»­a đổi hình của xoắn ốc.\n" -" • Nhấn vào để lá»±a chọn" +msgstr " Kéo để tạo một xoắn ốc. Kéo điều khiển để sá»­a đổi hình của xoắn ốc. Nhấn vào để lá»±a chọn" #: ../src/tools-switch.cpp:187 msgid "Drag to create a freehand line. Start drawing with Shift to append to selected path." -msgstr "" -" • Kéo để tạo một đường vẽ bằng tay.\n" -" • Bắt đầu vẽ với phím Shift để phụ thêm đường vào đường nét đã chọn." +msgstr " Kéo để tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ với phím Shift để phụ thêm đường vào đường nét đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:193 msgid "Click or click and drag to start a path; with Shift to append to selected path." -msgstr "" -" • Nhấn vào hay nhấn và kéo để bắt đầu vẽ đường nét; với phím:\n" -" ◦ Shift để phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn." +msgstr " Nhấn vào hay nhấn và kéo để bắt đầu vẽ đường nét; với phím: Shift để phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:199 msgid "Drag to draw a calligraphic stroke; with Ctrl to track a guide, with Alt to thin/thicken. Arrow keys adjust width (left/right) and angle (up/down)." -msgstr "" -" • Kéo để vẽ một nét thÆ° pháp; với phím\n" -" ◦ Ctrl để theo vết nét dẫn;\n" -" ◦ Alt để thay đổi chiều rộng.\n" -" ◦ phím mÅ©i tên điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)." +msgstr " Kéo để vẽ một nét thÆ° pháp; với phím Ctrl để theo vết nét dẫn; Alt để thay đổi chiều rộng. phím mÅ©i tên điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)." #: ../src/tools-switch.cpp:211 msgid "Drag or double click to create a gradient on selected objects, drag handles to adjust gradients." -msgstr "" -" • Kéo hay nhấn đôi để tạo một dải màu trên các đối tượng đã chọn,\n" -"  • kéo chốt để điều chỉnh dải màu." +msgstr " Kéo hay nhấn đôi để tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã chọn, kéo chốt để điều chỉnh chuyển sắc." #: ../src/tools-switch.cpp:217 msgid "Click or drag around an area to zoom in, Shift+click to zoom out." -msgstr "" -" • Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng để phóng to,\n" -" • Shift+nhấn để thu nhỏ." +msgstr " Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng để phóng to, Shift+nhấn để thu nhỏ." #: ../src/tools-switch.cpp:229 msgid "Click and drag between shapes to create a connector." @@ -7008,10 +6808,7 @@ msgstr "Nhấn và kéo giữa hai hình để tạo bộ kết nối." #: ../src/tools-switch.cpp:235 msgid "Click to paint a bounded area, Shift+click to union the new fill with the current selection, Ctrl+click to change the clicked object's fill and stroke to the current setting." -msgstr "" -" • Nhấn vào để sÆ¡n vùng đã giới hạn;\n" -" • Shift+nhấn để tạo hợp của vùng tô đầy mới và vùng chọn hiện thời;\n" -" • Ctrl+nhấn để thay đổi kiểu tô đầy và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời." +msgstr " Nhấn vào để sÆ¡n vùng đã giới hạn; Shift+nhấn để tạo hợp của vùng tô đầy mới và vùng chọn hiện thời; Ctrl+nhấn để thay đổi kiểu tô đầy và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời." #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:500 #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:574 @@ -8158,13 +7955,7 @@ msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:188 msgid "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột:\n" -" • không ấn Ctrl — thu phóng\n" -" • ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ\n" -"Không thì\n" -" • không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ\n" -" • ấn giữ Ctrl — thu phóng" +msgstr "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:193 msgid "Steps" @@ -8234,11 +8025,11 @@ msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tá»±a lá»±a ch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:231 msgid "Enable gradient editing" -msgstr "Bật chỉnh sá»­a dải màu" +msgstr "Bật chỉnh sá»­a chuyển sắc" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:232 msgid "Whether selected objects display gradient editing controls" -msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị các điều khiển chỉnh sá»­a dải màu, hay không" +msgstr "Đối tượng đã chọn có hiển thị các điều khiển chỉnh sá»­a chuyển sắc hay không" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:245 msgid "No objects selected to take the style from." @@ -8428,7 +8219,7 @@ msgstr "Xô sÆ¡n" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416 #: ../src/verbs.cpp:2386 msgid "Gradient" -msgstr "Dải màu" +msgstr "Chuyển sắc" #. Connector #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419 @@ -8627,7 +8418,7 @@ msgstr "Co giãn góc tròn trong hình chữ nhật" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533 msgid "Transform gradients" -msgstr "Chuyển dạng dải màu" +msgstr "Chuyển dạng chuyển sắc" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:534 msgid "Transform patterns" @@ -8654,7 +8445,7 @@ msgstr "Khi co giãn hình chữ nhật, co giãn những bán kính của góc #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:543 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:518 msgid "Move gradients (in fill or stroke) along with the objects" -msgstr "Chuyển dạng dải màu (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng" +msgstr "Chuyển dạng chuyển sắc (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:529 @@ -9162,11 +8953,11 @@ msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào k #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:942 msgid "Prevent sharing of gradient definitions" -msgstr "Ngăn cản chia sẻ lời xác định dải màu" +msgstr "Không chia sẻ các chuyển sắc đã thiết lập" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:944 msgid "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object may affect other objects using the same gradient" -msgstr "Bật tùy chọn này thì các lời xác định dải màu dùng chung được nhân đôi tá»± động (tạo tiến trình con) khi thay đổi; bỏ chọn để cho phép chia sẻ lời xác định dải màu để mà hành động chỉnh sá»­a đối tượng này có thể có tác động đối tượng khác dùng cùng một dải màu." +msgstr "Bật tùy chọn này để tá»± động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển sắc đang có, có thể sá»­a chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, chỉnh sá»­a chuyển sắc sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:946 msgid "Simplification threshold:" @@ -10114,7 +9905,7 @@ msgstr "Tô mẫu" msgid "Pattern stroke" msgstr "Nét mẫu" -# Linear gradient: dải màu tuyến. +# Linear gradient: chuyển sắc tuyến. #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:161 msgid "L" msgstr "T" @@ -10122,14 +9913,14 @@ msgstr "T" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:164 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:298 msgid "Linear gradient fill" -msgstr "Tô dải màu tuyến" +msgstr "Tô chuyển sắc tuyến" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:164 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:298 msgid "Linear gradient stroke" -msgstr "Nét dải màu tuyến" +msgstr "Nét chuyển sắc tuyến" -# Radial gradient: dải màu xuyên tâm +# Radial gradient: chuyển sắc tròn #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:171 msgid "R" msgstr "X" @@ -10137,12 +9928,12 @@ msgstr "X" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:174 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:302 msgid "Radial gradient fill" -msgstr "Tô dải màu xuyên tâm" +msgstr "Tô chuyển sắc tròn" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:174 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:302 msgid "Radial gradient stroke" -msgstr "Nét dải màu xuyên tâm" +msgstr "Nét chuyển sắc tròn" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:181 msgid "Different" @@ -10342,10 +10133,7 @@ msgstr "Điều chỉnh độ bão hòa" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1263 #, c-format msgid "Adjusting saturation: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Ctrl to adjust lightness, without modifiers to adjust hue" -msgstr "" -"Đang điều chỉnh độ bão hoà: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g);\n" -"  • với phím Ctrl để điều chỉnh độ sáng\n" -" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" +msgstr "Đang điều chỉnh độ bão hoà: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); với phím Ctrl để điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1267 msgid "Adjust lightness" @@ -10354,10 +10142,7 @@ msgstr "Chỉnh độ sáng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1269 #, c-format msgid "Adjusting lightness: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, without modifiers to adjust hue" -msgstr "" -"Đang điều chỉnh độ nhặt: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g);\n" -"  • với phím Ctrl để điều chỉnh độ bão hoà\n" -" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" +msgstr "Đang điều chỉnh độ nhặt: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); với phím Ctrl để điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1273 msgid "Adjust hue" @@ -10366,10 +10151,7 @@ msgstr "Chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1275 #, c-format msgid "Adjusting hue: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, with Ctrl to adjust lightness" -msgstr "" -"Đang điều chỉnh sắc màu: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g);\n" -"  • với phím Ctrl để điều chỉnh độ bão hoà\n" -" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng" +msgstr "Đang điều chỉnh sắc màu: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); với phím Ctrl để điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:195 msgid "Name" @@ -10426,11 +10208,11 @@ msgstr "Đặt kích cỡ trang" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:296 msgid "L Gradient" -msgstr "Dải màu tuyến" +msgstr "Chuyển sắc thẳng" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:300 msgid "R Gradient" -msgstr "Dải màu xuyên tâm" +msgstr "Chuyển sắc tròn" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:316 #, c-format @@ -10662,7 +10444,7 @@ msgstr "Làm _sạch Defs" #: ../src/verbs.cpp:2134 msgid "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <defs> of the document" -msgstr "Gỡ bỏ các lời xác định không dùng (nhÆ° dải màu hay đường nét xén) khỏi phần <defs> (lời xác định) của tài liệu." +msgstr "Gỡ bỏ các lời xác định không dùng (nhÆ° chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <defs> (lời xác định) của tài liệu." #: ../src/verbs.cpp:2136 msgid "Print Previe_w" @@ -11474,7 +11256,7 @@ msgstr "Tạo và chỉnh sá»­a đối tượng văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2387 msgid "Create and edit gradients" -msgstr "Tạo và chỉnh sá»­a dải màu" +msgstr "Tạo và chỉnh sá»­a chuyển sắc" #: ../src/verbs.cpp:2389 msgid "Zoom in or out" @@ -11591,11 +11373,11 @@ msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2422 msgid "Gradient Preferences" -msgstr "Tùy thích Dải màu" +msgstr "Tùy thích Chuyển sắc" #: ../src/verbs.cpp:2423 msgid "Open Preferences for the Gradient tool" -msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Dải màu" +msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chuyển sắc" #: ../src/verbs.cpp:2424 msgid "Zoom Preferences" @@ -11834,7 +11616,7 @@ msgstr "_Tô và Nét..." #: ../src/verbs.cpp:2489 msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..." -msgstr "Chỉnh sá»­a màu sắc, dải màu, chiều rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng" +msgstr "Chỉnh sá»­a màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng" #. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples #: ../src/verbs.cpp:2491 @@ -12194,10 +11976,7 @@ msgstr "Sá»­a..." #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:156 msgid "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector (spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction (spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite directions (spreadMethod=\"reflect\")" -msgstr "" -"Có nên tô đầy bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tÆ¡ dải màu (spreadMethod=\"pad\")\n" -"\thoặc lặp lại dải màu theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\")\n" -"\thoặc lặp lại dải màu theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")" +msgstr "Có nên tô đầy bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tÆ¡ chuyển sắc (spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")" #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:166 msgid "reflected" @@ -12213,11 +11992,11 @@ msgstr "Lặp lại:" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:151 msgid "Assign gradient to object" -msgstr "Gán dải màu cho đối tượng" +msgstr "Gán chuyển sắc cho đối tượng" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:185 msgid "No gradients" -msgstr "Không có dải màu" +msgstr "Không có chuyển sắc" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:194 msgid "Nothing selected" @@ -12225,16 +12004,16 @@ msgstr "ChÆ°a chọn gì" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:205 msgid "No gradients in selection" -msgstr "Không có dải màu trong vùng chọn" +msgstr "Không có chuyển sắc trong vùng chọn" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:215 msgid "Multiple gradients" -msgstr "Đa dải màu" +msgstr "Đa chuyển sắc" # Stop = phase (pha) #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:463 msgid "Edit the stops of the gradient" -msgstr "Chỉnh sá»­a các chỗ dừng của dải màu" +msgstr "Chỉnh sá»­a các pha của chuyển sắc" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1798 @@ -12250,11 +12029,11 @@ msgstr "Mới:" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:535 msgid "Create linear gradient" -msgstr "Tạo dải màu tuyến" +msgstr "Tạo chuyển sắc thẳng" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:549 msgid "Create radial (elliptic or circular) gradient" -msgstr "Tạo dải màu xuyên tâm (hình bầu dục hay tròn)" +msgstr "Tạo chuyển sắc tròn (hình bầu dục hay tròn)" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:564 msgid "on" @@ -12262,11 +12041,11 @@ msgstr "trên" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:577 msgid "Create gradient in the fill" -msgstr "Tạo dải màu trong vùng tô" +msgstr "Tạo chuyển sắc trong vùng tô" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:591 msgid "Create gradient in the stroke" -msgstr "Tạo dải màu trong nét" +msgstr "Tạo chuyển sắc trong nét" #. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected #. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("Average:")); @@ -12283,19 +12062,19 @@ msgstr "Đổi:" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:270 msgid "No gradients in document" -msgstr "Không có dải màu trong tài liệu" +msgstr "Không có chuyển sắc trong tài liệu" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:276 msgid "No gradient selected" -msgstr "ChÆ°a chọn dải màu" +msgstr "ChÆ°a chọn chuyển sắc" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:538 msgid "No stops in gradient" -msgstr "Không có pha trong dải màu" +msgstr "Không có pha trong chuyển sắc" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:661 msgid "Change gradient stop offset" -msgstr "Đổi khoảng bù pha dải màu" +msgstr "Đổi khoảng bù pha chuyển sắc" #. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:803 @@ -12304,7 +12083,7 @@ msgstr "Thêm pha" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:806 msgid "Add another control stop to gradient" -msgstr "Tham vào dải màu một pha điều khiển nữa" +msgstr "Thêm vào chuyển sắc một pha điều khiển nữa" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:808 msgid "Delete stop" @@ -12312,7 +12091,7 @@ msgstr "Xoá pha" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:811 msgid "Delete current control stop from gradient" -msgstr "Xoá khỏi dải màu pha điều khiển hiện thời" +msgstr "Xoá khỏi chuyển sắc pha điều khiển hiện thời" #. Label #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:822 @@ -12326,11 +12105,11 @@ msgstr "Màu pha" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:896 msgid "Gradient editor" -msgstr "Bộ sá»­a dải màu" +msgstr "Bộ sá»­a chuyển sắc" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:1171 msgid "Change gradient stop color" -msgstr "Đổi màu pha dải màu" +msgstr "Đổi màu pha chuyển sắc" #: ../src/widgets/layer-selector.cpp:113 msgid "Toggle current layer visibility" @@ -12361,12 +12140,12 @@ msgstr "Màu phẳng" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:703 msgid "Linear gradient" -msgstr "Dải màu tuyến" +msgstr "Chuyển sắc thẳng" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:706 msgid "Radial gradient" -msgstr "Dải màu xuyên tâm" +msgstr "Chuyển sắc tròn" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187 msgid "Unset paint (make it undefined so it can be inherited)" @@ -12396,10 +12175,7 @@ msgstr "ChÆ°a xác định sÆ¡n" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:980 msgid "Use the Node tool to adjust position, scale, and rotation of the pattern on canvas. Use Object > Pattern > Objects to Pattern to create a new pattern from selection." -msgstr "" -"Dùng:\n" -" • Công cụ Nút để điều chỉnh vị trí, tá»· lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ.\n" -" • Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu để tạo một mẫu mới từ vùng chọn." +msgstr "DùngCông cụ Nút để điều chỉnh vị trí, tá»· lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ. Dùng Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu để tạo một mẫu mới từ vùng chọn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:238 msgid "Transform by toolbar" @@ -12423,11 +12199,11 @@ msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật không phải được #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:315 msgid "Now gradients are transformed along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, dải màu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển sắc của nó cÅ©ng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:317 msgid "Now gradients remain fixed when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, dải màu của nó còn lại cố định." +msgstr "Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển sắc của nó được giữ cố định." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:326 msgid "Now patterns are transformed along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." @@ -12512,7 +12288,7 @@ msgstr "Co giãn góc tròn" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:517 msgid "Move gradients" -msgstr "Di chuyển dải màu" +msgstr "Di chuyển chuyển sắc" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:528 msgid "Move patterns" @@ -13403,11 +13179,7 @@ msgstr "Thu hẹp:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3332 msgid "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 makes them broader, 0 makes width independent of velocity)" -msgstr "" -"Tốc độ nào thu hẹp nét? Nét nhanh trở thành\n" -"\t> 0\t\thẹp hÆ¡n\n" -"\t< 0\t\trộng hÆ¡n\n" -"\t   0\t\tbề rộng không phụ thuộc vào tốc độ" +msgstr "Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hÆ¡n, < 0 - rộng hÆ¡n, 0 bề rộng không phụ thuộc vào tốc độ)" #. Angle #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 @@ -13577,10 +13349,7 @@ msgstr "Nền theo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3446 msgid "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - minimum width, black - maximum width)" -msgstr "" -"Độ nhạt của nền theo chiều rộng của bút:\n" -" • màu trắng\tbề rộng tối thiểu\n" -" • màu đen\tbề rộng tối đa" +msgstr "Độ nhạt của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - bề rộng tối thiểu, màu đen - bề rộng tối đa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3458 msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen" @@ -14729,4 +14498,3 @@ msgstr "Nhập Windows Metafile" #: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:3 msgid "XAML Input" msgstr "Nhập XAML" - -- 2.30.2