From 243dbf825b00fe26765e4fb74da81d31ca50d837 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: clytie Date: Wed, 9 Jan 2008 13:08:30 +0000 Subject: [PATCH] Updated Vietnamese translation --- po/ChangeLog | 4 + po/vi.po | 6850 +++++++++++++++++++++++--------------------------- 2 files changed, 3217 insertions(+), 3637 deletions(-) diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index b51dc7093..9c34c0f66 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2008-01-09 Clytie Siddall + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2006-07-06 Colin Marquardt * da.po: Update by Rune Rønde Laursen from patch 1518249. diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index ca4c45d71..42500ddd9 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,14 +1,14 @@ # Vietnamese translation for Inkscape. # This file is distributed under the same license as the Inkscape package. -# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall , 2006-2007. -# +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall , 2006-2008. +# msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: inkscape\n" +"" +msgstr "Project-Id-Version: inkscape\n" "Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2008-01-06 10:33+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2007-07-28 14:51+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2008-01-09 23:31+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese >\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -28,51 +28,47 @@ msgstr "Bộ Sá»­a Đồ Họa Véc-tÆ¡ Inkscape" #: ../src/arc-context.cpp:339 msgid "" "Ctrl: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle" -msgstr "" -"Ctrl: tạo hình tròn hay hình bầu dục có tá»· lệ số nguyên, dính hình " -"cung/góc hình viên phân" +msgstr "Ctrl: tạo hình tròn hay hình bầu dục có tá»· lệ số nguyên, đính hình cung/góc hình viên phân" -#: ../src/arc-context.cpp:340 ../src/rect-context.cpp:382 +#: ../src/arc-context.cpp:340 +#: ../src/rect-context.cpp:382 msgid "Shift: draw around the starting point" msgstr "Shift: vẽ vòng quanh điểm bắt đầu" #: ../src/arc-context.cpp:486 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Ellipse: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift " "to draw around the starting point" -msgstr "" -"Bầu dục: %s × %s; cùng với phím: Ctrl để tạo hình tròn " -"hay hình bầu dục có tá»· lệ số nguyên; Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt " -"đầu" +msgstr "Bầu dục: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ %d:%d); cùng với phím:\n" +" • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu" #: ../src/arc-context.cpp:488 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Ellipse: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-" "ratio ellipse; with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Bầu dục: %s × %s; cùng với phím: Ctrl để tạo hình tròn " -"hay hình bầu dục có tá»· lệ số nguyên; Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt " -"đầu" +msgstr "Bầu dục: %s × %s; cùng với phím:\n" +" • Ctrl để tạo hình bầu dục kiểu vuông hay có tá»· lệ số nguyên;\n" +" • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu" #: ../src/arc-context.cpp:507 msgid "Create ellipse" -msgstr "Tạo bầu dục" +msgstr "Tạo hình bầu dục" #: ../src/connector-context.cpp:520 msgid "Creating new connector" -msgstr "Đang tạo bộ kết nối mới..." +msgstr "Đang tạo bộ kết nối mới" #: ../src/connector-context.cpp:749 msgid "Connector endpoint drag cancelled." -msgstr "Việc kéo điểm cuối của bộ kết nối bị thôi." +msgstr "Hành động kéo điểm cuối của bộ kết nối bị thôi." #: ../src/connector-context.cpp:797 msgid "Reroute connector" msgstr "Cập nhật bộ kết nối" -#. Flush pending updates +#.Flush pending updates #: ../src/connector-context.cpp:962 msgid "Create connector" msgstr "Tạo bộ kết nối" @@ -87,28 +83,31 @@ msgstr "Điểm kết nối: nhấn hay kéo để tạo một bộ kết #: ../src/connector-context.cpp:1203 msgid "Connector endpoint: drag to reroute or connect to new shapes" -msgstr "" -"Điểm cuối bộ kết nối: kéo để định tuyến lại hoặc kết nối đến hình mới" +msgstr "Điểm cuối bộ kết nối: kéo để cập nhật hoặc kết nối đến hình mới" #: ../src/connector-context.cpp:1314 msgid "Select at least one non-connector object." msgstr "Chọn ít nhất một đối tượng khác bộ kết nối" -#: ../src/connector-context.cpp:1319 ../src/widgets/toolbox.cpp:4998 +#: ../src/connector-context.cpp:1319 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4998 msgid "Make connectors avoid selected objects" msgstr "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn" -#: ../src/connector-context.cpp:1320 ../src/widgets/toolbox.cpp:5008 +#: ../src/connector-context.cpp:1320 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5008 msgid "Make connectors ignore selected objects" msgstr "Làm cho bộ kết nối bỏ qua các đối tượng đã chọn" -#: ../src/context-fns.cpp:36 ../src/context-fns.cpp:65 +#: ../src/context-fns.cpp:36 +#: ../src/context-fns.cpp:65 msgid "Current layer is hidden. Unhide it to be able to draw on it." -msgstr "Lớp hiện thời bị ẩn. Bỏ ẩn để được khả năng vẽ trên nó." +msgstr "Lớp hiện thời bị ẩn. Bỏ ẩn để cóó khả năng vẽ trên nó." -#: ../src/context-fns.cpp:42 ../src/context-fns.cpp:71 +#: ../src/context-fns.cpp:42 +#: ../src/context-fns.cpp:71 msgid "Current layer is locked. Unlock it to be able to draw on it." -msgstr "Lớp hiện thời bị khoá. Gỡ khoá để được khả năng vẽ trên nó." +msgstr "Lớp hiện thời bị khoá. Gỡ khoá để có khả năng vẽ trên nó." #: ../src/desktop-events.cpp:149 msgid "Create guide" @@ -118,17 +117,18 @@ msgstr "Tạo nét dẫn" msgid "Move guide" msgstr "Chuyển nét dẫn" -#: ../src/desktop-events.cpp:239 ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127 +#: ../src/desktop-events.cpp:239 +#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127 msgid "Delete guide" msgstr "Xoá nét dẫn" #: ../src/desktop.cpp:722 msgid "No previous zoom." -msgstr "Không có ô thu phóng trước đó." +msgstr "Không có hệ số thu phóng trước đó." #: ../src/desktop.cpp:747 msgid "No next zoom." -msgstr "Không có ô thu phóng kế tiếp." +msgstr "Không có hệ số thu phóng kế tiếp." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:168 msgid "Nothing selected." @@ -141,43 +141,42 @@ msgstr "Nhiều đối tượng đa được chọn." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:181 #, c-format msgid "Object has %d tiled clones." -msgstr "Đối tượng có %d bộ nhái được lát đều." +msgstr "Đối tượng có %d bản sao được lát đều." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:186 msgid "Object has no tiled clones." -msgstr "Đối tượng không có bộ nhái được lát đều nào." +msgstr "Đối tượng không có bản sao được lát đều." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:985 msgid "Select one object whose tiled clones to unclump." -msgstr "Chọn một đối tượng có bộ nhái được lát đều cần tháo cục." +msgstr "Chọn một đối tượng có bản sao được lát đều để tháo cục." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1007 msgid "Unclump tiled clones" -msgstr "Tháo cục các bộ nhái đã lát đều" +msgstr "Tháo cục các bản sao đã lát đều" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1037 msgid "Select one object whose tiled clones to remove." -msgstr "Chọn một đối tượng có bộ nhái được lát đều cần gỡ bỏ." +msgstr "Chọn một đối tượng có bản sao được lát đều để gỡ bỏ." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1060 msgid "Delete tiled clones" -msgstr "Xoá các bộ nhái đã lát đều" +msgstr "Xoá các bản sao đã lát đều" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1106 ../src/selection-chemistry.cpp:2198 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1106 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2198 msgid "Select an object to clone." -msgstr "Chọn một đối tượng cần khái." +msgstr "Chọn một đối tượng cần sao lại." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1112 msgid "" "If you want to clone several objects, group them and clone the " "group." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn khái vài đối tượng, nhóm lại chúng rồi nhái nhóm đó." +msgstr "Nếu bạn muốn sao lại vài đối tượng, nhóm lại các đối tượng rồi sao lại nhóm đó." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1514 msgid "Create tiled clones" -msgstr "Tạo các bộ nhái đã lát đều" +msgstr "Tạo các bản sao đã lát đều" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1697 msgid "Per row:" @@ -195,37 +194,37 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hoá:" msgid "_Symmetry" msgstr "Đối _xứng" -#. TRANSLATORS: For the following 17 symmetry groups, see -#. * http://www.bib.ulb.ac.be/coursmath/doc/17.htm (visual examples); -#. * http://www.clarku.edu/~djoyce/wallpaper/seventeen.html (English vocabulary); or -#. * http://membres.lycos.fr/villemingerard/Geometri/Sym1D.htm (French vocabulary). +#.TRANSLATORS: For the following 17 symmetry groups, see +#.* http://www.bib.ulb.ac.be/coursmath/doc/17.htm (visual examples); +#.* http://www.clarku.edu/~djoyce/wallpaper/seventeen.html (English vocabulary); or +#.* http://membres.lycos.fr/villemingerard/Geometri/Sym1D.htm (French vocabulary). #. #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1880 msgid "Select one of the 17 symmetry groups for the tiling" -msgstr "Chọn một của những 17 nhóm đối xứng, để lát" +msgstr "Chọn một của những 17 nhóm đối xứng, để lát đều" -#. TRANSLATORS: "translation" means "shift" / "displacement" here. +#.TRANSLATORS: "translation" means "shift" / "displacement" here. #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1891 msgid "P1: simple translation" -msgstr "P1: dịch đơn giản" +msgstr "P1: đơn giản dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1892 msgid "P2: 180° rotation" -msgstr "P2: 180° xoay" +msgstr "P2: xoay 180°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1893 msgid "PM: reflection" msgstr "PM: phản ánh" -#. TRANSLATORS: "glide reflection" is a reflection and a translation combined. -#. For more info, see http://mathforum.org/sum95/suzanne/symsusan.html +#.TRANSLATORS: "glide reflection" is a reflection and a translation combined. +#.For more info, see http://mathforum.org/sum95/suzanne/symsusan.html #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1896 msgid "PG: glide reflection" -msgstr "PG: phản ánh dịch" +msgstr "PG: tổ hợp phản ánh và dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1897 msgid "CM: reflection + glide reflection" -msgstr "CM: phản ánh + phản ánh dịch" +msgstr "CM: phản ánh + tổ hợp phản ánh và dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1898 msgid "PMM: reflection + reflection" @@ -237,7 +236,7 @@ msgstr "PMG: phản ánh + xoay 180°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1900 msgid "PGG: glide reflection + 180° rotation" -msgstr "PGG: phản ánh dịch + xoay 180°" +msgstr "PGG: tổ hợp phản ánh và dời chỗ + xoay 180°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1901 msgid "CMM: reflection + reflection + 180° rotation" @@ -277,204 +276,195 @@ msgstr "P6M: phản ánh + xoay 60°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1937 msgid "S_hift" -msgstr "Dịc_h" +msgstr "Dời c_hỗ" -#. TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) horizontally by this amount +#.TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) horizontally by this amount #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1947 #, no-c-format msgid "Shift X:" -msgstr "Dịch X:" +msgstr "Dời chỗ X:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1955 #, no-c-format msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)" -msgstr "Khoảng dịch theo chiều ngang mỗi hàng (theo % độ rộng đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % bề rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1963 #, no-c-format msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)" -msgstr "Khoảng dịch theo chiều ngang mỗi cột (theo % độ rộng đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % bề rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1970 msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dịch theo chiều ngang theo phần trăm này" +msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều ngang (theo phần trăm này)" -#. TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) vertically by this amount +#.TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) vertically by this amount #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1980 #, no-c-format msgid "Shift Y:" -msgstr "Dịch Y:" +msgstr "Dời chỗ Y:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1988 #, no-c-format msgid "Vertical shift per row (in % of tile height)" -msgstr "Khoảng dịch theo chiều dọc mỗi hàng (theo % độ cao đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % bề cao đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1996 #, no-c-format msgid "Vertical shift per column (in % of tile height)" -msgstr "Khoảng dịch theo chiều dọc mỗi cột (theo % độ cao đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % bề cao đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2003 msgid "Randomize the vertical shift by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dịch theo chiều dọc theo phần trăm này" +msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều dọc (theo phần trăm này)" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2011 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2159 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2011 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2159 msgid "Exponent:" msgstr "Số mÅ© :" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2018 msgid "Whether rows are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)" -msgstr "" -"Các hàng:\n" +msgstr "Các hàng:\n" "\t 1\tđược phân cách đều\n" "\t<1\thội tu\n" "\t>1\tphân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2025 msgid "Whether columns are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)" -msgstr "" -"Các cột:\n" +msgstr "Các cột:\n" "\t 1\tđược phân cách đều\n" "\t<1\thội tu\n" "\t>1\tphân kỳ" -#. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2033 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2203 -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2356 -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2405 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2536 +#.TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2033 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2203 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2356 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2405 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2536 msgid "Alternate:" msgstr "Xen kẽ:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2039 msgid "Alternate the sign of shifts for each row" -msgstr "Xen kẽ dấu dịch cho mỗi hàng" +msgstr "Xen kẽ dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2044 msgid "Alternate the sign of shifts for each column" -msgstr "Xen kẽ dấu dịch cho mỗi cột" +msgstr "Xen kẽ dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột" -#. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2051 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2221 +#.TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2051 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2221 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2298 -#, fuzzy msgid "Cumulate:" -msgstr "Xen kẽ:" +msgstr "Tích lÅ©y:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2057 -#, fuzzy msgid "Cumulate the shifts for each row" -msgstr "Xen kẽ dấu dịch cho mỗi hàng" +msgstr "Tích lÅ©y các khoảng dời chỗ cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2062 -#, fuzzy msgid "Cumulate the shifts for each column" -msgstr "Xen kẽ dấu dịch cho mỗi cột" +msgstr "Tích lÅ©y các khoảng dời chỗ cho mỗi cột" -#. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here +#.TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2069 -#, fuzzy msgid "Exclude tile:" -msgstr "Xen kẽ:" +msgstr "Loại trừ đá lát:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2075 msgid "Exclude tile height in shift" -msgstr "" +msgstr "Loại trừ bề cao đá lát khi dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2080 msgid "Exclude tile width in shift" -msgstr "" +msgstr "Loại trừ bề rộng đá lát khi dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2089 msgid "Sc_ale" -msgstr "C_o dãn" +msgstr "C_o giãn" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2097 msgid "Scale X:" -msgstr "Co dãn X:" +msgstr "Co giãn X:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2105 #, no-c-format msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)" -msgstr "Độ co dãn ngang mỗi hàng (theo % độ rộng đá lát)" +msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % bề rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2113 #, no-c-format msgid "Horizontal scale per column (in % of tile width)" -msgstr "Độ co dãn ngang mỗi cột (theo % độ rộng đá lát)" +msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % bề rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2120 msgid "Randomize the horizontal scale by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ co dãn ngang theo phần tram này" +msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều ngang (theo phần tram này)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2128 msgid "Scale Y:" -msgstr "Co dãn Y:" +msgstr "Co giãn Y:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2136 #, no-c-format msgid "Vertical scale per row (in % of tile height)" -msgstr "Co dãn dọc mỗi hàng (theo % độ cao đá lát)" +msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % bề cao đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2144 #, no-c-format msgid "Vertical scale per column (in % of tile height)" -msgstr "Co dãn dọc mỗi cột (theo % độ cao đá lát)" +msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % bề cao đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2151 msgid "Randomize the vertical scale by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ co dãn dọc theo phần tram này" +msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều dọc (theo phần tram này)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2166 -#, fuzzy msgid "Whether row scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)" -msgstr "" -"Các hàng:\n" -"\t 1\tđược phân cách đều\n" +msgstr "Cách co giãn hàng:\n" +"\t 1\tcùng một hệ số\n" "\t<1\thội tu\n" "\t>1\tphân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2173 -#, fuzzy msgid "Whether column scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)" -msgstr "" -"Các cột:\n" -"\t 1\tđược phân cách đều\n" +msgstr "Cách co giãn cột:\n" +"\t 1\tcùng một hệ số\n" "\t<1\thội tu\n" "\t>1\tphân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2181 -#, fuzzy msgid "Base:" -msgstr "tb" +msgstr "CÆ¡ số :" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195 -#, fuzzy +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195 msgid "" "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)" -msgstr "" -"Các hàng:\n" -"\t 1\tđược phân cách đều\n" +msgstr "CÆ¡ số cho xoắn ốc loga:" +"\t 0\tkhông dùng\n" "\t<1\thội tu\n" "\t>1\tphân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2209 msgid "Alternate the sign of scales for each row" -msgstr "Xen kẽ dấu độ co dãn cho mỗi hàng" +msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2214 msgid "Alternate the sign of scales for each column" -msgstr "Xen kẽ dấu độ co dãn cho mỗi cột" +msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2227 -#, fuzzy msgid "Cumulate the scales for each row" -msgstr "Xen kẽ dấu độ co dãn cho mỗi hàng" +msgstr "Tích lÅ©y dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2232 -#, fuzzy msgid "Cumulate the scales for each column" -msgstr "Xen kẽ dấu độ co dãn cho mỗi cột" +msgstr "Tích lÅ©y dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2241 msgid "_Rotation" @@ -496,7 +486,7 @@ msgstr "Xoay các đá lát theo góc này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2272 msgid "Randomize the rotation angle by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá góc xoay theo phần tram này" +msgstr "Ngẫu nhiên hoá góc xoay (theo phần tram này)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2286 msgid "Alternate the rotation direction for each row" @@ -507,14 +497,12 @@ msgid "Alternate the rotation direction for each column" msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2304 -#, fuzzy msgid "Cumulate the rotation for each row" -msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi hàng" +msgstr "Tích lÅ©y góc xoay cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2309 -#, fuzzy msgid "Cumulate the rotation for each column" -msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi cột" +msgstr "Tích lÅ©y góc xoay cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2318 msgid "_Blur & opacity" @@ -534,15 +522,15 @@ msgstr "Che mờ các đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2348 msgid "Randomize the tile blur by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ mờ của đá lát theo phần trăm này" +msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số mờ của đá lát theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2362 msgid "Alternate the sign of blur change for each row" -msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi mờ cho mỗi hàng" +msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2367 msgid "Alternate the sign of blur change for each column" -msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi mờ cho mỗi cột" +msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2376 msgid "Fade out:" @@ -550,23 +538,23 @@ msgstr "Tắt dần:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2383 msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each row" -msgstr "Giảm độ mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng" +msgstr "Giảm hệ số mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2390 msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each column" -msgstr "Giảm độ mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột" +msgstr "Giảm hệ số mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2397 msgid "Randomize the tile opacity by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ mờ đục của đá lát theo phần tram này" +msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số mờ đục của đá lát theo phần tram này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2411 msgid "Alternate the sign of opacity change for each row" -msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi mờ đục cho mỗi hàng" +msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số mờ đục cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2416 msgid "Alternate the sign of opacity change for each column" -msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi mờ đục cho mỗi cột" +msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số mờ đục cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2424 msgid "Co_lor" @@ -574,19 +562,17 @@ msgstr "_Màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2429 msgid "Initial color: " -msgstr "Màu đầu : " +msgstr "Màu đầu tiên : " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2433 msgid "Initial color of tiled clones" -msgstr "Màu ban đầu của các bộ nhái được lát đều" +msgstr "Màu ban đầu của các bản sao được lát đều" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2433 msgid "" "Initial color for clones (works only if the original has unset fill or " "stroke)" -msgstr "" -"Màu ban đầu của các bộ nhái (hoạt động được chỉ nếu điều gốc có khả năng tô " -"màu hay vẽ nét chÆ°a được đặt)" +msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác động chỉ nếu bản gốc đã tắt chức năng tô màu hay vẽ nét)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2448 msgid "H:" @@ -610,11 +596,11 @@ msgstr "B:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2485 msgid "Change the color saturation by this percentage for each row" -msgstr "Thay đổi độ độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng" +msgstr "Thay đổi độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2492 msgid "Change the color saturation by this percentage for each column" -msgstr "Thay đổi độ độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi cột" +msgstr "Thay đổi độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2499 msgid "Randomize the color saturation by this percentage" @@ -626,11 +612,11 @@ msgstr "N:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2514 msgid "Change the color lightness by this percentage for each row" -msgstr "Thay đổi độ độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng" +msgstr "Thay đổi độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2521 msgid "Change the color lightness by this percentage for each column" -msgstr "Thay đổi độ độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi cột" +msgstr "Thay đổi độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2528 msgid "Randomize the color lightness by this percentage" @@ -638,11 +624,11 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ nhạt của màu theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2542 msgid "Alternate the sign of color changes for each row" -msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi màu cho mỗi hàng" +msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2547 msgid "Alternate the sign of color changes for each column" -msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi màu cho mỗi cột" +msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2555 msgid "_Trace" @@ -656,15 +642,14 @@ msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát" msgid "" "For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and " "apply it to the clone" -msgstr "" -"Đối với mỗi bộ nhái, nhặt một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bộ nhái đó, rồi " -"áp dụng nó cho bộ nhái đó" +msgstr "Đối với mỗi bản sao, kén một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2580 msgid "1. Pick from the drawing:" -msgstr "1. Nhặt từ bức vẽ:" +msgstr "1. Kén từ bức vẽ:" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2591 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2738 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2591 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2738 #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:51 #: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:2 #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:2 @@ -688,9 +673,10 @@ msgstr "Màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2592 msgid "Pick the visible color and opacity" -msgstr "Nhặt màu hiện rõ và độ mờ đục" +msgstr "Kén màu hiện rõ và hệ số mờ đục" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2599 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2748 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2599 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2748 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:37 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:39 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1971 @@ -700,7 +686,7 @@ msgstr "Mờ đục" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2600 msgid "Pick the total accumulated opacity" -msgstr "Nhặt tổng độ mờ đục tích lÅ©y" +msgstr "Kén tổng hệ số mờ đục tích lÅ©y" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2607 msgid "R" @@ -708,7 +694,7 @@ msgstr "Đ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2608 msgid "Pick the Red component of the color" -msgstr "Nhặt thành phần màu đỏ trong màu" +msgstr "Kén thành phần màu đỏ của màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2615 msgid "G" @@ -716,7 +702,7 @@ msgstr "L" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2616 msgid "Pick the Green component of the color" -msgstr "Nhặt thành phần lục trong màu" +msgstr "Kén thành phần màu lục của màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2623 msgid "B" @@ -724,49 +710,49 @@ msgstr "X" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2624 msgid "Pick the Blue component of the color" -msgstr "Nhặt thành phần xanh trong màu" +msgstr "Kén thành phần màu xanh của màu" -#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". -#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS +#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". +#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2633 msgid "clonetiler|H" msgstr "S" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2634 msgid "Pick the hue of the color" -msgstr "Nhặt độ sắc của màu" +msgstr "Kén độ sắc của màu" -#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". -#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS +#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". +#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2643 msgid "clonetiler|S" msgstr "B" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2644 msgid "Pick the saturation of the color" -msgstr "Nhặt độ bão hoà của màu" +msgstr "Kén độ bão hoà của màu" -#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". -#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS +#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". +#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2653 msgid "clonetiler|L" msgstr "N" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2654 msgid "Pick the lightness of the color" -msgstr "Nhặt độ nhạt của màu" +msgstr "Kén độ nhạt của màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2664 msgid "2. Tweak the picked value:" -msgstr "2. Điều chỉnh giá trị được nhặt:" +msgstr "2. Điều chỉnh giá trị đã kén:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2674 msgid "Gamma-correct:" -msgstr "Sá»­a-gamma:" +msgstr "Tùy-gamma:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2679 msgid "Shift the mid-range of the picked value upwards (>0) or downwards (<0)" -msgstr "Dịch lên (>0) hay xuống (<0) phạm vi giữa của giá trị được nhặt" +msgstr "Dời lên (>0) hay xuống (<0) phạm vi ở giữa của giá trị đã kén" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2686 msgid "Randomize:" @@ -774,7 +760,7 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hóa:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2691 msgid "Randomize the picked value by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị được nhặt theo phần trăm này" +msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị đã kén theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2698 msgid "Invert:" @@ -782,43 +768,40 @@ msgstr "Đảo :" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2702 msgid "Invert the picked value" -msgstr "Đảo giá trị được chọn" +msgstr "Đảo ngược giá trị đã kén" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2708 msgid "3. Apply the value to the clones':" -msgstr "3. Áp dụng giá trị cho điều của các bộ nhái:" +msgstr "3. Áp dụng giá trị cho điều của các bản sao:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2718 msgid "Presence" -msgstr "Tồn tại" +msgstr "Hiện diện" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2721 msgid "" "Each clone is created with the probability determined by the picked value in " "that point" -msgstr "" -"Mỗi bộ nhái được tạo với xác suất đã tính bằng giá trị đã nhặt trong điểm đó" +msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất đã tính tùy theo giá trị đã kén trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2728 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1948 msgid "Size" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2731 msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point" -msgstr "Kích cỡ của mỗi bộ nhái được tính bằng giá trị đã nhặt trong điểm đó" +msgstr "Kích cỡ của mỗi bản sao được tính tùy theo giá trị đã nhặt trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2741 msgid "" "Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill " "or stroke)" -msgstr "" -"Mỗi bộ nhái được sÆ¡n bằng màu đã nhặt (điều gốc phải có khả năng tô màu hay " -"vẽ nét chÆ°a được đặt)" +msgstr "Mỗi bản sao được sÆ¡n bằng màu đã kén (bản gốc phải đã tắt chức năng tô màu hay vẽ nét)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2751 msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point" -msgstr "Độ mờ đục của mỗi bộ nhái được tính bằng giá trị đã nhặt trong điểm đó" +msgstr "Độ mờ đục của mỗi bản sao được tính tùy theo giá trị đã kén trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2778 msgid "How many rows in the tiling" @@ -830,11 +813,11 @@ msgstr "Số cột trong mẫu lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2828 msgid "Width of the rectangle to be filled" -msgstr "Độ rộng của hình chữ nhật cần tô" +msgstr "Bề rộng của hình chữ nhật cần tô" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2853 msgid "Height of the rectangle to be filled" -msgstr "Độ cao của hình chữ nhật cần tô" +msgstr "Bề cao của hình chữ nhật cần tô" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2868 msgid "Rows, columns: " @@ -842,7 +825,7 @@ msgstr "Hàng, cột: " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2869 msgid "Create the specified number of rows and columns" -msgstr "Tạo số hàng và cột được xác định" +msgstr "Tạo số hàng và cột đã ghi rõ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2878 msgid "Width, height: " @@ -850,7 +833,7 @@ msgstr "Rộng, cao : " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2879 msgid "Fill the specified width and height with the tiling" -msgstr "Tô bằng mẫu lát độ rộng và độ cao đã xác định" +msgstr "Tô bằng mẫu lát bề rộng và bề cao đã ghi rõ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2895 msgid "Use saved size and position of the tile" @@ -860,9 +843,7 @@ msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lÆ°u của đá lát" msgid "" "Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time " "you tiled it (if any), instead of using the current size" -msgstr "" -"Làm ra vẻ có cùng một kích cỡ và vị trí của đá lát với lần cuối cùng lát nó " -"(nếu có), thay vào dùng kích cỡ hiện thời" +msgstr "Làm ra vẻ có cùng một kích cỡ và vị trí của đá lát với lần cuối cùng xếp lát nó (nếu có), thay vào dùng kích cỡ hiện thời" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2922 msgid " _Create " @@ -870,20 +851,20 @@ msgstr " _Tạo " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2924 msgid "Create and tile the clones of the selection" -msgstr "Tạo và lát các bộ nhái của vùng chọn" +msgstr "Tạo và xếp lát các bản sao của vùng chọn" -#. TRANSLATORS: if a group of objects are "clumped" together, then they -#. are unevenly spread in the given amount of space - as shown in the -#. diagrams on the left in the following screenshot: -#. http://www.inkscape.org/screenshots/gallery/inkscape-0.42-CVS-tiles-unclump.png -#. So unclumping is the process of spreading a number of objects out more evenly. +#.TRANSLATORS: if a group of objects are "clumped" together, then they +#.are unevenly spread in the given amount of space - as shown in the +#.diagrams on the left in the following screenshot: +#.http://www.inkscape.org/screenshots/gallery/inkscape-0.42-CVS-tiles-unclump.png +#.So unclumping is the process of spreading a number of objects out more evenly. #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2939 msgid " _Unclump " msgstr " Tháo _cục " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2940 msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly" -msgstr "Trải các bộ nhái ra để giảm độ kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần" +msgstr "Trải các bản sao ra để giảm sá»± kết thành cục; có thể áp dụng lặp lại" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2946 msgid " Re_move " @@ -891,43 +872,47 @@ msgstr " _Gỡ bỏ " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2947 msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)" -msgstr "Gỡ bỏ các bộ nhái đã lát của đối tượng đã chọn (chỉ điều anh)" +msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ bản kề nhau)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2963 msgid " R_eset " msgstr " Đặt _lại " -#. TRANSLATORS: "change" is a noun here +#.TRANSLATORS: "change" is a noun here #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2965 msgid "" "Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog " "to zero" -msgstr "" -"Đặt lại thành số không mọi việc dịch, co dãn, xoay, mờ đục và thay đổi màu " -"trong hộp thoại." +msgstr "Đặt lại thành số không mọi khoảng dời chỗ, hệ số co giãn, góc xoay, độ mờ đục và thay đổi màu trong hộp thoại này" #: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:135 msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" -#. ## Add a menu for clear() -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141 ../src/menus-skeleton.h:16 -#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54 ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:201 +#.## Add a menu for clear() +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141 +#: ../src/menus-skeleton.h:16 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54 +#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:201 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" -#. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142 ../src/dialogs/find.cpp:751 -#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 ../src/ui/dialog/messages.cpp:55 +#.TRANSLATORS: "Clear" is a verb here +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142 +#: ../src/dialogs/find.cpp:751 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55 #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:202 msgid "_Clear" -msgstr "_Xóa" +msgstr "_Gột" -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144 ../src/ui/dialog/messages.cpp:57 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57 msgid "Capture log messages" msgstr "Bắt thông điệp bản ghi" -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146 ../src/ui/dialog/messages.cpp:59 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:59 msgid "Release log messages" msgstr "Buông thông điệp bản ghi" @@ -936,15 +921,18 @@ msgstr "Buông thông điệp bản ghi" msgid "none" msgstr "không có" -#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2472 +#: ../src/dialogs/export.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2472 msgid "_Page" msgstr "T_rang" -#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2476 +#: ../src/dialogs/export.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2476 msgid "_Drawing" -msgstr "_Vẽ" +msgstr "Bức _vé" -#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2478 +#: ../src/dialogs/export.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2478 msgid "_Selection" msgstr "_Vùng chọn" @@ -968,9 +956,11 @@ msgstr "_x0:" msgid "x_1:" msgstr "x_1:" -#. Stroke width -#: ../src/dialogs/export.cpp:319 ../src/dialogs/object-attributes.cpp:55 -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090 ../src/widgets/toolbox.cpp:3010 +#.Stroke width +#: ../src/dialogs/export.cpp:319 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:55 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3315 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" @@ -983,32 +973,36 @@ msgstr "_y0:" msgid "y_1:" msgstr "y_1:" -#: ../src/dialogs/export.cpp:335 ../src/dialogs/export.cpp:495 +#: ../src/dialogs/export.cpp:335 +#: ../src/dialogs/export.cpp:495 #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:56 msgid "Height:" msgstr "Cao :" #: ../src/dialogs/export.cpp:466 msgid "Bitmap size" -msgstr "Cỡ mảng ảnh" +msgstr "Kích cỡ mảng ảnh" -#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301 +#: ../src/dialogs/export.cpp:479 +#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng:" -#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/dialogs/export.cpp:495 +#: ../src/dialogs/export.cpp:479 +#: ../src/dialogs/export.cpp:495 msgid "pixels at" -msgstr "điểm ảnh tại" +msgstr "điểm ảnh theo" #: ../src/dialogs/export.cpp:489 msgid "dp_i" msgstr "dp_i" -#: ../src/dialogs/export.cpp:508 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615 +#: ../src/dialogs/export.cpp:508 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615 msgid "dpi" msgstr "dpi" -#. true = has mnemonic +#.true = has mnemonic #: ../src/dialogs/export.cpp:519 msgid "_Filename" msgstr "_Tên tập tin" @@ -1019,19 +1013,18 @@ msgstr "_Duyệt..." #: ../src/dialogs/export.cpp:619 msgid "Batch export all selected objects" -msgstr "Xuất bó mọi đối tượng đã chọn" +msgstr "Xuất bó các đối tượng đã chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:623 msgid "" "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any " "(caution, overwrites without asking!)" -msgstr "" -"Xuất khẩu mỗi đối tượng đã chọn vào tập tin PNG riêng, dùng các mẹo xuất nếu " +msgstr "Xuất khẩu vào tập tin PNG riêng từng đối tượng đã chọn, dùng các lời gợi ý xuất nếu " "có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) " #: ../src/dialogs/export.cpp:631 msgid "Hide all except selected" -msgstr "Ẩn tất cả trừ đã chọn" +msgstr "Ẩn tất cả trừ đồ đã chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:635 msgid "In the exported image, hide all objects except those that are selected" @@ -1043,7 +1036,7 @@ msgstr "_Xuất" #: ../src/dialogs/export.cpp:656 msgid "Export the bitmap file with these settings" -msgstr "Xuất khẩu tập tin mảng ảnh với thiết lập này" +msgstr "Xuất khẩu tập tin mảng ảnh tùy theo thiết lập này" #: ../src/dialogs/export.cpp:682 #, c-format @@ -1059,14 +1052,15 @@ msgstr "Tiến trình xuất khẩu đang chạy" msgid "Exporting %d files" msgstr "Đang xuất khẩu %d tập tin" -#: ../src/dialogs/export.cpp:1124 ../src/dialogs/export.cpp:1196 +#: ../src/dialogs/export.cpp:1124 +#: ../src/dialogs/export.cpp:1196 #, c-format msgid "Could not export to filename %s.\n" msgstr "Không thể xuất khẩu vào tập tin %s.\n" #: ../src/dialogs/export.cpp:1152 msgid "You have to enter a filename" -msgstr "Bạn phải nhập tên tập tin." +msgstr "Bạn cần phải nhập tên tập tin." #: ../src/dialogs/export.cpp:1157 msgid "The chosen area to be exported is invalid" @@ -1078,9 +1072,9 @@ msgid "Directory %s does not exist or is not a directory.\n" msgstr "ThÆ° mục %s không tồn tại hay không phải là một thÆ° mục.\n" #: ../src/dialogs/export.cpp:1182 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Exporting %s (%lu x %lu)" -msgstr "Đang xuất %s (%d x %d)" +msgstr "Đang xuất %s (%lu x %lu)" #: ../src/dialogs/export.cpp:1304 msgid "Select a filename for exporting" @@ -1090,47 +1084,54 @@ msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất khẩu" msgid "Change fill rule" msgstr "Đổi quy tắc tô đầy" -#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323 ../src/dialogs/fill-style.cpp:397 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:397 msgid "Set fill color" msgstr "Đặt màu tô đầy" -#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:474 msgid "Remove fill" msgstr "Bỏ tô" #: ../src/dialogs/fill-style.cpp:466 msgid "Set gradient on fill" -msgstr "Đặt dốc tô đầy" +msgstr "Đặt dải màu khi tô đầy" #: ../src/dialogs/fill-style.cpp:513 msgid "Set pattern on fill" -msgstr "Đặt mẫu tô đầy" +msgstr "Đặt mẫu khi tô đầy" -#. TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here -#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189 +#.TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:247 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:492 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330 msgid "Unset fill" msgstr "Bỏ đặt tô" -#. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed -#: ../src/dialogs/find.cpp:372 ../src/ui/dialog/find.cpp:434 +#.TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed +#: ../src/dialogs/find.cpp:372 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:434 #, c-format msgid "%d object found (out of %d), %s match." msgid_plural "%d objects found (out of %d), %s match." msgstr[0] "Tìm thấy %d đối tượng (trong %d), khớp %s." -#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:437 +#: ../src/dialogs/find.cpp:375 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437 msgid "exact" msgstr "chính xác" -#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:437 +#: ../src/dialogs/find.cpp:375 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437 msgid "partial" msgstr "bộ phận" -#: ../src/dialogs/find.cpp:382 ../src/ui/dialog/find.cpp:444 +#: ../src/dialogs/find.cpp:382 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:444 msgid "No objects found" msgstr "Không tìm thấy" @@ -1138,216 +1139,254 @@ msgstr "Không tìm thấy" msgid "T_ype: " msgstr "_Kiểu : " -#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70 +#: ../src/dialogs/find.cpp:547 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70 msgid "Search in all object types" -msgstr "Tìm kiếm trong các kiểu đối tượng" +msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng" -#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70 +#: ../src/dialogs/find.cpp:547 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70 msgid "All types" msgstr "Mọi kiểu" -#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71 +#: ../src/dialogs/find.cpp:558 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71 msgid "Search all shapes" -msgstr "Tìm kiếm trong mọi hình" +msgstr "Tìm kiếm mọi hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71 +#: ../src/dialogs/find.cpp:558 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71 msgid "All shapes" msgstr "Mọi hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72 +#: ../src/dialogs/find.cpp:575 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72 msgid "Search rectangles" -msgstr "Tìm kiếm trong các hình chữ nhật" +msgstr "Tìm kiếm hình chữ nhật" -#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72 +#: ../src/dialogs/find.cpp:575 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72 msgid "Rectangles" msgstr "Chữ nhật" -#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73 +#: ../src/dialogs/find.cpp:580 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73 msgid "Search ellipses, arcs, circles" -msgstr "Tìm kiếm trong các hình bầu dục, cung, tròn" +msgstr "Tìm kiếm hình bầu dục, cung, tròn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73 +#: ../src/dialogs/find.cpp:580 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73 msgid "Ellipses" msgstr "Bầu dục" -#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74 +#: ../src/dialogs/find.cpp:585 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74 msgid "Search stars and polygons" -msgstr "Tìm kiếm trong các hình sao và đa giác" +msgstr "Tìm kiếm hình sao và đa giác" -#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74 +#: ../src/dialogs/find.cpp:585 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74 msgid "Stars" msgstr "Sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75 +#: ../src/dialogs/find.cpp:590 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75 msgid "Search spirals" -msgstr "Tìm kiếm trong các hình xoắn ốc" +msgstr "Tìm kiếm hình xoắn ốc" -#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75 +#: ../src/dialogs/find.cpp:590 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75 msgid "Spirals" msgstr "Xoắn ốc" -#. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments -#. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement -#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76 +#.TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments +#.http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement +#: ../src/dialogs/find.cpp:603 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76 msgid "Search paths, lines, polylines" -msgstr "Tìm kiếm trong các đường dẫn, đường, đa đường" +msgstr "Tìm kiếm đường dẫn, đường, đường đa đoạn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76 +#: ../src/dialogs/find.cpp:603 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76 msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77 +#: ../src/dialogs/find.cpp:608 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77 msgid "Search text objects" -msgstr "Tìm kiếm trong các đối tượng văn bản" +msgstr "Tìm kiếm đối tượng văn bản" -#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77 +#: ../src/dialogs/find.cpp:608 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77 msgid "Texts" msgstr "Văn bản" -#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78 +#: ../src/dialogs/find.cpp:613 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78 msgid "Search groups" -msgstr "Tìm kiếm trong các nhóm" +msgstr "Tìm kiếm nhóm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78 +#: ../src/dialogs/find.cpp:613 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78 msgid "Groups" msgstr "Nhóm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:79 +#: ../src/dialogs/find.cpp:618 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:79 msgid "Search clones" -msgstr "Tìm kiếm trong các bộ nhái" +msgstr "Tìm kiếm bản sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:79 +#: ../src/dialogs/find.cpp:618 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:79 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:515 msgid "Clones" -msgstr "Nhái" +msgstr "Bản sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:623 ../src/ui/dialog/find.cpp:80 +#: ../src/dialogs/find.cpp:623 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:80 msgid "Search images" -msgstr "Tìm kiếm trong các ảnh" +msgstr "Tìm kiếm ảnh" -#: ../src/dialogs/find.cpp:623 ../src/ui/dialog/find.cpp:80 +#: ../src/dialogs/find.cpp:623 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:80 #: ../share/extensions/embedimage.inx.h:3 #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2 msgid "Images" msgstr "Ảnh" -#: ../src/dialogs/find.cpp:628 ../src/ui/dialog/find.cpp:81 +#: ../src/dialogs/find.cpp:628 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81 msgid "Search offset objects" -msgstr "Tìm kiếm trong các đối tượng bù lại" +msgstr "Tìm kiếm đối tượng bù lại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:628 ../src/ui/dialog/find.cpp:81 +#: ../src/dialogs/find.cpp:628 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81 msgid "Offsets" msgstr "Bù lại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:692 ../src/ui/dialog/find.cpp:61 +#: ../src/dialogs/find.cpp:692 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61 msgid "_Text: " msgstr "_Văn bản: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:692 ../src/ui/dialog/find.cpp:61 +#: ../src/dialogs/find.cpp:692 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61 msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:693 ../src/ui/dialog/find.cpp:62 +#: ../src/dialogs/find.cpp:693 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62 msgid "_ID: " msgstr "_ID: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:693 ../src/ui/dialog/find.cpp:62 +#: ../src/dialogs/find.cpp:693 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62 msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)" -msgstr "" -"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)" +msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:63 +#: ../src/dialogs/find.cpp:694 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63 msgid "_Style: " msgstr "_Kiểu dáng: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:63 +#: ../src/dialogs/find.cpp:694 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63 msgid "" "Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)" -msgstr "" -"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ " -"phận)" +msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:64 +#: ../src/dialogs/find.cpp:695 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64 msgid "_Attribute: " msgstr "Th_uộc tính: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:64 +#: ../src/dialogs/find.cpp:695 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64 msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:709 ../src/ui/dialog/find.cpp:65 +#: ../src/dialogs/find.cpp:709 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65 msgid "Search in s_election" msgstr "Tìm trong _vùng chọn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:713 ../src/ui/dialog/find.cpp:65 +#: ../src/dialogs/find.cpp:713 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65 msgid "Limit search to the current selection" -msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện thời." +msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:718 ../src/ui/dialog/find.cpp:66 +#: ../src/dialogs/find.cpp:718 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66 msgid "Search in current _layer" -msgstr "Tìm trong _lớp hiện có" +msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:722 ../src/ui/dialog/find.cpp:66 +#: ../src/dialogs/find.cpp:722 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66 msgid "Limit search to the current layer" msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời." -#: ../src/dialogs/find.cpp:727 ../src/ui/dialog/find.cpp:67 +#: ../src/dialogs/find.cpp:727 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67 msgid "Include _hidden" -msgstr "Gồm bị ẩ_n" +msgstr "Gồm đồ bị ẩ_n" -#: ../src/dialogs/find.cpp:731 ../src/ui/dialog/find.cpp:67 +#: ../src/dialogs/find.cpp:731 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67 msgid "Include hidden objects in search" msgstr "Gồm đối tượng bị ẩn trong phạm vi tìm kiếm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:736 ../src/ui/dialog/find.cpp:68 +#: ../src/dialogs/find.cpp:736 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68 msgid "Include l_ocked" -msgstr "Gồm bị kh_oá" +msgstr "Gồm đồ bị kh_oá" -#: ../src/dialogs/find.cpp:740 ../src/ui/dialog/find.cpp:68 +#: ../src/dialogs/find.cpp:740 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68 msgid "Include locked objects in search" msgstr "Gồm đối tượng bị khoá trong phạm vi tìm kiếm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:751 ../src/ui/dialog/find.cpp:83 +#: ../src/dialogs/find.cpp:751 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 msgid "Clear values" -msgstr "Xoá giá trị" +msgstr "Gột giá trị" -#: ../src/dialogs/find.cpp:752 ../src/ui/dialog/find.cpp:84 +#: ../src/dialogs/find.cpp:752 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:752 ../src/ui/dialog/find.cpp:84 +#: ../src/dialogs/find.cpp:752 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84 msgid "Select objects matching all of the fields you filled in" -msgstr "Chọn đối tượng khớp với tất cả các trường bạn đã điền đầy" +msgstr "Chọn đối tượng tÆ°Æ¡ng ứng với tất cả các trường bạn đã điền đầy" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:44 -#, fuzzy msgid "Measure unit:" -msgstr "Đo đường dẫn" +msgstr "Đơn vị đo :" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:45 -#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53 ../src/widgets/toolbox.cpp:1118 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118 msgid "X:" msgstr "X:" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:46 -#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54 ../src/widgets/toolbox.cpp:1136 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136 msgid "Y:" msgstr "Y:" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:47 -#, fuzzy msgid "Degrees:" -msgstr "độ °" +msgstr "Độ :" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:48 -#, fuzzy msgid "Rela_tive change" -msgstr "Chuyển _tÆ°Æ¡ng đối" +msgstr "_Thay đổi tÆ°Æ¡ng đối" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:48 -#, fuzzy msgid "Move and rotate guide relative to current settings" -msgstr "Di chuyển nét dẫn một cách tÆ°Æ¡ng đối so với vị trí hiện thời." +msgstr "Di chuyển và xoay nét dẫn tÆ°Æ¡ng đối so với thiết lập hiện thời" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:114 msgid "Set guide properties" @@ -1358,14 +1397,14 @@ msgid "Guideline" msgstr "Nét dẫn" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:241 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Guideline: %s" -msgstr "Nét dẫn" +msgstr "Nét dẫn: %s" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:247 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Current settings: %s" -msgstr "Hướng trang:" +msgstr "Thiết lập hiện thời: %s" # eg: 75 % # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch @@ -1382,13 +1421,13 @@ msgstr "Vùng chọn" #: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:189 msgid "Selection only or whole document" -msgstr "Chỉ vùng chọn hay toàn bộ tài liệu" +msgstr "Chỉ vùng chọn hay toàn tài liệu" #: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:197 msgid "Refresh the icons" msgstr "Cập nhật các biểu tượng" -#. Create the label for the object id +#.Create the label for the object id #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:120 #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:321 #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:392 @@ -1399,35 +1438,38 @@ msgstr "_Id" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129 msgid "" "The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)" -msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ, chữ số và ký tá»± « .-_: » thôi)." +msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tá»± « .-_: »)." -#. Button for setting the object's id, label, title and description. -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2352 +#.Button for setting the object's id, label, title and description. +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2352 #: ../src/verbs.cpp:2356 msgid "_Set" msgstr "_Lập" -#. Create the label for the object label +#.Create the label for the object label #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:152 msgid "_Label" msgstr "_Nhãn" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:161 msgid "A freeform label for the object" -msgstr "Nhãn hình tá»± do cho đối tượng đó" +msgstr "Nhãn hình tá»± do cho đối tượng" -#. Create the label for the object title -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 ../src/dialogs/rdf.cpp:239 +#.Create the label for the object title +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:239 msgid "Title" -msgstr "Tá»±a" +msgstr "Tên" -#. Create the frame for the object description -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190 ../src/dialogs/rdf.cpp:283 +#.Create the frame for the object description +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:283 #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:197 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#. Hide +#.Hide #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:217 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" @@ -1436,16 +1478,15 @@ msgstr "Ẩ_n" msgid "Check to make the object invisible" msgstr "Đánh dấu để làm cho đối tượng vô hình" -#. Lock -#. TRANSLATORS: "Lock" is a verb here +#.Lock +#.TRANSLATORS: "Lock" is a verb here #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:227 msgid "L_ock" msgstr "Kh_oá" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:228 msgid "Check to make the object insensitive (not selectable by mouse)" -msgstr "" -"Đánh dấu để làm cho đối tượng không nhạy cảm (không cho phép con chuột chọn)" +msgstr "Đánh dấu để làm cho đối tượng không nhạy cảm (con chuột không thể chọn)" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:304 #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:311 @@ -1492,19 +1533,23 @@ msgstr "Đặt tên đối tượng" msgid "Set object description" msgstr "Đặt mô tả đối tượng" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:593 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:593 msgid "Unhide layer" msgstr "Hiện lớp" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:593 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:593 msgid "Hide layer" msgstr "Ẩn lớp" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:585 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:585 msgid "Lock layer" msgstr "Khoá lớp" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:585 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:585 msgid "Unlock layer" msgstr "Gỡ khoá lớp" @@ -1514,7 +1559,7 @@ msgstr "Mới" #: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:740 msgid "Top" -msgstr "Trê" +msgstr "Trên" #: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:746 msgid "Up" @@ -1522,11 +1567,11 @@ msgstr "Lên" #: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:752 msgid "Dn" -msgstr "Xuố" +msgstr "Xuống" #: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:758 msgid "Bot" -msgstr "Dướ" +msgstr "Dưới" #: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:768 msgid "X" @@ -1542,15 +1587,15 @@ msgstr "Thêm lớp" #: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:153 msgid "Above current" -msgstr "Bên trên hiện có" +msgstr "Bên trên lớp hiện tại" #: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:157 msgid "Below current" -msgstr "Bên dưới hiện có" +msgstr "Bên dưới lớp hiện tại" #: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:160 msgid "As sublayer of current" -msgstr "Dạng lớp phụ của hiện có" +msgstr "Dạng lớp phụ của lớp hiện tại" #: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:164 msgid "Position:" @@ -1558,7 +1603,7 @@ msgstr "Vị trí:" #: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:182 msgid "Rename Layer" -msgstr "Đổi tên lớp" +msgstr "Thay tên lớp" #: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:185 msgid "_Rename" @@ -1568,7 +1613,7 @@ msgstr "Tha_y tên" msgid "Rename layer" msgstr "Thay tên lớp" -#. TRANSLATORS: This means "The layer has been renamed" +#.TRANSLATORS: This means "The layer has been renamed" #: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:197 msgid "Renamed layer" msgstr "Lớp có tên mới" @@ -1579,7 +1624,7 @@ msgstr "Thêm lớp" #: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:203 msgid "_Add" -msgstr "_Thêm" +msgstr "Thê_m" #: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:225 msgid "New layer created." @@ -1598,29 +1643,29 @@ msgstr "Đích:" msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" -#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkRoleAttribute -#. Identifies the type of the related resource with an absolute URI +#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkRoleAttribute +#.Identifies the type of the related resource with an absolute URI #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:39 msgid "Role:" msgstr "Loại:" -#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkArcRoleAttribute -#. For situations where the nature/role alone isn't enough, this offers an additional URI defining the purpose of the link. +#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkArcRoleAttribute +#.For situations where the nature/role alone isn't enough, this offers an additional URI defining the purpose of the link. #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:42 msgid "Arcrole:" -msgstr "ĐíchLoại:" +msgstr "LoạiPhụ:" -#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkTitleAttribute +#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkTitleAttribute #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:44 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865 msgid "Title:" -msgstr "Tá»±a :" +msgstr "Tá»±a đề:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:45 msgid "Show:" msgstr "Hiện:" -#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkActuateAttribute +#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkActuateAttribute #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:47 msgid "Actuate:" msgstr "Thức đẩy:" @@ -1657,19 +1702,22 @@ msgstr "CC Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - Chia đều" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:207 msgid "CC Attribution-NonCommercial-NoDerivs" -msgstr "CC Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - không xuất phát" +msgstr "CC Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - Không xuất phát" -#: ../src/dialogs/rdf.cpp:212 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:901 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:212 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:901 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:926 msgid "Public Domain" msgstr "Miền công cộng" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/dialogs/rdf.cpp:217 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:902 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:217 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:902 msgid "FreeArt" msgstr "FreeArt" -#: ../src/dialogs/rdf.cpp:222 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:903 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:222 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:903 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:928 msgid "Open Font License" msgstr "Mở giấy phép phông" @@ -1692,9 +1740,10 @@ msgstr "Định dạng" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:246 msgid "The physical or digital manifestation of this document (MIME type)." -msgstr "Định dạng vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)." +msgstr "Định dạng kiểu vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)." -#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248 ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248 +#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1928 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1933 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1994 @@ -1712,8 +1761,7 @@ msgstr "Người tạo" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:253 msgid "" "Name of entity primarily responsible for making the content of this document." -msgstr "" -"Tên của người hay nhà chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này." +msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:255 msgid "Rights" @@ -1722,8 +1770,7 @@ msgstr "Quyền" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:256 msgid "" "Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document." -msgstr "" -"Tên của người hay nhà có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này." +msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:258 msgid "Publisher" @@ -1731,15 +1778,15 @@ msgstr "Nhà xuất bản" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:259 msgid "Name of entity responsible for making this document available." -msgstr "Tên của người hay nhà chịu trách nhiệm công bố tài liệu này." +msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm công bố tài liệu này." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:262 msgid "Identifier" -msgstr "Bộ nhận diện" +msgstr "Nhận diện" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:263 msgid "Unique URI to reference this document." -msgstr "Địa chỉ duy nhất tham chiếu đến tài liệu này." +msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:265 msgid "Source" @@ -1747,7 +1794,7 @@ msgstr "Nguồn" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:266 msgid "Unique URI to reference the source of this document." -msgstr "Địa chỉ duy nhất tham chiếu đến nguồn của tài liệu này." +msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến nguồn của tài liệu này." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:268 msgid "Relation" @@ -1755,7 +1802,7 @@ msgstr "Quan hệ" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:269 msgid "Unique URI to a related document." -msgstr "Địa chỉ duy nhất tham chiếu đến một tài liệu liên quan." +msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến một tài liệu liên quan." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:271 msgid "Language" @@ -1765,9 +1812,7 @@ msgstr "Ngôn ngữ" msgid "" "Two-letter language tag with optional subtags for the language of this " "document. (e.g. 'en-GB')" -msgstr "" -"Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này " -"(v.d. « vi » hay « vi_VN »)." +msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. « vi »)" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:274 msgid "Keywords" @@ -1777,12 +1822,10 @@ msgstr "Từ khoá" msgid "" "The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or " "classifications." -msgstr "" -"Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới " -"bằng dấu phẩy." +msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy." -#. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content. -#. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/ +#.TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content. +#.For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/ #: ../src/dialogs/rdf.cpp:279 msgid "Coverage" msgstr "Phạm vi" @@ -1795,7 +1838,7 @@ msgstr "Phạm vi của tài liệu này." msgid "A short account of the content of this document." msgstr "Bản tóm tắt của nội dung cua tài liệu này." -#. FIXME: need to handle 1 agent per line of input +#.FIXME: need to handle 1 agent per line of input #: ../src/dialogs/rdf.cpp:288 msgid "Contributors" msgstr "Người đóng góp" @@ -1804,156 +1847,164 @@ msgstr "Người đóng góp" msgid "" "Names of entities responsible for making contributions to the content of " "this document." -msgstr "" -"Tên của các người hay nhà chịu trách nhiệm đóng góp cho nội dung của tài " +msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài " "liệu này." -#. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document +#.TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document #: ../src/dialogs/rdf.cpp:293 msgid "URI" msgstr "URI" -#. TRANSLATORS: this is where you put a URL to a page that defines the license +#.TRANSLATORS: this is where you put a URL to a page that defines the license #: ../src/dialogs/rdf.cpp:295 msgid "URI to this document's license's namespace definition." -msgstr "Địa chỉ đến lời xác định miền tên của bản quyền của tài liệu này." +msgstr "Địa chỉ URI đến lời xác định miền tên của giấy phép của tài liệu này." -#. TRANSLATORS: fragment of XML representing the license of the document +#.TRANSLATORS: fragment of XML representing the license of the document #: ../src/dialogs/rdf.cpp:299 msgid "Fragment" msgstr "Đoạn" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:300 msgid "XML fragment for the RDF 'License' section." -msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Bản quyền » của RDF." +msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Giấy phép » của RDF." -#. TRANSLATORS: "Set" is a verb here +#.TRANSLATORS: "Set" is a verb here #: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:170 -#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:787 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533 +#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:787 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533 msgid "Set attribute" msgstr "Đặt thuộc tính" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364 msgid "Set stroke color" msgstr "Đặt màu nét" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:483 msgid "Remove stroke" msgstr "Bỏ nét" #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:416 msgid "Set gradient on stroke" -msgstr "Đặt dốc nét" +msgstr "Đặt dải màu trên nét" #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:460 msgid "Set pattern on stroke" -msgstr "Đặt mẫu nét" +msgstr "Đặt mẫu trên nét" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:247 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:508 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330 msgid "Unset stroke" msgstr "Bỏ đặt nét" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793 ../src/filter-enums.cpp:94 -#: ../src/flood-context.cpp:260 ../src/interface.cpp:824 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793 +#: ../src/filter-enums.cpp:94 +#: ../src/flood-context.cpp:260 +#: ../src/interface.cpp:824 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:455 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:210 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:342 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:441 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 ../src/verbs.cpp:2116 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 +#: ../src/verbs.cpp:2116 msgid "None" msgstr "Không có" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848 +#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:881 msgid "No document selected" -msgstr "ChÆ°a chọn tài liệu." +msgstr "ChÆ°a chọn tài liệu" #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:937 msgid "Set markers" msgstr "Đặt vết dấu" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104 ../share/extensions/edge3d.inx.h:9 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104 +#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:9 msgid "Stroke width" msgstr "Rộng nét" -#. Join type -#. TRANSLATORS: The line join style specifies the shape to be used at the -#. corners of paths. It can be "miter", "round" or "bevel". +#.Join type +#.TRANSLATORS: The line join style specifies the shape to be used at the +#.corners of paths. It can be "miter", "round" or "bevel". #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1127 msgid "Join:" msgstr "Nối:" -#. TRANSLATORS: Miter join: joining lines with a sharp (pointed) corner. -#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the -#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog). +#.TRANSLATORS: Miter join: joining lines with a sharp (pointed) corner. +#.For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the +#."Join" option (in the Fill and Stroke dialog). #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1139 msgid "Miter join" msgstr "Nối lại mộng vuông góc" -#. TRANSLATORS: Round join: joining lines with a rounded corner. -#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the -#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog). +#.TRANSLATORS: Round join: joining lines with a rounded corner. +#.For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the +#."Join" option (in the Fill and Stroke dialog). #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1147 msgid "Round join" msgstr "Nối lại tròn" -#. TRANSLATORS: Bevel join: joining lines with a blunted (flattened) corner. -#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the -#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog). +#.TRANSLATORS: Bevel join: joining lines with a blunted (flattened) corner. +#.For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the +#."Join" option (in the Fill and Stroke dialog). #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1155 msgid "Bevel join" msgstr "Nối lại góc xiên" -#. Miterlimit -#. TRANSLATORS: Miter limit: only for "miter join", this limits the length -#. of the sharp "spike" when the lines connect at too sharp an angle. -#. When two line segments meet at a sharp angle, a miter join results in a -#. spike that extends well beyond the connection point. The purpose of the -#. miter limit is to cut off such spikes (i.e. convert them into bevels) -#. when they become too long. +#.Miterlimit +#.TRANSLATORS: Miter limit: only for "miter join", this limits the length +#.of the sharp "spike" when the lines connect at too sharp an angle. +#.When two line segments meet at a sharp angle, a miter join results in a +#.spike that extends well beyond the connection point. The purpose of the +#.miter limit is to cut off such spikes (i.e. convert them into bevels) +#.when they become too long. #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1166 msgid "Miter limit:" msgstr "Giới hạn vuông góc:" #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1174 msgid "Maximum length of the miter (in units of stroke width)" -msgstr "Độ dài vuông góc tối đa (theo đơn vị độ rộng nét vẽ)" +msgstr "Chiều dài vuông góc tối đa (theo đơn vị bề rộng nét vẽ)" -#. Cap type -#. TRANSLATORS: cap type specifies the shape for the ends of lines +#.Cap type +#.TRANSLATORS: cap type specifies the shape for the ends of lines #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1187 msgid "Cap:" msgstr "Đầu:" -#. TRANSLATORS: Butt cap: the line shape does not extend beyond the end point -#. of the line; the ends of the line are square +#.TRANSLATORS: Butt cap: the line shape does not extend beyond the end point +#.of the line; the ends of the line are square #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1198 msgid "Butt cap" msgstr "Đầu gốc" -#. TRANSLATORS: Round cap: the line shape extends beyond the end point of the -#. line; the ends of the line are rounded +#.TRANSLATORS: Round cap: the line shape extends beyond the end point of the +#.line; the ends of the line are rounded #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1205 msgid "Round cap" msgstr "Đầu tròn" -#. TRANSLATORS: Square cap: the line shape extends beyond the end point of the -#. line; the ends of the line are square +#.TRANSLATORS: Square cap: the line shape extends beyond the end point of the +#.line; the ends of the line are square #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1212 msgid "Square cap" msgstr "Đầu vuông" -#. Dash +#.Dash #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1218 msgid "Dashes:" msgstr "Gạch gạch:" -#. TRANSLATORS: Path markers are an SVG feature that allows you to attach arbitrary shapes -#. (arrowheads, bullets, faces, whatever) to the start, end, or middle nodes of a path. +#.TRANSLATORS: Path markers are an SVG feature that allows you to attach arbitrary shapes +#.(arrowheads, bullets, faces, whatever) to the start, end, or middle nodes of a path. #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1239 msgid "Start Markers:" msgstr "Móc đầu :" @@ -1966,31 +2017,33 @@ msgstr "Móc giữa:" msgid "End Markers:" msgstr "Móc cuối:" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703 msgid "Set stroke style" msgstr "Đặt kiểu nét" #: ../src/dialogs/swatches.cpp:494 msgid "Change color definition" -msgstr "Đổi lời định nghÄ©a màu" +msgstr "Đổi lời xác định màu" #: ../src/dialogs/swatches.cpp:635 msgid "Set stroke color from swatch" -msgstr "Đặt màu nét từ dải màu" +msgstr "Đặt màu nét từ mẫu vải" #: ../src/dialogs/swatches.cpp:635 msgid "Set fill color from swatch" -msgstr "Đặt màu tô đầy từ dải màu" +msgstr "Đặt màu tô đầy từ mẫu vải" #: ../src/dialogs/swatches.cpp:954 #, c-format msgid "Palettes directory (%s) is unavailable." msgstr "ThÆ° mục bảng chọn (%s) không sẵn sàng." -#. TODO: Insert widgets -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200 ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36 +#.TODO: Insert widgets +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200 +#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36 msgid "Font" -msgstr "Phông chữ" +msgstr "Phông" #: ../src/dialogs/text-edit.cpp:223 msgid "Layout" @@ -1998,37 +2051,41 @@ msgstr "Bố trí" #: ../src/dialogs/text-edit.cpp:237 msgid "Align lines left" -msgstr "Canh đường bên trái" +msgstr "Sắp hàng các đường bên trái" -#. TRANSLATORS: `Center' here is a verb. +#.TRANSLATORS: `Center' here is a verb. #: ../src/dialogs/text-edit.cpp:252 msgid "Center lines" -msgstr "Canh đường giữa" +msgstr "Giữa lại các đường" #: ../src/dialogs/text-edit.cpp:266 msgid "Align lines right" -msgstr "Canh đường bên phải" +msgstr "Sắp hàng các đường bên phải" #: ../src/dialogs/text-edit.cpp:280 msgid "Justify lines" -msgstr "Canh lề các dòng" +msgstr "Sắp thẳng các đường" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302 ../src/widgets/toolbox.cpp:4801 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4801 msgid "Horizontal text" -msgstr "Văn bản ngang" +msgstr "Văn bản nằm ngang" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316 ../src/widgets/toolbox.cpp:4812 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4812 msgid "Vertical text" -msgstr "Văn bản dọc" +msgstr "Văn bản thẳng đứng" #: ../src/dialogs/text-edit.cpp:331 msgid "Line spacing:" -msgstr "Khoảng dòng:" +msgstr "Để cách dòng:" -#. Text -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377 ../src/selection-describer.cpp:66 +#.Text +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377 +#: ../src/selection-describer.cpp:66 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:411 -#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37 ../src/verbs.cpp:2384 +#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37 +#: ../src/verbs.cpp:2384 #: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:1 #: ../share/extensions/text_lowercase.inx.h:1 #: ../share/extensions/text_uppercase.inx.h:1 @@ -2043,13 +2100,14 @@ msgstr "Văn bản" msgid "Set as default" msgstr "Đặt là mặc định" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 ../src/text-context.cpp:1438 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 +#: ../src/text-context.cpp:1438 msgid "Set text style" msgstr "Đặt kiểu văn bản" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:353 msgid "Arrange in a grid" -msgstr "Sắp xếp theo lưới" +msgstr "Sắp đặt theo lưới" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:654 msgid "Rows:" @@ -2061,19 +2119,20 @@ msgstr "Số hàng" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:666 msgid "Equal height" -msgstr "Độ cao bằng" +msgstr "Bề cao đều" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:676 msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it" -msgstr "Nếu chÆ°a đặt, mỗi hàng có độ cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó." +msgstr "ChÆ°a đặt thì mỗi hàng có bề cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó." -#. #### Radio buttons to control vertical alignment #### -#. #### Radio buttons to control horizontal alignment #### -#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682 ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752 +#.#### Radio buttons to control vertical alignment #### +#.#### Radio buttons to control horizontal alignment #### +#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682 +#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752 msgid "Align:" -msgstr "Canh:" +msgstr "Sắp hàng:" -#. #### Number of columns #### +#.#### Number of columns #### #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:724 msgid "Columns:" msgstr "Cột:" @@ -2084,28 +2143,28 @@ msgstr "Số cột" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:736 msgid "Equal width" -msgstr "Độ rộng bằng" +msgstr "Bề rộng đều" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:745 msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it" -msgstr "Nếu chÆ°a đặt, mỗi cột có độ rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó." +msgstr "ChÆ°a đặt thì mỗi cột có bề rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó." -#. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox #### +#.#### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox #### #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:791 msgid "Fit into selection box" -msgstr "Vừa trong hộp chọn" +msgstr "Vừa hộp chọn" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:797 msgid "Set spacing:" -msgstr "Đặt khoảng:" +msgstr "Đặt khoảng cách:" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:817 msgid "Vertical spacing between rows (px units)" -msgstr "Khoảng cách dọc giữa các hàng (đơn vị điểm ảnh: px)" +msgstr "Khoảng cách theo chiều dọc giữa các hàng (đơn vị điểm ảnh: px)" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:842 msgid "Horizontal spacing between columns (px units)" -msgstr "Khoảng cách ngang giữa các hàng (đơn vị điểm ảnh: px)" +msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:866 msgid "Arrange selected objects" @@ -2113,24 +2172,22 @@ msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:174 msgid "Click to select nodes, drag to rearrange." -msgstr "Nhấn để chọn nút, kéo để sắp đặt lại." +msgstr "Nhấn vào để chọn nút, kéo để sắp đặt lại." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:185 msgid "Click attribute to edit." -msgstr "Nhấn thuộc tính để sá»­a đổi." +msgstr "Nhấn vào thuộc tính để chỉnh sá»­a." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:189 #, c-format msgid "" "Attribute %s selected. Press Ctrl+Enter when done editing to " "commit changes." -msgstr "" -"Thuộc tính %s đã được chọn. Hãy bấm tổ hợp phím Ctrl+Enter khi " -"sá»­a đổi xong, để đệ trình các thay đổi." +msgstr "Thuộc tính %s đã được chọn. Một khi chỉnh sá»­a xong, bấm tổ hợp phím Ctrl+Enter để ghi chép các thay đổi." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:284 msgid "Drag to reorder nodes" -msgstr "Kéo để sắp xếp lại nút" +msgstr "Kéo để sắp xếp lại các nút" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:304 msgid "New element node" @@ -2140,47 +2197,55 @@ msgstr "Nút yếu tố mới" msgid "New text node" msgstr "Nút văn bản mới" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414 #: ../src/nodepath.cpp:1878 msgid "Duplicate node" msgstr "Nhân đôi nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431 -#: ../src/nodepath.cpp:3120 ../src/widgets/toolbox.cpp:991 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431 +#: ../src/nodepath.cpp:3120 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:991 msgid "Delete node" msgstr "Xoá nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1580 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1580 msgid "Unindent node" msgstr "Bỏ thụt lề nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1559 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1559 msgid "Indent node" msgstr "Thụt lề nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1512 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1512 msgid "Raise node" msgstr "Nâng nút lên" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1529 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1529 msgid "Lower node" msgstr "Hạ thấp nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449 msgid "Delete attribute" msgstr "Xoá thuộc tính" -#. TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here +#.TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:513 msgid "Attribute name" msgstr "Tên thuộc tính" -#. TRANSLATORS: "Set" is a verb here +#.TRANSLATORS: "Set" is a verb here #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:535 msgid "Set" -msgstr "Đặt" +msgstr "Lập" -#. TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here +#.TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:558 msgid "Attribute value" msgstr "Giá trị thuộc tính" @@ -2213,8 +2278,7 @@ msgstr "Tạo nút văn bản mới" #, c-format msgid "" "Cannot set %s: Another element with value %s already exists!" -msgstr "" -"Không thể đặt %s: một thuộc tính khác có giá trị %s đã có !" +msgstr "Không thể đặt %s: đã có một thuộc tính khác có giá trị %s!" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1482 msgid "Change attribute" @@ -2229,26 +2293,24 @@ msgid "Axonometric grid" msgstr "Lưới kiểu trục lượng" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:177 -#, fuzzy msgid "_Enabled" -msgstr "Tá»±a" +msgstr "Đã _bật" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:178 msgid "" "Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible " "grids." -msgstr "" +msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. CÅ©ng có thể hiệu lá»±c cho lưới vô hình." #: ../src/display/canvas-grid.cpp:182 -#, fuzzy msgid "_Visible" -msgstr "Màu sắc hiện rõ" +msgstr "Hiện _rõ" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:183 msgid "" "Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped " "to invisible grids." -msgstr "" +msgstr "Xác định có nên hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn còn đính lưới vô hình." #: ../src/display/canvas-grid.cpp:275 msgid "Create new grid" @@ -2285,7 +2347,7 @@ msgstr "Khoảng cách _X:" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:426 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810 msgid "Distance between vertical grid lines" -msgstr "Khoảng giữa hai đường lưới dọc" +msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều dọc" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:431 msgid "Spacing _Y:" @@ -2294,7 +2356,7 @@ msgstr "Khoảng cách _Y:" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:431 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811 msgid "Distance between horizontal grid lines" -msgstr "Khoảng giữa hai đường lưới ngang" +msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều ngang" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:436 msgid "Grid line _color:" @@ -2310,7 +2372,7 @@ msgstr "Màu đường lưới" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:437 msgid "Color of grid lines" -msgstr "Màu của các đường lưới." +msgstr "Màu của các đường lưới" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:438 msgid "Ma_jor grid line color:" @@ -2326,7 +2388,7 @@ msgstr "Màu đường lưới chính" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:439 msgid "Color of the major (highlighted) grid lines" -msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)." +msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:441 msgid "_Major grid line every:" @@ -2338,12 +2400,12 @@ msgstr "đường" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:442 msgid "_Show dots instead of lines" -msgstr "_HIện chấm thay cho dòng" +msgstr "_HIện chấm thay cho đường" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:443 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:820 msgid "If set, displays dots at gridpoints instead of gridlines" -msgstr "Đặt thì hiển thị các chấm ở điểm lưới, thay cho các dòng lưới." +msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới." #: ../src/document.cpp:458 #, c-format @@ -2353,35 +2415,35 @@ msgstr "Tài liệu mới %d" #: ../src/document.cpp:490 #, c-format msgid "Memory document %d" -msgstr "Tài liệu nhớ %d" +msgstr "Tài liệu bộ nhớ %d" #: ../src/document.cpp:630 #, c-format msgid "Unnamed document %d" msgstr "Tài liệu không tên %d" -#. We hit green anchor, closing Green-Blue-Red +#.We hit green anchor, closing Green-Blue-Red #: ../src/draw-context.cpp:418 msgid "Path is closed." -msgstr "Đường dẫn đã được đóng." +msgstr "Đường dẫn đã đóng." -#. We hit bot start and end of single curve, closing paths +#.We hit bot start and end of single curve, closing paths #: ../src/draw-context.cpp:433 msgid "Closing path." -msgstr "Đang đóng đường dẫn..." +msgstr "Đang đóng đường dẫn" #: ../src/draw-context.cpp:542 msgid "Draw path" msgstr "Vẽ đường dẫn" -#. alpha of color under cursor, to show in the statusbar -#. locale-sensitive printf is OK, since this goes to the UI, not into SVG +#.alpha of color under cursor, to show in the statusbar +#.locale-sensitive printf is OK, since this goes to the UI, not into SVG #: ../src/dropper-context.cpp:353 #, c-format msgid " alpha %.3g" msgstr " anfa %.3g" -#. where the color is picked, to show in the statusbar +#.where the color is picked, to show in the statusbar #: ../src/dropper-context.cpp:355 #, c-format msgid ", averaged with radius %d" @@ -2392,20 +2454,22 @@ msgstr ", được tính trung bình với bán kính %d" msgid " under cursor" msgstr " dưới con trỏ" -#. message, to show in the statusbar +#.message, to show in the statusbar #: ../src/dropper-context.cpp:357 msgid "Release mouse to set color." msgstr "Buông nút chuột để đặt màu." -#: ../src/dropper-context.cpp:357 ../src/tools-switch.cpp:223 +#: ../src/dropper-context.cpp:357 +#: ../src/tools-switch.cpp:223 msgid "" "Click to set fill, Shift+click to set stroke; drag to " "average color in area; with Alt to pick inverse color; Ctrl+C " "to copy the color under mouse to clipboard" -msgstr "" -"Nhấn để đặt tô; Shift+click để đặt nét vẽ; kéo để tính " -"trung bình màu trong vùng; Alt để nhặt màu đảo; Ctrl+C để sao " -"chép màu dưới chuột sang bảng nháp" +msgstr " • Nhấn để đặt tô;\n" +" • Shift+click để đặt nét vẽ;\n" +" • kéo để tính trung bình màu trong vùng;\n" +" • Alt để kén màu đảo;\n" +" • Ctrl+C để sao chép sang bảng nháp màu bên dưới chuột" #: ../src/dropper-context.cpp:390 msgid "Set picked color" @@ -2414,21 +2478,19 @@ msgstr "Đặt màu đã kén" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:695 msgid "" "Guide path selected; start drawing along the guide with Ctrl" -msgstr "" -"Đường dẫn hướng dẫn được chọn; hãy bắt đầu vẽ theo nét dẫn khi ấn giữ " -"phím Ctrl" +msgstr "Đường dẫn được chọn; bắt đầu vẽ theo nét dẫn khi ấn giữ phím Ctrl" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:697 msgid "Select a guide path to track with Ctrl" -msgstr "Hãy chọn đường dẫn cần theo dõi khi ấn giữ phím Ctrl" +msgstr "Hãy chọn đường dẫn cần theo vết khi ấn giữ phím Ctrl" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:802 msgid "Tracking: connection to guide path lost!" -msgstr "Đang theo dõi: kết nối đến đường dẫn hướng dẫn bị mất." +msgstr "Đang theo vết: kết nối đến đường dẫn bị mất." #: ../src/dyna-draw-context.cpp:802 msgid "Tracking a guide path" -msgstr "Đang theo dõi một đường dẫn hướng dẫn" +msgstr "Đang theo vết một đường dẫn" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:805 msgid "Drawing a calligraphic stroke" @@ -2440,18 +2502,22 @@ msgstr "Vẽ nét kiểu viết đẹp" #: ../src/event-context.cpp:592 msgid "Space+mouse drag to pan canvas" -msgstr "" +msgstr "Phím dài và kéo chuột để kéo ngang vùng vẽ" #: ../src/event-log.cpp:37 msgid "[Unchanged]" msgstr "[ChÆ°a thay đổi]" -#. Edit -#: ../src/event-log.cpp:264 ../src/event-log.cpp:267 ../src/verbs.cpp:2153 +#.Edit +#: ../src/event-log.cpp:264 +#: ../src/event-log.cpp:267 +#: ../src/verbs.cpp:2153 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" -#: ../src/event-log.cpp:274 ../src/event-log.cpp:278 ../src/verbs.cpp:2155 +#: ../src/event-log.cpp:274 +#: ../src/event-log.cpp:278 +#: ../src/verbs.cpp:2155 msgid "_Redo" msgstr "_Bước lại" @@ -2479,7 +2545,7 @@ msgstr " mô tả: " msgid " (No preferences)" msgstr " (Không có Tùy thích)" -#. This is some filler text, needs to change before relase +#.This is some filler text, needs to change before relase #: ../src/extension/error-file.cpp:53 msgid "" "One or more extensions failed to loadMột hay nhiều phần mở rộng không tải " +msgstr "Một hay nhiều phần mở rộng không nạp " "được.\n" "\n" -"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy " -"bình thường, nhÆ°ng mà sẽ không thể truy cập những phần mở rộng này. Để tìm " -"chi tiết về cách giải đáp vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm tại:" +"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhÆ°ng mà sẽ không thể truy cập đến những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải đáp vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :" -#. This is some filler text, needs to change before relase +#.This is some filler text, needs to change before relase #: ../src/extension/error-file.cpp:62 msgid "Show dialog on startup" msgstr "Hiện hộp thoại khi khởi chạy" @@ -2506,15 +2569,13 @@ msgstr "Hiện hộp thoại khi khởi chạy" msgid "'%s' working, please wait..." msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..." -#. static int i = 0; -#. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl; +#.static int i = 0; +#.std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl; #: ../src/extension/extension.cpp:249 msgid "" " This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper ." "inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape." -msgstr "" -" Trường hợp này được gây ra do tập tin .inx không đúng cho phần mở rộng " -"này. Tập tin .inx không đúng có thể được gây ra bởi bản cài đặt Inkscape sai." +msgstr " Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai." #: ../src/extension/extension.cpp:252 msgid "an ID was not defined for it." @@ -2532,10 +2593,10 @@ msgstr "mô tả XML của nó bị mất." msgid "no implementation was defined for the extension." msgstr "chÆ°a xác định cách thá»±c hiện phần mở rộng." -#. std::cout << "Failed: " << *(_deps[i]) << std::endl; +#.std::cout << "Failed: " << *(_deps[i]) << std::endl; #: ../src/extension/extension.cpp:271 msgid "a dependency was not met." -msgstr "chÆ°a thỏa cách phụ thuộc." +msgstr "chÆ°a thỏa cách quan hệ phụ thuộc." #: ../src/extension/extension.cpp:291 msgid "Extension \"" @@ -2543,7 +2604,7 @@ msgstr "Phần mở rộng \"" #: ../src/extension/extension.cpp:291 msgid "\" failed to load because " -msgstr "\" không tải được vì " +msgstr "\" không nạp được vì " #: ../src/extension/extension.cpp:622 #, c-format @@ -2564,11 +2625,11 @@ msgstr "Tình trạng" #: ../src/extension/extension.cpp:731 msgid "Loaded" -msgstr "Đã tải" +msgstr "Đã nạp" #: ../src/extension/extension.cpp:731 msgid "Unloaded" -msgstr "Đã gỡ tải" +msgstr "Đã bỏ nạp" #: ../src/extension/extension.cpp:731 msgid "Deactivated" @@ -2579,35 +2640,31 @@ msgid "" "Inkscape has received additional data from the script executed. The script " "did not return an error, but this may indicate the results will not be as " "expected." -msgstr "" -"Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ kịch bản được thá»±c hiện. Kịch bản " -"không trả về lỗi, nhÆ°ng dữ liệu thêm có thể ngụ ý kết quả bất thường." +msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thá»±c hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhÆ°ng trường hợp này có thể ngụ ý kết quả bất thường." #: ../src/extension/init.cpp:276 msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded." -msgstr "" -"Gặp tên thÆ° mục mô-đun bên ngoài rỗng nên các mô-đun sẽ không được tải." +msgstr "Gặp tên thÆ° mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không nạp các mô-đun." #: ../src/extension/init.cpp:290 #, c-format msgid "" "Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory " "will not be loaded." -msgstr "" -"ThÆ° mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên các mô-đun bên ngoài nằm trong thÆ° " -"mục đó sẽ không được tải." +msgstr "ThÆ° mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thÆ° " +"mục đó." #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:38 -#, fuzzy msgid "Adaptive Threshold" -msgstr "Ngưỡng:" +msgstr "Ngưỡng thích nghi" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:41 #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134 #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:64 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255 ../src/widgets/toolbox.cpp:3010 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010 msgid "Width" msgstr "Rộng" @@ -2615,13 +2672,12 @@ msgstr "Rộng" #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272 -#, fuzzy msgid "Height" -msgstr "Cao :" +msgstr "Cao" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:42 -#: ../src/filter-enums.cpp:32 ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1938 -#, fuzzy +#: ../src/filter-enums.cpp:32 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1938 msgid "Offset" msgstr "Bù lại" @@ -2660,52 +2716,48 @@ msgstr "Bù lại" #: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:43 #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:49 #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:44 -#, fuzzy msgid "Raster" -msgstr "Nâng lên" +msgstr "Mành" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:48 msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng vào (các) mảng ảnh đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi." #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:44 -#, fuzzy msgid "Add Noise" -msgstr "Thêm nút" +msgstr "Thêm nhiễu" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:47 msgid "Uniform Noise" -msgstr "" +msgstr "Nhiễu đều" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:48 msgid "Gaussian Noise" -msgstr "" +msgstr "Nhiễu Gauss" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:49 msgid "Multiplicative Gaussian Noise" -msgstr "" +msgstr "Nhiễu Gauss nhân lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:50 msgid "Impulse Noise" -msgstr "" +msgstr "Nhiễu xung lá»±c" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:51 -#, fuzzy msgid "Laplacian Noise" -msgstr "Nhiễu phân dạng" +msgstr "Nhiễu Laplace" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:52 msgid "Poisson Noise" -msgstr "" +msgstr "Nhiễu Poisson" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:59 msgid "Add random noise to selected bitmap(s)." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào (các) mảng ảnh đã chọn nhiễu ngẫu nhiên." #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:37 -#, fuzzy msgid "Blur" -msgstr "Xanh" +msgstr "Che mờ" #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:39 @@ -2716,9 +2768,8 @@ msgstr "Xanh" #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:42 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1978 -#, fuzzy msgid "Radius" -msgstr "Nâng lên" +msgstr "Bán kính" #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:40 @@ -2726,119 +2777,104 @@ msgstr "Nâng lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:43 -#, fuzzy msgid "Sigma" -msgstr "Nhỏ" +msgstr "Xichma Σ" #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:46 -#, fuzzy msgid "Blur selected bitmap(s)" -msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn." +msgstr "Che mờ (các) mảng ảnh đã chọn" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:47 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:53 -#, fuzzy msgid "Channel" -msgstr "Thôi" +msgstr "Kênh" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:49 -#, fuzzy msgid "Layer" -msgstr "_Lớp" +msgstr "Lớp" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:50 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:54 msgid "Red Channel" -msgstr "" +msgstr "Kênh màu đỏ" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:51 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:55 msgid "Green Channel" -msgstr "" +msgstr "Kênh màu lục" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:52 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:56 msgid "Blue Channel" -msgstr "" +msgstr "Kênh màu xanh" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:53 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:57 -#, fuzzy msgid "Cyan Channel" -msgstr "Đổi móc" +msgstr "Kênh màu xanh lá mạ" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:54 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:58 -#, fuzzy msgid "Magenta Channel" -msgstr "Đỏ tÆ°Æ¡i" +msgstr "Kênh màu đỏ tÆ°Æ¡i" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:55 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:59 -#, fuzzy msgid "Yellow Channel" -msgstr "Vàng" +msgstr "Kênh màu vàng" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:56 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:60 -#, fuzzy msgid "Black Channel" -msgstr "Tô đầy đen" +msgstr "Kênh màu đen" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:57 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:61 -#, fuzzy msgid "Opacity Channel" -msgstr "Mờ đục" +msgstr "Kênh độ mờ đục" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:58 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:62 msgid "Matte Channel" -msgstr "" +msgstr "Kênh xỉn" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:65 msgid "Extract specific channel from image." -msgstr "" +msgstr "Trích ra ảnh một kênh nào đó." #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:37 -#, fuzzy msgid "Charcoal" -msgstr "Cairo" +msgstr "Than gỗ" #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:46 -#, fuzzy msgid "Apply charcoal stylization to selected bitmap(s)." -msgstr "Áp dụng cách chuyển dạng cho vùng chọn" +msgstr "Áp dụng cho (các) mảng ảnh đã chọn kiểu dáng than gỗ." #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:49 -#, fuzzy msgid "Colorize" -msgstr "Màu" +msgstr "Làm màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:57 msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity." -msgstr "" +msgstr "Làm màu (các) mảng ảnh đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ mờ đục đã cho." #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:36 -#, fuzzy msgid "Contrast" -msgstr "Góc" +msgstr "TÆ°Æ¡ng phản" #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:38 #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:37 -#, fuzzy msgid "Sharpen" -msgstr "Hình" +msgstr "Mài sắc" #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:44 msgid "Enhance intensity differences in selected bitmap(s)." -msgstr "" +msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) mảng ảnh đã chọn." -#. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-convolve.html +#.TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-convolve.html #: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:50 -#, fuzzy msgid "Convolve" -msgstr "Nhái" +msgstr "Quấn lại" #: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:52 #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:41 @@ -2848,205 +2884,192 @@ msgstr "Thứ tá»±" #: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:53 msgid "Kernel Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng hạt" #: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:59 msgid "Apply Convolve Effect" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng hiệu ứng quấn lại" #: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:36 msgid "Cycle Colormap" -msgstr "" +msgstr "Quay lại sÆ¡ đồ màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:38 #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:38 #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:44 -#, fuzzy msgid "Amount" -msgstr "Phông chữ" +msgstr "Số lượng" #: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:44 msgid "Cycle colormap(s) of selected bitmap(s)." -msgstr "" +msgstr "Làm cho chu trình các sÆ¡ đồ màu của (các) mảng ảnh đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:35 -#, fuzzy msgid "Despeckle" -msgstr "_Bỏ chọn" +msgstr "Bỏ lốm đốm" #: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:42 msgid "Reduce speckle noise of selected bitmap(s)." -msgstr "" +msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) mảng ảnh đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:36 msgid "Edge" -msgstr "" +msgstr "Cạnh" #: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:44 msgid "Hilight edges of selected bitmap(s)." -msgstr "" +msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) mảng ảnh đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:37 msgid "Emboss" -msgstr "" +msgstr "Chạm nổi" #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46 msgid "Emboss selected bitmap(s) -- hilight edges with 3D effect." -msgstr "" +msgstr "Chạm nổi của (các) mảng ảnh đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều." #: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:34 -#, fuzzy msgid "Enhance" -msgstr "Thôi" +msgstr "Tăng cường" #: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:41 msgid "Enhance selected bitmap(s) -- minimize noise." -msgstr "" +msgstr "Tăng cường của (các) mảng ảnh đã chọn — tối Æ°u hoá nhiễu." #: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:34 -#, fuzzy msgid "Equalize" -msgstr "Độ rộng bằng" +msgstr "Làm bằng nhau" #: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:41 msgid "Equalize selected bitmap(s) -- histogram equalization." -msgstr "" +msgstr "Làm bằng nhau của (các) mảng ảnh đã chọn — làm bằng nhau theo đồ thị." #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:37 #: ../src/filter-enums.cpp:28 msgid "Gaussian Blur" -msgstr "" +msgstr "Che mờ Gauss" #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:38 #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:38 -#, fuzzy msgid "Factor" -msgstr "Màu phẳng" +msgstr "Hệ số" #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:46 msgid "Gaussian blur selected bitmap(s)." -msgstr "" +msgstr "Che mờ Gauss (các) mảng ảnh đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:36 -#, fuzzy msgid "Implode" -msgstr "Nhập" +msgstr "Nổ tung vào trong" #: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:44 -#, fuzzy msgid "Implode selected bitmap(s)." -msgstr "Gỡ bỏ lưới đã chọn." +msgstr "Nổ tung vào trong (các) mảng ảnh đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:51 msgid "Level (with Channel)" -msgstr "" +msgstr "San phẳng (với Kênh)" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:64 #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:42 -#, fuzzy msgid "Black Point" -msgstr "Tô đầy đen" +msgstr "Điểm đen" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:65 #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:43 -#, fuzzy msgid "White Point" -msgstr "Nối lại mộng vuông góc" +msgstr "Điểm trắng" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:66 #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:44 -#, fuzzy msgid "Gamma Correction" -msgstr "Sá»­a-gamma:" +msgstr "Tùy Gamma γ" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72 msgid "" "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling " "between the given ranges to the full color range." -msgstr "" +msgstr "San phẳng kênh đã ghi rõ của (các) mảng ảnh đã chọn, bằng cách co giãn các giá trị nằm giữa các phạm vi đã chọn đến phạm vi màu đầy đủ." #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40 -#, fuzzy msgid "Level" -msgstr "Bánh xe" +msgstr "San phẳng" #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50 msgid "" "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges " "to the full color range." -msgstr "" +msgstr "San phẳng (các) mảng ảnh đã chọn, bằng cách co giãn các giá trị nằm giữa các phạm vi đã chọn đến phạm vi màu đầy đủ." #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36 -#, fuzzy msgid "Median Filter" -msgstr "Thêm bộ lọc" +msgstr "Bộ lọc giữa" #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44 msgid "" "Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median " "color in a circular neighborhood." -msgstr "" +msgstr "Lọc (các) mảng ảnh đã chọn bằng cách thay thế mỗi thành phần điểm ảnh bằng màu ở giữa trong hàng xóm hình tròn." #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39 -#, fuzzy msgid "Modulate" -msgstr "Chế độ" +msgstr "Điều biến" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:41 -#, fuzzy msgid "Brightness" -msgstr "Độ nhạt" +msgstr "Độ sáng" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42 -#: ../src/flood-context.cpp:250 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 +#: ../src/flood-context.cpp:250 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429 ../src/widgets/toolbox.cpp:3142 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3142 msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:43 -#: ../src/flood-context.cpp:249 ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426 ../src/widgets/toolbox.cpp:3128 +#: ../src/flood-context.cpp:249 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3128 msgid "Hue" msgstr "Sắc màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49 msgid "Modulate percent hue, saturation, and brightness of selected bitmap(s)." -msgstr "" +msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) mảng ảnh đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:35 -#, fuzzy msgid "Negate" -msgstr "Âm" +msgstr "Phủ định" #: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:42 msgid "Negate (take inverse) selected bitmap(s)." -msgstr "" +msgstr "Phủ định (lấy đảo) (các) mảng ảnh đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:35 -#, fuzzy msgid "Normalize" -msgstr "Chuẩn" +msgstr "Tiêu chuẩn hoá" #: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42 msgid "" "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible " "range of color." -msgstr "" +msgstr "Tiêu chuẩn hoá (các) mảng ảnh đã chọn, mở rộng phạm vi màu đến phạm vi màu đầy đủ có thể." #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36 -#, fuzzy msgid "Oil Paint" -msgstr "In GNOME" +msgstr "SÆ¡n dầu" #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:44 msgid "Stylize selected bitmap(s) so that they appear to be painted with oils." -msgstr "" +msgstr "Làm đúng kiểu (các) mảng ảnh đã chọn, giống nhÆ° tranh sÆ¡n dầu." #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:45 msgid "Modify opacity channel(s) of selected bitmap(s)." -msgstr "" +msgstr "Sá»­a đổi các kênh mờ đục của (các) mảng ảnh đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:39 #: ../src/selection-chemistry.cpp:686 @@ -3054,140 +3077,127 @@ msgid "Raise" msgstr "Nâng lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:43 -#, fuzzy msgid "Raised" -msgstr "Nâng lên" +msgstr "Đã nâng lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:49 msgid "" "Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised " "appearance." -msgstr "" +msgstr "Sá»­a đổi độ nhạt của cạnh của (các) mảng ảnh đã chọn, để hình nhÆ° đã nâng lên." #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:39 msgid "Reduce Noise" -msgstr "" +msgstr "Giảm nhiễu" #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:47 msgid "" "Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter." -msgstr "" +msgstr "Giảm nhiễu trong (các) mảng ảnh đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu." #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:38 -#, fuzzy msgid "Sample" -msgstr "Mẫu" +msgstr "Lấy mẫu" #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:47 msgid "" "Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions." -msgstr "" +msgstr "Sá»­a đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các chiều đã cho." #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:39 -#, fuzzy msgid "Shade" -msgstr "Hình" +msgstr "Bóng" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:41 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:772 msgid "Azimuth" -msgstr "" +msgstr "Góc phÆ°Æ¡ng vị" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:42 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:773 -#, fuzzy msgid "Elevation" -msgstr "Quan hệ" +msgstr "Độ nâng lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:43 -#, fuzzy msgid "Colored Shading" -msgstr "Màu bóng" +msgstr "Bóng màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:49 msgid "Shade selected bitmap(s) simulating distant light source." -msgstr "" +msgstr "Tạo bong (các) mảng ảnh đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa." #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:46 -#, fuzzy msgid "Sharpen selected bitmap(s)." -msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn." +msgstr "Mài sắc (các) mảng ảnh đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:36 -#, fuzzy msgid "Solarize" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Làm hỏng vì phÆ¡i quá" #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:44 msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film." -msgstr "" +msgstr "àm hỏng vì phÆ¡i quá (các) mảng ảnh đã chọn, giống nhÆ° phÆ¡i quá lâu phim chụp ảnh." #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:36 -#, fuzzy msgid "Spread" -msgstr "Xoắn ốc" +msgstr "Trải" #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:44 msgid "" "Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'" -msgstr "" +msgstr "Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) mảng ảnh đã chọn, bên trong bán kính « số lượng »." #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:36 -#, fuzzy msgid "Swirl" -msgstr "Xoắn ốc" +msgstr "Xoáy" #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:38 -#, fuzzy msgid "Degrees" -msgstr "độ °" +msgstr "Độ" #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:44 msgid "Swirl selected bitmap(s) around center point." -msgstr "" +msgstr "Xoáy (các) mảng ảnh đã chọn chung quanh điểm giữa." -#. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-threshold.html +#.TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-threshold.html #: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:37 #: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:45 -#, fuzzy msgid "Threshold" -msgstr "Ngưỡng:" +msgstr "Ngưỡng" #: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:45 -#, fuzzy msgid "Threshold selected bitmap(s)." -msgstr "Nhúng chỉ những ảnh đã chọn" +msgstr "Ngưỡng (các) mảng ảnh đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:40 msgid "Unsharp Mask" -msgstr "" +msgstr "Bỏ mài sắc mặt nạ" #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:51 msgid "Sharpen selected bitmap(s) using unsharp mask algorithms." -msgstr "" +msgstr "Mài sắc (các) mảng ảnh đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ mài sắc." #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:37 -#, fuzzy msgid "Wave" -msgstr "_LÆ°u" +msgstr "Sóng" #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:39 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1936 msgid "Amplitude" -msgstr "" +msgstr "Biên độ" #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:40 msgid "Wavelength" -msgstr "" +msgstr "Bước sóng" #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:46 msgid "Alter selected bitmap(s) along sine wave." -msgstr "" +msgstr "Sá»­a đổi (các) mảng ảnh đã chọn, theo sóng sin." #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:132 msgid "Inset/Outset Halo" -msgstr "Quầng hiệu vào/ra:" +msgstr "Quầng bù vào/ra:" #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134 msgid "Width in px of the halo" @@ -3199,21 +3209,23 @@ msgstr "Số bước" #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:135 msgid "Number of inset/outset copies of the object to make" -msgstr "Số bản sao hiệu vào/ra của đối tượng cần tạo" +msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo" #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:139 -#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 ../share/extensions/motion.inx.h:3 +#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 +#: ../share/extensions/motion.inx.h:3 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:4 msgid "Generate from Path" msgstr "Tạo ra từ Đường dẫn" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:173 msgid "Restrict to PDF version" -msgstr "" +msgstr "Hạn chế thành phiên bản PDF" +# Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:174 msgid "PDF 1.4" -msgstr "" +msgstr "PDF 1.4" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:176 #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:171 @@ -3225,28 +3237,25 @@ msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường dẫn" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:177 #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:172 -#, fuzzy msgid "Convert blur effects to bitmaps" -msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường dẫn" +msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng che mờ sang mảng " #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:165 msgid "Restrict to PS level" -msgstr "" +msgstr "Hạn chế thành mức PS" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:166 -#, fuzzy msgid "PostScript 3" -msgstr "Postscript" +msgstr "PostScript 3" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:168 -#, fuzzy msgid "PostScript level 2" -msgstr "Tập tin Postscript" +msgstr "Mức 2 PostScript" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:1685 msgid "EMF Input" -msgstr "Kết nhập EMF" +msgstr "Dữ liệu nhập EMF" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:1690 msgid "Enhanced Metafiles (*.emf)" @@ -3258,7 +3267,7 @@ msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:1699 msgid "WMF Input" -msgstr "Kết nhập WMF" +msgstr "Dữ liệu nhập WMF" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:1704 msgid "Windows Metafiles (*.wmf)" @@ -3286,12 +3295,12 @@ msgstr "Kết xuất PostScript bao bọc" #: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:91 msgid "Make bounding box around full page" -msgstr "Tạo hộp giới hạn xung quanh toàn bộ trang" +msgstr "Tạo hộp giới hạn chung quanh toàn trang" #: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:93 #: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:85 msgid "Embed fonts (Type 1 only)" -msgstr "Nhúng phông chữ (chỉ Type 1)" +msgstr "Nhúng phông (chỉ Type 1)" #: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:97 #: ../share/extensions/eps_input.inx.h:3 @@ -3305,50 +3314,54 @@ msgstr "Tập tin PostScript bao bọc" #: ../src/extension/internal/gdkpixbuf-input.cpp:113 #, c-format msgid "%s GDK pixbuf Input" -msgstr "Kết nhập đệm điểm ảnh %s GDK" +msgstr "Dữ liệu nhập đệm điểm ảnh %s GDK" #: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:274 msgid "GIMP Gradients" -msgstr "Dốc GIMP" +msgstr "Dải màu GIMP" #: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:279 msgid "GIMP Gradient (*.ggr)" -msgstr "Dốc GIMP (*.ggr)" +msgstr "Dải màu GIMP (*.ggr)" #: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:280 msgid "Gradients used in GIMP" -msgstr "Các dốc được dùng trong chÆ°Æ¡ng trình đồ họa GIMP." +msgstr "Các dải màu được dùng trong GIMP." -#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 ../src/ui/widget/panel.cpp:118 +#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 +#: ../src/ui/widget/panel.cpp:118 msgid "Grid" msgstr "Lưới" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:194 msgid "Line Width" -msgstr "Rộng đường" +msgstr "Độ rộng đường" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:195 msgid "Horizontal Spacing" -msgstr "Khoảng trống ngang" +msgstr "Khoảng cách ngang" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:196 msgid "Vertical Spacing" -msgstr "Khoảng trống dọc" +msgstr "Khoảng cách dọc" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:197 msgid "Horizontal Offset" -msgstr "Hiệu số ngang" +msgstr "Bù ngang" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:198 msgid "Vertical Offset" -msgstr "Hiệu số dọc" +msgstr "Bù dọc" -#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3 -#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 ../share/extensions/gears.inx.h:5 +#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 +#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3 +#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 +#: ../share/extensions/gears.inx.h:5 #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:9 #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:4 #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:5 -#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 ../share/extensions/spirograph.inx.h:4 +#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 +#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:4 msgid "Render" msgstr "Vẽ" @@ -3370,7 +3383,7 @@ msgstr "LaTeX với vÄ© lệnh PSTricks (*.tex)" #: ../src/extension/internal/latex-pstricks-out.cpp:112 msgid "LaTeX PSTricks File" -msgstr "Tập tin LaTeX PSTricks" +msgstr "Tập tin PSTricks LaTeX" #: ../src/extension/internal/odf.cpp:2424 msgid "OpenDocument Drawing Output" @@ -3389,7 +3402,7 @@ msgstr "Tập tin bản vẽ OpenDocument" msgid "Print Destination" msgstr "Đích in" -#. Print properties frame +#.Print properties frame #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:138 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:161 msgid "Print properties" @@ -3403,9 +3416,8 @@ msgstr "In dùng toán từ PDF" msgid "" "Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file " "size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost." -msgstr "" -"Dùng các toán tá»­ véc-tÆ¡ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " -"hÆ¡n, và có khả năng được co dãn tùy ý, nhÆ°ng các mẫu sẽ bị mất." +msgstr "Dùng các toán tá»­ véc-tÆ¡ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " +"hÆ¡n, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhÆ°ng các mẫu sẽ bị mất." #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:152 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:175 @@ -3418,9 +3430,8 @@ msgid "" "Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file " "size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects " "will be rendered exactly as displayed." -msgstr "" -"In mọi thứ dưới dạng mảng ảnh. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn " -"hÆ¡n, và không thể được co dãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhÆ°ng mọi đối " +msgstr "In mọi thứ dưới dạng mảng ảnh. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn " +"hÆ¡n, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhÆ°ng mọi đối " "tượng sẽ được vẽ chính xác nhÆ° được hiển thị." #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:168 @@ -3433,7 +3444,7 @@ msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của mảng msgid "Resolution:" msgstr "Độ phân giải:" -#. Print destination frame +#.Print destination frame #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:186 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:212 msgid "Print destination" @@ -3446,11 +3457,10 @@ msgid "" "leave empty to use the system default printer.\n" "Use '> filename' to print to file.\n" "Use '| prog arg...' to pipe to a program." -msgstr "" -"Tên máy in (nhÆ° lệnh « lpstat -p » in ra);\n" +msgstr "Tên máy in (nhÆ° lệnh « lpstat -p » in ra);\n" "bỏ rỗng để dùng máy in mặc định của hệ thống.\n" "Dùng « > tên_tập_tin » để in vào tập tin.\n" -"Dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình đối_số » để gởi qua ống dẫn cho chÆ°Æ¡ng trình." +"Dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình đối_số » để gá»­i qua ống dẫn cho chÆ°Æ¡ng trình." #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:1021 msgid "PDF Print" @@ -3458,86 +3468,79 @@ msgstr "In PDF" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:53 msgid "media box" -msgstr "" +msgstr "hộp phÆ°Æ¡ng tiện" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:54 msgid "crop box" -msgstr "" +msgstr "hộp xén" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:55 msgid "trim box" -msgstr "" +msgstr "hộp tỉa" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:56 msgid "bleed box" -msgstr "" +msgstr "hộp chảy màu" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:57 msgid "art box" -msgstr "" +msgstr "hộp nghệ thuật" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:69 -#, fuzzy msgid "Select page:" -msgstr "Chọn kế" +msgstr "Chọn trang:" -#. Display total number of pages +#.Display total number of pages #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:83 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "out of %i" -msgstr "Độ lốc xoáy" +msgstr "trên %i" -#. Crop settings +#.Crop settings #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:89 -#, fuzzy msgid "Clip to:" -msgstr "_Xén" +msgstr "Xén thành:" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:101 -#, fuzzy msgid "Page settings" -msgstr "Hướng trang:" +msgstr "Thiết lập trang" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:103 msgid "Precision of approximating gradient meshes:" -msgstr "" +msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của dải màu :" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:104 msgid "" "Note: setting the precision too high may result in a large SVG file " "and slow performance." -msgstr "" +msgstr "Ghi chú : đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm." #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:109 #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:378 -#, fuzzy msgid "rough" -msgstr "Nhóm" +msgstr "gồ ghề" -#. Text options +#.Text options #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:113 -#, fuzzy msgid "Text handling:" -msgstr "Đặt khoảng:" +msgstr "Xá»­ lý văn bản:" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:115 #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:116 -#, fuzzy msgid "Import text as text" -msgstr "Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang văn bản" +msgstr "Nhập văn bản dạng văn bản" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:119 -#, fuzzy msgid "Embed images" -msgstr "Nhúng mọi ảnh" +msgstr "Nhúng ảnh" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:122 msgid "Import settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập nhập" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:239 msgid "PDF Import Settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập nhập PDF" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:379 #: ../src/ui/widget/panel.cpp:100 @@ -3545,14 +3548,12 @@ msgid "medium" msgstr "vừa" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:380 -#, fuzzy msgid "fine" -msgstr "Dòng" +msgstr "nhỏ" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:381 -#, fuzzy msgid "very fine" -msgstr "Đảo tô đầy" +msgstr "rất nhỏ" #: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:683 msgid "PovRay Output" @@ -3564,7 +3565,7 @@ msgstr "PovRay (*.pov) (xuất khẩu chốt trục)" #: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:689 msgid "PovRay Raytracer File" -msgstr "Tập tin PovRay" +msgstr "Tập tin Raytracer PovRay" #: ../src/extension/internal/ps.cpp:146 msgid "Print Configuration" @@ -3579,9 +3580,8 @@ msgid "" "Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in " "file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns " "will be lost." -msgstr "" -"Dùng toán tá»­ véc-tÆ¡ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " -"hÆ¡n, và có thể được co dãn tùy ý, nhÆ°ng độ trong suốt anfa và các mẫu sẽ bị " +msgstr "Dùng toán tá»­ véc-tÆ¡ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " +"hÆ¡n, và có thể được co giãn tùy ý, nhÆ°ng độ trong suốt anfa và các mẫu sẽ bị " "mất." #: ../src/extension/internal/ps.cpp:1752 @@ -3593,22 +3593,20 @@ msgid "Postscript Output" msgstr "Kết xuất Postscript" #: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:89 -#, fuzzy msgid "PostScript (*.ps)" -msgstr "Postscript (*.ps)" +msgstr "PostScript (*.ps)" #: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:90 -#, fuzzy msgid "PostScript File" -msgstr "Tập tin Postscript" +msgstr "Tập tin PostScript" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:55 msgid "SVG Input" -msgstr "Kết nhập SVG" +msgstr "Dữ liệu nhập SVG" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:60 msgid "Scalable Vector Graphic (*.svg)" -msgstr "Đồ họa véc-tÆ¡ có khả năng co dãn (*.svg)" +msgstr "Đồ họa véc-tÆ¡ có khả năng co giãn (*.svg)" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:61 msgid "Inkscape native file format and W3C standard" @@ -3636,14 +3634,15 @@ msgstr "SVG chuẩn (*.svg)" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:89 msgid "Scalable Vector Graphics format as defined by the W3C" -msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tÆ¡ có khả năng co dãn nhÆ° được xác định bởi W3C." +msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tÆ¡ có khả năng co giãn nhÆ° được W3C xác định." #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:47 #: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:3 msgid "SVGZ Input" -msgstr "Kết nhập SVGZ" +msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ" -#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 ../src/extension/internal/svgz.cpp:67 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67 #: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1 msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)" @@ -3653,7 +3652,8 @@ msgstr "SVG Inkscape đã nén (*.svgz)" msgid "SVG file format compressed with GZip" msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip." -#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 ../src/extension/internal/svgz.cpp:76 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3 msgid "SVGZ Output" msgstr "Kết xuất SVGZ" @@ -3670,7 +3670,7 @@ msgstr "SVG chuẩn đã nén (*.svgz)" #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:82 msgid "Scalable Vector Graphics format compressed with GZip" -msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tÆ¡ có khả năng co dãn, được nén bằng GZip." +msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tÆ¡ có khả năng co giãn, được nén bằng GZip." #: ../src/extension/internal/win32.cpp:491 msgid "Windows 32-bit Print" @@ -3678,7 +3678,7 @@ msgstr "In 32-bit Windows" #: ../src/extension/internal/wpg-input.cpp:102 msgid "WPG Input" -msgstr "Kết nhập WPG" +msgstr "Dữ liệu nhập WPG" #: ../src/extension/internal/wpg-input.cpp:107 msgid "WordPerfect Graphics (*.wpg)" @@ -3690,43 +3690,43 @@ msgstr "Định dạng đồ họa véc-tÆ¡ dùng bởi Corel WordPerfect" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:230 msgid "Pin Dialog" -msgstr "" +msgstr "Ghim hộp thoại" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:230 msgid "" "Toggles whether the dialog stays for multiple executions or disappears after " "one" -msgstr "" +msgstr "Bật/tắt giữ lại hộp thoại để thá»±c hiện nhiều lần, hay biến mật sau một lần" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:231 -#, fuzzy msgid "Live Preview" -msgstr "Xem thá»­" +msgstr "Xem thá»­ động" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:231 msgid "Controls whether the effect settings are rendered live on canvas" -msgstr "" +msgstr "Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không" -#. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be -#. running from the console, in which case calling sp_ui -#. routines will cause a segfault. See bug 1000350 - bryce -#. sp_ui_error_dialog(_("Format autodetect failed. The file is being opened as SVG.")); +#.We can't call sp_ui_error_dialog because we may be +#.running from the console, in which case calling sp_ui +#.routines will cause a segfault. See bug 1000350 - bryce +#.sp_ui_error_dialog(_("Format autodetect failed. The file is being opened as SVG.")); #: ../src/extension/system.cpp:102 msgid "Format autodetect failed. The file is being opened as SVG." -msgstr "Việc phát hiện tá»± động định dạng bị lỗi nên đang mở tập tin dạng SVG." +msgstr "Lỗi tá»± động phát hiện định dạng nên đang mở tập tin dạng SVG." -#. TRANSLATORS: default.svg is localizable - this is the name of the default document -#. template. This way you can localize the default pagesize, translate the name of -#. the default layer, etc. If you wish to localize this file, please create a -#. localized share/templates/default.xx.svg file, where xx is your language code. +#.TRANSLATORS: default.svg is localizable - this is the name of the default document +#.template. This way you can localize the default pagesize, translate the name of +#.the default layer, etc. If you wish to localize this file, please create a +#.localized share/templates/default.xx.svg file, where xx is your language code. #: ../src/file.cpp:136 msgid "default.svg" msgstr "hình.svg" -#: ../src/file.cpp:222 ../src/file.cpp:964 +#: ../src/file.cpp:222 +#: ../src/file.cpp:964 #, c-format msgid "Failed to load the requested file %s" -msgstr "Lỗi tải tập tin được yêu cầu %s" +msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s" #: ../src/file.cpp:247 msgid "Document not saved yet. Cannot revert." @@ -3735,7 +3735,7 @@ msgstr "ChÆ°a lÆ°u tài liệu nên không thể hoàn nguyên." #: ../src/file.cpp:253 #, c-format msgid "Changes will be lost! Are you sure you want to reload document %s?" -msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất ! Bạn có chắc muốn tải lại tài liệu %s không?" +msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất ! Bạn có chắc muốn nạp lại tài liệu %s không?" #: ../src/file.cpp:282 msgid "Document reverted." @@ -3751,28 +3751,27 @@ msgstr "Chọn tập tin cần mở" #: ../src/file.cpp:484 msgid "Vacuum <defs>" -msgstr "Vacuum <defs>" +msgstr "Làm sạch <defs>" #: ../src/file.cpp:489 #, c-format msgid "Removed %i unused definition in <defs>." msgid_plural "Removed %i unused definitions in <defs>." -msgstr[0] "Mới gỡ bỏ %i lời xác định chÆ°a được dùng ra <defs>." +msgstr[0] "Mới gỡ bỏ %i lời xác định không dùng khỏi <defs>." #: ../src/file.cpp:494 msgid "No unused definitions in <defs>." -msgstr "Không có lời xác định chÆ°a được dùng trong <defs>." +msgstr "Không có lời xác định không dùng trong <defs>." #: ../src/file.cpp:523 #, c-format msgid "" "No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been " "caused by an unknown filename extension." -msgstr "" -"Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lÆ°u tài liệu (%s). Trường hợp có thể " -"được gây ra bởi một phần mở rộng tên tập tin lạ." +msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lÆ°u tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ." -#: ../src/file.cpp:524 ../src/file.cpp:532 +#: ../src/file.cpp:524 +#: ../src/file.cpp:532 msgid "Document not saved." msgstr "ChÆ°a lÆ°u tài liệu." @@ -3783,9 +3782,11 @@ msgstr "Không thể lÆ°u tập tin %s." #: ../src/file.cpp:542 msgid "Document saved." -msgstr "Tài liệu đã được tải." +msgstr "Tài liệu đã được lÆ°u." -#: ../src/file.cpp:681 ../src/file.cpp:1089 ../src/file.cpp:1207 +#: ../src/file.cpp:681 +#: ../src/file.cpp:1089 +#: ../src/file.cpp:1207 #, c-format msgid "drawing%s" msgstr "hình%s" @@ -3799,7 +3800,8 @@ msgstr "hình-%d%s" msgid "Select file to save a copy to" msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lÆ°u bản sao" -#: ../src/file.cpp:708 ../src/file.cpp:715 +#: ../src/file.cpp:708 +#: ../src/file.cpp:715 msgid "Select file to save to" msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lÆ°u" @@ -3817,20 +3819,21 @@ msgstr "Nhập" #: ../src/file.cpp:993 msgid "Select file to import" -msgstr "Chọn tập tin cần nhập" +msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu" -#: ../src/file.cpp:1111 ../src/file.cpp:1222 +#: ../src/file.cpp:1111 +#: ../src/file.cpp:1222 msgid "Select file to export to" -msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất" +msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất khẩu" #: ../src/file.cpp:1249 #, c-format msgid "Error saving a temporary copy" -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi khi lÆ°u một bản sao tạm thời" #: ../src/file.cpp:1268 msgid "Open Clip Art Login" -msgstr "" +msgstr "Đăng nhập Open Clip Art" #: ../src/file.cpp:1289 #, c-format @@ -3838,274 +3841,255 @@ msgid "" "Error exporting the document. Verify if the server name, username and " "password are correct. If the server have support for webdav and verify if " "you didn't forget to choose a license too." -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi khi xuất khẩu tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cÅ©ng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép." #: ../src/file.cpp:1310 -#, fuzzy msgid "Document exported..." -msgstr "Tài liệu đã được hoàn nguyên." +msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu..." -#: ../src/file.cpp:1338 ../src/verbs.cpp:2142 +#: ../src/file.cpp:1338 +#: ../src/verbs.cpp:2142 msgid "Import From Open Clip Art Library" -msgstr "" +msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library" #: ../src/filter-enums.cpp:20 -#, fuzzy msgid "Blend" -msgstr "Xanh" +msgstr "Pha màu" #: ../src/filter-enums.cpp:21 -#, fuzzy msgid "Color Matrix" -msgstr "_Ma trận" +msgstr "Ma trận màu" #: ../src/filter-enums.cpp:22 msgid "Component Transfer" -msgstr "" +msgstr "Truyền thành phần" #: ../src/filter-enums.cpp:23 -#, fuzzy msgid "Composite" -msgstr "Kết hợp" +msgstr "Hỗn hợp" #: ../src/filter-enums.cpp:24 msgid "Convolve Matrix" -msgstr "" +msgstr "Quấn lại ma trận" #: ../src/filter-enums.cpp:25 msgid "Diffuse Lighting" -msgstr "" +msgstr "Ánh sáng khuếch tán" #: ../src/filter-enums.cpp:26 -#, fuzzy msgid "Displacement Map" -msgstr "Độ dịch tối đa, điểm ảnh" +msgstr "SÆ¡ đồ dời chỗ" #: ../src/filter-enums.cpp:27 msgid "Flood" -msgstr "" +msgstr "Tràn ngập" -#: ../src/filter-enums.cpp:29 ../src/selection-describer.cpp:52 +#: ../src/filter-enums.cpp:29 +#: ../src/selection-describer.cpp:52 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../src/filter-enums.cpp:30 -#, fuzzy msgid "Merge" -msgstr "Đo" +msgstr "Trộn" #: ../src/filter-enums.cpp:31 msgid "Morphology" -msgstr "" +msgstr "Hình thái học" #: ../src/filter-enums.cpp:33 msgid "Specular Lighting" -msgstr "" +msgstr "Ánh sáng long lanh" #: ../src/filter-enums.cpp:34 -#, fuzzy msgid "Tile" -msgstr "Tá»±a" +msgstr "Xếp lát" -#: ../src/filter-enums.cpp:35 ../src/filter-enums.cpp:117 +#: ../src/filter-enums.cpp:35 +#: ../src/filter-enums.cpp:117 msgid "Turbulence" msgstr "Độ hỗn loạn" #: ../src/filter-enums.cpp:40 -#, fuzzy msgid "Source Graphic" -msgstr "Cao nguồn" +msgstr "Đồ họa nguồn" #: ../src/filter-enums.cpp:41 -#, fuzzy msgid "Source Alpha" -msgstr "Nguồn" +msgstr "Anfa nguồn" #: ../src/filter-enums.cpp:42 -#, fuzzy msgid "Background Image" -msgstr "Nền" +msgstr "Ảnh nền" #: ../src/filter-enums.cpp:43 -#, fuzzy msgid "Background Alpha" -msgstr "Nền" +msgstr "Anfa nền" #: ../src/filter-enums.cpp:44 -#, fuzzy msgid "Fill Paint" -msgstr "In PDF" +msgstr "SÆ¡n tô" #: ../src/filter-enums.cpp:45 msgid "Stroke Paint" msgstr "SÆ¡n nét" -#: ../src/filter-enums.cpp:51 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:442 +#: ../src/filter-enums.cpp:51 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:442 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: ../src/filter-enums.cpp:52 -#, fuzzy msgid "Multiply" -msgstr "Nhiều kiểu dáng" +msgstr "Nhân" #: ../src/filter-enums.cpp:53 -#, fuzzy msgid "Screen" -msgstr "Lục" +msgstr "Màn hình" #: ../src/filter-enums.cpp:54 -#, fuzzy msgid "Darken" msgstr "Tối hÆ¡n" #: ../src/filter-enums.cpp:55 -#, fuzzy msgid "Lighten" -msgstr "Độ nhạt" +msgstr "Nhạt hÆ¡n" #: ../src/filter-enums.cpp:61 -#, fuzzy msgid "Matrix" -msgstr "_Ma trận" +msgstr "Ma trận" #: ../src/filter-enums.cpp:62 -#, fuzzy msgid "Saturate" -msgstr "Độ bão hòa" +msgstr "Bão hòa" #: ../src/filter-enums.cpp:63 -#, fuzzy msgid "Hue Rotate" -msgstr "Xoay" +msgstr "Xoay sắc màu" #: ../src/filter-enums.cpp:64 msgid "Luminance to Alpha" -msgstr "" +msgstr "Độ sáng tới Anfa" -#. File -#: ../src/filter-enums.cpp:70 ../src/verbs.cpp:2119 +#.File +#: ../src/filter-enums.cpp:70 +#: ../src/verbs.cpp:2119 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../src/filter-enums.cpp:71 -#, fuzzy msgid "Over" -msgstr "Khác" +msgstr "Trên" #: ../src/filter-enums.cpp:72 -#, fuzzy msgid "In" -msgstr "InsÆ¡" +msgstr "Trong" #: ../src/filter-enums.cpp:73 -#, fuzzy msgid "Out" -msgstr "Xuất" +msgstr "Ra" #: ../src/filter-enums.cpp:74 -#, fuzzy msgid "Atop" -msgstr "Thêm pha" +msgstr "Ở trên" #: ../src/filter-enums.cpp:75 msgid "XOR" -msgstr "" +msgstr "XOR" #: ../src/filter-enums.cpp:76 msgid "Arithmetic" -msgstr "" +msgstr "Số học" #: ../src/filter-enums.cpp:82 -#, fuzzy msgid "Identity" -msgstr "Bộ nhận diện" +msgstr "Nhân dạng" #: ../src/filter-enums.cpp:83 -#, fuzzy msgid "Table" -msgstr "Tá»±a" +msgstr "Bảng" #: ../src/filter-enums.cpp:84 -#, fuzzy msgid "Discrete" -msgstr "Phân phối" +msgstr "Rời rác" #: ../src/filter-enums.cpp:85 -#, fuzzy msgid "Linear" -msgstr "Dòng" +msgstr "Tuyến" #: ../src/filter-enums.cpp:86 msgid "Gamma" -msgstr "" +msgstr "Gamma γ" -#: ../src/filter-enums.cpp:92 ../src/selection-chemistry.cpp:296 +#: ../src/filter-enums.cpp:92 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:296 #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:134 msgid "Duplicate" msgstr "Nhân đôi" -#: ../src/filter-enums.cpp:93 ../src/ui/widget/panel.cpp:139 +#: ../src/filter-enums.cpp:93 +#: ../src/ui/widget/panel.cpp:139 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" -#: ../src/filter-enums.cpp:100 ../src/flood-context.cpp:246 +#: ../src/filter-enums.cpp:100 +#: ../src/flood-context.cpp:246 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:399 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:400 msgid "Red" msgstr "Đỏ" -#: ../src/filter-enums.cpp:101 ../src/flood-context.cpp:247 +#: ../src/filter-enums.cpp:101 +#: ../src/flood-context.cpp:247 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:402 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:403 msgid "Green" msgstr "Lục" -#: ../src/filter-enums.cpp:102 ../src/flood-context.cpp:248 +#: ../src/filter-enums.cpp:102 +#: ../src/flood-context.cpp:248 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:405 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:406 msgid "Blue" msgstr "Xanh" -#: ../src/filter-enums.cpp:103 ../src/flood-context.cpp:252 +#: ../src/filter-enums.cpp:103 +#: ../src/flood-context.cpp:252 msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #: ../src/filter-enums.cpp:109 -#, fuzzy msgid "Erode" -msgstr "Nút" +msgstr "Xói mòn" #: ../src/filter-enums.cpp:110 -#, fuzzy msgid "Dilate" -msgstr "Ngày" +msgstr "Làm nở" #: ../src/filter-enums.cpp:116 msgid "Fractal Noise" msgstr "Nhiễu phân dạng" #: ../src/filter-enums.cpp:123 -#, fuzzy msgid "Distant Light" -msgstr "Cao đích" +msgstr "Ánh sáng ở xa" #: ../src/filter-enums.cpp:124 -#, fuzzy msgid "Point Light" -msgstr "Ánh sáng hÆ¡n" +msgstr "Ánh sáng điểm" #: ../src/filter-enums.cpp:125 -#, fuzzy msgid "Spot Light" -msgstr "Ánh sáng hÆ¡n" +msgstr "Ánh sáng chấm" #: ../src/flood-context.cpp:245 msgid "Visible Colors" msgstr "Màu sắc hiện rõ" -#: ../src/flood-context.cpp:251 ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432 ../src/widgets/toolbox.cpp:3156 +#: ../src/flood-context.cpp:251 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3156 msgid "Lightness" msgstr "Độ nhạt" @@ -4123,22 +4107,21 @@ msgstr "Lớn" #: ../src/flood-context.cpp:417 msgid "Too much inset, the result is empty." -msgstr "Bộ dát quá lớn nên kết quả rỗng." +msgstr "Bù quá lớn nên kết quả rỗng." #: ../src/flood-context.cpp:457 #, c-format msgid "" "Area filled, path with %d nodes created and unioned with selection." -msgstr "" -"Vùng được tô đầy, đường dẫn có %d nút được tạo và có hợp với vùng " -"chọn." +msgstr "Vùng được tô đầy, đường dẫn có %d nút được tạo và có hợp với vùng chọn." #: ../src/flood-context.cpp:461 #, c-format msgid "Area filled, path with %d nodes created." msgstr "Vùng được tô đầy, đường dẫn có %d nút được tạo." -#: ../src/flood-context.cpp:677 ../src/flood-context.cpp:972 +#: ../src/flood-context.cpp:677 +#: ../src/flood-context.cpp:972 msgid "Area is not bounded, cannot fill." msgstr "Vùng không được giới hạn nên không thể tô đầy." @@ -4146,11 +4129,11 @@ msgstr "Vùng không được giới hạn nên không thể tô đầy." msgid "" "Only the visible part of the bounded area was filled. If you want to " "fill all of the area, undo, zoom out, and fill again." -msgstr "" -"Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô đầy.Muốn tô đầy toàn " +msgstr "Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô đầy.Muốn tô đầy toàn " "vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô đầy lại." -#: ../src/flood-context.cpp:993 ../src/flood-context.cpp:1153 +#: ../src/flood-context.cpp:993 +#: ../src/flood-context.cpp:1153 msgid "Fill bounded area" msgstr "Tô đầy vùng đã giới hạn" @@ -4160,128 +4143,137 @@ msgstr "Đặt kiểu dáng cho đối tượng" #: ../src/flood-context.cpp:1072 msgid "Draw over areas to add to fill, hold Alt for touch fill" -msgstr "" -"Vẽ qua vùng cần thêm vào tiến trình tô đầy; cÅ©ng ấn giữ phím Alt để tô đầy theo sờ" +msgstr "Vẽ qua các vùng cần thêm vào tiến trình tô đầy; cÅ©ng ấn giữ phím\n" +" • Alt để tô đầy theo sờ" -#: ../src/gradient-context.cpp:132 ../src/gradient-drag.cpp:73 +#: ../src/gradient-context.cpp:132 +#: ../src/gradient-drag.cpp:73 msgid "Linear gradient start" -msgstr "Đầu dốc tuyến" +msgstr "Đầu của dải màu tuyến" -#. POINT_LG_BEGIN -#: ../src/gradient-context.cpp:133 ../src/gradient-drag.cpp:74 +#.POINT_LG_BEGIN +#: ../src/gradient-context.cpp:133 +#: ../src/gradient-drag.cpp:74 msgid "Linear gradient end" -msgstr "Cuối dốc tuyến" +msgstr "Cuối của dải màu tuyến" -#: ../src/gradient-context.cpp:134 ../src/gradient-drag.cpp:75 -#, fuzzy +#: ../src/gradient-context.cpp:134 +#: ../src/gradient-drag.cpp:75 msgid "Linear gradient mid stop" -msgstr "Chỗ dừng ở giữa dốc tuyến" +msgstr "Chỗ dừng ở giữa của dải màu tuyến" -#: ../src/gradient-context.cpp:135 ../src/gradient-drag.cpp:76 +#: ../src/gradient-context.cpp:135 +#: ../src/gradient-drag.cpp:76 msgid "Radial gradient center" -msgstr "Tâm dốc xuyên tâm" +msgstr "Tâm của dải màu xuyên tâm" -#: ../src/gradient-context.cpp:136 ../src/gradient-context.cpp:137 -#: ../src/gradient-drag.cpp:77 ../src/gradient-drag.cpp:78 +#: ../src/gradient-context.cpp:136 +#: ../src/gradient-context.cpp:137 +#: ../src/gradient-drag.cpp:77 +#: ../src/gradient-drag.cpp:78 msgid "Radial gradient radius" -msgstr "Bán kính dốc xuyên tâm" +msgstr "Bán kính của dải màu xuyên tâm" -#: ../src/gradient-context.cpp:138 ../src/gradient-drag.cpp:79 +#: ../src/gradient-context.cpp:138 +#: ../src/gradient-drag.cpp:79 msgid "Radial gradient focus" -msgstr "Tiêu điểm dốc xuyên tâm" +msgstr "Tiêu điểm của dải màu xuyên tâm" -#. POINT_RG_FOCUS -#: ../src/gradient-context.cpp:139 ../src/gradient-context.cpp:140 -#: ../src/gradient-drag.cpp:80 ../src/gradient-drag.cpp:81 -#, fuzzy +#.POINT_RG_FOCUS +#: ../src/gradient-context.cpp:139 +#: ../src/gradient-context.cpp:140 +#: ../src/gradient-drag.cpp:80 +#: ../src/gradient-drag.cpp:81 msgid "Radial gradient mid stop" -msgstr "Chỗ dừng ở giữa dốc tuyến" +msgstr "Chỗ dừng ở giữa của dải màu xuyên tâm" #: ../src/gradient-context.cpp:160 #, c-format msgid "%s selected out of %d gradient handles on %d selected object(s)" -msgstr "" +msgstr "%s được chọn trên %d móc kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:163 #, c-format msgid "" "One handle merging %d stops (drag with Shift to separate) selected " "out of %d gradient handles on %d selected object(s)" -msgstr "" +msgstr "Một móc kéo đang trộn với nhau %d chỗ dừng (kéo bằng phím Shift để phân cách) được chọn trên %d móc kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:167 #, c-format msgid "%d gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)" -msgstr "" +msgstr "%d móc kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:170 #, c-format msgid "No gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)" -msgstr "" +msgstr "Không có móc kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/gradient-context.cpp:368 ../src/gradient-context.cpp:461 +#: ../src/gradient-context.cpp:368 +#: ../src/gradient-context.cpp:461 #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:735 msgid "Add gradient stop" -msgstr "Thêm chỗ dừng dốc" +msgstr "Thêm chỗ dừng dải màu" #: ../src/gradient-context.cpp:436 -#, fuzzy msgid "Simplify gradient" -msgstr "Dốc xuyên tâm" +msgstr "Giản dị hoá dải màu" #: ../src/gradient-context.cpp:512 msgid "Create default gradient" -msgstr "Tạo dốc mặc định" +msgstr "Tạo dải màu mặc định" #: ../src/gradient-context.cpp:565 msgid "Draw around handles to select them" -msgstr "" +msgstr "Vẽ vòng quanh móc kéo để lá»±a chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:663 msgid "Ctrl: snap gradient angle" -msgstr "Ctrl: dính góc dốc" +msgstr "Ctrl: đính góc dải màu" #: ../src/gradient-context.cpp:664 msgid "Shift: draw gradient around the starting point" -msgstr "Shift: vẽ dốc vòng quanh điểm bắt đầu" +msgstr "Shift: vẽ dải màu vòng quanh điểm bắt đầu" #: ../src/gradient-context.cpp:784 msgid "Invert gradient" -msgstr "Đảo dốc" +msgstr "Đảo dải màu" #: ../src/gradient-context.cpp:893 #, c-format msgid "Gradient for %d object; with Ctrl to snap angle" msgid_plural "Gradient for %d objects; with Ctrl to snap angle" -msgstr[0] "Dốc cho %d đối tượng; với phím Ctrl để dính góc" +msgstr[0] "Dải màu cho %d đối tượng; với phím\n" +" • Ctrl để đính góc" #: ../src/gradient-context.cpp:897 msgid "Select objects on which to create gradient." -msgstr "Chọn đối tượng trên đó cần tạo dốc" +msgstr "Chọn đối tượng trên đó cần tạo dải màu." #: ../src/gradient-drag.cpp:595 msgid "Merge gradient handles" -msgstr "Trộn các móc dốc" +msgstr "Trộn các móc dải màu" #: ../src/gradient-drag.cpp:904 msgid "Move gradient handle" -msgstr "Chuyển móc dốc" +msgstr "Chuyển móc dải màu" -#: ../src/gradient-drag.cpp:957 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767 +#: ../src/gradient-drag.cpp:957 +#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767 msgid "Delete gradient stop" -msgstr "Xoá chỗ dừng dốc" +msgstr "Xoá chỗ dừng dải màu" #: ../src/gradient-drag.cpp:1121 #, c-format msgid "" "%s %d for: %s%s; drag with Ctrl to snap offset; click with Ctrl" "+Alt to delete stop" -msgstr "" -"%s %d cho : %s%s; kéo khi ẩn giữ phím Ctrl để dính hiệu ; nhấn chuột " -"khi ẩn giữ phím Ctrl+Alt để xoá chỗ dừng." +msgstr "%s %d cho : %s%s;\n" +" • kéo khi ẩn giữ phím Ctrl để đính chỗ bù ;\n" +" • nhấn chuột khi ẩn giữ phím Ctrl+Alt để xoá chỗ dừng." -#: ../src/gradient-drag.cpp:1125 ../src/gradient-drag.cpp:1132 +#: ../src/gradient-drag.cpp:1125 +#: ../src/gradient-drag.cpp:1132 msgid " (stroke)" msgstr " (nét)" @@ -4290,52 +4282,50 @@ msgstr " (nét)" msgid "" "%s for: %s%s; drag with Ctrl to snap angle, with Ctrl+Alt to " "preserve angle, with Ctrl+Shift to scale around center" -msgstr "" -"%s đối với: %s%s; kéo bằng phím: Ctrl để dính góc; Ctrl+Alt để " -"bảo tồn góc; Ctrl+Shift để co dãn vòng trung tâm" +msgstr "%s đối với: %s%s; kéo bằng phím:\n" +" • Ctrl để đính góc;\n" +" • Ctrl+Alt để bảo tồn góc;\n" +" • Ctrl+Shift để co giãn vòng trung tâm" #: ../src/gradient-drag.cpp:1137 #, c-format msgid "" "Radial gradient center and focus; drag with Shift to " "separate focus" -msgstr "" -"Tâm và tiêu điểm của dốc xuyên tâm; kéo bằng phím Shift " -"để phân cách tiêu điểm." +msgstr "Tâm và tiêu điểm của dải màu xuyên tâm; kéo bằng phím\n" +" • Shift để phân cách tiêu điểm." #: ../src/gradient-drag.cpp:1140 #, c-format msgid "" "Gradient point shared by %d gradient; drag with Shift to " "separate" -msgid_plural "" -"Gradient point shared by %d gradients; drag with Shift to " +msgid_plural "Gradient point shared by %d gradients; drag with Shift to " "separate" -msgstr[0] "" -"Điểm dốc được dùng chung bởi dốc %d; kéo bằng phím Shift để " -"phân cách" +msgstr[0] "Điểm dải màu được dùng chung bởi dải màu %d; kéo bằng phím\n" +" • Shift để phân cách" #: ../src/gradient-drag.cpp:1815 -#, fuzzy msgid "Move gradient handle(s)" -msgstr "Chuyển móc dốc" +msgstr "Chuyển móc dải màu" #: ../src/gradient-drag.cpp:1851 -#, fuzzy msgid "Move gradient mid stop(s)" -msgstr "Xoá chỗ dừng dốc" +msgstr "Chuyển chỗ dừng ở giữa dải màu" #: ../src/gradient-drag.cpp:2139 msgid "Delete gradient stop(s)" -msgstr "Xoá chỗ dừng dốc" +msgstr "Xoá chỗ dừng dải màu" #: ../src/helper/units.cpp:37 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" -#. Add the units menu. -#: ../src/helper/units.cpp:37 ../src/widgets/select-toolbar.cpp:469 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1150 ../src/widgets/toolbox.cpp:2316 +#.Add the units menu. +#: ../src/helper/units.cpp:37 +#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:469 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1150 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2316 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5200 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" @@ -4344,7 +4334,8 @@ msgstr "Đơn vị" msgid "Point" msgstr "Điểm" -#: ../src/helper/units.cpp:38 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283 +#: ../src/helper/units.cpp:38 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283 msgid "pt" msgstr "pt" @@ -4360,7 +4351,8 @@ msgstr "Pt" msgid "Pixel" msgstr "Điểm ảnh" -#: ../src/helper/units.cpp:39 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197 +#: ../src/helper/units.cpp:39 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:279 @@ -4375,12 +4367,14 @@ msgstr "Điểm ảnh" msgid "Px" msgstr "Px" -#. You can add new elements from this point forward -#: ../src/helper/units.cpp:41 ../share/extensions/straightseg.inx.h:3 +#.You can add new elements from this point forward +#: ../src/helper/units.cpp:41 +#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3 msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" -#: ../src/helper/units.cpp:41 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217 +#: ../src/helper/units.cpp:41 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217 msgid "%" msgstr "%" @@ -4392,7 +4386,8 @@ msgstr "Phần trăm" msgid "Millimeter" msgstr "Mili-mét" -#: ../src/helper/units.cpp:42 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287 +#: ../src/helper/units.cpp:42 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287 msgid "mm" msgstr "mm" @@ -4424,7 +4419,7 @@ msgstr "m" msgid "Meters" msgstr "Mét" -#. no svg_unit +#.no svg_unit #: ../src/helper/units.cpp:45 msgid "Inch" msgstr "InsÆ¡" @@ -4437,8 +4432,8 @@ msgstr "in" msgid "Inches" msgstr "InsÆ¡" -#. Volatiles do not have default, so there are none here -#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units +#.Volatiles do not have default, so there are none here +#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units #: ../src/helper/units.cpp:48 msgid "Em square" msgstr "Vuông Em" @@ -4451,7 +4446,7 @@ msgstr "em" msgid "Em squares" msgstr "Vuông Em" -#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units +#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units #: ../src/helper/units.cpp:50 msgid "Ex square" msgstr "Vuông Ex" @@ -4468,7 +4463,7 @@ msgstr "Vuông Ex" msgid "Untitled document" msgstr "Tài liệu không tên" -#. Show nice dialog box +#.Show nice dialog box #: ../src/inkscape.cpp:513 msgid "Inkscape encountered an internal error and will close now.\n" msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n" @@ -4477,9 +4472,7 @@ msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây g msgid "" "Automatic backups of unsaved documents were done to the following " "locations:\n" -msgstr "" -"Bản sao lÆ°u tá»± động của các tài liệu chÆ°a lÆ°u đã được tạo trong những địa " -"điểm theo đây:\n" +msgstr "Bản sao lÆ°u tá»± động của các tài liệu chÆ°a lÆ°u đã được làm vào những vị trí này:\n" #: ../src/inkscape.cpp:515 msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n" @@ -4490,8 +4483,7 @@ msgstr "Việc sao lÆ°u tá»± động những tài liệu theo sau bị lỗi:\n" msgid "" "Cannot create directory %s.\n" "%s" -msgstr "" -"không thể tạo thÆ° mục %s.\n" +msgstr "không thể tạo thÆ° mục %s.\n" "%s" #: ../src/inkscape.cpp:659 @@ -4499,8 +4491,7 @@ msgstr "" msgid "" "%s is not a valid directory.\n" "%s" -msgstr "" -"%s không phải là thÆ° mục hợp lệ.\n" +msgstr "%s không phải là thÆ° mục hợp lệ.\n" "%s" #: ../src/inkscape.cpp:660 @@ -4508,8 +4499,7 @@ msgstr "" msgid "" "Cannot create file %s.\n" "%s" -msgstr "" -"Không thể tạo tập tin %s.\n" +msgstr "Không thể tạo tập tin %s.\n" "%s" #: ../src/inkscape.cpp:661 @@ -4517,36 +4507,34 @@ msgstr "" msgid "" "Cannot write file %s.\n" "%s" -msgstr "" -"Không thể ghi tập tin %s.\n" +msgstr "Không thể ghi tập tin %s.\n" "%s" #: ../src/inkscape.cpp:662 msgid "" "Although Inkscape will run, it will use default settings,\n" "and any changes made in preferences will not be saved." -msgstr "" -"Mặc dù trình Inkscape sẽ chạy được, nó sẽ dùng\n" +msgstr "Mặc dù trình Inkscape sẽ chạy được, nó sẽ dùng\n" "thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n" "sẽ không được lÆ°u." -#: ../src/inkscape.cpp:732 ../src/preferences.cpp:56 +#: ../src/inkscape.cpp:732 +#: ../src/preferences.cpp:56 #, c-format msgid "" "%s is not a regular file.\n" "%s" -msgstr "" -"%s không phải là tập tin chuẩn.\n" +msgstr "%s không phải là tập tin chuẩn.\n" "%s" -#: ../src/inkscape.cpp:733 ../src/preferences.cpp:57 +#: ../src/inkscape.cpp:733 +#: ../src/preferences.cpp:57 #, c-format msgid "" "%s not a valid XML file, or\n" "you don't have read permissions on it.\n" "%s" -msgstr "" -"%s không phải là tập tin XML hợp lệ,\n" +msgstr "%s không phải là tập tin XML hợp lệ,\n" "hoặc bạn không có quyền đọc nó.\n" "%s" @@ -4555,20 +4543,18 @@ msgstr "" msgid "" "%s is not a valid menus file.\n" "%s" -msgstr "" -"%s không phải là tập tin trình đơn hợp lệ.\n" +msgstr "%s không phải là tập tin trình đơn hợp lệ.\n" "%s" #: ../src/inkscape.cpp:736 msgid "" "Inkscape will run with default menus.\n" "New menus will not be saved." -msgstr "" -"Trình Inkscape sẽ chạy với các trình đơn mặc định.\n" +msgstr "Trình Inkscape sẽ chạy với các trình đơn mặc định.\n" "Trình đơn mới sẽ không được lÆ°u." -#. sp_ui_menu_append_check_item_from_verb(m, view, _("_Menu"), _("Show or hide the menu bar"), "menu", -#. checkitem_toggled, checkitem_update, 0); +#.sp_ui_menu_append_check_item_from_verb(m, view, _("_Menu"), _("Show or hide the menu bar"), "menu", +#.checkitem_toggled, checkitem_update, 0); #: ../src/interface.cpp:836 msgid "Commands Bar" msgstr "Thanh Lệnh" @@ -4612,9 +4598,9 @@ msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh trạng thái (ở đáy cá»­a sổ)" #: ../src/interface.cpp:902 #, c-format msgid "Verb \"%s\" Unknown" -msgstr "Không biết động từ « %s »" +msgstr "Không rõ động từ « %s »" -#. TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. , not a number. +#.TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. , not a number. #: ../src/interface.cpp:1013 #, c-format msgid "Enter group #%s" @@ -4622,29 +4608,29 @@ msgstr "Vào nhóm #%s" #: ../src/interface.cpp:1024 msgid "Go to parent" -msgstr "Tới điều mẹ" +msgstr "Tới đồ mẹ" -#: ../src/interface.cpp:1115 ../src/interface.cpp:1200 +#: ../src/interface.cpp:1115 +#: ../src/interface.cpp:1200 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:461 msgid "Drop color" -msgstr "Bỏ màu" +msgstr "Thả màu" #: ../src/interface.cpp:1154 -#, fuzzy msgid "Drop color on gradient" -msgstr "Không có pha trong dốc" +msgstr "Thả màu trên dải màu" #: ../src/interface.cpp:1213 msgid "Could not parse SVG data" -msgstr "Không thể phân tách dữ liệu SVG." +msgstr "Không thể phân tích dữ liệu SVG." #: ../src/interface.cpp:1255 msgid "Drop SVG" -msgstr "Bỏ SVG" +msgstr "Thả SVG" #: ../src/interface.cpp:1313 msgid "Drop bitmap image" -msgstr "Bỏ ảnh mảng" +msgstr "Thả ảnh mảng" #: ../src/interface.cpp:1405 #, c-format @@ -4653,12 +4639,9 @@ msgid "" "you want to replace it?\n" "\n" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." -msgstr "" -"Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có " -"muốn thay thế nó không?\n" +msgstr "Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?\n" "\n" -"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung " -"của nó." +"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó." #: ../src/interface.cpp:1412 msgid "Replace" @@ -4707,217 +4690,194 @@ msgstr "Đổi móc" #: ../src/knotholder.cpp:312 msgid "Move handle" -msgstr "Di chuyển móc" +msgstr "Chuyển móc" #: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:778 msgid "Ignoring font without family that will crash Pango" -msgstr "Đang bỏ qua phông chữ không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đổ." +msgstr "Đang bỏ qua phông không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đổ." -#. {constant defined in effect.h, N_("name of your effect"), "name of your effect in SVG"} +#.{constant defined in effect.h, N_("name of your effect"), "name of your effect in SVG"} #: ../src/live_effects/effect.cpp:50 -#, fuzzy msgid "Bend Path" -msgstr "Ngắt ra đường dẫn" +msgstr "Uốn đường dẫn" #: ../src/live_effects/effect.cpp:51 -#, fuzzy msgid "Pattern Along Path" msgstr "Mẫu theo đường dẫn" #: ../src/live_effects/effect.cpp:53 -#, fuzzy msgid "Slant" -msgstr "Rảnh" +msgstr "Xiên" #: ../src/live_effects/effect.cpp:54 msgid "doEffect stack test" -msgstr "" +msgstr "Thá»­ đống doEffect" #: ../src/live_effects/effect.cpp:56 -#, fuzzy msgid "Gears" msgstr "Bánh răng" #: ../src/live_effects/effect.cpp:57 -#, fuzzy msgid "Stitch Sub-Paths" -msgstr "Nối lại các đá lát" +msgstr "Khâu vết các đường dẫn phụ" #: ../src/live_effects/effect.cpp:120 -#, fuzzy msgid "No effect" -msgstr "Hiệu chuẩn" +msgstr "Không có hiệu ứng" #: ../src/live_effects/effect.cpp:154 msgid "An exception occurred during execution of the Path Effect." -msgstr "" +msgstr "Gặp ngoại lệ trong khi thá»±c hiện Hiệu ứng Đường dẫn." #: ../src/live_effects/effect.cpp:332 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Editing parameter %s." -msgstr "Chữ nhật" +msgstr "Đang chỉnh sá»­a tham số %s." #: ../src/live_effects/effect.cpp:337 msgid "None of the applied path effect's parameters can be edited on-canvas." -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng đường dẫn đã áp dụng không có tham số có thể chỉnh sá»­a tại chỗ." #: ../src/live_effects/parameter/enum.h:51 -#, fuzzy msgid "Change enum parameter" -msgstr "Đổi kiểu đoạn" +msgstr "Đổi tham số đếm" #: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:212 -#, fuzzy msgid "Teeth" -msgstr "Văn bản" +msgstr "Răng" #: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:212 -#, fuzzy msgid "The number of teeth" msgstr "Số răng" #: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213 msgid "Phi" -msgstr "" +msgstr "Phi φ" #: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213 msgid "???" -msgstr "" +msgstr "???" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43 -#, fuzzy msgid "Stroke path" -msgstr "_SÆ¡n nét" +msgstr "Đường dẫn nét" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43 msgid "The path that will be used as stitch." -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn cần dùng để khâu vết." #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44 -#, fuzzy msgid "Number of paths" -msgstr "Số đoạn văn" +msgstr "Số đường dẫn" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44 msgid "The number of paths that will be generated." -msgstr "" +msgstr "Số đường dẫn cần tạo ra." #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45 -#, fuzzy msgid "Start point jitter" -msgstr "Độ bão hòa" +msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm đầu" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45 msgid "" "The amount of random jitter to apply to the start points of the stitches" -msgstr "" +msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46 msgid "End point jitter" -msgstr "" +msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm cuối" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46 msgid "The amount of random jitter to apply to the end points of the stitches" -msgstr "" +msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47 -#, fuzzy msgid "Spacing variation" -msgstr "Độ bão hòa" +msgstr "Biến thể khoảng cách" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47 msgid "" "Determines whether lines cluster together or have an equal spacing between " "each other." -msgstr "" +msgstr "Xác định nếu các đường chùm với nhau, hoặc có cùng một khoảng cách ở giữa." #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48 -#, fuzzy msgid "Scale width" -msgstr "Rộng nguồn" +msgstr "Co giãn bề rộng" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48 msgid "Scaling of the width of the stroke path" -msgstr "" +msgstr "Hệ số co giãn bề rộng của đường dẫn nét" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49 msgid "Scale width relative" -msgstr "" +msgstr "Co giãn bề rộng tÆ°Æ¡ng đối" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49 msgid "Scale the width of the stroke path relative to its length" -msgstr "" +msgstr "Co giãn bề rộng của đường dẫn nét tÆ°Æ¡ng đối so với chiều dài của nó" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:53 -#, fuzzy msgid "Single" -msgstr "Góc" +msgstr "Đơn" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:54 msgid "Single, stretched" -msgstr "" +msgstr "Đơn, trải ra" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:55 -#, fuzzy msgid "Repeated" -msgstr "Lặp lại:" +msgstr "Lặp lại" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:56 msgid "Repeated, stretched" -msgstr "" +msgstr "Lặp lại, trải ra" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:62 -#, fuzzy msgid "Pattern source" -msgstr "Nét mẫu" +msgstr "Nguồn mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:62 msgid "Path to put along the skeleton path" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn cần vẽ theo dọc đường dẫn khung sườn" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:63 -#, fuzzy msgid "Pattern copies" -msgstr "Mẫu" +msgstr "Bản sao mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:63 msgid "How many pattern copies to place along the skeleton path" -msgstr "" +msgstr "Bao nhiêu bản sao mẫu cần vẽ theo dọc đường dẫn khung sườn" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:64 -#, fuzzy msgid "Width of the pattern" -msgstr "Độ rộng của trang" +msgstr "Bề rộng của mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:65 -#, fuzzy msgid "Width in units of length" -msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)" +msgstr "Bề rộng theo đơn vị chiều dài" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:65 -#, fuzzy msgid "Scale the width of the pattern in units of its length" -msgstr "Độ dài vuông góc tối đa (theo đơn vị độ rộng nét vẽ)" +msgstr "Co giãn bề rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:66 -#, fuzzy msgid "Spacing" -msgstr "Khoảng cách:" +msgstr "Khoảng cách" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:66 -#, fuzzy msgid "Space between copies of the pattern" -msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao :" +msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:67 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:5 msgid "Normal offset" -msgstr "Hiệu chuẩn" +msgstr "Bù chuẩn" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:68 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:9 msgid "Tangential offset" -msgstr "Hiệu tiếp tuyến" +msgstr "Bù tiếp tuyến" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:69 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:7 @@ -4925,81 +4885,79 @@ msgid "Pattern is vertical" msgstr "Mẫu theo chiều dọc" #: ../src/live_effects/parameter/parameter.cpp:144 -#, fuzzy msgid "Change scalar parameter" -msgstr "Đổi độ đục lớp" +msgstr "Đổi tham số vô hướng" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:113 #: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:108 msgid "Edit on-canvas" -msgstr "" +msgstr "Sá»­a tại chỗ" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:124 -#, fuzzy msgid "Paste path" -msgstr "Dán độ _rộng" +msgstr "Dán đường dẫn" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:184 -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1263 ../src/selection-chemistry.cpp:1317 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1263 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1317 #: ../src/selection-chemistry.cpp:1353 msgid "Nothing on the clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp." #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:194 msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path." -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng này chÆ°a hỗ trợ hình cung: hãy thá»­ chuyển đổi sang đường dẫn." #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:200 -#, fuzzy msgid "Paste path parameter" -msgstr "Dán riêng độ rộng" +msgstr "Dán tham số đường dẫn" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:204 msgid "Clipboard does not contain a path." -msgstr "" +msgstr "Bảng nháp không chứa đường dẫn." #: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:89 -#, fuzzy msgid "Change point parameter" -msgstr "Đổi xoắn ốc" +msgstr "Đổi tham số điểm" #: ../src/live_effects/parameter/bool.cpp:67 -#, fuzzy msgid "Change bool parameter" -msgstr "Đổi độ đục" +msgstr "Đổi tham số luận lý" #: ../src/live_effects/parameter/random.cpp:143 -#, fuzzy msgid "Change random parameter" -msgstr "Đổi kiểu nút" +msgstr "Đổi tham số ngẫu nhiên" #: ../src/main.cpp:217 msgid "Print the Inkscape version number" -msgstr "In ra số hiệu phiên bản của Inkscape" +msgstr "In ra số thứ tá»± phiên bản của Inkscape" #: ../src/main.cpp:222 msgid "Do not use X server (only process files from console)" -msgstr "Không dùng trình phục vụ X (chỉ xá»­ lý tập tin từ bàn giao tiếp)" +msgstr "Đừng dùng trình phục vụ X (chỉ xá»­ lý tập tin từ bàn giao tiếp)" #: ../src/main.cpp:227 msgid "Try to use X server (even if $DISPLAY is not set)" -msgstr "Thá»­ dùng trình phục vụ X (ngay cả nếu chÆ°a đặt biến $DISPLAY)" +msgstr "Thá»­ dùng trình phục vụ X (thậm chí nếu chÆ°a đặt biến $DISPLAY)" #: ../src/main.cpp:232 msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)" msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)" -#: ../src/main.cpp:233 ../src/main.cpp:238 ../src/main.cpp:243 -#: ../src/main.cpp:310 ../src/main.cpp:315 ../src/main.cpp:320 -#: ../src/main.cpp:325 ../src/main.cpp:331 +#: ../src/main.cpp:233 +#: ../src/main.cpp:238 +#: ../src/main.cpp:243 +#: ../src/main.cpp:310 +#: ../src/main.cpp:315 +#: ../src/main.cpp:320 +#: ../src/main.cpp:325 +#: ../src/main.cpp:331 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: ../src/main.cpp:237 msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)" -msgstr "" -"In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình » để " -"gởi qua ống dẫn)" +msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình » để gá»­i qua ống dẫn)" #: ../src/main.cpp:242 msgid "Export document to a PNG file" @@ -5007,7 +4965,7 @@ msgstr "Xuất khẩu tài liệu vào tập tin PNG" #: ../src/main.cpp:247 msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)" -msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang mảng ảnh (mặc định 90)" +msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất khẩu SVG sang mảng ảnh (mặc định 90)" #: ../src/main.cpp:248 msgid "DPI" @@ -5017,9 +4975,7 @@ msgstr "DPI" msgid "" "Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left " "corner)" -msgstr "" -"Vùng được xuất khẩu theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là " -"góc trái dưới)" +msgstr "Vùng được xuất khẩu theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch #: ../src/main.cpp:253 @@ -5028,24 +4984,21 @@ msgstr "x0:y0:x1:y1" #: ../src/main.cpp:257 msgid "Exported area is the entire drawing (not canvas)" -msgstr "Vùng được xuất là toàn bộ bản vẽ (không phải vùng vẽ)" +msgstr "Vùng được xuất khẩu là toàn bản vẽ (không phải vùng vẽ)" #: ../src/main.cpp:262 msgid "Exported area is the entire canvas" -msgstr "Vùng được xuất là toàn bộ vùng vẽ" +msgstr "Vùng được xuất khẩu là toàn vùng vẽ" #: ../src/main.cpp:267 msgid "" "Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG " "user units)" -msgstr "" -"Dính vùng xuất mảng ảnh ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị " -"người dùng SVG)" +msgstr "Đính vùng xuất khẩu mảng ảnh ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)" #: ../src/main.cpp:272 msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)" -msgstr "" -"Độ rộng của mảng ảnh được xuất theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" +msgstr "Bề rộng của mảng ảnh được xuất khẩu, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" #: ../src/main.cpp:273 msgid "WIDTH" @@ -5053,8 +5006,7 @@ msgstr "RỘNG" #: ../src/main.cpp:277 msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)" -msgstr "" -"Độ cao của mảng ảnh được xuất theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" +msgstr "Bề cao của mảng ảnh được xuất khẩu, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" #: ../src/main.cpp:278 msgid "HEIGHT" @@ -5062,28 +5014,27 @@ msgstr "CAO" #: ../src/main.cpp:282 msgid "The ID of the object to export" -msgstr "Mã hiệu ID của đối tượng cần xuất" +msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất" -#: ../src/main.cpp:283 ../src/main.cpp:381 +#: ../src/main.cpp:283 +#: ../src/main.cpp:381 msgid "ID" msgstr "ID" -#. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id". -#. See "man inkscape" for details. +#.TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id". +#.See "man inkscape" for details. #: ../src/main.cpp:289 msgid "" "Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)" -msgstr "" -"Xuất khẩu chỉ đối tượng cùng với export-id, ẩn các điều khác (chỉ với export-" -"id)" +msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)" #: ../src/main.cpp:294 msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)" -msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và mẹo DPI khi xuất (chỉ với export-id)" +msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất khẩu (chỉ với export-id)" #: ../src/main.cpp:299 msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)" -msgstr "Màu nền của mảng ảnh được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)" +msgstr "Màu nền của mảng ảnh được xuất khẩu (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)" #: ../src/main.cpp:300 msgid "COLOR" @@ -5091,8 +5042,7 @@ msgstr "MÀU" #: ../src/main.cpp:304 msgid "Background opacity of exported bitmap (either 0.0 to 1.0, or 1 to 255)" -msgstr "" -"Độ mờ đục nền của mảng ảnh được xuất (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)" +msgstr "Độ mờ đục nền của mảng ảnh được xuất khẩu (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)" #: ../src/main.cpp:305 msgid "VALUE" @@ -5100,13 +5050,12 @@ msgstr "GIÁ TRỊ" #: ../src/main.cpp:309 msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)" -msgstr "" -"Xuất tài liệu dang tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay " +msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay " "inkscape)" #: ../src/main.cpp:314 msgid "Export document to a PS file" -msgstr "Xuất tài liệu dang tập tin PS" +msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin PS" #: ../src/main.cpp:319 msgid "Export document to an EPS file" @@ -5117,9 +5066,8 @@ msgid "Export document to a PDF file" msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin PDF" #: ../src/main.cpp:330 -#, fuzzy msgid "Export document to an Enhanced Metafile (EMF) File" -msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin EPS" +msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin EMF (siêu tập tin tăng cường)" #: ../src/main.cpp:336 msgid "Convert text object to paths on export (EPS)" @@ -5127,68 +5075,60 @@ msgstr "Chuyển đổi đối tượng văn bản sang đường dẫn khi xu #: ../src/main.cpp:341 msgid "Embed fonts on export (Type 1 only) (EPS)" -msgstr "Nhúng phông chữ khi xuất khẩu (chỉ Type 1) (EPS)" +msgstr "Nhúng phông khi xuất (chỉ Type 1) (EPS)" #: ../src/main.cpp:346 msgid "Export files with the bounding box set to the page size (EPS)" -msgstr "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt là kích cỡ của trang (EPS)" +msgstr "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt thành kích cỡ của trang (EPS)" -#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" +#.TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:352 msgid "" "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --" "query-id" -msgstr "" -"Truy vấn toạ độ X của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với « " -"--query-id »" +msgstr "Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" -#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" +#.TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:358 msgid "" "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --" "query-id" -msgstr "" -"Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với « " -"--query-id »" +msgstr "Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" -#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" +#.TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:364 msgid "" "Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-" "id" -msgstr "" -"Truy vấn độ rộng của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với « " -"--query-id »" +msgstr "Truy vấn bề rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" -#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" +#.TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:370 msgid "" "Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-" "id" -msgstr "" -"Truy vấn độ cao của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với « --" -"query-id »" +msgstr "Truy vấn bề cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #: ../src/main.cpp:375 msgid "List id,x,y,w,h for all objects" -msgstr "" +msgstr "Liệt kê « id,x,y,w,h » cho mọi đối tượng" #: ../src/main.cpp:380 msgid "The ID of the object whose dimensions are queried" -msgstr "Mã hiệu ID của đối tượng có các chiều đang được truy vấn" +msgstr "Mã số (ID) của đối tượng có các chiều đang được truy vấn" -#. TRANSLATORS: this option makes Inkscape print the name (path) of the extension directory +#.TRANSLATORS: this option makes Inkscape print the name (path) of the extension directory #: ../src/main.cpp:386 msgid "Print out the extension directory and exit" msgstr "In ra thÆ° mục phần mở rộng rồi thoát" #: ../src/main.cpp:391 msgid "Remove unused definitions from the defs section(s) of the document" -msgstr "Gỡ bỏ những lời xác định chÆ°a dùng ra phần xác định của tài liệu" +msgstr "Gỡ bỏ những lời xác định không dùng khỏi phần xác định của tài liệu" #: ../src/main.cpp:396 msgid "List the IDs of all the verbs in Inkscape" -msgstr "Liệt kê mã nhận diện (ID) mọi động từ trong Inkscape" +msgstr "Liệt kê mã số (ID) của mọi động từ trong Inkscape" #: ../src/main.cpp:401 msgid "Verb to call when Inkscape opens." @@ -5200,7 +5140,7 @@ msgstr "ID_ĐỘNG_TỪ" #: ../src/main.cpp:406 msgid "Object ID to select when Inkscape opens." -msgstr "ID đối tượng cần chọn khi Inkscape mở." +msgstr "ID đối tượng cần chọn khi Inkscape khởi chạy." #: ../src/main.cpp:407 msgid "OBJECT-ID" @@ -5211,23 +5151,22 @@ msgid "" "[OPTIONS...] [FILE...]\n" "\n" "Available options:" -msgstr "" -"[TÙY_CHỌN...] [TẬP_TIN...]\n" +msgstr "[TÙY_CHỌN...] [TẬP_TIN...]\n" "\n" "Tùy chọn sẵn sàng:" #: ../src/main-cmdlineact.cpp:49 #, c-format msgid "Unable to find verb ID '%s' specified on the command line.\n" -msgstr "" -"Không tìm thấy mã nhận diện động từ « %s » được ghi rõ trên dòng lệnh.\n" +msgstr "Không tìm thấy mã số động từ « %s » được ghi rõ trên dòng lệnh.\n" #: ../src/main-cmdlineact.cpp:61 #, c-format msgid "Unable to find node ID: '%s'\n" -msgstr "Không tìm thấy ID nút: « %s »\n" +msgstr "Không tìm thấy mã số (ID) của nút: « %s »\n" -#: ../src/menus-skeleton.h:17 ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87 +#: ../src/menus-skeleton.h:17 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87 msgid "_New" msgstr "_Mới" @@ -5239,13 +5178,14 @@ msgstr "Mở _gần đây" msgid "_Edit" msgstr "_Sá»­a" -#: ../src/menus-skeleton.h:60 ../src/verbs.cpp:2165 +#: ../src/menus-skeleton.h:60 +#: ../src/verbs.cpp:2165 msgid "Paste Si_ze" -msgstr "Dán _cỡ" +msgstr "Dán _kích cỡ" #: ../src/menus-skeleton.h:72 msgid "Clo_ne" -msgstr "_Nhái" +msgstr "S_ao lại" #: ../src/menus-skeleton.h:89 msgid "_View" @@ -5253,7 +5193,7 @@ msgstr "_Xem" #: ../src/menus-skeleton.h:90 msgid "_Zoom" -msgstr "Thu _phóng" +msgstr "Thu _Phóng" #: ../src/menus-skeleton.h:106 msgid "_Display mode" @@ -5311,32 +5251,37 @@ msgstr "Trợ lý" msgid "" "Ctrl: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; Ctrl" "+Alt: move along handles" -msgstr "" -"Ctrl: bật/tắt kiểu nút, dính góc móc, chuyển ngang/dọc; Ctrl+Alt: chuyển qua móc" +msgstr "Ctrl: bật/tắt kiểu nút, đính góc móc, di chuyển theo chiều ngang/dọc;\n" +" • Ctrl+Alt: di chuyển theo móc" #: ../src/node-context.cpp:186 msgid "" "Shift: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles" -msgstr "Shift: bật/tắt chọn nút, tắt dính, xoay cả hai móc" +msgstr "Shift: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai móc" #: ../src/node-context.cpp:187 msgid "Alt: lock handle length; Ctrl+Alt: move along handles" -msgstr "Alt: khoá độ dài móc; Ctrl+Alt: chuyển qua móc" +msgstr " • Alt: khoá chiều dài móc;\n" +" • Ctrl+Alt: di chuyển theo móc" -#: ../src/nodepath.cpp:642 ../src/seltrans.cpp:520 +#: ../src/nodepath.cpp:642 +#: ../src/seltrans.cpp:520 msgid "Stamp" msgstr "Dấu" -#: ../src/nodepath.cpp:1340 ../src/nodepath.cpp:1367 +#: ../src/nodepath.cpp:1340 +#: ../src/nodepath.cpp:1367 msgid "Move nodes vertically" msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc" -#: ../src/nodepath.cpp:1342 ../src/nodepath.cpp:1369 +#: ../src/nodepath.cpp:1342 +#: ../src/nodepath.cpp:1369 msgid "Move nodes horizontally" msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang" -#: ../src/nodepath.cpp:1344 ../src/nodepath.cpp:1371 ../src/nodepath.cpp:1386 +#: ../src/nodepath.cpp:1344 +#: ../src/nodepath.cpp:1371 +#: ../src/nodepath.cpp:1386 #: ../src/nodepath.cpp:3206 msgid "Move nodes" msgstr "Di chuyển các nút" @@ -5345,13 +5290,14 @@ msgstr "Di chuyển các nút" msgid "" "Node handle: drag to shape the curve; with Ctrl to snap angle; " "with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" -msgstr "" -"Móc nút: kéo để tạo hình của cung; với phím: Ctrl để dính góc; " -"Alt để khoá độ dài; Shift để xoay cả hai móc" +msgstr "Móc nút: kéo để tạo hình của đường cong; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc;\n" +" • Alt để khoá chiều dài;\n" +" • Shift để xoay cả hai móc" #: ../src/nodepath.cpp:1594 msgid "Align nodes" -msgstr "Canh bên các nút" +msgstr "Sắp hàng các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1656 msgid "Distribute nodes" @@ -5361,7 +5307,8 @@ msgstr "Phân phối các nút" msgid "Add nodes" msgstr "Thêm các nút" -#: ../src/nodepath.cpp:1696 ../src/nodepath.cpp:1768 +#: ../src/nodepath.cpp:1696 +#: ../src/nodepath.cpp:1768 msgid "Add node" msgstr "Thêm nút" @@ -5369,10 +5316,12 @@ msgstr "Thêm nút" msgid "Break path" msgstr "Ngắt ra đường dẫn" -#: ../src/nodepath.cpp:1889 ../src/nodepath.cpp:1904 ../src/nodepath.cpp:1990 +#: ../src/nodepath.cpp:1889 +#: ../src/nodepath.cpp:1904 +#: ../src/nodepath.cpp:1990 #: ../src/nodepath.cpp:2005 msgid "To join, you must have two endnodes selected." -msgstr "Để nối lại, bạn phải chọn hai nút cuối." +msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn hai nút cuối." #: ../src/nodepath.cpp:1925 msgid "Close subpath" @@ -5390,7 +5339,9 @@ msgstr "Đóng đường dẫn phụ theo đoạn" msgid "Join nodes by segment" msgstr "Nối lại các nút theo đoạn" -#: ../src/nodepath.cpp:2208 ../src/nodepath.cpp:2244 ../src/nodepath.cpp:2248 +#: ../src/nodepath.cpp:2208 +#: ../src/nodepath.cpp:2244 +#: ../src/nodepath.cpp:2248 msgid "Delete nodes" msgstr "Xoá các nút" @@ -5398,16 +5349,16 @@ msgstr "Xoá các nút" msgid "Delete nodes preserving shape" msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình" -#: ../src/nodepath.cpp:2267 ../src/nodepath.cpp:2281 +#: ../src/nodepath.cpp:2267 +#: ../src/nodepath.cpp:2281 msgid "" "Select two non-endpoint nodes on a path between which to delete " "segments." -msgstr "" -"Trên đường dẫn, chọn hai nút khác điểm cuối giữa chúng cần xoá đoạn." +msgstr "Trên đường dẫn, chọn hai nút khác điểm cuối giữa chúng cần xoá đoạn." #: ../src/nodepath.cpp:2377 msgid "Cannot find path between nodes." -msgstr "Không tìm thấy đường dẫn giữa nút." +msgstr "Không tìm thấy đường dẫn giữa các nút." #: ../src/nodepath.cpp:2409 msgid "Delete segment" @@ -5417,7 +5368,8 @@ msgstr "Xoá đoạn" msgid "Change segment type" msgstr "Đổi kiểu đoạn" -#: ../src/nodepath.cpp:2447 ../src/nodepath.cpp:3164 +#: ../src/nodepath.cpp:2447 +#: ../src/nodepath.cpp:3164 msgid "Change node type" msgstr "Đổi kiểu nút" @@ -5435,9 +5387,10 @@ msgid "" "Node handle: angle %0.2f°, length %s; with Ctrl to snap " "angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both " "handles" -msgstr "" -"Móc nút: góc %0.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl để dính " -"góc; Alt để khoá độ dài; Shift để xoay cả hai móc" +msgstr "Móc nút: góc %0.2f°, chiều dài %s; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc;\n" +" • Alt để khoá độ dài;\n" +" • Shift để xoay cả hai móc" #: ../src/nodepath.cpp:3824 msgid "Rotate nodes" @@ -5445,7 +5398,7 @@ msgstr "Xoay các nút" #: ../src/nodepath.cpp:3955 msgid "Scale nodes" -msgstr "Co dãn các nút" +msgstr "Co giãn các nút" #: ../src/nodepath.cpp:3999 msgid "Flip nodes" @@ -5455,21 +5408,21 @@ msgstr "Lật các nút" msgid "" "Node: drag to edit the path; with Ctrl to snap to horizontal/" "vertical; with Ctrl+Alt to snap to handles' directions" -msgstr "" -"Nút: kéo để sá»­a đổi đường dẫn; với phím: Ctrl để dính ngang/" -"dọc; Ctrl+Alt để dính hướng của móc" +msgstr "Nút: kéo để chỉnh sá»­a đường dẫn; với phím:\n" +" • Ctrl để đính theo chiều ngang/dọc;\n" +" • Ctrl+Alt để đính hướng của móc" -#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) +#.TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) #: ../src/nodepath.cpp:4394 msgid "end node" msgstr "nút cuối" -#. TRANSLATORS: "cusp" means "sharp" (cusp node); see also the Advanced Tutorial +#.TRANSLATORS: "cusp" means "sharp" (cusp node); see also the Advanced Tutorial #: ../src/nodepath.cpp:4399 msgid "cusp" msgstr "sắc" -#. TRANSLATORS: "smooth" is an adjective here +#.TRANSLATORS: "smooth" is an adjective here #: ../src/nodepath.cpp:4402 msgid "smooth" msgstr "mịn" @@ -5478,47 +5431,52 @@ msgstr "mịn" msgid "symmetric" msgstr "đối xứng" -#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) +#.TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) #: ../src/nodepath.cpp:4410 msgid "end node, handle retracted (drag with Shift to extend)" -msgstr "nút cuối, móc được rụt (kéo với phím Shift để kéo dài)" +msgstr "nút cuối, móc bị rụt vào\n" +" • kéo với phím Shift để kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4412 msgid "one handle retracted (drag with Shift to extend)" -msgstr "một móc được rụt (kéo với phím Shift để kéo dài)" +msgstr "một móc bị rụt vào\n" +" • kéo với phím Shift để kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4415 msgid "both handles retracted (drag with Shift to extend)" -msgstr "cả hai móc được rụt (kéo với phím Shift để kéo dài)" +msgstr "cả hai móc bị rụt vào\n" +" • kéo với phím Shift để kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4427 msgid "" "Drag nodes or node handles; Alt+drag nodes to sculpt; " "arrow keys to move nodes, < > to scale, [ ] to " "rotate" -msgstr "" -"Kéo nút hay móc nút; Alt+drag nút để điêu khắc; mÅ©i tên " -"để di chuyển nút; < > để co dãn; [ ] để xoay" +msgstr " • Kéo nút hay móc của nút;\n" +" • Alt+kéo nút để điêu khắc;\n" +" • mÅ©i tên để di chuyển nút;\n" +" • < > để co giãn;\n" +" • [ ] để xoay" #: ../src/nodepath.cpp:4428 msgid "Drag the node or its handles; arrow keys to move the node" -msgstr "Kéo nút hay móc của nó; mÅ©i tên để di chuyển nút" +msgstr " • Kéo nút hay móc của nó;\n" +" • mÅ©i tên để di chuyển nút" -#: ../src/nodepath.cpp:4453 ../src/nodepath.cpp:4465 +#: ../src/nodepath.cpp:4453 +#: ../src/nodepath.cpp:4465 msgid "Select a single object to edit its nodes or handles." -msgstr "Chọn một đối tượng riêng để sá»­a đổi nút hay móc của nó." +msgstr "Chọn một đối tượng riêng để chỉnh sá»­a nút hay móc của nó." #: ../src/nodepath.cpp:4457 #, c-format msgid "" "0 out of %i node selected. Click, Shift+click, " "or drag around nodes to select." -msgid_plural "" -"0 out of %i nodes selected. Click, Shift+click, " +msgid_plural "0 out of %i nodes selected. Click, Shift+click, " "or drag around nodes to select." -msgstr[0] "" -"0 trong %i nút được chọn. Nhấn, Shift+nhấn, hay " -"kéo vòng quanh nút để chọn." +msgstr[0] "0 trên %i nút được chọn.\n" +" • Nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh nút để lá»±a chọn." #: ../src/nodepath.cpp:4463 msgid "Drag the handles of the object to modify it." @@ -5534,11 +5492,8 @@ msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn; %s. %s." #, c-format msgid "" "%i of %i node selected in %i of %i subpaths. %s." -msgid_plural "" -"%i of %i nodes selected in %i of %i subpaths. %s." -msgstr[0] "" -"%i trên %i nút được chọn trong %i trên %i đường " -"dẫn phụ. %s." +msgid_plural "%i of %i nodes selected in %i of %i subpaths. %s." +msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn theo %i trên %i đường dẫn phụ. %s." #: ../src/nodepath.cpp:4484 #, c-format @@ -5550,127 +5505,131 @@ msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn. %s." msgid "" "Adjust the horizontal rounding radius; with Ctrl to make the " "vertical radius the same" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính làm tròn ngang; với phím: Ctrl để làm cho " -"bán kính dọc là trùng." +msgstr "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều ngang; với phím:\n" +" • Ctrl để làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng." #: ../src/object-edit.cpp:507 msgid "" "Adjust the vertical rounding radius; with Ctrl to make the " "horizontal radius the same" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính làm tròn dọc; với phím: Ctrl để làm cho " -"bán kính ngang là trùng." +msgstr "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều dọc; với phím:\n" +" • Ctrl để làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng." -#: ../src/object-edit.cpp:514 ../src/object-edit.cpp:521 +#: ../src/object-edit.cpp:514 +#: ../src/object-edit.cpp:521 msgid "" "Adjust the width and height of the rectangle; with Ctrl to " "lock ratio or stretch in one dimension only" -msgstr "" -"Điều chỉnh độ rộng và độ cao của hình chữ nhật; với phím: Ctrl " -"để khoá tá»· lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều." +msgstr "Điều chỉnh bề rộng và độ cao của hình chữ nhật; với phím:\n" +" • Ctrl để khoá tá»· lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều." -#: ../src/object-edit.cpp:709 ../src/object-edit.cpp:711 -#: ../src/object-edit.cpp:713 ../src/object-edit.cpp:715 -#, fuzzy +#: ../src/object-edit.cpp:709 +#: ../src/object-edit.cpp:711 +#: ../src/object-edit.cpp:713 +#: ../src/object-edit.cpp:715 msgid "" "Resize box in X/Y direction; with Shift along the Z axis; with " "Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" -msgstr "Đổi cỡ hộp theo hướng X/Y; với phím Shift thì theo trục Z" +msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; với phím\n" +" • Shift thì theo trục Z;\n" +" • Ctrl để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" -#: ../src/object-edit.cpp:717 ../src/object-edit.cpp:719 -#: ../src/object-edit.cpp:721 ../src/object-edit.cpp:723 -#, fuzzy +#: ../src/object-edit.cpp:717 +#: ../src/object-edit.cpp:719 +#: ../src/object-edit.cpp:721 +#: ../src/object-edit.cpp:723 msgid "" "Resize box along the Z axis; with Shift in X/Y direction; with " "Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" -msgstr "Đổi cỡ hộp theo trục Z; với phím Shift thì theo hướng X/Y" +msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; với phím\n" +" • Shift thì về hướng X/Y;\n" +" • Ctrl để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" #: ../src/object-edit.cpp:727 msgid "Move the box in perspective." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển hộp theo phối cảnh." #: ../src/object-edit.cpp:905 msgid "Adjust ellipse width, with Ctrl to make circle" -msgstr "" -"Điều chỉnh độ rộng của hình bầu dục, với phím: Ctrl để làm " -"tròn." +msgstr "Điều chỉnh bề rộng của hình bầu dục, với phím:\n" +" • Ctrl để tạo hình tròn." #: ../src/object-edit.cpp:908 msgid "Adjust ellipse height, with Ctrl to make circle" -msgstr "" -"Điều chỉnh độ cao của hình bầu dục, với phím: Ctrl để làm tròn." +msgstr "Điều chỉnh bề cao của hình bầu dục, với phím:\n" +" • Ctrl để tạo hình tròn." #: ../src/object-edit.cpp:911 msgid "" "Position the start point of the arc or segment; with Ctrl to " "snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for " "segment" -msgstr "" -"Để vị trí của điểm đầu của hình cung hay đoạn; với phím:\tCtrl " -"để dính góc; kéo bên trong hình bầu dục cho hình cung; bên ngoài cho đoạn." +msgstr "Để vị trí của điểm đầu của hình cung hay đoạn; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc; kéo\n" +" ◦ bên trong hình bầu dục cho hình cung;\n" +" ◦ bên ngoài cho đoạn." #: ../src/object-edit.cpp:914 msgid "" "Position the end point of the arc or segment; with Ctrl to " "snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for " "segment" -msgstr "" -"Để vị trí của điểm cuối của hình cung hay đoạn; với phím: Ctrl " -"để dính góc; kéo bên trong hình bầu dục cho hình cung; bên ngoài cho đoạn." +msgstr "Để vị trí của điểm cuối của hình cung hay đoạn; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc; kéo\n" +" ◦ bên trong hình bầu dục cho hình cung;\n" +" ◦ bên ngoài cho đoạn." #: ../src/object-edit.cpp:1024 msgid "" "Adjust the tip radius of the star or polygon; with Shift to " "round; with Alt to randomize" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính đỉnh của hình sao hay hình đa giác: với phím: " -"Shift để làm tròn; Alt để ngẫu nhiên hoá." +msgstr "Điều chỉnh bán kính đỉnh của hình sao hay hình đa giác: với phím:\n" +" • Shift để làm tròn;\n" +" • Alt để ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1027 msgid "" "Adjust the base radius of the star; with Ctrl to keep star " "rays radial (no skew); with Shift to round; with Alt to " "randomize" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính cÆ¡ sở của hình sao: với phím: Ctrl để giữ " -"các tia sao là xuyên tâm (không có độ lệch); Shift để làm tròn; " -"Alt để ngẫu nhiên hoá." +msgstr "Điều chỉnh bán kính cÆ¡ bản của hình sao: với phím:\n" +" • Ctrl để giữ các tia sao là xuyên tâm (không có độ lệch);\n" +" • Shift để làm tròn;\n" +" • Alt để ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1191 msgid "" "Roll/unroll the spiral from inside; with Ctrl to snap angle; " "with Alt to converge/diverge" -msgstr "" -"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên trong; với phím: Ctrl để dính góc; " -"Alt để hội tụ/phân kỳ." +msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên trong; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc;\n" +" • Alt để hội tụ/phân kỳ." #: ../src/object-edit.cpp:1193 msgid "" "Roll/unroll the spiral from outside; with Ctrl to snap angle; " "with Shift to scale/rotate" -msgstr "" -"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên ngoài; với phím: Ctrl để dính góc; " -"Alt để co dãn/xoay." +msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên ngoài; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc;\n" +" • Alt để co giãn/xoay." #: ../src/object-edit.cpp:1230 msgid "Adjust the offset distance" -msgstr "Điều chỉnh khoảng hiệu" +msgstr "Điều chỉnh khoảng bù" -#. TRANSLATORS: This refers to the pattern that's inside the object +#.TRANSLATORS: This refers to the pattern that's inside the object #: ../src/object-edit.cpp:1260 msgid "Move the pattern fill inside the object" -msgstr "Chuyển mẫu tô bên trong đối tượng" +msgstr "Di chuyển mẫu tô bên trong đối tượng" #: ../src/object-edit.cpp:1262 msgid "Scale the pattern fill uniformly" -msgstr "Co dãn mẫu tô một cách cùng kiểu" +msgstr "Co giãn đều mẫu tô" #: ../src/object-edit.cpp:1264 msgid "Rotate the pattern fill; with Ctrl to snap angle" -msgstr "Xoaymẫu tô; với phím: Ctrl để dính góc." +msgstr "Xoaymẫu tô; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc." #: ../src/object-edit.cpp:1289 msgid "Drag to resize the flowed text frame" @@ -5682,20 +5641,16 @@ msgstr "Chọn ít nhất hai đối tượng chữ để kết hợp." #: ../src/path-chemistry.cpp:65 msgid "At least one of the objects is not a path, cannot combine." -msgstr "" -"Ít nhất một của những đối tượng này không phải là đường dẫn nên không " -"thể kết hợp." +msgstr "Ít nhất một của những đối tượng này không phải là đường dẫn nên không thể kết hợp." #: ../src/path-chemistry.cpp:73 msgid "" "You cannot combine objects from different groups or layers." -msgstr "" -"Không cho phép bạn kết hợp đối tượng từ nhóm hay lớp khác nhau." +msgstr "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ nhóm hay lớp khác nhau." #: ../src/path-chemistry.cpp:78 -#, fuzzy msgid "Combining paths..." -msgstr "Đang đóng đường dẫn..." +msgstr "Đang kết hợp các đường dẫn..." #: ../src/path-chemistry.cpp:146 msgid "Combine" @@ -5703,12 +5658,11 @@ msgstr "Kết hợp" #: ../src/path-chemistry.cpp:161 msgid "Select path(s) to break apart." -msgstr "Chọn (những) đường dẫn cần gấy ra." +msgstr "Chọn (những) đường dẫn cần ngắt ra." #: ../src/path-chemistry.cpp:165 -#, fuzzy msgid "Breaking apart paths..." -msgstr "Ngắt ra" +msgstr "Đang ngắt ra các đường dẫn..." #: ../src/path-chemistry.cpp:246 msgid "Break apart" @@ -5716,16 +5670,15 @@ msgstr "Ngắt ra" #: ../src/path-chemistry.cpp:248 msgid "No path(s) to break apart in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có đường dẫn cần gấy ra." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đường dẫn cần ngắt ra." #: ../src/path-chemistry.cpp:269 msgid "Select object(s) to convert to path." -msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang đường dẫn" +msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang đường dẫn." #: ../src/path-chemistry.cpp:275 -#, fuzzy msgid "Converting objects to paths..." -msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường dẫn" +msgstr "Đang chuyển đổi các đối tượng sang đường dẫn..." #: ../src/path-chemistry.cpp:335 msgid "Object to path" @@ -5733,17 +5686,15 @@ msgstr "Đối tượng sang đường dẫn" #: ../src/path-chemistry.cpp:337 msgid "No objects to convert to path in the selection." -msgstr "" -"Trong vùng chọn, không có đối tượng cần chuyển đổi sang đường dẫn." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần chuyển đổi sang đường dẫn." #: ../src/path-chemistry.cpp:402 msgid "Select path(s) to reverse." -msgstr "Chọn (các) đường dẫn cần đảo." +msgstr "Chọn (các) đường dẫn cần đảo ngược." #: ../src/path-chemistry.cpp:411 -#, fuzzy msgid "Reversing paths..." -msgstr "Đảo đường dẫn" +msgstr "Đang đảo ngược các đường dẫn..." #: ../src/path-chemistry.cpp:438 msgid "Reverse path" @@ -5751,202 +5702,188 @@ msgstr "Đảo đường dẫn" #: ../src/path-chemistry.cpp:440 msgid "No paths to reverse in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần đảo." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần đảo ngược." -#: ../src/pen-context.cpp:224 ../src/pencil-context.cpp:473 +#: ../src/pen-context.cpp:224 +#: ../src/pencil-context.cpp:473 msgid "Drawing cancelled" -msgstr "Vẽ bị thôi" +msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi" -#: ../src/pen-context.cpp:417 ../src/pencil-context.cpp:255 +#: ../src/pen-context.cpp:417 +#: ../src/pencil-context.cpp:255 msgid "Continuing selected path" -msgstr "Đang tiếp tục đường dẫn đã chọn..." +msgstr "Đang tiếp tục đường dẫn đã chọn" -#: ../src/pen-context.cpp:428 ../src/pencil-context.cpp:264 +#: ../src/pen-context.cpp:428 +#: ../src/pencil-context.cpp:264 msgid "Creating new path" -msgstr "Đang tạo đường dẫn mới..." +msgstr "Đang tạo đường dẫn mới" -#: ../src/pen-context.cpp:432 ../src/pencil-context.cpp:268 +#: ../src/pen-context.cpp:432 +#: ../src/pencil-context.cpp:268 msgid "Appending to selected path" -msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn..." +msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn" #: ../src/pen-context.cpp:592 msgid "Click or click and drag to close and finish the path." -msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo để đóng và tạo xong đường dẫn đó." +msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường dẫn." #: ../src/pen-context.cpp:602 msgid "" "Click or click and drag to continue the path from this point." -msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo để tiếp tục đường dẫn từ điểm này." +msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để tiếp tục đường dẫn từ điểm này." #: ../src/pen-context.cpp:1101 #, c-format msgid "" "%s: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to snap angle, " "Enter to finish the path" -msgstr "" -"%s: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím: Ctrl để dính " -"góc; Enter để tạo xong đường dẫn." +msgstr "%s: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc;\n" +" • Enter để tạo xong đường dẫn." #: ../src/pen-context.cpp:1126 #, c-format msgid "" "Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap " "angle" -msgstr "" -"Móc cong: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl để dính " -"góc." +msgstr "Móc đường cong: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc." #: ../src/pen-context.cpp:1156 #, c-format msgid "" "%s: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, " "with Shift to move this handle only" -msgstr "" -"%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl để dính góc; " -"Shift để di chuyển chỉ móc này." +msgstr "%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc;\n" +" • Shift để di chuyển chỉ móc kéo này." #: ../src/pen-context.cpp:1192 msgid "Drawing finished" -msgstr "Vẽ xong." +msgstr "Bản vẽ hoàn tất" #: ../src/pencil-context.cpp:247 -#, fuzzy msgid "Creating single point" -msgstr "Đang tạo đường dẫn mới..." +msgstr "Đang tạo điểm đơn" #: ../src/pencil-context.cpp:248 -#, fuzzy msgid "Create single point" -msgstr "Tạo các bộ nhái đã lát đều" +msgstr "Tạo điểm đơn" #: ../src/pencil-context.cpp:349 msgid "Release here to close and finish the path." -msgstr "Buông ở đây để đóng và tạo xong đường dẫn đó." +msgstr "Buông ở đây để đóng và tạo xong đường dẫn." #: ../src/pencil-context.cpp:355 msgid "Drawing a freehand path" -msgstr "Vẽ đường dẫn bằng tay" +msgstr "Đang vẽ bằng tay một đường dẫn" #: ../src/pencil-context.cpp:360 msgid "Drag to continue the path from this point." msgstr "Kéo để tiếp tục đường dẫn từ điểm này." -#. Write curves to object +#.Write curves to object #: ../src/pencil-context.cpp:422 msgid "Finishing freehand" -msgstr "Tạo xong bằng tay" +msgstr "Đang vẽ xong bằng tay" #: ../src/preferences.cpp:59 #, c-format msgid "" "%s is not a valid preferences file.\n" "%s" -msgstr "" -"%s không phải là một tập tin tùy thích hợp lệ.\n" +msgstr "%s không phải là một tập tin tùy thích hợp lệ.\n" "%s" #: ../src/preferences.cpp:60 msgid "" "Inkscape will run with default settings.\n" "New settings will not be saved." -msgstr "" -"Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n" +msgstr "Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n" "Thiết lập mới sẽ không được lÆ°u." #: ../src/rect-context.cpp:381 msgid "" "Ctrl: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner " "circular" -msgstr "" -"Phím Ctrl: làm hình chữ nhất kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; " -"khoá góc đã được làm tròn là kiểu tròn." +msgstr "Phím Ctrl: làm hình chữ nhất kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; " +"khoá tròn góc đã được làm tròn." #: ../src/rect-context.cpp:527 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Rectangle: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s; với phím: Ctrl để tạo hình chữ nhật " -"kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt " -"đầu." +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ %d:%d); với phím:\n" +" • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:530 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with " "Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s; với phím: Ctrl để tạo hình chữ nhật " -"kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt " -"đầu." +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ vàng 1.618 : 1); với phím:\n" +" • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:532 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with " "Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s; với phím: Ctrl để tạo hình chữ nhật " -"kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt " -"đầu." +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ vàng 1 : 1.618); với phím:\n" +" • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:536 #, c-format msgid "" "Rectangle: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-" "ratio rectangle; with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s; với phím: Ctrl để tạo hình chữ nhật " -"kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt " -"đầu." +msgstr "Chữ nhật: %s × %s; với phím:\n" +" • Ctrl để tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên;\n" +" • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:557 msgid "Create rectangle" -msgstr "Tạo chữ nhật" +msgstr "Tạo hình chữ nhật" #: ../src/select-context.cpp:228 msgid "Move canceled." -msgstr "Chuyển bị thôi." +msgstr "Hành động di chuyển bị thôi." #: ../src/select-context.cpp:236 msgid "Selection canceled." -msgstr "Chọn bị thôi." +msgstr "Hành động lá»±a chọn bị thôi." #: ../src/select-context.cpp:535 msgid "" "Draw over objects to select them; release Alt to switch to " "rubberband selection" -msgstr "" -"Vẽ qua đối tượng để chọn; buông ra phím Alt để chuyển đổi sang " -"sá»± chọn kiểu băng cao su." +msgstr "Vẽ qua đối tượng để chọn; buông ra phím\n" +" • Alt để chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu băng cao su." #: ../src/select-context.cpp:537 msgid "" "Drag around objects to select them; press Alt to switch to " "touch selection" -msgstr "" -"Kéo chung quanh đối tượng để chọn; bấm phím Alt để chuyển đổi " -"sang sá»± chọn kiểu sờ." +msgstr "Kéo vòng quanh đối tượng để chọn; bấm phím\n" +" • Alt để chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ." #: ../src/select-context.cpp:697 msgid "Ctrl: click to select in groups; drag to move hor/vert" -msgstr "" -"Phím Ctrl: nhấn để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều ngang/" -"dọc" +msgstr "Phím Ctrl: nhấn chuột để chọn theo nhóm;\n" +" • kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc" #: ../src/select-context.cpp:698 msgid "Shift: click to toggle select; drag for rubberband selection" -msgstr "" -"Phím Shift: nhấn để bật/tắt khả năng chọn; kéo để chọn kiểu băng cao " -"su" +msgstr "Phím Shift: nhấn chuột để bật/tắt chức năng chọn;\n" +" • kéo để chọn kiểu băng cao su" #: ../src/select-context.cpp:699 msgid "" "Alt: click to select under; drag to move selected or select by touch" -msgstr "" -"Phím Alt: nhấn để chọn dưới; kéo để chuyển điều được chọn hay chọn " -"theo sờ" +msgstr "Phím Alt: nhấn chuột để chọn ở dưới;\n" +" • kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ" #: ../src/select-context.cpp:870 msgid "Selected object is not a group. Cannot enter." @@ -5960,10 +5897,11 @@ msgstr "Xoá văn bản" msgid "Nothing was deleted." msgstr "ChÆ°a xoá gì." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:256 ../src/text-context.cpp:995 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:256 +#: ../src/text-context.cpp:995 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:995 msgid "Delete" -msgstr "Xóa bỏ" +msgstr "Xóa" #: ../src/selection-chemistry.cpp:271 msgid "Select object(s) to duplicate." @@ -5971,15 +5909,16 @@ msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nhân đôi." #: ../src/selection-chemistry.cpp:321 msgid "Delete all" -msgstr "Xóa bỏ hết" +msgstr "Xóa tất cả" #: ../src/selection-chemistry.cpp:445 msgid "Select some objects to group." msgstr "Chọn một số đối tượng cần nhóm lại." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:518 ../src/selection-describer.cpp:50 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:518 +#: ../src/selection-describer.cpp:50 msgid "Group" -msgstr "Nhóm" +msgstr "Nhóm lại" #: ../src/selection-chemistry.cpp:533 msgid "Select a group to ungroup." @@ -5989,7 +5928,8 @@ msgstr "Chọn một nhóm cần tách nhóm." msgid "No groups to ungroup in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có nhóm cần tách nhóm." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:580 ../src/sp-item-group.cpp:451 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:580 +#: ../src/sp-item-group.cpp:451 msgid "Ungroup" msgstr "Rã nhóm" @@ -5997,12 +5937,13 @@ msgstr "Rã nhóm" msgid "Select object(s) to raise." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:647 ../src/selection-chemistry.cpp:707 -#: ../src/selection-chemistry.cpp:742 ../src/selection-chemistry.cpp:807 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:647 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:707 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:742 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:807 msgid "" "You cannot raise/lower objects from different groups or layers." -msgstr "" -"Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ nhóm hay lớp " +msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các nhóm hay lớp " "khác nhau." #: ../src/selection-chemistry.cpp:699 @@ -6042,7 +5983,6 @@ msgid "Nothing was copied." msgstr "ChÆ°a sao chép gì." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1203 -#, fuzzy msgid "Nothing in the clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp." @@ -6051,9 +5991,8 @@ msgid "Paste" msgstr "Dán" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1236 -#, fuzzy msgid "Nothing on the style clipboard." -msgstr "Không có gì trên bảng nháp." +msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1242 msgid "Select object(s) to paste style to." @@ -6064,26 +6003,25 @@ msgid "Paste style" msgstr "Dán kiểu dáng" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1269 -#, fuzzy msgid "Select object(s) to paste live path effect to." -msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kích cỡ." +msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán hiệu ứng đường dẫn động." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1279 msgid "Clipboard does not contain a live path effect." -msgstr "" +msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường dẫn động." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1305 -#, fuzzy msgid "Paste live path effect" -msgstr "Dán riêng kích cỡ" +msgstr "Dán hiệu ứng đường dẫn động" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1323 ../src/selection-chemistry.cpp:1359 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1323 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1359 msgid "Select object(s) to paste size to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kích cỡ." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1341 msgid "Paste size" -msgstr "Dán cỡ" +msgstr "Dán kích cỡ" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1382 msgid "Paste size separately" @@ -6095,7 +6033,7 @@ msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên lớp bên trên." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1418 msgid "Raise to next layer" -msgstr "Nâng lên lớp kế tiếp" +msgstr "Nâng lên lớp kế" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1424 msgid "No more layers above." @@ -6107,7 +6045,7 @@ msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp xuống lớp bê #: ../src/selection-chemistry.cpp:1463 msgid "Lower to previous layer" -msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước đó" +msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1469 msgid "No more layers below." @@ -6125,7 +6063,8 @@ msgstr "Xoay 90º xuôi chiều" msgid "Rotate 90° CCW" msgstr "Xoay 90º ngược chiều" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1814 ../src/seltrans.cpp:432 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1814 +#: ../src/seltrans.cpp:432 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:678 msgid "Rotate" msgstr "Xoay" @@ -6134,15 +6073,16 @@ msgstr "Xoay" msgid "Rotate by pixels" msgstr "Xoay theo điểm ảnh" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1876 ../src/seltrans.cpp:429 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1876 +#: ../src/seltrans.cpp:429 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1965 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:657 msgid "Scale" -msgstr "Co dãn" +msgstr "Co giãn" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1901 msgid "Scale by whole factor" -msgstr "Co dãn theo nguyên hệ số" +msgstr "Co giãn theo nguyên hệ số" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1917 msgid "Move vertically" @@ -6152,10 +6092,12 @@ msgstr "Di chuyển theo chiều dọc" msgid "Move horizontally" msgstr "Di chuyển theo chiều ngang" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1923 ../src/selection-chemistry.cpp:1951 -#: ../src/seltrans.cpp:426 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:601 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1923 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1951 +#: ../src/seltrans.cpp:426 +#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:601 msgid "Move" -msgstr "Chuyển" +msgstr "Di chuyển" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1945 msgid "Move vertically by pixels" @@ -6166,64 +6108,59 @@ msgid "Move horizontally by pixels" msgstr "Di chuyển ngang theo điểm ảnh" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2077 -#, fuzzy msgid "The selection has no applied path effect." -msgstr "Tạo hiệu số động" +msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường dẫn đã áp dụng." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2234 msgid "action|Clone" -msgstr "Nhái theo" +msgstr "Sao lại" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2251 msgid "Select a clone to unlink." -msgstr "Chọn một bộ nhái cần bỏ liên kết." +msgstr "Chọn một bản sao cần bỏ liên kết." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2300 msgid "No clones to unlink in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có bộ nhái cần bỏ liên kết." +msgstr "Trong vùng chọn, không có bản sao cần bỏ liên kết." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2304 msgid "Unlink clone" -msgstr "Bỏ liên kết nhái" +msgstr "Bỏ liên kết bản sao" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2318 msgid "" "Select a clone to go to its original. Select a linked offset " "to go to its source. Select a text on path to go to the path. Select " "a flowed text to go to its frame." -msgstr "" -"Chọn một: bộ nhái để tới điều gốc của nó. văn bản trên đường dẫn để tới đường dẫn đó. văn bản trôi chảy để tới khung của nó." +msgstr "Chọn một:\n" +" • bản sao để đi tới bản gốc của nó.\n" +" • đồ bù đã liên kết để đi tới nguồn của nó.\n" +" • chuỗi văn bản trên đường dẫn để đi tới đường dẫn.\n" +" • văn bản trôi chảy để đi tới khung của nó." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2341 msgid "" "Cannot find the object to select (orphaned clone, offset, textpath, " "flowed text?)" -msgstr "" -"Không tìm thấy đối tượng cần chọn (bộ nhái mồ côi, hiệu số, đường dẫn " -"văn bản, văn bản trôi chảy?)" +msgstr "Không tìm thấy đối tượng cần chọn (bản sao, đồ bù, đường dẫn văn bản, văn bản trôi chảy bị thừa ?)" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2347 msgid "" "The object you're trying to select is not visible (it is in <" "defs>)" -msgstr "" -"Bạn đang cố gắng chọn một đối tượng không hiện rõ (nó nằm trong <" -"defs>)." +msgstr "Bạn đang thá»­ chọn một đối tượng không hiện rõ (nó nằm trong <defs>)." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2375 -#, fuzzy msgid "Select object(s) to convert to marker." -msgstr "Chọn (các) đối tượng để chuyển đổi sang mẫu." +msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang dấu hiệu." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2440 -#, fuzzy msgid "Objects to marker" -msgstr "Đối tượng sang mẫu" +msgstr "Đối tượng sang dấu hiệu" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2457 msgid "Select object(s) to convert to pattern." -msgstr "Chọn (các) đối tượng để chuyển đổi sang mẫu." +msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang mẫu." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2542 msgid "Objects to pattern" @@ -6231,7 +6168,7 @@ msgstr "Đối tượng sang mẫu" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2559 msgid "Select an object with pattern fill to extract objects from." -msgstr "Chọn một đối tượng với mẫu tô ra đó cần trích đối tượng." +msgstr "Chọn một đối tượng có mẫu tô ra đó cần trích đối tượng." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2612 msgid "No pattern fills in the selection." @@ -6255,9 +6192,7 @@ msgstr "Chọn (các) đối tượng từ đó cần tạo đường d #: ../src/selection-chemistry.cpp:2898 msgid "Select mask object and object(s) to apply clippath or mask to." -msgstr "" -"Chọn đối tượng mặt nạ và (các) đối tượng cho đó cần áp dụng đường dẫn " -"xén hay mặt nạ." +msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) đối tượng cho đó cần áp dụng đường dẫn xén hay mặt nạ." #: ../src/selection-chemistry.cpp:3004 msgid "Set clipping path" @@ -6280,9 +6215,8 @@ msgid "Release mask" msgstr "Buông mặt nạ" #: ../src/selection-chemistry.cpp:3101 -#, fuzzy msgid "Select object(s) to fit canvas to." -msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kích cỡ." +msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần vừa vùng vẽ." #: ../src/selection-chemistry.cpp:3135 msgid "Fit page to selection" @@ -6296,9 +6230,11 @@ msgstr "Liên kết" msgid "Circle" msgstr "Tròn" -#. ellipse -#: ../src/selection-describer.cpp:46 ../src/selection-describer.cpp:72 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:380 ../src/verbs.cpp:2372 +#.ellipse +#: ../src/selection-describer.cpp:46 +#: ../src/selection-describer.cpp:72 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:380 +#: ../src/verbs.cpp:2372 msgid "Ellipse" msgstr "Bầu dục" @@ -6308,63 +6244,67 @@ msgstr "Văn bản trôi chảy" #: ../src/selection-describer.cpp:54 msgid "Line" -msgstr "Dòng" +msgstr "Đường" #: ../src/selection-describer.cpp:56 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" -#: ../src/selection-describer.cpp:58 ../src/widgets/toolbox.cpp:1889 +#: ../src/selection-describer.cpp:58 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1889 msgid "Polygon" msgstr "Đa giác" #: ../src/selection-describer.cpp:60 msgid "Polyline" -msgstr "Đa đoạn thẳng" +msgstr "Đường đa đoạn" -#. Rectangle +#.Rectangle #: ../src/selection-describer.cpp:62 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374 ../src/verbs.cpp:2368 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374 +#: ../src/verbs.cpp:2368 msgid "Rectangle" msgstr "Chữ nhật" -#. 3D box +#.3D box #: ../src/selection-describer.cpp:64 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377 ../src/verbs.cpp:2370 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377 +#: ../src/verbs.cpp:2370 msgid "3D Box" msgstr "Hộp 3D" #: ../src/selection-describer.cpp:70 msgid "object|Clone" -msgstr "Bộ nhái" +msgstr "Bản sao" #: ../src/selection-describer.cpp:74 msgid "Offset path" -msgstr "Đường dẫn hiệu" +msgstr "Đường dẫn bù" -#. spiral +#.spiral #: ../src/selection-describer.cpp:76 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:386 ../src/verbs.cpp:2376 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:386 +#: ../src/verbs.cpp:2376 msgid "Spiral" msgstr "Xoắn ốc" -#. star +#.star #: ../src/selection-describer.cpp:78 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:383 ../src/verbs.cpp:2374 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:383 +#: ../src/verbs.cpp:2374 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1896 msgid "Star" msgstr "Sao" #: ../src/selection-describer.cpp:106 msgid "Click selection to toggle scale/rotation handles" -msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt móc co dãn/xoay" +msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt có móc kiểu co giãn/xoay" -#. no items +#.no items #: ../src/selection-describer.cpp:108 msgid "" "No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select." -msgstr "" -"ChÆ°a chọn đối tượng. Nhấn, Shift-nhấn, hay kéo vòng quanh đối tượng để chọn." +msgstr "ChÆ°a chọn đối tượng. Nhấn vào, Shift-nhấn vào, hay kéo vòng quanh đối tượng để lá»±a chọn." #: ../src/selection-describer.cpp:117 msgid "root" @@ -6400,7 +6340,7 @@ msgstr " trong nhóm %s (%s)" #, c-format msgid " in %i parents (%s)" msgid_plural " in %i parents (%s)" -msgstr[0] " trong %i điều mẹ (%s)" +msgstr[0] " trong %i đồ mẹ (%s)" #: ../src/selection-describer.cpp:156 #, c-format @@ -6410,45 +6350,45 @@ msgstr[0] " trong %i lớp" #: ../src/selection-describer.cpp:166 msgid "Use Shift+D to look up original" -msgstr "Dùng tổ hợp phím Shift+D để tra tìm điều gốc" +msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D để tra tìm đồ gốc" #: ../src/selection-describer.cpp:170 msgid "Use Shift+D to look up path" -msgstr "Dùng tổ hợp phím Shift+D để tra tìm đường dẫn" +msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D để tra tìm đường dẫn" #: ../src/selection-describer.cpp:174 msgid "Use Shift+D to look up frame" -msgstr "Dùng tổ hợp phím Shift+D để tra tìm khung" +msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D để tra tìm khung" -#. this is only used with 2 or more objects +#.this is only used with 2 or more objects #: ../src/selection-describer.cpp:189 #, c-format msgid "%i object selected" msgid_plural "%i objects selected" -msgstr[0] "%i đối tượng được chọn" +msgstr[0] "%i đối tượng đã chọn" -#. this is only used with 2 or more objects +#.this is only used with 2 or more objects #: ../src/selection-describer.cpp:194 #, c-format msgid "%i object of type %s" msgid_plural "%i objects of type %s" msgstr[0] "%i đối tượng kiểu %s" -#. this is only used with 2 or more objects +#.this is only used with 2 or more objects #: ../src/selection-describer.cpp:199 #, c-format msgid "%i object of types %s, %s" msgid_plural "%i objects of types %s, %s" msgstr[0] "%i đối tượng kiểu %s, %s" -#. this is only used with 2 or more objects +#.this is only used with 2 or more objects #: ../src/selection-describer.cpp:204 #, c-format msgid "%i object of types %s, %s, %s" msgid_plural "%i objects of types %s, %s, %s" msgstr[0] "%i đối tượng kiểu %s, %s, %s" -#. this is only used with 2 or more objects +#.this is only used with 2 or more objects #: ../src/selection-describer.cpp:209 #, c-format msgid "%i object of %i types" @@ -6461,7 +6401,8 @@ msgstr[0] "%i đối tượng kiểu %i" msgid "%s%s. %s." msgstr "%s%s. %s." -#: ../src/seltrans.cpp:435 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736 +#: ../src/seltrans.cpp:435 +#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736 msgid "Skew" msgstr "Lệch" @@ -6473,82 +6414,86 @@ msgstr "Đặt tâm" msgid "" "Center of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with " "Shift also uses this center" -msgstr "" -"Tâm của việc xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; việc co dãn với " -"phím Shift cÅ©ng dùng tâm này" +msgstr "Tâm của chức năng xoay và lệch:\n" +" • kéo để đắt lại vị trí;\n" +" • co giãn với phím Shift cÅ©ng theo tâm này" #: ../src/seltrans.cpp:569 msgid "" "Squeeze or stretch selection; with Ctrl to scale uniformly; " "with Shift to scale around rotation center" -msgstr "" -"Vắt hay kéo giãn vùng chọn; với phím: Ctrl để co dãn đều đều; " -"Shift để co dãn vòng quanh tâm xoay." +msgstr "Vắt hay kéo giãn vùng chọn; với phím:\n" +" • Ctrl để co giãn đều đều;\n" +" • Shift để co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:570 msgid "" "Scale selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" -msgstr "" -"Co dãn vùng chọn; với phím: Ctrl để co dãn đều đều; Shift để co dãn vòng quanh tâm xoay." +msgstr "Co giãn vùng chọn; với phím:\n" +" • Ctrl để co giãn đều đều;\n" +" • Shift để co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:574 msgid "" "Skew selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to " "skew around the opposite side" -msgstr "" -"Đối xứng lệch vùng chọn; với phím: Ctrl để dính góc; Shift để đối xứng lệch quanh bên đối diện." +msgstr "Đối xứng lệch vùng chọn; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc;\n" +" • Shift để đối xứng lệch quanh bên đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:575 msgid "" "Rotate selection; with Ctrl to snap angle; with Shift " "to rotate around the opposite corner" -msgstr "" -"Xoay vùng chọn; với phím: Ctrl để dính góc; Shift để " -"xoay quanh góc đối diện." +msgstr "Xoay vùng chọn; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc;\n" +" • Shift để xoay quanh góc đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:709 msgid "Reset center" msgstr "Đặt lại tâm" -#: ../src/seltrans.cpp:964 ../src/seltrans.cpp:1085 +#: ../src/seltrans.cpp:964 +#: ../src/seltrans.cpp:1085 #, c-format msgid "Scale: %0.2f%% x %0.2f%%; with Ctrl to lock ratio" -msgstr "Co dãn: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: Ctrl để khoá tá»· lệ." +msgstr "Co giãn: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím:\n" +" • Ctrl để khoá tá»· lệ." -#. TRANSLATORS: don't modify the first ";" -#. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be) +#.TRANSLATORS: don't modify the first ";" +#.(it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be) #: ../src/seltrans.cpp:1183 #, c-format msgid "Skew: %0.2f°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "Đối xứng lệch: %0.2f°; với phím: Ctrl để dính góc." +msgstr "Đối xứng lệch: %0.2f°; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc." -#. TRANSLATORS: don't modify the first ";" -#. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be) +#.TRANSLATORS: don't modify the first ";" +#.(it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be) #: ../src/seltrans.cpp:1232 #, c-format msgid "Rotate: %0.2f°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "Xoay %0.2f°; với phím: Ctrl để dính góc" +msgstr "Xoay %0.2f°; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc" #: ../src/seltrans.cpp:1275 #, c-format msgid "Move center to %s, %s" -msgstr "Chuyển tâm sang %s, %s" +msgstr "Di chuyển tâm sang %s, %s" #: ../src/seltrans.cpp:1564 #, c-format msgid "" "Move by %s, %s; with Ctrl to restrict to horizontal/vertical; " "with Shift to disable snapping" -msgstr "" -"Chuyển theo %s, %s; với phím: Ctrl để hạn chế thành ngang/dọc; " -"Shift để tắt khả năng dính." +msgstr "Chuyển theo %s, %s; với phím:\n" +" • Ctrl để hạn chế thành chiều ngang/dọc;\n" +" • Shift để tắt chức năng đính." #: ../src/shape-editor.cpp:371 msgid "Drag curve" -msgstr "Kéo cong" +msgstr "Kéo đường cong" #: ../src/sp-anchor.cpp:179 #, c-format @@ -6559,7 +6504,8 @@ msgstr "Liên kết đến %s" msgid "Link without URI" msgstr "Liên kết không có URI" -#: ../src/sp-ellipse.cpp:463 ../src/sp-ellipse.cpp:844 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:463 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:844 msgid "Ellipse" msgstr "Bầu dục" @@ -6575,16 +6521,16 @@ msgstr "Đoạn" msgid "Arc" msgstr "Cung" -#. TRANSLATORS: "Flow region" is an area where text is allowed to flow +#.TRANSLATORS: "Flow region" is an area where text is allowed to flow #: ../src/sp-flowregion.cpp:270 #, c-format msgid "Flow region" msgstr "Vùng trôi chảy" -#. TRANSLATORS: A region "cut out of" a flow region; text is not allowed to flow inside the -#. * flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see -#. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegion-elem and -#. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegionExclude-elem. +#.TRANSLATORS: A region "cut out of" a flow region; text is not allowed to flow inside the +#.* flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see +#.* http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegion-elem and +#.* http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegionExclude-elem. #: ../src/sp-flowregion.cpp:490 #, c-format msgid "Flow excluded region" @@ -6603,14 +6549,14 @@ msgid_plural "Linked flowed text (%d characters)" msgstr[0] "Văn bản trôi chảy đã liên kết (%d ký tá»±)" #: ../src/sp-guide.cpp:367 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "vertical guideline at %s" -msgstr "nét dẫn dọc" +msgstr "nét dẫn thẳng đứng ở %s" #: ../src/sp-guide.cpp:369 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "horizontal guideline at %s" -msgstr "nết dẫn ngang" +msgstr "nết dẫn nằm ngang ở %s" #: ../src/sp-image.cpp:1039 msgid "embedded" @@ -6644,37 +6590,39 @@ msgstr "%s; bị xén" #: ../src/sp-item.cpp:860 #, c-format msgid "%s; masked" -msgstr "%s; masked" +msgstr "%s; có mặt nạ" #: ../src/sp-line.cpp:189 msgid "Line" -msgstr "Dòng" +msgstr "Đường" -#. TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign +#.TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign #: ../src/sp-offset.cpp:431 #, c-format msgid "Linked offset, %s by %f pt" -msgstr "Hiệu số đã liên kết, %s theo %f điểm" +msgstr "Khoảng bù đã liên kết, %s theo %f điểm" -#: ../src/sp-offset.cpp:432 ../src/sp-offset.cpp:436 +#: ../src/sp-offset.cpp:432 +#: ../src/sp-offset.cpp:436 msgid "outset" -msgstr "hiệu ra" +msgstr "bù ra" -#: ../src/sp-offset.cpp:432 ../src/sp-offset.cpp:436 +#: ../src/sp-offset.cpp:432 +#: ../src/sp-offset.cpp:436 msgid "inset" -msgstr "hiệu vào" +msgstr "bù vào" -#. TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign +#.TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign #: ../src/sp-offset.cpp:435 #, c-format msgid "Dynamic offset, %s by %f pt" -msgstr "HIệu số động, %s theo %f điểm" +msgstr "Khoảng bù động, %s theo %f điểm" #: ../src/sp-path.cpp:128 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Path (%i node, path effect)" msgid_plural "Path (%i nodes, path effect)" -msgstr[0] "Đường dẫn (%i nút)" +msgstr[0] "Đường dẫn (%i nút, hiệu ứng đường dẫn)" #: ../src/sp-path.cpp:131 #, c-format @@ -6688,14 +6636,14 @@ msgstr "Đa giác" #: ../src/sp-polyline.cpp:178 msgid "Polyline" -msgstr "Đa dòng" +msgstr "Đường đa đoạn" #: ../src/sp-rect.cpp:238 msgid "Rectangle" msgstr "Chữ nhật" -#. TRANSLATORS: since turn count isn't an integer, please adjust the -#. string as needed to deal with an localized plural forms. +#.TRANSLATORS: since turn count isn't an integer, please adjust the +#.string as needed to deal with an localized plural forms. #: ../src/sp-spiral.cpp:331 #, c-format msgid "Spiral with %3f turns" @@ -6719,7 +6667,7 @@ msgid "Conditional group of %d object" msgid_plural "Conditional group of %d objects" msgstr[0] "Nhóm điều kiện chứa %d đối tượng" -#. TRANSLATORS: For description of font with no name. +#.TRANSLATORS: For description of font with no name. #: ../src/sp-text.cpp:415 msgid "<no name found>" msgstr "<không tìm tên>" @@ -6735,12 +6683,11 @@ msgid "Text (%s, %s)" msgstr "Văn bản (%s, %s)" #: ../src/sp-tspan.cpp:283 -#, fuzzy msgid "Text span" -msgstr "Chữ nhật" +msgstr "Văn bản qua" -#. TRANSLATORS: Used for statusbar description for long chains: -#. * "Clone of: Clone of: ... in Layer 1". +#.TRANSLATORS: Used for statusbar description for long chains: +#.* "Clone of: Clone of: ... in Layer 1". #: ../src/sp-use.cpp:316 msgid "..." msgstr "..." @@ -6748,15 +6695,15 @@ msgstr "..." #: ../src/sp-use.cpp:324 #, c-format msgid "Clone of: %s" -msgstr "Bộ nhái %s" +msgstr "Bản sao của: %s" #: ../src/sp-use.cpp:328 msgid "Orphaned clone" -msgstr "Bộ nhái mồ côi" +msgstr "Bản sao thừa" #: ../src/spiral-context.cpp:337 msgid "Ctrl: snap angle" -msgstr "Ctrl: dính góc" +msgstr "Ctrl: đính góc" #: ../src/spiral-context.cpp:339 msgid "Alt: lock spiral radius" @@ -6766,15 +6713,15 @@ msgstr "Alt: khoá bán kính xoắn ốc" #, c-format msgid "" "Spiral: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Xoắn ốc: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl để dính " -"góc." +msgstr "Xoắn ốc: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc." #: ../src/spiral-context.cpp:482 msgid "Create spiral" msgstr "Tạo xoắn ốc" -#: ../src/splivarot.cpp:69 ../src/splivarot.cpp:75 +#: ../src/splivarot.cpp:69 +#: ../src/splivarot.cpp:75 msgid "Union" msgstr "Hợp" @@ -6810,90 +6757,84 @@ msgstr "Chọn ít nhất 1 đường dẫn để thá»±c hiện thao tác msgid "" "Select exactly 2 paths to perform difference, XOR, division, or path " "cut." -msgstr "" -"Chọn ít nhất 2 đường dẫn để chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay " -"cắt đường dẫn." +msgstr "Chọn ít nhất 2 đường dẫn để chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường dẫn." -#: ../src/splivarot.cpp:147 ../src/splivarot.cpp:162 +#: ../src/splivarot.cpp:147 +#: ../src/splivarot.cpp:162 msgid "" "Unable to determine the z-order of the objects selected for " "difference, XOR, division, or path cut." -msgstr "" -"Không thể tính thứ tá»± z của những đối tượng được chọn cho thao tác " -"tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường dẫn." +msgstr "Không thể quyết định thứ tá»± z của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường dẫn." #: ../src/splivarot.cpp:192 msgid "" "One of the objects is not a path, cannot perform boolean operation." -msgstr "" -"Một của những đối tượng không phải là đường dẫn nên không thể chạy " -"thao tác luận lý." +msgstr "Một của những đối tượng không phải là đường dẫn nên không thể chạy thao tác luận lý." #: ../src/splivarot.cpp:602 msgid "Select stroked path(s) to convert stroke to path." -msgstr "" -"Chọn (các) đối tượng đã vẽ nét cần chuyển đổi nét sang đường dẫn" +msgstr "Chọn (các) đối tượng đã vẽ nét cần chuyển đổi nét sang đường dẫn" #: ../src/splivarot.cpp:886 msgid "Convert stroke to path" msgstr "Chuyển đổi nét sang đường dẫn" -#. TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path" +#.TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path" #: ../src/splivarot.cpp:889 msgid "No stroked paths in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đường dẫn đã vẽ nét." #: ../src/splivarot.cpp:973 msgid "Selected object is not a path, cannot inset/outset." -msgstr "" -"Đối tượng đã chọn không phải là đường dẫn nên không thể tính hiệu ra/" -"vào." +msgstr "Đối tượng đã chọn không phải là đường dẫn nên không thể bù vào/ra." -#: ../src/splivarot.cpp:1093 ../src/splivarot.cpp:1162 +#: ../src/splivarot.cpp:1093 +#: ../src/splivarot.cpp:1162 msgid "Create linked offset" -msgstr "Tạo hiệu số đã liên kết" +msgstr "Tạo khoảng bù đã liên kết" -#: ../src/splivarot.cpp:1094 ../src/splivarot.cpp:1163 +#: ../src/splivarot.cpp:1094 +#: ../src/splivarot.cpp:1163 msgid "Create dynamic offset" -msgstr "Tạo hiệu số động" +msgstr "Tạo khoảng bù động" #: ../src/splivarot.cpp:1190 msgid "Select path(s) to inset/outset." -msgstr "Chọn (các) đường dẫn nÆ¡i cần tính hiệu ra/vào." +msgstr "Chọn (các) đường dẫn cần bù vào/ra." #: ../src/splivarot.cpp:1408 msgid "Outset path" -msgstr "Đường dẫn hiệu ra" +msgstr "Đường dẫn bù ra" #: ../src/splivarot.cpp:1408 msgid "Inset path" -msgstr "Đường dẫn hiệu vào" +msgstr "Đường dẫn bù vào" #: ../src/splivarot.cpp:1410 msgid "No paths to inset/outset in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có đường dẫn nÆ¡i cần tính hiệu ra/vào." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đường dẫn cần bù vào/ra." #: ../src/splivarot.cpp:1571 msgid "Simplifying paths (separately):" -msgstr "Đơn giản hoá đường dẫn (từng cái):" +msgstr "Đang giản dị hoá các đường dẫn (từng đồ):" #: ../src/splivarot.cpp:1573 msgid "Simplifying paths:" -msgstr "Đơn giản hoá đường dẫn:" +msgstr "Đang giản dị hoá các đường dẫn:" #: ../src/splivarot.cpp:1610 #, c-format msgid "%s %d of %d paths simplified..." -msgstr "%s %d trên %d đường dẫn đã được đơn giản hoá..." +msgstr "%s %d trên %d đường dẫn đã được giản dị hoá..." #: ../src/splivarot.cpp:1621 #, c-format msgid "%d paths simplified." -msgstr "%d đường dẫn đã được đơn giản hoá." +msgstr "%d đường dẫn đã được giản dị hoá." #: ../src/splivarot.cpp:1637 msgid "Select path(s) to simplify." -msgstr "Chọn (các) đường dẫn cần đơn giản hoá." +msgstr "Chọn (các) đường dẫn cần giản dị hoá." #: ../src/splivarot.cpp:1651 msgid "Simplify" @@ -6901,86 +6842,84 @@ msgstr "Giản dị hoá" #: ../src/splivarot.cpp:1653 msgid "No paths to simplify in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có đường dẫn cần đơn giản hoá." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đường dẫn cần giản dị hoá." #: ../src/star-context.cpp:348 msgid "Ctrl: snap angle; keep rays radial" -msgstr "Ctrl: dính góc, giữ tia là xuyên tâm" +msgstr "Ctrl: đính góc, giữ tia là xuyên tâm" #: ../src/star-context.cpp:471 #, c-format msgid "" "Polygon: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Đa giác: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl để dính " -"góc." +msgstr "Đa giác: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc." #: ../src/star-context.cpp:472 #, c-format msgid "Star: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Sao: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl để dính góc." +msgstr "Sao: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n" +" • Ctrl để đính góc." #: ../src/star-context.cpp:495 msgid "Create star" -msgstr "Tạo sao" +msgstr "Tạo hình sao" #: ../src/text-chemistry.cpp:100 msgid "Select a text and a path to put text on path." -msgstr "Chọn văn bản và đường dẫn để đặt văn bản nằm trên đường dẫn đó." +msgstr "Chọn chuỗi và đường dẫn để đặt chuỗi văn bản vào trên đường dẫn." #: ../src/text-chemistry.cpp:105 msgid "" "This text object is already put on a path. Remove it from the path " "first. Use Shift+D to look up its path." -msgstr "" -"Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường dẫn. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó " -"ra đường dẫn đó. Dùng tổ hợp phím Shift+D để tra tìm đường dẫn đó." +msgstr "Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường dẫn. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó " +"ra đường dẫn đó. Dùng tổ hợp phím\n" +" • Shift+D để tra tìm đường dẫn của nó." -#. rect is the only SPShape which is not yet, and thus SVG forbids us from putting text on it +#.rect is the only SPShape which is not yet, and thus SVG forbids us from putting text on it #: ../src/text-chemistry.cpp:111 msgid "" "You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to " "path first." -msgstr "" -"Trong phiên bản trình này, không cho phép bạn để văn bản nằm trên hình chữ " -"nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường dẫn." +msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường dẫn." #: ../src/text-chemistry.cpp:121 msgid "The flowed text(s) must be visible in order to be put on a path." msgstr "Văn bản trôi chảy phải hiện rõ để nằm trên đường dẫn." -#: ../src/text-chemistry.cpp:188 ../src/verbs.cpp:2234 +#: ../src/text-chemistry.cpp:188 +#: ../src/verbs.cpp:2234 msgid "Put text on path" msgstr "Để văn bản trên đường dẫn" #: ../src/text-chemistry.cpp:200 msgid "Select a text on path to remove it from path." -msgstr "" -"Chọn một văn bản nằm trên đường dẫn để gỡ bỏ nó ra đường dẫn đó." +msgstr "Chọn một chuỗi văn bản nằm trên đường dẫn để gỡ bỏ nó khỏi đường dẫn." #: ../src/text-chemistry.cpp:222 msgid "No texts-on-paths in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có văn bản nằm trên đường dẫn." +msgstr "Trong vùng chọn, không có chuỗi văn bản nằm trên đường dẫn." -#: ../src/text-chemistry.cpp:225 ../src/verbs.cpp:2236 +#: ../src/text-chemistry.cpp:225 +#: ../src/verbs.cpp:2236 msgid "Remove text from path" msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường dẫn" -#: ../src/text-chemistry.cpp:265 ../src/text-chemistry.cpp:286 +#: ../src/text-chemistry.cpp:265 +#: ../src/text-chemistry.cpp:286 msgid "Select text(s) to remove kerns from." -msgstr "Chọn (các) văn bản ra đó cần gỡ bỏ định chỗ." +msgstr "Chọn (các) chuỗi văn bản khỏi đó cần gỡ chỗ đã định." #: ../src/text-chemistry.cpp:289 msgid "Remove manual kerns" -msgstr "Gỡ bỏ cách tá»± định chỗ" +msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tá»± định" #: ../src/text-chemistry.cpp:309 msgid "" "Select a text and one or more paths or shapes to flow text " "into frame." -msgstr "" -"Chọn một văn bản và một hay nhiều đường dẫn hay hình để làm " +msgstr "Chọn một văn bản và một hay nhiều đường dẫn hay hình để làm " "cho văn bản trôi chảy vào khung." #: ../src/text-chemistry.cpp:377 @@ -7013,15 +6952,14 @@ msgstr "Không có văn bản trôi chảy cần chuyển đổi trong v #: ../src/text-context.cpp:452 msgid "Click to edit the text, drag to select part of the text." -msgstr "" -"Nhấn để sá»­a đổi văn bản, kéo để chọn phần của văn bản đó." +msgstr "Nhấn vào để soạn thảo văn bản,\n" +" • kéo để chọn đoạn của văn bản." #: ../src/text-context.cpp:454 msgid "" "Click to edit the flowed text, drag to select part of the text." -msgstr "" -"Nhấn để sá»­a đổivăn bản trôi chảy, kéo để chọn phần của văn bản " -"đó." +msgstr "Nhấn vào để soạn thảo văn bản trôi chảy,\n" +" • kéo để chọn đoạn của văn bản." #: ../src/text-context.cpp:508 msgid "Create text" @@ -7040,7 +6978,8 @@ msgstr "Chèn ký tá»± Unicode" msgid "Unicode (Enter to finish): %s: %s" msgstr "Unicode (bấm phím Enter để kết thúc): %s: %s" -#: ../src/text-context.cpp:584 ../src/text-context.cpp:849 +#: ../src/text-context.cpp:584 +#: ../src/text-context.cpp:849 msgid "Unicode (Enter to finish): " msgstr "Unicode (bấm phím Enter để kết thúc): " @@ -7049,9 +6988,11 @@ msgstr "Unicode (bấm phím Enter để kết thúc): " msgid "Flowed text frame: %s × %s" msgstr "Khung văn bản trôi chảy: %s × %s" -#: ../src/text-context.cpp:691 ../src/text-context.cpp:1544 +#: ../src/text-context.cpp:691 +#: ../src/text-context.cpp:1544 msgid "Type text; Enter to start new line." -msgstr "Gỡ văn bản; bấm phím Enter để bắt đầu dòng mới." +msgstr "Gỡ văn bản; bấm phím\n" +" • Enter để bắt đầu dòng mới." #: ../src/text-context.cpp:704 msgid "Flowed text is created." @@ -7065,9 +7006,7 @@ msgstr "Tạo văn bản trôi chảy" msgid "" "The frame is too small for the current font size. Flowed text not " "created." -msgstr "" -"Khung này quá nhỏ để vừa kích cỡ phông chữ hiện có nên chÆ°a tạo văn " -"bản trôi chảy." +msgstr "Khung này quá nhỏ để chứa kích cỡ phông chữ hiện thời nên chÆ°a tạo văn bản trôi chảy." #: ../src/text-context.cpp:834 msgid "No-break space" @@ -7127,11 +7066,11 @@ msgstr "Co lại khoảng chữ" #: ../src/text-context.cpp:1200 msgid "Expand line spacing" -msgstr "Bung khoảng dòng" +msgstr "Giãn ra khoảng dòng" #: ../src/text-context.cpp:1208 msgid "Expand letter spacing" -msgstr "Bung khoảng chữ" +msgstr "Giãn ra khoảng chữ" #: ../src/text-context.cpp:1312 msgid "Paste text" @@ -7139,15 +7078,16 @@ msgstr "Dán văn bản" #: ../src/text-context.cpp:1542 msgid "Type flowed text; Enter to start new paragraph." -msgstr "Gỡ văn bản trôi chảy ; bấm phím Enter để bắt đầu đoạn văn mới." +msgstr "Gỡ văn bản trôi chảy ; bấm phím\n" +" • Enter để bắt đầu đoạn văn mới." -#: ../src/text-context.cpp:1552 ../src/tools-switch.cpp:205 +#: ../src/text-context.cpp:1552 +#: ../src/tools-switch.cpp:205 msgid "" "Click to select or create text, drag to create flowed text; " "then type." -msgstr "" -"Nhấn để chọn hay tạo văn bản, kéo để tạo văn bản trôi chảy, " -"rồi gõ." +msgstr "Nhấn vào để lá»±a chọn hay tạo văn bản,\n" +" • kéo để tạo văn bản trôi chảy, rồi gõ phím." #: ../src/text-context.cpp:1659 msgid "Type text" @@ -7158,99 +7098,92 @@ msgid "" "To edit a path, click, Shift+click, or drag around " "nodes to select them, then drag nodes and handles. Click on an " "object to select." -msgstr "" -"Để sá»­a đổi đường dẫn nào, nhấn, Shift+click, hay kéo quanh các nút để chọn chúng, rồi kéo nút và móc. Nhấn vào đối " -"tượng để chọn nó." +msgstr "Để sá»­a đổi một đường dẫn nào đó,\n" +" • nhấn, Shift+click, hay kéo vòng quanh các nút để lá»±a chọn, rồi kéo nút và móc.\n" +" • Nhấn vào đối tượng để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:151 msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it." -msgstr "" +msgstr "Để điều chỉnh đường dẫn bằng cách đẩy, lá»±a chọn nó rồi kéo qua nó." #: ../src/tools-switch.cpp:157 msgid "" "Drag to create a rectangle. Drag controls to round corners and " "resize. Click to select." -msgstr "" -"Kéo để tạo một hình chữ nhật. Kéo bộ điều khiển để làm tròn " -"góc và thay đổi kích cỡ. Nhấn để chọn." +msgstr "Kéo để tạo một hình chữ nhật.\n" +" • Kéo điều khiển để làm tròn góc và thay đổi kích cỡ.\n" +" • Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:163 msgid "" "Drag to create a 3D box. Drag controls to resize in " "perspective. Click to select (with Ctrl+Alt for single faces)." -msgstr "" -"Kéo để tạo một hộp ba chiều (3D).\n" -"Kéo bộ điều khiển để thay đổi kích cỡ theo phối cảnh.\n" -"Nhấn để chọn (với Ctrl+Alt cho mặt đơn)." +msgstr " • Kéo để tạo một hộp ba chiều (3D).\n" +" • Kéo điều khiển để thay đổi kích cỡ theo phối cảnh.\n" +" • Nhấn vào để lá»±a chọn; với\n" +" ◦ Ctrl+Alt cho mặt đơn." #: ../src/tools-switch.cpp:169 msgid "" "Drag to create an ellipse. Drag controls to make an arc or " "segment. Click to select." -msgstr "" -"Kéo để tạo một hình bầu dục. Kéo bộ điều khiển để tạo hình " -"cung hay đoạn. Nhấn để chọn." +msgstr " • Kéo để tạo một hình bầu dục.\n" +" • Kéo điều khiển để tạo hình cung hay đoạn.\n" +" • Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:175 msgid "" "Drag to create a star. Drag controls to edit the star shape. " "Click to select." -msgstr "" -"Kéo để tạo một hình sao. Kéo bộ điều khiển để sá»­a đổi hình của " -"sao. Nhấn để chọn." +msgstr " • Kéo để tạo một hình sao.\n" +" • Kéo điều khiển để sá»­a đổi hình của sao.\n" +" • Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:181 msgid "" "Drag to create a spiral. Drag controls to edit the spiral " "shape. Click to select." -msgstr "" -"Kéo để tạo một xoắn ốc Kéo bộ điều khiển để sá»­a đổi hình của " -"xoắn ốc. Nhấn để chọn." +msgstr " • Kéo để tạo một xoắn ốc.\n" +" • Kéo điều khiển để sá»­a đổi hình của xoắn ốc.\n" +" • Nhấn vào để lá»±a chọn" #: ../src/tools-switch.cpp:187 msgid "" "Drag to create a freehand line. Start drawing with Shift to " "append to selected path." -msgstr "" -"Kéo để tạo một dòng vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ với phím Shift để " -"phụ thêm dòng vào đường dẫn đã chọn." +msgstr " • Kéo để tạo một đường vẽ bằng tay.\n" +" • Bắt đầu vẽ với phím Shift để phụ thêm đường vào đường dẫn đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:193 msgid "" "Click or click and drag to start a path; with Shift to " "append to selected path." -msgstr "" -"Nhấn hay nhấn và kéo để bắt đầu vẽ đường dẫn; với phím: " -"Shift để phụ thêm nó vào đường dẫn khác đã chọn." +msgstr " • Nhấn vào hay nhấn và kéo để bắt đầu vẽ đường dẫn; với phím:\n" +" ◦ Shift để phụ thêm nó vào đường dẫn khác đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:199 msgid "" "Drag to draw a calligraphic stroke; with Ctrl to track a " "guide, with Alt to thin/thicken. Arrow keys adjust width (left/" "right) and angle (up/down)." -msgstr "" -"Kéo để vẽ một nét viết đẹp;\n" -"với phímCtrl để theo dõi nét dẫn;\n" -"với phím Alt để thay đổi độ rộng.\n" -"Các phím mÅ©i tên điều chỉnh độ rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/" -"dưới)." +msgstr " • Kéo để vẽ một nét viết đẹp; với phím\n" +" ◦ Ctrl để theo vết nét dẫn;\n" +" ◦ Alt để thay đổi bề rộng.\n" +" ◦ phím mÅ©i tên điều chỉnh bề rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)." #: ../src/tools-switch.cpp:211 msgid "" "Drag or double click to create a gradient on selected objects, " "drag handles to adjust gradients." -msgstr "" -"Kéo hay nhấn đúp để tạo một dốc trên các đối tượng đã chọn, " -"kéo móc để điều chỉnh dốc." +msgstr " • Kéo hay nhấn đôi để tạo một dải màu trên các đối tượng đã chọn,\n " +" • kéo móc để điều chỉnh dải màu." #: ../src/tools-switch.cpp:217 msgid "" "Click or drag around an area to zoom in, Shift+click to " "zoom out." -msgstr "" -"Kéo hay kéo vòng quanh vùng để phóng to, Shift+click để " -"thu nhỏ." +msgstr " • Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng để phóng to,\n" +" • Shift+nhấn để thu nhỏ." #: ../src/tools-switch.cpp:229 msgid "Click and drag between shapes to create a connector." @@ -7261,11 +7194,9 @@ msgid "" "Click to paint a bounded area, Shift+click to union the new " "fill with the current selection, Ctrl+click to change the clicked " "object's fill and stroke to the current setting." -msgstr "" -"Click để sÆ¡n vùng đã giới hạn;\n" -"Shift+nhấn để tạo hợp của vùng tô đầy mới và vùng chọn hiện thời;\n" -"Ctrl+nhấn để thay đổi kiểu tô đầy và nét của đối tượng đã nhấn thành " -"thiết lập hiện thời." +msgstr " • Nhấn vào để sÆ¡n vùng đã giới hạn;\n" +" • Shift+nhấn để tạo hợp của vùng tô đầy mới và vùng chọn hiện thời;\n" +" • Ctrl+nhấn để thay đổi kiểu tô đầy và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời." #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:500 #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:574 @@ -7273,8 +7204,10 @@ msgstr "" msgid "Trace: %d. %ld nodes" msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút" -#: ../src/trace/trace.cpp:69 ../src/trace/trace.cpp:134 -#: ../src/trace/trace.cpp:142 ../src/trace/trace.cpp:241 +#: ../src/trace/trace.cpp:69 +#: ../src/trace/trace.cpp:134 +#: ../src/trace/trace.cpp:142 +#: ../src/trace/trace.cpp:241 msgid "Select an image to trace" msgstr "Chọn một ảnh cần đồ lại" @@ -7306,7 +7239,7 @@ msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu mảng ảnh" msgid "Trace: Starting trace..." msgstr "Đồ lại: đang bắt đầu đồ lại..." -#. ## inform the document, so we can undo +#.## inform the document, so we can undo #: ../src/trace/trace.cpp:570 msgid "Trace bitmap" msgstr "Đồ lại mảng ảnh" @@ -7318,99 +7251,99 @@ msgstr "Đồ lại: đã xong. %ld nút đã được tạo." #: ../src/tweak-context.cpp:944 msgid "Nothing selected! Select objects to tweak." -msgstr "" +msgstr "ChÆ°a chọn gì ! Hãy lá»±a bề rộng những đối tượng cần điều chỉnh." #: ../src/tweak-context.cpp:949 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Pushing %d selected object" msgid_plural "Pushing %d selected objects" -msgstr[0] "ChÆ°a xoá gì." +msgstr[0] "Đang đẩy %d đối tượng đã chọn" #: ../src/tweak-context.cpp:954 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Shrinking %d selected object" msgid_plural "Shrinking %d selected objects" -msgstr[0] "Sắp đặt các đối tượng đã chọn" +msgstr[0] "Đang thu nhỏ %d đối tượng đã chọn" #: ../src/tweak-context.cpp:959 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Growing %d selected object" msgid_plural "Growing %d selected objects" -msgstr[0] "Nhóm lại các đối tượng đã chọn." +msgstr[0] "Đang phóng to %d đối tượng đã chọn" #: ../src/tweak-context.cpp:964 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Attracting %d selected object" msgid_plural "Attracting %d selected objects" -msgstr[0] "Sắp đặt các đối tượng đã chọn" +msgstr[0] "Đang hấp dẫn %d đối tượng đã chọn" #: ../src/tweak-context.cpp:969 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Repelling %d selected object" msgid_plural "Repelling %d selected objects" -msgstr[0] "Xuất bó %d đối tượng đã chọn" +msgstr[0] "Đang đẩy lùi %d đối tượng đã chọn" #: ../src/tweak-context.cpp:974 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Roughening %d selected object" msgid_plural "Roughening %d selected objects" -msgstr[0] "ChÆ°a xoá gì." +msgstr[0] "Đang làm cho gồ ghề %d đối tượng đã chọn" #: ../src/tweak-context.cpp:978 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Painting %d selected object" msgid_plural "Painting %d selected objects" -msgstr[0] "Sắp đặt các đối tượng đã chọn" +msgstr[0] "Đang sÆ¡n %d đối tượng đã chọn" #: ../src/tweak-context.cpp:983 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Jittering colors in %d selected object" msgid_plural "Jittering colors in %d selected objects" -msgstr[0] "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn" +msgstr[0] "Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d đối tượng đã chọnn" #: ../src/tweak-context.cpp:1023 msgid "Push tweak" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh đẩy" #: ../src/tweak-context.cpp:1027 msgid "Shrink tweak" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh thu nhỏ" #: ../src/tweak-context.cpp:1031 msgid "Grow tweak" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh phóng to" #: ../src/tweak-context.cpp:1035 msgid "Attract tweak" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh hấp dẫn" #: ../src/tweak-context.cpp:1039 msgid "Repel tweak" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh đẩy lùi" #: ../src/tweak-context.cpp:1043 msgid "Roughen tweak" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh làm cho gồ ghề" #: ../src/tweak-context.cpp:1047 msgid "Color paint tweak" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sÆ¡n màu" #: ../src/tweak-context.cpp:1050 msgid "Color jitter tweak" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh bù màu" -#. Item dialog +#.Item dialog #: ../src/ui/context-menu.cpp:98 msgid "Object _Properties" msgstr "Th_uộc tính đối tượng" -#. Select item +#.Select item #: ../src/ui/context-menu.cpp:108 msgid "_Select This" -msgstr "_Chọn cái này" +msgstr "_Chọn đồ này" -#. Create link +#.Create link #: ../src/ui/context-menu.cpp:118 msgid "_Create Link" msgstr "Tạo _liên kết" @@ -7419,42 +7352,43 @@ msgstr "Tạo _liên kết" msgid "Create link" msgstr "Tạo liên kết" -#. "Ungroup" -#: ../src/ui/context-menu.cpp:193 ../src/verbs.cpp:2230 +#.Ungroup +#: ../src/ui/context-menu.cpp:193 +#: ../src/verbs.cpp:2230 msgid "_Ungroup" msgstr "_Rã nhóm" -#. Link dialog +#.Link dialog #: ../src/ui/context-menu.cpp:233 msgid "Link _Properties" msgstr "Th_uộc tính liên kết" -#. Select item +#.Select item #: ../src/ui/context-menu.cpp:239 msgid "_Follow Link" msgstr "Th_eo liên kết" -#. Reset transformations +#.Reset transformations #: ../src/ui/context-menu.cpp:244 msgid "_Remove Link" msgstr "_Gỡ bỏ liên kết" -#. Link dialog +#.Link dialog #: ../src/ui/context-menu.cpp:293 msgid "Image _Properties" msgstr "Th_uộc tính ảnh" -#. Item dialog +#.Item dialog #: ../src/ui/context-menu.cpp:334 msgid "_Fill and Stroke" msgstr "_Tô và Nét" -#. * -#. * Constructor +#.* +#.* Constructor #. #: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:77 msgid "About Inkscape" -msgstr "Giới thiệu về Inkscape" +msgstr "Giới thiệu Inkscape" #: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:88 msgid "_Splash" @@ -7470,25 +7404,25 @@ msgstr "_Dịch giả" #: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:96 msgid "_License" -msgstr "_Bản Quyền" +msgstr "Giấy _phép" -#. TRANSLATORS: This is the filename of the `About Inkscape' picture in -#. the `screens' directory. Thus the translation of "about.svg" should be -#. the filename of its translated version, e.g. about.zh.svg for Chinese. +#.TRANSLATORS: This is the filename of the `About Inkscape' picture in +#.the `screens' directory. Thus the translation of "about.svg" should be +#.the filename of its translated version, e.g. about.zh.svg for Chinese. #. -#. N.B. about.svg changes once per release. (We should probably rename -#. the original to about-0.40.svg etc. as soon as we have a translation. -#. If we do so, then add an item to release-checklist saying that the -#. string here should be changed.) -#. FIXME? INKSCAPE_SCREENSDIR and "about.svg" are in UTF-8, not the -#. native filename encoding... and the filename passed to sp_document_new -#. should be in UTF-*8.. +#.N.B. about.svg changes once per release. (We should probably rename +#.the original to about-0.40.svg etc. as soon as we have a translation. +#.If we do so, then add an item to release-checklist saying that the +#.string here should be changed.) +#.FIXME? INKSCAPE_SCREENSDIR and "about.svg" are in UTF-8, not the +#.native filename encoding... and the filename passed to sp_document_new +#.should be in UTF-*8.. #: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:149 msgid "about.svg" msgstr "about.svg" -#. TRANSLATORS: Put here your name (and other national contributors') -#. one per line in the form of: name surname (email). Use \n for newline. +#.TRANSLATORS: Put here your name (and other national contributors') +#.one per line in the form of: name surname (email). Use \n for newline. #: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:336 msgid "translator-credits" msgstr "Clytie Siddall (clytie@riverland.net.au)" @@ -7496,7 +7430,7 @@ msgstr "Clytie Siddall (clytie@riverland.net.au)" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:234 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:780 msgid "Align" -msgstr "Canh lề" +msgstr "Sắp hàng" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:396 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:781 @@ -7505,9 +7439,9 @@ msgstr "Phân phối" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:465 msgid "Minimum horizontal gap (in px units) between bounding boxes" -msgstr "Khe ngang tối thiểu (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn" +msgstr "Khe tối thiểu theo chiều ngang (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn" -#. TRANSLATORS: Horizontal gap +#.TRANSLATORS: Horizontal gap #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:467 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272 msgid "H:" @@ -7515,9 +7449,9 @@ msgstr "N:" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:475 msgid "Minimum vertical gap (in px units) between bounding boxes" -msgstr "Khe dọc tối thiểu (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn" +msgstr "Khe tối thiểu theo chiều dọc (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn" -#. TRANSLATORS: Vertical gap +#.TRANSLATORS: Vertical gap #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:477 msgid "V:" msgstr "D:" @@ -7526,12 +7460,12 @@ msgstr "D:" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:782 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5070 msgid "Remove overlaps" -msgstr "Gỡ bỏ sá»± chồng" +msgstr "Gỡ bỏ chỗ chồng chéo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:535 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4930 msgid "Arrange connector network" -msgstr "Sắp xếp mạng bộ kết nối" +msgstr "Sắp đặt mạng bộ kết nối" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:565 msgid "Unclump" @@ -7543,11 +7477,11 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hoá các vị trí" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:732 msgid "Distribute text baselines" -msgstr "Phân phối các đường cÆ¡ sở văn bản" +msgstr "Phân phối các đường cÆ¡ bản văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:752 msgid "Align text baselines" -msgstr "Canh lề các đường cÆ¡ sở văn bản" +msgstr "Sắp hàng các đường cÆ¡ bản văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:783 msgid "Connector network layout" @@ -7563,91 +7497,91 @@ msgstr "TÆ°Æ¡ng đối với: " #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:795 msgid "Align right sides of objects to left side of anchor" -msgstr "Canh các bên phải của đối tượng bên trái neo" +msgstr "Sắp hàng bên trái neo các bên phải của đối tượng" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:798 msgid "Align left sides" -msgstr "Canh bên trái" +msgstr "Sắp hàng bên trái" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:801 msgid "Center on vertical axis" -msgstr "Giữa lại theo trục dọc" +msgstr "Giữa lại theo trục thẳng đứng" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:804 msgid "Align right sides" -msgstr "Canh bên phải" +msgstr "Sắp hàng bên phải" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:807 msgid "Align left sides of objects to right side of anchor" -msgstr "Canh các bên trái của đối tượng bên phải neo" +msgstr "Sắp hàng bên phải neo các bên trái của đối tượng" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:810 msgid "Align bottoms of objects to top of anchor" -msgstr "Canh các bên dưới của đối tượng bên trên neo" +msgstr "Sắp hàng bên trên neo các bên dưới của đối tượng" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:813 msgid "Align tops" -msgstr "Canh bên trên" +msgstr "Sắp hàng bên trên" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:816 msgid "Center on horizontal axis" -msgstr "Giữa lại theo trục ngang" +msgstr "Giữa lại theo trục nằm ngang" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:819 msgid "Align bottoms" -msgstr "Canh bên dưới" +msgstr "Sắp hàng bên dưới" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:822 msgid "Align tops of objects to bottom of anchor" -msgstr "Canh các bên trên của đối tượng bên dưới neo" +msgstr "Sắp hàng bên dưới neo các bên trên của đối tượng" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:827 msgid "Align baseline anchors of texts vertically" -msgstr "Canh các neo đường cÆ¡ sở của văn bản theo trục dọc" +msgstr "Sắp hàng theo chiều dọc các neo đường cÆ¡ bản của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:830 msgid "Align baseline anchors of texts horizontally" -msgstr "Canh các neo đường cÆ¡ sở của văn bản theo trục ngang" +msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các neo đường cÆ¡ bản của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:835 msgid "Make horizontal gaps between objects equal" -msgstr "Làm cho các khe ngang giữa hai đối tượng là bằng nhau" +msgstr "Làm cho các khe nằm ngang giữa hai đối tượng là trùng" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:839 msgid "Distribute left sides equidistantly" -msgstr "Phân phối cách đều các bên trái" +msgstr "Phân phối đều các bên trái" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:842 msgid "Distribute centers equidistantly horizontally" -msgstr "Phân phối cách đều các trung tâm theo chiều ngang" +msgstr "Phân phối đều các trung tâm theo chiều ngang" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:845 msgid "Distribute right sides equidistantly" -msgstr "Phân phối cách đều các bên phải" +msgstr "Phân phối đều các bên phải" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:849 msgid "Make vertical gaps between objects equal" -msgstr "Làm cho các khe dọc giữa hai đối tượng là bằng nhau" +msgstr "Làm cho các khe thẳng đứng giữa hai đối tượng là trùng" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:853 msgid "Distribute tops equidistantly" -msgstr "Phân phối cách đều các bên trên" +msgstr "Phân phối đều các bên trên" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:856 msgid "Distribute centers equidistantly vertically" -msgstr "Phân phối cách đều các trung tâm theo chiều dọc" +msgstr "Phân phối đều các trung tâm theo chiều dọc" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:859 msgid "Distribute bottoms equidistantly" -msgstr "Phân phối cách đều các bên dưới" +msgstr "Phân phối đều các bên dưới" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:864 msgid "Distribute baseline anchors of texts horizontally" -msgstr "Phân phối các neo đường cÆ¡ sở của văn bản theo chiều ngang" +msgstr "Phân phối theo chiều ngang các neo đường cÆ¡ bản của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:867 msgid "Distribute baseline anchors of texts vertically" -msgstr "Phân phối các neo đường cÆ¡ sở của văn bản theo chiều dọc" +msgstr "Phân phối theo chiều dọc các neo đường cÆ¡ bản của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:872 msgid "Randomize centers in both dimensions" @@ -7655,38 +7589,36 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hoá các trung tâm theo cả hai chiều" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:875 msgid "Unclump objects: try to equalize edge-to-edge distances" -msgstr "" -"Tháo cục các đối tượng: thá»­ làm bằng nhau các khoảng cách cạnh-đến-cạnh" +msgstr "Tháo cục các đối tượng: thá»­ làm trùng các khoảng cách cạnh-đến-cạnh" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:880 msgid "" "Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not " "overlap" -msgstr "" -"Di chuyển đối tượng ít nhất có thể, ngan cản hai hộp giới hạn chồng lấp" +msgstr "Di chuyển ít nhất có thể các đối tượng, ngăn cản hai hộp giới hạn chồng chéo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:884 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5032 msgid "Nicely arrange selected connector network" -msgstr "Sắp xếp đẹp mạng bộ kết nối đã chọn" +msgstr "Sắp đặt đẹp mạng bộ kết nối đã chọn" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:889 msgid "Align selected nodes horizontally" -msgstr "Canh lề các nút đã chọn theo chiều ngang" +msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các nút đã chọn" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:892 msgid "Align selected nodes vertically" -msgstr "Canh lề các nút đã chọn theo chiều dọc" +msgstr "Sắp hàng theo chiều dọc các nút đã chọn" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:895 msgid "Distribute selected nodes horizontally" -msgstr "Phân phối các nút đã chọn theo chiều ngang" +msgstr "Phân phối theo chiều ngang các nút đã chọn" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:898 msgid "Distribute selected nodes vertically" -msgstr "Phân phối các nút đã chọn theo chiều dọc" +msgstr "Phân phối theo chiều dọc các nút đã chọn" -#. Rest of the widgetry +#.Rest of the widgetry #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:903 msgid "Last selected" msgstr "Chọn cuối" @@ -7712,7 +7644,7 @@ msgstr "Trang" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:908 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1487 msgid "Drawing" -msgstr "Vẽ" +msgstr "Bản vẽ" #: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:79 msgid "Metadata" @@ -7720,7 +7652,7 @@ msgstr "Siêu dữ liệu" #: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:80 msgid "License" -msgstr "Bản Quyền" +msgstr "Giấy phép" #: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:160 msgid "Dublin Core Entities" @@ -7728,7 +7660,7 @@ msgstr "Thá»±c Thể Lõi Dublin" #: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:182 msgid "License" -msgstr "Bản Quyền" +msgstr "Giấy phép" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87 msgid "Create new grid." @@ -7752,15 +7684,14 @@ msgstr "Nét dẫn" msgid "Grids" msgstr "Lưới" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99 ../src/verbs.cpp:2440 -#, fuzzy +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99 +#: ../src/verbs.cpp:2440 msgid "Snap" -msgstr "Dấu" +msgstr "Đính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100 -#, fuzzy msgid "Snap points" -msgstr "Dính đường _dẫn đối tượng" +msgstr "Đính điểm" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188 msgid "Back_ground:" @@ -7773,7 +7704,7 @@ msgstr "Màu nền" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188 msgid "" "Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)" -msgstr "Màu và độ trong xuất của nền trang (cÅ©ng được dùng khi xuất mảng ảnh)" +msgstr "Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cÅ©ng được dùng khi xuất khẩu mảng ảnh)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:190 msgid "Show page _border" @@ -7781,7 +7712,7 @@ msgstr "Hiện _viền trang" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:190 msgid "If set, rectangular page border is shown" -msgstr "Nếu đặt, hiển thị viền trang hình chữ nhất." +msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị viền trang hình chữ nhất." #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:191 msgid "Border on _top of drawing" @@ -7789,7 +7720,7 @@ msgstr "Viền bên _trên bản vẽ" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:191 msgid "If set, border is always on top of the drawing" -msgstr "Nếu đặt, viền luôn luôn nằm trên bản vẽ." +msgstr "Bật tùy chọn này thì viền lúc nào cÅ©ng nằm bên trên bản vẽ." #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:192 msgid "Border _color:" @@ -7809,7 +7740,7 @@ msgstr "Hiện _bóng viền" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:195 msgid "If set, page border shows a shadow on its right and lower side" -msgstr "Nếu đặt, viền của trang hiển thị bóng bên phải và bên dưới." +msgstr "Bật tùy chọn này thì viền của trang hiển thị bóng bên phải và bên dưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:196 msgid "Default _units:" @@ -7833,7 +7764,7 @@ msgstr "HIện nét _dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:230 msgid "Show or hide guides" -msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn." +msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:231 msgid "Guide co_lor:" @@ -7845,7 +7776,7 @@ msgstr "Màu nét dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:232 msgid "Color of guidelines" -msgstr "Màu của các nét dẫn." +msgstr "Màu của các nét dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:233 msgid "_Highlight color:" @@ -7857,219 +7788,195 @@ msgstr "Màu nét dẫn đã tô sáng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:234 msgid "Color of a guideline when it is under mouse" -msgstr "Màu của nét dẫn nằm dưới con chuột." +msgstr "Màu của nét dẫn nằm dưới con chuột" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:237 msgid "_Snap guides while dragging" -msgstr "" +msgstr "Đính nét dẫn tr_ong khi kéo" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:238 msgid "" "While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap " "to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' " "tab)" -msgstr "" +msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cÅ©ng phải hiệu lá»±c mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:242 msgid "Guides" msgstr "Nét dẫn" -#. General options +#.General options #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:261 msgid "Enable snapping" -msgstr "" +msgstr "Bật đính" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:262 ../src/verbs.cpp:2440 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:262 +#: ../src/verbs.cpp:2440 msgid "Toggle snapping on or off" -msgstr "" +msgstr "Bật/tắt chức năng đính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:264 -#, fuzzy msgid "_Bounding box corners" -msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:" +msgstr "_Góc hộp giới hạn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:265 msgid "" "Snap bounding box corners to grid lines, to guides, and to other bounding " "boxes (Snapping of bounding boxes is only available in the selector tool)" -msgstr "" +msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các hộp giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lá»±a chọn)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:267 -#, fuzzy msgid "_Nodes" -msgstr "Nút" +msgstr "_Nút" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:268 msgid "Snap nodes to grid lines, to guides, to paths, and to other nodes" -msgstr "" +msgstr "Đính các nút tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các nút khác" -#. Options for snapping to objects +#.Options for snapping to objects #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:272 -#, fuzzy msgid "Snap to pat_hs" -msgstr "Dính đường _dẫn đối tượng" +msgstr "Đín_h đường dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:273 -#, fuzzy msgid "Snap nodes to object paths" -msgstr "Dính nút với đối _tượng" +msgstr "Đính nút tới đường dẫn đối tượng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:275 -#, fuzzy msgid "Snap to n_odes" -msgstr "Dinh _nút đối tượng" +msgstr "Dinh _nút" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:276 -#, fuzzy msgid "Snap nodes and guides to object nodes" -msgstr "Dính nút với đối _tượng" +msgstr "Đính các nút với nét dẫn tới các nút đối tượng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278 -#, fuzzy msgid "Snap to bounding box co_rners" -msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:" +msgstr "Đính góc hộ_p giới hạn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:279 -#, fuzzy msgid "Snap bounding box corners to other bounding box corners" -msgstr "_Dính hộp giới hạn với đối tượng" +msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:281 -#, fuzzy msgid "Snap to bounding box _edges" -msgstr "Dính hộp _giới hạn với lưới" +msgstr "Đính _cạnh hộp giới hạn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:282 -#, fuzzy msgid "Snap bounding box corners and guides to bounding box edges" -msgstr "_Dính hộp giới hạn với đối tượng" +msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và nét dẫn tới các cạnh hộp giới hạn khác" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285 -#, fuzzy msgid "Snap _distance" -msgstr "Inkscape: Cấp c_ao" +msgstr "Kh_oảng đính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285 -#, fuzzy msgid "Snap at specified d_istance" -msgstr "Inkscape: Cấp c_ao" +msgstr "Đính ở khoảng đã gh_i rõ" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to objects" -msgstr "Khoảng cách dính, theo điểm ảnh trên màn hình, để dính đối tượng" +msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính đối tượng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:287 msgid "" "If set, objects only snap to another object when it's within the range " "specified below" -msgstr "" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" -#. Options for snapping to grids +#.Options for snapping to grids #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291 msgid "Snap di_stance" -msgstr "" +msgstr "_Khoảng đĩnh" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291 -#, fuzzy msgid "Snap at specified dis_tance" -msgstr "Inkscape: Cấp c_ao" +msgstr "Đính ở khoảng đã ghi _rõ" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:292 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to grid" -msgstr "Khoảng cách dính, theo điểm ảnh trên màn hình, để dính lưới" +msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính lưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:293 msgid "" "If set, objects only snap to a grid line when it's within the range " "specified below" -msgstr "" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" -#. Options for snapping to guides +#.Options for snapping to guides #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297 -#, fuzzy msgid "Snap dist_ance" -msgstr "Inkscape: Cấp c_ao" +msgstr "Khoản_g đĩnh" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297 -#, fuzzy msgid "Snap at specified distan_ce" -msgstr "Inkscape: Cấp c_ao" +msgstr "Đí_nh ở khoảng đã ghi rõ" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:298 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to guides" -msgstr "Khoảng cách dính, theo điểm ảnh trên màn hình, để dính nét dẫn" +msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính nét dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:299 msgid "" "If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified " "below" -msgstr "" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính nét dẫn khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:321 -#, fuzzy msgid "Snapping" -msgstr "Dính lưới" +msgstr "Đính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:323 -#, fuzzy msgid "What snaps" -msgstr "Chữ nhật" +msgstr "Cái gì đính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:325 -#, fuzzy msgid "Snap to objects" -msgstr "Dính nút với đối _tượng" +msgstr "Đính đối tượng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:327 -#, fuzzy msgid "Snap to grids" -msgstr "Dính lưới" +msgstr "Đính lưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:329 -#, fuzzy msgid "Snap to guides" -msgstr "Dính điể_m với nét dẫn" +msgstr "Đính nét dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:362 -#, fuzzy msgid "_Grid with guides" -msgstr "Lưới/Nét dẫn" +msgstr "_Lưới có nét dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:363 msgid "Snap to grid-guide intersections" -msgstr "" +msgstr "Giao khi đính lưới/nết dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:366 -#, fuzzy msgid "_Line segments" -msgstr "Nối lại đoạn" +msgstr "Đ_oạn đường" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:367 msgid "" "Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see " "the previous tab)" -msgstr "" +msgstr "Đính giao các đoạn đường (cÅ©ng phải hiệu lá»±c chức năng « đính đường dẫn », xem thẻ trước)" -#. Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here +#.Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:371 -#, fuzzy msgid "_Include the object's rotation center" -msgstr "Gồm đối tượng bị ẩn trong phạm vi tìm kiếm" +msgstr "Gồm có tâm xoay của đố_i tượng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:372 msgid "" "Also snap the rotation center of an object when snapping nodes or guides" -msgstr "" +msgstr "CÅ©ng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay nét dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:378 -#, fuzzy msgid "Snapping to intersections of" -msgstr "Dính nút với đối _tượng" +msgstr "Đính giao của" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:380 -#, fuzzy msgid "Miscellaneous" -msgstr "Lặt vặt:" +msgstr "Linh tinh" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:449 msgid "Creation" @@ -8113,35 +8020,29 @@ msgid "Stroke st_yle" msgstr "_Kiểu nét" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:755 -#, fuzzy msgid "Light Source:" -msgstr "Nguồn" +msgstr "Nguồn ánh sáng:" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:776 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:779 -#, fuzzy msgid "Location" -msgstr "_Xoay" +msgstr "Vị trí" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:781 -#, fuzzy msgid "Points At" -msgstr "Điểm" +msgstr "Điểm ở" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:782 -#, fuzzy msgid "Specular Exponent" -msgstr "MÅ©" +msgstr "MÅ© long lanh" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:783 -#, fuzzy msgid "Cone Angle" -msgstr "Góc" +msgstr "Góc nón" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:843 -#, fuzzy msgid "New light source" -msgstr "Cạnh bên phải nguồn" +msgstr "Nguồn ánh sáng mới" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:884 msgid "_Duplicate" @@ -8152,19 +8053,16 @@ msgid "_Filter" msgstr "_Lọc" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:924 -#, fuzzy msgid "R_ename" msgstr "Tha_y tên" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1016 -#, fuzzy msgid "Rename filter" -msgstr "Bỏ bộ lọc" +msgstr "Thay tên bộ lọc" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1052 -#, fuzzy msgid "Apply filter" -msgstr "Thêm bộ lọc" +msgstr "Áp dụng bộ lọc" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1127 msgid "Add filter" @@ -8179,60 +8077,52 @@ msgid "Duplicate filter" msgstr "Nhân đôi bộ lọc" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1220 -#, fuzzy msgid "_Effect" msgstr "_Hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1228 -#, fuzzy msgid "Connections" msgstr "Bộ kết nối" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1700 -#, fuzzy msgid "Remove merge node" -msgstr "Bỏ lục" +msgstr "Bỏ nút trộn" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1816 msgid "Reorder filter primitive" msgstr "Sắp xếp lại bộ lọc có sẵn" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1852 -#, fuzzy msgid "Add Effect:" -msgstr "_Hiệu ứng" +msgstr "Thêm hiệu ứng:" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1853 -#, fuzzy msgid "No effect selected" -msgstr "ChÆ°a chọn tài liệu." +msgstr "ChÆ°a chọn hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1866 -#, fuzzy msgid "Effect parameters" -msgstr "Chữ nhật" +msgstr "Tham số hiệu ứng" -#. # end multiple scan -#. ## end mode page +#.# end multiple scan +#.## end mode page #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1925 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553 ../src/widgets/toolbox.cpp:3097 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3097 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1929 -#, fuzzy msgid "Value(s)" msgstr "Giá trị" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1934 -#, fuzzy msgid "Slope" -msgstr "Bao chứa" +msgstr "Dốc" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1935 -#, fuzzy msgid "Intercept" -msgstr "Nội suy" +msgstr "Điểm chắn" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1937 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1988 @@ -8242,127 +8132,111 @@ msgstr "MÅ©" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1941 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1977 -#, fuzzy msgid "Operator" -msgstr "Người tạo" +msgstr "Toán tá»­" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1942 msgid "K1" -msgstr "" +msgstr "K1" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1943 msgid "K2" -msgstr "" +msgstr "K2" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1944 msgid "K3" -msgstr "" +msgstr "K3" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1945 msgid "K4" -msgstr "" +msgstr "K4" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1949 -#, fuzzy msgid "Target" -msgstr "Đích:" +msgstr "Đích" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1950 -#, fuzzy msgid "Kernel" -msgstr "Định chỗ bên trên" +msgstr "Hạt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1952 -#, fuzzy msgid "Divisor" -msgstr "Chia" +msgstr "Ước số" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1953 msgid "Bias" -msgstr "" +msgstr "Khuynh hướng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1954 -#, fuzzy msgid "Edge Mode" -msgstr "Chế độ" +msgstr "Chế độ cạnh" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1955 -#, fuzzy msgid "Preserve Alpha" -msgstr "Được bảo tồn" +msgstr "Bảo tồn Anfa" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1958 -#, fuzzy msgid "Diffuse Color" -msgstr "Màu sắc hiện rõ" +msgstr "Khuếch tán màu" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1959 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1986 -#, fuzzy msgid "Surface Scale" -msgstr "Đầu vuông" +msgstr "Tá»· lệ mặt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1960 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1987 -#, fuzzy msgid "Constant" -msgstr "Kết nối" +msgstr "Hằng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1961 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1989 msgid "Kernel Unit Length" -msgstr "" +msgstr "Chiều dài đơn vị hạt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1966 -#, fuzzy msgid "X Channel" -msgstr "Thôi" +msgstr "Kênh X" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1967 -#, fuzzy msgid "Y Channel" -msgstr "Thôi" +msgstr "Kênh Y" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1970 -#, fuzzy msgid "Flood Color" -msgstr "Màu pha" +msgstr "Màu tràn ngập" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1974 msgid "Standard Deviation" -msgstr "" +msgstr "Độ lệch chuẩn" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1981 -#, fuzzy msgid "Delta X" -msgstr "Xóa bỏ" +msgstr "δx" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1982 -#, fuzzy msgid "Delta Y" -msgstr "Xóa bỏ" +msgstr "δy" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1985 -#, fuzzy msgid "Specular Color" -msgstr "Màu pha" +msgstr "Màu long lanh" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1993 msgid "Stitch Tiles" -msgstr "Nối lại các đá lát" +msgstr "Khâu các đá lát" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1995 msgid "Base Frequency" -msgstr "" +msgstr "Tần số cÆ¡ bản" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1996 msgid "Octaves" -msgstr "" +msgstr "Quãng tám" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1997 -#, fuzzy msgid "Seed" -msgstr "Tốc độ :" +msgstr "Hạt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2009 msgid "Add filter primitive" @@ -8378,7 +8252,7 @@ msgstr "Nhân đôi bộ lọc có sẵn" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2076 msgid "Set filter primitive attribute" -msgstr "Đặt thuộc tính của bộ lọc có sẵn" +msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:149 msgid "Mouse" @@ -8400,8 +8274,7 @@ msgstr "điểm ảnh" msgid "" "How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it " "with mouse (in screen pixels)" -msgstr "" -"Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng đó (theo điểm " +msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm " "ảnh trên màn hình)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154 @@ -8411,23 +8284,18 @@ msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:155 msgid "" "Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag" -msgstr "" -"Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xá»­ lý " -"là cú nhấn, không phải việc kéo." +msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xá»­ lý là cú nhấn, không phải việc kéo." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:157 msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)" -msgstr "Dùng vùng đồ họa nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)" +msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:159 msgid "" "Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable " "this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a " "mouse)" -msgstr "" -"Dùng khả năng của vùng đồ họa hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn " -"này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sá»­ dụng vùng đồ họa (bạn vẫn còn có " -"thể dùng nó làm con chuột)." +msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sá»­ dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:165 msgid "Scrolling" @@ -8441,8 +8309,7 @@ msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :" msgid "" "One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels " "(horizontally with Shift)" -msgstr "" -"Một khía hình V trên bánh xe chuột cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình " +msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình " "(với phím Shift thì theo chiều ngang)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169 @@ -8455,9 +8322,7 @@ msgstr "Cuộn theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172 msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)" -msgstr "" -"Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mÅ©i tên sẽ cuộn theo khoảng cách này (theo điểm " -"màn hình)." +msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mÅ©i tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:174 msgid "Acceleration:" @@ -8467,13 +8332,12 @@ msgstr "Tăng tốc:" msgid "" "Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no " "acceleration)" -msgstr "" -"Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mÅ©i tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không " +msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mÅ©i tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không " "tăng tốc)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176 msgid "Autoscrolling" -msgstr "Cuộn tá»± động" +msgstr "Tá»± động cuộn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178 msgid "Speed:" @@ -8483,13 +8347,13 @@ msgstr "Tốc độ :" msgid "" "How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn " "autoscroll off)" -msgstr "" -"Tốc độ cuộn tá»± động vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt khả năng " -"cuộn tá»± động)." +msgstr "Tốc độ tá»± động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tá»± động cuộn)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 ../src/widgets/toolbox.cpp:5185 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5185 msgid "Threshold:" msgstr "Ngưỡng:" @@ -8497,37 +8361,39 @@ msgstr "Ngưỡng:" msgid "" "How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger " "autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas" -msgstr "" -"Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra cuộn tá»± động; " -"số dÆ°Æ¡ng nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong." +msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tá»± động cuộn; số dÆ°Æ¡ng nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183 msgid "Left mouse button pans when Space is pressed" -msgstr "" +msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím dài" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:185 msgid "" "When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans " "canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to " "Selector tool (default)." -msgstr "" +msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (nhÆ° trong chÆ°Æ¡ng trình Adobe Illustrator). Không thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lá»±a chọn (mặc định)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:186 -#, fuzzy msgid "Mouse wheel zooms by default" -msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :" +msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:188 msgid "" "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when " "off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl." -msgstr "" +msgstr "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột:\n" +" • không ấn Ctrl — thu phóng\n" +" • ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ\n" +"Không thì\n" +" • không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ\n" +" • ấn giữ Ctrl — thu phóng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:193 msgid "Steps" msgstr "Bước" -#. nudgedistance is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here +#.nudgedistance is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197 msgid "Arrow keys move by:" msgstr "Phím mÅ©i tên di chuyển theo :" @@ -8536,31 +8402,27 @@ msgstr "Phím mÅ©i tên di chuyển theo :" msgid "" "Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance " "(in px units)" -msgstr "" -"Việc bấm phím mÅ©i tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo " +msgstr "Việc bấm phím mÅ©i tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo " "khoảng cách này (theo điểm ảnh)." -#. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here +#.defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201 msgid "> and < scale by:" -msgstr "> và < co dãn theo :" +msgstr "> và < co giãn theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202 msgid "" "Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)" -msgstr "" -"Việc bấm dấu > hay < sẽ co dãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo " -"lượng gia này (theo điểm ảnh)." +msgstr "Việc bấm phím > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204 msgid "Inset/Outset by:" -msgstr "Hiệu vào/ra theo :" +msgstr "Bù vào/ra theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205 msgid "" "Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)" -msgstr "" -"Lệnh tính hiệu vào/ra dịch đường dẫn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)." +msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường dẫn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:206 msgid "Compass-like display of angles" @@ -8571,13 +8433,11 @@ msgid "" "When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive " "clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive " "counterclockwise" -msgstr "" -"Khi bật, mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, theo " -"xuôi chiều; khi tắt, 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, theo ngược chiều." +msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dÆ°Æ¡ng theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dÆ°Æ¡ng theo ngược chiều." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214 msgid "Rotation snaps every:" -msgstr "Xoay dính sau mỗi:" +msgstr "Xoay đính sau mỗi:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214 msgid "degrees" @@ -8587,9 +8447,7 @@ msgstr "độ °" msgid "" "Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing " "[ or ] rotates by this amount" -msgstr "" -"Việc xoay với phím Ctrl được bấm sẽ dính theo số độ này; việc bấm ký tá»± " -"[ hay ] cÅ©ng vậy." +msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc bấm phím ngoặc vuông [ hay ] cÅ©ng xoay theo số độ này." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217 msgid "Zoom in/out by:" @@ -8599,9 +8457,7 @@ msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :" msgid "" "Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this " "multiplier" -msgstr "" -"Nhấn vào công cụ Phóng/Thu, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này " -"phóng to hay thu nhỏ theo số này." +msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:224 msgid "Show selection cue" @@ -8610,26 +8466,25 @@ msgstr "Hiện đề tá»±a chọn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:225 msgid "" "Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)" -msgstr "Hiện/ẩn đề tá»±a khi chọn đối tượng (nhÆ° trong bộ chọn)." +msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tá»±a lá»±a chọn (nhÆ° trong bộ chọn) hay không" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:231 msgid "Enable gradient editing" -msgstr "Bật sá»­a đổi dốc" +msgstr "Bật chỉnh sá»­a dải màu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:232 msgid "Whether selected objects display gradient editing controls" -msgstr "Hiện/ẩn các bộ điều khiển sá»­a đổi dốc trên đối tượng đã chọn." +msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị các điều khiển chỉnh sá»­a dải màu, hay không" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:245 msgid "No objects selected to take the style from." -msgstr "ChÆ°a chọn đối tượng ra đó bắt kiểu dáng." +msgstr "ChÆ°a chọn đối tượng từ đó cần bắt kiểu dáng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:254 msgid "" "More than one object selected. Cannot take style from multiple " "objects." -msgstr "" -"Nhiều đối tượng được chọn. Không thể bắt kiểu dáng ra nhiều đối tượng." +msgstr "Nhiều đối tượng được chọn. Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:288 msgid "Create new objects with:" @@ -8637,11 +8492,11 @@ msgstr "Tạo đối tượng mới bằng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:290 msgid "Last used style" -msgstr "Kiểu dáng vừa dùng" +msgstr "Kiểu dáng dùng cuối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:292 msgid "Apply the style you last set on an object" -msgstr "Áp dụng kiểu dáng được đặt cuối cùng trên đối tượng." +msgstr "Áp dụng kiểu dáng bạn đã đặt cuối cùng vào đối tượng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:297 msgid "This tool's own style:" @@ -8651,8 +8506,7 @@ msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:" msgid "" "Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use " "the button below to set it." -msgstr "" -"Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới " +msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới " "tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:306 @@ -8665,8 +8519,7 @@ msgstr "Kiểu dáng đối tượng mới của công cụ này" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:318 msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style" -msgstr "" -"Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này." +msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:323 msgid "Tools" @@ -8674,7 +8527,7 @@ msgstr "Công cụ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:326 msgid "Width is in absolute units" -msgstr "Độ rộng theo đơn vị tuyệt đối" +msgstr "Bề rộng theo đơn vị tuyệt đối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:327 msgid "Select new path" @@ -8682,9 +8535,9 @@ msgstr "Chọn đường dẫn mới" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:328 msgid "Don't attach connectors to text objects" -msgstr "Không đính bộ kết nối với đối tượng văn bản" +msgstr "Đừng đính bộ kết nối tới đối tượng văn bản" -#. Selector +#.Selector #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:331 msgid "Selector" msgstr "Bộ chọn" @@ -8707,16 +8560,15 @@ msgstr "Nét ngoài hộp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340 msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming" -msgstr "" -"Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng." +msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:341 msgid "Per-object selection cue:" -msgstr "Đề tá»±a chọn mỗi đối tượng:" +msgstr "Đề tá»±a chọn từng đối tượng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:344 msgid "No per-object selection indication" -msgstr "Không có đề tá»±a chọn mỗi đối tượng" +msgstr "Không có đề tá»±a chọn từng đối tượng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:345 msgid "Mark" @@ -8724,7 +8576,7 @@ msgstr "Dấu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:347 msgid "Each selected object has a diamond mark in the top left corner" -msgstr "Mỗi đối tượng được chọn có dấu hình thoi trong góc trên, bên trái." +msgstr "Mỗi đối tượng được chọn có một dấu hình thoi ở góc trên, bên trái" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348 msgid "Box" @@ -8732,7 +8584,7 @@ msgstr "Hộp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:350 msgid "Each selected object displays its bounding box" -msgstr "Mỗi đối tượng được chọn hiển thị hộp giới hạn của nó." +msgstr "Mỗi đối tượng được chọn hiển thị hộp giới hạn của nó" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:352 msgid "Bounding box to use:" @@ -8740,11 +8592,11 @@ msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:353 msgid "Visual bounding box" -msgstr "Hhộp giới hạn hiện rõ" +msgstr "Hộp giới hạn hiện rõ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:355 msgid "This bounding box includes stroke width, markers, filter margins, etc." -msgstr "Hộp giới hạn này gồm có độ rộng nét, các dấu hiệu, các lề lọc v.v." +msgstr "Hộp giới hạn này gồm có bề rộng nét, các dấu hiệu, các lề lọc v.v." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:356 msgid "Geometric bounding box" @@ -8752,50 +8604,52 @@ msgstr "Hộp giới hạn dạng hình" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:358 msgid "This bounding box includes only the bare path" -msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường dẫn" +msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường dẫn trần" -#. Node +#.Node #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361 msgid "Node" msgstr "Nút" -#. Zoom +#.Zoom #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:365 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073 ../src/verbs.cpp:2388 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073 +#: ../src/verbs.cpp:2388 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:482 msgid "Zoom" -msgstr "Thu phóng" +msgstr "Thu Phóng" -#. Shapes +#.Shapes #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:369 msgid "Shapes" msgstr "Hình" -#. Pencil -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389 ../src/verbs.cpp:2378 +#.Pencil +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389 +#: ../src/verbs.cpp:2378 msgid "Pencil" msgstr "Bút chì" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:392 #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:601 msgid "Tolerance:" -msgstr "Sức chịu đựng:" +msgstr "Chịu đựng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:393 msgid "" "This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower " "values produce more uneven paths with more nodes" -msgstr "" -"Giá trị này có tác động số lượng làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng " -"tay; giá trị nhỏ hÆ¡n tạo đường dẫn không phẳng nhiều hÆ¡n có nút nhiều hÆ¡n." +msgstr "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng tay; giá trị nhỏ hÆ¡n thì tạo đường dẫn ít phẳng hÆ¡n có nút nhiều hÆ¡n." -#. Pen -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:397 ../src/verbs.cpp:2380 +#.Pen +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:397 +#: ../src/verbs.cpp:2380 msgid "Pen" msgstr "Bút" -#. Calligraphy -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401 ../src/verbs.cpp:2382 +#.Calligraphy +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401 +#: ../src/verbs.cpp:2382 msgid "Calligraphy" msgstr "Viết đẹp" @@ -8803,47 +8657,45 @@ msgstr "Viết đẹp" msgid "" "If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise " "pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom" -msgstr "" -"Nếu bật, độ rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc " -"vào hệ số thu phóng, nếu tắt thì độ rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu " -"phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng." +msgstr "Bật tùy chọn này thì bề rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì bề rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:406 msgid "" "If on, each newly created object will be selected (deselecting previous " "selection)" -msgstr "" -"Bật thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được chọn (cÅ©ng bỏ chọn cái đã chọn trước)" +msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lá»±a chọn (cÅ©ng bỏ chọn đồ đã chọn trước)" -#. Paint Bucket -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:408 ../src/verbs.cpp:2394 +#.Paint Bucket +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:408 +#: ../src/verbs.cpp:2394 msgid "Paint Bucket" msgstr "Xô sÆ¡n" -#. Gradient -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416 ../src/verbs.cpp:2386 +#.Gradient +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416 +#: ../src/verbs.cpp:2386 msgid "Gradient" -msgstr "Dốc" +msgstr "Dải màu" -#. Connector -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419 ../src/verbs.cpp:2392 +#.Connector +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419 +#: ../src/verbs.cpp:2392 msgid "Connector" msgstr "Bộ kết nối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:422 msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects" -msgstr "" -"Nếu bật, những điểm đính bộ kết nối sẽ không được hiển thị cho đối tượng " -"kiểu văn bản." +msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính bộ kết nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản" -#. Dropper -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424 ../src/verbs.cpp:2390 +#.Dropper +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424 +#: ../src/verbs.cpp:2390 msgid "Dropper" -msgstr "Giọt" +msgstr "Bút chọn màu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:431 msgid "Save and restore window geometry for each document" -msgstr "LÆ°u và phục hồi kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ cho mỗi tài liệu" +msgstr "LÆ°u và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432 msgid "Remember and use last window's geometry" @@ -8855,15 +8707,13 @@ msgstr "Đừng lÆ°u kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:435 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460 -#, fuzzy msgid "Dockable" -msgstr "Co dãn" +msgstr "Thả neo được" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:462 -#, fuzzy msgid "Floating" -msgstr "Quan hệ" +msgstr "Nổi" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:438 msgid "Dialogs are hidden in taskbar" @@ -8879,11 +8729,11 @@ msgstr "Hiện nút đóng trên hộp thoại" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443 msgid "Aggressive" -msgstr "Mạnh" +msgstr "Năng nổ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:447 msgid "Dialogs stay on top (experimental!)" -msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thá»±c nghiệm)" +msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thá»±c nghiệm !)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:450 msgid "Saving window geometry (size and position):" @@ -8891,28 +8741,23 @@ msgstr "Đang lÆ°u kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452 msgid "Let the window manager determine placement of all windows" -msgstr "Cho phép bộ quản cá»­a sổ quyết định vị trí của mọi cá»­a sổ" +msgstr "Cho phép bộ quản lý cá»­a sổ quyết định vị trí của mọi cá»­a sổ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:454 msgid "" "Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user " "preferences)" -msgstr "" -"Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ trước (lÆ°u thông tin này vào tùy " -"thích người dùng)" +msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ trước (cÅ©ng lÆ°u thông tin này vào tùy thích người dùng)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:456 msgid "" "Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the " "document)" -msgstr "" -"LÆ°u và phục hồi kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ cho mỗi tài liệu (lÆ°u thông tin " -"này vào cùng tài liệu)" +msgstr "LÆ°u và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ (lÆ°u thông tin này vào cùng tài liệu)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:458 -#, fuzzy msgid "Dialog behavior (requires restart):" -msgstr "Cá»­a sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần thiết khởi động lại)." +msgstr "Ứng xá»­ hộp thoại (cần khởi chạy lại):" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:464 msgid "Dialogs on top:" @@ -8928,40 +8773,33 @@ msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên các cá»­a sổ tài liệu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:471 msgid "Same as Normal but may work better with some window managers" -msgstr "" -"Bằng Chuẩn nhÆ°ng có thể hoạt động khá hÆ¡n với một số bộ quản lý cá»­a sổ." +msgstr "Trùng với Chuẩn nhÆ°ng có thể hoạt động khá hÆ¡n với một số bộ quản lý cá»­a sổ nào đó" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:474 msgid "" "Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the " "ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press " "'Restore' to bring back a minimized document window)" -msgstr "" -"Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cá»­a sổ tài liệu hay không. Quan " -"trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút " -"thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cá»­a sổ tài liệu bị thu nhỏ)" +msgstr "Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cá»­a sổ tài liệu, hay không. Quan trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cá»­a sổ tài liệu bị thu nhỏ)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:477 msgid "Miscellaneous:" -msgstr "Lặt vặt:" +msgstr "Linh tinh:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:480 msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar" -msgstr "Hiện/ẩn cá»­a sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cá»­a sổ." +msgstr "Có nên ẩn cá»­a sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cá»­a sổ, hay không" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:483 msgid "" "Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible " "(this is the default which can be changed in any window using the button " "above the right scrollbar)" -msgstr "" -"Thu phóng bản vẽ khi cá»­a sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một " -"vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất " -"cứ cá»­a sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)." +msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cá»­a sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cá»­a sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:485 msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)" -msgstr "Cá»­a sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần thiết khởi động lại)." +msgstr "Cá»­a sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:486 msgid "Windows" @@ -8973,7 +8811,7 @@ msgstr "Di chuyển song song" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:493 msgid "Stay unmoved" -msgstr "ChÆ°a di chuyển" +msgstr "Không di chuyển" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:495 msgid "Move according to transform" @@ -8989,48 +8827,43 @@ msgstr "Bị xoá" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:502 msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:" -msgstr "Khi điều gốc di chuyển, các bộ nhái và hiệu số đã liên kết của nó :" +msgstr "Khi đồ gốc di chuyển, các bản sao và khoảng bù đã liên kết của nó đều :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:504 msgid "Clones are translated by the same vector as their original." -msgstr "Bộ nhái được dịch theo cùng một véc-tÆ¡ với điều gốc." +msgstr "Chỗ của bản sao được dời theo cùng một véc-tÆ¡ với bản gốc." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:506 msgid "Clones preserve their positions when their original is moved." -msgstr "Bộ nhái bải tồn vị trí khi điều gốc di chuyển." +msgstr "Bản sao bảo tồn vị trí khi bản gốc di chuyển." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:508 msgid "" "Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For " "example, a rotated clone will move in a different direction than its " "original." -msgstr "" -"Mỗi bộ nhái di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển " -"dạng). Lấy thí dụ, một bộ nhái được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với " -"điều gốc của nó." +msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:509 msgid "When the original is deleted, its clones:" -msgstr "Khi điều gốc bị xoá, các bộ nhái của nó :" +msgstr "Khi điều gốc bị xoá, các bản sao của nó :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:511 msgid "Orphaned clones are converted to regular objects." -msgstr "Bộ nhái mồ côi được chuyển đổi sang đối tượng chuẩn." +msgstr "Bản sao thừa được chuyển đổi sang đối tượng chuẩn." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513 msgid "Orphaned clones are deleted along with their original." -msgstr "Bộ nhái mồ côi bị xoá cùng với điều gốc của nó." +msgstr "Bản sao thừa bị xoá cùng với bản gốc của nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:520 msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask" -msgstr "" -"Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn cao nhất làm đường dẫn xén hay mặt nạ" +msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường dẫn xén hay mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:522 msgid "" "Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask" -msgstr "" -"Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn thấp nhất là đường dẫn xén hay mặt nạ" +msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường dẫn xén hay mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:523 msgid "Remove clippath/mask object after applying" @@ -9040,26 +8873,24 @@ msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường dẫn xén/mặt nạ sau khi áp d msgid "" "After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the " "drawing" -msgstr "" -"Sau khi áp dụng, gỡ bỏ ra bản vẽ đối tượng được dùng là đường dẫn xén hay " -"mặt nạ" +msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường dẫn xén hay mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:526 msgid "Clippaths and masks" -msgstr "Đường dẫn xén và mặt nạ " +msgstr "Đường dẫn xén và mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:531 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:495 msgid "Scale stroke width" -msgstr "Co dãn độ rộng nét" +msgstr "Co giãn bề rộng nét" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:532 msgid "Scale rounded corners in rectangles" -msgstr "Co dãn góc tròn trong hình chữ nhật" +msgstr "Co giãn góc tròn trong hình chữ nhật" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533 msgid "Transform gradients" -msgstr "Chuyển dạng dốc" +msgstr "Chuyển dạng dải màu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:534 msgid "Transform patterns" @@ -9071,22 +8902,22 @@ msgstr "Tối Æ°u" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536 msgid "Preserved" -msgstr "Được bảo tồn" +msgstr "Đã bảo tồn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:539 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:496 msgid "When scaling objects, scale the stroke width by the same proportion" -msgstr "Khi co dãn đối tượng, co dãn độ rộng nét theo cùng một số" +msgstr "Khi co giãn đối tượng, co giãn bề rộng nét theo cùng một số" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:541 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:507 msgid "When scaling rectangles, scale the radii of rounded corners" -msgstr "Khi co dãn hình chữ nhật, co dãn những bán kính của góc tròn" +msgstr "Khi co giãn hình chữ nhật, co giãn những bán kính của góc tròn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:543 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:518 msgid "Move gradients (in fill or stroke) along with the objects" -msgstr "Chuyển dạng dốc (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng" +msgstr "Chuyển dạng dải màu (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:529 @@ -9101,14 +8932,11 @@ msgstr "LÆ°u cách chuyển dạng:" msgid "" "If possible, apply transformation to objects without adding a transform= " "attribute" -msgstr "" -"Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính " -"chuyển dạng « transform= »" +msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550 msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects" -msgstr "" -"Luôn luôn lÆ°u cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng" +msgstr "Lúc nào cÅ©ng lÆ°u cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:552 msgid "Transforms" @@ -9136,15 +8964,14 @@ msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhanh nhất)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:568 msgid "Gaussian blur quality for display:" -msgstr "Chất lượng mờ Gauss để trình bày:" +msgstr "Chất lượng che mờ Gauss để trình bày:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:570 msgid "" "Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export " "always uses best quality)" -msgstr "" -"Chất lượng cao nhất, còn trình bày rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất " -"khẩu ảnh mảng luôn luôn dùng độ chất lượng cao nhất)" +msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất " +"khẩu ảnh mảng lúc nào cÅ©ng ở mức chất lượng cao nhất)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:572 msgid "Better quality, but slower display" @@ -9172,11 +8999,11 @@ msgstr "Chọn trong mỗi lớp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:587 msgid "Select only within current layer" -msgstr "Chọn chỉ trong lớp hiện có" +msgstr "Chọn chỉ trong lớp hiện tại" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:588 msgid "Select in current layer and sublayers" -msgstr "Chọn trong lớp hiện có, cÅ©ng trong các lớp phụ" +msgstr "Chọn trong lớp hiện tại và các lớp phụ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:589 msgid "Ignore hidden objects" @@ -9197,46 +9024,35 @@ msgstr "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:595 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt động với đối tượng nằm trên mọi lớp" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:597 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt động chỉ với đối tượng nằm trên lớp hiện " -"có" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:599 msgid "" "Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all " "its sublayers" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt động với đối tượng nằm trên lớp hiện " -"thời, cÅ©ng trên các lớp phụ của nó" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:601 msgid "" "Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by " "themselves or by being in a hidden group or layer)" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong " -"nhóm hay lớp bị ẩn)" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:603 msgid "" "Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by " "themselves or by being in a locked group or layer)" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong " -"nhóm hay lớp bị khoá)" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606 msgid "" "Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the " "current layer changes" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng chọn giữ các đối tượng hiện thời được chọn khi lớp " -"hiện thời thay đổi" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:608 msgid "Selecting" @@ -9248,251 +9064,228 @@ msgstr "Độ phân giải xuất mặc định:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:616 msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog" -msgstr "" -"Độ phân giải mảng ảnh mặc định (theo điểm trên mỗi insÆ¡) trong hộp thoại " -"Xuất." +msgstr "Độ phân giải mảng ảnh mặc định (theo điểm trên mỗi insÆ¡) trong hộp thoại Xuất" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:618 msgid "Open Clip Art Library Server Name:" -msgstr "" +msgstr "Tên máy phục vụ thÆ° viện Open Clip Art Library:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:619 msgid "" "The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the " "Import and Export to OCAL function." -msgstr "" +msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:621 msgid "Open Clip Art Library Username:" -msgstr "" +msgstr "Tên người dùng Open Clip Art Library:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:622 msgid "The username used to log into Open Clip Art Library." -msgstr "" +msgstr "Tên người dùng dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:624 msgid "Open Clip Art Library Password:" -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu Open Clip Art Library:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:625 msgid "The password used to log into Open Clip Art Library." -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:627 -#, fuzzy msgid "Import/Export" -msgstr "Nhập" +msgstr "Nhập/Xuất" -#. TRANSLATORS: see http://www.newsandtech.com/issues/2004/03-04/pt/03-04_rendering.htm +#.TRANSLATORS: see http://www.newsandtech.com/issues/2004/03-04/pt/03-04_rendering.htm #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 -#, fuzzy msgid "Perceptual" -msgstr "Phần trăm" +msgstr "Dá»±a vào nhận thức" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 -#, fuzzy msgid "Relative Colorimetric" -msgstr "Chuyển _tÆ°Æ¡ng đối" +msgstr "Sắc kế tÆ°Æ¡ng đối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 msgid "Absolute Colorimetric" -msgstr "" +msgstr "Sắc kế tuyệt đối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:677 msgid "(Note: Color Management has been disabled in this build)" -msgstr "" +msgstr "(Ghi chú : chức năng « Quản lý màu » bị tắt trong bản xây dá»±ng này)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:681 -#, fuzzy msgid "Display Adjustment" -msgstr "Chế độ _hiển thị" +msgstr "Điều chỉnh màn hình" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:683 -#, fuzzy msgid "Display profile:" -msgstr "Chế độ _hiển thị" +msgstr "Hồ sÆ¡ màn hình:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684 msgid "The ICC profile to use to calibrate display output." -msgstr "" +msgstr "Hồ sÆ¡ ICC cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:686 msgid "Retrieve profile from display" -msgstr "" +msgstr "Lấy hồ sÆ¡ từ màn hình" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:689 msgid "Retrieve profiles from those attached to displays via XICC." -msgstr "" +msgstr "Lấy các hồ sÆ¡ từ các đồ đính màn hình thông qua XICC." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:691 msgid "Retrieve profiles from those attached to displays." -msgstr "" +msgstr "Lấy các hồ sÆ¡ từ các đồ đính màn hình." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:696 -#, fuzzy msgid "Display rendering intent:" -msgstr "Chế độ _hiển thị" +msgstr "Ý định vẽ màn hình:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:697 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:720 msgid "The rendering intent to use to calibrate display output." -msgstr "" +msgstr "Ý định vẽ cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:699 -#, fuzzy msgid "Proofing" -msgstr "Điểm" +msgstr "Kiểm lỗi" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701 msgid "Simulate output on screen" -msgstr "" +msgstr "Mô phỏng kết xuất trên màn hình" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:703 msgid "Simulates output of target device." -msgstr "" +msgstr "Mô phỏng kết xuất của thiết bị đích." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:705 msgid "Mark out of gamut colors" -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu màu sắc ở ngoài phạm vi" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:707 msgid "Highlights colors that are out of gamut for the target device." -msgstr "" +msgstr "Tô sáng màu sắc nằm ở ngoại phạm vi cho thiết bị đích." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:712 msgid "Out of gamut warning color:" -msgstr "" +msgstr "Màu cảnh báo ở ngoại phạm vi:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:713 msgid "Selects the color used for out of gamut warning." -msgstr "" +msgstr "Chọn màu dùng cho cảnh báo ở ngoại phạm vi." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:715 msgid "Device profile:" -msgstr "" +msgstr "Hồ sÆ¡ thiết bị:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:716 msgid "The ICC profile to use to simulate device output." -msgstr "" +msgstr "Hồ sÆ¡ ICC cần dùng để mô phỏng kết xuất thiết bị." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:719 msgid "Device rendering intent:" -msgstr "" +msgstr "Ý định vẽ thiết bị:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:722 -#, fuzzy msgid "Black Point Compensation" -msgstr "Cấu hình in" +msgstr "Bù điểm màu đen" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:724 msgid "Enables black point compensation." -msgstr "" +msgstr "Hiệu lá»±c chức năng bù điểm màu đen." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:726 -#, fuzzy msgid "Preserve black" -msgstr "Được bảo tồn" +msgstr "Bảo tồn màu đen" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731 msgid "(LittleCMS 1.15 or later required)" -msgstr "" +msgstr "(Cần LittleCMS 1.15 hay sau)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:733 msgid "Preserve K channel on CMYK -> CMYK transforms" -msgstr "" +msgstr "Bảo tồn kênh K khi chuyển dạng CMYK -> CMYK" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:746 -#, fuzzy msgid "" -msgstr "không có" +msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:792 msgid "Color Management" -msgstr "" +msgstr "Quản lý màu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:797 -#, fuzzy msgid "Default grid settings" -msgstr "Hướng trang:" +msgstr "Thiết lập lưới mặc định" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:803 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:824 -#, fuzzy msgid "Grid units" -msgstr "Đơn _vị lưới:" +msgstr "Đơn vị lưới" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:806 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827 -#, fuzzy msgid "Origin X" -msgstr "_Gốc X:" +msgstr "Gốc X" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:807 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828 -#, fuzzy msgid "Origin Y" -msgstr "Gố_c Y:" +msgstr "Gốc Y" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810 -#, fuzzy msgid "Spacing X" -msgstr "Khoảng cách _X:" +msgstr "Khoảng cách X" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830 -#, fuzzy msgid "Spacing Y" -msgstr "Khoảng cách _Y:" +msgstr "Khoảng cách Y" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:814 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836 msgid "Selects the color used for normal grid lines." -msgstr "" +msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:816 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:838 -#, fuzzy msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines." -msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)." +msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:818 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840 -#, fuzzy msgid "Major grid line every" -msgstr "Đường lưới _chính mỗi:" +msgstr "Đường lưới chính mỗi" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:819 -#, fuzzy msgid "Show dots instead of lines" -msgstr "_HIện chấm thay cho dòng" +msgstr "Hiện chấm thay cho đường" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830 msgid "Base length of z-axis" -msgstr "" +msgstr "Chiều dài cÆ¡ bản của trục Z" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580 -#, fuzzy msgid "Angle X" -msgstr "Góc X:" +msgstr "Góc X" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833 msgid "Angle of x-axis" -msgstr "" +msgstr "Góc của trục X" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642 -#, fuzzy msgid "Angle Z" -msgstr "Góc Z:" +msgstr "Góc Z" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834 msgid "Angle of z-axis" -msgstr "" +msgstr "Góc của trục Z" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:863 msgid "Default metadata that will be used for new documents:" -msgstr "" +msgstr "Siêu dữ liệu mặc định cần dùng cho các tài liệu mới:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866 @@ -9510,77 +9303,63 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879 msgid "These values will be used as default metadata for new documents" -msgstr "" +msgstr "Những giá trị này sẽ được dùng làm siêu dữ liệu mặc định cho các tài liệu mới" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866 -#, fuzzy msgid "Date:" -msgstr "Ngày" +msgstr "Ngày:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867 -#, fuzzy msgid "Format:" -msgstr "Định dạng" +msgstr "Định dạng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869 -#, fuzzy msgid "Creator:" -msgstr "Người tạo" +msgstr "Người tạo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870 -#, fuzzy msgid "Rights:" -msgstr "Quyền" +msgstr "Quyền hạn:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871 -#, fuzzy msgid "Publisher:" -msgstr "Nhà xuất bản" +msgstr "Nhà xuất bản:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:872 -#, fuzzy msgid "Identifier:" -msgstr "Bộ nhận diện" +msgstr "Nhận diện:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:873 -#, fuzzy msgid "Source:" -msgstr "Nguồn" +msgstr "Nguồn:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:874 -#, fuzzy msgid "Relation:" -msgstr "Quan hệ" +msgstr "Quan hệ:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:875 -#, fuzzy msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876 -#, fuzzy msgid "Subject:" -msgstr "Đối tượng" +msgstr "Chủ đề" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877 -#, fuzzy msgid "Coverage:" -msgstr "Phạm vi" +msgstr "Phạm vi:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878 -#, fuzzy msgid "Description:" -msgstr "Mô tả" +msgstr "Mô tả:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879 -#, fuzzy msgid "Contributor:" -msgstr "Người đóng góp" +msgstr "Người đóng góp:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:881 -#, fuzzy msgid "Default Metadata" -msgstr "Siêu dữ liệu" +msgstr "Siêu dữ liệu mặc định" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:894 #: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35 @@ -9589,228 +9368,201 @@ msgstr "Sở hữu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:895 msgid "Creative Commons By 3.0" -msgstr "" +msgstr "Creative Commons By 3.0" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:896 msgid "Creative Commons By Sa 3.0" -msgstr "" +msgstr "Creative Commons By Sa 3.0" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:897 msgid "Creative Commons By Nd 3.0" -msgstr "" +msgstr "Creative Commons By Nd 3.0" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:898 msgid "Creative Commons By Nc 3.0" -msgstr "" +msgstr "Creative Commons By Nc 3.0" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:899 msgid "Creative Commons By Nc Sa 3.0" -msgstr "" +msgstr "Creative Commons By Nc Sa 3.0" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:900 msgid "Creative Commons By Nc Nd 3.0" -msgstr "" +msgstr "Creative Commons By Nc Nd 3.0" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:917 msgid "Default Licensing for new documents:" -msgstr "" +msgstr "Giấy phép mặc định cho các tài liệu mới:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:919 msgid "All Rights Reserved" -msgstr "" +msgstr "Bảo lÆ°u mọi quyền" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:920 -#, fuzzy msgid "Creative Commons: Attribution" -msgstr "CC Quy ra" +msgstr "Creative Commons: Quy ra" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:921 -#, fuzzy msgid "Creative Commons: Attribution-ShareAlike" -msgstr "CC Quy ra - Chia đều" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Chia đều" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:922 -#, fuzzy msgid "Creative Commons: Attribution-NoDerivatives" -msgstr "CC Quy ra - Không xuất phát" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không xuất phát" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:923 -#, fuzzy msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial" -msgstr "CC Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:924 -#, fuzzy msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-ShareAlike" -msgstr "CC Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - Chia đều" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - Chia đều" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:925 -#, fuzzy msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-NoDerivatives" -msgstr "CC Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - không xuất phát" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - không xuất phát" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:927 -#, fuzzy msgid "Free Art License" -msgstr "Mở giấy phép phông" +msgstr "Giấy phép Nghệ thuật Tá»± do" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:932 -#, fuzzy msgid "Default License" -msgstr "Mặc định" +msgstr "Giấy phép mặc định" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:938 msgid "Add label comments to printing output" -msgstr "Thêm chú thích nhãn vào kết xuất in" +msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:940 msgid "" "When on, a comment will be added to the raw print output, marking the " "rendered output for an object with its label" -msgstr "" -"Khi bật, chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ " -"của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó." +msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:942 msgid "Prevent sharing of gradient definitions" -msgstr "" +msgstr "Ngăn cản chia sẻ lời xác định dải màu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:944 msgid "" "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; " "uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object " "may affect other objects using the same gradient" -msgstr "" +msgstr "Bật tùy chọn này thì các lời xác định dải màu dùng chung được nhân đôi tá»± động (tạo tiến trình con) khi thay đổi; bỏ chọn để cho phép chia sẻ lời xác định dải màu để mà hành động chỉnh sá»­a đối tượng này có thể có tác động đối tượng khác dùng cùng một dải màu." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:946 msgid "Simplification threshold:" -msgstr "Ngưỡng đơn giản hoá:" +msgstr "Ngưỡng giản dị hoá:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:947 msgid "" "How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command " "several times in quick succession, it will act more and more aggressively; " "invoking it again after a pause restores the default threshold." -msgstr "" -"Độ mạnh mặc định của lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi lệnh này vài lần một " -"cách liên tiếp nhanh, lệnh này sẽ trở thành mạnh hÆ¡n; còn việc gọi lại sau " -"khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định." +msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Giản dị hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định." # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 msgid "2x2" -msgstr "2x2" +msgstr "2×2" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 msgid "4x4" -msgstr "4x4" +msgstr "4×4" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 msgid "8x8" -msgstr "8x8" +msgstr "8×8" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 msgid "16x16" -msgstr "16x16" +msgstr "16×16" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:953 msgid "Oversample bitmaps:" msgstr "Quá lấy mẫu mảng ảnh:" -#. consider moving this to an UI tab: +#.consider moving this to an UI tab: #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:957 -#, fuzzy msgid "Make the commands toolbar icons smaller" -msgstr "Giảm kích cỡ thanh công cụ lệnh" +msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:959 msgid "" "Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires restart)" -msgstr "" -"Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cÅ©ng cần thiết " -"khởi chạy lại)" +msgstr "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:961 -#, fuzzy msgid "Make the main toolbar icons smaller" -msgstr "Giảm kích cỡ thanh công cụ lệnh" +msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ chính" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:963 -#, fuzzy msgid "Make the main tools use the 'secondary' toolbar size (requires restart)" -msgstr "" -"Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cÅ©ng cần thiết " -"khởi chạy lại)" +msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:966 -#, fuzzy msgid "Maximum number of recent documents:" -msgstr "Tài liệu gần đây tối đa:" +msgstr "Số tối đa các tài liệu vừa mở :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:967 msgid "The maximum length of the Open Recent list in the File menu" -msgstr "Độ dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập tin." +msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập Tin." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:970 msgid "Misc" -msgstr "Lặt vặt" +msgstr "Linh tinh" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:62 msgid "_Apply" -msgstr "" +msgstr "Á_p dụng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:62 -#, fuzzy msgid "Apply chosen effect to selection" -msgstr "Áp dụng cách chuyển dạng cho vùng chọn" +msgstr "Áp dụng cho vùng chọn hiệu ứng đã chọn" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:63 -#, fuzzy msgid "Remove effect from selection" -msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ ra vùng chọn." +msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:66 msgid "Apply new effect" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng hiệu ứng mới" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:67 -#, fuzzy msgid "Current effect" -msgstr "Lớp hiện có" +msgstr "Hiệu ứng hiện thời" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:164 msgid "Unknown effect is applied" -msgstr "" +msgstr "Đã áp dụng một hiệu ứng không rõ" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:167 msgid "No effect applied" -msgstr "" +msgstr "ChÆ°a áp dụng hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:171 msgid "Item is not a shape or path" -msgstr "" +msgstr "Mục không phải là một hình hay đường dẫn" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:175 msgid "Only one item can be selected" -msgstr "" +msgstr "Có thể lá»±a chọn chỉ một mục" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:179 -#, fuzzy msgid "Empty selection" -msgstr "Xoá vùng chọn" +msgstr "Vùng chọn rỗng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:259 -#, fuzzy msgid "Create and apply path effect" -msgstr "Tạo hiệu số động" +msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường dẫn" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:273 -#, fuzzy msgid "Remove path effect" -msgstr "Bỏ văn bản rỗng" +msgstr "Bỏ hiệu ứng đường dẫn" #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:94 msgid "Heap" @@ -9818,10 +9570,10 @@ msgstr "Miền nhớ" #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:95 msgid "In Use" -msgstr "Bận" +msgstr "Đang dùng" -#. TRANSLATORS: "Slack" refers to memory which is in the heap but currently unused. -#. More typical usage is to call this memory "free" rather than "slack". +#.TRANSLATORS: "Slack" refers to memory which is in the heap but currently unused. +#.More typical usage is to call this memory "free" rather than "slack". #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:98 msgid "Slack" msgstr "Rảnh" @@ -9830,14 +9582,16 @@ msgstr "Rảnh" msgid "Total" msgstr "Tổng" -#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 ../src/ui/dialog/memory.cpp:145 -#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 ../src/ui/dialog/memory.cpp:184 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:165 msgid "Combined" -msgstr "Kết hợp" +msgstr "Tổ hợp" #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:207 msgid "Recalculate" @@ -9851,48 +9605,41 @@ msgstr "Sẵn sàng." msgid "" "Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in " "preferences.xml" -msgstr "" -"Bật hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của " -"« dialogs.debug » là 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »." +msgstr "Hiệu lá»±c chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:71 -#, fuzzy msgid "File" -msgstr "_Tập tin" +msgstr "Tập tin" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:169 -#, fuzzy msgid "Username:" -msgstr "Tên _người dùng:" +msgstr "Tên người dùng:" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:170 -#, fuzzy msgid "Password:" -msgstr "_Mật khẩu :" +msgstr "Mật khẩu :" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:410 msgid "" "Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server " "name is correct in Configuration->Misc (e.g.: openclipart.org)" -msgstr "" +msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:538 -#, fuzzy msgid "Search Tag" -msgstr "Tìm kiếm trong các ảnh" +msgstr "Thẻ tìm kiếm" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:539 msgid "No files matched your search" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:548 -#, fuzzy msgid "Search" -msgstr "Tìm kiếm trong các nhóm" +msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:565 msgid "Files Found" -msgstr "" +msgstr "Kết quả" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:205 msgid "_Execute Python" @@ -9904,7 +9651,7 @@ msgstr "Thá»±c hiện _Perl" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:219 msgid "Script" -msgstr "Kịch bản" +msgstr "Văn lệnh" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:229 msgid "Output" @@ -9914,18 +9661,18 @@ msgstr "Xuất" msgid "Errors" msgstr "Lỗi" -#. #### begin left panel -#. ### begin notebook -#. ## begin mode page -#. # begin single scan -#. brightness +#.#### begin left panel +#.### begin notebook +#.## begin mode page +#.# begin single scan +#.brightness #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:396 msgid "Brightness cutoff" msgstr "Ngưỡng độ sáng" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:400 msgid "Trace by a given brightness level" -msgstr "Đồ lại theo độ sáng riêng" +msgstr "Đồ lại theo độ sáng đã cho" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:408 msgid "Brightness cutoff for black/white" @@ -9935,24 +9682,24 @@ msgstr "Ngưỡng độ sáng cho đen/trắng" msgid "Single scan: creates a path" msgstr "Quét đơn: tạo đường dẫn" -#. canny edge detection -#. TRANSLATORS: "Canny" is the name of the inventor of this edge detection method +#.canny edge detection +#.TRANSLATORS: "Canny" is the name of the inventor of this edge detection method #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:420 msgid "Edge detection" msgstr "Phát hiện cạnh" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:424 msgid "Trace with optimal edge detection by J. Canny's algorithm" -msgstr "Đồ lại với khả năng phát hiện cạnh tối Æ°u theo thuật toán của J. Canny" +msgstr "Đồ lại với hệ số phát hiện cạnh tối Æ°u theo thuật toán của J. Canny" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:441 msgid "Brightness cutoff for adjacent pixels (determines edge thickness)" -msgstr "Ngưỡng độ sáng cho điểm ảnh tiếp cận (đặt độ dày cạnh)" +msgstr "Ngưỡng độ sáng cho các điểm ảnh kề nhau (đặt độ dày của cạnh)" -#. quantization -#. TRANSLATORS: Color Quantization: the process of reducing the number -#. of colors in an image by selecting an optimized set of representative -#. colors and then re-applying this reduced set to the original image. +#.quantization +#.TRANSLATORS: Color Quantization: the process of reducing the number +#.of colors in an image by selecting an optimized set of representative +#.colors and then re-applying this reduced set to the original image. #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:453 msgid "Color quantization" msgstr "Lượng tá»­ hoá màu" @@ -9967,19 +9714,19 @@ msgstr "Số màu bị giảm" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:467 msgid "Colors:" -msgstr "Màu :" +msgstr "Màu sắc:" -#. swap black and white +#.swap black and white #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:473 msgid "Invert image" msgstr "Đảo ảnh" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:478 msgid "Invert black and white regions" -msgstr "Đảo vùng đen trắng" +msgstr "Đảo ngược vùng màu đen và màu trắng" -#. # end single scan -#. # begin multiple scan +#.# end single scan +#.# begin multiple scan #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:487 msgid "Brightness steps" msgstr "Bước độ sáng" @@ -10006,55 +9753,53 @@ msgstr "Đồ lại số màu bị giảm đã đưa ra" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:513 msgid "Grays" -msgstr "Xám" +msgstr "Màu xám" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:517 msgid "Same as Colors, but the result is converted to grayscale" -msgstr "Bằng Màu sắc, những chuyển đổi kết quả sang mức xám" +msgstr "Trùng với Màu sắc, những chuyển đổi kết quả sang mức xám" -#. TRANSLATORS: "Smooth" is a verb here +#.TRANSLATORS: "Smooth" is a verb here #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:522 msgid "Smooth" msgstr "Làm mịn" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:526 msgid "Apply Gaussian blur to the bitmap before tracing" -msgstr "Áp dụng mờ Gauss cho mảng ảnh trước khi đồ lại" +msgstr "Áp dụng che mờ Gauss cho mảng ảnh trước khi đồ lại" -#. TRANSLATORS: "Stack" is a verb here +#.TRANSLATORS: "Stack" is a verb here #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:529 msgid "Stack scans" -msgstr "Xếp đống sá»± quét" +msgstr "Xếp đống đồ quét" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:532 msgid "" "Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with " "gaps)" -msgstr "" -"Xếp đống các biểu tượng với nhau (không có khe) thay vì lát đều (thường có " -"khe)" +msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:535 msgid "Remove background" -msgstr "Gỡ bỏ nền" +msgstr "Bỏ nền" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:540 msgid "Remove bottom (background) layer when done" -msgstr "Gỡ bỏ lớp dưới (nền) một khi làm xong" +msgstr "Gỡ bỏ lớp đáy (nền) một khi làm xong" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:544 msgid "Multiple scans: creates a group of paths" -msgstr "Đa quét: tạo nhóm đường dẫn" +msgstr "Đa quét: tạo một nhóm đường dẫn" -#. ## begin option page -#. # potrace parameters +#.## begin option page +#.# potrace parameters #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:559 msgid "Suppress speckles" msgstr "Thu hồi lốm đốm" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:561 msgid "Ignore small spots (speckles) in the bitmap" -msgstr "Bỏ qua lốm đốm trong ảnh mảng" +msgstr "Bỏ qua các chấm nhỏ (lốm đốm) trong ảnh mảng" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:569 msgid "Speckles of up to this many pixels will be suppressed" @@ -10062,7 +9807,7 @@ msgstr "Lốm đốm đến số điểm ảnh này sẽ bị thu hồi" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:571 msgid "Size:" -msgstr "Cỡ :" +msgstr "Kích cỡ :" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:574 msgid "Smooth corners" @@ -10070,7 +9815,7 @@ msgstr "Làm mịn các góc" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:576 msgid "Smooth out sharp corners of the trace" -msgstr "Làm mịn các gói sắc của bản đồ lại" +msgstr "Làm mịn các góc sắc của bản đồ lại" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:585 msgid "Increase this to smooth corners more" @@ -10082,23 +9827,22 @@ msgstr "Tối Æ°u hoá đường dẫn" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:592 msgid "Try to optimize paths by joining adjacent Bezier curve segments" -msgstr "" -"Thá»­ tối Æ°u hoá các đường dẫn bằng cách nối lại các đoạn đường cong Bézier kề " +msgstr "Thá»­ tối Æ°u hoá các đường dẫn bằng cách nối lại các đoạn đường cong Bézier kề " "nhau" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:600 msgid "" "Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive " "optimization" -msgstr "" -"Tăng lên để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối Æ°u hoá năng nổ hÆ¡n" +msgstr "Tăng lên để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối Æ°u hoá năng nổ hÆ¡n" -#. ## end option page -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613 +#.## end option page +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. ### credits +#.### credits #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:621 msgid "Thanks to Peter Selinger, http://potrace.sourceforge.net" msgstr "Nhờ Peter Selinger, http://potrace.sourceforge.net" @@ -10107,8 +9851,8 @@ msgstr "Nhờ Peter Selinger, http://potrace.sourceforge.net" msgid "Credits" msgstr "Công trạng" -#. #### begin right panel -#. ## SIOX +#.#### begin right panel +#.## SIOX #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:637 msgid "SIOX foreground selection" msgstr "Vùng chọn cảnh gần SIOX" @@ -10117,7 +9861,7 @@ msgstr "Vùng chọn cảnh gần SIOX" msgid "Cover the area you want to select as the foreground" msgstr "Hãy chiếm vùng bạn muốn chọn là cảnh gần" -#. ## preview +#.## preview #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:645 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" @@ -10126,7 +9870,7 @@ msgstr "Cập nhật" msgid "" "Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual " "tracing" -msgstr "Xem thá»­ ảnh mảng trung cấp với thiết lập hiện thời, không thật đồ lại" +msgstr "Xem thá»­ mảng ảnh trung cấp với thiết lập hiện thời, không thật đồ lại" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:655 msgid "Preview" @@ -10134,11 +9878,11 @@ msgstr "Xem thá»­" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:672 msgid "Abort a trace in progress" -msgstr "Hủy việc đồ lại đang chạy" +msgstr "Hủy bỏ tiến trình đồ lại đang chạy" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:676 msgid "Execute the trace" -msgstr "Chạy việc đồ lại" +msgstr "Chạy tiến trình đồ lại" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:81 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:91 @@ -10147,7 +9891,7 @@ msgstr "_Ngang" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:81 msgid "Horizontal displacement (relative) or position (absolute)" -msgstr "Dịch (tÆ°Æ¡ng đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều ngang" +msgstr "Khoảng dời chỗ (tÆ°Æ¡ng đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều ngang" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:83 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:93 @@ -10156,25 +9900,23 @@ msgstr "_Dọc" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:83 msgid "Vertical displacement (relative) or position (absolute)" -msgstr "Dịch (tÆ°Æ¡ng đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều dọc" +msgstr "Khoảng dời chỗ (tÆ°Æ¡ng đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều dọc" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:85 msgid "_Width" msgstr "_Rộng" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:85 -#, fuzzy msgid "Horizontal size (absolute or percentage of current)" -msgstr "Lượng gia kích cỡ ngang (tuyệt đối hay phần trăm)" +msgstr "Kích cỡ theo chiều ngang (tuyệt đối hay phần trăm)" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:87 msgid "_Height" msgstr "_Cao" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:87 -#, fuzzy msgid "Vertical size (absolute or percentage of current)" -msgstr "Lượng gia kích cỡ dọc (tuyệt đối hay phần trăm)" +msgstr "Kích cỡ theo chiều dọc (tuyệt đối hay phần trăm)" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:89 msgid "A_ngle" @@ -10182,23 +9924,19 @@ msgstr "_Góc" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:89 msgid "Rotation angle (positive = counterclockwise)" -msgstr "Góc xoay (dÆ°Æ¡ng = ngược chiều)" +msgstr "Góc xoay (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều)" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:91 msgid "" "Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute " "displacement, or percentage displacement" -msgstr "" -"Góc đối xứng lệch ngang (dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay độ dịch tuyệt đối, hay độ " -"dịch phần trăm." +msgstr "Góc đối xứng lệch theo chiều ngang (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:93 msgid "" "Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, " "or percentage displacement" -msgstr "" -"Góc đối xứng lệch dọc (dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay độ dịch tuyệt đối, hay độ " -"dịch phần trăm." +msgstr "Góc đối xứng lệch theo chiều dóc (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:96 msgid "Transformation matrix element A" @@ -10226,23 +9964,21 @@ msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng F" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:103 msgid "Rela_tive move" -msgstr "Chuyển _tÆ°Æ¡ng đối" +msgstr "Di chuyển _tÆ°Æ¡ng đối" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:103 msgid "" "Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, " "edit the current absolute position directly" -msgstr "" -"Thêm độ dịch tÆ°Æ¡ng đối đã xác định vào vị trí hiện thời; nếu không, sá»­a đổi " -"trá»±c tiếp vị trí tÆ°Æ¡ng đối hiện thời." +msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tÆ°Æ¡ng đối đã xác định; nếu không thì chỉnh sá»­a trá»±c tiếp vị trí tÆ°Æ¡ng đối hiện tại." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104 msgid "Scale proportionally" -msgstr "Co dãn một cách co giãn" +msgstr "Co giãn tá»· lệ" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104 msgid "Preserve the width/height ratio of the scaled objects" -msgstr "Bảo tồn tá»· lệ độ rộng/cao của các đối tượng được co dãn" +msgstr "Bảo tồn tá»· lệ bề rộng/cao của các đối tượng đã co giãn" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105 msgid "Apply to each _object separately" @@ -10252,9 +9988,7 @@ msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng" msgid "" "Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, " "transform the selection as a whole" -msgstr "" -"Áp dụng việc co dãn/xoay/lệch cho mỗi đối tượng được chọn một cách riêng; " -"nếu không, chuyển dạng toàn bộ vùng chọn." +msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/lệch cho mỗi đối tượng đã chọn một cách riêng; nếu không thì chuyển dạng toàn vùng chọn." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106 msgid "Edit c_urrent matrix" @@ -10264,17 +9998,16 @@ msgstr "Sá»­a _ma trận hiện thời" msgid "" "Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by " "this matrix" -msgstr "" -"Sá»­a đổi ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không, nhân sau « " +msgstr "Chỉnh sá»­a ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « " "transform= » với ma trận này." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:116 msgid "_Move" -msgstr "_Chuyển" +msgstr "_Di chuyển" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:119 msgid "_Scale" -msgstr "_Co dãn" +msgstr "_Co giãn" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:122 msgid "_Rotate" @@ -10294,141 +10027,254 @@ msgstr "Đặt lại các giá trị trên thanh hiện thời thành giá trị #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:158 msgid "Apply transformation to selection" -msgstr "Áp dụng cách chuyển dạng cho vùng chọn" +msgstr "Áp dụng cho vùng chọn sá»± chuyển dạng" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:763 msgid "Edit transformation matrix" msgstr "Sá»­a ma trận chuyển dạng" -#. FIXME: strings are replaced by placeholders, NOT to be translated until the code is enabled -#. See http://sourceforge.net/mailarchive/message.php?msg_id=11746016 for details -#. File menu -#. Edit menu -#. View menu -#. Layer menu -#. Object menu -#. Path menu -#. add(Gtk::StockItem(CLEANUP, _("PLACEHOLDER, do not translate"))); (using Gtk::Stock::CLEAR) -#. Text menu -#. About menu -#. Tools toolbox -#. Select Tool controls -#. Node Tool controls -#. Calligraphy Tool controls -#. Session playback controls -#: ../src/ui/stock-items.cpp:31 ../src/ui/stock-items.cpp:32 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:33 ../src/ui/stock-items.cpp:34 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:35 ../src/ui/stock-items.cpp:36 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:37 ../src/ui/stock-items.cpp:38 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:39 ../src/ui/stock-items.cpp:40 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:41 ../src/ui/stock-items.cpp:42 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:45 ../src/ui/stock-items.cpp:46 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:47 ../src/ui/stock-items.cpp:48 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:49 ../src/ui/stock-items.cpp:50 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:51 ../src/ui/stock-items.cpp:52 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:53 ../src/ui/stock-items.cpp:54 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:55 ../src/ui/stock-items.cpp:56 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:57 ../src/ui/stock-items.cpp:58 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:61 ../src/ui/stock-items.cpp:62 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:63 ../src/ui/stock-items.cpp:64 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:65 ../src/ui/stock-items.cpp:66 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:67 ../src/ui/stock-items.cpp:68 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:69 ../src/ui/stock-items.cpp:70 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:71 ../src/ui/stock-items.cpp:72 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:73 ../src/ui/stock-items.cpp:74 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:75 ../src/ui/stock-items.cpp:76 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:77 ../src/ui/stock-items.cpp:78 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:79 ../src/ui/stock-items.cpp:80 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:81 ../src/ui/stock-items.cpp:82 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:83 ../src/ui/stock-items.cpp:84 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:85 ../src/ui/stock-items.cpp:86 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:87 ../src/ui/stock-items.cpp:88 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:91 ../src/ui/stock-items.cpp:92 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:93 ../src/ui/stock-items.cpp:94 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:95 ../src/ui/stock-items.cpp:96 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:97 ../src/ui/stock-items.cpp:98 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:99 ../src/ui/stock-items.cpp:100 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:101 ../src/ui/stock-items.cpp:102 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:103 ../src/ui/stock-items.cpp:104 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:107 ../src/ui/stock-items.cpp:108 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:109 ../src/ui/stock-items.cpp:110 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:111 ../src/ui/stock-items.cpp:112 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:113 ../src/ui/stock-items.cpp:114 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:115 ../src/ui/stock-items.cpp:116 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:117 ../src/ui/stock-items.cpp:118 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:119 ../src/ui/stock-items.cpp:120 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:121 ../src/ui/stock-items.cpp:122 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:123 ../src/ui/stock-items.cpp:124 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:125 ../src/ui/stock-items.cpp:126 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:129 ../src/ui/stock-items.cpp:130 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:131 ../src/ui/stock-items.cpp:132 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:133 ../src/ui/stock-items.cpp:134 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:135 ../src/ui/stock-items.cpp:136 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:137 ../src/ui/stock-items.cpp:138 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:139 ../src/ui/stock-items.cpp:140 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:141 ../src/ui/stock-items.cpp:142 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:143 ../src/ui/stock-items.cpp:144 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:145 ../src/ui/stock-items.cpp:149 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:150 ../src/ui/stock-items.cpp:151 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:152 ../src/ui/stock-items.cpp:155 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:156 ../src/ui/stock-items.cpp:157 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:160 ../src/ui/stock-items.cpp:161 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:162 ../src/ui/stock-items.cpp:163 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:164 ../src/ui/stock-items.cpp:165 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:166 ../src/ui/stock-items.cpp:167 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:168 ../src/ui/stock-items.cpp:169 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:170 ../src/ui/stock-items.cpp:171 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:174 ../src/ui/stock-items.cpp:175 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:176 ../src/ui/stock-items.cpp:177 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:180 ../src/ui/stock-items.cpp:181 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:182 ../src/ui/stock-items.cpp:183 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:184 ../src/ui/stock-items.cpp:185 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:186 ../src/ui/stock-items.cpp:187 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:188 ../src/ui/stock-items.cpp:189 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:190 ../src/ui/stock-items.cpp:193 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:194 ../src/ui/stock-items.cpp:197 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:198 ../src/ui/stock-items.cpp:199 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:200 ../src/ui/stock-items.cpp:201 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918 +#.FIXME: strings are replaced by placeholders, NOT to be translated until the code is enabled +#.See http://sourceforge.net/mailarchive/message.php?msg_id=11746016 for details +#.File menu +#.Edit menu +#.View menu +#.Layer menu +#.Object menu +#.Path menu +#.add(Gtk::StockItem(CLEANUP, _("PLACEHOLDER, do not translate"))); (using Gtk::Stock::CLEAR) +#.Text menu +#.About menu +#.Tools toolbox +#.Select Tool controls +#.Node Tool controls +#.Calligraphy Tool controls +#.Session playback controls +#: ../src/ui/stock-items.cpp:31 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:32 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:33 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:34 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:35 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:36 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:37 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:38 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:39 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:40 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:41 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:42 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:45 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:46 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:47 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:48 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:49 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:50 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:51 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:52 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:53 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:54 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:55 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:56 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:57 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:58 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:61 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:62 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:63 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:64 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:65 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:66 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:67 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:68 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:69 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:70 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:71 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:72 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:73 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:74 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:75 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:76 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:77 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:78 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:79 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:80 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:81 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:82 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:83 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:84 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:85 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:86 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:87 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:88 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:91 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:92 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:93 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:94 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:95 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:96 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:97 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:98 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:99 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:100 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:101 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:102 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:103 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:104 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:107 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:108 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:109 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:110 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:111 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:112 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:113 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:114 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:115 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:116 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:117 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:118 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:119 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:120 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:121 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:122 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:123 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:124 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:125 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:126 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:129 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:130 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:131 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:132 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:133 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:134 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:135 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:136 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:137 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:138 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:139 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:140 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:141 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:142 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:143 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:144 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:145 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:149 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:150 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:151 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:152 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:155 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:156 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:157 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:160 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:161 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:162 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:163 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:164 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:165 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:166 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:167 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:168 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:169 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:170 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:171 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:174 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:175 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:176 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:177 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:180 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:181 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:182 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:183 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:184 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:185 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:186 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:187 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:188 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:189 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:190 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:193 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:194 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:197 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:198 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:199 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:200 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:201 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918 msgid "PLACEHOLDER, do not translate" msgstr "PLACEHOLDER, do not translate" @@ -10436,57 +10282,60 @@ msgstr "PLACEHOLDER, do not translate" msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE" msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:374 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:374 msgid "Zoom drawing if window size changes" msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cá»­a sổ thay đổi" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:502 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:502 msgid "Cursor coordinates" msgstr "Toạ độ con trỏ" -#. display the initial welcome message in the statusbar -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:548 +#.display the initial welcome message in the statusbar +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:548 msgid "" "Welcome to Inkscape! Use shape or freehand tools to create objects; " "use selector (arrow) to move or transform them." -msgstr "" -"Chúc mừng bạn dùng trình Inkscape ! Hãy dùng công cụ hình hay dạng tá»± " -"do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mÅ©i tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục." +msgstr "Chúc mừng bạn dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tá»± do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mÅ©i tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục." -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1212 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:821 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1212 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:821 #, c-format msgid "" "Save changes to document \"%s\" before " "closing?\n" "\n" "If you close without saving, your changes will be discarded." -msgstr "" -"LÆ°u các thay đổi trong tài liệu « %s » " +msgstr "LÆ°u các thay đổi trong tài liệu « %s » " "trước khi đóng không?\n" "\n" "Nếu bạn đóng mà không lÆ°u, các thay đổi sẽ bị hủy." -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1223 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1270 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:828 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:884 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1223 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1270 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:828 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:884 msgid "Close _without saving" msgstr "Đóng mà _không lÆ°u" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1258 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:876 -#, fuzzy, c-format +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1258 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:876 +#, c-format msgid "" "The file \"%s\" was saved with a " "format (%s) that may cause data loss!\n" "\n" "Do you want to save this file as an Inkscape SVG?" -msgstr "" -"Tập tin « %s » đã được lÆ°u bằng dạng " -"thức (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !\n" +msgstr "Tập tin « %s » đã được lÆ°u theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !\n" "\n" -"Bạn có muốn lÆ°u tập tin này bằng định dạng khác không?" +"Bạn có muốn lÆ°u tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1273 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:887 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1273 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:887 msgid "_Save as SVG" -msgstr "" +msgstr "LÆ°u dạng _SVG" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:98 msgid "tiny" @@ -10509,14 +10358,12 @@ msgid "List" msgstr "Danh sách" #: ../src/ui/widget/filter-effect-chooser.cpp:25 -#, fuzzy msgid "_Blend mode:" -msgstr "nút cuối" +msgstr "Chế độ _pha màu :" #: ../src/ui/widget/filter-effect-chooser.cpp:26 -#, fuzzy msgid "B_lur:" -msgstr "Xanh" +msgstr "Ch_e mờ :" #: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38 msgid "Other" @@ -10563,12 +10410,14 @@ msgid "No stroke" msgstr "Không nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:156 -#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:304 ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 +#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:304 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:159 -#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:306 ../src/widgets/paint-selector.cpp:993 +#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:306 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:993 msgid "Pattern fill" msgstr "Tô mẫu" @@ -10577,6 +10426,7 @@ msgstr "Tô mẫu" msgid "Pattern stroke" msgstr "Nét mẫu" +# Linear gradient: dải màu tuyến. #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:161 msgid "L" msgstr "T" @@ -10584,26 +10434,27 @@ msgstr "T" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:164 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:298 msgid "Linear gradient fill" -msgstr "Tô dốc tuyến" +msgstr "Tô dải màu tuyến" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:164 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:298 msgid "Linear gradient stroke" -msgstr "Nét dốc tuyến" +msgstr "Nét dải màu tuyến" +# Radial gradient: dải màu xuyên tâm #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:171 msgid "R" -msgstr "P" +msgstr "X" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:174 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:302 msgid "Radial gradient fill" -msgstr "Tô dốc xuyên tâm" +msgstr "Tô dải màu xuyên tâm" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:174 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:302 msgid "Radial gradient stroke" -msgstr "Nét dốc xuyên tâm" +msgstr "Nét dải màu xuyên tâm" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:181 msgid "Different" @@ -10630,27 +10481,27 @@ msgstr "Tô màu phẳng" msgid "Flat color stroke" msgstr "Nét màu phẳng" -#. TRANSLATOR COMMENT: A means "Averaged" +#.TRANSLATOR COMMENT: A means "Averaged" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:195 msgid "a" msgstr "tb" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:198 msgid "Fill is averaged over selected objects" -msgstr "Cách tô được tính trung bình qua các đối tượng được chọn" +msgstr "Hệ số tô đầy được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:198 msgid "Stroke is averaged over selected objects" -msgstr "Nét được tính trung bình qua các đối tượng được chọn" +msgstr "Nét được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn" -#. TRANSLATOR COMMENT: M means "Multiple" +#.TRANSLATOR COMMENT: M means "Multiple" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:201 msgid "m" -msgstr "n" +msgstr "đa" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:204 msgid "Multiple selected objects have the same fill" -msgstr "Nhiều đối tượng được chọn có cùng một cách tô" +msgstr "Nhiều đối tượng đã chọn có cùng một cách tô" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:204 msgid "Multiple selected objects have the same stroke" @@ -10666,11 +10517,11 @@ msgstr "Sá»­a nét..." #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:210 msgid "Last set color" -msgstr "Màu vừa đặt" +msgstr "Màu đặt cuối" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:214 msgid "Last selected color" -msgstr "Màu vừa chọn" +msgstr "Màu chọn cuối" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:218 msgid "Invert" @@ -10697,7 +10548,7 @@ msgstr "Dán màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:238 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:775 msgid "Swap fill and stroke" -msgstr "Trao đổi cách tô và nét" +msgstr "Trao đổi tô và nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:242 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:517 @@ -10711,27 +10562,27 @@ msgstr "Làm cho nét đục" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:304 msgid "Remove" -msgstr "Gỡ bỏ" +msgstr "Bỏ" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:538 msgid "Apply last set color to fill" -msgstr "Áp dụng màu đặt cuối cùng cho việc tô đầy" +msgstr "Áp dụng cho việc tô đầy màu đặt cuối cùng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:550 msgid "Apply last set color to stroke" -msgstr "Áp dụng màu đặt cuối cùng cho nét" +msgstr "Áp dụng cho nét màu đặt cuối cùng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:561 msgid "Apply last selected color to fill" -msgstr "Áp dụng màu chọn cuối cùng cho việc tô đầy" +msgstr "Áp dụng cho việc tô đầy màu chọn cuối cùng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:572 msgid "Apply last selected color to stroke" -msgstr "Áp dụng màu chọn cuối cùng cho nét" +msgstr "Áp dụng cho nét màu chọn cuối cùng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:592 msgid "Invert fill" -msgstr "Đảo tô đầy" +msgstr "Đảo tô" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:612 msgid "Invert stroke" @@ -10739,7 +10590,7 @@ msgstr "Đảo nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:624 msgid "White fill" -msgstr "Tô đầy trắng" +msgstr "Tô trắng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:636 msgid "White stroke" @@ -10747,7 +10598,7 @@ msgstr "Nét trắng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:648 msgid "Black fill" -msgstr "Tô đầy đen" +msgstr "Tô đen" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:660 msgid "Black stroke" @@ -10755,7 +10606,7 @@ msgstr "Nét đen" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:703 msgid "Paste fill" -msgstr "Dán tô đầy" +msgstr "Dán tô" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:721 msgid "Paste stroke" @@ -10768,22 +10619,21 @@ msgstr "Đổi độ đục" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:885 msgid "Change stroke width" -msgstr "Đổi độ rộng nét" +msgstr "Đổi bề rộng nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:980 msgid ", drag to adjust" -msgstr "" +msgstr ", kéo để điều chỉnh" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1026 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1027 -#, fuzzy msgid "Opacity, %" msgstr "Mờ đục, %:" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1058 #, c-format msgid "Stroke width: %.5g%s%s" -msgstr "Độ rộng nét: %.5g%s%s" +msgstr "Bề rộng nét: %.5g%s%s" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1062 msgid " (averaged)" @@ -10798,40 +10648,43 @@ msgid "100% (opaque)" msgstr "100% (đục)" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1261 -#, fuzzy msgid "Adjust saturation" -msgstr "Ít bão hòa" +msgstr "Điều chỉnh độ bão hòa" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1263 #, c-format msgid "" "Adjusting saturation: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with " "Ctrl to adjust lightness, without modifiers to adjust hue" -msgstr "" +msgstr "Đang điều chỉnh độ bão hoà: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g);\n " +" • với phím Ctrl để điều chỉnh độ nhạt\n" +" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1267 -#, fuzzy msgid "Adjust lightness" -msgstr "Độ nhạt" +msgstr "Chỉnh độ nhạt" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1269 #, c-format msgid "" "Adjusting lightness: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with " "Shift to adjust saturation, without modifiers to adjust hue" -msgstr "" +msgstr "Đang điều chỉnh độ nhặt: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g);\n " +" • với phím Ctrl để điều chỉnh độ bão hoà\n" +" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1273 -#, fuzzy msgid "Adjust hue" -msgstr "Kéo cong" +msgstr "Chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1275 #, c-format msgid "" "Adjusting hue: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, with Ctrl to adjust lightness" -msgstr "" +msgstr "Đang điều chỉnh sắc màu: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g);\n " +" • với phím Ctrl để điều chỉnh độ bão hoà\n" +" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ nhạt" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:195 msgid "Name" @@ -10839,7 +10692,7 @@ msgstr "Tên" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:233 msgid "P_age size:" -msgstr "Cỡ tr_ang:" +msgstr "Kích cỡ tr_ang:" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:241 msgid "Page orientation:" @@ -10853,10 +10706,10 @@ msgstr "Nằm _ngang" msgid "_Portrait" msgstr "_Thẳng đứng" -#. ## Set up custom size frame +#.## Set up custom size frame #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:256 msgid "Custom size" -msgstr "Cỡ tá»± chọn" +msgstr "Kích cỡ tá»± chọn" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:265 msgid "_Fit page to selection" @@ -10866,9 +10719,7 @@ msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn" msgid "" "Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there " "is no selection" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay toàn bộ bản " -"vẽ nếu không có vùng chọn." +msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng." #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:299 msgid "U_nits:" @@ -10876,7 +10727,7 @@ msgstr "Đơ_n vị:" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301 msgid "Width of paper" -msgstr "Độ rộng của trang" +msgstr "Bề rộng của trang" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:303 msgid "_Height:" @@ -10884,24 +10735,24 @@ msgstr "_Cao :" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:303 msgid "Height of paper" -msgstr "Độ cao của trang" +msgstr "Bề cao của trang" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:355 msgid "Set page size" -msgstr "Đặt cỡ trang" +msgstr "Đặt kích cỡ trang" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:296 msgid "L Gradient" -msgstr "Dốc tuyến" +msgstr "Dải màu tuyến" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:300 msgid "R Gradient" -msgstr "Dốc xuyên tâm" +msgstr "Dải màu xuyên tâm" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:316 #, c-format msgid "Fill: %06x/%.3g" -msgstr "Tô đầy: %06x/%.3g" +msgstr "Tô : %06x/%.3g" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:318 #, c-format @@ -10911,7 +10762,7 @@ msgstr "Nét: %06x/%.3g" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:350 #, c-format msgid "Stroke width: %.5g%s" -msgstr "Độ rộng nét: %.5g%s" +msgstr "Bề rộng nét: %.5g%s" # Opacity — Độ bầu dục #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:366 @@ -10931,43 +10782,39 @@ msgid "Opacity: %.3g" msgstr "Độ bầu dục: %.3g" #: ../src/verbs.cpp:1113 -#, fuzzy msgid "Switch to next layer" -msgstr "Nâng lên lớp kế tiếp" +msgstr "Chuyển đổi tới lớp kế" #: ../src/verbs.cpp:1114 -#, fuzzy msgid "Switched to next layer." -msgstr "Được di chuyển sang lớp kế tiếp." +msgstr "Đã chuyển đổi tới lớp kế tiếp." #: ../src/verbs.cpp:1116 -#, fuzzy msgid "Cannot go past last layer." -msgstr "Không thể di chuyển qua lớp cuối cùng." +msgstr "Không thể đi qua lớp cuối cùng." #: ../src/verbs.cpp:1125 -#, fuzzy msgid "Switch to previous layer" -msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước đó" +msgstr "Chuyển đổi về lớp trước" #: ../src/verbs.cpp:1126 -#, fuzzy msgid "Switched to previous layer." -msgstr "Được di chuyển về lớp trước đó." +msgstr "Đã chuyển đổi về lớp trước." #: ../src/verbs.cpp:1128 -#, fuzzy msgid "Cannot go before first layer." -msgstr "Không thể di chuyển qua lớp thứ nhất." +msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất." -#: ../src/verbs.cpp:1145 ../src/verbs.cpp:1229 +#: ../src/verbs.cpp:1145 +#: ../src/verbs.cpp:1229 msgid "No current layer." -msgstr "Không có lớp hiện thời." +msgstr "Không có lớp hiện tại." -#: ../src/verbs.cpp:1174 ../src/verbs.cpp:1178 +#: ../src/verbs.cpp:1174 +#: ../src/verbs.cpp:1178 #, c-format msgid "Raised layer %s." -msgstr "Lớp được nâng lên %s." +msgstr "Lớp đã nâng lên %s." #: ../src/verbs.cpp:1175 msgid "Layer to top" @@ -10975,12 +10822,13 @@ msgstr "Lớp lên trên" #: ../src/verbs.cpp:1179 msgid "Raise layer" -msgstr "Nâng lên lớp" +msgstr "Nâng lớp lên" -#: ../src/verbs.cpp:1182 ../src/verbs.cpp:1186 +#: ../src/verbs.cpp:1182 +#: ../src/verbs.cpp:1186 #, c-format msgid "Lowered layer %s." -msgstr "Lớp được hạ thấp %s." +msgstr "Lớp đã hạ thấp %s." #: ../src/verbs.cpp:1183 msgid "Layer to bottom" @@ -10992,13 +10840,13 @@ msgstr "Hạ thấp lớp" #: ../src/verbs.cpp:1196 msgid "Cannot move layer any further." -msgstr "Không thể di chuyển lớp nữa." +msgstr "Không thể di chuyển lớp thêm nữa." #: ../src/verbs.cpp:1224 msgid "Delete layer" msgstr "Xoá lớp" -#. TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted." +#.TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted." #: ../src/verbs.cpp:1227 msgid "Deleted layer." msgstr "Lớp bị xoá." @@ -11011,56 +10859,60 @@ msgstr "Lật ngang" msgid "Flip vertically" msgstr "Lật dọc" -#. TRANSLATORS: If you have translated the tutorial-basic.svg file to your language, -#. then translate this string as "tutorial-basic.LANG.svg" (where LANG is your language -#. code); otherwise leave as "tutorial-basic.svg". +#.TRANSLATORS: If you have translated the tutorial-basic.svg file to your language, +#.then translate this string as "tutorial-basic.LANG.svg" (where LANG is your language +#.code); otherwise leave as "tutorial-basic.svg". #: ../src/verbs.cpp:1788 msgid "tutorial-basic.svg" msgstr "tutorial-basic.svg" -#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. +#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. #: ../src/verbs.cpp:1792 msgid "tutorial-shapes.svg" msgstr "tutorial-shapes.svg" -#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. +#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. #: ../src/verbs.cpp:1796 msgid "tutorial-advanced.svg" msgstr "tutorial-advanced.svg" -#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. +#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. #: ../src/verbs.cpp:1800 msgid "tutorial-tracing.svg" msgstr "tutorial-tracing.svg" -#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. +#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. #: ../src/verbs.cpp:1804 msgid "tutorial-calligraphy.svg" msgstr "tutorial-calligraphy.svg" -#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. +#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. #: ../src/verbs.cpp:1808 msgid "tutorial-elements.svg" msgstr "tutorial-elements.svg" -#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. +#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. #: ../src/verbs.cpp:1812 msgid "tutorial-tips.svg" msgstr "tutorial-tips.svg" -#: ../src/verbs.cpp:2089 ../src/verbs.cpp:2572 +#: ../src/verbs.cpp:2089 +#: ../src/verbs.cpp:2572 msgid "Unlock all objects in the current layer" -msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện có" +msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2093 ../src/verbs.cpp:2574 +#: ../src/verbs.cpp:2093 +#: ../src/verbs.cpp:2574 msgid "Unlock all objects in all layers" msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2097 ../src/verbs.cpp:2576 +#: ../src/verbs.cpp:2097 +#: ../src/verbs.cpp:2576 msgid "Unhide all objects in the current layer" -msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện có" +msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2101 ../src/verbs.cpp:2578 +#: ../src/verbs.cpp:2101 +#: ../src/verbs.cpp:2578 msgid "Unhide all objects in all layers" msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp" @@ -11070,7 +10922,7 @@ msgstr "Không làm gì" #: ../src/verbs.cpp:2119 msgid "Create new document from the default template" -msgstr "Tạo tài liệu mới từ biểu mẫu mặc định" +msgstr "Tạo tài liệu mới từ mẫu tài liệu mặc định" #: ../src/verbs.cpp:2121 msgid "_Open..." @@ -11086,9 +10938,7 @@ msgstr "H_oàn nguyên" #: ../src/verbs.cpp:2124 msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)" -msgstr "" -"Hoàn nguyên phiên bản được lÆ°u cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị " -"mất)." +msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lÆ°u cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)." #: ../src/verbs.cpp:2125 msgid "_Save" @@ -11104,7 +10954,7 @@ msgstr "LÆ°u _dạng..." #: ../src/verbs.cpp:2128 msgid "Save document under a new name" -msgstr "LÆ°u tài liệu với tên mới." +msgstr "LÆ°u tài liệu với tên mới" #: ../src/verbs.cpp:2129 msgid "Save a Cop_y..." @@ -11112,7 +10962,7 @@ msgstr "LÆ°u _bản sao..." #: ../src/verbs.cpp:2130 msgid "Save a copy of the document under a new name" -msgstr "LÆ°u một bản sao của tài liệu này với tên khác" +msgstr "LÆ°u một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)" #: ../src/verbs.cpp:2131 msgid "_Print..." @@ -11122,18 +10972,16 @@ msgstr "_In..." msgid "Print document" msgstr "In tài liệu" -#. TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions) +#.TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions) #: ../src/verbs.cpp:2134 msgid "Vac_uum Defs" -msgstr "Lọc sạch Defs" +msgstr "Làm _sạch Defs" #: ../src/verbs.cpp:2134 msgid "" "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <" "defs> of the document" -msgstr "" -"Gỡ bỏ các lời xác định không được dùng (nhÆ° dốc hay đường dẫn xén) ra phần " -"<defs> của tài liệu." +msgstr "Gỡ bỏ các lời xác định không dùng (nhÆ° dải màu hay đường dẫn xén) khỏi phần <defs> (lời xác định) của tài liệu." #: ../src/verbs.cpp:2136 msgid "Print Previe_w" @@ -11141,7 +10989,7 @@ msgstr "_Xem thá»­ bản in" #: ../src/verbs.cpp:2137 msgid "Preview document printout" -msgstr "Xem thá»­ bản in của tài liệu." +msgstr "Xem thá»­ bản in của tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2138 msgid "_Import..." @@ -11149,7 +10997,7 @@ msgstr "_Nhập..." #: ../src/verbs.cpp:2139 msgid "Import a bitmap or SVG image into this document" -msgstr "Nhập khẩu ảnh mảng hay SVG vào tài liệu này." +msgstr "Nhập khẩu vào tài liệu này một mảng ảnh hay ảnh SVG" #: ../src/verbs.cpp:2140 msgid "_Export Bitmap..." @@ -11161,16 +11009,15 @@ msgstr "Xuất khẩu tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh m #: ../src/verbs.cpp:2142 msgid "Import a document from Open Clip Art Library" -msgstr "" +msgstr "Nhập tài liệu từ Open Clip Art Library" #: ../src/verbs.cpp:2143 msgid "Export To Open Clip Art Library" -msgstr "" +msgstr "Xuất ra Open Clip Art Library" #: ../src/verbs.cpp:2143 -#, fuzzy msgid "Export this document to Open Clip Art Library" -msgstr "Xuất khẩu tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh mảng." +msgstr "Xuất khẩu tài liệu này ra Open Clip Art Library" #: ../src/verbs.cpp:2144 msgid "N_ext Window" @@ -11178,7 +11025,7 @@ msgstr "Cá»­a sổ _kế" #: ../src/verbs.cpp:2145 msgid "Switch to the next document window" -msgstr "Chuyển đổi sang cá»­a sổ tài liệu kế tiếp." +msgstr "Chuyển đổi sang cá»­a sổ tài liệu kế tiếp" #: ../src/verbs.cpp:2146 msgid "P_revious Window" @@ -11186,7 +11033,7 @@ msgstr "Cá»­a sổ t_rước" #: ../src/verbs.cpp:2147 msgid "Switch to the previous document window" -msgstr "Chuyển đổi về cá»­a sổ tài liệu trước đó." +msgstr "Chuyển đổi về cá»­a sổ tài liệu trước" #: ../src/verbs.cpp:2148 msgid "_Close" @@ -11194,7 +11041,7 @@ msgstr "Đón_g" #: ../src/verbs.cpp:2149 msgid "Close this document window" -msgstr "Đóng cá»­a sổ tài liệu này." +msgstr "Đóng cá»­a sổ tài liệu này" #: ../src/verbs.cpp:2150 msgid "_Quit" @@ -11206,11 +11053,11 @@ msgstr "Thoát khỏi Inkscape" #: ../src/verbs.cpp:2153 msgid "Undo last action" -msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng." +msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #: ../src/verbs.cpp:2156 msgid "Do again the last undone action" -msgstr "Thá»±c hiện lại hành động mới hủy." +msgstr "Làm lại hành động mới hủy" #: ../src/verbs.cpp:2157 msgid "Cu_t" @@ -11234,7 +11081,7 @@ msgstr "_Dán" #: ../src/verbs.cpp:2162 msgid "Paste objects from clipboard to mouse point, or paste text" -msgstr "Dán đối tượng từ bảng nháp vào điểm chuột, hay dán văn bản." +msgstr "Dán vào điểm chuột các đối tượng từ bảng nháp, hoặc dán văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2163 msgid "Paste _Style" @@ -11242,31 +11089,27 @@ msgstr "Dán _kiểu dáng" #: ../src/verbs.cpp:2164 msgid "Apply the style of the copied object to selection" -msgstr "Áp dụng kiểu dáng của đối tượng được sao chép vào vùng chọn." +msgstr "Áp dụng cho vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2166 msgid "Scale selection to match the size of the copied object" -msgstr "Co dãn vùng chọn để khớp với kích cỡ của đối tượng được sao chép." +msgstr "Co giãn vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép." #: ../src/verbs.cpp:2167 msgid "Paste _Width" -msgstr "Dán độ _rộng" +msgstr "Dán bề _rộng" #: ../src/verbs.cpp:2168 msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object" -msgstr "" -"Co dãn vùng chọn theo chiều ngang để khớp với độ rộng của đối tượng được sao " -"chép." +msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với bề rộng của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2169 msgid "Paste _Height" -msgstr "Dán độ _cao" +msgstr "Dán bề _cao" #: ../src/verbs.cpp:2170 msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object" -msgstr "" -"Co dãn vùng chọn theo chiều ngang để khớp với độ cao của đối tượng được sao " -"chép." +msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với bề cao của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2171 msgid "Paste Size Separately" @@ -11274,33 +11117,27 @@ msgstr "Dán riêng kích cỡ" #: ../src/verbs.cpp:2172 msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object" -msgstr "" -"Co dãn mỗi đối tượng được chọn để khớp với kích cỡ của đối tượng được sao " -"chép." +msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2173 msgid "Paste Width Separately" -msgstr "Dán riêng độ rộng" +msgstr "Dán riêng bề rộng" #: ../src/verbs.cpp:2174 msgid "" "Scale each selected object horizontally to match the width of the copied " "object" -msgstr "" -"Co dãn mỗi đối tượng được chọn theo chiều ngang để khớp với độ rộng của đối " -"tượng được sao chép." +msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với bề rộng của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2175 msgid "Paste Height Separately" -msgstr "Dán riêng độ cao" +msgstr "Dán riêng bề cao" #: ../src/verbs.cpp:2176 msgid "" "Scale each selected object vertically to match the height of the copied " "object" -msgstr "" -"Co dãn mỗi đối tượng được chọn theo chiều dọc để khớp với độ cao của đối " -"tượng được sao chép." +msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với bề cao của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2177 msgid "Paste _In Place" @@ -11308,21 +11145,19 @@ msgstr "Dán tạ_i chỗ" #: ../src/verbs.cpp:2178 msgid "Paste objects from clipboard to the original location" -msgstr "Dán đối tượng từ bảng nháp vào vị trí gốc." +msgstr "Dán đối tượng từ bảng nháp vào vị trí gốc" #: ../src/verbs.cpp:2179 -#, fuzzy msgid "Paste Path _Effect" -msgstr "Dán văn bản" +msgstr "Dán h_iệu ứng đường dẫn" #: ../src/verbs.cpp:2180 -#, fuzzy msgid "Apply the path effect of the copied object to selection" -msgstr "Áp dụng kiểu dáng của đối tượng được sao chép vào vùng chọn." +msgstr "Áp dụng vào vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2181 msgid "_Delete" -msgstr "_Xóa bỏ" +msgstr "_Xóa" #: ../src/verbs.cpp:2182 msgid "Delete selection" @@ -11334,73 +11169,68 @@ msgstr "_Nhân đôi" #: ../src/verbs.cpp:2184 msgid "Duplicate selected objects" -msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn." +msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2185 msgid "Create Clo_ne" -msgstr "_Nhái" +msgstr "Sao _lại" #: ../src/verbs.cpp:2186 msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object" -msgstr "" -"Tạo bộ nhái (một bản sao được liên kết với điều gốc) của đối tượng được chọn." +msgstr "Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2187 msgid "Unlin_k Clone" -msgstr "Bỏ liên kết nhái" +msgstr "Bỏ liên _kết bản sao" #: ../src/verbs.cpp:2188 msgid "" "Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone " "object" -msgstr "" -"Ngắt liên kết giữa bộ nhái đã chọn và điều gốc của nó, làm cho nó là đối " -"tượng độc lập." +msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập" #: ../src/verbs.cpp:2189 msgid "Select _Original" -msgstr "Chọn điều _gốc" +msgstr "Chọn bản _gốc" #: ../src/verbs.cpp:2190 msgid "Select the object to which the selected clone is linked" -msgstr "Chọn đối tượng với đó bộ nhái đã chọn được liên kết." +msgstr "Chọn đối tượng đến đó bản sao đã chọn có liên kết" -#. TRANSLATORS: Convert selection to a line marker +#.TRANSLATORS: Convert selection to a line marker #: ../src/verbs.cpp:2192 -#, fuzzy msgid "Objects to _Marker" -msgstr "Đối tượng sang mẫu" +msgstr "Đối tượng sang dấu hiệ_u" #: ../src/verbs.cpp:2193 -#, fuzzy msgid "Convert selection to a line marker" -msgstr "Cắt vùng chọn vào bảng nháp." +msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang dấu hiệu đường" -#. TRANSLATORS: Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill +#.TRANSLATORS: Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill #: ../src/verbs.cpp:2195 msgid "Objects to Patter_n" -msgstr "Đối tượng cần làm _mẫu" +msgstr "Đối tượ_ng sang mẫu" #: ../src/verbs.cpp:2196 msgid "Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill" -msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang hình chữ nhật được tô bằng mẫu đã lát." +msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang hình chữ nhật được tô bằng mẫu đã lát đều" -#. TRANSLATORS: Extract objects from a tiled pattern fill +#.TRANSLATORS: Extract objects from a tiled pattern fill #: ../src/verbs.cpp:2198 msgid "Pattern to _Objects" msgstr "Mẫu _sang đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2199 msgid "Extract objects from a tiled pattern fill" -msgstr "Trích các đối tượng ra mẫu tô đã lát." +msgstr "Trích các đối tượng ra mẫu tô đã lát đều" #: ../src/verbs.cpp:2200 msgid "Clea_r All" -msgstr "_Xoá hết" +msgstr "_Gột tất cả" #: ../src/verbs.cpp:2201 msgid "Delete all objects from document" -msgstr "Xoá mọi đối tượng ra tài liệu đó." +msgstr "Xoá khỏi tài liệu mọi đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2202 msgid "Select Al_l" @@ -11408,7 +11238,7 @@ msgstr "Chọn _tất cả" #: ../src/verbs.cpp:2203 msgid "Select all objects or all nodes" -msgstr "Chọn mọi đối tượng hay mọi nút." +msgstr "Chọn mọi đối tượng hay mọi nút" #: ../src/verbs.cpp:2204 msgid "Select All in All La_yers" @@ -11416,7 +11246,7 @@ msgstr "Chọn tất cả trên mọi _lớp" #: ../src/verbs.cpp:2205 msgid "Select all objects in all visible and unlocked layers" -msgstr "Chọn mọi đối tượng nằm trên mọi lớp hiển thị và không bị khoá." +msgstr "Chọn mọi đối tượng nằm trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá" #: ../src/verbs.cpp:2206 msgid "In_vert Selection" @@ -11424,7 +11254,7 @@ msgstr "Đảo _vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2207 msgid "Invert selection (unselect what is selected and select everything else)" -msgstr "Đảo vùng chọn (bỏ chọn điều được chọn và chọn mọi thứ còn lại)." +msgstr "Đảo ngược vùng chọn (bỏ chọn đồ đã chọn và chọn mọi thứ còn lại)" #: ../src/verbs.cpp:2208 msgid "Invert in All Layers" @@ -11432,11 +11262,11 @@ msgstr "Đảo trên mọi lớp" #: ../src/verbs.cpp:2209 msgid "Invert selection in all visible and unlocked layers" -msgstr "Đảo vùng chọn trên mọi lớp hiển thị và không bị khoá." +msgstr "Đảo ngược vùng chọn trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá" #: ../src/verbs.cpp:2210 msgid "Select Next" -msgstr "Chọn kế" +msgstr "Chọn đồ kế" #: ../src/verbs.cpp:2211 msgid "Select next object or node" @@ -11444,11 +11274,11 @@ msgstr "Chọn đối tượng hay nút kế tiếp" #: ../src/verbs.cpp:2212 msgid "Select Previous" -msgstr "Chọn trước" +msgstr "Chọn đồ trước" #: ../src/verbs.cpp:2213 msgid "Select previous object or node" -msgstr "Chọn đối tượng hay nút trước đó" +msgstr "Chọn đối tượng hay nút trước" #: ../src/verbs.cpp:2214 msgid "D_eselect" @@ -11456,25 +11286,26 @@ msgstr "_Bỏ chọn" #: ../src/verbs.cpp:2215 msgid "Deselect any selected objects or nodes" -msgstr "Bỏ chọn các đối tượng hay nút được chọn." +msgstr "Bỏ chọn bất cứ đối tượng hay nút nào được chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2216 ../src/widgets/toolbox.cpp:1104 -#, fuzzy +#: ../src/verbs.cpp:2216 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1104 msgid "Next Path Effect Parameter" -msgstr "Dán riêng độ rộng" +msgstr "Tham số hiệu ứng đường dẫn kế" -#: ../src/verbs.cpp:2217 ../src/widgets/toolbox.cpp:1105 +#: ../src/verbs.cpp:2217 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1105 msgid "Show next Path Effect parameter for editing" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường dẫn kế tiếp để chỉnh sá»­a" -#. Selection +#.Selection #: ../src/verbs.cpp:2220 msgid "Raise to _Top" msgstr "Nâng lên _trên" #: ../src/verbs.cpp:2221 msgid "Raise selection to top" -msgstr "Nâng vùng chọn lên đỉnh." +msgstr "Nâng vùng chọn lên trên cùng" #: ../src/verbs.cpp:2222 msgid "Lower to _Bottom" @@ -11482,7 +11313,7 @@ msgstr "Hạ thấp xuống _dưới" #: ../src/verbs.cpp:2223 msgid "Lower selection to bottom" -msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống đáy." +msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống dưới cùng" #: ../src/verbs.cpp:2224 msgid "_Raise" @@ -11490,7 +11321,7 @@ msgstr "Nâng _lên" #: ../src/verbs.cpp:2225 msgid "Raise selection one step" -msgstr "Nâng vùng chọn lên một bước." +msgstr "Nâng vùng chọn lên một bước" #: ../src/verbs.cpp:2226 msgid "_Lower" @@ -11498,7 +11329,7 @@ msgstr "_Hạ thấp" #: ../src/verbs.cpp:2227 msgid "Lower selection one step" -msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một bước." +msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một bước" # Động từ. #: ../src/verbs.cpp:2228 @@ -11507,11 +11338,11 @@ msgstr "_Nhóm lại" #: ../src/verbs.cpp:2229 msgid "Group selected objects" -msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn." +msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2231 msgid "Ungroup selected groups" -msgstr "Rã nhóm các nhóm được chọn." +msgstr "Rã nhóm các nhóm đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2233 msgid "_Put on Path" @@ -11519,19 +11350,17 @@ msgstr "Để t_rên đường dẫn" #: ../src/verbs.cpp:2235 msgid "_Remove from Path" -msgstr "Gỡ _bỏ ra đường dẫn" +msgstr "_Bỏ khỏi đường dẫn" #: ../src/verbs.cpp:2237 msgid "Remove Manual _Kerns" -msgstr "_Gỡ bỏ cách tá»± định chỗ" +msgstr "Bỏ các c_hỗ tá»± định" -#. TRANSLATORS: "glyph": An image used in the visual representation of characters; -#. roughly speaking, how a character looks. A font is a set of glyphs. +#.TRANSLATORS: "glyph": An image used in the visual representation of characters; +#.roughly speaking, how a character looks. A font is a set of glyphs. #: ../src/verbs.cpp:2240 msgid "Remove all manual kerns and glyph rotations from a text object" -msgstr "" -"Gỡ bỏ mọi cách tá»± định chỗ và xoay hình tượng ra một đối tượng văn bản nào " -"đó." +msgstr "Gỡ bỏ khỏi một đối tượng văn bản nào đó mọi chỗ tá»± định và góc xoay hình tượng" #: ../src/verbs.cpp:2242 msgid "_Union" @@ -11539,7 +11368,7 @@ msgstr "Hợ_p" #: ../src/verbs.cpp:2243 msgid "Create union of selected paths" -msgstr "Tạo hợp từ các đường dẫn được chọn." +msgstr "Tạo hợp từ các đường dẫn đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2244 msgid "_Intersection" @@ -11547,7 +11376,7 @@ msgstr "G_iao" #: ../src/verbs.cpp:2245 msgid "Create intersection of selected paths" -msgstr "Tạo giao từ các đường dẫn được chọn." +msgstr "Tạo giao từ các đường dẫn đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2246 msgid "_Difference" @@ -11555,7 +11384,7 @@ msgstr "_Hiệu" #: ../src/verbs.cpp:2247 msgid "Create difference of selected paths (bottom minus top)" -msgstr "Tạo hiệu số từ các đường dẫn được chọn (phần dưới trừ phần trên)." +msgstr "Tạo vùng hiệu từ các đường dẫn đã chọn (phần dưới trừ phần trên)" #: ../src/verbs.cpp:2248 msgid "E_xclusion" @@ -11565,9 +11394,8 @@ msgstr "L_oại trừ" msgid "" "Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one " "path)" -msgstr "" -"Tạo OR (hoặc) loại trừ từ các đường dẫn được chọn (các phần thuộc về chỉ một " -"đường dẫn)." +msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường dẫn đã chọn (các phần thuộc về chỉ một " +"đường dẫn)" #: ../src/verbs.cpp:2250 msgid "Di_vision" @@ -11575,95 +11403,95 @@ msgstr "Chi_a" #: ../src/verbs.cpp:2251 msgid "Cut the bottom path into pieces" -msgstr "Cắt đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng." +msgstr "Cắt đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng" -#. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the -#. Advanced tutorial for more info +#.TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the +#.Advanced tutorial for more info #: ../src/verbs.cpp:2254 msgid "Cut _Path" msgstr "Cắt đường _dẫn" #: ../src/verbs.cpp:2255 msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill" -msgstr "Cắt nét của đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng, gỡ bỏ cách tô." +msgstr "Cắt nét của đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng, cÅ©ng gỡ bỏ hiệu ứng tô" -#. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path, -#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point. -#. See also the Advanced Tutorial for explanation. +#.TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path, +#.i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point. +#.See also the Advanced Tutorial for explanation. #: ../src/verbs.cpp:2259 msgid "Outs_et" -msgstr "Hiệu _ra" +msgstr "Bù _ra" #: ../src/verbs.cpp:2260 msgid "Outset selected paths" -msgstr "Hiệu ra các đường dẫn được chọn." +msgstr "Bù ra các đường dẫn đã chọn." #: ../src/verbs.cpp:2262 msgid "O_utset Path by 1 px" -msgstr "Hiệ_u ra đường dẫn theo 1 điểm ảnh" +msgstr "_Bù ra đường dẫn theo 1 điểm ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2263 msgid "Outset selected paths by 1 px" -msgstr "Hiệu ra các đường dẫn theo 1 điểm ảnh" +msgstr "Bù ra các đường dẫn đã chọn theo 1 điểm ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2265 msgid "O_utset Path by 10 px" -msgstr "Hiệ_u ra đường dẫn theo 10 điểm ảnh" +msgstr "_Bù ra đường dẫn theo 10 điểm ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2266 msgid "Outset selected paths by 10 px" -msgstr "Hiệu ra các đường dẫn theo 10 điểm ảnh" +msgstr "Bù ra các đường dẫn đã chọn theo 10 điểm ảnh" -#. TRANSLATORS: "inset": contract a shape by offsetting the object's path, -#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point. -#. See also the Advanced Tutorial for explanation. +#.TRANSLATORS: "inset": contract a shape by offsetting the object's path, +#.i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point. +#.See also the Advanced Tutorial for explanation. #: ../src/verbs.cpp:2270 msgid "I_nset" -msgstr "Hiệu _vào" +msgstr "Bù _vào" #: ../src/verbs.cpp:2271 msgid "Inset selected paths" -msgstr "Hiệu vào các đường dẫn được chọn." +msgstr "Bù vào các đường dẫn đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2273 msgid "I_nset Path by 1 px" -msgstr "Hiệu _vào đường dẫn theo 1 điểm ảnh." +msgstr "Bù vào đườ_ng dẫn theo 1 điểm ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2274 msgid "Inset selected paths by 1 px" -msgstr "Hiệu _vào các đường dẫn được chọn theo 1 điểm ảnh." +msgstr "Bù vào các đường dẫn đã chọn theo 1 điểm ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2276 msgid "I_nset Path by 10 px" -msgstr "Hiệu _vào đường dẫn theo 10 điểm ảnh." +msgstr "Bù vào đườ_ng dẫn theo 10 điểm ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2277 msgid "Inset selected paths by 10 px" -msgstr "Hiệu vào các đường dẫn được chọn theo 10 điểm ảnh." +msgstr "Bù vào các đường dẫn đã chọn theo 10 điểm ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2279 msgid "D_ynamic Offset" -msgstr "Hiệu độn_g" +msgstr "Bù độn_g" #: ../src/verbs.cpp:2279 msgid "Create a dynamic offset object" -msgstr "Tạo một đối tượng hiệu số động." +msgstr "Tạo một đối tượng bù động" #: ../src/verbs.cpp:2281 msgid "_Linked Offset" -msgstr "Hiệu số đã _liên kết" +msgstr "Bù đã _liên kết" #: ../src/verbs.cpp:2282 msgid "Create a dynamic offset object linked to the original path" -msgstr "Tạo một đối tượng hiệu số động được liên kết đến đường dẫn gốc." +msgstr "Tạo một đối tượng bù động được liên kết đến đường dẫn gốc" #: ../src/verbs.cpp:2284 msgid "_Stroke to Path" -msgstr "_Nét đến đường dẫn" +msgstr "_Nét sang đường dẫn" #: ../src/verbs.cpp:2285 msgid "Convert selected object's stroke to paths" -msgstr "Chuyển đổi nét của đối tượng được chọn sang đường dẫn." +msgstr "Chuyển đổi nét của đối tượng đã chọn sang các đường dẫn" #: ../src/verbs.cpp:2286 msgid "Si_mplify" @@ -11671,32 +11499,32 @@ msgstr "_Giản dị hoá" #: ../src/verbs.cpp:2287 msgid "Simplify selected paths (remove extra nodes)" -msgstr "Giản dị hoá các đường dẫn được chọn (gỡ bỏ nút thêm)." +msgstr "Giản dị hoá các đường dẫn đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)" #: ../src/verbs.cpp:2288 msgid "_Reverse" -msgstr "Đảo _ngược" +msgstr "Đả_o" #: ../src/verbs.cpp:2289 msgid "Reverse the direction of selected paths (useful for flipping markers)" -msgstr "Đảo ngược hướng của các đường dẫn được chọn (có ích để lật dấu hiệu)." +msgstr "Đảo ngược hướng của các đường dẫn đã chọn (có ích để lật dấu hiệu)" -#. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize) +#.TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize) #: ../src/verbs.cpp:2291 msgid "_Trace Bitmap..." -msgstr "Làm véc-_tÆ¡ ảnh mảng..." +msgstr "Làm véc-_tÆ¡ mảng ảnh..." #: ../src/verbs.cpp:2292 msgid "Create one or more paths from a bitmap by tracing it" -msgstr "Tạo một hay nhiều đường dẫn từ ảnh mảng bằng cách làm véc-tÆ¡." +msgstr "Tạo một hay nhiều đường dẫn từ mảng ảnh bằng cách làm véc-tÆ¡" #: ../src/verbs.cpp:2293 msgid "_Make a Bitmap Copy" -msgstr "Tạo bản sao ảnh _mảng" +msgstr "Tạo bản sao _mảng ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2294 msgid "Export selection to a bitmap and insert it into document" -msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào ảnh mảng và chèn nó vào tài liệu." +msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào mảng ảnh và chèn nó vào tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2295 msgid "_Combine" @@ -11704,27 +11532,27 @@ msgstr "_Phối hợp" #: ../src/verbs.cpp:2296 msgid "Combine several paths into one" -msgstr "Phối hợp vài đường dẫn để làm một điều." +msgstr "Phối hợp vài đường dẫn để làm một đồ" -#. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the -#. Advanced tutorial for more info +#.TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the +#.Advanced tutorial for more info #: ../src/verbs.cpp:2299 msgid "Break _Apart" msgstr "Ngắt r_a" #: ../src/verbs.cpp:2300 msgid "Break selected paths into subpaths" -msgstr "Ngắt các đường dẫn được chọn ra nhiều đường dẫn phụ." +msgstr "Ngắt các đường dẫn đã chọn ra nhiều đường dẫn phụ" #: ../src/verbs.cpp:2301 msgid "Gri_d Arrange..." -msgstr "_Sắp xếp lưới..." +msgstr "_Sắp đặt lưới..." #: ../src/verbs.cpp:2302 msgid "Arrange selected objects in a grid pattern" -msgstr "Sắp xếp các đối tượng đã chọn làm mẫu lưới." +msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn theo mẫu lưới" -#. Layer +#.Layer #: ../src/verbs.cpp:2304 msgid "_Add Layer..." msgstr "Thêm _lớp..." @@ -11739,23 +11567,23 @@ msgstr "Thay tê_n lớp..." #: ../src/verbs.cpp:2307 msgid "Rename the current layer" -msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện có." +msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2308 msgid "Switch to Layer Abov_e" -msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên t_rên" +msgstr "Chuyển sang lớp bên t_rên" #: ../src/verbs.cpp:2309 msgid "Switch to the layer above the current" -msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên trên lớp hiện có." +msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên trên lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2310 msgid "Switch to Layer Belo_w" -msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên _dưới" +msgstr "Chuyển sang lớp bên _dưới" #: ../src/verbs.cpp:2311 msgid "Switch to the layer below the current" -msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên dưới lớp hiện có." +msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên dưới lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2312 msgid "Move Selection to Layer Abo_ve" @@ -11763,7 +11591,7 @@ msgstr "Chuyển _vùng chọn sang lớp bên trên" #: ../src/verbs.cpp:2313 msgid "Move selection to the layer above the current" -msgstr "Chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện có." +msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2314 msgid "Move Selection to Layer Bel_ow" @@ -11771,7 +11599,7 @@ msgstr "Chuyển vùng chọn _sang lớp bên dưới" #: ../src/verbs.cpp:2315 msgid "Move selection to the layer below the current" -msgstr "Chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện có." +msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2316 msgid "Layer to _Top" @@ -11779,7 +11607,7 @@ msgstr "Lớp lên _trên" #: ../src/verbs.cpp:2317 msgid "Raise the current layer to the top" -msgstr "Nâng lớp hiện thời lên đỉnh." +msgstr "Nâng lớp hiện thời lên trên cùng" #: ../src/verbs.cpp:2318 msgid "Layer to _Bottom" @@ -11787,15 +11615,15 @@ msgstr "Lớp _xuống dưới" #: ../src/verbs.cpp:2319 msgid "Lower the current layer to the bottom" -msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống đáy." +msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống dưới cùng" #: ../src/verbs.cpp:2320 msgid "_Raise Layer" -msgstr "_Nâng lên lớp" +msgstr "_Nâng lớp lên" #: ../src/verbs.cpp:2321 msgid "Raise the current layer" -msgstr "Nâng lên lớp hiện có" +msgstr "Nâng lớp hiện tại lên" #: ../src/verbs.cpp:2322 msgid "_Lower Layer" @@ -11803,23 +11631,23 @@ msgstr "_Hạ thấp lớp" #: ../src/verbs.cpp:2323 msgid "Lower the current layer" -msgstr "Hạ thấp lớp hiện có" +msgstr "Hạ thấp lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2324 msgid "_Delete Current Layer" -msgstr "_Xoá lớp hiện có" +msgstr "_Xoá lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2325 msgid "Delete the current layer" -msgstr "Xoá lớp hiện thời" +msgstr "Xoá lớp hiện tại" -#. Object +#.Object #: ../src/verbs.cpp:2328 msgid "Rotate _90° CW" msgstr "Xoay _90º xuôi chiều" -#. This is shared between tooltips and statusbar, so they -#. must use UTF-8, not HTML entities for special characters. +#.This is shared between tooltips and statusbar, so they +#.must use UTF-8, not HTML entities for special characters. #: ../src/verbs.cpp:2331 msgid "Rotate selection 90° clockwise" msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo xuôi chiều" @@ -11828,8 +11656,8 @@ msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo xuôi chiều" msgid "Rotate 9_0° CCW" msgstr "Xoay 9_0º ngược chiều" -#. This is shared between tooltips and statusbar, so they -#. must use UTF-8, not HTML entities for special characters. +#.This is shared between tooltips and statusbar, so they +#.must use UTF-8, not HTML entities for special characters. #: ../src/verbs.cpp:2335 msgid "Rotate selection 90° counter-clockwise" msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo ngược chiều" @@ -11840,7 +11668,7 @@ msgstr "_Hủy chuyển dạng" #: ../src/verbs.cpp:2337 msgid "Remove transformations from object" -msgstr "Hủy các cách chuyển dạng ra đối tượng." +msgstr "Gỡ bỏ các bước chuyển dạng khỏi đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2338 msgid "_Object to Path" @@ -11848,7 +11676,7 @@ msgstr "Đối tượng s_ang đường dẫn" #: ../src/verbs.cpp:2339 msgid "Convert selected object to path" -msgstr "Chuyển đổi đối tượng được chọn sang đường dẫn." +msgstr "Chuyển đổi sang đường dẫn đối tượng đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2340 msgid "_Flow into Frame" @@ -11858,9 +11686,7 @@ msgstr "Trôi chả_y vào khung" msgid "" "Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the " "frame object" -msgstr "" -"Để văn bản vào khung (đường dẫn hay hình), tạo một văn bản trôi chảy được " -"liên kết đến đối tượng khung." +msgstr "Để văn bản vào một khung (đường dẫn hay hình), tạo một văn bản trôi chảy có liên kết đến đối tượng khung" #: ../src/verbs.cpp:2342 msgid "_Unflow" @@ -11868,7 +11694,7 @@ msgstr "_Hủy trôi chảy" #: ../src/verbs.cpp:2343 msgid "Remove text from frame (creates a single-line text object)" -msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra khung (tạo một đối tượng chữ dòng đơn)." +msgstr "Gỡ bỏ văn bản khỏi khung (tạo một đối tượng văn bản dòng đơn)" #: ../src/verbs.cpp:2344 msgid "_Convert to Text" @@ -11876,8 +11702,7 @@ msgstr "_Chuyển đổi sang văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2345 msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)" -msgstr "" -"Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang đối tượng văn bản chuẩn (bảo tồn diện mạo)." +msgstr "Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang đối tượng văn bản chuẩn (bảo tồn diện mạo)" #: ../src/verbs.cpp:2347 msgid "Flip _Horizontal" @@ -11885,7 +11710,7 @@ msgstr "Lật _ngang" #: ../src/verbs.cpp:2347 msgid "Flip selected objects horizontally" -msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang." +msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang" #: ../src/verbs.cpp:2350 msgid "Flip _Vertical" @@ -11893,56 +11718,54 @@ msgstr "Lật _dọc" #: ../src/verbs.cpp:2350 msgid "Flip selected objects vertically" -msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều dọc." +msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều dọc" #: ../src/verbs.cpp:2353 msgid "Apply mask to selection (using the topmost object as mask)" -msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng cao nhất là mặt nạ)." +msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng trên cùng làm mặt nạ)" -#: ../src/verbs.cpp:2354 ../src/verbs.cpp:2358 +#: ../src/verbs.cpp:2354 +#: ../src/verbs.cpp:2358 msgid "_Release" msgstr "_Buông" #: ../src/verbs.cpp:2355 msgid "Remove mask from selection" -msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ ra vùng chọn." +msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2357 msgid "" "Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)" -msgstr "" -"Áp dụng đường dẫn xén cho vùng chọn (dùng đối tượng cao nhất là đường dẫn " -"xén)." +msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường dẫn xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường dẫn xén)" #: ../src/verbs.cpp:2359 msgid "Remove clipping path from selection" -msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn xén ra vùng chọn" +msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường dẫn xén" -#. Tools +#.Tools #: ../src/verbs.cpp:2362 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../src/verbs.cpp:2363 msgid "Select and transform objects" -msgstr "Chọn và chuyển dạng đối tượng." +msgstr "Chọn và chuyển dạng đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2364 msgid "Node Edit" msgstr "Sá»­a nút" #: ../src/verbs.cpp:2365 -#, fuzzy msgid "Edit paths by nodes" -msgstr "Sá»­a đổi nút đường dẫn hay móc điều khiển." +msgstr "Chỉnh sá»­a các đường dẫn theo nút" #: ../src/verbs.cpp:2366 msgid "Tweak" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh" #: ../src/verbs.cpp:2367 msgid "Tweak objects by sculpting or painting" -msgstr "" +msgstr "Điều chỉnh đối tượng bằng cách điêu khắc hay sÆ¡n" #: ../src/verbs.cpp:2369 msgid "Create rectangles and squares" @@ -11950,11 +11773,11 @@ msgstr "Tạo hình chữ nhật và hình vuông" #: ../src/verbs.cpp:2371 msgid "Create 3D boxes" -msgstr "Tạo các hộp 3D" +msgstr "Tạo hộp 3D" #: ../src/verbs.cpp:2373 msgid "Create circles, ellipses, and arcs" -msgstr "Tạo hình tròn, bầu dục và cung" +msgstr "Tạo hình tròn, hình bầu dục và hình cung" #: ../src/verbs.cpp:2375 msgid "Create stars and polygons" @@ -11973,17 +11796,16 @@ msgid "Draw Bezier curves and straight lines" msgstr "Vẽ đường cong Bezier và đường thẳng" #: ../src/verbs.cpp:2383 -#, fuzzy msgid "Draw calligraphic or brush strokes" -msgstr "Vẽ nét kiểu viết đẹp" +msgstr "Vẽ nét kiểu viết đẹp hay nét chổi" #: ../src/verbs.cpp:2385 msgid "Create and edit text objects" -msgstr "Tạo và sá»­a đổi đối tượng văn bản" +msgstr "Tạo và chỉnh sá»­a đối tượng văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2387 msgid "Create and edit gradients" -msgstr "Tạo và sá»­a đổi dốc" +msgstr "Tạo và chỉnh sá»­a dải màu" #: ../src/verbs.cpp:2389 msgid "Zoom in or out" @@ -11994,18 +11816,17 @@ msgid "Pick colors from image" msgstr "Kén màu từ ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2393 -#, fuzzy msgid "Create diagram connectors" -msgstr "Tạo bộ kết nối" +msgstr "Tạo bộ kết nối sÆ¡ đồ" #: ../src/verbs.cpp:2395 msgid "Fill bounded areas" msgstr "Tô đầy các vùng đã giới hạn" -#. Tool prefs +#.Tool prefs #: ../src/verbs.cpp:2398 msgid "Selector Preferences" -msgstr "Tùy thích Chọn" +msgstr "Tùy thích Lá»±a chọn" #: ../src/verbs.cpp:2399 msgid "Open Preferences for the Selector tool" @@ -12020,18 +11841,16 @@ msgid "Open Preferences for the Node tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Nút" #: ../src/verbs.cpp:2402 -#, fuzzy msgid "Tweak Tool Preferences" -msgstr "Tùy thích công cụ Nút" +msgstr "Tùy thích công cụ Chỉnh" #: ../src/verbs.cpp:2403 -#, fuzzy msgid "Open Preferences for the Tweak tool" -msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Văn bản" +msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ điều Chỉnh" #: ../src/verbs.cpp:2404 msgid "Rectangle Preferences" -msgstr "Tùy thích hình chữ nhật" +msgstr "Tùy thích Hình chữ nhật" #: ../src/verbs.cpp:2405 msgid "Open Preferences for the Rectangle tool" @@ -12043,11 +11862,11 @@ msgstr "Tùy thích Hộp 3D" #: ../src/verbs.cpp:2407 msgid "Open Preferences for the 3D Box tool" -msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hộp 3D" +msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hộp 3D (ba chiều)" #: ../src/verbs.cpp:2408 msgid "Ellipse Preferences" -msgstr "Tùy thích hình bầu dục" +msgstr "Tùy thích Hình bầu dục" #: ../src/verbs.cpp:2409 msgid "Open Preferences for the Ellipse tool" @@ -12103,11 +11922,11 @@ msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2422 msgid "Gradient Preferences" -msgstr "Tùy thích Dốc" +msgstr "Tùy thích Dải màu" #: ../src/verbs.cpp:2423 msgid "Open Preferences for the Gradient tool" -msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Dốc" +msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Dải màu" #: ../src/verbs.cpp:2424 msgid "Zoom Preferences" @@ -12119,11 +11938,11 @@ msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thu Phóng" #: ../src/verbs.cpp:2426 msgid "Dropper Preferences" -msgstr "Tùy thích Giọt" +msgstr "Tùy thích Bút chọn màu" #: ../src/verbs.cpp:2427 msgid "Open Preferences for the Dropper tool" -msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Giọt" +msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chọn màu" #: ../src/verbs.cpp:2428 msgid "Connector Preferences" @@ -12141,7 +11960,7 @@ msgstr "Tùy thích Xô sÆ¡n" msgid "Open Preferences for the Paint Bucket tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xô sÆ¡n" -#. Zoom/View +#.Zoom/View #: ../src/verbs.cpp:2434 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" @@ -12160,11 +11979,11 @@ msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/verbs.cpp:2436 msgid "_Rulers" -msgstr "Thước đ_o" +msgstr "T_hước" #: ../src/verbs.cpp:2436 msgid "Show or hide the canvas rulers" -msgstr "Hiện/ẩn các thước đo vùng vẽ." +msgstr "Hiện/ẩn các thước đo trên vùng vẽ" #: ../src/verbs.cpp:2437 msgid "Scroll_bars" @@ -12172,7 +11991,7 @@ msgstr "Thanh _cuộn" #: ../src/verbs.cpp:2437 msgid "Show or hide the canvas scrollbars" -msgstr "Hiện/ẩn các thanh cuộn vùng vẽ." +msgstr "Hiện/ẩn các thanh cuộn trên vùng vẽ" #: ../src/verbs.cpp:2438 msgid "_Grid" @@ -12180,7 +11999,7 @@ msgstr "_Lưới" #: ../src/verbs.cpp:2438 msgid "Show or hide the grid" -msgstr "Hiện/ẩn lưới." +msgstr "Hiện/ẩn lưới" #: ../src/verbs.cpp:2439 msgid "G_uides" @@ -12188,15 +12007,15 @@ msgstr "Nét _dẫn" #: ../src/verbs.cpp:2439 msgid "Show or hide guides (drag from a ruler to create a guide)" -msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn (kéo từ thước đo để tạo một nét dẫn)." +msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn (kéo từ thước đo để tạo một nét dẫn)" #: ../src/verbs.cpp:2441 msgid "Nex_t Zoom" -msgstr "_Thu phóng kế" +msgstr "_Thu Phóng kế" #: ../src/verbs.cpp:2441 msgid "Next zoom (from the history of zooms)" -msgstr "Thu phóng kế tiếp (trong danh sách các bước thu phóng)." +msgstr "Bước thu phóng kế tiếp (trong lược sá»­ thu phóng)" #: ../src/verbs.cpp:2443 msgid "Pre_vious Zoom" @@ -12204,15 +12023,15 @@ msgstr "Thu phóng t_rước" #: ../src/verbs.cpp:2443 msgid "Previous zoom (from the history of zooms)" -msgstr "Thu phóng trước đó (trong danh sách các bước thu phóng)." +msgstr "Bước thu phóng trước đó (trong lược sá»­ thu phóng)" #: ../src/verbs.cpp:2445 msgid "Zoom 1:_1" -msgstr "Phóng to 1:_1" +msgstr "Hiện 1:_1" #: ../src/verbs.cpp:2445 msgid "Zoom to 1:1" -msgstr "Phóng to 1:1 (không thay đổi)" +msgstr "Hiện 1:1 (kích cỡ gốc)" #: ../src/verbs.cpp:2447 msgid "Zoom 1:_2" @@ -12220,7 +12039,7 @@ msgstr "Phóng to 1:_2" #: ../src/verbs.cpp:2447 msgid "Zoom to 1:2" -msgstr "Phóng to 1:2 (×2)" +msgstr "Phóng to 1:2 (kích cỡ đôi)" #: ../src/verbs.cpp:2449 msgid "_Zoom 2:1" @@ -12228,23 +12047,23 @@ msgstr "Thu _nhỏ 2:1" #: ../src/verbs.cpp:2449 msgid "Zoom to 2:1" -msgstr "Thu nhỏ 2:1 (÷2)" +msgstr "Thu nhỏ 2:1 (ná»­a kích cỡ)" #: ../src/verbs.cpp:2452 msgid "_Fullscreen" -msgstr "_Toàn màn hình" +msgstr "T_oàn màn hình" #: ../src/verbs.cpp:2452 msgid "Stretch this document window to full screen" -msgstr "Căng ra tài liệu này để chiếm toàn bộ màn hình." +msgstr "Căng ra tài liệu này để chiếm toàn màn hình" #: ../src/verbs.cpp:2455 msgid "Duplic_ate Window" -msgstr "_Nhân đôi cá»­a sổ" +msgstr "Nhân đôi cá»­_a sổ" #: ../src/verbs.cpp:2455 msgid "Open a new window with the same document" -msgstr "Mở một cá»­a sổ mới với cùng một tài liệu." +msgstr "Mở một cá»­a sổ mới với cùng một tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2457 msgid "_New View Preview" @@ -12254,39 +12073,38 @@ msgstr "Ô _xem thá»­ mới" msgid "New View Preview" msgstr "Ô xem thá»­ mới" -#. "view_new_preview" +#.view_new_preview #: ../src/verbs.cpp:2460 msgid "_Normal" msgstr "Chuẩ_n" #: ../src/verbs.cpp:2461 msgid "Switch to normal display mode" -msgstr "Chuyển sang chế độ hiển thị chuẩn." +msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường" #: ../src/verbs.cpp:2462 msgid "_Outline" -msgstr "_Nét ngoài" +msgstr "Nét ng_oài" #: ../src/verbs.cpp:2463 msgid "Switch to outline (wireframe) display mode" -msgstr "Chuyển sang chế độ hiển thị nét ngoài (đường viền)." +msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị nét ngoài (đường viền)" #: ../src/verbs.cpp:2464 msgid "_Toggle" -msgstr "_Bật/tắt" +msgstr "Bật/_tắt" #: ../src/verbs.cpp:2465 msgid "Toggle between normal and outline display modes" -msgstr "Bật/tắt giữa chế độ trình bày chuẩn và phác thảo" +msgstr "Bật/tắt giữa chế độ hiển thị kiểu chuẩn và nét ngoài" #: ../src/verbs.cpp:2467 -#, fuzzy msgid "Color manage view" -msgstr "Màu của viền trang." +msgstr "Ô xem quản lý màu" #: ../src/verbs.cpp:2468 msgid "Toggle color managed display adjustment for this document window" -msgstr "" +msgstr "Bật/tắt sá»± điều chỉnh đã quản lý màu cho cá»­a sổ tài liệu này" #: ../src/verbs.cpp:2470 msgid "Ico_n Preview..." @@ -12294,8 +12112,7 @@ msgstr "Xem thá»­ biểu tượ_ng..." #: ../src/verbs.cpp:2471 msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions" -msgstr "" -"Mở một cá»­a sổ để xem thá»­ đối tượng tại độ phân giải biểu tượng khác nhau." +msgstr "Mở một cá»­a sổ để xem thá»­ đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau" #: ../src/verbs.cpp:2473 msgid "Zoom to fit page in window" @@ -12307,7 +12124,7 @@ msgstr "_Rộng trang" #: ../src/verbs.cpp:2475 msgid "Zoom to fit page width in window" -msgstr "Thu phóng để vừa độ rộng trang khít cá»­a sổ" +msgstr "Thu phóng để vừa bề rộng trang khít cá»­a sổ" #: ../src/verbs.cpp:2477 msgid "Zoom to fit drawing in window" @@ -12317,7 +12134,7 @@ msgstr "Thu phóng để vừa bản vẽ khít cá»­a sổ" msgid "Zoom to fit selection in window" msgstr "Thu phóng để vừa vùng chọn khít cá»­a sổ" -#. Dialogs +#.Dialogs #: ../src/verbs.cpp:2482 msgid "In_kscape Preferences..." msgstr "Tù_y thích Inkscape..." @@ -12332,7 +12149,7 @@ msgstr "Th_uộc tính tài liệu..." #: ../src/verbs.cpp:2485 msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)" -msgstr "Sá»­a đổi thuộc tính của tài liệu này (để được lÆ°u với tài liệu đó)." +msgstr "Chỉnh sá»­a các thuộc tính về tài liệu này (để được lÆ°u cùng với tài liệu)" #: ../src/verbs.cpp:2486 msgid "Document _Metadata..." @@ -12340,7 +12157,7 @@ msgstr "_Siêu dữ liệu tài liệu..." #: ../src/verbs.cpp:2487 msgid "Edit document metadata (to be saved with the document)" -msgstr "Sá»­a đổi siêu dữ liệu của tài liệu này (để được lÆ°u với tài liệu đó)." +msgstr "Chỉnh sá»­a siêu dữ liệu về tài liệu này (để được lÆ°u cùng với tài liệu)" #: ../src/verbs.cpp:2488 msgid "_Fill and Stroke..." @@ -12349,17 +12166,16 @@ msgstr "_Tô và Nét..." #: ../src/verbs.cpp:2489 msgid "" "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..." -msgstr "" -"Sá»­a màu sắc, dốc, độ rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng." +msgstr "Chỉnh sá»­a màu sắc, dải màu, bề rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng" -#. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples +#.TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples #: ../src/verbs.cpp:2491 msgid "S_watches..." msgstr "_Mẫu màu..." #: ../src/verbs.cpp:2492 msgid "Select colors from a swatches palette" -msgstr "Chọn màu trong bảng chọn mẫu màu." +msgstr "Chọn màu trong bảng chọn mẫu vải" #: ../src/verbs.cpp:2493 msgid "Transfor_m..." @@ -12367,15 +12183,15 @@ msgstr "Chuyển _dạng..." #: ../src/verbs.cpp:2494 msgid "Precisely control objects' transformations" -msgstr "Điều khiển chính xác cách chuyển dạng đối tượng." +msgstr "Điều khiển chính xác cách chuyển dạng đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2495 msgid "_Align and Distribute..." -msgstr "C_anh lề và Phân phối..." +msgstr "_Sắp hàng và Phân phối..." #: ../src/verbs.cpp:2496 msgid "Align and distribute objects" -msgstr "Canh lề và phân phối đối tượng." +msgstr "Sắp hàng và phân phối các đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2497 msgid "Undo _History..." @@ -12391,16 +12207,15 @@ msgstr "_Văn bản và Phông..." #: ../src/verbs.cpp:2500 msgid "View and select font family, font size and other text properties" -msgstr "" -"Xem và chọn nhóm phông chữ, kích cỡ phông chữ và thuộc tính văn bản khác." +msgstr "Xem và chọn nhóm phông, kích cỡ phông và các thuộc tính văn bản khác" #: ../src/verbs.cpp:2501 msgid "_XML Editor..." -msgstr "Bộ sá»­a _XML..." +msgstr "Bộ Sá»­a _XML..." #: ../src/verbs.cpp:2502 msgid "View and edit the XML tree of the document" -msgstr "Xem và sá»­a đổi cây XML của tài liệu đó." +msgstr "Xem và chỉnh sá»­a cây XML của tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2503 msgid "_Find..." @@ -12408,7 +12223,7 @@ msgstr "_Tìm..." #: ../src/verbs.cpp:2504 msgid "Find objects in document" -msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu đó." +msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2505 msgid "_Messages..." @@ -12416,15 +12231,15 @@ msgstr "_Thông điệp..." #: ../src/verbs.cpp:2506 msgid "View debug messages" -msgstr "Xem thông điệp gỡ lỗi." +msgstr "Xem các thông điệp gỡ lỗi" #: ../src/verbs.cpp:2507 msgid "S_cripts..." -msgstr "Kị_ch bản..." +msgstr "_Văn lệnh..." #: ../src/verbs.cpp:2508 msgid "Run scripts" -msgstr "Chạy kịch bản" +msgstr "Chạy văn lệnh" #: ../src/verbs.cpp:2509 msgid "Show/Hide D_ialogs" @@ -12432,19 +12247,17 @@ msgstr "Hiện/ẩn hộp thoạ_i" #: ../src/verbs.cpp:2510 msgid "Show or hide all open dialogs" -msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại đã mở" +msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại còn mở" #: ../src/verbs.cpp:2511 msgid "Create Tiled Clones..." -msgstr "Tạo bộ nhái đã lát..." +msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..." #: ../src/verbs.cpp:2512 msgid "" "Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or " "scattering" -msgstr "" -"Tạo nhiều bộ nhái của đối tượng đã chọn, sắp xếp chúng để tạo mẫu hay rải " -"rác." +msgstr "Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác" #: ../src/verbs.cpp:2513 msgid "_Object Properties..." @@ -12452,13 +12265,11 @@ msgstr "Th_uộc tính đối tượng..." #: ../src/verbs.cpp:2514 msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties" -msgstr "" -"Sá»­a đổi mã hiệu ID, trạng thái bị khoá và hiển thị, và thuộc tính đối tượng " -"khác." +msgstr "Chỉnh sá»­a mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác" #: ../src/verbs.cpp:2517 msgid "_Instant Messaging..." -msgstr "T_in nhắn tức khắc..." +msgstr "T_in nhắn..." #: ../src/verbs.cpp:2517 msgid "Jabber Instant Messaging Client" @@ -12470,15 +12281,15 @@ msgstr "Th_iết bị nhập..." #: ../src/verbs.cpp:2520 msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet" -msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng, nhÆ° vùng đồ họa." +msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng (v.d. bảng vẽ)" #: ../src/verbs.cpp:2521 msgid "_Extensions..." -msgstr "Phần _mở rộng..." +msgstr "_Phần mở rộng..." #: ../src/verbs.cpp:2522 msgid "Query information about extensions" -msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng." +msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng" #: ../src/verbs.cpp:2523 msgid "Layer_s..." @@ -12489,14 +12300,12 @@ msgid "View Layers" msgstr "Xem lớp" #: ../src/verbs.cpp:2525 -#, fuzzy msgid "Path Effects..." -msgstr "Hiệu ứng lọc" +msgstr "Hiệu ứng đường dẫn..." #: ../src/verbs.cpp:2526 -#, fuzzy msgid "Manage path effects" -msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG" +msgstr "Quản lý các hiệu ứng đường dẫn" #: ../src/verbs.cpp:2527 msgid "Filter Effects..." @@ -12506,51 +12315,51 @@ msgstr "Hiệu ứng lọc" msgid "Manage SVG filter effects" msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG" -#. Help +#.Help #: ../src/verbs.cpp:2531 msgid "About E_xtensions" -msgstr "_Phần mở rộng" +msgstr "Thông tin _phần mở rộng" #: ../src/verbs.cpp:2532 msgid "Information on Inkscape extensions" -msgstr "Thông tin về phần mở rộng Inkscape" +msgstr "Thông tin về các phần mở rộng Inkscape" #: ../src/verbs.cpp:2533 msgid "About _Memory" -msgstr "Bộ _nhớ" +msgstr "Thống kê bộ _nhớ" #: ../src/verbs.cpp:2534 msgid "Memory usage information" -msgstr "Thông tin về cách sá»­ dụng" +msgstr "Thông tin về cách sá»­ dụng bộ nhớ" #: ../src/verbs.cpp:2535 msgid "_About Inkscape" -msgstr "_Giới thiệu về Inkscape" +msgstr "_Giới thiệu Inkscape" #: ../src/verbs.cpp:2536 msgid "Inkscape version, authors, license" -msgstr "Phiên bản, các tác giả và bản quyền của trình Inkscape." +msgstr "Phiên bản, các tác giả và giấy phép của trình Inkscape" -#. "help_about" -#. new HelpVerb(SP_VERB_SHOW_LICENSE, "ShowLicense", N_("_License"), -#. N_("Distribution terms"), /*"show_license"*/"inkscape_options"), -#. Tutorials +#.help_about +#.new HelpVerb(SP_VERB_SHOW_LICENSE, "ShowLicense", N_("_License"), +#.N_("Distribution terms"), /*"show_license"*/"inkscape_options"), +#.Tutorials #: ../src/verbs.cpp:2541 msgid "Inkscape: _Basic" -msgstr "Inkscape: cÆ¡ _bản" +msgstr "Inkscape: CÆ¡ _bản" #: ../src/verbs.cpp:2542 msgid "Getting started with Inkscape" msgstr "Bắt đầu dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape" -#. "tutorial_basic" +#.tutorial_basic #: ../src/verbs.cpp:2543 msgid "Inkscape: _Shapes" msgstr "Inkscape: _Hình" #: ../src/verbs.cpp:2544 msgid "Using shape tools to create and edit shapes" -msgstr "Cách dùng công cụ hình để tạo và sá»­a đổi hình" +msgstr "Sá»­ dụng công cụ hình để tạo và chỉnh sá»­a các hình khác nhau" #: ../src/verbs.cpp:2545 msgid "Inkscape: _Advanced" @@ -12558,46 +12367,46 @@ msgstr "Inkscape: Cấp c_ao" #: ../src/verbs.cpp:2546 msgid "Advanced Inkscape topics" -msgstr "Chủ đề Inkscape cáp cao" +msgstr "Chủ đề Inkscape cấp cao" -#. "tutorial_advanced" -#. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize) +#.tutorial_advanced +#.TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize) #: ../src/verbs.cpp:2548 msgid "Inkscape: T_racing" msgstr "Inkscape: Làm _véc-tÆ¡" #: ../src/verbs.cpp:2549 msgid "Using bitmap tracing" -msgstr "Chuyển đổi ảnh mảng sang đồ họa véc-tÆ¡" +msgstr "Chuyển đổi mảng ảnha sang đồ họa véc-tÆ¡" -#. "tutorial_tracing" +#.tutorial_tracing #: ../src/verbs.cpp:2550 msgid "Inkscape: _Calligraphy" msgstr "Inkscape: _Viết đẹp" #: ../src/verbs.cpp:2551 msgid "Using the Calligraphy pen tool" -msgstr "Cách dùng công cụ bút viết đẹp" +msgstr "Sá»­ dụng công cụ bút viết đẹp" #: ../src/verbs.cpp:2552 msgid "_Elements of Design" -msgstr "_Yếu tố thiết kế" +msgstr "_Nguyên tố thiết kế" #: ../src/verbs.cpp:2553 msgid "Principles of design in the tutorial form" -msgstr "Trợ lý về cách thiết kế" +msgstr "Trợ lý về thiết kế nhÆ° thế nào" -#. "tutorial_design" +#.tutorial_design #: ../src/verbs.cpp:2554 msgid "_Tips and Tricks" msgstr "_Mẹo" #: ../src/verbs.cpp:2555 msgid "Miscellaneous tips and tricks" -msgstr "Mẹo linh tinh" +msgstr "Các lời gợi ý linh tinh" -#. "tutorial_tips" -#. Effect +#.tutorial_tips +#.Effect #: ../src/verbs.cpp:2558 msgid "Previous Effect" msgstr "Hiệu ứng trước" @@ -12614,14 +12423,14 @@ msgstr "Thiết lập hiệu ứng trước..." msgid "Repeat the last effect with new settings" msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với thiết lập mới" -#. Fit Page +#.Fit Page #: ../src/verbs.cpp:2564 msgid "Fit Page to Selection" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2565 msgid "Fit the page to the current selection" -msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện có" +msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2566 msgid "Fit Page to Drawing" @@ -12629,7 +12438,7 @@ msgstr "Vừa trang khít bản vẽ" #: ../src/verbs.cpp:2567 msgid "Fit the page to the drawing" -msgstr "Vừa trang khít bản vẽ đó" +msgstr "Vừa trang khít bản vẽ" #: ../src/verbs.cpp:2568 msgid "Fit Page to Selection or Drawing" @@ -12638,10 +12447,9 @@ msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hay bản vẽ" #: ../src/verbs.cpp:2569 msgid "" "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection" -msgstr "" -"Vừa trang khít vùng chọn hiện thời, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn." +msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng" -#. LockAndHide +#.LockAndHide #: ../src/verbs.cpp:2571 msgid "Unlock All" msgstr "Gỡ khoá tất cả" @@ -12664,13 +12472,13 @@ msgstr "Mẫu gạch" #: ../src/widgets/dash-selector.cpp:118 msgid "Pattern offset" -msgstr "Hiệu mẫu" +msgstr "Bù mẫu" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:610 #, c-format msgid "%s: %d (outline) - Inkscape" -msgstr "%s: %d (phác thảo) - Inkscape" +msgstr "%s: %d (nét ngoài) - Inkscape" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:612 @@ -12682,7 +12490,7 @@ msgstr "%s: %d - Inkscape" #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:616 #, c-format msgid "%s (outline) - Inkscape" -msgstr "%s (phác thảo) - Inkscape" +msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:618 @@ -12690,25 +12498,26 @@ msgstr "%s (phác thảo) - Inkscape" msgid "%s - Inkscape" msgstr "%s - Inkscape" -#. Family frame +#.Family frame #: ../src/widgets/font-selector.cpp:150 msgid "Font family" -msgstr "Nhóm phông chữ" +msgstr "Nhóm phông" -#. Style frame +#.Style frame #: ../src/widgets/font-selector.cpp:181 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: ../src/widgets/font-selector.cpp:219 msgid "Font size:" -msgstr "Cỡ phông chữ :" - -#. TRANSLATORS: Test string used in text and font dialog (when no -#. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose -#. * some representative characters that users of your locale will be -#. * interested in. -#: ../src/widgets/font-selector.cpp:615 ../src/widgets/toolbox.cpp:4574 +msgstr "Kích cỡ phông:" + +#.TRANSLATORS: Test string used in text and font dialog (when no +#.* text has been entered) to get a preview of the font. Choose +#.* some representative characters that users of your locale will be +#.* interested in. +#: ../src/widgets/font-selector.cpp:615 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4574 msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()" msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ" @@ -12717,19 +12526,16 @@ msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔ msgid "Edit..." msgstr "Sá»­a..." -#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute +#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:156 msgid "" "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector " "(spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction " "(spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite " "directions (spreadMethod=\"reflect\")" -msgstr "" -"Tùy chọn:\n" -"\ttô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tÆ¡ dốc (spreadMethod=\"pad" -"\")\n" -"\tlặp lại dốc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\")\n" -"\tlặp lại dốc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")" +msgstr "Có nên tô đầy bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tÆ¡ dải màu (spreadMethod=\"pad\")\n" +"\thoặc lặp lại dải màu theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\")\n" +"\thoặc lặp lại dải màu theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")" #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:166 msgid "reflected" @@ -12745,11 +12551,11 @@ msgstr "Lặp lại:" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:151 msgid "Assign gradient to object" -msgstr "Gán dốc cho đối tượng" +msgstr "Gán dải màu cho đối tượng" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:185 msgid "No gradients" -msgstr "Không có dốc" +msgstr "Không có dải màu" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:194 msgid "Nothing selected" @@ -12757,32 +12563,36 @@ msgstr "ChÆ°a chọn gì" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:205 msgid "No gradients in selection" -msgstr "Không có dốc trong vùng chọn" +msgstr "Không có dải màu trong vùng chọn" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:215 msgid "Multiple gradients" -msgstr "Nhiều dốc" +msgstr "Đa dải màu" # Stop = phase (pha) #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:463 msgid "Edit the stops of the gradient" -msgstr "Sá»­a đổi các pha của dốc" - -#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 ../src/widgets/toolbox.cpp:1798 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1870 ../src/widgets/toolbox.cpp:2200 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2237 ../src/widgets/toolbox.cpp:2829 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2852 ../src/widgets/toolbox.cpp:3719 +msgstr "Chỉnh sá»­a các chỗ dừng của dải màu" + +#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1798 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1870 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2200 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2237 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2829 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2852 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3719 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3745 msgid "New:" msgstr "Mới:" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:535 msgid "Create linear gradient" -msgstr "Tạo dốc tuyến" +msgstr "Tạo dải màu tuyến" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:549 msgid "Create radial (elliptic or circular) gradient" -msgstr "Tạo dốc xuyên tâm (hình bầu dục hay tròn)" +msgstr "Tạo dải màu xuyên tâm (hình bầu dục hay tròn)" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:564 msgid "on" @@ -12790,45 +12600,49 @@ msgstr "trên" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:577 msgid "Create gradient in the fill" -msgstr "Tạo dốc trong vùng tô" +msgstr "Tạo dải màu trong vùng tô" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:591 msgid "Create gradient in the stroke" -msgstr "Tạo dốc trong nét" - -#. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected -#. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("Average:")); -#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605 ../src/widgets/toolbox.cpp:1800 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2208 ../src/widgets/toolbox.cpp:2226 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2831 ../src/widgets/toolbox.cpp:2842 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3722 ../src/widgets/toolbox.cpp:3733 +msgstr "Tạo dải màu trong nét" + +#.FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected +#.gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("Average:")); +#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1800 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2208 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2226 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2831 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2842 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3722 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3733 msgid "Change:" msgstr "Đổi:" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:270 msgid "No gradients in document" -msgstr "Không có dốc trong tài liệu đó" +msgstr "Không có dải màu trong tài liệu" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:276 msgid "No gradient selected" -msgstr "ChÆ°a chọn dốc" +msgstr "ChÆ°a chọn dải màu" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:538 msgid "No stops in gradient" -msgstr "Không có pha trong dốc" +msgstr "Không có pha trong dải màu" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:661 msgid "Change gradient stop offset" -msgstr "Đổi hiệu số chỗ dừng dốc" +msgstr "Đổi khoảng bù pha dải màu" -#. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient +#.TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:803 msgid "Add stop" msgstr "Thêm pha" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:806 msgid "Add another control stop to gradient" -msgstr "Tham pha đường dẫn nữa vào dốc" +msgstr "Tham vào dải màu một pha điều khiển nữa" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:808 msgid "Delete stop" @@ -12836,78 +12650,79 @@ msgstr "Xoá pha" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:811 msgid "Delete current control stop from gradient" -msgstr "Xoá pha điều khiển hiện thời ra dốc." +msgstr "Xoá khỏi dải màu pha điều khiển hiện thời" -#. Label +#.Label #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:822 msgid "Offset:" -msgstr "Hiệu :" +msgstr "Bù :" -#. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient +#.TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:867 msgid "Stop Color" msgstr "Màu pha" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:896 msgid "Gradient editor" -msgstr "Bộ sá»­a độ dốc" +msgstr "Bộ sá»­a dải màu" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:1171 msgid "Change gradient stop color" -msgstr "Đổi màu chỗ dừng dốc" +msgstr "Đổi màu pha dải màu" #: ../src/widgets/layer-selector.cpp:113 msgid "Toggle current layer visibility" -msgstr "Hiện/ẩn lớp hiện có" +msgstr "Hiện/ẩn lớp hiện tại" #: ../src/widgets/layer-selector.cpp:133 msgid "Lock or unlock current layer" -msgstr "Khoá/Gỡ khoá lớp hiện có" +msgstr "(Gỡ) khoá lớp hiện tại" #: ../src/widgets/layer-selector.cpp:136 msgid "Current layer" -msgstr "Lớp hiện có" +msgstr "Lớp hiện tại" #: ../src/widgets/layer-selector.cpp:564 msgid "(root)" msgstr "(gốc)" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:177 ../src/widgets/paint-selector.cpp:560 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:177 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:560 msgid "No paint" msgstr "Không có sÆ¡n" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:179 ../src/widgets/paint-selector.cpp:632 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:179 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:632 msgid "Flat color" msgstr "Màu phẳng" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 ../src/widgets/paint-selector.cpp:703 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:703 msgid "Linear gradient" -msgstr "Dốc tuyến" +msgstr "Dải màu tuyến" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 ../src/widgets/paint-selector.cpp:706 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:706 msgid "Radial gradient" -msgstr "Dốc xuyên tâm" +msgstr "Dải màu xuyên tâm" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187 msgid "Unset paint (make it undefined so it can be inherited)" msgstr "Bỏ đặt sÆ¡n (làm cho không được xác định để cho khả năng kế thừa nó)" -#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty +#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:199 msgid "" "Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: " "evenodd)" -msgstr "" -"Bất cứ tá»± giao đường dẫn hay đường dẫn phụ tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: " -"evenodd)." +msgstr "Bất cứ tá»± giao trong đường dẫn hay đường dẫn phụ nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: " +"evenodd)" -#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty +#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:210 msgid "" "Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)" -msgstr "" -"Vùng tô là đặc nếu không có đường dẫn phụ theo ngược hướng (fill-rule: " -"nonzero)" +msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường dẫn phụ theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:527 msgid "No objects" @@ -12915,21 +12730,20 @@ msgstr "Không có đối tượng" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:538 msgid "Multiple styles" -msgstr "Nhiều kiểu dáng" +msgstr "Đa kiểu dáng" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:549 msgid "Paint is undefined" msgstr "ChÆ°a xác định sÆ¡n" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:980 -#, fuzzy msgid "" "Use the Node tool to adjust position, scale, and rotation of the " "pattern on canvas. Use Object > Pattern > Objects to Pattern to " "create a new pattern from selection." -msgstr "" -"Dùng Đối tượng → Mẫu → Đối tượng sang Mẫu để tạo một đường dẫn mới từ " -"vùng chọn." +msgstr "Dùng:\n" +" • Công cụ Nút để điều chỉnh vị trí, tá»· lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ.\n" +" • Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu để tạo một mẫu mới từ vùng chọn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:238 msgid "Transform by toolbar" @@ -12937,70 +12751,55 @@ msgstr "Chuyển dạng theo thanh công cụ" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:293 msgid "Now stroke width is scaled when objects are scaled." -msgstr "" -"Bây giờ độ rộng nét được co dãn khi đối tượng được co dãn." +msgstr "Giờ này bề rộng nét cÅ©ng được co giãn khi đối tượng được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:295 msgid "Now stroke width is not scaled when objects are scaled." -msgstr "" -"Bây giờ độ rộng nét không được co dãn khi đối tượng được co " -"dãn." +msgstr "Giờ này bề rộng nét không phải được co giãn khi đối tượng được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:304 msgid "" "Now rounded rectangle corners are scaled when rectangles are " "scaled." -msgstr "" -"Bây giờ góc tròn trên hình chữ nhật được co dãn khi hình chữ " -"nhật được co dãn." +msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật cÅ©ng được co giãn khi hình chữ " +"nhật được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:306 msgid "" "Now rounded rectangle corners are not scaled when rectangles " "are scaled." -msgstr "" -"Bây giờ góc tròn trên hình chữ nhật không được co dãn khi hình " -"chữ nhật được co dãn." +msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn khi hình chữ nhật được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:315 msgid "" "Now gradients are transformed along with their objects when " "those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Bây giờ dốc được chuyển dạng cùng với các đối tượng của chúng " -"khi chúng được chuyển dạng (di chuyển, xoay hay lệch)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, dải màu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:317 msgid "" "Now gradients remain fixed when objects are transformed " "(moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Bây giờ dốc còn lại cố định khi đối tượng được chuyển dạng (di " -"chuyển, xoay hay lệch)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, dải màu của nó còn lại cố định." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:326 msgid "" "Now patterns are transformed along with their objects when " "those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Bây giờ mẫu được chuyển dạng cùng với các đối tượng của chúng " -"khi chúng được chuyển dạng (di chuyển, xoay hay lệch)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, mẫu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:328 msgid "" "Now patterns remain fixed when objects are transformed (moved, " "scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Bây giờ mẫu còn lại cố định khi đối tượng được chuyển dạng (di " -"chuyển, xoay hay lệch)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, mẫu của nó còn lại cố định" -#. four spinbuttons -#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". -#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS +#.four spinbuttons +#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". +#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:429 -#, fuzzy msgid "select_toolbar|X position" -msgstr "X" +msgstr "Vị trí X" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:429 msgid "select_toolbar|X" @@ -13008,14 +12807,13 @@ msgstr "X" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:431 msgid "Horizontal coordinate of selection" -msgstr "Toạ độ ngang của vùng chọn" +msgstr "Toạ độ theo chiều ngang của điểm chọn" -#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". -#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS +#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". +#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:436 -#, fuzzy msgid "select_toolbar|Y position" -msgstr "Y" +msgstr "Vị trí Y" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:436 msgid "select_toolbar|Y" @@ -13023,14 +12821,13 @@ msgstr "Y" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:438 msgid "Vertical coordinate of selection" -msgstr "Toạ độ dọc của vùng chọn" +msgstr "Toạ độ theo chiều dọc của điểm chọn" -#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". -#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS +#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". +#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:443 -#, fuzzy msgid "select_toolbar|Width" -msgstr "R" +msgstr "Rộng" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:443 msgid "select_toolbar|W" @@ -13038,23 +12835,21 @@ msgstr "R" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:445 msgid "Width of selection" -msgstr "Độ rộng của vùng chọn" +msgstr "Bề rộng của vùng chọn" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:451 -#, fuzzy msgid "Lock width and height" -msgstr "Rộng, cao : " +msgstr "Khoá bề rộng/cao" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:452 msgid "When locked, change both width and height by the same proportion" -msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai độ rộng và độ cao theo cùng một số." +msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai bề rộng và bề cao theo cùng một tá»· lệ" -#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". -#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS +#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". +#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:463 -#, fuzzy msgid "select_toolbar|Height" -msgstr "C" +msgstr "Cao" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:463 msgid "select_toolbar|H" @@ -13062,27 +12857,23 @@ msgstr "C" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:465 msgid "Height of selection" -msgstr "Độ cao của vùng chọn" +msgstr "Bề cao của vùng chọn" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:487 -#, fuzzy msgid "Affect:" -msgstr "Hiệu :" +msgstr "Tác động:" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:506 -#, fuzzy msgid "Scale rounded corners" -msgstr "Co dãn góc tròn trong hình chữ nhật" +msgstr "Co giãn góc tròn" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:517 -#, fuzzy msgid "Move gradients" -msgstr "Chuyển móc dốc" +msgstr "Di chuyển dải màu" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:528 -#, fuzzy msgid "Move patterns" -msgstr "Mẫu" +msgstr "Di chuyển mẫu" #: ../src/widgets/sp-color-gtkselector.cpp:50 msgid "System" @@ -13094,7 +12885,7 @@ msgstr "RGBA_:" #: ../src/widgets/sp-color-notebook.cpp:332 msgid "Hexadecimal RGBA value of the color" -msgstr "Giá trị RGBA thập lục của màu đó" +msgstr "Giá trị RGBA thập lục của màu" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:77 @@ -13121,7 +12912,7 @@ msgstr "_L" msgid "_B" msgstr "_X" -#. Label +#.Label #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:407 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:433 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:464 @@ -13154,16 +12945,16 @@ msgstr "_N" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:452 msgid "_C" -msgstr "_XLM" +msgstr "_X" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:453 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:454 msgid "Cyan" -msgstr "Xanh lông mòng" +msgstr "Xanh lá mạ" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:455 msgid "_M" -msgstr "_ĐT" +msgstr "_Đ" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:456 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:457 @@ -13181,11 +12972,11 @@ msgstr "Vàng" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:461 msgid "_K" -msgstr "_K" +msgstr "_N" #: ../src/widgets/sp-color-selector.cpp:64 msgid "Unnamed" -msgstr "Không tên" +msgstr "Đen" #: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:61 msgid "Wheel" @@ -13202,15 +12993,15 @@ msgstr "Giá trị" #: ../src/widgets/sp-xmlview-content.cpp:165 msgid "Type text in a text node" -msgstr "Gõ văn bản trong nút văn bản" +msgstr "Gõ văn bản vào nút văn bản" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:163 msgid "Color/opacity used for color tweaking" -msgstr "" +msgstr "Màu/tính mờ đục dùng để điều chỉnh màu" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:167 msgid "Style of new stars" -msgstr "Kiểu dáng của sao mới" +msgstr "Kiểu dáng của hình sao mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:169 msgid "Style of new rectangles" @@ -13230,11 +13021,11 @@ msgstr "Kiểu dáng của xoắn ốc mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:177 msgid "Style of new paths created by Pencil" -msgstr "Kiểu dáng của đường dẫn mới được tạo bởi Bút chì" +msgstr "Kiểu dáng của đường dẫn mới được Bút chí tạo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:179 msgid "Style of new paths created by Pen" -msgstr "Kiểu dáng của đường dẫn mới được tạo bởi Bút" +msgstr "Kiểu dáng của đường dẫn mới được Bút tạo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:181 msgid "Style of new calligraphic strokes" @@ -13245,9 +13036,8 @@ msgid "Style of Paint Bucket fill objects" msgstr "Kiểu dáng của đối tượng tô đầy Xô sÆ¡n" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:980 -#, fuzzy msgid "Insert node" -msgstr "Thụt lề nút" +msgstr "Chèn nút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:981 msgid "Insert new nodes into selected segments" @@ -13262,9 +13052,8 @@ msgid "Delete selected nodes" msgstr "Xoá các nút đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1002 -#, fuzzy msgid "Join endnodes" -msgstr "Nối lại các nút" +msgstr "Nối lại các nút cuối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1003 msgid "Join selected endnodes" @@ -13324,11 +13113,11 @@ msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là đối xứng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1073 msgid "Node Line" -msgstr "Nút dòng" +msgstr "Nút đường" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1074 msgid "Make selected segments lines" -msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là dòng" +msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1083 msgid "Node Curve" @@ -13344,27 +13133,23 @@ msgstr "Hiện móc" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1094 msgid "Show the Bezier handles of selected nodes" -msgstr "Hiển thị các móc Bezier của những nút đã chọn" +msgstr "Hiển thị các móc kéo Bezier của những nút đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118 -#, fuzzy msgid "X coordinate:" -msgstr "Toạ độ con trỏ" +msgstr "Toạ độ X:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118 -#, fuzzy msgid "X coordinate of selected node(s)" -msgstr "Toạ độ dọc của vùng chọn" +msgstr "Toạ độ X của (các) nút đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136 -#, fuzzy msgid "Y coordinate:" -msgstr "Toạ độ con trỏ" +msgstr "Toạ độ Y:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136 -#, fuzzy msgid "Y coordinate of selected node(s)" -msgstr "Toạ độ dọc của vùng chọn" +msgstr "Toạ độ Y của (các) nút đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1553 msgid "Star: Change number of corners" @@ -13376,23 +13161,23 @@ msgstr "Sao : đổi tá»· lệ gai" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1638 msgid "Make polygon" -msgstr "Làm đa giác" +msgstr "Làm hình đa giác" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1638 msgid "Make star" -msgstr "Làm sao" +msgstr "Làm hình sao" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1673 msgid "Star: Change rounding" -msgstr "Sao: đổi độ tròn" +msgstr "Sao: đổi sá»± làm tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1707 msgid "Star: Change randomization" -msgstr "Sao: đổi độ ngẫu nhiên" +msgstr "Sao: đổi sá»± ngẫu nhiên" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1890 msgid "Regular polygon (with one handle) instead of a star" -msgstr "Hình đa giác chính quy (có một móc) thay vào hình sao" +msgstr "Hình đa giác chính quy (có một móc) thay cho hình sao" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1897 msgid "Star instead of a regular polygon (with one handle)" @@ -13400,19 +13185,19 @@ msgstr "Hình sao thay cho hình đa giác chính quy (có một móc)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917 msgid "triangle/tri-star" -msgstr "" +msgstr "tam giác/sao ba" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917 msgid "square/quad-star" -msgstr "" +msgstr "vuông/sao tÆ°" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917 msgid "pentagon/five-pointed star" -msgstr "" +msgstr "ngữ giác/sao năm đỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917 msgid "hexagon/six-pointed star" -msgstr "" +msgstr "lục giác/sao sáu đỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920 msgid "Corners" @@ -13428,90 +13213,82 @@ msgstr "Số góc của hình đa giác hay hình sao" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "thin-ray star" -msgstr "" +msgstr "sao tỉa hẹp" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "pentagram" -msgstr "" +msgstr "sao năm cánh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "hexagram" -msgstr "" +msgstr "sao sáu cánh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "heptagram" -msgstr "" +msgstr "sao bảy cánh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "octagram" -msgstr "" +msgstr "sao tám cánh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 -#, fuzzy msgid "regular polygon" -msgstr "Làm đa giác" +msgstr "đa giác chính quy" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936 -#, fuzzy msgid "Spoke ratio" -msgstr "Tá»· lệ gậy :" +msgstr "Tá»· lệ nan hoa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936 msgid "Spoke ratio:" -msgstr "Tá»· lệ gậy :" +msgstr "Tá»· lệ nan hoa:" -#. TRANSLATORS: Tip radius of a star is the distance from the center to the farthest handle. -#. Base radius is the same for the closest handle. +#.TRANSLATORS: Tip radius of a star is the distance from the center to the farthest handle. +#.Base radius is the same for the closest handle. #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1939 msgid "Base radius to tip radius ratio" -msgstr "Tá»· lệ giữa bán kính cÆ¡ sở và bán kính đỉnh" +msgstr "Tá»· lệ giữa bán kính cÆ¡ bản và bán kính đỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "stretched" -msgstr "" +msgstr "đã căng ra" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "twisted" -msgstr "" +msgstr "đã xoắn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 -#, fuzzy msgid "slightly pinched" -msgstr "(lồi ra một ít)" +msgstr "đã véo một ít" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 -#, fuzzy msgid "NOT rounded" -msgstr "Không tròn" +msgstr "KHÔNG tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 -#, fuzzy msgid "slightly rounded" -msgstr "Không tròn" +msgstr "tròn một ít" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 -#, fuzzy msgid "visibly rounded" -msgstr "Không tròn" +msgstr "tròn hiện rõ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 -#, fuzzy msgid "well rounded" -msgstr "Không tròn" +msgstr "tròn được" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 -#, fuzzy msgid "amply rounded" -msgstr "Không tròn" +msgstr "tròn rộng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 msgid "blown up" -msgstr "" +msgstr "đã phóng to" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 -#, fuzzy msgid "Rounded" -msgstr "Tròn:" +msgstr "Tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 msgid "Rounded:" @@ -13519,53 +13296,49 @@ msgstr "Tròn:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 msgid "How much rounded are the corners (0 for sharp)" -msgstr "Độ tròn của góc (0 là sắc)" +msgstr "Các góc bị làm tròn bao nhiêu (0 là sắc)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 -#, fuzzy msgid "NOT randomized" -msgstr "Ngẫu nhiên hóa:" +msgstr "KHÔNG ngẫu nhiên" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 -#, fuzzy msgid "slightly irregular" -msgstr "(lồi ra một ít)" +msgstr "không đều một ít" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 -#, fuzzy msgid "visibly randomized" -msgstr "Ngẫu nhiên hóa:" +msgstr "ngẫu nhiên hiện rõ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 -#, fuzzy msgid "strongly randomized" -msgstr "Ngẫu nhiên hóa:" +msgstr "rất ngẫu nhiên" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 -#, fuzzy msgid "Randomized" -msgstr "Ngẫu nhiên hóa:" +msgstr "Ngẫu nhiên" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 msgid "Randomized:" -msgstr "Ngẫu nhiên hóa:" +msgstr "Ngẫu nhiên::" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 msgid "Scatter randomly the corners and angles" msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1990 ../src/widgets/toolbox.cpp:2903 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3482 ../src/widgets/toolbox.cpp:5246 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1990 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2903 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3482 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1991 ../src/widgets/toolbox.cpp:2904 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1991 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2904 msgid "" "Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to " "change defaults)" -msgstr "" -"Đặt lại các tham số hình thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape → " -"Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)." +msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2063 msgid "Change rectangle" @@ -13573,25 +13346,24 @@ msgstr "Đổi chữ nhật" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255 msgid "W:" -msgstr "R." +msgstr "R:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255 msgid "Width of rectangle" -msgstr "Độ rộng của hình chữ nhật." +msgstr "Bề rộng của hình chữ nhật" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272 msgid "Height of rectangle" -msgstr "Độ cao của hình chữ nhật." +msgstr "Bề cao của hình chữ nhật" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2286 ../src/widgets/toolbox.cpp:2301 -#, fuzzy +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2286 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2301 msgid "not rounded" -msgstr "Không tròn" +msgstr "không tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 -#, fuzzy msgid "Horizontal radius" -msgstr "Khoảng trống ngang" +msgstr "Bán kính nằm ngang" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 msgid "Rx:" @@ -13599,12 +13371,11 @@ msgstr "Bx:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 msgid "Horizontal radius of rounded corners" -msgstr "Bán kính ngang của các góc tròn" +msgstr "Bán kính theo chiều ngang của các góc tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304 -#, fuzzy msgid "Vertical radius" -msgstr "Khoảng trống dọc" +msgstr "Bán kính thẳng đứng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304 msgid "Ry:" @@ -13612,7 +13383,7 @@ msgstr "By:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304 msgid "Vertical radius of rounded corners" -msgstr "Bán kính dọc của các góc tròn" +msgstr "Bán kính theo chiều dọc của các góc tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2323 msgid "Not rounded" @@ -13624,12 +13395,11 @@ msgstr "Làm cho góc sắc" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2387 msgid "3D Box: Toggle VP" -msgstr "" +msgstr "Hộp 3D: bật/tắt VP" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2431 -#, fuzzy msgid "3D Box: Change perspective" -msgstr "Hộp 3D: đổi tổng số móc" +msgstr "Hộp 3D: đổi phÆ¡i cảnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580 msgid "Angle X:" @@ -13637,39 +13407,35 @@ msgstr "Góc X:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580 msgid "Angle of infinite vanishing point in X direction" -msgstr "" +msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng X" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2598 msgid "Toggle VP in X direction" -msgstr "Bật/tắt VP theo hướng X" +msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2599 -#, fuzzy msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)" -msgstr "Bật/tắt VP theo hướng X giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)" +msgstr "Bật/tắt VP về hướng X giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611 -#, fuzzy msgid "Angle Y" -msgstr "Góc X:" +msgstr "Góc Y" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611 -#, fuzzy msgid "Angle Y:" -msgstr "Góc X:" +msgstr "Góc Y:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611 msgid "Angle of infinite vanishing point in Y direction" -msgstr "" +msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Y" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2629 msgid "Toggle VP in Y direction" -msgstr "Bật/tắt VP theo hướng Y" +msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630 -#, fuzzy msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)" -msgstr "Bật/tắt VP theo hướng Y giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)" +msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642 msgid "Angle Z:" @@ -13677,35 +13443,31 @@ msgstr "Góc Z:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642 msgid "Angle of infinite vanishing point in Z direction" -msgstr "" +msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Z" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2661 msgid "Toggle VP in Z direction" -msgstr "Bật/tắt VP theo hướng Z" +msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2662 -#, fuzzy msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)" -msgstr "Bật/tắt VP theo hướng Z giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)" +msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2720 msgid "Change spiral" msgstr "Đổi xoắn ốc" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2860 -#, fuzzy msgid "just a curve" -msgstr "Kéo cong" +msgstr "chỉ một đường cong" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2860 -#, fuzzy msgid "one full revolution" -msgstr "Số lần quay" +msgstr "một lần quay đầy đủ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863 -#, fuzzy msgid "Number of turns" -msgstr "Số hàng" +msgstr "Số lần quay" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863 msgid "Turns:" @@ -13713,39 +13475,35 @@ msgstr "Quay:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863 msgid "Number of revolutions" -msgstr "Số lần quay" +msgstr "Số lần quay lại" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 -#, fuzzy msgid "circle" -msgstr "Tròn" +msgstr "tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "edge is much denser" -msgstr "" +msgstr "cạnh rất đặc hÆ¡n" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "edge is denser" -msgstr "" +msgstr "cạnh đặc hÆ¡n" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 -#, fuzzy msgid "even" -msgstr "Lục" +msgstr "đều" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 -#, fuzzy msgid "center is denser" -msgstr "Canh đường giữa" +msgstr "tâm đặc hÆ¡n" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "center is much denser" -msgstr "" +msgstr "tâm rất đặc hÆ¡n" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877 -#, fuzzy msgid "Divergence" -msgstr "Phân kỳ:" +msgstr "Phân kỳ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877 msgid "Divergence:" @@ -13753,25 +13511,23 @@ msgstr "Phân kỳ:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877 msgid "How much denser/sparser are outer revolutions; 1 = uniform" -msgstr "Độ mật/thÆ°a thớt hÆ¡n của các lần quay bên ngoài (1 = không thay đổi)." +msgstr "Bao nhiêu đặc/thÆ°a thớt hÆ¡n là các lần quay bên ngoài (1 = đều)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888 -#, fuzzy msgid "starts from center" -msgstr "Đặt lại tâm" +msgstr "bắt đầu từ tâm" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888 msgid "starts mid-way" -msgstr "" +msgstr "bắt đầu ở giữa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888 msgid "starts near edge" -msgstr "" +msgstr "bắt đầu gần cạnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891 -#, fuzzy msgid "Inner radius" -msgstr "Bán kính nội bộ :" +msgstr "Bán kính nội bộ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891 msgid "Inner radius:" @@ -13779,209 +13535,188 @@ msgstr "Bán kính nội bộ :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891 msgid "Radius of the innermost revolution (relative to the spiral size)" -msgstr "Bán kính của lần quay bên trong nhất (so với kích cỡ xoắn ốc)." +msgstr "Bán kính của lần quay ở tận trong cùng (so với kích cỡ xoắn ốc)" -#. Width +#.Width #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007 msgid "(pinch tweak)" -msgstr "" +msgstr "(chỉnh véo)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007 ../src/widgets/toolbox.cpp:3023 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184 ../src/widgets/toolbox.cpp:3312 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 msgid "(default)" msgstr "(mặc định)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007 -#, fuzzy msgid "(broad tweak)" -msgstr "(nét rộng)" +msgstr "(chỉnh rộng)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010 -#, fuzzy msgid "The width of the tweak area (relative to the visible canvas area)" -msgstr "Độ rộng của bút viết đẹp (so với vùng vẽ hiển thị)." +msgstr "Bề rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)" -#. Force +#.Force #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023 -#, fuzzy msgid "(minimum force)" -msgstr "(run tối đa)" +msgstr "(sức mạnh tối đa)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023 -#, fuzzy msgid "(maximum force)" -msgstr "(run tối đa)" +msgstr "(sức mạnh tối đa)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026 -#, fuzzy msgid "Force" -msgstr "Nguồn" +msgstr "Sức mạnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026 -#, fuzzy msgid "Force:" -msgstr "Nguồn" +msgstr "Sức mạnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026 msgid "The force of the tweak action" -msgstr "" +msgstr "Sức mạnh của hành động điều chỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3043 msgid "Push mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ đẩy" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3044 msgid "Push parts of paths in any direction" -msgstr "" +msgstr "Đẩy phần của đường dẫn về bất cứ hướng nào" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3050 -#, fuzzy msgid "Shrink mode" -msgstr "Dịch các nút" +msgstr "Chế độ thu nhỏ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3051 -#, fuzzy msgid "Shrink (inset) parts of paths" -msgstr "Ngắt các đường dẫn được chọn ra nhiều đường dẫn phụ." +msgstr "Thu nhỏ (bu vào) phần của đường dẫn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3057 -#, fuzzy msgid "Grow mode" -msgstr "Hạ thấp nút" +msgstr "Chế độ phóng to" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3058 msgid "Grow (outset) parts of paths" -msgstr "" +msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường dẫn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3064 -#, fuzzy msgid "Attract mode" -msgstr "Tên thuộc tính" +msgstr "Chế độ hấp dẫn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3065 msgid "Attract parts of paths towards cursor" -msgstr "" +msgstr "Hấp dẫn phần của đường dẫn đến con trỏ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3071 -#, fuzzy msgid "Repel mode" -msgstr "Gỡ bỏ" +msgstr "Chế độ đẩy lùi" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3072 msgid "Repel parts of paths from cursor" -msgstr "" +msgstr "Đẩy lùi phần của đường dẫn ra con trỏ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3078 -#, fuzzy msgid "Roughen mode" -msgstr "nút cuối" +msgstr "Chế độ làm cho gồ ghề" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3079 msgid "Roughen parts of paths" -msgstr "" +msgstr "Làm cho gồ ghề phần của đường dẫn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3085 -#, fuzzy msgid "Color paint mode" -msgstr "Màu của viền trang." +msgstr "Chế độ sÆ¡n màu" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3086 -#, fuzzy msgid "Paint the tool's color upon selected objects" -msgstr "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn" +msgstr "SÆ¡n màu của công cụ trên các đối tượng đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3092 -#, fuzzy msgid "Color jitter mode" -msgstr "Hiệu ngẫu nhiên các nút" +msgstr "Chế độ bù ngẫu nhiên màu" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093 -#, fuzzy msgid "Jitter the colors of selected objects" -msgstr "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn" +msgstr "Bù ngẫu nhiên màu sắc của các đối tượng đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3098 -#, fuzzy msgid "Mode:" -msgstr "Chế độ" +msgstr "Chế độ :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3118 -#, fuzzy msgid "Channels:" -msgstr "Thôi" +msgstr "Kênh:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3129 msgid "In color mode, act on objects' hue" -msgstr "" +msgstr "Ở chế độ màu, thao tác sắc màu của đối tượng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3132 -#, fuzzy msgid "H" -msgstr "N:" +msgstr "S" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3143 msgid "In color mode, act on objects' saturation" -msgstr "" +msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ bão hoà của đối tượng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3146 -#, fuzzy msgid "S" -msgstr "_B" +msgstr "B" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3157 msgid "In color mode, act on objects' lightness" -msgstr "" +msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ nhạt của đối tượng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3160 -#, fuzzy msgid "L" -msgstr "_N" +msgstr "N" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3171 msgid "In color mode, act on objects' opacity" -msgstr "" +msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ mờ đục của đối tượng" -# Opacity — Độ bầu dục +# Opacity — Độ mờ dục #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3174 -#, fuzzy msgid "O" -msgstr "B:" +msgstr "M" -#. Fidelity +#.Fidelity #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184 msgid "(rough, simplified)" -msgstr "" +msgstr "(gồ ghề, đơn giản)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184 msgid "(fine, but many nodes)" -msgstr "" +msgstr "(chính xác, còn rất nhiều nút)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3187 -#, fuzzy msgid "Fidelity" -msgstr "Bộ nhận diện" +msgstr "Độ trung thá»±c" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3187 msgid "Fidelity:" -msgstr "" +msgstr "Độ trung thá»±c:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3188 msgid "" "Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may " "generate a lot of new nodes" -msgstr "" +msgstr "Độ trung thá»±c thấp thì giản dị hoá các đối tượng; độ trung thá»±c bảo tồn các tính năng của đường dẫn còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3205 ../src/widgets/toolbox.cpp:3457 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3205 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3457 msgid "Pressure" msgstr "Ứng suất" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3206 -#, fuzzy msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action" -msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi độ rộng của bút." +msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh" -#. Width +#.Width #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312 msgid "(hairline)" msgstr "(nét hất lên)" @@ -13991,15 +13726,14 @@ msgid "(broad stroke)" msgstr "(nét rộng)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3315 -#, fuzzy msgid "Pen Width" -msgstr "_Rộng trang" +msgstr "Rộng bút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3316 msgid "The width of the calligraphic pen (relative to the visible canvas area)" -msgstr "Độ rộng của bút viết đẹp (so với vùng vẽ hiển thị)." +msgstr "Bề rộng của bút viết đẹp (so với vùng vẽ hiển thị)" -#. Thinning +#.Thinning #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(speed blows up stroke)" msgstr "(tăng tốc độ thì phóng to nét)" @@ -14010,7 +13744,7 @@ msgstr "(rộng hÆ¡n một ít)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(constant width)" -msgstr "(độ rộng không thay đổi)" +msgstr "(bề rộng đều)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(slight thinning, default)" @@ -14021,9 +13755,8 @@ msgid "(speed deflates stroke)" msgstr "(tăng tốc độ thì thu nhỏ nét)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3331 -#, fuzzy msgid "Stroke Thinning" -msgstr "SÆ¡n nét" +msgstr "Thu hẹp nét" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3331 msgid "Thinning:" @@ -14033,29 +13766,27 @@ msgstr "Thu hẹp:" msgid "" "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 " "makes them broader, 0 makes width independent of velocity)" -msgstr "" -"Nét nhanh làm độ rộng nào? Nét nhanh trở thành\n" +msgstr "Tốc độ nào thu hẹp nét? Nét nhanh trở thành\n" "\t> 0\t\thẹp hÆ¡n\n" "\t< 0\t\trộng hÆ¡n\n" -"\t 0\t\tkhông phụ thuộc vào tốc độ" +"\t 0\t\tbề rộng không phụ thuộc vào tốc độ" -#. Angle +#.Angle #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 msgid "(left edge up)" msgstr "(cạnh bên trái ở trên)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 msgid "(horizontal)" -msgstr "(ngang)" +msgstr "(nằm ngang)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 msgid "(right edge up)" msgstr "(cạnh bên phải ở trên)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3347 -#, fuzzy msgid "Pen Angle" -msgstr "Góc" +msgstr "Góc bút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3347 msgid "Angle:" @@ -14065,10 +13796,9 @@ msgstr "Góc:" msgid "" "The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if " "fixation = 0)" -msgstr "" -"Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)" +msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)" -#. Fixation +#.Fixation #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361 msgid "(perpendicular to stroke, \"brush\")" msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)" @@ -14082,9 +13812,8 @@ msgid "(fixed by Angle, \"pen\")" msgstr "(cố định theo góc, « bút »)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3364 -#, fuzzy msgid "Fixation" -msgstr "Độ cố định:" +msgstr "Độ cố định" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3364 msgid "Fixation:" @@ -14094,10 +13823,9 @@ msgstr "Độ cố định:" msgid "" "Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed " "angle)" -msgstr "" -"Ứng xá»­ góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)" +msgstr "Ứng xá»­ góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)" -#. Cap Rounding +#.Cap Rounding #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377 msgid "(blunt caps, default)" msgstr "(nắp cùn, mặc định)" @@ -14115,25 +13843,23 @@ msgid "(long protruding caps)" msgstr "(nắp lồi ra nhiều)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3381 -#, fuzzy msgid "Cap rounding" -msgstr "Sao: đổi độ tròn" +msgstr "Làm tròn nắp" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3381 msgid "Caps:" -msgstr "Đầu :" +msgstr "Nắp:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3382 msgid "" "Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = " "round caps)" -msgstr "" -"Tăng để tạo đầu ở hai cuối của nét thò ra hÆ¡n (0 = không đầu, 1 = đầu tròn)" +msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hÆ¡n ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)" -#. Tremor +#.Tremor #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394 msgid "(smooth line)" -msgstr "(dòng mịn)" +msgstr "(đường mịn)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394 msgid "(slight tremor)" @@ -14148,9 +13874,8 @@ msgid "(maximum tremor)" msgstr "(run tối đa)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3397 -#, fuzzy msgid "Stroke Tremor" -msgstr "Đặt màu nét" +msgstr "Nét run" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3397 msgid "Tremor:" @@ -14158,9 +13883,9 @@ msgstr "Run:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3398 msgid "Increase to make strokes rugged and trembling" -msgstr "Tăng để làm nét gồ ghề và run" +msgstr "Tăng lên để làm cho nét gồ ghề và run" -#. Wiggle +#.Wiggle #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411 msgid "(no wiggle)" msgstr "(không ngọ nguậy)" @@ -14171,12 +13896,11 @@ msgstr "(lệch một ít)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411 msgid "(wild waves and curls)" -msgstr "(sóng và uốn rất nhiều)" +msgstr "(rất nhiều sóng và uốn)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3414 -#, fuzzy msgid "Pen Wiggle" -msgstr "Ngọ nguậy:" +msgstr "Bút ngọ nguậy" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3414 msgid "Wiggle:" @@ -14184,9 +13908,9 @@ msgstr "Ngọ nguậy:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3415 msgid "Increase to make the pen waver and wiggle" -msgstr "Tăng để làm cái bút rung rinh và ngọ nguậy" +msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút rung rinh và ngọ nguậy" -#. Mass +#.Mass #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427 msgid "(no inertia)" msgstr "(không quán tính)" @@ -14197,24 +13921,23 @@ msgstr "(làm mịn một ít, mặc định)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427 msgid "(noticeable lagging)" -msgstr "(chậm hiện rõ)" +msgstr "(trễ hiện rõ)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427 msgid "(maximum inertia)" msgstr "(quán tính tối đa)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3430 -#, fuzzy msgid "Pen Mass" -msgstr "Quán tính:" +msgstr "Khối lượng bút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3430 msgid "Mass:" -msgstr "Quán tính:" +msgstr "Khối lượng:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3431 msgid "Increase to make the pen drag behind, as if slowed by inertia" -msgstr "Tăng để làm cho cái bút kéo theo, giống nhÆ° nó bị quán tính hoãn" +msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút kéo theo, giống nhÆ° nó bị quán tính hoãn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3445 msgid "Trace Background" @@ -14224,13 +13947,13 @@ msgstr "Nền theo" msgid "" "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - " "minimum width, black - maximum width)" -msgstr "" -"Độ nhạt của nền theo độ rộng bút: • màu trắng\tđộ rộng tối thiểu\n" -" • màu đen\tđộ rộng tối đa" +msgstr "Độ nhạt của nền theo bề rộng của bút:\n" +" • màu trắng\tbề rộng tối thiểu\n" +" • màu đen\tbề rộng tối đa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3458 msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen" -msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi độ rộng của bút." +msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi bề rộng của bút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3469 msgid "Tilt" @@ -14238,12 +13961,11 @@ msgstr "Nghiêng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3470 msgid "Use the tilt of the input device to alter the angle of the pen's nib" -msgstr "Dùng để độ nghiêng của thiết bị nhập để thay đổi góc của ngòi bút." +msgstr "Dùng độ nghiêng của thiết bị nhập để thay đổi góc của ngòi bút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3483 -#, fuzzy msgid "Reset all parameters to defaults" -msgstr "Đặt lại các giá trị trên thanh hiện thời thành giá trị mặc định" +msgstr "Đặt lại mọi tham số thành giá trị mặc định" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3565 msgid "Arc: Change start/end" @@ -14254,9 +13976,8 @@ msgid "Arc: Change open/closed" msgstr "Cung: đổi mở/đóng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3754 -#, fuzzy msgid "Start" -msgstr "Đầu :" +msgstr "Đầu" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3754 msgid "Start:" @@ -14264,12 +13985,11 @@ msgstr "Đầu :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3755 msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's start point" -msgstr "Góc (theo độ) từ đường ngang đến điểm bắt đầu của hình cung." +msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm bắt đầu của hình cung" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3767 -#, fuzzy msgid "End" -msgstr "Cuối:" +msgstr "Cuối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3767 msgid "End:" @@ -14277,7 +13997,7 @@ msgstr "Cuối:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3768 msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's end point" -msgstr "Góc (theo độ) từ đường ngang đến điểm kết thúc của hình cung." +msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm kết thúc của hình cung" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3784 msgid "Closed arc" @@ -14293,7 +14013,7 @@ msgstr "Cung mở" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3792 msgid "Switch to arc (unclosed shape)" -msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình không được đóng)" +msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình không đóng)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3815 msgid "Make whole" @@ -14301,7 +14021,7 @@ msgstr "Làm hoàn toàn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3816 msgid "Make the shape a whole ellipse, not arc or segment" -msgstr "Làm hình là hình bầu dục hoàn toàn, không phải hình cung hay đoạn." +msgstr "Làm cho hình là hình bầu dục hoàn toàn, không phải hình cung hay đoạn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3883 msgid "Pick alpha" @@ -14311,9 +14031,8 @@ msgstr "Kén anfa" msgid "" "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, " "pick only the visible color premultiplied by alpha" -msgstr "" -"Kén cả màu lẫn anfa (độ trong suốt) bên dưới con trỏ; nếu không, kén chỉ màu " -"hiển thị được nhân sẵn với anfa" +msgstr "Kén cả hai màu và anfa (độ trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì kén chỉ màu " +"hiện rõ được nhân sẵn với anfa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3895 msgid "Set alpha" @@ -14322,9 +14041,7 @@ msgstr "Đặt anfa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3896 msgid "" "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency" -msgstr "" -"Nếu anfa đã được kén, gán nó vào vùng chọn nhÆ° là độ trong suốt khi tô màu " -"hay nét vẽ" +msgstr "Nếu anfa đã được kén, gán nó vào vùng chọn nhÆ° là độ trong suốt của vùng tô hay nét vẽ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4213 msgid "Text: Change font family" @@ -14332,7 +14049,7 @@ msgstr "Văn bản: đổi nhóm phông" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4298 msgid "Text: Change alignment" -msgstr "Văn bản: đổi canh lề" +msgstr "Văn bản: đổi hàng sắp" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4362 msgid "Text: Change font style" @@ -14344,31 +14061,29 @@ msgstr "Văn bản: đổi hướng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4500 msgid "Text: Change font size" -msgstr "Văn bản: đổi cỡ phông" +msgstr "Văn bản: đổi kích cỡ phông" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4681 msgid "" "This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the " "default font instead." -msgstr "" -"Phông chữ này chÆ°a được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình inkscape sẽ " -"dùng phông chữ mặc định thay thế." +msgstr "Phông này chÆ°a được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó." #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4719 msgid "Align left" -msgstr "Canh trái" +msgstr "Sắp hàng bên trái" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4730 msgid "Center" -msgstr "Giữa" +msgstr "Giữa lại" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4741 msgid "Align right" -msgstr "Canh phải" +msgstr "Sắp hàng bên phải" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4752 msgid "Justify" -msgstr "Sắp hàng" +msgstr "Sắp thẳng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4768 msgid "Bold" @@ -14391,9 +14106,8 @@ msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5019 -#, fuzzy msgid "Connector Spacing" -msgstr "Đổi khoảng cách bộ kết nối" +msgstr "Khoảng cách bộ kết nối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5019 msgid "Spacing:" @@ -14401,18 +14115,15 @@ msgstr "Khoảng cách:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5020 msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors" -msgstr "" -"Khoảng cách được để lại chung quanh đối tượng bởi bộ kết nối định tuyến tá»± " -"động" +msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do bộ kết nối tá»± động cập nhật" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5031 msgid "Graph" msgstr "Đồ thị" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5041 -#, fuzzy msgid "Connector Length" -msgstr "Bộ kết nối" +msgstr "Chiều dài bộ kết nối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5041 msgid "Length:" @@ -14420,7 +14131,7 @@ msgstr "Dài:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5042 msgid "Ideal length for connectors when layout is applied" -msgstr "Độ dài lý tưởng cho bộ kết nối khi bố trí được áp dụng" +msgstr "Chiều dài lý tưởng cho bộ kết nối khi bố trí được áp dụng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5054 msgid "Downwards" @@ -14428,38 +14139,34 @@ msgstr "Xuống" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5055 msgid "Make connectors with end-markers (arrows) point downwards" -msgstr "Làm cho bộ kết nối có đầu mÅ©i tên sẽ chỉ cuối xuống" +msgstr "Làm cho bộ kết nối có đầu mÅ©i tên sẽ chỉ xuống" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5071 msgid "Do not allow overlapping shapes" -msgstr "Không cho phép hình" +msgstr "Không cho phép các hình chồng chéo lên nhau" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5172 -#, fuzzy msgid "Fill by" -msgstr "Tô đầy theo :" +msgstr "Tô đầy theo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5173 msgid "Fill by:" msgstr "Tô đầy theo :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5185 -#, fuzzy msgid "Fill Threshold" -msgstr "Ngưỡng:" +msgstr "Ngưỡng tô" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5186 msgid "" "The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring " "pixels to be counted in the fill" -msgstr "" -"Hiệu tối đa được phép giữa điểm đã nhấn và các điểm ảnh chung quanh cần tính " +msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính " "khi tô đầy" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5208 -#, fuzzy msgid "Grow/shrink by" -msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :" +msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5208 msgid "Grow/shrink by:" @@ -14468,61 +14175,61 @@ msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5209 msgid "" "The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path" -msgstr "" -"Số lượng cần phóng to (số dÆ°Æ¡ng) hay thu nhỏ (số âm) đường dẫn tô đầy đã tạo" +msgstr "Số lượng cần phóng to (số dÆ°Æ¡ng) hay thu nhỏ (số âm) đường dẫn tô đầy đã tạo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5234 -#, fuzzy msgid "Close gaps" -msgstr "Cung đã đóng" +msgstr "Đóng khe" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5235 -#, fuzzy msgid "Close gaps:" -msgstr "Cung đã đóng" +msgstr "Đóng khe:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5247 msgid "" "Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools " "to change defaults)" -msgstr "" -"Đặt lại các tham số xô sÆ¡n thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape " -"→ Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)." +msgstr "Đặt lại các tham số xô sÆ¡n thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape " +"> Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)." #. -#. Local Variables: -#. mode:c++ -#. c-file-style:"stroustrup" -#. c-file-offsets:((innamespace . 0)(inline-open . 0)(case-label . +)) -#. indent-tabs-mode:nil -#. fill-column:99 -#. End: +#.Local Variables: +#.mode:c++ +#.c-file-style:"stroustrup" +#.c-file-offsets:((innamespace . 0)(inline-open . 0)(case-label . +)) +#.indent-tabs-mode:nil +#.fill-column:99 +#.End: #. -#. vim: filetype=cpp:expandtab:shiftwidth=4:tabstop=8:softtabstop=4 : +#.vim: filetype=cpp:expandtab:shiftwidth=4:tabstop=8:softtabstop=4 : #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:1 msgid "Add Nodes" msgstr "Thêm nút" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:2 msgid "Maximum segment length" -msgstr "Độ dài đoạn tối đa" +msgstr "Chiều dài đoạn tối đa" -#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3 ../share/extensions/edge3d.inx.h:6 -#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 ../share/extensions/fractalize.inx.h:2 +#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3 +#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6 +#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 +#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:2 #: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:2 #: ../share/extensions/perspective.inx.h:1 #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:3 #: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2 -#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 ../share/extensions/whirl.inx.h:2 +#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 +#: ../share/extensions/whirl.inx.h:2 msgid "Modify Path" -msgstr "Sá»­a đổi đường dẫn" +msgstr "Sá»­a đường dẫn" #: ../share/extensions/ai_input.inx.h:1 msgid "AI 8.0 Input" -msgstr "Kết nhập AI 8.0" +msgstr "Dữ liệu nhập AI 8.0" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2 ../share/extensions/ai_output.inx.h:2 +#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2 +#: ../share/extensions/ai_output.inx.h:2 msgid "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)" msgstr "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)" @@ -14540,7 +14247,7 @@ msgstr "Ghi Adobe Illustrator 8.0 (dá»±a vào PostScript)" #: ../share/extensions/aisvg.inx.h:1 msgid "AI SVG Input" -msgstr "Kết nhập SVG AI" +msgstr "Dữ liệu nhập SVG AI" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../share/extensions/aisvg.inx.h:2 @@ -14549,7 +14256,7 @@ msgstr "Adobe Illustrator SVG (*.ai.svg)" #: ../share/extensions/aisvg.inx.h:3 msgid "Cleans the cruft out of Adobe Illustrator SVGs before opening" -msgstr "Làm sạch ảnh SVG của Adobe Illustrator trước khi mở nó." +msgstr "Làm sạch ảnh SVG của Adobe Illustrator trước khi mở" #: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:1 msgid "Brighter" @@ -14557,7 +14264,7 @@ msgstr "Sáng hÆ¡n" #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:1 msgid "Blue Function" -msgstr "Hàm xanh" +msgstr "Hàm màu xanh" #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:3 msgid "Custom..." @@ -14565,11 +14272,11 @@ msgstr "Tá»± chọn..." #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:4 msgid "Green Function" -msgstr "Hàm lục" +msgstr "Hàm màu lục" #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:5 msgid "Red Function" -msgstr "Hàm đỏ" +msgstr "Hàm màu đỏ" #: ../share/extensions/color_darker.inx.h:2 msgid "Darker" @@ -14613,15 +14320,15 @@ msgstr "Âm" #: ../share/extensions/color_removeblue.inx.h:2 msgid "Remove Blue" -msgstr "Bỏ xanh" +msgstr "Bỏ màu xanh" #: ../share/extensions/color_removegreen.inx.h:2 msgid "Remove Green" -msgstr "Bỏ lục" +msgstr "Bỏ màu lục" #: ../share/extensions/color_removered.inx.h:2 msgid "Remove Red" -msgstr "Bỏ đỏ" +msgstr "Bỏ màu đỏ" #: ../share/extensions/color_rgbbarrel.inx.h:2 msgid "RGB Barrel" @@ -14649,39 +14356,36 @@ msgstr "SÆ¡ đồ Dia (*.dia)" #: ../share/extensions/dia.inx.h:3 msgid "Dia Input" -msgstr "Kết nhập Dia" +msgstr "Dữ liệu nhập Dia" #: ../share/extensions/dia.inx.h:4 -#, fuzzy msgid "" "In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia " "at http://live.gnome.org/Dia" -msgstr "" -"Để nhập tập tin Dia, phải cài đặt chÆ°Æ¡ng trình Dia (lấy từ « http://www.gnome." -"org/projects/dia/ »)." +msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cÅ©ng phải cài đặt chÆ°Æ¡ng trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)." #: ../share/extensions/dia.inx.h:5 msgid "" "The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. " "If you do not have it, there is likely to be something wrong with your " "Inkscape installation." -msgstr "" -"Kịch bản « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu " -"không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape đó bị sai." +msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu " +"không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai." #: ../share/extensions/dots.inx.h:1 msgid "Dot size" -msgstr "Cỡ chấm" +msgstr "Kích cỡ chấm" #: ../share/extensions/dots.inx.h:2 msgid "Font size" -msgstr "Cỡ phông chữ" +msgstr "Kích cỡ phông" #: ../share/extensions/dots.inx.h:3 msgid "Number Nodes" msgstr "Nút số" -#: ../share/extensions/dots.inx.h:4 ../share/extensions/handles.inx.h:2 +#: ../share/extensions/dots.inx.h:4 +#: ../share/extensions/handles.inx.h:2 #: ../share/extensions/measure.inx.h:10 msgid "Visualize Path" msgstr "Hình dung đường dẫn" @@ -14694,7 +14398,7 @@ msgstr "AutoCAD DXF (*.dxf)" #: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:2 msgid "DXF Input" -msgstr "Kết nhập DXF" +msgstr "Dữ liệu nhập DXF" #: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:3 msgid "Import AutoCAD's Document Exchange Format" @@ -14704,8 +14408,7 @@ msgstr "Nhập khẩu định dạng trao đổi tài liệu của AutoCAD" msgid "" "dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert." "sourceforge.net/" -msgstr "" -"« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cÅ©ng có sẵn tại « http://dxf-svg-" +msgstr "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cÅ©ng công bố tại « http://dxf-svg-" "convert.sourceforge.net/ »." #: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:1 @@ -14722,46 +14425,39 @@ msgstr "Kết xuất DXF" #: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:3 msgid "DXF file written by pstoedit" -msgstr "Tập tin DXF được ghi bằng trình pstoedit" +msgstr "Tập tin DXF được pstoedit ghi" #: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4 msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit" -msgstr "" -"Để chạy, phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )" +msgstr "Để chạy, cÅ©ng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:1 -#, fuzzy msgid "Blur height" -msgstr "Cao thanh:" +msgstr "Bề cao che mờ" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:2 -#, fuzzy msgid "Blur stdDeviation" -msgstr "(lệch một ít)" +msgstr "Độ lệch chuẩn che mờ" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "Blur width" -msgstr "Độ rộng bằng" +msgstr "Bề rộng che mờ" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:4 -#, fuzzy msgid "Edge 3D" -msgstr "Chế độ" +msgstr "Cạnh 3D" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:5 msgid "Illumination Angle" -msgstr "" +msgstr "Góc chiếu sáng" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:7 -#, fuzzy msgid "Only black and white" -msgstr "Đảo vùng đen trắng" +msgstr "Chỉ đen trắng" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:8 -#, fuzzy msgid "Shades" -msgstr "Hình" +msgstr "Sắc màu" #: ../share/extensions/embedimage.inx.h:1 msgid "Embed All Images" @@ -14773,7 +14469,7 @@ msgstr "Nhúng chỉ những ảnh đã chọn" #: ../share/extensions/eps_input.inx.h:1 msgid "EPS Input" -msgstr "Kết nhập EPS" +msgstr "Dữ liệu nhập EPS" #: ../share/extensions/eps_input.inx.h:2 msgid "Encapsulated Postscript" @@ -14789,7 +14485,7 @@ msgstr "Trao đổi PostScript bao bọc (*.epsi)" #: ../share/extensions/epsi_output.inx.h:3 msgid "Encapsulated Postscript with a thumbnail" -msgstr "PostScript đã bao bọc với hình thu nhỏ" +msgstr "PostScript đã bao bọc với ảnh mẫu" #: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:1 msgid "LaTeX formula" @@ -14805,9 +14501,7 @@ msgstr "Xuất dạng Bảng chọn GIMP" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:2 msgid "Exports the colors of this document as GIMP Palette" -msgstr "" -"Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP " -"Palette)." +msgstr "Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP Palette)" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:3 msgid "GIMP Palette (*.gpl)" @@ -14815,15 +14509,15 @@ msgstr "Bảng chọn GIMP (*.gpl)" #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:1 msgid "Extract One Image" -msgstr "Trích một ảnh" +msgstr "Trích một ảnh ra" #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:3 msgid "Path to save image" -msgstr "Đường dẫn đến nÆ¡i cần lÆ°u ảnh" +msgstr "Đường dẫn theo đó cần lÆ°u ảnh" #: ../share/extensions/fig_input.inx.h:1 msgid "Open files saved with XFIG" -msgstr "Mở tập tin được lÆ°u bằng XFIG" +msgstr "Mở tập tin được XFIG lÆ°u" #: ../share/extensions/fig_input.inx.h:2 msgid "XFIG Graphics File (*.fig)" @@ -14831,7 +14525,7 @@ msgstr "Tập tin đồ họa XFIG (*.fig)" #: ../share/extensions/fig_input.inx.h:3 msgid "XFIG Input" -msgstr "Kết nhập XFIG" +msgstr "Dữ liệu nhập XFIG" #: ../share/extensions/flatten.inx.h:1 msgid "Flatness" @@ -14855,7 +14549,7 @@ msgstr "Vùng chia nhỏ ra" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:1 msgid "Calculate first derivative numerically" -msgstr "Tính đạo hàm thứ nhất bằng cách thuộc số" +msgstr "Tính thuộc số đạo hàm thứ nhất" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:2 msgid "Draw Axes" @@ -14883,13 +14577,11 @@ msgstr "Hàm" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:8 msgid "Isotropic scaling (uses smallest: width/xrange or height/yrange)" -msgstr "" -"Tá»· lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: độ rộng / phạm vi x hay độ cao / " -"phạm vi y)" +msgstr "Tá»· lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: bề rộng/phạm vi x hay bề cao/phạm vi y)" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:9 msgid "Multiply x-range by 2*pi" -msgstr "Nhân phạm vi x lên 2*pi" +msgstr "Nhân phạm vi x lên 2*π" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:10 msgid "Range and Sampling" @@ -14910,12 +14602,7 @@ msgid "" "range in radians. x scale is set so left and right edges of rectangle are at " "+/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined " "numerically." -msgstr "" -"Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác " -"định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cá»±c: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định " -"phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để cạnh bên trái và bên phải " -"hình chữ nhật là +/-1. Tá»· lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn " -"được quyết định thuộc số." +msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cá»±c: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tá»· lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn được quyết định thuộc số." #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15 msgid "" @@ -14924,8 +14611,7 @@ msgid "" "pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos" "(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The " "constants pi and e are also available." -msgstr "" -"Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); " +msgstr "Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); " "frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); " "sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); " "tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). CÅ©ng có sẵn hai " @@ -14977,7 +14663,7 @@ msgstr "Ảnh XCF của GIMP bảo tồn lớp (*.XCF)" #: ../share/extensions/handles.inx.h:1 msgid "Draw Handles" -msgstr "Vẽ móc" +msgstr "Vẽ móc kéo" #: ../share/extensions/inkscape_help_commandline.inx.h:1 msgid "Command Line Options" @@ -14988,9 +14674,8 @@ msgid "FAQ" msgstr "Hỏi Đáp" #: ../share/extensions/inkscape_help_keys.inx.h:1 -#, fuzzy msgid "Keys and Mouse Reference" -msgstr "Tham chiếu về phím tắt và lối tắt con chuột." +msgstr "Tham chiếu về Phím tắt và con Chuột." #: ../share/extensions/inkscape_help_manual.inx.h:1 msgid "Inkscape Manual" @@ -14998,7 +14683,7 @@ msgstr "Sổ tay Inkscape" #: ../share/extensions/inkscape_help_relnotes.inx.h:1 msgid "New in This Version" -msgstr "Tính Năng Mới trong Phiên bản Này" +msgstr "Tin tức về phiên bản này" #: ../share/extensions/inkscape_help_reportabug.inx.h:1 msgid "Report a Bug" @@ -15038,7 +14723,7 @@ msgstr "Hệ thống L" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3 msgid "Left angle" -msgstr "Góc trái" +msgstr "Góc bên trái" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:6 #, no-c-format @@ -15052,7 +14737,7 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hóa bước (%)" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:10 msgid "Right angle" -msgstr "Góc phải" +msgstr "Góc bên phải" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:11 msgid "Rules" @@ -15060,7 +14745,7 @@ msgstr "Quy tắc" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:12 msgid "Step length (px)" -msgstr "Dài bước (điểm ảnh)" +msgstr "Chiều dài bước (px)" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:1 msgid "Lorem ipsum" @@ -15072,7 +14757,7 @@ msgstr "Số đoạn văn" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:3 msgid "Paragraph length fluctuation (sentences)" -msgstr "Dao động độ dài đoạn văn (theo câu)" +msgstr "Dao động chiều dài đoạn văn (theo câu)" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:5 msgid "Sentences per paragraph" @@ -15083,23 +14768,22 @@ msgid "" "This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder " "text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a " "new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer." -msgstr "" -"Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ. Chọn văn bản trôi chảy thì văn bản giữ chỗ " +msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ. Chọn văn bản trôi chảy thì văn bản giữ chỗ " "được thêm; không thì một đối tượng văn bản trôi chảy mới, có kích cỡ của " "trang, được tạo trên lớp mới." #: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:1 msgid "Color Markers to Match Stroke" -msgstr "Dấu hiệu màu khớp nét" +msgstr "Dấu hiệu màu để khớp nét" #: ../share/extensions/measure.inx.h:1 msgid "Font size [px]" -msgstr "Cỡ phông [px]" +msgstr "Kích cỡ phông [px]" -#. mm +#.mm #: ../share/extensions/measure.inx.h:4 msgid "Length Unit: " -msgstr "Đơn vị độ dài:" +msgstr "Đơn vị chiều dài: " #: ../share/extensions/measure.inx.h:5 msgid "Measure" @@ -15111,7 +14795,7 @@ msgstr "Đo đường dẫn" #: ../share/extensions/measure.inx.h:7 msgid "Offset [px]" -msgstr "Hiệu [px]" +msgstr "Bù [px]" #: ../share/extensions/measure.inx.h:8 msgid "Precision" @@ -15119,7 +14803,7 @@ msgstr "Độ chính xác" #: ../share/extensions/measure.inx.h:9 msgid "Scale Factor (Drawing:Real Length) = 1:" -msgstr "Hệ số co dãn (Bản vẽ:Độ dài thật) = 1:" +msgstr "Hệ số co giãn (Bản vẽ:Chiều dài thật) = 1:" #: ../share/extensions/motion.inx.h:1 msgid "Angle" @@ -15143,7 +14827,7 @@ msgstr "Tập tin phác thảo văn bản (*.outline)" #: ../share/extensions/outline2svg.inx.h:3 msgid "Text Outline Input" -msgstr "Kết nhập phác thảo văn bản" +msgstr "Dữ liệu nhập phác thảo văn bản" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:1 msgid "Copies of the pattern:" @@ -15166,63 +14850,56 @@ msgid "Space between copies:" msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao :" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:1 -#, fuzzy msgid "Bleed (in)" -msgstr "Nối lại góc xiên" +msgstr "Chảy màu (vào)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:2 msgid "Book Height (inches)" -msgstr "" +msgstr "Bề cao sách (insÆ¡)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "Book Properties" -msgstr "Thuộc tính %s" +msgstr "Thuộc tính sách" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:4 msgid "Book Width (inches)" -msgstr "" +msgstr "Bề rộng sách (insÆ¡)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:5 -#, fuzzy msgid "Cover" -msgstr "Phạm vi" +msgstr "Bìa" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:6 msgid "Cover Thickness Measurement" -msgstr "" +msgstr "Đo độ dày bìa" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:7 -#, fuzzy msgid "Generate Template" -msgstr "Tạo ra từ Đường dẫn" +msgstr "Tạo ra mẫu tài liệu" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:8 -#, fuzzy msgid "Interior Pages" -msgstr "Nội suy" +msgstr "Trang bên trong" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:9 msgid "Note: Bond Weight # calculations are a best-guess estimate." -msgstr "" +msgstr "Ghi chú : sá»± tính Bond Weight # chỉ ước lượng." #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:10 -#, fuzzy msgid "Number of Pages" -msgstr "Số bước" +msgstr "Số trang" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:11 msgid "Paper Thickness Measurement" -msgstr "" +msgstr "Đo độ dày tờ giấy" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:12 msgid "Perfect-Bound Cover" -msgstr "" +msgstr "Bìa sách hoàn toàn" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:13 -#, fuzzy msgid "Remove existing guides" -msgstr "Bỏ chữ nhật" +msgstr "Bỏ các nét dẫn đã có" #: ../share/extensions/perspective.inx.h:2 msgid "Perspective" @@ -15231,23 +14908,23 @@ msgstr "Phối cảnh" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../share/extensions/ps_input.inx.h:1 msgid "Postscript" -msgstr "Postscript" +msgstr "PostScript" #: ../share/extensions/ps_input.inx.h:2 msgid "Postscript (*.ps)" -msgstr "Postscript (*.ps)" +msgstr "PostScript (*.ps)" #: ../share/extensions/ps_input.inx.h:3 msgid "Postscript Input" -msgstr "Kết nhập Postscript" +msgstr "Dữ liệu nhập PostScript" #: ../share/extensions/radiobutton_example.inx.h:1 msgid "Developer Examples" -msgstr "Mẫu thí dụ nhà phát triển" +msgstr "Thí dụ nhà phát triển" #: ../share/extensions/radiobutton_example.inx.h:2 msgid "RadioButton example" -msgstr "Mẫu thí dụ nút chọn một" +msgstr "Thí dụ nút chọn một" #: ../share/extensions/radiobutton_example.inx.h:3 msgid "Select option: " @@ -15259,27 +14936,25 @@ msgstr "Bật tùy chọn thứ hai: " #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:1 msgid "Jitter nodes" -msgstr "Hiệu ngẫu nhiên các nút" +msgstr "Bù ngẫu nhiên các nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:2 msgid "Maximum displacement, px" -msgstr "Độ dịch tối đa, điểm ảnh" +msgstr "Khoảng dời chỗ tối đa (px)" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:4 msgid "Shift node handles" -msgstr "Dịch các móc nút" +msgstr "Dời chỗ các móc nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:5 msgid "Shift nodes" -msgstr "Dịch các nút" +msgstr "Dời chỗ các nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:6 msgid "" "This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the " "selected path." -msgstr "" -"HIệu ứng này dịch ngẫu nhiên các nút (và tùy chọn các móc nút) của đường dẫn " -"đã chọn." +msgstr "HIệu ứng này dời ngẫu nhiên chỗ của các nút (tùy chọn cÅ©ng dời chỗ của các móc nút) của đường dẫn đã chọn." #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:7 msgid "Use normal distribution" @@ -15295,7 +14970,7 @@ msgstr "Vị trí ngẫu nhiên" #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:1 msgid "Bar Height:" -msgstr "Cao thanh:" +msgstr "Bề cao thanh:" #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:2 msgid "Barcode" @@ -15311,11 +14986,11 @@ msgstr "Kiểu mã sọc:" #: ../share/extensions/rtree.inx.h:1 msgid "Initial size" -msgstr "Cỡ ban đầu" +msgstr "Kích cỡ ban đầu" #: ../share/extensions/rtree.inx.h:2 msgid "Minimum size" -msgstr "Cỡ tối thiểu" +msgstr "Kích cỡ tối thiểu" #: ../share/extensions/rtree.inx.h:3 msgid "Random Tree" @@ -15323,7 +14998,7 @@ msgstr "Cây ngẫu nhiên" #: ../share/extensions/sk_input.inx.h:1 msgid "A diagram created with the program Sketch" -msgstr "SÆ¡ đồ được tạo bằng chÆ°Æ¡ng trình Sketch" +msgstr "SÆ¡ đồ được chÆ°Æ¡ng trình Sketch tạo" #: ../share/extensions/sk_input.inx.h:2 msgid "Sketch Diagram (*.sk)" @@ -15331,7 +15006,7 @@ msgstr "SÆ¡ đồ Sketch (*.sk)" #: ../share/extensions/sk_input.inx.h:3 msgid "Sketch Input" -msgstr "Kết nhập Sketch" +msgstr "Dữ liệu nhập Sketch" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:1 msgid "Gear Placement" @@ -15381,26 +15056,25 @@ msgstr "SVG Inkscape đã nén với phÆ°Æ¡ng tiện (*.zip)" msgid "" "Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media " "files" -msgstr "" -"Định dạng sở hữu của trình Inkscape, được nén bằng Zip và gồm tất cả các tập " -"tin phÆ°Æ¡ng tiện." +msgstr "Định dạng sở hữu của trình Inkscape, được nén bằng Zip và bao gồm tất cả các tập tin phÆ°Æ¡ng tiện" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3 msgid "ZIP Output" msgstr "Kết xuất ZIP" -#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1 +#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 +#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1 msgid "Microsoft XAML (*.xaml)" -msgstr "" +msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)" -#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2 +#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 +#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2 msgid "Microsoft's GUI definition format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft" #: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "XAML Output" -msgstr "Kết xuất EMF" +msgstr "Kết xuất XAML" #: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:2 msgid "fLIP cASE" @@ -15440,7 +15114,7 @@ msgstr "Tập tin văn bản (*.txt)" #: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:3 msgid "Text Input" -msgstr "Kết nhập văn bản" +msgstr "Dữ liệu nhập văn bản" #: ../share/extensions/whirl.inx.h:1 msgid "Amount of whirl" @@ -15448,7 +15122,7 @@ msgstr "Độ lốc xoáy" #: ../share/extensions/whirl.inx.h:3 msgid "Rotation is clockwise" -msgstr "Xoay xuôi chiều" +msgstr "Xoay theo xuôi chiều" #: ../share/extensions/whirl.inx.h:4 msgid "Whirl" @@ -15456,7 +15130,7 @@ msgstr "Xoáy" #: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:1 msgid "A popular graphics file format for clipart" -msgstr "Một định dạng đồ họa phổ biến khi trích ảnh." +msgstr "Một định dạng đồ họa phổ biến khi trích ảnh" #: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:2 msgid "Windows Metafile (*.wmf)" @@ -15464,106 +15138,8 @@ msgstr "Siêu tập tin Windows (*.wmf)" #: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:3 msgid "Windows Metafile Input" -msgstr "Kết nhập Siêu tập tin Windows" +msgstr "Dữ liệu nhập Siêu tập tin Windows" #: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "XAML Input" -msgstr "Kết nhập EMF" - -#~ msgid "%s at %s" -#~ msgstr "%s tại %s" - -#~ msgid "Move by:" -#~ msgstr "Chuyển theo :" - -#~ msgid "Move to:" -#~ msgstr "Chuyển vào :" - -#~ msgid "Moving %s %s" -#~ msgstr "Đang di chuyển %s %s" - -#~ msgid "Change layer opacity" -#~ msgstr "Đổi độ đục lớp" - -#~ msgid "Opacity, %:" -#~ msgstr "Mờ đục, %:" - -#, fuzzy -#~ msgid "Path along path" -#~ msgstr "Mẫu theo đường dẫn" - -#, fuzzy -#~ msgid "Pattern along path" -#~ msgstr "Mẫu theo đường dẫn" - -#~ msgid "Print" -#~ msgstr "In" - -#~ msgid "Could not set print source: %s" -#~ msgstr "Không thể đặt nguồn in: %s" - -#~ msgid "unknown error" -#~ msgstr "gặp lỗi không rõ" - -#~ msgid "Printer '%s' does not support PS output" -#~ msgstr "Máy in « %s » không hỗ trợ kết xuất PS" - -#~ msgid "Print Preview not available" -#~ msgstr "Không có sẵn khả năng xem thá»­ bản in" - -#~ msgid "Failed to create tempfile for printing: %s" -#~ msgstr "Lỗi tạo tập tin tạm thời để in: %s" - -#~ msgid "SVG Document" -#~ msgstr "Tài liệu SVG" - -#, fuzzy -#~ msgid "Snap details" -#~ msgstr "Dính đường _dẫn đối tượng" - -#~ msgid "If set, objects snap to the nearest object, regardless of distance" -#~ msgstr "" -#~ "Đặt thì đối tượng dính với đối tượng gần nhất, bất chấp khoảng cách." - -#~ msgid "" -#~ "If set, objects snap to the nearest grid line, regardless of distance" -#~ msgstr "" -#~ "Đặt thì đối tượng dính với dòng lưới gần nhất, bất chấp khoảng cách." - -#~ msgid "If set, objects snap to the nearest guide, regardless of distance" -#~ msgstr "Đặt thì đối tượng dính với nét dẫn gần nhất, bất chấp khoảng cách." - -#~ msgid "Gridtype" -#~ msgstr "Kiểu lưới" - -#~ msgid "Change blur" -#~ msgstr "Đổi mờ" - -#~ msgid "Print _Direct" -#~ msgstr "In _trá»±c tiếp" - -#~ msgid "Print directly without prompting to a file or pipe" -#~ msgstr "In trá»±c tiếp vào tập tin hay ống dẫn, không cần nhắc." - -#~ msgid "Lock" -#~ msgstr "Khoá" - -#, fuzzy -#~ msgid "Gradients" -#~ msgstr "Dốc" - -#~ msgid "Spacing between letters" -#~ msgstr "Khoảng cách giữa hai chữ" - -#~ msgid "Spacing between lines" -#~ msgstr "Khoảng cách giữa hai dòng" - -#~ msgid "Horizontal kerning" -#~ msgstr "Định chỗ ngang" - -#~ msgid "Vertical kerning" -#~ msgstr "Định chỗ dọc" - -#~ msgid "Letter rotation" -#~ msgstr "Xoay chữ" +msgstr "Dữ liệu nhập XAML" -- 2.30.2