From: clytie Date: Mon, 4 Feb 2008 12:21:20 +0000 (+0000) Subject: Updated Vietnamese translation X-Git-Url: https://git.tokkee.org/?a=commitdiff_plain;h=60eb8a2a20c360b435029332f3f0067dab0da3e9;p=inkscape.git Updated Vietnamese translation --- diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 2c2d85a79..92a1cae7a 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,4 +1,8 @@ -2008-01-20 Clytie Siddall +2008-02-04 Clytie Siddall + + * vi.po: Updated Vietnamese translation (changes by Nguyễn Định Trung). + +2008-01-20 Clytie Siddall * vi.po: Updated Vietnamese translation (a couple of typo fixes by Nguyễn Định Trung. diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index bf19e508a..b4971fd57 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -8,8 +8,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: inkscape\n" "Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n" -"POT-Creation-Date: 2008-01-21 03:50-0200\n" -"PO-Revision-Date: 2008-01-19 13:20+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2008-01-06 10:33+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2008-02-04 17:40+1030n" "Last-Translator: Nguyen Dinh Trung \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -20,111 +20,106 @@ msgstr "" #: ../inkscape.desktop.in.h:1 msgid "Create and edit Scalable Vector Graphics images" -msgstr "Tạo và chỉnh sá»­a ảnh véc-tÆ¡ co giãn được (SVG)" +msgstr "Tạo và sá»­a ảnh véc-tÆ¡ co giãn được (SVG)" #: ../inkscape.desktop.in.h:2 msgid "Inkscape Vector Graphics Editor" -msgstr "Trình Xá»­ lý Đồ Họa Véc-tÆ¡ Inkscape" +msgstr "Inkscape - Trình Xá»­ lý Ảnh Véc-tÆ¡" #: ../src/arc-context.cpp:339 -msgid "" -"Ctrl: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle" -msgstr "" -"Ctrl: tạo hình tròn hay hình bầu dục có tá»· lệ số nguyên, đính hình " -"cung/góc hình viên phân" +msgid "Ctrl: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle" +msgstr "Ctrl: tạo hình tròn hay hình elip hữu tá»·, đính hình cung/góc hình viên phân" -#: ../src/arc-context.cpp:340 ../src/rect-context.cpp:383 +#: ../src/arc-context.cpp:340 +#: ../src/rect-context.cpp:382 msgid "Shift: draw around the starting point" msgstr "Shift: vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:486 #, c-format -msgid "" -"Ellipse: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift " -"to draw around the starting point" -msgstr "" -"Bầu dục: %s × %s (giữ tá»· lệ %d:%d); giữ Shift để vẽ từ " -"tâm ra ngoài" +msgid "Ellipse: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Elip: %s × %s (giữ tá»· lệ %d:%d); giữ Shift vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:488 #, c-format -msgid "" -"Ellipse: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-" -"ratio ellipse; with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Bầu dục: %s × %s; giữ Ctrl để tạo hình tròn hoặc hình bầu " -"dục có tá»· số trục nguyên; giữ Shift để vẽ từ tâm ra ngoài" +msgid "Ellipse: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-ratio ellipse; with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Elip: %s × %s; giữ Ctrl tạo hình tròn hoặc hình elip có tá»· số trục hữu tá»·; giữ Shift vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:507 msgid "Create ellipse" -msgstr "Tạo hình bầu dục" +msgstr "Tạo hình elip" #: ../src/connector-context.cpp:520 msgid "Creating new connector" -msgstr "Đang tạo bộ kết nối mới" +msgstr "Đang tạo đường nối mới" #: ../src/connector-context.cpp:749 msgid "Connector endpoint drag cancelled." -msgstr "Hành động kéo điểm cuối của bộ kết nối bị thôi." +msgstr "Hành động kéo điểm cuối của đường nối bị thôi." #: ../src/connector-context.cpp:797 msgid "Reroute connector" -msgstr "Cập nhật bộ kết nối" +msgstr "Cập nhật đường nối" #. Flush pending updates #: ../src/connector-context.cpp:962 msgid "Create connector" -msgstr "Tạo bộ kết nối" +msgstr "Tạo đường nối" #: ../src/connector-context.cpp:986 msgid "Finishing connector" -msgstr "Đang tạo xong bộ kết nối" +msgstr "Đang tạo xong đường nối" #: ../src/connector-context.cpp:1130 msgid "Connection point: click or drag to create a new connector" -msgstr "Điểm kết nối: nhấn hay kéo để tạo một bộ kết nối mới" +msgstr "Điểm kết nối: nhấn hay kéo để tạo một đường nối mới" #: ../src/connector-context.cpp:1203 msgid "Connector endpoint: drag to reroute or connect to new shapes" -msgstr "Điểm cuối bộ kết nối: kéo để cập nhật hoặc kết nối đến hình mới" +msgstr "Điểm cuối đường nối: kéo để cập nhật hoặc kết nối đến hình mới" #: ../src/connector-context.cpp:1314 msgid "Select at least one non-connector object." -msgstr "Chọn ít nhất một đối tượng khác bộ kết nối" +msgstr "Chọn ít nhất một đối tượng khác đường nối" -#: ../src/connector-context.cpp:1319 ../src/widgets/toolbox.cpp:5036 +#: ../src/connector-context.cpp:1319 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4998 msgid "Make connectors avoid selected objects" -msgstr "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn" +msgstr "Làm cho đường nối tránh các đối tượng đã chọn" -#: ../src/connector-context.cpp:1320 ../src/widgets/toolbox.cpp:5046 +#: ../src/connector-context.cpp:1320 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5008 msgid "Make connectors ignore selected objects" -msgstr "Làm cho bộ kết nối bỏ qua các đối tượng đã chọn" +msgstr "Làm cho đường nối bỏ qua các đối tượng đã chọn" -#: ../src/context-fns.cpp:36 ../src/context-fns.cpp:65 +#: ../src/context-fns.cpp:36 +#: ../src/context-fns.cpp:65 msgid "Current layer is hidden. Unhide it to be able to draw on it." msgstr "Lớp hiện thời bị ẩn. Hãy bỏ chế độ ẩn trước khi vẽ trên nó." -#: ../src/context-fns.cpp:42 ../src/context-fns.cpp:71 +#: ../src/context-fns.cpp:42 +#: ../src/context-fns.cpp:71 msgid "Current layer is locked. Unlock it to be able to draw on it." msgstr "Lớp hiện thời bị khoá. Hãy gỡ khoá trước khi vẽ trên nó." #: ../src/desktop-events.cpp:149 msgid "Create guide" -msgstr "Tạo nét dẫn" +msgstr "Tạo đường gióng" #: ../src/desktop-events.cpp:233 msgid "Move guide" -msgstr "Chuyển nét dẫn" +msgstr "Chuyển đường gióng" -#: ../src/desktop-events.cpp:239 ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127 +#: ../src/desktop-events.cpp:239 +#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127 msgid "Delete guide" -msgstr "Xoá nét dẫn" +msgstr "Xoá đường gióng" -#: ../src/desktop.cpp:724 +#: ../src/desktop.cpp:722 msgid "No previous zoom." msgstr "Không có hệ số thu phóng trước." -#: ../src/desktop.cpp:749 +#: ../src/desktop.cpp:747 msgid "No next zoom." msgstr "Không có hệ số thu phóng kế tiếp." @@ -161,17 +156,14 @@ msgstr "Chọn một đối tượng có bản sao được lát đều msgid "Delete tiled clones" msgstr "Xoá các bản sao đã lát đều" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1106 ../src/selection-chemistry.cpp:2199 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1106 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2198 msgid "Select an object to clone." -msgstr "Chọn một đối tượng để sao chép." +msgstr "Chọn một đối tượng sao chép." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1112 -msgid "" -"If you want to clone several objects, group them and clone the " -"group." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy nhóm chúng lại rồi " -"sao chép lại cả nhóm đó." +msgid "If you want to clone several objects, group them and clone the group." +msgstr "Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy nhóm chúng lại rồi sao chép lại cả nhóm đó." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1514 msgid "Create tiled clones" @@ -286,14 +278,12 @@ msgstr "Dời chỗ X:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1955 #, no-c-format msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)" -msgstr "" -"Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1963 #, no-c-format msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)" -msgstr "" -"Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1970 msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage" @@ -319,7 +309,8 @@ msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiề msgid "Randomize the vertical shift by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều dọc (theo phần trăm này)" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2011 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2159 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2011 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2159 msgid "Exponent:" msgstr "Số mÅ© :" @@ -332,9 +323,12 @@ msgid "Whether columns are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)" msgstr "Chỉ định các cột sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ(>1)" #. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2033 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2203 -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2356 -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2405 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2536 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2033 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2203 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2356 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2405 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2536 msgid "Alternate:" msgstr "Xen kẽ:" @@ -347,7 +341,8 @@ msgid "Alternate the sign of shifts for each column" msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột" #. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2051 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2221 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2051 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2221 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2298 msgid "Cumulate:" msgstr "Tích lÅ©y:" @@ -384,8 +379,7 @@ msgstr "Co giãn X:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2105 #, no-c-format msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)" -msgstr "" -"Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" +msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2113 #, no-c-format @@ -416,7 +410,7 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều dọc (theo phần tr #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2166 msgid "Whether row scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)" -msgstr "Cách co giãn hàng:  1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân kỳ" +msgstr "Cách co giãn hàng: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2173 msgid "Whether column scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)" @@ -426,10 +420,10 @@ msgstr "Cách co giãn cột: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân k msgid "Base:" msgstr "CÆ¡ số :" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195 -msgid "" -"Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)" -msgstr "CÆ¡ số cho xoắn ốc loga:  0 không dùng, <1 hội tụ, t>1 phân kỳ" +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195 +msgid "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)" +msgstr "CÆ¡ số cho xoắn ốc loga: 0 không dùng, <1 hội tụ, t>1 phân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2209 msgid "Alternate the sign of scales for each row" @@ -487,7 +481,7 @@ msgstr "Tích lÅ©y góc xoay cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2318 msgid "_Blur & opacity" -msgstr "_Mờ và độ trong suốt" +msgstr "_Mờ và độ đục" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2327 msgid "Blur:" @@ -495,23 +489,23 @@ msgstr "Mờ :" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2334 msgid "Blur tiles by this percentage for each row" -msgstr "Che mờ các đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng" +msgstr "Làm mờ các đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2341 msgid "Blur tiles by this percentage for each column" -msgstr "Che mờ các đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột" +msgstr "Làm mờ các đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2348 msgid "Randomize the tile blur by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số mờ của đá lát theo phần trăm này" +msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số làm mờ của đá lát theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2362 msgid "Alternate the sign of blur change for each row" -msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi hàng" +msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số làm mờ cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2367 msgid "Alternate the sign of blur change for each column" -msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi cột" +msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số làm mờ cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2376 msgid "Fade out:" @@ -519,23 +513,23 @@ msgstr "Tắt dần:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2383 msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each row" -msgstr "Giảm phần trăm của độ trong suốt cho mỗi hàng trong xếp lát" +msgstr "Giảm phần trăm của độ đục cho mỗi hàng trong xếp lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2390 msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each column" -msgstr "Giảm phần trăm độ trong suốt cho mỗi cột trong xếp lát" +msgstr "Giảm phần trăm độ đục cho mỗi cột trong xếp lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2397 msgid "Randomize the tile opacity by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ trong suốt của đá lát theo phần trăm này" +msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ đục của đá lát theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2411 msgid "Alternate the sign of opacity change for each row" -msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ trong suốt cho mỗi hàng" +msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ đục cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2416 msgid "Alternate the sign of opacity change for each column" -msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ trong suốt cho mỗi cột" +msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ đục cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2424 msgid "Co_lor" @@ -550,12 +544,8 @@ msgid "Initial color of tiled clones" msgstr "Màu ban đầu của các bản sao được lát đều" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2433 -msgid "" -"Initial color for clones (works only if the original has unset fill or " -"stroke)" -msgstr "" -"Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô " -"hoặc màu nét viền)" +msgid "Initial color for clones (works only if the original has unset fill or stroke)" +msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét viền)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2448 msgid "H:" @@ -622,18 +612,15 @@ msgid "Trace the drawing under the tiles" msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2566 -msgid "" -"For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and " -"apply it to the clone" -msgstr "" -"Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp " -"dụng nó cho bản sao" +msgid "For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and apply it to the clone" +msgstr "Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2580 msgid "1. Pick from the drawing:" msgstr "1. Lấy từ bức vẽ:" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2591 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2738 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2591 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2738 #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:51 #: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:2 #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:2 @@ -657,19 +644,20 @@ msgstr "Màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2592 msgid "Pick the visible color and opacity" -msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ trong suốt" +msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ đục" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2599 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2748 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2599 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2748 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:37 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:39 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2010 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3177 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1971 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3170 msgid "Opacity" -msgstr "Trong suốt" +msgstr "Độ đục" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2600 msgid "Pick the total accumulated opacity" -msgstr "Lấy độ trong suốt tổng hợp" +msgstr "Lấy độ đục tổng hợp" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2607 msgid "R" @@ -762,34 +750,25 @@ msgid "Presence" msgstr "Hiện diện" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2721 -msgid "" -"Each clone is created with the probability determined by the picked value in " -"that point" -msgstr "" -"Mỗi bản sao được tạo với xác suất tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó" +msgid "Each clone is created with the probability determined by the picked value in that point" +msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2728 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1987 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1948 msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2731 msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point" -msgstr "" -"Kích cỡ của mỗi bản sao tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó" +msgstr "Kích cỡ của mỗi bản sao tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2741 -msgid "" -"Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill " -"or stroke)" -msgstr "" -"Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu " -"tô hoặc màu nét)" +msgid "Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill or stroke)" +msgstr "Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2751 msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point" -msgstr "" -"Độ trong suốt của mỗi bản sao tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị lấy được trong điểm đó" +msgstr "Độ đục của mỗi bản sao tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị lấy được trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2778 msgid "How many rows in the tiling" @@ -828,12 +807,8 @@ msgid "Use saved size and position of the tile" msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lÆ°u của đá lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2898 -msgid "" -"Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time " -"you tiled it (if any), instead of using the current size" -msgstr "" -"Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sá»­ dụng trong lần cuối cùng xếp lát " -"(nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời" +msgid "Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time you tiled it (if any), instead of using the current size" +msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sá»­ dụng trong lần cuối cùng xếp lát (nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2922 msgid " _Create " @@ -854,9 +829,7 @@ msgstr " Tháo _cục " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2940 msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly" -msgstr "" -"Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng " -"nhiều lần" +msgstr "Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2946 msgid " Re_move " @@ -864,8 +837,7 @@ msgstr " _Gỡ bỏ " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2947 msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)" -msgstr "" -"Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)" +msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2963 msgid " R_eset " @@ -873,35 +845,37 @@ msgstr " Đặt _lại " #. TRANSLATORS: "change" is a noun here #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2965 -msgid "" -"Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog " -"to zero" -msgstr "" -"Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ trong suốt và đổi màu trong hộp " -"thoại này về 0" +msgid "Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog to zero" +msgstr "Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại này về 0" #: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:135 msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" #. ## Add a menu for clear() -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141 ../src/menus-skeleton.h:16 -#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54 ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:201 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141 +#: ../src/menus-skeleton.h:16 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54 +#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:201 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142 ../src/dialogs/find.cpp:751 -#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 ../src/ui/dialog/messages.cpp:55 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142 +#: ../src/dialogs/find.cpp:751 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55 #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:202 msgid "_Clear" msgstr "_Xoá" -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144 ../src/ui/dialog/messages.cpp:57 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57 msgid "Capture log messages" msgstr "Bắt thông điệp bản ghi" -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146 ../src/ui/dialog/messages.cpp:59 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:59 msgid "Release log messages" msgstr "Buông thông điệp bản ghi" @@ -910,15 +884,18 @@ msgstr "Buông thông điệp bản ghi" msgid "none" msgstr "không có" -#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2478 +#: ../src/dialogs/export.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2472 msgid "_Page" msgstr "T_rang" -#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2482 +#: ../src/dialogs/export.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2476 msgid "_Drawing" msgstr "Bức _vẽ" -#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2484 +#: ../src/dialogs/export.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2478 msgid "_Selection" msgstr "_Vùng chọn" @@ -943,9 +920,11 @@ msgid "x_1:" msgstr "x_1:" #. Stroke width -#: ../src/dialogs/export.cpp:319 ../src/dialogs/object-attributes.cpp:55 -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090 ../src/widgets/toolbox.cpp:3017 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3322 +#: ../src/dialogs/export.cpp:319 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:55 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3315 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" @@ -957,7 +936,8 @@ msgstr "_y0:" msgid "y_1:" msgstr "y_1:" -#: ../src/dialogs/export.cpp:335 ../src/dialogs/export.cpp:495 +#: ../src/dialogs/export.cpp:335 +#: ../src/dialogs/export.cpp:495 #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:56 msgid "Height:" msgstr "Cao :" @@ -966,11 +946,13 @@ msgstr "Cao :" msgid "Bitmap size" msgstr "Kích cỡ ảnh bitmap" -#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301 +#: ../src/dialogs/export.cpp:479 +#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng:" -#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/dialogs/export.cpp:495 +#: ../src/dialogs/export.cpp:479 +#: ../src/dialogs/export.cpp:495 msgid "pixels at" msgstr "điểm ảnh theo" @@ -978,7 +960,8 @@ msgstr "điểm ảnh theo" msgid "dp_i" msgstr "dp_i" -#: ../src/dialogs/export.cpp:508 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:643 +#: ../src/dialogs/export.cpp:508 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615 msgid "dpi" msgstr "dpi" @@ -996,12 +979,8 @@ msgid "Batch export all selected objects" msgstr "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:623 -msgid "" -"Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any " -"(caution, overwrites without asking!)" -msgstr "" -"Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn " -"thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) " +msgid "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any (caution, overwrites without asking!)" +msgstr "Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) " #: ../src/dialogs/export.cpp:631 msgid "Hide all except selected" @@ -1033,7 +1012,8 @@ msgstr "Đang xuất" msgid "Exporting %d files" msgstr "Đang xuất %d tập tin" -#: ../src/dialogs/export.cpp:1124 ../src/dialogs/export.cpp:1196 +#: ../src/dialogs/export.cpp:1124 +#: ../src/dialogs/export.cpp:1196 #, c-format msgid "Could not export to filename %s.\n" msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n" @@ -1056,19 +1036,21 @@ msgstr "ThÆ° mục %s không tồn tại hay không phải là một thÆ° mục. msgid "Exporting %s (%lu x %lu)" msgstr "Đang xuất %s (%lu x %lu)" -#: ../src/dialogs/export.cpp:1303 +#: ../src/dialogs/export.cpp:1304 msgid "Select a filename for exporting" msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất" #: ../src/dialogs/fill-style.cpp:283 msgid "Change fill rule" -msgstr "Đổi quy tắc tô đầy" +msgstr "Đổi quy tắc tô" -#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323 ../src/dialogs/fill-style.cpp:397 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:397 msgid "Set fill color" -msgstr "Đặt màu tô đầy" +msgstr "Đặt màu tô" -#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:474 msgid "Remove fill" msgstr "Xoá màu tô" @@ -1082,7 +1064,8 @@ msgid "Set pattern on fill" msgstr "Tô mãu văn hoa" #. TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here -#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:247 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:492 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330 @@ -1090,21 +1073,25 @@ msgid "Unset fill" msgstr "Bỏ đặt màu tô" #. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed -#: ../src/dialogs/find.cpp:372 ../src/ui/dialog/find.cpp:434 +#: ../src/dialogs/find.cpp:372 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:434 #, c-format msgid "%d object found (out of %d), %s match." msgid_plural "%d objects found (out of %d), %s match." msgstr[0] "Tìm thấy %d đối tượng (trong %d), khớp %s." -#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:437 +#: ../src/dialogs/find.cpp:375 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437 msgid "exact" msgstr "chính xác" -#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:437 +#: ../src/dialogs/find.cpp:375 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437 msgid "partial" msgstr "bộ phận" -#: ../src/dialogs/find.cpp:382 ../src/ui/dialog/find.cpp:444 +#: ../src/dialogs/find.cpp:382 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:444 msgid "No objects found" msgstr "Không tìm thấy" @@ -1112,184 +1099,223 @@ msgstr "Không tìm thấy" msgid "T_ype: " msgstr "_Kiểu : " -#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70 +#: ../src/dialogs/find.cpp:547 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70 msgid "Search in all object types" msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng" -#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70 +#: ../src/dialogs/find.cpp:547 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70 msgid "All types" msgstr "Mọi kiểu" -#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71 +#: ../src/dialogs/find.cpp:558 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71 msgid "Search all shapes" msgstr "Tìm kiếm mọi hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71 +#: ../src/dialogs/find.cpp:558 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71 msgid "All shapes" msgstr "Mọi hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72 +#: ../src/dialogs/find.cpp:575 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72 msgid "Search rectangles" msgstr "Tìm các hình chữ nhật" -#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72 +#: ../src/dialogs/find.cpp:575 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72 msgid "Rectangles" msgstr "Chữ nhật" -#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73 +#: ../src/dialogs/find.cpp:580 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73 msgid "Search ellipses, arcs, circles" -msgstr "Tìm các hình bầu dục, cung, tròn" +msgstr "Tìm các hình elip, cung, tròn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73 +#: ../src/dialogs/find.cpp:580 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73 msgid "Ellipses" -msgstr "Bầu dục" +msgstr "Elip" -#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74 +#: ../src/dialogs/find.cpp:585 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74 msgid "Search stars and polygons" msgstr "Tìm các hình sao và đa giác" -#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74 +#: ../src/dialogs/find.cpp:585 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74 msgid "Stars" msgstr "Sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75 +#: ../src/dialogs/find.cpp:590 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75 msgid "Search spirals" msgstr "Tìm các hình xoắn ốc" -#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75 +#: ../src/dialogs/find.cpp:590 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75 msgid "Spirals" msgstr "Xoắn ốc" #. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments #. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement -#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76 +#: ../src/dialogs/find.cpp:603 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76 msgid "Search paths, lines, polylines" msgstr "Tìm các đường nét, đường thẳng, đường gấp khúc" -#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76 +#: ../src/dialogs/find.cpp:603 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76 msgid "Paths" msgstr "Đường nét" -#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77 +#: ../src/dialogs/find.cpp:608 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77 msgid "Search text objects" msgstr "Tìm các đối tượng văn bản" -#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77 +#: ../src/dialogs/find.cpp:608 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77 msgid "Texts" msgstr "Văn bản" -#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78 +#: ../src/dialogs/find.cpp:613 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78 msgid "Search groups" msgstr "Tìm các nhóm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78 +#: ../src/dialogs/find.cpp:613 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78 msgid "Groups" msgstr "Nhóm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:79 +#: ../src/dialogs/find.cpp:618 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:79 msgid "Search clones" msgstr "Tìm các bản sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:79 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:543 +#: ../src/dialogs/find.cpp:618 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:79 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:515 msgid "Clones" msgstr "Bản sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:623 ../src/ui/dialog/find.cpp:80 +#: ../src/dialogs/find.cpp:623 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:80 msgid "Search images" msgstr "Tìm các ảnh" -#: ../src/dialogs/find.cpp:623 ../src/ui/dialog/find.cpp:80 +#: ../src/dialogs/find.cpp:623 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:80 #: ../share/extensions/embedimage.inx.h:3 #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2 msgid "Images" msgstr "Ảnh" -#: ../src/dialogs/find.cpp:628 ../src/ui/dialog/find.cpp:81 +#: ../src/dialogs/find.cpp:628 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81 msgid "Search offset objects" -msgstr "Tìm kiếm đối tượng bù lại" +msgstr "Tìm kiếm đối tượng dời hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:628 ../src/ui/dialog/find.cpp:81 +#: ../src/dialogs/find.cpp:628 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81 msgid "Offsets" -msgstr "Ánh xạ" +msgstr "Đối tượng dời hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:692 ../src/ui/dialog/find.cpp:61 +#: ../src/dialogs/find.cpp:692 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61 msgid "_Text: " msgstr "_Văn bản: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:692 ../src/ui/dialog/find.cpp:61 +#: ../src/dialogs/find.cpp:692 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61 msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:693 ../src/ui/dialog/find.cpp:62 +#: ../src/dialogs/find.cpp:693 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62 msgid "_ID: " msgstr "_ID: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:693 ../src/ui/dialog/find.cpp:62 +#: ../src/dialogs/find.cpp:693 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62 msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)" -msgstr "" -"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)" +msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:63 +#: ../src/dialogs/find.cpp:694 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63 msgid "_Style: " msgstr "_Kiểu dáng: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:63 -msgid "" -"Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)" -msgstr "" -"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ " -"phận)" +#: ../src/dialogs/find.cpp:694 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63 +msgid "Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)" +msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:64 +#: ../src/dialogs/find.cpp:695 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64 msgid "_Attribute: " msgstr "Th_uộc tính: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:64 +#: ../src/dialogs/find.cpp:695 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64 msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:709 ../src/ui/dialog/find.cpp:65 +#: ../src/dialogs/find.cpp:709 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65 msgid "Search in s_election" msgstr "Tìm trong _vùng chọn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:713 ../src/ui/dialog/find.cpp:65 +#: ../src/dialogs/find.cpp:713 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65 msgid "Limit search to the current selection" msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:718 ../src/ui/dialog/find.cpp:66 +#: ../src/dialogs/find.cpp:718 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66 msgid "Search in current _layer" msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:722 ../src/ui/dialog/find.cpp:66 +#: ../src/dialogs/find.cpp:722 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66 msgid "Limit search to the current layer" msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời." -#: ../src/dialogs/find.cpp:727 ../src/ui/dialog/find.cpp:67 +#: ../src/dialogs/find.cpp:727 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67 msgid "Include _hidden" msgstr "Gồm cả đối tượng ẩ_n" -#: ../src/dialogs/find.cpp:731 ../src/ui/dialog/find.cpp:67 +#: ../src/dialogs/find.cpp:731 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67 msgid "Include hidden objects in search" msgstr "Tìm cả các đối tượng ẩn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:736 ../src/ui/dialog/find.cpp:68 +#: ../src/dialogs/find.cpp:736 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68 msgid "Include l_ocked" msgstr "Gồm cả đối tượng kh_oá" -#: ../src/dialogs/find.cpp:740 ../src/ui/dialog/find.cpp:68 +#: ../src/dialogs/find.cpp:740 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68 msgid "Include locked objects in search" msgstr "Tìm cả các đối tượng đã khoá" -#: ../src/dialogs/find.cpp:751 ../src/ui/dialog/find.cpp:83 +#: ../src/dialogs/find.cpp:751 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 msgid "Clear values" msgstr "Xoá giá trị" -#: ../src/dialogs/find.cpp:752 ../src/ui/dialog/find.cpp:84 +#: ../src/dialogs/find.cpp:752 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:752 ../src/ui/dialog/find.cpp:84 +#: ../src/dialogs/find.cpp:752 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84 msgid "Select objects matching all of the fields you filled in" msgstr "Chọn đối tượng có tất cả các trường bạn đã điền" @@ -1298,12 +1324,14 @@ msgid "Measure unit:" msgstr "Đơn vị đo :" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:45 -#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53 ../src/widgets/toolbox.cpp:1108 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118 msgid "X:" msgstr "X:" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:46 -#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54 ../src/widgets/toolbox.cpp:1126 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136 msgid "Y:" msgstr "Y:" @@ -1317,20 +1345,20 @@ msgstr "_Thay đổi tÆ°Æ¡ng đối" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:48 msgid "Move and rotate guide relative to current settings" -msgstr "Di chuyển và xoay nét dẫn tÆ°Æ¡ng đối so với thiết lập hiện thời" +msgstr "Di chuyển và xoay đường gióng tÆ°Æ¡ng đối so với thiết lập hiện thời" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:114 msgid "Set guide properties" -msgstr "Đặt thuộc tính nét dẫn" +msgstr "Đặt thuộc tính đường gióng" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:153 msgid "Guideline" -msgstr "Nét dẫn" +msgstr "Đường gióng" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:241 #, c-format msgid "Guideline: %s" -msgstr "Nét dẫn: %s" +msgstr "Đường gióng: %s" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:247 #, c-format @@ -1346,8 +1374,7 @@ msgstr "%d × %d" #: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:187 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:909 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1431 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1492 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1491 msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" @@ -1368,13 +1395,13 @@ msgid "_Id" msgstr "_Id" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129 -msgid "" -"The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)" +msgid "The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)" msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tá»± « .-_: »)." #. Button for setting the object's id, label, title and description. -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2358 -#: ../src/verbs.cpp:2362 +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2352 +#: ../src/verbs.cpp:2356 msgid "_Set" msgstr "_Lập" @@ -1388,12 +1415,14 @@ msgid "A freeform label for the object" msgstr "Nhãn hình tá»± do cho đối tượng" #. Create the label for the object title -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 ../src/dialogs/rdf.cpp:239 +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:239 msgid "Title" msgstr "Tên" #. Create the frame for the object description -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190 ../src/dialogs/rdf.cpp:283 +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:283 #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:197 msgid "Description" msgstr "Mô tả" @@ -1462,19 +1491,23 @@ msgstr "Đặt tên đối tượng" msgid "Set object description" msgstr "Đặt mô tả đối tượng" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:593 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:593 msgid "Unhide layer" msgstr "Hiện lớp" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:593 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:593 msgid "Hide layer" msgstr "Ẩn lớp" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:585 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:585 msgid "Lock layer" msgstr "Khoá lớp" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:585 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:585 msgid "Unlock layer" msgstr "Gỡ khoá lớp" @@ -1564,6 +1597,7 @@ msgid "Target:" msgstr "Target:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:36 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868 msgid "Type:" msgstr "Type:" @@ -1581,6 +1615,7 @@ msgstr "Arcrole:" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkTitleAttribute #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:44 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865 msgid "Title:" msgstr "Title:" @@ -1594,6 +1629,7 @@ msgid "Actuate:" msgstr "Actuate:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:52 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:930 msgid "URL:" msgstr "URL:" @@ -1627,15 +1663,20 @@ msgid "CC Attribution-NonCommercial-NoDerivs" msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial-NoDerivs" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:212 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:901 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:926 msgid "Public Domain" msgstr "Miền công cộng" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/dialogs/rdf.cpp:217 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:902 msgid "FreeArt" msgstr "FreeArt" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:222 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:903 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:928 msgid "Open Font License" msgstr "Giấy phép phông chữ mở" @@ -1659,9 +1700,11 @@ msgstr "Định dạng" msgid "The physical or digital manifestation of this document (MIME type)." msgstr "Định dạng kiểu vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)." -#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248 ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1966 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2039 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248 +#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1928 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1933 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1994 msgid "Type" msgstr "Kiểu" @@ -1674,22 +1717,16 @@ msgid "Creator" msgstr "Người tạo" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:253 -msgid "" -"Name of entity primarily responsible for making the content of this document." -msgstr "" -"Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu " -"này." +msgid "Name of entity primarily responsible for making the content of this document." +msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:255 msgid "Rights" msgstr "Quyền" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:256 -msgid "" -"Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document." -msgstr "" -"Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu " -"này." +msgid "Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document." +msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:258 msgid "Publisher" @@ -1707,7 +1744,7 @@ msgstr "Nhận diện" msgid "Unique URI to reference this document." msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này." -#: ../src/dialogs/rdf.cpp:265 ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1455 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:265 msgid "Source" msgstr "Nguồn" @@ -1728,25 +1765,16 @@ msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:272 -#, fuzzy -msgid "" -"Two-letter language tag with optional subtags for the language of this " -"document. (e.g. 'en-GB')" -msgstr "" -"Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này " -"(v.d. 'vi')" +msgid "Two-letter language tag with optional subtags for the language of this document. (e.g. 'en-GB')" +msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. 'vi')" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:274 msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:275 -msgid "" -"The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or " -"classifications." -msgstr "" -"Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới " -"bằng dấu phẩy." +msgid "The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or classifications." +msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy." #. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content. #. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/ @@ -1768,12 +1796,8 @@ msgid "Contributors" msgstr "Người đóng góp" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:289 -msgid "" -"Names of entities responsible for making contributions to the content of " -"this document." -msgstr "" -"Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của " -"tài liệu này." +msgid "Names of entities responsible for making contributions to the content of this document." +msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài liệu này." #. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document #: ../src/dialogs/rdf.cpp:293 @@ -1796,15 +1820,18 @@ msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Giấy phép » của RDF." #. TRANSLATORS: "Set" is a verb here #: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:170 -#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:787 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533 +#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:787 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533 msgid "Set attribute" msgstr "Đặt thuộc tính" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364 msgid "Set stroke color" msgstr "Đặt màu nét" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:483 msgid "Remove stroke" msgstr "Bỏ nét" @@ -1817,33 +1844,39 @@ msgstr "Đặt chuyển sắc lên nét" msgid "Set pattern on stroke" msgstr "Đặt mẫu trên nét" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:247 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:508 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330 msgid "Unset stroke" msgstr "Bỏ đặt nét" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793 ../src/filter-enums.cpp:94 -#: ../src/flood-context.cpp:264 ../src/interface.cpp:829 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:456 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:207 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:368 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:469 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888 ../src/verbs.cpp:2119 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793 +#: ../src/filter-enums.cpp:94 +#: ../src/flood-context.cpp:260 +#: ../src/interface.cpp:824 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:455 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:210 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:342 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:441 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 +#: ../src/verbs.cpp:2116 msgid "None" msgstr "Không có" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848 +#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:881 msgid "No document selected" msgstr "ChÆ°a chọn tài liệu" #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:937 msgid "Set markers" -msgstr "Đặt vết dấu" +msgstr "Đặt hình nút" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104 ../share/extensions/edge3d.inx.h:9 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104 +#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:9 msgid "Stroke width" msgstr "Chiều rộng nét" @@ -1923,17 +1956,18 @@ msgstr "Gạch gạch:" #. (arrowheads, bullets, faces, whatever) to the start, end, or middle nodes of a path. #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1239 msgid "Start Markers:" -msgstr "Hình dạng nút đầu :" +msgstr "Hình nút đầu :" #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1249 msgid "Mid Markers:" -msgstr "Hình dạng nút giữa:" +msgstr "Hình nút giữa:" #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1259 msgid "End Markers:" -msgstr "Hình dạng nút cuối:" +msgstr "Hình nút cuối:" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703 msgid "Set stroke style" msgstr "Đặt kiểu nét" @@ -1947,7 +1981,7 @@ msgstr "Đặt màu nét từ bảng màu" #: ../src/dialogs/swatches.cpp:635 msgid "Set fill color from swatch" -msgstr "Đặt màu tô đầy từ bảng màu" +msgstr "Đặt màu tô từ bảng màu" #: ../src/dialogs/swatches.cpp:954 #, c-format @@ -1955,7 +1989,8 @@ msgid "Palettes directory (%s) is unavailable." msgstr "ThÆ° mục bảng màu (%s) không sẵn sàng." #. TODO: Insert widgets -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200 ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200 +#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36 msgid "Font" msgstr "Phông" @@ -1980,22 +2015,26 @@ msgstr "Căn lề phải" msgid "Justify lines" msgstr "Căn lề 2 bên" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302 ../src/widgets/toolbox.cpp:4839 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4801 msgid "Horizontal text" msgstr "Chữ ngang" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316 ../src/widgets/toolbox.cpp:4850 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4812 msgid "Vertical text" msgstr "Chữ dọc" #: ../src/dialogs/text-edit.cpp:331 msgid "Line spacing:" -msgstr "Để cách dòng:" +msgstr "Khoảng cách dòng:" #. Text -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377 ../src/selection-describer.cpp:66 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:439 -#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37 ../src/verbs.cpp:2390 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377 +#: ../src/selection-describer.cpp:66 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:411 +#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37 +#: ../src/verbs.cpp:2384 #: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:1 #: ../share/extensions/text_lowercase.inx.h:1 #: ../share/extensions/text_uppercase.inx.h:1 @@ -2010,7 +2049,8 @@ msgstr "Văn bản" msgid "Set as default" msgstr "Đặt là mặc định" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 ../src/text-context.cpp:1438 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 +#: ../src/text-context.cpp:1438 msgid "Set text style" msgstr "Đặt kiểu văn bản" @@ -2032,12 +2072,12 @@ msgstr "Chiều cao đều" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:676 msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it" -msgstr "" -"ChÆ°a đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó." +msgstr "ChÆ°a đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó." #. #### Radio buttons to control vertical alignment #### #. #### Radio buttons to control horizontal alignment #### -#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682 ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752 +#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682 +#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752 msgid "Align:" msgstr "Sắp hàng:" @@ -2056,8 +2096,7 @@ msgstr "Chiều rộng đều" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:745 msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it" -msgstr "" -"ChÆ°a đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó." +msgstr "ChÆ°a đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó." #. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox #### #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:791 @@ -2082,20 +2121,16 @@ msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:174 msgid "Click to select nodes, drag to rearrange." -msgstr "Nhấn vào để chọn nút, kéo để sắp đặt lại." +msgstr "Nhấn vào để chọn nút, kéo sắp đặt lại." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:185 msgid "Click attribute to edit." -msgstr "Nhấn vào thuộc tính để chỉnh sá»­a." +msgstr "Nhấn vào thuộc tính để sá»­a." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:189 #, c-format -msgid "" -"Attribute %s selected. Press Ctrl+Enter when done editing to " -"commit changes." -msgstr "" -"Thuộc tính %s đã được chọn. Một khi chỉnh sá»­a xong, bấm tổ hợp phím " -"Ctrl+Enter để lÆ°u các thay đổi." +msgid "Attribute %s selected. Press Ctrl+Enter when done editing to commit changes." +msgstr "Thuộc tính %s đã được chọn. Một khi sá»­a xong, bấm tổ hợp phím Ctrl+Enter lÆ°u các thay đổi." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:284 msgid "Drag to reorder nodes" @@ -2109,33 +2144,41 @@ msgstr "Nút yếu tố mới" msgid "New text node" msgstr "Nút văn bản mới" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414 #: ../src/nodepath.cpp:1878 msgid "Duplicate node" msgstr "Nhân đôi nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431 -#: ../src/nodepath.cpp:3120 ../src/widgets/toolbox.cpp:981 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431 +#: ../src/nodepath.cpp:3120 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:991 msgid "Delete node" msgstr "Xoá nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1580 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1580 msgid "Unindent node" msgstr "Bỏ thụt lề nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1559 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1559 msgid "Indent node" msgstr "Thụt lề nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1512 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1512 msgid "Raise node" msgstr "Nâng nút lên" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1529 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1529 msgid "Lower node" msgstr "Hạ thấp nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449 msgid "Delete attribute" msgstr "Xoá thuộc tính" @@ -2180,10 +2223,8 @@ msgstr "Tạo nút văn bản mới" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1467 #, c-format -msgid "" -"Cannot set %s: Another element with value %s already exists!" -msgstr "" -"Không thể đặt %s: đã có một thuộc tính khác có giá trị %s!" +msgid "Cannot set %s: Another element with value %s already exists!" +msgstr "Không thể đặt %s: đã có một thuộc tính khác có giá trị %s!" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1482 msgid "Change attribute" @@ -2197,136 +2238,128 @@ msgstr "Lưới hình chữ nhật" msgid "Axonometric grid" msgstr "Lưới kiểu trục lượng" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:259 -msgid "Create new grid" -msgstr "Tạo lưới mới" - -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:325 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:177 msgid "_Enabled" msgstr "Đã _bật" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:326 -msgid "" -"Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible " -"grids." -msgstr "" -"Xác định có nên đính lưới này hay không. CÅ©ng có thể hiệu lá»±c cho lưới vô " -"hình." +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:178 +msgid "Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible grids." +msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. CÅ©ng có thể hiệu lá»±c cho lưới vô hình." -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:329 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:182 msgid "_Visible" msgstr "Hiện _rõ" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:330 -msgid "" -"Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped " -"to invisible grids." -msgstr "" -"Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô " -"hình." - -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:655 -msgid "Grid line _color:" -msgstr "_Màu đường lưới:" - -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:655 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:843 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:844 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866 -msgid "Grid line color" -msgstr "Màu đường lưới" - -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:655 -msgid "Color of grid lines" -msgstr "Màu của các đường lưới" - -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:660 -msgid "Ma_jor grid line color:" -msgstr "Màu đường lướ_i chính:" - -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:660 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:845 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:846 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868 -msgid "Major grid line color" -msgstr "Màu đường lưới chính" +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:183 +msgid "Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped to invisible grids." +msgstr "Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô hình." -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:661 -msgid "Color of the major (highlighted) grid lines" -msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)" +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:275 +msgid "Create new grid" +msgstr "Tạo lưới mới" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:671 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:415 msgid "Grid _units:" msgstr "Đơn _vị lưới:" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:672 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:416 msgid "_Origin X:" msgstr "_Gốc X:" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:672 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:857 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:416 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:806 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827 msgid "X coordinate of grid origin" msgstr "Toạ độ X của gốc lưới" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:677 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:421 msgid "O_rigin Y:" msgstr "Gố_c Y:" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:677 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:837 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:858 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:421 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:807 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828 msgid "Y coordinate of grid origin" msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:426 msgid "Spacing _X:" msgstr "Khoảng cách _X:" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:426 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810 msgid "Distance between vertical grid lines" msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều dọc" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:687 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:431 msgid "Spacing _Y:" msgstr "Khoảng cách _Y:" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:687 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:841 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:431 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811 msgid "Distance between horizontal grid lines" msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều ngang" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:693 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:436 +msgid "Grid line _color:" +msgstr "_Màu đường lưới:" + +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:436 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:813 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:814 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:835 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836 +msgid "Grid line color" +msgstr "Màu đường lưới" + +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:437 +msgid "Color of grid lines" +msgstr "Màu của các đường lưới" + +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:438 +msgid "Ma_jor grid line color:" +msgstr "Màu đường lướ_i chính:" + +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:438 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:815 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:816 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:837 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:838 +msgid "Major grid line color" +msgstr "Màu đường lưới chính" + +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:439 +msgid "Color of the major (highlighted) grid lines" +msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)" + +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:441 msgid "_Major grid line every:" msgstr "Đường lưới _chính mỗi:" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:693 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:441 msgid "lines" msgstr "đường" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:696 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:442 msgid "_Show dots instead of lines" msgstr "_HIện chấm thay cho đường" -#: ../src/display/canvas-grid.cpp:697 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:850 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:443 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:820 msgid "If set, displays dots at gridpoints instead of gridlines" msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới." -#: ../src/document.cpp:411 +#: ../src/document.cpp:458 #, c-format msgid "New document %d" msgstr "Tài liệu mới %d" -#: ../src/document.cpp:443 +#: ../src/document.cpp:490 #, c-format msgid "Memory document %d" msgstr "Tài liệu bộ nhớ %d" -#: ../src/document.cpp:583 +#: ../src/document.cpp:630 #, c-format msgid "Unnamed document %d" msgstr "Tài liệu không tên %d" @@ -2359,69 +2392,66 @@ msgid ", averaged with radius %d" msgstr ", được tính trung bình với bán kính %d" #: ../src/dropper-context.cpp:355 +#, c-format msgid " under cursor" msgstr " dưới con trỏ" #. message, to show in the statusbar #: ../src/dropper-context.cpp:357 msgid "Release mouse to set color." -msgstr "Buông nút chuột để đặt màu." +msgstr "Buông nút chuột đặt màu." -#: ../src/dropper-context.cpp:357 ../src/tools-switch.cpp:223 -msgid "" -"Click to set fill, Shift+click to set stroke; drag to " -"average color in area; with Alt to pick inverse color; Ctrl+C " -"to copy the color under mouse to clipboard" -msgstr "" -"Nhấn để tô, Shift+click để đặt nét viền; kéo để tính " -"trung bình màu trong vùng; giữ Alt để lấy màu đảo; Ctrl+C để " -"sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp" +#: ../src/dropper-context.cpp:357 +#: ../src/tools-switch.cpp:223 +msgid "Click to set fill, Shift+click to set stroke; drag to average color in area; with Alt to pick inverse color; Ctrl+C to copy the color under mouse to clipboard" +msgstr "Nhấn tô, Shift+click đặt nét viền; kéo tính trung bình màu trong vùng; giữ Alt lấy màu đảo; Ctrl+C sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp" #: ../src/dropper-context.cpp:390 msgid "Set picked color" msgstr "Đặt màu đã lấy" -#: ../src/dyna-draw-context.cpp:700 -msgid "" -"Guide path selected; start drawing along the guide with Ctrl" -msgstr "" -"Đã chọn nét gióng; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím Ctrl" +#: ../src/dyna-draw-context.cpp:695 +msgid "Guide path selected; start drawing along the guide with Ctrl" +msgstr "Đã chọn nét gióng; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím Ctrl" -#: ../src/dyna-draw-context.cpp:702 +#: ../src/dyna-draw-context.cpp:697 msgid "Select a guide path to track with Ctrl" -msgstr "Hãy chọn nét gióng để vẽ theo khi ấn giữ phím Ctrl" +msgstr "Hãy chọn nét gióng vẽ theo khi ấn giữ phím Ctrl" -#: ../src/dyna-draw-context.cpp:807 +#: ../src/dyna-draw-context.cpp:802 msgid "Tracking: connection to guide path lost!" msgstr "Vẽ theo: kết nối đến nét gióng bị mất." -#: ../src/dyna-draw-context.cpp:807 +#: ../src/dyna-draw-context.cpp:802 msgid "Tracking a guide path" msgstr "Đang vẽ theo một nét gióng" -#: ../src/dyna-draw-context.cpp:810 +#: ../src/dyna-draw-context.cpp:805 msgid "Drawing a calligraphic stroke" -msgstr "Đang vẽ một nét kiểu thÆ° pháp" +msgstr "Đang vẽ một nét thÆ° pháp" -#: ../src/dyna-draw-context.cpp:1091 +#: ../src/dyna-draw-context.cpp:1086 msgid "Draw calligraphic stroke" -msgstr "Vẽ nét kiểu thÆ° pháp" +msgstr "Vẽ nét thÆ° pháp" #: ../src/event-context.cpp:592 msgid "Space+mouse drag to pan canvas" -msgstr "Phím cách và kéo chuột để di chuyển trong vùng vẽ" +msgstr "Phím cách và kéo chuột di chuyển trong vùng vẽ" #: ../src/event-log.cpp:37 msgid "[Unchanged]" msgstr "[ChÆ°a thay đổi]" #. Edit -#: ../src/event-log.cpp:264 ../src/event-log.cpp:267 ../src/verbs.cpp:2156 +#: ../src/event-log.cpp:264 +#: ../src/event-log.cpp:267 +#: ../src/verbs.cpp:2153 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" -#: ../src/event-log.cpp:274 ../src/event-log.cpp:278 ../src/verbs.cpp:2158 +#: ../src/event-log.cpp:274 +#: ../src/event-log.cpp:278 +#: ../src/verbs.cpp:2155 msgid "_Redo" msgstr "_Bước lại" @@ -2430,24 +2460,20 @@ msgid "Dependency:" msgstr "Phụ thuộc:" #: ../src/extension/dependency.cpp:250 -#, fuzzy msgid " type: " -msgstr "  kiểu : " +msgstr " kiểu : " #: ../src/extension/dependency.cpp:251 -#, fuzzy msgid " location: " -msgstr "  vị trí: " +msgstr " vị trí: " #: ../src/extension/dependency.cpp:252 -#, fuzzy msgid " string: " -msgstr "  chuỗi: " +msgstr " chuỗi: " #: ../src/extension/dependency.cpp:255 -#, fuzzy msgid " description: " -msgstr "  mô tả: " +msgstr " mô tả: " #: ../src/extension/effect.cpp:35 msgid " (No preferences)" @@ -2455,28 +2481,21 @@ msgstr " (Không có Tùy thích)" #. This is some filler text, needs to change before relase #: ../src/extension/error-file.cpp:53 -#, fuzzy msgid "" -"One or more extensions failed to load\n" +"One or more extensions failed to load\n" "\n" -"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run " -"normally but those extensions will be unavailable. For details to " -"troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: " +"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run normally but those extensions will be unavailable. For details to troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: " msgstr "" -"Một hay nhiều phần mở rộng không nạp " -"được.\n" +"Một hay nhiều phần mở rộng không nạp được.\n" "\n" -"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy " -"bình thường, nhÆ°ng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách " -"giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :" +"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhÆ°ng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :" #. This is some filler text, needs to change before relase #: ../src/extension/error-file.cpp:62 msgid "Show dialog on startup" msgstr "Hiện hộp thoại khi khởi chạy" -#: ../src/extension/execution-env.cpp:165 +#: ../src/extension/execution-env.cpp:163 #, c-format msgid "'%s' working, please wait..." msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..." @@ -2484,13 +2503,8 @@ msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..." #. static int i = 0; #. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl; #: ../src/extension/extension.cpp:249 -#, fuzzy -msgid "" -" This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper ." -"inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape." -msgstr "" -"  Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập " -"tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai." +msgid " This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper .inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape." +msgstr " Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai." #: ../src/extension/extension.cpp:252 msgid "an ID was not defined for it." @@ -2550,29 +2564,18 @@ msgstr "Đã gỡ" msgid "Deactivated" msgstr "Đã tắt" -#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1081 -#, fuzzy -msgid "" -"Inkscape has received additional data from the script executed. The script " -"did not return an error, but this may indicate the results will not be as " -"expected." -msgstr "" -"Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thá»±c hiện. Văn lệnh " -"không trả lại lỗi, nhÆ°ng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường." +#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1075 +msgid "Inkscape has received additional data from the script executed. The script did not return an error, but this may indicate the results will not be as expected." +msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thá»±c hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhÆ°ng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường." #: ../src/extension/init.cpp:276 -#, fuzzy msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded." msgstr "Gặp tên thÆ° mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không nạp các mô-đun." #: ../src/extension/init.cpp:290 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory " -"will not be loaded." -msgstr "" -"ThÆ° mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm " -"trong thÆ° mục đó." +#, c-format +msgid "Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory will not be loaded." +msgstr "ThÆ° mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thÆ° mục đó." #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:38 msgid "Adaptive Threshold" @@ -2583,19 +2586,21 @@ msgstr "Ngưỡng thích nghi" #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134 #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:64 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2240 ../src/widgets/toolbox.cpp:3017 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:41 #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2257 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272 msgid "Height" msgstr "Cao" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:42 #: ../src/filter-enums.cpp:32 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1938 msgid "Offset" msgstr "Dịch hình" @@ -2606,6 +2611,7 @@ msgstr "Dịch hình" #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:44 #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:55 #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:42 +#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:57 #: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:42 @@ -2634,12 +2640,11 @@ msgstr "Dịch hình" #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:49 #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:44 msgid "Raster" -msgstr "Tạo ảnh mảng" +msgstr "Tạo ảnh bitmap" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:48 msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)." -msgstr "" -"Áp dụng vào (các) ảnh mảng đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi." +msgstr "Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi." #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:44 msgid "Add Noise" @@ -2671,7 +2676,7 @@ msgstr "Nhiễu Poisson" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:59 msgid "Add random noise to selected bitmap(s)." -msgstr "Thêm vào (các) ảnh mảng đã chọn nhiễu ngẫu nhiên." +msgstr "Thêm vào (các) ảnh bitmap đã chọn nhiễu ngẫu nhiên." #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:37 msgid "Blur" @@ -2685,7 +2690,7 @@ msgstr "Làm mờ" #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:38 #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:42 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2017 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1978 msgid "Radius" msgstr "Bán kính" @@ -2700,7 +2705,7 @@ msgstr "Sigma" #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:46 msgid "Blur selected bitmap(s)" -msgstr "Làm mờ (các) ảnh mảng đã chọn" +msgstr "Làm mờ (các) ảnh bitmap đã chọn" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:47 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:53 @@ -2749,7 +2754,7 @@ msgstr "Kênh màu đen" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:57 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:61 msgid "Opacity Channel" -msgstr "Kênh độ trong suốt" +msgstr "Kênh độ đục" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:58 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:62 @@ -2766,7 +2771,7 @@ msgstr "Than chì" #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:46 msgid "Apply charcoal stylization to selected bitmap(s)." -msgstr "Áp dụng kiểu dáng than gỗ cho (các) ảnh mảng đã chọn." +msgstr "Áp dụng kiểu dáng than gỗ cho (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:49 msgid "Colorize" @@ -2774,8 +2779,7 @@ msgstr "Tô màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:57 msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity." -msgstr "" -"Tô màu (các) ảnh mảng đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ trong suốt đã cho." +msgstr "Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho." #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:36 msgid "Contrast" @@ -2788,7 +2792,26 @@ msgstr "Mài sắc" #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:44 msgid "Enhance intensity differences in selected bitmap(s)." -msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) ảnh mảng đã chọn." +msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) ảnh bitmap đã chọn." + +#. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-convolve.html +#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:50 +msgid "Convolve" +msgstr "Quấn lại" + +#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:52 +#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:41 +#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:4 +msgid "Order" +msgstr "Thứ tá»±" + +#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:53 +msgid "Kernel Array" +msgstr "Mảng hạt" + +#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:59 +msgid "Apply Convolve Effect" +msgstr "Áp dụng hiệu ứng quấn lại" #: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:36 msgid "Cycle Colormap" @@ -2802,7 +2825,7 @@ msgstr "Số lượng" #: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:44 msgid "Cycle colormap(s) of selected bitmap(s)." -msgstr "Hoán vị sÆ¡ đồ màu của (các) ảnh mảng đã chọn." +msgstr "Hoán vị sÆ¡ đồ màu của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:35 msgid "Despeckle" @@ -2810,7 +2833,7 @@ msgstr "Bỏ lốm đốm" #: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:42 msgid "Reduce speckle noise of selected bitmap(s)." -msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) ảnh mảng đã chọn." +msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:36 msgid "Edge" @@ -2818,7 +2841,7 @@ msgstr "Cạnh" #: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:44 msgid "Hilight edges of selected bitmap(s)." -msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) ảnh mảng đã chọn." +msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:37 msgid "Emboss" @@ -2826,8 +2849,7 @@ msgstr "Chạm nổi" #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46 msgid "Emboss selected bitmap(s) -- hilight edges with 3D effect." -msgstr "" -"Chạm nổi của (các) ảnh mảng đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều." +msgstr "Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều." #: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:34 msgid "Enhance" @@ -2835,7 +2857,7 @@ msgstr "Tối Æ°u" #: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:41 msgid "Enhance selected bitmap(s) -- minimize noise." -msgstr "Tối Æ°u (các) ảnh mảng đã chọn -- giảm nhiễu." +msgstr "Tối Æ°u (các) ảnh bitmap đã chọn -- giảm nhiễu." #: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:34 msgid "Equalize" @@ -2843,7 +2865,7 @@ msgstr "Cân bằng" #: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:41 msgid "Equalize selected bitmap(s) -- histogram equalization." -msgstr "Cân bằng (các) ảnh mảng đã chọn -- cân bằng đồ thị màu." +msgstr "Cân bằng (các) ảnh bitmap đã chọn -- cân bằng đồ thị màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:37 #: ../src/filter-enums.cpp:28 @@ -2858,7 +2880,7 @@ msgstr "Hệ số" #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:46 msgid "Gaussian blur selected bitmap(s)." -msgstr "Làm mờ Gauss (các) ảnh mảng đã chọn." +msgstr "Làm mờ Gauss (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:36 msgid "Implode" @@ -2866,7 +2888,7 @@ msgstr "Nổ tung vào trong" #: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:44 msgid "Implode selected bitmap(s)." -msgstr "Nổ tung vào trong (các) ảnh mảng đã chọn." +msgstr "Nổ tung vào trong (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:51 msgid "Level (with Channel)" @@ -2888,36 +2910,24 @@ msgid "Gamma Correction" msgstr "Sá»­a Gamma" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72 -msgid "" -"Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling " -"between the given ranges to the full color range." -msgstr "" -"Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh mảng đã chọn, bằng cách giãn " -"vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu." +msgid "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range." +msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40 msgid "Level" msgstr "Chỉnh mức" #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50 -msgid "" -"Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges " -"to the full color range." -msgstr "" -"Chỉnh mức (các) ảnh mảng đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã " -"chọn thành toàn bộ vùng màu." +msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range." +msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ vùng màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36 msgid "Median Filter" msgstr "Bộ lọc giữa" #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44 -msgid "" -"Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median " -"color in a circular neighborhood." -msgstr "" -"Lọc (các) ảnh mảng đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu " -"tổng hợp lại từ các điểm lân cận." +msgid "Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median color in a circular neighborhood." +msgstr "Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận." #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39 msgid "Modulate" @@ -2928,23 +2938,25 @@ msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42 -#: ../src/flood-context.cpp:254 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701 +#: ../src/flood-context.cpp:250 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429 ../src/widgets/toolbox.cpp:3149 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3142 msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:43 -#: ../src/flood-context.cpp:253 ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426 ../src/widgets/toolbox.cpp:3135 +#: ../src/flood-context.cpp:249 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3128 msgid "Hue" msgstr "Sắc màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49 msgid "Modulate percent hue, saturation, and brightness of selected bitmap(s)." -msgstr "" -"Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh mảng đã " -"chọn." +msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:35 msgid "Negate" @@ -2952,17 +2964,15 @@ msgstr "Đảo" #: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:42 msgid "Negate (take inverse) selected bitmap(s)." -msgstr "Đảo màu cho toàn bộ (các) ảnh mảng đã chọn." +msgstr "Đảo màu cho toàn bộ (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:35 msgid "Normalize" msgstr "Chuẩn hoá" #: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42 -msgid "" -"Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible " -"range of color." -msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh mảng đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể." +msgid "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible range of color." +msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể." #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36 msgid "Oil Paint" @@ -2970,14 +2980,14 @@ msgstr "SÆ¡n dầu" #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:44 msgid "Stylize selected bitmap(s) so that they appear to be painted with oils." -msgstr "Biến đổi (các) ảnh mảng đã chọn, làm chúng giống nhÆ° tranh sÆ¡n dầu." +msgstr "Biến đổi (các) ảnh bitmap đã chọn, làm chúng giống nhÆ° tranh sÆ¡n dầu." #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:45 msgid "Modify opacity channel(s) of selected bitmap(s)." -msgstr "Sá»­a đổi các kênh trong suốt của (các) ảnh mảng đã chọn." +msgstr "Sá»­a đổi các kênh độ đục của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:39 -#: ../src/selection-chemistry.cpp:687 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:686 msgid "Raise" msgstr "Nâng lên" @@ -2986,50 +2996,36 @@ msgid "Raised" msgstr "Đã nâng lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:49 -msgid "" -"Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised " -"appearance." -msgstr "" -"Sá»­a đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh mảng đã chọn, để hình nhÆ° được nâng " -"lên." +msgid "Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised appearance." +msgstr "Sá»­a đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình nhÆ° được nâng lên." #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:39 msgid "Reduce Noise" msgstr "Giảm nhiễu" -#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:41 -#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:4 -msgid "Order" -msgstr "Thứ tá»±" - #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:47 -msgid "" -"Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter." -msgstr "" -"Giảm nhiễu trong (các) ảnh mảng đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu." +msgid "Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter." +msgstr "Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu." #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:38 msgid "Sample" msgstr "Lấy mẫu" #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:47 -msgid "" -"Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions." -msgstr "" -"Sá»­a đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các " -"chiều đã cho." +msgid "Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions." +msgstr "Sá»­a đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các chiều đã cho." #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:39 msgid "Shade" msgstr "Bóng" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:41 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:780 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:772 msgid "Azimuth" msgstr "Góc phÆ°Æ¡ng vị" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:42 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:781 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:773 msgid "Elevation" msgstr "Độ nâng lên" @@ -3039,11 +3035,11 @@ msgstr "Bóng màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:49 msgid "Shade selected bitmap(s) simulating distant light source." -msgstr "Tạo bóng cho (các) ảnh mảng đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa." +msgstr "Tạo bóng cho (các) ảnh bitmap đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa." #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:46 msgid "Sharpen selected bitmap(s)." -msgstr "Mài sắc (các) ảnh mảng đã chọn." +msgstr "Mài sắc (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:36 msgid "Solarize" @@ -3051,20 +3047,15 @@ msgstr "Làm hỏng vì phÆ¡i quá" #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:44 msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film." -msgstr "" -"Làm hỏng vì phÆ¡i quá (các) ảnh mảng đã chọn, giống nhÆ° phÆ¡i phim quá lâu lúc " -"rá»­a ảnh." +msgstr "Làm hỏng vì phÆ¡i quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống nhÆ° phÆ¡i phim quá lâu lúc rá»­a ảnh." #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:36 msgid "Spread" msgstr "Trải" #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:44 -msgid "" -"Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'" -msgstr "" -"Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh mảng đã chọn, bên trong bán " -"kính « số lượng »." +msgid "Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'" +msgstr "Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bên trong bán kính « số lượng »." #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:36 msgid "Swirl" @@ -3076,7 +3067,7 @@ msgstr "Độ" #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:44 msgid "Swirl selected bitmap(s) around center point." -msgstr "Xoáy (các) ảnh mảng đã chọn chung quanh điểm giữa." +msgstr "Xoáy (các) ảnh bitmap đã chọn chung quanh điểm giữa." #. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-threshold.html #: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:37 @@ -3087,7 +3078,7 @@ msgstr "Ngưỡng" #: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:45 msgid "Threshold selected bitmap(s)." -msgstr "Ngưỡng (các) ảnh mảng đã chọn." +msgstr "Ngưỡng (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:40 msgid "Unsharp Mask" @@ -3095,13 +3086,14 @@ msgstr "Bỏ làm sắc mặt nạ" #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:51 msgid "Sharpen selected bitmap(s) using unsharp mask algorithms." -msgstr "Mài sắc (các) ảnh mảng đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ làm sắc." +msgstr "Mài sắc (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ làm sắc." #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:37 msgid "Wave" msgstr "Sóng" #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:39 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1936 msgid "Amplitude" msgstr "Biên độ" @@ -3111,7 +3103,7 @@ msgstr "Bước sóng" #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:46 msgid "Alter selected bitmap(s) along sine wave." -msgstr "Sá»­a đổi (các) ảnh mảng đã chọn, theo sóng sin." +msgstr "Sá»­a đổi (các) ảnh bitmap đã chọn, theo sóng sin." #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:132 msgid "Inset/Outset Halo" @@ -3130,7 +3122,8 @@ msgid "Number of inset/outset copies of the object to make" msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo" #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:139 -#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 ../share/extensions/motion.inx.h:3 +#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 +#: ../share/extensions/motion.inx.h:3 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:4 msgid "Generate from Path" msgstr "Tạo ra từ Đường nét" @@ -3145,7 +3138,7 @@ msgid "PDF 1.4" msgstr "PDF 1.4" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:176 -#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:230 +#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:171 #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:1715 #: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:92 #: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:84 @@ -3153,26 +3146,20 @@ msgid "Convert texts to paths" msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường nét" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:177 -#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:231 +#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:172 msgid "Convert blur effects to bitmaps" -msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng che mờ sang mảng " +msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng làm mờ sang mảng " -#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:178 -#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:232 -#, fuzzy -msgid "Preferred resolution (DPI) of bitmaps" -msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của ảnh mảng" - -#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:224 +#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:165 msgid "Restrict to PS level" msgstr "Hạn chế thành mức PS" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:225 +#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:166 msgid "PostScript 3" msgstr "PostScript 3" -#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:227 +#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:168 msgid "PostScript level 2" msgstr "Mức 2 PostScript" @@ -3251,7 +3238,8 @@ msgstr "Chuyển sắc của GIMP (*.ggr)" msgid "Gradients used in GIMP" msgstr "Các chuyển sắc được dùng trong GIMP." -#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 ../src/ui/widget/panel.cpp:118 +#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 +#: ../src/ui/widget/panel.cpp:118 msgid "Grid" msgstr "Lưới" @@ -3269,20 +3257,23 @@ msgstr "Khoảng cách dọc" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:197 msgid "Horizontal Offset" -msgstr "Bù ngang" +msgstr "Độ dịch ngang" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:198 msgid "Vertical Offset" -msgstr "Bù dọc" +msgstr "Độ dịch dọc" -#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3 -#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 ../share/extensions/gears.inx.h:5 +#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 +#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3 +#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 +#: ../share/extensions/gears.inx.h:5 #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:9 #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:4 #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:5 -#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 ../share/extensions/spirograph.inx.h:6 +#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 +#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:4 msgid "Render" -msgstr "Vẽ" +msgstr "Tạo hình" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:204 msgid "Draw a path which is a grid" @@ -3332,33 +3323,23 @@ msgid "Print using PDF operators" msgstr "In dùng toán từ PDF" #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:147 -msgid "" -"Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file " -"size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost." -msgstr "" -"Dùng các toán tá»­ véc-tÆ¡ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " -"hÆ¡n, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhÆ°ng các mẫu sẽ bị mất." +msgid "Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost." +msgstr "Dùng các toán tá»­ véc-tÆ¡ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hÆ¡n, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhÆ°ng các mẫu sẽ bị mất." #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:152 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:175 msgid "Print as bitmap" -msgstr "In dạng ảnh mảng" +msgstr "In dạng ảnh bitmap" #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:154 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:177 -msgid "" -"Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file " -"size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects " -"will be rendered exactly as displayed." -msgstr "" -"In mọi thứ dưới dạng ảnh mảng. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn " -"hÆ¡n, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhÆ°ng mọi đối " -"tượng sẽ được vẽ chính xác nhÆ° được hiển thị." +msgid "Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed." +msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hÆ¡n, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhÆ°ng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác nhÆ° được hiển thị." #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:168 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:191 msgid "Preferred resolution (dots per inch) of bitmap" -msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của ảnh mảng" +msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của ảnh bitmap" #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:182 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:205 @@ -3432,12 +3413,8 @@ msgid "Precision of approximating gradient meshes:" msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của chuyển sắc :" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:104 -msgid "" -"Note: setting the precision too high may result in a large SVG file " -"and slow performance." -msgstr "" -"Ghi chú : đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là " -"một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm." +msgid "Note: setting the precision too high may result in a large SVG file and slow performance." +msgstr "Ghi chú : đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm." #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:109 #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:378 @@ -3500,14 +3477,8 @@ msgid "Print using PostScript operators" msgstr "In dùng toán tá»­ Postscript" #: ../src/extension/internal/ps.cpp:170 -msgid "" -"Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in " -"file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns " -"will be lost." -msgstr "" -"Dùng toán tá»­ véc-tÆ¡ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " -"hÆ¡n, và có thể được co giãn tùy ý, nhÆ°ng độ trong suốt alpha và các mẫu sẽ " -"bị mất." +msgid "Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns will be lost." +msgstr "Dùng toán tá»­ véc-tÆ¡ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hÆ¡n, và có thể được co giãn tùy ý, nhÆ°ng độ đục alpha và các mẫu sẽ bị mất." #: ../src/extension/internal/ps.cpp:1752 msgid "Postscript Print" @@ -3531,7 +3502,7 @@ msgstr "Dữ liệu nhập SVG" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:60 msgid "Scalable Vector Graphic (*.svg)" -msgstr "Đồ họa véc-tÆ¡ có khả năng co giãn (*.svg)" +msgstr "Ảnh véc-tÆ¡ có khả năng co giãn (*.svg)" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:61 msgid "Inkscape native file format and W3C standard" @@ -3559,14 +3530,15 @@ msgstr "SVG chuẩn (*.svg)" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:89 msgid "Scalable Vector Graphics format as defined by the W3C" -msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tÆ¡ có khả năng co giãn nhÆ° được W3C xác định." +msgstr "Định dạng ảnh véc-tÆ¡ có khả năng co giãn nhÆ° được W3C xác định." #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:47 #: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:3 msgid "SVGZ Input" msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ" -#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 ../src/extension/internal/svgz.cpp:67 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67 #: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1 msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)" @@ -3576,7 +3548,8 @@ msgstr "SVG Inkscape đã nén (*.svgz)" msgid "SVG file format compressed with GZip" msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip." -#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 ../src/extension/internal/svgz.cpp:76 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3 msgid "SVGZ Output" msgstr "Kết xuất SVGZ" @@ -3593,7 +3566,7 @@ msgstr "SVG chuẩn đã nén (*.svgz)" #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:82 msgid "Scalable Vector Graphics format compressed with GZip" -msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tÆ¡ có khả năng co giãn, được nén bằng GZip." +msgstr "Định dạng ảnh véc-tÆ¡ có khả năng co giãn, được nén bằng GZip." #: ../src/extension/internal/win32.cpp:491 msgid "Windows 32-bit Print" @@ -3609,18 +3582,15 @@ msgstr "Đồ họa WordPerfect (*.wpg)" #: ../src/extension/internal/wpg-input.cpp:108 msgid "Vector graphics format used by Corel WordPerfect" -msgstr "Định dạng đồ họa véc-tÆ¡ dùng bởi Corel WordPerfect" +msgstr "Định dạng ảnh véc-tÆ¡ dùng bởi Corel WordPerfect" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:230 msgid "Pin Dialog" msgstr "Ghim hộp thoại" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:230 -msgid "" -"Toggles whether the dialog stays for multiple executions or disappears after " -"one" -msgstr "" -"Bật/tắt giữ lại hộp thoại để thá»±c hiện nhiều lần, hay biến mật sau một lần" +msgid "Toggles whether the dialog stays for multiple executions or disappears after one" +msgstr "Bật/tắt giữ lại hộp thoại để thá»±c hiện nhiều lần, hay biến mật sau một lần" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:231 msgid "Live Preview" @@ -3628,8 +3598,7 @@ msgstr "Xem thá»­ động" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:231 msgid "Controls whether the effect settings are rendered live on canvas" -msgstr "" -"Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không" +msgstr "Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không" #. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be #. running from the console, in which case calling sp_ui @@ -3647,18 +3616,18 @@ msgstr "Lỗi tá»± động phát hiện định dạng nên đang mở tập tin msgid "default.svg" msgstr "hình.svg" -#: ../src/file.cpp:222 ../src/file.cpp:962 +#: ../src/file.cpp:222 +#: ../src/file.cpp:964 #, c-format msgid "Failed to load the requested file %s" msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s" #: ../src/file.cpp:247 -#, fuzzy msgid "Document not saved yet. Cannot revert." msgstr "ChÆ°a lÆ°u tài liệu nên không thể hoàn nguyên." #: ../src/file.cpp:253 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Changes will be lost! Are you sure you want to reload document %s?" msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất ! Bạn có chắc muốn nạp lại tài liệu %s không?" @@ -3689,15 +3658,12 @@ msgid "No unused definitions in <defs>." msgstr "Không có lời xác định không dùng trong <defs>." #: ../src/file.cpp:523 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been " -"caused by an unknown filename extension." -msgstr "" -"Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lÆ°u tài liệu (%s). Có thể vì một " -"phần mở rộng tên tập tin không rõ." +#, c-format +msgid "No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been caused by an unknown filename extension." +msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lÆ°u tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ." -#: ../src/file.cpp:524 ../src/file.cpp:532 +#: ../src/file.cpp:524 +#: ../src/file.cpp:532 msgid "Document not saved." msgstr "ChÆ°a lÆ°u tài liệu." @@ -3710,7 +3676,9 @@ msgstr "Không thể lÆ°u tập tin %s." msgid "Document saved." msgstr "Tài liệu đã được lÆ°u." -#: ../src/file.cpp:681 ../src/file.cpp:1087 ../src/file.cpp:1203 +#: ../src/file.cpp:681 +#: ../src/file.cpp:1089 +#: ../src/file.cpp:1207 #, c-format msgid "drawing%s" msgstr "hình%s" @@ -3724,53 +3692,52 @@ msgstr "hình-%d%s" msgid "Select file to save a copy to" msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lÆ°u bản sao" -#: ../src/file.cpp:708 ../src/file.cpp:715 +#: ../src/file.cpp:708 +#: ../src/file.cpp:715 msgid "Select file to save to" msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lÆ°u" -#: ../src/file.cpp:787 +#: ../src/file.cpp:789 msgid "No changes need to be saved." msgstr "Không có thay đổi cần lÆ°u." -#: ../src/file.cpp:804 +#: ../src/file.cpp:806 msgid "Saving document..." msgstr "Đang lÆ°u tài liệu..." -#: ../src/file.cpp:959 +#: ../src/file.cpp:961 msgid "Import" msgstr "Nhập" -#: ../src/file.cpp:991 +#: ../src/file.cpp:993 msgid "Select file to import" msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu" -#: ../src/file.cpp:1109 ../src/file.cpp:1218 +#: ../src/file.cpp:1111 +#: ../src/file.cpp:1222 msgid "Select file to export to" msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất" -#: ../src/file.cpp:1245 +#: ../src/file.cpp:1249 +#, c-format msgid "Error saving a temporary copy" msgstr "Gặp lỗi khi lÆ°u một bản sao tạm thời" -#: ../src/file.cpp:1264 +#: ../src/file.cpp:1268 msgid "Open Clip Art Login" msgstr "Đăng nhập Open Clip Art" -#: ../src/file.cpp:1285 -msgid "" -"Error exporting the document. Verify if the server name, username and " -"password are correct. If the server have support for webdav and verify if " -"you didn't forget to choose a license too." -msgstr "" -"Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người " -"dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cÅ©ng kiểm tra " -"bạn đã chọn giấy phép." +#: ../src/file.cpp:1289 +#, c-format +msgid "Error exporting the document. Verify if the server name, username and password are correct. If the server have support for webdav and verify if you didn't forget to choose a license too." +msgstr "Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cÅ©ng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép." -#: ../src/file.cpp:1306 +#: ../src/file.cpp:1310 msgid "Document exported..." msgstr "Tài liệu đã được xuất..." -#: ../src/file.cpp:1334 ../src/verbs.cpp:2145 +#: ../src/file.cpp:1338 +#: ../src/verbs.cpp:2142 msgid "Import From Open Clip Art Library" msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library" @@ -3806,7 +3773,8 @@ msgstr "SÆ¡ đồ dời chỗ" msgid "Flood" msgstr "Tràn ngập" -#: ../src/filter-enums.cpp:29 ../src/selection-describer.cpp:52 +#: ../src/filter-enums.cpp:29 +#: ../src/selection-describer.cpp:52 msgid "Image" msgstr "Ảnh" @@ -3826,7 +3794,8 @@ msgstr "Ánh sáng long lanh" msgid "Tile" msgstr "Xếp lát" -#: ../src/filter-enums.cpp:35 ../src/filter-enums.cpp:117 +#: ../src/filter-enums.cpp:35 +#: ../src/filter-enums.cpp:117 msgid "Turbulence" msgstr "Độ hỗn loạn" @@ -3854,7 +3823,8 @@ msgstr "SÆ¡n tô" msgid "Stroke Paint" msgstr "SÆ¡n nét" -#: ../src/filter-enums.cpp:51 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:470 +#: ../src/filter-enums.cpp:51 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:442 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" @@ -3891,7 +3861,8 @@ msgid "Luminance to Alpha" msgstr "Độ sáng tới Anfa" #. File -#: ../src/filter-enums.cpp:70 ../src/verbs.cpp:2122 +#: ../src/filter-enums.cpp:70 +#: ../src/verbs.cpp:2119 msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -3939,34 +3910,40 @@ msgstr "Tuyến" msgid "Gamma" msgstr "Gamma γ" -#: ../src/filter-enums.cpp:92 ../src/selection-chemistry.cpp:297 +#: ../src/filter-enums.cpp:92 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:296 #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:134 msgid "Duplicate" msgstr "Nhân đôi" -#: ../src/filter-enums.cpp:93 ../src/ui/widget/panel.cpp:139 +#: ../src/filter-enums.cpp:93 +#: ../src/ui/widget/panel.cpp:139 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" -#: ../src/filter-enums.cpp:100 ../src/flood-context.cpp:250 +#: ../src/filter-enums.cpp:100 +#: ../src/flood-context.cpp:246 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:399 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:400 msgid "Red" msgstr "Đỏ" -#: ../src/filter-enums.cpp:101 ../src/flood-context.cpp:251 +#: ../src/filter-enums.cpp:101 +#: ../src/flood-context.cpp:247 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:402 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:403 msgid "Green" msgstr "Lục" -#: ../src/filter-enums.cpp:102 ../src/flood-context.cpp:252 +#: ../src/filter-enums.cpp:102 +#: ../src/flood-context.cpp:248 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:405 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:406 msgid "Blue" msgstr "Xanh" -#: ../src/filter-enums.cpp:103 ../src/flood-context.cpp:256 +#: ../src/filter-enums.cpp:103 +#: ../src/flood-context.cpp:252 msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -3994,99 +3971,103 @@ msgstr "Ánh sáng điểm" msgid "Spot Light" msgstr "Ánh sáng chấm" -#: ../src/flood-context.cpp:249 +#: ../src/flood-context.cpp:245 msgid "Visible Colors" msgstr "Màu sắc hiện rõ" -#: ../src/flood-context.cpp:255 ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432 ../src/widgets/toolbox.cpp:3163 +#: ../src/flood-context.cpp:251 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3156 msgid "Lightness" msgstr "Độ nhạt" -#: ../src/flood-context.cpp:265 +#: ../src/flood-context.cpp:261 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" -#: ../src/flood-context.cpp:266 +#: ../src/flood-context.cpp:262 msgid "Medium" msgstr "Vừa" -#: ../src/flood-context.cpp:267 +#: ../src/flood-context.cpp:263 msgid "Large" msgstr "Lớn" -#: ../src/flood-context.cpp:421 +#: ../src/flood-context.cpp:417 msgid "Too much inset, the result is empty." msgstr "Bù quá lớn nên kết quả rỗng." -#: ../src/flood-context.cpp:461 +#: ../src/flood-context.cpp:457 #, c-format -msgid "" -"Area filled, path with %d nodes created and unioned with selection." -msgstr "" -"Vùng được tô đầy, đường nét có %d nút được tạo và có hợp với vùng " -"chọn." +msgid "Area filled, path with %d nodes created and unioned with selection." +msgstr "Vùng được tô, đường nét có %d nút được tạo và có hợp với vùng chọn." -#: ../src/flood-context.cpp:465 +#: ../src/flood-context.cpp:461 #, c-format msgid "Area filled, path with %d nodes created." -msgstr "Vùng được tô đầy, đường nét có %d nút được tạo." +msgstr "Vùng được tô, đường nét có %d nút được tạo." -#: ../src/flood-context.cpp:681 ../src/flood-context.cpp:976 +#: ../src/flood-context.cpp:677 +#: ../src/flood-context.cpp:972 msgid "Area is not bounded, cannot fill." -msgstr "Vùng không được giới hạn nên không thể tô đầy." +msgstr "Vùng không được giới hạn nên không thể tô." -#: ../src/flood-context.cpp:981 -msgid "" -"Only the visible part of the bounded area was filled. If you want to " -"fill all of the area, undo, zoom out, and fill again." -msgstr "" -"Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô đầy.Muốn tô đầy toàn " -"vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô đầy lại." +#: ../src/flood-context.cpp:977 +msgid "Only the visible part of the bounded area was filled. If you want to fill all of the area, undo, zoom out, and fill again." +msgstr "Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.Muốn tô toàn vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại." -#: ../src/flood-context.cpp:997 ../src/flood-context.cpp:1157 +#: ../src/flood-context.cpp:993 +#: ../src/flood-context.cpp:1153 msgid "Fill bounded area" -msgstr "Tô đầy vùng đã giới hạn" +msgstr "Tô vùng đã giới hạn" -#: ../src/flood-context.cpp:1017 +#: ../src/flood-context.cpp:1013 msgid "Set style on object" msgstr "Đặt kiểu dáng cho đối tượng" -#: ../src/flood-context.cpp:1076 +#: ../src/flood-context.cpp:1072 msgid "Draw over areas to add to fill, hold Alt for touch fill" -msgstr "" -"Vẽ qua các vùng cần thêm vào tiến trình tô đầy; cÅ©ng ấn giữ phím " -"Alt để tô đầy theo sờ" +msgstr "Vẽ qua các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cÅ©ng ấn giữ phím Alt tô theo sờ" -#: ../src/gradient-context.cpp:132 ../src/gradient-drag.cpp:73 +#: ../src/gradient-context.cpp:132 +#: ../src/gradient-drag.cpp:73 msgid "Linear gradient start" msgstr "Đầu của chuyển sắc thẳng" #. POINT_LG_BEGIN -#: ../src/gradient-context.cpp:133 ../src/gradient-drag.cpp:74 +#: ../src/gradient-context.cpp:133 +#: ../src/gradient-drag.cpp:74 msgid "Linear gradient end" msgstr "Cuối của chuyển sắc thẳng" -#: ../src/gradient-context.cpp:134 ../src/gradient-drag.cpp:75 +#: ../src/gradient-context.cpp:134 +#: ../src/gradient-drag.cpp:75 msgid "Linear gradient mid stop" msgstr "Chỗ dừng ở giữa của chuyển sắc thẳng" -#: ../src/gradient-context.cpp:135 ../src/gradient-drag.cpp:76 +#: ../src/gradient-context.cpp:135 +#: ../src/gradient-drag.cpp:76 msgid "Radial gradient center" msgstr "Tâm của chuyển sắc tròn" -#: ../src/gradient-context.cpp:136 ../src/gradient-context.cpp:137 -#: ../src/gradient-drag.cpp:77 ../src/gradient-drag.cpp:78 +#: ../src/gradient-context.cpp:136 +#: ../src/gradient-context.cpp:137 +#: ../src/gradient-drag.cpp:77 +#: ../src/gradient-drag.cpp:78 msgid "Radial gradient radius" msgstr "Bán kính của chuyển sắc tròn" -#: ../src/gradient-context.cpp:138 ../src/gradient-drag.cpp:79 +#: ../src/gradient-context.cpp:138 +#: ../src/gradient-drag.cpp:79 msgid "Radial gradient focus" msgstr "Tiêu điểm của chuyển sắc tròn" #. POINT_RG_FOCUS -#: ../src/gradient-context.cpp:139 ../src/gradient-context.cpp:140 -#: ../src/gradient-drag.cpp:80 ../src/gradient-drag.cpp:81 +#: ../src/gradient-context.cpp:139 +#: ../src/gradient-context.cpp:140 +#: ../src/gradient-drag.cpp:80 +#: ../src/gradient-drag.cpp:81 msgid "Radial gradient mid stop" msgstr "Chỗ dừng ở giữa của chuyển sắc tròn" @@ -4097,34 +4078,28 @@ msgstr "%s được chọn trên %d chốt kéo của chuyển sắc trên %d đ #: ../src/gradient-context.cpp:163 #, c-format -msgid "" -"One handle merging %d stops (drag with Shift to separate) selected " -"out of %d gradient handles on %d selected object(s)" -msgstr "" -"Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo bằng phím Shift để phân " -"cách) được chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn" +msgid "One handle merging %d stops (drag with Shift to separate) selected out of %d gradient handles on %d selected object(s)" +msgstr "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với Shift phân cách) được chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:167 #, c-format msgid "%d gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)" -msgstr "" -"%d chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" +msgstr "%d chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:170 #, c-format msgid "No gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)" -msgstr "" -"Không có chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã " -"chọn" +msgstr "Không có chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/gradient-context.cpp:368 ../src/gradient-context.cpp:461 +#: ../src/gradient-context.cpp:368 +#: ../src/gradient-context.cpp:461 #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:735 msgid "Add gradient stop" msgstr "Thêm pha chuyển sắc" #: ../src/gradient-context.cpp:436 msgid "Simplify gradient" -msgstr "Giản dị hoá chuyển sắc" +msgstr "Đơn giản hoá chuyển sắc" #: ../src/gradient-context.cpp:512 msgid "Create default gradient" @@ -4150,8 +4125,7 @@ msgstr "Đảo chuyển sắc" #, c-format msgid "Gradient for %d object; with Ctrl to snap angle" msgid_plural "Gradient for %d objects; with Ctrl to snap angle" -msgstr[0] "" -"Chuyển sắc cho %d đối tượng; với phím Ctrl để đính góc" +msgstr[0] "Chuyển sắc cho %d đối tượng; giữ Ctrl đính góc" #: ../src/gradient-context.cpp:897 msgid "Select objects on which to create gradient." @@ -4165,50 +4139,36 @@ msgstr "Trộn các chốt chuyển sắc" msgid "Move gradient handle" msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc" -#: ../src/gradient-drag.cpp:957 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767 +#: ../src/gradient-drag.cpp:957 +#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767 msgid "Delete gradient stop" msgstr "Xoá pha chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:1121 #, c-format -msgid "" -"%s %d for: %s%s; drag with Ctrl to snap offset; click with Ctrl" -"+Alt to delete stop" -msgstr "" -"%s %d cho : %s%s; kéo khi ẩn giữ phím Ctrl để đính chỗ bù ; nhấn " -"chuột khi ẩn giữ phím Ctrl+Alt để xoá pha." +msgid "%s %d for: %s%s; drag with Ctrl to snap offset; click with Ctrl+Alt to delete stop" +msgstr "%s %d cho : %s%s; Ctrl+kéo chuột đính vào nhánh; Ctrl+Alt+bấm chuột xoá pha." -#: ../src/gradient-drag.cpp:1125 ../src/gradient-drag.cpp:1132 +#: ../src/gradient-drag.cpp:1125 +#: ../src/gradient-drag.cpp:1132 msgid " (stroke)" msgstr " (nét)" #: ../src/gradient-drag.cpp:1129 #, c-format -msgid "" -"%s for: %s%s; drag with Ctrl to snap angle, with Ctrl+Alt to " -"preserve angle, with Ctrl+Shift to scale around center" -msgstr "" -"%s đối với: %s%s; kéo bằng phím Ctrl để đính góc; Ctrl+Alt để " -"bảo tồn góc; Ctrl+Shift để co giãn vòng trung tâm" +msgid "%s for: %s%s; drag with Ctrl to snap angle, with Ctrl+Alt to preserve angle, with Ctrl+Shift to scale around center" +msgstr "%s đối với: %s%s; kéo chuột với Ctrl đính góc; Ctrl+Alt giữ góc; Ctrl+Shift co giãn quanh tâm" #: ../src/gradient-drag.cpp:1137 -msgid "" -"Radial gradient center and focus; drag with Shift to " -"separate focus" -msgstr "" -"Tâm và tiêu điểm của chuyển sắc tròn; kéo bằng phím Shift để phân cách tiêu điểm." +#, c-format +msgid "Radial gradient center and focus; drag with Shift to separate focus" +msgstr "Tâm và tiêu điểm của chuyển sắc tròn; kéo với Shift phân cách tiêu điểm." #: ../src/gradient-drag.cpp:1140 #, c-format -msgid "" -"Gradient point shared by %d gradient; drag with Shift to " -"separate" -msgid_plural "" -"Gradient point shared by %d gradients; drag with Shift to " -"separate" -msgstr[0] "" -"Điểm chung giữa %d chuyển sắc; kéo bằng phím Shift để phân cách" +msgid "Gradient point shared by %d gradient; drag with Shift to separate" +msgid_plural "Gradient point shared by %d gradients; drag with Shift to separate" +msgstr[0] "Điểm chung của %d chuyển sắc; kéo với Shift để phân cách" #: ../src/gradient-drag.cpp:1815 msgid "Move gradient handle(s)" @@ -4227,9 +4187,11 @@ msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #. Add the units menu. -#: ../src/helper/units.cpp:37 ../src/widgets/select-toolbar.cpp:469 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1140 ../src/widgets/toolbox.cpp:2301 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5238 +#: ../src/helper/units.cpp:37 +#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:469 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1150 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2316 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5200 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" @@ -4237,7 +4199,8 @@ msgstr "Đơn vị" msgid "Point" msgstr "Điểm" -#: ../src/helper/units.cpp:38 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283 +#: ../src/helper/units.cpp:38 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283 msgid "pt" msgstr "pt" @@ -4253,9 +4216,10 @@ msgstr "Pt" msgid "Pixel" msgstr "Điểm ảnh" -#: ../src/helper/units.cpp:39 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198 +#: ../src/helper/units.cpp:39 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:279 msgid "px" msgstr "px" @@ -4269,11 +4233,13 @@ msgid "Px" msgstr "Px" #. You can add new elements from this point forward -#: ../src/helper/units.cpp:41 ../share/extensions/straightseg.inx.h:3 +#: ../src/helper/units.cpp:41 +#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3 msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" -#: ../src/helper/units.cpp:41 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214 +#: ../src/helper/units.cpp:41 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217 msgid "%" msgstr "%" @@ -4285,7 +4251,8 @@ msgstr "Phần trăm" msgid "Millimeter" msgstr "Mili-mét" -#: ../src/helper/units.cpp:42 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287 +#: ../src/helper/units.cpp:42 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287 msgid "mm" msgstr "mm" @@ -4367,12 +4334,8 @@ msgid "Inkscape encountered an internal error and will close now.\n" msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n" #: ../src/inkscape.cpp:514 -msgid "" -"Automatic backups of unsaved documents were done to the following " -"locations:\n" -msgstr "" -"Bản sao lÆ°u tá»± động của các tài liệu chÆ°a lÆ°u đã được làm vào những vị trí " -"này:\n" +msgid "Automatic backups of unsaved documents were done to the following locations:\n" +msgstr "Bản sao lÆ°u tá»± động của các tài liệu chÆ°a lÆ°u đã được làm vào những vị trí này:\n" #: ../src/inkscape.cpp:515 msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n" @@ -4423,7 +4386,8 @@ msgstr "" "thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n" "sẽ không được lÆ°u." -#: ../src/inkscape.cpp:732 ../src/preferences.cpp:56 +#: ../src/inkscape.cpp:732 +#: ../src/preferences.cpp:56 #, c-format msgid "" "%s is not a regular file.\n" @@ -4432,7 +4396,8 @@ msgstr "" "%s không phải là tập tin chuẩn.\n" "%s" -#: ../src/inkscape.cpp:733 ../src/preferences.cpp:57 +#: ../src/inkscape.cpp:733 +#: ../src/preferences.cpp:57 #, c-format msgid "" "%s not a valid XML file, or\n" @@ -4462,97 +4427,95 @@ msgstr "" #. sp_ui_menu_append_check_item_from_verb(m, view, _("_Menu"), _("Show or hide the menu bar"), "menu", #. checkitem_toggled, checkitem_update, 0); -#: ../src/interface.cpp:841 +#: ../src/interface.cpp:836 msgid "Commands Bar" msgstr "Thanh Lệnh" -#: ../src/interface.cpp:841 +#: ../src/interface.cpp:836 msgid "Show or hide the Commands bar (under the menu)" msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Lệnh (bên dưới trình đơn)" -#: ../src/interface.cpp:843 +#: ../src/interface.cpp:838 msgid "Tool Controls Bar" msgstr "Thanh Điều khiển Công cụ" -#: ../src/interface.cpp:843 +#: ../src/interface.cpp:838 msgid "Show or hide the Tool Controls bar" msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ" -#: ../src/interface.cpp:845 +#: ../src/interface.cpp:840 msgid "_Toolbox" msgstr "Hộp _công cụ" -#: ../src/interface.cpp:845 +#: ../src/interface.cpp:840 msgid "Show or hide the main toolbox (on the left)" msgstr "Hiển thị hay ẩn hộp công cụ chính (bên trái)" -#: ../src/interface.cpp:851 +#: ../src/interface.cpp:846 msgid "_Palette" msgstr "Bảng _chọn" -#: ../src/interface.cpp:851 +#: ../src/interface.cpp:846 msgid "Show or hide the color palette" msgstr "Hiển thị hay ẩn bảng chọn màu" -#: ../src/interface.cpp:853 +#: ../src/interface.cpp:848 msgid "_Statusbar" msgstr "Thanh t_rạng thái" -#: ../src/interface.cpp:853 +#: ../src/interface.cpp:848 msgid "Show or hide the statusbar (at the bottom of the window)" msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh trạng thái (ở đáy cá»­a sổ)" -#: ../src/interface.cpp:907 +#: ../src/interface.cpp:902 #, c-format msgid "Verb \"%s\" Unknown" msgstr "Không rõ động từ « %s »" #. TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. , not a number. -#: ../src/interface.cpp:1026 +#: ../src/interface.cpp:1013 #, c-format msgid "Enter group #%s" msgstr "Vào nhóm #%s" -#: ../src/interface.cpp:1037 +#: ../src/interface.cpp:1024 msgid "Go to parent" msgstr "Tới đồ mẹ" -#: ../src/interface.cpp:1128 ../src/interface.cpp:1213 +#: ../src/interface.cpp:1115 +#: ../src/interface.cpp:1200 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:461 msgid "Drop color" msgstr "Thả màu" -#: ../src/interface.cpp:1167 +#: ../src/interface.cpp:1154 msgid "Drop color on gradient" msgstr "Thả màu trên chuyển sắc" -#: ../src/interface.cpp:1226 +#: ../src/interface.cpp:1213 msgid "Could not parse SVG data" msgstr "Không thể phân tích dữ liệu SVG." -#: ../src/interface.cpp:1268 +#: ../src/interface.cpp:1255 msgid "Drop SVG" msgstr "Thả SVG" -#: ../src/interface.cpp:1326 +#: ../src/interface.cpp:1313 msgid "Drop bitmap image" -msgstr "Thả ảnh mảng" +msgstr "Thả ảnh bitmap" -#: ../src/interface.cpp:1418 +#: ../src/interface.cpp:1405 #, c-format msgid "" -"A file named \"%s\" already exists. Do " -"you want to replace it?\n" +"A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?\n" "\n" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." msgstr "" -"Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có " -"muốn thay thế nó không?\n" +"Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?\n" "\n" -"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung " -"của nó." +"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó." -#: ../src/interface.cpp:1425 +#: ../src/interface.cpp:1412 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" @@ -4601,7 +4564,7 @@ msgstr "Đổi chốt" msgid "Move handle" msgstr "Chuyển chốt" -#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:774 +#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:778 msgid "Ignoring font without family that will crash Pango" msgstr "Đang bỏ qua phông không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đổ." @@ -4628,27 +4591,26 @@ msgstr "Bánh răng" #: ../src/live_effects/effect.cpp:57 msgid "Stitch Sub-Paths" -msgstr "Khâu vết các đường nét phụ" +msgstr "Khâu vết các đường nét thành phần" -#: ../src/live_effects/effect.cpp:115 +#: ../src/live_effects/effect.cpp:120 msgid "No effect" msgstr "Không có hiệu ứng" -#: ../src/live_effects/effect.cpp:149 +#: ../src/live_effects/effect.cpp:154 msgid "An exception occurred during execution of the Path Effect." msgstr "Gặp ngoại lệ trong khi thá»±c hiện Hiệu ứng Đường nét." -#: ../src/live_effects/effect.cpp:327 +#: ../src/live_effects/effect.cpp:332 #, c-format msgid "Editing parameter %s." -msgstr "Đang chỉnh sá»­a tham số %s." +msgstr "Đang sá»­a tham số %s." -#: ../src/live_effects/effect.cpp:332 +#: ../src/live_effects/effect.cpp:337 msgid "None of the applied path effect's parameters can be edited on-canvas." -msgstr "" -"Hiệu ứng đường nét đã áp dụng không có tham số có thể chỉnh sá»­a tại chỗ." +msgstr "Hiệu ứng đường nét đã áp dụng không có tham số có thể sá»­a tại chỗ." -#: ../src/live_effects/parameter/enum.h:49 +#: ../src/live_effects/parameter/enum.h:51 msgid "Change enum parameter" msgstr "Đổi tham số đếm" @@ -4665,14 +4627,12 @@ msgid "Phi" msgstr "Phi φ" #: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213 -msgid "" -"Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in " -"contact." -msgstr "" +msgid "???" +msgstr "???" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43 msgid "Stroke path" -msgstr "Đường nét nét" +msgstr "Nét viền" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43 msgid "The path that will be used as stitch." @@ -4687,65 +4647,42 @@ msgid "The number of paths that will be generated." msgstr "Số đường nét cần tạo ra." #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45 -#, fuzzy -msgid "Start edge variance" -msgstr "Tùy thích Hình sao" +msgid "Start point jitter" +msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm đầu" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45 -#, fuzzy -msgid "" -"The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside " -"& outside the guide path" +msgid "The amount of random jitter to apply to the start points of the stitches" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46 -#, fuzzy -msgid "Start spacing variance" -msgstr "Biến thể khoảng cách" +msgid "End point jitter" +msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm cuối" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46 -#, fuzzy -msgid "" -"The amount of random shifting to move the start points of the stitches back " -"& forth along the guide path" -msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết" +msgid "The amount of random jitter to apply to the end points of the stitches" +msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47 -msgid "End edge variance" -msgstr "" +msgid "Spacing variation" +msgstr "Biến thể khoảng cách" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47 -#, fuzzy -msgid "" -"The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & " -"outside the guide path" -msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết" - -#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48 -#, fuzzy -msgid "End spacing variance" -msgstr "Biến thể khoảng cách" +msgid "Determines whether lines cluster together or have an equal spacing between each other." +msgstr "Xác định nếu các đường chùm với nhau, hoặc có cùng một khoảng cách ở giữa." #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48 -#, fuzzy -msgid "" -"The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & " -"forth along the guide path" -msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết" - -#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49 msgid "Scale width" msgstr "Co giãn chiều rộng" -#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49 +#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48 msgid "Scaling of the width of the stroke path" -msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của đường nét nét" +msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền" -#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:50 +#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49 msgid "Scale width relative" msgstr "Co giãn chiều rộng tÆ°Æ¡ng đối" -#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:50 +#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49 msgid "Scale the width of the stroke path relative to its length" msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tÆ°Æ¡ng đối so với chiều dài của nó" @@ -4804,58 +4741,59 @@ msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:67 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:5 msgid "Normal offset" -msgstr "Bù chuẩn" +msgstr "Độ dịch chuẩn" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:68 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:9 msgid "Tangential offset" -msgstr "Bù tiếp tuyến" +msgstr "Độ dịch tiếp tuyến" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:69 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:7 msgid "Pattern is vertical" msgstr "Mẫu theo chiều dọc" -#: ../src/live_effects/parameter/parameter.cpp:137 +#: ../src/live_effects/parameter/parameter.cpp:144 msgid "Change scalar parameter" msgstr "Đổi tham số vô hướng" -#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:105 -#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:105 +#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:113 +#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:108 msgid "Edit on-canvas" msgstr "Sá»­a tại chỗ" -#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:116 +#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:124 msgid "Paste path" msgstr "Dán đường nét" -#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:174 -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1264 ../src/selection-chemistry.cpp:1318 -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1354 +#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:184 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1263 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1317 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1353 msgid "Nothing on the clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp." -#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:184 +#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:194 msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path." msgstr "Hiệu ứng này chÆ°a hỗ trợ hình cung: hãy thá»­ chuyển đổi sang đường nét." -#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:190 +#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:200 msgid "Paste path parameter" msgstr "Dán tham số đường nét" -#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:194 +#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:204 msgid "Clipboard does not contain a path." msgstr "Bảng nháp không chứa đường nét." -#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:87 +#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:89 msgid "Change point parameter" msgstr "Đổi tham số điểm" -#: ../src/live_effects/parameter/bool.cpp:70 +#: ../src/live_effects/parameter/bool.cpp:67 msgid "Change bool parameter" msgstr "Đổi tham số luận lý" -#: ../src/live_effects/parameter/random.cpp:136 +#: ../src/live_effects/parameter/random.cpp:143 msgid "Change random parameter" msgstr "Đổi tham số ngẫu nhiên" @@ -4875,17 +4813,20 @@ msgstr "Thá»­ dùng trình phục vụ X (thậm chí nếu chÆ°a đặt biến msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)" msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)" -#: ../src/main.cpp:233 ../src/main.cpp:238 ../src/main.cpp:243 -#: ../src/main.cpp:310 ../src/main.cpp:315 ../src/main.cpp:320 -#: ../src/main.cpp:325 ../src/main.cpp:331 +#: ../src/main.cpp:233 +#: ../src/main.cpp:238 +#: ../src/main.cpp:243 +#: ../src/main.cpp:310 +#: ../src/main.cpp:315 +#: ../src/main.cpp:320 +#: ../src/main.cpp:325 +#: ../src/main.cpp:331 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: ../src/main.cpp:237 msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)" -msgstr "" -"In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình » để " -"gá»­i qua ống dẫn)" +msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình » để gá»­i qua ống dẫn)" #: ../src/main.cpp:242 msgid "Export document to a PNG file" @@ -4893,19 +4834,15 @@ msgstr "Xuất khẩu tài liệu vào tập tin PNG" #: ../src/main.cpp:247 msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)" -msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh mảng (mặc định 90)" +msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh bitmap (mặc định 90)" #: ../src/main.cpp:248 msgid "DPI" msgstr "DPI" #: ../src/main.cpp:252 -msgid "" -"Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left " -"corner)" -msgstr "" -"Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc " -"dưới bên trái)" +msgid "Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left corner)" +msgstr "Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch #: ../src/main.cpp:253 @@ -4921,18 +4858,12 @@ msgid "Exported area is the entire canvas" msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ" #: ../src/main.cpp:267 -msgid "" -"Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG " -"user units)" -msgstr "" -"Đính vùng xuất ảnh mảng ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị " -"người dùng SVG)" +msgid "Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG user units)" +msgstr "Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)" #: ../src/main.cpp:272 msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)" -msgstr "" -"Chiều rộng của ảnh mảng được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-" -"dpi)" +msgstr "Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" #: ../src/main.cpp:273 msgid "WIDTH" @@ -4940,8 +4871,7 @@ msgstr "RỘNG" #: ../src/main.cpp:277 msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)" -msgstr "" -"Chiều cao của ảnh mảng được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" +msgstr "Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" #: ../src/main.cpp:278 msgid "HEIGHT" @@ -4951,27 +4881,24 @@ msgstr "CAO" msgid "The ID of the object to export" msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất" -#: ../src/main.cpp:283 ../src/main.cpp:381 +#: ../src/main.cpp:283 +#: ../src/main.cpp:381 msgid "ID" msgstr "ID" #. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id". #. See "man inkscape" for details. #: ../src/main.cpp:289 -msgid "" -"Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)" -msgstr "" -"Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)" +msgid "Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)" +msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)" #: ../src/main.cpp:294 msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)" -msgstr "" -"Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-" -"id)" +msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-id)" #: ../src/main.cpp:299 msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)" -msgstr "Màu nền của ảnh mảng được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)" +msgstr "Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)" #: ../src/main.cpp:300 msgid "COLOR" @@ -4979,8 +4906,7 @@ msgstr "MÀU" #: ../src/main.cpp:304 msgid "Background opacity of exported bitmap (either 0.0 to 1.0, or 1 to 255)" -msgstr "" -"Độ trong suốt nền của ảnh mảng được xuất (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)" +msgstr "Độ đục nền của ảnh bitmap được xuất (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)" #: ../src/main.cpp:305 msgid "VALUE" @@ -4988,9 +4914,7 @@ msgstr "GIÁ TRỊ" #: ../src/main.cpp:309 msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)" -msgstr "" -"Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên " -"sodipodi hay inkscape)" +msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay inkscape)" #: ../src/main.cpp:314 msgid "Export document to a PS file" @@ -5022,39 +4946,23 @@ msgstr "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt thành kích c #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:352 -msgid "" -"Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --" -"query-id" -msgstr "" -"Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --" -"query-id »" +msgid "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:358 -msgid "" -"Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --" -"query-id" -msgstr "" -"Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --" -"query-id »" +msgid "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:364 -msgid "" -"Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-" -"id" -msgstr "" -"Truy vấn chiều rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « " -"--query-id »" +msgid "Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Truy vấn chiều rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:370 -msgid "" -"Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-" -"id" -msgstr "" -"Truy vấn chiều cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « " -"--query-id »" +msgid "Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Truy vấn chiều cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #: ../src/main.cpp:375 msgid "List id,x,y,w,h for all objects" @@ -5113,7 +5021,8 @@ msgstr "Không tìm thấy mã số động từ « %s » được ghi rõ trên msgid "Unable to find node ID: '%s'\n" msgstr "Không tìm thấy mã số (ID) của nút: « %s »\n" -#: ../src/menus-skeleton.h:17 ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:118 +#: ../src/menus-skeleton.h:17 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87 msgid "_New" msgstr "_Mới" @@ -5125,7 +5034,8 @@ msgstr "Mở _gần đây" msgid "_Edit" msgstr "_Sá»­a" -#: ../src/menus-skeleton.h:60 ../src/verbs.cpp:2168 +#: ../src/menus-skeleton.h:60 +#: ../src/verbs.cpp:2165 msgid "Paste Si_ze" msgstr "Dán _kích cỡ" @@ -5169,71 +5079,67 @@ msgstr "Mặt _nạ" msgid "Patter_n" msgstr "_Mẫu" -#: ../src/menus-skeleton.h:193 +#: ../src/menus-skeleton.h:192 msgid "_Path" -msgstr "Đường _dẫn" +msgstr "Đường _nét" -#: ../src/menus-skeleton.h:218 +#: ../src/menus-skeleton.h:217 msgid "_Text" msgstr "_Văn bản" -#: ../src/menus-skeleton.h:230 +#: ../src/menus-skeleton.h:229 msgid "Effe_cts" msgstr "_Hiệu ứng" -#: ../src/menus-skeleton.h:237 +#: ../src/menus-skeleton.h:236 msgid "Whiteboa_rd" msgstr "Bảng t_rắng" -#: ../src/menus-skeleton.h:241 +#: ../src/menus-skeleton.h:240 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" -#: ../src/menus-skeleton.h:245 +#: ../src/menus-skeleton.h:243 msgid "Tutorials" -msgstr "Trợ lý" +msgstr "Hướng dẫn" #: ../src/node-context.cpp:185 -msgid "" -"Ctrl: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; Ctrl" -"+Alt: move along handles" -msgstr "" -"Ctrl: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/" -"dọc; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" +msgid "Ctrl: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; Ctrl+Alt: move along handles" +msgstr "Ctrl: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" #: ../src/node-context.cpp:186 -msgid "" -"Shift: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles" +msgid "Shift: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles" msgstr "Shift: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai chốt" #: ../src/node-context.cpp:187 msgid "Alt: lock handle length; Ctrl+Alt: move along handles" msgstr "Alt: khoá chiều dài chốt; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" -#: ../src/nodepath.cpp:642 ../src/seltrans.cpp:520 +#: ../src/nodepath.cpp:642 +#: ../src/seltrans.cpp:520 msgid "Stamp" msgstr "Dấu" -#: ../src/nodepath.cpp:1340 ../src/nodepath.cpp:1367 +#: ../src/nodepath.cpp:1340 +#: ../src/nodepath.cpp:1367 msgid "Move nodes vertically" msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc" -#: ../src/nodepath.cpp:1342 ../src/nodepath.cpp:1369 +#: ../src/nodepath.cpp:1342 +#: ../src/nodepath.cpp:1369 msgid "Move nodes horizontally" msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang" -#: ../src/nodepath.cpp:1344 ../src/nodepath.cpp:1371 ../src/nodepath.cpp:1386 +#: ../src/nodepath.cpp:1344 +#: ../src/nodepath.cpp:1371 +#: ../src/nodepath.cpp:1386 #: ../src/nodepath.cpp:3206 msgid "Move nodes" msgstr "Di chuyển các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1424 -msgid "" -"Node handle: drag to shape the curve; with Ctrl to snap angle; " -"with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" -msgstr "" -"Chốt nút: kéo để tạo hình của đường cong; với phím Ctrl để " -"đính góc; Alt để khoá chiều dài; Shift để xoay cả hai chốt" +msgid "Node handle: drag to shape the curve; with Ctrl to snap angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" +msgstr "Chốt nút: kéo để tạo hình của đường cong; giữ Ctrl đính góc; Alt khoá chiều dài; Shift xoay cả hai chốt" #: ../src/nodepath.cpp:1594 msgid "Align nodes" @@ -5247,7 +5153,8 @@ msgstr "Phân phối các nút" msgid "Add nodes" msgstr "Thêm các nút" -#: ../src/nodepath.cpp:1696 ../src/nodepath.cpp:1768 +#: ../src/nodepath.cpp:1696 +#: ../src/nodepath.cpp:1768 msgid "Add node" msgstr "Thêm nút" @@ -5255,14 +5162,16 @@ msgstr "Thêm nút" msgid "Break path" msgstr "Ngắt ra đường nét" -#: ../src/nodepath.cpp:1889 ../src/nodepath.cpp:1904 ../src/nodepath.cpp:1990 +#: ../src/nodepath.cpp:1889 +#: ../src/nodepath.cpp:1904 +#: ../src/nodepath.cpp:1990 #: ../src/nodepath.cpp:2005 msgid "To join, you must have two endnodes selected." msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn hai nút cuối." #: ../src/nodepath.cpp:1925 msgid "Close subpath" -msgstr "Đóng đường nét phụ" +msgstr "Đóng đường nét thành phần" #: ../src/nodepath.cpp:1977 msgid "Join nodes" @@ -5270,13 +5179,15 @@ msgstr "Nối lại các nút" #: ../src/nodepath.cpp:2026 msgid "Close subpath by segment" -msgstr "Đóng đường nét phụ theo đoạn" +msgstr "Đóng đường nét thành phần theo đoạn" #: ../src/nodepath.cpp:2080 msgid "Join nodes by segment" msgstr "Nối lại các nút theo đoạn" -#: ../src/nodepath.cpp:2208 ../src/nodepath.cpp:2244 ../src/nodepath.cpp:2248 +#: ../src/nodepath.cpp:2208 +#: ../src/nodepath.cpp:2244 +#: ../src/nodepath.cpp:2248 msgid "Delete nodes" msgstr "Xoá các nút" @@ -5284,12 +5195,10 @@ msgstr "Xoá các nút" msgid "Delete nodes preserving shape" msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình" -#: ../src/nodepath.cpp:2267 ../src/nodepath.cpp:2281 -msgid "" -"Select two non-endpoint nodes on a path between which to delete " -"segments." -msgstr "" -"Trên đường nét, chọn hai nút khác điểm cuối giữa chúng cần xoá đoạn." +#: ../src/nodepath.cpp:2267 +#: ../src/nodepath.cpp:2281 +msgid "Select two non-endpoint nodes on a path between which to delete segments." +msgstr "Trên đường nét, chọn hai nút khác điểm cuối giữa chúng cần xoá đoạn." #: ../src/nodepath.cpp:2377 msgid "Cannot find path between nodes." @@ -5303,7 +5212,8 @@ msgstr "Xoá đoạn" msgid "Change segment type" msgstr "Đổi kiểu đoạn" -#: ../src/nodepath.cpp:2447 ../src/nodepath.cpp:3164 +#: ../src/nodepath.cpp:2447 +#: ../src/nodepath.cpp:3164 msgid "Change node type" msgstr "Đổi kiểu nút" @@ -5317,13 +5227,8 @@ msgstr "Di chuyển chốt nút" #: ../src/nodepath.cpp:3630 #, c-format -msgid "" -"Node handle: angle %0.2f°, length %s; with Ctrl to snap " -"angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both " -"handles" -msgstr "" -"Móc nút: góc %0.2f°, chiều dài %s; với phím Ctrl để đính " -"góc; Alt để khoá độ dài; Shift để xoay cả hai chốt" +msgid "Node handle: angle %0.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" +msgstr "Chốt nút: góc %0.2f°, chiều dài %s; giữ Ctrl đính góc; Alt khoá độ dài; Shift xoay cả hai chốt" #: ../src/nodepath.cpp:3824 msgid "Rotate nodes" @@ -5338,12 +5243,8 @@ msgid "Flip nodes" msgstr "Lật các nút" #: ../src/nodepath.cpp:4168 -msgid "" -"Node: drag to edit the path; with Ctrl to snap to horizontal/" -"vertical; with Ctrl+Alt to snap to handles' directions" -msgstr "" -"Nút: kéo để chỉnh sá»­a đường nét; với phím: Ctrl để đính theo " -"chiều ngang/dọc; Ctrl+Alt để đính hướng của chốt" +msgid "Node: drag to edit the path; with Ctrl to snap to horizontal/vertical; with Ctrl+Alt to snap to handles' directions" +msgstr "Nút: kéo để sá»­a đường nét; với phím: Ctrl đính theo chiều ngang/dọc; Ctrl+Alt đính hướng của chốt" #. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) #: ../src/nodepath.cpp:4394 @@ -5367,44 +5268,34 @@ msgstr "đối xứng" #. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) #: ../src/nodepath.cpp:4410 msgid "end node, handle retracted (drag with Shift to extend)" -msgstr "nút cuối, chốt bị rụt vào kéo với phím Shift để kéo dài" +msgstr "nút cuối, chốt bị rụt vào kéo giữ Shift kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4412 msgid "one handle retracted (drag with Shift to extend)" -msgstr "một chốt bị rụt vào kéo với phím Shift để kéo dài" +msgstr "một chốt bị rụt vào kéo giữ Shift kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4415 msgid "both handles retracted (drag with Shift to extend)" -msgstr "cả hai chốt bị rụt vào kéo với phím Shift để kéo dài" +msgstr "cả hai chốt bị rụt vào kéo giữ Shift kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4427 -msgid "" -"Drag nodes or node handles; Alt+drag nodes to sculpt; " -"arrow keys to move nodes, < > to scale, [ ] to " -"rotate" -msgstr "" -" Kéo nút hay chốt của nút; Alt+kéo nút để điêu khắc; mÅ©i " -"tên để di chuyển nút; < > để co giãn; [ ] để xoay" +msgid "Drag nodes or node handles; Alt+drag nodes to sculpt; arrow keys to move nodes, < > to scale, [ ] to rotate" +msgstr " Kéo nút hay chốt của nút; Alt+kéo nút để điêu khắc; mÅ©i tên di chuyển nút; < > co giãn; [ ] xoay" #: ../src/nodepath.cpp:4428 msgid "Drag the node or its handles; arrow keys to move the node" -msgstr " Kéo nút hay chốt của nó; mÅ©i tên để di chuyển nút" +msgstr " Kéo nút hay chốt của nó; mÅ©i tên di chuyển nút" -#: ../src/nodepath.cpp:4453 ../src/nodepath.cpp:4465 +#: ../src/nodepath.cpp:4453 +#: ../src/nodepath.cpp:4465 msgid "Select a single object to edit its nodes or handles." -msgstr "Chọn một đối tượng riêng để chỉnh sá»­a nút hay chốt của nó." +msgstr "Chọn một đối tượng riêng để sá»­a nút hay chốt của nó." #: ../src/nodepath.cpp:4457 #, c-format -msgid "" -"0 out of %i node selected. Click, Shift+click, " -"or drag around nodes to select." -msgid_plural "" -"0 out of %i nodes selected. Click, Shift+click, " -"or drag around nodes to select." -msgstr[0] "" -"0 trên %i nút được chọn. Nhấn, Shift+nhấn, hay " -"kéo vòng quanh nút để lá»±a chọn." +msgid "0 out of %i node selected. Click, Shift+click, or drag around nodes to select." +msgid_plural "0 out of %i nodes selected. Click, Shift+click, or drag around nodes to select." +msgstr[0] "0 trên %i nút được chọn. Nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh nút để lá»±a chọn." #: ../src/nodepath.cpp:4463 msgid "Drag the handles of the object to modify it." @@ -5418,13 +5309,9 @@ msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn; %s. %s." #: ../src/nodepath.cpp:4478 #, c-format -msgid "" -"%i of %i node selected in %i of %i subpaths. %s." -msgid_plural "" -"%i of %i nodes selected in %i of %i subpaths. %s." -msgstr[0] "" -"%i trên %i nút được chọn theo %i trên %i đường " -"nét phụ. %s." +msgid "%i of %i node selected in %i of %i subpaths. %s." +msgid_plural "%i of %i nodes selected in %i of %i subpaths. %s." +msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn trên %i trong %i đường nét thành phần. %s." #: ../src/nodepath.cpp:4484 #, c-format @@ -5433,46 +5320,31 @@ msgid_plural "%i of %i nodes selected. %s." msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn. %s." #: ../src/object-edit.cpp:501 -msgid "" -"Adjust the horizontal rounding radius; with Ctrl to make the " -"vertical radius the same" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều ngang; với phím Ctrl " -"để làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng." +msgid "Adjust the horizontal rounding radius; with Ctrl to make the vertical radius the same" +msgstr "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều ngang; giữ Ctrl làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng." #: ../src/object-edit.cpp:507 -msgid "" -"Adjust the vertical rounding radius; with Ctrl to make the " -"horizontal radius the same" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều dọc; với phím Ctrl để " -"làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng." - -#: ../src/object-edit.cpp:514 ../src/object-edit.cpp:521 -msgid "" -"Adjust the width and height of the rectangle; with Ctrl to " -"lock ratio or stretch in one dimension only" -msgstr "" -"Điều chỉnh chiều rộng và độ cao của hình chữ nhật; với phím Ctrl để khoá tá»· lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều." - -#: ../src/object-edit.cpp:709 ../src/object-edit.cpp:711 -#: ../src/object-edit.cpp:713 ../src/object-edit.cpp:715 -msgid "" -"Resize box in X/Y direction; with Shift along the Z axis; with " -"Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; với phím Shift thì theo trục Z; " -"Ctrl để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" - -#: ../src/object-edit.cpp:717 ../src/object-edit.cpp:719 -#: ../src/object-edit.cpp:721 ../src/object-edit.cpp:723 -msgid "" -"Resize box along the Z axis; with Shift in X/Y direction; with " -"Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; với phím Shift thì về hướng X/Y; " -"Ctrl để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" +msgid "Adjust the vertical rounding radius; with Ctrl to make the horizontal radius the same" +msgstr "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều dọc; giữ Ctrl làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng." + +#: ../src/object-edit.cpp:514 +#: ../src/object-edit.cpp:521 +msgid "Adjust the width and height of the rectangle; with Ctrl to lock ratio or stretch in one dimension only" +msgstr "Điều chỉnh chiều rộng và độ cao của hình chữ nhật; giữ Ctrl khoá tá»· lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều." + +#: ../src/object-edit.cpp:709 +#: ../src/object-edit.cpp:711 +#: ../src/object-edit.cpp:713 +#: ../src/object-edit.cpp:715 +msgid "Resize box in X/Y direction; with Shift along the Z axis; with Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" +msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ Shift thì theo trục Z; Ctrl hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" + +#: ../src/object-edit.cpp:717 +#: ../src/object-edit.cpp:719 +#: ../src/object-edit.cpp:721 +#: ../src/object-edit.cpp:723 +msgid "Resize box along the Z axis; with Shift in X/Y direction; with Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" +msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ Shift thì về hướng X/Y; Ctrl hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" #: ../src/object-edit.cpp:727 msgid "Move the box in perspective." @@ -5480,73 +5352,39 @@ msgstr "Di chuyển hộp theo phối cảnh." #: ../src/object-edit.cpp:905 msgid "Adjust ellipse width, with Ctrl to make circle" -msgstr "" -"Điều chỉnh chiều rộng của hình bầu dục, với phím: Ctrl để tạo " -"hình tròn." +msgstr "Thay đổi chiều rộng của elip. Giữ Ctrl tạo hình tròn." #: ../src/object-edit.cpp:908 msgid "Adjust ellipse height, with Ctrl to make circle" -msgstr "" -"Điều chỉnh chiều cao của hình bầu dục, với phím Ctrl để tạo " -"hình tròn." +msgstr "Thay đổi chiều cao của elip. Giữ Ctrl tạo hình tròn." #: ../src/object-edit.cpp:911 -msgid "" -"Position the start point of the arc or segment; with Ctrl to " -"snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for " -"segment" -msgstr "" -"Để vị trí của điểm đầu của hình cung hay đoạn; với phím Ctrl " -"để đính góc; kéo bên trong hình bầu dục cho hình cung, bên ngoài cho đoạn." +msgid "Position the start point of the arc or segment; with Ctrl to snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for segment" +msgstr "Vị trí đầu của cung hay hình quạt; giữ Ctrl đính góc; rê vào trong tạo cung, ra ngoài tạo hình quạt." #: ../src/object-edit.cpp:914 -msgid "" -"Position the end point of the arc or segment; with Ctrl to " -"snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for " -"segment" -msgstr "" -"Để vị trí của điểm cuối của hình cung hay đoạn; với phím: Ctrl " -"để đính góc; kéo bên trong hình bầu dục cho hình cung; bên ngoài cho đoạn." +msgid "Position the end point of the arc or segment; with Ctrl to snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for segment" +msgstr "Vị trí cuối của cung hay hình quạt; giữ Ctrl đính góc; rê vào trong tạo cung; ra ngoài tạo hình quạt." #: ../src/object-edit.cpp:1024 -msgid "" -"Adjust the tip radius of the star or polygon; with Shift to " -"round; with Alt to randomize" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính đỉnh của hình sao hay hình đa giác: với phím " -"Shift để làm tròn; Alt để ngẫu nhiên hoá." +msgid "Adjust the tip radius of the star or polygon; with Shift to round; with Alt to randomize" +msgstr "Điều chỉnh bán kính ngoài; giữ Shift làm tròn; giữ Alt ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1027 -msgid "" -"Adjust the base radius of the star; with Ctrl to keep star " -"rays radial (no skew); with Shift to round; with Alt to " -"randomize" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính cÆ¡ bản của hình sao: với phím: Ctrl để giữ " -"các tia sao là xuyên tâm (không có độ lệch); Shift để làm tròn; " -"Alt để ngẫu nhiên hoá." +msgid "Adjust the base radius of the star; with Ctrl to keep star rays radial (no skew); with Shift to round; with Alt to randomize" +msgstr "Điều chỉnh bán kính trong của hình sao; giữ Ctrl không làm lệch cạnh; giữ Shift làm tròn; giữ Alt ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1191 -msgid "" -"Roll/unroll the spiral from inside; with Ctrl to snap angle; " -"with Alt to converge/diverge" -msgstr "" -"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên trong; với phím: Ctrl để đính góc; " -"Alt để hội tụ/phân kỳ." +msgid "Roll/unroll the spiral from inside; with Ctrl to snap angle; with Alt to converge/diverge" +msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên trong; với phím: Ctrl đính góc; Alt hội tụ/phân kỳ." #: ../src/object-edit.cpp:1193 -msgid "" -"Roll/unroll the spiral from outside; with Ctrl to snap angle; " -"with Shift to scale/rotate" -msgstr "" -"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên ngoài; với phím: Ctrl để đính góc; " -"Alt để co giãn/xoay." +msgid "Roll/unroll the spiral from outside; with Ctrl to snap angle; with Shift to scale/rotate" +msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên ngoài; với phím: Ctrl đính góc; Alt co giãn/xoay." #: ../src/object-edit.cpp:1230 msgid "Adjust the offset distance" -msgstr "Điều chỉnh khoảng bù" +msgstr "Điều chỉnh độ dịch" #. TRANSLATORS: This refers to the pattern that's inside the object #: ../src/object-edit.cpp:1260 @@ -5559,158 +5397,149 @@ msgstr "Co giãn đều mẫu tô" #: ../src/object-edit.cpp:1264 msgid "Rotate the pattern fill; with Ctrl to snap angle" -msgstr "Xoaymẫu tô; với phím Ctrl để đính góc." +msgstr "Xoaymẫu tô; giữ Ctrl đính góc." #: ../src/object-edit.cpp:1289 msgid "Drag to resize the flowed text frame" -msgstr "Kéo để thay đổi kích cỡ của khung văn bản trôi chảy" +msgstr "Kéo để thay đổi kích cỡ của khung văn bản trong khung" -#: ../src/path-chemistry.cpp:59 +#: ../src/path-chemistry.cpp:58 msgid "Select at least two objects to combine." -msgstr "Chọn ít nhất hai đối tượng chữ để kết hợp." +msgstr "Chọn ít nhất hai đối tượng chữ kết hợp." -#: ../src/path-chemistry.cpp:66 +#: ../src/path-chemistry.cpp:65 msgid "At least one of the objects is not a path, cannot combine." -msgstr "" -"Ít nhất một của những đối tượng này không phải là đường nét nên không " -"thể kết hợp." +msgstr "Ít nhất một của những đối tượng này không phải là đường nét nên không thể kết hợp." -#: ../src/path-chemistry.cpp:74 -msgid "" -"You cannot combine objects from different groups or layers." -msgstr "" -"Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ nhóm hay lớp khác " -"nhau." +#: ../src/path-chemistry.cpp:73 +msgid "You cannot combine objects from different groups or layers." +msgstr "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ nhóm hay lớp khác nhau." -#: ../src/path-chemistry.cpp:79 +#: ../src/path-chemistry.cpp:78 msgid "Combining paths..." msgstr "Đang kết hợp các đường nét..." -#: ../src/path-chemistry.cpp:147 +#: ../src/path-chemistry.cpp:146 msgid "Combine" msgstr "Kết hợp" -#: ../src/path-chemistry.cpp:162 +#: ../src/path-chemistry.cpp:161 msgid "Select path(s) to break apart." msgstr "Chọn (những) đường nét cần ngắt ra." -#: ../src/path-chemistry.cpp:166 +#: ../src/path-chemistry.cpp:165 msgid "Breaking apart paths..." msgstr "Đang ngắt ra các đường nét..." -#: ../src/path-chemistry.cpp:247 +#: ../src/path-chemistry.cpp:246 msgid "Break apart" msgstr "Ngắt ra" -#: ../src/path-chemistry.cpp:249 +#: ../src/path-chemistry.cpp:248 msgid "No path(s) to break apart in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét cần ngắt ra." -#: ../src/path-chemistry.cpp:270 +#: ../src/path-chemistry.cpp:269 msgid "Select object(s) to convert to path." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang đường nét." -#: ../src/path-chemistry.cpp:276 +#: ../src/path-chemistry.cpp:275 msgid "Converting objects to paths..." msgstr "Đang chuyển đổi các đối tượng sang đường nét..." -#: ../src/path-chemistry.cpp:348 +#: ../src/path-chemistry.cpp:335 msgid "Object to path" msgstr "Đối tượng sang đường nét" -#: ../src/path-chemistry.cpp:350 +#: ../src/path-chemistry.cpp:337 msgid "No objects to convert to path in the selection." -msgstr "" -"Trong vùng chọn, không có đối tượng cần chuyển đổi sang đường nét." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần chuyển đổi sang đường nét." -#: ../src/path-chemistry.cpp:415 +#: ../src/path-chemistry.cpp:402 msgid "Select path(s) to reverse." msgstr "Chọn (các) đường nét cần đảo ngược." -#: ../src/path-chemistry.cpp:424 +#: ../src/path-chemistry.cpp:411 msgid "Reversing paths..." msgstr "Đang đảo ngược các đường nét..." -#: ../src/path-chemistry.cpp:451 +#: ../src/path-chemistry.cpp:438 msgid "Reverse path" msgstr "Đảo đường nét" -#: ../src/path-chemistry.cpp:453 +#: ../src/path-chemistry.cpp:440 msgid "No paths to reverse in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần đảo ngược." -#: ../src/pen-context.cpp:225 ../src/pencil-context.cpp:456 +#: ../src/pen-context.cpp:224 +#: ../src/pencil-context.cpp:473 msgid "Drawing cancelled" msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi" -#: ../src/pen-context.cpp:424 ../src/pencil-context.cpp:238 +#: ../src/pen-context.cpp:417 +#: ../src/pencil-context.cpp:255 msgid "Continuing selected path" msgstr "Đang tiếp tục đường nét đã chọn" -#: ../src/pen-context.cpp:435 ../src/pencil-context.cpp:247 +#: ../src/pen-context.cpp:428 +#: ../src/pencil-context.cpp:264 msgid "Creating new path" msgstr "Đang tạo đường nét mới" -#: ../src/pen-context.cpp:439 ../src/pencil-context.cpp:251 +#: ../src/pen-context.cpp:432 +#: ../src/pencil-context.cpp:268 msgid "Appending to selected path" msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn" -#: ../src/pen-context.cpp:599 +#: ../src/pen-context.cpp:592 msgid "Click or click and drag to close and finish the path." -msgstr "" -"Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường nét." +msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường nét." -#: ../src/pen-context.cpp:609 -msgid "" -"Click or click and drag to continue the path from this point." -msgstr "" -"Nhấn hay nhấn và kéo chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này." +#: ../src/pen-context.cpp:602 +msgid "Click or click and drag to continue the path from this point." +msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này." -#: ../src/pen-context.cpp:1115 +#: ../src/pen-context.cpp:1101 #, c-format -msgid "" -"%s: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to snap angle, " -"Enter to finish the path" -msgstr "" -"%s: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím: Ctrl để đính " -"góc; Enter để tạo xong đường nét." +msgid "%s: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to snap angle, Enter to finish the path" +msgstr "%s: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím: Ctrl đính góc; Enter tạo xong đường nét." -#: ../src/pen-context.cpp:1140 +#: ../src/pen-context.cpp:1126 #, c-format -msgid "" -"Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap " -"angle" -msgstr "" -"Móc đường cong: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: Ctrl " -"để đính góc." +msgid "Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle" +msgstr "Móc đường cong: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: Ctrl đính góc." -#: ../src/pen-context.cpp:1170 +#: ../src/pen-context.cpp:1156 #, c-format -msgid "" -"%s: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, " -"with Shift to move this handle only" -msgstr "" -"%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl để đính góc; " -"Shift để di chuyển chỉ chốt kéo này." +msgid "%s: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, with Shift to move this handle only" +msgstr "%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl đính góc; Shift di chuyển chỉ chốt kéo này." -#: ../src/pen-context.cpp:1206 +#: ../src/pen-context.cpp:1192 msgid "Drawing finished" msgstr "Bản vẽ hoàn tất" -#: ../src/pencil-context.cpp:332 +#: ../src/pencil-context.cpp:247 +msgid "Creating single point" +msgstr "Đang tạo điểm đơn" + +#: ../src/pencil-context.cpp:248 +msgid "Create single point" +msgstr "Tạo điểm đơn" + +#: ../src/pencil-context.cpp:349 msgid "Release here to close and finish the path." msgstr "Buông ở đây để đóng và tạo xong đường nét." -#: ../src/pencil-context.cpp:338 +#: ../src/pencil-context.cpp:355 msgid "Drawing a freehand path" msgstr "Đang vẽ bằng tay một đường nét" -#: ../src/pencil-context.cpp:343 +#: ../src/pencil-context.cpp:360 msgid "Drag to continue the path from this point." -msgstr "Kéo để tiếp tục đường nét từ điểm này." +msgstr "Kéo tiếp tục đường nét từ điểm này." #. Write curves to object -#: ../src/pencil-context.cpp:405 +#: ../src/pencil-context.cpp:422 msgid "Finishing freehand" msgstr "Đang vẽ xong bằng tay" @@ -5731,52 +5560,31 @@ msgstr "" "Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n" "Thiết lập mới sẽ không được lÆ°u." -#: ../src/rect-context.cpp:382 -msgid "" -"Ctrl: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner " -"circular" -msgstr "" -"Phím Ctrl: làm hình chữ nhất kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; " -"khoá tròn góc đã được làm tròn." +#: ../src/rect-context.cpp:381 +msgid "Ctrl: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner circular" +msgstr "Ctrl: tạo hình vuông hay chữ nhật nguyên tỉ, tạo góc tròn đều." -#: ../src/rect-context.cpp:536 +#: ../src/rect-context.cpp:527 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ %d:%d); với phím " -"Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ %d:%d); giữ Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." -#: ../src/rect-context.cpp:539 +#: ../src/rect-context.cpp:530 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with " -"Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ vàng 1.618 : 1); với " -"phím: Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ vàng 1.618 : 1); với phím: Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." -#: ../src/rect-context.cpp:541 +#: ../src/rect-context.cpp:532 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with " -"Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ vàng 1 : 1.618); với " -"phím Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ vàng 1 : 1.618); giữ Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." -#: ../src/rect-context.cpp:545 +#: ../src/rect-context.cpp:536 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-" -"ratio rectangle; with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s; với phím Ctrl để tạo hình chữ nhật " -"kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt " -"đầu." +msgid "Rectangle: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-ratio rectangle; with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Chữ nhật: %s × %s; giữ Ctrl tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." -#: ../src/rect-context.cpp:566 +#: ../src/rect-context.cpp:557 msgid "Create rectangle" msgstr "Tạo hình chữ nhật" @@ -5789,380 +5597,346 @@ msgid "Selection canceled." msgstr "Hành động lá»±a chọn bị thôi." #: ../src/select-context.cpp:535 -msgid "" -"Draw over objects to select them; release Alt to switch to " -"rubberband selection" -msgstr "" -"Vẽ qua đối tượng để chọn; buông ra phím Alt để chuyển đổi sang " -"chức năng chọn kiểu băng cao su." +msgid "Draw over objects to select them; release Alt to switch to rubberband selection" +msgstr "Vẽ qua đối tượng để chọn; buông ra phím Alt chuyển đổi sang chức năng chọn bằng dây chun." #: ../src/select-context.cpp:537 -msgid "" -"Drag around objects to select them; press Alt to switch to " -"touch selection" -msgstr "" -"Kéo vòng quanh đối tượng để chọn; bấm phím Alt để chuyển đổi " -"sang chức năng chọn kiểu sờ." +msgid "Drag around objects to select them; press Alt to switch to touch selection" +msgstr "Kéo vòng quanh đối tượng để chọn; nhấn Alt chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ." #: ../src/select-context.cpp:697 msgid "Ctrl: click to select in groups; drag to move hor/vert" -msgstr "" -"Phím Ctrl: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều " -"ngang/dọc" +msgstr "Phím Ctrl: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc" #: ../src/select-context.cpp:698 msgid "Shift: click to toggle select; drag for rubberband selection" -msgstr "" -"Phím Shift: nhấn chuột để bật/tắt chức năng chọn; kéo để chọn kiểu " -"băng cao su" +msgstr "Phím Shift: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn bằng dây chun" #: ../src/select-context.cpp:699 -msgid "" -"Alt: click to select under; drag to move selected or select by touch" -msgstr "" -"Phím Alt: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay " -"chọn theo sờ" +msgid "Alt: click to select under; drag to move selected or select by touch" +msgstr "Phím Alt: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ" #: ../src/select-context.cpp:870 msgid "Selected object is not a group. Cannot enter." msgstr "Đối tượng được chọn không phải là nhóm nên không thể vào." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:231 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:230 msgid "Delete text" msgstr "Xoá văn bản" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:239 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:238 msgid "Nothing was deleted." msgstr "ChÆ°a xoá gì." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:257 ../src/text-context.cpp:995 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:985 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:256 +#: ../src/text-context.cpp:995 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:995 msgid "Delete" msgstr "Xóa" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:272 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:271 msgid "Select object(s) to duplicate." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nhân đôi." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:322 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:321 msgid "Delete all" msgstr "Xóa tất cả" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:446 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:445 msgid "Select some objects to group." msgstr "Chọn một số đối tượng cần nhóm lại." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:519 ../src/selection-describer.cpp:50 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:518 +#: ../src/selection-describer.cpp:50 msgid "Group" msgstr "Nhóm lại" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:534 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:533 msgid "Select a group to ungroup." msgstr "Chọn một nhóm cần tách nhóm." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:575 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:574 msgid "No groups to ungroup in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có nhóm cần tách nhóm." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:581 ../src/sp-item-group.cpp:449 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:580 +#: ../src/sp-item-group.cpp:451 msgid "Ungroup" msgstr "Rã nhóm" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:642 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:641 msgid "Select object(s) to raise." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:648 ../src/selection-chemistry.cpp:708 -#: ../src/selection-chemistry.cpp:743 ../src/selection-chemistry.cpp:808 -msgid "" -"You cannot raise/lower objects from different groups or layers." -msgstr "" -"Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các nhóm hay lớp khác nhau." +#: ../src/selection-chemistry.cpp:647 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:707 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:742 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:807 +msgid "You cannot raise/lower objects from different groups or layers." +msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các nhóm hay lớp khác nhau." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:700 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:699 msgid "Select object(s) to raise to top." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên trên." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:723 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:722 msgid "Raise to top" msgstr "Nâng lên trên" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:737 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:736 msgid "Select object(s) to lower." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:787 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:786 msgid "Lower" msgstr "Hạ thấp" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:800 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:799 msgid "Select object(s) to lower to bottom." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp xuống dưới." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:835 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:834 msgid "Lower to bottom" msgstr "Hạ thấp xuống dưới" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:842 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:841 msgid "Nothing to undo." msgstr "Không có bước cần hủy." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:849 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:848 msgid "Nothing to redo." msgstr "Không có bước cần làm lại." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1057 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1056 msgid "Nothing was copied." msgstr "ChÆ°a sao chép gì." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1204 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1203 msgid "Nothing in the clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1225 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1224 msgid "Paste" msgstr "Dán" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1237 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1236 msgid "Nothing on the style clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1243 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1242 msgid "Select object(s) to paste style to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kiểu dáng." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1252 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1251 msgid "Paste style" msgstr "Dán kiểu dáng" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1270 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1269 msgid "Select object(s) to paste live path effect to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán hiệu ứng đường nét động." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1280 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1279 msgid "Clipboard does not contain a live path effect." msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường nét động." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1306 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1305 msgid "Paste live path effect" msgstr "Dán hiệu ứng đường nét động" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1324 ../src/selection-chemistry.cpp:1360 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1323 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1359 msgid "Select object(s) to paste size to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kích cỡ." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1342 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1341 msgid "Paste size" msgstr "Dán kích cỡ" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1383 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1382 msgid "Paste size separately" msgstr "Dán riêng kích cỡ" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1394 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1393 msgid "Select object(s) to move to the layer above." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên lớp bên trên." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1419 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1418 msgid "Raise to next layer" msgstr "Nâng lên lớp kế" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1425 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1424 msgid "No more layers above." msgstr "Không có lớp nữa bên trên." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1439 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1438 msgid "Select object(s) to move to the layer below." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp xuống lớp bên dưới." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1464 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1463 msgid "Lower to previous layer" msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1470 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1469 msgid "No more layers below." msgstr "Không có lớp nữa bên dưới." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1657 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1656 msgid "Remove transform" msgstr "Hủy chuyển dạng" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1766 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1765 msgid "Rotate 90° CW" msgstr "Xoay 90º xuôi chiều" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1794 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1793 msgid "Rotate 90° CCW" msgstr "Xoay 90º ngược chiều" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1815 ../src/seltrans.cpp:432 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1814 +#: ../src/seltrans.cpp:432 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:678 msgid "Rotate" msgstr "Xoay" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1847 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1846 msgid "Rotate by pixels" msgstr "Xoay theo điểm ảnh" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1877 ../src/seltrans.cpp:429 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2004 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1876 +#: ../src/seltrans.cpp:429 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1965 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:657 msgid "Scale" msgstr "Co giãn" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1902 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1901 msgid "Scale by whole factor" msgstr "Co giãn theo nguyên hệ số" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1918 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1917 msgid "Move vertically" msgstr "Di chuyển theo chiều dọc" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1921 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1920 msgid "Move horizontally" msgstr "Di chuyển theo chiều ngang" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1924 ../src/selection-chemistry.cpp:1952 -#: ../src/seltrans.cpp:426 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:601 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1923 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1951 +#: ../src/seltrans.cpp:426 +#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:601 msgid "Move" msgstr "Di chuyển" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1946 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1945 msgid "Move vertically by pixels" msgstr "Di chuyển dọc theo điểm ảnh" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1949 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1948 msgid "Move horizontally by pixels" msgstr "Di chuyển ngang theo điểm ảnh" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2078 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2077 msgid "The selection has no applied path effect." msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2235 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2234 msgid "action|Clone" msgstr "Sao lại" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2252 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2251 msgid "Select a clone to unlink." msgstr "Chọn một bản sao cần bỏ liên kết." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2301 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2300 msgid "No clones to unlink in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có bản sao cần bỏ liên kết." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2305 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2304 msgid "Unlink clone" msgstr "Bỏ liên kết bản sao" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2319 -msgid "" -"Select a clone to go to its original. Select a linked offset " -"to go to its source. Select a text on path to go to the path. Select " -"a flowed text to go to its frame." -msgstr "" -"Chọn một bản sao để đi tới bản gốc của nó. đồ bù đã liên kết " -"để đi tới nguồn của nó. chuỗi văn bản trên đường nét để đi tới đường " -"nét. văn bản trôi chảy để đi tới khung của nó." +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2318 +msgid "Select a clone to go to its original. Select a linked offset to go to its source. Select a text on path to go to the path. Select a flowed text to go to its frame." +msgstr "Chọn một bản sao đi tới bản gốc của nó. đồ bù đã liên kết đi tới nguồn của nó. chuỗi văn bản trên đường nét đi tới đường nét. văn bản trong khung đi tới khung của nó." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2342 -msgid "" -"Cannot find the object to select (orphaned clone, offset, textpath, " -"flowed text?)" -msgstr "" -"Không tìm thấy đối tượng cần chọn (bản sao, đồ bù, đường nét văn bản, " -"văn bản trôi chảy bị thừa ?)" +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2341 +msgid "Cannot find the object to select (orphaned clone, offset, textpath, flowed text?)" +msgstr "Không thấy đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2348 -msgid "" -"The object you're trying to select is not visible (it is in <" -"defs>)" -msgstr "" -"Bạn đang thá»­ chọn một đối tượng không hiện rõ (nó nằm trong <" -"defs>)." +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2347 +msgid "The object you're trying to select is not visible (it is in <defs>)" +msgstr "Bạn đang thá»­ chọn một đối tượng không hiện rõ (nó nằm trong <defs>)." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2376 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2375 msgid "Select object(s) to convert to marker." -msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang dấu hiệu." +msgstr "Chọn đối tượng chuyển thành hình nút." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2441 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2440 msgid "Objects to marker" -msgstr "Đối tượng sang dấu hiệu" - -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2470 -#, fuzzy -msgid "Select object(s) to convert to guides." -msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang dấu hiệu." - -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2480 -#, fuzzy -msgid "Objects to guides" -msgstr "Đối tượng sang dấu hiệu" +msgstr "Đối tượng thành hình nút" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2497 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2457 msgid "Select object(s) to convert to pattern." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang mẫu." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2582 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2542 msgid "Objects to pattern" msgstr "Đối tượng sang mẫu" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2599 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2559 msgid "Select an object with pattern fill to extract objects from." msgstr "Chọn một đối tượng có mẫu tô ra đó cần trích đối tượng." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2652 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2612 msgid "No pattern fills in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có mẫu tô." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2655 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2615 msgid "Pattern to objects" msgstr "Mẫu sang đối tượng" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2741 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2701 msgid "Select object(s) to make a bitmap copy." -msgstr "Chọn (các) đối tượng để tạo một bản sao ảnh mảng." +msgstr "Chọn (các) đối tượng tạo một bản sao ảnh bitmap." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2902 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2862 msgid "Create bitmap" -msgstr "Tạo ảnh mảng" +msgstr "Tạo ảnh bitmap" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2935 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2895 msgid "Select object(s) to create clippath or mask from." msgstr "Chọn (các) đối tượng từ đó cần tạo đường nét xén hay mặt nạ." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2938 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2898 msgid "Select mask object and object(s) to apply clippath or mask to." -msgstr "" -"Chọn đối tượng mặt nạ và (các) đối tượng cho đó cần áp dụng đường nét " -"xén hay mặt nạ." +msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) đối tượng cho đó cần áp dụng đường nét xén hay mặt nạ." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3044 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3004 msgid "Set clipping path" msgstr "Đặt đường nét xén" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3046 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3006 msgid "Set mask" msgstr "Đặt mặt nạ" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3060 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3020 msgid "Select object(s) to remove clippath or mask from." msgstr "Chọn (các) đối tượng từ đó cần gỡ bỏ đường nét xén hay mặt nạ." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3128 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3088 msgid "Release clipping path" msgstr "Buông đường nét xén" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3130 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3090 msgid "Release mask" msgstr "Buông mặt nạ" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3141 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3101 msgid "Select object(s) to fit canvas to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần vừa vùng vẽ." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3175 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3135 msgid "Fit page to selection" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn" @@ -6175,14 +5949,16 @@ msgid "Circle" msgstr "Tròn" #. ellipse -#: ../src/selection-describer.cpp:46 ../src/selection-describer.cpp:72 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:404 ../src/verbs.cpp:2378 +#: ../src/selection-describer.cpp:46 +#: ../src/selection-describer.cpp:72 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:380 +#: ../src/verbs.cpp:2372 msgid "Ellipse" -msgstr "Bầu dục" +msgstr "Elip" #: ../src/selection-describer.cpp:48 msgid "Flowed text" -msgstr "Văn bản trôi chảy" +msgstr "văn bản trong khung" #: ../src/selection-describer.cpp:54 msgid "Line" @@ -6192,7 +5968,8 @@ msgstr "Đường" msgid "Path" msgstr "Đường nét" -#: ../src/selection-describer.cpp:58 ../src/widgets/toolbox.cpp:1874 +#: ../src/selection-describer.cpp:58 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1889 msgid "Polygon" msgstr "Đa giác" @@ -6202,13 +5979,15 @@ msgstr "Đường đa đoạn" #. Rectangle #: ../src/selection-describer.cpp:62 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:396 ../src/verbs.cpp:2374 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374 +#: ../src/verbs.cpp:2368 msgid "Rectangle" msgstr "Chữ nhật" #. 3D box #: ../src/selection-describer.cpp:64 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:400 ../src/verbs.cpp:2376 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377 +#: ../src/verbs.cpp:2370 msgid "3D Box" msgstr "Hộp 3D" @@ -6218,32 +5997,31 @@ msgstr "Bản sao" #: ../src/selection-describer.cpp:74 msgid "Offset path" -msgstr "Đường nét bù" +msgstr "Đường nét dời hình" #. spiral #: ../src/selection-describer.cpp:76 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:410 ../src/verbs.cpp:2382 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:386 +#: ../src/verbs.cpp:2376 msgid "Spiral" msgstr "Xoắn ốc" #. star #: ../src/selection-describer.cpp:78 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:407 ../src/verbs.cpp:2380 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1881 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:383 +#: ../src/verbs.cpp:2374 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1896 msgid "Star" msgstr "Sao" #: ../src/selection-describer.cpp:106 msgid "Click selection to toggle scale/rotation handles" -msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt có chốt kiểu co giãn/xoay" +msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt các chốt co giãn/xoay" #. no items #: ../src/selection-describer.cpp:108 -msgid "" -"No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select." -msgstr "" -"ChÆ°a chọn đối tượng. Nhấn vào, Shift-nhấn vào, hay kéo vòng quanh đối tượng " -"để lá»±a chọn." +msgid "No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select." +msgstr "Để chọn 1 đối tượng, nhấn, giữ Shift rồi nhấn hoặc rê chuột quanh nó." #: ../src/selection-describer.cpp:117 msgid "root" @@ -6289,15 +6067,15 @@ msgstr[0] " trong %i lớp" #: ../src/selection-describer.cpp:166 msgid "Use Shift+D to look up original" -msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D để tra tìm đồ gốc" +msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D tra tìm đồ gốc" #: ../src/selection-describer.cpp:170 msgid "Use Shift+D to look up path" -msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D để tra tìm đường nét" +msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D tra tìm đường nét" #: ../src/selection-describer.cpp:174 msgid "Use Shift+D to look up frame" -msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D để tra tìm khung" +msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D tra tìm khung" #. this is only used with 2 or more objects #: ../src/selection-describer.cpp:189 @@ -6340,7 +6118,8 @@ msgstr[0] "%i đối tượng kiểu %i" msgid "%s%s. %s." msgstr "%s%s. %s." -#: ../src/seltrans.cpp:435 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736 +#: ../src/seltrans.cpp:435 +#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736 msgid "Skew" msgstr "Lệch" @@ -6349,84 +6128,60 @@ msgid "Set center" msgstr "Đặt tâm" #: ../src/seltrans.cpp:542 -msgid "" -"Center of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with " -"Shift also uses this center" -msgstr "" -"Tâm của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với " -"phím Shift cÅ©ng theo tâm này" +msgid "Center of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with Shift also uses this center" +msgstr "Tâm của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với phím Shift cÅ©ng theo tâm này" #: ../src/seltrans.cpp:569 -msgid "" -"Squeeze or stretch selection; with Ctrl to scale uniformly; " -"with Shift to scale around rotation center" -msgstr "" -"Vắt hay kéo giãn vùng chọn; với phím: Ctrl để co giãn đều đều; " -"Shift để co giãn vòng quanh tâm xoay." +msgid "Squeeze or stretch selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" +msgstr "Vắt hay kéo giãn vùng chọn; với phím: Ctrl co giãn đều đều; Shift co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:570 -msgid "" -"Scale selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" -msgstr "" -"Co giãn vùng chọn; với phím: Ctrl để co giãn đều đều; " -"Shift để co giãn vòng quanh tâm xoay." +msgid "Scale selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" +msgstr "Co giãn vùng chọn; với phím: Ctrl co giãn đều đều; Shift co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:574 -msgid "" -"Skew selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to " -"skew around the opposite side" -msgstr "" -"Đối xứng lệch vùng chọn; với phím: Ctrl để đính góc; Shift để đối xứng lệch quanh bên đối diện." +msgid "Skew selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to skew around the opposite side" +msgstr "Xô nghiêng vùng chọn; với phím: Ctrl đính góc; Shift xô nghiêng quanh bên đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:575 -msgid "" -"Rotate selection; with Ctrl to snap angle; with Shift " -"to rotate around the opposite corner" -msgstr "" -"Xoay vùng chọn; với phím: Ctrl để đính góc; Shift để " -"xoay quanh góc đối diện." +msgid "Rotate selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to rotate around the opposite corner" +msgstr "Xoay vùng chọn; với phím: Ctrl đính góc; Shift xoay quanh góc đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:709 msgid "Reset center" msgstr "Đặt lại tâm" -#: ../src/seltrans.cpp:964 ../src/seltrans.cpp:1094 +#: ../src/seltrans.cpp:964 +#: ../src/seltrans.cpp:1085 #, c-format msgid "Scale: %0.2f%% x %0.2f%%; with Ctrl to lock ratio" -msgstr "" -"Co giãn: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: Ctrl để khoá tá»· lệ." +msgstr "Co giãn: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: Ctrl khoá tá»· lệ." #. TRANSLATORS: don't modify the first ";" #. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be) -#: ../src/seltrans.cpp:1192 +#: ../src/seltrans.cpp:1183 #, c-format msgid "Skew: %0.2f°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "Đối xứng lệch: %0.2f°; với phím: Ctrl để đính góc." +msgstr "Xô nghiêng: %0.2f°; với phím: Ctrl đính góc." #. TRANSLATORS: don't modify the first ";" #. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be) -#: ../src/seltrans.cpp:1241 +#: ../src/seltrans.cpp:1232 #, c-format msgid "Rotate: %0.2f°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "Xoay %0.2f°; với phím: Ctrl để đính góc" +msgstr "Xoay %0.2f°; với phím: Ctrl đính góc" -#: ../src/seltrans.cpp:1284 +#: ../src/seltrans.cpp:1275 #, c-format msgid "Move center to %s, %s" msgstr "Di chuyển tâm sang %s, %s" -#: ../src/seltrans.cpp:1573 +#: ../src/seltrans.cpp:1564 #, c-format -msgid "" -"Move by %s, %s; with Ctrl to restrict to horizontal/vertical; " -"with Shift to disable snapping" -msgstr "" -"Chuyển theo %s, %s; với phím: Ctrl để hạn chế thành chiều " -"ngang/dọc; Shift để tắt chức năng đính." +msgid "Move by %s, %s; with Ctrl to restrict to horizontal/vertical; with Shift to disable snapping" +msgstr "Chuyển theo %s, %s; với phím: Ctrl hạn chế thành chiều ngang/dọc; Shift tắt chức năng đính." -#: ../src/shape-editor.cpp:370 +#: ../src/shape-editor.cpp:371 msgid "Drag curve" msgstr "Kéo đường cong" @@ -6439,53 +6194,56 @@ msgstr "Liên kết đến %s" msgid "Link without URI" msgstr "Liên kết không có URI" -#: ../src/sp-ellipse.cpp:500 ../src/sp-ellipse.cpp:881 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:463 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:844 msgid "Ellipse" -msgstr "Bầu dục" +msgstr "Elip" -#: ../src/sp-ellipse.cpp:642 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:605 msgid "Circle" msgstr "Tròn" -#: ../src/sp-ellipse.cpp:876 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:839 msgid "Segment" msgstr "Đoạn" -#: ../src/sp-ellipse.cpp:878 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:841 msgid "Arc" msgstr "Cung" #. TRANSLATORS: "Flow region" is an area where text is allowed to flow #: ../src/sp-flowregion.cpp:270 +#, c-format msgid "Flow region" -msgstr "Vùng trôi chảy" +msgstr "Vùng gói văn bản" #. TRANSLATORS: A region "cut out of" a flow region; text is not allowed to flow inside the #. * flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see #. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegion-elem and #. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegionExclude-elem. #: ../src/sp-flowregion.cpp:490 +#, c-format msgid "Flow excluded region" -msgstr "Vùng chặn trôi chảy" +msgstr "Vùng không có văn bản" #: ../src/sp-flowtext.cpp:376 #, c-format msgid "Flowed text (%d character)" msgid_plural "Flowed text (%d characters)" -msgstr[0] "Văn bản trôi chảy (%d ký tá»±)" +msgstr[0] "văn bản trong khung (%d ký tá»±)" #: ../src/sp-flowtext.cpp:378 #, c-format msgid "Linked flowed text (%d character)" msgid_plural "Linked flowed text (%d characters)" -msgstr[0] "Văn bản trôi chảy đã liên kết (%d ký tá»±)" +msgstr[0] "văn bản trong khung đã liên kết (%d ký tá»±)" -#: ../src/sp-guide.cpp:394 +#: ../src/sp-guide.cpp:367 #, c-format msgid "vertical guideline at %s" -msgstr "nét dẫn thẳng đứng ở %s" +msgstr "đường gióng thẳng đứng ở %s" -#: ../src/sp-guide.cpp:396 +#: ../src/sp-guide.cpp:369 #, c-format msgid "horizontal guideline at %s" msgstr "nết dẫn nằm ngang ở %s" @@ -6504,22 +6262,22 @@ msgstr "Ảnh có tham chiếu sai: %s" msgid "Image %d × %d: %s" msgstr "Ảnh %d × %d: %s" -#: ../src/sp-item-group.cpp:694 +#: ../src/sp-item-group.cpp:696 #, c-format msgid "Group of %d object" msgid_plural "Group of %d objects" msgstr[0] "Nhóm chứa %d đối tượng" -#: ../src/sp-item.cpp:905 +#: ../src/sp-item.cpp:838 msgid "Object" msgstr "Đối tượng" -#: ../src/sp-item.cpp:922 +#: ../src/sp-item.cpp:855 #, c-format msgid "%s; clipped" msgstr "%s; bị xén" -#: ../src/sp-item.cpp:927 +#: ../src/sp-item.cpp:860 #, c-format msgid "%s; masked" msgstr "%s; có mặt nạ" @@ -6532,44 +6290,36 @@ msgstr "Đường" #: ../src/sp-offset.cpp:431 #, c-format msgid "Linked offset, %s by %f pt" -msgstr "Khoảng bù đã liên kết, %s theo %f điểm" +msgstr "Đối tượng dời hình có liên kết, %s theo %f điểm" -#: ../src/sp-offset.cpp:432 ../src/sp-offset.cpp:436 +#: ../src/sp-offset.cpp:432 +#: ../src/sp-offset.cpp:436 msgid "outset" -msgstr "bù ra" +msgstr "dời ra" -#: ../src/sp-offset.cpp:432 ../src/sp-offset.cpp:436 +#: ../src/sp-offset.cpp:432 +#: ../src/sp-offset.cpp:436 msgid "inset" -msgstr "bù vào" +msgstr "dời vào" #. TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign #: ../src/sp-offset.cpp:435 #, c-format msgid "Dynamic offset, %s by %f pt" -msgstr "Khoảng bù động, %s theo %f điểm" +msgstr "Đối tượng dời hình động, %s theo %f điểm" -#: ../src/sp-path.cpp:140 +#: ../src/sp-path.cpp:128 #, c-format msgid "Path (%i node, path effect)" msgid_plural "Path (%i nodes, path effect)" msgstr[0] "Đường nét (%i nút, hiệu ứng đường nét)" -#: ../src/sp-path.cpp:143 +#: ../src/sp-path.cpp:131 #, c-format msgid "Path (%i node)" msgid_plural "Path (%i nodes)" msgstr[0] "Đường nét (%i nút)" -#: ../src/sp-path.cpp:573 -#, fuzzy -msgid "Creating single dot" -msgstr "Đang tạo điểm đơn" - -#: ../src/sp-path.cpp:574 -#, fuzzy -msgid "Create single dot" -msgstr "Tạo điểm đơn" - #: ../src/sp-polygon.cpp:235 msgid "Polygon" msgstr "Đa giác" @@ -6578,7 +6328,7 @@ msgstr "Đa giác" msgid "Polyline" msgstr "Đường đa đoạn" -#: ../src/sp-rect.cpp:242 +#: ../src/sp-rect.cpp:238 msgid "Rectangle" msgstr "Chữ nhật" @@ -6593,7 +6343,7 @@ msgstr "Xoắn ốc quay %3f lần" #, c-format msgid "Star with %d vertex" msgid_plural "Star with %d vertices" -msgstr[0] "Sao có %d đỉnh" +msgstr[0] "Sao gồm %d đỉnh" #: ../src/sp-star.cpp:311 #, c-format @@ -6651,17 +6401,15 @@ msgstr "Alt: khoá bán kính xoắn ốc" #: ../src/spiral-context.cpp:461 #, c-format -msgid "" -"Spiral: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Xoắn ốc: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl để đính " -"góc." +msgid "Spiral: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" +msgstr "Xoắn ốc: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/spiral-context.cpp:482 msgid "Create spiral" msgstr "Tạo xoắn ốc" -#: ../src/splivarot.cpp:69 ../src/splivarot.cpp:75 +#: ../src/splivarot.cpp:69 +#: ../src/splivarot.cpp:75 msgid "Union" msgstr "Hợp" @@ -6687,43 +6435,32 @@ msgstr "Cắt đường nét" #: ../src/splivarot.cpp:120 msgid "Select at least 2 paths to perform a boolean operation." -msgstr "Chọn ít nhất 2 đường nét để thá»±c hiện thao tác luận lý." +msgstr "Chọn ít nhất 2 đường nét thá»±c hiện thao tác luận lý." #: ../src/splivarot.cpp:124 msgid "Select at least 1 path to perform a boolean union." -msgstr "Chọn ít nhất 1 đường nét để thá»±c hiện thao tác hợp luận lý." +msgstr "Chọn ít nhất 1 đường nét thá»±c hiện thao tác hợp luận lý." #: ../src/splivarot.cpp:130 -msgid "" -"Select exactly 2 paths to perform difference, XOR, division, or path " -"cut." -msgstr "" -"Chọn ít nhất 2 đường nét để chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay " -"cắt đường nét." +msgid "Select exactly 2 paths to perform difference, XOR, division, or path cut." +msgstr "Chọn ít nhất 2 đường nét chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." -#: ../src/splivarot.cpp:147 ../src/splivarot.cpp:162 -msgid "" -"Unable to determine the z-order of the objects selected for " -"difference, XOR, division, or path cut." -msgstr "" -"Không thể quyết định thứ tá»± z của những đối tượng được chọn cho thao " -"tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." +#: ../src/splivarot.cpp:147 +#: ../src/splivarot.cpp:162 +msgid "Unable to determine the z-order of the objects selected for difference, XOR, division, or path cut." +msgstr "Không thể quyết định thứ tá»± z của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." #: ../src/splivarot.cpp:192 -msgid "" -"One of the objects is not a path, cannot perform boolean operation." -msgstr "" -"Một của những đối tượng không phải là đường nét nên không thể chạy " -"thao tác luận lý." +msgid "One of the objects is not a path, cannot perform boolean operation." +msgstr "Có đối tượng không phải là đường nét! Không thể áp dụng các phép toán Bool." #: ../src/splivarot.cpp:602 msgid "Select stroked path(s) to convert stroke to path." -msgstr "" -"Chọn (các) đối tượng đã vẽ nét cần chuyển đổi nét sang đường nét" +msgstr "Chọn (các) đối tượng đã vẽ nét cần chuyển đổi nét sang đường nét" #: ../src/splivarot.cpp:886 msgid "Convert stroke to path" -msgstr "Chuyển đổi nét sang đường nét" +msgstr "Chuyển đổi nét viền sang đường nét" #. TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path" #: ../src/splivarot.cpp:889 @@ -6732,16 +6469,17 @@ msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét đã vẽ nét." #: ../src/splivarot.cpp:973 msgid "Selected object is not a path, cannot inset/outset." -msgstr "" -"Đối tượng đã chọn không phải là đường nét nên không thể bù vào/ra." +msgstr "Đối tượng đã chọn không phải là đường nét nên không thể dời vào/ra." -#: ../src/splivarot.cpp:1093 ../src/splivarot.cpp:1162 +#: ../src/splivarot.cpp:1093 +#: ../src/splivarot.cpp:1162 msgid "Create linked offset" -msgstr "Tạo khoảng bù đã liên kết" +msgstr "Tạo đối tượng dời hình có liên kết" -#: ../src/splivarot.cpp:1094 ../src/splivarot.cpp:1163 +#: ../src/splivarot.cpp:1094 +#: ../src/splivarot.cpp:1163 msgid "Create dynamic offset" -msgstr "Tạo khoảng bù động" +msgstr "Tạo đối tượng dời hình động" #: ../src/splivarot.cpp:1190 msgid "Select path(s) to inset/outset." @@ -6761,33 +6499,33 @@ msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét cần bù vào/ra." #: ../src/splivarot.cpp:1571 msgid "Simplifying paths (separately):" -msgstr "Đang giản dị hoá các đường nét (từng đồ):" +msgstr "Đang đơn giản hoá các đường nét (riêng):" #: ../src/splivarot.cpp:1573 msgid "Simplifying paths:" -msgstr "Đang giản dị hoá các đường nét:" +msgstr "Đang đơn giản hoá các đường nét:" #: ../src/splivarot.cpp:1610 #, c-format msgid "%s %d of %d paths simplified..." -msgstr "%s %d trên %d đường nét đã được giản dị hoá..." +msgstr "%s %d trên %d đường nét đã được đơn giản hoá..." #: ../src/splivarot.cpp:1621 #, c-format msgid "%d paths simplified." -msgstr "%d đường nét đã được giản dị hoá." +msgstr "%d đường nét đã được đơn giản hoá." #: ../src/splivarot.cpp:1637 msgid "Select path(s) to simplify." -msgstr "Chọn (các) đường nét cần giản dị hoá." +msgstr "Chọn (các) đường nét cần đơn giản hoá." #: ../src/splivarot.cpp:1651 msgid "Simplify" -msgstr "Giản dị hoá" +msgstr "Đơn giản hoá" #: ../src/splivarot.cpp:1653 msgid "No paths to simplify in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét cần giản dị hoá." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét cần đơn giản hoá." #: ../src/star-context.cpp:348 msgid "Ctrl: snap angle; keep rays radial" @@ -6795,17 +6533,13 @@ msgstr "Ctrl: đính góc, giữ tia là xuyên tâm" #: ../src/star-context.cpp:471 #, c-format -msgid "" -"Polygon: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Đa giác: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl để đính " -"góc." +msgid "Polygon: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" +msgstr "Đa giác: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/star-context.cpp:472 #, c-format msgid "Star: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Sao: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl để đính góc." +msgstr "Sao: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/star-context.cpp:495 msgid "Create star" @@ -6813,48 +6547,41 @@ msgstr "Tạo hình sao" #: ../src/text-chemistry.cpp:100 msgid "Select a text and a path to put text on path." -msgstr "" -"Chọn chuỗi và đường nét để đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét." +msgstr "Chọn chuỗi và đường nét đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:105 -msgid "" -"This text object is already put on a path. Remove it from the path " -"first. Use Shift+D to look up its path." -msgstr "" -"Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường nét. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó " -"ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím Shift+D để tra tìm đường nét của nó." +msgid "This text object is already put on a path. Remove it from the path first. Use Shift+D to look up its path." +msgstr "Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường nét. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím Shift+D tra tìm đường nét của nó." #. rect is the only SPShape which is not yet, and thus SVG forbids us from putting text on it #: ../src/text-chemistry.cpp:111 -msgid "" -"You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to " -"path first." -msgstr "" -"Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ " -"nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét." +msgid "You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to path first." +msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:121 msgid "The flowed text(s) must be visible in order to be put on a path." -msgstr "Văn bản trôi chảy phải hiện rõ để nằm trên đường nét." +msgstr "văn bản trong khung phải hiện rõ nằm trên đường nét." -#: ../src/text-chemistry.cpp:188 ../src/verbs.cpp:2240 +#: ../src/text-chemistry.cpp:188 +#: ../src/verbs.cpp:2234 msgid "Put text on path" msgstr "Để văn bản trên đường nét" #: ../src/text-chemistry.cpp:200 msgid "Select a text on path to remove it from path." -msgstr "" -"Chọn một chuỗi văn bản nằm trên đường nét để gỡ bỏ nó khỏi đường nét." +msgstr "Chọn một chuỗi văn bản nằm trên đường nét gỡ bỏ nó khỏi đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:222 msgid "No texts-on-paths in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có chuỗi văn bản nằm trên đường nét." -#: ../src/text-chemistry.cpp:225 ../src/verbs.cpp:2242 +#: ../src/text-chemistry.cpp:225 +#: ../src/verbs.cpp:2236 msgid "Remove text from path" msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường nét" -#: ../src/text-chemistry.cpp:265 ../src/text-chemistry.cpp:286 +#: ../src/text-chemistry.cpp:265 +#: ../src/text-chemistry.cpp:286 msgid "Select text(s) to remove kerns from." msgstr "Chọn (các) chuỗi văn bản khỏi đó cần gỡ chỗ đã định." @@ -6863,52 +6590,44 @@ msgid "Remove manual kerns" msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tá»± định" #: ../src/text-chemistry.cpp:309 -msgid "" -"Select a text and one or more paths or shapes to flow text " -"into frame." -msgstr "" -"Chọn một văn bản và một hay nhiều đường nét hay hình để làm " -"cho văn bản trôi chảy vào khung." +msgid "Select a text and one or more paths or shapes to flow text into frame." +msgstr "Chọn một văn bản và các đường nét hay hình gói gọn văn bản vào khung." #: ../src/text-chemistry.cpp:377 msgid "Flow text into shape" -msgstr "Trôi chảy văn bản vào hình" +msgstr "Gói văn bản vào trong hình" #: ../src/text-chemistry.cpp:399 msgid "Select a flowed text to unflow it." -msgstr "Chọn một văn bản trôi chảy để hủy trôi chảy nó." +msgstr "Chọn văn bản cần bỏ khỏi khung." #: ../src/text-chemistry.cpp:466 msgid "Unflow flowed text" -msgstr "Hủy trôi chảy văn bản trôi chảy" +msgstr "Gỡ văn bản ra khỏi khung" #: ../src/text-chemistry.cpp:478 msgid "Select flowed text(s) to convert." -msgstr "Chọn (các) văn bản trôi chảy cần chuyển đổi." +msgstr "Chọn (các) văn bản được gói gọn cần chuyển đổi." #: ../src/text-chemistry.cpp:496 msgid "The flowed text(s) must be visible in order to be converted." -msgstr "Văn bản trôi chảy phải hiện rõ để chuyển đổi." +msgstr "Văn bản trong khung phải được hiển thị trước khi chuyển đổi." #: ../src/text-chemistry.cpp:524 msgid "Convert flowed text to text" -msgstr "Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang văn bản" +msgstr "Chuyển văn bản trong khung sang văn bản thường" #: ../src/text-chemistry.cpp:529 msgid "No flowed text(s) to convert in the selection." -msgstr "Không có văn bản trôi chảy cần chuyển đổi trong vùng chọn." +msgstr "Không có văn bản trong khung cần chuyển đổi trong vùng chọn." #: ../src/text-context.cpp:452 msgid "Click to edit the text, drag to select part of the text." -msgstr "" -"Nhấn vào để soạn thảo văn bản, kéo để chọn đoạn của văn bản." +msgstr "Nhấn vào để soạn thảo văn bản, kéo chọn đoạn của văn bản." #: ../src/text-context.cpp:454 -msgid "" -"Click to edit the flowed text, drag to select part of the text." -msgstr "" -"Nhấn vào để soạn thảo văn bản trôi chảy, kéo để chọn đoạn của " -"văn bản." +msgid "Click to edit the flowed text, drag to select part of the text." +msgstr "Nhấn sá»­a văn bản trong khung, kéo chọn phần văn bản." #: ../src/text-context.cpp:508 msgid "Create text" @@ -6925,36 +6644,34 @@ msgstr "Chèn ký tá»± Unicode" #: ../src/text-context.cpp:582 #, c-format msgid "Unicode (Enter to finish): %s: %s" -msgstr "Unicode (bấm phím Enter để kết thúc): %s: %s" +msgstr "Unicode (nhấn Enter kết thúc): %s: %s" -#: ../src/text-context.cpp:584 ../src/text-context.cpp:849 +#: ../src/text-context.cpp:584 +#: ../src/text-context.cpp:849 msgid "Unicode (Enter to finish): " -msgstr "Unicode (bấm phím Enter để kết thúc): " +msgstr "Unicode (nhấn Enter kết thúc): " #: ../src/text-context.cpp:659 #, c-format msgid "Flowed text frame: %s × %s" -msgstr "Khung văn bản trôi chảy: %s × %s" +msgstr "Khung văn bản: %s × %s" -#: ../src/text-context.cpp:691 ../src/text-context.cpp:1544 +#: ../src/text-context.cpp:691 +#: ../src/text-context.cpp:1544 msgid "Type text; Enter to start new line." -msgstr "Gỡ văn bản; bấm phím Enter để bắt đầu dòng mới." +msgstr "Gỡ văn bản; nhấn Enter xuống dòng." #: ../src/text-context.cpp:704 msgid "Flowed text is created." -msgstr "Văn bản trôi chảy đã được tạo." +msgstr "Đã tạo văn bản trong khung." #: ../src/text-context.cpp:706 msgid "Create flowed text" -msgstr "Tạo văn bản trôi chảy" +msgstr "Tạo văn bản trong khung" #: ../src/text-context.cpp:708 -msgid "" -"The frame is too small for the current font size. Flowed text not " -"created." -msgstr "" -"Khung này quá nhỏ để chứa kích cỡ phông chữ hiện thời nên chÆ°a tạo " -"văn bản trôi chảy." +msgid "The frame is too small for the current font size. Flowed text not created." +msgstr "Khung này quá nhỏ so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản." #: ../src/text-context.cpp:834 msgid "No-break space" @@ -7006,19 +6723,19 @@ msgstr "Xoay xuôi chiều" #: ../src/text-context.cpp:1173 msgid "Contract line spacing" -msgstr "Co lại khoảng dòng" +msgstr "Giảm khoảng cách dòng" #: ../src/text-context.cpp:1181 msgid "Contract letter spacing" -msgstr "Co lại khoảng chữ" +msgstr "Giảm khoảng cách chữ" #: ../src/text-context.cpp:1200 msgid "Expand line spacing" -msgstr "Giãn ra khoảng dòng" +msgstr "Tăng khoảng cách dòng" #: ../src/text-context.cpp:1208 msgid "Expand letter spacing" -msgstr "Giãn ra khoảng chữ" +msgstr "Tăng khoảng cách chữ" #: ../src/text-context.cpp:1312 msgid "Paste text" @@ -7026,141 +6743,83 @@ msgstr "Dán văn bản" #: ../src/text-context.cpp:1542 msgid "Type flowed text; Enter to start new paragraph." -msgstr "Gỡ văn bản trôi chảy ; bấm phím Enter để bắt đầu đoạn văn mới." +msgstr "Gõ văn bản trong khung ; nhấn Enter xuống đoạn mới." -#: ../src/text-context.cpp:1552 ../src/tools-switch.cpp:205 -msgid "" -"Click to select or create text, drag to create flowed text; " -"then type." -msgstr "" -"Nhấn vào để lá»±a chọn hay tạo văn bản, kéo để tạo văn bản trôi " -"chảy, rồi gõ phím." +#: ../src/text-context.cpp:1552 +#: ../src/tools-switch.cpp:205 +msgid "Click to select or create text, drag to create flowed text; then type." +msgstr "Nhấn chọn hay tạo văn bản, kéo tạo khung văn bản." #: ../src/text-context.cpp:1659 msgid "Type text" msgstr "Gõ văn bản" #: ../src/tools-switch.cpp:145 -msgid "" -"To edit a path, click, Shift+click, or drag around " -"nodes to select them, then drag nodes and handles. Click on an " -"object to select." -msgstr "" -"Để sá»­a đổi một đường nét nào đó, nhấn, Shift+click, hay kéo " -"vòng quanh các nút để lá»±a chọn, rồi kéo nút và chốt. Nhấn " -"vào đối tượng để lá»±a chọn." +msgid "To edit a path, click, Shift+click, or drag around nodes to select them, then drag nodes and handles. Click on an object to select." +msgstr "Để sá»­a đường nét, nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh các nút để chọn, rồi kéo nút và chốt. Nhấn vào đối tượng để chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:151 msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it." msgstr "Để điều chỉnh đường nét bằng cách đẩy, lá»±a chọn nó rồi kéo qua nó." #: ../src/tools-switch.cpp:157 -msgid "" -"Drag to create a rectangle. Drag controls to round corners and " -"resize. Click to select." -msgstr "" -"Kéo để tạo một hình chữ nhật. Kéo điều khiển để làm tròn góc " -"và thay đổi kích cỡ. Nhấn vào để lá»±a chọn." +msgid "Drag to create a rectangle. Drag controls to round corners and resize. Click to select." +msgstr "Kéo tạo hình chữ nhật. Kéo chốt tạo góc tròn và đổi cỡ. Nhấn chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:163 -msgid "" -"Drag to create a 3D box. Drag controls to resize in " -"perspective. Click to select (with Ctrl+Alt for single faces)." -msgstr "" -" Kéo để tạo một hộp ba chiều (3D). Kéo điều khiển để thay đổi " -"kích cỡ theo phối cảnh. Nhấn vào để lá»±a chọn; với Ctrl+Alt cho " -"mặt đơn." +msgid "Drag to create a 3D box. Drag controls to resize in perspective. Click to select (with Ctrl+Alt for single faces)." +msgstr " Kéo tạo một hộp ba chiều (3D). Kéo chốt thay đổi kích cỡ theo phối cảnh. Nhấn vào để lá»±a chọn; với Ctrl+Alt cho mặt đơn." #: ../src/tools-switch.cpp:169 -msgid "" -"Drag to create an ellipse. Drag controls to make an arc or " -"segment. Click to select." -msgstr "" -" Kéo để tạo một hình bầu dục. Kéo điều khiển để tạo hình cung " -"hay đoạn. Nhấn vào để lá»±a chọn." +msgid "Drag to create an ellipse. Drag controls to make an arc or segment. Click to select." +msgstr " Kéo tạo một hình elip. Kéo chốt tạo hình cung hay quạt. Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:175 -msgid "" -"Drag to create a star. Drag controls to edit the star shape. " -"Click to select." -msgstr "" -" Kéo để tạo một hình sao. Kéo điều khiển để sá»­a đổi hình của " -"sao. Nhấn vào để lá»±a chọn." +msgid "Drag to create a star. Drag controls to edit the star shape. Click to select." +msgstr " Kéo tạo một hình sao. Kéo chốt sá»­a đổi hình của sao. Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:181 -msgid "" -"Drag to create a spiral. Drag controls to edit the spiral " -"shape. Click to select." -msgstr "" -" Kéo để tạo một xoắn ốc. Kéo điều khiển để sá»­a đổi hình của " -"xoắn ốc. Nhấn vào để lá»±a chọn" +msgid "Drag to create a spiral. Drag controls to edit the spiral shape. Click to select." +msgstr " Kéo tạo một xoắn ốc. Kéo chốt sá»­a đổi hình của xoắn ốc. Nhấn vào để lá»±a chọn" #: ../src/tools-switch.cpp:187 -#, fuzzy -msgid "" -"Drag to create a freehand line. Start drawing with Shift to " -"append to selected path. Ctrl+click to create single dots." -msgstr "" -" Kéo để tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ với phím Shift " -"để phụ thêm đường vào đường nét đã chọn." +msgid "Drag to create a freehand line. Start drawing with Shift to append to selected path." +msgstr " Kéo tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ Shift phụ thêm đường vào đường nét đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:193 -#, fuzzy -msgid "" -"Click or click and drag to start a path; with Shift to " -"append to selected path. Ctrl+click to create single dots." -msgstr "" -" Nhấn vào hay nhấn và kéo để bắt đầu vẽ đường nét; với phím: " -"Shift để phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn." +msgid "Click or click and drag to start a path; with Shift to append to selected path." +msgstr " Nhấn vào hay nhấn và kéo bắt đầu vẽ đường nét; với phím: Shift phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:199 -msgid "" -"Drag to draw a calligraphic stroke; with Ctrl to track a " -"guide, with Alt to thin/thicken. Arrow keys adjust width (left/" -"right) and angle (up/down)." -msgstr "" -" Kéo để vẽ một nét thÆ° pháp; với phím Ctrl để theo vết nét " -"dẫn; Alt để thay đổi chiều rộng. phím mÅ©i tên điều chỉnh chiều " -"rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)." +msgid "Drag to draw a calligraphic stroke; with Ctrl to track a guide, with Alt to thin/thicken. Arrow keys adjust width (left/right) and angle (up/down)." +msgstr " Kéo vẽ một nét thÆ° pháp; giữ Ctrl theo vết đường gióng; Alt thay đổi chiều rộng. phím mÅ©i tên điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)." #: ../src/tools-switch.cpp:211 -msgid "" -"Drag or double click to create a gradient on selected objects, " -"drag handles to adjust gradients." -msgstr "" -" Kéo hay nhấn đôi để tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã " -"chọn, kéo chốt để điều chỉnh chuyển sắc." +msgid "Drag or double click to create a gradient on selected objects, drag handles to adjust gradients." +msgstr " Kéo hay nhấn đôi tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã chọn, kéo chốt điều chỉnh chuyển sắc." #: ../src/tools-switch.cpp:217 -msgid "" -"Click or drag around an area to zoom in, Shift+click to " -"zoom out." -msgstr "" -" Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng để phóng to, Shift+nhấn để thu nhỏ." +msgid "Click or drag around an area to zoom in, Shift+click to zoom out." +msgstr " Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng phóng to, Shift+nhấn thu nhỏ." #: ../src/tools-switch.cpp:229 msgid "Click and drag between shapes to create a connector." -msgstr "Nhấn và kéo giữa hai hình để tạo bộ kết nối." +msgstr "Nhấn và kéo giữa hai hình để tạo đường nối." #: ../src/tools-switch.cpp:235 -msgid "" -"Click to paint a bounded area, Shift+click to union the new " -"fill with the current selection, Ctrl+click to change the clicked " -"object's fill and stroke to the current setting." -msgstr "" -" Nhấn vào để sÆ¡n vùng đã giới hạn; Shift+nhấn để tạo hợp của " -"vùng tô đầy mới và vùng chọn hiện thời; Ctrl+nhấn để thay đổi kiểu tô " -"đầy và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời." +msgid "Click to paint a bounded area, Shift+click to union the new fill with the current selection, Ctrl+click to change the clicked object's fill and stroke to the current setting." +msgstr " Nhấn vào để sÆ¡n vùng đã giới hạn; Shift+nhấn tạo hợp của vùng tô mới và vùng chọn hiện thời; Ctrl+nhấn thay đổi kiểu tô và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời." #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:500 #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:574 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Trace: %d. %ld nodes" -msgstr "Đồ lại: %d.  %ld nút" +msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút" -#: ../src/trace/trace.cpp:69 ../src/trace/trace.cpp:134 -#: ../src/trace/trace.cpp:142 ../src/trace/trace.cpp:241 +#: ../src/trace/trace.cpp:69 +#: ../src/trace/trace.cpp:134 +#: ../src/trace/trace.cpp:142 +#: ../src/trace/trace.cpp:241 msgid "Select an image to trace" msgstr "Chọn một ảnh cần đồ lại" @@ -7186,7 +6845,7 @@ msgstr "Đồ lại: không có tài liệu hoạt động" #: ../src/trace/trace.cpp:459 msgid "Trace: Image has no bitmap data" -msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu ảnh mảng" +msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu ảnh bitmap" #: ../src/trace/trace.cpp:466 msgid "Trace: Starting trace..." @@ -7195,95 +6854,94 @@ msgstr "Đồ lại: đang bắt đầu đồ lại..." #. ## inform the document, so we can undo #: ../src/trace/trace.cpp:570 msgid "Trace bitmap" -msgstr "Đồ lại ảnh mảng" +msgstr "Đồ lại ảnh bitmap" #: ../src/trace/trace.cpp:574 #, c-format msgid "Trace: Done. %ld nodes created" msgstr "Đồ lại: đã xong. %ld nút đã được tạo." -#: ../src/tweak-context.cpp:959 +#: ../src/tweak-context.cpp:944 msgid "Nothing selected! Select objects to tweak." -msgstr "" -"ChÆ°a chọn gì ! Hãy lá»±a chiều rộng những đối tượng cần điều chỉnh." +msgstr "ChÆ°a chọn gì ! Hãy lá»±a chiều rộng những đối tượng cần điều chỉnh." -#: ../src/tweak-context.cpp:964 +#: ../src/tweak-context.cpp:949 #, c-format msgid "Pushing %d selected object" msgid_plural "Pushing %d selected objects" msgstr[0] "Đang đẩy %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:969 +#: ../src/tweak-context.cpp:954 #, c-format msgid "Shrinking %d selected object" msgid_plural "Shrinking %d selected objects" msgstr[0] "Đang thu nhỏ %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:974 +#: ../src/tweak-context.cpp:959 #, c-format msgid "Growing %d selected object" msgid_plural "Growing %d selected objects" msgstr[0] "Đang phóng to %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:979 +#: ../src/tweak-context.cpp:964 #, c-format msgid "Attracting %d selected object" msgid_plural "Attracting %d selected objects" msgstr[0] "Đang hấp dẫn %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:984 +#: ../src/tweak-context.cpp:969 #, c-format msgid "Repelling %d selected object" msgid_plural "Repelling %d selected objects" msgstr[0] "Đang đẩy lùi %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:989 +#: ../src/tweak-context.cpp:974 #, c-format msgid "Roughening %d selected object" msgid_plural "Roughening %d selected objects" msgstr[0] "Đang làm cho gồ ghề %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:993 +#: ../src/tweak-context.cpp:978 #, c-format msgid "Painting %d selected object" msgid_plural "Painting %d selected objects" msgstr[0] "Đang sÆ¡n %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:998 +#: ../src/tweak-context.cpp:983 #, c-format msgid "Jittering colors in %d selected object" msgid_plural "Jittering colors in %d selected objects" -msgstr[0] "Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d đối tượng đã chọnn" +msgstr[0] "Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:1038 +#: ../src/tweak-context.cpp:1023 msgid "Push tweak" msgstr "Chỉnh đẩy" -#: ../src/tweak-context.cpp:1042 +#: ../src/tweak-context.cpp:1027 msgid "Shrink tweak" msgstr "Chỉnh thu nhỏ" -#: ../src/tweak-context.cpp:1046 +#: ../src/tweak-context.cpp:1031 msgid "Grow tweak" msgstr "Chỉnh phóng to" -#: ../src/tweak-context.cpp:1050 +#: ../src/tweak-context.cpp:1035 msgid "Attract tweak" msgstr "Chỉnh hấp dẫn" -#: ../src/tweak-context.cpp:1054 +#: ../src/tweak-context.cpp:1039 msgid "Repel tweak" msgstr "Chỉnh đẩy lùi" -#: ../src/tweak-context.cpp:1058 +#: ../src/tweak-context.cpp:1043 msgid "Roughen tweak" msgstr "Chỉnh làm cho gồ ghề" -#: ../src/tweak-context.cpp:1062 +#: ../src/tweak-context.cpp:1047 msgid "Color paint tweak" msgstr "Chỉnh sÆ¡n màu" -#: ../src/tweak-context.cpp:1065 +#: ../src/tweak-context.cpp:1050 msgid "Color jitter tweak" msgstr "Chỉnh bù màu" @@ -7306,8 +6964,9 @@ msgstr "Tạo _liên kết" msgid "Create link" msgstr "Tạo liên kết" -#. "Ungroup" -#: ../src/ui/context-menu.cpp:193 ../src/verbs.cpp:2236 +#. Ungroup +#: ../src/ui/context-menu.cpp:193 +#: ../src/verbs.cpp:2230 msgid "_Ungroup" msgstr "_Rã nhóm" @@ -7376,7 +7035,7 @@ msgstr "about.svg" #. TRANSLATORS: Put here your name (and other national contributors') #. one per line in the form of: name surname (email). Use \n for newline. -#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:337 +#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:336 msgid "translator-credits" msgstr "Clytie Siddall (clytie@riverland.net.au)" @@ -7396,7 +7055,7 @@ msgstr "Khe tối thiểu theo chiều ngang (theo điểm ảnh) giữa hai h #. TRANSLATORS: Horizontal gap #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:467 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2257 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272 msgid "H:" msgstr "N:" @@ -7411,14 +7070,14 @@ msgstr "D:" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:505 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:782 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5108 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5070 msgid "Remove overlaps" msgstr "Gỡ bỏ chỗ chồng chéo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:535 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4968 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4930 msgid "Arrange connector network" -msgstr "Sắp đặt mạng bộ kết nối" +msgstr "Sắp đặt mạng đường nối" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:565 msgid "Unclump" @@ -7426,19 +7085,19 @@ msgstr "Tháo cục" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:635 msgid "Randomize positions" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá các vị trí" +msgstr "Đặt vị trí ngẫu nhiên" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:732 msgid "Distribute text baselines" -msgstr "Phân phối các đường cÆ¡ bản văn bản" +msgstr "Phân phối các đường gốc của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:752 msgid "Align text baselines" -msgstr "Sắp hàng các đường cÆ¡ bản văn bản" +msgstr "Sắp hàng các đường gốc của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:783 msgid "Connector network layout" -msgstr "Bố trí mạng bộ kết nối" +msgstr "Bố trí mạng đường nối" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:784 msgid "Nodes" @@ -7450,7 +7109,7 @@ msgstr "TÆ°Æ¡ng đối với: " #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:795 msgid "Align right sides of objects to left side of anchor" -msgstr "Sắp hàng bên trái neo các bên phải của đối tượng" +msgstr "Sắp sườn phải của đối tượng trên cạnh trái của vùng neo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:798 msgid "Align left sides" @@ -7458,7 +7117,7 @@ msgstr "Sắp hàng bên trái" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:801 msgid "Center on vertical axis" -msgstr "Giữa lại theo trục thẳng đứng" +msgstr "Tâm thẳng hàng dọc" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:804 msgid "Align right sides" @@ -7466,11 +7125,11 @@ msgstr "Sắp hàng bên phải" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:807 msgid "Align left sides of objects to right side of anchor" -msgstr "Sắp hàng bên phải neo các bên trái của đối tượng" +msgstr "Sắp sườn trái của đối tượng trên cạnh phải của vùng neo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:810 msgid "Align bottoms of objects to top of anchor" -msgstr "Sắp hàng bên trên neo các bên dưới của đối tượng" +msgstr "Sắp đáy của đối tượng trên cạnh trên của vùng neo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:813 msgid "Align tops" @@ -7478,7 +7137,7 @@ msgstr "Sắp hàng bên trên" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:816 msgid "Center on horizontal axis" -msgstr "Giữa lại theo trục nằm ngang" +msgstr "Tâm thẳng hàng ngang" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:819 msgid "Align bottoms" @@ -7486,43 +7145,43 @@ msgstr "Sắp hàng bên dưới" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:822 msgid "Align tops of objects to bottom of anchor" -msgstr "Sắp hàng bên dưới neo các bên trên của đối tượng" +msgstr "Sắp đỉnh của đối tượng trên cạnh dưới của vùng neo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:827 msgid "Align baseline anchors of texts vertically" -msgstr "Sắp hàng theo chiều dọc các neo đường cÆ¡ bản của văn bản" +msgstr "Sắp hàng theo chiều dọc các neo đường gốc của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:830 msgid "Align baseline anchors of texts horizontally" -msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các neo đường cÆ¡ bản của văn bản" +msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các neo đường gốc của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:835 msgid "Make horizontal gaps between objects equal" -msgstr "Làm cho các khe nằm ngang giữa hai đối tượng là trùng" +msgstr "Khe ngang giữa 2 đối tượng là giống nhau" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:839 msgid "Distribute left sides equidistantly" -msgstr "Phân phối đều các bên trái" +msgstr "Phân phối đều theo bên trái" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:842 msgid "Distribute centers equidistantly horizontally" -msgstr "Phân phối đều các trung tâm theo chiều ngang" +msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều ngang" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:845 msgid "Distribute right sides equidistantly" -msgstr "Phân phối đều các bên phải" +msgstr "Phân phối đều theo bên phải" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:849 msgid "Make vertical gaps between objects equal" -msgstr "Làm cho các khe thẳng đứng giữa hai đối tượng là trùng" +msgstr "Khe dọc giữa 2 đối tượng là giống nhau" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:853 msgid "Distribute tops equidistantly" -msgstr "Phân phối đều các bên trên" +msgstr "Phân phối đều theo bên trên" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:856 msgid "Distribute centers equidistantly vertically" -msgstr "Phân phối đều các trung tâm theo chiều dọc" +msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều dọc" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:859 msgid "Distribute bottoms equidistantly" @@ -7530,11 +7189,11 @@ msgstr "Phân phối đều các bên dưới" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:864 msgid "Distribute baseline anchors of texts horizontally" -msgstr "Phân phối theo chiều ngang các neo đường cÆ¡ bản của văn bản" +msgstr "Phân phối theo chiều ngang các neo đường gốc của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:867 msgid "Distribute baseline anchors of texts vertically" -msgstr "Phân phối theo chiều dọc các neo đường cÆ¡ bản của văn bản" +msgstr "Phân phối theo chiều dọc các neo đường gốc của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:872 msgid "Randomize centers in both dimensions" @@ -7542,19 +7201,16 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hoá các trung tâm theo cả hai chiều" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:875 msgid "Unclump objects: try to equalize edge-to-edge distances" -msgstr "Tháo cục các đối tượng: thá»­ làm trùng các khoảng cách cạnh-đến-cạnh" +msgstr "Tháo cục các đối tượng: thá»­ cân bằng khoảng cách cạnh-cạnh" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:880 -msgid "" -"Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not " -"overlap" -msgstr "" -"Di chuyển ít nhất có thể các đối tượng, ngăn cản hai hộp giới hạn chồng chéo" +msgid "Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not overlap" +msgstr "Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên nhau" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:884 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5070 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5032 msgid "Nicely arrange selected connector network" -msgstr "Sắp đặt đẹp mạng bộ kết nối đã chọn" +msgstr "Sắp đặt hợp lý mạng đường nối đã chọn" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:889 msgid "Align selected nodes horizontally" @@ -7590,14 +7246,13 @@ msgid "Smallest item" msgstr "Mục nhỏ nhất" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:907 -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:128 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1427 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1484 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:96 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1483 msgid "Page" msgstr "Trang" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:908 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1488 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1487 msgid "Drawing" msgstr "Bản vẽ" @@ -7617,357 +7272,316 @@ msgstr "Thá»±c Thể Lõi Dublin" msgid "License" msgstr "Giấy phép" -#. --------------------------------------------------------------- -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87 -msgid "Show page _border" -msgstr "Hiện _viền trang" - #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87 -msgid "If set, rectangular page border is shown" -msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị viền trang hình chữ nhất." +msgid "Create new grid." +msgstr "Tạo lưới mới." #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:88 -msgid "Border on _top of drawing" -msgstr "Viền bên _trên bản vẽ" +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:63 +msgid "_Remove" +msgstr "_Bỏ" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:88 -msgid "If set, border is always on top of the drawing" -msgstr "Bật tùy chọn này thì viền lúc nào cÅ©ng nằm bên trên bản vẽ." +msgid "Remove selected grid." +msgstr "Gỡ bỏ lưới đã chọn." -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:89 -msgid "_Show border shadow" -msgstr "Hiện _bóng viền" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:97 +msgid "Guides" +msgstr "Đường gióng" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:89 -msgid "If set, page border shows a shadow on its right and lower side" -msgstr "Bật tùy chọn này thì viền của trang hiển thị bóng bên phải và bên dưới" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:842 +msgid "Grids" +msgstr "Lưới" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99 +#: ../src/verbs.cpp:2440 +msgid "Snap" +msgstr "Đính" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100 +msgid "Snap points" +msgstr "Đính điểm" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:90 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188 msgid "Back_ground:" msgstr "_Nền:" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:90 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:90 -msgid "" -"Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)" -msgstr "" -"Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cÅ©ng được dùng khi xuất ảnh mảng)" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188 +msgid "Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)" +msgstr "Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cÅ©ng được dùng khi xuất ảnh bitmap)" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:190 +msgid "Show page _border" +msgstr "Hiện _viền trang" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:190 +msgid "If set, rectangular page border is shown" +msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị viền trang hình chữ nhất." -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:191 +msgid "Border on _top of drawing" +msgstr "Viền bên _trên bản vẽ" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:191 +msgid "If set, border is always on top of the drawing" +msgstr "Bật tùy chọn này thì viền lúc nào cÅ©ng nằm bên trên bản vẽ." + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:192 msgid "Border _color:" msgstr "_Màu viền:" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:192 msgid "Page border color" msgstr "Màu viền của trang." -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:193 msgid "Color of the page border" msgstr "Màu của viền trang." -#. --------------------------------------------------------------- -#. General snap options -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:94 -msgid "Show _guides" -msgstr "HIện nét _dẫn" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:94 -msgid "Show or hide guides" -msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:195 +msgid "_Show border shadow" +msgstr "Hiện _bóng viền" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:95 -msgid "_Snap guides while dragging" -msgstr "Đính nét dẫn tr_ong khi kéo" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:195 +msgid "If set, page border shows a shadow on its right and lower side" +msgstr "Bật tùy chọn này thì viền của trang hiển thị bóng bên phải và bên dưới" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:95 -#, fuzzy -msgid "" -"While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap " -"to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' " -"tab; only a small part of the guide near the cursor will snap)" -msgstr "" -"Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cÅ©ng phải " -"hiệu lá»±c mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:196 +msgid "Default _units:" +msgstr "Đơn _vị mặc định:" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:97 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:199 +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:201 +msgid "Border" +msgstr "Viền" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:203 +msgid "Format" +msgstr "Định dạng" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:230 +msgid "Show _guides" +msgstr "HIện đường _gióng" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:230 +msgid "Show or hide guides" +msgstr "Hiện/ẩn các đường gióng" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:231 msgid "Guide co_lor:" -msgstr "_Màu nét dẫn:" +msgstr "_Màu đường gióng:" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:97 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:231 msgid "Guideline color" -msgstr "Màu nét dẫn" +msgstr "Màu đường gióng" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:97 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:232 msgid "Color of guidelines" -msgstr "Màu của các nét dẫn" +msgstr "Màu của các đường gióng" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:233 msgid "_Highlight color:" msgstr "Màu tô _sáng:" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:233 msgid "Highlighted guideline color" -msgstr "Màu nét dẫn đã tô sáng" +msgstr "Màu đường gióng đã tô sáng" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:234 msgid "Color of a guideline when it is under mouse" -msgstr "Màu của nét dẫn nằm dưới con chuột" +msgstr "Màu của đường gióng nằm dưới con chuột" -#. --------------------------------------------------------------- -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100 -#, fuzzy -msgid "_Enable snapping" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:237 +msgid "_Snap guides while dragging" +msgstr "Đính đường gióng tr_ong khi kéo" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:238 +msgid "While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' tab)" +msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cÅ©ng phải hiệu lá»±c mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:242 +msgid "Guides" +msgstr "Đường gióng" + +#. General options +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:261 +msgid "Enable snapping" msgstr "Bật đính" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100 ../src/verbs.cpp:2446 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:262 +#: ../src/verbs.cpp:2440 msgid "Toggle snapping on or off" msgstr "Bật/tắt chức năng đính" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:101 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:264 msgid "_Bounding box corners" msgstr "_Góc hộp giới hạn" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:101 -#, fuzzy -msgid "" -"Only available in the selector tool: snap bounding box corners to guides, to " -"grids, and to other bounding boxes (but not to nodes or paths)" -msgstr "" -"Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các hộp giới " -"hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lá»±a chọn)" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:265 +msgid "Snap bounding box corners to grid lines, to guides, and to other bounding boxes (Snapping of bounding boxes is only available in the selector tool)" +msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các hộp giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lá»±a chọn)" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:267 msgid "_Nodes" msgstr "_Nút" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103 -msgid "" -"Snap nodes (e.g. path nodes, special points in shapes, gradient handles, " -"text base points, transformation origins, etc.) to guides, to grids, to " -"paths and to other nodes" -msgstr "" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:268 +msgid "Snap nodes to grid lines, to guides, to paths, and to other nodes" +msgstr "Đính các nút tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các nút khác" #. Options for snapping to objects -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:106 -#, fuzzy -msgid "Snap to path_s" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:272 +msgid "Snap to pat_hs" msgstr "Đín_h đường nét" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:106 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:273 msgid "Snap nodes to object paths" msgstr "Đính nút tới đường nét đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:107 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:275 msgid "Snap to n_odes" -msgstr "Dinh _nút" +msgstr "Đính _nút" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:107 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:276 msgid "Snap nodes and guides to object nodes" -msgstr "Đính các nút với nét dẫn tới các nút đối tượng" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:108 -#, fuzzy -msgid "Snap to bounding bo_x edges" -msgstr "Đính _cạnh hộp giới hạn" +msgstr "Đính các nút với đường gióng tới các nút đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:108 -msgid "Snap bounding box corners and guides to bounding box edges" -msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và nét dẫn tới các cạnh hộp giới hạn khác" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:109 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278 msgid "Snap to bounding box co_rners" msgstr "Đính góc hộ_p giới hạn" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:109 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:279 msgid "Snap bounding box corners to other bounding box corners" msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác" -#. --------------------------------------------------------------- -#. Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:112 -#, fuzzy -msgid "Rotation _center" -msgstr "Xoay (độ)" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:112 -#, fuzzy -msgid "Consider the rotation center of an object when snapping" -msgstr "CÅ©ng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay nét dẫn" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:113 -msgid "_Grid with guides" -msgstr "_Lưới có nét dẫn" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:113 -msgid "Snap to grid-guide intersections" -msgstr "Giao khi đính lưới/nết dẫn" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:114 -msgid "_Line segments" -msgstr "Đ_oạn đường" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:114 -msgid "" -"Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see " -"the previous tab)" -msgstr "" -"Đính giao các đoạn đường (cÅ©ng phải hiệu lá»±c chức năng « đính đường nét », " -"xem thẻ trước)" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:118 -msgid "Create new grid." -msgstr "Tạo lưới mới." - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:119 -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:58 -msgid "_Remove" -msgstr "_Bỏ" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:119 -msgid "Remove selected grid." -msgstr "Gỡ bỏ lưới đã chọn." - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:129 -msgid "Guides" -msgstr "Nét dẫn" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:130 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:872 -msgid "Grids" -msgstr "Lưới" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:131 ../src/verbs.cpp:2446 -msgid "Snap" -msgstr "Đính" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:132 -msgid "Snap points" -msgstr "Đính điểm" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:220 -msgid "Default _units:" -msgstr "Đơn _vị mặc định:" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:223 -msgid "General" -msgstr "Chung" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:225 -msgid "Border" -msgstr "Viền" - -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:227 -msgid "Format" -msgstr "Định dạng" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:281 +msgid "Snap to bounding box _edges" +msgstr "Đính _cạnh hộp giới hạn" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:255 -msgid "Guides" -msgstr "Nét dẫn" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:282 +msgid "Snap bounding box corners and guides to bounding box edges" +msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:274 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285 msgid "Snap _distance" msgstr "Kh_oảng đính" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:274 -msgid "Snap only when _closer than:" -msgstr "" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285 +msgid "Snap at specified d_istance" +msgstr "Đính ở khoảng đã gh_i rõ" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:275 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to objects" msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:276 -msgid "" -"If set, objects only snap to another object when it's within the range " -"specified below" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong " -"phạm vi đã ghi rõ bên dưới" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:287 +msgid "If set, objects only snap to another object when it's within the range specified below" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #. Options for snapping to grids -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:280 -#, fuzzy -msgid "Snap d_istance" -msgstr "Kh_oảng đính" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291 +msgid "Snap di_stance" +msgstr "_Khoảng đĩnh" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:280 -msgid "Snap only when c_loser than:" -msgstr "" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291 +msgid "Snap at specified dis_tance" +msgstr "Đính ở khoảng đã ghi _rõ" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:281 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:292 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to grid" msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính lưới" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:282 -msgid "" -"If set, objects only snap to a grid line when it's within the range " -"specified below" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm " -"vi đã ghi rõ bên dưới" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:293 +msgid "If set, objects only snap to a grid line when it's within the range specified below" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #. Options for snapping to guides -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297 msgid "Snap dist_ance" msgstr "Khoản_g đĩnh" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286 -msgid "Snap only when close_r than:" -msgstr "" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297 +msgid "Snap at specified distan_ce" +msgstr "Đí_nh ở khoảng đã ghi rõ" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:287 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:298 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to guides" -msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính nét dẫn" +msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính đường gióng" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:288 -msgid "" -"If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified " -"below" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính nét dẫn khi nó nằm bên trong phạm vi " -"đã ghi rõ bên dưới" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:299 +msgid "If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified below" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:310 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:321 msgid "Snapping" msgstr "Đính" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:312 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:323 msgid "What snaps" msgstr "Cái gì đính" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:314 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:325 msgid "Snap to objects" msgstr "Đính đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:316 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:327 msgid "Snap to grids" msgstr "Đính lưới" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:318 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:329 msgid "Snap to guides" -msgstr "Đính nét dẫn" +msgstr "Đính đường gióng" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:362 +msgid "_Grid with guides" +msgstr "_Lưới có đường gióng" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:363 +msgid "Snap to grid-guide intersections" +msgstr "Giao khi đính lưới/nết dẫn" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:366 +msgid "_Line segments" +msgstr "Đ_oạn đường" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:367 +msgid "Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see the previous tab)" +msgstr "Đính giao các đoạn đường (cÅ©ng phải hiệu lá»±c chức năng « đính đường nét », xem thẻ trước)" + +#. Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:371 +msgid "_Include the object's rotation center" +msgstr "Gồm có tâm xoay của đố_i tượng" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:354 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:372 +msgid "Also snap the rotation center of an object when snapping nodes or guides" +msgstr "CÅ©ng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay đường gióng" + +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:378 msgid "Snapping to intersections of" msgstr "Đính giao của" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:356 -#, fuzzy -msgid "Snapping to special nodes" -msgstr "Đính giao của" +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:380 +msgid "Miscellaneous" +msgstr "Linh tinh" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:425 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:449 msgid "Creation" msgstr "Tạo" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:426 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:450 msgid "Defined grids" msgstr "Lưới đã xác định" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:641 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:665 msgid "Remove grid" msgstr "Bỏ lưới" @@ -7988,130 +7602,6 @@ msgstr "Trợ giúp" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:382 -#, fuzzy -msgid "No preview" -msgstr "Xem thá»­" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:488 -msgid "too large for preview" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:626 -#, fuzzy -msgid "Enable preview" -msgstr "Bật đính" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:758 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:759 -#, fuzzy -msgid "All Inkscape Files" -msgstr "Mọi hình" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:763 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:764 -#, fuzzy -msgid "All Files" -msgstr "Mọi kiểu" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:769 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:770 -#, fuzzy -msgid "All Images" -msgstr "Nhúng mọi ảnh" - -#. ###### Add the file types menu -#. createFilterMenu(); -#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added? -#. ###### File options -#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added? -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:935 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1492 -msgid "Append filename extension automatically" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1079 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1357 -#, fuzzy -msgid "Guess from extension" -msgstr "Bắt từ vùng chọn" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1378 -#, fuzzy -msgid "Left edge of source" -msgstr "(cạnh bên trái ở trên)" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1379 -msgid "Top edge of source" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1380 -#, fuzzy -msgid "Right edge of source" -msgstr "(cạnh bên phải ở trên)" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1381 -msgid "Bottom edge of source" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1382 -#, fuzzy -msgid "Source width" -msgstr "Co giãn chiều rộng" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1383 -#, fuzzy -msgid "Source height" -msgstr "Chiều cao che mờ" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1384 -#, fuzzy -msgid "Destination width" -msgstr "Đích in" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1385 -#, fuzzy -msgid "Destination height" -msgstr "Ánh sáng ở xa" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1386 -#, fuzzy -msgid "Resolution (dots per inch)" -msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của ảnh mảng" - -#. ######################################### -#. ## EXTRA WIDGET -- SOURCE SIDE -#. ######################################### -#. ##### Export options buttons/spinners, etc -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1423 -#, fuzzy -msgid "Document" -msgstr "Tài liệu đã được lÆ°u." - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1435 -#, fuzzy -msgid "Custom" -msgstr "Tá»± _chọn" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1475 -#, fuzzy -msgid "Cairo" -msgstr "Than chì" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1478 -msgid "Antialias" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1481 -#, fuzzy -msgid "Background" -msgstr "_Nền:" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1504 -#, fuzzy -msgid "Destination" -msgstr "Đích in" - #: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:53 msgid "Fill" msgstr "Tô" @@ -8124,1646 +7614,1457 @@ msgstr "_SÆ¡n nét" msgid "Stroke st_yle" msgstr "_Kiểu nét" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:763 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:755 msgid "Light Source:" msgstr "Nguồn ánh sáng:" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:784 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:787 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:776 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:779 msgid "Location" msgstr "Vị trí" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:789 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:781 msgid "Points At" msgstr "Điểm ở" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:790 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:782 msgid "Specular Exponent" msgstr "MÅ© long lanh" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:791 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:783 msgid "Cone Angle" msgstr "Góc nón" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:851 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:843 msgid "New light source" msgstr "Nguồn ánh sáng mới" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:892 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:884 msgid "_Duplicate" msgstr "_Nhân đôi" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:918 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:910 msgid "_Filter" msgstr "_Lọc" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:932 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:924 msgid "R_ename" msgstr "Tha_y tên" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1026 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1016 msgid "Rename filter" msgstr "Thay tên bộ lọc" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1062 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1052 msgid "Apply filter" msgstr "Áp dụng bộ lọc" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1137 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1127 msgid "Add filter" msgstr "Thêm bộ lọc" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1148 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1138 msgid "Remove filter" msgstr "Bỏ bộ lọc" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1163 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1153 msgid "Duplicate filter" msgstr "Nhân đôi bộ lọc" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1230 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1220 msgid "_Effect" msgstr "_Hiệu ứng" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1238 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1228 msgid "Connections" -msgstr "Bộ kết nối" +msgstr "Đường nối" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1354 -msgid "Remove filter primitive" -msgstr "Bỏ bộ lọc có sẵn" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1724 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1700 msgid "Remove merge node" msgstr "Bỏ nút trộn" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1840 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1816 msgid "Reorder filter primitive" msgstr "Sắp xếp lại bộ lọc có sẵn" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1876 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1852 msgid "Add Effect:" msgstr "Thêm hiệu ứng:" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1877 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1853 msgid "No effect selected" msgstr "ChÆ°a chọn hiệu ứng" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1895 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1866 msgid "Effect parameters" msgstr "Tham số hiệu ứng" #. # end multiple scan #. ## end mode page -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1963 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553 ../src/widgets/toolbox.cpp:3104 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1925 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3097 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1967 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1929 msgid "Value(s)" msgstr "Giá trị" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1980 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2016 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1934 +msgid "Slope" +msgstr "Dốc" + +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1935 +msgid "Intercept" +msgstr "Điểm chắn" + +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1937 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1988 +#: ../share/extensions/interp.inx.h:2 +msgid "Exponent" +msgstr "MÅ©" + +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1941 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1977 msgid "Operator" msgstr "Toán tá»­" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1981 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1942 msgid "K1" msgstr "K1" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1982 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1943 msgid "K2" msgstr "K2" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1983 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1944 msgid "K3" msgstr "K3" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1984 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1945 msgid "K4" msgstr "K4" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1988 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1949 msgid "Target" msgstr "Đích" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1989 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1950 msgid "Kernel" msgstr "Hạt" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1991 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1952 msgid "Divisor" msgstr "Ước số" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1992 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1953 msgid "Bias" msgstr "Khuynh hướng" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1993 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1954 msgid "Edge Mode" msgstr "Chế độ cạnh" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1994 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1955 msgid "Preserve Alpha" msgstr "Bảo tồn Anfa" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1997 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1958 msgid "Diffuse Color" msgstr "Khuếch tán màu" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1998 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2028 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1959 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1986 msgid "Surface Scale" msgstr "Tá»· lệ mặt" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1999 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2029 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1960 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1987 msgid "Constant" msgstr "Hằng" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2000 -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2031 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1961 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1989 msgid "Kernel Unit Length" msgstr "Chiều dài đơn vị hạt" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2005 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1966 msgid "X Channel" msgstr "Kênh X" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2006 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1967 msgid "Y Channel" msgstr "Kênh Y" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2009 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1970 msgid "Flood Color" msgstr "Màu tràn ngập" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2013 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1974 msgid "Standard Deviation" msgstr "Độ lệch chuẩn" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2023 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1981 msgid "Delta X" msgstr "δx" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2024 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1982 msgid "Delta Y" msgstr "δy" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2027 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1985 msgid "Specular Color" msgstr "Màu long lanh" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2030 -#: ../share/extensions/interp.inx.h:2 -msgid "Exponent" -msgstr "MÅ©" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2038 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1993 msgid "Stitch Tiles" msgstr "Khâu các đá lát" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2040 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1995 msgid "Base Frequency" msgstr "Tần số cÆ¡ bản" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2041 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1996 msgid "Octaves" msgstr "Quãng tám" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2042 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1997 msgid "Seed" msgstr "Hạt" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2054 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2009 msgid "Add filter primitive" msgstr "Thêm bộ lọc có sẵn" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2063 -msgid "" -"The feBlend filter primitive provides 4 image blending modes: screen, " -"multiply, darken and lighten." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2067 -msgid "" -"The feColorMatrix filter primitive applies a matrix transformation to " -"colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object " -"to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2071 -msgid "" -"The feComponentTransfer filter primitive manipulates the input's " -"color components (red, green, blue, and alpha) according to particular " -"transfer functions, allowing operations like brightness and contrast " -"adjustment, color balance, and thresholding." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2075 -msgid "" -"The feComposite filter primitive composites two images using one of " -"the Porter-Duff blending modes or the aritmetic mode described in SVG " -"standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations " -"between the corresponding pixel values of the images." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2079 -msgid "" -"The feConvolveMatrix lets you specify a Convolution to be applied on " -"the image. Common effects created using convolution matrices are blur, " -"sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can " -"be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive " -"is faster and resolution-independent." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2083 -msgid "" -"The feDiffuseLighting and feSpecularLighting filter primitives create " -"\"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth " -"information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower " -"opacity areas recede away from the viewer." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2087 -msgid "" -"The feDisplacementMap filter primitive displaces the pixels in the " -"first input using the second input as a displacement map, that shows from " -"how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch " -"effects." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2091 -msgid "" -"The feFlood filter primitive fills the region with a given color and " -"opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to " -"a graphic." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2095 -msgid "" -"The feGaussianBlur filter primitive uniformly blurs its input. It is " -"commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2099 -msgid "" -"The feImage filter primitive fills the region with an external image " -"or another part of the document." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2103 -msgid "" -"The feMerge filter primitive composites several temporary images " -"inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha " -"compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives " -"in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2107 -msgid "" -"The feMorphology filter primitive provides erode and dilate effects. " -"For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it " -"thicker." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2111 -msgid "" -"The feOffset filter primitive offsets the image by an user-defined " -"amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in " -"a slightly different position than the actual object." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2115 -msgid "" -"The feDiffuseLighting and feSpecularLighting filter primitives create " -"\"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth " -"information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower " -"opacity areas recede away from the viewer." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2119 -msgid "" -"The feTile filter primitive tiles a region with its input graphic" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2123 -msgid "" -"The feTurbulence filter primitive renders Perlin noise. This kind of " -"noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and " -"smoke and in generating complex textures like marble or granite." -msgstr "" +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2021 +msgid "Remove filter primitive" +msgstr "Bỏ bộ lọc có sẵn" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2138 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2037 msgid "Duplicate filter primitive" msgstr "Nhân đôi bộ lọc có sẵn" -#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2177 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2076 msgid "Set filter primitive attribute" msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:146 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:149 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:148 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151 msgid "Grab sensitivity:" msgstr "Độ nhạy bắt:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:148 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:164 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:167 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181 msgid "pixels" msgstr "điểm ảnh" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:149 -msgid "" -"How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it " -"with mouse (in screen pixels)" -msgstr "" -"Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột " -"(theo điểm ảnh trên màn hình)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:152 +msgid "How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it with mouse (in screen pixels)" +msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm ảnh trên màn hình)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154 msgid "Click/drag threshold:" msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:152 -msgid "" -"Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag" -msgstr "" -"Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xá»­ lý " -"là cú nhấn, không phải việc kéo." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:155 +msgid "Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag" +msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xá»­ lý là cú nhấn, không phải việc kéo." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:157 msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)" msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:156 -msgid "" -"Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable " -"this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a " -"mouse)" -msgstr "" -"Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này " -"chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sá»­ dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng " -"nó làm con chuột)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:159 +msgid "Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a mouse)" +msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sá»­ dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:162 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:165 msgid "Scrolling" msgstr "Cuộn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:164 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:167 msgid "Mouse wheel scrolls by:" msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:165 -msgid "" -"One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels " -"(horizontally with Shift)" -msgstr "" -"Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn " -"hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168 +msgid "One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels (horizontally with Shift)" +msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:166 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169 msgid "Ctrl+arrows" msgstr "Ctrl+mÅ©i tên" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171 msgid "Scroll by:" msgstr "Cuộn theo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172 msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)" -msgstr "" -"Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mÅ©i tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn " -"hình)." +msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mÅ©i tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:174 msgid "Acceleration:" msgstr "Tăng tốc:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172 -msgid "" -"Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no " -"acceleration)" -msgstr "" -"Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mÅ©i tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không " -"tăng tốc)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175 +msgid "Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no acceleration)" +msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mÅ©i tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không tăng tốc)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:173 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176 msgid "Autoscrolling" msgstr "Tá»± động cuộn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178 msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176 -msgid "" -"How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn " -"autoscroll off)" -msgstr "" -"Tốc độ tá»± động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tá»± " -"động cuộn)." - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 ../src/widgets/toolbox.cpp:5223 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179 +msgid "How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn autoscroll off)" +msgstr "Tốc độ tá»± động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tá»± động cuộn)." + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5185 msgid "Threshold:" msgstr "Ngưỡng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179 -msgid "" -"How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger " -"autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas" -msgstr "" -"Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tá»± động cuộn; " -"số dÆ°Æ¡ng nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182 +msgid "How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas" +msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tá»± động cuộn; số dÆ°Æ¡ng nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:180 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183 msgid "Left mouse button pans when Space is pressed" msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím dài" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182 -msgid "" -"When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans " -"canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to " -"Selector tool (default)." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên " -"chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (nhÆ° trong chÆ°Æ¡ng trình Adobe Illustrator). Không " -"thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lá»±a chọn (mặc định)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:185 +msgid "When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to Selector tool (default)." +msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (nhÆ° trong chÆ°Æ¡ng trình Adobe Illustrator). Không thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lá»±a chọn (mặc định)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:186 msgid "Mouse wheel zooms by default" msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:185 -msgid "" -"When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when " -"off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — " -"cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:188 +msgid "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl." +msgstr "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:190 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:193 msgid "Steps" msgstr "Bước" #. nudgedistance is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197 msgid "Arrow keys move by:" msgstr "Phím mÅ©i tên di chuyển theo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:195 -msgid "" -"Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance " -"(in px units)" -msgstr "" -"Việc bấm phím mÅ©i tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo " -"khoảng cách này (theo điểm ảnh)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198 +msgid "Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance (in px units)" +msgstr "Việc nhấn mÅ©i tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)." #. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201 msgid "> and < scale by:" msgstr "> và < co giãn theo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:199 -msgid "" -"Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)" -msgstr "" -"Việc bấm phím > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo " -"lượng gia này (theo điểm ảnh)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202 +msgid "Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)" +msgstr "Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204 msgid "Inset/Outset by:" msgstr "Bù vào/ra theo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202 -msgid "" -"Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)" -msgstr "" -"Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm " -"ảnh)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205 +msgid "Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)" +msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:203 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:206 msgid "Compass-like display of angles" msgstr "Hiển thị góc nhÆ° la bàn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205 -msgid "" -"When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive " -"clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive " -"counterclockwise" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến " -"360º, dÆ°Æ¡ng theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, " -"dÆ°Æ¡ng theo ngược chiều." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:208 +msgid "When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive counterclockwise" +msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dÆ°Æ¡ng theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dÆ°Æ¡ng theo ngược chiều." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214 msgid "Rotation snaps every:" msgstr "Xoay đính sau mỗi:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214 msgid "degrees" msgstr "độ °" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:212 -msgid "" -"Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing " -"[ or ] rotates by this amount" -msgstr "" -"Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc bấm phím ngoặc " -"vuông [ hay ] cÅ©ng xoay theo số độ này." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:215 +msgid "Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing [ or ] rotates by this amount" +msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông [ hay ] cÅ©ng xoay theo số độ này." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217 msgid "Zoom in/out by:" msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:215 -msgid "" -"Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this " -"multiplier" -msgstr "" -"Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này " -"phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:218 +msgid "Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this multiplier" +msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:221 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:224 msgid "Show selection cue" msgstr "Hiện đề tá»±a chọn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:222 -msgid "" -"Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)" -msgstr "" -"Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tá»±a lá»±a chọn (nhÆ° trong bộ chọn) hay " -"không" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:225 +msgid "Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)" +msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tá»±a lá»±a chọn (nhÆ° trong bộ chọn) hay không" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:228 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:231 msgid "Enable gradient editing" -msgstr "Bật chỉnh sá»­a chuyển sắc" +msgstr "Bật sá»­a chuyển sắc" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:229 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:232 msgid "Whether selected objects display gradient editing controls" -msgstr "" -"Đối tượng đã chọn có hiển thị các điều khiển chỉnh sá»­a chuyển sắc hay không" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:234 -msgid "Conversion to guides uses edges instead of bounding box" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:235 -msgid "" -"Converting an object to guides places these along the object's true edges " -"(imitating the object's shape), not along the bounding box." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:242 -msgid "Ctrl+click dot size:" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng đã chọn có hiển thị các điều khiển sá»­a chuyển sắc hay không" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:243 -msgid "Size of dots created with Ctrl+click (relative to current stroke width)" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:258 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:245 msgid "No objects selected to take the style from." msgstr "ChÆ°a chọn đối tượng từ đó cần bắt kiểu dáng." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:267 -#, fuzzy -msgid "" -"More than one object selected. Cannot take style from multiple " -"objects." -msgstr "" -"Nhiều đối tượng được chọn. Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:254 +msgid "More than one object selected. Cannot take style from multiple objects." +msgstr "Nhiều đối tượng được chọn. Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:301 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:288 msgid "Create new objects with:" msgstr "Tạo đối tượng mới bằng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:303 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:290 msgid "Last used style" msgstr "Kiểu dáng dùng cuối" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:305 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:292 msgid "Apply the style you last set on an object" msgstr "Áp dụng kiểu dáng bạn đã đặt cuối cùng vào đối tượng." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:310 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:297 msgid "This tool's own style:" msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:314 -msgid "" -"Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use " -"the button below to set it." -msgstr "" -"Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới " -"tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:301 +msgid "Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use the button below to set it." +msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:319 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:306 msgid "Take from selection" msgstr "Bắt từ vùng chọn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:323 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:310 msgid "This tool's style of new objects" msgstr "Kiểu dáng đối tượng mới của công cụ này" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:331 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:318 msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style" -msgstr "" -"Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này." +msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:336 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:323 msgid "Tools" msgstr "Công cụ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:339 -msgid "Bounding box to use:" -msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340 -msgid "Visual bounding box" -msgstr "Hộp giới hạn hiện rõ" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:342 -msgid "This bounding box includes stroke width, markers, filter margins, etc." -msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chiều rộng nét, các dấu hiệu, các lề lọc v.v." - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:343 -msgid "Geometric bounding box" -msgstr "Hộp giới hạn dạng hình" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:345 -msgid "This bounding box includes only the bare path" -msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường nét trần" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:347 -#, fuzzy -msgid "Conversion to guides:" -msgstr "Bỏ các nét dẫn đã có" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348 -msgid "Keep objects after conversion to guides" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:350 -msgid "" -"When converting an object to guides, don't delete the object after the " -"conversion." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:352 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:326 msgid "Width is in absolute units" -msgstr "Chiều rộng theo đơn vị tuyệt đối" +msgstr "Dùng đơn vị tuyệt đối" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:353 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:327 msgid "Select new path" msgstr "Chọn đường nét mới" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:354 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:328 msgid "Don't attach connectors to text objects" -msgstr "Đừng đính bộ kết nối tới đối tượng văn bản" +msgstr "Đừng đính đường nối tới đối tượng văn bản" #. Selector -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:357 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:331 msgid "Selector" msgstr "Bộ chọn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:360 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:334 msgid "When transforming, show:" msgstr "Khi chuyển dạng, hiện:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:335 msgid "Objects" msgstr "Đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:363 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:337 msgid "Show the actual objects when moving or transforming" msgstr "Hiển thị những đối tượng thật khi di chuyển hay chuyển dạng." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:364 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:338 msgid "Box outline" msgstr "Nét ngoài hộp" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:366 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340 msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming" -msgstr "" -"Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng" +msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:367 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:341 msgid "Per-object selection cue:" msgstr "Đề tá»±a chọn từng đối tượng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:370 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:344 msgid "No per-object selection indication" msgstr "Không có đề tá»±a chọn từng đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:371 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:345 msgid "Mark" msgstr "Dấu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:373 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:347 msgid "Each selected object has a diamond mark in the top left corner" msgstr "Mỗi đối tượng được chọn có một dấu hình thoi ở góc trên, bên trái" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348 msgid "Box" msgstr "Hộp" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:376 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:350 msgid "Each selected object displays its bounding box" msgstr "Mỗi đối tượng được chọn hiển thị hộp giới hạn của nó" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:352 +msgid "Bounding box to use:" +msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:353 +msgid "Visual bounding box" +msgstr "Hộp giới hạn hiện rõ" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:355 +msgid "This bounding box includes stroke width, markers, filter margins, etc." +msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chiều rộng nét, các hình nút, các lề lọc v.v." + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:356 +msgid "Geometric bounding box" +msgstr "Hộp giới hạn dạng hình" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:358 +msgid "This bounding box includes only the bare path" +msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường nét trần" + #. Node -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:379 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361 msgid "Node" msgstr "Nút" -#. Tweak -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:383 ../src/verbs.cpp:2372 -msgid "Tweak" -msgstr "Chỉnh" - #. Zoom -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:387 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073 ../src/verbs.cpp:2394 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:483 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:365 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073 +#: ../src/verbs.cpp:2388 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:482 msgid "Zoom" msgstr "Thu Phóng" #. Shapes -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:391 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:369 msgid "Shapes" msgstr "Hình" #. Pencil -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:413 ../src/verbs.cpp:2384 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389 +#: ../src/verbs.cpp:2378 msgid "Pencil" msgstr "Bút chì" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:392 #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:601 msgid "Tolerance:" msgstr "Chịu đựng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:417 -msgid "" -"This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower " -"values produce more uneven paths with more nodes" -msgstr "" -"Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng " -"tay; giá trị nhỏ hÆ¡n thì tạo đường nét ít phẳng hÆ¡n có nút nhiều hÆ¡n." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:393 +msgid "This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower values produce more uneven paths with more nodes" +msgstr "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng tay; giá trị nhỏ hÆ¡n thì tạo đường nét ít phẳng hÆ¡n có nút nhiều hÆ¡n." #. Pen -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:422 ../src/verbs.cpp:2386 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:397 +#: ../src/verbs.cpp:2380 msgid "Pen" msgstr "Bút" #. Calligraphy -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:427 ../src/verbs.cpp:2388 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401 +#: ../src/verbs.cpp:2382 msgid "Calligraphy" -msgstr "Viết đẹp" +msgstr "ThÆ° pháp" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:431 -msgid "" -"If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise " -"pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), " -"không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc " -"vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:404 +msgid "If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom" +msgstr "Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:433 -msgid "" -"If on, each newly created object will be selected (deselecting previous " -"selection)" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lá»±a chọn (cÅ©ng bỏ chọn đồ " -"đã chọn trước)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:406 +msgid "If on, each newly created object will be selected (deselecting previous selection)" +msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lá»±a chọn (cÅ©ng bỏ chọn đồ đã chọn trước)" #. Paint Bucket -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:435 ../src/verbs.cpp:2400 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:408 +#: ../src/verbs.cpp:2394 msgid "Paint Bucket" msgstr "Xô sÆ¡n" #. Gradient -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:444 ../src/verbs.cpp:2392 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416 +#: ../src/verbs.cpp:2386 msgid "Gradient" msgstr "Chuyển sắc" #. Connector -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:447 ../src/verbs.cpp:2398 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419 +#: ../src/verbs.cpp:2392 msgid "Connector" -msgstr "Bộ kết nối" +msgstr "Đường nối" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:450 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:422 msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì những điểm đính bộ kết nối sẽ không hiển thị cho đối " -"tượng kiểu văn bản" +msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản" #. Dropper -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452 ../src/verbs.cpp:2396 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424 +#: ../src/verbs.cpp:2390 msgid "Dropper" msgstr "Bút chọn màu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:459 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:431 msgid "Save and restore window geometry for each document" msgstr "LÆ°u và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432 msgid "Remember and use last window's geometry" msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ trước" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:461 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:433 msgid "Don't save window geometry" msgstr "Đừng lÆ°u kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:463 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:488 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:435 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460 msgid "Dockable" msgstr "Thả neo được" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:464 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:490 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:462 msgid "Floating" msgstr "Nổi" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:466 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:438 msgid "Dialogs are hidden in taskbar" msgstr "Hộp thoại bị ẩn trên thanh tác vụ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:467 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:439 msgid "Zoom when window is resized" msgstr "Thu phóng khi cá»­a sổ thay đổi kích cỡ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:468 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:440 msgid "Show close button on dialogs" msgstr "Hiện nút đóng trên hộp thoại" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:471 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443 msgid "Aggressive" msgstr "Năng nổ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:475 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:447 msgid "Dialogs stay on top (experimental!)" msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thá»±c nghiệm !)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:478 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:450 msgid "Saving window geometry (size and position):" msgstr "Đang lÆ°u kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:480 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452 msgid "Let the window manager determine placement of all windows" msgstr "Cho phép bộ quản lý cá»­a sổ quyết định vị trí của mọi cá»­a sổ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:482 -msgid "" -"Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user " -"preferences)" -msgstr "" -"Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ trước (cÅ©ng lÆ°u thông tin này vào " -"tùy thích người dùng)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:454 +msgid "Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user preferences)" +msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ trước (cÅ©ng lÆ°u thông tin này vào tùy thích người dùng)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:484 -msgid "" -"Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the " -"document)" -msgstr "" -"LÆ°u và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ (lÆ°u thông tin " -"này vào cùng tài liệu)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:456 +msgid "Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the document)" +msgstr "LÆ°u và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ (lÆ°u thông tin này vào cùng tài liệu)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:486 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:458 msgid "Dialog behavior (requires restart):" msgstr "Ứng xá»­ hộp thoại (cần khởi chạy lại):" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:492 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:464 msgid "Dialogs on top:" msgstr "Hộp thoại lên trên:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:495 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:467 msgid "Dialogs are treated as regular windows" msgstr "Hộp thoại được xá»­ lý là cá»­a sổ chuẩn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:469 msgid "Dialogs stay on top of document windows" msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên các cá»­a sổ tài liệu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:499 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:471 msgid "Same as Normal but may work better with some window managers" -msgstr "" -"Trùng với Chuẩn nhÆ°ng có thể hoạt động khá hÆ¡n với một số bộ quản lý cá»­a sổ " -"nào đó" +msgstr "Trùng với Chuẩn nhÆ°ng có thể hoạt động khá hÆ¡n với một số bộ quản lý cá»­a sổ nào đó" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:502 -msgid "" -"Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the " -"ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press " -"'Restore' to bring back a minimized document window)" -msgstr "" -"Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cá»­a sổ tài liệu, hay không. Quan " -"trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút " -"thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cá»­a sổ tài liệu bị thu nhỏ)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:474 +msgid "Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press 'Restore' to bring back a minimized document window)" +msgstr "Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cá»­a sổ tài liệu, hay không. Quan trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cá»­a sổ tài liệu bị thu nhỏ)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:505 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:477 msgid "Miscellaneous:" msgstr "Linh tinh:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:508 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:480 msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar" -msgstr "" -"Có nên ẩn cá»­a sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cá»­a sổ, hay không" +msgstr "Có nên ẩn cá»­a sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cá»­a sổ, hay không" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:511 -msgid "" -"Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible " -"(this is the default which can be changed in any window using the button " -"above the right scrollbar)" -msgstr "" -"Thu phóng bản vẽ khi cá»­a sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một " -"vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất " -"cứ cá»­a sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:483 +msgid "Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible (this is the default which can be changed in any window using the button above the right scrollbar)" +msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cá»­a sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cá»­a sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:485 msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)" msgstr "Cá»­a sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần khởi chạy lại)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:514 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:486 msgid "Windows" msgstr "Cá»­a sổ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:519 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:491 msgid "Move in parallel" msgstr "Di chuyển song song" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:521 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:493 msgid "Stay unmoved" msgstr "Không di chuyển" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:523 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:495 msgid "Move according to transform" msgstr "Di chuyển tùy theo cách chuyển dạng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:525 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497 msgid "Are unlinked" msgstr "Bị bỏ liên kết" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:527 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:499 msgid "Are deleted" msgstr "Bị xoá" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:530 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:502 msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:" -msgstr "" -"Khi đồ gốc di chuyển, các bản sao và khoảng bù đã liên kết của nó đều :" +msgstr "Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết của nó đều :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:532 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:504 msgid "Clones are translated by the same vector as their original." msgstr "Chỗ của bản sao được dời theo cùng một véc-tÆ¡ với bản gốc." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:534 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:506 msgid "Clones preserve their positions when their original is moved." msgstr "Bản sao bảo tồn vị trí khi bản gốc di chuyển." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536 -msgid "" -"Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For " -"example, a rotated clone will move in a different direction than its " -"original." -msgstr "" -"Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển " -"dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản " -"gốc của nó." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:508 +msgid "Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For example, a rotated clone will move in a different direction than its original." +msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:537 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:509 msgid "When the original is deleted, its clones:" msgstr "Khi điều gốc bị xoá, các bản sao của nó :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:539 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:511 msgid "Orphaned clones are converted to regular objects." msgstr "Bản sao thừa được chuyển đổi sang đối tượng chuẩn." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:541 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513 msgid "Orphaned clones are deleted along with their original." msgstr "Bản sao thừa bị xoá cùng với bản gốc của nó." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:548 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:520 msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask" -msgstr "" -"Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ" +msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550 -msgid "" -"Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask" -msgstr "" -"Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:522 +msgid "Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask" +msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:551 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:523 msgid "Remove clippath/mask object after applying" msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường nét xén/mặt nạ sau khi áp dụng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:553 -msgid "" -"After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the " -"drawing" -msgstr "" -"Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay " -"mặt nạ" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:525 +msgid "After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the drawing" +msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay mặt nạ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:554 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:526 msgid "Clippaths and masks" msgstr "Đường nét xén và mặt nạ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:559 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:531 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:495 msgid "Scale stroke width" msgstr "Co giãn chiều rộng nét" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:560 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:532 msgid "Scale rounded corners in rectangles" msgstr "Co giãn góc tròn trong hình chữ nhật" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:561 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533 msgid "Transform gradients" msgstr "Chuyển dạng chuyển sắc" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:562 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:534 msgid "Transform patterns" msgstr "Chuyển dạng mẫu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:563 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:535 msgid "Optimized" msgstr "Tối Æ°u" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:564 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536 msgid "Preserved" msgstr "Đã bảo tồn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:567 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:539 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:496 msgid "When scaling objects, scale the stroke width by the same proportion" msgstr "Khi co giãn đối tượng, co giãn chiều rộng nét theo cùng một số" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:569 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:541 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:507 msgid "When scaling rectangles, scale the radii of rounded corners" msgstr "Khi co giãn hình chữ nhật, co giãn những bán kính của góc tròn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:571 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:543 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:518 msgid "Move gradients (in fill or stroke) along with the objects" msgstr "Chuyển dạng chuyển sắc (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:573 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:529 msgid "Move patterns (in fill or stroke) along with the objects" msgstr "Chuyển dạng mẫu (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:574 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:546 msgid "Store transformation:" msgstr "LÆ°u cách chuyển dạng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576 -msgid "" -"If possible, apply transformation to objects without adding a transform= " -"attribute" -msgstr "" -"Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính " -"chuyển dạng « transform= »" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:548 +msgid "If possible, apply transformation to objects without adding a transform= attribute" +msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:578 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550 msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects" -msgstr "" -"Lúc nào cÅ©ng lÆ°u cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng" +msgstr "Lúc nào cÅ©ng lÆ°u cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:580 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:552 msgid "Transforms" msgstr "Chuyển dạng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:585 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:557 msgid "Best quality (slowest)" msgstr "Chất lượng cao nhất (chậm nhất)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:587 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:559 msgid "Better quality (slower)" msgstr "Chất lượng cao hÆ¡n (chậm hÆ¡n)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:589 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:561 msgid "Average quality" msgstr "Chất lượng vừa" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:591 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:563 msgid "Lower quality (faster)" msgstr "Chất lượng thấp hÆ¡n (nhanh hÆ¡n)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:593 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:565 msgid "Lowest quality (fastest)" msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhanh nhất)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:596 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:568 msgid "Gaussian blur quality for display:" -msgstr "Chất lượng che mờ Gauss để trình bày:" +msgstr "Chất lượng làm mờ Gauss để trình bày:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:598 -msgid "" -"Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export " -"always uses best quality)" -msgstr "" -"Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to " -"nhiều (việc xuất ảnh mảng lúc nào cÅ©ng ở mức chất lượng cao nhất)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:570 +msgid "Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export always uses best quality)" +msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cÅ©ng ở mức chất lượng cao nhất)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:600 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:572 msgid "Better quality, but slower display" msgstr "Chất lượng cao hÆ¡n, còn trình bày chậm hÆ¡n" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:602 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:574 msgid "Average quality, acceptable display speed" msgstr "Chất lượng vừa, tốc độ trình bày khả thủ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:604 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576 msgid "Lower quality (some artifacts), but display is faster" msgstr "Chất lượng thấp hÆ¡n (một số đồ tạo tác), còn trình bày nhanh hÆ¡n" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:578 msgid "Lowest quality (considerable artifacts), but display is fastest" msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhiều đồ tạo tác), còn trình bày nhanh nhất" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:608 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:580 msgid "Filters" msgstr "Bộ lọc" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:614 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:586 msgid "Select in all layers" msgstr "Chọn trong mỗi lớp" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:587 msgid "Select only within current layer" msgstr "Chọn chỉ trong lớp hiện tại" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:616 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:588 msgid "Select in current layer and sublayers" msgstr "Chọn trong lớp hiện tại và các lớp phụ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:617 -#, fuzzy -msgid "Ignore hidden objects and layers" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:589 +msgid "Ignore hidden objects" msgstr "Bỏ qua đối tượng bị ẩn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:618 -#, fuzzy -msgid "Ignore locked objects and layers" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:590 +msgid "Ignore locked objects" msgstr "Bỏ qua đối tượng bị khoá" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:619 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:591 msgid "Deselect upon layer change" msgstr "Bỏ chọn khi lớp thay đổi" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:621 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:593 msgid "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:" msgstr "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:623 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:595 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:625 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:597 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện " -"tại" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:627 -msgid "" -"Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all " -"its sublayers" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại " -"và các lớp phụ của nó" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:599 +msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all its sublayers" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:629 -#, fuzzy -msgid "" -"Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by " -"themselves or by being in a hidden layer)" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong " -"nhóm hay lớp bị ẩn)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:601 +msgid "Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by themselves or by being in a hidden group or layer)" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:631 -#, fuzzy -msgid "" -"Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by " -"themselves or by being in a locked layer)" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong " -"nhóm hay lớp bị khoá)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:603 +msgid "Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by themselves or by being in a locked group or layer)" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:634 -msgid "" -"Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the " -"current layer changes" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay " -"đổi" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606 +msgid "Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the current layer changes" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:636 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:608 msgid "Selecting" msgstr "Lá»±a chọn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:643 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615 msgid "Default export resolution:" msgstr "Độ phân giải xuất mặc định:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:644 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:616 msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog" -msgstr "" -"Độ phân giải ảnh mảng mặc định (theo điểm trên mỗi insÆ¡) trong hộp thoại Xuất" +msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insÆ¡) trong hộp thoại Xuất" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:646 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:618 msgid "Open Clip Art Library Server Name:" msgstr "Tên máy phục vụ thÆ° viện Open Clip Art Library:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:647 -msgid "" -"The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the " -"Import and Export to OCAL function." -msgstr "" -"Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng " -"« Nhập » và « Xuất dạng OCAL »." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:619 +msgid "The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the Import and Export to OCAL function." +msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:649 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:621 msgid "Open Clip Art Library Username:" msgstr "Tên người dùng Open Clip Art Library:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:650 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:622 msgid "The username used to log into Open Clip Art Library." msgstr "Tên người dùng dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:652 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:624 msgid "Open Clip Art Library Password:" msgstr "Mật khẩu Open Clip Art Library:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:653 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:625 msgid "The password used to log into Open Clip Art Library." msgstr "Mật khẩu dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:655 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:627 msgid "Import/Export" msgstr "Nhập/Xuất" #. TRANSLATORS: see http://www.newsandtech.com/issues/2004/03-04/pt/03-04_rendering.htm -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 msgid "Perceptual" msgstr "Dá»±a vào nhận thức" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 msgid "Relative Colorimetric" msgstr "Sắc kế tÆ°Æ¡ng đối" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 msgid "Absolute Colorimetric" msgstr "Sắc kế tuyệt đối" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:705 -#, fuzzy -msgid "(Note: Color management has been disabled in this build)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:677 +msgid "(Note: Color Management has been disabled in this build)" msgstr "(Ghi chú : chức năng « Quản lý màu » bị tắt trong bản xây dá»±ng này)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:709 -#, fuzzy -msgid "Display adjustment" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:681 +msgid "Display Adjustment" msgstr "Điều chỉnh màn hình" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:711 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:683 msgid "Display profile:" msgstr "Hồ sÆ¡ màn hình:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:712 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684 msgid "The ICC profile to use to calibrate display output." msgstr "Hồ sÆ¡ ICC cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:714 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:686 msgid "Retrieve profile from display" msgstr "Lấy hồ sÆ¡ từ màn hình" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:717 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:689 msgid "Retrieve profiles from those attached to displays via XICC." msgstr "Lấy các hồ sÆ¡ từ các đồ đính màn hình thông qua XICC." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:719 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:691 msgid "Retrieve profiles from those attached to displays." msgstr "Lấy các hồ sÆ¡ từ các đồ đính màn hình." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:724 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:696 msgid "Display rendering intent:" msgstr "Ý định vẽ màn hình:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:725 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:748 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:697 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:720 msgid "The rendering intent to use to calibrate display output." msgstr "Ý định vẽ cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:727 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:699 msgid "Proofing" msgstr "Kiểm lỗi" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:729 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701 msgid "Simulate output on screen" msgstr "Mô phỏng kết xuất trên màn hình" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:703 msgid "Simulates output of target device." msgstr "Mô phỏng kết xuất của thiết bị đích." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:733 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:705 msgid "Mark out of gamut colors" msgstr "Đánh dấu màu sắc ở ngoài phạm vi" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:735 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:707 msgid "Highlights colors that are out of gamut for the target device." msgstr "Tô sáng màu sắc nằm ở ngoại phạm vi cho thiết bị đích." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:740 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:712 msgid "Out of gamut warning color:" msgstr "Màu cảnh báo ở ngoại phạm vi:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:741 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:713 msgid "Selects the color used for out of gamut warning." msgstr "Chọn màu dùng cho cảnh báo ở ngoại phạm vi." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:743 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:715 msgid "Device profile:" msgstr "Hồ sÆ¡ thiết bị:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:744 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:716 msgid "The ICC profile to use to simulate device output." msgstr "Hồ sÆ¡ ICC cần dùng để mô phỏng kết xuất thiết bị." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:747 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:719 msgid "Device rendering intent:" msgstr "Ý định vẽ thiết bị:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:750 -#, fuzzy -msgid "Black point compensation" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:722 +msgid "Black Point Compensation" msgstr "Bù điểm màu đen" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:752 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:724 msgid "Enables black point compensation." msgstr "Hiệu lá»±c chức năng bù điểm màu đen." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:754 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:726 msgid "Preserve black" msgstr "Bảo tồn màu đen" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:759 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731 msgid "(LittleCMS 1.15 or later required)" msgstr "(Cần LittleCMS 1.15 hay sau)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:761 -#, fuzzy -msgid "Preserve K channel in CMYK -> CMYK transforms" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:733 +msgid "Preserve K channel on CMYK -> CMYK transforms" msgstr "Bảo tồn kênh K khi chuyển dạng CMYK -> CMYK" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:774 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:746 msgid "" msgstr "" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:820 -#, fuzzy -msgid "Color management" -msgstr "Quản lý màu" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:792 +msgid "Color Management" +msgstr "Quản lý màu" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:797 +msgid "Default grid settings" +msgstr "Thiết lập lưới mặc định" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:803 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:824 +msgid "Grid units" +msgstr "Đơn vị lưới" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:806 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827 +msgid "Origin X" +msgstr "Gốc X" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:807 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828 +msgid "Origin Y" +msgstr "Gốc Y" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810 +msgid "Spacing X" +msgstr "Khoảng cách X" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830 +msgid "Spacing Y" +msgstr "Khoảng cách Y" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:814 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836 +msgid "Selects the color used for normal grid lines." +msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn." + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:816 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:838 +msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines." +msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)." + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:818 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840 +msgid "Major grid line every" +msgstr "Đường lưới chính mỗi" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:819 +msgid "Show dots instead of lines" +msgstr "Hiện chấm thay cho đường" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830 +msgid "Base length of z-axis" +msgstr "Chiều dài cÆ¡ bản của trục Z" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580 +msgid "Angle X" +msgstr "Góc X" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833 +msgid "Angle of x-axis" +msgstr "Góc của trục X" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642 +msgid "Angle Z" +msgstr "Góc Z" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834 +msgid "Angle of z-axis" +msgstr "Góc của trục Z" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:863 +msgid "Default metadata that will be used for new documents:" +msgstr "Siêu dữ liệu mặc định cần dùng cho các tài liệu mới:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:872 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:873 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:874 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:875 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879 +msgid "These values will be used as default metadata for new documents" +msgstr "Những giá trị này sẽ được dùng làm siêu dữ liệu mặc định cho các tài liệu mới" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866 +msgid "Date:" +msgstr "Ngày:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867 +msgid "Format:" +msgstr "Định dạng:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869 +msgid "Creator:" +msgstr "Người tạo :" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870 +msgid "Rights:" +msgstr "Quyền hạn:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871 +msgid "Publisher:" +msgstr "Nhà xuất bản:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:872 +msgid "Identifier:" +msgstr "Nhận diện:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:873 +msgid "Source:" +msgstr "Nguồn:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:874 +msgid "Relation:" +msgstr "Quan hệ:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:875 +msgid "Language:" +msgstr "Ngôn ngữ :" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876 +msgid "Subject:" +msgstr "Chủ đề" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877 +msgid "Coverage:" +msgstr "Phạm vi:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879 +msgid "Contributor:" +msgstr "Người đóng góp:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:825 -msgid "Default grid settings" -msgstr "Thiết lập lưới mặc định" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:881 +msgid "Default Metadata" +msgstr "Siêu dữ liệu mặc định" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827 -msgid "Don't emphasize gridlines when zoomed out" -msgstr "" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:894 +#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35 +msgid "Proprietary" +msgstr "Sở hữu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828 -msgid "" -"If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead " -"of major grid line color." -msgstr "" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:895 +msgid "Creative Commons By 3.0" +msgstr "Creative Commons By 3.0" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:854 -msgid "Grid units" -msgstr "Đơn vị lưới" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:896 +msgid "Creative Commons By Sa 3.0" +msgstr "Creative Commons By Sa 3.0" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:857 -msgid "Origin X" -msgstr "Gốc X" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:897 +msgid "Creative Commons By Nd 3.0" +msgstr "Creative Commons By Nd 3.0" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:837 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:858 -msgid "Origin Y" -msgstr "Gốc Y" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:898 +msgid "Creative Commons By Nc 3.0" +msgstr "Creative Commons By Nc 3.0" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840 -msgid "Spacing X" -msgstr "Khoảng cách X" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:899 +msgid "Creative Commons By Nc Sa 3.0" +msgstr "Creative Commons By Nc Sa 3.0" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:841 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:860 -msgid "Spacing Y" -msgstr "Khoảng cách Y" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:900 +msgid "Creative Commons By Nc Nd 3.0" +msgstr "Creative Commons By Nc Nd 3.0" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:844 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866 -msgid "Selects the color used for normal grid lines." -msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:917 +msgid "Default Licensing for new documents:" +msgstr "Giấy phép mặc định cho các tài liệu mới:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:846 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868 -msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines." -msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:919 +msgid "All Rights Reserved" +msgstr "Bảo lÆ°u mọi quyền" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:848 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870 -msgid "Major grid line every" -msgstr "Đường lưới chính mỗi" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:920 +msgid "Creative Commons: Attribution" +msgstr "Creative Commons: Quy ra" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:849 -msgid "Show dots instead of lines" -msgstr "Hiện chấm thay cho đường" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:921 +msgid "Creative Commons: Attribution-ShareAlike" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Chia đều" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:860 -msgid "Base length of z-axis" -msgstr "Chiều dài cÆ¡ bản của trục Z" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:922 +msgid "Creative Commons: Attribution-NoDerivatives" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không xuất phát" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:863 -msgid "Angle X" -msgstr "Góc X" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:923 +msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:863 -msgid "Angle of x-axis" -msgstr "Góc của trục X" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:924 +msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-ShareAlike" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - Chia đều" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:864 -msgid "Angle Z" -msgstr "Góc Z" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:925 +msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-NoDerivatives" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - không xuất phát" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:864 -msgid "Angle of z-axis" -msgstr "Góc của trục Z" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:927 +msgid "Free Art License" +msgstr "Giấy phép Nghệ thuật Tá»± do" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:932 +msgid "Default License" +msgstr "Giấy phép mặc định" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:938 msgid "Add label comments to printing output" msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879 -msgid "" -"When on, a comment will be added to the raw print output, marking the " -"rendered output for an object with its label" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh " -"dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:940 +msgid "When on, a comment will be added to the raw print output, marking the rendered output for an object with its label" +msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:881 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:942 msgid "Prevent sharing of gradient definitions" msgstr "Không chia sẻ các chuyển sắc đã thiết lập" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:883 -msgid "" -"When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; " -"uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object " -"may affect other objects using the same gradient" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này để tá»± động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển " -"sắc đang có, có thể sá»­a chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để " -"cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, chỉnh sá»­a chuyển " -"sắc sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:944 +msgid "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object may affect other objects using the same gradient" +msgstr "Bật tùy chọn này để tá»± động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển sắc đang có, có thể sá»­a chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sá»­a chuyển sắc sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:885 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:946 msgid "Simplification threshold:" -msgstr "Ngưỡng giản dị hoá:" +msgstr "Ngưỡng đơn giản hoá:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:886 -msgid "" -"How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command " -"several times in quick succession, it will act more and more aggressively; " -"invoking it again after a pause restores the default threshold." -msgstr "" -"Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Giản dị hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài " -"lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn " -"việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:947 +msgid "How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command several times in quick succession, it will act more and more aggressively; invoking it again after a pause restores the default threshold." +msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định." # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 msgid "2x2" msgstr "2×2" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 msgid "4x4" msgstr "4×4" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 msgid "8x8" msgstr "8×8" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 msgid "16x16" msgstr "16×16" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:892 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:953 msgid "Oversample bitmaps:" -msgstr "Quá lấy mẫu ảnh mảng:" +msgstr "Quá lấy mẫu ảnh bitmap:" #. consider moving this to an UI tab: -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:896 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:957 msgid "Make the commands toolbar icons smaller" msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:898 -msgid "" -"Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires restart)" -msgstr "" -"Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy " -"lại)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:959 +msgid "Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires restart)" +msgstr "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:900 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:961 msgid "Make the main toolbar icons smaller" msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ chính" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:902 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:963 msgid "Make the main tools use the 'secondary' toolbar size (requires restart)" -msgstr "" -"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy " -"lại)" +msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:905 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:966 msgid "Maximum number of recent documents:" msgstr "Số tối đa các tài liệu vừa mở :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:906 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:967 msgid "The maximum length of the Open Recent list in the File menu" msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập Tin." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:909 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:970 msgid "Misc" msgstr "Linh tinh" -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:57 +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:62 msgid "_Apply" msgstr "Á_p dụng" -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:57 +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:62 msgid "Apply chosen effect to selection" msgstr "Áp dụng cho vùng chọn hiệu ứng đã chọn" -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:58 +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:63 msgid "Remove effect from selection" msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn hiệu ứng" -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:61 +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:66 msgid "Apply new effect" msgstr "Áp dụng hiệu ứng mới" -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:62 +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:67 msgid "Current effect" msgstr "Hiệu ứng hiện thời" -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:161 +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:164 msgid "Unknown effect is applied" msgstr "Đã áp dụng một hiệu ứng không rõ" -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:164 +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:167 msgid "No effect applied" msgstr "ChÆ°a áp dụng hiệu ứng" -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:168 +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:171 msgid "Item is not a shape or path" msgstr "Mục không phải là một hình hay đường nét" -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:172 +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:175 msgid "Only one item can be selected" msgstr "Có thể lá»±a chọn chỉ một mục" -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:176 +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:179 msgid "Empty selection" msgstr "Vùng chọn rỗng" -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:253 +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:259 msgid "Create and apply path effect" msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường nét" -#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:267 +#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:273 msgid "Remove path effect" msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét" @@ -9785,8 +9086,10 @@ msgstr "Rảnh" msgid "Total" msgstr "Tổng" -#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 ../src/ui/dialog/memory.cpp:145 -#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 ../src/ui/dialog/memory.cpp:184 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" @@ -9803,13 +9106,8 @@ msgid "Ready." msgstr "Sẵn sàng." #: ../src/ui/dialog/messages.cpp:76 -msgid "" -"Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in " -"preferences.xml" -msgstr "" -"Hiệu lá»±c chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect " -"» (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « " -"preferences.xml »" +msgid "Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in preferences.xml" +msgstr "Hiệu lá»±c chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:71 msgid "File" @@ -9824,13 +9122,8 @@ msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:410 -msgid "" -"Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server " -"name is correct in Configuration->Misc (e.g.: openclipart.org)" -msgstr "" -"Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra " -"xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. " -"openclipart.org)" +msgid "Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server name is correct in Configuration->Misc (e.g.: openclipart.org)" +msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:538 msgid "Search Tag" @@ -9875,15 +9168,15 @@ msgstr "Lỗi" #. brightness #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:396 msgid "Brightness cutoff" -msgstr "Ngưỡng độ sáng" +msgstr "Ngưỡng sáng" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:400 msgid "Trace by a given brightness level" -msgstr "Đồ lại theo độ sáng đã cho" +msgstr "Đồ lại dá»±a trên mức độ sáng tối" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:408 msgid "Brightness cutoff for black/white" -msgstr "Ngưỡng độ sáng cho đen/trắng" +msgstr "Ngưỡng sáng phân biệt đen/trắng" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:415 msgid "Single scan: creates a path" @@ -9901,7 +9194,7 @@ msgstr "Đồ lại với hệ số phát hiện cạnh tối Æ°u theo thuật t #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:441 msgid "Brightness cutoff for adjacent pixels (determines edge thickness)" -msgstr "Ngưỡng độ sáng cho các điểm ảnh kề nhau (đặt độ dày của cạnh)" +msgstr "Ngưỡng sáng phân biệt giữa các điểm ảnh kề nhau (tức độ dày cạnh)" #. quantization #. TRANSLATORS: Color Quantization: the process of reducing the number @@ -9913,7 +9206,7 @@ msgstr "Lượng tá»­ hoá màu" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:457 msgid "Trace along the boundaries of reduced colors" -msgstr "Đồ lại theo các giới hạn của màu bị giảm" +msgstr "Đồ lại dá»±a trên sai lệch màu sắc" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:465 msgid "The number of reduced colors" @@ -9940,7 +9233,7 @@ msgstr "Bước độ sáng" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:491 msgid "Trace the given number of brightness levels" -msgstr "Đồ lại số lớp độ sáng đã đưa ra" +msgstr "Đồ lại số mức độ sáng đã cho" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:498 msgid "Scans:" @@ -9948,7 +9241,7 @@ msgstr "Quét:" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:501 msgid "The desired number of scans" -msgstr "Số lần quét đã muốn" +msgstr "Số lần cần quét" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:505 msgid "Colors" @@ -9964,7 +9257,7 @@ msgstr "Màu xám" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:517 msgid "Same as Colors, but the result is converted to grayscale" -msgstr "Trùng với Màu sắc, những chuyển đổi kết quả sang mức xám" +msgstr "Trùng với Màu sắc, nhÆ°ng cho ảnh đen trắng" #. TRANSLATORS: "Smooth" is a verb here #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:522 @@ -9973,7 +9266,7 @@ msgstr "Làm mịn" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:526 msgid "Apply Gaussian blur to the bitmap before tracing" -msgstr "Áp dụng che mờ Gauss cho ảnh mảng trước khi đồ lại" +msgstr "Áp dụng làm mờ Gauss cho ảnh bitmap trước khi đồ lại" #. TRANSLATORS: "Stack" is a verb here #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:529 @@ -9981,11 +9274,8 @@ msgid "Stack scans" msgstr "Xếp đống đồ quét" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:532 -msgid "" -"Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with " -"gaps)" -msgstr "" -"Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)" +msgid "Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with gaps)" +msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:535 msgid "Remove background" @@ -10007,7 +9297,7 @@ msgstr "Thu hồi lốm đốm" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:561 msgid "Ignore small spots (speckles) in the bitmap" -msgstr "Bỏ qua các chấm nhỏ (lốm đốm) trong ảnh mảng" +msgstr "Bỏ qua các chấm nhỏ (lốm đốm) trong ảnh bitmap" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:569 msgid "Speckles of up to this many pixels will be suppressed" @@ -10035,19 +9325,15 @@ msgstr "Tối Æ°u hoá đường nét" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:592 msgid "Try to optimize paths by joining adjacent Bezier curve segments" -msgstr "" -"Thá»­ tối Æ°u hoá các đường nét bằng cách nối lại các đoạn đường cong Bézier kề " -"nhau" +msgstr "Thá»­ tối Æ°u hoá đường nét bằng cách nối các đoạn cung Bezier gần nhau" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:600 -msgid "" -"Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive " -"optimization" -msgstr "" -"Tăng lên để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối Æ°u hoá năng nổ hÆ¡n" +msgid "Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive optimization" +msgstr "Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối Æ°u hoá năng nổ hÆ¡n" #. ## end option page -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -10068,7 +9354,7 @@ msgstr "Vùng chọn cảnh gần SIOX" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:640 msgid "Cover the area you want to select as the foreground" -msgstr "Hãy chiếm vùng bạn muốn chọn là cảnh gần" +msgstr "Hãy chọn vùng bạn muốn dùng làm tiền cảnh" #. ## preview #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:645 @@ -10076,10 +9362,8 @@ msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:651 -msgid "" -"Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual " -"tracing" -msgstr "Xem thá»­ ảnh mảng trung cấp với thiết lập hiện thời, không thật đồ lại" +msgid "Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual tracing" +msgstr "Xem thá»­ ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chÆ°a thá»±c sá»± đồ lại" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:655 msgid "Preview" @@ -10136,20 +9420,12 @@ msgid "Rotation angle (positive = counterclockwise)" msgstr "Góc xoay (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều)" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:91 -msgid "" -"Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute " -"displacement, or percentage displacement" -msgstr "" -"Góc đối xứng lệch theo chiều ngang (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời " -"chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" +msgid "Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement" +msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:93 -msgid "" -"Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, " -"or percentage displacement" -msgstr "" -"Góc đối xứng lệch theo chiều dóc (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời " -"chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" +msgid "Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement" +msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:96 msgid "Transformation matrix element A" @@ -10180,12 +9456,8 @@ msgid "Rela_tive move" msgstr "Di chuyển _tÆ°Æ¡ng đối" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:103 -msgid "" -"Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, " -"edit the current absolute position directly" -msgstr "" -"Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tÆ°Æ¡ng đối đã xác định; nếu không thì " -"chỉnh sá»­a trá»±c tiếp vị trí tÆ°Æ¡ng đối hiện tại." +msgid "Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, edit the current absolute position directly" +msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tÆ°Æ¡ng đối đã xác định; nếu không thì sá»­a trá»±c tiếp vị trí tÆ°Æ¡ng đối hiện tại." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104 msgid "Scale proportionally" @@ -10200,24 +9472,16 @@ msgid "Apply to each _object separately" msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105 -msgid "" -"Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, " -"transform the selection as a whole" -msgstr "" -"Áp dụng chức năng co giãn/xoay/lệch cho mỗi đối tượng đã chọn một cách " -"riêng; nếu không thì chuyển dạng toàn vùng chọn." +msgid "Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, transform the selection as a whole" +msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu không sẽ áp dụng cho tất cả." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106 msgid "Edit c_urrent matrix" msgstr "Sá»­a _ma trận hiện thời" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106 -msgid "" -"Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by " -"this matrix" -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân " -"sau « transform= » với ma trận này." +msgid "Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by this matrix" +msgstr "Sá»­a ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « transform= » với ma trận này." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:116 msgid "_Move" @@ -10233,7 +9497,7 @@ msgstr "_Xoay" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:125 msgid "Ske_w" -msgstr "_Lệch" +msgstr "Xô _nghiêng" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:128 msgid "Matri_x" @@ -10241,11 +9505,11 @@ msgstr "_Ma trận" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:151 msgid "Reset the values on the current tab to defaults" -msgstr "Đặt lại các giá trị trên thanh hiện thời thành giá trị mặc định" +msgstr "Đặt các giá trị trên thẻ hiện thời về mặc định" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:158 msgid "Apply transformation to selection" -msgstr "Áp dụng cho vùng chọn sá»± chuyển dạng" +msgstr "Chuyển dạng vùng chọn" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:763 msgid "Edit transformation matrix" @@ -10267,119 +9531,232 @@ msgstr "Sá»­a ma trận chuyển dạng" #. Node Tool controls #. Calligraphy Tool controls #. Session playback controls -#: ../src/ui/stock-items.cpp:31 ../src/ui/stock-items.cpp:32 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:33 ../src/ui/stock-items.cpp:34 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:35 ../src/ui/stock-items.cpp:36 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:37 ../src/ui/stock-items.cpp:38 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:39 ../src/ui/stock-items.cpp:40 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:41 ../src/ui/stock-items.cpp:42 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:45 ../src/ui/stock-items.cpp:46 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:47 ../src/ui/stock-items.cpp:48 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:49 ../src/ui/stock-items.cpp:50 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:51 ../src/ui/stock-items.cpp:52 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:53 ../src/ui/stock-items.cpp:54 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:55 ../src/ui/stock-items.cpp:56 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:57 ../src/ui/stock-items.cpp:58 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:61 ../src/ui/stock-items.cpp:62 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:63 ../src/ui/stock-items.cpp:64 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:65 ../src/ui/stock-items.cpp:66 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:67 ../src/ui/stock-items.cpp:68 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:69 ../src/ui/stock-items.cpp:70 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:71 ../src/ui/stock-items.cpp:72 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:73 ../src/ui/stock-items.cpp:74 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:75 ../src/ui/stock-items.cpp:76 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:77 ../src/ui/stock-items.cpp:78 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:79 ../src/ui/stock-items.cpp:80 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:81 ../src/ui/stock-items.cpp:82 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:83 ../src/ui/stock-items.cpp:84 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:85 ../src/ui/stock-items.cpp:86 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:87 ../src/ui/stock-items.cpp:88 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:91 ../src/ui/stock-items.cpp:92 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:93 ../src/ui/stock-items.cpp:94 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:95 ../src/ui/stock-items.cpp:96 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:97 ../src/ui/stock-items.cpp:98 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:99 ../src/ui/stock-items.cpp:100 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:101 ../src/ui/stock-items.cpp:102 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:103 ../src/ui/stock-items.cpp:104 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:107 ../src/ui/stock-items.cpp:108 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:109 ../src/ui/stock-items.cpp:110 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:111 ../src/ui/stock-items.cpp:112 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:113 ../src/ui/stock-items.cpp:114 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:115 ../src/ui/stock-items.cpp:116 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:117 ../src/ui/stock-items.cpp:118 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:119 ../src/ui/stock-items.cpp:120 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:121 ../src/ui/stock-items.cpp:122 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:123 ../src/ui/stock-items.cpp:124 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:125 ../src/ui/stock-items.cpp:126 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:129 ../src/ui/stock-items.cpp:130 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:131 ../src/ui/stock-items.cpp:132 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:133 ../src/ui/stock-items.cpp:134 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:135 ../src/ui/stock-items.cpp:136 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:137 ../src/ui/stock-items.cpp:138 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:139 ../src/ui/stock-items.cpp:140 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:141 ../src/ui/stock-items.cpp:142 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:143 ../src/ui/stock-items.cpp:144 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:145 ../src/ui/stock-items.cpp:149 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:150 ../src/ui/stock-items.cpp:151 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:152 ../src/ui/stock-items.cpp:155 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:156 ../src/ui/stock-items.cpp:157 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:160 ../src/ui/stock-items.cpp:161 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:162 ../src/ui/stock-items.cpp:163 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:164 ../src/ui/stock-items.cpp:165 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:166 ../src/ui/stock-items.cpp:167 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:168 ../src/ui/stock-items.cpp:169 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:170 ../src/ui/stock-items.cpp:171 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:174 ../src/ui/stock-items.cpp:175 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:176 ../src/ui/stock-items.cpp:177 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:180 ../src/ui/stock-items.cpp:181 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:182 ../src/ui/stock-items.cpp:183 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:184 ../src/ui/stock-items.cpp:185 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:186 ../src/ui/stock-items.cpp:187 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:188 ../src/ui/stock-items.cpp:189 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:190 ../src/ui/stock-items.cpp:193 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:194 ../src/ui/stock-items.cpp:197 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:198 ../src/ui/stock-items.cpp:199 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:200 ../src/ui/stock-items.cpp:201 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:31 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:32 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:33 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:34 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:35 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:36 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:37 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:38 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:39 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:40 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:41 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:42 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:45 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:46 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:47 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:48 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:49 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:50 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:51 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:52 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:53 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:54 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:55 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:56 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:57 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:58 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:61 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:62 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:63 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:64 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:65 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:66 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:67 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:68 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:69 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:70 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:71 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:72 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:73 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:74 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:75 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:76 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:77 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:78 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:79 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:80 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:81 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:82 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:83 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:84 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:85 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:86 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:87 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:88 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:91 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:92 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:93 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:94 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:95 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:96 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:97 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:98 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:99 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:100 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:101 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:102 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:103 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:104 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:107 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:108 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:109 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:110 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:111 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:112 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:113 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:114 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:115 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:116 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:117 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:118 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:119 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:120 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:121 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:122 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:123 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:124 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:125 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:126 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:129 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:130 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:131 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:132 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:133 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:134 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:135 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:136 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:137 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:138 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:139 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:140 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:141 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:142 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:143 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:144 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:145 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:149 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:150 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:151 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:152 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:155 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:156 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:157 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:160 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:161 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:162 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:163 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:164 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:165 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:166 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:167 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:168 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:169 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:170 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:171 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:174 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:175 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:176 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:177 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:180 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:181 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:182 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:183 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:184 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:185 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:186 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:187 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:188 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:189 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:190 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:193 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:194 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:197 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:198 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:199 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:200 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:201 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918 msgid "PLACEHOLDER, do not translate" msgstr "PLACEHOLDER, do not translate" @@ -10387,56 +9764,55 @@ msgstr "PLACEHOLDER, do not translate" msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE" msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:374 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:374 msgid "Zoom drawing if window size changes" msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cá»­a sổ thay đổi" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:503 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:502 msgid "Cursor coordinates" msgstr "Toạ độ con trỏ" #. display the initial welcome message in the statusbar -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:549 -msgid "" -"Welcome to Inkscape! Use shape or freehand tools to create objects; " -"use selector (arrow) to move or transform them." -msgstr "" -"Chúc mừng bạn dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu " -"hình hay dạng tá»± do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mÅ©i tên) để di chuyển " -"hay chuyển dạng mục." +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:548 +msgid "Welcome to Inkscape! Use shape or freehand tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them." +msgstr "Chúc mừng bạn dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tá»± do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mÅ©i tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục." -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:822 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1212 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:821 #, c-format msgid "" -"Save changes to document \"%s\" before " -"closing?\n" +"Save changes to document \"%s\" before closing?\n" "\n" "If you close without saving, your changes will be discarded." msgstr "" -"LÆ°u các thay đổi trong tài liệu « %s » " -"trước khi đóng không?\n" +"LÆ°u các thay đổi trong tài liệu « %s » trước khi đóng không?\n" "\n" "Nếu bạn đóng mà không lÆ°u, các thay đổi sẽ bị hủy." -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1222 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1269 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:829 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:885 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1223 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1270 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:828 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:884 msgid "Close _without saving" msgstr "Đóng mà _không lÆ°u" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1257 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:877 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1258 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:876 #, c-format msgid "" -"The file \"%s\" was saved with a " -"format (%s) that may cause data loss!\n" +"The file \"%s\" was saved with a format (%s) that may cause data loss!\n" "\n" "Do you want to save this file as an Inkscape SVG?" msgstr "" -"Tập tin « %s » đã được lÆ°u theo một " -"định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !\n" +"Tập tin « %s » đã được lÆ°u theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !\n" "\n" "Bạn có muốn lÆ°u tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1272 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:888 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1273 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:887 msgid "_Save as SVG" msgstr "LÆ°u dạng _SVG" @@ -10466,11 +9842,7 @@ msgstr "Chế độ _pha màu :" #: ../src/ui/widget/filter-effect-chooser.cpp:26 msgid "B_lur:" -msgstr "Ch_e mờ :" - -#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35 -msgid "Proprietary" -msgstr "Sở hữu" +msgstr "_Làm mờ :" #: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38 msgid "Other" @@ -10479,17 +9851,17 @@ msgstr "Khác" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:103 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:105 msgid "Fill:" -msgstr "Tô đầy:" +msgstr "Tô:" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:104 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:106 msgid "Stroke:" msgstr "Nét:" -# Opacity — Độ bầu dục +# Opacity — Độ mờ đục #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:105 msgid "O:" -msgstr "B:" +msgstr "O:" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:146 msgid "N/A" @@ -10517,12 +9889,14 @@ msgid "No stroke" msgstr "Không nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:156 -#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:304 ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 +#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:304 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:159 -#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:306 ../src/widgets/paint-selector.cpp:993 +#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:306 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:993 msgid "Pattern fill" msgstr "Tô mẫu" @@ -10593,7 +9967,7 @@ msgstr "tb" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:198 msgid "Fill is averaged over selected objects" -msgstr "Hệ số tô đầy được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn" +msgstr "Hệ số tô được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:198 msgid "Stroke is averaged over selected objects" @@ -10671,7 +10045,7 @@ msgstr "Bỏ" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:538 msgid "Apply last set color to fill" -msgstr "Áp dụng cho việc tô đầy màu đặt cuối cùng" +msgstr "Áp dụng cho việc tô màu đặt cuối cùng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:550 msgid "Apply last set color to stroke" @@ -10679,7 +10053,7 @@ msgstr "Áp dụng cho nét màu đặt cuối cùng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:561 msgid "Apply last selected color to fill" -msgstr "Áp dụng cho việc tô đầy màu chọn cuối cùng" +msgstr "Áp dụng cho việc tô màu chọn cuối cùng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:572 msgid "Apply last selected color to stroke" @@ -10733,7 +10107,7 @@ msgstr ", kéo để điều chỉnh" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1026 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1027 msgid "Opacity, %" -msgstr "Trong suốt, %:" +msgstr "Độ đục, %:" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1058 #, c-format @@ -10758,13 +10132,8 @@ msgstr "Điều chỉnh độ bão hòa" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1263 #, c-format -msgid "" -"Adjusting saturation: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with " -"Ctrl to adjust lightness, without modifiers to adjust hue" -msgstr "" -"Đang điều chỉnh độ bão hoà: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); " -"với phím Ctrl để điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều " -"chỉnh sắc màu" +msgid "Adjusting saturation: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Ctrl to adjust lightness, without modifiers to adjust hue" +msgstr "Đang điều chỉnh độ bão hoà: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); giữ Ctrl điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1267 msgid "Adjust lightness" @@ -10772,13 +10141,8 @@ msgstr "Chỉnh độ sáng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1269 #, c-format -msgid "" -"Adjusting lightness: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with " -"Shift to adjust saturation, without modifiers to adjust hue" -msgstr "" -"Đang điều chỉnh độ nhặt: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); " -"với phím Ctrl để điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều " -"chỉnh sắc màu" +msgid "Adjusting lightness: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, without modifiers to adjust hue" +msgstr "Đang điều chỉnh độ nhặt: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); giữ Ctrl điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1273 msgid "Adjust hue" @@ -10786,13 +10150,8 @@ msgstr "Chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1275 #, c-format -msgid "" -"Adjusting hue: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, with Ctrl to adjust lightness" -msgstr "" -"Đang điều chỉnh sắc màu: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); " -"với phím Ctrl để điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều " -"chỉnh độ sáng" +msgid "Adjusting hue: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, with Ctrl to adjust lightness" +msgstr "Đang điều chỉnh sắc màu: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); giữ Ctrl điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:195 msgid "Name" @@ -10824,12 +10183,8 @@ msgid "_Fit page to selection" msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:267 -msgid "" -"Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there " -"is no selection" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn " -"bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng." +msgid "Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there is no selection" +msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng." #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:299 msgid "U_nits:" @@ -10874,1742 +10229,1685 @@ msgstr "Nét: %06x/%.3g" msgid "Stroke width: %.5g%s" msgstr "Chiều rộng nét: %.5g%s" -# Opacity — Độ bầu dục #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:366 #, c-format msgid "O:%.3g" -msgstr "B:%.3g" +msgstr "O:%.3g" -# Opacity — Độ bầu dục #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:368 #, c-format msgid "O:.%d" -msgstr "B:.%d" +msgstr "O:.%d" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:373 #, c-format msgid "Opacity: %.3g" -msgstr "Độ bầu dục: %.3g" +msgstr "Độ mờ đục: %.3g" -#: ../src/verbs.cpp:1116 +#: ../src/verbs.cpp:1113 msgid "Switch to next layer" -msgstr "Chuyển đổi tới lớp kế" +msgstr "Chuyển tới lớp kế" -#: ../src/verbs.cpp:1117 +#: ../src/verbs.cpp:1114 msgid "Switched to next layer." -msgstr "Đã chuyển đổi tới lớp kế tiếp." +msgstr "Đã chuyển tới lớp kế." -#: ../src/verbs.cpp:1119 +#: ../src/verbs.cpp:1116 msgid "Cannot go past last layer." msgstr "Không thể đi qua lớp cuối cùng." -#: ../src/verbs.cpp:1128 +#: ../src/verbs.cpp:1125 msgid "Switch to previous layer" -msgstr "Chuyển đổi về lớp trước" +msgstr "Chuyển về lớp trước" -#: ../src/verbs.cpp:1129 +#: ../src/verbs.cpp:1126 msgid "Switched to previous layer." -msgstr "Đã chuyển đổi về lớp trước." +msgstr "Đã chuyển về lớp trước." -#: ../src/verbs.cpp:1131 +#: ../src/verbs.cpp:1128 msgid "Cannot go before first layer." msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất." -#: ../src/verbs.cpp:1148 ../src/verbs.cpp:1232 +#: ../src/verbs.cpp:1145 +#: ../src/verbs.cpp:1229 msgid "No current layer." msgstr "Không có lớp hiện tại." -#: ../src/verbs.cpp:1177 ../src/verbs.cpp:1181 +#: ../src/verbs.cpp:1174 +#: ../src/verbs.cpp:1178 #, c-format msgid "Raised layer %s." msgstr "Lớp đã nâng lên %s." -#: ../src/verbs.cpp:1178 +#: ../src/verbs.cpp:1175 msgid "Layer to top" msgstr "Lớp lên trên" -#: ../src/verbs.cpp:1182 +#: ../src/verbs.cpp:1179 msgid "Raise layer" msgstr "Nâng lớp lên" -#: ../src/verbs.cpp:1185 ../src/verbs.cpp:1189 +#: ../src/verbs.cpp:1182 +#: ../src/verbs.cpp:1186 #, c-format msgid "Lowered layer %s." msgstr "Lớp đã hạ thấp %s." -#: ../src/verbs.cpp:1186 +#: ../src/verbs.cpp:1183 msgid "Layer to bottom" -msgstr "Lớp xuống dưới" +msgstr "Lớp xuống dưới cùng" -#: ../src/verbs.cpp:1190 +#: ../src/verbs.cpp:1187 msgid "Lower layer" msgstr "Hạ thấp lớp" -#: ../src/verbs.cpp:1199 +#: ../src/verbs.cpp:1196 msgid "Cannot move layer any further." msgstr "Không thể di chuyển lớp thêm nữa." -#: ../src/verbs.cpp:1227 +#: ../src/verbs.cpp:1224 msgid "Delete layer" msgstr "Xoá lớp" #. TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted." -#: ../src/verbs.cpp:1230 +#: ../src/verbs.cpp:1227 msgid "Deleted layer." msgstr "Lớp bị xoá." -#: ../src/verbs.cpp:1312 +#: ../src/verbs.cpp:1309 msgid "Flip horizontally" msgstr "Lật ngang" -#: ../src/verbs.cpp:1327 +#: ../src/verbs.cpp:1324 msgid "Flip vertically" msgstr "Lật dọc" #. TRANSLATORS: If you have translated the tutorial-basic.svg file to your language, #. then translate this string as "tutorial-basic.LANG.svg" (where LANG is your language #. code); otherwise leave as "tutorial-basic.svg". -#: ../src/verbs.cpp:1791 +#: ../src/verbs.cpp:1788 msgid "tutorial-basic.svg" -msgstr "tutorial-basic.svg" +msgstr "tutorial-basic.vi.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. -#: ../src/verbs.cpp:1795 +#: ../src/verbs.cpp:1792 msgid "tutorial-shapes.svg" -msgstr "tutorial-shapes.svg" +msgstr "tutorial-shapes.vi.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. -#: ../src/verbs.cpp:1799 +#: ../src/verbs.cpp:1796 msgid "tutorial-advanced.svg" -msgstr "tutorial-advanced.svg" +msgstr "tutorial-advanced.vi.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. -#: ../src/verbs.cpp:1803 +#: ../src/verbs.cpp:1800 msgid "tutorial-tracing.svg" -msgstr "tutorial-tracing.svg" +msgstr "tutorial-tracing.vi.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. -#: ../src/verbs.cpp:1807 +#: ../src/verbs.cpp:1804 msgid "tutorial-calligraphy.svg" -msgstr "tutorial-calligraphy.svg" +msgstr "tutorial-calligraphy.vi.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. -#: ../src/verbs.cpp:1811 +#: ../src/verbs.cpp:1808 msgid "tutorial-elements.svg" msgstr "tutorial-elements.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. -#: ../src/verbs.cpp:1815 +#: ../src/verbs.cpp:1812 msgid "tutorial-tips.svg" msgstr "tutorial-tips.svg" -#: ../src/verbs.cpp:2092 ../src/verbs.cpp:2578 +#: ../src/verbs.cpp:2089 +#: ../src/verbs.cpp:2572 msgid "Unlock all objects in the current layer" msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2096 ../src/verbs.cpp:2580 +#: ../src/verbs.cpp:2093 +#: ../src/verbs.cpp:2574 msgid "Unlock all objects in all layers" msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2100 ../src/verbs.cpp:2582 +#: ../src/verbs.cpp:2097 +#: ../src/verbs.cpp:2576 msgid "Unhide all objects in the current layer" msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2104 ../src/verbs.cpp:2584 +#: ../src/verbs.cpp:2101 +#: ../src/verbs.cpp:2578 msgid "Unhide all objects in all layers" msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2119 +#: ../src/verbs.cpp:2116 msgid "Does nothing" msgstr "Không làm gì" -#: ../src/verbs.cpp:2122 +#: ../src/verbs.cpp:2119 msgid "Create new document from the default template" msgstr "Tạo tài liệu mới từ mẫu tài liệu mặc định" -#: ../src/verbs.cpp:2124 +#: ../src/verbs.cpp:2121 msgid "_Open..." msgstr "_Mở..." -#: ../src/verbs.cpp:2125 +#: ../src/verbs.cpp:2122 msgid "Open an existing document" msgstr "Mở một tài liệu đã có." -#: ../src/verbs.cpp:2126 +#: ../src/verbs.cpp:2123 msgid "Re_vert" msgstr "H_oàn nguyên" -#: ../src/verbs.cpp:2127 +#: ../src/verbs.cpp:2124 msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)" -msgstr "" -"Hoàn nguyên về phiên bản được lÆ°u cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị " -"mất)." +msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lÆ°u cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)." -#: ../src/verbs.cpp:2128 +#: ../src/verbs.cpp:2125 msgid "_Save" msgstr "_LÆ°u" -#: ../src/verbs.cpp:2128 +#: ../src/verbs.cpp:2125 msgid "Save document" msgstr "LÆ°u tài liệu" -#: ../src/verbs.cpp:2130 +#: ../src/verbs.cpp:2127 msgid "Save _As..." msgstr "LÆ°u _dạng..." -#: ../src/verbs.cpp:2131 +#: ../src/verbs.cpp:2128 msgid "Save document under a new name" msgstr "LÆ°u tài liệu với tên mới" -#: ../src/verbs.cpp:2132 +#: ../src/verbs.cpp:2129 msgid "Save a Cop_y..." msgstr "LÆ°u _bản sao..." -#: ../src/verbs.cpp:2133 +#: ../src/verbs.cpp:2130 msgid "Save a copy of the document under a new name" -msgstr "" -"LÆ°u một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập " -"tin đang soạn thảo)" +msgstr "LÆ°u một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)" -#: ../src/verbs.cpp:2134 +#: ../src/verbs.cpp:2131 msgid "_Print..." msgstr "_In..." -#: ../src/verbs.cpp:2134 +#: ../src/verbs.cpp:2131 msgid "Print document" msgstr "In tài liệu" #. TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions) -#: ../src/verbs.cpp:2137 +#: ../src/verbs.cpp:2134 msgid "Vac_uum Defs" msgstr "Làm _sạch Defs" -#: ../src/verbs.cpp:2137 -msgid "" -"Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <" -"defs> of the document" -msgstr "" -"Gỡ bỏ các lời xác định không dùng (nhÆ° chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi " -"phần <defs> (lời xác định) của tài liệu." +#: ../src/verbs.cpp:2134 +msgid "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <defs> of the document" +msgstr "Gỡ bỏ các lời xác định không dùng (nhÆ° chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <defs> (lời xác định) của tài liệu." -#: ../src/verbs.cpp:2139 +#: ../src/verbs.cpp:2136 msgid "Print Previe_w" msgstr "_Xem thá»­ bản in" -#: ../src/verbs.cpp:2140 +#: ../src/verbs.cpp:2137 msgid "Preview document printout" msgstr "Xem thá»­ bản in của tài liệu" -#: ../src/verbs.cpp:2141 +#: ../src/verbs.cpp:2138 msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." -#: ../src/verbs.cpp:2142 +#: ../src/verbs.cpp:2139 msgid "Import a bitmap or SVG image into this document" -msgstr "Nhập khẩu vào tài liệu này một ảnh mảng hay ảnh SVG" +msgstr "Nhập vào một ảnh bitmap hay ảnh SVG" -#: ../src/verbs.cpp:2143 +#: ../src/verbs.cpp:2140 msgid "_Export Bitmap..." -msgstr "_Xuất ảnh mảng..." +msgstr "_Xuất ảnh bitmap..." -#: ../src/verbs.cpp:2144 +#: ../src/verbs.cpp:2141 msgid "Export this document or a selection as a bitmap image" -msgstr "Xuất khẩu tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh mảng." +msgstr "Xuất khẩu tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh bitmap." -#: ../src/verbs.cpp:2145 +#: ../src/verbs.cpp:2142 msgid "Import a document from Open Clip Art Library" msgstr "Nhập tài liệu từ Open Clip Art Library" -#: ../src/verbs.cpp:2146 +#: ../src/verbs.cpp:2143 msgid "Export To Open Clip Art Library" msgstr "Xuất ra Open Clip Art Library" -#: ../src/verbs.cpp:2146 +#: ../src/verbs.cpp:2143 msgid "Export this document to Open Clip Art Library" msgstr "Xuất khẩu tài liệu này ra Open Clip Art Library" -#: ../src/verbs.cpp:2147 +#: ../src/verbs.cpp:2144 msgid "N_ext Window" msgstr "Cá»­a sổ _kế" -#: ../src/verbs.cpp:2148 +#: ../src/verbs.cpp:2145 msgid "Switch to the next document window" msgstr "Chuyển đổi sang cá»­a sổ tài liệu kế tiếp" -#: ../src/verbs.cpp:2149 +#: ../src/verbs.cpp:2146 msgid "P_revious Window" msgstr "Cá»­a sổ t_rước" -#: ../src/verbs.cpp:2150 +#: ../src/verbs.cpp:2147 msgid "Switch to the previous document window" msgstr "Chuyển đổi về cá»­a sổ tài liệu trước" -#: ../src/verbs.cpp:2151 +#: ../src/verbs.cpp:2148 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#: ../src/verbs.cpp:2152 +#: ../src/verbs.cpp:2149 msgid "Close this document window" msgstr "Đóng cá»­a sổ tài liệu này" -#: ../src/verbs.cpp:2153 +#: ../src/verbs.cpp:2150 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" -#: ../src/verbs.cpp:2153 +#: ../src/verbs.cpp:2150 msgid "Quit Inkscape" msgstr "Thoát khỏi Inkscape" -#: ../src/verbs.cpp:2156 +#: ../src/verbs.cpp:2153 msgid "Undo last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" -#: ../src/verbs.cpp:2159 +#: ../src/verbs.cpp:2156 msgid "Do again the last undone action" msgstr "Làm lại hành động mới hủy" -#: ../src/verbs.cpp:2160 +#: ../src/verbs.cpp:2157 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" -#: ../src/verbs.cpp:2161 +#: ../src/verbs.cpp:2158 msgid "Cut selection to clipboard" msgstr "Cắt vùng chọn vào bảng nháp." -#: ../src/verbs.cpp:2162 +#: ../src/verbs.cpp:2159 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" -#: ../src/verbs.cpp:2163 +#: ../src/verbs.cpp:2160 msgid "Copy selection to clipboard" msgstr "Sao chép vùng chọn vào bảng nháp." -#: ../src/verbs.cpp:2164 +#: ../src/verbs.cpp:2161 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" -#: ../src/verbs.cpp:2165 +#: ../src/verbs.cpp:2162 msgid "Paste objects from clipboard to mouse point, or paste text" msgstr "Dán vào điểm chuột các đối tượng từ bảng nháp, hoặc dán văn bản" -#: ../src/verbs.cpp:2166 +#: ../src/verbs.cpp:2163 msgid "Paste _Style" msgstr "Dán _kiểu dáng" -#: ../src/verbs.cpp:2167 +#: ../src/verbs.cpp:2164 msgid "Apply the style of the copied object to selection" msgstr "Áp dụng cho vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2169 +#: ../src/verbs.cpp:2166 msgid "Scale selection to match the size of the copied object" msgstr "Co giãn vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép." -#: ../src/verbs.cpp:2170 +#: ../src/verbs.cpp:2167 msgid "Paste _Width" -msgstr "Dán bề _rộng" +msgstr "Dán chiều _rộng" -#: ../src/verbs.cpp:2171 +#: ../src/verbs.cpp:2168 msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng của đối tượng " -"đã sao chép" +msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2172 +#: ../src/verbs.cpp:2169 msgid "Paste _Height" -msgstr "Dán bề _cao" +msgstr "Dán chiều _cao" -#: ../src/verbs.cpp:2173 +#: ../src/verbs.cpp:2170 msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của đối tượng đã " -"sao chép" +msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2174 +#: ../src/verbs.cpp:2171 msgid "Paste Size Separately" msgstr "Dán riêng kích cỡ" -#: ../src/verbs.cpp:2175 +#: ../src/verbs.cpp:2172 msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object" -msgstr "" -"Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao " -"chép" +msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2176 +#: ../src/verbs.cpp:2173 msgid "Paste Width Separately" msgstr "Dán riêng chiều rộng" -#: ../src/verbs.cpp:2177 -msgid "" -"Scale each selected object horizontally to match the width of the copied " -"object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng " -"của đối tượng đã sao chép" +#: ../src/verbs.cpp:2174 +msgid "Scale each selected object horizontally to match the width of the copied object" +msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2178 +#: ../src/verbs.cpp:2175 msgid "Paste Height Separately" msgstr "Dán riêng chiều cao" -#: ../src/verbs.cpp:2179 -msgid "" -"Scale each selected object vertically to match the height of the copied " -"object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của " -"đối tượng đã sao chép" +#: ../src/verbs.cpp:2176 +msgid "Scale each selected object vertically to match the height of the copied object" +msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2180 +#: ../src/verbs.cpp:2177 msgid "Paste _In Place" -msgstr "Dán tạ_i chỗ" +msgstr "Dán tạ_i chỗ cÅ©" -#: ../src/verbs.cpp:2181 +#: ../src/verbs.cpp:2178 msgid "Paste objects from clipboard to the original location" -msgstr "Dán đối tượng từ bảng nháp vào vị trí gốc" +msgstr "Dán đối tượng trong bảng nháp vào vị trí gốc" -#: ../src/verbs.cpp:2182 +#: ../src/verbs.cpp:2179 msgid "Paste Path _Effect" msgstr "Dán h_iệu ứng đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2183 +#: ../src/verbs.cpp:2180 msgid "Apply the path effect of the copied object to selection" msgstr "Áp dụng vào vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2184 +#: ../src/verbs.cpp:2181 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" -#: ../src/verbs.cpp:2185 +#: ../src/verbs.cpp:2182 msgid "Delete selection" msgstr "Xoá vùng chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2186 +#: ../src/verbs.cpp:2183 msgid "Duplic_ate" msgstr "_Nhân đôi" -#: ../src/verbs.cpp:2187 +#: ../src/verbs.cpp:2184 msgid "Duplicate selected objects" msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2188 +#: ../src/verbs.cpp:2185 msgid "Create Clo_ne" msgstr "Sao _lại" -#: ../src/verbs.cpp:2189 +#: ../src/verbs.cpp:2186 msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object" -msgstr "" -"Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng " -"đã chọn" +msgstr "Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2190 +#: ../src/verbs.cpp:2187 msgid "Unlin_k Clone" msgstr "Bỏ liên _kết bản sao" -#: ../src/verbs.cpp:2191 -msgid "" -"Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone " -"object" -msgstr "" -"Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối " -"tượng độc lập" - -#: ../src/verbs.cpp:2192 +#: ../src/verbs.cpp:2188 +msgid "Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone object" +msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập" + +#: ../src/verbs.cpp:2189 msgid "Select _Original" msgstr "Chọn bản _gốc" -#: ../src/verbs.cpp:2193 +#: ../src/verbs.cpp:2190 msgid "Select the object to which the selected clone is linked" msgstr "Chọn đối tượng đến đó bản sao đã chọn có liên kết" #. TRANSLATORS: Convert selection to a line marker -#: ../src/verbs.cpp:2195 +#: ../src/verbs.cpp:2192 msgid "Objects to _Marker" -msgstr "Đối tượng sang dấu hiệ_u" +msgstr "Đối tượng sang _hình nút" -#: ../src/verbs.cpp:2196 +#: ../src/verbs.cpp:2193 msgid "Convert selection to a line marker" -msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang dấu hiệu đường" - -#. TRANSLATORS: Convert selection to a collection of guidelines -#: ../src/verbs.cpp:2198 -#, fuzzy -msgid "Objects to Gu_ides" -msgstr "Đối tượng sang dấu hiệ_u" - -#: ../src/verbs.cpp:2199 -msgid "" -"Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their " -"edges" -msgstr "" +msgstr "Chuyển vùng chọn thành hình nút" #. TRANSLATORS: Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill -#: ../src/verbs.cpp:2201 +#: ../src/verbs.cpp:2195 msgid "Objects to Patter_n" -msgstr "Đối tượ_ng sang mẫu" +msgstr "Đối tượ_ng -> mẫu" -#: ../src/verbs.cpp:2202 +#: ../src/verbs.cpp:2196 msgid "Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill" -msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang hình chữ nhật được tô bằng mẫu đã lát đều" +msgstr "Chuyển vùng chọn thành hình chữ nhật có mẫu lát" #. TRANSLATORS: Extract objects from a tiled pattern fill -#: ../src/verbs.cpp:2204 +#: ../src/verbs.cpp:2198 msgid "Pattern to _Objects" -msgstr "Mẫu _sang đối tượng" +msgstr "Mẫu -> đối _tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2205 +#: ../src/verbs.cpp:2199 msgid "Extract objects from a tiled pattern fill" -msgstr "Trích các đối tượng ra mẫu tô đã lát đều" +msgstr "Chuyển mẫu lát thành các đối tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2206 +#: ../src/verbs.cpp:2200 msgid "Clea_r All" -msgstr "_Gột tất cả" +msgstr "_Xoá tất" -#: ../src/verbs.cpp:2207 +#: ../src/verbs.cpp:2201 msgid "Delete all objects from document" -msgstr "Xoá khỏi tài liệu mọi đối tượng" +msgstr "Xoá tất cả các đối tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2208 +#: ../src/verbs.cpp:2202 msgid "Select Al_l" -msgstr "Chọn _tất cả" +msgstr "Chọn _tất" -#: ../src/verbs.cpp:2209 +#: ../src/verbs.cpp:2203 msgid "Select all objects or all nodes" -msgstr "Chọn mọi đối tượng hay mọi nút" +msgstr "Chọn mọi đối tượng hoặc nút" -#: ../src/verbs.cpp:2210 +#: ../src/verbs.cpp:2204 msgid "Select All in All La_yers" -msgstr "Chọn tất cả trên mọi _lớp" +msgstr "Chọn tất trên mọi _lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2211 +#: ../src/verbs.cpp:2205 msgid "Select all objects in all visible and unlocked layers" -msgstr "Chọn mọi đối tượng nằm trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá" +msgstr "Chọn mọi đối tượng trên tất cả các lớp được hiển thị và không bị khoá" -#: ../src/verbs.cpp:2212 +#: ../src/verbs.cpp:2206 msgid "In_vert Selection" msgstr "Đảo _vùng chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2213 +#: ../src/verbs.cpp:2207 msgid "Invert selection (unselect what is selected and select everything else)" msgstr "Đảo ngược vùng chọn (bỏ chọn đồ đã chọn và chọn mọi thứ còn lại)" -#: ../src/verbs.cpp:2214 +#: ../src/verbs.cpp:2208 msgid "Invert in All Layers" msgstr "Đảo trên mọi lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2215 +#: ../src/verbs.cpp:2209 msgid "Invert selection in all visible and unlocked layers" msgstr "Đảo ngược vùng chọn trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá" -#: ../src/verbs.cpp:2216 +#: ../src/verbs.cpp:2210 msgid "Select Next" msgstr "Chọn đồ kế" -#: ../src/verbs.cpp:2217 +#: ../src/verbs.cpp:2211 msgid "Select next object or node" msgstr "Chọn đối tượng hay nút kế tiếp" -#: ../src/verbs.cpp:2218 +#: ../src/verbs.cpp:2212 msgid "Select Previous" msgstr "Chọn đồ trước" -#: ../src/verbs.cpp:2219 +#: ../src/verbs.cpp:2213 msgid "Select previous object or node" msgstr "Chọn đối tượng hay nút trước" -#: ../src/verbs.cpp:2220 +#: ../src/verbs.cpp:2214 msgid "D_eselect" msgstr "_Bỏ chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2221 +#: ../src/verbs.cpp:2215 msgid "Deselect any selected objects or nodes" msgstr "Bỏ chọn bất cứ đối tượng hay nút nào được chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2222 ../src/widgets/toolbox.cpp:1094 +#: ../src/verbs.cpp:2216 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1104 msgid "Next Path Effect Parameter" msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế" -#: ../src/verbs.cpp:2223 ../src/widgets/toolbox.cpp:1095 +#: ../src/verbs.cpp:2217 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1105 msgid "Show next Path Effect parameter for editing" -msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để chỉnh sá»­a" +msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để sá»­a" #. Selection -#: ../src/verbs.cpp:2226 +#: ../src/verbs.cpp:2220 msgid "Raise to _Top" -msgstr "Nâng lên _trên" +msgstr "Lên _trên cùng" -#: ../src/verbs.cpp:2227 +#: ../src/verbs.cpp:2221 msgid "Raise selection to top" msgstr "Nâng vùng chọn lên trên cùng" -#: ../src/verbs.cpp:2228 +#: ../src/verbs.cpp:2222 msgid "Lower to _Bottom" -msgstr "Hạ thấp xuống _dưới" +msgstr "Xuống _dưới cùng" -#: ../src/verbs.cpp:2229 +#: ../src/verbs.cpp:2223 msgid "Lower selection to bottom" msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống dưới cùng" -#: ../src/verbs.cpp:2230 +#: ../src/verbs.cpp:2224 msgid "_Raise" msgstr "Nâng _lên" -#: ../src/verbs.cpp:2231 +#: ../src/verbs.cpp:2225 msgid "Raise selection one step" msgstr "Nâng vùng chọn lên một bước" -#: ../src/verbs.cpp:2232 +#: ../src/verbs.cpp:2226 msgid "_Lower" msgstr "_Hạ thấp" -#: ../src/verbs.cpp:2233 +#: ../src/verbs.cpp:2227 msgid "Lower selection one step" msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một bước" # Động từ. -#: ../src/verbs.cpp:2234 +#: ../src/verbs.cpp:2228 msgid "_Group" msgstr "_Nhóm lại" -#: ../src/verbs.cpp:2235 +#: ../src/verbs.cpp:2229 msgid "Group selected objects" msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2237 +#: ../src/verbs.cpp:2231 msgid "Ungroup selected groups" msgstr "Rã nhóm các nhóm đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2239 +#: ../src/verbs.cpp:2233 msgid "_Put on Path" msgstr "Để t_rên đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2241 +#: ../src/verbs.cpp:2235 msgid "_Remove from Path" msgstr "_Bỏ khỏi đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2243 +#: ../src/verbs.cpp:2237 msgid "Remove Manual _Kerns" msgstr "Bỏ các c_hỗ tá»± định" #. TRANSLATORS: "glyph": An image used in the visual representation of characters; #. roughly speaking, how a character looks. A font is a set of glyphs. -#: ../src/verbs.cpp:2246 +#: ../src/verbs.cpp:2240 msgid "Remove all manual kerns and glyph rotations from a text object" -msgstr "" -"Gỡ bỏ khỏi một đối tượng văn bản nào đó mọi chỗ tá»± định và góc xoay hình " -"tượng" +msgstr "Gỡ bỏ khỏi một đối tượng văn bản nào đó mọi chỗ tá»± định và góc xoay hình tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2248 +#: ../src/verbs.cpp:2242 msgid "_Union" msgstr "Hợ_p" -#: ../src/verbs.cpp:2249 +#: ../src/verbs.cpp:2243 msgid "Create union of selected paths" msgstr "Tạo hợp từ các đường nét đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2250 +#: ../src/verbs.cpp:2244 msgid "_Intersection" msgstr "G_iao" -#: ../src/verbs.cpp:2251 +#: ../src/verbs.cpp:2245 msgid "Create intersection of selected paths" msgstr "Tạo giao từ các đường nét đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2252 +#: ../src/verbs.cpp:2246 msgid "_Difference" msgstr "_Hiệu" -#: ../src/verbs.cpp:2253 +#: ../src/verbs.cpp:2247 msgid "Create difference of selected paths (bottom minus top)" msgstr "Tạo vùng hiệu từ các đường nét đã chọn (phần dưới trừ phần trên)" -#: ../src/verbs.cpp:2254 +#: ../src/verbs.cpp:2248 msgid "E_xclusion" msgstr "L_oại trừ" -#: ../src/verbs.cpp:2255 -msgid "" -"Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one " -"path)" -msgstr "" -"Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về " -"chỉ một đường nét)" +#: ../src/verbs.cpp:2249 +msgid "Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one path)" +msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về chỉ một đường nét)" -#: ../src/verbs.cpp:2256 +#: ../src/verbs.cpp:2250 msgid "Di_vision" msgstr "Chi_a" -#: ../src/verbs.cpp:2257 +#: ../src/verbs.cpp:2251 msgid "Cut the bottom path into pieces" msgstr "Cắt đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng" #. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the #. Advanced tutorial for more info -#: ../src/verbs.cpp:2260 +#: ../src/verbs.cpp:2254 msgid "Cut _Path" -msgstr "Cắt đường _dẫn" +msgstr "Cắt đường _nét" -#: ../src/verbs.cpp:2261 +#: ../src/verbs.cpp:2255 msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill" -msgstr "" -"Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, cÅ©ng gỡ bỏ hiệu ứng tô" +msgstr "Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, cÅ©ng gỡ bỏ hiệu ứng tô" #. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path, #. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point. #. See also the Advanced Tutorial for explanation. -#: ../src/verbs.cpp:2265 +#: ../src/verbs.cpp:2259 msgid "Outs_et" -msgstr "Bù _ra" +msgstr "Dời _ra" -#: ../src/verbs.cpp:2266 +#: ../src/verbs.cpp:2260 msgid "Outset selected paths" -msgstr "Bù ra các đường nét đã chọn." +msgstr "Dời đường nét được chọn ra ngoài." -#: ../src/verbs.cpp:2268 +#: ../src/verbs.cpp:2262 msgid "O_utset Path by 1 px" -msgstr "_Bù ra đường nét theo 1 điểm ảnh" +msgstr "_Dời nét ra 1 điểm ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2269 +#: ../src/verbs.cpp:2263 msgid "Outset selected paths by 1 px" -msgstr "Bù ra các đường nét đã chọn theo 1 điểm ảnh" +msgstr "Mở rộng các đường nét đã chọn ra ngoài 1 điểm ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2271 +#: ../src/verbs.cpp:2265 msgid "O_utset Path by 10 px" -msgstr "_Bù ra đường nét theo 10 điểm ảnh" +msgstr "Dờ_i nét ra 10 điểm ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2272 +#: ../src/verbs.cpp:2266 msgid "Outset selected paths by 10 px" -msgstr "Bù ra các đường nét đã chọn theo 10 điểm ảnh" +msgstr "Mở rộng đường nét đã chọn ra ngoài 10 điểm ảnh" #. TRANSLATORS: "inset": contract a shape by offsetting the object's path, #. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point. #. See also the Advanced Tutorial for explanation. -#: ../src/verbs.cpp:2276 +#: ../src/verbs.cpp:2270 msgid "I_nset" -msgstr "Bù _vào" +msgstr "Dời _nét vào" -#: ../src/verbs.cpp:2277 +#: ../src/verbs.cpp:2271 msgid "Inset selected paths" -msgstr "Bù vào các đường nét đã chọn" +msgstr "Co rút các đường nét đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2279 +#: ../src/verbs.cpp:2273 msgid "I_nset Path by 1 px" -msgstr "Bù vào đườ_ng dẫn theo 1 điểm ảnh" +msgstr "Dời và_o 1 điểm ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2280 +#: ../src/verbs.cpp:2274 msgid "Inset selected paths by 1 px" -msgstr "Bù vào các đường nét đã chọn theo 1 điểm ảnh" +msgstr "Co rút các đường nét đã chọn vào trong 1 điểm ảnh " -#: ../src/verbs.cpp:2282 +#: ../src/verbs.cpp:2276 msgid "I_nset Path by 10 px" -msgstr "Bù vào đườ_ng dẫn theo 10 điểm ảnh" +msgstr "Dời vào 10 điểm ả_nh" -#: ../src/verbs.cpp:2283 +#: ../src/verbs.cpp:2277 msgid "Inset selected paths by 10 px" -msgstr "Bù vào các đường nét đã chọn theo 10 điểm ảnh" +msgstr "Co rút các đường nét đã chọn vào trong 10 điểm ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2285 +#: ../src/verbs.cpp:2279 msgid "D_ynamic Offset" -msgstr "Bù độn_g" +msgstr "Dời _hình động" -#: ../src/verbs.cpp:2285 +#: ../src/verbs.cpp:2279 msgid "Create a dynamic offset object" -msgstr "Tạo một đối tượng bù động" +msgstr "Tạo một đối tượng điều chỉnh được mức co rút/mở rộng" -#: ../src/verbs.cpp:2287 +#: ../src/verbs.cpp:2281 msgid "_Linked Offset" -msgstr "Bù đã _liên kết" +msgstr "Dời _liên kết" -#: ../src/verbs.cpp:2288 +#: ../src/verbs.cpp:2282 msgid "Create a dynamic offset object linked to the original path" -msgstr "Tạo một đối tượng bù động được liên kết đến đường nét gốc" +msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc" -#: ../src/verbs.cpp:2290 +#: ../src/verbs.cpp:2284 msgid "_Stroke to Path" -msgstr "_Nét sang đường nét" +msgstr "_Nét viền sang đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2291 +#: ../src/verbs.cpp:2285 msgid "Convert selected object's stroke to paths" -msgstr "Chuyển đổi nét của đối tượng đã chọn sang các đường nét" +msgstr "Chuyển nét viền thành các đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2292 +#: ../src/verbs.cpp:2286 msgid "Si_mplify" -msgstr "_Giản dị hoá" +msgstr "Đơn _giản hoá" -#: ../src/verbs.cpp:2293 +#: ../src/verbs.cpp:2287 msgid "Simplify selected paths (remove extra nodes)" -msgstr "Giản dị hoá các đường nét đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)" +msgstr "Đơn giản hoá các đường nét đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)" -#: ../src/verbs.cpp:2294 +#: ../src/verbs.cpp:2288 msgid "_Reverse" msgstr "Đả_o" -#: ../src/verbs.cpp:2295 +#: ../src/verbs.cpp:2289 msgid "Reverse the direction of selected paths (useful for flipping markers)" -msgstr "Đảo ngược hướng của các đường nét đã chọn (có ích để lật dấu hiệu)" +msgstr "Đảo ngược hướng của các đường nét đã chọn (để lật hình nút)" #. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize) -#: ../src/verbs.cpp:2297 +#: ../src/verbs.cpp:2291 msgid "_Trace Bitmap..." -msgstr "Làm véc-_tÆ¡ ảnh mảng..." +msgstr "Đồ _lại ảnh bitmap..." -#: ../src/verbs.cpp:2298 +#: ../src/verbs.cpp:2292 msgid "Create one or more paths from a bitmap by tracing it" -msgstr "Tạo một hay nhiều đường nét từ ảnh mảng bằng cách làm véc-tÆ¡" +msgstr "Tạo một hay nhiều đường nét bằng cách véc-tÆ¡ hoá nó." -#: ../src/verbs.cpp:2299 +#: ../src/verbs.cpp:2293 msgid "_Make a Bitmap Copy" -msgstr "Tạo bản sao _ảnh mảng" +msgstr "Tạo bản sao _ảnh bitmap" -#: ../src/verbs.cpp:2300 +#: ../src/verbs.cpp:2294 msgid "Export selection to a bitmap and insert it into document" -msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào ảnh mảng và chèn nó vào tài liệu" +msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào ảnh bitmap và chèn nó vào tài liệu" -#: ../src/verbs.cpp:2301 +#: ../src/verbs.cpp:2295 msgid "_Combine" -msgstr "_Phối hợp" +msgstr "_Kết hợp" -#: ../src/verbs.cpp:2302 +#: ../src/verbs.cpp:2296 msgid "Combine several paths into one" -msgstr "Phối hợp vài đường nét để làm một đồ" +msgstr "Kết hợp vài đường nét thành một" #. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the #. Advanced tutorial for more info -#: ../src/verbs.cpp:2305 +#: ../src/verbs.cpp:2299 msgid "Break _Apart" msgstr "Ngắt r_a" -#: ../src/verbs.cpp:2306 +#: ../src/verbs.cpp:2300 msgid "Break selected paths into subpaths" -msgstr "Ngắt các đường nét đã chọn ra nhiều đường nét phụ" +msgstr "Ngắt các đường nét thành nhiều đường nét thành phần" -#: ../src/verbs.cpp:2307 +#: ../src/verbs.cpp:2301 msgid "Gri_d Arrange..." msgstr "_Sắp đặt lưới..." -#: ../src/verbs.cpp:2308 +#: ../src/verbs.cpp:2302 msgid "Arrange selected objects in a grid pattern" msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn theo mẫu lưới" #. Layer -#: ../src/verbs.cpp:2310 +#: ../src/verbs.cpp:2304 msgid "_Add Layer..." msgstr "Thêm _lớp..." -#: ../src/verbs.cpp:2311 +#: ../src/verbs.cpp:2305 msgid "Create a new layer" msgstr "Tạo một lớp mới." -#: ../src/verbs.cpp:2312 +#: ../src/verbs.cpp:2306 msgid "Re_name Layer..." msgstr "Thay tê_n lớp..." -#: ../src/verbs.cpp:2313 +#: ../src/verbs.cpp:2307 msgid "Rename the current layer" msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2314 +#: ../src/verbs.cpp:2308 msgid "Switch to Layer Abov_e" msgstr "Chuyển sang lớp bên t_rên" -#: ../src/verbs.cpp:2315 +#: ../src/verbs.cpp:2309 msgid "Switch to the layer above the current" msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2316 +#: ../src/verbs.cpp:2310 msgid "Switch to Layer Belo_w" msgstr "Chuyển sang lớp bên _dưới" -#: ../src/verbs.cpp:2317 +#: ../src/verbs.cpp:2311 msgid "Switch to the layer below the current" msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên dưới lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2318 +#: ../src/verbs.cpp:2312 msgid "Move Selection to Layer Abo_ve" msgstr "Chuyển _vùng chọn sang lớp bên trên" -#: ../src/verbs.cpp:2319 +#: ../src/verbs.cpp:2313 msgid "Move selection to the layer above the current" msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2320 +#: ../src/verbs.cpp:2314 msgid "Move Selection to Layer Bel_ow" msgstr "Chuyển vùng chọn _sang lớp bên dưới" -#: ../src/verbs.cpp:2321 +#: ../src/verbs.cpp:2315 msgid "Move selection to the layer below the current" msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2322 +#: ../src/verbs.cpp:2316 msgid "Layer to _Top" msgstr "Lớp lên _trên" -#: ../src/verbs.cpp:2323 +#: ../src/verbs.cpp:2317 msgid "Raise the current layer to the top" msgstr "Nâng lớp hiện thời lên trên cùng" -#: ../src/verbs.cpp:2324 +#: ../src/verbs.cpp:2318 msgid "Layer to _Bottom" msgstr "Lớp _xuống dưới" -#: ../src/verbs.cpp:2325 +#: ../src/verbs.cpp:2319 msgid "Lower the current layer to the bottom" msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống dưới cùng" -#: ../src/verbs.cpp:2326 +#: ../src/verbs.cpp:2320 msgid "_Raise Layer" msgstr "_Nâng lớp lên" -#: ../src/verbs.cpp:2327 +#: ../src/verbs.cpp:2321 msgid "Raise the current layer" msgstr "Nâng lớp hiện tại lên" -#: ../src/verbs.cpp:2328 +#: ../src/verbs.cpp:2322 msgid "_Lower Layer" msgstr "_Hạ thấp lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2329 +#: ../src/verbs.cpp:2323 msgid "Lower the current layer" msgstr "Hạ thấp lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2330 +#: ../src/verbs.cpp:2324 msgid "_Delete Current Layer" msgstr "_Xoá lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2331 +#: ../src/verbs.cpp:2325 msgid "Delete the current layer" msgstr "Xoá lớp hiện tại" #. Object -#: ../src/verbs.cpp:2334 +#: ../src/verbs.cpp:2328 msgid "Rotate _90° CW" msgstr "Xoay _90º xuôi chiều" #. This is shared between tooltips and statusbar, so they #. must use UTF-8, not HTML entities for special characters. -#: ../src/verbs.cpp:2337 +#: ../src/verbs.cpp:2331 msgid "Rotate selection 90° clockwise" -msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo xuôi chiều" +msgstr "Xoay vùng chọn 90° thuận chiều kim đồng hồ" -#: ../src/verbs.cpp:2338 +#: ../src/verbs.cpp:2332 msgid "Rotate 9_0° CCW" -msgstr "Xoay 9_0º ngược chiều" +msgstr "Xoay 9_0° sang trái" #. This is shared between tooltips and statusbar, so they #. must use UTF-8, not HTML entities for special characters. -#: ../src/verbs.cpp:2341 +#: ../src/verbs.cpp:2335 msgid "Rotate selection 90° counter-clockwise" -msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo ngược chiều" +msgstr "Xoay vùng chọn 90° ngược chiều kim đồng hồ" -#: ../src/verbs.cpp:2342 +#: ../src/verbs.cpp:2336 msgid "Remove _Transformations" msgstr "_Hủy chuyển dạng" -#: ../src/verbs.cpp:2343 +#: ../src/verbs.cpp:2337 msgid "Remove transformations from object" -msgstr "Gỡ bỏ các bước chuyển dạng khỏi đối tượng" +msgstr "Xoá các phép biến đổi đã áp dụng lên đối tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2344 +#: ../src/verbs.cpp:2338 msgid "_Object to Path" msgstr "Đối tượng s_ang đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2345 +#: ../src/verbs.cpp:2339 msgid "Convert selected object to path" -msgstr "Chuyển đổi sang đường nét đối tượng đã chọn" +msgstr "Chuyển đổi đối tượng được chọn thành đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2346 +#: ../src/verbs.cpp:2340 msgid "_Flow into Frame" -msgstr "Trôi chả_y vào khung" +msgstr "Gói văn bản vào _khung" -#: ../src/verbs.cpp:2347 -msgid "" -"Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the " -"frame object" -msgstr "" -"Để văn bản vào một khung (đường nét hay hình), tạo một văn bản trôi chảy có " -"liên kết đến đối tượng khung" +#: ../src/verbs.cpp:2341 +msgid "Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the frame object" +msgstr "Gói văn bản vào một đường nét hay hình, tạo một văn bản liên kết đến 1 khung" -#: ../src/verbs.cpp:2348 +#: ../src/verbs.cpp:2342 msgid "_Unflow" -msgstr "_Hủy trôi chảy" +msgstr "Bỏ văn bản khỏi kh_ung" -#: ../src/verbs.cpp:2349 +#: ../src/verbs.cpp:2343 msgid "Remove text from frame (creates a single-line text object)" msgstr "Gỡ bỏ văn bản khỏi khung (tạo một đối tượng văn bản dòng đơn)" -#: ../src/verbs.cpp:2350 +#: ../src/verbs.cpp:2344 msgid "_Convert to Text" -msgstr "_Chuyển đổi sang văn bản" +msgstr "_Chuyển thành văn bản thường" -#: ../src/verbs.cpp:2351 +#: ../src/verbs.cpp:2345 msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)" -msgstr "" -"Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang đối tượng văn bản chuẩn (bảo tồn diện mạo)" +msgstr "Chuyển đổi văn bản gói trong khung sang dạng chuẩn (giữ nguyên dòng)" -#: ../src/verbs.cpp:2353 +#: ../src/verbs.cpp:2347 msgid "Flip _Horizontal" msgstr "Lật _ngang" -#: ../src/verbs.cpp:2353 +#: ../src/verbs.cpp:2347 msgid "Flip selected objects horizontally" msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang" -#: ../src/verbs.cpp:2356 +#: ../src/verbs.cpp:2350 msgid "Flip _Vertical" msgstr "Lật _dọc" -#: ../src/verbs.cpp:2356 +#: ../src/verbs.cpp:2350 msgid "Flip selected objects vertically" msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều dọc" -#: ../src/verbs.cpp:2359 +#: ../src/verbs.cpp:2353 msgid "Apply mask to selection (using the topmost object as mask)" msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng trên cùng làm mặt nạ)" -#: ../src/verbs.cpp:2360 ../src/verbs.cpp:2364 +#: ../src/verbs.cpp:2354 +#: ../src/verbs.cpp:2358 msgid "_Release" msgstr "_Buông" -#: ../src/verbs.cpp:2361 +#: ../src/verbs.cpp:2355 msgid "Remove mask from selection" msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2363 -msgid "" -"Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)" -msgstr "" -"Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét " -"xén)" +#: ../src/verbs.cpp:2357 +msgid "Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)" +msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét xén)" -#: ../src/verbs.cpp:2365 +#: ../src/verbs.cpp:2359 msgid "Remove clipping path from selection" msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường nét xén" #. Tools -#: ../src/verbs.cpp:2368 +#: ../src/verbs.cpp:2362 msgid "Select" msgstr "Chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2369 +#: ../src/verbs.cpp:2363 msgid "Select and transform objects" msgstr "Chọn và chuyển dạng đối tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2370 +#: ../src/verbs.cpp:2364 msgid "Node Edit" msgstr "Sá»­a nút" -#: ../src/verbs.cpp:2371 +#: ../src/verbs.cpp:2365 msgid "Edit paths by nodes" msgstr "Chỉnh sá»­a các đường nét theo nút" -#: ../src/verbs.cpp:2373 +#: ../src/verbs.cpp:2366 +msgid "Tweak" +msgstr "Tinh chỉnh" + +#: ../src/verbs.cpp:2367 msgid "Tweak objects by sculpting or painting" -msgstr "Điều chỉnh đối tượng bằng cách điêu khắc hay sÆ¡n" +msgstr "Tinh chỉnh đối tượng theo phÆ°Æ¡ng pháp điêu khắc hay sÆ¡n" -#: ../src/verbs.cpp:2375 +#: ../src/verbs.cpp:2369 msgid "Create rectangles and squares" -msgstr "Tạo hình chữ nhật và hình vuông" +msgstr "Vẽ hình chữ nhật và hình vuông" -#: ../src/verbs.cpp:2377 +#: ../src/verbs.cpp:2371 msgid "Create 3D boxes" -msgstr "Tạo hộp 3D" +msgstr "Vẽ hộp 3D" -#: ../src/verbs.cpp:2379 +#: ../src/verbs.cpp:2373 msgid "Create circles, ellipses, and arcs" -msgstr "Tạo hình tròn, hình bầu dục và hình cung" +msgstr "Vẽ hình tròn, elip, quạt và cung" -#: ../src/verbs.cpp:2381 +#: ../src/verbs.cpp:2375 msgid "Create stars and polygons" -msgstr "Tạo hình sao và hình đa giác" +msgstr "Vẽ hình sao hay đa giác" -#: ../src/verbs.cpp:2383 +#: ../src/verbs.cpp:2377 msgid "Create spirals" -msgstr "Tạo xoắn ốc" +msgstr "Vẽ hình xoắn ốc" -#: ../src/verbs.cpp:2385 +#: ../src/verbs.cpp:2379 msgid "Draw freehand lines" -msgstr "Vẽ đường bằng tay" +msgstr "Vẽ đường tá»± do" -#: ../src/verbs.cpp:2387 +#: ../src/verbs.cpp:2381 msgid "Draw Bezier curves and straight lines" -msgstr "Vẽ đường cong Bezier và đường thẳng" +msgstr "Vẽ cung Bezier và đường thẳng" -#: ../src/verbs.cpp:2389 +#: ../src/verbs.cpp:2383 msgid "Draw calligraphic or brush strokes" -msgstr "Vẽ nét kiểu thÆ° pháp hay nét chổi" +msgstr "Nét thÆ° pháp hay nét bút lông" -#: ../src/verbs.cpp:2391 +#: ../src/verbs.cpp:2385 msgid "Create and edit text objects" -msgstr "Tạo và chỉnh sá»­a đối tượng văn bản" +msgstr "Tạo và sá»­a văn bản" -#: ../src/verbs.cpp:2393 +#: ../src/verbs.cpp:2387 msgid "Create and edit gradients" -msgstr "Tạo và chỉnh sá»­a chuyển sắc" +msgstr "Tạo và sá»­a chuyển sắc" -#: ../src/verbs.cpp:2395 +#: ../src/verbs.cpp:2389 msgid "Zoom in or out" msgstr "Phóng to hay thu nhỏ" -#: ../src/verbs.cpp:2397 +#: ../src/verbs.cpp:2391 msgid "Pick colors from image" msgstr "Lấy màu từ ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2399 +#: ../src/verbs.cpp:2393 msgid "Create diagram connectors" -msgstr "Tạo bộ kết nối sÆ¡ đồ" +msgstr "Tạo đường nối cho sÆ¡ đồ" -#: ../src/verbs.cpp:2401 +#: ../src/verbs.cpp:2395 msgid "Fill bounded areas" -msgstr "Tô đầy các vùng đã giới hạn" +msgstr "Tô các vùng đã giới hạn" #. Tool prefs -#: ../src/verbs.cpp:2404 +#: ../src/verbs.cpp:2398 msgid "Selector Preferences" msgstr "Tùy thích Lá»±a chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2405 +#: ../src/verbs.cpp:2399 msgid "Open Preferences for the Selector tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2406 +#: ../src/verbs.cpp:2400 msgid "Node Tool Preferences" msgstr "Tùy thích công cụ Nút" -#: ../src/verbs.cpp:2407 +#: ../src/verbs.cpp:2401 msgid "Open Preferences for the Node tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Nút" -#: ../src/verbs.cpp:2408 +#: ../src/verbs.cpp:2402 msgid "Tweak Tool Preferences" msgstr "Tùy thích công cụ Chỉnh" -#: ../src/verbs.cpp:2409 +#: ../src/verbs.cpp:2403 msgid "Open Preferences for the Tweak tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ điều Chỉnh" -#: ../src/verbs.cpp:2410 +#: ../src/verbs.cpp:2404 msgid "Rectangle Preferences" msgstr "Tùy thích Hình chữ nhật" -#: ../src/verbs.cpp:2411 +#: ../src/verbs.cpp:2405 msgid "Open Preferences for the Rectangle tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình chữ nhật" -#: ../src/verbs.cpp:2412 +#: ../src/verbs.cpp:2406 msgid "3D Box Preferences" msgstr "Tùy thích Hộp 3D" -#: ../src/verbs.cpp:2413 +#: ../src/verbs.cpp:2407 msgid "Open Preferences for the 3D Box tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hộp 3D (ba chiều)" -#: ../src/verbs.cpp:2414 +#: ../src/verbs.cpp:2408 msgid "Ellipse Preferences" -msgstr "Tùy thích Hình bầu dục" +msgstr "Tùy thích Hình elip" -#: ../src/verbs.cpp:2415 +#: ../src/verbs.cpp:2409 msgid "Open Preferences for the Ellipse tool" -msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình bầu dục" +msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình elip" -#: ../src/verbs.cpp:2416 +#: ../src/verbs.cpp:2410 msgid "Star Preferences" msgstr "Tùy thích Hình sao" -#: ../src/verbs.cpp:2417 +#: ../src/verbs.cpp:2411 msgid "Open Preferences for the Star tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình sao" -#: ../src/verbs.cpp:2418 +#: ../src/verbs.cpp:2412 msgid "Spiral Preferences" msgstr "Tùy thích Xoắn ốc" -#: ../src/verbs.cpp:2419 +#: ../src/verbs.cpp:2413 msgid "Open Preferences for the Spiral tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xoắn ốc" -#: ../src/verbs.cpp:2420 +#: ../src/verbs.cpp:2414 msgid "Pencil Preferences" msgstr "Tùy thích Bút chì" -#: ../src/verbs.cpp:2421 +#: ../src/verbs.cpp:2415 msgid "Open Preferences for the Pencil tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chì" -#: ../src/verbs.cpp:2422 +#: ../src/verbs.cpp:2416 msgid "Pen Preferences" msgstr "Tùy thích Bút" -#: ../src/verbs.cpp:2423 +#: ../src/verbs.cpp:2417 msgid "Open Preferences for the Pen tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút" -#: ../src/verbs.cpp:2424 +#: ../src/verbs.cpp:2418 msgid "Calligraphic Preferences" -msgstr "Tùy thích Viết đẹp" +msgstr "Tùy thích ThÆ° pháp" -#: ../src/verbs.cpp:2425 +#: ../src/verbs.cpp:2419 msgid "Open Preferences for the Calligraphy tool" -msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Viết đẹp" +msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ ThÆ° pháp" -#: ../src/verbs.cpp:2426 +#: ../src/verbs.cpp:2420 msgid "Text Preferences" msgstr "Tùy thích Văn bản" -#: ../src/verbs.cpp:2427 +#: ../src/verbs.cpp:2421 msgid "Open Preferences for the Text tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Văn bản" -#: ../src/verbs.cpp:2428 +#: ../src/verbs.cpp:2422 msgid "Gradient Preferences" msgstr "Tùy thích Chuyển sắc" -#: ../src/verbs.cpp:2429 +#: ../src/verbs.cpp:2423 msgid "Open Preferences for the Gradient tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chuyển sắc" -#: ../src/verbs.cpp:2430 +#: ../src/verbs.cpp:2424 msgid "Zoom Preferences" msgstr "Tùy thích Thu Phóng" -#: ../src/verbs.cpp:2431 +#: ../src/verbs.cpp:2425 msgid "Open Preferences for the Zoom tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thu Phóng" -#: ../src/verbs.cpp:2432 +#: ../src/verbs.cpp:2426 msgid "Dropper Preferences" msgstr "Tùy thích Bút chọn màu" -#: ../src/verbs.cpp:2433 +#: ../src/verbs.cpp:2427 msgid "Open Preferences for the Dropper tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chọn màu" -#: ../src/verbs.cpp:2434 +#: ../src/verbs.cpp:2428 msgid "Connector Preferences" -msgstr "Tủy thích Bộ kết nối" +msgstr "Tủy thích Đường nối" -#: ../src/verbs.cpp:2435 +#: ../src/verbs.cpp:2429 msgid "Open Preferences for the Connector tool" -msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bộ kết nối" +msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Đường nối" -#: ../src/verbs.cpp:2436 +#: ../src/verbs.cpp:2430 msgid "Paint Bucket Preferences" msgstr "Tùy thích Xô sÆ¡n" -#: ../src/verbs.cpp:2437 +#: ../src/verbs.cpp:2431 msgid "Open Preferences for the Paint Bucket tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xô sÆ¡n" #. Zoom/View -#: ../src/verbs.cpp:2440 +#: ../src/verbs.cpp:2434 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" -#: ../src/verbs.cpp:2440 +#: ../src/verbs.cpp:2434 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" -#: ../src/verbs.cpp:2441 +#: ../src/verbs.cpp:2435 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" -#: ../src/verbs.cpp:2441 +#: ../src/verbs.cpp:2435 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" -#: ../src/verbs.cpp:2442 +#: ../src/verbs.cpp:2436 msgid "_Rulers" msgstr "T_hước" -#: ../src/verbs.cpp:2442 +#: ../src/verbs.cpp:2436 msgid "Show or hide the canvas rulers" msgstr "Hiện/ẩn các thước đo trên vùng vẽ" -#: ../src/verbs.cpp:2443 +#: ../src/verbs.cpp:2437 msgid "Scroll_bars" msgstr "Thanh _cuộn" -#: ../src/verbs.cpp:2443 +#: ../src/verbs.cpp:2437 msgid "Show or hide the canvas scrollbars" msgstr "Hiện/ẩn các thanh cuộn trên vùng vẽ" -#: ../src/verbs.cpp:2444 +#: ../src/verbs.cpp:2438 msgid "_Grid" msgstr "_Lưới" -#: ../src/verbs.cpp:2444 +#: ../src/verbs.cpp:2438 msgid "Show or hide the grid" msgstr "Hiện/ẩn lưới" -#: ../src/verbs.cpp:2445 +#: ../src/verbs.cpp:2439 msgid "G_uides" msgstr "Nét _dẫn" -#: ../src/verbs.cpp:2445 +#: ../src/verbs.cpp:2439 msgid "Show or hide guides (drag from a ruler to create a guide)" -msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn (kéo từ thước đo để tạo một nét dẫn)" +msgstr "Hiện/ẩn các đường gióng (kéo từ thước đo để tạo một đường gióng)" -#: ../src/verbs.cpp:2447 +#: ../src/verbs.cpp:2441 msgid "Nex_t Zoom" msgstr "_Thu Phóng kế" -#: ../src/verbs.cpp:2447 +#: ../src/verbs.cpp:2441 msgid "Next zoom (from the history of zooms)" msgstr "Bước thu phóng kế tiếp (trong lược sá»­ thu phóng)" -#: ../src/verbs.cpp:2449 +#: ../src/verbs.cpp:2443 msgid "Pre_vious Zoom" msgstr "Thu phóng t_rước" -#: ../src/verbs.cpp:2449 +#: ../src/verbs.cpp:2443 msgid "Previous zoom (from the history of zooms)" msgstr "Bước thu phóng trước đó (trong lược sá»­ thu phóng)" -#: ../src/verbs.cpp:2451 +#: ../src/verbs.cpp:2445 msgid "Zoom 1:_1" msgstr "Hiện 1:_1" -#: ../src/verbs.cpp:2451 +#: ../src/verbs.cpp:2445 msgid "Zoom to 1:1" msgstr "Hiện 1:1 (kích cỡ gốc)" -#: ../src/verbs.cpp:2453 +#: ../src/verbs.cpp:2447 msgid "Zoom 1:_2" msgstr "Phóng to 1:_2" -#: ../src/verbs.cpp:2453 +#: ../src/verbs.cpp:2447 msgid "Zoom to 1:2" msgstr "Phóng to 1:2 (kích cỡ đôi)" -#: ../src/verbs.cpp:2455 +#: ../src/verbs.cpp:2449 msgid "_Zoom 2:1" msgstr "Thu _nhỏ 2:1" -#: ../src/verbs.cpp:2455 +#: ../src/verbs.cpp:2449 msgid "Zoom to 2:1" msgstr "Thu nhỏ 2:1 (ná»­a kích cỡ)" -#: ../src/verbs.cpp:2458 +#: ../src/verbs.cpp:2452 msgid "_Fullscreen" msgstr "T_oàn màn hình" -#: ../src/verbs.cpp:2458 +#: ../src/verbs.cpp:2452 msgid "Stretch this document window to full screen" msgstr "Căng ra tài liệu này để chiếm toàn màn hình" -#: ../src/verbs.cpp:2461 +#: ../src/verbs.cpp:2455 msgid "Duplic_ate Window" msgstr "Nhân đôi cá»­_a sổ" -#: ../src/verbs.cpp:2461 +#: ../src/verbs.cpp:2455 msgid "Open a new window with the same document" msgstr "Mở một cá»­a sổ mới với cùng một tài liệu" -#: ../src/verbs.cpp:2463 +#: ../src/verbs.cpp:2457 msgid "_New View Preview" msgstr "Ô _xem thá»­ mới" -#: ../src/verbs.cpp:2464 +#: ../src/verbs.cpp:2458 msgid "New View Preview" msgstr "Ô xem thá»­ mới" -#. "view_new_preview" -#: ../src/verbs.cpp:2466 +#. view_new_preview +#: ../src/verbs.cpp:2460 msgid "_Normal" msgstr "Chuẩ_n" -#: ../src/verbs.cpp:2467 +#: ../src/verbs.cpp:2461 msgid "Switch to normal display mode" msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường" -#: ../src/verbs.cpp:2468 +#: ../src/verbs.cpp:2462 msgid "_Outline" msgstr "Nét ng_oài" -#: ../src/verbs.cpp:2469 +#: ../src/verbs.cpp:2463 msgid "Switch to outline (wireframe) display mode" msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị nét ngoài (đường viền)" -#: ../src/verbs.cpp:2470 +#: ../src/verbs.cpp:2464 msgid "_Toggle" msgstr "Bật/_tắt" -#: ../src/verbs.cpp:2471 +#: ../src/verbs.cpp:2465 msgid "Toggle between normal and outline display modes" msgstr "Bật/tắt giữa chế độ hiển thị kiểu chuẩn và nét ngoài" -#: ../src/verbs.cpp:2473 -#, fuzzy -msgid "Color managed view" +#: ../src/verbs.cpp:2467 +msgid "Color manage view" msgstr "Ô xem quản lý màu" -#: ../src/verbs.cpp:2474 +#: ../src/verbs.cpp:2468 msgid "Toggle color managed display adjustment for this document window" -msgstr "Bật/tắt sá»± điều chỉnh đã quản lý màu cho cá»­a sổ tài liệu này" +msgstr "Bật/tắt sá»± điều chỉnh quản lý màu cho cá»­a sổ tài liệu này" -#: ../src/verbs.cpp:2476 +#: ../src/verbs.cpp:2470 msgid "Ico_n Preview..." msgstr "Xem thá»­ biểu tượ_ng..." -#: ../src/verbs.cpp:2477 +#: ../src/verbs.cpp:2471 msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions" -msgstr "" -"Mở một cá»­a sổ để xem thá»­ đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau" +msgstr "Mở một cá»­a sổ để xem thá»­ đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau" -#: ../src/verbs.cpp:2479 +#: ../src/verbs.cpp:2473 msgid "Zoom to fit page in window" msgstr "Thu phóng để vừa trang khít cá»­a sổ" -#: ../src/verbs.cpp:2480 +#: ../src/verbs.cpp:2474 msgid "Page _Width" msgstr "_Rộng trang" -#: ../src/verbs.cpp:2481 +#: ../src/verbs.cpp:2475 msgid "Zoom to fit page width in window" msgstr "Thu phóng để vừa chiều rộng trang khít cá»­a sổ" -#: ../src/verbs.cpp:2483 +#: ../src/verbs.cpp:2477 msgid "Zoom to fit drawing in window" msgstr "Thu phóng để vừa bản vẽ khít cá»­a sổ" -#: ../src/verbs.cpp:2485 +#: ../src/verbs.cpp:2479 msgid "Zoom to fit selection in window" msgstr "Thu phóng để vừa vùng chọn khít cá»­a sổ" #. Dialogs -#: ../src/verbs.cpp:2488 +#: ../src/verbs.cpp:2482 msgid "In_kscape Preferences..." msgstr "Tù_y thích Inkscape..." -#: ../src/verbs.cpp:2489 +#: ../src/verbs.cpp:2483 msgid "Edit global Inkscape preferences" msgstr "Sá»­a tùy thích Inkscape toàn cục" -#: ../src/verbs.cpp:2490 +#: ../src/verbs.cpp:2484 msgid "_Document Properties..." msgstr "Th_uộc tính tài liệu..." -#: ../src/verbs.cpp:2491 +#: ../src/verbs.cpp:2485 msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)" -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a các thuộc tính về tài liệu này (để được lÆ°u cùng với tài liệu)" +msgstr "Chỉnh sá»­a các thuộc tính về tài liệu này (để được lÆ°u cùng với tài liệu)" -#: ../src/verbs.cpp:2492 +#: ../src/verbs.cpp:2486 msgid "Document _Metadata..." msgstr "_Siêu dữ liệu tài liệu..." -#: ../src/verbs.cpp:2493 +#: ../src/verbs.cpp:2487 msgid "Edit document metadata (to be saved with the document)" msgstr "Chỉnh sá»­a siêu dữ liệu về tài liệu này (để được lÆ°u cùng với tài liệu)" -#: ../src/verbs.cpp:2494 +#: ../src/verbs.cpp:2488 msgid "_Fill and Stroke..." msgstr "_Tô và Nét..." -#: ../src/verbs.cpp:2495 -msgid "" -"Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..." -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v." -"v. của đối tượng" +#: ../src/verbs.cpp:2489 +msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..." +msgstr "Chỉnh sá»­a màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng" #. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples -#: ../src/verbs.cpp:2497 +#: ../src/verbs.cpp:2491 msgid "S_watches..." msgstr "_Mẫu màu..." -#: ../src/verbs.cpp:2498 +#: ../src/verbs.cpp:2492 msgid "Select colors from a swatches palette" msgstr "Chọn màu trong bảng chọn mẫu vải" -#: ../src/verbs.cpp:2499 +#: ../src/verbs.cpp:2493 msgid "Transfor_m..." msgstr "Chuyển _dạng..." -#: ../src/verbs.cpp:2500 +#: ../src/verbs.cpp:2494 msgid "Precisely control objects' transformations" msgstr "Điều khiển chính xác cách chuyển dạng đối tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2501 +#: ../src/verbs.cpp:2495 msgid "_Align and Distribute..." msgstr "_Sắp hàng và Phân phối..." -#: ../src/verbs.cpp:2502 +#: ../src/verbs.cpp:2496 msgid "Align and distribute objects" msgstr "Sắp hàng và phân phối các đối tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2503 +#: ../src/verbs.cpp:2497 msgid "Undo _History..." msgstr "Lược sá»­ _Hủy bước..." -#: ../src/verbs.cpp:2504 +#: ../src/verbs.cpp:2498 msgid "Undo History" msgstr "Lược sá»­ Hủy bước" -#: ../src/verbs.cpp:2505 +#: ../src/verbs.cpp:2499 msgid "_Text and Font..." msgstr "_Văn bản và Phông..." -#: ../src/verbs.cpp:2506 +#: ../src/verbs.cpp:2500 msgid "View and select font family, font size and other text properties" msgstr "Xem và chọn nhóm phông, kích cỡ phông và các thuộc tính văn bản khác" -#: ../src/verbs.cpp:2507 +#: ../src/verbs.cpp:2501 msgid "_XML Editor..." msgstr "Bộ Sá»­a _XML..." -#: ../src/verbs.cpp:2508 +#: ../src/verbs.cpp:2502 msgid "View and edit the XML tree of the document" -msgstr "Xem và chỉnh sá»­a cây XML của tài liệu" +msgstr "Xem và sá»­a cây XML của tài liệu" -#: ../src/verbs.cpp:2509 +#: ../src/verbs.cpp:2503 msgid "_Find..." msgstr "_Tìm..." -#: ../src/verbs.cpp:2510 +#: ../src/verbs.cpp:2504 msgid "Find objects in document" msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu" -#: ../src/verbs.cpp:2511 +#: ../src/verbs.cpp:2505 msgid "_Messages..." msgstr "_Thông điệp..." -#: ../src/verbs.cpp:2512 +#: ../src/verbs.cpp:2506 msgid "View debug messages" msgstr "Xem các thông điệp gỡ lỗi" -#: ../src/verbs.cpp:2513 +#: ../src/verbs.cpp:2507 msgid "S_cripts..." msgstr "_Văn lệnh..." -#: ../src/verbs.cpp:2514 +#: ../src/verbs.cpp:2508 msgid "Run scripts" msgstr "Chạy văn lệnh" -#: ../src/verbs.cpp:2515 +#: ../src/verbs.cpp:2509 msgid "Show/Hide D_ialogs" msgstr "Hiện/ẩn hộp thoạ_i" -#: ../src/verbs.cpp:2516 +#: ../src/verbs.cpp:2510 msgid "Show or hide all open dialogs" msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại còn mở" -#: ../src/verbs.cpp:2517 +#: ../src/verbs.cpp:2511 msgid "Create Tiled Clones..." msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..." -#: ../src/verbs.cpp:2518 -msgid "" -"Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or " -"scattering" -msgstr "" -"Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác" +#: ../src/verbs.cpp:2512 +msgid "Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or scattering" +msgstr "Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác" -#: ../src/verbs.cpp:2519 +#: ../src/verbs.cpp:2513 msgid "_Object Properties..." msgstr "Th_uộc tính đối tượng..." -#: ../src/verbs.cpp:2520 +#: ../src/verbs.cpp:2514 msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties" -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối " -"tượng khác" +msgstr "Chỉnh sá»­a mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác" -#: ../src/verbs.cpp:2523 +#: ../src/verbs.cpp:2517 msgid "_Instant Messaging..." msgstr "T_in nhắn..." -#: ../src/verbs.cpp:2523 +#: ../src/verbs.cpp:2517 msgid "Jabber Instant Messaging Client" msgstr "Ứng dụng khách tin nhắn tức khắc Jabber" -#: ../src/verbs.cpp:2525 +#: ../src/verbs.cpp:2519 msgid "_Input Devices..." msgstr "Th_iết bị nhập..." -#: ../src/verbs.cpp:2526 +#: ../src/verbs.cpp:2520 msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet" msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng (v.d. bảng vẽ)" -#: ../src/verbs.cpp:2527 +#: ../src/verbs.cpp:2521 msgid "_Extensions..." msgstr "_Phần mở rộng..." -#: ../src/verbs.cpp:2528 +#: ../src/verbs.cpp:2522 msgid "Query information about extensions" msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng" -#: ../src/verbs.cpp:2529 +#: ../src/verbs.cpp:2523 msgid "Layer_s..." msgstr "_Lớp..." -#: ../src/verbs.cpp:2530 +#: ../src/verbs.cpp:2524 msgid "View Layers" msgstr "Xem lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2531 +#: ../src/verbs.cpp:2525 msgid "Path Effects..." msgstr "Hiệu ứng đường nét..." -#: ../src/verbs.cpp:2532 +#: ../src/verbs.cpp:2526 msgid "Manage path effects" msgstr "Quản lý các hiệu ứng đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2533 +#: ../src/verbs.cpp:2527 msgid "Filter Effects..." msgstr "Hiệu ứng lọc" -#: ../src/verbs.cpp:2534 +#: ../src/verbs.cpp:2528 msgid "Manage SVG filter effects" msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG" #. Help -#: ../src/verbs.cpp:2537 +#: ../src/verbs.cpp:2531 msgid "About E_xtensions" msgstr "Thông tin _phần mở rộng" -#: ../src/verbs.cpp:2538 +#: ../src/verbs.cpp:2532 msgid "Information on Inkscape extensions" msgstr "Thông tin về các phần mở rộng Inkscape" -#: ../src/verbs.cpp:2539 +#: ../src/verbs.cpp:2533 msgid "About _Memory" msgstr "Thống kê bộ _nhớ" -#: ../src/verbs.cpp:2540 +#: ../src/verbs.cpp:2534 msgid "Memory usage information" msgstr "Thông tin về cách sá»­ dụng bộ nhớ" -#: ../src/verbs.cpp:2541 +#: ../src/verbs.cpp:2535 msgid "_About Inkscape" msgstr "_Giới thiệu Inkscape" -#: ../src/verbs.cpp:2542 +#: ../src/verbs.cpp:2536 msgid "Inkscape version, authors, license" msgstr "Phiên bản, các tác giả và giấy phép của trình Inkscape" -#. "help_about" +#. help_about #. new HelpVerb(SP_VERB_SHOW_LICENSE, "ShowLicense", N_("_License"), #. N_("Distribution terms"), /*"show_license"*/"inkscape_options"), #. Tutorials -#: ../src/verbs.cpp:2547 +#: ../src/verbs.cpp:2541 msgid "Inkscape: _Basic" msgstr "Inkscape: CÆ¡ _bản" -#: ../src/verbs.cpp:2548 +#: ../src/verbs.cpp:2542 msgid "Getting started with Inkscape" msgstr "Bắt đầu dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape" -#. "tutorial_basic" -#: ../src/verbs.cpp:2549 +#. tutorial_basic +#: ../src/verbs.cpp:2543 msgid "Inkscape: _Shapes" msgstr "Inkscape: _Hình" -#: ../src/verbs.cpp:2550 +#: ../src/verbs.cpp:2544 msgid "Using shape tools to create and edit shapes" -msgstr "Sá»­ dụng công cụ hình để tạo và chỉnh sá»­a các hình khác nhau" +msgstr "Sá»­ dụng công cụ hình để tạo và sá»­a các hình khác nhau" -#: ../src/verbs.cpp:2551 +#: ../src/verbs.cpp:2545 msgid "Inkscape: _Advanced" -msgstr "Inkscape: Cấp c_ao" +msgstr "Inkscape: Nâng c_ao" -#: ../src/verbs.cpp:2552 +#: ../src/verbs.cpp:2546 msgid "Advanced Inkscape topics" -msgstr "Chủ đề Inkscape cấp cao" +msgstr "Chủ đề Inkscape nâng cao" -#. "tutorial_advanced" +#. tutorial_advanced #. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize) -#: ../src/verbs.cpp:2554 +#: ../src/verbs.cpp:2548 msgid "Inkscape: T_racing" -msgstr "Inkscape: Làm _véc-tÆ¡" +msgstr "Inkscape: Đồ _lại" -#: ../src/verbs.cpp:2555 +#: ../src/verbs.cpp:2549 msgid "Using bitmap tracing" -msgstr "Chuyển đổi mảng ảnha sang đồ họa véc-tÆ¡" +msgstr "Chuyển ảnh bitmap thành ảnh véc-tÆ¡" -#. "tutorial_tracing" -#: ../src/verbs.cpp:2556 +#. tutorial_tracing +#: ../src/verbs.cpp:2550 msgid "Inkscape: _Calligraphy" -msgstr "Inkscape: _Viết đẹp" +msgstr "Inkscape: _ThÆ° pháp" -#: ../src/verbs.cpp:2557 +#: ../src/verbs.cpp:2551 msgid "Using the Calligraphy pen tool" msgstr "Sá»­ dụng công cụ bút thÆ° pháp" -#: ../src/verbs.cpp:2558 +#: ../src/verbs.cpp:2552 msgid "_Elements of Design" -msgstr "_Nguyên tố thiết kế" +msgstr "_Thành phần thiết kế" -#: ../src/verbs.cpp:2559 +#: ../src/verbs.cpp:2553 msgid "Principles of design in the tutorial form" -msgstr "Trợ lý về thiết kế nhÆ° thế nào" +msgstr "Nguyên tắc thiết kế nhÆ° thế nào" -#. "tutorial_design" -#: ../src/verbs.cpp:2560 +#. tutorial_design +#: ../src/verbs.cpp:2554 msgid "_Tips and Tricks" msgstr "_Mẹo" -#: ../src/verbs.cpp:2561 +#: ../src/verbs.cpp:2555 msgid "Miscellaneous tips and tricks" msgstr "Các lời gợi ý linh tinh" -#. "tutorial_tips" +#. tutorial_tips #. Effect -#: ../src/verbs.cpp:2564 +#: ../src/verbs.cpp:2558 msgid "Previous Effect" msgstr "Hiệu ứng trước" -#: ../src/verbs.cpp:2565 +#: ../src/verbs.cpp:2559 msgid "Repeat the last effect with the same settings" msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với cùng một thiết lập" -#: ../src/verbs.cpp:2566 +#: ../src/verbs.cpp:2560 msgid "Previous Effect Settings..." msgstr "Thiết lập hiệu ứng trước..." -#: ../src/verbs.cpp:2567 +#: ../src/verbs.cpp:2561 msgid "Repeat the last effect with new settings" msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với thiết lập mới" #. Fit Page -#: ../src/verbs.cpp:2570 +#: ../src/verbs.cpp:2564 msgid "Fit Page to Selection" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2571 +#: ../src/verbs.cpp:2565 msgid "Fit the page to the current selection" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2572 +#: ../src/verbs.cpp:2566 msgid "Fit Page to Drawing" msgstr "Vừa trang khít bản vẽ" -#: ../src/verbs.cpp:2573 +#: ../src/verbs.cpp:2567 msgid "Fit the page to the drawing" msgstr "Vừa trang khít bản vẽ" -#: ../src/verbs.cpp:2574 +#: ../src/verbs.cpp:2568 msgid "Fit Page to Selection or Drawing" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hay bản vẽ" -#: ../src/verbs.cpp:2575 -msgid "" -"Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection" -msgstr "" -"Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn " -"riêng" +#: ../src/verbs.cpp:2569 +msgid "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection" +msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng" #. LockAndHide -#: ../src/verbs.cpp:2577 +#: ../src/verbs.cpp:2571 msgid "Unlock All" msgstr "Gỡ khoá tất cả" -#: ../src/verbs.cpp:2579 +#: ../src/verbs.cpp:2573 msgid "Unlock All in All Layers" msgstr "Gỡ khoá tất cả trên mọi lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2581 +#: ../src/verbs.cpp:2575 msgid "Unhide All" msgstr "Hủy ẩn tất cả" -#: ../src/verbs.cpp:2583 +#: ../src/verbs.cpp:2577 msgid "Unhide All in All Layers" msgstr "Hủy ẩn tất cả trên mọi lớp" @@ -12619,28 +11917,28 @@ msgstr "Mẫu gạch" #: ../src/widgets/dash-selector.cpp:118 msgid "Pattern offset" -msgstr "Bù mẫu" +msgstr "Mẫu mở rộng/co rút" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:611 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:610 #, c-format msgid "%s: %d (outline) - Inkscape" msgstr "%s: %d (nét ngoài) - Inkscape" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:613 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:612 #, c-format msgid "%s: %d - Inkscape" msgstr "%s: %d - Inkscape" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:617 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:616 #, c-format msgid "%s (outline) - Inkscape" msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:619 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:618 #, c-format msgid "%s - Inkscape" msgstr "%s - Inkscape" @@ -12663,7 +11961,8 @@ msgstr "Kích cỡ phông:" #. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose #. * some representative characters that users of your locale will be #. * interested in. -#: ../src/widgets/font-selector.cpp:615 ../src/widgets/toolbox.cpp:4612 +#: ../src/widgets/font-selector.cpp:615 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4574 msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()" msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ" @@ -12674,16 +11973,8 @@ msgstr "Sá»­a..." #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:156 -msgid "" -"Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector " -"(spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction " -"(spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite " -"directions (spreadMethod=\"reflect\")" -msgstr "" -"Có nên tô đầy bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tÆ¡ chuyển sắc " -"(spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng " -"(spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen " -"kẽ (spreadMethod=\"reflect\")" +msgid "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector (spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction (spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite directions (spreadMethod=\"reflect\")" +msgstr "Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tÆ¡ chuyển sắc (spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")" #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:166 msgid "reflected" @@ -12722,11 +12013,15 @@ msgstr "Đa chuyển sắc" msgid "Edit the stops of the gradient" msgstr "Chỉnh sá»­a các pha của chuyển sắc" -#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 ../src/widgets/toolbox.cpp:1784 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1856 ../src/widgets/toolbox.cpp:2185 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2222 ../src/widgets/toolbox.cpp:2836 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2859 ../src/widgets/toolbox.cpp:3726 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3752 +#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1798 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1870 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2200 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2237 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2829 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2852 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3719 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3745 msgid "New:" msgstr "Mới:" @@ -12736,7 +12031,7 @@ msgstr "Tạo chuyển sắc thẳng" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:549 msgid "Create radial (elliptic or circular) gradient" -msgstr "Tạo chuyển sắc tròn (hình bầu dục hay tròn)" +msgstr "Tạo chuyển sắc tròn (hình elip hay tròn)" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:564 msgid "on" @@ -12752,10 +12047,14 @@ msgstr "Tạo chuyển sắc trong nét" #. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected #. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("Average:")); -#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605 ../src/widgets/toolbox.cpp:1786 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2193 ../src/widgets/toolbox.cpp:2211 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2838 ../src/widgets/toolbox.cpp:2849 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3729 ../src/widgets/toolbox.cpp:3740 +#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1800 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2208 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2226 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2831 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2842 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3722 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3733 msgid "Change:" msgstr "Đổi:" @@ -12795,7 +12094,7 @@ msgstr "Xoá khỏi chuyển sắc pha điều khiển hiện thời" #. Label #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:822 msgid "Offset:" -msgstr "Bù :" +msgstr "Độ dịch:" #. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:867 @@ -12826,19 +12125,23 @@ msgstr "Lớp hiện tại" msgid "(root)" msgstr "(gốc)" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:177 ../src/widgets/paint-selector.cpp:560 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:177 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:560 msgid "No paint" msgstr "Không có sÆ¡n" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:179 ../src/widgets/paint-selector.cpp:632 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:179 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:632 msgid "Flat color" msgstr "Màu phẳng" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 ../src/widgets/paint-selector.cpp:703 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:703 msgid "Linear gradient" msgstr "Chuyển sắc thẳng" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 ../src/widgets/paint-selector.cpp:706 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:706 msgid "Radial gradient" msgstr "Chuyển sắc tròn" @@ -12848,20 +12151,13 @@ msgstr "Bỏ đặt sÆ¡n (làm cho không được xác định để cho khả #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:199 -msgid "" -"Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: " -"evenodd)" -msgstr "" -"Bất cứ tá»± giao trong đường nét hay đường nét phụ nào có tạo lỗ trong vùng tô " -"(fill-rule: evenodd)" +msgid "Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: evenodd)" +msgstr "Bất cứ tá»± giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: evenodd)" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:210 -msgid "" -"Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)" -msgstr "" -"Vùng tô là đặc nếu không có đường nét phụ theo ngược hướng (fill-rule: " -"nonzero)" +msgid "Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)" +msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:527 msgid "No objects" @@ -12876,14 +12172,8 @@ msgid "Paint is undefined" msgstr "ChÆ°a xác định sÆ¡n" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:980 -msgid "" -"Use the Node tool to adjust position, scale, and rotation of the " -"pattern on canvas. Use Object > Pattern > Objects to Pattern to " -"create a new pattern from selection." -msgstr "" -"DùngCông cụ Nút để điều chỉnh vị trí, tá»· lệ và hệ số xoay của mẫu " -"trên vùng vẽ. Dùng Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu để tạo " -"một mẫu mới từ vùng chọn." +msgid "Use the Node tool to adjust position, scale, and rotation of the pattern on canvas. Use Object > Pattern > Objects to Pattern to create a new pattern from selection." +msgstr "DùngCông cụ Nút điều chỉnh vị trí, tá»· lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ. Dùng Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu tạo một mẫu mới từ vùng chọn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:238 msgid "Transform by toolbar" @@ -12891,63 +12181,35 @@ msgstr "Chuyển dạng theo thanh công cụ" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:293 msgid "Now stroke width is scaled when objects are scaled." -msgstr "" -"Giờ này chiều rộng nét cÅ©ng được co giãn khi đối tượng được co " -"giãn." +msgstr "Giờ này chiều rộng nét cÅ©ng được co giãn khi đối tượng được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:295 msgid "Now stroke width is not scaled when objects are scaled." -msgstr "" -"Giờ này chiều rộng nét không phải được co giãn khi đối tượng được co " -"giãn." +msgstr "Giờ này chiều rộng nét không phải được co giãn khi đối tượng được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:304 -msgid "" -"Now rounded rectangle corners are scaled when rectangles are " -"scaled." -msgstr "" -"Giờ này góc tròn của hình chữ nhật cÅ©ng được co giãn khi hình " -"chữ nhật được co giãn." +msgid "Now rounded rectangle corners are scaled when rectangles are scaled." +msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật cÅ©ng được co giãn khi hình chữ nhật được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:306 -msgid "" -"Now rounded rectangle corners are not scaled when rectangles " -"are scaled." -msgstr "" -"Giờ này góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn khi hình " -"chữ nhật được co giãn." +msgid "Now rounded rectangle corners are not scaled when rectangles are scaled." +msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn khi hình chữ nhật được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:315 -msgid "" -"Now gradients are transformed along with their objects when " -"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"chuyển sắc của nó cÅ©ng được chuyển dạng." +msgid "Now gradients are transformed along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển sắc của nó cÅ©ng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:317 -msgid "" -"Now gradients remain fixed when objects are transformed " -"(moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển " -"sắc của nó được giữ cố định." +msgid "Now gradients remain fixed when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển sắc của nó được giữ cố định." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:326 -msgid "" -"Now patterns are transformed along with their objects when " -"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"mẫu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." +msgid "Now patterns are transformed along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, mẫu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:328 -msgid "" -"Now patterns remain fixed when objects are transformed (moved, " -"scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"mẫu của nó còn lại cố định" +msgid "Now patterns remain fixed when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, mẫu của nó còn lại cố định" #. four spinbuttons #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". @@ -12998,8 +12260,7 @@ msgstr "Khoá chiều rộng/cao" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:452 msgid "When locked, change both width and height by the same proportion" -msgstr "" -"Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tá»· lệ" +msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tá»· lệ" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS @@ -13050,7 +12311,7 @@ msgstr "RGB" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:77 msgid "HSL" -msgstr "SBN" +msgstr "HSL" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:77 msgid "CMYK" @@ -13058,15 +12319,15 @@ msgstr "CMYK" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:398 msgid "_R" -msgstr "_Đ" +msgstr "_R" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:401 msgid "_G" -msgstr "_L" +msgstr "_G" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:404 msgid "_B" -msgstr "_X" +msgstr "_B" #. Label #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:407 @@ -13085,23 +12346,23 @@ msgstr "_A" #: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:144 #: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:156 msgid "Alpha (opacity)" -msgstr "Anfa (độ đục)" +msgstr "Alpha (độ đục)" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:424 msgid "_H" -msgstr "_S" +msgstr "_H" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:427 msgid "_S" -msgstr "_B" +msgstr "_S" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:430 msgid "_L" -msgstr "_N" +msgstr "_L" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:452 msgid "_C" -msgstr "_X" +msgstr "_C" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:453 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:454 @@ -13110,7 +12371,7 @@ msgstr "Xanh lá mạ" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:455 msgid "_M" -msgstr "_Đ" +msgstr "_M" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:456 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:457 @@ -13119,7 +12380,7 @@ msgstr "Đỏ tÆ°Æ¡i" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:458 msgid "_Y" -msgstr "_V" +msgstr "_Y" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:459 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:460 @@ -13128,7 +12389,7 @@ msgstr "Vàng" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:461 msgid "_K" -msgstr "_N" +msgstr "_K" #: ../src/widgets/sp-color-selector.cpp:64 msgid "Unnamed" @@ -13136,7 +12397,7 @@ msgstr "Đen" #: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:61 msgid "Wheel" -msgstr "Bánh xe" +msgstr "Tròn" #: ../src/widgets/sp-xmlview-attr-list.cpp:43 msgid "Attribute" @@ -13153,7 +12414,7 @@ msgstr "Gõ văn bản vào nút văn bản" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:163 msgid "Color/opacity used for color tweaking" -msgstr "Màu/tính trong suốt dùng để điều chỉnh màu" +msgstr "Màu/độ đục dùng để điều chỉnh màu" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:167 msgid "Style of new stars" @@ -13169,7 +12430,7 @@ msgstr "Kiểu dáng của hộp 3D mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:173 msgid "Style of new ellipses" -msgstr "Kiểu dáng của hình bầu dục mới" +msgstr "Kiểu dáng của hình elip mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:175 msgid "Style of new spirals" @@ -13177,1209 +12438,1144 @@ msgstr "Kiểu dáng của xoắn ốc mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:177 msgid "Style of new paths created by Pencil" -msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới được Bút chí tạo" +msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới tạo bằng Bút chì" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:179 msgid "Style of new paths created by Pen" -msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới được Bút tạo" +msgstr "Kiểu dáng của đường nét tạo bằng Bút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:181 msgid "Style of new calligraphic strokes" -msgstr "Kiểu dáng của nết thÆ° pháp mới" +msgstr "Kiểu dáng của nét thÆ° pháp mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:191 msgid "Style of Paint Bucket fill objects" -msgstr "Kiểu dáng của đối tượng tô đầy Xô sÆ¡n" +msgstr "Kiểu dáng của đối tượng tô Xô sÆ¡n" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:970 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:980 msgid "Insert node" msgstr "Chèn nút" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:971 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:981 msgid "Insert new nodes into selected segments" msgstr "Chèn nút mới vào đoạn đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:974 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:984 msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:982 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:992 msgid "Delete selected nodes" msgstr "Xoá các nút đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:992 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1002 msgid "Join endnodes" msgstr "Nối lại các nút cuối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:993 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1003 msgid "Join selected endnodes" msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:996 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1006 msgid "Join" msgstr "Nối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1003 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1013 msgid "Join Segment" msgstr "Nối lại đoạn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1004 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1014 msgid "Join selected endnodes with a new segment" msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn với một đoạn mới" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1013 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1023 msgid "Delete Segment" msgstr "Xoá đoạn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1014 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1024 msgid "Split path between two non-endpoint nodes" msgstr "Chia tách đường nét giữa hai nút khác điểm cuối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1023 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1033 msgid "Node Break" msgstr "Nút ngắt" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1024 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1034 msgid "Break path at selected nodes" msgstr "Ngắt đường nét tại mỗi nút đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1033 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1043 msgid "Node Cusp" -msgstr "Nút điểm lùi" +msgstr "Nút đỉnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1034 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1044 msgid "Make selected nodes corner" msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là góc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1043 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1053 msgid "Node Smooth" msgstr "Nút mịn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1044 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1054 msgid "Make selected nodes smooth" msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là mịn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1053 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1063 msgid "Node Symmetric" msgstr "Nút đối xứng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1054 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1064 msgid "Make selected nodes symmetric" msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là đối xứng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1063 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1073 msgid "Node Line" msgstr "Nút đường" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1064 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1074 msgid "Make selected segments lines" msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1073 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1083 msgid "Node Curve" msgstr "Nút cong" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1074 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1084 msgid "Make selected segments curves" msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường cong" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1083 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1093 msgid "Show Handles" msgstr "Hiện chốt" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1084 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1094 msgid "Show the Bezier handles of selected nodes" -msgstr "Hiển thị các chốt kéo Bezier của những nút đã chọn" +msgstr "Hiện các chốt Bezier của các nút đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1108 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118 msgid "X coordinate:" msgstr "Toạ độ X:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1108 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118 msgid "X coordinate of selected node(s)" msgstr "Toạ độ X của (các) nút đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1126 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136 msgid "Y coordinate:" msgstr "Toạ độ Y:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1126 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136 msgid "Y coordinate of selected node(s)" msgstr "Toạ độ Y của (các) nút đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1539 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1553 msgid "Star: Change number of corners" msgstr "Sao: đổi số góc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1581 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1595 msgid "Star: Change spoke ratio" msgstr "Sao : đổi tá»· lệ gai" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1624 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1638 msgid "Make polygon" msgstr "Làm hình đa giác" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1624 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1638 msgid "Make star" msgstr "Làm hình sao" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1659 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1673 msgid "Star: Change rounding" msgstr "Sao: đổi sá»± làm tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1693 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1707 msgid "Star: Change randomization" msgstr "Sao: đổi sá»± ngẫu nhiên" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1875 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1890 msgid "Regular polygon (with one handle) instead of a star" msgstr "Hình đa giác chính quy (có một chốt) thay cho hình sao" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1882 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1897 msgid "Star instead of a regular polygon (with one handle)" msgstr "Hình sao thay cho hình đa giác chính quy (có một chốt)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917 msgid "triangle/tri-star" msgstr "tam giác/sao ba" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917 msgid "square/quad-star" msgstr "vuông/sao tÆ°" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917 msgid "pentagon/five-pointed star" msgstr "ngữ giác/sao năm đỉnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917 msgid "hexagon/six-pointed star" msgstr "lục giác/sao sáu đỉnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1905 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920 msgid "Corners" msgstr "Góc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1905 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920 msgid "Corners:" msgstr "Góc:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1905 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920 msgid "Number of corners of a polygon or star" msgstr "Số góc của hình đa giác hay hình sao" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "thin-ray star" msgstr "sao tỉa hẹp" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "pentagram" msgstr "sao năm cánh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "hexagram" msgstr "sao sáu cánh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "heptagram" msgstr "sao bảy cánh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "octagram" msgstr "sao tám cánh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "regular polygon" msgstr "đa giác chính quy" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1921 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936 msgid "Spoke ratio" msgstr "Tá»· lệ nan hoa" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1921 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936 msgid "Spoke ratio:" msgstr "Tá»· lệ nan hoa:" #. TRANSLATORS: Tip radius of a star is the distance from the center to the farthest handle. #. Base radius is the same for the closest handle. -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1924 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1939 msgid "Base radius to tip radius ratio" msgstr "Tá»· lệ giữa bán kính cÆ¡ bản và bán kính đỉnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "stretched" msgstr "đã căng ra" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "twisted" msgstr "đã xoắn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "slightly pinched" msgstr "đã véo một ít" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "NOT rounded" msgstr "KHÔNG tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "slightly rounded" msgstr "tròn một ít" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "visibly rounded" msgstr "tròn hiện rõ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "well rounded" msgstr "tròn được" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "amply rounded" msgstr "tròn rộng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 msgid "blown up" msgstr "đã phóng to" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1945 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 msgid "Rounded" msgstr "Tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1945 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 msgid "Rounded:" msgstr "Tròn:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1945 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 msgid "How much rounded are the corners (0 for sharp)" msgstr "Các góc bị làm tròn bao nhiêu (0 là sắc)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 msgid "NOT randomized" msgstr "KHÔNG ngẫu nhiên" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 msgid "slightly irregular" msgstr "không đều một ít" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 msgid "visibly randomized" msgstr "ngẫu nhiên hiện rõ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 msgid "strongly randomized" msgstr "rất ngẫu nhiên" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 msgid "Randomized" msgstr "Ngẫu nhiên" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 msgid "Randomized:" msgstr "Ngẫu nhiên::" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 msgid "Scatter randomly the corners and angles" msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 ../src/widgets/toolbox.cpp:2910 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3489 ../src/widgets/toolbox.cpp:5284 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1990 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2903 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3482 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1976 ../src/widgets/toolbox.cpp:2911 -msgid "" -"Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to " -"change defaults)" -msgstr "" -"Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > " -"Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1991 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2904 +msgid "Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)" +msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2048 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2063 msgid "Change rectangle" msgstr "Đổi chữ nhật" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2240 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255 msgid "W:" -msgstr "R:" +msgstr "W:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2240 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255 msgid "Width of rectangle" msgstr "Chiều rộng của hình chữ nhật" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2257 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272 msgid "Height of rectangle" msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2271 ../src/widgets/toolbox.cpp:2286 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2286 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2301 msgid "not rounded" msgstr "không tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2274 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 msgid "Horizontal radius" msgstr "Bán kính nằm ngang" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2274 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 msgid "Rx:" -msgstr "Bx:" +msgstr "Rx:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2274 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 msgid "Horizontal radius of rounded corners" msgstr "Bán kính theo chiều ngang của các góc tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304 msgid "Vertical radius" msgstr "Bán kính thẳng đứng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304 msgid "Ry:" -msgstr "By:" +msgstr "Ry:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304 msgid "Vertical radius of rounded corners" msgstr "Bán kính theo chiều dọc của các góc tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2308 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2323 msgid "Not rounded" msgstr "Không tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2309 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2324 msgid "Make corners sharp" msgstr "Làm cho góc sắc" -#. TODO: use the correct axis here, too -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2498 -#, fuzzy -msgid "3D Box: Change perspective (angle of infinite axis)" -msgstr "Hộp 3D: đổi phÆ¡i cảnh" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2387 +msgid "3D Box: Toggle VP" +msgstr "Hộp 3D: bật/tắt VP" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2567 -#, fuzzy -msgid "Angle in X direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2431 +msgid "3D Box: Change perspective" +msgstr "Hộp 3D: đổi phối cảnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2567 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580 msgid "Angle X:" msgstr "Góc X:" -#. Translators: PL is short for 'perspective line' -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2569 -#, fuzzy -msgid "Angle of PLs in X direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580 +msgid "Angle of infinite vanishing point in X direction" +msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng X" -#. Translators: VP is short for 'vanishing point' -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2591 -#, fuzzy -msgid "State of VP in X direction" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2598 +msgid "Toggle VP in X direction" msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2592 -#, fuzzy -msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2599 +msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)" msgstr "Bật/tắt VP về hướng X giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2607 -#, fuzzy -msgid "Angle in Y direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611 +msgid "Angle Y" +msgstr "Góc Y" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2607 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611 msgid "Angle Y:" msgstr "Góc Y:" -#. Translators: PL is short for 'perspective line' -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2609 -#, fuzzy -msgid "Angle of PLs in Y direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611 +msgid "Angle of infinite vanishing point in Y direction" +msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Y" -#. Translators: VP is short for 'vanishing point' -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630 -#, fuzzy -msgid "State of VP in Y direction" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2629 +msgid "Toggle VP in Y direction" msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2631 -#, fuzzy -msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630 +msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)" msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2646 -#, fuzzy -msgid "Angle in Z direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z" - -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2646 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642 msgid "Angle Z:" msgstr "Góc Z:" -#. Translators: PL is short for 'perspective line' -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2648 -#, fuzzy -msgid "Angle of PLs in Z direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642 +msgid "Angle of infinite vanishing point in Z direction" +msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Z" -#. Translators: VP is short for 'vanishing point' -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2669 -#, fuzzy -msgid "State of VP in Z direction" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2661 +msgid "Toggle VP in Z direction" msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2670 -#, fuzzy -msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2662 +msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)" msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2727 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2720 msgid "Change spiral" msgstr "Đổi xoắn ốc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2867 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2860 msgid "just a curve" msgstr "chỉ một đường cong" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2867 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2860 msgid "one full revolution" msgstr "một lần quay đầy đủ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2870 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863 msgid "Number of turns" msgstr "Số lần quay" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2870 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863 msgid "Turns:" msgstr "Quay:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2870 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863 msgid "Number of revolutions" msgstr "Số lần quay lại" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "circle" msgstr "tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "edge is much denser" msgstr "cạnh rất đặc hÆ¡n" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "edge is denser" msgstr "cạnh đặc hÆ¡n" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "even" msgstr "đều" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "center is denser" msgstr "tâm đặc hÆ¡n" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "center is much denser" msgstr "tâm rất đặc hÆ¡n" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2884 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877 msgid "Divergence" msgstr "Phân kỳ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2884 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877 msgid "Divergence:" msgstr "Phân kỳ:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2884 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877 msgid "How much denser/sparser are outer revolutions; 1 = uniform" msgstr "Bao nhiêu đặc/thÆ°a thớt hÆ¡n là các lần quay bên ngoài (1 = đều)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2895 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888 msgid "starts from center" msgstr "bắt đầu từ tâm" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2895 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888 msgid "starts mid-way" msgstr "bắt đầu ở giữa" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2895 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888 msgid "starts near edge" msgstr "bắt đầu gần cạnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2898 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891 msgid "Inner radius" msgstr "Bán kính nội bộ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2898 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891 msgid "Inner radius:" msgstr "Bán kính nội bộ :" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2898 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891 msgid "Radius of the innermost revolution (relative to the spiral size)" msgstr "Bán kính của lần quay ở tận trong cùng (so với kích cỡ xoắn ốc)" #. Width -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3014 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007 msgid "(pinch tweak)" msgstr "(chỉnh véo)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3014 ../src/widgets/toolbox.cpp:3030 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3191 ../src/widgets/toolbox.cpp:3319 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 msgid "(default)" msgstr "(mặc định)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3014 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007 msgid "(broad tweak)" msgstr "(chỉnh rộng)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3017 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010 msgid "The width of the tweak area (relative to the visible canvas area)" msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)" #. Force -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3030 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023 msgid "(minimum force)" msgstr "(sức mạnh tối đa)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3030 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023 msgid "(maximum force)" msgstr "(sức mạnh tối đa)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3033 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026 msgid "Force" msgstr "Sức mạnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3033 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026 msgid "Force:" msgstr "Sức mạnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3033 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026 msgid "The force of the tweak action" msgstr "Sức mạnh của hành động điều chỉnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3050 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3043 msgid "Push mode" msgstr "Chế độ đẩy" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3051 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3044 msgid "Push parts of paths in any direction" msgstr "Đẩy phần của đường nét về bất cứ hướng nào" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3057 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3050 msgid "Shrink mode" msgstr "Chế độ thu nhỏ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3058 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3051 msgid "Shrink (inset) parts of paths" msgstr "Thu nhỏ (bu vào) phần của đường nét" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3064 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3057 msgid "Grow mode" msgstr "Chế độ phóng to" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3065 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3058 msgid "Grow (outset) parts of paths" msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường nét" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3071 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3064 msgid "Attract mode" msgstr "Chế độ hấp dẫn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3072 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3065 msgid "Attract parts of paths towards cursor" msgstr "Hấp dẫn phần của đường nét đến con trỏ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3078 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3071 msgid "Repel mode" msgstr "Chế độ đẩy lùi" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3079 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3072 msgid "Repel parts of paths from cursor" msgstr "Đẩy lùi phần của đường nét ra con trỏ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3085 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3078 msgid "Roughen mode" msgstr "Chế độ làm cho gồ ghề" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3086 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3079 msgid "Roughen parts of paths" msgstr "Làm cho gồ ghề phần của đường nét" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3092 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3085 msgid "Color paint mode" msgstr "Chế độ sÆ¡n màu" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3086 msgid "Paint the tool's color upon selected objects" msgstr "SÆ¡n màu của công cụ trên các đối tượng đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3099 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3092 msgid "Color jitter mode" msgstr "Chế độ bù ngẫu nhiên màu" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3100 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093 msgid "Jitter the colors of selected objects" msgstr "Bù ngẫu nhiên màu sắc của các đối tượng đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3105 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3098 msgid "Mode:" msgstr "Chế độ :" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3125 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3118 msgid "Channels:" msgstr "Kênh:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3136 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3129 msgid "In color mode, act on objects' hue" msgstr "Ở chế độ màu, thao tác sắc màu của đối tượng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3139 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3132 msgid "H" -msgstr "S" +msgstr "H" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3150 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3143 msgid "In color mode, act on objects' saturation" msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ bão hoà của đối tượng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3153 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3146 msgid "S" -msgstr "B" +msgstr "S" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3164 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3157 msgid "In color mode, act on objects' lightness" msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ sáng của đối tượng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3167 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3160 msgid "L" -msgstr "N" +msgstr "L" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3178 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3171 msgid "In color mode, act on objects' opacity" -msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ trong suốt của đối tượng" +msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ đục của đối tượng" -# Opacity — Độ mờ dục -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3181 +# Opacity — Độ đục +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3174 msgid "O" -msgstr "M" +msgstr "O" #. Fidelity -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3191 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184 msgid "(rough, simplified)" msgstr "(gồ ghề, đơn giản)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3191 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184 msgid "(fine, but many nodes)" msgstr "(chính xác, còn rất nhiều nút)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3194 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3187 msgid "Fidelity" msgstr "Độ trung thá»±c" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3194 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3187 msgid "Fidelity:" msgstr "Độ trung thá»±c:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3195 -msgid "" -"Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may " -"generate a lot of new nodes" -msgstr "" -"Độ trung thá»±c thấp thì giản dị hoá các đối tượng; độ trung thá»±c bảo tồn các " -"tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3188 +msgid "Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may generate a lot of new nodes" +msgstr "Độ trung thá»±c thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thá»±c bảo tồn các tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3212 ../src/widgets/toolbox.cpp:3464 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3205 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3457 msgid "Pressure" msgstr "Ứng suất" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3213 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3206 msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action" -msgstr "" -"Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh" +msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh" #. Width -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3319 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312 msgid "(hairline)" msgstr "(nét hất lên)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3319 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312 msgid "(broad stroke)" msgstr "(nét rộng)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3322 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3315 msgid "Pen Width" msgstr "Rộng bút" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3323 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3316 msgid "The width of the calligraphic pen (relative to the visible canvas area)" msgstr "Chiều rộng của bút thÆ° pháp (so với vùng vẽ hiển thị)" #. Thinning -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(speed blows up stroke)" msgstr "(tăng tốc độ thì phóng to nét)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(slight widening)" msgstr "(rộng hÆ¡n một ít)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(constant width)" msgstr "(chiều rộng đều)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(slight thinning, default)" msgstr "(ít rộng hÆ¡n một ít, mặc định)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(speed deflates stroke)" msgstr "(tăng tốc độ thì thu nhỏ nét)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3338 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3331 msgid "Stroke Thinning" msgstr "Thu hẹp nét" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3338 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3331 msgid "Thinning:" msgstr "Thu hẹp:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3339 -msgid "" -"How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 " -"makes them broader, 0 makes width independent of velocity)" -msgstr "" -"Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hÆ¡n, < 0 - rộng hÆ¡n, 0 bề rộng " -"không phụ thuộc vào tốc độ)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3332 +msgid "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 makes them broader, 0 makes width independent of velocity)" +msgstr "Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hÆ¡n, < 0 - rộng hÆ¡n, 0 chiều rộng không phụ thuộc vào tốc độ)" #. Angle -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 msgid "(left edge up)" msgstr "(cạnh bên trái ở trên)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 msgid "(horizontal)" -msgstr "(nằm  ngang)" +msgstr "(nằm ngang)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 msgid "(right edge up)" msgstr "(cạnh bên phải ở trên)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3354 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3347 msgid "Pen Angle" msgstr "Góc bút" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3354 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3347 msgid "Angle:" msgstr "Góc:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3355 -msgid "" -"The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if " -"fixation = 0)" -msgstr "" -"Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3348 +msgid "The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if fixation = 0)" +msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)" #. Fixation -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3368 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361 msgid "(perpendicular to stroke, \"brush\")" msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3368 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361 msgid "(almost fixed, default)" msgstr "(gần cố định, mặc định)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3368 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361 msgid "(fixed by Angle, \"pen\")" msgstr "(cố định theo góc, « bút »)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3371 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3364 msgid "Fixation" msgstr "Độ cố định" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3371 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3364 msgid "Fixation:" msgstr "Độ cố định:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3372 -msgid "" -"Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed " -"angle)" -msgstr "" -"Ứng xá»­ góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3365 +msgid "Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed angle)" +msgstr "Ứng xá»­ góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)" #. Cap Rounding -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377 msgid "(blunt caps, default)" msgstr "(nắp cùn, mặc định)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377 msgid "(slightly bulging)" msgstr "(lồi ra một ít)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377 msgid "(approximately round)" msgstr "(khoảng hình tròn)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377 msgid "(long protruding caps)" msgstr "(nắp lồi ra nhiều)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3388 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3381 msgid "Cap rounding" msgstr "Làm tròn nắp" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3388 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3381 msgid "Caps:" msgstr "Nắp:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3389 -msgid "" -"Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = " -"round caps)" -msgstr "" -"Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hÆ¡n ở hai cuối của nét (0 = không nắp, " -"1 = nắp tròn)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3382 +msgid "Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = round caps)" +msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hÆ¡n ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)" #. Tremor -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394 msgid "(smooth line)" msgstr "(đường mịn)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394 msgid "(slight tremor)" msgstr "(run một ít)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394 msgid "(noticeable tremor)" msgstr "(run hiện rõ)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394 msgid "(maximum tremor)" msgstr "(run tối đa)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3404 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3397 msgid "Stroke Tremor" msgstr "Nét run" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3404 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3397 msgid "Tremor:" msgstr "Run:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3405 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3398 msgid "Increase to make strokes rugged and trembling" msgstr "Tăng lên để làm cho nét gồ ghề và run" #. Wiggle -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3418 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411 msgid "(no wiggle)" msgstr "(không ngọ nguậy)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3418 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411 msgid "(slight deviation)" msgstr "(lệch một ít)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3418 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411 msgid "(wild waves and curls)" msgstr "(rất nhiều sóng và uốn)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3421 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3414 msgid "Pen Wiggle" msgstr "Bút ngọ nguậy" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3421 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3414 msgid "Wiggle:" msgstr "Ngọ nguậy:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3422 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3415 msgid "Increase to make the pen waver and wiggle" msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút rung rinh và ngọ nguậy" #. Mass -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427 msgid "(no inertia)" msgstr "(không quán tính)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427 msgid "(slight smoothing, default)" msgstr "(làm mịn một ít, mặc định)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427 msgid "(noticeable lagging)" msgstr "(trễ hiện rõ)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427 msgid "(maximum inertia)" msgstr "(quán tính tối đa)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3437 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3430 msgid "Pen Mass" msgstr "Khối lượng bút" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3437 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3430 msgid "Mass:" msgstr "Khối lượng:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3438 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3431 msgid "Increase to make the pen drag behind, as if slowed by inertia" msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút kéo theo, giống nhÆ° nó bị quán tính hoãn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3452 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3445 msgid "Trace Background" msgstr "Nền theo" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3453 -msgid "" -"Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - " -"minimum width, black - maximum width)" -msgstr "" -"Độ nhạt của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - bề rộng tối thiểu, màu " -"đen - bề rộng tối đa" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3446 +msgid "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - minimum width, black - maximum width)" +msgstr "Độ nhạt của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, màu đen - chiều rộng tối đa" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3465 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3458 msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen" -msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi chiều rộng của bút" +msgstr "Dùng cảm ứng lá»±c ấn trên bàn vẽ điện tá»­, thay đổi độ rộng nét" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3476 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3469 msgid "Tilt" msgstr "Nghiêng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3477 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3470 msgid "Use the tilt of the input device to alter the angle of the pen's nib" -msgstr "Dùng độ nghiêng của thiết bị nhập để thay đổi góc của ngòi bút" +msgstr "Dùng cảm ứng nghiêng trên bàn vẽ, thay đổi góc của ngòi bút" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3490 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3483 msgid "Reset all parameters to defaults" -msgstr "Đặt lại mọi tham số thành giá trị mặc định" +msgstr "Đặt mọi tham số về mặc định" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3572 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3565 msgid "Arc: Change start/end" msgstr "Cung: đổi đầu/cuối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3638 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3631 msgid "Arc: Change open/closed" msgstr "Cung: đổi mở/đóng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3761 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3754 msgid "Start" msgstr "Đầu" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3761 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3754 msgid "Start:" msgstr "Đầu :" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3762 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3755 msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's start point" msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm bắt đầu của hình cung" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3774 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3767 msgid "End" msgstr "Cuối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3774 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3767 msgid "End:" msgstr "Cuối:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3775 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3768 msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's end point" msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm kết thúc của hình cung" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3791 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3784 msgid "Closed arc" -msgstr "Cung đã đóng" +msgstr "Cung khép kín" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3792 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3785 msgid "Switch to segment (closed shape with two radii)" -msgstr "Chuyển đổi sang đoạn (hình đã đóng có hai bán kính)" +msgstr "Chuyển đổi sang quạt (hình cung và hai bán kính)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3798 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3791 msgid "Open Arc" -msgstr "Cung mở" +msgstr "Cung hở" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3799 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3792 msgid "Switch to arc (unclosed shape)" -msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình không đóng)" +msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình hở)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3822 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3815 msgid "Make whole" -msgstr "Làm hoàn toàn" +msgstr "Khép kín" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3823 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3816 msgid "Make the shape a whole ellipse, not arc or segment" -msgstr "Làm cho hình là hình bầu dục hoàn toàn, không phải hình cung hay đoạn" +msgstr "Làm cho hình là thành elip kín, không phải hình cung hay quạt" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3890 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3883 msgid "Pick alpha" msgstr "Lấy alpha" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3891 -msgid "" -"Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, " -"pick only the visible color premultiplied by alpha" -msgstr "" -"Lấy cả hai màu và alpha (độ trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ " -"màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3884 +msgid "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, pick only the visible color premultiplied by alpha" +msgstr "Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3902 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3895 msgid "Set alpha" msgstr "Đặt alpha" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3903 -msgid "" -"If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency" -msgstr "" -"Nếu alpha đã được lấy, gán nó vào vùng chọn nhÆ° là độ trong suốt của vùng tô " -"hay nét vẽ" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3896 +msgid "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency" +msgstr "Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong vùng chọn " -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4232 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4213 msgid "Text: Change font family" msgstr "Văn bản: đổi nhóm phông" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4317 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4298 msgid "Text: Change alignment" msgstr "Văn bản: đổi hàng sắp" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4400 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4362 msgid "Text: Change font style" msgstr "Văn bản: đổi kiểu phông" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4447 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4409 msgid "Text: Change orientation" msgstr "Văn bản: đổi hướng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4538 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4500 msgid "Text: Change font size" msgstr "Văn bản: đổi kích cỡ phông" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4719 -msgid "" -"This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the " -"default font instead." -msgstr "" -"Phông này chÆ°a được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng " -"phông mặc định thay vào đó." +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4681 +msgid "This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the default font instead." +msgstr "Phông này chÆ°a được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó." -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4757 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4719 msgid "Align left" msgstr "Sắp hàng bên trái" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4768 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4730 msgid "Center" msgstr "Giữa lại" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4779 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4741 msgid "Align right" msgstr "Sắp hàng bên phải" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4790 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4752 msgid "Justify" msgstr "Sắp thẳng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4806 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4768 msgid "Bold" msgstr "Đậm" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4817 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4779 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4949 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4911 msgid "Change connector spacing" -msgstr "Đổi khoảng cách bộ kết nối" +msgstr "Đổi khoảng cách đường nối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5035 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4997 msgid "Avoid" msgstr "Tránh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5045 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5007 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5057 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5019 msgid "Connector Spacing" -msgstr "Khoảng cách bộ kết nối" +msgstr "Khoảng cách đường nối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5057 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5019 msgid "Spacing:" msgstr "Khoảng cách:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5058 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5020 msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors" -msgstr "" -"Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do bộ kết nối tá»± động cập nhật" +msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tá»± động cập nhật" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5069 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5031 msgid "Graph" msgstr "Đồ thị" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5079 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5041 msgid "Connector Length" -msgstr "Chiều dài bộ kết nối" +msgstr "Chiều dài đường nối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5079 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5041 msgid "Length:" msgstr "Dài:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5080 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5042 msgid "Ideal length for connectors when layout is applied" -msgstr "Chiều dài lý tưởng cho bộ kết nối khi bố trí được áp dụng" +msgstr "Chiều dài lý tưởng cho đường nối khi bố trí được áp dụng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5092 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5054 msgid "Downwards" msgstr "Xuống" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5093 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5055 msgid "Make connectors with end-markers (arrows) point downwards" -msgstr "Làm cho bộ kết nối có đầu mÅ©i tên sẽ chỉ xuống" +msgstr "Làm cho đường nối có hình nút cuối (mÅ©i tên) chỉ xuống" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5109 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5071 msgid "Do not allow overlapping shapes" -msgstr "Không cho phép các hình chồng chéo lên nhau" +msgstr "Không đặt các hình chồng chéo lên nhau" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5210 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5172 msgid "Fill by" -msgstr "Tô đầy theo" +msgstr "Tô theo" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5211 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5173 msgid "Fill by:" -msgstr "Tô đầy theo :" +msgstr "Tô theo :" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5223 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5185 msgid "Fill Threshold" msgstr "Ngưỡng tô" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5224 -msgid "" -"The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring " -"pixels to be counted in the fill" -msgstr "" -"Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung " -"quanh cần tính khi tô đầy" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5186 +msgid "The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring pixels to be counted in the fill" +msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính khi tô" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5208 msgid "Grow/shrink by" msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5208 msgid "Grow/shrink by:" msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5247 -msgid "" -"The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path" -msgstr "" -"Số lượng cần phóng to (số dÆ°Æ¡ng) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đầy đã tạo" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5209 +msgid "The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path" +msgstr "Số lượng cần phóng to (số dÆ°Æ¡ng) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5272 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5234 msgid "Close gaps" msgstr "Đóng khe" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5273 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5235 msgid "Close gaps:" msgstr "Đóng khe:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5285 -msgid "" -"Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools " -"to change defaults)" -msgstr "" -"Đặt lại các tham số xô sÆ¡n thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape " -"> Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)." +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5247 +msgid "Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)" +msgstr "Đặt lại các tham số xô sÆ¡n thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)." #. #. Local Variables: @@ -14399,13 +13595,16 @@ msgstr "Thêm nút" msgid "Maximum segment length" msgstr "Chiều dài đoạn tối đa" -#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3 ../share/extensions/edge3d.inx.h:6 -#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 ../share/extensions/fractalize.inx.h:2 +#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3 +#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6 +#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 +#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:2 #: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:2 #: ../share/extensions/perspective.inx.h:1 #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:3 #: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2 -#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 ../share/extensions/whirl.inx.h:2 +#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 +#: ../share/extensions/whirl.inx.h:2 msgid "Modify Path" msgstr "Sá»­a đường nét" @@ -14414,7 +13613,8 @@ msgid "AI 8.0 Input" msgstr "Dữ liệu nhập AI 8.0" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2 ../share/extensions/ai_output.inx.h:2 +#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2 +#: ../share/extensions/ai_output.inx.h:2 msgid "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)" msgstr "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)" @@ -14544,23 +13744,12 @@ msgid "Dia Input" msgstr "Dữ liệu nhập Dia" #: ../share/extensions/dia.inx.h:4 -#, fuzzy -msgid "" -"In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia " -"at http://live.gnome.org/Dia" -msgstr "" -"Để nhập khẩu tập tin Dia, cÅ©ng phải cài đặt chÆ°Æ¡ng trình Dia (lấy từ địa chỉ " -"« http://live.gnome.org/Dia »)." +msgid "In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia at http://live.gnome.org/Dia" +msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cÅ©ng phải cài đặt chÆ°Æ¡ng trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)." #: ../share/extensions/dia.inx.h:5 -#, fuzzy -msgid "" -"The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. " -"If you do not have it, there is likely to be something wrong with your " -"Inkscape installation." -msgstr "" -"Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. " -"Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai." +msgid "The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. If you do not have it, there is likely to be something wrong with your Inkscape installation." +msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai." #: ../share/extensions/dots.inx.h:1 msgid "Dot size" @@ -14574,7 +13763,8 @@ msgstr "Kích cỡ phông" msgid "Number Nodes" msgstr "Nút số" -#: ../share/extensions/dots.inx.h:4 ../share/extensions/handles.inx.h:2 +#: ../share/extensions/dots.inx.h:4 +#: ../share/extensions/handles.inx.h:2 #: ../share/extensions/measure.inx.h:10 msgid "Visualize Path" msgstr "Hình dung đường nét" @@ -14594,12 +13784,8 @@ msgid "Import AutoCAD's Document Exchange Format" msgstr "Nhập khẩu định dạng trao đổi tài liệu của AutoCAD" #: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:4 -msgid "" -"dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert." -"sourceforge.net/" -msgstr "" -"« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cÅ©ng công bố tại « http://dxf-" -"svg-convert.sourceforge.net/ »." +msgid "dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/" +msgstr "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cÅ©ng công bố tại « http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/ »." #: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:1 msgid "Desktop Cutting Plotter" @@ -14619,21 +13805,19 @@ msgstr "Tập tin DXF được pstoedit ghi" #: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4 msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit" -msgstr "" -"Để chạy, cÅ©ng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit " -"» )" +msgstr "Để chạy, cÅ©ng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:1 msgid "Blur height" -msgstr "Chiều cao che mờ" +msgstr "Chiều cao làm mờ" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:2 msgid "Blur stdDeviation" -msgstr "Độ lệch chuẩn che mờ" +msgstr "Độ lệch chuẩn làm mờ" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:3 msgid "Blur width" -msgstr "Chiều rộng che mờ" +msgstr "Chiều rộng làm mờ" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:4 msgid "Edge 3D" @@ -14693,9 +13877,7 @@ msgstr "Xuất dạng Bảng chọn GIMP" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:2 msgid "Exports the colors of this document as GIMP Palette" -msgstr "" -"Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP " -"Palette)" +msgstr "Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP Palette)" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:3 msgid "GIMP Palette (*.gpl)" @@ -14771,9 +13953,7 @@ msgstr "Hàm" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:8 msgid "Isotropic scaling (uses smallest: width/xrange or height/yrange)" -msgstr "" -"Tá»· lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/" -"phạm vi y)" +msgstr "Tá»· lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:9 msgid "Multiply x-range by 2*pi" @@ -14792,32 +13972,12 @@ msgid "Samples" msgstr "Mẫu" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:14 -msgid "" -"Select a rectangle before calling effect. Rectangle determines x and y " -"scales. With polar coordinates: Start and End x-values define the angle " -"range in radians. x scale is set so left and right edges of rectangle are at " -"+/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined " -"numerically." -msgstr "" -"Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác " -"định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cá»±c: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định " -"phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải " -"hình chữ nhật là +/-1. Tá»· lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn " -"được quyết định thuộc số." +msgid "Select a rectangle before calling effect. Rectangle determines x and y scales. With polar coordinates: Start and End x-values define the angle range in radians. x scale is set so left and right edges of rectangle are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined numerically." +msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cá»±c: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tá»· lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn được quyết định thuộc số." #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15 -msgid "" -"Standard python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); " -"fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); " -"pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos" -"(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The " -"constants pi and e are also available." -msgstr "" -"Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); " -"frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); " -"sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); " -"tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). CÅ©ng có sẵn hai " -"hằng pi (π) và e." +msgid "Standard python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The constants pi and e are also available." +msgstr "Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). CÅ©ng có sẵn hai hằng pi (π) và e." #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:16 msgid "Start x-value" @@ -14966,18 +14126,12 @@ msgid "Sentences per paragraph" msgstr "Câu trong mỗi đoạn văn" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:6 -msgid "" -"This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder " -"text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a " -"new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer." -msgstr "" -"Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trôi " -"chảy thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản " -"trôi chảy mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới." +msgid "This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer." +msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới." #: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:1 msgid "Color Markers to Match Stroke" -msgstr "Dấu hiệu màu để khớp nét" +msgstr "Màu hình nút giống màu nét" #: ../share/extensions/measure.inx.h:1 msgid "Font size [px]" @@ -15102,7 +14256,7 @@ msgstr "Bìa sách hoàn toàn" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:13 msgid "Remove existing guides" -msgstr "Bỏ các nét dẫn đã có" +msgstr "Bỏ các đường gióng đã có" #: ../share/extensions/perspective.inx.h:2 msgid "Perspective" @@ -15154,12 +14308,8 @@ msgid "Shift nodes" msgstr "Dời chỗ các nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:6 -msgid "" -"This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the " -"selected path." -msgstr "" -"HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) " -"của đường nét đã chọn." +msgid "This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the selected path." +msgstr "HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) của đường nét đã chọn." #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:7 msgid "Use normal distribution" @@ -15218,34 +14368,26 @@ msgid "Gear Placement" msgstr "Bố trí bánh răng" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:2 -msgid "Inside (Hypotrochoid)" -msgstr "" - -#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:3 -msgid "Outside (Epitrochoid)" -msgstr "" - -#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:4 msgid "Quality (Default = 16)" msgstr "Chất lượng (mặc định là 16)" -#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:5 +#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:3 msgid "R - Ring Radius (px)" msgstr "R — bán kính vòng (px)" -#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:7 +#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:5 msgid "Rotation (deg)" msgstr "Xoay (độ)" -#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:8 +#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:6 msgid "Spirograph" msgstr "Mẫu xoắn ốc" -#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:9 +#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:7 msgid "d - Pen Radius (px)" msgstr "d - bán kính bút (px)" -#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:10 +#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:8 msgid "r - Gear Radius (px)" msgstr "r - bán kính bánh răng (px)" @@ -15266,22 +14408,20 @@ msgid "Compressed Inkscape SVG with media (*.zip)" msgstr "SVG Inkscape đã nén với phÆ°Æ¡ng tiện (*.zip)" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:2 -msgid "" -"Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media " -"files" -msgstr "" -"Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các " -"tập tin phÆ°Æ¡ng tiện" +msgid "Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media files" +msgstr "Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các tập tin phÆ°Æ¡ng tiện" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3 msgid "ZIP Output" msgstr "Kết xuất ZIP" -#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1 +#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 +#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1 msgid "Microsoft XAML (*.xaml)" msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)" -#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2 +#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 +#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2 msgid "Microsoft's GUI definition format" msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft" @@ -15357,166 +14497,3 @@ msgstr "Nhập Windows Metafile" msgid "XAML Input" msgstr "Nhập XAML" -#~ msgid "Convolve" -#~ msgstr "Quấn lại" - -#~ msgid "Kernel Array" -#~ msgstr "Mảng hạt" - -#~ msgid "Apply Convolve Effect" -#~ msgstr "Áp dụng hiệu ứng quấn lại" - -#~ msgid "???" -#~ msgstr "???" - -#~ msgid "Start point jitter" -#~ msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm đầu" - -#~ msgid "End point jitter" -#~ msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm cuối" - -#~ msgid "" -#~ "Determines whether lines cluster together or have an equal spacing " -#~ "between each other." -#~ msgstr "" -#~ "Xác định nếu các đường chùm với nhau, hoặc có cùng một khoảng cách ở giữa." - -#~ msgid "Snap nodes to grid lines, to guides, to paths, and to other nodes" -#~ msgstr "Đính các nút tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các nút khác" - -#~ msgid "Snap at specified d_istance" -#~ msgstr "Đính ở khoảng đã gh_i rõ" - -#~ msgid "Snap di_stance" -#~ msgstr "_Khoảng đĩnh" - -#~ msgid "Snap at specified dis_tance" -#~ msgstr "Đính ở khoảng đã ghi _rõ" - -#~ msgid "Snap at specified distan_ce" -#~ msgstr "Đí_nh ở khoảng đã ghi rõ" - -#~ msgid "_Include the object's rotation center" -#~ msgstr "Gồm có tâm xoay của đố_i tượng" - -#~ msgid "Miscellaneous" -#~ msgstr "Linh tinh" - -#~ msgid "Slope" -#~ msgstr "Dốc" - -#~ msgid "Intercept" -#~ msgstr "Điểm chắn" - -#~ msgid "Default metadata that will be used for new documents:" -#~ msgstr "Siêu dữ liệu mặc định cần dùng cho các tài liệu mới:" - -#~ msgid "These values will be used as default metadata for new documents" -#~ msgstr "" -#~ "Những giá trị này sẽ được dùng làm siêu dữ liệu mặc định cho các tài liệu " -#~ "mới" - -#~ msgid "Date:" -#~ msgstr "Ngày:" - -#~ msgid "Format:" -#~ msgstr "Định dạng:" - -#~ msgid "Creator:" -#~ msgstr "Người tạo :" - -#~ msgid "Rights:" -#~ msgstr "Quyền hạn:" - -#~ msgid "Publisher:" -#~ msgstr "Nhà xuất bản:" - -#~ msgid "Identifier:" -#~ msgstr "Nhận diện:" - -#~ msgid "Source:" -#~ msgstr "Nguồn:" - -#~ msgid "Relation:" -#~ msgstr "Quan hệ:" - -#~ msgid "Language:" -#~ msgstr "Ngôn ngữ :" - -#~ msgid "Subject:" -#~ msgstr "Chủ đề" - -#~ msgid "Coverage:" -#~ msgstr "Phạm vi:" - -#~ msgid "Description:" -#~ msgstr "Mô tả:" - -#~ msgid "Contributor:" -#~ msgstr "Người đóng góp:" - -#~ msgid "Default Metadata" -#~ msgstr "Siêu dữ liệu mặc định" - -#~ msgid "Creative Commons By 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Sa 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Sa 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Nd 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Nd 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Nc 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Nc 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Nc Sa 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Nc Sa 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Nc Nd 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Nc Nd 3.0" - -#~ msgid "Default Licensing for new documents:" -#~ msgstr "Giấy phép mặc định cho các tài liệu mới:" - -#~ msgid "All Rights Reserved" -#~ msgstr "Bảo lÆ°u mọi quyền" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-ShareAlike" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Chia đều" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NoDerivatives" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không xuất phát" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-ShareAlike" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - Chia đều" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-NoDerivatives" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - không xuất phát" - -#~ msgid "Free Art License" -#~ msgstr "Giấy phép Nghệ thuật Tá»± do" - -#~ msgid "Default License" -#~ msgstr "Giấy phép mặc định" - -#~ msgid "3D Box: Toggle VP" -#~ msgstr "Hộp 3D: bật/tắt VP" - -#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in X direction" -#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng X" - -#~ msgid "Angle Y" -#~ msgstr "Góc Y" - -#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in Y direction" -#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Y" - -#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in Z direction" -#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Z"