From: dinhtrung Date: Fri, 26 Jun 2009 10:43:59 +0000 (+0000) Subject: - Fix keyboard shorcut for Object, Path and Text menu. X-Git-Url: https://git.tokkee.org/?a=commitdiff_plain;h=bc86831f8e52e006be0a49365d5ebbcffacb7d80;p=inkscape.git - Fix keyboard shorcut for Object, Path and Text menu. - All left to do is Effects menu, which will require alot of works. For I don't know how to translate them correctly, but keep the words illustrative --- diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 90d2e9f46..d1e7d06e5 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -8360,11 +8360,11 @@ msgstr "_Xén" #: ../src/menus-skeleton.h:170 msgid "Mas_k" -msgstr "Mặt _nạ" +msgstr "_Mặt nạ" #: ../src/menus-skeleton.h:174 msgid "Patter_n" -msgstr "_Mẫu" +msgstr "Hình mẫ_u" #: ../src/menus-skeleton.h:198 msgid "_Path" @@ -16135,15 +16135,15 @@ msgstr "Dán đối tượng trong bảng nháp vào vị trí gốc" #: ../src/verbs.cpp:2302 msgid "Paste Path _Effect" -msgstr "Dán h_iệu ứng đường nét" +msgstr "_Dán hiệu ứng đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2303 msgid "Apply the path effect of the copied object to selection" -msgstr "Áp dụng vào vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép" +msgstr "Áp dụng kiểu dáng của đối tượng vừa được sao chép vào trong vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2304 msgid "Remove Path _Effect" -msgstr "_Bỏ hiệu ứng đường nét" +msgstr "_Xóa bỏ hiệu ứng đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2305 msgid "Remove any path effects from selected objects" @@ -16207,11 +16207,11 @@ msgstr "Chọn đối tượng gốc của bản sao liên kết" #: ../src/verbs.cpp:2320 msgid "Objects to _Marker" -msgstr "Đối tượng sang _hình nút" +msgstr "Đố_i tượng thành hình nút" #: ../src/verbs.cpp:2321 msgid "Convert selection to a line marker" -msgstr "Chuyển vùng chọn thành hình nút" +msgstr "Chuyển đối tượng được chọn thành hình nút" #: ../src/verbs.cpp:2322 msgid "Objects to Gu_ides" @@ -16320,7 +16320,7 @@ msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để s #. Selection #: ../src/verbs.cpp:2350 msgid "Raise to _Top" -msgstr "Lên _trên cùng" +msgstr "Lên trên _cùng" #: ../src/verbs.cpp:2351 msgid "Raise selection to top" @@ -16328,7 +16328,7 @@ msgstr "Nâng vùng chọn lên trên cùng" #: ../src/verbs.cpp:2352 msgid "Lower to _Bottom" -msgstr "Xuống _dưới cùng" +msgstr "Xuốn_g dưới cùng" #: ../src/verbs.cpp:2353 msgid "Lower selection to bottom" @@ -16336,19 +16336,19 @@ msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống dưới cùng" #: ../src/verbs.cpp:2354 msgid "_Raise" -msgstr "Nâng _lên" +msgstr "Nâng _lên trên" #: ../src/verbs.cpp:2355 msgid "Raise selection one step" -msgstr "Nâng vùng chọn lên một bước" +msgstr "Nâng vùng chọn lên một mức" #: ../src/verbs.cpp:2356 msgid "_Lower" -msgstr "_Hạ thấp" +msgstr "Hạ xuống _dưới" #: ../src/verbs.cpp:2357 msgid "Lower selection one step" -msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một bước" +msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một mức" # Động từ. #: ../src/verbs.cpp:2358 @@ -16391,7 +16391,7 @@ msgstr "Tạo hợp từ các đường nét đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2374 msgid "_Intersection" -msgstr "G_iao" +msgstr "_Giao" #: ../src/verbs.cpp:2375 msgid "Create intersection of selected paths" @@ -16399,7 +16399,7 @@ msgstr "Tạo giao từ các đường nét đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2376 msgid "_Difference" -msgstr "_Hiệu" +msgstr "Hiệ_u" #: ../src/verbs.cpp:2377 msgid "Create difference of selected paths (bottom minus top)" @@ -16415,7 +16415,7 @@ msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đ #: ../src/verbs.cpp:2380 msgid "Di_vision" -msgstr "Chi_a" +msgstr "Ch_ia" #: ../src/verbs.cpp:2381 msgid "Cut the bottom path into pieces" @@ -16425,7 +16425,7 @@ msgstr "Cắt đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng" #. Advanced tutorial for more info #: ../src/verbs.cpp:2384 msgid "Cut _Path" -msgstr "Cắt đường _nét" +msgstr "_Cắt đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2385 msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill" @@ -16436,11 +16436,11 @@ msgstr "Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, x #. See also the Advanced Tutorial for explanation. #: ../src/verbs.cpp:2389 msgid "Outs_et" -msgstr "Dời _ra" +msgstr "Dời nét ra ng_oài" #: ../src/verbs.cpp:2390 msgid "Outset selected paths" -msgstr "Dời đường nét được chọn ra ngoài." +msgstr "Dời đường nét được chọn ra phía ngoài" #: ../src/verbs.cpp:2392 msgid "O_utset Path by 1 px" @@ -16463,11 +16463,11 @@ msgstr "Mở rộng đường nét đã chọn ra ngoài 10 điểm ảnh" #. See also the Advanced Tutorial for explanation. #: ../src/verbs.cpp:2400 msgid "I_nset" -msgstr "Dời _nét vào" +msgstr "Dời nét _vào trong" #: ../src/verbs.cpp:2401 msgid "Inset selected paths" -msgstr "Co rút các đường nét đã chọn" +msgstr "Dời các đường nét đã chọn vào phía trong" #: ../src/verbs.cpp:2403 msgid "I_nset Path by 1 px" @@ -16491,7 +16491,7 @@ msgstr "Dời _hình động" #: ../src/verbs.cpp:2409 msgid "Create a dynamic offset object" -msgstr "Tạo một đối tượng điều chỉnh được mức co rút/mở rộng" +msgstr "Tạo một đối tượng có mức co rút/mở rộng điều chỉnh được" #: ../src/verbs.cpp:2411 msgid "_Linked Offset" @@ -16511,7 +16511,7 @@ msgstr "Chuyển nét viền thành các đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2416 msgid "Si_mplify" -msgstr "Đơn _giản hoá" +msgstr "Đơn giản hó_a" #: ../src/verbs.cpp:2417 msgid "Simplify selected paths (remove extra nodes)" @@ -16519,16 +16519,16 @@ msgstr "Đơn giản hoá các đường nét đã chọn (gỡ bỏ nút thêm) #: ../src/verbs.cpp:2418 msgid "_Reverse" -msgstr "Đả_o" +msgstr "Qua_y ngược chiều đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2419 msgid "Reverse the direction of selected paths (useful for flipping markers)" -msgstr "Đảo ngược hướng của các đường nét đã chọn (để lật hình nút)" +msgstr "Quay ngược hướng của các đường nét đã chọn (để lật hình nút)" #. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize) #: ../src/verbs.cpp:2421 msgid "_Trace Bitmap..." -msgstr "Đồ _lại ảnh bitmap..." +msgstr "Đồ lại ảnh _bitmap..." #: ../src/verbs.cpp:2422 msgid "Create one or more paths from a bitmap by tracing it" @@ -16554,11 +16554,11 @@ msgstr "Kết hợp vài đường nét thành một" #. Advanced tutorial for more info #: ../src/verbs.cpp:2429 msgid "Break _Apart" -msgstr "Ngắt r_a" +msgstr "Tách _rời đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2430 msgid "Break selected paths into subpaths" -msgstr "Ngắt các đường nét thành nhiều đường nét thành phần" +msgstr "Tách đường nét rời ra thành nhiều đường nét thành phần" #: ../src/verbs.cpp:2431 msgid "Rows and Columns..." @@ -16678,7 +16678,7 @@ msgstr "Xoá lớp hiện tại" #. Object #: ../src/verbs.cpp:2462 msgid "Rotate _90° CW" -msgstr "Xoay _90º xuôi chiều" +msgstr "Xoay phải _90°" #. This is shared between tooltips and statusbar, so they #. must use UTF-8, not HTML entities for special characters. @@ -16688,7 +16688,7 @@ msgstr "Xoay vùng chọn 90° thuận chiều kim đồng hồ" #: ../src/verbs.cpp:2466 msgid "Rotate 9_0° CCW" -msgstr "Xoay 9_0° sang trái" +msgstr "Xoay trái 9_0°" #. This is shared between tooltips and statusbar, so they #. must use UTF-8, not HTML entities for special characters. @@ -16706,7 +16706,7 @@ msgstr "Xoá các phép biến đổi đã áp dụng lên đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2472 msgid "_Object to Path" -msgstr "Đối tượng s_ang đường nét" +msgstr "Đối _tượng sang đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2473 msgid "Convert selected object to path" @@ -16738,7 +16738,7 @@ msgstr "Xóa bỏ khung giới hạn văn bản, nhÆ°ng giữ nguyên trật t #: ../src/verbs.cpp:2481 msgid "Flip _Horizontal" -msgstr "Lật _ngang" +msgstr "Lật ng_ang" #: ../src/verbs.cpp:2481 msgid "Flip selected objects horizontally" @@ -16746,7 +16746,7 @@ msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang" #: ../src/verbs.cpp:2484 msgid "Flip _Vertical" -msgstr "Lật _dọc" +msgstr "Lậ_t dọc" #: ../src/verbs.cpp:2484 msgid "Flip selected objects vertically" @@ -17254,11 +17254,11 @@ msgstr "Chỉnh sá»­a siêu dữ liệu về tài liệu này (để được l #: ../src/verbs.cpp:2639 msgid "_Fill and Stroke..." -msgstr "_Tô và Nét..." +msgstr "Tô _và Nét viền..." #: ../src/verbs.cpp:2640 msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..." -msgstr "Chỉnh sá»­a màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng" +msgstr "Chỉnh sá»­a màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, hình nút, kiểu đường viền v.v. của đối tượng" #. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples #: ../src/verbs.cpp:2642 @@ -17271,11 +17271,11 @@ msgstr "Chọn màu trong bảng màu mẫu" #: ../src/verbs.cpp:2644 msgid "Transfor_m..." -msgstr "Chuyển _dạng..." +msgstr "_Hộp thoại chuyển dạng" #: ../src/verbs.cpp:2645 msgid "Precisely control objects' transformations" -msgstr "Điều khiển chính xác cách chuyển dạng đối tượng" +msgstr "Điều khiển chính xác các phép xoay, lật, xô nghiêng áp dụng lên đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2646 msgid "_Align and Distribute..." @@ -17283,7 +17283,7 @@ msgstr "_Sắp hàng và Phân phối..." #: ../src/verbs.cpp:2647 msgid "Align and distribute objects" -msgstr "Sắp hàng và phân phối các đối tượng" +msgstr "Sắp xếp các đối tượng theo hàng, hoặc giãn cách chúng" #: ../src/verbs.cpp:2648 msgid "Undo _History..." @@ -17371,7 +17371,7 @@ msgstr "Tạo nhiều bản sao liên kết tới đối tượng đã chọn, s #: ../src/verbs.cpp:2668 msgid "_Object Properties..." -msgstr "Th_uộc tính đối tượng..." +msgstr "T_huộc tính đối tượng..." #: ../src/verbs.cpp:2669 msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties"