From: clytie Date: Fri, 18 Jan 2008 11:43:07 +0000 (+0000) Subject: Updated Vietnamese translation X-Git-Url: https://git.tokkee.org/?a=commitdiff_plain;h=3e4d21d472e73bf9110eb6bf7b26f1336cf8e2f2;p=inkscape.git Updated Vietnamese translation --- diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 9c34c0f66..06d4739b3 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,10 +1,14 @@ +2008-01-18 Clytie Siddall + + * vi.po: Updated Vietnamese translation with review by Nguyễn Định Trung. + 2008-01-09 Clytie Siddall * vi.po: Updated Vietnamese translation. 2006-07-06 Colin Marquardt - * da.po: Update by Rune Rønde Laursen from patch 1518249. + * da.po: Update by Rune R¯nde Laursen from patch 1518249. 2006-06-08 Colin Marquardt @@ -78,7 +82,7 @@ 2004-04-11 a_b - * es_MX.po: update from Daniel Díaz + * es_MX.po: update from Daniel DÌaz 2004-04-07 buliabyak@users.sf.net @@ -133,7 +137,7 @@ * nl.po: Dutch translation updated. -2003-08-17 Danilo Å egan +2003-08-17 Danilo Šegan * sr.po, sr@Latn.po: Added Serbian translation by Serbian team (Prevod.org). @@ -441,7 +445,7 @@ Mon Sep 23 19:15:05 2002 Mitsuru Oka 2002-08-26 Kjartan Maraas - * no.po: Updated Norwegian (bokmÃ¥l) translation. + * no.po: Updated Norwegian (bokmål) translation. 2002-08-25 Duarte Loreto @@ -449,7 +453,7 @@ Mon Sep 23 19:15:05 2002 Mitsuru Oka 2002-08-24 Kjartan Maraas - * no.po: Updated Norwegian (bokmÃ¥l) translation. + * no.po: Updated Norwegian (bokmål) translation. * POTFILES.in: Added missing files. 2002-08-24 Duarte Loreto @@ -497,7 +501,7 @@ Wed Apr 10 00:59:46 2002 Mitsuru Oka 2002-03-05 Carlos Perello Marin - * es.po: Updated by José Antonio Salgueiro + * es.po: Updated by José Antonio Salgueiro 2002-03-03 Christopher R. Gabriel @@ -527,7 +531,7 @@ Wed Apr 10 00:59:46 2002 Mitsuru Oka 2002-02-02 Kjartan Maraas - * no.po: Updated Norwegian (bokmÃ¥l) translation. + * no.po: Updated Norwegian (bokmål) translation. 2002-02-02 Christophe Merlet @@ -612,7 +616,7 @@ Wed Apr 10 00:59:46 2002 Mitsuru Oka 2001-12-04 German Poo-Caaman~o * sv.po: Updated spanish translation from - José Antonio Salgueiro + José Antonio Salgueiro 2001-11-25 Duarte Loreto @@ -635,7 +639,7 @@ Wed Apr 10 00:59:46 2002 Mitsuru Oka * sv.po: Updated Swedish translation. -2001-11-04 Carlos Perelló Marín +2001-11-04 Carlos Perelló Marín * es.po: Updated Spanish translation by Jose antonio s.a. @@ -671,7 +675,7 @@ Wed Apr 10 00:59:46 2002 Mitsuru Oka use cyrillic!!!) * pl.po: Enabled header -2001-09-09 Carlos Perelló Marín +2001-09-09 Carlos Perelló Marín * es.po: Updated Spanish translation by Jose Antonio Salgueiro @@ -688,7 +692,7 @@ Wed Apr 10 00:59:46 2002 Mitsuru Oka * sv.po: Updated Swedish translation. -2001-07-08 Carlos Perelló Marín +2001-07-08 Carlos Perelló Marín * es.po: Updated Spanish translation by Jose Antonio Salgueiro @@ -742,7 +746,7 @@ Wed Apr 10 00:59:46 2002 Mitsuru Oka * de.po: Updated German translation for Matthias Warkus. -2001-03-11 Carlos Perelló Marín +2001-03-11 Carlos Perelló Marín * es.po: Updated Spanish translation by Jose Antonio Salgueiro @@ -773,7 +777,7 @@ Wed Apr 10 00:59:46 2002 Mitsuru Oka 2001-02-16 Kjartan Maraas - * no.po: Updated Norwegian (bokmÃ¥l) translation. + * no.po: Updated Norwegian (bokmål) translation. 2001-01-12 Valek Filippov diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 27e0dd3b0..b63820511 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -2,15 +2,16 @@ # This file is distributed under the same license as the Inkscape package. # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006-2008. +# Nguyễn Dinh Trung , 2008. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: inkscape\n" "Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n" -"POT-Creation-Date: 2008-01-14 22:37-0800\n" -"PO-Revision-Date: 2008-01-09 23:31+1030\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese >\n" +"POT-Creation-Date: 2008-01-06 10:33+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2008-01-10 15:23+0700\n" +"Last-Translator: Nguyen Dinh Trung \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -19,41 +20,30 @@ msgstr "" #: ../inkscape.desktop.in.h:1 msgid "Create and edit Scalable Vector Graphics images" -msgstr "Tạo và hiệu chỉnh ảnh kiểu đồ hóa véc-tÆ¡ có khả năng co giãn (SVG)" +msgstr "Tạo và chỉnh sá»­a ảnh véc-tÆ¡ co giãn được (SVG)" #: ../inkscape.desktop.in.h:2 msgid "Inkscape Vector Graphics Editor" -msgstr "Bộ Sá»­a Đồ Họa Véc-tÆ¡ Inkscape" +msgstr "Trình Xá»­ lý Đồ Họa Véc-tÆ¡ Inkscape" #: ../src/arc-context.cpp:339 -msgid "" -"Ctrl: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle" -msgstr "" -"Ctrl: tạo hình tròn hay hình bầu dục có tá»· lệ số nguyên, đính hình " -"cung/góc hình viên phân" +msgid "Ctrl: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle" +msgstr "Ctrl: tạo hình tròn hay hình bầu dục có tá»· lệ số nguyên, đính hình cung/góc hình viên phân" -#: ../src/arc-context.cpp:340 ../src/rect-context.cpp:383 +#: ../src/arc-context.cpp:340 +#: ../src/rect-context.cpp:382 msgid "Shift: draw around the starting point" -msgstr "Shift: vẽ vòng quanh điểm bắt đầu" +msgstr "Shift: vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:486 #, c-format -msgid "" -"Ellipse: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift " -"to draw around the starting point" -msgstr "" -"Bầu dục: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ %d:%d); cùng với phím:\n" -" • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu" +msgid "Ellipse: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Bầu dục: %s × %s (giữ tá»· lệ %d:%d); giữ Shift để vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:488 #, c-format -msgid "" -"Ellipse: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-" -"ratio ellipse; with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Bầu dục: %s × %s; cùng với phím:\n" -" • Ctrl để tạo hình bầu dục kiểu vuông hay có tá»· lệ số nguyên;\n" -" • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu" +msgid "Ellipse: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-ratio ellipse; with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Bầu dục: %s × %s; giữ Ctrl để tạo hình tròn hoặc hình bầu dục có tá»· số trục nguyên; giữ Shift để vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:507 msgid "Create ellipse" @@ -92,21 +82,25 @@ msgstr "Điểm cuối bộ kết nối: kéo để cập nhật hoặc k msgid "Select at least one non-connector object." msgstr "Chọn ít nhất một đối tượng khác bộ kết nối" -#: ../src/connector-context.cpp:1319 ../src/widgets/toolbox.cpp:5036 +#: ../src/connector-context.cpp:1319 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4998 msgid "Make connectors avoid selected objects" msgstr "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn" -#: ../src/connector-context.cpp:1320 ../src/widgets/toolbox.cpp:5046 +#: ../src/connector-context.cpp:1320 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5008 msgid "Make connectors ignore selected objects" msgstr "Làm cho bộ kết nối bỏ qua các đối tượng đã chọn" -#: ../src/context-fns.cpp:36 ../src/context-fns.cpp:65 +#: ../src/context-fns.cpp:36 +#: ../src/context-fns.cpp:65 msgid "Current layer is hidden. Unhide it to be able to draw on it." -msgstr "Lớp hiện thời bị ẩn. Bỏ ẩn để cóó khả năng vẽ trên nó." +msgstr "Lớp hiện thời bị ẩn. Hãy bỏ chế độ ẩn trước khi vẽ trên nó." -#: ../src/context-fns.cpp:42 ../src/context-fns.cpp:71 +#: ../src/context-fns.cpp:42 +#: ../src/context-fns.cpp:71 msgid "Current layer is locked. Unlock it to be able to draw on it." -msgstr "Lớp hiện thời bị khoá. Gỡ khoá để có khả năng vẽ trên nó." +msgstr "Lớp hiện thời bị khoá. Hãy gỡ khoá trước khi vẽ trên nó." #: ../src/desktop-events.cpp:149 msgid "Create guide" @@ -116,13 +110,14 @@ msgstr "Tạo nét dẫn" msgid "Move guide" msgstr "Chuyển nét dẫn" -#: ../src/desktop-events.cpp:239 ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127 +#: ../src/desktop-events.cpp:239 +#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127 msgid "Delete guide" msgstr "Xoá nét dẫn" #: ../src/desktop.cpp:722 msgid "No previous zoom." -msgstr "Không có hệ số thu phóng trước đó." +msgstr "Không có hệ số thu phóng trước." #: ../src/desktop.cpp:747 msgid "No next zoom." @@ -134,7 +129,7 @@ msgstr "ChÆ°a chọn gì." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:174 msgid "More than one object selected." -msgstr "Nhiều đối tượng đa được chọn." +msgstr "Nhiều đối tượng đã được chọn." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:181 #, c-format @@ -155,23 +150,20 @@ msgstr "Tháo cục các bản sao đã lát đều" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1037 msgid "Select one object whose tiled clones to remove." -msgstr "Chọn một đối tượng có bản sao được lát đều để gỡ bỏ." +msgstr "Chọn một đối tượng có bản sao được lát đều để xoá bỏ." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1060 msgid "Delete tiled clones" msgstr "Xoá các bản sao đã lát đều" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1106 ../src/selection-chemistry.cpp:2200 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1106 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2198 msgid "Select an object to clone." -msgstr "Chọn một đối tượng cần sao lại." +msgstr "Chọn một đối tượng để sao chép." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1112 -msgid "" -"If you want to clone several objects, group them and clone the " -"group." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn sao lại vài đối tượng, nhóm lại các đối tượng rồi sao " -"lại nhóm đó." +msgid "If you want to clone several objects, group them and clone the group." +msgstr "Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy nhóm chúng lại rồi sao chép lại cả nhóm đó." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1514 msgid "Create tiled clones" @@ -200,12 +192,12 @@ msgstr "Đối _xứng" #. #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1880 msgid "Select one of the 17 symmetry groups for the tiling" -msgstr "Chọn một của những 17 nhóm đối xứng, để lát đều" +msgstr "Chọn một trong 17 phép đối xứng để lát đều" #. TRANSLATORS: "translation" means "shift" / "displacement" here. #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1891 msgid "P1: simple translation" -msgstr "P1: đơn giản dời chỗ" +msgstr "P1: di chuyển đơn giản" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1892 msgid "P2: 180° rotation" @@ -213,33 +205,33 @@ msgstr "P2: xoay 180°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1893 msgid "PM: reflection" -msgstr "PM: phản ánh" +msgstr "PM: phản ảnh" #. TRANSLATORS: "glide reflection" is a reflection and a translation combined. #. For more info, see http://mathforum.org/sum95/suzanne/symsusan.html #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1896 msgid "PG: glide reflection" -msgstr "PG: tổ hợp phản ánh và dời chỗ" +msgstr "PG: tổ hợp phản ảnh và dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1897 msgid "CM: reflection + glide reflection" -msgstr "CM: phản ánh + tổ hợp phản ánh và dời chỗ" +msgstr "CM: phản ảnh + tổ hợp phản ảnh và dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1898 msgid "PMM: reflection + reflection" -msgstr "PMM: phản ánh + phản ánh" +msgstr "PMM: phản ảnh + phản ảnh" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1899 msgid "PMG: reflection + 180° rotation" -msgstr "PMG: phản ánh + xoay 180°" +msgstr "PMG: phản ảnh + xoay 180°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1900 msgid "PGG: glide reflection + 180° rotation" -msgstr "PGG: tổ hợp phản ánh và dời chỗ + xoay 180°" +msgstr "PGG: tổ hợp phản ảnh và dời chỗ + xoay 180°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1901 msgid "CMM: reflection + reflection + 180° rotation" -msgstr "CMM: phản ánh + phản ánh + xoay 180°" +msgstr "CMM: phản ảnh + phản ảnh + xoay 180°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1902 msgid "P4: 90° rotation" @@ -247,11 +239,11 @@ msgstr "P4: xoay 90°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1903 msgid "P4M: 90° rotation + 45° reflection" -msgstr "P4M: xoay 90° + phản ánh 45°" +msgstr "P4M: xoay 90° + phản ảnh 45°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1904 msgid "P4G: 90° rotation + 90° reflection" -msgstr "P4G: xoay 90° + phản ánh 90°" +msgstr "P4G: xoay 90° + phản ảnh 90°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1905 msgid "P3: 120° rotation" @@ -259,11 +251,11 @@ msgstr "P3: xoay 120°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1906 msgid "P31M: reflection + 120° rotation, dense" -msgstr "P31M: phản ánh + xoay 120°, dày đặc" +msgstr "P31M: phản ảnh + xoay 120°, dày đặc" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1907 msgid "P3M1: reflection + 120° rotation, sparse" -msgstr "P3M1: phản ánh + xoay 120° thÆ°a thớt" +msgstr "P3M1: phản ảnh + xoay 120° thÆ°a thớt" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1908 msgid "P6: 60° rotation" @@ -271,7 +263,7 @@ msgstr "P6: xoay 60°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1909 msgid "P6M: reflection + 60° rotation" -msgstr "P6M: phản ánh + xoay 60°" +msgstr "P6M: phản ảnh + xoay 60°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1937 msgid "S_hift" @@ -286,12 +278,12 @@ msgstr "Dời chỗ X:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1955 #, no-c-format msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)" -msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % bề rộng đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1963 #, no-c-format msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)" -msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % bề rộng đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1970 msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage" @@ -306,54 +298,51 @@ msgstr "Dời chỗ Y:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1988 #, no-c-format msgid "Vertical shift per row (in % of tile height)" -msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % bề cao đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % chiều cao đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1996 #, no-c-format msgid "Vertical shift per column (in % of tile height)" -msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % bề cao đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiều cao đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2003 msgid "Randomize the vertical shift by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều dọc (theo phần trăm này)" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2011 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2159 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2011 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2159 msgid "Exponent:" msgstr "Số mÅ© :" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2018 msgid "Whether rows are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)" -msgstr "" -"Các hàng:\n" -"\t 1\tđược phân cách đều\n" -"\t<1\thội tu\n" -"\t>1\tphân kỳ" +msgstr "Chỉ định các hàng sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ (>1)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2025 msgid "Whether columns are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)" -msgstr "" -"Các cột:\n" -"\t 1\tđược phân cách đều\n" -"\t<1\thội tu\n" -"\t>1\tphân kỳ" +msgstr "Chỉ định các cột sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ(>1)" #. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2033 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2203 -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2356 -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2405 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2536 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2033 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2203 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2356 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2405 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2536 msgid "Alternate:" msgstr "Xen kẽ:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2039 msgid "Alternate the sign of shifts for each row" -msgstr "Xen kẽ dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi hàng" +msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2044 msgid "Alternate the sign of shifts for each column" -msgstr "Xen kẽ dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột" +msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột" #. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2051 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2221 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2051 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2221 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2298 msgid "Cumulate:" msgstr "Tích lÅ©y:" @@ -373,11 +362,11 @@ msgstr "Loại trừ đá lát:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2075 msgid "Exclude tile height in shift" -msgstr "Loại trừ bề cao đá lát khi dời chỗ" +msgstr "Loại trừ chiều cao đá lát khi dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2080 msgid "Exclude tile width in shift" -msgstr "Loại trừ bề rộng đá lát khi dời chỗ" +msgstr "Loại trừ chiều rộng đá lát khi dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2089 msgid "Sc_ale" @@ -390,12 +379,12 @@ msgstr "Co giãn X:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2105 #, no-c-format msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)" -msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % bề rộng đá lát)" +msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2113 #, no-c-format msgid "Horizontal scale per column (in % of tile width)" -msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % bề rộng đá lát)" +msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2120 msgid "Randomize the horizontal scale by this percentage" @@ -408,12 +397,12 @@ msgstr "Co giãn Y:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2136 #, no-c-format msgid "Vertical scale per row (in % of tile height)" -msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % bề cao đá lát)" +msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % chiều cao đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2144 #, no-c-format msgid "Vertical scale per column (in % of tile height)" -msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % bề cao đá lát)" +msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiều cao đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2151 msgid "Randomize the vertical scale by this percentage" @@ -423,7 +412,7 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều dọc (theo phần tr msgid "Whether row scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)" msgstr "" "Cách co giãn hàng:\n" -"\t 1\tcùng một hệ số\n" +"\t  1\tcùng một hệ số\n" "\t<1\thội tu\n" "\t>1\tphân kỳ" @@ -431,7 +420,7 @@ msgstr "" msgid "Whether column scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)" msgstr "" "Cách co giãn cột:\n" -"\t 1\tcùng một hệ số\n" +"\t  1\tcùng một hệ số\n" "\t<1\thội tu\n" "\t>1\tphân kỳ" @@ -439,21 +428,21 @@ msgstr "" msgid "Base:" msgstr "CÆ¡ số :" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195 -msgid "" -"Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)" +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195 +msgid "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)" msgstr "" -"CÆ¡ số cho xoắn ốc loga:\t 0\tkhông dùng\n" +"CÆ¡ số cho xoắn ốc loga:\t  0\tkhông dùng\n" "\t<1\thội tu\n" "\t>1\tphân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2209 msgid "Alternate the sign of scales for each row" -msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng" +msgstr "Đảo dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2214 msgid "Alternate the sign of scales for each column" -msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột" +msgstr "Đảo dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2227 msgid "Cumulate the scales for each row" @@ -503,7 +492,7 @@ msgstr "Tích lÅ©y góc xoay cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2318 msgid "_Blur & opacity" -msgstr "_Mờ và mờ đục" +msgstr "_Mờ và độ trong suốt" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2327 msgid "Blur:" @@ -523,11 +512,11 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số mờ của đá lát theo phần trăm này #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2362 msgid "Alternate the sign of blur change for each row" -msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi hàng" +msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2367 msgid "Alternate the sign of blur change for each column" -msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi cột" +msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2376 msgid "Fade out:" @@ -535,23 +524,23 @@ msgstr "Tắt dần:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2383 msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each row" -msgstr "Giảm hệ số mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng" +msgstr "Giảm phần trăm của độ trong suốt cho mỗi hàng trong xếp lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2390 msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each column" -msgstr "Giảm hệ số mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột" +msgstr "Giảm phần trăm độ trong suốt cho mỗi cột trong xếp lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2397 msgid "Randomize the tile opacity by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số mờ đục của đá lát theo phần tram này" +msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ trong suốt của đá lát theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2411 msgid "Alternate the sign of opacity change for each row" -msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số mờ đục cho mỗi hàng" +msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ trong suốt cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2416 msgid "Alternate the sign of opacity change for each column" -msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số mờ đục cho mỗi cột" +msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ trong suốt cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2424 msgid "Co_lor" @@ -559,39 +548,35 @@ msgstr "_Màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2429 msgid "Initial color: " -msgstr "Màu đầu tiên : " +msgstr "Màu ban đầu : " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2433 msgid "Initial color of tiled clones" msgstr "Màu ban đầu của các bản sao được lát đều" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2433 -msgid "" -"Initial color for clones (works only if the original has unset fill or " -"stroke)" -msgstr "" -"Màu ban đầu của các bản sao (có tác động chỉ nếu bản gốc đã tắt chức năng tô " -"màu hay vẽ nét)" +msgid "Initial color for clones (works only if the original has unset fill or stroke)" +msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét viền)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2448 msgid "H:" -msgstr "S:" +msgstr "H:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2455 msgid "Change the tile hue by this percentage for each row" -msgstr "Thay đổi độ sắc màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng" +msgstr "Thay đổi dải màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2462 msgid "Change the tile hue by this percentage for each column" -msgstr "Thay đổi độ sắc màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột" +msgstr "Thay đổi dải màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2469 msgid "Randomize the tile hue by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ sắc màu của đá lát theo phần trăm này" +msgstr "Ngẫu nhiên hoá dải màu của đá lát theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2478 msgid "S:" -msgstr "B:" +msgstr "S:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2485 msgid "Change the color saturation by this percentage for each row" @@ -607,27 +592,27 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ bão hoà của màu theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2507 msgid "L:" -msgstr "N:" +msgstr "L:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2514 msgid "Change the color lightness by this percentage for each row" -msgstr "Thay đổi độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng" +msgstr "Thay đổi độ sáng của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2521 msgid "Change the color lightness by this percentage for each column" -msgstr "Thay đổi độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi cột" +msgstr "Thay đổi độ sáng của màu theo phần trăm này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2528 msgid "Randomize the color lightness by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ nhạt của màu theo phần trăm này" +msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ sáng của màu theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2542 msgid "Alternate the sign of color changes for each row" -msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi hàng" +msgstr "Đảo dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2547 msgid "Alternate the sign of color changes for each column" -msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi cột" +msgstr "Đảo dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2555 msgid "_Trace" @@ -638,18 +623,15 @@ msgid "Trace the drawing under the tiles" msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2566 -msgid "" -"For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and " -"apply it to the clone" -msgstr "" -"Đối với mỗi bản sao, kén một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp " -"dụng nó cho bản sao" +msgid "For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and apply it to the clone" +msgstr "Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2580 msgid "1. Pick from the drawing:" -msgstr "1. Kén từ bức vẽ:" +msgstr "1. Lấy từ bức vẽ:" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2591 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2738 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2591 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2738 #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:51 #: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:2 #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:2 @@ -673,85 +655,86 @@ msgstr "Màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2592 msgid "Pick the visible color and opacity" -msgstr "Kén màu hiện rõ và hệ số mờ đục" +msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ trong suốt" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2599 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2748 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2599 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2748 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:37 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:39 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1971 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3177 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3170 msgid "Opacity" -msgstr "Mờ đục" +msgstr "Trong suốt" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2600 msgid "Pick the total accumulated opacity" -msgstr "Kén tổng hệ số mờ đục tích lÅ©y" +msgstr "Lấy độ trong suốt tổng hợp" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2607 msgid "R" -msgstr "Đ" +msgstr "R" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2608 msgid "Pick the Red component of the color" -msgstr "Kén thành phần màu đỏ của màu" +msgstr "Lấy thành phần màu đỏ của màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2615 msgid "G" -msgstr "L" +msgstr "G" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2616 msgid "Pick the Green component of the color" -msgstr "Kén thành phần màu lục của màu" +msgstr "Lấy thành phần màu lục của màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2623 msgid "B" -msgstr "X" +msgstr "B" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2624 msgid "Pick the Blue component of the color" -msgstr "Kén thành phần màu xanh của màu" +msgstr "Lấy thành phần màu xanh của màu" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2633 msgid "clonetiler|H" -msgstr "S" +msgstr "H" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2634 msgid "Pick the hue of the color" -msgstr "Kén độ sắc của màu" +msgstr "Lấy dải màu của màu" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2643 msgid "clonetiler|S" -msgstr "B" +msgstr "S" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2644 msgid "Pick the saturation of the color" -msgstr "Kén độ bão hoà của màu" +msgstr "Lấy độ bão hoà của màu" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2653 msgid "clonetiler|L" -msgstr "N" +msgstr "L" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2654 msgid "Pick the lightness of the color" -msgstr "Kén độ nhạt của màu" +msgstr "Lấy độ sáng của màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2664 msgid "2. Tweak the picked value:" -msgstr "2. Điều chỉnh giá trị đã kén:" +msgstr "2. Tinh chỉnh giá trị đã lấy:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2674 msgid "Gamma-correct:" -msgstr "Tùy-gamma:" +msgstr "Sá»­a lỗi gamma:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2679 msgid "Shift the mid-range of the picked value upwards (>0) or downwards (<0)" -msgstr "Dời lên (>0) hay xuống (<0) phạm vi ở giữa của giá trị đã kén" +msgstr "Dịch lên (>0) hay xuống (<0) dải giữa của giá trị đã lấy" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2686 msgid "Randomize:" @@ -759,7 +742,7 @@ msgstr "Ngẫu nhiên hóa:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2691 msgid "Randomize the picked value by this percentage" -msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị đã kén theo phần trăm này" +msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị đã lấy theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2698 msgid "Invert:" @@ -767,23 +750,19 @@ msgstr "Đảo :" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2702 msgid "Invert the picked value" -msgstr "Đảo ngược giá trị đã kén" +msgstr "Đảo ngược giá trị đã lấy" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2708 msgid "3. Apply the value to the clones':" -msgstr "3. Áp dụng giá trị cho điều của các bản sao:" +msgstr "3. Áp dụng giá trị cho các bản sao:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2718 msgid "Presence" msgstr "Hiện diện" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2721 -msgid "" -"Each clone is created with the probability determined by the picked value in " -"that point" -msgstr "" -"Mỗi bản sao được tạo với xác suất đã tính tùy theo giá trị đã kén trong điểm " -"đó" +msgid "Each clone is created with the probability determined by the picked value in that point" +msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2728 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1948 @@ -792,21 +771,15 @@ msgstr "Kích cỡ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2731 msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point" -msgstr "" -"Kích cỡ của mỗi bản sao được tính tùy theo giá trị đã nhặt trong điểm đó" +msgstr "Kích cỡ của mỗi bản sao tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2741 -msgid "" -"Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill " -"or stroke)" -msgstr "" -"Mỗi bản sao được sÆ¡n bằng màu đã kén (bản gốc phải đã tắt chức năng tô màu " -"hay vẽ nét)" +msgid "Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill or stroke)" +msgstr "Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2751 msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point" -msgstr "" -"Độ mờ đục của mỗi bản sao được tính tùy theo giá trị đã kén trong điểm đó" +msgstr "Độ trong suốt của mỗi bản sao tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị lấy được trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2778 msgid "How many rows in the tiling" @@ -818,11 +791,11 @@ msgstr "Số cột trong mẫu lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2828 msgid "Width of the rectangle to be filled" -msgstr "Bề rộng của hình chữ nhật cần tô" +msgstr "Chiều rộng của hình chữ nhật cần tô" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2853 msgid "Height of the rectangle to be filled" -msgstr "Bề cao của hình chữ nhật cần tô" +msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật cần tô" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2868 msgid "Rows, columns: " @@ -830,7 +803,7 @@ msgstr "Hàng, cột: " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2869 msgid "Create the specified number of rows and columns" -msgstr "Tạo số hàng và cột đã ghi rõ" +msgstr "Tạo số hàng và cột đã chỉ định" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2878 msgid "Width, height: " @@ -838,19 +811,15 @@ msgstr "Rộng, cao : " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2879 msgid "Fill the specified width and height with the tiling" -msgstr "Tô bằng mẫu lát bề rộng và bề cao đã ghi rõ" +msgstr "Tô mẫu lát với chiều rộng và chiều cao được chỉ định" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2895 msgid "Use saved size and position of the tile" msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lÆ°u của đá lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2898 -msgid "" -"Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time " -"you tiled it (if any), instead of using the current size" -msgstr "" -"Làm ra vẻ có cùng một kích cỡ và vị trí của đá lát với lần cuối cùng xếp lát " -"nó (nếu có), thay vào dùng kích cỡ hiện thời" +msgid "Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time you tiled it (if any), instead of using the current size" +msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sá»­ dụng trong lần cuối cùng xếp lát (nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2922 msgid " _Create " @@ -871,7 +840,7 @@ msgstr " Tháo _cục " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2940 msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly" -msgstr "Trải các bản sao ra để giảm sá»± kết thành cục; có thể áp dụng lặp lại" +msgstr "Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2946 msgid " Re_move " @@ -879,7 +848,7 @@ msgstr " _Gỡ bỏ " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2947 msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)" -msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ bản kề nhau)" +msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2963 msgid " R_eset " @@ -887,35 +856,37 @@ msgstr " Đặt _lại " #. TRANSLATORS: "change" is a noun here #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2965 -msgid "" -"Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog " -"to zero" -msgstr "" -"Đặt lại thành số không mọi khoảng dời chỗ, hệ số co giãn, góc xoay, độ mờ " -"đục và thay đổi màu trong hộp thoại này" +msgid "Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog to zero" +msgstr "Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ trong suốt và đổi màu trong hộp thoại này về 0" #: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:135 msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" #. ## Add a menu for clear() -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141 ../src/menus-skeleton.h:16 -#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54 ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:201 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141 +#: ../src/menus-skeleton.h:16 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54 +#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:201 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142 ../src/dialogs/find.cpp:751 -#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 ../src/ui/dialog/messages.cpp:55 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142 +#: ../src/dialogs/find.cpp:751 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55 #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:202 msgid "_Clear" -msgstr "_Gột" +msgstr "_Xoá" -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144 ../src/ui/dialog/messages.cpp:57 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57 msgid "Capture log messages" msgstr "Bắt thông điệp bản ghi" -#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146 ../src/ui/dialog/messages.cpp:59 +#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:59 msgid "Release log messages" msgstr "Buông thông điệp bản ghi" @@ -924,15 +895,18 @@ msgstr "Buông thông điệp bản ghi" msgid "none" msgstr "không có" -#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2478 +#: ../src/dialogs/export.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2472 msgid "_Page" msgstr "T_rang" -#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2482 +#: ../src/dialogs/export.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2476 msgid "_Drawing" -msgstr "Bức _vé" +msgstr "Bức _vẽ" -#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2484 +#: ../src/dialogs/export.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2478 msgid "_Selection" msgstr "_Vùng chọn" @@ -957,9 +931,11 @@ msgid "x_1:" msgstr "x_1:" #. Stroke width -#: ../src/dialogs/export.cpp:319 ../src/dialogs/object-attributes.cpp:55 -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090 ../src/widgets/toolbox.cpp:3017 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3322 +#: ../src/dialogs/export.cpp:319 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:55 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3315 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" @@ -971,20 +947,23 @@ msgstr "_y0:" msgid "y_1:" msgstr "y_1:" -#: ../src/dialogs/export.cpp:335 ../src/dialogs/export.cpp:495 +#: ../src/dialogs/export.cpp:335 +#: ../src/dialogs/export.cpp:495 #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:56 msgid "Height:" msgstr "Cao :" #: ../src/dialogs/export.cpp:466 msgid "Bitmap size" -msgstr "Kích cỡ mảng ảnh" +msgstr "Kích cỡ ảnh bitmap" -#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301 +#: ../src/dialogs/export.cpp:479 +#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng:" -#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/dialogs/export.cpp:495 +#: ../src/dialogs/export.cpp:479 +#: ../src/dialogs/export.cpp:495 msgid "pixels at" msgstr "điểm ảnh theo" @@ -992,7 +971,8 @@ msgstr "điểm ảnh theo" msgid "dp_i" msgstr "dp_i" -#: ../src/dialogs/export.cpp:508 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:626 +#: ../src/dialogs/export.cpp:508 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615 msgid "dpi" msgstr "dpi" @@ -1007,23 +987,19 @@ msgstr "_Duyệt..." #: ../src/dialogs/export.cpp:619 msgid "Batch export all selected objects" -msgstr "Xuất bó các đối tượng đã chọn" +msgstr "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:623 -msgid "" -"Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any " -"(caution, overwrites without asking!)" -msgstr "" -"Xuất khẩu vào tập tin PNG riêng từng đối tượng đã chọn, dùng các lời gợi ý " -"xuất nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) " +msgid "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any (caution, overwrites without asking!)" +msgstr "Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) " #: ../src/dialogs/export.cpp:631 msgid "Hide all except selected" -msgstr "Ẩn tất cả trừ đồ đã chọn" +msgstr "Ẩn tất cả trừ những đối tượng đã chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:635 msgid "In the exported image, hide all objects except those that are selected" -msgstr "Trong ảnh đã xuất khẩu, ẩn mọi đối tượng trừ những đồ được chọn." +msgstr "Trong ảnh đã xuất , ẩn mọi đối tượng trừ những đối tượng được chọn." #: ../src/dialogs/export.cpp:652 msgid "_Export" @@ -1031,26 +1007,27 @@ msgstr "_Xuất" #: ../src/dialogs/export.cpp:656 msgid "Export the bitmap file with these settings" -msgstr "Xuất khẩu tập tin mảng ảnh tùy theo thiết lập này" +msgstr "Xuất khẩu tập tin bitmap tùy theo thiết lập này" #: ../src/dialogs/export.cpp:682 #, c-format msgid "Batch export %d selected objects" -msgstr "Xuất bó %d đối tượng đã chọn" +msgstr "Xuất %d đối tượng đã chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:1014 msgid "Export in progress" -msgstr "Tiến trình xuất khẩu đang chạy" +msgstr "Đang xuất" #: ../src/dialogs/export.cpp:1084 #, c-format msgid "Exporting %d files" -msgstr "Đang xuất khẩu %d tập tin" +msgstr "Đang xuất %d tập tin" -#: ../src/dialogs/export.cpp:1124 ../src/dialogs/export.cpp:1196 +#: ../src/dialogs/export.cpp:1124 +#: ../src/dialogs/export.cpp:1196 #, c-format msgid "Could not export to filename %s.\n" -msgstr "Không thể xuất khẩu vào tập tin %s.\n" +msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n" #: ../src/dialogs/export.cpp:1152 msgid "You have to enter a filename" @@ -1058,7 +1035,7 @@ msgstr "Bạn cần phải nhập tên tập tin." #: ../src/dialogs/export.cpp:1157 msgid "The chosen area to be exported is invalid" -msgstr "Bạn đã chọn xuất khẩu một vùng không hợp lệ." +msgstr "Bạn đã chọn xuất một vùng không hợp lệ." #: ../src/dialogs/export.cpp:1166 #, c-format @@ -1070,55 +1047,62 @@ msgstr "ThÆ° mục %s không tồn tại hay không phải là một thÆ° mục. msgid "Exporting %s (%lu x %lu)" msgstr "Đang xuất %s (%lu x %lu)" -#: ../src/dialogs/export.cpp:1303 +#: ../src/dialogs/export.cpp:1304 msgid "Select a filename for exporting" -msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất khẩu" +msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất" #: ../src/dialogs/fill-style.cpp:283 msgid "Change fill rule" msgstr "Đổi quy tắc tô đầy" -#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323 ../src/dialogs/fill-style.cpp:397 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:397 msgid "Set fill color" msgstr "Đặt màu tô đầy" -#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:474 msgid "Remove fill" -msgstr "Bỏ tô" +msgstr "Xoá màu tô" #: ../src/dialogs/fill-style.cpp:466 msgid "Set gradient on fill" -msgstr "Đặt dải màu khi tô đầy" +msgstr "Tô màu chuyển sắc" #: ../src/dialogs/fill-style.cpp:513 msgid "Set pattern on fill" -msgstr "Đặt mẫu khi tô đầy" +msgstr "Tô mãu văn hoa" #. TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here -#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189 +#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:247 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:492 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330 msgid "Unset fill" -msgstr "Bỏ đặt tô" +msgstr "Bỏ đặt màu tô" #. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed -#: ../src/dialogs/find.cpp:372 ../src/ui/dialog/find.cpp:434 +#: ../src/dialogs/find.cpp:372 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:434 #, c-format msgid "%d object found (out of %d), %s match." msgid_plural "%d objects found (out of %d), %s match." msgstr[0] "Tìm thấy %d đối tượng (trong %d), khớp %s." -#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:437 +#: ../src/dialogs/find.cpp:375 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437 msgid "exact" msgstr "chính xác" -#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:437 +#: ../src/dialogs/find.cpp:375 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437 msgid "partial" msgstr "bộ phận" -#: ../src/dialogs/find.cpp:382 ../src/ui/dialog/find.cpp:444 +#: ../src/dialogs/find.cpp:382 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:444 msgid "No objects found" msgstr "Không tìm thấy" @@ -1126,198 +1110,239 @@ msgstr "Không tìm thấy" msgid "T_ype: " msgstr "_Kiểu : " -#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70 +#: ../src/dialogs/find.cpp:547 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70 msgid "Search in all object types" msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng" -#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70 +#: ../src/dialogs/find.cpp:547 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70 msgid "All types" msgstr "Mọi kiểu" -#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71 +#: ../src/dialogs/find.cpp:558 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71 msgid "Search all shapes" msgstr "Tìm kiếm mọi hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71 +#: ../src/dialogs/find.cpp:558 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71 msgid "All shapes" msgstr "Mọi hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72 +#: ../src/dialogs/find.cpp:575 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72 msgid "Search rectangles" -msgstr "Tìm kiếm hình chữ nhật" +msgstr "Tìm các hình chữ nhật" -#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72 +#: ../src/dialogs/find.cpp:575 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72 msgid "Rectangles" msgstr "Chữ nhật" -#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73 +#: ../src/dialogs/find.cpp:580 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73 msgid "Search ellipses, arcs, circles" -msgstr "Tìm kiếm hình bầu dục, cung, tròn" +msgstr "Tìm các hình bầu dục, cung, tròn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73 +#: ../src/dialogs/find.cpp:580 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73 msgid "Ellipses" msgstr "Bầu dục" -#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74 +#: ../src/dialogs/find.cpp:585 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74 msgid "Search stars and polygons" -msgstr "Tìm kiếm hình sao và đa giác" +msgstr "Tìm các hình sao và đa giác" -#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74 +#: ../src/dialogs/find.cpp:585 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74 msgid "Stars" msgstr "Sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75 +#: ../src/dialogs/find.cpp:590 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75 msgid "Search spirals" -msgstr "Tìm kiếm hình xoắn ốc" +msgstr "Tìm các hình xoắn ốc" -#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75 +#: ../src/dialogs/find.cpp:590 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75 msgid "Spirals" msgstr "Xoắn ốc" #. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments #. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement -#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76 +#: ../src/dialogs/find.cpp:603 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76 msgid "Search paths, lines, polylines" -msgstr "Tìm kiếm đường dẫn, đường, đường đa đoạn" +msgstr "Tìm các đường nét, đường thẳng, đường gấp khúc" -#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76 +#: ../src/dialogs/find.cpp:603 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76 msgid "Paths" -msgstr "Đường dẫn" +msgstr "Đường nét" -#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77 +#: ../src/dialogs/find.cpp:608 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77 msgid "Search text objects" -msgstr "Tìm kiếm đối tượng văn bản" +msgstr "Tìm các đối tượng văn bản" -#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77 +#: ../src/dialogs/find.cpp:608 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77 msgid "Texts" msgstr "Văn bản" -#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78 +#: ../src/dialogs/find.cpp:613 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78 msgid "Search groups" -msgstr "Tìm kiếm nhóm" +msgstr "Tìm các nhóm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78 +#: ../src/dialogs/find.cpp:613 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78 msgid "Groups" msgstr "Nhóm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:79 +#: ../src/dialogs/find.cpp:618 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:79 msgid "Search clones" -msgstr "Tìm kiếm bản sao" +msgstr "Tìm các bản sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:79 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:526 +#: ../src/dialogs/find.cpp:618 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:79 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:515 msgid "Clones" msgstr "Bản sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:623 ../src/ui/dialog/find.cpp:80 +#: ../src/dialogs/find.cpp:623 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:80 msgid "Search images" -msgstr "Tìm kiếm ảnh" +msgstr "Tìm các ảnh" -#: ../src/dialogs/find.cpp:623 ../src/ui/dialog/find.cpp:80 +#: ../src/dialogs/find.cpp:623 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:80 #: ../share/extensions/embedimage.inx.h:3 #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2 msgid "Images" msgstr "Ảnh" -#: ../src/dialogs/find.cpp:628 ../src/ui/dialog/find.cpp:81 +#: ../src/dialogs/find.cpp:628 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81 msgid "Search offset objects" msgstr "Tìm kiếm đối tượng bù lại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:628 ../src/ui/dialog/find.cpp:81 +#: ../src/dialogs/find.cpp:628 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81 msgid "Offsets" -msgstr "Bù lại" +msgstr "Ánh xạ" -#: ../src/dialogs/find.cpp:692 ../src/ui/dialog/find.cpp:61 +#: ../src/dialogs/find.cpp:692 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61 msgid "_Text: " msgstr "_Văn bản: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:692 ../src/ui/dialog/find.cpp:61 +#: ../src/dialogs/find.cpp:692 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61 msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:693 ../src/ui/dialog/find.cpp:62 +#: ../src/dialogs/find.cpp:693 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62 msgid "_ID: " msgstr "_ID: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:693 ../src/ui/dialog/find.cpp:62 +#: ../src/dialogs/find.cpp:693 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62 msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)" -msgstr "" -"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)" +msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:63 +#: ../src/dialogs/find.cpp:694 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63 msgid "_Style: " msgstr "_Kiểu dáng: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:63 -msgid "" -"Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)" -msgstr "" -"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ " -"phận)" +#: ../src/dialogs/find.cpp:694 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63 +msgid "Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)" +msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:64 +#: ../src/dialogs/find.cpp:695 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64 msgid "_Attribute: " msgstr "Th_uộc tính: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:64 +#: ../src/dialogs/find.cpp:695 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64 msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:709 ../src/ui/dialog/find.cpp:65 +#: ../src/dialogs/find.cpp:709 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65 msgid "Search in s_election" msgstr "Tìm trong _vùng chọn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:713 ../src/ui/dialog/find.cpp:65 +#: ../src/dialogs/find.cpp:713 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65 msgid "Limit search to the current selection" msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:718 ../src/ui/dialog/find.cpp:66 +#: ../src/dialogs/find.cpp:718 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66 msgid "Search in current _layer" msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:722 ../src/ui/dialog/find.cpp:66 +#: ../src/dialogs/find.cpp:722 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66 msgid "Limit search to the current layer" msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời." -#: ../src/dialogs/find.cpp:727 ../src/ui/dialog/find.cpp:67 +#: ../src/dialogs/find.cpp:727 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67 msgid "Include _hidden" -msgstr "Gồm đồ bị ẩ_n" +msgstr "Gồm cả đối tượng ẩ_n" -#: ../src/dialogs/find.cpp:731 ../src/ui/dialog/find.cpp:67 +#: ../src/dialogs/find.cpp:731 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67 msgid "Include hidden objects in search" -msgstr "Gồm đối tượng bị ẩn trong phạm vi tìm kiếm" +msgstr "Tìm cả các đối tượng ẩn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:736 ../src/ui/dialog/find.cpp:68 +#: ../src/dialogs/find.cpp:736 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68 msgid "Include l_ocked" -msgstr "Gồm đồ bị kh_oá" +msgstr "Gồm cả đối tượng kh_oá" -#: ../src/dialogs/find.cpp:740 ../src/ui/dialog/find.cpp:68 +#: ../src/dialogs/find.cpp:740 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68 msgid "Include locked objects in search" -msgstr "Gồm đối tượng bị khoá trong phạm vi tìm kiếm" +msgstr "Tìm cả các đối tượng đã khoá" -#: ../src/dialogs/find.cpp:751 ../src/ui/dialog/find.cpp:83 +#: ../src/dialogs/find.cpp:751 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 msgid "Clear values" -msgstr "Gột giá trị" +msgstr "Xoá giá trị" -#: ../src/dialogs/find.cpp:752 ../src/ui/dialog/find.cpp:84 +#: ../src/dialogs/find.cpp:752 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:752 ../src/ui/dialog/find.cpp:84 +#: ../src/dialogs/find.cpp:752 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84 msgid "Select objects matching all of the fields you filled in" -msgstr "Chọn đối tượng tÆ°Æ¡ng ứng với tất cả các trường bạn đã điền đầy" +msgstr "Chọn đối tượng có tất cả các trường bạn đã điền" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:44 msgid "Measure unit:" msgstr "Đơn vị đo :" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:45 -#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53 ../src/widgets/toolbox.cpp:1108 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118 msgid "X:" msgstr "X:" #: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:46 -#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54 ../src/widgets/toolbox.cpp:1126 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136 msgid "Y:" msgstr "Y:" @@ -1360,8 +1385,7 @@ msgstr "%d × %d" #: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:187 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:909 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1431 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1492 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1491 msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" @@ -1382,13 +1406,13 @@ msgid "_Id" msgstr "_Id" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129 -msgid "" -"The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)" +msgid "The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)" msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tá»± « .-_: »)." #. Button for setting the object's id, label, title and description. -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2358 -#: ../src/verbs.cpp:2362 +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2352 +#: ../src/verbs.cpp:2356 msgid "_Set" msgstr "_Lập" @@ -1402,12 +1426,14 @@ msgid "A freeform label for the object" msgstr "Nhãn hình tá»± do cho đối tượng" #. Create the label for the object title -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 ../src/dialogs/rdf.cpp:239 +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:239 msgid "Title" msgstr "Tên" #. Create the frame for the object description -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190 ../src/dialogs/rdf.cpp:283 +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:283 #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:197 msgid "Description" msgstr "Mô tả" @@ -1419,7 +1445,7 @@ msgstr "Ẩ_n" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:218 msgid "Check to make the object invisible" -msgstr "Đánh dấu để làm cho đối tượng vô hình" +msgstr "Các đối tượng được đánh dấu ẩn sẽ không được hiển thị trong bản vẽ" #. Lock #. TRANSLATORS: "Lock" is a verb here @@ -1429,13 +1455,12 @@ msgstr "Kh_oá" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:228 msgid "Check to make the object insensitive (not selectable by mouse)" -msgstr "" -"Đánh dấu để làm cho đối tượng không nhạy cảm (con chuột không thể chọn)" +msgstr "Bạn sẽ không thể dùng chuột để chọn các đối tượng được đánh dấu Khoá" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:304 #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:311 msgid "Ref" -msgstr "TCh" +msgstr "Ref" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:351 msgid "Lock object" @@ -1477,19 +1502,23 @@ msgstr "Đặt tên đối tượng" msgid "Set object description" msgstr "Đặt mô tả đối tượng" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:593 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:593 msgid "Unhide layer" msgstr "Hiện lớp" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:593 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:593 msgid "Hide layer" msgstr "Ẩn lớp" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:585 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:585 msgid "Lock layer" msgstr "Khoá lớp" -#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:585 +#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 +#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:585 msgid "Unlock layer" msgstr "Gỡ khoá lớp" @@ -1499,7 +1528,7 @@ msgstr "Mới" #: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:740 msgid "Top" -msgstr "Trên" +msgstr "Đỉnh" #: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:746 msgid "Up" @@ -1511,7 +1540,7 @@ msgstr "Xuống" #: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:758 msgid "Bot" -msgstr "Dưới" +msgstr "Đáy" #: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:768 msgid "X" @@ -1556,7 +1585,7 @@ msgstr "Thay tên lớp" #. TRANSLATORS: This means "The layer has been renamed" #: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:197 msgid "Renamed layer" -msgstr "Lớp có tên mới" +msgstr "Lớp đã có tên mới" #: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:201 msgid "Add Layer" @@ -1572,43 +1601,46 @@ msgstr "Lớp mới đã được tạo." #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:34 msgid "Href:" -msgstr "Ngang:" +msgstr "Href:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:35 msgid "Target:" -msgstr "Đích:" +msgstr "Target:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:36 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868 msgid "Type:" -msgstr "Kiểu :" +msgstr "Type:" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkRoleAttribute #. Identifies the type of the related resource with an absolute URI #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:39 msgid "Role:" -msgstr "Loại:" +msgstr "Role:" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkArcRoleAttribute #. For situations where the nature/role alone isn't enough, this offers an additional URI defining the purpose of the link. #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:42 msgid "Arcrole:" -msgstr "LoạiPhụ:" +msgstr "Arcrole:" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkTitleAttribute #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:44 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865 msgid "Title:" -msgstr "Tá»±a đề:" +msgstr "Title:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:45 msgid "Show:" -msgstr "Hiện:" +msgstr "Show:" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkActuateAttribute #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:47 msgid "Actuate:" -msgstr "Thức đẩy:" +msgstr "Actuate:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:52 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:930 msgid "URL:" msgstr "URL:" @@ -1619,40 +1651,45 @@ msgstr "Thuộc tính %s" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:182 msgid "CC Attribution" -msgstr "CC Quy ra" +msgstr "Giấy phép CC" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:187 msgid "CC Attribution-ShareAlike" -msgstr "CC Quy ra - Chia đều" +msgstr "Giấy phép CC-ShareAlike" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:192 msgid "CC Attribution-NoDerivs" -msgstr "CC Quy ra - Không xuất phát" +msgstr "Giấy phép CC-NoDerivs" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:197 msgid "CC Attribution-NonCommercial" -msgstr "CC Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại" +msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:202 msgid "CC Attribution-NonCommercial-ShareAlike" -msgstr "CC Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - Chia đều" +msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial-ShareAlike" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:207 msgid "CC Attribution-NonCommercial-NoDerivs" -msgstr "CC Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - Không xuất phát" +msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial-NoDerivs" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:212 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:901 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:926 msgid "Public Domain" msgstr "Miền công cộng" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/dialogs/rdf.cpp:217 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:902 msgid "FreeArt" msgstr "FreeArt" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:222 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:903 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:928 msgid "Open Font License" -msgstr "Mở giấy phép phông" +msgstr "Giấy phép phông chữ mở" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:240 msgid "Name by which this document is formally known." @@ -1664,7 +1701,7 @@ msgstr "Ngày" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:243 msgid "Date associated with the creation of this document (YYYY-MM-DD)." -msgstr "Ngày tháng tạo tài liệu này (NNNN-TT-Ng)." +msgstr "Ngày tháng tạo tài liệu này (YYYY-MM-DD)." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:245 msgid "Format" @@ -1674,7 +1711,8 @@ msgstr "Định dạng" msgid "The physical or digital manifestation of this document (MIME type)." msgstr "Định dạng kiểu vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)." -#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248 ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248 +#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1928 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1933 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1994 @@ -1690,22 +1728,16 @@ msgid "Creator" msgstr "Người tạo" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:253 -msgid "" -"Name of entity primarily responsible for making the content of this document." -msgstr "" -"Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu " -"này." +msgid "Name of entity primarily responsible for making the content of this document." +msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:255 msgid "Rights" msgstr "Quyền" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:256 -msgid "" -"Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document." -msgstr "" -"Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu " -"này." +msgid "Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document." +msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này." #: ../src/dialogs/rdf.cpp:258 msgid "Publisher" @@ -1723,7 +1755,7 @@ msgstr "Nhận diện" msgid "Unique URI to reference this document." msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này." -#: ../src/dialogs/rdf.cpp:265 ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1455 +#: ../src/dialogs/rdf.cpp:265 msgid "Source" msgstr "Nguồn" @@ -1744,24 +1776,16 @@ msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:272 -msgid "" -"Two-letter language tag with optional subtags for the language of this " -"document. (e.g. 'en-GB')" -msgstr "" -"Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này " -"(v.d. « vi »)" +msgid "Two-letter language tag with optional subtags for the language of this document.  (e.g. 'en-GB')" +msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. 'vi')" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:274 msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:275 -msgid "" -"The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or " -"classifications." -msgstr "" -"Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới " -"bằng dấu phẩy." +msgid "The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or classifications." +msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy." #. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content. #. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/ @@ -1783,12 +1807,8 @@ msgid "Contributors" msgstr "Người đóng góp" #: ../src/dialogs/rdf.cpp:289 -msgid "" -"Names of entities responsible for making contributions to the content of " -"this document." -msgstr "" -"Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của " -"tài liệu này." +msgid "Names of entities responsible for making contributions to the content of this document." +msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài liệu này." #. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document #: ../src/dialogs/rdf.cpp:293 @@ -1811,15 +1831,18 @@ msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Giấy phép » của RDF." #. TRANSLATORS: "Set" is a verb here #: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:170 -#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:787 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533 +#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:787 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533 msgid "Set attribute" msgstr "Đặt thuộc tính" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364 msgid "Set stroke color" msgstr "Đặt màu nét" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:483 msgid "Remove stroke" msgstr "Bỏ nét" @@ -1832,24 +1855,29 @@ msgstr "Đặt dải màu trên nét" msgid "Set pattern on stroke" msgstr "Đặt mẫu trên nét" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:247 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:508 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330 msgid "Unset stroke" msgstr "Bỏ đặt nét" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793 ../src/filter-enums.cpp:94 -#: ../src/flood-context.cpp:264 ../src/interface.cpp:829 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793 +#: ../src/filter-enums.cpp:94 +#: ../src/flood-context.cpp:260 +#: ../src/interface.cpp:824 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:455 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:207 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:345 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871 ../src/verbs.cpp:2119 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:210 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:342 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:441 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 +#: ../src/verbs.cpp:2116 msgid "None" msgstr "Không có" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848 +#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:881 msgid "No document selected" msgstr "ChÆ°a chọn tài liệu" @@ -1858,9 +1886,10 @@ msgstr "ChÆ°a chọn tài liệu" msgid "Set markers" msgstr "Đặt vết dấu" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104 ../share/extensions/edge3d.inx.h:9 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104 +#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:9 msgid "Stroke width" -msgstr "Rộng nét" +msgstr "Chiều rộng nét" #. Join type #. TRANSLATORS: The line join style specifies the shape to be used at the @@ -1874,21 +1903,21 @@ msgstr "Nối:" #. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog). #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1139 msgid "Miter join" -msgstr "Nối lại mộng vuông góc" +msgstr "Nối góc nhọn" #. TRANSLATORS: Round join: joining lines with a rounded corner. #. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the #. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog). #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1147 msgid "Round join" -msgstr "Nối lại tròn" +msgstr "Nối tròn" #. TRANSLATORS: Bevel join: joining lines with a blunted (flattened) corner. #. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the #. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog). #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1155 msgid "Bevel join" -msgstr "Nối lại góc xiên" +msgstr "Nối góc tù" #. Miterlimit #. TRANSLATORS: Miter limit: only for "miter join", this limits the length @@ -1899,11 +1928,11 @@ msgstr "Nối lại góc xiên" #. when they become too long. #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1166 msgid "Miter limit:" -msgstr "Giới hạn vuông góc:" +msgstr "Giới hạn góc nhọn:" #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1174 msgid "Maximum length of the miter (in units of stroke width)" -msgstr "Chiều dài vuông góc tối đa (theo đơn vị bề rộng nét vẽ)" +msgstr "Chiều dài góc nhọn tối đa (theo đơn vị chiều rộng nét vẽ)" #. Cap type #. TRANSLATORS: cap type specifies the shape for the ends of lines @@ -1915,7 +1944,7 @@ msgstr "Đầu:" #. of the line; the ends of the line are square #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1198 msgid "Butt cap" -msgstr "Đầu gốc" +msgstr "Đầu góc" #. TRANSLATORS: Round cap: the line shape extends beyond the end point of the #. line; the ends of the line are rounded @@ -1938,17 +1967,18 @@ msgstr "Gạch gạch:" #. (arrowheads, bullets, faces, whatever) to the start, end, or middle nodes of a path. #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1239 msgid "Start Markers:" -msgstr "Móc đầu :" +msgstr "Hình dạng nút đầu :" #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1249 msgid "Mid Markers:" -msgstr "Móc giữa:" +msgstr "Hình dạng nút giữa:" #: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1259 msgid "End Markers:" -msgstr "Móc cuối:" +msgstr "Hình dạng nút cuối:" -#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605 +#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703 msgid "Set stroke style" msgstr "Đặt kiểu nét" @@ -1958,19 +1988,20 @@ msgstr "Đổi lời xác định màu" #: ../src/dialogs/swatches.cpp:635 msgid "Set stroke color from swatch" -msgstr "Đặt màu nét từ mẫu vải" +msgstr "Đặt màu nét từ bảng màu" #: ../src/dialogs/swatches.cpp:635 msgid "Set fill color from swatch" -msgstr "Đặt màu tô đầy từ mẫu vải" +msgstr "Đặt màu tô đầy từ bảng màu" #: ../src/dialogs/swatches.cpp:954 #, c-format msgid "Palettes directory (%s) is unavailable." -msgstr "ThÆ° mục bảng chọn (%s) không sẵn sàng." +msgstr "ThÆ° mục bảng màu (%s) không sẵn sàng." -#. TODO: Insert widgets -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200 ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36 +#. TODO:  Insert widgets +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200 +#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36 msgid "Font" msgstr "Phông" @@ -1980,37 +2011,41 @@ msgstr "Bố trí" #: ../src/dialogs/text-edit.cpp:237 msgid "Align lines left" -msgstr "Sắp hàng các đường bên trái" +msgstr "Căn lề trái" #. TRANSLATORS: `Center' here is a verb. #: ../src/dialogs/text-edit.cpp:252 msgid "Center lines" -msgstr "Giữa lại các đường" +msgstr "Căn chính giữa" #: ../src/dialogs/text-edit.cpp:266 msgid "Align lines right" -msgstr "Sắp hàng các đường bên phải" +msgstr "Căn lề phải" #: ../src/dialogs/text-edit.cpp:280 msgid "Justify lines" -msgstr "Sắp thẳng các đường" +msgstr "Căn lề 2 bên" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302 ../src/widgets/toolbox.cpp:4839 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4801 msgid "Horizontal text" -msgstr "Văn bản nằm ngang" +msgstr "Chữ ngang" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316 ../src/widgets/toolbox.cpp:4850 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4812 msgid "Vertical text" -msgstr "Văn bản thẳng đứng" +msgstr "Chữ dọc" #: ../src/dialogs/text-edit.cpp:331 msgid "Line spacing:" msgstr "Để cách dòng:" #. Text -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377 ../src/selection-describer.cpp:66 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:422 -#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37 ../src/verbs.cpp:2390 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377 +#: ../src/selection-describer.cpp:66 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:411 +#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37 +#: ../src/verbs.cpp:2384 #: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:1 #: ../share/extensions/text_lowercase.inx.h:1 #: ../share/extensions/text_uppercase.inx.h:1 @@ -2025,7 +2060,8 @@ msgstr "Văn bản" msgid "Set as default" msgstr "Đặt là mặc định" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 ../src/text-context.cpp:1438 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 +#: ../src/text-context.cpp:1438 msgid "Set text style" msgstr "Đặt kiểu văn bản" @@ -2043,15 +2079,16 @@ msgstr "Số hàng" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:666 msgid "Equal height" -msgstr "Bề cao đều" +msgstr "Chiều cao đều" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:676 msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it" -msgstr "ChÆ°a đặt thì mỗi hàng có bề cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó." +msgstr "ChÆ°a đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó." #. #### Radio buttons to control vertical alignment #### #. #### Radio buttons to control horizontal alignment #### -#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682 ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752 +#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682 +#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752 msgid "Align:" msgstr "Sắp hàng:" @@ -2066,11 +2103,11 @@ msgstr "Số cột" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:736 msgid "Equal width" -msgstr "Bề rộng đều" +msgstr "Chiều rộng đều" #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:745 msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it" -msgstr "ChÆ°a đặt thì mỗi cột có bề rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó." +msgstr "ChÆ°a đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó." #. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox #### #: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:791 @@ -2103,12 +2140,8 @@ msgstr "Nhấn vào thuộc tính để chỉnh sá»­a." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:189 #, c-format -msgid "" -"Attribute %s selected. Press Ctrl+Enter when done editing to " -"commit changes." -msgstr "" -"Thuộc tính %s đã được chọn. Một khi chỉnh sá»­a xong, bấm tổ hợp phím " -"Ctrl+Enter để ghi chép các thay đổi." +msgid "Attribute %s selected. Press Ctrl+Enter when done editing to commit changes." +msgstr "Thuộc tính %s đã được chọn. Một khi chỉnh sá»­a xong, bấm tổ hợp phím Ctrl+Enter để lÆ°u các thay đổi." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:284 msgid "Drag to reorder nodes" @@ -2122,33 +2155,41 @@ msgstr "Nút yếu tố mới" msgid "New text node" msgstr "Nút văn bản mới" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414 #: ../src/nodepath.cpp:1878 msgid "Duplicate node" msgstr "Nhân đôi nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431 -#: ../src/nodepath.cpp:3120 ../src/widgets/toolbox.cpp:981 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431 +#: ../src/nodepath.cpp:3120 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:991 msgid "Delete node" msgstr "Xoá nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1580 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1580 msgid "Unindent node" msgstr "Bỏ thụt lề nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1559 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1559 msgid "Indent node" msgstr "Thụt lề nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1512 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1512 msgid "Raise node" msgstr "Nâng nút lên" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1529 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1529 msgid "Lower node" msgstr "Hạ thấp nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449 msgid "Delete attribute" msgstr "Xoá thuộc tính" @@ -2193,10 +2234,8 @@ msgstr "Tạo nút văn bản mới" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1467 #, c-format -msgid "" -"Cannot set %s: Another element with value %s already exists!" -msgstr "" -"Không thể đặt %s: đã có một thuộc tính khác có giá trị %s!" +msgid "Cannot set %s: Another element with value %s already exists!" +msgstr "Không thể đặt %s: đã có một thuộc tính khác có giá trị %s!" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1482 msgid "Change attribute" @@ -2215,24 +2254,16 @@ msgid "_Enabled" msgstr "Đã _bật" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:178 -msgid "" -"Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible " -"grids." -msgstr "" -"Xác định có nên đính lưới này hay không. CÅ©ng có thể hiệu lá»±c cho lưới vô " -"hình." +msgid "Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible grids." +msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. CÅ©ng có thể hiệu lá»±c cho lưới vô hình." #: ../src/display/canvas-grid.cpp:182 msgid "_Visible" msgstr "Hiện _rõ" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:183 -msgid "" -"Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped " -"to invisible grids." -msgstr "" -"Xác định có nên hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn còn đính lưới vô " -"hình." +msgid "Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped to invisible grids." +msgstr "Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô hình." #: ../src/display/canvas-grid.cpp:275 msgid "Create new grid" @@ -2247,8 +2278,8 @@ msgid "_Origin X:" msgstr "_Gốc X:" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:416 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:819 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:806 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827 msgid "X coordinate of grid origin" msgstr "Toạ độ X của gốc lưới" @@ -2257,8 +2288,8 @@ msgid "O_rigin Y:" msgstr "Gố_c Y:" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:421 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:820 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:841 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:807 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828 msgid "Y coordinate of grid origin" msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới" @@ -2267,7 +2298,7 @@ msgid "Spacing _X:" msgstr "Khoảng cách _X:" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:426 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:823 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810 msgid "Distance between vertical grid lines" msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều dọc" @@ -2276,7 +2307,7 @@ msgid "Spacing _Y:" msgstr "Khoảng cách _Y:" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:431 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:824 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811 msgid "Distance between horizontal grid lines" msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều ngang" @@ -2285,10 +2316,10 @@ msgid "Grid line _color:" msgstr "_Màu đường lưới:" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:436 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:826 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:848 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:849 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:813 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:814 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:835 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836 msgid "Grid line color" msgstr "Màu đường lưới" @@ -2301,10 +2332,10 @@ msgid "Ma_jor grid line color:" msgstr "Màu đường lướ_i chính:" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:438 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:829 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:850 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:851 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:815 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:816 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:837 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:838 msgid "Major grid line color" msgstr "Màu đường lưới chính" @@ -2325,21 +2356,21 @@ msgid "_Show dots instead of lines" msgstr "_HIện chấm thay cho đường" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:443 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:820 msgid "If set, displays dots at gridpoints instead of gridlines" msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới." -#: ../src/document.cpp:411 +#: ../src/document.cpp:458 #, c-format msgid "New document %d" msgstr "Tài liệu mới %d" -#: ../src/document.cpp:443 +#: ../src/document.cpp:490 #, c-format msgid "Memory document %d" msgstr "Tài liệu bộ nhớ %d" -#: ../src/document.cpp:583 +#: ../src/document.cpp:630 #, c-format msgid "Unnamed document %d" msgstr "Tài liệu không tên %d" @@ -2347,23 +2378,23 @@ msgstr "Tài liệu không tên %d" #. We hit green anchor, closing Green-Blue-Red #: ../src/draw-context.cpp:418 msgid "Path is closed." -msgstr "Đường dẫn đã đóng." +msgstr "Đường nét đã đóng." #. We hit bot start and end of single curve, closing paths #: ../src/draw-context.cpp:433 msgid "Closing path." -msgstr "Đang đóng đường dẫn" +msgstr "Đang đóng đường nét" #: ../src/draw-context.cpp:542 msgid "Draw path" -msgstr "Vẽ đường dẫn" +msgstr "Vẽ đường nét" #. alpha of color under cursor, to show in the statusbar #. locale-sensitive printf is OK, since this goes to the UI, not into SVG #: ../src/dropper-context.cpp:353 #, c-format msgid " alpha %.3g" -msgstr " anfa %.3g" +msgstr "alpha %.3g" #. where the color is picked, to show in the statusbar #: ../src/dropper-context.cpp:355 @@ -2381,63 +2412,57 @@ msgstr " dưới con trỏ" msgid "Release mouse to set color." msgstr "Buông nút chuột để đặt màu." -#: ../src/dropper-context.cpp:357 ../src/tools-switch.cpp:223 -msgid "" -"Click to set fill, Shift+click to set stroke; drag to " -"average color in area; with Alt to pick inverse color; Ctrl+C " -"to copy the color under mouse to clipboard" -msgstr "" -" • Nhấn để đặt tô;\n" -" • Shift+click để đặt nét vẽ;\n" -" • kéo để tính trung bình màu trong vùng;\n" -" • Alt để kén màu đảo;\n" -" • Ctrl+C để sao chép sang bảng nháp màu bên dưới chuột" +#: ../src/dropper-context.cpp:357 +#: ../src/tools-switch.cpp:223 +msgid "Click to set fill, Shift+click to set stroke; drag to average color in area; with Alt to pick inverse color; Ctrl+C to copy the color under mouse to clipboard" +msgstr "Nhấn để tô, Shift+click để đặt nét viền; kéo để tính trung bình màu trong vùng; giữ Alt để lấy màu đảo; Ctrl+C để sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp" #: ../src/dropper-context.cpp:390 msgid "Set picked color" -msgstr "Đặt màu đã kén" +msgstr "Đặt màu đã lấy" -#: ../src/dyna-draw-context.cpp:700 -msgid "" -"Guide path selected; start drawing along the guide with Ctrl" -msgstr "" -"Đường dẫn được chọn; bắt đầu vẽ theo nét dẫn khi ấn giữ phím Ctrl" +#: ../src/dyna-draw-context.cpp:695 +msgid "Guide path selected; start drawing along the guide with Ctrl" +msgstr "Đã chọn nét gióng; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím Ctrl" -#: ../src/dyna-draw-context.cpp:702 +#: ../src/dyna-draw-context.cpp:697 msgid "Select a guide path to track with Ctrl" -msgstr "Hãy chọn đường dẫn cần theo vết khi ấn giữ phím Ctrl" +msgstr "Hãy chọn nét gióng để vẽ theo khi ấn giữ phím Ctrl" -#: ../src/dyna-draw-context.cpp:807 +#: ../src/dyna-draw-context.cpp:802 msgid "Tracking: connection to guide path lost!" -msgstr "Đang theo vết: kết nối đến đường dẫn bị mất." +msgstr "Vẽ theo: kết nối đến nét gióng bị mất." -#: ../src/dyna-draw-context.cpp:807 +#: ../src/dyna-draw-context.cpp:802 msgid "Tracking a guide path" -msgstr "Đang theo vết một đường dẫn" +msgstr "Đang vẽ theo một nét gióng" -#: ../src/dyna-draw-context.cpp:810 +#: ../src/dyna-draw-context.cpp:805 msgid "Drawing a calligraphic stroke" -msgstr "Đang vẽ một nét kiểu viết đẹp" +msgstr "Đang vẽ một nét kiểu thÆ° pháp" -#: ../src/dyna-draw-context.cpp:1091 +#: ../src/dyna-draw-context.cpp:1086 msgid "Draw calligraphic stroke" -msgstr "Vẽ nét kiểu viết đẹp" +msgstr "Vẽ nét kiểu thÆ° pháp" #: ../src/event-context.cpp:592 msgid "Space+mouse drag to pan canvas" -msgstr "Phím dài và kéo chuột để kéo ngang vùng vẽ" +msgstr "Phím cách và kéo chuột để di chuyển trong vùng vẽ" #: ../src/event-log.cpp:37 msgid "[Unchanged]" msgstr "[ChÆ°a thay đổi]" #. Edit -#: ../src/event-log.cpp:264 ../src/event-log.cpp:267 ../src/verbs.cpp:2156 +#: ../src/event-log.cpp:264 +#: ../src/event-log.cpp:267 +#: ../src/verbs.cpp:2153 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" -#: ../src/event-log.cpp:274 ../src/event-log.cpp:278 ../src/verbs.cpp:2158 +#: ../src/event-log.cpp:274 +#: ../src/event-log.cpp:278 +#: ../src/verbs.cpp:2155 msgid "_Redo" msgstr "_Bước lại" @@ -2446,20 +2471,20 @@ msgid "Dependency:" msgstr "Phụ thuộc:" #: ../src/extension/dependency.cpp:250 -msgid " type: " -msgstr " kiểu : " +msgid "  type: " +msgstr "  kiểu : " #: ../src/extension/dependency.cpp:251 -msgid " location: " -msgstr " vị trí: " +msgid "  location: " +msgstr "  vị trí: " #: ../src/extension/dependency.cpp:252 -msgid " string: " -msgstr " chuỗi: " +msgid "  string: " +msgstr "  chuỗi: " #: ../src/extension/dependency.cpp:255 -msgid " description: " -msgstr " mô tả: " +msgid "  description: " +msgstr "  mô tả: " #: ../src/extension/effect.cpp:35 msgid " (No preferences)" @@ -2468,26 +2493,20 @@ msgstr " (Không có Tùy thích)" #. This is some filler text, needs to change before relase #: ../src/extension/error-file.cpp:53 msgid "" -"One or more extensions failed to load\n" +"One or more extensions failed to load\n" "\n" -"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run " -"normally but those extensions will be unavailable. For details to " -"troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: " +"The failed extensions have been skipped.  Inkscape will continue to run normally but those extensions will be unavailable.  For details to troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: " msgstr "" -"Một hay nhiều phần mở rộng không nạp " -"được.\n" +"Một hay nhiều phần mở rộng không nạp được.\n" "\n" -"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy " -"bình thường, nhÆ°ng mà sẽ không thể truy cập đến những phần mở rộng này. Để " -"tìm chi tiết về cách giải đáp vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :" +"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhÆ°ng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :" #. This is some filler text, needs to change before relase #: ../src/extension/error-file.cpp:62 msgid "Show dialog on startup" msgstr "Hiện hộp thoại khi khởi chạy" -#: ../src/extension/execution-env.cpp:165 +#: ../src/extension/execution-env.cpp:163 #, c-format msgid "'%s' working, please wait..." msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..." @@ -2495,12 +2514,8 @@ msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..." #. static int i = 0; #. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl; #: ../src/extension/extension.cpp:249 -msgid "" -" This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper ." -"inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape." -msgstr "" -" Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập " -"tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai." +msgid "  This is caused by an improper .inx file for this extension.  An improper .inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape." +msgstr "  Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai." #: ../src/extension/extension.cpp:252 msgid "an ID was not defined for it." @@ -2554,33 +2569,24 @@ msgstr "Đã nạp" #: ../src/extension/extension.cpp:731 msgid "Unloaded" -msgstr "Đã bỏ nạp" +msgstr "Đã gỡ" #: ../src/extension/extension.cpp:731 msgid "Deactivated" msgstr "Đã tắt" -#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1081 -msgid "" -"Inkscape has received additional data from the script executed. The script " -"did not return an error, but this may indicate the results will not be as " -"expected." -msgstr "" -"Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thá»±c hiện. Văn lệnh " -"không trả lại lỗi, nhÆ°ng trường hợp này có thể ngụ ý kết quả bất thường." +#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1075 +msgid "Inkscape has received additional data from the script executed.  The script did not return an error, but this may indicate the results will not be as expected." +msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thá»±c hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhÆ°ng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường." #: ../src/extension/init.cpp:276 -msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded." +msgid "Null external module directory name.  Modules will not be loaded." msgstr "Gặp tên thÆ° mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không nạp các mô-đun." #: ../src/extension/init.cpp:290 #, c-format -msgid "" -"Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory " -"will not be loaded." -msgstr "" -"ThÆ° mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm " -"trong thÆ° mục đó." +msgid "Modules directory (%s) is unavailable.  External modules in that directory will not be loaded." +msgstr "ThÆ° mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thÆ° mục đó." #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:38 msgid "Adaptive Threshold" @@ -2591,21 +2597,23 @@ msgstr "Ngưỡng thích nghi" #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134 #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:64 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2240 ../src/widgets/toolbox.cpp:3017 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:41 #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2257 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272 msgid "Height" msgstr "Cao" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:42 -#: ../src/filter-enums.cpp:32 ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1938 +#: ../src/filter-enums.cpp:32 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1938 msgid "Offset" -msgstr "Bù lại" +msgstr "Dịch hình" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:46 #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:57 @@ -2643,12 +2651,11 @@ msgstr "Bù lại" #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:49 #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:44 msgid "Raster" -msgstr "Mành" +msgstr "Tạo ảnh mảng" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:48 msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)." -msgstr "" -"Áp dụng vào (các) mảng ảnh đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi." +msgstr "Áp dụng vào (các) ảnh mảng đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi." #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:44 msgid "Add Noise" @@ -2680,11 +2687,11 @@ msgstr "Nhiễu Poisson" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:59 msgid "Add random noise to selected bitmap(s)." -msgstr "Thêm vào (các) mảng ảnh đã chọn nhiễu ngẫu nhiên." +msgstr "Thêm vào (các) ảnh mảng đã chọn nhiễu ngẫu nhiên." #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:37 msgid "Blur" -msgstr "Che mờ" +msgstr "Làm mờ" #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:39 @@ -2705,11 +2712,11 @@ msgstr "Bán kính" #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:43 msgid "Sigma" -msgstr "Xichma Σ" +msgstr "Sigma" #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:46 msgid "Blur selected bitmap(s)" -msgstr "Che mờ (các) mảng ảnh đã chọn" +msgstr "Làm mờ (các) ảnh mảng đã chọn" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:47 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:53 @@ -2758,7 +2765,7 @@ msgstr "Kênh màu đen" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:57 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:61 msgid "Opacity Channel" -msgstr "Kênh độ mờ đục" +msgstr "Kênh độ trong suốt" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:58 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:62 @@ -2771,20 +2778,19 @@ msgstr "Trích ra ảnh một kênh nào đó." #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:37 msgid "Charcoal" -msgstr "Than gỗ" +msgstr "Than chì" #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:46 msgid "Apply charcoal stylization to selected bitmap(s)." -msgstr "Áp dụng cho (các) mảng ảnh đã chọn kiểu dáng than gỗ." +msgstr "Áp dụng kiểu dáng than gỗ cho (các) ảnh mảng đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:49 msgid "Colorize" -msgstr "Làm màu" +msgstr "Tô màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:57 msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity." -msgstr "" -"Làm màu (các) mảng ảnh đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ mờ đục đã cho." +msgstr "Tô màu (các) ảnh mảng đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ trong suốt đã cho." #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:36 msgid "Contrast" @@ -2797,7 +2803,7 @@ msgstr "Mài sắc" #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:44 msgid "Enhance intensity differences in selected bitmap(s)." -msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) mảng ảnh đã chọn." +msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) ảnh mảng đã chọn." #. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-convolve.html #: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:50 @@ -2830,7 +2836,7 @@ msgstr "Số lượng" #: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:44 msgid "Cycle colormap(s) of selected bitmap(s)." -msgstr "Làm cho chu trình các sÆ¡ đồ màu của (các) mảng ảnh đã chọn." +msgstr "Hoán vị sÆ¡ đồ màu của (các) ảnh mảng đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:35 msgid "Despeckle" @@ -2838,7 +2844,7 @@ msgstr "Bỏ lốm đốm" #: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:42 msgid "Reduce speckle noise of selected bitmap(s)." -msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) mảng ảnh đã chọn." +msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) ảnh mảng đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:36 msgid "Edge" @@ -2846,7 +2852,7 @@ msgstr "Cạnh" #: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:44 msgid "Hilight edges of selected bitmap(s)." -msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) mảng ảnh đã chọn." +msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) ảnh mảng đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:37 msgid "Emboss" @@ -2854,29 +2860,28 @@ msgstr "Chạm nổi" #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46 msgid "Emboss selected bitmap(s) -- hilight edges with 3D effect." -msgstr "" -"Chạm nổi của (các) mảng ảnh đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều." +msgstr "Chạm nổi của (các) ảnh mảng đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều." #: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:34 msgid "Enhance" -msgstr "Tăng cường" +msgstr "Tối Æ°u" #: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:41 msgid "Enhance selected bitmap(s) -- minimize noise." -msgstr "Tăng cường của (các) mảng ảnh đã chọn — tối Æ°u hoá nhiễu." +msgstr "Tối Æ°u (các) ảnh mảng đã chọn -- giảm nhiễu." #: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:34 msgid "Equalize" -msgstr "Làm bằng nhau" +msgstr "Cân bằng" #: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:41 msgid "Equalize selected bitmap(s) -- histogram equalization." -msgstr "Làm bằng nhau của (các) mảng ảnh đã chọn — làm bằng nhau theo đồ thị." +msgstr "Cân bằng (các) ảnh mảng đã chọn -- cân bằng đồ thị màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:37 #: ../src/filter-enums.cpp:28 msgid "Gaussian Blur" -msgstr "Che mờ Gauss" +msgstr "Làm mờ Gauss" #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:38 @@ -2886,7 +2891,7 @@ msgstr "Hệ số" #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:46 msgid "Gaussian blur selected bitmap(s)." -msgstr "Che mờ Gauss (các) mảng ảnh đã chọn." +msgstr "Làm mờ Gauss (các) ảnh mảng đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:36 msgid "Implode" @@ -2894,11 +2899,11 @@ msgstr "Nổ tung vào trong" #: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:44 msgid "Implode selected bitmap(s)." -msgstr "Nổ tung vào trong (các) mảng ảnh đã chọn." +msgstr "Nổ tung vào trong (các) ảnh mảng đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:51 msgid "Level (with Channel)" -msgstr "San phẳng (với Kênh)" +msgstr "Chỉnh mức màu (với Kênh)" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:64 #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:42 @@ -2913,39 +2918,27 @@ msgstr "Điểm trắng" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:66 #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:44 msgid "Gamma Correction" -msgstr "Tùy Gamma γ" +msgstr "Sá»­a Gamma" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72 -msgid "" -"Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling " -"between the given ranges to the full color range." -msgstr "" -"San phẳng kênh đã ghi rõ của (các) mảng ảnh đã chọn, bằng cách co giãn các " -"giá trị nằm giữa các phạm vi đã chọn đến phạm vi màu đầy đủ." +msgid "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range." +msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh mảng đã chọn, bằng cách giãn dải màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ dải màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40 msgid "Level" -msgstr "San phẳng" +msgstr "Chỉnh mức" #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50 -msgid "" -"Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges " -"to the full color range." -msgstr "" -"San phẳng (các) mảng ảnh đã chọn, bằng cách co giãn các giá trị nằm giữa các " -"phạm vi đã chọn đến phạm vi màu đầy đủ." +msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range." +msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh mảng đã chọn, bằng cách giãn dải màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ dải màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36 msgid "Median Filter" msgstr "Bộ lọc giữa" #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44 -msgid "" -"Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median " -"color in a circular neighborhood." -msgstr "" -"Lọc (các) mảng ảnh đã chọn bằng cách thay thế mỗi thành phần điểm ảnh bằng " -"màu ở giữa trong hàng xóm hình tròn." +msgid "Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median color in a circular neighborhood." +msgstr "Lọc (các) ảnh mảng đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận." #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39 msgid "Modulate" @@ -2956,43 +2949,41 @@ msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42 -#: ../src/flood-context.cpp:254 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684 +#: ../src/flood-context.cpp:250 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429 ../src/widgets/toolbox.cpp:3149 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3142 msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:43 -#: ../src/flood-context.cpp:253 ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426 ../src/widgets/toolbox.cpp:3135 +#: ../src/flood-context.cpp:249 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3128 msgid "Hue" msgstr "Sắc màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49 msgid "Modulate percent hue, saturation, and brightness of selected bitmap(s)." -msgstr "" -"Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) mảng ảnh đã " -"chọn." +msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh mảng đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:35 msgid "Negate" -msgstr "Phủ định" +msgstr "Đảo" #: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:42 msgid "Negate (take inverse) selected bitmap(s)." -msgstr "Phủ định (lấy đảo) (các) mảng ảnh đã chọn." +msgstr "Đảo màu cho toàn bộ (các) ảnh mảng đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:35 msgid "Normalize" -msgstr "Tiêu chuẩn hoá" +msgstr "Chuẩn hoá" #: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42 -msgid "" -"Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible " -"range of color." -msgstr "" -"Tiêu chuẩn hoá (các) mảng ảnh đã chọn, mở rộng phạm vi màu đến phạm vi màu " -"đầy đủ có thể." +msgid "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible range of color." +msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh mảng đã chọn, mở rộng dải màu đến hết mức có thể." #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36 msgid "Oil Paint" @@ -3000,14 +2991,14 @@ msgstr "SÆ¡n dầu" #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:44 msgid "Stylize selected bitmap(s) so that they appear to be painted with oils." -msgstr "Làm đúng kiểu (các) mảng ảnh đã chọn, giống nhÆ° tranh sÆ¡n dầu." +msgstr "Biến đổi (các) ảnh mảng đã chọn, làm chúng giống nhÆ° tranh sÆ¡n dầu." #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:45 msgid "Modify opacity channel(s) of selected bitmap(s)." -msgstr "Sá»­a đổi các kênh mờ đục của (các) mảng ảnh đã chọn." +msgstr "Sá»­a đổi các kênh trong suốt của (các) ảnh mảng đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:39 -#: ../src/selection-chemistry.cpp:688 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:686 msgid "Raise" msgstr "Nâng lên" @@ -3016,32 +3007,24 @@ msgid "Raised" msgstr "Đã nâng lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:49 -msgid "" -"Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised " -"appearance." -msgstr "" -"Sá»­a đổi độ nhạt của cạnh của (các) mảng ảnh đã chọn, để hình nhÆ° đã nâng lên." +msgid "Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised appearance." +msgstr "Sá»­a đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh mảng đã chọn, để hình nhÆ° được nâng lên." #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:39 msgid "Reduce Noise" msgstr "Giảm nhiễu" #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:47 -msgid "" -"Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter." -msgstr "" -"Giảm nhiễu trong (các) mảng ảnh đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu." +msgid "Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter." +msgstr "Giảm nhiễu trong (các) ảnh mảng đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu." #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:38 msgid "Sample" msgstr "Lấy mẫu" #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:47 -msgid "" -"Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions." -msgstr "" -"Sá»­a đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các " -"chiều đã cho." +msgid "Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions." +msgstr "Sá»­a đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các chiều đã cho." #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:39 msgid "Shade" @@ -3063,11 +3046,11 @@ msgstr "Bóng màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:49 msgid "Shade selected bitmap(s) simulating distant light source." -msgstr "Tạo bong (các) mảng ảnh đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa." +msgstr "Tạo bóng cho (các) ảnh mảng đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa." #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:46 msgid "Sharpen selected bitmap(s)." -msgstr "Mài sắc (các) mảng ảnh đã chọn." +msgstr "Mài sắc (các) ảnh mảng đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:36 msgid "Solarize" @@ -3075,20 +3058,15 @@ msgstr "Làm hỏng vì phÆ¡i quá" #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:44 msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film." -msgstr "" -"àm hỏng vì phÆ¡i quá (các) mảng ảnh đã chọn, giống nhÆ° phÆ¡i quá lâu phim chụp " -"ảnh." +msgstr "Làm hỏng vì phÆ¡i quá (các) ảnh mảng đã chọn, giống nhÆ° phÆ¡i phim quá lâu lúc rá»­a ảnh." #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:36 msgid "Spread" msgstr "Trải" #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:44 -msgid "" -"Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'" -msgstr "" -"Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) mảng ảnh đã chọn, bên trong bán " -"kính « số lượng »." +msgid "Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'" +msgstr "Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh mảng đã chọn, bên trong bán kính « số lượng »." #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:36 msgid "Swirl" @@ -3100,7 +3078,7 @@ msgstr "Độ" #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:44 msgid "Swirl selected bitmap(s) around center point." -msgstr "Xoáy (các) mảng ảnh đã chọn chung quanh điểm giữa." +msgstr "Xoáy (các) ảnh mảng đã chọn chung quanh điểm giữa." #. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-threshold.html #: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:37 @@ -3111,15 +3089,15 @@ msgstr "Ngưỡng" #: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:45 msgid "Threshold selected bitmap(s)." -msgstr "Ngưỡng (các) mảng ảnh đã chọn." +msgstr "Ngưỡng (các) ảnh mảng đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:40 msgid "Unsharp Mask" -msgstr "Bỏ mài sắc mặt nạ" +msgstr "Bỏ làm sắc mặt nạ" #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:51 msgid "Sharpen selected bitmap(s) using unsharp mask algorithms." -msgstr "Mài sắc (các) mảng ảnh đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ mài sắc." +msgstr "Mài sắc (các) ảnh mảng đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ làm sắc." #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:37 msgid "Wave" @@ -3136,7 +3114,7 @@ msgstr "Bước sóng" #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:46 msgid "Alter selected bitmap(s) along sine wave." -msgstr "Sá»­a đổi (các) mảng ảnh đã chọn, theo sóng sin." +msgstr "Sá»­a đổi (các) ảnh mảng đã chọn, theo sóng sin." #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:132 msgid "Inset/Outset Halo" @@ -3155,10 +3133,11 @@ msgid "Number of inset/outset copies of the object to make" msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo" #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:139 -#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 ../share/extensions/motion.inx.h:3 +#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 +#: ../share/extensions/motion.inx.h:3 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:4 msgid "Generate from Path" -msgstr "Tạo ra từ Đường dẫn" +msgstr "Tạo ra từ Đường nét" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:173 msgid "Restrict to PDF version" @@ -3170,34 +3149,28 @@ msgid "PDF 1.4" msgstr "PDF 1.4" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:176 -#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:212 +#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:171 #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:1715 #: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:92 #: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:84 msgid "Convert texts to paths" -msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường dẫn" +msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường nét" #: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:177 -#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:213 +#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:172 msgid "Convert blur effects to bitmaps" msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng che mờ sang mảng " -#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:178 -#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:214 -#, fuzzy -msgid "Preferred resolution (DPI) of bitmaps" -msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của mảng ảnh" - -#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:206 +#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:165 msgid "Restrict to PS level" msgstr "Hạn chế thành mức PS" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:207 +#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:166 msgid "PostScript 3" msgstr "PostScript 3" -#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:209 +#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:168 msgid "PostScript level 2" msgstr "Mức 2 PostScript" @@ -3276,7 +3249,8 @@ msgstr "Dải màu GIMP (*.ggr)" msgid "Gradients used in GIMP" msgstr "Các dải màu được dùng trong GIMP." -#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 ../src/ui/widget/panel.cpp:118 +#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 +#: ../src/ui/widget/panel.cpp:118 msgid "Grid" msgstr "Lưới" @@ -3300,18 +3274,21 @@ msgstr "Bù ngang" msgid "Vertical Offset" msgstr "Bù dọc" -#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3 -#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 ../share/extensions/gears.inx.h:5 +#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 +#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3 +#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 +#: ../share/extensions/gears.inx.h:5 #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:9 #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:4 #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:5 -#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 ../share/extensions/spirograph.inx.h:4 +#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 +#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:4 msgid "Render" msgstr "Vẽ" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:204 msgid "Draw a path which is a grid" -msgstr "Vẽ đường dẫn là lưới" +msgstr "Vẽ đường nét là lưới" #: ../src/extension/internal/latex-pstricks.cpp:347 msgid "LaTeX Print" @@ -3357,33 +3334,23 @@ msgid "Print using PDF operators" msgstr "In dùng toán từ PDF" #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:147 -msgid "" -"Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file " -"size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost." -msgstr "" -"Dùng các toán tá»­ véc-tÆ¡ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " -"hÆ¡n, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhÆ°ng các mẫu sẽ bị mất." +msgid "Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost." +msgstr "Dùng các toán tá»­ véc-tÆ¡ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hÆ¡n, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhÆ°ng các mẫu sẽ bị mất." #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:152 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:175 msgid "Print as bitmap" -msgstr "In dạng mảng ảnh" +msgstr "In dạng ảnh mảng" #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:154 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:177 -msgid "" -"Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file " -"size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects " -"will be rendered exactly as displayed." -msgstr "" -"In mọi thứ dưới dạng mảng ảnh. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn " -"hÆ¡n, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhÆ°ng mọi đối " -"tượng sẽ được vẽ chính xác nhÆ° được hiển thị." +msgid "Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed." +msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh mảng. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hÆ¡n, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhÆ°ng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác nhÆ° được hiển thị." #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:168 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:191 msgid "Preferred resolution (dots per inch) of bitmap" -msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của mảng ảnh" +msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của ảnh mảng" #: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:182 #: ../src/extension/internal/ps.cpp:205 @@ -3457,12 +3424,8 @@ msgid "Precision of approximating gradient meshes:" msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của dải màu :" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:104 -msgid "" -"Note: setting the precision too high may result in a large SVG file " -"and slow performance." -msgstr "" -"Ghi chú : đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là " -"một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm." +msgid "Note: setting the precision too high may result in a large SVG file and slow performance." +msgstr "Ghi chú : đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm." #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:109 #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:378 @@ -3510,7 +3473,7 @@ msgstr "Kết xuất PovRay" #: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:688 msgid "PovRay (*.pov) (export splines)" -msgstr "PovRay (*.pov) (xuất khẩu chốt trục)" +msgstr "PovRay (*.pov) (xuất chốt trục)" #: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:689 msgid "PovRay Raytracer File" @@ -3525,14 +3488,8 @@ msgid "Print using PostScript operators" msgstr "In dùng toán tá»­ Postscript" #: ../src/extension/internal/ps.cpp:170 -msgid "" -"Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in " -"file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns " -"will be lost." -msgstr "" -"Dùng toán tá»­ véc-tÆ¡ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " -"hÆ¡n, và có thể được co giãn tùy ý, nhÆ°ng độ trong suốt anfa và các mẫu sẽ bị " -"mất." +msgid "Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns will be lost." +msgstr "Dùng toán tá»­ véc-tÆ¡ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hÆ¡n, và có thể được co giãn tùy ý, nhÆ°ng độ trong suốt alpha và các mẫu sẽ bị mất." #: ../src/extension/internal/ps.cpp:1752 msgid "Postscript Print" @@ -3591,7 +3548,8 @@ msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tÆ¡ có khả năng co giãn nhÆ° đư msgid "SVGZ Input" msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ" -#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 ../src/extension/internal/svgz.cpp:67 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67 #: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1 msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)" @@ -3601,7 +3559,8 @@ msgstr "SVG Inkscape đã nén (*.svgz)" msgid "SVG file format compressed with GZip" msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip." -#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 ../src/extension/internal/svgz.cpp:76 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3 msgid "SVGZ Output" msgstr "Kết xuất SVGZ" @@ -3641,11 +3600,8 @@ msgid "Pin Dialog" msgstr "Ghim hộp thoại" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:230 -msgid "" -"Toggles whether the dialog stays for multiple executions or disappears after " -"one" -msgstr "" -"Bật/tắt giữ lại hộp thoại để thá»±c hiện nhiều lần, hay biến mật sau một lần" +msgid "Toggles whether the dialog stays for multiple executions or disappears after one" +msgstr "Bật/tắt giữ lại hộp thoại để thá»±c hiện nhiều lần, hay biến mật sau một lần" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:231 msgid "Live Preview" @@ -3653,12 +3609,11 @@ msgstr "Xem thá»­ động" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:231 msgid "Controls whether the effect settings are rendered live on canvas" -msgstr "" -"Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không" +msgstr "Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không" #. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be #. running from the console, in which case calling sp_ui -#. routines will cause a segfault. See bug 1000350 - bryce +#. routines will cause a segfault.  See bug 1000350 - bryce #. sp_ui_error_dialog(_("Format autodetect failed. The file is being opened as SVG.")); #: ../src/extension/system.cpp:102 msgid "Format autodetect failed. The file is being opened as SVG." @@ -3672,18 +3627,19 @@ msgstr "Lỗi tá»± động phát hiện định dạng nên đang mở tập tin msgid "default.svg" msgstr "hình.svg" -#: ../src/file.cpp:222 ../src/file.cpp:962 +#: ../src/file.cpp:222 +#: ../src/file.cpp:964 #, c-format msgid "Failed to load the requested file %s" msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s" #: ../src/file.cpp:247 -msgid "Document not saved yet. Cannot revert." +msgid "Document not saved yet.  Cannot revert." msgstr "ChÆ°a lÆ°u tài liệu nên không thể hoàn nguyên." #: ../src/file.cpp:253 #, c-format -msgid "Changes will be lost! Are you sure you want to reload document %s?" +msgid "Changes will be lost!  Are you sure you want to reload document %s?" msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất ! Bạn có chắc muốn nạp lại tài liệu %s không?" #: ../src/file.cpp:282 @@ -3714,14 +3670,11 @@ msgstr "Không có lời xác định không dùng trong <defs>." #: ../src/file.cpp:523 #, c-format -msgid "" -"No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been " -"caused by an unknown filename extension." -msgstr "" -"Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lÆ°u tài liệu (%s). Có thể vì một " -"phần mở rộng tên tập tin không rõ." +msgid "No Inkscape extension found to save document (%s).  This may have been caused by an unknown filename extension." +msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lÆ°u tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ." -#: ../src/file.cpp:524 ../src/file.cpp:532 +#: ../src/file.cpp:524 +#: ../src/file.cpp:532 msgid "Document not saved." msgstr "ChÆ°a lÆ°u tài liệu." @@ -3734,7 +3687,9 @@ msgstr "Không thể lÆ°u tập tin %s." msgid "Document saved." msgstr "Tài liệu đã được lÆ°u." -#: ../src/file.cpp:681 ../src/file.cpp:1087 ../src/file.cpp:1203 +#: ../src/file.cpp:681 +#: ../src/file.cpp:1089 +#: ../src/file.cpp:1207 #, c-format msgid "drawing%s" msgstr "hình%s" @@ -3748,55 +3703,52 @@ msgstr "hình-%d%s" msgid "Select file to save a copy to" msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lÆ°u bản sao" -#: ../src/file.cpp:708 ../src/file.cpp:715 +#: ../src/file.cpp:708 +#: ../src/file.cpp:715 msgid "Select file to save to" msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lÆ°u" -#: ../src/file.cpp:787 +#: ../src/file.cpp:789 msgid "No changes need to be saved." msgstr "Không có thay đổi cần lÆ°u." -#: ../src/file.cpp:804 +#: ../src/file.cpp:806 msgid "Saving document..." msgstr "Đang lÆ°u tài liệu..." -#: ../src/file.cpp:959 +#: ../src/file.cpp:961 msgid "Import" msgstr "Nhập" -#: ../src/file.cpp:991 +#: ../src/file.cpp:993 msgid "Select file to import" msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu" -#: ../src/file.cpp:1109 ../src/file.cpp:1218 +#: ../src/file.cpp:1111 +#: ../src/file.cpp:1222 msgid "Select file to export to" -msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất khẩu" +msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất" -#: ../src/file.cpp:1245 +#: ../src/file.cpp:1249 #, c-format msgid "Error saving a temporary copy" msgstr "Gặp lỗi khi lÆ°u một bản sao tạm thời" -#: ../src/file.cpp:1264 +#: ../src/file.cpp:1268 msgid "Open Clip Art Login" msgstr "Đăng nhập Open Clip Art" -#: ../src/file.cpp:1285 +#: ../src/file.cpp:1289 #, c-format -msgid "" -"Error exporting the document. Verify if the server name, username and " -"password are correct. If the server have support for webdav and verify if " -"you didn't forget to choose a license too." -msgstr "" -"Gặp lỗi khi xuất khẩu tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên " -"người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cÅ©ng kiểm " -"tra bạn đã chọn giấy phép." +msgid "Error exporting the document. Verify if the server name, username and password are correct. If the server have support for webdav and verify if you didn't forget to choose a license too." +msgstr "Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cÅ©ng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép." -#: ../src/file.cpp:1306 +#: ../src/file.cpp:1310 msgid "Document exported..." -msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu..." +msgstr "Tài liệu đã được xuất..." -#: ../src/file.cpp:1334 ../src/verbs.cpp:2145 +#: ../src/file.cpp:1338 +#: ../src/verbs.cpp:2142 msgid "Import From Open Clip Art Library" msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library" @@ -3832,7 +3784,8 @@ msgstr "SÆ¡ đồ dời chỗ" msgid "Flood" msgstr "Tràn ngập" -#: ../src/filter-enums.cpp:29 ../src/selection-describer.cpp:52 +#: ../src/filter-enums.cpp:29 +#: ../src/selection-describer.cpp:52 msgid "Image" msgstr "Ảnh" @@ -3852,7 +3805,8 @@ msgstr "Ánh sáng long lanh" msgid "Tile" msgstr "Xếp lát" -#: ../src/filter-enums.cpp:35 ../src/filter-enums.cpp:117 +#: ../src/filter-enums.cpp:35 +#: ../src/filter-enums.cpp:117 msgid "Turbulence" msgstr "Độ hỗn loạn" @@ -3880,7 +3834,8 @@ msgstr "SÆ¡n tô" msgid "Stroke Paint" msgstr "SÆ¡n nét" -#: ../src/filter-enums.cpp:51 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:453 +#: ../src/filter-enums.cpp:51 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:442 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" @@ -3917,7 +3872,8 @@ msgid "Luminance to Alpha" msgstr "Độ sáng tới Anfa" #. File -#: ../src/filter-enums.cpp:70 ../src/verbs.cpp:2122 +#: ../src/filter-enums.cpp:70 +#: ../src/verbs.cpp:2119 msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -3965,34 +3921,40 @@ msgstr "Tuyến" msgid "Gamma" msgstr "Gamma γ" -#: ../src/filter-enums.cpp:92 ../src/selection-chemistry.cpp:298 +#: ../src/filter-enums.cpp:92 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:296 #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:134 msgid "Duplicate" msgstr "Nhân đôi" -#: ../src/filter-enums.cpp:93 ../src/ui/widget/panel.cpp:139 +#: ../src/filter-enums.cpp:93 +#: ../src/ui/widget/panel.cpp:139 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" -#: ../src/filter-enums.cpp:100 ../src/flood-context.cpp:250 +#: ../src/filter-enums.cpp:100 +#: ../src/flood-context.cpp:246 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:399 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:400 msgid "Red" msgstr "Đỏ" -#: ../src/filter-enums.cpp:101 ../src/flood-context.cpp:251 +#: ../src/filter-enums.cpp:101 +#: ../src/flood-context.cpp:247 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:402 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:403 msgid "Green" msgstr "Lục" -#: ../src/filter-enums.cpp:102 ../src/flood-context.cpp:252 +#: ../src/filter-enums.cpp:102 +#: ../src/flood-context.cpp:248 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:405 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:406 msgid "Blue" msgstr "Xanh" -#: ../src/filter-enums.cpp:103 ../src/flood-context.cpp:256 +#: ../src/filter-enums.cpp:103 +#: ../src/flood-context.cpp:252 msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -4020,128 +3982,130 @@ msgstr "Ánh sáng điểm" msgid "Spot Light" msgstr "Ánh sáng chấm" -#: ../src/flood-context.cpp:249 +#: ../src/flood-context.cpp:245 msgid "Visible Colors" msgstr "Màu sắc hiện rõ" -#: ../src/flood-context.cpp:255 ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432 ../src/widgets/toolbox.cpp:3163 +#: ../src/flood-context.cpp:251 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3156 msgid "Lightness" msgstr "Độ nhạt" -#: ../src/flood-context.cpp:265 +#: ../src/flood-context.cpp:261 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" -#: ../src/flood-context.cpp:266 +#: ../src/flood-context.cpp:262 msgid "Medium" msgstr "Vừa" -#: ../src/flood-context.cpp:267 +#: ../src/flood-context.cpp:263 msgid "Large" msgstr "Lớn" -#: ../src/flood-context.cpp:421 +#: ../src/flood-context.cpp:417 msgid "Too much inset, the result is empty." msgstr "Bù quá lớn nên kết quả rỗng." -#: ../src/flood-context.cpp:461 +#: ../src/flood-context.cpp:457 #, c-format -msgid "" -"Area filled, path with %d nodes created and unioned with selection." -msgstr "" -"Vùng được tô đầy, đường dẫn có %d nút được tạo và có hợp với vùng " -"chọn." +msgid "Area filled, path with %d nodes created and unioned with selection." +msgstr "Vùng được tô đầy, đường nét có %d nút được tạo và có hợp với vùng chọn." -#: ../src/flood-context.cpp:465 +#: ../src/flood-context.cpp:461 #, c-format msgid "Area filled, path with %d nodes created." -msgstr "Vùng được tô đầy, đường dẫn có %d nút được tạo." +msgstr "Vùng được tô đầy, đường nét có %d nút được tạo." -#: ../src/flood-context.cpp:681 ../src/flood-context.cpp:976 +#: ../src/flood-context.cpp:677 +#: ../src/flood-context.cpp:972 msgid "Area is not bounded, cannot fill." msgstr "Vùng không được giới hạn nên không thể tô đầy." -#: ../src/flood-context.cpp:981 -msgid "" -"Only the visible part of the bounded area was filled. If you want to " -"fill all of the area, undo, zoom out, and fill again." -msgstr "" -"Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô đầy.Muốn tô đầy toàn " -"vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô đầy lại." +#: ../src/flood-context.cpp:977 +msgid "Only the visible part of the bounded area was filled. If you want to fill all of the area, undo, zoom out, and fill again." +msgstr "Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô đầy.Muốn tô đầy toàn vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô đầy lại." -#: ../src/flood-context.cpp:997 ../src/flood-context.cpp:1157 +#: ../src/flood-context.cpp:993 +#: ../src/flood-context.cpp:1153 msgid "Fill bounded area" msgstr "Tô đầy vùng đã giới hạn" -#: ../src/flood-context.cpp:1017 +#: ../src/flood-context.cpp:1013 msgid "Set style on object" msgstr "Đặt kiểu dáng cho đối tượng" -#: ../src/flood-context.cpp:1076 +#: ../src/flood-context.cpp:1072 msgid "Draw over areas to add to fill, hold Alt for touch fill" msgstr "" "Vẽ qua các vùng cần thêm vào tiến trình tô đầy; cÅ©ng ấn giữ phím\n" " • Alt để tô đầy theo sờ" -#: ../src/gradient-context.cpp:132 ../src/gradient-drag.cpp:73 +#: ../src/gradient-context.cpp:132 +#: ../src/gradient-drag.cpp:73 msgid "Linear gradient start" msgstr "Đầu của dải màu tuyến" #. POINT_LG_BEGIN -#: ../src/gradient-context.cpp:133 ../src/gradient-drag.cpp:74 +#: ../src/gradient-context.cpp:133 +#: ../src/gradient-drag.cpp:74 msgid "Linear gradient end" msgstr "Cuối của dải màu tuyến" -#: ../src/gradient-context.cpp:134 ../src/gradient-drag.cpp:75 +#: ../src/gradient-context.cpp:134 +#: ../src/gradient-drag.cpp:75 msgid "Linear gradient mid stop" msgstr "Chỗ dừng ở giữa của dải màu tuyến" -#: ../src/gradient-context.cpp:135 ../src/gradient-drag.cpp:76 +#: ../src/gradient-context.cpp:135 +#: ../src/gradient-drag.cpp:76 msgid "Radial gradient center" msgstr "Tâm của dải màu xuyên tâm" -#: ../src/gradient-context.cpp:136 ../src/gradient-context.cpp:137 -#: ../src/gradient-drag.cpp:77 ../src/gradient-drag.cpp:78 +#: ../src/gradient-context.cpp:136 +#: ../src/gradient-context.cpp:137 +#: ../src/gradient-drag.cpp:77 +#: ../src/gradient-drag.cpp:78 msgid "Radial gradient radius" msgstr "Bán kính của dải màu xuyên tâm" -#: ../src/gradient-context.cpp:138 ../src/gradient-drag.cpp:79 +#: ../src/gradient-context.cpp:138 +#: ../src/gradient-drag.cpp:79 msgid "Radial gradient focus" msgstr "Tiêu điểm của dải màu xuyên tâm" #. POINT_RG_FOCUS -#: ../src/gradient-context.cpp:139 ../src/gradient-context.cpp:140 -#: ../src/gradient-drag.cpp:80 ../src/gradient-drag.cpp:81 +#: ../src/gradient-context.cpp:139 +#: ../src/gradient-context.cpp:140 +#: ../src/gradient-drag.cpp:80 +#: ../src/gradient-drag.cpp:81 msgid "Radial gradient mid stop" msgstr "Chỗ dừng ở giữa của dải màu xuyên tâm" #: ../src/gradient-context.cpp:160 #, c-format msgid "%s selected out of %d gradient handles on %d selected object(s)" -msgstr "%s được chọn trên %d móc kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn" +msgstr "%s được chọn trên %d chốt kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:163 #, c-format -msgid "" -"One handle merging %d stops (drag with Shift to separate) selected " -"out of %d gradient handles on %d selected object(s)" -msgstr "" -"Một móc kéo đang trộn với nhau %d chỗ dừng (kéo bằng phím Shift để " -"phân cách) được chọn trên %d móc kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn" +msgid "One handle merging %d stops (drag with Shift to separate) selected out of %d gradient handles on %d selected object(s)" +msgstr "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d chỗ dừng (kéo bằng phím Shift để phân cách) được chọn trên %d chốt kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:167 #, c-format msgid "%d gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)" -msgstr "%d móc kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" +msgstr "%d chốt kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:170 #, c-format msgid "No gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)" -msgstr "" -"Không có móc kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" +msgstr "Không có chốt kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/gradient-context.cpp:368 ../src/gradient-context.cpp:461 +#: ../src/gradient-context.cpp:368 +#: ../src/gradient-context.cpp:461 #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:735 msgid "Add gradient stop" msgstr "Thêm chỗ dừng dải màu" @@ -4156,7 +4120,7 @@ msgstr "Tạo dải màu mặc định" #: ../src/gradient-context.cpp:565 msgid "Draw around handles to select them" -msgstr "Vẽ vòng quanh móc kéo để lá»±a chọn" +msgstr "Vẽ vòng quanh chốt kéo để lá»±a chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:663 msgid "Ctrl: snap gradient angle" @@ -4184,35 +4148,33 @@ msgstr "Chọn đối tượng trên đó cần tạo dải màu." #: ../src/gradient-drag.cpp:595 msgid "Merge gradient handles" -msgstr "Trộn các móc dải màu" +msgstr "Trộn các chốt dải màu" #: ../src/gradient-drag.cpp:904 msgid "Move gradient handle" -msgstr "Chuyển móc dải màu" +msgstr "Chuyển chốt dải màu" -#: ../src/gradient-drag.cpp:957 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767 +#: ../src/gradient-drag.cpp:957 +#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767 msgid "Delete gradient stop" msgstr "Xoá chỗ dừng dải màu" #: ../src/gradient-drag.cpp:1121 #, c-format -msgid "" -"%s %d for: %s%s; drag with Ctrl to snap offset; click with Ctrl" -"+Alt to delete stop" +msgid "%s %d for: %s%s; drag with Ctrl to snap offset; click with Ctrl+Alt to delete stop" msgstr "" "%s %d cho : %s%s;\n" " • kéo khi ẩn giữ phím Ctrl để đính chỗ bù ;\n" " • nhấn chuột khi ẩn giữ phím Ctrl+Alt để xoá chỗ dừng." -#: ../src/gradient-drag.cpp:1125 ../src/gradient-drag.cpp:1132 +#: ../src/gradient-drag.cpp:1125 +#: ../src/gradient-drag.cpp:1132 msgid " (stroke)" msgstr " (nét)" #: ../src/gradient-drag.cpp:1129 #, c-format -msgid "" -"%s for: %s%s; drag with Ctrl to snap angle, with Ctrl+Alt to " -"preserve angle, with Ctrl+Shift to scale around center" +msgid "%s for: %s%s; drag with Ctrl to snap angle, with Ctrl+Alt to preserve angle, with Ctrl+Shift to scale around center" msgstr "" "%s đối với: %s%s; kéo bằng phím:\n" " • Ctrl để đính góc;\n" @@ -4221,28 +4183,22 @@ msgstr "" #: ../src/gradient-drag.cpp:1137 #, c-format -msgid "" -"Radial gradient center and focus; drag with Shift to " -"separate focus" +msgid "Radial gradient center and focus; drag with Shift to separate focus" msgstr "" "Tâm và tiêu điểm của dải màu xuyên tâm; kéo bằng phím\n" " • Shift để phân cách tiêu điểm." #: ../src/gradient-drag.cpp:1140 #, c-format -msgid "" -"Gradient point shared by %d gradient; drag with Shift to " -"separate" -msgid_plural "" -"Gradient point shared by %d gradients; drag with Shift to " -"separate" +msgid "Gradient point shared by %d gradient; drag with Shift to separate" +msgid_plural "Gradient point shared by %d gradients; drag with Shift to separate" msgstr[0] "" "Điểm dải màu được dùng chung bởi dải màu %d; kéo bằng phím\n" " • Shift để phân cách" #: ../src/gradient-drag.cpp:1815 msgid "Move gradient handle(s)" -msgstr "Chuyển móc dải màu" +msgstr "Chuyển chốt dải màu" #: ../src/gradient-drag.cpp:1851 msgid "Move gradient mid stop(s)" @@ -4257,9 +4213,11 @@ msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #. Add the units menu. -#: ../src/helper/units.cpp:37 ../src/widgets/select-toolbar.cpp:469 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1140 ../src/widgets/toolbox.cpp:2301 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5238 +#: ../src/helper/units.cpp:37 +#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:469 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1150 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2316 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5200 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" @@ -4267,7 +4225,8 @@ msgstr "Đơn vị" msgid "Point" msgstr "Điểm" -#: ../src/helper/units.cpp:38 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283 +#: ../src/helper/units.cpp:38 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283 msgid "pt" msgstr "pt" @@ -4283,9 +4242,10 @@ msgstr "Pt" msgid "Pixel" msgstr "Điểm ảnh" -#: ../src/helper/units.cpp:39 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198 +#: ../src/helper/units.cpp:39 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:279 msgid "px" msgstr "px" @@ -4299,11 +4259,13 @@ msgid "Px" msgstr "Px" #. You can add new elements from this point forward -#: ../src/helper/units.cpp:41 ../share/extensions/straightseg.inx.h:3 +#: ../src/helper/units.cpp:41 +#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3 msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" -#: ../src/helper/units.cpp:41 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214 +#: ../src/helper/units.cpp:41 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217 msgid "%" msgstr "%" @@ -4315,7 +4277,8 @@ msgstr "Phần trăm" msgid "Millimeter" msgstr "Mili-mét" -#: ../src/helper/units.cpp:42 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287 +#: ../src/helper/units.cpp:42 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287 msgid "mm" msgstr "mm" @@ -4397,12 +4360,8 @@ msgid "Inkscape encountered an internal error and will close now.\n" msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n" #: ../src/inkscape.cpp:514 -msgid "" -"Automatic backups of unsaved documents were done to the following " -"locations:\n" -msgstr "" -"Bản sao lÆ°u tá»± động của các tài liệu chÆ°a lÆ°u đã được làm vào những vị trí " -"này:\n" +msgid "Automatic backups of unsaved documents were done to the following locations:\n" +msgstr "Bản sao lÆ°u tá»± động của các tài liệu chÆ°a lÆ°u đã được làm vào những vị trí này:\n" #: ../src/inkscape.cpp:515 msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n" @@ -4453,7 +4412,8 @@ msgstr "" "thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n" "sẽ không được lÆ°u." -#: ../src/inkscape.cpp:732 ../src/preferences.cpp:56 +#: ../src/inkscape.cpp:732 +#: ../src/preferences.cpp:56 #, c-format msgid "" "%s is not a regular file.\n" @@ -4462,7 +4422,8 @@ msgstr "" "%s không phải là tập tin chuẩn.\n" "%s" -#: ../src/inkscape.cpp:733 ../src/preferences.cpp:57 +#: ../src/inkscape.cpp:733 +#: ../src/preferences.cpp:57 #, c-format msgid "" "%s not a valid XML file, or\n" @@ -4492,97 +4453,95 @@ msgstr "" #. sp_ui_menu_append_check_item_from_verb(m, view, _("_Menu"), _("Show or hide the menu bar"), "menu", #. checkitem_toggled, checkitem_update, 0); -#: ../src/interface.cpp:841 +#: ../src/interface.cpp:836 msgid "Commands Bar" msgstr "Thanh Lệnh" -#: ../src/interface.cpp:841 +#: ../src/interface.cpp:836 msgid "Show or hide the Commands bar (under the menu)" msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Lệnh (bên dưới trình đơn)" -#: ../src/interface.cpp:843 +#: ../src/interface.cpp:838 msgid "Tool Controls Bar" msgstr "Thanh Điều khiển Công cụ" -#: ../src/interface.cpp:843 +#: ../src/interface.cpp:838 msgid "Show or hide the Tool Controls bar" msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ" -#: ../src/interface.cpp:845 +#: ../src/interface.cpp:840 msgid "_Toolbox" msgstr "Hộp _công cụ" -#: ../src/interface.cpp:845 +#: ../src/interface.cpp:840 msgid "Show or hide the main toolbox (on the left)" msgstr "Hiển thị hay ẩn hộp công cụ chính (bên trái)" -#: ../src/interface.cpp:851 +#: ../src/interface.cpp:846 msgid "_Palette" msgstr "Bảng _chọn" -#: ../src/interface.cpp:851 +#: ../src/interface.cpp:846 msgid "Show or hide the color palette" msgstr "Hiển thị hay ẩn bảng chọn màu" -#: ../src/interface.cpp:853 +#: ../src/interface.cpp:848 msgid "_Statusbar" msgstr "Thanh t_rạng thái" -#: ../src/interface.cpp:853 +#: ../src/interface.cpp:848 msgid "Show or hide the statusbar (at the bottom of the window)" msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh trạng thái (ở đáy cá»­a sổ)" -#: ../src/interface.cpp:907 +#: ../src/interface.cpp:902 #, c-format msgid "Verb \"%s\" Unknown" msgstr "Không rõ động từ « %s »" #. TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. , not a number. -#: ../src/interface.cpp:1026 +#: ../src/interface.cpp:1013 #, c-format msgid "Enter group #%s" msgstr "Vào nhóm #%s" -#: ../src/interface.cpp:1037 +#: ../src/interface.cpp:1024 msgid "Go to parent" msgstr "Tới đồ mẹ" -#: ../src/interface.cpp:1128 ../src/interface.cpp:1213 +#: ../src/interface.cpp:1115 +#: ../src/interface.cpp:1200 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:461 msgid "Drop color" msgstr "Thả màu" -#: ../src/interface.cpp:1167 +#: ../src/interface.cpp:1154 msgid "Drop color on gradient" msgstr "Thả màu trên dải màu" -#: ../src/interface.cpp:1226 +#: ../src/interface.cpp:1213 msgid "Could not parse SVG data" msgstr "Không thể phân tích dữ liệu SVG." -#: ../src/interface.cpp:1268 +#: ../src/interface.cpp:1255 msgid "Drop SVG" msgstr "Thả SVG" -#: ../src/interface.cpp:1326 +#: ../src/interface.cpp:1313 msgid "Drop bitmap image" msgstr "Thả ảnh mảng" -#: ../src/interface.cpp:1418 +#: ../src/interface.cpp:1405 #, c-format msgid "" -"A file named \"%s\" already exists. Do " -"you want to replace it?\n" +"A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?\n" "\n" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." msgstr "" -"Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có " -"muốn thay thế nó không?\n" +"Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?\n" "\n" -"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung " -"của nó." +"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó." -#: ../src/interface.cpp:1425 +#: ../src/interface.cpp:1412 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" @@ -4621,28 +4580,28 @@ msgstr "Phiên chạy Inkboard (%1 đến %2)" #: ../src/knot.cpp:428 msgid "Node or handle drag canceled." -msgstr "Việc kéo nút hay móc bị thôi." +msgstr "Việc kéo nút hay chốt bị thôi." #: ../src/knotholder.cpp:258 msgid "Change handle" -msgstr "Đổi móc" +msgstr "Đổi chốt" #: ../src/knotholder.cpp:312 msgid "Move handle" -msgstr "Chuyển móc" +msgstr "Chuyển chốt" -#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:774 +#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:778 msgid "Ignoring font without family that will crash Pango" msgstr "Đang bỏ qua phông không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đổ." #. {constant defined in effect.h, N_("name of your effect"), "name of your effect in SVG"} #: ../src/live_effects/effect.cpp:50 msgid "Bend Path" -msgstr "Uốn đường dẫn" +msgstr "Uốn đường nét" #: ../src/live_effects/effect.cpp:51 msgid "Pattern Along Path" -msgstr "Mẫu theo đường dẫn" +msgstr "Mẫu theo đường nét" #: ../src/live_effects/effect.cpp:53 msgid "Slant" @@ -4658,7 +4617,7 @@ msgstr "Bánh răng" #: ../src/live_effects/effect.cpp:57 msgid "Stitch Sub-Paths" -msgstr "Khâu vết các đường dẫn phụ" +msgstr "Khâu vết các đường nét phụ" #: ../src/live_effects/effect.cpp:120 msgid "No effect" @@ -4666,7 +4625,7 @@ msgstr "Không có hiệu ứng" #: ../src/live_effects/effect.cpp:154 msgid "An exception occurred during execution of the Path Effect." -msgstr "Gặp ngoại lệ trong khi thá»±c hiện Hiệu ứng Đường dẫn." +msgstr "Gặp ngoại lệ trong khi thá»±c hiện Hiệu ứng Đường nét." #: ../src/live_effects/effect.cpp:332 #, c-format @@ -4675,8 +4634,7 @@ msgstr "Đang chỉnh sá»­a tham số %s." #: ../src/live_effects/effect.cpp:337 msgid "None of the applied path effect's parameters can be edited on-canvas." -msgstr "" -"Hiệu ứng đường dẫn đã áp dụng không có tham số có thể chỉnh sá»­a tại chỗ." +msgstr "Hiệu ứng đường nét đã áp dụng không có tham số có thể chỉnh sá»­a tại chỗ." #: ../src/live_effects/parameter/enum.h:51 msgid "Change enum parameter" @@ -4695,34 +4653,31 @@ msgid "Phi" msgstr "Phi φ" #: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213 -msgid "" -"Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in " -"contact." -msgstr "" +msgid "???" +msgstr "???" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43 msgid "Stroke path" -msgstr "Đường dẫn nét" +msgstr "Đường nét nét" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43 msgid "The path that will be used as stitch." -msgstr "Đường dẫn cần dùng để khâu vết." +msgstr "Đường nét cần dùng để khâu vết." #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44 msgid "Number of paths" -msgstr "Số đường dẫn" +msgstr "Số đường nét" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44 msgid "The number of paths that will be generated." -msgstr "Số đường dẫn cần tạo ra." +msgstr "Số đường nét cần tạo ra." #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45 msgid "Start point jitter" msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm đầu" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45 -msgid "" -"The amount of random jitter to apply to the start points of the stitches" +msgid "The amount of random jitter to apply to the start points of the stitches" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46 @@ -4738,27 +4693,24 @@ msgid "Spacing variation" msgstr "Biến thể khoảng cách" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47 -msgid "" -"Determines whether lines cluster together or have an equal spacing between " -"each other." -msgstr "" -"Xác định nếu các đường chùm với nhau, hoặc có cùng một khoảng cách ở giữa." +msgid "Determines whether lines cluster together or have an equal spacing between each other." +msgstr "Xác định nếu các đường chùm với nhau, hoặc có cùng một khoảng cách ở giữa." #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48 msgid "Scale width" -msgstr "Co giãn bề rộng" +msgstr "Co giãn chiều rộng" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48 msgid "Scaling of the width of the stroke path" -msgstr "Hệ số co giãn bề rộng của đường dẫn nét" +msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của đường nét nét" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49 msgid "Scale width relative" -msgstr "Co giãn bề rộng tÆ°Æ¡ng đối" +msgstr "Co giãn chiều rộng tÆ°Æ¡ng đối" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49 msgid "Scale the width of the stroke path relative to its length" -msgstr "Co giãn bề rộng của đường dẫn nét tÆ°Æ¡ng đối so với chiều dài của nó" +msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tÆ°Æ¡ng đối so với chiều dài của nó" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:53 msgid "Single" @@ -4782,7 +4734,7 @@ msgstr "Nguồn mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:62 msgid "Path to put along the skeleton path" -msgstr "Đường dẫn cần vẽ theo dọc đường dẫn khung sườn" +msgstr "Đường nét cần vẽ theo dọc đường nét khung sườn" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:63 msgid "Pattern copies" @@ -4790,19 +4742,19 @@ msgstr "Bản sao mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:63 msgid "How many pattern copies to place along the skeleton path" -msgstr "Bao nhiêu bản sao mẫu cần vẽ theo dọc đường dẫn khung sườn" +msgstr "Bao nhiêu bản sao mẫu cần vẽ theo dọc đường nét khung sườn" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:64 msgid "Width of the pattern" -msgstr "Bề rộng của mẫu" +msgstr "Chiều rộng của mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:65 msgid "Width in units of length" -msgstr "Bề rộng theo đơn vị chiều dài" +msgstr "Chiều rộng theo đơn vị chiều dài" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:65 msgid "Scale the width of the pattern in units of its length" -msgstr "Co giãn bề rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó" +msgstr "Co giãn chiều rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó" #: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:66 msgid "Spacing" @@ -4827,7 +4779,7 @@ msgstr "Bù tiếp tuyến" msgid "Pattern is vertical" msgstr "Mẫu theo chiều dọc" -#: ../src/live_effects/parameter/parameter.cpp:149 +#: ../src/live_effects/parameter/parameter.cpp:144 msgid "Change scalar parameter" msgstr "Đổi tham số vô hướng" @@ -4838,25 +4790,26 @@ msgstr "Sá»­a tại chỗ" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:124 msgid "Paste path" -msgstr "Dán đường dẫn" +msgstr "Dán đường nét" -#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:183 -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1265 ../src/selection-chemistry.cpp:1319 -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1355 +#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:184 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1263 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1317 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1353 msgid "Nothing on the clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp." -#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:193 +#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:194 msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path." -msgstr "Hiệu ứng này chÆ°a hỗ trợ hình cung: hãy thá»­ chuyển đổi sang đường dẫn." +msgstr "Hiệu ứng này chÆ°a hỗ trợ hình cung: hãy thá»­ chuyển đổi sang đường nét." -#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:199 +#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:200 msgid "Paste path parameter" -msgstr "Dán tham số đường dẫn" +msgstr "Dán tham số đường nét" -#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:203 +#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:204 msgid "Clipboard does not contain a path." -msgstr "Bảng nháp không chứa đường dẫn." +msgstr "Bảng nháp không chứa đường nét." #: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:89 msgid "Change point parameter" @@ -4886,17 +4839,20 @@ msgstr "Thá»­ dùng trình phục vụ X (thậm chí nếu chÆ°a đặt biến msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)" msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)" -#: ../src/main.cpp:233 ../src/main.cpp:238 ../src/main.cpp:243 -#: ../src/main.cpp:310 ../src/main.cpp:315 ../src/main.cpp:320 -#: ../src/main.cpp:325 ../src/main.cpp:331 +#: ../src/main.cpp:233 +#: ../src/main.cpp:238 +#: ../src/main.cpp:243 +#: ../src/main.cpp:310 +#: ../src/main.cpp:315 +#: ../src/main.cpp:320 +#: ../src/main.cpp:325 +#: ../src/main.cpp:331 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: ../src/main.cpp:237 msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)" -msgstr "" -"In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình » để " -"gá»­i qua ống dẫn)" +msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình » để gá»­i qua ống dẫn)" #: ../src/main.cpp:242 msgid "Export document to a PNG file" @@ -4904,19 +4860,15 @@ msgstr "Xuất khẩu tài liệu vào tập tin PNG" #: ../src/main.cpp:247 msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)" -msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất khẩu SVG sang mảng ảnh (mặc định 90)" +msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh mảng (mặc định 90)" #: ../src/main.cpp:248 msgid "DPI" msgstr "DPI" #: ../src/main.cpp:252 -msgid "" -"Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left " -"corner)" -msgstr "" -"Vùng được xuất khẩu theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là " -"góc dưới bên trái)" +msgid "Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left corner)" +msgstr "Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch #: ../src/main.cpp:253 @@ -4925,25 +4877,19 @@ msgstr "x0:y0:x1:y1" #: ../src/main.cpp:257 msgid "Exported area is the entire drawing (not canvas)" -msgstr "Vùng được xuất khẩu là toàn bản vẽ (không phải vùng vẽ)" +msgstr "Vùng được xuất là toàn bản vẽ (không phải vùng vẽ)" #: ../src/main.cpp:262 msgid "Exported area is the entire canvas" -msgstr "Vùng được xuất khẩu là toàn vùng vẽ" +msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ" #: ../src/main.cpp:267 -msgid "" -"Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG " -"user units)" -msgstr "" -"Đính vùng xuất khẩu mảng ảnh ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo " -"đơn vị người dùng SVG)" +msgid "Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG user units)" +msgstr "Đính vùng xuất ảnh mảng ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)" #: ../src/main.cpp:272 msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)" -msgstr "" -"Bề rộng của mảng ảnh được xuất khẩu, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-" -"dpi)" +msgstr "Chiều rộng của ảnh mảng được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" #: ../src/main.cpp:273 msgid "WIDTH" @@ -4951,9 +4897,7 @@ msgstr "RỘNG" #: ../src/main.cpp:277 msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)" -msgstr "" -"Bề cao của mảng ảnh được xuất khẩu, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-" -"dpi)" +msgstr "Chiều cao của ảnh mảng được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" #: ../src/main.cpp:278 msgid "HEIGHT" @@ -4963,28 +4907,24 @@ msgstr "CAO" msgid "The ID of the object to export" msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất" -#: ../src/main.cpp:283 ../src/main.cpp:381 +#: ../src/main.cpp:283 +#: ../src/main.cpp:381 msgid "ID" msgstr "ID" #. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id". #. See "man inkscape" for details. #: ../src/main.cpp:289 -msgid "" -"Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)" -msgstr "" -"Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)" +msgid "Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)" +msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)" #: ../src/main.cpp:294 msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)" -msgstr "" -"Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất khẩu (chỉ với " -"export-id)" +msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-id)" #: ../src/main.cpp:299 msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)" -msgstr "" -"Màu nền của mảng ảnh được xuất khẩu (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)" +msgstr "Màu nền của ảnh mảng được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)" #: ../src/main.cpp:300 msgid "COLOR" @@ -4992,8 +4932,7 @@ msgstr "MÀU" #: ../src/main.cpp:304 msgid "Background opacity of exported bitmap (either 0.0 to 1.0, or 1 to 255)" -msgstr "" -"Độ mờ đục nền của mảng ảnh được xuất khẩu (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)" +msgstr "Độ trong suốt nền của ảnh mảng được xuất (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)" #: ../src/main.cpp:305 msgid "VALUE" @@ -5001,9 +4940,7 @@ msgstr "GIÁ TRỊ" #: ../src/main.cpp:309 msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)" -msgstr "" -"Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên " -"sodipodi hay inkscape)" +msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay inkscape)" #: ../src/main.cpp:314 msgid "Export document to a PS file" @@ -5023,7 +4960,7 @@ msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin EMF (siêu tập tin tăng cường) #: ../src/main.cpp:336 msgid "Convert text object to paths on export (EPS)" -msgstr "Chuyển đổi đối tượng văn bản sang đường dẫn khi xuất (EPS)" +msgstr "Chuyển đổi đối tượng văn bản sang đường nét khi xuất (EPS)" #: ../src/main.cpp:341 msgid "Embed fonts on export (Type 1 only) (EPS)" @@ -5035,39 +4972,23 @@ msgstr "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt thành kích c #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:352 -msgid "" -"Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --" -"query-id" -msgstr "" -"Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --" -"query-id »" +msgid "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:358 -msgid "" -"Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --" -"query-id" -msgstr "" -"Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --" -"query-id »" +msgid "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:364 -msgid "" -"Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-" -"id" -msgstr "" -"Truy vấn bề rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --" -"query-id »" +msgid "Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Truy vấn chiều rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:370 -msgid "" -"Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-" -"id" -msgstr "" -"Truy vấn bề cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --" -"query-id »" +msgid "Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Truy vấn chiều cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »" #: ../src/main.cpp:375 msgid "List id,x,y,w,h for all objects" @@ -5126,7 +5047,8 @@ msgstr "Không tìm thấy mã số động từ « %s » được ghi rõ trên msgid "Unable to find node ID: '%s'\n" msgstr "Không tìm thấy mã số (ID) của nút: « %s »\n" -#: ../src/menus-skeleton.h:17 ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87 +#: ../src/menus-skeleton.h:17 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87 msgid "_New" msgstr "_Mới" @@ -5138,7 +5060,8 @@ msgstr "Mở _gần đây" msgid "_Edit" msgstr "_Sá»­a" -#: ../src/menus-skeleton.h:60 ../src/verbs.cpp:2168 +#: ../src/menus-skeleton.h:60 +#: ../src/verbs.cpp:2165 msgid "Paste Si_ze" msgstr "Dán _kích cỡ" @@ -5182,76 +5105,75 @@ msgstr "Mặt _nạ" msgid "Patter_n" msgstr "_Mẫu" -#: ../src/menus-skeleton.h:193 +#: ../src/menus-skeleton.h:192 msgid "_Path" msgstr "Đường _dẫn" -#: ../src/menus-skeleton.h:218 +#: ../src/menus-skeleton.h:217 msgid "_Text" msgstr "_Văn bản" -#: ../src/menus-skeleton.h:230 +#: ../src/menus-skeleton.h:229 msgid "Effe_cts" msgstr "_Hiệu ứng" -#: ../src/menus-skeleton.h:237 +#: ../src/menus-skeleton.h:236 msgid "Whiteboa_rd" msgstr "Bảng t_rắng" -#: ../src/menus-skeleton.h:241 +#: ../src/menus-skeleton.h:240 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" -#: ../src/menus-skeleton.h:244 +#: ../src/menus-skeleton.h:243 msgid "Tutorials" msgstr "Trợ lý" #: ../src/node-context.cpp:185 -msgid "" -"Ctrl: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; Ctrl" -"+Alt: move along handles" +msgid "Ctrl: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; Ctrl+Alt: move along handles" msgstr "" -"Ctrl: bật/tắt kiểu nút, đính góc móc, di chuyển theo chiều ngang/" -"dọc;\n" -" • Ctrl+Alt: di chuyển theo móc" +"Ctrl: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc;\n" +" • Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" #: ../src/node-context.cpp:186 -msgid "" -"Shift: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles" -msgstr "Shift: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai móc" +msgid "Shift: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles" +msgstr "Shift: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai chốt" #: ../src/node-context.cpp:187 msgid "Alt: lock handle length; Ctrl+Alt: move along handles" msgstr "" -" • Alt: khoá chiều dài móc;\n" -" • Ctrl+Alt: di chuyển theo móc" +" • Alt: khoá chiều dài chốt;\n" +" • Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" -#: ../src/nodepath.cpp:642 ../src/seltrans.cpp:520 +#: ../src/nodepath.cpp:642 +#: ../src/seltrans.cpp:520 msgid "Stamp" msgstr "Dấu" -#: ../src/nodepath.cpp:1340 ../src/nodepath.cpp:1367 +#: ../src/nodepath.cpp:1340 +#: ../src/nodepath.cpp:1367 msgid "Move nodes vertically" msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc" -#: ../src/nodepath.cpp:1342 ../src/nodepath.cpp:1369 +#: ../src/nodepath.cpp:1342 +#: ../src/nodepath.cpp:1369 msgid "Move nodes horizontally" msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang" -#: ../src/nodepath.cpp:1344 ../src/nodepath.cpp:1371 ../src/nodepath.cpp:1386 +#: ../src/nodepath.cpp:1344 +#: ../src/nodepath.cpp:1371 +#: ../src/nodepath.cpp:1386 #: ../src/nodepath.cpp:3206 msgid "Move nodes" msgstr "Di chuyển các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1424 -msgid "" -"Node handle: drag to shape the curve; with Ctrl to snap angle; " -"with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" +msgid "Node handle: drag to shape the curve; with Ctrl to snap angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" msgstr "" "Móc nút: kéo để tạo hình của đường cong; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc;\n" " • Alt để khoá chiều dài;\n" -" • Shift để xoay cả hai móc" +" • Shift để xoay cả hai chốt" #: ../src/nodepath.cpp:1594 msgid "Align nodes" @@ -5265,22 +5187,25 @@ msgstr "Phân phối các nút" msgid "Add nodes" msgstr "Thêm các nút" -#: ../src/nodepath.cpp:1696 ../src/nodepath.cpp:1768 +#: ../src/nodepath.cpp:1696 +#: ../src/nodepath.cpp:1768 msgid "Add node" msgstr "Thêm nút" #: ../src/nodepath.cpp:1849 msgid "Break path" -msgstr "Ngắt ra đường dẫn" +msgstr "Ngắt ra đường nét" -#: ../src/nodepath.cpp:1889 ../src/nodepath.cpp:1904 ../src/nodepath.cpp:1990 +#: ../src/nodepath.cpp:1889 +#: ../src/nodepath.cpp:1904 +#: ../src/nodepath.cpp:1990 #: ../src/nodepath.cpp:2005 msgid "To join, you must have two endnodes selected." msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn hai nút cuối." #: ../src/nodepath.cpp:1925 msgid "Close subpath" -msgstr "Đóng đường dẫn phụ" +msgstr "Đóng đường nét phụ" #: ../src/nodepath.cpp:1977 msgid "Join nodes" @@ -5288,13 +5213,15 @@ msgstr "Nối lại các nút" #: ../src/nodepath.cpp:2026 msgid "Close subpath by segment" -msgstr "Đóng đường dẫn phụ theo đoạn" +msgstr "Đóng đường nét phụ theo đoạn" #: ../src/nodepath.cpp:2080 msgid "Join nodes by segment" msgstr "Nối lại các nút theo đoạn" -#: ../src/nodepath.cpp:2208 ../src/nodepath.cpp:2244 ../src/nodepath.cpp:2248 +#: ../src/nodepath.cpp:2208 +#: ../src/nodepath.cpp:2244 +#: ../src/nodepath.cpp:2248 msgid "Delete nodes" msgstr "Xoá các nút" @@ -5302,16 +5229,14 @@ msgstr "Xoá các nút" msgid "Delete nodes preserving shape" msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình" -#: ../src/nodepath.cpp:2267 ../src/nodepath.cpp:2281 -msgid "" -"Select two non-endpoint nodes on a path between which to delete " -"segments." -msgstr "" -"Trên đường dẫn, chọn hai nút khác điểm cuối giữa chúng cần xoá đoạn." +#: ../src/nodepath.cpp:2267 +#: ../src/nodepath.cpp:2281 +msgid "Select two non-endpoint nodes on a path between which to delete segments." +msgstr "Trên đường nét, chọn hai nút khác điểm cuối giữa chúng cần xoá đoạn." #: ../src/nodepath.cpp:2377 msgid "Cannot find path between nodes." -msgstr "Không tìm thấy đường dẫn giữa các nút." +msgstr "Không tìm thấy đường nét giữa các nút." #: ../src/nodepath.cpp:2409 msgid "Delete segment" @@ -5321,29 +5246,27 @@ msgstr "Xoá đoạn" msgid "Change segment type" msgstr "Đổi kiểu đoạn" -#: ../src/nodepath.cpp:2447 ../src/nodepath.cpp:3164 +#: ../src/nodepath.cpp:2447 +#: ../src/nodepath.cpp:3164 msgid "Change node type" msgstr "Đổi kiểu nút" #: ../src/nodepath.cpp:3441 msgid "Retract handle" -msgstr "Rụt móc vào" +msgstr "Rụt chốt vào" #: ../src/nodepath.cpp:3490 msgid "Move node handle" -msgstr "Di chuyển móc nút" +msgstr "Di chuyển chốt nút" #: ../src/nodepath.cpp:3630 #, c-format -msgid "" -"Node handle: angle %0.2f°, length %s; with Ctrl to snap " -"angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both " -"handles" +msgid "Node handle: angle %0.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" msgstr "" "Móc nút: góc %0.2f°, chiều dài %s; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc;\n" " • Alt để khoá độ dài;\n" -" • Shift để xoay cả hai móc" +" • Shift để xoay cả hai chốt" #: ../src/nodepath.cpp:3824 msgid "Rotate nodes" @@ -5358,13 +5281,11 @@ msgid "Flip nodes" msgstr "Lật các nút" #: ../src/nodepath.cpp:4168 -msgid "" -"Node: drag to edit the path; with Ctrl to snap to horizontal/" -"vertical; with Ctrl+Alt to snap to handles' directions" +msgid "Node: drag to edit the path; with Ctrl to snap to horizontal/vertical; with Ctrl+Alt to snap to handles' directions" msgstr "" -"Nút: kéo để chỉnh sá»­a đường dẫn; với phím:\n" +"Nút: kéo để chỉnh sá»­a đường nét; với phím:\n" " • Ctrl để đính theo chiều ngang/dọc;\n" -" • Ctrl+Alt để đính hướng của móc" +" • Ctrl+Alt để đính hướng của chốt" #. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) #: ../src/nodepath.cpp:4394 @@ -5389,28 +5310,25 @@ msgstr "đối xứng" #: ../src/nodepath.cpp:4410 msgid "end node, handle retracted (drag with Shift to extend)" msgstr "" -"nút cuối, móc bị rụt vào\n" +"nút cuối, chốt bị rụt vào\n" " • kéo với phím Shift để kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4412 msgid "one handle retracted (drag with Shift to extend)" msgstr "" -"một móc bị rụt vào\n" +"một chốt bị rụt vào\n" " • kéo với phím Shift để kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4415 msgid "both handles retracted (drag with Shift to extend)" msgstr "" -"cả hai móc bị rụt vào\n" +"cả hai chốt bị rụt vào\n" " • kéo với phím Shift để kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4427 -msgid "" -"Drag nodes or node handles; Alt+drag nodes to sculpt; " -"arrow keys to move nodes, < > to scale, [ ] to " -"rotate" +msgid "Drag nodes or node handles; Alt+drag nodes to sculpt; arrow keys to move nodes, < > to scale, [ ] to rotate" msgstr "" -" • Kéo nút hay móc của nút;\n" +" • Kéo nút hay chốt của nút;\n" " • Alt+kéo nút để điêu khắc;\n" " • mÅ©i tên để di chuyển nút;\n" " • < > để co giãn;\n" @@ -5419,28 +5337,25 @@ msgstr "" #: ../src/nodepath.cpp:4428 msgid "Drag the node or its handles; arrow keys to move the node" msgstr "" -" • Kéo nút hay móc của nó;\n" +" • Kéo nút hay chốt của nó;\n" " • mÅ©i tên để di chuyển nút" -#: ../src/nodepath.cpp:4453 ../src/nodepath.cpp:4465 +#: ../src/nodepath.cpp:4453 +#: ../src/nodepath.cpp:4465 msgid "Select a single object to edit its nodes or handles." -msgstr "Chọn một đối tượng riêng để chỉnh sá»­a nút hay móc của nó." +msgstr "Chọn một đối tượng riêng để chỉnh sá»­a nút hay chốt của nó." #: ../src/nodepath.cpp:4457 #, c-format -msgid "" -"0 out of %i node selected. Click, Shift+click, " -"or drag around nodes to select." -msgid_plural "" -"0 out of %i nodes selected. Click, Shift+click, " -"or drag around nodes to select." +msgid "0 out of %i node selected. Click, Shift+click, or drag around nodes to select." +msgid_plural "0 out of %i nodes selected. Click, Shift+click, or drag around nodes to select." msgstr[0] "" "0 trên %i nút được chọn.\n" " • Nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh nút để lá»±a chọn." #: ../src/nodepath.cpp:4463 msgid "Drag the handles of the object to modify it." -msgstr "Kéo móc của đối tượng để sá»­a đổi nó." +msgstr "Kéo chốt của đối tượng để sá»­a đổi nó." #: ../src/nodepath.cpp:4471 #, c-format @@ -5450,13 +5365,9 @@ msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn; %s. %s." #: ../src/nodepath.cpp:4478 #, c-format -msgid "" -"%i of %i node selected in %i of %i subpaths. %s." -msgid_plural "" -"%i of %i nodes selected in %i of %i subpaths. %s." -msgstr[0] "" -"%i trên %i nút được chọn theo %i trên %i đường " -"dẫn phụ. %s." +msgid "%i of %i node selected in %i of %i subpaths. %s." +msgid_plural "%i of %i nodes selected in %i of %i subpaths. %s." +msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn theo %i trên %i đường nét phụ. %s." #: ../src/nodepath.cpp:4484 #, c-format @@ -5465,44 +5376,39 @@ msgid_plural "%i of %i nodes selected. %s." msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn. %s." #: ../src/object-edit.cpp:501 -msgid "" -"Adjust the horizontal rounding radius; with Ctrl to make the " -"vertical radius the same" +msgid "Adjust the horizontal rounding radius; with Ctrl to make the vertical radius the same" msgstr "" "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều ngang; với phím:\n" " • Ctrl để làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng." #: ../src/object-edit.cpp:507 -msgid "" -"Adjust the vertical rounding radius; with Ctrl to make the " -"horizontal radius the same" +msgid "Adjust the vertical rounding radius; with Ctrl to make the horizontal radius the same" msgstr "" "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều dọc; với phím:\n" " • Ctrl để làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng." -#: ../src/object-edit.cpp:514 ../src/object-edit.cpp:521 -msgid "" -"Adjust the width and height of the rectangle; with Ctrl to " -"lock ratio or stretch in one dimension only" +#: ../src/object-edit.cpp:514 +#: ../src/object-edit.cpp:521 +msgid "Adjust the width and height of the rectangle; with Ctrl to lock ratio or stretch in one dimension only" msgstr "" -"Điều chỉnh bề rộng và độ cao của hình chữ nhật; với phím:\n" +"Điều chỉnh chiều rộng và độ cao của hình chữ nhật; với phím:\n" " • Ctrl để khoá tá»· lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều." -#: ../src/object-edit.cpp:709 ../src/object-edit.cpp:711 -#: ../src/object-edit.cpp:713 ../src/object-edit.cpp:715 -msgid "" -"Resize box in X/Y direction; with Shift along the Z axis; with " -"Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" +#: ../src/object-edit.cpp:709 +#: ../src/object-edit.cpp:711 +#: ../src/object-edit.cpp:713 +#: ../src/object-edit.cpp:715 +msgid "Resize box in X/Y direction; with Shift along the Z axis; with Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" msgstr "" "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; với phím\n" " • Shift thì theo trục Z;\n" " • Ctrl để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" -#: ../src/object-edit.cpp:717 ../src/object-edit.cpp:719 -#: ../src/object-edit.cpp:721 ../src/object-edit.cpp:723 -msgid "" -"Resize box along the Z axis; with Shift in X/Y direction; with " -"Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" +#: ../src/object-edit.cpp:717 +#: ../src/object-edit.cpp:719 +#: ../src/object-edit.cpp:721 +#: ../src/object-edit.cpp:723 +msgid "Resize box along the Z axis; with Shift in X/Y direction; with Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" msgstr "" "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; với phím\n" " • Shift thì về hướng X/Y;\n" @@ -5515,51 +5421,40 @@ msgstr "Di chuyển hộp theo phối cảnh." #: ../src/object-edit.cpp:905 msgid "Adjust ellipse width, with Ctrl to make circle" msgstr "" -"Điều chỉnh bề rộng của hình bầu dục, với phím:\n" +"Điều chỉnh chiều rộng của hình bầu dục, với phím:\n" " • Ctrl để tạo hình tròn." #: ../src/object-edit.cpp:908 msgid "Adjust ellipse height, with Ctrl to make circle" msgstr "" -"Điều chỉnh bề cao của hình bầu dục, với phím:\n" +"Điều chỉnh chiều cao của hình bầu dục, với phím:\n" " • Ctrl để tạo hình tròn." #: ../src/object-edit.cpp:911 -msgid "" -"Position the start point of the arc or segment; with Ctrl to " -"snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for " -"segment" +msgid "Position the start point of the arc or segment; with Ctrl to snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for segment" msgstr "" "Để vị trí của điểm đầu của hình cung hay đoạn; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc; kéo\n" -"\t◦ bên trong hình bầu dục cho hình cung;\n" -"\t◦ bên ngoài cho đoạn." +" ◦ bên trong hình bầu dục cho hình cung;\n" +" ◦ bên ngoài cho đoạn." #: ../src/object-edit.cpp:914 -msgid "" -"Position the end point of the arc or segment; with Ctrl to " -"snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for " -"segment" +msgid "Position the end point of the arc or segment; with Ctrl to snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for segment" msgstr "" "Để vị trí của điểm cuối của hình cung hay đoạn; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc; kéo\n" -"\t◦ bên trong hình bầu dục cho hình cung;\n" -"\t◦ bên ngoài cho đoạn." +" ◦ bên trong hình bầu dục cho hình cung;\n" +" ◦ bên ngoài cho đoạn." #: ../src/object-edit.cpp:1024 -msgid "" -"Adjust the tip radius of the star or polygon; with Shift to " -"round; with Alt to randomize" +msgid "Adjust the tip radius of the star or polygon; with Shift to round; with Alt to randomize" msgstr "" "Điều chỉnh bán kính đỉnh của hình sao hay hình đa giác: với phím:\n" " • Shift để làm tròn;\n" " • Alt để ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1027 -msgid "" -"Adjust the base radius of the star; with Ctrl to keep star " -"rays radial (no skew); with Shift to round; with Alt to " -"randomize" +msgid "Adjust the base radius of the star; with Ctrl to keep star rays radial (no skew); with Shift to round; with Alt to randomize" msgstr "" "Điều chỉnh bán kính cÆ¡ bản của hình sao: với phím:\n" " • Ctrl để giữ các tia sao là xuyên tâm (không có độ lệch);\n" @@ -5567,18 +5462,14 @@ msgstr "" " • Alt để ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1191 -msgid "" -"Roll/unroll the spiral from inside; with Ctrl to snap angle; " -"with Alt to converge/diverge" +msgid "Roll/unroll the spiral from inside; with Ctrl to snap angle; with Alt to converge/diverge" msgstr "" "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên trong; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc;\n" " • Alt để hội tụ/phân kỳ." #: ../src/object-edit.cpp:1193 -msgid "" -"Roll/unroll the spiral from outside; with Ctrl to snap angle; " -"with Shift to scale/rotate" +msgid "Roll/unroll the spiral from outside; with Ctrl to snap angle; with Shift to scale/rotate" msgstr "" "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên ngoài; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc;\n" @@ -5607,135 +5498,124 @@ msgstr "" msgid "Drag to resize the flowed text frame" msgstr "Kéo để thay đổi kích cỡ của khung văn bản trôi chảy" -#: ../src/path-chemistry.cpp:59 +#: ../src/path-chemistry.cpp:58 msgid "Select at least two objects to combine." msgstr "Chọn ít nhất hai đối tượng chữ để kết hợp." -#: ../src/path-chemistry.cpp:66 +#: ../src/path-chemistry.cpp:65 msgid "At least one of the objects is not a path, cannot combine." -msgstr "" -"Ít nhất một của những đối tượng này không phải là đường dẫn nên không " -"thể kết hợp." +msgstr "Ít nhất một của những đối tượng này không phải là đường nét nên không thể kết hợp." -#: ../src/path-chemistry.cpp:74 -msgid "" -"You cannot combine objects from different groups or layers." -msgstr "" -"Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ nhóm hay lớp khác " -"nhau." +#: ../src/path-chemistry.cpp:73 +msgid "You cannot combine objects from different groups or layers." +msgstr "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ nhóm hay lớp khác nhau." -#: ../src/path-chemistry.cpp:79 +#: ../src/path-chemistry.cpp:78 msgid "Combining paths..." -msgstr "Đang kết hợp các đường dẫn..." +msgstr "Đang kết hợp các đường nét..." -#: ../src/path-chemistry.cpp:147 +#: ../src/path-chemistry.cpp:146 msgid "Combine" msgstr "Kết hợp" -#: ../src/path-chemistry.cpp:162 +#: ../src/path-chemistry.cpp:161 msgid "Select path(s) to break apart." -msgstr "Chọn (những) đường dẫn cần ngắt ra." +msgstr "Chọn (những) đường nét cần ngắt ra." -#: ../src/path-chemistry.cpp:166 +#: ../src/path-chemistry.cpp:165 msgid "Breaking apart paths..." -msgstr "Đang ngắt ra các đường dẫn..." +msgstr "Đang ngắt ra các đường nét..." -#: ../src/path-chemistry.cpp:247 +#: ../src/path-chemistry.cpp:246 msgid "Break apart" msgstr "Ngắt ra" -#: ../src/path-chemistry.cpp:249 +#: ../src/path-chemistry.cpp:248 msgid "No path(s) to break apart in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có đường dẫn cần ngắt ra." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét cần ngắt ra." -#: ../src/path-chemistry.cpp:270 +#: ../src/path-chemistry.cpp:269 msgid "Select object(s) to convert to path." -msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang đường dẫn." +msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang đường nét." -#: ../src/path-chemistry.cpp:276 +#: ../src/path-chemistry.cpp:275 msgid "Converting objects to paths..." -msgstr "Đang chuyển đổi các đối tượng sang đường dẫn..." +msgstr "Đang chuyển đổi các đối tượng sang đường nét..." -#: ../src/path-chemistry.cpp:348 +#: ../src/path-chemistry.cpp:335 msgid "Object to path" -msgstr "Đối tượng sang đường dẫn" +msgstr "Đối tượng sang đường nét" -#: ../src/path-chemistry.cpp:350 +#: ../src/path-chemistry.cpp:337 msgid "No objects to convert to path in the selection." -msgstr "" -"Trong vùng chọn, không có đối tượng cần chuyển đổi sang đường dẫn." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần chuyển đổi sang đường nét." -#: ../src/path-chemistry.cpp:415 +#: ../src/path-chemistry.cpp:402 msgid "Select path(s) to reverse." -msgstr "Chọn (các) đường dẫn cần đảo ngược." +msgstr "Chọn (các) đường nét cần đảo ngược." -#: ../src/path-chemistry.cpp:424 +#: ../src/path-chemistry.cpp:411 msgid "Reversing paths..." -msgstr "Đang đảo ngược các đường dẫn..." +msgstr "Đang đảo ngược các đường nét..." -#: ../src/path-chemistry.cpp:451 +#: ../src/path-chemistry.cpp:438 msgid "Reverse path" -msgstr "Đảo đường dẫn" +msgstr "Đảo đường nét" -#: ../src/path-chemistry.cpp:453 +#: ../src/path-chemistry.cpp:440 msgid "No paths to reverse in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần đảo ngược." -#: ../src/pen-context.cpp:224 ../src/pencil-context.cpp:473 +#: ../src/pen-context.cpp:224 +#: ../src/pencil-context.cpp:473 msgid "Drawing cancelled" msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi" -#: ../src/pen-context.cpp:417 ../src/pencil-context.cpp:255 +#: ../src/pen-context.cpp:417 +#: ../src/pencil-context.cpp:255 msgid "Continuing selected path" -msgstr "Đang tiếp tục đường dẫn đã chọn" +msgstr "Đang tiếp tục đường nét đã chọn" -#: ../src/pen-context.cpp:428 ../src/pencil-context.cpp:264 +#: ../src/pen-context.cpp:428 +#: ../src/pencil-context.cpp:264 msgid "Creating new path" -msgstr "Đang tạo đường dẫn mới" +msgstr "Đang tạo đường nét mới" -#: ../src/pen-context.cpp:432 ../src/pencil-context.cpp:268 +#: ../src/pen-context.cpp:432 +#: ../src/pencil-context.cpp:268 msgid "Appending to selected path" msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn" #: ../src/pen-context.cpp:592 msgid "Click or click and drag to close and finish the path." -msgstr "" -"Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường dẫn." +msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường nét." #: ../src/pen-context.cpp:602 -msgid "" -"Click or click and drag to continue the path from this point." -msgstr "" -"Nhấn hay nhấn và kéo chuột để tiếp tục đường dẫn từ điểm này." +msgid "Click or click and drag to continue the path from this point." +msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này." #: ../src/pen-context.cpp:1101 #, c-format -msgid "" -"%s: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to snap angle, " -"Enter to finish the path" +msgid "%s: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to snap angle, Enter to finish the path" msgstr "" "%s: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc;\n" -" • Enter để tạo xong đường dẫn." +" • Enter để tạo xong đường nét." #: ../src/pen-context.cpp:1126 #, c-format -msgid "" -"Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap " -"angle" +msgid "Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle" msgstr "" "Móc đường cong: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc." #: ../src/pen-context.cpp:1156 #, c-format -msgid "" -"%s: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, " -"with Shift to move this handle only" +msgid "%s: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, with Shift to move this handle only" msgstr "" "%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc;\n" -" • Shift để di chuyển chỉ móc kéo này." +" • Shift để di chuyển chỉ chốt kéo này." #: ../src/pen-context.cpp:1192 msgid "Drawing finished" @@ -5751,15 +5631,15 @@ msgstr "Tạo điểm đơn" #: ../src/pencil-context.cpp:349 msgid "Release here to close and finish the path." -msgstr "Buông ở đây để đóng và tạo xong đường dẫn." +msgstr "Buông ở đây để đóng và tạo xong đường nét." #: ../src/pencil-context.cpp:355 msgid "Drawing a freehand path" -msgstr "Đang vẽ bằng tay một đường dẫn" +msgstr "Đang vẽ bằng tay một đường nét" #: ../src/pencil-context.cpp:360 msgid "Drag to continue the path from this point." -msgstr "Kéo để tiếp tục đường dẫn từ điểm này." +msgstr "Kéo để tiếp tục đường nét từ điểm này." #. Write curves to object #: ../src/pencil-context.cpp:422 @@ -5783,54 +5663,40 @@ msgstr "" "Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n" "Thiết lập mới sẽ không được lÆ°u." -#: ../src/rect-context.cpp:382 -msgid "" -"Ctrl: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner " -"circular" -msgstr "" -"Phím Ctrl: làm hình chữ nhất kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; " -"khoá tròn góc đã được làm tròn." +#: ../src/rect-context.cpp:381 +msgid "Ctrl: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner circular" +msgstr "Phím Ctrl: làm hình chữ nhất kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; khoá tròn góc đã được làm tròn." -#: ../src/rect-context.cpp:536 +#: ../src/rect-context.cpp:527 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" +msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" msgstr "" "Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ %d:%d); với phím:\n" " • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." -#: ../src/rect-context.cpp:539 +#: ../src/rect-context.cpp:530 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with " -"Shift to draw around the starting point" +msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with Shift to draw around the starting point" msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ vàng 1.618 : 1); với " -"phím:\n" +"Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ vàng 1.618 : 1); với phím:\n" " • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." -#: ../src/rect-context.cpp:541 +#: ../src/rect-context.cpp:532 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with " -"Shift to draw around the starting point" +msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with Shift to draw around the starting point" msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ vàng 1 : 1.618); với " -"phím:\n" +"Chữ nhật: %s × %s (bị hạn chế thành tá»· lệ vàng 1 : 1.618); với phím:\n" " • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." -#: ../src/rect-context.cpp:545 +#: ../src/rect-context.cpp:536 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-" -"ratio rectangle; with Shift to draw around the starting point" +msgid "Rectangle: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-ratio rectangle; with Shift to draw around the starting point" msgstr "" "Chữ nhật: %s × %s; với phím:\n" " • Ctrl để tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên;\n" " • Shift để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." -#: ../src/rect-context.cpp:566 +#: ../src/rect-context.cpp:557 msgid "Create rectangle" msgstr "Tạo hình chữ nhật" @@ -5843,17 +5709,13 @@ msgid "Selection canceled." msgstr "Hành động lá»±a chọn bị thôi." #: ../src/select-context.cpp:535 -msgid "" -"Draw over objects to select them; release Alt to switch to " -"rubberband selection" +msgid "Draw over objects to select them; release Alt to switch to rubberband selection" msgstr "" "Vẽ qua đối tượng để chọn; buông ra phím\n" " • Alt để chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu băng cao su." #: ../src/select-context.cpp:537 -msgid "" -"Drag around objects to select them; press Alt to switch to " -"touch selection" +msgid "Drag around objects to select them; press Alt to switch to touch selection" msgstr "" "Kéo vòng quanh đối tượng để chọn; bấm phím\n" " • Alt để chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ." @@ -5871,8 +5733,7 @@ msgstr "" " • kéo để chọn kiểu băng cao su" #: ../src/select-context.cpp:699 -msgid "" -"Alt: click to select under; drag to move selected or select by touch" +msgid "Alt: click to select under; drag to move selected or select by touch" msgstr "" "Phím Alt: nhấn chuột để chọn ở dưới;\n" " • kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ" @@ -5881,344 +5742,328 @@ msgstr "" msgid "Selected object is not a group. Cannot enter." msgstr "Đối tượng được chọn không phải là nhóm nên không thể vào." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:232 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:230 msgid "Delete text" msgstr "Xoá văn bản" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:240 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:238 msgid "Nothing was deleted." msgstr "ChÆ°a xoá gì." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:258 ../src/text-context.cpp:995 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:985 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:256 +#: ../src/text-context.cpp:995 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:995 msgid "Delete" msgstr "Xóa" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:273 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:271 msgid "Select object(s) to duplicate." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nhân đôi." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:323 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:321 msgid "Delete all" msgstr "Xóa tất cả" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:447 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:445 msgid "Select some objects to group." msgstr "Chọn một số đối tượng cần nhóm lại." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:520 ../src/selection-describer.cpp:50 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:518 +#: ../src/selection-describer.cpp:50 msgid "Group" msgstr "Nhóm lại" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:535 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:533 msgid "Select a group to ungroup." msgstr "Chọn một nhóm cần tách nhóm." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:576 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:574 msgid "No groups to ungroup in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có nhóm cần tách nhóm." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:582 ../src/sp-item-group.cpp:449 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:580 +#: ../src/sp-item-group.cpp:451 msgid "Ungroup" msgstr "Rã nhóm" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:643 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:641 msgid "Select object(s) to raise." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:649 ../src/selection-chemistry.cpp:709 -#: ../src/selection-chemistry.cpp:744 ../src/selection-chemistry.cpp:809 -msgid "" -"You cannot raise/lower objects from different groups or layers." -msgstr "" -"Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các nhóm hay lớp khác nhau." +#: ../src/selection-chemistry.cpp:647 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:707 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:742 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:807 +msgid "You cannot raise/lower objects from different groups or layers." +msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các nhóm hay lớp khác nhau." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:701 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:699 msgid "Select object(s) to raise to top." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên trên." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:724 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:722 msgid "Raise to top" msgstr "Nâng lên trên" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:738 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:736 msgid "Select object(s) to lower." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:788 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:786 msgid "Lower" msgstr "Hạ thấp" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:801 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:799 msgid "Select object(s) to lower to bottom." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp xuống dưới." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:836 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:834 msgid "Lower to bottom" msgstr "Hạ thấp xuống dưới" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:843 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:841 msgid "Nothing to undo." msgstr "Không có bước cần hủy." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:850 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:848 msgid "Nothing to redo." msgstr "Không có bước cần làm lại." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1058 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1056 msgid "Nothing was copied." msgstr "ChÆ°a sao chép gì." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1205 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1203 msgid "Nothing in the clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1226 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1224 msgid "Paste" msgstr "Dán" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1238 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1236 msgid "Nothing on the style clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1244 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1242 msgid "Select object(s) to paste style to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kiểu dáng." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1253 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1251 msgid "Paste style" msgstr "Dán kiểu dáng" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1271 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1269 msgid "Select object(s) to paste live path effect to." -msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán hiệu ứng đường dẫn động." +msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán hiệu ứng đường nét động." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1281 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1279 msgid "Clipboard does not contain a live path effect." -msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường dẫn động." +msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường nét động." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1307 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1305 msgid "Paste live path effect" -msgstr "Dán hiệu ứng đường dẫn động" +msgstr "Dán hiệu ứng đường nét động" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1325 ../src/selection-chemistry.cpp:1361 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1323 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1359 msgid "Select object(s) to paste size to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kích cỡ." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1343 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1341 msgid "Paste size" msgstr "Dán kích cỡ" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1384 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1382 msgid "Paste size separately" msgstr "Dán riêng kích cỡ" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1395 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1393 msgid "Select object(s) to move to the layer above." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên lớp bên trên." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1420 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1418 msgid "Raise to next layer" msgstr "Nâng lên lớp kế" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1426 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1424 msgid "No more layers above." msgstr "Không có lớp nữa bên trên." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1440 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1438 msgid "Select object(s) to move to the layer below." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp xuống lớp bên dưới." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1465 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1463 msgid "Lower to previous layer" msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1471 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1469 msgid "No more layers below." msgstr "Không có lớp nữa bên dưới." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1658 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1656 msgid "Remove transform" msgstr "Hủy chuyển dạng" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1767 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1765 msgid "Rotate 90° CW" msgstr "Xoay 90º xuôi chiều" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1795 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1793 msgid "Rotate 90° CCW" msgstr "Xoay 90º ngược chiều" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1816 ../src/seltrans.cpp:432 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1814 +#: ../src/seltrans.cpp:432 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:678 msgid "Rotate" msgstr "Xoay" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1848 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1846 msgid "Rotate by pixels" msgstr "Xoay theo điểm ảnh" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1878 ../src/seltrans.cpp:429 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1876 +#: ../src/seltrans.cpp:429 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1965 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:657 msgid "Scale" msgstr "Co giãn" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1903 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1901 msgid "Scale by whole factor" msgstr "Co giãn theo nguyên hệ số" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1919 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1917 msgid "Move vertically" msgstr "Di chuyển theo chiều dọc" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1922 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1920 msgid "Move horizontally" msgstr "Di chuyển theo chiều ngang" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1925 ../src/selection-chemistry.cpp:1953 -#: ../src/seltrans.cpp:426 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:601 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1923 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1951 +#: ../src/seltrans.cpp:426 +#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:601 msgid "Move" msgstr "Di chuyển" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1947 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1945 msgid "Move vertically by pixels" msgstr "Di chuyển dọc theo điểm ảnh" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1950 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1948 msgid "Move horizontally by pixels" msgstr "Di chuyển ngang theo điểm ảnh" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2079 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2077 msgid "The selection has no applied path effect." -msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường dẫn đã áp dụng." +msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2236 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2234 msgid "action|Clone" msgstr "Sao lại" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2253 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2251 msgid "Select a clone to unlink." msgstr "Chọn một bản sao cần bỏ liên kết." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2302 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2300 msgid "No clones to unlink in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có bản sao cần bỏ liên kết." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2306 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2304 msgid "Unlink clone" msgstr "Bỏ liên kết bản sao" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2320 -msgid "" -"Select a clone to go to its original. Select a linked offset " -"to go to its source. Select a text on path to go to the path. Select " -"a flowed text to go to its frame." +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2318 +msgid "Select a clone to go to its original. Select a linked offset to go to its source. Select a text on path to go to the path. Select a flowed text to go to its frame." msgstr "" "Chọn một:\n" " • bản sao để đi tới bản gốc của nó.\n" " • đồ bù đã liên kết để đi tới nguồn của nó.\n" -" • chuỗi văn bản trên đường dẫn để đi tới đường dẫn.\n" +" • chuỗi văn bản trên đường nét để đi tới đường nét.\n" " • văn bản trôi chảy để đi tới khung của nó." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2343 -msgid "" -"Cannot find the object to select (orphaned clone, offset, textpath, " -"flowed text?)" -msgstr "" -"Không tìm thấy đối tượng cần chọn (bản sao, đồ bù, đường dẫn văn bản, " -"văn bản trôi chảy bị thừa ?)" +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2341 +msgid "Cannot find the object to select (orphaned clone, offset, textpath, flowed text?)" +msgstr "Không tìm thấy đối tượng cần chọn (bản sao, đồ bù, đường nét văn bản, văn bản trôi chảy bị thừa ?)" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2349 -msgid "" -"The object you're trying to select is not visible (it is in <" -"defs>)" -msgstr "" -"Bạn đang thá»­ chọn một đối tượng không hiện rõ (nó nằm trong <" -"defs>)." +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2347 +msgid "The object you're trying to select is not visible (it is in <defs>)" +msgstr "Bạn đang thá»­ chọn một đối tượng không hiện rõ (nó nằm trong <defs>)." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2377 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2375 msgid "Select object(s) to convert to marker." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang dấu hiệu." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2442 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2440 msgid "Objects to marker" msgstr "Đối tượng sang dấu hiệu" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2471 -#, fuzzy -msgid "Select object(s) to convert to guides." -msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang dấu hiệu." - -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2479 -#, fuzzy -msgid "Objects to guides" -msgstr "Đối tượng sang dấu hiệu" - -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2496 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2457 msgid "Select object(s) to convert to pattern." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang mẫu." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2581 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2542 msgid "Objects to pattern" msgstr "Đối tượng sang mẫu" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2598 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2559 msgid "Select an object with pattern fill to extract objects from." msgstr "Chọn một đối tượng có mẫu tô ra đó cần trích đối tượng." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2651 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2612 msgid "No pattern fills in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có mẫu tô." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2654 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2615 msgid "Pattern to objects" msgstr "Mẫu sang đối tượng" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2740 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2701 msgid "Select object(s) to make a bitmap copy." -msgstr "Chọn (các) đối tượng để tạo một bản sao mảng ảnh." +msgstr "Chọn (các) đối tượng để tạo một bản sao ảnh mảng." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2901 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2862 msgid "Create bitmap" -msgstr "Tạo mảng ảnh" +msgstr "Tạo ảnh mảng" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2934 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2895 msgid "Select object(s) to create clippath or mask from." -msgstr "Chọn (các) đối tượng từ đó cần tạo đường dẫn xén hay mặt nạ." +msgstr "Chọn (các) đối tượng từ đó cần tạo đường nét xén hay mặt nạ." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2937 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2898 msgid "Select mask object and object(s) to apply clippath or mask to." -msgstr "" -"Chọn đối tượng mặt nạ và (các) đối tượng cho đó cần áp dụng đường dẫn " -"xén hay mặt nạ." +msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) đối tượng cho đó cần áp dụng đường nét xén hay mặt nạ." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3043 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3004 msgid "Set clipping path" -msgstr "Đặt đường dẫn xén" +msgstr "Đặt đường nét xén" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3045 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3006 msgid "Set mask" msgstr "Đặt mặt nạ" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3059 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3020 msgid "Select object(s) to remove clippath or mask from." -msgstr "Chọn (các) đối tượng từ đó cần gỡ bỏ đường dẫn xén hay mặt nạ." +msgstr "Chọn (các) đối tượng từ đó cần gỡ bỏ đường nét xén hay mặt nạ." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3127 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3088 msgid "Release clipping path" -msgstr "Buông đường dẫn xén" +msgstr "Buông đường nét xén" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3129 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3090 msgid "Release mask" msgstr "Buông mặt nạ" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3140 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3101 msgid "Select object(s) to fit canvas to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần vừa vùng vẽ." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:3174 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:3135 msgid "Fit page to selection" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn" @@ -6231,8 +6076,10 @@ msgid "Circle" msgstr "Tròn" #. ellipse -#: ../src/selection-describer.cpp:46 ../src/selection-describer.cpp:72 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389 ../src/verbs.cpp:2378 +#: ../src/selection-describer.cpp:46 +#: ../src/selection-describer.cpp:72 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:380 +#: ../src/verbs.cpp:2372 msgid "Ellipse" msgstr "Bầu dục" @@ -6246,9 +6093,10 @@ msgstr "Đường" #: ../src/selection-describer.cpp:56 msgid "Path" -msgstr "Đường dẫn" +msgstr "Đường nét" -#: ../src/selection-describer.cpp:58 ../src/widgets/toolbox.cpp:1874 +#: ../src/selection-describer.cpp:58 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1889 msgid "Polygon" msgstr "Đa giác" @@ -6258,13 +6106,15 @@ msgstr "Đường đa đoạn" #. Rectangle #: ../src/selection-describer.cpp:62 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:381 ../src/verbs.cpp:2374 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374 +#: ../src/verbs.cpp:2368 msgid "Rectangle" msgstr "Chữ nhật" #. 3D box #: ../src/selection-describer.cpp:64 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:385 ../src/verbs.cpp:2376 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377 +#: ../src/verbs.cpp:2370 msgid "3D Box" msgstr "Hộp 3D" @@ -6274,32 +6124,31 @@ msgstr "Bản sao" #: ../src/selection-describer.cpp:74 msgid "Offset path" -msgstr "Đường dẫn bù" +msgstr "Đường nét bù" #. spiral #: ../src/selection-describer.cpp:76 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:395 ../src/verbs.cpp:2382 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:386 +#: ../src/verbs.cpp:2376 msgid "Spiral" msgstr "Xoắn ốc" #. star #: ../src/selection-describer.cpp:78 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:392 ../src/verbs.cpp:2380 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1881 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:383 +#: ../src/verbs.cpp:2374 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1896 msgid "Star" msgstr "Sao" #: ../src/selection-describer.cpp:106 msgid "Click selection to toggle scale/rotation handles" -msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt có móc kiểu co giãn/xoay" +msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt có chốt kiểu co giãn/xoay" #. no items #: ../src/selection-describer.cpp:108 -msgid "" -"No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select." -msgstr "" -"ChÆ°a chọn đối tượng. Nhấn vào, Shift-nhấn vào, hay kéo vòng quanh đối tượng " -"để lá»±a chọn." +msgid "No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select." +msgstr "ChÆ°a chọn đối tượng. Nhấn vào, Shift-nhấn vào, hay kéo vòng quanh đối tượng để lá»±a chọn." #: ../src/selection-describer.cpp:117 msgid "root" @@ -6349,7 +6198,7 @@ msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D để tra tìm đồ gốc" #: ../src/selection-describer.cpp:170 msgid "Use Shift+D to look up path" -msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D để tra tìm đường dẫn" +msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D để tra tìm đường nét" #: ../src/selection-describer.cpp:174 msgid "Use Shift+D to look up frame" @@ -6396,7 +6245,8 @@ msgstr[0] "%i đối tượng kiểu %i" msgid "%s%s. %s." msgstr "%s%s. %s." -#: ../src/seltrans.cpp:435 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736 +#: ../src/seltrans.cpp:435 +#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736 msgid "Skew" msgstr "Lệch" @@ -6405,45 +6255,35 @@ msgid "Set center" msgstr "Đặt tâm" #: ../src/seltrans.cpp:542 -msgid "" -"Center of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with " -"Shift also uses this center" +msgid "Center of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with Shift also uses this center" msgstr "" "Tâm của chức năng xoay và lệch:\n" " • kéo để đắt lại vị trí;\n" " • co giãn với phím Shift cÅ©ng theo tâm này" #: ../src/seltrans.cpp:569 -msgid "" -"Squeeze or stretch selection; with Ctrl to scale uniformly; " -"with Shift to scale around rotation center" +msgid "Squeeze or stretch selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" msgstr "" "Vắt hay kéo giãn vùng chọn; với phím:\n" " • Ctrl để co giãn đều đều;\n" " • Shift để co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:570 -msgid "" -"Scale selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" +msgid "Scale selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" msgstr "" "Co giãn vùng chọn; với phím:\n" " • Ctrl để co giãn đều đều;\n" " • Shift để co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:574 -msgid "" -"Skew selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to " -"skew around the opposite side" +msgid "Skew selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to skew around the opposite side" msgstr "" "Đối xứng lệch vùng chọn; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc;\n" " • Shift để đối xứng lệch quanh bên đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:575 -msgid "" -"Rotate selection; with Ctrl to snap angle; with Shift " -"to rotate around the opposite corner" +msgid "Rotate selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to rotate around the opposite corner" msgstr "" "Xoay vùng chọn; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc;\n" @@ -6453,7 +6293,8 @@ msgstr "" msgid "Reset center" msgstr "Đặt lại tâm" -#: ../src/seltrans.cpp:964 ../src/seltrans.cpp:1094 +#: ../src/seltrans.cpp:964 +#: ../src/seltrans.cpp:1085 #, c-format msgid "Scale: %0.2f%% x %0.2f%%; with Ctrl to lock ratio" msgstr "" @@ -6462,7 +6303,7 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: don't modify the first ";" #. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be) -#: ../src/seltrans.cpp:1192 +#: ../src/seltrans.cpp:1183 #, c-format msgid "Skew: %0.2f°; with Ctrl to snap angle" msgstr "" @@ -6471,29 +6312,27 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: don't modify the first ";" #. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be) -#: ../src/seltrans.cpp:1241 +#: ../src/seltrans.cpp:1232 #, c-format msgid "Rotate: %0.2f°; with Ctrl to snap angle" msgstr "" "Xoay %0.2f°; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc" -#: ../src/seltrans.cpp:1284 +#: ../src/seltrans.cpp:1275 #, c-format msgid "Move center to %s, %s" msgstr "Di chuyển tâm sang %s, %s" -#: ../src/seltrans.cpp:1573 +#: ../src/seltrans.cpp:1564 #, c-format -msgid "" -"Move by %s, %s; with Ctrl to restrict to horizontal/vertical; " -"with Shift to disable snapping" +msgid "Move by %s, %s; with Ctrl to restrict to horizontal/vertical; with Shift to disable snapping" msgstr "" "Chuyển theo %s, %s; với phím:\n" " • Ctrl để hạn chế thành chiều ngang/dọc;\n" " • Shift để tắt chức năng đính." -#: ../src/shape-editor.cpp:370 +#: ../src/shape-editor.cpp:371 msgid "Drag curve" msgstr "Kéo đường cong" @@ -6506,19 +6345,20 @@ msgstr "Liên kết đến %s" msgid "Link without URI" msgstr "Liên kết không có URI" -#: ../src/sp-ellipse.cpp:500 ../src/sp-ellipse.cpp:881 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:463 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:844 msgid "Ellipse" msgstr "Bầu dục" -#: ../src/sp-ellipse.cpp:642 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:605 msgid "Circle" msgstr "Tròn" -#: ../src/sp-ellipse.cpp:876 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:839 msgid "Segment" msgstr "Đoạn" -#: ../src/sp-ellipse.cpp:878 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:841 msgid "Arc" msgstr "Cung" @@ -6529,7 +6369,7 @@ msgid "Flow region" msgstr "Vùng trôi chảy" #. TRANSLATORS: A region "cut out of" a flow region; text is not allowed to flow inside the -#. * flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see +#. * flow excluded region.  flowRegionExclude in SVG 1.2: see #. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegion-elem and #. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegionExclude-elem. #: ../src/sp-flowregion.cpp:490 @@ -6549,12 +6389,12 @@ msgid "Linked flowed text (%d character)" msgid_plural "Linked flowed text (%d characters)" msgstr[0] "Văn bản trôi chảy đã liên kết (%d ký tá»±)" -#: ../src/sp-guide.cpp:394 +#: ../src/sp-guide.cpp:367 #, c-format msgid "vertical guideline at %s" msgstr "nét dẫn thẳng đứng ở %s" -#: ../src/sp-guide.cpp:396 +#: ../src/sp-guide.cpp:369 #, c-format msgid "horizontal guideline at %s" msgstr "nết dẫn nằm ngang ở %s" @@ -6573,22 +6413,22 @@ msgstr "Ảnh có tham chiếu sai: %s" msgid "Image %d × %d: %s" msgstr "Ảnh %d × %d: %s" -#: ../src/sp-item-group.cpp:694 +#: ../src/sp-item-group.cpp:696 #, c-format msgid "Group of %d object" msgid_plural "Group of %d objects" msgstr[0] "Nhóm chứa %d đối tượng" -#: ../src/sp-item.cpp:905 +#: ../src/sp-item.cpp:838 msgid "Object" msgstr "Đối tượng" -#: ../src/sp-item.cpp:922 +#: ../src/sp-item.cpp:855 #, c-format msgid "%s; clipped" msgstr "%s; bị xén" -#: ../src/sp-item.cpp:927 +#: ../src/sp-item.cpp:860 #, c-format msgid "%s; masked" msgstr "%s; có mặt nạ" @@ -6603,11 +6443,13 @@ msgstr "Đường" msgid "Linked offset, %s by %f pt" msgstr "Khoảng bù đã liên kết, %s theo %f điểm" -#: ../src/sp-offset.cpp:432 ../src/sp-offset.cpp:436 +#: ../src/sp-offset.cpp:432 +#: ../src/sp-offset.cpp:436 msgid "outset" msgstr "bù ra" -#: ../src/sp-offset.cpp:432 ../src/sp-offset.cpp:436 +#: ../src/sp-offset.cpp:432 +#: ../src/sp-offset.cpp:436 msgid "inset" msgstr "bù vào" @@ -6621,13 +6463,13 @@ msgstr "Khoảng bù động, %s theo %f điểm" #, c-format msgid "Path (%i node, path effect)" msgid_plural "Path (%i nodes, path effect)" -msgstr[0] "Đường dẫn (%i nút, hiệu ứng đường dẫn)" +msgstr[0] "Đường nét (%i nút, hiệu ứng đường nét)" #: ../src/sp-path.cpp:131 #, c-format msgid "Path (%i node)" msgid_plural "Path (%i nodes)" -msgstr[0] "Đường dẫn (%i nút)" +msgstr[0] "Đường nét (%i nút)" #: ../src/sp-polygon.cpp:235 msgid "Polygon" @@ -6637,15 +6479,10 @@ msgstr "Đa giác" msgid "Polyline" msgstr "Đường đa đoạn" -#: ../src/sp-rect.cpp:240 +#: ../src/sp-rect.cpp:238 msgid "Rectangle" msgstr "Chữ nhật" -#: ../src/sp-rect.cpp:610 -#, fuzzy -msgid "Convert to guides" -msgstr "_Chuyển đổi sang văn bản" - #. TRANSLATORS: since turn count isn't an integer, please adjust the #. string as needed to deal with an localized plural forms. #: ../src/sp-spiral.cpp:331 @@ -6679,7 +6516,7 @@ msgstr "<không tìm tên>" #: ../src/sp-text.cpp:421 #, c-format msgid "Text on path (%s, %s)" -msgstr "Văn bản trên đường dẫn (%s, %s)" +msgstr "Văn bản trên đường nét (%s, %s)" #: ../src/sp-text.cpp:422 #, c-format @@ -6715,8 +6552,7 @@ msgstr "Alt: khoá bán kính xoắn ốc" #: ../src/spiral-context.cpp:461 #, c-format -msgid "" -"Spiral: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" +msgid "Spiral: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" msgstr "" "Xoắn ốc: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc." @@ -6725,7 +6561,8 @@ msgstr "" msgid "Create spiral" msgstr "Tạo xoắn ốc" -#: ../src/splivarot.cpp:69 ../src/splivarot.cpp:75 +#: ../src/splivarot.cpp:69 +#: ../src/splivarot.cpp:75 msgid "Union" msgstr "Hợp" @@ -6747,103 +6584,93 @@ msgstr "Chia" #: ../src/splivarot.cpp:103 msgid "Cut path" -msgstr "Cắt đường dẫn" +msgstr "Cắt đường nét" #: ../src/splivarot.cpp:120 msgid "Select at least 2 paths to perform a boolean operation." -msgstr "Chọn ít nhất 2 đường dẫn để thá»±c hiện thao tác luận lý." +msgstr "Chọn ít nhất 2 đường nét để thá»±c hiện thao tác luận lý." #: ../src/splivarot.cpp:124 msgid "Select at least 1 path to perform a boolean union." -msgstr "Chọn ít nhất 1 đường dẫn để thá»±c hiện thao tác hợp luận lý." +msgstr "Chọn ít nhất 1 đường nét để thá»±c hiện thao tác hợp luận lý." #: ../src/splivarot.cpp:130 -msgid "" -"Select exactly 2 paths to perform difference, XOR, division, or path " -"cut." -msgstr "" -"Chọn ít nhất 2 đường dẫn để chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay " -"cắt đường dẫn." +msgid "Select exactly 2 paths to perform difference, XOR, division, or path cut." +msgstr "Chọn ít nhất 2 đường nét để chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." -#: ../src/splivarot.cpp:147 ../src/splivarot.cpp:162 -msgid "" -"Unable to determine the z-order of the objects selected for " -"difference, XOR, division, or path cut." -msgstr "" -"Không thể quyết định thứ tá»± z của những đối tượng được chọn cho thao " -"tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường dẫn." +#: ../src/splivarot.cpp:147 +#: ../src/splivarot.cpp:162 +msgid "Unable to determine the z-order of the objects selected for difference, XOR, division, or path cut." +msgstr "Không thể quyết định thứ tá»± z của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." #: ../src/splivarot.cpp:192 -msgid "" -"One of the objects is not a path, cannot perform boolean operation." -msgstr "" -"Một của những đối tượng không phải là đường dẫn nên không thể chạy " -"thao tác luận lý." +msgid "One of the objects is not a path, cannot perform boolean operation." +msgstr "Một của những đối tượng không phải là đường nét nên không thể chạy thao tác luận lý." #: ../src/splivarot.cpp:602 msgid "Select stroked path(s) to convert stroke to path." -msgstr "" -"Chọn (các) đối tượng đã vẽ nét cần chuyển đổi nét sang đường dẫn" +msgstr "Chọn (các) đối tượng đã vẽ nét cần chuyển đổi nét sang đường nét" #: ../src/splivarot.cpp:886 msgid "Convert stroke to path" -msgstr "Chuyển đổi nét sang đường dẫn" +msgstr "Chuyển đổi nét sang đường nét" #. TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path" #: ../src/splivarot.cpp:889 msgid "No stroked paths in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có đường dẫn đã vẽ nét." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét đã vẽ nét." #: ../src/splivarot.cpp:973 msgid "Selected object is not a path, cannot inset/outset." -msgstr "" -"Đối tượng đã chọn không phải là đường dẫn nên không thể bù vào/ra." +msgstr "Đối tượng đã chọn không phải là đường nét nên không thể bù vào/ra." -#: ../src/splivarot.cpp:1093 ../src/splivarot.cpp:1162 +#: ../src/splivarot.cpp:1093 +#: ../src/splivarot.cpp:1162 msgid "Create linked offset" msgstr "Tạo khoảng bù đã liên kết" -#: ../src/splivarot.cpp:1094 ../src/splivarot.cpp:1163 +#: ../src/splivarot.cpp:1094 +#: ../src/splivarot.cpp:1163 msgid "Create dynamic offset" msgstr "Tạo khoảng bù động" #: ../src/splivarot.cpp:1190 msgid "Select path(s) to inset/outset." -msgstr "Chọn (các) đường dẫn cần bù vào/ra." +msgstr "Chọn (các) đường nét cần bù vào/ra." #: ../src/splivarot.cpp:1408 msgid "Outset path" -msgstr "Đường dẫn bù ra" +msgstr "Đường nét bù ra" #: ../src/splivarot.cpp:1408 msgid "Inset path" -msgstr "Đường dẫn bù vào" +msgstr "Đường nét bù vào" #: ../src/splivarot.cpp:1410 msgid "No paths to inset/outset in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có đường dẫn cần bù vào/ra." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét cần bù vào/ra." #: ../src/splivarot.cpp:1571 msgid "Simplifying paths (separately):" -msgstr "Đang giản dị hoá các đường dẫn (từng đồ):" +msgstr "Đang giản dị hoá các đường nét (từng đồ):" #: ../src/splivarot.cpp:1573 msgid "Simplifying paths:" -msgstr "Đang giản dị hoá các đường dẫn:" +msgstr "Đang giản dị hoá các đường nét:" #: ../src/splivarot.cpp:1610 #, c-format msgid "%s %d of %d paths simplified..." -msgstr "%s %d trên %d đường dẫn đã được giản dị hoá..." +msgstr "%s %d trên %d đường nét đã được giản dị hoá..." #: ../src/splivarot.cpp:1621 #, c-format msgid "%d paths simplified." -msgstr "%d đường dẫn đã được giản dị hoá." +msgstr "%d đường nét đã được giản dị hoá." #: ../src/splivarot.cpp:1637 msgid "Select path(s) to simplify." -msgstr "Chọn (các) đường dẫn cần giản dị hoá." +msgstr "Chọn (các) đường nét cần giản dị hoá." #: ../src/splivarot.cpp:1651 msgid "Simplify" @@ -6851,7 +6678,7 @@ msgstr "Giản dị hoá" #: ../src/splivarot.cpp:1653 msgid "No paths to simplify in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có đường dẫn cần giản dị hoá." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét cần giản dị hoá." #: ../src/star-context.cpp:348 msgid "Ctrl: snap angle; keep rays radial" @@ -6859,8 +6686,7 @@ msgstr "Ctrl: đính góc, giữ tia là xuyên tâm" #: ../src/star-context.cpp:471 #, c-format -msgid "" -"Polygon: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" +msgid "Polygon: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" msgstr "" "Đa giác: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n" " • Ctrl để đính góc." @@ -6878,49 +6704,43 @@ msgstr "Tạo hình sao" #: ../src/text-chemistry.cpp:100 msgid "Select a text and a path to put text on path." -msgstr "" -"Chọn chuỗi và đường dẫn để đặt chuỗi văn bản vào trên đường dẫn." +msgstr "Chọn chuỗi và đường nét để đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:105 -msgid "" -"This text object is already put on a path. Remove it from the path " -"first. Use Shift+D to look up its path." +msgid "This text object is already put on a path. Remove it from the path first. Use Shift+D to look up its path." msgstr "" -"Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường dẫn. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó " -"ra đường dẫn đó. Dùng tổ hợp phím\n" -" • Shift+D để tra tìm đường dẫn của nó." +"Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường nét. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím\n" +" • Shift+D để tra tìm đường nét của nó." #. rect is the only SPShape which is not yet, and thus SVG forbids us from putting text on it #: ../src/text-chemistry.cpp:111 -msgid "" -"You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to " -"path first." -msgstr "" -"Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ " -"nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường dẫn." +msgid "You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to path first." +msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:121 msgid "The flowed text(s) must be visible in order to be put on a path." -msgstr "Văn bản trôi chảy phải hiện rõ để nằm trên đường dẫn." +msgstr "Văn bản trôi chảy phải hiện rõ để nằm trên đường nét." -#: ../src/text-chemistry.cpp:188 ../src/verbs.cpp:2240 +#: ../src/text-chemistry.cpp:188 +#: ../src/verbs.cpp:2234 msgid "Put text on path" -msgstr "Để văn bản trên đường dẫn" +msgstr "Để văn bản trên đường nét" #: ../src/text-chemistry.cpp:200 msgid "Select a text on path to remove it from path." -msgstr "" -"Chọn một chuỗi văn bản nằm trên đường dẫn để gỡ bỏ nó khỏi đường dẫn." +msgstr "Chọn một chuỗi văn bản nằm trên đường nét để gỡ bỏ nó khỏi đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:222 msgid "No texts-on-paths in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có chuỗi văn bản nằm trên đường dẫn." +msgstr "Trong vùng chọn, không có chuỗi văn bản nằm trên đường nét." -#: ../src/text-chemistry.cpp:225 ../src/verbs.cpp:2242 +#: ../src/text-chemistry.cpp:225 +#: ../src/verbs.cpp:2236 msgid "Remove text from path" -msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường dẫn" +msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường nét" -#: ../src/text-chemistry.cpp:265 ../src/text-chemistry.cpp:286 +#: ../src/text-chemistry.cpp:265 +#: ../src/text-chemistry.cpp:286 msgid "Select text(s) to remove kerns from." msgstr "Chọn (các) chuỗi văn bản khỏi đó cần gỡ chỗ đã định." @@ -6929,12 +6749,8 @@ msgid "Remove manual kerns" msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tá»± định" #: ../src/text-chemistry.cpp:309 -msgid "" -"Select a text and one or more paths or shapes to flow text " -"into frame." -msgstr "" -"Chọn một văn bản và một hay nhiều đường dẫn hay hình để làm " -"cho văn bản trôi chảy vào khung." +msgid "Select a text and one or more paths or shapes to flow text into frame." +msgstr "Chọn một văn bản và một hay nhiều đường nét hay hình để làm cho văn bản trôi chảy vào khung." #: ../src/text-chemistry.cpp:377 msgid "Flow text into shape" @@ -6971,8 +6787,7 @@ msgstr "" " • kéo để chọn đoạn của văn bản." #: ../src/text-context.cpp:454 -msgid "" -"Click to edit the flowed text, drag to select part of the text." +msgid "Click to edit the flowed text, drag to select part of the text." msgstr "" "Nhấn vào để soạn thảo văn bản trôi chảy,\n" " • kéo để chọn đoạn của văn bản." @@ -6994,7 +6809,8 @@ msgstr "Chèn ký tá»± Unicode" msgid "Unicode (Enter to finish): %s: %s" msgstr "Unicode (bấm phím Enter để kết thúc): %s: %s" -#: ../src/text-context.cpp:584 ../src/text-context.cpp:849 +#: ../src/text-context.cpp:584 +#: ../src/text-context.cpp:849 msgid "Unicode (Enter to finish): " msgstr "Unicode (bấm phím Enter để kết thúc): " @@ -7003,7 +6819,8 @@ msgstr "Unicode (bấm phím Enter để kết thúc): " msgid "Flowed text frame: %s × %s" msgstr "Khung văn bản trôi chảy: %s × %s" -#: ../src/text-context.cpp:691 ../src/text-context.cpp:1544 +#: ../src/text-context.cpp:691 +#: ../src/text-context.cpp:1544 msgid "Type text; Enter to start new line." msgstr "" "Gỡ văn bản; bấm phím\n" @@ -7018,12 +6835,8 @@ msgid "Create flowed text" msgstr "Tạo văn bản trôi chảy" #: ../src/text-context.cpp:708 -msgid "" -"The frame is too small for the current font size. Flowed text not " -"created." -msgstr "" -"Khung này quá nhỏ để chứa kích cỡ phông chữ hiện thời nên chÆ°a tạo " -"văn bản trôi chảy." +msgid "The frame is too small for the current font size. Flowed text not created." +msgstr "Khung này quá nhỏ để chứa kích cỡ phông chữ hiện thời nên chÆ°a tạo văn bản trôi chảy." #: ../src/text-context.cpp:834 msgid "No-break space" @@ -7099,10 +6912,9 @@ msgstr "" "Gỡ văn bản trôi chảy ; bấm phím\n" " • Enter để bắt đầu đoạn văn mới." -#: ../src/text-context.cpp:1552 ../src/tools-switch.cpp:205 -msgid "" -"Click to select or create text, drag to create flowed text; " -"then type." +#: ../src/text-context.cpp:1552 +#: ../src/tools-switch.cpp:205 +msgid "Click to select or create text, drag to create flowed text; then type." msgstr "" "Nhấn vào để lá»±a chọn hay tạo văn bản,\n" " • kéo để tạo văn bản trôi chảy, rồi gõ phím." @@ -7112,108 +6924,80 @@ msgid "Type text" msgstr "Gõ văn bản" #: ../src/tools-switch.cpp:145 -msgid "" -"To edit a path, click, Shift+click, or drag around " -"nodes to select them, then drag nodes and handles. Click on an " -"object to select." +msgid "To edit a path, click, Shift+click, or drag around nodes to select them, then drag nodes and handles. Click on an object to select." msgstr "" -"Để sá»­a đổi một đường dẫn nào đó,\n" -" • nhấn, Shift+click, hay kéo vòng quanh các nút để lá»±a " -"chọn, rồi kéo nút và móc.\n" +"Để sá»­a đổi một đường nét nào đó,\n" +" • nhấn, Shift+click, hay kéo vòng quanh các nút để lá»±a chọn, rồi kéo nút và chốt.\n" " • Nhấn vào đối tượng để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:151 msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it." -msgstr "Để điều chỉnh đường dẫn bằng cách đẩy, lá»±a chọn nó rồi kéo qua nó." +msgstr "Để điều chỉnh đường nét bằng cách đẩy, lá»±a chọn nó rồi kéo qua nó." #: ../src/tools-switch.cpp:157 -msgid "" -"Drag to create a rectangle. Drag controls to round corners and " -"resize. Click to select." +msgid "Drag to create a rectangle. Drag controls to round corners and resize. Click to select." msgstr "" "Kéo để tạo một hình chữ nhật.\n" " • Kéo điều khiển để làm tròn góc và thay đổi kích cỡ.\n" " • Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:163 -msgid "" -"Drag to create a 3D box. Drag controls to resize in " -"perspective. Click to select (with Ctrl+Alt for single faces)." +msgid "Drag to create a 3D box. Drag controls to resize in perspective. Click to select (with Ctrl+Alt for single faces)." msgstr "" " • Kéo để tạo một hộp ba chiều (3D).\n" " • Kéo điều khiển để thay đổi kích cỡ theo phối cảnh.\n" " • Nhấn vào để lá»±a chọn; với\n" -"\t◦ Ctrl+Alt cho mặt đơn." +" ◦ Ctrl+Alt cho mặt đơn." #: ../src/tools-switch.cpp:169 -msgid "" -"Drag to create an ellipse. Drag controls to make an arc or " -"segment. Click to select." +msgid "Drag to create an ellipse. Drag controls to make an arc or segment. Click to select." msgstr "" " • Kéo để tạo một hình bầu dục.\n" " • Kéo điều khiển để tạo hình cung hay đoạn.\n" " • Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:175 -msgid "" -"Drag to create a star. Drag controls to edit the star shape. " -"Click to select." +msgid "Drag to create a star. Drag controls to edit the star shape. Click to select." msgstr "" " • Kéo để tạo một hình sao.\n" " • Kéo điều khiển để sá»­a đổi hình của sao.\n" " • Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:181 -msgid "" -"Drag to create a spiral. Drag controls to edit the spiral " -"shape. Click to select." +msgid "Drag to create a spiral. Drag controls to edit the spiral shape. Click to select." msgstr "" " • Kéo để tạo một xoắn ốc.\n" " • Kéo điều khiển để sá»­a đổi hình của xoắn ốc.\n" " • Nhấn vào để lá»±a chọn" #: ../src/tools-switch.cpp:187 -msgid "" -"Drag to create a freehand line. Start drawing with Shift to " -"append to selected path." +msgid "Drag to create a freehand line. Start drawing with Shift to append to selected path." msgstr "" " • Kéo để tạo một đường vẽ bằng tay.\n" -" • Bắt đầu vẽ với phím Shift để phụ thêm đường vào đường dẫn đã chọn." +" • Bắt đầu vẽ với phím Shift để phụ thêm đường vào đường nét đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:193 -msgid "" -"Click or click and drag to start a path; with Shift to " -"append to selected path." +msgid "Click or click and drag to start a path; with Shift to append to selected path." msgstr "" -" • Nhấn vào hay nhấn và kéo để bắt đầu vẽ đường dẫn; với " -"phím:\n" -" \t◦ Shift để phụ thêm nó vào đường dẫn khác đã chọn." +" • Nhấn vào hay nhấn và kéo để bắt đầu vẽ đường nét; với phím:\n" +" ◦ Shift để phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:199 -msgid "" -"Drag to draw a calligraphic stroke; with Ctrl to track a " -"guide, with Alt to thin/thicken. Arrow keys adjust width (left/" -"right) and angle (up/down)." +msgid "Drag to draw a calligraphic stroke; with Ctrl to track a guide, with Alt to thin/thicken. Arrow keys adjust width (left/right) and angle (up/down)." msgstr "" -" • Kéo để vẽ một nét viết đẹp; với phím\n" -"\t◦ Ctrl để theo vết nét dẫn;\n" -"\t◦ Alt để thay đổi bề rộng.\n" -"\t◦ phím mÅ©i tên điều chỉnh bề rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/" -"dưới)." +" • Kéo để vẽ một nét thÆ° pháp; với phím\n" +" ◦ Ctrl để theo vết nét dẫn;\n" +" ◦ Alt để thay đổi chiều rộng.\n" +" ◦ phím mÅ©i tên điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)." #: ../src/tools-switch.cpp:211 -msgid "" -"Drag or double click to create a gradient on selected objects, " -"drag handles to adjust gradients." +msgid "Drag or double click to create a gradient on selected objects, drag handles to adjust gradients." msgstr "" -" • Kéo hay nhấn đôi để tạo một dải màu trên các đối tượng đã " -"chọn,\n" -" • kéo móc để điều chỉnh dải màu." +" • Kéo hay nhấn đôi để tạo một dải màu trên các đối tượng đã chọn,\n" +"  • kéo chốt để điều chỉnh dải màu." #: ../src/tools-switch.cpp:217 -msgid "" -"Click or drag around an area to zoom in, Shift+click to " -"zoom out." +msgid "Click or drag around an area to zoom in, Shift+click to zoom out." msgstr "" " • Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng để phóng to,\n" " • Shift+nhấn để thu nhỏ." @@ -7223,24 +7007,22 @@ msgid "Click and drag between shapes to create a connector." msgstr "Nhấn và kéo giữa hai hình để tạo bộ kết nối." #: ../src/tools-switch.cpp:235 -msgid "" -"Click to paint a bounded area, Shift+click to union the new " -"fill with the current selection, Ctrl+click to change the clicked " -"object's fill and stroke to the current setting." +msgid "Click to paint a bounded area, Shift+click to union the new fill with the current selection, Ctrl+click to change the clicked object's fill and stroke to the current setting." msgstr "" " • Nhấn vào để sÆ¡n vùng đã giới hạn;\n" " • Shift+nhấn để tạo hợp của vùng tô đầy mới và vùng chọn hiện thời;\n" -" • Ctrl+nhấn để thay đổi kiểu tô đầy và nét của đối tượng đã nhấn " -"thành thiết lập hiện thời." +" • Ctrl+nhấn để thay đổi kiểu tô đầy và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời." #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:500 #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:574 #, c-format -msgid "Trace: %d. %ld nodes" -msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút" +msgid "Trace: %d.  %ld nodes" +msgstr "Đồ lại: %d.  %ld nút" -#: ../src/trace/trace.cpp:69 ../src/trace/trace.cpp:134 -#: ../src/trace/trace.cpp:142 ../src/trace/trace.cpp:241 +#: ../src/trace/trace.cpp:69 +#: ../src/trace/trace.cpp:134 +#: ../src/trace/trace.cpp:142 +#: ../src/trace/trace.cpp:241 msgid "Select an image to trace" msgstr "Chọn một ảnh cần đồ lại" @@ -7266,7 +7048,7 @@ msgstr "Đồ lại: không có tài liệu hoạt động" #: ../src/trace/trace.cpp:459 msgid "Trace: Image has no bitmap data" -msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu mảng ảnh" +msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu ảnh mảng" #: ../src/trace/trace.cpp:466 msgid "Trace: Starting trace..." @@ -7275,94 +7057,94 @@ msgstr "Đồ lại: đang bắt đầu đồ lại..." #. ## inform the document, so we can undo #: ../src/trace/trace.cpp:570 msgid "Trace bitmap" -msgstr "Đồ lại mảng ảnh" +msgstr "Đồ lại ảnh mảng" #: ../src/trace/trace.cpp:574 #, c-format msgid "Trace: Done. %ld nodes created" msgstr "Đồ lại: đã xong. %ld nút đã được tạo." -#: ../src/tweak-context.cpp:959 +#: ../src/tweak-context.cpp:944 msgid "Nothing selected! Select objects to tweak." -msgstr "ChÆ°a chọn gì ! Hãy lá»±a bề rộng những đối tượng cần điều chỉnh." +msgstr "ChÆ°a chọn gì ! Hãy lá»±a chiều rộng những đối tượng cần điều chỉnh." -#: ../src/tweak-context.cpp:964 +#: ../src/tweak-context.cpp:949 #, c-format msgid "Pushing %d selected object" msgid_plural "Pushing %d selected objects" msgstr[0] "Đang đẩy %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:969 +#: ../src/tweak-context.cpp:954 #, c-format msgid "Shrinking %d selected object" msgid_plural "Shrinking %d selected objects" msgstr[0] "Đang thu nhỏ %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:974 +#: ../src/tweak-context.cpp:959 #, c-format msgid "Growing %d selected object" msgid_plural "Growing %d selected objects" msgstr[0] "Đang phóng to %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:979 +#: ../src/tweak-context.cpp:964 #, c-format msgid "Attracting %d selected object" msgid_plural "Attracting %d selected objects" msgstr[0] "Đang hấp dẫn %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:984 +#: ../src/tweak-context.cpp:969 #, c-format msgid "Repelling %d selected object" msgid_plural "Repelling %d selected objects" msgstr[0] "Đang đẩy lùi %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:989 +#: ../src/tweak-context.cpp:974 #, c-format msgid "Roughening %d selected object" msgid_plural "Roughening %d selected objects" msgstr[0] "Đang làm cho gồ ghề %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:993 +#: ../src/tweak-context.cpp:978 #, c-format msgid "Painting %d selected object" msgid_plural "Painting %d selected objects" msgstr[0] "Đang sÆ¡n %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/tweak-context.cpp:998 +#: ../src/tweak-context.cpp:983 #, c-format msgid "Jittering colors in %d selected object" msgid_plural "Jittering colors in %d selected objects" msgstr[0] "Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d đối tượng đã chọnn" -#: ../src/tweak-context.cpp:1038 +#: ../src/tweak-context.cpp:1023 msgid "Push tweak" msgstr "Chỉnh đẩy" -#: ../src/tweak-context.cpp:1042 +#: ../src/tweak-context.cpp:1027 msgid "Shrink tweak" msgstr "Chỉnh thu nhỏ" -#: ../src/tweak-context.cpp:1046 +#: ../src/tweak-context.cpp:1031 msgid "Grow tweak" msgstr "Chỉnh phóng to" -#: ../src/tweak-context.cpp:1050 +#: ../src/tweak-context.cpp:1035 msgid "Attract tweak" msgstr "Chỉnh hấp dẫn" -#: ../src/tweak-context.cpp:1054 +#: ../src/tweak-context.cpp:1039 msgid "Repel tweak" msgstr "Chỉnh đẩy lùi" -#: ../src/tweak-context.cpp:1058 +#: ../src/tweak-context.cpp:1043 msgid "Roughen tweak" msgstr "Chỉnh làm cho gồ ghề" -#: ../src/tweak-context.cpp:1062 +#: ../src/tweak-context.cpp:1047 msgid "Color paint tweak" msgstr "Chỉnh sÆ¡n màu" -#: ../src/tweak-context.cpp:1065 +#: ../src/tweak-context.cpp:1050 msgid "Color jitter tweak" msgstr "Chỉnh bù màu" @@ -7385,8 +7167,9 @@ msgstr "Tạo _liên kết" msgid "Create link" msgstr "Tạo liên kết" -#. "Ungroup" -#: ../src/ui/context-menu.cpp:193 ../src/verbs.cpp:2236 +#. Ungroup +#: ../src/ui/context-menu.cpp:193 +#: ../src/verbs.cpp:2230 msgid "_Ungroup" msgstr "_Rã nhóm" @@ -7439,10 +7222,10 @@ msgid "_License" msgstr "Giấy _phép" #. TRANSLATORS: This is the filename of the `About Inkscape' picture in -#. the `screens' directory. Thus the translation of "about.svg" should be +#. the `screens' directory.  Thus the translation of "about.svg" should be #. the filename of its translated version, e.g. about.zh.svg for Chinese. #. -#. N.B. about.svg changes once per release. (We should probably rename +#. N.B. about.svg changes once per release.  (We should probably rename #. the original to about-0.40.svg etc. as soon as we have a translation. #. If we do so, then add an item to release-checklist saying that the #. string here should be changed.) @@ -7475,7 +7258,7 @@ msgstr "Khe tối thiểu theo chiều ngang (theo điểm ảnh) giữa hai h #. TRANSLATORS: Horizontal gap #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:467 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2257 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272 msgid "H:" msgstr "N:" @@ -7490,12 +7273,12 @@ msgstr "D:" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:505 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:782 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5108 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5070 msgid "Remove overlaps" msgstr "Gỡ bỏ chỗ chồng chéo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:535 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4968 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4930 msgid "Arrange connector network" msgstr "Sắp đặt mạng bộ kết nối" @@ -7624,14 +7407,11 @@ msgid "Unclump objects: try to equalize edge-to-edge distances" msgstr "Tháo cục các đối tượng: thá»­ làm trùng các khoảng cách cạnh-đến-cạnh" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:880 -msgid "" -"Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not " -"overlap" -msgstr "" -"Di chuyển ít nhất có thể các đối tượng, ngăn cản hai hộp giới hạn chồng chéo" +msgid "Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not overlap" +msgstr "Di chuyển ít nhất có thể các đối tượng, ngăn cản hai hộp giới hạn chồng chéo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:884 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5070 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5032 msgid "Nicely arrange selected connector network" msgstr "Sắp đặt đẹp mạng bộ kết nối đã chọn" @@ -7670,13 +7450,12 @@ msgstr "Mục nhỏ nhất" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:907 #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:96 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1427 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1484 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1483 msgid "Page" msgstr "Trang" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:908 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1488 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1487 msgid "Drawing" msgstr "Bản vẽ" @@ -7714,11 +7493,12 @@ msgid "Guides" msgstr "Nét dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:855 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:842 msgid "Grids" msgstr "Lưới" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99 ../src/verbs.cpp:2446 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99 +#: ../src/verbs.cpp:2440 msgid "Snap" msgstr "Đính" @@ -7735,10 +7515,8 @@ msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188 -msgid "" -"Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)" -msgstr "" -"Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cÅ©ng được dùng khi xuất khẩu mảng ảnh)" +msgid "Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)" +msgstr "Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cÅ©ng được dùng khi xuất ảnh mảng)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:190 msgid "Show page _border" @@ -7829,14 +7607,8 @@ msgid "_Snap guides while dragging" msgstr "Đính nét dẫn tr_ong khi kéo" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:238 -#, fuzzy -msgid "" -"While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap " -"to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' " -"tab; only a small part of the guide near the cursor will snap)" -msgstr "" -"Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cÅ©ng phải " -"hiệu lá»±c mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)" +msgid "While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' tab)" +msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cÅ©ng phải hiệu lá»±c mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:242 msgid "Guides" @@ -7844,11 +7616,11 @@ msgstr "Nét dẫn" #. General options #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:261 -#, fuzzy -msgid "_Enable snapping" +msgid "Enable snapping" msgstr "Bật đính" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:262 ../src/verbs.cpp:2446 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:262 +#: ../src/verbs.cpp:2440 msgid "Toggle snapping on or off" msgstr "Bật/tắt chức năng đính" @@ -7857,34 +7629,25 @@ msgid "_Bounding box corners" msgstr "_Góc hộp giới hạn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:265 -#, fuzzy -msgid "" -"Only available in the selector tool: snap bounding box corners to guides, to " -"grids, and to other bounding boxes (but not to nodes or paths)" -msgstr "" -"Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các hộp giới " -"hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lá»±a chọn)" +msgid "Snap bounding box corners to grid lines, to guides, and to other bounding boxes (Snapping of bounding boxes is only available in the selector tool)" +msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các hộp giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lá»±a chọn)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:267 msgid "_Nodes" msgstr "_Nút" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:268 -msgid "" -"Snap nodes (e.g. path nodes, special points in shapes, gradient handles, " -"text base points, transformation origins, etc.) to guides, to grids, to " -"paths and to other nodes" -msgstr "" +msgid "Snap nodes to grid lines, to guides, to paths, and to other nodes" +msgstr "Đính các nút tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các nút khác" #. Options for snapping to objects #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:272 -#, fuzzy -msgid "Snap to path_s" -msgstr "Đín_h đường dẫn" +msgid "Snap to pat_hs" +msgstr "Đín_h đường nét" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:273 msgid "Snap nodes to object paths" -msgstr "Đính nút tới đường dẫn đối tượng" +msgstr "Đính nút tới đường nét đối tượng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:275 msgid "Snap to n_odes" @@ -7903,8 +7666,7 @@ msgid "Snap bounding box corners to other bounding box corners" msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:281 -#, fuzzy -msgid "Snap to bounding bo_x edges" +msgid "Snap to bounding box _edges" msgstr "Đính _cạnh hộp giới hạn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:282 @@ -7916,42 +7678,33 @@ msgid "Snap _distance" msgstr "Kh_oảng đính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285 -msgid "Snap only when _closer than:" -msgstr "" +msgid "Snap at specified d_istance" +msgstr "Đính ở khoảng đã gh_i rõ" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to objects" msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính đối tượng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:287 -msgid "" -"If set, objects only snap to another object when it's within the range " -"specified below" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong " -"phạm vi đã ghi rõ bên dưới" +msgid "If set, objects only snap to another object when it's within the range specified below" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #. Options for snapping to grids #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291 -#, fuzzy -msgid "Snap d_istance" -msgstr "Kh_oảng đính" +msgid "Snap di_stance" +msgstr "_Khoảng đĩnh" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291 -msgid "Snap only when c_loser than:" -msgstr "" +msgid "Snap at specified dis_tance" +msgstr "Đính ở khoảng đã ghi _rõ" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:292 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to grid" msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính lưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:293 -msgid "" -"If set, objects only snap to a grid line when it's within the range " -"specified below" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm " -"vi đã ghi rõ bên dưới" +msgid "If set, objects only snap to a grid line when it's within the range specified below" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #. Options for snapping to guides #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297 @@ -7959,20 +7712,16 @@ msgid "Snap dist_ance" msgstr "Khoản_g đĩnh" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297 -msgid "Snap only when close_r than:" -msgstr "" +msgid "Snap at specified distan_ce" +msgstr "Đí_nh ở khoảng đã ghi rõ" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:298 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to guides" msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính nét dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:299 -msgid "" -"If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified " -"below" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính nét dẫn khi nó nằm bên trong phạm vi " -"đã ghi rõ bên dưới" +msgid "If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified below" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính nét dẫn khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:321 msgid "Snapping" @@ -8007,22 +7756,16 @@ msgid "_Line segments" msgstr "Đ_oạn đường" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:367 -msgid "" -"Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see " -"the previous tab)" -msgstr "" -"Đính giao các đoạn đường (cÅ©ng phải hiệu lá»±c chức năng « đính đường dẫn », " -"xem thẻ trước)" +msgid "Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see the previous tab)" +msgstr "Đính giao các đoạn đường (cÅ©ng phải hiệu lá»±c chức năng « đính đường nét », xem thẻ trước)" #. Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:371 -#, fuzzy -msgid "Rotation _center" -msgstr "Xoay (độ)" +msgid "_Include the object's rotation center" +msgstr "Gồm có tâm xoay của đố_i tượng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:372 -#, fuzzy -msgid "Consider the rotation center of an object when snapping" +msgid "Also snap the rotation center of an object when snapping nodes or guides" msgstr "CÅ©ng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay nét dẫn" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:378 @@ -8030,9 +7773,8 @@ msgid "Snapping to intersections of" msgstr "Đính giao của" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:380 -#, fuzzy -msgid "Snapping to special nodes" -msgstr "Đính giao của" +msgid "Miscellaneous" +msgstr "Linh tinh" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:449 msgid "Creation" @@ -8063,130 +7805,6 @@ msgstr "Trợ giúp" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:382 -#, fuzzy -msgid "No preview" -msgstr "Xem thá»­" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:488 -msgid "too large for preview" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:626 -#, fuzzy -msgid "Enable preview" -msgstr "Bật đính" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:758 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:759 -#, fuzzy -msgid "All Inkscape Files" -msgstr "Mọi hình" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:763 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:764 -#, fuzzy -msgid "All Files" -msgstr "Mọi kiểu" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:769 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:770 -#, fuzzy -msgid "All Images" -msgstr "Nhúng mọi ảnh" - -#. ###### Add the file types menu -#. createFilterMenu(); -#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added? -#. ###### File options -#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added? -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:935 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1492 -msgid "Append filename extension automatically" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1079 -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1357 -#, fuzzy -msgid "Guess from extension" -msgstr "Bắt từ vùng chọn" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1378 -#, fuzzy -msgid "Left edge of source" -msgstr "(cạnh bên trái ở trên)" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1379 -msgid "Top edge of source" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1380 -#, fuzzy -msgid "Right edge of source" -msgstr "(cạnh bên phải ở trên)" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1381 -msgid "Bottom edge of source" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1382 -#, fuzzy -msgid "Source width" -msgstr "Co giãn bề rộng" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1383 -#, fuzzy -msgid "Source height" -msgstr "Bề cao che mờ" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1384 -#, fuzzy -msgid "Destination width" -msgstr "Đích in" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1385 -#, fuzzy -msgid "Destination height" -msgstr "Ánh sáng ở xa" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1386 -#, fuzzy -msgid "Resolution (dots per inch)" -msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của mảng ảnh" - -#. ######################################### -#. ## EXTRA WIDGET -- SOURCE SIDE -#. ######################################### -#. ##### Export options buttons/spinners, etc -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1423 -#, fuzzy -msgid "Document" -msgstr "Tài liệu đã được lÆ°u." - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1435 -#, fuzzy -msgid "Custom" -msgstr "Tá»± _chọn" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1475 -#, fuzzy -msgid "Cairo" -msgstr "Than gỗ" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1478 -msgid "Antialias" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1481 -#, fuzzy -msgid "Background" -msgstr "_Nền:" - -#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1504 -#, fuzzy -msgid "Destination" -msgstr "Đích in" - #: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:53 msgid "Fill" msgstr "Tô" @@ -8287,7 +7905,8 @@ msgstr "Tham số hiệu ứng" #. # end multiple scan #. ## end mode page #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1925 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553 ../src/widgets/toolbox.cpp:3104 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3097 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" @@ -8433,149 +8052,112 @@ msgstr "Nhân đôi bộ lọc có sẵn" msgid "Set filter primitive attribute" msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:146 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:149 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:148 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151 msgid "Grab sensitivity:" msgstr "Độ nhạy bắt:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:148 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:164 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:167 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181 msgid "pixels" msgstr "điểm ảnh" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:149 -msgid "" -"How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it " -"with mouse (in screen pixels)" -msgstr "" -"Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột " -"(theo điểm ảnh trên màn hình)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:152 +msgid "How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it with mouse (in screen pixels)" +msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm ảnh trên màn hình)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154 msgid "Click/drag threshold:" msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:152 -msgid "" -"Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag" -msgstr "" -"Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xá»­ lý " -"là cú nhấn, không phải việc kéo." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:155 +msgid "Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag" +msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xá»­ lý là cú nhấn, không phải việc kéo." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:157 msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)" msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:156 -msgid "" -"Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable " -"this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a " -"mouse)" -msgstr "" -"Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này " -"chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sá»­ dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng " -"nó làm con chuột)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:159 +msgid "Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a mouse)" +msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sá»­ dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:162 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:165 msgid "Scrolling" msgstr "Cuộn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:164 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:167 msgid "Mouse wheel scrolls by:" msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:165 -msgid "" -"One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels " -"(horizontally with Shift)" -msgstr "" -"Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn " -"hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168 +msgid "One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels (horizontally with Shift)" +msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:166 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169 msgid "Ctrl+arrows" msgstr "Ctrl+mÅ©i tên" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171 msgid "Scroll by:" msgstr "Cuộn theo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172 msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)" -msgstr "" -"Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mÅ©i tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn " -"hình)." +msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mÅ©i tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:174 msgid "Acceleration:" msgstr "Tăng tốc:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172 -msgid "" -"Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no " -"acceleration)" -msgstr "" -"Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mÅ©i tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không " -"tăng tốc)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175 +msgid "Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no acceleration)" +msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mÅ©i tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không tăng tốc)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:173 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176 msgid "Autoscrolling" msgstr "Tá»± động cuộn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178 msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176 -msgid "" -"How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn " -"autoscroll off)" -msgstr "" -"Tốc độ tá»± động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tá»± " -"động cuộn)." - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 ../src/widgets/toolbox.cpp:5223 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179 +msgid "How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn autoscroll off)" +msgstr "Tốc độ tá»± động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tá»± động cuộn)." + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5185 msgid "Threshold:" msgstr "Ngưỡng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179 -msgid "" -"How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger " -"autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas" -msgstr "" -"Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tá»± động cuộn; " -"số dÆ°Æ¡ng nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182 +msgid "How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas" +msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tá»± động cuộn; số dÆ°Æ¡ng nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:180 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183 msgid "Left mouse button pans when Space is pressed" msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím dài" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182 -msgid "" -"When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans " -"canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to " -"Selector tool (default)." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên " -"chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (nhÆ° trong chÆ°Æ¡ng trình Adobe Illustrator). Không " -"thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lá»±a chọn (mặc định)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:185 +msgid "When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to Selector tool (default)." +msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (nhÆ° trong chÆ°Æ¡ng trình Adobe Illustrator). Không thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lá»±a chọn (mặc định)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:186 msgid "Mouse wheel zooms by default" msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:185 -msgid "" -"When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when " -"off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:188 +msgid "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột:\n" " • không ấn Ctrl — thu phóng\n" @@ -8584,1087 +8166,1066 @@ msgstr "" " • không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ\n" " • ấn giữ Ctrl — thu phóng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:190 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:193 msgid "Steps" msgstr "Bước" #. nudgedistance is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197 msgid "Arrow keys move by:" msgstr "Phím mÅ©i tên di chuyển theo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:195 -msgid "" -"Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance " -"(in px units)" -msgstr "" -"Việc bấm phím mÅ©i tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo " -"khoảng cách này (theo điểm ảnh)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198 +msgid "Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance (in px units)" +msgstr "Việc bấm phím mÅ©i tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)." #. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201 msgid "> and < scale by:" msgstr "> và < co giãn theo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:199 -msgid "" -"Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)" -msgstr "" -"Việc bấm phím > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo " -"lượng gia này (theo điểm ảnh)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202 +msgid "Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)" +msgstr "Việc bấm phím > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204 msgid "Inset/Outset by:" msgstr "Bù vào/ra theo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202 -msgid "" -"Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)" -msgstr "" -"Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường dẫn theo khoảng cách này (theo điểm " -"ảnh)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205 +msgid "Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)" +msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:203 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:206 msgid "Compass-like display of angles" msgstr "Hiển thị góc nhÆ° la bàn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205 -msgid "" -"When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive " -"clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive " -"counterclockwise" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến " -"360º, dÆ°Æ¡ng theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, " -"dÆ°Æ¡ng theo ngược chiều." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:208 +msgid "When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive counterclockwise" +msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dÆ°Æ¡ng theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dÆ°Æ¡ng theo ngược chiều." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214 msgid "Rotation snaps every:" msgstr "Xoay đính sau mỗi:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214 msgid "degrees" msgstr "độ °" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:212 -msgid "" -"Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing " -"[ or ] rotates by this amount" -msgstr "" -"Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc bấm phím ngoặc " -"vuông [ hay ] cÅ©ng xoay theo số độ này." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:215 +msgid "Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing [ or ] rotates by this amount" +msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc bấm phím ngoặc vuông [ hay ] cÅ©ng xoay theo số độ này." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217 msgid "Zoom in/out by:" msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:215 -msgid "" -"Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this " -"multiplier" -msgstr "" -"Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này " -"phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:218 +msgid "Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this multiplier" +msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:221 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:224 msgid "Show selection cue" msgstr "Hiện đề tá»±a chọn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:222 -msgid "" -"Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)" -msgstr "" -"Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tá»±a lá»±a chọn (nhÆ° trong bộ chọn) hay " -"không" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:225 +msgid "Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)" +msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tá»±a lá»±a chọn (nhÆ° trong bộ chọn) hay không" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:228 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:231 msgid "Enable gradient editing" msgstr "Bật chỉnh sá»­a dải màu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:229 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:232 msgid "Whether selected objects display gradient editing controls" -msgstr "" -"Đối tượng đã chọn có nên hiển thị các điều khiển chỉnh sá»­a dải màu, hay không" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:234 -msgid "Conversion to guides uses edges instead of bounding box" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị các điều khiển chỉnh sá»­a dải màu, hay không" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:235 -msgid "" -"Converting an object to guides places these along the object's true edges " -"(imitating the object's shape), not along the bounding box." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:248 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:245 msgid "No objects selected to take the style from." msgstr "ChÆ°a chọn đối tượng từ đó cần bắt kiểu dáng." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:257 -msgid "" -"More than one object selected. Cannot take style from multiple " -"objects." -msgstr "" -"Nhiều đối tượng được chọn. Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:254 +msgid "More than one object selected.  Cannot take style from multiple objects." +msgstr "Nhiều đối tượng được chọn. Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:291 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:288 msgid "Create new objects with:" msgstr "Tạo đối tượng mới bằng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:293 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:290 msgid "Last used style" msgstr "Kiểu dáng dùng cuối" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:295 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:292 msgid "Apply the style you last set on an object" msgstr "Áp dụng kiểu dáng bạn đã đặt cuối cùng vào đối tượng." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:300 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:297 msgid "This tool's own style:" msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:304 -msgid "" -"Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use " -"the button below to set it." -msgstr "" -"Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới " -"tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:301 +msgid "Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use the button below to set it." +msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:309 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:306 msgid "Take from selection" msgstr "Bắt từ vùng chọn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:313 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:310 msgid "This tool's style of new objects" msgstr "Kiểu dáng đối tượng mới của công cụ này" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:321 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:318 msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style" -msgstr "" -"Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này." +msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:326 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:323 msgid "Tools" msgstr "Công cụ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:329 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:326 msgid "Width is in absolute units" -msgstr "Bề rộng theo đơn vị tuyệt đối" +msgstr "Chiều rộng theo đơn vị tuyệt đối" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:330 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:327 msgid "Select new path" -msgstr "Chọn đường dẫn mới" +msgstr "Chọn đường nét mới" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:331 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:328 msgid "Don't attach connectors to text objects" msgstr "Đừng đính bộ kết nối tới đối tượng văn bản" #. Selector -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:334 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:331 msgid "Selector" msgstr "Bộ chọn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:337 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:334 msgid "When transforming, show:" msgstr "Khi chuyển dạng, hiện:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:338 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:335 msgid "Objects" msgstr "Đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:337 msgid "Show the actual objects when moving or transforming" msgstr "Hiển thị những đối tượng thật khi di chuyển hay chuyển dạng." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:341 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:338 msgid "Box outline" msgstr "Nét ngoài hộp" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:343 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340 msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming" -msgstr "" -"Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng" +msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:344 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:341 msgid "Per-object selection cue:" msgstr "Đề tá»±a chọn từng đối tượng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:347 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:344 msgid "No per-object selection indication" msgstr "Không có đề tá»±a chọn từng đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:345 msgid "Mark" msgstr "Dấu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:350 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:347 msgid "Each selected object has a diamond mark in the top left corner" msgstr "Mỗi đối tượng được chọn có một dấu hình thoi ở góc trên, bên trái" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:351 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348 msgid "Box" msgstr "Hộp" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:353 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:350 msgid "Each selected object displays its bounding box" msgstr "Mỗi đối tượng được chọn hiển thị hộp giới hạn của nó" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:355 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:352 msgid "Bounding box to use:" msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:356 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:353 msgid "Visual bounding box" msgstr "Hộp giới hạn hiện rõ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:358 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:355 msgid "This bounding box includes stroke width, markers, filter margins, etc." -msgstr "Hộp giới hạn này gồm có bề rộng nét, các dấu hiệu, các lề lọc v.v." +msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chiều rộng nét, các dấu hiệu, các lề lọc v.v." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:359 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:356 msgid "Geometric bounding box" msgstr "Hộp giới hạn dạng hình" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:358 msgid "This bounding box includes only the bare path" -msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường dẫn trần" +msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường nét trần" #. Node -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:364 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361 msgid "Node" msgstr "Nút" -#. Tweak -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:368 ../src/verbs.cpp:2372 -msgid "Tweak" -msgstr "Chỉnh" - #. Zoom -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:372 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073 ../src/verbs.cpp:2394 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:483 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:365 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073 +#: ../src/verbs.cpp:2388 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:482 msgid "Zoom" msgstr "Thu Phóng" #. Shapes -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:376 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:369 msgid "Shapes" msgstr "Hình" #. Pencil -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:398 ../src/verbs.cpp:2384 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389 +#: ../src/verbs.cpp:2378 msgid "Pencil" msgstr "Bút chì" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:392 #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:601 msgid "Tolerance:" msgstr "Chịu đựng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:402 -msgid "" -"This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower " -"values produce more uneven paths with more nodes" -msgstr "" -"Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng " -"tay; giá trị nhỏ hÆ¡n thì tạo đường dẫn ít phẳng hÆ¡n có nút nhiều hÆ¡n." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:393 +msgid "This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower values produce more uneven paths with more nodes" +msgstr "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng tay; giá trị nhỏ hÆ¡n thì tạo đường nét ít phẳng hÆ¡n có nút nhiều hÆ¡n." #. Pen -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:406 ../src/verbs.cpp:2386 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:397 +#: ../src/verbs.cpp:2380 msgid "Pen" msgstr "Bút" #. Calligraphy -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:410 ../src/verbs.cpp:2388 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401 +#: ../src/verbs.cpp:2382 msgid "Calligraphy" msgstr "Viết đẹp" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:414 -msgid "" -"If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise " -"pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì bề rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không " -"phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì bề rộng của bút phụ thuộc vào hệ số " -"thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:404 +msgid "If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom" +msgstr "Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416 -msgid "" -"If on, each newly created object will be selected (deselecting previous " -"selection)" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lá»±a chọn (cÅ©ng bỏ chọn đồ " -"đã chọn trước)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:406 +msgid "If on, each newly created object will be selected (deselecting previous selection)" +msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lá»±a chọn (cÅ©ng bỏ chọn đồ đã chọn trước)" #. Paint Bucket -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:418 ../src/verbs.cpp:2400 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:408 +#: ../src/verbs.cpp:2394 msgid "Paint Bucket" msgstr "Xô sÆ¡n" #. Gradient -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:427 ../src/verbs.cpp:2392 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416 +#: ../src/verbs.cpp:2386 msgid "Gradient" msgstr "Dải màu" #. Connector -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:430 ../src/verbs.cpp:2398 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419 +#: ../src/verbs.cpp:2392 msgid "Connector" msgstr "Bộ kết nối" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:433 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:422 msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì những điểm đính bộ kết nối sẽ không hiển thị cho đối " -"tượng kiểu văn bản" +msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính bộ kết nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản" #. Dropper -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:435 ../src/verbs.cpp:2396 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424 +#: ../src/verbs.cpp:2390 msgid "Dropper" msgstr "Bút chọn màu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:442 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:431 msgid "Save and restore window geometry for each document" msgstr "LÆ°u và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432 msgid "Remember and use last window's geometry" msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ trước" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:444 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:433 msgid "Don't save window geometry" msgstr "Đừng lÆ°u kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:446 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:471 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:435 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460 msgid "Dockable" msgstr "Thả neo được" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:447 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:473 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:462 msgid "Floating" msgstr "Nổi" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:449 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:438 msgid "Dialogs are hidden in taskbar" msgstr "Hộp thoại bị ẩn trên thanh tác vụ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:450 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:439 msgid "Zoom when window is resized" msgstr "Thu phóng khi cá»­a sổ thay đổi kích cỡ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:451 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:440 msgid "Show close button on dialogs" msgstr "Hiện nút đóng trên hộp thoại" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:454 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443 msgid "Aggressive" msgstr "Năng nổ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:458 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:447 msgid "Dialogs stay on top (experimental!)" msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thá»±c nghiệm !)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:461 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:450 msgid "Saving window geometry (size and position):" msgstr "Đang lÆ°u kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:463 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452 msgid "Let the window manager determine placement of all windows" msgstr "Cho phép bộ quản lý cá»­a sổ quyết định vị trí của mọi cá»­a sổ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:465 -msgid "" -"Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user " -"preferences)" -msgstr "" -"Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ trước (cÅ©ng lÆ°u thông tin này vào " -"tùy thích người dùng)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:454 +msgid "Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user preferences)" +msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ trước (cÅ©ng lÆ°u thông tin này vào tùy thích người dùng)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:467 -msgid "" -"Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the " -"document)" -msgstr "" -"LÆ°u và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ (lÆ°u thông tin " -"này vào cùng tài liệu)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:456 +msgid "Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the document)" +msgstr "LÆ°u và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ (lÆ°u thông tin này vào cùng tài liệu)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:469 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:458 msgid "Dialog behavior (requires restart):" msgstr "Ứng xá»­ hộp thoại (cần khởi chạy lại):" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:475 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:464 msgid "Dialogs on top:" msgstr "Hộp thoại lên trên:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:478 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:467 msgid "Dialogs are treated as regular windows" msgstr "Hộp thoại được xá»­ lý là cá»­a sổ chuẩn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:480 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:469 msgid "Dialogs stay on top of document windows" msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên các cá»­a sổ tài liệu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:482 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:471 msgid "Same as Normal but may work better with some window managers" -msgstr "" -"Trùng với Chuẩn nhÆ°ng có thể hoạt động khá hÆ¡n với một số bộ quản lý cá»­a sổ " -"nào đó" +msgstr "Trùng với Chuẩn nhÆ°ng có thể hoạt động khá hÆ¡n với một số bộ quản lý cá»­a sổ nào đó" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:485 -msgid "" -"Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the " -"ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press " -"'Restore' to bring back a minimized document window)" -msgstr "" -"Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cá»­a sổ tài liệu, hay không. Quan " -"trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút " -"thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cá»­a sổ tài liệu bị thu nhỏ)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:474 +msgid "Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press 'Restore' to bring back a minimized document window)" +msgstr "Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cá»­a sổ tài liệu, hay không. Quan trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cá»­a sổ tài liệu bị thu nhỏ)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:488 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:477 msgid "Miscellaneous:" msgstr "Linh tinh:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:491 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:480 msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar" -msgstr "" -"Có nên ẩn cá»­a sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cá»­a sổ, hay không" +msgstr "Có nên ẩn cá»­a sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cá»­a sổ, hay không" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:494 -msgid "" -"Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible " -"(this is the default which can be changed in any window using the button " -"above the right scrollbar)" -msgstr "" -"Thu phóng bản vẽ khi cá»­a sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một " -"vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất " -"cứ cá»­a sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:483 +msgid "Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible (this is the default which can be changed in any window using the button above the right scrollbar)" +msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cá»­a sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cá»­a sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:496 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:485 msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)" msgstr "Cá»­a sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần khởi chạy lại)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:486 msgid "Windows" msgstr "Cá»­a sổ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:502 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:491 msgid "Move in parallel" msgstr "Di chuyển song song" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:504 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:493 msgid "Stay unmoved" msgstr "Không di chuyển" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:506 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:495 msgid "Move according to transform" msgstr "Di chuyển tùy theo cách chuyển dạng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:508 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497 msgid "Are unlinked" msgstr "Bị bỏ liên kết" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:510 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:499 msgid "Are deleted" msgstr "Bị xoá" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:502 msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:" -msgstr "" -"Khi đồ gốc di chuyển, các bản sao và khoảng bù đã liên kết của nó đều :" +msgstr "Khi đồ gốc di chuyển, các bản sao và khoảng bù đã liên kết của nó đều :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:515 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:504 msgid "Clones are translated by the same vector as their original." msgstr "Chỗ của bản sao được dời theo cùng một véc-tÆ¡ với bản gốc." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:517 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:506 msgid "Clones preserve their positions when their original is moved." msgstr "Bản sao bảo tồn vị trí khi bản gốc di chuyển." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:519 -msgid "" -"Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For " -"example, a rotated clone will move in a different direction than its " -"original." -msgstr "" -"Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển " -"dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản " -"gốc của nó." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:508 +msgid "Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For example, a rotated clone will move in a different direction than its original." +msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:520 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:509 msgid "When the original is deleted, its clones:" msgstr "Khi điều gốc bị xoá, các bản sao của nó :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:522 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:511 msgid "Orphaned clones are converted to regular objects." msgstr "Bản sao thừa được chuyển đổi sang đối tượng chuẩn." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:524 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513 msgid "Orphaned clones are deleted along with their original." msgstr "Bản sao thừa bị xoá cùng với bản gốc của nó." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:531 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:520 msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask" -msgstr "" -"Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường dẫn xén hay mặt nạ" +msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533 -msgid "" -"Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask" -msgstr "" -"Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường dẫn xén hay mặt nạ" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:522 +msgid "Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask" +msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:534 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:523 msgid "Remove clippath/mask object after applying" -msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường dẫn xén/mặt nạ sau khi áp dụng" +msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường nét xén/mặt nạ sau khi áp dụng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536 -msgid "" -"After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the " -"drawing" -msgstr "" -"Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường dẫn xén hay " -"mặt nạ" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:525 +msgid "After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the drawing" +msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay mặt nạ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:537 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:526 msgid "Clippaths and masks" -msgstr "Đường dẫn xén và mặt nạ" +msgstr "Đường nét xén và mặt nạ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:542 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:531 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:495 msgid "Scale stroke width" -msgstr "Co giãn bề rộng nét" +msgstr "Co giãn chiều rộng nét" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:543 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:532 msgid "Scale rounded corners in rectangles" msgstr "Co giãn góc tròn trong hình chữ nhật" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:544 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533 msgid "Transform gradients" msgstr "Chuyển dạng dải màu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:534 msgid "Transform patterns" msgstr "Chuyển dạng mẫu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:546 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:535 msgid "Optimized" msgstr "Tối Æ°u" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:547 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536 msgid "Preserved" msgstr "Đã bảo tồn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:539 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:496 msgid "When scaling objects, scale the stroke width by the same proportion" -msgstr "Khi co giãn đối tượng, co giãn bề rộng nét theo cùng một số" +msgstr "Khi co giãn đối tượng, co giãn chiều rộng nét theo cùng một số" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:552 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:541 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:507 msgid "When scaling rectangles, scale the radii of rounded corners" msgstr "Khi co giãn hình chữ nhật, co giãn những bán kính của góc tròn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:554 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:543 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:518 msgid "Move gradients (in fill or stroke) along with the objects" msgstr "Chuyển dạng dải màu (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:556 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:529 msgid "Move patterns (in fill or stroke) along with the objects" msgstr "Chuyển dạng mẫu (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:557 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:546 msgid "Store transformation:" msgstr "LÆ°u cách chuyển dạng:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:559 -msgid "" -"If possible, apply transformation to objects without adding a transform= " -"attribute" -msgstr "" -"Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính " -"chuyển dạng « transform= »" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:548 +msgid "If possible, apply transformation to objects without adding a transform= attribute" +msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:561 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550 msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects" -msgstr "" -"Lúc nào cÅ©ng lÆ°u cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng" +msgstr "Lúc nào cÅ©ng lÆ°u cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:563 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:552 msgid "Transforms" msgstr "Chuyển dạng" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:568 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:557 msgid "Best quality (slowest)" msgstr "Chất lượng cao nhất (chậm nhất)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:570 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:559 msgid "Better quality (slower)" msgstr "Chất lượng cao hÆ¡n (chậm hÆ¡n)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:572 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:561 msgid "Average quality" msgstr "Chất lượng vừa" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:574 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:563 msgid "Lower quality (faster)" msgstr "Chất lượng thấp hÆ¡n (nhanh hÆ¡n)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:565 msgid "Lowest quality (fastest)" msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhanh nhất)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:579 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:568 msgid "Gaussian blur quality for display:" msgstr "Chất lượng che mờ Gauss để trình bày:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:581 -msgid "" -"Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export " -"always uses best quality)" -msgstr "" -"Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to " -"nhiều (việc xuất khẩu ảnh mảng lúc nào cÅ©ng ở mức chất lượng cao nhất)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:570 +msgid "Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export always uses best quality)" +msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất ảnh mảng lúc nào cÅ©ng ở mức chất lượng cao nhất)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:583 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:572 msgid "Better quality, but slower display" msgstr "Chất lượng cao hÆ¡n, còn trình bày chậm hÆ¡n" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:585 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:574 msgid "Average quality, acceptable display speed" msgstr "Chất lượng vừa, tốc độ trình bày khả thủ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:587 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576 msgid "Lower quality (some artifacts), but display is faster" msgstr "Chất lượng thấp hÆ¡n (một số đồ tạo tác), còn trình bày nhanh hÆ¡n" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:589 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:578 msgid "Lowest quality (considerable artifacts), but display is fastest" msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhiều đồ tạo tác), còn trình bày nhanh nhất" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:591 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:580 msgid "Filters" msgstr "Bộ lọc" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:597 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:586 msgid "Select in all layers" msgstr "Chọn trong mỗi lớp" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:598 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:587 msgid "Select only within current layer" msgstr "Chọn chỉ trong lớp hiện tại" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:599 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:588 msgid "Select in current layer and sublayers" msgstr "Chọn trong lớp hiện tại và các lớp phụ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:600 -#, fuzzy -msgid "Ignore hidden objects and layers" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:589 +msgid "Ignore hidden objects" msgstr "Bỏ qua đối tượng bị ẩn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:601 -#, fuzzy -msgid "Ignore locked objects and layers" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:590 +msgid "Ignore locked objects" msgstr "Bỏ qua đối tượng bị khoá" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:602 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:591 msgid "Deselect upon layer change" msgstr "Bỏ chọn khi lớp thay đổi" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:604 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:593 msgid "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:" msgstr "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:595 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:608 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:597 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện " -"tại" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:610 -msgid "" -"Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all " -"its sublayers" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại " -"và các lớp phụ của nó" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:599 +msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all its sublayers" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:612 -#, fuzzy -msgid "" -"Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by " -"themselves or by being in a hidden layer)" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong " -"nhóm hay lớp bị ẩn)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:601 +msgid "Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by themselves or by being in a hidden group or layer)" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:614 -#, fuzzy -msgid "" -"Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by " -"themselves or by being in a locked layer)" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong " -"nhóm hay lớp bị khoá)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:603 +msgid "Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by themselves or by being in a locked group or layer)" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:617 -msgid "" -"Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the " -"current layer changes" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay " -"đổi" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606 +msgid "Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the current layer changes" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:619 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:608 msgid "Selecting" msgstr "Lá»±a chọn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:626 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615 msgid "Default export resolution:" msgstr "Độ phân giải xuất mặc định:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:627 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:616 msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog" -msgstr "" -"Độ phân giải mảng ảnh mặc định (theo điểm trên mỗi insÆ¡) trong hộp thoại Xuất" +msgstr "Độ phân giải ảnh mảng mặc định (theo điểm trên mỗi insÆ¡) trong hộp thoại Xuất" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:629 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:618 msgid "Open Clip Art Library Server Name:" msgstr "Tên máy phục vụ thÆ° viện Open Clip Art Library:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:630 -msgid "" -"The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the " -"Import and Export to OCAL function." -msgstr "" -"Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « " -"Nhập » và « Xuất dạng OCAL »." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:619 +msgid "The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the Import and Export to OCAL function." +msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:632 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:621 msgid "Open Clip Art Library Username:" msgstr "Tên người dùng Open Clip Art Library:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:633 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:622 msgid "The username used to log into Open Clip Art Library." msgstr "Tên người dùng dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:635 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:624 msgid "Open Clip Art Library Password:" msgstr "Mật khẩu Open Clip Art Library:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:636 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:625 msgid "The password used to log into Open Clip Art Library." msgstr "Mật khẩu dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:638 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:627 msgid "Import/Export" msgstr "Nhập/Xuất" #. TRANSLATORS: see http://www.newsandtech.com/issues/2004/03-04/pt/03-04_rendering.htm -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 msgid "Perceptual" msgstr "Dá»±a vào nhận thức" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 msgid "Relative Colorimetric" msgstr "Sắc kế tÆ°Æ¡ng đối" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673 msgid "Absolute Colorimetric" msgstr "Sắc kế tuyệt đối" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:688 -#, fuzzy -msgid "(Note: Color management has been disabled in this build)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:677 +msgid "(Note: Color Management has been disabled in this build)" msgstr "(Ghi chú : chức năng « Quản lý màu » bị tắt trong bản xây dá»±ng này)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:692 -#, fuzzy -msgid "Display adjustment" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:681 +msgid "Display Adjustment" msgstr "Điều chỉnh màn hình" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:694 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:683 msgid "Display profile:" msgstr "Hồ sÆ¡ màn hình:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:695 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684 msgid "The ICC profile to use to calibrate display output." msgstr "Hồ sÆ¡ ICC cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:697 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:686 msgid "Retrieve profile from display" msgstr "Lấy hồ sÆ¡ từ màn hình" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:700 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:689 msgid "Retrieve profiles from those attached to displays via XICC." msgstr "Lấy các hồ sÆ¡ từ các đồ đính màn hình thông qua XICC." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:702 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:691 msgid "Retrieve profiles from those attached to displays." msgstr "Lấy các hồ sÆ¡ từ các đồ đính màn hình." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:707 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:696 msgid "Display rendering intent:" msgstr "Ý định vẽ màn hình:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:708 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:697 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:720 msgid "The rendering intent to use to calibrate display output." msgstr "Ý định vẽ cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:710 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:699 msgid "Proofing" msgstr "Kiểm lỗi" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:712 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701 msgid "Simulate output on screen" msgstr "Mô phỏng kết xuất trên màn hình" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:714 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:703 msgid "Simulates output of target device." msgstr "Mô phỏng kết xuất của thiết bị đích." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:716 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:705 msgid "Mark out of gamut colors" msgstr "Đánh dấu màu sắc ở ngoài phạm vi" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:718 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:707 msgid "Highlights colors that are out of gamut for the target device." msgstr "Tô sáng màu sắc nằm ở ngoại phạm vi cho thiết bị đích." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:723 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:712 msgid "Out of gamut warning color:" msgstr "Màu cảnh báo ở ngoại phạm vi:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:724 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:713 msgid "Selects the color used for out of gamut warning." msgstr "Chọn màu dùng cho cảnh báo ở ngoại phạm vi." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:726 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:715 msgid "Device profile:" msgstr "Hồ sÆ¡ thiết bị:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:727 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:716 msgid "The ICC profile to use to simulate device output." msgstr "Hồ sÆ¡ ICC cần dùng để mô phỏng kết xuất thiết bị." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:730 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:719 msgid "Device rendering intent:" msgstr "Ý định vẽ thiết bị:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:733 -#, fuzzy -msgid "Black point compensation" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:722 +msgid "Black Point Compensation" msgstr "Bù điểm màu đen" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:735 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:724 msgid "Enables black point compensation." msgstr "Hiệu lá»±c chức năng bù điểm màu đen." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:737 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:726 msgid "Preserve black" msgstr "Bảo tồn màu đen" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:742 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731 msgid "(LittleCMS 1.15 or later required)" msgstr "(Cần LittleCMS 1.15 hay sau)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:744 -#, fuzzy -msgid "Preserve K channel in CMYK -> CMYK transforms" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:733 +msgid "Preserve K channel on CMYK -> CMYK transforms" msgstr "Bảo tồn kênh K khi chuyển dạng CMYK -> CMYK" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:757 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:746 msgid "" msgstr "" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:803 -#, fuzzy -msgid "Color management" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:792 +msgid "Color Management" msgstr "Quản lý màu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:808 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:797 msgid "Default grid settings" msgstr "Thiết lập lưới mặc định" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810 -msgid "Don't emphasize gridlines when zoomed out" -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811 -msgid "" -"If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead " -"of major grid line color." -msgstr "" - -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:816 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:837 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:803 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:824 msgid "Grid units" msgstr "Đơn vị lưới" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:819 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:806 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827 msgid "Origin X" msgstr "Gốc X" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:820 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:841 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:807 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828 msgid "Origin Y" msgstr "Gốc Y" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:823 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810 msgid "Spacing X" msgstr "Khoảng cách X" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:824 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:843 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830 msgid "Spacing Y" msgstr "Khoảng cách Y" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:849 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:814 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836 msgid "Selects the color used for normal grid lines." msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:829 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:851 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:816 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:838 msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines." msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:831 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:853 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:818 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840 msgid "Major grid line every" msgstr "Đường lưới chính mỗi" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:832 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:819 msgid "Show dots instead of lines" msgstr "Hiện chấm thay cho đường" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:843 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830 msgid "Base length of z-axis" msgstr "Chiều dài cÆ¡ bản của trục Z" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:846 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580 msgid "Angle X" msgstr "Góc X" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:846 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833 msgid "Angle of x-axis" msgstr "Góc của trục X" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:847 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642 msgid "Angle Z" msgstr "Góc Z" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:847 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834 msgid "Angle of z-axis" msgstr "Góc của trục Z" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:860 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:863 +msgid "Default metadata that will be used for new documents:" +msgstr "Siêu dữ liệu mặc định cần dùng cho các tài liệu mới:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:872 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:873 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:874 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:875 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879 +msgid "These values will be used as default metadata for new documents" +msgstr "Những giá trị này sẽ được dùng làm siêu dữ liệu mặc định cho các tài liệu mới" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866 +msgid "Date:" +msgstr "Ngày:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867 +msgid "Format:" +msgstr "Định dạng:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869 +msgid "Creator:" +msgstr "Người tạo :" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870 +msgid "Rights:" +msgstr "Quyền hạn:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871 +msgid "Publisher:" +msgstr "Nhà xuất bản:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:872 +msgid "Identifier:" +msgstr "Nhận diện:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:873 +msgid "Source:" +msgstr "Nguồn:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:874 +msgid "Relation:" +msgstr "Quan hệ:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:875 +msgid "Language:" +msgstr "Ngôn ngữ :" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876 +msgid "Subject:" +msgstr "Chủ đề" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877 +msgid "Coverage:" +msgstr "Phạm vi:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879 +msgid "Contributor:" +msgstr "Người đóng góp:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:881 +msgid "Default Metadata" +msgstr "Siêu dữ liệu mặc định" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:894 +#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35 +msgid "Proprietary" +msgstr "Sở hữu" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:895 +msgid "Creative Commons By 3.0" +msgstr "Creative Commons By 3.0" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:896 +msgid "Creative Commons By Sa 3.0" +msgstr "Creative Commons By Sa 3.0" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:897 +msgid "Creative Commons By Nd 3.0" +msgstr "Creative Commons By Nd 3.0" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:898 +msgid "Creative Commons By Nc 3.0" +msgstr "Creative Commons By Nc 3.0" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:899 +msgid "Creative Commons By Nc Sa 3.0" +msgstr "Creative Commons By Nc Sa 3.0" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:900 +msgid "Creative Commons By Nc Nd 3.0" +msgstr "Creative Commons By Nc Nd 3.0" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:917 +msgid "Default Licensing for new documents:" +msgstr "Giấy phép mặc định cho các tài liệu mới:" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:919 +msgid "All Rights Reserved" +msgstr "Bảo lÆ°u mọi quyền" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:920 +msgid "Creative Commons: Attribution" +msgstr "Creative Commons: Quy ra" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:921 +msgid "Creative Commons: Attribution-ShareAlike" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Chia đều" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:922 +msgid "Creative Commons: Attribution-NoDerivatives" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không xuất phát" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:923 +msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:924 +msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-ShareAlike" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - Chia đều" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:925 +msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-NoDerivatives" +msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - không xuất phát" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:927 +msgid "Free Art License" +msgstr "Giấy phép Nghệ thuật Tá»± do" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:932 +msgid "Default License" +msgstr "Giấy phép mặc định" + +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:938 msgid "Add label comments to printing output" msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:862 -msgid "" -"When on, a comment will be added to the raw print output, marking the " -"rendered output for an object with its label" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh " -"dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:940 +msgid "When on, a comment will be added to the raw print output, marking the rendered output for an object with its label" +msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:864 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:942 msgid "Prevent sharing of gradient definitions" msgstr "Ngăn cản chia sẻ lời xác định dải màu" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866 -msgid "" -"When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; " -"uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object " -"may affect other objects using the same gradient" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì các lời xác định dải màu dùng chung được nhân đôi tá»± " -"động (tạo tiến trình con) khi thay đổi; bỏ chọn để cho phép chia sẻ lời xác " -"định dải màu để mà hành động chỉnh sá»­a đối tượng này có thể có tác động đối " -"tượng khác dùng cùng một dải màu." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:944 +msgid "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object may affect other objects using the same gradient" +msgstr "Bật tùy chọn này thì các lời xác định dải màu dùng chung được nhân đôi tá»± động (tạo tiến trình con) khi thay đổi; bỏ chọn để cho phép chia sẻ lời xác định dải màu để mà hành động chỉnh sá»­a đối tượng này có thể có tác động đối tượng khác dùng cùng một dải màu." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:946 msgid "Simplification threshold:" msgstr "Ngưỡng giản dị hoá:" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869 -msgid "" -"How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command " -"several times in quick succession, it will act more and more aggressively; " -"invoking it again after a pause restores the default threshold." -msgstr "" -"Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Giản dị hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài " -"lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn " -"việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định." +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:947 +msgid "How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command several times in quick succession, it will act more and more aggressively; invoking it again after a pause restores the default threshold." +msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Giản dị hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định." # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 msgid "2x2" msgstr "2×2" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 msgid "4x4" msgstr "4×4" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 msgid "8x8" msgstr "8×8" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 msgid "16x16" msgstr "16×16" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:875 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:953 msgid "Oversample bitmaps:" -msgstr "Quá lấy mẫu mảng ảnh:" +msgstr "Quá lấy mẫu ảnh mảng:" #. consider moving this to an UI tab: -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:957 msgid "Make the commands toolbar icons smaller" msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:881 -msgid "" -"Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires restart)" -msgstr "" -"Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy " -"lại)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:959 +msgid "Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires restart)" +msgstr "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:883 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:961 msgid "Make the main toolbar icons smaller" msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ chính" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:885 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:963 msgid "Make the main tools use the 'secondary' toolbar size (requires restart)" -msgstr "" -"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy " -"lại)" +msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:966 msgid "Maximum number of recent documents:" msgstr "Số tối đa các tài liệu vừa mở :" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:889 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:967 msgid "The maximum length of the Open Recent list in the File menu" msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập Tin." -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:892 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:970 msgid "Misc" msgstr "Linh tinh" @@ -9698,7 +9259,7 @@ msgstr "ChÆ°a áp dụng hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:171 msgid "Item is not a shape or path" -msgstr "Mục không phải là một hình hay đường dẫn" +msgstr "Mục không phải là một hình hay đường nét" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:175 msgid "Only one item can be selected" @@ -9710,11 +9271,11 @@ msgstr "Vùng chọn rỗng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:259 msgid "Create and apply path effect" -msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường dẫn" +msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường nét" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:273 msgid "Remove path effect" -msgstr "Bỏ hiệu ứng đường dẫn" +msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét" #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:94 msgid "Heap" @@ -9734,8 +9295,10 @@ msgstr "Rảnh" msgid "Total" msgstr "Tổng" -#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 ../src/ui/dialog/memory.cpp:145 -#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 ../src/ui/dialog/memory.cpp:184 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" @@ -9752,13 +9315,8 @@ msgid "Ready." msgstr "Sẵn sàng." #: ../src/ui/dialog/messages.cpp:76 -msgid "" -"Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in " -"preferences.xml" -msgstr "" -"Hiệu lá»±c chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect " -"» (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « " -"preferences.xml »" +msgid "Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in preferences.xml" +msgstr "Hiệu lá»±c chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:71 msgid "File" @@ -9773,13 +9331,8 @@ msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:410 -msgid "" -"Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server " -"name is correct in Configuration->Misc (e.g.: openclipart.org)" -msgstr "" -"Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra " -"xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. " -"openclipart.org)" +msgid "Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server name is correct in Configuration->Misc (e.g.: openclipart.org)" +msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:538 msgid "Search Tag" @@ -9836,7 +9389,7 @@ msgstr "Ngưỡng độ sáng cho đen/trắng" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:415 msgid "Single scan: creates a path" -msgstr "Quét đơn: tạo đường dẫn" +msgstr "Quét đơn: tạo đường nét" #. canny edge detection #. TRANSLATORS: "Canny" is the name of the inventor of this edge detection method @@ -9922,7 +9475,7 @@ msgstr "Làm mịn" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:526 msgid "Apply Gaussian blur to the bitmap before tracing" -msgstr "Áp dụng che mờ Gauss cho mảng ảnh trước khi đồ lại" +msgstr "Áp dụng che mờ Gauss cho ảnh mảng trước khi đồ lại" #. TRANSLATORS: "Stack" is a verb here #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:529 @@ -9930,11 +9483,8 @@ msgid "Stack scans" msgstr "Xếp đống đồ quét" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:532 -msgid "" -"Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with " -"gaps)" -msgstr "" -"Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)" +msgid "Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with gaps)" +msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:535 msgid "Remove background" @@ -9946,7 +9496,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ lớp đáy (nền) một khi làm xong" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:544 msgid "Multiple scans: creates a group of paths" -msgstr "Đa quét: tạo một nhóm đường dẫn" +msgstr "Đa quét: tạo một nhóm đường nét" #. ## begin option page #. # potrace parameters @@ -9980,23 +9530,19 @@ msgstr "Tăng lên để làm mịn góc hÆ¡n" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:589 msgid "Optimize paths" -msgstr "Tối Æ°u hoá đường dẫn" +msgstr "Tối Æ°u hoá đường nét" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:592 msgid "Try to optimize paths by joining adjacent Bezier curve segments" -msgstr "" -"Thá»­ tối Æ°u hoá các đường dẫn bằng cách nối lại các đoạn đường cong Bézier kề " -"nhau" +msgstr "Thá»­ tối Æ°u hoá các đường nét bằng cách nối lại các đoạn đường cong Bézier kề nhau" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:600 -msgid "" -"Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive " -"optimization" -msgstr "" -"Tăng lên để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối Æ°u hoá năng nổ hÆ¡n" +msgid "Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive optimization" +msgstr "Tăng lên để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối Æ°u hoá năng nổ hÆ¡n" #. ## end option page -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -10025,10 +9571,8 @@ msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:651 -msgid "" -"Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual " -"tracing" -msgstr "Xem thá»­ mảng ảnh trung cấp với thiết lập hiện thời, không thật đồ lại" +msgid "Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual tracing" +msgstr "Xem thá»­ ảnh mảng trung cấp với thiết lập hiện thời, không thật đồ lại" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:655 msgid "Preview" @@ -10085,20 +9629,12 @@ msgid "Rotation angle (positive = counterclockwise)" msgstr "Góc xoay (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều)" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:91 -msgid "" -"Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute " -"displacement, or percentage displacement" -msgstr "" -"Góc đối xứng lệch theo chiều ngang (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời " -"chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" +msgid "Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement" +msgstr "Góc đối xứng lệch theo chiều ngang (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:93 -msgid "" -"Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, " -"or percentage displacement" -msgstr "" -"Góc đối xứng lệch theo chiều dóc (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời " -"chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" +msgid "Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement" +msgstr "Góc đối xứng lệch theo chiều dóc (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:96 msgid "Transformation matrix element A" @@ -10129,12 +9665,8 @@ msgid "Rela_tive move" msgstr "Di chuyển _tÆ°Æ¡ng đối" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:103 -msgid "" -"Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, " -"edit the current absolute position directly" -msgstr "" -"Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tÆ°Æ¡ng đối đã xác định; nếu không thì " -"chỉnh sá»­a trá»±c tiếp vị trí tÆ°Æ¡ng đối hiện tại." +msgid "Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, edit the current absolute position directly" +msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tÆ°Æ¡ng đối đã xác định; nếu không thì chỉnh sá»­a trá»±c tiếp vị trí tÆ°Æ¡ng đối hiện tại." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104 msgid "Scale proportionally" @@ -10142,31 +9674,23 @@ msgstr "Co giãn tá»· lệ" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104 msgid "Preserve the width/height ratio of the scaled objects" -msgstr "Bảo tồn tá»· lệ bề rộng/cao của các đối tượng đã co giãn" +msgstr "Bảo tồn tá»· lệ chiều rộng/cao của các đối tượng đã co giãn" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105 msgid "Apply to each _object separately" msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105 -msgid "" -"Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, " -"transform the selection as a whole" -msgstr "" -"Áp dụng chức năng co giãn/xoay/lệch cho mỗi đối tượng đã chọn một cách " -"riêng; nếu không thì chuyển dạng toàn vùng chọn." +msgid "Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, transform the selection as a whole" +msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/lệch cho mỗi đối tượng đã chọn một cách riêng; nếu không thì chuyển dạng toàn vùng chọn." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106 msgid "Edit c_urrent matrix" msgstr "Sá»­a _ma trận hiện thời" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106 -msgid "" -"Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by " -"this matrix" -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân " -"sau « transform= » với ma trận này." +msgid "Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by this matrix" +msgstr "Chỉnh sá»­a ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « transform= » với ma trận này." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:116 msgid "_Move" @@ -10216,119 +9740,232 @@ msgstr "Sá»­a ma trận chuyển dạng" #. Node Tool controls #. Calligraphy Tool controls #. Session playback controls -#: ../src/ui/stock-items.cpp:31 ../src/ui/stock-items.cpp:32 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:33 ../src/ui/stock-items.cpp:34 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:35 ../src/ui/stock-items.cpp:36 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:37 ../src/ui/stock-items.cpp:38 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:39 ../src/ui/stock-items.cpp:40 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:41 ../src/ui/stock-items.cpp:42 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:45 ../src/ui/stock-items.cpp:46 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:47 ../src/ui/stock-items.cpp:48 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:49 ../src/ui/stock-items.cpp:50 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:51 ../src/ui/stock-items.cpp:52 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:53 ../src/ui/stock-items.cpp:54 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:55 ../src/ui/stock-items.cpp:56 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:57 ../src/ui/stock-items.cpp:58 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:61 ../src/ui/stock-items.cpp:62 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:63 ../src/ui/stock-items.cpp:64 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:65 ../src/ui/stock-items.cpp:66 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:67 ../src/ui/stock-items.cpp:68 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:69 ../src/ui/stock-items.cpp:70 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:71 ../src/ui/stock-items.cpp:72 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:73 ../src/ui/stock-items.cpp:74 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:75 ../src/ui/stock-items.cpp:76 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:77 ../src/ui/stock-items.cpp:78 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:79 ../src/ui/stock-items.cpp:80 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:81 ../src/ui/stock-items.cpp:82 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:83 ../src/ui/stock-items.cpp:84 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:85 ../src/ui/stock-items.cpp:86 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:87 ../src/ui/stock-items.cpp:88 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:91 ../src/ui/stock-items.cpp:92 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:93 ../src/ui/stock-items.cpp:94 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:95 ../src/ui/stock-items.cpp:96 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:97 ../src/ui/stock-items.cpp:98 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:99 ../src/ui/stock-items.cpp:100 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:101 ../src/ui/stock-items.cpp:102 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:103 ../src/ui/stock-items.cpp:104 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:107 ../src/ui/stock-items.cpp:108 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:109 ../src/ui/stock-items.cpp:110 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:111 ../src/ui/stock-items.cpp:112 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:113 ../src/ui/stock-items.cpp:114 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:115 ../src/ui/stock-items.cpp:116 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:117 ../src/ui/stock-items.cpp:118 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:119 ../src/ui/stock-items.cpp:120 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:121 ../src/ui/stock-items.cpp:122 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:123 ../src/ui/stock-items.cpp:124 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:125 ../src/ui/stock-items.cpp:126 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:129 ../src/ui/stock-items.cpp:130 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:131 ../src/ui/stock-items.cpp:132 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:133 ../src/ui/stock-items.cpp:134 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:135 ../src/ui/stock-items.cpp:136 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:137 ../src/ui/stock-items.cpp:138 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:139 ../src/ui/stock-items.cpp:140 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:141 ../src/ui/stock-items.cpp:142 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:143 ../src/ui/stock-items.cpp:144 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:145 ../src/ui/stock-items.cpp:149 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:150 ../src/ui/stock-items.cpp:151 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:152 ../src/ui/stock-items.cpp:155 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:156 ../src/ui/stock-items.cpp:157 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:160 ../src/ui/stock-items.cpp:161 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:162 ../src/ui/stock-items.cpp:163 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:164 ../src/ui/stock-items.cpp:165 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:166 ../src/ui/stock-items.cpp:167 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:168 ../src/ui/stock-items.cpp:169 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:170 ../src/ui/stock-items.cpp:171 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:174 ../src/ui/stock-items.cpp:175 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:176 ../src/ui/stock-items.cpp:177 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:180 ../src/ui/stock-items.cpp:181 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:182 ../src/ui/stock-items.cpp:183 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:184 ../src/ui/stock-items.cpp:185 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:186 ../src/ui/stock-items.cpp:187 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:188 ../src/ui/stock-items.cpp:189 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:190 ../src/ui/stock-items.cpp:193 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:194 ../src/ui/stock-items.cpp:197 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:198 ../src/ui/stock-items.cpp:199 -#: ../src/ui/stock-items.cpp:200 ../src/ui/stock-items.cpp:201 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:31 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:32 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:33 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:34 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:35 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:36 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:37 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:38 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:39 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:40 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:41 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:42 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:45 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:46 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:47 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:48 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:49 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:50 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:51 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:52 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:53 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:54 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:55 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:56 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:57 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:58 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:61 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:62 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:63 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:64 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:65 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:66 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:67 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:68 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:69 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:70 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:71 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:72 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:73 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:74 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:75 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:76 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:77 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:78 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:79 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:80 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:81 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:82 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:83 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:84 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:85 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:86 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:87 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:88 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:91 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:92 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:93 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:94 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:95 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:96 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:97 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:98 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:99 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:100 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:101 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:102 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:103 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:104 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:107 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:108 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:109 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:110 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:111 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:112 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:113 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:114 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:115 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:116 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:117 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:118 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:119 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:120 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:121 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:122 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:123 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:124 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:125 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:126 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:129 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:130 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:131 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:132 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:133 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:134 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:135 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:136 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:137 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:138 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:139 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:140 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:141 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:142 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:143 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:144 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:145 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:149 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:150 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:151 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:152 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:155 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:156 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:157 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:160 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:161 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:162 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:163 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:164 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:165 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:166 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:167 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:168 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:169 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:170 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:171 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:174 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:175 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:176 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:177 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:180 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:181 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:182 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:183 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:184 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:185 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:186 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:187 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:188 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:189 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:190 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:193 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:194 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:197 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:198 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:199 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:200 +#: ../src/ui/stock-items.cpp:201 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918 msgid "PLACEHOLDER, do not translate" msgstr "PLACEHOLDER, do not translate" @@ -10336,56 +9973,55 @@ msgstr "PLACEHOLDER, do not translate" msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE" msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:374 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:374 msgid "Zoom drawing if window size changes" msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cá»­a sổ thay đổi" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:503 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:502 msgid "Cursor coordinates" msgstr "Toạ độ con trỏ" #. display the initial welcome message in the statusbar -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:549 -msgid "" -"Welcome to Inkscape! Use shape or freehand tools to create objects; " -"use selector (arrow) to move or transform them." -msgstr "" -"Chúc mừng bạn dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu " -"hình hay dạng tá»± do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mÅ©i tên) để di chuyển " -"hay chuyển dạng mục." +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:548 +msgid "Welcome to Inkscape! Use shape or freehand tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them." +msgstr "Chúc mừng bạn dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tá»± do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mÅ©i tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục." -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:822 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1212 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:821 #, c-format msgid "" -"Save changes to document \"%s\" before " -"closing?\n" +"Save changes to document \"%s\" before closing?\n" "\n" "If you close without saving, your changes will be discarded." msgstr "" -"LÆ°u các thay đổi trong tài liệu « %s » " -"trước khi đóng không?\n" +"LÆ°u các thay đổi trong tài liệu « %s » trước khi đóng không?\n" "\n" "Nếu bạn đóng mà không lÆ°u, các thay đổi sẽ bị hủy." -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1222 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1269 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:829 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:885 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1223 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1270 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:828 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:884 msgid "Close _without saving" msgstr "Đóng mà _không lÆ°u" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1257 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:877 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1258 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:876 #, c-format msgid "" -"The file \"%s\" was saved with a " -"format (%s) that may cause data loss!\n" +"The file \"%s\" was saved with a format (%s) that may cause data loss!\n" "\n" "Do you want to save this file as an Inkscape SVG?" msgstr "" -"Tập tin « %s » đã được lÆ°u theo một " -"định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !\n" +"Tập tin « %s » đã được lÆ°u theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !\n" "\n" "Bạn có muốn lÆ°u tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1272 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:888 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1273 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:887 msgid "_Save as SVG" msgstr "LÆ°u dạng _SVG" @@ -10417,10 +10053,6 @@ msgstr "Chế độ _pha màu :" msgid "B_lur:" msgstr "Ch_e mờ :" -#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35 -msgid "Proprietary" -msgstr "Sở hữu" - #: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38 msgid "Other" msgstr "Khác" @@ -10466,12 +10098,14 @@ msgid "No stroke" msgstr "Không nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:156 -#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:304 ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 +#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:304 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:159 -#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:306 ../src/widgets/paint-selector.cpp:993 +#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:306 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:993 msgid "Pattern fill" msgstr "Tô mẫu" @@ -10673,7 +10307,7 @@ msgstr "Đổi độ đục" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:885 msgid "Change stroke width" -msgstr "Đổi bề rộng nét" +msgstr "Đổi chiều rộng nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:980 msgid ", drag to adjust" @@ -10682,12 +10316,12 @@ msgstr ", kéo để điều chỉnh" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1026 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1027 msgid "Opacity, %" -msgstr "Mờ đục, %:" +msgstr "Trong suốt, %:" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1058 #, c-format msgid "Stroke width: %.5g%s%s" -msgstr "Bề rộng nét: %.5g%s%s" +msgstr "Chiều rộng nét: %.5g%s%s" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1062 msgid " (averaged)" @@ -10707,27 +10341,22 @@ msgstr "Điều chỉnh độ bão hòa" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1263 #, c-format -msgid "" -"Adjusting saturation: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with " -"Ctrl to adjust lightness, without modifiers to adjust hue" +msgid "Adjusting saturation: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Ctrl to adjust lightness, without modifiers to adjust hue" msgstr "" -"Đang điều chỉnh độ bão hoà: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu " -"%.3g);\n" -" • với phím Ctrl để điều chỉnh độ nhạt\n" +"Đang điều chỉnh độ bão hoà: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g);\n" +"  • với phím Ctrl để điều chỉnh độ sáng\n" " • không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1267 msgid "Adjust lightness" -msgstr "Chỉnh độ nhạt" +msgstr "Chỉnh độ sáng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1269 #, c-format -msgid "" -"Adjusting lightness: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with " -"Shift to adjust saturation, without modifiers to adjust hue" +msgid "Adjusting lightness: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, without modifiers to adjust hue" msgstr "" "Đang điều chỉnh độ nhặt: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g);\n" -" • với phím Ctrl để điều chỉnh độ bão hoà\n" +"  • với phím Ctrl để điều chỉnh độ bão hoà\n" " • không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1273 @@ -10736,13 +10365,11 @@ msgstr "Chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1275 #, c-format -msgid "" -"Adjusting hue: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, with Ctrl to adjust lightness" +msgid "Adjusting hue: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, with Ctrl to adjust lightness" msgstr "" "Đang điều chỉnh sắc màu: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g);\n" -" • với phím Ctrl để điều chỉnh độ bão hoà\n" -" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ nhạt" +"  • với phím Ctrl để điều chỉnh độ bão hoà\n" +" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:195 msgid "Name" @@ -10774,12 +10401,8 @@ msgid "_Fit page to selection" msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:267 -msgid "" -"Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there " -"is no selection" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn " -"bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng." +msgid "Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there is no selection" +msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng." #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:299 msgid "U_nits:" @@ -10787,7 +10410,7 @@ msgstr "Đơ_n vị:" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301 msgid "Width of paper" -msgstr "Bề rộng của trang" +msgstr "Chiều rộng của trang" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:303 msgid "_Height:" @@ -10795,7 +10418,7 @@ msgstr "_Cao :" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:303 msgid "Height of paper" -msgstr "Bề cao của trang" +msgstr "Chiều cao của trang" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:355 msgid "Set page size" @@ -10822,7 +10445,7 @@ msgstr "Nét: %06x/%.3g" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:350 #, c-format msgid "Stroke width: %.5g%s" -msgstr "Bề rộng nét: %.5g%s" +msgstr "Chiều rộng nét: %.5g%s" # Opacity — Độ bầu dục #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:366 @@ -10841,1724 +10464,1670 @@ msgstr "B:.%d" msgid "Opacity: %.3g" msgstr "Độ bầu dục: %.3g" -#: ../src/verbs.cpp:1116 +#: ../src/verbs.cpp:1113 msgid "Switch to next layer" msgstr "Chuyển đổi tới lớp kế" -#: ../src/verbs.cpp:1117 +#: ../src/verbs.cpp:1114 msgid "Switched to next layer." msgstr "Đã chuyển đổi tới lớp kế tiếp." -#: ../src/verbs.cpp:1119 +#: ../src/verbs.cpp:1116 msgid "Cannot go past last layer." msgstr "Không thể đi qua lớp cuối cùng." -#: ../src/verbs.cpp:1128 +#: ../src/verbs.cpp:1125 msgid "Switch to previous layer" msgstr "Chuyển đổi về lớp trước" -#: ../src/verbs.cpp:1129 +#: ../src/verbs.cpp:1126 msgid "Switched to previous layer." msgstr "Đã chuyển đổi về lớp trước." -#: ../src/verbs.cpp:1131 +#: ../src/verbs.cpp:1128 msgid "Cannot go before first layer." msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất." -#: ../src/verbs.cpp:1148 ../src/verbs.cpp:1232 +#: ../src/verbs.cpp:1145 +#: ../src/verbs.cpp:1229 msgid "No current layer." msgstr "Không có lớp hiện tại." -#: ../src/verbs.cpp:1177 ../src/verbs.cpp:1181 +#: ../src/verbs.cpp:1174 +#: ../src/verbs.cpp:1178 #, c-format msgid "Raised layer %s." msgstr "Lớp đã nâng lên %s." -#: ../src/verbs.cpp:1178 +#: ../src/verbs.cpp:1175 msgid "Layer to top" msgstr "Lớp lên trên" -#: ../src/verbs.cpp:1182 +#: ../src/verbs.cpp:1179 msgid "Raise layer" msgstr "Nâng lớp lên" -#: ../src/verbs.cpp:1185 ../src/verbs.cpp:1189 +#: ../src/verbs.cpp:1182 +#: ../src/verbs.cpp:1186 #, c-format msgid "Lowered layer %s." msgstr "Lớp đã hạ thấp %s." -#: ../src/verbs.cpp:1186 +#: ../src/verbs.cpp:1183 msgid "Layer to bottom" msgstr "Lớp xuống dưới" -#: ../src/verbs.cpp:1190 +#: ../src/verbs.cpp:1187 msgid "Lower layer" msgstr "Hạ thấp lớp" -#: ../src/verbs.cpp:1199 +#: ../src/verbs.cpp:1196 msgid "Cannot move layer any further." msgstr "Không thể di chuyển lớp thêm nữa." -#: ../src/verbs.cpp:1227 +#: ../src/verbs.cpp:1224 msgid "Delete layer" msgstr "Xoá lớp" #. TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted." -#: ../src/verbs.cpp:1230 +#: ../src/verbs.cpp:1227 msgid "Deleted layer." msgstr "Lớp bị xoá." -#: ../src/verbs.cpp:1312 +#: ../src/verbs.cpp:1309 msgid "Flip horizontally" msgstr "Lật ngang" -#: ../src/verbs.cpp:1327 +#: ../src/verbs.cpp:1324 msgid "Flip vertically" msgstr "Lật dọc" #. TRANSLATORS: If you have translated the tutorial-basic.svg file to your language, #. then translate this string as "tutorial-basic.LANG.svg" (where LANG is your language #. code); otherwise leave as "tutorial-basic.svg". -#: ../src/verbs.cpp:1791 +#: ../src/verbs.cpp:1788 msgid "tutorial-basic.svg" msgstr "tutorial-basic.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. -#: ../src/verbs.cpp:1795 +#: ../src/verbs.cpp:1792 msgid "tutorial-shapes.svg" msgstr "tutorial-shapes.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. -#: ../src/verbs.cpp:1799 +#: ../src/verbs.cpp:1796 msgid "tutorial-advanced.svg" msgstr "tutorial-advanced.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. -#: ../src/verbs.cpp:1803 +#: ../src/verbs.cpp:1800 msgid "tutorial-tracing.svg" msgstr "tutorial-tracing.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. -#: ../src/verbs.cpp:1807 +#: ../src/verbs.cpp:1804 msgid "tutorial-calligraphy.svg" msgstr "tutorial-calligraphy.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. -#: ../src/verbs.cpp:1811 +#: ../src/verbs.cpp:1808 msgid "tutorial-elements.svg" msgstr "tutorial-elements.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. -#: ../src/verbs.cpp:1815 +#: ../src/verbs.cpp:1812 msgid "tutorial-tips.svg" msgstr "tutorial-tips.svg" -#: ../src/verbs.cpp:2092 ../src/verbs.cpp:2578 +#: ../src/verbs.cpp:2089 +#: ../src/verbs.cpp:2572 msgid "Unlock all objects in the current layer" msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2096 ../src/verbs.cpp:2580 +#: ../src/verbs.cpp:2093 +#: ../src/verbs.cpp:2574 msgid "Unlock all objects in all layers" msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2100 ../src/verbs.cpp:2582 +#: ../src/verbs.cpp:2097 +#: ../src/verbs.cpp:2576 msgid "Unhide all objects in the current layer" msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2104 ../src/verbs.cpp:2584 +#: ../src/verbs.cpp:2101 +#: ../src/verbs.cpp:2578 msgid "Unhide all objects in all layers" msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2119 +#: ../src/verbs.cpp:2116 msgid "Does nothing" msgstr "Không làm gì" -#: ../src/verbs.cpp:2122 +#: ../src/verbs.cpp:2119 msgid "Create new document from the default template" msgstr "Tạo tài liệu mới từ mẫu tài liệu mặc định" -#: ../src/verbs.cpp:2124 +#: ../src/verbs.cpp:2121 msgid "_Open..." msgstr "_Mở..." -#: ../src/verbs.cpp:2125 +#: ../src/verbs.cpp:2122 msgid "Open an existing document" msgstr "Mở một tài liệu đã có." -#: ../src/verbs.cpp:2126 +#: ../src/verbs.cpp:2123 msgid "Re_vert" msgstr "H_oàn nguyên" -#: ../src/verbs.cpp:2127 +#: ../src/verbs.cpp:2124 msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)" -msgstr "" -"Hoàn nguyên về phiên bản được lÆ°u cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị " -"mất)." +msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lÆ°u cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)." -#: ../src/verbs.cpp:2128 +#: ../src/verbs.cpp:2125 msgid "_Save" msgstr "_LÆ°u" -#: ../src/verbs.cpp:2128 +#: ../src/verbs.cpp:2125 msgid "Save document" msgstr "LÆ°u tài liệu" -#: ../src/verbs.cpp:2130 +#: ../src/verbs.cpp:2127 msgid "Save _As..." msgstr "LÆ°u _dạng..." -#: ../src/verbs.cpp:2131 +#: ../src/verbs.cpp:2128 msgid "Save document under a new name" msgstr "LÆ°u tài liệu với tên mới" -#: ../src/verbs.cpp:2132 +#: ../src/verbs.cpp:2129 msgid "Save a Cop_y..." msgstr "LÆ°u _bản sao..." -#: ../src/verbs.cpp:2133 +#: ../src/verbs.cpp:2130 msgid "Save a copy of the document under a new name" -msgstr "" -"LÆ°u một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập " -"tin đang soạn thảo)" +msgstr "LÆ°u một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)" -#: ../src/verbs.cpp:2134 +#: ../src/verbs.cpp:2131 msgid "_Print..." msgstr "_In..." -#: ../src/verbs.cpp:2134 +#: ../src/verbs.cpp:2131 msgid "Print document" msgstr "In tài liệu" #. TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions) -#: ../src/verbs.cpp:2137 +#: ../src/verbs.cpp:2134 msgid "Vac_uum Defs" msgstr "Làm _sạch Defs" -#: ../src/verbs.cpp:2137 -msgid "" -"Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <" -"defs> of the document" -msgstr "" -"Gỡ bỏ các lời xác định không dùng (nhÆ° dải màu hay đường dẫn xén) khỏi phần " -"<defs> (lời xác định) của tài liệu." +#: ../src/verbs.cpp:2134 +msgid "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <defs> of the document" +msgstr "Gỡ bỏ các lời xác định không dùng (nhÆ° dải màu hay đường nét xén) khỏi phần <defs> (lời xác định) của tài liệu." -#: ../src/verbs.cpp:2139 +#: ../src/verbs.cpp:2136 msgid "Print Previe_w" msgstr "_Xem thá»­ bản in" -#: ../src/verbs.cpp:2140 +#: ../src/verbs.cpp:2137 msgid "Preview document printout" msgstr "Xem thá»­ bản in của tài liệu" -#: ../src/verbs.cpp:2141 +#: ../src/verbs.cpp:2138 msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." -#: ../src/verbs.cpp:2142 +#: ../src/verbs.cpp:2139 msgid "Import a bitmap or SVG image into this document" -msgstr "Nhập khẩu vào tài liệu này một mảng ảnh hay ảnh SVG" +msgstr "Nhập khẩu vào tài liệu này một ảnh mảng hay ảnh SVG" -#: ../src/verbs.cpp:2143 +#: ../src/verbs.cpp:2140 msgid "_Export Bitmap..." -msgstr "_Xuất mảng ảnh..." +msgstr "_Xuất ảnh mảng..." -#: ../src/verbs.cpp:2144 +#: ../src/verbs.cpp:2141 msgid "Export this document or a selection as a bitmap image" msgstr "Xuất khẩu tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh mảng." -#: ../src/verbs.cpp:2145 +#: ../src/verbs.cpp:2142 msgid "Import a document from Open Clip Art Library" msgstr "Nhập tài liệu từ Open Clip Art Library" -#: ../src/verbs.cpp:2146 +#: ../src/verbs.cpp:2143 msgid "Export To Open Clip Art Library" msgstr "Xuất ra Open Clip Art Library" -#: ../src/verbs.cpp:2146 +#: ../src/verbs.cpp:2143 msgid "Export this document to Open Clip Art Library" msgstr "Xuất khẩu tài liệu này ra Open Clip Art Library" -#: ../src/verbs.cpp:2147 +#: ../src/verbs.cpp:2144 msgid "N_ext Window" msgstr "Cá»­a sổ _kế" -#: ../src/verbs.cpp:2148 +#: ../src/verbs.cpp:2145 msgid "Switch to the next document window" msgstr "Chuyển đổi sang cá»­a sổ tài liệu kế tiếp" -#: ../src/verbs.cpp:2149 +#: ../src/verbs.cpp:2146 msgid "P_revious Window" msgstr "Cá»­a sổ t_rước" -#: ../src/verbs.cpp:2150 +#: ../src/verbs.cpp:2147 msgid "Switch to the previous document window" msgstr "Chuyển đổi về cá»­a sổ tài liệu trước" -#: ../src/verbs.cpp:2151 +#: ../src/verbs.cpp:2148 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#: ../src/verbs.cpp:2152 +#: ../src/verbs.cpp:2149 msgid "Close this document window" msgstr "Đóng cá»­a sổ tài liệu này" -#: ../src/verbs.cpp:2153 +#: ../src/verbs.cpp:2150 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" -#: ../src/verbs.cpp:2153 +#: ../src/verbs.cpp:2150 msgid "Quit Inkscape" msgstr "Thoát khỏi Inkscape" -#: ../src/verbs.cpp:2156 +#: ../src/verbs.cpp:2153 msgid "Undo last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" -#: ../src/verbs.cpp:2159 +#: ../src/verbs.cpp:2156 msgid "Do again the last undone action" msgstr "Làm lại hành động mới hủy" -#: ../src/verbs.cpp:2160 +#: ../src/verbs.cpp:2157 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" -#: ../src/verbs.cpp:2161 +#: ../src/verbs.cpp:2158 msgid "Cut selection to clipboard" msgstr "Cắt vùng chọn vào bảng nháp." -#: ../src/verbs.cpp:2162 +#: ../src/verbs.cpp:2159 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" -#: ../src/verbs.cpp:2163 +#: ../src/verbs.cpp:2160 msgid "Copy selection to clipboard" msgstr "Sao chép vùng chọn vào bảng nháp." -#: ../src/verbs.cpp:2164 +#: ../src/verbs.cpp:2161 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" -#: ../src/verbs.cpp:2165 +#: ../src/verbs.cpp:2162 msgid "Paste objects from clipboard to mouse point, or paste text" msgstr "Dán vào điểm chuột các đối tượng từ bảng nháp, hoặc dán văn bản" -#: ../src/verbs.cpp:2166 +#: ../src/verbs.cpp:2163 msgid "Paste _Style" msgstr "Dán _kiểu dáng" -#: ../src/verbs.cpp:2167 +#: ../src/verbs.cpp:2164 msgid "Apply the style of the copied object to selection" msgstr "Áp dụng cho vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2169 +#: ../src/verbs.cpp:2166 msgid "Scale selection to match the size of the copied object" msgstr "Co giãn vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép." -#: ../src/verbs.cpp:2170 +#: ../src/verbs.cpp:2167 msgid "Paste _Width" msgstr "Dán bề _rộng" -#: ../src/verbs.cpp:2171 +#: ../src/verbs.cpp:2168 msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với bề rộng của đối tượng đã " -"sao chép" +msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2172 +#: ../src/verbs.cpp:2169 msgid "Paste _Height" msgstr "Dán bề _cao" -#: ../src/verbs.cpp:2173 +#: ../src/verbs.cpp:2170 msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với bề cao của đối tượng đã " -"sao chép" +msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2174 +#: ../src/verbs.cpp:2171 msgid "Paste Size Separately" msgstr "Dán riêng kích cỡ" -#: ../src/verbs.cpp:2175 +#: ../src/verbs.cpp:2172 msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object" -msgstr "" -"Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao " -"chép" +msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2176 +#: ../src/verbs.cpp:2173 msgid "Paste Width Separately" -msgstr "Dán riêng bề rộng" +msgstr "Dán riêng chiều rộng" -#: ../src/verbs.cpp:2177 -msgid "" -"Scale each selected object horizontally to match the width of the copied " -"object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với bề rộng của " -"đối tượng đã sao chép" +#: ../src/verbs.cpp:2174 +msgid "Scale each selected object horizontally to match the width of the copied object" +msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2178 +#: ../src/verbs.cpp:2175 msgid "Paste Height Separately" -msgstr "Dán riêng bề cao" +msgstr "Dán riêng chiều cao" -#: ../src/verbs.cpp:2179 -msgid "" -"Scale each selected object vertically to match the height of the copied " -"object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với bề cao của đối " -"tượng đã sao chép" +#: ../src/verbs.cpp:2176 +msgid "Scale each selected object vertically to match the height of the copied object" +msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2180 +#: ../src/verbs.cpp:2177 msgid "Paste _In Place" msgstr "Dán tạ_i chỗ" -#: ../src/verbs.cpp:2181 +#: ../src/verbs.cpp:2178 msgid "Paste objects from clipboard to the original location" msgstr "Dán đối tượng từ bảng nháp vào vị trí gốc" -#: ../src/verbs.cpp:2182 +#: ../src/verbs.cpp:2179 msgid "Paste Path _Effect" -msgstr "Dán h_iệu ứng đường dẫn" +msgstr "Dán h_iệu ứng đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2183 +#: ../src/verbs.cpp:2180 msgid "Apply the path effect of the copied object to selection" msgstr "Áp dụng vào vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép" -#: ../src/verbs.cpp:2184 +#: ../src/verbs.cpp:2181 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" -#: ../src/verbs.cpp:2185 +#: ../src/verbs.cpp:2182 msgid "Delete selection" msgstr "Xoá vùng chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2186 +#: ../src/verbs.cpp:2183 msgid "Duplic_ate" msgstr "_Nhân đôi" -#: ../src/verbs.cpp:2187 +#: ../src/verbs.cpp:2184 msgid "Duplicate selected objects" msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2188 +#: ../src/verbs.cpp:2185 msgid "Create Clo_ne" msgstr "Sao _lại" -#: ../src/verbs.cpp:2189 +#: ../src/verbs.cpp:2186 msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object" -msgstr "" -"Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng " -"đã chọn" +msgstr "Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2190 +#: ../src/verbs.cpp:2187 msgid "Unlin_k Clone" msgstr "Bỏ liên _kết bản sao" -#: ../src/verbs.cpp:2191 -msgid "" -"Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone " -"object" -msgstr "" -"Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối " -"tượng độc lập" +#: ../src/verbs.cpp:2188 +msgid "Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone object" +msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập" -#: ../src/verbs.cpp:2192 +#: ../src/verbs.cpp:2189 msgid "Select _Original" msgstr "Chọn bản _gốc" -#: ../src/verbs.cpp:2193 +#: ../src/verbs.cpp:2190 msgid "Select the object to which the selected clone is linked" msgstr "Chọn đối tượng đến đó bản sao đã chọn có liên kết" #. TRANSLATORS: Convert selection to a line marker -#: ../src/verbs.cpp:2195 +#: ../src/verbs.cpp:2192 msgid "Objects to _Marker" msgstr "Đối tượng sang dấu hiệ_u" -#: ../src/verbs.cpp:2196 +#: ../src/verbs.cpp:2193 msgid "Convert selection to a line marker" msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang dấu hiệu đường" -#. TRANSLATORS: Convert selection to a collection of guidelines -#: ../src/verbs.cpp:2198 -#, fuzzy -msgid "Objects to Gu_ides" -msgstr "Đối tượng sang dấu hiệ_u" - -#: ../src/verbs.cpp:2199 -msgid "" -"Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their " -"edges" -msgstr "" - #. TRANSLATORS: Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill -#: ../src/verbs.cpp:2201 +#: ../src/verbs.cpp:2195 msgid "Objects to Patter_n" msgstr "Đối tượ_ng sang mẫu" -#: ../src/verbs.cpp:2202 +#: ../src/verbs.cpp:2196 msgid "Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill" msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang hình chữ nhật được tô bằng mẫu đã lát đều" #. TRANSLATORS: Extract objects from a tiled pattern fill -#: ../src/verbs.cpp:2204 +#: ../src/verbs.cpp:2198 msgid "Pattern to _Objects" msgstr "Mẫu _sang đối tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2205 +#: ../src/verbs.cpp:2199 msgid "Extract objects from a tiled pattern fill" msgstr "Trích các đối tượng ra mẫu tô đã lát đều" -#: ../src/verbs.cpp:2206 +#: ../src/verbs.cpp:2200 msgid "Clea_r All" msgstr "_Gột tất cả" -#: ../src/verbs.cpp:2207 +#: ../src/verbs.cpp:2201 msgid "Delete all objects from document" msgstr "Xoá khỏi tài liệu mọi đối tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2208 +#: ../src/verbs.cpp:2202 msgid "Select Al_l" msgstr "Chọn _tất cả" -#: ../src/verbs.cpp:2209 +#: ../src/verbs.cpp:2203 msgid "Select all objects or all nodes" msgstr "Chọn mọi đối tượng hay mọi nút" -#: ../src/verbs.cpp:2210 +#: ../src/verbs.cpp:2204 msgid "Select All in All La_yers" msgstr "Chọn tất cả trên mọi _lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2211 +#: ../src/verbs.cpp:2205 msgid "Select all objects in all visible and unlocked layers" msgstr "Chọn mọi đối tượng nằm trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá" -#: ../src/verbs.cpp:2212 +#: ../src/verbs.cpp:2206 msgid "In_vert Selection" msgstr "Đảo _vùng chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2213 +#: ../src/verbs.cpp:2207 msgid "Invert selection (unselect what is selected and select everything else)" msgstr "Đảo ngược vùng chọn (bỏ chọn đồ đã chọn và chọn mọi thứ còn lại)" -#: ../src/verbs.cpp:2214 +#: ../src/verbs.cpp:2208 msgid "Invert in All Layers" msgstr "Đảo trên mọi lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2215 +#: ../src/verbs.cpp:2209 msgid "Invert selection in all visible and unlocked layers" msgstr "Đảo ngược vùng chọn trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá" -#: ../src/verbs.cpp:2216 +#: ../src/verbs.cpp:2210 msgid "Select Next" msgstr "Chọn đồ kế" -#: ../src/verbs.cpp:2217 +#: ../src/verbs.cpp:2211 msgid "Select next object or node" msgstr "Chọn đối tượng hay nút kế tiếp" -#: ../src/verbs.cpp:2218 +#: ../src/verbs.cpp:2212 msgid "Select Previous" msgstr "Chọn đồ trước" -#: ../src/verbs.cpp:2219 +#: ../src/verbs.cpp:2213 msgid "Select previous object or node" msgstr "Chọn đối tượng hay nút trước" -#: ../src/verbs.cpp:2220 +#: ../src/verbs.cpp:2214 msgid "D_eselect" msgstr "_Bỏ chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2221 +#: ../src/verbs.cpp:2215 msgid "Deselect any selected objects or nodes" msgstr "Bỏ chọn bất cứ đối tượng hay nút nào được chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2222 ../src/widgets/toolbox.cpp:1094 +#: ../src/verbs.cpp:2216 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1104 msgid "Next Path Effect Parameter" -msgstr "Tham số hiệu ứng đường dẫn kế" +msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế" -#: ../src/verbs.cpp:2223 ../src/widgets/toolbox.cpp:1095 +#: ../src/verbs.cpp:2217 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1105 msgid "Show next Path Effect parameter for editing" -msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường dẫn kế tiếp để chỉnh sá»­a" +msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để chỉnh sá»­a" #. Selection -#: ../src/verbs.cpp:2226 +#: ../src/verbs.cpp:2220 msgid "Raise to _Top" msgstr "Nâng lên _trên" -#: ../src/verbs.cpp:2227 +#: ../src/verbs.cpp:2221 msgid "Raise selection to top" msgstr "Nâng vùng chọn lên trên cùng" -#: ../src/verbs.cpp:2228 +#: ../src/verbs.cpp:2222 msgid "Lower to _Bottom" msgstr "Hạ thấp xuống _dưới" -#: ../src/verbs.cpp:2229 +#: ../src/verbs.cpp:2223 msgid "Lower selection to bottom" msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống dưới cùng" -#: ../src/verbs.cpp:2230 +#: ../src/verbs.cpp:2224 msgid "_Raise" msgstr "Nâng _lên" -#: ../src/verbs.cpp:2231 +#: ../src/verbs.cpp:2225 msgid "Raise selection one step" msgstr "Nâng vùng chọn lên một bước" -#: ../src/verbs.cpp:2232 +#: ../src/verbs.cpp:2226 msgid "_Lower" msgstr "_Hạ thấp" -#: ../src/verbs.cpp:2233 +#: ../src/verbs.cpp:2227 msgid "Lower selection one step" msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một bước" # Động từ. -#: ../src/verbs.cpp:2234 +#: ../src/verbs.cpp:2228 msgid "_Group" msgstr "_Nhóm lại" -#: ../src/verbs.cpp:2235 +#: ../src/verbs.cpp:2229 msgid "Group selected objects" msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2237 +#: ../src/verbs.cpp:2231 msgid "Ungroup selected groups" msgstr "Rã nhóm các nhóm đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2239 +#: ../src/verbs.cpp:2233 msgid "_Put on Path" -msgstr "Để t_rên đường dẫn" +msgstr "Để t_rên đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2241 +#: ../src/verbs.cpp:2235 msgid "_Remove from Path" -msgstr "_Bỏ khỏi đường dẫn" +msgstr "_Bỏ khỏi đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2243 +#: ../src/verbs.cpp:2237 msgid "Remove Manual _Kerns" msgstr "Bỏ các c_hỗ tá»± định" #. TRANSLATORS: "glyph": An image used in the visual representation of characters; #. roughly speaking, how a character looks. A font is a set of glyphs. -#: ../src/verbs.cpp:2246 +#: ../src/verbs.cpp:2240 msgid "Remove all manual kerns and glyph rotations from a text object" -msgstr "" -"Gỡ bỏ khỏi một đối tượng văn bản nào đó mọi chỗ tá»± định và góc xoay hình " -"tượng" +msgstr "Gỡ bỏ khỏi một đối tượng văn bản nào đó mọi chỗ tá»± định và góc xoay hình tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2248 +#: ../src/verbs.cpp:2242 msgid "_Union" msgstr "Hợ_p" -#: ../src/verbs.cpp:2249 +#: ../src/verbs.cpp:2243 msgid "Create union of selected paths" -msgstr "Tạo hợp từ các đường dẫn đã chọn" +msgstr "Tạo hợp từ các đường nét đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2250 +#: ../src/verbs.cpp:2244 msgid "_Intersection" msgstr "G_iao" -#: ../src/verbs.cpp:2251 +#: ../src/verbs.cpp:2245 msgid "Create intersection of selected paths" -msgstr "Tạo giao từ các đường dẫn đã chọn" +msgstr "Tạo giao từ các đường nét đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2252 +#: ../src/verbs.cpp:2246 msgid "_Difference" msgstr "_Hiệu" -#: ../src/verbs.cpp:2253 +#: ../src/verbs.cpp:2247 msgid "Create difference of selected paths (bottom minus top)" -msgstr "Tạo vùng hiệu từ các đường dẫn đã chọn (phần dưới trừ phần trên)" +msgstr "Tạo vùng hiệu từ các đường nét đã chọn (phần dưới trừ phần trên)" -#: ../src/verbs.cpp:2254 +#: ../src/verbs.cpp:2248 msgid "E_xclusion" msgstr "L_oại trừ" -#: ../src/verbs.cpp:2255 -msgid "" -"Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one " -"path)" -msgstr "" -"Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường dẫn đã chọn (các phần thuộc về " -"chỉ một đường dẫn)" +#: ../src/verbs.cpp:2249 +msgid "Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one path)" +msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về chỉ một đường nét)" -#: ../src/verbs.cpp:2256 +#: ../src/verbs.cpp:2250 msgid "Di_vision" msgstr "Chi_a" -#: ../src/verbs.cpp:2257 +#: ../src/verbs.cpp:2251 msgid "Cut the bottom path into pieces" -msgstr "Cắt đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng" +msgstr "Cắt đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng" #. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the #. Advanced tutorial for more info -#: ../src/verbs.cpp:2260 +#: ../src/verbs.cpp:2254 msgid "Cut _Path" msgstr "Cắt đường _dẫn" -#: ../src/verbs.cpp:2261 +#: ../src/verbs.cpp:2255 msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill" -msgstr "" -"Cắt nét của đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng, cÅ©ng gỡ bỏ hiệu ứng tô" +msgstr "Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, cÅ©ng gỡ bỏ hiệu ứng tô" #. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path, #. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point. #. See also the Advanced Tutorial for explanation. -#: ../src/verbs.cpp:2265 +#: ../src/verbs.cpp:2259 msgid "Outs_et" msgstr "Bù _ra" -#: ../src/verbs.cpp:2266 +#: ../src/verbs.cpp:2260 msgid "Outset selected paths" -msgstr "Bù ra các đường dẫn đã chọn." +msgstr "Bù ra các đường nét đã chọn." -#: ../src/verbs.cpp:2268 +#: ../src/verbs.cpp:2262 msgid "O_utset Path by 1 px" -msgstr "_Bù ra đường dẫn theo 1 điểm ảnh" +msgstr "_Bù ra đường nét theo 1 điểm ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2269 +#: ../src/verbs.cpp:2263 msgid "Outset selected paths by 1 px" -msgstr "Bù ra các đường dẫn đã chọn theo 1 điểm ảnh" +msgstr "Bù ra các đường nét đã chọn theo 1 điểm ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2271 +#: ../src/verbs.cpp:2265 msgid "O_utset Path by 10 px" -msgstr "_Bù ra đường dẫn theo 10 điểm ảnh" +msgstr "_Bù ra đường nét theo 10 điểm ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2272 +#: ../src/verbs.cpp:2266 msgid "Outset selected paths by 10 px" -msgstr "Bù ra các đường dẫn đã chọn theo 10 điểm ảnh" +msgstr "Bù ra các đường nét đã chọn theo 10 điểm ảnh" #. TRANSLATORS: "inset": contract a shape by offsetting the object's path, #. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point. #. See also the Advanced Tutorial for explanation. -#: ../src/verbs.cpp:2276 +#: ../src/verbs.cpp:2270 msgid "I_nset" msgstr "Bù _vào" -#: ../src/verbs.cpp:2277 +#: ../src/verbs.cpp:2271 msgid "Inset selected paths" -msgstr "Bù vào các đường dẫn đã chọn" +msgstr "Bù vào các đường nét đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2279 +#: ../src/verbs.cpp:2273 msgid "I_nset Path by 1 px" msgstr "Bù vào đườ_ng dẫn theo 1 điểm ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2280 +#: ../src/verbs.cpp:2274 msgid "Inset selected paths by 1 px" -msgstr "Bù vào các đường dẫn đã chọn theo 1 điểm ảnh" +msgstr "Bù vào các đường nét đã chọn theo 1 điểm ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2282 +#: ../src/verbs.cpp:2276 msgid "I_nset Path by 10 px" msgstr "Bù vào đườ_ng dẫn theo 10 điểm ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2283 +#: ../src/verbs.cpp:2277 msgid "Inset selected paths by 10 px" -msgstr "Bù vào các đường dẫn đã chọn theo 10 điểm ảnh" +msgstr "Bù vào các đường nét đã chọn theo 10 điểm ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2285 +#: ../src/verbs.cpp:2279 msgid "D_ynamic Offset" msgstr "Bù độn_g" -#: ../src/verbs.cpp:2285 +#: ../src/verbs.cpp:2279 msgid "Create a dynamic offset object" msgstr "Tạo một đối tượng bù động" -#: ../src/verbs.cpp:2287 +#: ../src/verbs.cpp:2281 msgid "_Linked Offset" msgstr "Bù đã _liên kết" -#: ../src/verbs.cpp:2288 +#: ../src/verbs.cpp:2282 msgid "Create a dynamic offset object linked to the original path" -msgstr "Tạo một đối tượng bù động được liên kết đến đường dẫn gốc" +msgstr "Tạo một đối tượng bù động được liên kết đến đường nét gốc" -#: ../src/verbs.cpp:2290 +#: ../src/verbs.cpp:2284 msgid "_Stroke to Path" -msgstr "_Nét sang đường dẫn" +msgstr "_Nét sang đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2291 +#: ../src/verbs.cpp:2285 msgid "Convert selected object's stroke to paths" -msgstr "Chuyển đổi nét của đối tượng đã chọn sang các đường dẫn" +msgstr "Chuyển đổi nét của đối tượng đã chọn sang các đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2292 +#: ../src/verbs.cpp:2286 msgid "Si_mplify" msgstr "_Giản dị hoá" -#: ../src/verbs.cpp:2293 +#: ../src/verbs.cpp:2287 msgid "Simplify selected paths (remove extra nodes)" -msgstr "Giản dị hoá các đường dẫn đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)" +msgstr "Giản dị hoá các đường nét đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)" -#: ../src/verbs.cpp:2294 +#: ../src/verbs.cpp:2288 msgid "_Reverse" msgstr "Đả_o" -#: ../src/verbs.cpp:2295 +#: ../src/verbs.cpp:2289 msgid "Reverse the direction of selected paths (useful for flipping markers)" -msgstr "Đảo ngược hướng của các đường dẫn đã chọn (có ích để lật dấu hiệu)" +msgstr "Đảo ngược hướng của các đường nét đã chọn (có ích để lật dấu hiệu)" #. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize) -#: ../src/verbs.cpp:2297 +#: ../src/verbs.cpp:2291 msgid "_Trace Bitmap..." -msgstr "Làm véc-_tÆ¡ mảng ảnh..." +msgstr "Làm véc-_tÆ¡ ảnh mảng..." -#: ../src/verbs.cpp:2298 +#: ../src/verbs.cpp:2292 msgid "Create one or more paths from a bitmap by tracing it" -msgstr "Tạo một hay nhiều đường dẫn từ mảng ảnh bằng cách làm véc-tÆ¡" +msgstr "Tạo một hay nhiều đường nét từ ảnh mảng bằng cách làm véc-tÆ¡" -#: ../src/verbs.cpp:2299 +#: ../src/verbs.cpp:2293 msgid "_Make a Bitmap Copy" -msgstr "Tạo bản sao _mảng ảnh" +msgstr "Tạo bản sao _ảnh mảng" -#: ../src/verbs.cpp:2300 +#: ../src/verbs.cpp:2294 msgid "Export selection to a bitmap and insert it into document" -msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào mảng ảnh và chèn nó vào tài liệu" +msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào ảnh mảng và chèn nó vào tài liệu" -#: ../src/verbs.cpp:2301 +#: ../src/verbs.cpp:2295 msgid "_Combine" msgstr "_Phối hợp" -#: ../src/verbs.cpp:2302 +#: ../src/verbs.cpp:2296 msgid "Combine several paths into one" -msgstr "Phối hợp vài đường dẫn để làm một đồ" +msgstr "Phối hợp vài đường nét để làm một đồ" #. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the #. Advanced tutorial for more info -#: ../src/verbs.cpp:2305 +#: ../src/verbs.cpp:2299 msgid "Break _Apart" msgstr "Ngắt r_a" -#: ../src/verbs.cpp:2306 +#: ../src/verbs.cpp:2300 msgid "Break selected paths into subpaths" -msgstr "Ngắt các đường dẫn đã chọn ra nhiều đường dẫn phụ" +msgstr "Ngắt các đường nét đã chọn ra nhiều đường nét phụ" -#: ../src/verbs.cpp:2307 +#: ../src/verbs.cpp:2301 msgid "Gri_d Arrange..." msgstr "_Sắp đặt lưới..." -#: ../src/verbs.cpp:2308 +#: ../src/verbs.cpp:2302 msgid "Arrange selected objects in a grid pattern" msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn theo mẫu lưới" #. Layer -#: ../src/verbs.cpp:2310 +#: ../src/verbs.cpp:2304 msgid "_Add Layer..." msgstr "Thêm _lớp..." -#: ../src/verbs.cpp:2311 +#: ../src/verbs.cpp:2305 msgid "Create a new layer" msgstr "Tạo một lớp mới." -#: ../src/verbs.cpp:2312 +#: ../src/verbs.cpp:2306 msgid "Re_name Layer..." msgstr "Thay tê_n lớp..." -#: ../src/verbs.cpp:2313 +#: ../src/verbs.cpp:2307 msgid "Rename the current layer" msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2314 +#: ../src/verbs.cpp:2308 msgid "Switch to Layer Abov_e" msgstr "Chuyển sang lớp bên t_rên" -#: ../src/verbs.cpp:2315 +#: ../src/verbs.cpp:2309 msgid "Switch to the layer above the current" msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2316 +#: ../src/verbs.cpp:2310 msgid "Switch to Layer Belo_w" msgstr "Chuyển sang lớp bên _dưới" -#: ../src/verbs.cpp:2317 +#: ../src/verbs.cpp:2311 msgid "Switch to the layer below the current" msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên dưới lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2318 +#: ../src/verbs.cpp:2312 msgid "Move Selection to Layer Abo_ve" msgstr "Chuyển _vùng chọn sang lớp bên trên" -#: ../src/verbs.cpp:2319 +#: ../src/verbs.cpp:2313 msgid "Move selection to the layer above the current" msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2320 +#: ../src/verbs.cpp:2314 msgid "Move Selection to Layer Bel_ow" msgstr "Chuyển vùng chọn _sang lớp bên dưới" -#: ../src/verbs.cpp:2321 +#: ../src/verbs.cpp:2315 msgid "Move selection to the layer below the current" msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2322 +#: ../src/verbs.cpp:2316 msgid "Layer to _Top" msgstr "Lớp lên _trên" -#: ../src/verbs.cpp:2323 +#: ../src/verbs.cpp:2317 msgid "Raise the current layer to the top" msgstr "Nâng lớp hiện thời lên trên cùng" -#: ../src/verbs.cpp:2324 +#: ../src/verbs.cpp:2318 msgid "Layer to _Bottom" msgstr "Lớp _xuống dưới" -#: ../src/verbs.cpp:2325 +#: ../src/verbs.cpp:2319 msgid "Lower the current layer to the bottom" msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống dưới cùng" -#: ../src/verbs.cpp:2326 +#: ../src/verbs.cpp:2320 msgid "_Raise Layer" msgstr "_Nâng lớp lên" -#: ../src/verbs.cpp:2327 +#: ../src/verbs.cpp:2321 msgid "Raise the current layer" msgstr "Nâng lớp hiện tại lên" -#: ../src/verbs.cpp:2328 +#: ../src/verbs.cpp:2322 msgid "_Lower Layer" msgstr "_Hạ thấp lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2329 +#: ../src/verbs.cpp:2323 msgid "Lower the current layer" msgstr "Hạ thấp lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2330 +#: ../src/verbs.cpp:2324 msgid "_Delete Current Layer" msgstr "_Xoá lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2331 +#: ../src/verbs.cpp:2325 msgid "Delete the current layer" msgstr "Xoá lớp hiện tại" #. Object -#: ../src/verbs.cpp:2334 +#: ../src/verbs.cpp:2328 msgid "Rotate _90° CW" msgstr "Xoay _90º xuôi chiều" #. This is shared between tooltips and statusbar, so they #. must use UTF-8, not HTML entities for special characters. -#: ../src/verbs.cpp:2337 +#: ../src/verbs.cpp:2331 msgid "Rotate selection 90° clockwise" msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo xuôi chiều" -#: ../src/verbs.cpp:2338 +#: ../src/verbs.cpp:2332 msgid "Rotate 9_0° CCW" msgstr "Xoay 9_0º ngược chiều" #. This is shared between tooltips and statusbar, so they #. must use UTF-8, not HTML entities for special characters. -#: ../src/verbs.cpp:2341 +#: ../src/verbs.cpp:2335 msgid "Rotate selection 90° counter-clockwise" msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo ngược chiều" -#: ../src/verbs.cpp:2342 +#: ../src/verbs.cpp:2336 msgid "Remove _Transformations" msgstr "_Hủy chuyển dạng" -#: ../src/verbs.cpp:2343 +#: ../src/verbs.cpp:2337 msgid "Remove transformations from object" msgstr "Gỡ bỏ các bước chuyển dạng khỏi đối tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2344 +#: ../src/verbs.cpp:2338 msgid "_Object to Path" -msgstr "Đối tượng s_ang đường dẫn" +msgstr "Đối tượng s_ang đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2345 +#: ../src/verbs.cpp:2339 msgid "Convert selected object to path" -msgstr "Chuyển đổi sang đường dẫn đối tượng đã chọn" +msgstr "Chuyển đổi sang đường nét đối tượng đã chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2346 +#: ../src/verbs.cpp:2340 msgid "_Flow into Frame" msgstr "Trôi chả_y vào khung" -#: ../src/verbs.cpp:2347 -msgid "" -"Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the " -"frame object" -msgstr "" -"Để văn bản vào một khung (đường dẫn hay hình), tạo một văn bản trôi chảy có " -"liên kết đến đối tượng khung" +#: ../src/verbs.cpp:2341 +msgid "Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the frame object" +msgstr "Để văn bản vào một khung (đường nét hay hình), tạo một văn bản trôi chảy có liên kết đến đối tượng khung" -#: ../src/verbs.cpp:2348 +#: ../src/verbs.cpp:2342 msgid "_Unflow" msgstr "_Hủy trôi chảy" -#: ../src/verbs.cpp:2349 +#: ../src/verbs.cpp:2343 msgid "Remove text from frame (creates a single-line text object)" msgstr "Gỡ bỏ văn bản khỏi khung (tạo một đối tượng văn bản dòng đơn)" -#: ../src/verbs.cpp:2350 +#: ../src/verbs.cpp:2344 msgid "_Convert to Text" msgstr "_Chuyển đổi sang văn bản" -#: ../src/verbs.cpp:2351 +#: ../src/verbs.cpp:2345 msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)" -msgstr "" -"Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang đối tượng văn bản chuẩn (bảo tồn diện mạo)" +msgstr "Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang đối tượng văn bản chuẩn (bảo tồn diện mạo)" -#: ../src/verbs.cpp:2353 +#: ../src/verbs.cpp:2347 msgid "Flip _Horizontal" msgstr "Lật _ngang" -#: ../src/verbs.cpp:2353 +#: ../src/verbs.cpp:2347 msgid "Flip selected objects horizontally" msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang" -#: ../src/verbs.cpp:2356 +#: ../src/verbs.cpp:2350 msgid "Flip _Vertical" msgstr "Lật _dọc" -#: ../src/verbs.cpp:2356 +#: ../src/verbs.cpp:2350 msgid "Flip selected objects vertically" msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều dọc" -#: ../src/verbs.cpp:2359 +#: ../src/verbs.cpp:2353 msgid "Apply mask to selection (using the topmost object as mask)" msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng trên cùng làm mặt nạ)" -#: ../src/verbs.cpp:2360 ../src/verbs.cpp:2364 +#: ../src/verbs.cpp:2354 +#: ../src/verbs.cpp:2358 msgid "_Release" msgstr "_Buông" -#: ../src/verbs.cpp:2361 +#: ../src/verbs.cpp:2355 msgid "Remove mask from selection" msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2363 -msgid "" -"Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)" -msgstr "" -"Áp dụng cho vùng chọn đường dẫn xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường dẫn " -"xén)" +#: ../src/verbs.cpp:2357 +msgid "Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)" +msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét xén)" -#: ../src/verbs.cpp:2365 +#: ../src/verbs.cpp:2359 msgid "Remove clipping path from selection" -msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường dẫn xén" +msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường nét xén" #. Tools -#: ../src/verbs.cpp:2368 +#: ../src/verbs.cpp:2362 msgid "Select" msgstr "Chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2369 +#: ../src/verbs.cpp:2363 msgid "Select and transform objects" msgstr "Chọn và chuyển dạng đối tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2370 +#: ../src/verbs.cpp:2364 msgid "Node Edit" msgstr "Sá»­a nút" -#: ../src/verbs.cpp:2371 +#: ../src/verbs.cpp:2365 msgid "Edit paths by nodes" -msgstr "Chỉnh sá»­a các đường dẫn theo nút" +msgstr "Chỉnh sá»­a các đường nét theo nút" -#: ../src/verbs.cpp:2373 +#: ../src/verbs.cpp:2366 +msgid "Tweak" +msgstr "Chỉnh" + +#: ../src/verbs.cpp:2367 msgid "Tweak objects by sculpting or painting" msgstr "Điều chỉnh đối tượng bằng cách điêu khắc hay sÆ¡n" -#: ../src/verbs.cpp:2375 +#: ../src/verbs.cpp:2369 msgid "Create rectangles and squares" msgstr "Tạo hình chữ nhật và hình vuông" -#: ../src/verbs.cpp:2377 +#: ../src/verbs.cpp:2371 msgid "Create 3D boxes" msgstr "Tạo hộp 3D" -#: ../src/verbs.cpp:2379 +#: ../src/verbs.cpp:2373 msgid "Create circles, ellipses, and arcs" msgstr "Tạo hình tròn, hình bầu dục và hình cung" -#: ../src/verbs.cpp:2381 +#: ../src/verbs.cpp:2375 msgid "Create stars and polygons" msgstr "Tạo hình sao và hình đa giác" -#: ../src/verbs.cpp:2383 +#: ../src/verbs.cpp:2377 msgid "Create spirals" msgstr "Tạo xoắn ốc" -#: ../src/verbs.cpp:2385 +#: ../src/verbs.cpp:2379 msgid "Draw freehand lines" msgstr "Vẽ đường bằng tay" -#: ../src/verbs.cpp:2387 +#: ../src/verbs.cpp:2381 msgid "Draw Bezier curves and straight lines" msgstr "Vẽ đường cong Bezier và đường thẳng" -#: ../src/verbs.cpp:2389 +#: ../src/verbs.cpp:2383 msgid "Draw calligraphic or brush strokes" -msgstr "Vẽ nét kiểu viết đẹp hay nét chổi" +msgstr "Vẽ nét kiểu thÆ° pháp hay nét chổi" -#: ../src/verbs.cpp:2391 +#: ../src/verbs.cpp:2385 msgid "Create and edit text objects" msgstr "Tạo và chỉnh sá»­a đối tượng văn bản" -#: ../src/verbs.cpp:2393 +#: ../src/verbs.cpp:2387 msgid "Create and edit gradients" msgstr "Tạo và chỉnh sá»­a dải màu" -#: ../src/verbs.cpp:2395 +#: ../src/verbs.cpp:2389 msgid "Zoom in or out" msgstr "Phóng to hay thu nhỏ" -#: ../src/verbs.cpp:2397 +#: ../src/verbs.cpp:2391 msgid "Pick colors from image" -msgstr "Kén màu từ ảnh" +msgstr "Lấy màu từ ảnh" -#: ../src/verbs.cpp:2399 +#: ../src/verbs.cpp:2393 msgid "Create diagram connectors" msgstr "Tạo bộ kết nối sÆ¡ đồ" -#: ../src/verbs.cpp:2401 +#: ../src/verbs.cpp:2395 msgid "Fill bounded areas" msgstr "Tô đầy các vùng đã giới hạn" #. Tool prefs -#: ../src/verbs.cpp:2404 +#: ../src/verbs.cpp:2398 msgid "Selector Preferences" msgstr "Tùy thích Lá»±a chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2405 +#: ../src/verbs.cpp:2399 msgid "Open Preferences for the Selector tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2406 +#: ../src/verbs.cpp:2400 msgid "Node Tool Preferences" msgstr "Tùy thích công cụ Nút" -#: ../src/verbs.cpp:2407 +#: ../src/verbs.cpp:2401 msgid "Open Preferences for the Node tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Nút" -#: ../src/verbs.cpp:2408 +#: ../src/verbs.cpp:2402 msgid "Tweak Tool Preferences" msgstr "Tùy thích công cụ Chỉnh" -#: ../src/verbs.cpp:2409 +#: ../src/verbs.cpp:2403 msgid "Open Preferences for the Tweak tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ điều Chỉnh" -#: ../src/verbs.cpp:2410 +#: ../src/verbs.cpp:2404 msgid "Rectangle Preferences" msgstr "Tùy thích Hình chữ nhật" -#: ../src/verbs.cpp:2411 +#: ../src/verbs.cpp:2405 msgid "Open Preferences for the Rectangle tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình chữ nhật" -#: ../src/verbs.cpp:2412 +#: ../src/verbs.cpp:2406 msgid "3D Box Preferences" msgstr "Tùy thích Hộp 3D" -#: ../src/verbs.cpp:2413 +#: ../src/verbs.cpp:2407 msgid "Open Preferences for the 3D Box tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hộp 3D (ba chiều)" -#: ../src/verbs.cpp:2414 +#: ../src/verbs.cpp:2408 msgid "Ellipse Preferences" msgstr "Tùy thích Hình bầu dục" -#: ../src/verbs.cpp:2415 +#: ../src/verbs.cpp:2409 msgid "Open Preferences for the Ellipse tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình bầu dục" -#: ../src/verbs.cpp:2416 +#: ../src/verbs.cpp:2410 msgid "Star Preferences" msgstr "Tùy thích Hình sao" -#: ../src/verbs.cpp:2417 +#: ../src/verbs.cpp:2411 msgid "Open Preferences for the Star tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình sao" -#: ../src/verbs.cpp:2418 +#: ../src/verbs.cpp:2412 msgid "Spiral Preferences" msgstr "Tùy thích Xoắn ốc" -#: ../src/verbs.cpp:2419 +#: ../src/verbs.cpp:2413 msgid "Open Preferences for the Spiral tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xoắn ốc" -#: ../src/verbs.cpp:2420 +#: ../src/verbs.cpp:2414 msgid "Pencil Preferences" msgstr "Tùy thích Bút chì" -#: ../src/verbs.cpp:2421 +#: ../src/verbs.cpp:2415 msgid "Open Preferences for the Pencil tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chì" -#: ../src/verbs.cpp:2422 +#: ../src/verbs.cpp:2416 msgid "Pen Preferences" msgstr "Tùy thích Bút" -#: ../src/verbs.cpp:2423 +#: ../src/verbs.cpp:2417 msgid "Open Preferences for the Pen tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút" -#: ../src/verbs.cpp:2424 +#: ../src/verbs.cpp:2418 msgid "Calligraphic Preferences" msgstr "Tùy thích Viết đẹp" -#: ../src/verbs.cpp:2425 +#: ../src/verbs.cpp:2419 msgid "Open Preferences for the Calligraphy tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Viết đẹp" -#: ../src/verbs.cpp:2426 +#: ../src/verbs.cpp:2420 msgid "Text Preferences" msgstr "Tùy thích Văn bản" -#: ../src/verbs.cpp:2427 +#: ../src/verbs.cpp:2421 msgid "Open Preferences for the Text tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Văn bản" -#: ../src/verbs.cpp:2428 +#: ../src/verbs.cpp:2422 msgid "Gradient Preferences" msgstr "Tùy thích Dải màu" -#: ../src/verbs.cpp:2429 +#: ../src/verbs.cpp:2423 msgid "Open Preferences for the Gradient tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Dải màu" -#: ../src/verbs.cpp:2430 +#: ../src/verbs.cpp:2424 msgid "Zoom Preferences" msgstr "Tùy thích Thu Phóng" -#: ../src/verbs.cpp:2431 +#: ../src/verbs.cpp:2425 msgid "Open Preferences for the Zoom tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thu Phóng" -#: ../src/verbs.cpp:2432 +#: ../src/verbs.cpp:2426 msgid "Dropper Preferences" msgstr "Tùy thích Bút chọn màu" -#: ../src/verbs.cpp:2433 +#: ../src/verbs.cpp:2427 msgid "Open Preferences for the Dropper tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chọn màu" -#: ../src/verbs.cpp:2434 +#: ../src/verbs.cpp:2428 msgid "Connector Preferences" msgstr "Tủy thích Bộ kết nối" -#: ../src/verbs.cpp:2435 +#: ../src/verbs.cpp:2429 msgid "Open Preferences for the Connector tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bộ kết nối" -#: ../src/verbs.cpp:2436 +#: ../src/verbs.cpp:2430 msgid "Paint Bucket Preferences" msgstr "Tùy thích Xô sÆ¡n" -#: ../src/verbs.cpp:2437 +#: ../src/verbs.cpp:2431 msgid "Open Preferences for the Paint Bucket tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xô sÆ¡n" #. Zoom/View -#: ../src/verbs.cpp:2440 +#: ../src/verbs.cpp:2434 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" -#: ../src/verbs.cpp:2440 +#: ../src/verbs.cpp:2434 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" -#: ../src/verbs.cpp:2441 +#: ../src/verbs.cpp:2435 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" -#: ../src/verbs.cpp:2441 +#: ../src/verbs.cpp:2435 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" -#: ../src/verbs.cpp:2442 +#: ../src/verbs.cpp:2436 msgid "_Rulers" msgstr "T_hước" -#: ../src/verbs.cpp:2442 +#: ../src/verbs.cpp:2436 msgid "Show or hide the canvas rulers" msgstr "Hiện/ẩn các thước đo trên vùng vẽ" -#: ../src/verbs.cpp:2443 +#: ../src/verbs.cpp:2437 msgid "Scroll_bars" msgstr "Thanh _cuộn" -#: ../src/verbs.cpp:2443 +#: ../src/verbs.cpp:2437 msgid "Show or hide the canvas scrollbars" msgstr "Hiện/ẩn các thanh cuộn trên vùng vẽ" -#: ../src/verbs.cpp:2444 +#: ../src/verbs.cpp:2438 msgid "_Grid" msgstr "_Lưới" -#: ../src/verbs.cpp:2444 +#: ../src/verbs.cpp:2438 msgid "Show or hide the grid" msgstr "Hiện/ẩn lưới" -#: ../src/verbs.cpp:2445 +#: ../src/verbs.cpp:2439 msgid "G_uides" msgstr "Nét _dẫn" -#: ../src/verbs.cpp:2445 +#: ../src/verbs.cpp:2439 msgid "Show or hide guides (drag from a ruler to create a guide)" msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn (kéo từ thước đo để tạo một nét dẫn)" -#: ../src/verbs.cpp:2447 +#: ../src/verbs.cpp:2441 msgid "Nex_t Zoom" msgstr "_Thu Phóng kế" -#: ../src/verbs.cpp:2447 +#: ../src/verbs.cpp:2441 msgid "Next zoom (from the history of zooms)" msgstr "Bước thu phóng kế tiếp (trong lược sá»­ thu phóng)" -#: ../src/verbs.cpp:2449 +#: ../src/verbs.cpp:2443 msgid "Pre_vious Zoom" msgstr "Thu phóng t_rước" -#: ../src/verbs.cpp:2449 +#: ../src/verbs.cpp:2443 msgid "Previous zoom (from the history of zooms)" msgstr "Bước thu phóng trước đó (trong lược sá»­ thu phóng)" -#: ../src/verbs.cpp:2451 +#: ../src/verbs.cpp:2445 msgid "Zoom 1:_1" msgstr "Hiện 1:_1" -#: ../src/verbs.cpp:2451 +#: ../src/verbs.cpp:2445 msgid "Zoom to 1:1" msgstr "Hiện 1:1 (kích cỡ gốc)" -#: ../src/verbs.cpp:2453 +#: ../src/verbs.cpp:2447 msgid "Zoom 1:_2" msgstr "Phóng to 1:_2" -#: ../src/verbs.cpp:2453 +#: ../src/verbs.cpp:2447 msgid "Zoom to 1:2" msgstr "Phóng to 1:2 (kích cỡ đôi)" -#: ../src/verbs.cpp:2455 +#: ../src/verbs.cpp:2449 msgid "_Zoom 2:1" msgstr "Thu _nhỏ 2:1" -#: ../src/verbs.cpp:2455 +#: ../src/verbs.cpp:2449 msgid "Zoom to 2:1" msgstr "Thu nhỏ 2:1 (ná»­a kích cỡ)" -#: ../src/verbs.cpp:2458 +#: ../src/verbs.cpp:2452 msgid "_Fullscreen" msgstr "T_oàn màn hình" -#: ../src/verbs.cpp:2458 +#: ../src/verbs.cpp:2452 msgid "Stretch this document window to full screen" msgstr "Căng ra tài liệu này để chiếm toàn màn hình" -#: ../src/verbs.cpp:2461 +#: ../src/verbs.cpp:2455 msgid "Duplic_ate Window" msgstr "Nhân đôi cá»­_a sổ" -#: ../src/verbs.cpp:2461 +#: ../src/verbs.cpp:2455 msgid "Open a new window with the same document" msgstr "Mở một cá»­a sổ mới với cùng một tài liệu" -#: ../src/verbs.cpp:2463 +#: ../src/verbs.cpp:2457 msgid "_New View Preview" msgstr "Ô _xem thá»­ mới" -#: ../src/verbs.cpp:2464 +#: ../src/verbs.cpp:2458 msgid "New View Preview" msgstr "Ô xem thá»­ mới" -#. "view_new_preview" -#: ../src/verbs.cpp:2466 +#. view_new_preview +#: ../src/verbs.cpp:2460 msgid "_Normal" msgstr "Chuẩ_n" -#: ../src/verbs.cpp:2467 +#: ../src/verbs.cpp:2461 msgid "Switch to normal display mode" msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường" -#: ../src/verbs.cpp:2468 +#: ../src/verbs.cpp:2462 msgid "_Outline" msgstr "Nét ng_oài" -#: ../src/verbs.cpp:2469 +#: ../src/verbs.cpp:2463 msgid "Switch to outline (wireframe) display mode" msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị nét ngoài (đường viền)" -#: ../src/verbs.cpp:2470 +#: ../src/verbs.cpp:2464 msgid "_Toggle" msgstr "Bật/_tắt" -#: ../src/verbs.cpp:2471 +#: ../src/verbs.cpp:2465 msgid "Toggle between normal and outline display modes" msgstr "Bật/tắt giữa chế độ hiển thị kiểu chuẩn và nét ngoài" -#: ../src/verbs.cpp:2473 +#: ../src/verbs.cpp:2467 msgid "Color manage view" msgstr "Ô xem quản lý màu" -#: ../src/verbs.cpp:2474 +#: ../src/verbs.cpp:2468 msgid "Toggle color managed display adjustment for this document window" msgstr "Bật/tắt sá»± điều chỉnh đã quản lý màu cho cá»­a sổ tài liệu này" -#: ../src/verbs.cpp:2476 +#: ../src/verbs.cpp:2470 msgid "Ico_n Preview..." msgstr "Xem thá»­ biểu tượ_ng..." -#: ../src/verbs.cpp:2477 +#: ../src/verbs.cpp:2471 msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions" -msgstr "" -"Mở một cá»­a sổ để xem thá»­ đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau" +msgstr "Mở một cá»­a sổ để xem thá»­ đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau" -#: ../src/verbs.cpp:2479 +#: ../src/verbs.cpp:2473 msgid "Zoom to fit page in window" msgstr "Thu phóng để vừa trang khít cá»­a sổ" -#: ../src/verbs.cpp:2480 +#: ../src/verbs.cpp:2474 msgid "Page _Width" msgstr "_Rộng trang" -#: ../src/verbs.cpp:2481 +#: ../src/verbs.cpp:2475 msgid "Zoom to fit page width in window" -msgstr "Thu phóng để vừa bề rộng trang khít cá»­a sổ" +msgstr "Thu phóng để vừa chiều rộng trang khít cá»­a sổ" -#: ../src/verbs.cpp:2483 +#: ../src/verbs.cpp:2477 msgid "Zoom to fit drawing in window" msgstr "Thu phóng để vừa bản vẽ khít cá»­a sổ" -#: ../src/verbs.cpp:2485 +#: ../src/verbs.cpp:2479 msgid "Zoom to fit selection in window" msgstr "Thu phóng để vừa vùng chọn khít cá»­a sổ" #. Dialogs -#: ../src/verbs.cpp:2488 +#: ../src/verbs.cpp:2482 msgid "In_kscape Preferences..." msgstr "Tù_y thích Inkscape..." -#: ../src/verbs.cpp:2489 +#: ../src/verbs.cpp:2483 msgid "Edit global Inkscape preferences" msgstr "Sá»­a tùy thích Inkscape toàn cục" -#: ../src/verbs.cpp:2490 +#: ../src/verbs.cpp:2484 msgid "_Document Properties..." msgstr "Th_uộc tính tài liệu..." -#: ../src/verbs.cpp:2491 +#: ../src/verbs.cpp:2485 msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)" -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a các thuộc tính về tài liệu này (để được lÆ°u cùng với tài liệu)" +msgstr "Chỉnh sá»­a các thuộc tính về tài liệu này (để được lÆ°u cùng với tài liệu)" -#: ../src/verbs.cpp:2492 +#: ../src/verbs.cpp:2486 msgid "Document _Metadata..." msgstr "_Siêu dữ liệu tài liệu..." -#: ../src/verbs.cpp:2493 +#: ../src/verbs.cpp:2487 msgid "Edit document metadata (to be saved with the document)" msgstr "Chỉnh sá»­a siêu dữ liệu về tài liệu này (để được lÆ°u cùng với tài liệu)" -#: ../src/verbs.cpp:2494 +#: ../src/verbs.cpp:2488 msgid "_Fill and Stroke..." msgstr "_Tô và Nét..." -#: ../src/verbs.cpp:2495 -msgid "" -"Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..." -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a màu sắc, dải màu, bề rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v.v. của " -"đối tượng" +#: ../src/verbs.cpp:2489 +msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..." +msgstr "Chỉnh sá»­a màu sắc, dải màu, chiều rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng" #. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples -#: ../src/verbs.cpp:2497 +#: ../src/verbs.cpp:2491 msgid "S_watches..." msgstr "_Mẫu màu..." -#: ../src/verbs.cpp:2498 +#: ../src/verbs.cpp:2492 msgid "Select colors from a swatches palette" msgstr "Chọn màu trong bảng chọn mẫu vải" -#: ../src/verbs.cpp:2499 +#: ../src/verbs.cpp:2493 msgid "Transfor_m..." msgstr "Chuyển _dạng..." -#: ../src/verbs.cpp:2500 +#: ../src/verbs.cpp:2494 msgid "Precisely control objects' transformations" msgstr "Điều khiển chính xác cách chuyển dạng đối tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2501 +#: ../src/verbs.cpp:2495 msgid "_Align and Distribute..." msgstr "_Sắp hàng và Phân phối..." -#: ../src/verbs.cpp:2502 +#: ../src/verbs.cpp:2496 msgid "Align and distribute objects" msgstr "Sắp hàng và phân phối các đối tượng" -#: ../src/verbs.cpp:2503 +#: ../src/verbs.cpp:2497 msgid "Undo _History..." msgstr "Lược sá»­ _Hủy bước..." -#: ../src/verbs.cpp:2504 +#: ../src/verbs.cpp:2498 msgid "Undo History" msgstr "Lược sá»­ Hủy bước" -#: ../src/verbs.cpp:2505 +#: ../src/verbs.cpp:2499 msgid "_Text and Font..." msgstr "_Văn bản và Phông..." -#: ../src/verbs.cpp:2506 +#: ../src/verbs.cpp:2500 msgid "View and select font family, font size and other text properties" msgstr "Xem và chọn nhóm phông, kích cỡ phông và các thuộc tính văn bản khác" -#: ../src/verbs.cpp:2507 +#: ../src/verbs.cpp:2501 msgid "_XML Editor..." msgstr "Bộ Sá»­a _XML..." -#: ../src/verbs.cpp:2508 +#: ../src/verbs.cpp:2502 msgid "View and edit the XML tree of the document" msgstr "Xem và chỉnh sá»­a cây XML của tài liệu" -#: ../src/verbs.cpp:2509 +#: ../src/verbs.cpp:2503 msgid "_Find..." msgstr "_Tìm..." -#: ../src/verbs.cpp:2510 +#: ../src/verbs.cpp:2504 msgid "Find objects in document" msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu" -#: ../src/verbs.cpp:2511 +#: ../src/verbs.cpp:2505 msgid "_Messages..." msgstr "_Thông điệp..." -#: ../src/verbs.cpp:2512 +#: ../src/verbs.cpp:2506 msgid "View debug messages" msgstr "Xem các thông điệp gỡ lỗi" -#: ../src/verbs.cpp:2513 +#: ../src/verbs.cpp:2507 msgid "S_cripts..." msgstr "_Văn lệnh..." -#: ../src/verbs.cpp:2514 +#: ../src/verbs.cpp:2508 msgid "Run scripts" msgstr "Chạy văn lệnh" -#: ../src/verbs.cpp:2515 +#: ../src/verbs.cpp:2509 msgid "Show/Hide D_ialogs" msgstr "Hiện/ẩn hộp thoạ_i" -#: ../src/verbs.cpp:2516 +#: ../src/verbs.cpp:2510 msgid "Show or hide all open dialogs" msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại còn mở" -#: ../src/verbs.cpp:2517 +#: ../src/verbs.cpp:2511 msgid "Create Tiled Clones..." msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..." -#: ../src/verbs.cpp:2518 -msgid "" -"Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or " -"scattering" -msgstr "" -"Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác" +#: ../src/verbs.cpp:2512 +msgid "Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or scattering" +msgstr "Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác" -#: ../src/verbs.cpp:2519 +#: ../src/verbs.cpp:2513 msgid "_Object Properties..." msgstr "Th_uộc tính đối tượng..." -#: ../src/verbs.cpp:2520 +#: ../src/verbs.cpp:2514 msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties" -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối " -"tượng khác" +msgstr "Chỉnh sá»­a mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác" -#: ../src/verbs.cpp:2523 +#: ../src/verbs.cpp:2517 msgid "_Instant Messaging..." msgstr "T_in nhắn..." -#: ../src/verbs.cpp:2523 +#: ../src/verbs.cpp:2517 msgid "Jabber Instant Messaging Client" msgstr "Ứng dụng khách tin nhắn tức khắc Jabber" -#: ../src/verbs.cpp:2525 +#: ../src/verbs.cpp:2519 msgid "_Input Devices..." msgstr "Th_iết bị nhập..." -#: ../src/verbs.cpp:2526 +#: ../src/verbs.cpp:2520 msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet" msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng (v.d. bảng vẽ)" -#: ../src/verbs.cpp:2527 +#: ../src/verbs.cpp:2521 msgid "_Extensions..." msgstr "_Phần mở rộng..." -#: ../src/verbs.cpp:2528 +#: ../src/verbs.cpp:2522 msgid "Query information about extensions" msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng" -#: ../src/verbs.cpp:2529 +#: ../src/verbs.cpp:2523 msgid "Layer_s..." msgstr "_Lớp..." -#: ../src/verbs.cpp:2530 +#: ../src/verbs.cpp:2524 msgid "View Layers" msgstr "Xem lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2531 +#: ../src/verbs.cpp:2525 msgid "Path Effects..." -msgstr "Hiệu ứng đường dẫn..." +msgstr "Hiệu ứng đường nét..." -#: ../src/verbs.cpp:2532 +#: ../src/verbs.cpp:2526 msgid "Manage path effects" -msgstr "Quản lý các hiệu ứng đường dẫn" +msgstr "Quản lý các hiệu ứng đường nét" -#: ../src/verbs.cpp:2533 +#: ../src/verbs.cpp:2527 msgid "Filter Effects..." msgstr "Hiệu ứng lọc" -#: ../src/verbs.cpp:2534 +#: ../src/verbs.cpp:2528 msgid "Manage SVG filter effects" msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG" #. Help -#: ../src/verbs.cpp:2537 +#: ../src/verbs.cpp:2531 msgid "About E_xtensions" msgstr "Thông tin _phần mở rộng" -#: ../src/verbs.cpp:2538 +#: ../src/verbs.cpp:2532 msgid "Information on Inkscape extensions" msgstr "Thông tin về các phần mở rộng Inkscape" -#: ../src/verbs.cpp:2539 +#: ../src/verbs.cpp:2533 msgid "About _Memory" msgstr "Thống kê bộ _nhớ" -#: ../src/verbs.cpp:2540 +#: ../src/verbs.cpp:2534 msgid "Memory usage information" msgstr "Thông tin về cách sá»­ dụng bộ nhớ" -#: ../src/verbs.cpp:2541 +#: ../src/verbs.cpp:2535 msgid "_About Inkscape" msgstr "_Giới thiệu Inkscape" -#: ../src/verbs.cpp:2542 +#: ../src/verbs.cpp:2536 msgid "Inkscape version, authors, license" msgstr "Phiên bản, các tác giả và giấy phép của trình Inkscape" -#. "help_about" +#. help_about #. new HelpVerb(SP_VERB_SHOW_LICENSE, "ShowLicense", N_("_License"), #. N_("Distribution terms"), /*"show_license"*/"inkscape_options"), #. Tutorials -#: ../src/verbs.cpp:2547 +#: ../src/verbs.cpp:2541 msgid "Inkscape: _Basic" msgstr "Inkscape: CÆ¡ _bản" -#: ../src/verbs.cpp:2548 +#: ../src/verbs.cpp:2542 msgid "Getting started with Inkscape" msgstr "Bắt đầu dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape" -#. "tutorial_basic" -#: ../src/verbs.cpp:2549 +#. tutorial_basic +#: ../src/verbs.cpp:2543 msgid "Inkscape: _Shapes" msgstr "Inkscape: _Hình" -#: ../src/verbs.cpp:2550 +#: ../src/verbs.cpp:2544 msgid "Using shape tools to create and edit shapes" msgstr "Sá»­ dụng công cụ hình để tạo và chỉnh sá»­a các hình khác nhau" -#: ../src/verbs.cpp:2551 +#: ../src/verbs.cpp:2545 msgid "Inkscape: _Advanced" msgstr "Inkscape: Cấp c_ao" -#: ../src/verbs.cpp:2552 +#: ../src/verbs.cpp:2546 msgid "Advanced Inkscape topics" msgstr "Chủ đề Inkscape cấp cao" -#. "tutorial_advanced" +#. tutorial_advanced #. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize) -#: ../src/verbs.cpp:2554 +#: ../src/verbs.cpp:2548 msgid "Inkscape: T_racing" msgstr "Inkscape: Làm _véc-tÆ¡" -#: ../src/verbs.cpp:2555 +#: ../src/verbs.cpp:2549 msgid "Using bitmap tracing" msgstr "Chuyển đổi mảng ảnha sang đồ họa véc-tÆ¡" -#. "tutorial_tracing" -#: ../src/verbs.cpp:2556 +#. tutorial_tracing +#: ../src/verbs.cpp:2550 msgid "Inkscape: _Calligraphy" msgstr "Inkscape: _Viết đẹp" -#: ../src/verbs.cpp:2557 +#: ../src/verbs.cpp:2551 msgid "Using the Calligraphy pen tool" -msgstr "Sá»­ dụng công cụ bút viết đẹp" +msgstr "Sá»­ dụng công cụ bút thÆ° pháp" -#: ../src/verbs.cpp:2558 +#: ../src/verbs.cpp:2552 msgid "_Elements of Design" msgstr "_Nguyên tố thiết kế" -#: ../src/verbs.cpp:2559 +#: ../src/verbs.cpp:2553 msgid "Principles of design in the tutorial form" msgstr "Trợ lý về thiết kế nhÆ° thế nào" -#. "tutorial_design" -#: ../src/verbs.cpp:2560 +#. tutorial_design +#: ../src/verbs.cpp:2554 msgid "_Tips and Tricks" msgstr "_Mẹo" -#: ../src/verbs.cpp:2561 +#: ../src/verbs.cpp:2555 msgid "Miscellaneous tips and tricks" msgstr "Các lời gợi ý linh tinh" -#. "tutorial_tips" +#. tutorial_tips #. Effect -#: ../src/verbs.cpp:2564 +#: ../src/verbs.cpp:2558 msgid "Previous Effect" msgstr "Hiệu ứng trước" -#: ../src/verbs.cpp:2565 +#: ../src/verbs.cpp:2559 msgid "Repeat the last effect with the same settings" msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với cùng một thiết lập" -#: ../src/verbs.cpp:2566 +#: ../src/verbs.cpp:2560 msgid "Previous Effect Settings..." msgstr "Thiết lập hiệu ứng trước..." -#: ../src/verbs.cpp:2567 +#: ../src/verbs.cpp:2561 msgid "Repeat the last effect with new settings" msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với thiết lập mới" #. Fit Page -#: ../src/verbs.cpp:2570 +#: ../src/verbs.cpp:2564 msgid "Fit Page to Selection" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn" -#: ../src/verbs.cpp:2571 +#: ../src/verbs.cpp:2565 msgid "Fit the page to the current selection" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2572 +#: ../src/verbs.cpp:2566 msgid "Fit Page to Drawing" msgstr "Vừa trang khít bản vẽ" -#: ../src/verbs.cpp:2573 +#: ../src/verbs.cpp:2567 msgid "Fit the page to the drawing" msgstr "Vừa trang khít bản vẽ" -#: ../src/verbs.cpp:2574 +#: ../src/verbs.cpp:2568 msgid "Fit Page to Selection or Drawing" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hay bản vẽ" -#: ../src/verbs.cpp:2575 -msgid "" -"Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection" -msgstr "" -"Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn " -"riêng" +#: ../src/verbs.cpp:2569 +msgid "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection" +msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng" #. LockAndHide -#: ../src/verbs.cpp:2577 +#: ../src/verbs.cpp:2571 msgid "Unlock All" msgstr "Gỡ khoá tất cả" -#: ../src/verbs.cpp:2579 +#: ../src/verbs.cpp:2573 msgid "Unlock All in All Layers" msgstr "Gỡ khoá tất cả trên mọi lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2581 +#: ../src/verbs.cpp:2575 msgid "Unhide All" msgstr "Hủy ẩn tất cả" -#: ../src/verbs.cpp:2583 +#: ../src/verbs.cpp:2577 msgid "Unhide All in All Layers" msgstr "Hủy ẩn tất cả trên mọi lớp" @@ -12571,25 +12140,25 @@ msgid "Pattern offset" msgstr "Bù mẫu" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:611 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:610 #, c-format msgid "%s: %d (outline) - Inkscape" msgstr "%s: %d (nét ngoài) - Inkscape" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:613 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:612 #, c-format msgid "%s: %d - Inkscape" msgstr "%s: %d - Inkscape" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:617 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:616 #, c-format msgid "%s (outline) - Inkscape" msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:619 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:618 #, c-format msgid "%s - Inkscape" msgstr "%s - Inkscape" @@ -12609,10 +12178,11 @@ msgid "Font size:" msgstr "Kích cỡ phông:" #. TRANSLATORS: Test string used in text and font dialog (when no -#. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose +#. * text has been entered) to get a preview of the font.  Choose #. * some representative characters that users of your locale will be #. * interested in. -#: ../src/widgets/font-selector.cpp:615 ../src/widgets/toolbox.cpp:4612 +#: ../src/widgets/font-selector.cpp:615 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4574 msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()" msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ" @@ -12623,14 +12193,9 @@ msgstr "Sá»­a..." #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:156 -msgid "" -"Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector " -"(spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction " -"(spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite " -"directions (spreadMethod=\"reflect\")" +msgid "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector (spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction (spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite directions (spreadMethod=\"reflect\")" msgstr "" -"Có nên tô đầy bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tÆ¡ dải màu " -"(spreadMethod=\"pad\")\n" +"Có nên tô đầy bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tÆ¡ dải màu (spreadMethod=\"pad\")\n" "\thoặc lặp lại dải màu theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\")\n" "\thoặc lặp lại dải màu theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")" @@ -12671,11 +12236,15 @@ msgstr "Đa dải màu" msgid "Edit the stops of the gradient" msgstr "Chỉnh sá»­a các chỗ dừng của dải màu" -#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 ../src/widgets/toolbox.cpp:1784 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1856 ../src/widgets/toolbox.cpp:2185 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2222 ../src/widgets/toolbox.cpp:2836 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2859 ../src/widgets/toolbox.cpp:3726 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3752 +#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1798 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1870 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2200 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2237 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2829 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2852 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3719 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3745 msgid "New:" msgstr "Mới:" @@ -12701,10 +12270,14 @@ msgstr "Tạo dải màu trong nét" #. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected #. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("Average:")); -#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605 ../src/widgets/toolbox.cpp:1786 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2193 ../src/widgets/toolbox.cpp:2211 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2838 ../src/widgets/toolbox.cpp:2849 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3729 ../src/widgets/toolbox.cpp:3740 +#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1800 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2208 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2226 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2831 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2842 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3722 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3733 msgid "Change:" msgstr "Đổi:" @@ -12775,19 +12348,23 @@ msgstr "Lớp hiện tại" msgid "(root)" msgstr "(gốc)" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:177 ../src/widgets/paint-selector.cpp:560 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:177 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:560 msgid "No paint" msgstr "Không có sÆ¡n" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:179 ../src/widgets/paint-selector.cpp:632 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:179 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:632 msgid "Flat color" msgstr "Màu phẳng" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 ../src/widgets/paint-selector.cpp:703 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:703 msgid "Linear gradient" msgstr "Dải màu tuyến" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 ../src/widgets/paint-selector.cpp:706 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:706 msgid "Radial gradient" msgstr "Dải màu xuyên tâm" @@ -12797,20 +12374,13 @@ msgstr "Bỏ đặt sÆ¡n (làm cho không được xác định để cho khả #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:199 -msgid "" -"Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: " -"evenodd)" -msgstr "" -"Bất cứ tá»± giao trong đường dẫn hay đường dẫn phụ nào có tạo lỗ trong vùng tô " -"(fill-rule: evenodd)" +msgid "Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: evenodd)" +msgstr "Bất cứ tá»± giao trong đường nét hay đường nét phụ nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: evenodd)" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:210 -msgid "" -"Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)" -msgstr "" -"Vùng tô là đặc nếu không có đường dẫn phụ theo ngược hướng (fill-rule: " -"nonzero)" +msgid "Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)" +msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường nét phụ theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:527 msgid "No objects" @@ -12825,16 +12395,11 @@ msgid "Paint is undefined" msgstr "ChÆ°a xác định sÆ¡n" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:980 -msgid "" -"Use the Node tool to adjust position, scale, and rotation of the " -"pattern on canvas. Use Object > Pattern > Objects to Pattern to " -"create a new pattern from selection." +msgid "Use the Node tool to adjust position, scale, and rotation of the pattern on canvas. Use Object > Pattern > Objects to Pattern to create a new pattern from selection." msgstr "" "Dùng:\n" -" • Công cụ Nút để điều chỉnh vị trí, tá»· lệ và hệ số xoay của mẫu trên " -"vùng vẽ.\n" -" • Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu để tạo một mẫu mới từ " -"vùng chọn." +" • Công cụ Nút để điều chỉnh vị trí, tá»· lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ.\n" +" • Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu để tạo một mẫu mới từ vùng chọn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:238 msgid "Transform by toolbar" @@ -12842,63 +12407,35 @@ msgstr "Chuyển dạng theo thanh công cụ" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:293 msgid "Now stroke width is scaled when objects are scaled." -msgstr "" -"Giờ này bề rộng nét cÅ©ng được co giãn khi đối tượng được co " -"giãn." +msgstr "Giờ này chiều rộng nét cÅ©ng được co giãn khi đối tượng được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:295 msgid "Now stroke width is not scaled when objects are scaled." -msgstr "" -"Giờ này bề rộng nét không phải được co giãn khi đối tượng được co " -"giãn." +msgstr "Giờ này chiều rộng nét không phải được co giãn khi đối tượng được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:304 -msgid "" -"Now rounded rectangle corners are scaled when rectangles are " -"scaled." -msgstr "" -"Giờ này góc tròn của hình chữ nhật cÅ©ng được co giãn khi hình " -"chữ nhật được co giãn." +msgid "Now rounded rectangle corners are scaled when rectangles are scaled." +msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật cÅ©ng được co giãn khi hình chữ nhật được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:306 -msgid "" -"Now rounded rectangle corners are not scaled when rectangles " -"are scaled." -msgstr "" -"Giờ này góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn khi hình " -"chữ nhật được co giãn." +msgid "Now rounded rectangle corners are not scaled when rectangles are scaled." +msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn khi hình chữ nhật được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:315 -msgid "" -"Now gradients are transformed along with their objects when " -"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"dải màu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." +msgid "Now gradients are transformed along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, dải màu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:317 -msgid "" -"Now gradients remain fixed when objects are transformed " -"(moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"dải màu của nó còn lại cố định." +msgid "Now gradients remain fixed when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, dải màu của nó còn lại cố định." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:326 -msgid "" -"Now patterns are transformed along with their objects when " -"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"mẫu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." +msgid "Now patterns are transformed along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, mẫu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:328 -msgid "" -"Now patterns remain fixed when objects are transformed (moved, " -"scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"mẫu của nó còn lại cố định" +msgid "Now patterns remain fixed when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, mẫu của nó còn lại cố định" #. four spinbuttons #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". @@ -12941,15 +12478,15 @@ msgstr "R" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:445 msgid "Width of selection" -msgstr "Bề rộng của vùng chọn" +msgstr "Chiều rộng của vùng chọn" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:451 msgid "Lock width and height" -msgstr "Khoá bề rộng/cao" +msgstr "Khoá chiều rộng/cao" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:452 msgid "When locked, change both width and height by the same proportion" -msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai bề rộng và bề cao theo cùng một tá»· lệ" +msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tá»· lệ" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS @@ -12963,7 +12500,7 @@ msgstr "C" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:465 msgid "Height of selection" -msgstr "Bề cao của vùng chọn" +msgstr "Chiều cao của vùng chọn" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:487 msgid "Affect:" @@ -13103,7 +12640,7 @@ msgstr "Gõ văn bản vào nút văn bản" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:163 msgid "Color/opacity used for color tweaking" -msgstr "Màu/tính mờ đục dùng để điều chỉnh màu" +msgstr "Màu/tính trong suốt dùng để điều chỉnh màu" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:167 msgid "Style of new stars" @@ -13127,1212 +12664,1151 @@ msgstr "Kiểu dáng của xoắn ốc mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:177 msgid "Style of new paths created by Pencil" -msgstr "Kiểu dáng của đường dẫn mới được Bút chí tạo" +msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới được Bút chí tạo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:179 msgid "Style of new paths created by Pen" -msgstr "Kiểu dáng của đường dẫn mới được Bút tạo" +msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới được Bút tạo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:181 msgid "Style of new calligraphic strokes" -msgstr "Kiểu dáng của nết viết đẹp mới" +msgstr "Kiểu dáng của nết thÆ° pháp mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:191 msgid "Style of Paint Bucket fill objects" msgstr "Kiểu dáng của đối tượng tô đầy Xô sÆ¡n" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:970 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:980 msgid "Insert node" msgstr "Chèn nút" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:971 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:981 msgid "Insert new nodes into selected segments" msgstr "Chèn nút mới vào đoạn đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:974 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:984 msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:982 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:992 msgid "Delete selected nodes" msgstr "Xoá các nút đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:992 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1002 msgid "Join endnodes" msgstr "Nối lại các nút cuối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:993 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1003 msgid "Join selected endnodes" msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:996 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1006 msgid "Join" msgstr "Nối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1003 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1013 msgid "Join Segment" msgstr "Nối lại đoạn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1004 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1014 msgid "Join selected endnodes with a new segment" msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn với một đoạn mới" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1013 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1023 msgid "Delete Segment" msgstr "Xoá đoạn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1014 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1024 msgid "Split path between two non-endpoint nodes" -msgstr "Chia tách đường dẫn giữa hai nút khác điểm cuối" +msgstr "Chia tách đường nét giữa hai nút khác điểm cuối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1023 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1033 msgid "Node Break" msgstr "Nút ngắt" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1024 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1034 msgid "Break path at selected nodes" -msgstr "Ngắt đường dẫn tại mỗi nút đã chọn" +msgstr "Ngắt đường nét tại mỗi nút đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1033 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1043 msgid "Node Cusp" msgstr "Nút điểm lùi" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1034 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1044 msgid "Make selected nodes corner" msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là góc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1043 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1053 msgid "Node Smooth" msgstr "Nút mịn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1044 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1054 msgid "Make selected nodes smooth" msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là mịn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1053 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1063 msgid "Node Symmetric" msgstr "Nút đối xứng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1054 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1064 msgid "Make selected nodes symmetric" msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là đối xứng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1063 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1073 msgid "Node Line" msgstr "Nút đường" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1064 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1074 msgid "Make selected segments lines" msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1073 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1083 msgid "Node Curve" msgstr "Nút cong" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1074 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1084 msgid "Make selected segments curves" msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường cong" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1083 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1093 msgid "Show Handles" -msgstr "Hiện móc" +msgstr "Hiện chốt" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1084 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1094 msgid "Show the Bezier handles of selected nodes" -msgstr "Hiển thị các móc kéo Bezier của những nút đã chọn" +msgstr "Hiển thị các chốt kéo Bezier của những nút đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1108 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118 msgid "X coordinate:" msgstr "Toạ độ X:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1108 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118 msgid "X coordinate of selected node(s)" msgstr "Toạ độ X của (các) nút đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1126 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136 msgid "Y coordinate:" msgstr "Toạ độ Y:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1126 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136 msgid "Y coordinate of selected node(s)" msgstr "Toạ độ Y của (các) nút đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1539 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1553 msgid "Star: Change number of corners" msgstr "Sao: đổi số góc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1581 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1595 msgid "Star: Change spoke ratio" msgstr "Sao : đổi tá»· lệ gai" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1624 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1638 msgid "Make polygon" msgstr "Làm hình đa giác" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1624 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1638 msgid "Make star" msgstr "Làm hình sao" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1659 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1673 msgid "Star: Change rounding" msgstr "Sao: đổi sá»± làm tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1693 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1707 msgid "Star: Change randomization" msgstr "Sao: đổi sá»± ngẫu nhiên" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1875 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1890 msgid "Regular polygon (with one handle) instead of a star" -msgstr "Hình đa giác chính quy (có một móc) thay cho hình sao" +msgstr "Hình đa giác chính quy (có một chốt) thay cho hình sao" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1882 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1897 msgid "Star instead of a regular polygon (with one handle)" -msgstr "Hình sao thay cho hình đa giác chính quy (có một móc)" +msgstr "Hình sao thay cho hình đa giác chính quy (có một chốt)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917 msgid "triangle/tri-star" msgstr "tam giác/sao ba" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917 msgid "square/quad-star" msgstr "vuông/sao tÆ°" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917 msgid "pentagon/five-pointed star" msgstr "ngữ giác/sao năm đỉnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917 msgid "hexagon/six-pointed star" msgstr "lục giác/sao sáu đỉnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1905 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920 msgid "Corners" msgstr "Góc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1905 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920 msgid "Corners:" msgstr "Góc:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1905 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920 msgid "Number of corners of a polygon or star" msgstr "Số góc của hình đa giác hay hình sao" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "thin-ray star" msgstr "sao tỉa hẹp" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "pentagram" msgstr "sao năm cánh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "hexagram" msgstr "sao sáu cánh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "heptagram" msgstr "sao bảy cánh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "octagram" msgstr "sao tám cánh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933 msgid "regular polygon" msgstr "đa giác chính quy" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1921 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936 msgid "Spoke ratio" msgstr "Tá»· lệ nan hoa" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1921 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936 msgid "Spoke ratio:" msgstr "Tá»· lệ nan hoa:" #. TRANSLATORS: Tip radius of a star is the distance from the center to the farthest handle. #. Base radius is the same for the closest handle. -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1924 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1939 msgid "Base radius to tip radius ratio" msgstr "Tá»· lệ giữa bán kính cÆ¡ bản và bán kính đỉnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "stretched" msgstr "đã căng ra" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "twisted" msgstr "đã xoắn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "slightly pinched" msgstr "đã véo một ít" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "NOT rounded" msgstr "KHÔNG tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "slightly rounded" msgstr "tròn một ít" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "visibly rounded" msgstr "tròn hiện rõ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "well rounded" msgstr "tròn được" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 msgid "amply rounded" msgstr "tròn rộng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 msgid "blown up" msgstr "đã phóng to" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1945 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 msgid "Rounded" msgstr "Tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1945 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 msgid "Rounded:" msgstr "Tròn:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1945 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 msgid "How much rounded are the corners (0 for sharp)" msgstr "Các góc bị làm tròn bao nhiêu (0 là sắc)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 msgid "NOT randomized" msgstr "KHÔNG ngẫu nhiên" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 msgid "slightly irregular" msgstr "không đều một ít" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 msgid "visibly randomized" msgstr "ngẫu nhiên hiện rõ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972 msgid "strongly randomized" msgstr "rất ngẫu nhiên" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 msgid "Randomized" msgstr "Ngẫu nhiên" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 msgid "Randomized:" msgstr "Ngẫu nhiên::" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 msgid "Scatter randomly the corners and angles" msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 ../src/widgets/toolbox.cpp:2910 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3489 ../src/widgets/toolbox.cpp:5284 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1990 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2903 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3482 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1976 ../src/widgets/toolbox.cpp:2911 -msgid "" -"Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to " -"change defaults)" -msgstr "" -"Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > " -"Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1991 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2904 +msgid "Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)" +msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2048 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2063 msgid "Change rectangle" msgstr "Đổi chữ nhật" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2240 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255 msgid "W:" msgstr "R:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2240 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255 msgid "Width of rectangle" -msgstr "Bề rộng của hình chữ nhật" +msgstr "Chiều rộng của hình chữ nhật" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2257 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272 msgid "Height of rectangle" -msgstr "Bề cao của hình chữ nhật" +msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2271 ../src/widgets/toolbox.cpp:2286 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2286 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2301 msgid "not rounded" msgstr "không tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2274 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 msgid "Horizontal radius" msgstr "Bán kính nằm ngang" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2274 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 msgid "Rx:" msgstr "Bx:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2274 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 msgid "Horizontal radius of rounded corners" msgstr "Bán kính theo chiều ngang của các góc tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304 msgid "Vertical radius" msgstr "Bán kính thẳng đứng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304 msgid "Ry:" msgstr "By:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304 msgid "Vertical radius of rounded corners" msgstr "Bán kính theo chiều dọc của các góc tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2308 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2323 msgid "Not rounded" msgstr "Không tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2309 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2324 msgid "Make corners sharp" msgstr "Làm cho góc sắc" -#. TODO: use the correct axis here, too -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2498 -#, fuzzy -msgid "3D Box: Change perspective (angle of infinite axis)" -msgstr "Hộp 3D: đổi phÆ¡i cảnh" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2387 +msgid "3D Box: Toggle VP" +msgstr "Hộp 3D: bật/tắt VP" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2567 -#, fuzzy -msgid "Angle in X direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2431 +msgid "3D Box: Change perspective" +msgstr "Hộp 3D: đổi phÆ¡i cảnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2567 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580 msgid "Angle X:" msgstr "Góc X:" -#. Translators: PL is short for 'perspective line' -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2569 -#, fuzzy -msgid "Angle of PLs in X direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580 +msgid "Angle of infinite vanishing point in X direction" +msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng X" -#. Translators: VP is short for 'vanishing point' -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2591 -#, fuzzy -msgid "State of VP in X direction" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2598 +msgid "Toggle VP in X direction" msgstr "Bật/tắt VP về hướng X" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2592 -#, fuzzy -msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2599 +msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)" msgstr "Bật/tắt VP về hướng X giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2607 -#, fuzzy -msgid "Angle in Y direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611 +msgid "Angle Y" +msgstr "Góc Y" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2607 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611 msgid "Angle Y:" msgstr "Góc Y:" -#. Translators: PL is short for 'perspective line' -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2609 -#, fuzzy -msgid "Angle of PLs in Y direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611 +msgid "Angle of infinite vanishing point in Y direction" +msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Y" -#. Translators: VP is short for 'vanishing point' -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630 -#, fuzzy -msgid "State of VP in Y direction" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2629 +msgid "Toggle VP in Y direction" msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2631 -#, fuzzy -msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630 +msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)" msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2646 -#, fuzzy -msgid "Angle in Z direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z" - -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2646 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642 msgid "Angle Z:" msgstr "Góc Z:" -#. Translators: PL is short for 'perspective line' -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2648 -#, fuzzy -msgid "Angle of PLs in Z direction" -msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642 +msgid "Angle of infinite vanishing point in Z direction" +msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Z" -#. Translators: VP is short for 'vanishing point' -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2669 -#, fuzzy -msgid "State of VP in Z direction" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2661 +msgid "Toggle VP in Z direction" msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2670 -#, fuzzy -msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2662 +msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)" msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2727 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2720 msgid "Change spiral" msgstr "Đổi xoắn ốc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2867 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2860 msgid "just a curve" msgstr "chỉ một đường cong" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2867 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2860 msgid "one full revolution" msgstr "một lần quay đầy đủ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2870 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863 msgid "Number of turns" msgstr "Số lần quay" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2870 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863 msgid "Turns:" msgstr "Quay:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2870 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863 msgid "Number of revolutions" msgstr "Số lần quay lại" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "circle" msgstr "tròn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "edge is much denser" msgstr "cạnh rất đặc hÆ¡n" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "edge is denser" msgstr "cạnh đặc hÆ¡n" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "even" msgstr "đều" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "center is denser" msgstr "tâm đặc hÆ¡n" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874 msgid "center is much denser" msgstr "tâm rất đặc hÆ¡n" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2884 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877 msgid "Divergence" msgstr "Phân kỳ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2884 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877 msgid "Divergence:" msgstr "Phân kỳ:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2884 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877 msgid "How much denser/sparser are outer revolutions; 1 = uniform" msgstr "Bao nhiêu đặc/thÆ°a thớt hÆ¡n là các lần quay bên ngoài (1 = đều)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2895 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888 msgid "starts from center" msgstr "bắt đầu từ tâm" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2895 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888 msgid "starts mid-way" msgstr "bắt đầu ở giữa" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2895 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888 msgid "starts near edge" msgstr "bắt đầu gần cạnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2898 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891 msgid "Inner radius" msgstr "Bán kính nội bộ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2898 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891 msgid "Inner radius:" msgstr "Bán kính nội bộ :" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2898 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891 msgid "Radius of the innermost revolution (relative to the spiral size)" msgstr "Bán kính của lần quay ở tận trong cùng (so với kích cỡ xoắn ốc)" #. Width -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3014 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007 msgid "(pinch tweak)" msgstr "(chỉnh véo)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3014 ../src/widgets/toolbox.cpp:3030 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3191 ../src/widgets/toolbox.cpp:3319 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 msgid "(default)" msgstr "(mặc định)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3014 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007 msgid "(broad tweak)" msgstr "(chỉnh rộng)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3017 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010 msgid "The width of the tweak area (relative to the visible canvas area)" -msgstr "Bề rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)" +msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)" #. Force -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3030 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023 msgid "(minimum force)" msgstr "(sức mạnh tối đa)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3030 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023 msgid "(maximum force)" msgstr "(sức mạnh tối đa)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3033 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026 msgid "Force" msgstr "Sức mạnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3033 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026 msgid "Force:" msgstr "Sức mạnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3033 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026 msgid "The force of the tweak action" msgstr "Sức mạnh của hành động điều chỉnh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3050 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3043 msgid "Push mode" msgstr "Chế độ đẩy" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3051 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3044 msgid "Push parts of paths in any direction" -msgstr "Đẩy phần của đường dẫn về bất cứ hướng nào" +msgstr "Đẩy phần của đường nét về bất cứ hướng nào" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3057 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3050 msgid "Shrink mode" msgstr "Chế độ thu nhỏ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3058 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3051 msgid "Shrink (inset) parts of paths" -msgstr "Thu nhỏ (bu vào) phần của đường dẫn" +msgstr "Thu nhỏ (bu vào) phần của đường nét" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3064 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3057 msgid "Grow mode" msgstr "Chế độ phóng to" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3065 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3058 msgid "Grow (outset) parts of paths" -msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường dẫn" +msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường nét" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3071 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3064 msgid "Attract mode" msgstr "Chế độ hấp dẫn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3072 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3065 msgid "Attract parts of paths towards cursor" -msgstr "Hấp dẫn phần của đường dẫn đến con trỏ" +msgstr "Hấp dẫn phần của đường nét đến con trỏ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3078 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3071 msgid "Repel mode" msgstr "Chế độ đẩy lùi" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3079 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3072 msgid "Repel parts of paths from cursor" -msgstr "Đẩy lùi phần của đường dẫn ra con trỏ" +msgstr "Đẩy lùi phần của đường nét ra con trỏ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3085 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3078 msgid "Roughen mode" msgstr "Chế độ làm cho gồ ghề" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3086 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3079 msgid "Roughen parts of paths" -msgstr "Làm cho gồ ghề phần của đường dẫn" +msgstr "Làm cho gồ ghề phần của đường nét" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3092 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3085 msgid "Color paint mode" msgstr "Chế độ sÆ¡n màu" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3086 msgid "Paint the tool's color upon selected objects" msgstr "SÆ¡n màu của công cụ trên các đối tượng đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3099 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3092 msgid "Color jitter mode" msgstr "Chế độ bù ngẫu nhiên màu" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3100 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093 msgid "Jitter the colors of selected objects" msgstr "Bù ngẫu nhiên màu sắc của các đối tượng đã chọn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3105 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3098 msgid "Mode:" msgstr "Chế độ :" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3125 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3118 msgid "Channels:" msgstr "Kênh:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3136 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3129 msgid "In color mode, act on objects' hue" msgstr "Ở chế độ màu, thao tác sắc màu của đối tượng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3139 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3132 msgid "H" msgstr "S" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3150 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3143 msgid "In color mode, act on objects' saturation" msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ bão hoà của đối tượng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3153 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3146 msgid "S" msgstr "B" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3164 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3157 msgid "In color mode, act on objects' lightness" -msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ nhạt của đối tượng" +msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ sáng của đối tượng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3167 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3160 msgid "L" msgstr "N" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3178 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3171 msgid "In color mode, act on objects' opacity" -msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ mờ đục của đối tượng" +msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ trong suốt của đối tượng" # Opacity — Độ mờ dục -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3181 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3174 msgid "O" msgstr "M" #. Fidelity -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3191 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184 msgid "(rough, simplified)" msgstr "(gồ ghề, đơn giản)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3191 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184 msgid "(fine, but many nodes)" msgstr "(chính xác, còn rất nhiều nút)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3194 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3187 msgid "Fidelity" msgstr "Độ trung thá»±c" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3194 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3187 msgid "Fidelity:" msgstr "Độ trung thá»±c:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3195 -msgid "" -"Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may " -"generate a lot of new nodes" -msgstr "" -"Độ trung thá»±c thấp thì giản dị hoá các đối tượng; độ trung thá»±c bảo tồn các " -"tính năng của đường dẫn còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3188 +msgid "Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may generate a lot of new nodes" +msgstr "Độ trung thá»±c thấp thì giản dị hoá các đối tượng; độ trung thá»±c bảo tồn các tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3212 ../src/widgets/toolbox.cpp:3464 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3205 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3457 msgid "Pressure" msgstr "Ứng suất" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3213 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3206 msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action" -msgstr "" -"Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh" +msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh" #. Width -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3319 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312 msgid "(hairline)" msgstr "(nét hất lên)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3319 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312 msgid "(broad stroke)" msgstr "(nét rộng)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3322 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3315 msgid "Pen Width" msgstr "Rộng bút" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3323 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3316 msgid "The width of the calligraphic pen (relative to the visible canvas area)" -msgstr "Bề rộng của bút viết đẹp (so với vùng vẽ hiển thị)" +msgstr "Chiều rộng của bút thÆ° pháp (so với vùng vẽ hiển thị)" #. Thinning -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(speed blows up stroke)" msgstr "(tăng tốc độ thì phóng to nét)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(slight widening)" msgstr "(rộng hÆ¡n một ít)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(constant width)" -msgstr "(bề rộng đều)" +msgstr "(chiều rộng đều)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(slight thinning, default)" msgstr "(ít rộng hÆ¡n một ít, mặc định)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328 msgid "(speed deflates stroke)" msgstr "(tăng tốc độ thì thu nhỏ nét)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3338 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3331 msgid "Stroke Thinning" msgstr "Thu hẹp nét" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3338 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3331 msgid "Thinning:" msgstr "Thu hẹp:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3339 -msgid "" -"How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 " -"makes them broader, 0 makes width independent of velocity)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3332 +msgid "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 makes them broader, 0 makes width independent of velocity)" msgstr "" "Tốc độ nào thu hẹp nét? Nét nhanh trở thành\n" "\t> 0\t\thẹp hÆ¡n\n" "\t< 0\t\trộng hÆ¡n\n" -"\t 0\t\tbề rộng không phụ thuộc vào tốc độ" +"\t   0\t\tbề rộng không phụ thuộc vào tốc độ" #. Angle -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 msgid "(left edge up)" msgstr "(cạnh bên trái ở trên)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 msgid "(horizontal)" -msgstr "(nằm ngang)" +msgstr "(nằm  ngang)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344 msgid "(right edge up)" msgstr "(cạnh bên phải ở trên)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3354 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3347 msgid "Pen Angle" msgstr "Góc bút" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3354 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3347 msgid "Angle:" msgstr "Góc:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3355 -msgid "" -"The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if " -"fixation = 0)" -msgstr "" -"Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3348 +msgid "The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if fixation = 0)" +msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)" #. Fixation -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3368 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361 msgid "(perpendicular to stroke, \"brush\")" msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3368 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361 msgid "(almost fixed, default)" msgstr "(gần cố định, mặc định)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3368 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361 msgid "(fixed by Angle, \"pen\")" msgstr "(cố định theo góc, « bút »)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3371 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3364 msgid "Fixation" msgstr "Độ cố định" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3371 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3364 msgid "Fixation:" msgstr "Độ cố định:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3372 -msgid "" -"Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed " -"angle)" -msgstr "" -"Ứng xá»­ góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3365 +msgid "Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed angle)" +msgstr "Ứng xá»­ góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)" #. Cap Rounding -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377 msgid "(blunt caps, default)" msgstr "(nắp cùn, mặc định)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377 msgid "(slightly bulging)" msgstr "(lồi ra một ít)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377 msgid "(approximately round)" msgstr "(khoảng hình tròn)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377 msgid "(long protruding caps)" msgstr "(nắp lồi ra nhiều)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3388 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3381 msgid "Cap rounding" msgstr "Làm tròn nắp" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3388 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3381 msgid "Caps:" msgstr "Nắp:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3389 -msgid "" -"Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = " -"round caps)" -msgstr "" -"Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hÆ¡n ở hai cuối của nét (0 = không nắp, " -"1 = nắp tròn)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3382 +msgid "Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = round caps)" +msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hÆ¡n ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)" #. Tremor -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394 msgid "(smooth line)" msgstr "(đường mịn)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394 msgid "(slight tremor)" msgstr "(run một ít)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394 msgid "(noticeable tremor)" msgstr "(run hiện rõ)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394 msgid "(maximum tremor)" msgstr "(run tối đa)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3404 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3397 msgid "Stroke Tremor" msgstr "Nét run" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3404 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3397 msgid "Tremor:" msgstr "Run:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3405 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3398 msgid "Increase to make strokes rugged and trembling" msgstr "Tăng lên để làm cho nét gồ ghề và run" #. Wiggle -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3418 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411 msgid "(no wiggle)" msgstr "(không ngọ nguậy)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3418 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411 msgid "(slight deviation)" msgstr "(lệch một ít)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3418 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411 msgid "(wild waves and curls)" msgstr "(rất nhiều sóng và uốn)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3421 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3414 msgid "Pen Wiggle" msgstr "Bút ngọ nguậy" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3421 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3414 msgid "Wiggle:" msgstr "Ngọ nguậy:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3422 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3415 msgid "Increase to make the pen waver and wiggle" msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút rung rinh và ngọ nguậy" #. Mass -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427 msgid "(no inertia)" msgstr "(không quán tính)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427 msgid "(slight smoothing, default)" msgstr "(làm mịn một ít, mặc định)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427 msgid "(noticeable lagging)" msgstr "(trễ hiện rõ)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427 msgid "(maximum inertia)" msgstr "(quán tính tối đa)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3437 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3430 msgid "Pen Mass" msgstr "Khối lượng bút" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3437 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3430 msgid "Mass:" msgstr "Khối lượng:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3438 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3431 msgid "Increase to make the pen drag behind, as if slowed by inertia" msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút kéo theo, giống nhÆ° nó bị quán tính hoãn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3452 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3445 msgid "Trace Background" msgstr "Nền theo" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3453 -msgid "" -"Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - " -"minimum width, black - maximum width)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3446 +msgid "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - minimum width, black - maximum width)" msgstr "" -"Độ nhạt của nền theo bề rộng của bút:\n" +"Độ nhạt của nền theo chiều rộng của bút:\n" " • màu trắng\tbề rộng tối thiểu\n" " • màu đen\tbề rộng tối đa" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3465 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3458 msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen" -msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi bề rộng của bút" +msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi chiều rộng của bút" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3476 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3469 msgid "Tilt" msgstr "Nghiêng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3477 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3470 msgid "Use the tilt of the input device to alter the angle of the pen's nib" msgstr "Dùng độ nghiêng của thiết bị nhập để thay đổi góc của ngòi bút" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3490 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3483 msgid "Reset all parameters to defaults" msgstr "Đặt lại mọi tham số thành giá trị mặc định" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3572 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3565 msgid "Arc: Change start/end" msgstr "Cung: đổi đầu/cuối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3638 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3631 msgid "Arc: Change open/closed" msgstr "Cung: đổi mở/đóng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3761 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3754 msgid "Start" msgstr "Đầu" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3761 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3754 msgid "Start:" msgstr "Đầu :" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3762 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3755 msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's start point" msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm bắt đầu của hình cung" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3774 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3767 msgid "End" msgstr "Cuối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3774 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3767 msgid "End:" msgstr "Cuối:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3775 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3768 msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's end point" msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm kết thúc của hình cung" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3791 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3784 msgid "Closed arc" msgstr "Cung đã đóng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3792 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3785 msgid "Switch to segment (closed shape with two radii)" msgstr "Chuyển đổi sang đoạn (hình đã đóng có hai bán kính)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3798 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3791 msgid "Open Arc" msgstr "Cung mở" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3799 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3792 msgid "Switch to arc (unclosed shape)" msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình không đóng)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3822 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3815 msgid "Make whole" msgstr "Làm hoàn toàn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3823 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3816 msgid "Make the shape a whole ellipse, not arc or segment" msgstr "Làm cho hình là hình bầu dục hoàn toàn, không phải hình cung hay đoạn" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3890 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3883 msgid "Pick alpha" -msgstr "Kén anfa" +msgstr "Lấy alpha" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3891 -msgid "" -"Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, " -"pick only the visible color premultiplied by alpha" -msgstr "" -"Kén cả hai màu và anfa (độ trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì kén chỉ " -"màu hiện rõ được nhân sẵn với anfa" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3884 +msgid "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, pick only the visible color premultiplied by alpha" +msgstr "Lấy cả hai màu và alpha (độ trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3902 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3895 msgid "Set alpha" -msgstr "Đặt anfa" +msgstr "Đặt alpha" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3903 -msgid "" -"If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency" -msgstr "" -"Nếu anfa đã được kén, gán nó vào vùng chọn nhÆ° là độ trong suốt của vùng tô " -"hay nét vẽ" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3896 +msgid "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency" +msgstr "Nếu alpha đã được lấy, gán nó vào vùng chọn nhÆ° là độ trong suốt của vùng tô hay nét vẽ" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4232 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4213 msgid "Text: Change font family" msgstr "Văn bản: đổi nhóm phông" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4317 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4298 msgid "Text: Change alignment" msgstr "Văn bản: đổi hàng sắp" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4400 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4362 msgid "Text: Change font style" msgstr "Văn bản: đổi kiểu phông" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4447 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4409 msgid "Text: Change orientation" msgstr "Văn bản: đổi hướng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4538 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4500 msgid "Text: Change font size" msgstr "Văn bản: đổi kích cỡ phông" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4719 -msgid "" -"This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the " -"default font instead." -msgstr "" -"Phông này chÆ°a được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng " -"phông mặc định thay vào đó." +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4681 +msgid "This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the default font instead." +msgstr "Phông này chÆ°a được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó." -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4757 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4719 msgid "Align left" msgstr "Sắp hàng bên trái" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4768 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4730 msgid "Center" msgstr "Giữa lại" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4779 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4741 msgid "Align right" msgstr "Sắp hàng bên phải" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4790 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4752 msgid "Justify" msgstr "Sắp thẳng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4806 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4768 msgid "Bold" msgstr "Đậm" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4817 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4779 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4949 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4911 msgid "Change connector spacing" msgstr "Đổi khoảng cách bộ kết nối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5035 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4997 msgid "Avoid" msgstr "Tránh" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5045 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5007 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5057 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5019 msgid "Connector Spacing" msgstr "Khoảng cách bộ kết nối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5057 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5019 msgid "Spacing:" msgstr "Khoảng cách:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5058 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5020 msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors" -msgstr "" -"Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do bộ kết nối tá»± động cập nhật" +msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do bộ kết nối tá»± động cập nhật" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5069 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5031 msgid "Graph" msgstr "Đồ thị" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5079 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5041 msgid "Connector Length" msgstr "Chiều dài bộ kết nối" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5079 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5041 msgid "Length:" msgstr "Dài:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5080 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5042 msgid "Ideal length for connectors when layout is applied" msgstr "Chiều dài lý tưởng cho bộ kết nối khi bố trí được áp dụng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5092 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5054 msgid "Downwards" msgstr "Xuống" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5093 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5055 msgid "Make connectors with end-markers (arrows) point downwards" msgstr "Làm cho bộ kết nối có đầu mÅ©i tên sẽ chỉ xuống" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5109 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5071 msgid "Do not allow overlapping shapes" msgstr "Không cho phép các hình chồng chéo lên nhau" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5210 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5172 msgid "Fill by" msgstr "Tô đầy theo" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5211 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5173 msgid "Fill by:" msgstr "Tô đầy theo :" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5223 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5185 msgid "Fill Threshold" msgstr "Ngưỡng tô" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5224 -msgid "" -"The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring " -"pixels to be counted in the fill" -msgstr "" -"Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung " -"quanh cần tính khi tô đầy" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5186 +msgid "The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring pixels to be counted in the fill" +msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính khi tô đầy" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5208 msgid "Grow/shrink by" msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5208 msgid "Grow/shrink by:" msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5247 -msgid "" -"The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path" -msgstr "" -"Số lượng cần phóng to (số dÆ°Æ¡ng) hay thu nhỏ (số âm) đường dẫn tô đầy đã tạo" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5209 +msgid "The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path" +msgstr "Số lượng cần phóng to (số dÆ°Æ¡ng) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đầy đã tạo" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5272 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5234 msgid "Close gaps" msgstr "Đóng khe" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5273 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5235 msgid "Close gaps:" msgstr "Đóng khe:" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5285 -msgid "" -"Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools " -"to change defaults)" -msgstr "" -"Đặt lại các tham số xô sÆ¡n thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape " -"> Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)." +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5247 +msgid "Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)" +msgstr "Đặt lại các tham số xô sÆ¡n thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)." #. #. Local Variables: @@ -14352,22 +13828,26 @@ msgstr "Thêm nút" msgid "Maximum segment length" msgstr "Chiều dài đoạn tối đa" -#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3 ../share/extensions/edge3d.inx.h:6 -#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 ../share/extensions/fractalize.inx.h:2 +#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3 +#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6 +#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 +#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:2 #: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:2 #: ../share/extensions/perspective.inx.h:1 #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:3 #: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2 -#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 ../share/extensions/whirl.inx.h:2 +#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 +#: ../share/extensions/whirl.inx.h:2 msgid "Modify Path" -msgstr "Sá»­a đường dẫn" +msgstr "Sá»­a đường nét" #: ../share/extensions/ai_input.inx.h:1 msgid "AI 8.0 Input" msgstr "Dữ liệu nhập AI 8.0" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2 ../share/extensions/ai_output.inx.h:2 +#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2 +#: ../share/extensions/ai_output.inx.h:2 msgid "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)" msgstr "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)" @@ -14497,21 +13977,12 @@ msgid "Dia Input" msgstr "Dữ liệu nhập Dia" #: ../share/extensions/dia.inx.h:4 -msgid "" -"In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia " -"at http://live.gnome.org/Dia" -msgstr "" -"Để nhập khẩu tập tin Dia, cÅ©ng phải cài đặt chÆ°Æ¡ng trình Dia (lấy từ địa chỉ " -"« http://live.gnome.org/Dia »)." +msgid "In order to import Dia files, Dia itself must be installed.  You can get Dia at http://live.gnome.org/Dia" +msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cÅ©ng phải cài đặt chÆ°Æ¡ng trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)." #: ../share/extensions/dia.inx.h:5 -msgid "" -"The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. " -"If you do not have it, there is likely to be something wrong with your " -"Inkscape installation." -msgstr "" -"Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu " -"không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai." +msgid "The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution.  If you do not have it, there is likely to be something wrong with your Inkscape installation." +msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai." #: ../share/extensions/dots.inx.h:1 msgid "Dot size" @@ -14525,10 +13996,11 @@ msgstr "Kích cỡ phông" msgid "Number Nodes" msgstr "Nút số" -#: ../share/extensions/dots.inx.h:4 ../share/extensions/handles.inx.h:2 +#: ../share/extensions/dots.inx.h:4 +#: ../share/extensions/handles.inx.h:2 #: ../share/extensions/measure.inx.h:10 msgid "Visualize Path" -msgstr "Hình dung đường dẫn" +msgstr "Hình dung đường nét" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:1 @@ -14545,12 +14017,8 @@ msgid "Import AutoCAD's Document Exchange Format" msgstr "Nhập khẩu định dạng trao đổi tài liệu của AutoCAD" #: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:4 -msgid "" -"dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert." -"sourceforge.net/" -msgstr "" -"« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cÅ©ng công bố tại « http://dxf-" -"svg-convert.sourceforge.net/ »." +msgid "dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/" +msgstr "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cÅ©ng công bố tại « http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/ »." #: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:1 msgid "Desktop Cutting Plotter" @@ -14570,13 +14038,11 @@ msgstr "Tập tin DXF được pstoedit ghi" #: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4 msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit" -msgstr "" -"Để chạy, cÅ©ng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit " -"» )" +msgstr "Để chạy, cÅ©ng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:1 msgid "Blur height" -msgstr "Bề cao che mờ" +msgstr "Chiều cao che mờ" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:2 msgid "Blur stdDeviation" @@ -14584,7 +14050,7 @@ msgstr "Độ lệch chuẩn che mờ" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:3 msgid "Blur width" -msgstr "Bề rộng che mờ" +msgstr "Chiều rộng che mờ" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:4 msgid "Edge 3D" @@ -14644,9 +14110,7 @@ msgstr "Xuất dạng Bảng chọn GIMP" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:2 msgid "Exports the colors of this document as GIMP Palette" -msgstr "" -"Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP " -"Palette)" +msgstr "Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP Palette)" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:3 msgid "GIMP Palette (*.gpl)" @@ -14658,7 +14122,7 @@ msgstr "Trích một ảnh ra" #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:3 msgid "Path to save image" -msgstr "Đường dẫn theo đó cần lÆ°u ảnh" +msgstr "Đường nét theo đó cần lÆ°u ảnh" #: ../share/extensions/fig_input.inx.h:1 msgid "Open files saved with XFIG" @@ -14722,9 +14186,7 @@ msgstr "Hàm" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:8 msgid "Isotropic scaling (uses smallest: width/xrange or height/yrange)" -msgstr "" -"Tá»· lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: bề rộng/phạm vi x hay bề cao/phạm " -"vi y)" +msgstr "Tá»· lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:9 msgid "Multiply x-range by 2*pi" @@ -14743,32 +14205,12 @@ msgid "Samples" msgstr "Mẫu" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:14 -msgid "" -"Select a rectangle before calling effect. Rectangle determines x and y " -"scales. With polar coordinates: Start and End x-values define the angle " -"range in radians. x scale is set so left and right edges of rectangle are at " -"+/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined " -"numerically." -msgstr "" -"Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác " -"định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cá»±c: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định " -"phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải " -"hình chữ nhật là +/-1. Tá»· lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn " -"được quyết định thuộc số." +msgid "Select a rectangle before calling effect. Rectangle determines x and y scales. With polar coordinates: Start and End x-values define the angle range in radians. x scale is set so left and right edges of rectangle are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined numerically." +msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cá»±c: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tá»· lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn được quyết định thuộc số." #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15 -msgid "" -"Standard python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); " -"fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); " -"pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos" -"(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The " -"constants pi and e are also available." -msgstr "" -"Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); " -"frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); " -"sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); " -"tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). CÅ©ng có sẵn hai " -"hằng pi (π) và e." +msgid "Standard python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The constants pi and e are also available." +msgstr "Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). CÅ©ng có sẵn hai hằng pi (π) và e." #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:16 msgid "Start x-value" @@ -14816,7 +14258,7 @@ msgstr "Ảnh XCF của GIMP bảo tồn lớp (*.XCF)" #: ../share/extensions/handles.inx.h:1 msgid "Draw Handles" -msgstr "Vẽ móc kéo" +msgstr "Vẽ chốt kéo" #: ../share/extensions/inkscape_help_commandline.inx.h:1 msgid "Command Line Options" @@ -14848,7 +14290,7 @@ msgstr "Đặc tả SVG 1.1" #: ../share/extensions/interp.inx.h:1 msgid "Duplicate endpaths" -msgstr "Nhân đôi đường dẫn cuối" +msgstr "Nhân đôi đường nét cuối" #: ../share/extensions/interp.inx.h:4 msgid "Interpolate" @@ -14860,7 +14302,7 @@ msgstr "Kiểu nội suy (thá»±c nghiệm)" #: ../share/extensions/interp.inx.h:6 msgid "Interpolation method" -msgstr "PhÆ°Æ¡ng pháp hội suy" +msgstr "PhÆ°Æ¡ng pháp nội suy" #: ../share/extensions/interp.inx.h:7 msgid "Interpolation steps" @@ -14917,14 +14359,8 @@ msgid "Sentences per paragraph" msgstr "Câu trong mỗi đoạn văn" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:6 -msgid "" -"This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder " -"text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a " -"new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer." -msgstr "" -"Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ. Chọn văn bản trôi chảy thì văn bản giữ chỗ " -"được thêm; không thì một đối tượng văn bản trôi chảy mới, có kích cỡ của " -"trang, được tạo trên lớp mới." +msgid "This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer." +msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trôi chảy thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản trôi chảy mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới." #: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:1 msgid "Color Markers to Match Stroke" @@ -14945,11 +14381,11 @@ msgstr "Đo" #: ../share/extensions/measure.inx.h:6 msgid "Measure Path" -msgstr "Đo đường dẫn" +msgstr "Đo đường nét" #: ../share/extensions/measure.inx.h:7 msgid "Offset [px]" -msgstr "Bù [px]" +msgstr "Dịch hình [px]" #: ../share/extensions/measure.inx.h:8 msgid "Precision" @@ -14965,7 +14401,7 @@ msgstr "Góc" #: ../share/extensions/motion.inx.h:2 msgid "Extrude" -msgstr "Ấn ra" +msgstr "Trạm trổ" #: ../share/extensions/motion.inx.h:4 msgid "Magnitude" @@ -14981,7 +14417,7 @@ msgstr "Tập tin phác thảo văn bản (*.outline)" #: ../share/extensions/outline2svg.inx.h:3 msgid "Text Outline Input" -msgstr "Dữ liệu nhập phác thảo văn bản" +msgstr "Nhập dữ liệu phác thảo văn bản" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:1 msgid "Copies of the pattern:" @@ -14989,7 +14425,7 @@ msgstr "Bản sao của mẫu :" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:2 msgid "Deformation type:" -msgstr "Kiểu làm biến dạng:" +msgstr "Cách làm biến dạng:" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:3 msgid "Duplicate the pattern before deformation" @@ -14997,7 +14433,7 @@ msgstr "Nhân đôi mẫu trước khi làm biến dạng" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:6 msgid "Pattern along Path" -msgstr "Mẫu theo đường dẫn" +msgstr "Mẫu theo đường nét" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:8 msgid "Space between copies:" @@ -15009,7 +14445,7 @@ msgstr "Chảy màu (vào)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:2 msgid "Book Height (inches)" -msgstr "Bề cao sách (insÆ¡)" +msgstr "Chiều cao sách (insÆ¡)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:3 msgid "Book Properties" @@ -15017,7 +14453,7 @@ msgstr "Thuộc tính sách" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:4 msgid "Book Width (inches)" -msgstr "Bề rộng sách (insÆ¡)" +msgstr "Chiều rộng sách (insÆ¡)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:5 msgid "Cover" @@ -15070,15 +14506,15 @@ msgstr "PostScript (*.ps)" #: ../share/extensions/ps_input.inx.h:3 msgid "Postscript Input" -msgstr "Dữ liệu nhập PostScript" +msgstr "Nhập PostScript" #: ../share/extensions/radiobutton_example.inx.h:1 msgid "Developer Examples" -msgstr "Thí dụ nhà phát triển" +msgstr "Thí dụ về nhà phát triển" #: ../share/extensions/radiobutton_example.inx.h:2 msgid "RadioButton example" -msgstr "Thí dụ nút chọn một" +msgstr "Thí dụ về nút chọn" #: ../share/extensions/radiobutton_example.inx.h:3 msgid "Select option: " @@ -15090,7 +14526,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn thứ hai: " #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:1 msgid "Jitter nodes" -msgstr "Bù ngẫu nhiên các nút" +msgstr "Làm mịn ngẫu nhiên cho các nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:2 msgid "Maximum displacement, px" @@ -15098,19 +14534,15 @@ msgstr "Khoảng dời chỗ tối đa (px)" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:4 msgid "Shift node handles" -msgstr "Dời chỗ các móc nút" +msgstr "Dời chỗ các chốt của nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:5 msgid "Shift nodes" msgstr "Dời chỗ các nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:6 -msgid "" -"This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the " -"selected path." -msgstr "" -"HIệu ứng này dời ngẫu nhiên chỗ của các nút (tùy chọn cÅ©ng dời chỗ của các " -"móc nút) của đường dẫn đã chọn." +msgid "This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the selected path." +msgstr "HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) của đường nét đã chọn." #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:7 msgid "Use normal distribution" @@ -15126,19 +14558,19 @@ msgstr "Vị trí ngẫu nhiên" #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:1 msgid "Bar Height:" -msgstr "Bề cao thanh:" +msgstr "Chiều cao của vạch:" #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:2 msgid "Barcode" -msgstr "Mã sọc" +msgstr "Mã vạch" #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:3 msgid "Barcode Data:" -msgstr "Dữ liệu mã sọc:" +msgstr "Dữ liệu mã vạch:" #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:4 msgid "Barcode Type:" -msgstr "Kiểu mã sọc:" +msgstr "Kiểu mã vạch:" #: ../share/extensions/rtree.inx.h:1 msgid "Initial size" @@ -15166,7 +14598,7 @@ msgstr "Dữ liệu nhập Sketch" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:1 msgid "Gear Placement" -msgstr "Vị trí bánh răng" +msgstr "Bố trí bánh răng" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:2 msgid "Quality (Default = 16)" @@ -15194,37 +14626,35 @@ msgstr "r - bán kính bánh răng (px)" #: ../share/extensions/straightseg.inx.h:1 msgid "Behavior" -msgstr "Ứng xá»­" +msgstr "PhÆ°Æ¡ng thức" #: ../share/extensions/straightseg.inx.h:4 msgid "Straighten Segments" -msgstr "Làm phẳng các đoạn" +msgstr "Làm thẳng các đoạn" #: ../share/extensions/summersnight.inx.h:1 msgid "Envelope" -msgstr "Bao chứa" +msgstr "Đường bao" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:1 msgid "Compressed Inkscape SVG with media (*.zip)" msgstr "SVG Inkscape đã nén với phÆ°Æ¡ng tiện (*.zip)" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:2 -msgid "" -"Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media " -"files" -msgstr "" -"Định dạng sở hữu của trình Inkscape, được nén bằng Zip và bao gồm tất cả các " -"tập tin phÆ°Æ¡ng tiện" +msgid "Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media files" +msgstr "Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các tập tin phÆ°Æ¡ng tiện" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3 msgid "ZIP Output" msgstr "Kết xuất ZIP" -#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1 +#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 +#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1 msgid "Microsoft XAML (*.xaml)" msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)" -#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2 +#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 +#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2 msgid "Microsoft's GUI definition format" msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft" @@ -15246,7 +14676,7 @@ msgstr "CHá»® HOA" #: ../share/extensions/text_randomcase.inx.h:2 msgid "rANdOm CasE" -msgstr "cHá»® nGẫu NhIÊN" +msgstr "HOA/thường nGẫu NhIÊN" #: ../share/extensions/text_replace.inx.h:1 msgid "Replace text..." @@ -15270,15 +14700,15 @@ msgstr "Tập tin văn bản (*.txt)" #: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:3 msgid "Text Input" -msgstr "Dữ liệu nhập văn bản" +msgstr "Văn bản đầu vào" #: ../share/extensions/whirl.inx.h:1 msgid "Amount of whirl" -msgstr "Độ lốc xoáy" +msgstr "Độ xoáy" #: ../share/extensions/whirl.inx.h:3 msgid "Rotation is clockwise" -msgstr "Xoay theo xuôi chiều" +msgstr "Xoay chiều kim đồng hồ" #: ../share/extensions/whirl.inx.h:4 msgid "Whirl" @@ -15286,153 +14716,17 @@ msgstr "Xoáy" #: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:1 msgid "A popular graphics file format for clipart" -msgstr "Một định dạng đồ họa phổ biến khi trích ảnh" +msgstr "Một định dạng đồ họa phổ biến cho ảnh rời" #: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:2 msgid "Windows Metafile (*.wmf)" -msgstr "Siêu tập tin Windows (*.wmf)" +msgstr "Windows Metafile (*.wmf)" #: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:3 msgid "Windows Metafile Input" -msgstr "Dữ liệu nhập Siêu tập tin Windows" +msgstr "Nhập Windows Metafile" #: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:3 msgid "XAML Input" -msgstr "Dữ liệu nhập XAML" - -#~ msgid "???" -#~ msgstr "???" - -#~ msgid "Snap nodes to grid lines, to guides, to paths, and to other nodes" -#~ msgstr "Đính các nút tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các nút khác" - -#~ msgid "Snap at specified d_istance" -#~ msgstr "Đính ở khoảng đã gh_i rõ" - -#~ msgid "Snap di_stance" -#~ msgstr "_Khoảng đĩnh" - -#~ msgid "Snap at specified dis_tance" -#~ msgstr "Đính ở khoảng đã ghi _rõ" - -#~ msgid "Snap at specified distan_ce" -#~ msgstr "Đí_nh ở khoảng đã ghi rõ" - -#~ msgid "_Include the object's rotation center" -#~ msgstr "Gồm có tâm xoay của đố_i tượng" - -#~ msgid "Miscellaneous" -#~ msgstr "Linh tinh" - -#~ msgid "Default metadata that will be used for new documents:" -#~ msgstr "Siêu dữ liệu mặc định cần dùng cho các tài liệu mới:" - -#~ msgid "These values will be used as default metadata for new documents" -#~ msgstr "" -#~ "Những giá trị này sẽ được dùng làm siêu dữ liệu mặc định cho các tài liệu " -#~ "mới" - -#~ msgid "Date:" -#~ msgstr "Ngày:" - -#~ msgid "Format:" -#~ msgstr "Định dạng:" - -#~ msgid "Creator:" -#~ msgstr "Người tạo :" - -#~ msgid "Rights:" -#~ msgstr "Quyền hạn:" - -#~ msgid "Publisher:" -#~ msgstr "Nhà xuất bản:" - -#~ msgid "Identifier:" -#~ msgstr "Nhận diện:" - -#~ msgid "Source:" -#~ msgstr "Nguồn:" - -#~ msgid "Relation:" -#~ msgstr "Quan hệ:" - -#~ msgid "Language:" -#~ msgstr "Ngôn ngữ :" - -#~ msgid "Subject:" -#~ msgstr "Chủ đề" - -#~ msgid "Coverage:" -#~ msgstr "Phạm vi:" - -#~ msgid "Description:" -#~ msgstr "Mô tả:" - -#~ msgid "Contributor:" -#~ msgstr "Người đóng góp:" - -#~ msgid "Default Metadata" -#~ msgstr "Siêu dữ liệu mặc định" - -#~ msgid "Creative Commons By 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Sa 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Sa 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Nd 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Nd 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Nc 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Nc 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Nc Sa 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Nc Sa 3.0" - -#~ msgid "Creative Commons By Nc Nd 3.0" -#~ msgstr "Creative Commons By Nc Nd 3.0" - -#~ msgid "Default Licensing for new documents:" -#~ msgstr "Giấy phép mặc định cho các tài liệu mới:" - -#~ msgid "All Rights Reserved" -#~ msgstr "Bảo lÆ°u mọi quyền" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-ShareAlike" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Chia đều" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NoDerivatives" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không xuất phát" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-ShareAlike" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - Chia đều" - -#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-NoDerivatives" -#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thÆ°Æ¡ng mại - không xuất phát" - -#~ msgid "Free Art License" -#~ msgstr "Giấy phép Nghệ thuật Tá»± do" - -#~ msgid "Default License" -#~ msgstr "Giấy phép mặc định" - -#~ msgid "3D Box: Toggle VP" -#~ msgstr "Hộp 3D: bật/tắt VP" - -#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in X direction" -#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng X" - -#~ msgid "Angle Y" -#~ msgstr "Góc Y" - -#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in Y direction" -#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Y" +msgstr "Nhập XAML" -#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in Z direction" -#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Z"