From: dinhtrung Date: Fri, 26 Jun 2009 09:56:26 +0000 (+0000) Subject: - Fix File, Edit, View and Layer menu shortcut keys. X-Git-Url: https://git.tokkee.org/?a=commitdiff_plain;h=2ef193a799a61a07638e23e09e615942512e1320;p=inkscape.git - Fix File, Edit, View and Layer menu shortcut keys. - Better Translation - Finish Bevel, Textures and ABCs Filters menu. --- diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index ec6e5b934..90d2e9f46 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -2,13 +2,12 @@ # This file is distributed under the same license as the Inkscape package. # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006-2008. -# Nguyen Dinh Trung , 2007-2009. -# +# Nguyen Dinh Trung , 2007-2008. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: inkscape\n" "Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n" -"POT-Creation-Date: 2009-06-23 21:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2009-06-22 19:48+0200\n" "PO-Revision-Date: 2009-06-24 00:08+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Đình Trung \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -28,80 +27,85 @@ msgstr "Inkscape - Trình Xá»­ lý Ảnh Véc-tÆ¡" #: ../share/filters/filters.svg.h:2 msgid "Matte jelly" -msgstr "Thạch rau câu, mờ" - -#: ../share/filters/filters.svg.h:2 ../share/filters/filters.svg.h:3 -#: ../share/filters/filters.svg.h:4 ../share/filters/filters.svg.h:5 -#: ../share/filters/filters.svg.h:10 ../share/filters/filters.svg.h:15 -#: ../share/filters/filters.svg.h:16 ../share/filters/filters.svg.h:40 -#: ../share/filters/filters.svg.h:49 ../share/filters/filters.svg.h:50 -#: ../share/filters/filters.svg.h:51 ../share/filters/filters.svg.h:52 -#: ../share/filters/filters.svg.h:55 ../share/filters/filters.svg.h:57 -#: ../share/filters/filters.svg.h:70 ../share/filters/filters.svg.h:72 -#: ../share/filters/filters.svg.h:90 ../share/filters/filters.svg.h:102 +msgstr "Thạch màu, ít sáng" + +#: ../share/filters/filters.svg.h:2 +#: ../share/filters/filters.svg.h:3 +#: ../share/filters/filters.svg.h:4 +#: ../share/filters/filters.svg.h:5 +#: ../share/filters/filters.svg.h:10 +#: ../share/filters/filters.svg.h:15 +#: ../share/filters/filters.svg.h:16 +#: ../share/filters/filters.svg.h:40 +#: ../share/filters/filters.svg.h:49 +#: ../share/filters/filters.svg.h:50 +#: ../share/filters/filters.svg.h:51 +#: ../share/filters/filters.svg.h:52 +#: ../share/filters/filters.svg.h:55 +#: ../share/filters/filters.svg.h:57 +#: ../share/filters/filters.svg.h:70 +#: ../share/filters/filters.svg.h:72 +#: ../share/filters/filters.svg.h:90 +#: ../share/filters/filters.svg.h:102 #: ../share/filters/filters.svg.h:103 msgid "Bevels" msgstr "Vát cạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:2 msgid "Bulging, matte jelly covering" -msgstr "Phủ bề mặt đối tượng bằng một lớp thạch rau câu nhẹ" +msgstr "Phủ bề mặt đối tượng bằng một lớp thạch rau câu mỏng, ít phản chiếu" #: ../share/filters/filters.svg.h:3 msgid "Glossy jelly" -msgstr "Thạch rau cấu, bóng" +msgstr "Thạch màu, sáng bóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:3 msgid "Bulging, glossy jelly covering" -msgstr "Phủ bề mặt đối tượng một lớp thạch rau câu bóng" +msgstr "Phủ bề mặt đối tượng một lớp thạch rau câu dày, phản chiếu nhiều" #: ../share/filters/filters.svg.h:4 msgid "Glossy jelly, backlit" -msgstr "Thạch rau câu, bóng, sáng" +msgstr "Thạch màu, sáng ngược" #: ../share/filters/filters.svg.h:4 msgid "Bulging, glossy jelly covering; two light sources" -msgstr "" -"Phủ bề mặt đối tượng một lớp thạch rau câu; chiếu sáng cả mặt trước và sau" +msgstr "Phủ bề mặt đối tượng một lớp thạch rau câu; với ánh sáng chiếu từ dưới lên" #: ../share/filters/filters.svg.h:5 msgid "Metal casting" -msgstr "Đúc kim loại" +msgstr "Kim loại mới đúc" #: ../share/filters/filters.svg.h:5 msgid "Smooth drop-like bevel with metallic finish" -msgstr "Vát nghiêng mềm, dạng giọt, trông giống giọt kim loại" +msgstr "Nét vát mềm, có dạng giọt, trông giống kim loại vừa bỏ khuôn" #: ../share/filters/filters.svg.h:6 msgid "Motion blur, horizontal" -msgstr "Mờ do chuyển động, phÆ°Æ¡ng ngang" +msgstr "Nhòe do chuyển động ngang" -#: ../share/filters/filters.svg.h:6 ../share/filters/filters.svg.h:7 -#: ../share/filters/filters.svg.h:8 ../share/filters/filters.svg.h:58 -#: ../share/filters/filters.svg.h:95 ../share/filters/filters.svg.h:109 -#: ../share/filters/filters.svg.h:112 ../share/filters/filters.svg.h:169 +#: ../share/filters/filters.svg.h:6 +#: ../share/filters/filters.svg.h:7 +#: ../share/filters/filters.svg.h:8 +#: ../share/filters/filters.svg.h:58 +#: ../share/filters/filters.svg.h:95 +#: ../share/filters/filters.svg.h:96 +#: ../share/filters/filters.svg.h:109 +#: ../share/filters/filters.svg.h:112 +#: ../share/filters/filters.svg.h:169 msgid "Blurs" -msgstr "Làm mờ" +msgstr "Làm nhòe" #: ../share/filters/filters.svg.h:6 -msgid "" -"Blur as if the object flies horizontally; adjust Standard Deviation to vary " -"force" -msgstr "" -"Làm mờ nhÆ° khi vật thể dịch chuyển theo phÆ°Æ¡ng ngang; điều chỉnh Độ lệch " -"chuẩn để thay đổi mức độ" +msgid "Blur as if the object flies horizontally; adjust Standard Deviation to vary force" +msgstr "Làm nhòe nhÆ° khi vật thể dịch chuyển theo phÆ°Æ¡ng ngang; điều chỉnh Độ lệch chuẩn để thay đổi mức độ" #: ../share/filters/filters.svg.h:7 msgid "Motion blur, vertical" -msgstr "Mờ do chuyển động, phÆ°Æ¡ng thẳng đứng" +msgstr "Nhòe do chuyển động thẳng đứng" #: ../share/filters/filters.svg.h:7 -msgid "" -"Blur as if the object flies vertically; adjust Standard Deviation to vary " -"force" -msgstr "" -"Làm mờ nhÆ° khi vật thể dịch chuyển theo phÆ°Æ¡ng thẳng đứng; điều chỉnh Độ " -"lệch chuẩn để thay đổi mức độ" +msgid "Blur as if the object flies vertically; adjust Standard Deviation to vary force" +msgstr "Làm nhòe nhÆ° khi vật thể dịch chuyển theo phÆ°Æ¡ng thẳng đứng; điều chỉnh Độ lệch chuẩn để thay đổi mức độ" # Hiệu ứng này khiến người xem cảm giác nhÆ° đối tượng vừa xuất hiện ra từ hÆ° không. ChÆ°a biết dùng từ gì. #: ../share/filters/filters.svg.h:8 @@ -117,10 +121,13 @@ msgstr "Các cạnh được làm mờ dần ra ngoài" msgid "Cutout" msgstr "Cắt rời hình" -#: ../share/filters/filters.svg.h:9 ../share/filters/filters.svg.h:41 -#: ../share/filters/filters.svg.h:86 ../share/filters/filters.svg.h:96 -#: ../share/filters/filters.svg.h:120 ../share/filters/filters.svg.h:179 -#: ../share/filters/filters.svg.h:180 ../share/filters/filters.svg.h:181 +#: ../share/filters/filters.svg.h:9 +#: ../share/filters/filters.svg.h:41 +#: ../share/filters/filters.svg.h:86 +#: ../share/filters/filters.svg.h:120 +#: ../share/filters/filters.svg.h:179 +#: ../share/filters/filters.svg.h:180 +#: ../share/filters/filters.svg.h:181 #: ../share/filters/filters.svg.h:187 #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:45 #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:100 @@ -129,8 +136,7 @@ msgstr "Chiếu sáng và đổ bóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:9 msgid "Drop shadow under the cut-out of the shape" -msgstr "" -"Đổ bóng bên dưới nét của hình, tạo cảm giác hình bị cắt rời ra khỏi vùng vẽ" +msgstr "Đổ bóng bên dưới nét của hình, tạo cảm giác hình bị cắt rời ra khỏi vùng vẽ" #: ../share/filters/filters.svg.h:10 msgid "Jigsaw piece" @@ -138,40 +144,44 @@ msgstr "Mẩu tranh xếp hình" #: ../share/filters/filters.svg.h:10 msgid "Low, sharp bevel" -msgstr "" -"Vát nghiêng thấp, sắc cạnh, làm hình trông giống một mẩu của bức tranh xếp " -"hình" +msgstr "Vát nghiêng thấp, sắc cạnh, giống một mẩu trong trò ghép tranh" #: ../share/filters/filters.svg.h:11 msgid "Roughen" msgstr "Làm gồ ghề" # Các hiệu ứng cÆ¡ bản? -#: ../share/filters/filters.svg.h:11 ../share/filters/filters.svg.h:108 -#: ../share/filters/filters.svg.h:110 ../share/filters/filters.svg.h:116 -#: ../share/filters/filters.svg.h:117 ../share/filters/filters.svg.h:119 -#: ../share/filters/filters.svg.h:123 ../share/filters/filters.svg.h:177 +#: ../share/filters/filters.svg.h:11 +#: ../share/filters/filters.svg.h:108 +#: ../share/filters/filters.svg.h:110 +#: ../share/filters/filters.svg.h:116 +#: ../share/filters/filters.svg.h:117 +#: ../share/filters/filters.svg.h:119 +#: ../share/filters/filters.svg.h:123 +#: ../share/filters/filters.svg.h:177 msgid "ABCs" msgstr "ABC" #: ../share/filters/filters.svg.h:11 msgid "Small-scale roughening to edges and content" -msgstr "" -"Các nét nhỏ, mảnh khiến nét viền và phần bên trong của đối tượng trở nên lồi " -"lõm, gồ ghề" +msgstr "Các nét nhỏ, mảnh khiến nét viền và phần bên trong của đối tượng trở nên lồi lõm, gồ ghề" #: ../share/filters/filters.svg.h:12 msgid "Rubber stamp" msgstr "Đóng bằng con dấu cao su" -#: ../share/filters/filters.svg.h:12 ../share/filters/filters.svg.h:18 -#: ../share/filters/filters.svg.h:19 ../share/filters/filters.svg.h:20 -#: ../share/filters/filters.svg.h:22 ../share/filters/filters.svg.h:23 -#: ../share/filters/filters.svg.h:37 ../share/filters/filters.svg.h:38 -#: ../share/filters/filters.svg.h:39 ../share/filters/filters.svg.h:91 -#: ../share/filters/filters.svg.h:114 ../share/filters/filters.svg.h:115 -#: ../share/filters/filters.svg.h:118 ../share/filters/filters.svg.h:160 -#: ../share/filters/filters.svg.h:164 +#: ../share/filters/filters.svg.h:12 +#: ../share/filters/filters.svg.h:18 +#: ../share/filters/filters.svg.h:19 +#: ../share/filters/filters.svg.h:20 +#: ../share/filters/filters.svg.h:22 +#: ../share/filters/filters.svg.h:23 +#: ../share/filters/filters.svg.h:37 +#: ../share/filters/filters.svg.h:38 +#: ../share/filters/filters.svg.h:39 +#: ../share/filters/filters.svg.h:114 +#: ../share/filters/filters.svg.h:115 +#: ../share/filters/filters.svg.h:118 msgid "Overlays" msgstr "Che phủ bề mặt" @@ -183,8 +193,10 @@ msgstr "Thêm các mảng trắng ngẫu nhiên lên trên bề mặt đối tÆ° msgid "Ink bleed" msgstr "Loang má»±c" -#: ../share/filters/filters.svg.h:13 ../share/filters/filters.svg.h:14 -#: ../share/filters/filters.svg.h:42 ../share/filters/filters.svg.h:176 +#: ../share/filters/filters.svg.h:13 +#: ../share/filters/filters.svg.h:14 +#: ../share/filters/filters.svg.h:42 +#: ../share/filters/filters.svg.h:176 msgid "Protrusions" msgstr "Nhô ra" @@ -202,27 +214,30 @@ msgstr "Làm các cạnh của đối tượng giống nhÆ° đang bốc cháy" #: ../share/filters/filters.svg.h:15 msgid "Bloom" -msgstr "Nở hoa" +msgstr "Thép cán" #: ../share/filters/filters.svg.h:15 msgid "Soft, cushion-like bevel with matte highlights" -msgstr "Vát nghiêng mềm mại, giống nhÆ° được bọc đệm, được tô sáng nhẹ" +msgstr "Vát nghiêng mềm, phản chiếu vừa phải, giống thép cán" #: ../share/filters/filters.svg.h:16 msgid "Ridged border" -msgstr "Viền lồi lên" +msgstr "Vết lằn bo quanh" #: ../share/filters/filters.svg.h:16 msgid "Ridged border with inner bevel" -msgstr "Đường viền của đối tượng được vát bên trong, giống bề mặt lồi lên trên" +msgstr "Đường viền của đối tượng được vát vào giữa, tạo nên một vết lằn bao quanh" #: ../share/filters/filters.svg.h:17 msgid "Ripple" msgstr "Gợn sóng" -#: ../share/filters/filters.svg.h:17 ../share/filters/filters.svg.h:44 -#: ../share/filters/filters.svg.h:107 ../share/filters/filters.svg.h:111 -#: ../share/filters/filters.svg.h:113 ../share/filters/filters.svg.h:183 +#: ../share/filters/filters.svg.h:17 +#: ../share/filters/filters.svg.h:44 +#: ../share/filters/filters.svg.h:107 +#: ../share/filters/filters.svg.h:111 +#: ../share/filters/filters.svg.h:113 +#: ../share/filters/filters.svg.h:183 msgid "Distort" msgstr "Làm biến dạng" @@ -258,13 +273,23 @@ msgstr "Rải những bông tuyết trắng lên bề mặt đối tượng" msgid "Leopard fur" msgstr "Lông báo" -#: ../share/filters/filters.svg.h:21 ../share/filters/filters.svg.h:59 -#: ../share/filters/filters.svg.h:60 ../share/filters/filters.svg.h:61 -#: ../share/filters/filters.svg.h:63 ../share/filters/filters.svg.h:68 -#: ../share/filters/filters.svg.h:79 ../share/filters/filters.svg.h:80 -#: ../share/filters/filters.svg.h:81 ../share/filters/filters.svg.h:83 -#: ../share/filters/filters.svg.h:137 ../share/filters/filters.svg.h:161 -#: ../share/filters/filters.svg.h:162 ../share/filters/filters.svg.h:163 +#: ../share/filters/filters.svg.h:21 +#: ../share/filters/filters.svg.h:59 +#: ../share/filters/filters.svg.h:60 +#: ../share/filters/filters.svg.h:61 +#: ../share/filters/filters.svg.h:63 +#: ../share/filters/filters.svg.h:68 +#: ../share/filters/filters.svg.h:79 +#: ../share/filters/filters.svg.h:80 +#: ../share/filters/filters.svg.h:81 +#: ../share/filters/filters.svg.h:83 +#: ../share/filters/filters.svg.h:91 +#: ../share/filters/filters.svg.h:137 +#: ../share/filters/filters.svg.h:160 +#: ../share/filters/filters.svg.h:161 +#: ../share/filters/filters.svg.h:162 +#: ../share/filters/filters.svg.h:163 +#: ../share/filters/filters.svg.h:164 msgid "Materials" msgstr "Chất liệu" @@ -293,13 +318,25 @@ msgstr "Những khoảng nhẹ, trải rộng màu trắng, giống nhÆ° mây" msgid "Sharpen" msgstr "Làm sắc" -#: ../share/filters/filters.svg.h:24 ../share/filters/filters.svg.h:25 -#: ../share/filters/filters.svg.h:26 ../share/filters/filters.svg.h:27 -#: ../share/filters/filters.svg.h:28 ../share/filters/filters.svg.h:29 -#: ../share/filters/filters.svg.h:30 ../share/filters/filters.svg.h:31 -#: ../share/filters/filters.svg.h:35 ../share/filters/filters.svg.h:101 -#: ../share/filters/filters.svg.h:170 ../share/filters/filters.svg.h:172 +#: ../share/filters/filters.svg.h:24 +#: ../share/filters/filters.svg.h:25 +#: ../share/filters/filters.svg.h:26 +#: ../share/filters/filters.svg.h:27 +#: ../share/filters/filters.svg.h:28 +#: ../share/filters/filters.svg.h:29 +#: ../share/filters/filters.svg.h:30 +#: ../share/filters/filters.svg.h:31 +#: ../share/filters/filters.svg.h:35 +#: ../share/filters/filters.svg.h:98 +#: ../share/filters/filters.svg.h:101 +#: ../share/filters/filters.svg.h:122 +#: ../share/filters/filters.svg.h:125 +#: ../share/filters/filters.svg.h:170 +#: ../share/filters/filters.svg.h:172 +#: ../share/filters/filters.svg.h:173 #: ../share/filters/filters.svg.h:186 +#: ../share/filters/filters.svg.h:191 +#: ../share/filters/filters.svg.h:192 msgid "Image effects" msgstr "Hiệu ứng dành cho ảnh" @@ -349,7 +386,8 @@ msgstr "Phát hiện các cạnh màu nằm ngang bên trong đối tượng" #. Pencil #: ../share/filters/filters.svg.h:30 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:482 ../src/verbs.cpp:2516 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:482 +#: ../src/verbs.cpp:2516 msgid "Pencil" msgstr "Vẽ chì" @@ -370,11 +408,16 @@ msgstr "Phát hiện các cạnh rồi đồ lại bằng màu xanh lam" msgid "Desaturate" msgstr "Giảm bão hoà" -#: ../share/filters/filters.svg.h:32 ../share/filters/filters.svg.h:33 -#: ../share/filters/filters.svg.h:34 ../share/filters/filters.svg.h:73 -#: ../share/filters/filters.svg.h:92 ../share/filters/filters.svg.h:99 -#: ../share/filters/filters.svg.h:100 ../share/filters/filters.svg.h:167 -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2607 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2754 +#: ../share/filters/filters.svg.h:32 +#: ../share/filters/filters.svg.h:33 +#: ../share/filters/filters.svg.h:34 +#: ../share/filters/filters.svg.h:73 +#: ../share/filters/filters.svg.h:92 +#: ../share/filters/filters.svg.h:99 +#: ../share/filters/filters.svg.h:100 +#: ../share/filters/filters.svg.h:167 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2607 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2754 #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:51 #: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:2 #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:2 @@ -398,11 +441,13 @@ msgstr "Giảm bão hoà" msgid "Color" msgstr "Màu" -#: ../share/filters/filters.svg.h:32 ../share/filters/filters.svg.h:170 +#: ../share/filters/filters.svg.h:32 +#: ../share/filters/filters.svg.h:170 msgid "Render in shades of gray by reducing saturation to zero" msgstr "Dá»±ng lại hình dáng ở thang màu xám bằng cách giảm độ bão hòa về không" -#: ../share/filters/filters.svg.h:33 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:228 +#: ../share/filters/filters.svg.h:33 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:228 msgid "Invert" msgstr "Đảo" @@ -428,28 +473,38 @@ msgstr "Làm ảnh trông giống nhÆ° một bức ảnh cÅ©" #: ../share/filters/filters.svg.h:36 msgid "Organic" -msgstr "Hữu cÆ¡" - -#: ../share/filters/filters.svg.h:36 ../share/filters/filters.svg.h:43 -#: ../share/filters/filters.svg.h:46 ../share/filters/filters.svg.h:47 -#: ../share/filters/filters.svg.h:62 ../share/filters/filters.svg.h:64 -#: ../share/filters/filters.svg.h:65 ../share/filters/filters.svg.h:82 -#: ../share/filters/filters.svg.h:84 ../share/filters/filters.svg.h:85 -#: ../share/filters/filters.svg.h:124 ../share/filters/filters.svg.h:126 -#: ../share/filters/filters.svg.h:127 ../share/filters/filters.svg.h:128 -#: ../share/filters/filters.svg.h:129 ../share/filters/filters.svg.h:131 -#: ../share/filters/filters.svg.h:132 ../share/filters/filters.svg.h:133 -#: ../share/filters/filters.svg.h:134 ../share/filters/filters.svg.h:135 -#: ../share/filters/filters.svg.h:136 ../share/filters/filters.svg.h:165 -#: ../share/filters/filters.svg.h:182 ../share/filters/filters.svg.h:184 -#: ../share/filters/filters.svg.h:185 ../share/filters/filters.svg.h:193 +msgstr "Tế bào" + +#: ../share/filters/filters.svg.h:36 +#: ../share/filters/filters.svg.h:43 +#: ../share/filters/filters.svg.h:46 +#: ../share/filters/filters.svg.h:62 +#: ../share/filters/filters.svg.h:64 +#: ../share/filters/filters.svg.h:65 +#: ../share/filters/filters.svg.h:82 +#: ../share/filters/filters.svg.h:84 +#: ../share/filters/filters.svg.h:85 +#: ../share/filters/filters.svg.h:126 +#: ../share/filters/filters.svg.h:127 +#: ../share/filters/filters.svg.h:128 +#: ../share/filters/filters.svg.h:129 +#: ../share/filters/filters.svg.h:131 +#: ../share/filters/filters.svg.h:132 +#: ../share/filters/filters.svg.h:133 +#: ../share/filters/filters.svg.h:134 +#: ../share/filters/filters.svg.h:135 +#: ../share/filters/filters.svg.h:136 +#: ../share/filters/filters.svg.h:165 +#: ../share/filters/filters.svg.h:182 +#: ../share/filters/filters.svg.h:184 +#: ../share/filters/filters.svg.h:193 #: ../share/filters/filters.svg.h:194 msgid "Textures" msgstr "Hoa văn" #: ../share/filters/filters.svg.h:36 msgid "Bulging, knotty, slick 3D surface" -msgstr "Bề mặt 3D gồm nhiều mắt trÆ¡n lồi lên trên, giống vỏ cây" +msgstr "Những khối tròn nhỏ, nổi, phủ trên màu gốc" #: ../share/filters/filters.svg.h:37 msgid "Barbed wire" @@ -477,11 +532,11 @@ msgstr "Các vệt màu xanh, giống nhÆ° hoa văn trên đá cẩm thạch" #: ../share/filters/filters.svg.h:40 msgid "Button" -msgstr "Nút" +msgstr "Nút bấm" #: ../share/filters/filters.svg.h:40 msgid "Soft bevel, slightly depressed middle" -msgstr "Vát nhẹ viền đối tượng, nhẹ dần vào trong" +msgstr "Nét vát nông, sâu dần vào giữa" #: ../share/filters/filters.svg.h:41 #, fuzzy @@ -517,17 +572,14 @@ msgid "Van Gogh painting effect for bitmaps" msgstr "Vẽ lại đối tượng bằng nét cọ của Van Gogh" #: ../share/filters/filters.svg.h:45 +#: ../share/filters/filters.svg.h:47 +#: ../share/filters/filters.svg.h:121 +#: ../share/filters/filters.svg.h:124 +#: ../share/filters/filters.svg.h:171 +#: ../share/filters/filters.svg.h:185 msgid "HSL Bumps" msgstr "Rối loạn sắc độ, bão hòa và sáng" -#: ../share/filters/filters.svg.h:45 ../share/filters/filters.svg.h:98 -#: ../share/filters/filters.svg.h:121 ../share/filters/filters.svg.h:122 -#: ../share/filters/filters.svg.h:125 ../share/filters/filters.svg.h:171 -#: ../share/filters/filters.svg.h:173 ../share/filters/filters.svg.h:191 -#: ../share/filters/filters.svg.h:192 -msgid "Bumps" -msgstr "Rối loạn" - #: ../share/filters/filters.svg.h:45 msgid "Highly flexible specular bump" msgstr "Rối loạn ảnh phản chiếu mềm" @@ -544,19 +596,21 @@ msgstr "Đối tượng nằm dưới một mảng kính bị nứt" msgid "HSL bubbles" msgstr "Bọt bão hòa, sáng và sắc độ" -#: ../share/filters/filters.svg.h:47 ../share/filters/filters.svg.h:105 -msgid "" -"Highly flexible bubbles effect depending on color hue saturation and " -"luminance" +#: ../share/filters/filters.svg.h:47 +#: ../share/filters/filters.svg.h:105 +msgid "Highly flexible bubbles effect depending on color hue saturation and luminance" msgstr "Tạo các bong bóng dá»±a trên sắc độ, độ sáng và độ bão hòa" #: ../share/filters/filters.svg.h:48 msgid "Glowing bubble" msgstr "Bọt sáng" -#: ../share/filters/filters.svg.h:48 ../share/filters/filters.svg.h:53 -#: ../share/filters/filters.svg.h:54 ../share/filters/filters.svg.h:66 -#: ../share/filters/filters.svg.h:67 ../share/filters/filters.svg.h:69 +#: ../share/filters/filters.svg.h:48 +#: ../share/filters/filters.svg.h:53 +#: ../share/filters/filters.svg.h:54 +#: ../share/filters/filters.svg.h:66 +#: ../share/filters/filters.svg.h:67 +#: ../share/filters/filters.svg.h:69 #: ../share/filters/filters.svg.h:71 msgid "Ridges" msgstr "Lằn" @@ -571,35 +625,33 @@ msgstr "Neon" #: ../share/filters/filters.svg.h:49 msgid "Neon light effect with glow" -msgstr "Hiệu ứng ánh sáng neon" +msgstr "Tạo hiệu quả ánh sáng giống đèn nê-ông" #: ../share/filters/filters.svg.h:50 -#, fuzzy msgid "Molten metal" -msgstr "Dây kim" +msgstr "Kim loại nóng chảy" #: ../share/filters/filters.svg.h:50 msgid "Melting parts of object together, with a glossy bevel and a glow" -msgstr "Làm chảy nhiều phần của đối tượng, thêm vát bóng và ánh sáng" +msgstr "Hòa lẫn các mảng màu của đối tượng, thêm vát bóng và ánh sáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:51 -#, fuzzy msgid "Pressed steel" -msgstr "Người dùng nhấn Ctrl-C" +msgstr "Thép ép" #: ../share/filters/filters.svg.h:51 -#, fuzzy msgid "Pressed metal with a rolled edge" -msgstr "Xếp &sau vùng chọn" +msgstr "Kim loại được nén chặt, với nét viền bị cuộn lại" #: ../share/filters/filters.svg.h:52 -#, fuzzy msgid "Matte Bevel" -msgstr "Nối góc tù" +msgstr "Vát mờ" #: ../share/filters/filters.svg.h:52 +#| TODO : I wonder what pastel means? Is it a kind of material for drawing? +#, fuzzy msgid "Soft, pastel-colored, blurry bevel" -msgstr "Vát cạnh mềm, xỉn, màu phấn" +msgstr "Nét vát mềm, mờ, hÆ¡i nhòe, giống nhÆ° màu phấn" #: ../share/filters/filters.svg.h:53 msgid "Thin Membrane" @@ -629,8 +681,10 @@ msgstr "Văn hoa có dạng kim loại sáng bóng" msgid "Leaves" msgstr "Lá cây" -#: ../share/filters/filters.svg.h:56 ../share/filters/filters.svg.h:78 -#: ../share/filters/filters.svg.h:87 ../share/extensions/pathscatter.inx.h:10 +#: ../share/filters/filters.svg.h:56 +#: ../share/filters/filters.svg.h:78 +#: ../share/filters/filters.svg.h:87 +#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:10 msgid "Scatter" msgstr "Phát tán" @@ -640,12 +694,11 @@ msgstr "Lá cây rụng dưới đất trong mùa thu, hoặc tán lá" #: ../share/filters/filters.svg.h:57 msgid "Translucent" -msgstr "Trong mờ" +msgstr "Sáng trắng" #: ../share/filters/filters.svg.h:57 -#, fuzzy msgid "Illuminated translucent plastic or glass effect" -msgstr "Góc chiếu sáng" +msgstr "Sáng trắng chiếu lên đối tượng, khiến bề mặt giống bề mặt nhá»±a cứng" #: ../share/filters/filters.svg.h:58 #, fuzzy @@ -688,8 +741,7 @@ msgstr "Vỏ cây" #: ../share/filters/filters.svg.h:62 msgid "Bark texture, vertical; use with deep colors" -msgstr "" -"Văn hoa trông nhÆ° vỏ cây, nhiều vết trải theo chiều dọc; dùng với các màu sẫm" +msgstr "Văn hoa trông nhÆ° vỏ cây, nhiều vết trải theo chiều dọc; dùng với các màu sẫm" #: ../share/filters/filters.svg.h:63 #, fuzzy @@ -742,8 +794,7 @@ msgid "Metallized paint" msgstr "SÆ¡n dầu" #: ../share/filters/filters.svg.h:68 -msgid "" -"Metallized effect with a soft lighting, slightly translucent at the edges" +msgid "Metallized effect with a soft lighting, slightly translucent at the edges" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:69 @@ -756,13 +807,12 @@ msgid "Gel Ridge with a pearlescent look" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:70 -#, fuzzy msgid "Raised border" -msgstr "Thiết lập viền" +msgstr "Viền nhô cao" #: ../share/filters/filters.svg.h:70 msgid "Strongly raised border around a flat surface" -msgstr "" +msgstr "Viền nhô cao, bo xung quanh bề mặt phẳng ở bên trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:71 #, fuzzy @@ -774,13 +824,12 @@ msgid "Gel Ridge metallized at its top" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:72 -#, fuzzy msgid "Fat oil" -msgstr "SÆ¡n dầu" +msgstr "Giọt dầu" #: ../share/filters/filters.svg.h:72 msgid "Fat oil with some adjustable turbulence" -msgstr "" +msgstr "Nét vát giống khi dùng dầu trÆ¡n, bao bọc toàn bộ hình" #: ../share/filters/filters.svg.h:73 #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:49 @@ -796,12 +845,18 @@ msgstr "" msgid "Parallel hollow" msgstr "Kim cÆ°Æ¡ng rỗng" -#: ../share/filters/filters.svg.h:74 ../share/filters/filters.svg.h:75 -#: ../share/filters/filters.svg.h:76 ../share/filters/filters.svg.h:77 -#: ../share/filters/filters.svg.h:88 ../share/filters/filters.svg.h:89 -#: ../share/filters/filters.svg.h:93 ../share/filters/filters.svg.h:94 -#: ../share/filters/filters.svg.h:97 ../share/filters/filters.svg.h:106 -#: ../share/filters/filters.svg.h:130 ../share/filters/filters.svg.h:178 +#: ../share/filters/filters.svg.h:74 +#: ../share/filters/filters.svg.h:75 +#: ../share/filters/filters.svg.h:76 +#: ../share/filters/filters.svg.h:77 +#: ../share/filters/filters.svg.h:88 +#: ../share/filters/filters.svg.h:89 +#: ../share/filters/filters.svg.h:93 +#: ../share/filters/filters.svg.h:94 +#: ../share/filters/filters.svg.h:97 +#: ../share/filters/filters.svg.h:106 +#: ../share/filters/filters.svg.h:130 +#: ../share/filters/filters.svg.h:178 #: ../src/filter-enums.cpp:31 msgid "Morphology" msgstr "Hình thái học" @@ -889,23 +944,20 @@ msgid "Slightly cracked enameled texture" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:84 -#, fuzzy msgid "Rough paper" msgstr "Giấy ráp" #: ../share/filters/filters.svg.h:84 msgid "Aquarelle paper effect which can be used for pictures as for objects" -msgstr "" +msgstr "Văn hoa giống nhÆ° bề mặt giấy nhám, ít phản chiếu, thường dùng trên đối tượng ảnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:85 -#, fuzzy msgid "Rough and glossy" -msgstr "Giao diện hào nhoáng" +msgstr "Giấy ráp, sáng bóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:85 -msgid "" -"Crumpled glossy paper effect which can be used for pictures as for objects" -msgstr "" +msgid "Crumpled glossy paper effect which can be used for pictures as for objects" +msgstr "Văn hoa giống nhÆ° tờ giấy nhám, sáng bóng, thường dùng trên đối tượng ảnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:86 #, fuzzy @@ -944,14 +996,12 @@ msgid "Blurred colorized contour, empty inside" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:90 -#, fuzzy msgid "Electronic microscopy" -msgstr "ThÆ° điện tá»­" +msgstr "Kính hiển vi điện tá»­" #: ../share/filters/filters.svg.h:90 -msgid "" -"Bevel, crude light, discoloration and glow like in electronic microscopy" -msgstr "" +msgid "Bevel, crude light, discoloration and glow like in electronic microscopy" +msgstr "Làm bạc màu gốc, ánh sáng mờ, giống nhÆ° hình ảnh trong kính hiển vi điện tá»­" #: ../share/filters/filters.svg.h:91 #, fuzzy @@ -1042,9 +1092,7 @@ msgid "Moonarize" msgstr "Tô màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:100 -msgid "" -"An effect between solarize and invert which often preserves sky and water " -"lights" +msgid "An effect between solarize and invert which often preserves sky and water lights" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:101 @@ -1057,46 +1105,45 @@ msgid "Glowing image content without blurring it" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:102 -#, fuzzy msgid "Stained glass" -msgstr "ô thuá»· tinh" +msgstr "Kính đổi màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:102 -#, fuzzy msgid "Illuminated stained glass effect" -msgstr "Góc chiếu sáng" +msgstr "Giống nhÆ° khi đối tượng nằm dưới một lớp kính sẫm màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:103 -#, fuzzy msgid "Dark glass" -msgstr "ô thuá»· tinh" +msgstr "Kính sẫm màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:103 msgid "Illuminated glass effect with light coming from beneath" -msgstr "" +msgstr "Tạo hiệu quả nhÆ° khi ánh sáng từ mặt dưới chiếu qua lớp kính đen" #: ../share/filters/filters.svg.h:104 #, fuzzy msgid "HSL Bumps, alpha" msgstr "Anfa đường lề" -#: ../share/filters/filters.svg.h:104 ../share/filters/filters.svg.h:105 -#: ../share/filters/filters.svg.h:168 ../share/filters/filters.svg.h:174 -#: ../share/filters/filters.svg.h:175 ../share/filters/filters.svg.h:188 -#: ../share/filters/filters.svg.h:189 ../share/filters/filters.svg.h:190 +#: ../share/filters/filters.svg.h:104 +#: ../share/filters/filters.svg.h:105 +#: ../share/filters/filters.svg.h:168 +#: ../share/filters/filters.svg.h:174 +#: ../share/filters/filters.svg.h:175 +#: ../share/filters/filters.svg.h:188 +#: ../share/filters/filters.svg.h:189 +#: ../share/filters/filters.svg.h:190 #, fuzzy msgid "Mask and transparency effects" msgstr "Báo động và hiệu ứng âm thanh" #: ../share/filters/filters.svg.h:104 -msgid "" -"Same than HSL bumps but with an alpha added for combination with " -"transparency depending filters" +msgid "Same than HSL bumps but with an alpha added for combination with transparency depending filters" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:105 #, fuzzy -msgid "HSL bubbles, alpha" +msgid "HSL Bubbles, alpha" msgstr "Anfa đường lề" #: ../share/filters/filters.svg.h:106 @@ -1105,8 +1152,7 @@ msgid "Smooth edges" msgstr "Cạnh mịn" #: ../share/filters/filters.svg.h:106 -msgid "" -"Smooth the outside of shapes and pictures without altering their contents" +msgid "Smooth the outside of shapes and pictures without altering their contents" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:107 @@ -1115,8 +1161,7 @@ msgid "Torn edges" msgstr "Tìm cạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:107 -msgid "" -"Displace the outside of shapes and pictures without altering their content" +msgid "Displace the outside of shapes and pictures without altering their content" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:108 @@ -1125,8 +1170,7 @@ msgstr "Làm mờ viền" #: ../share/filters/filters.svg.h:108 msgid "Blurred mask on the edge without altering the contents" -msgstr "" -"Làm mờ dần dần các nét viền của đối tượng, không thay đổi vùng bên trong" +msgstr "Làm mờ dần dần các nét viền của đối tượng, không thay đổi vùng bên trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:109 msgid "Blur content" @@ -1158,9 +1202,7 @@ msgid "Evanescent" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:112 -msgid "" -"Blur the contents of objects, preserving the outline and adding progressive " -"transparency at edges" +msgid "Blur the contents of objects, preserving the outline and adding progressive transparency at edges" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:113 @@ -1209,8 +1251,7 @@ msgid "Garden of Delights" msgstr "Vườn địa đàng" #: ../share/filters/filters.svg.h:118 -msgid "" -"Phantasmagorical turbulent wisps, like Hieronymus Bosch's Garden of Delights" +msgid "Phantasmagorical turbulent wisps, like Hieronymus Bosch's Garden of Delights" msgstr "Những vệt nhỏ hỗn loạn mờ ảo, tạo cảm giác nhẹ nhàng" #: ../share/filters/filters.svg.h:119 @@ -1219,15 +1260,15 @@ msgstr "Ánh sáng khuếch tán" #: ../share/filters/filters.svg.h:119 msgid "Basic diffuse bevel to use for building textures" -msgstr "" -"Nét vát phản chiếu nhẹ, cho ánh sáng khuếch tán, dùng để tạo các mẫu văn hoa" +msgstr "Nét vát phản chiếu nhẹ, cho ánh sáng khuếch tán, dùng để tạo các mẫu văn hoa" #: ../share/filters/filters.svg.h:120 #, fuzzy msgid "Cutout Glow" msgstr "Ánh sáng tàn" -#: ../share/filters/filters.svg.h:120 ../share/filters/filters.svg.h:187 +#: ../share/filters/filters.svg.h:120 +#: ../share/filters/filters.svg.h:187 msgid "In and out glow with a possible offset and colorizable flood" msgstr "" @@ -1237,8 +1278,7 @@ msgid "HSL Bumps, diffuse" msgstr "Mẫu màu _HSL" #: ../share/filters/filters.svg.h:121 -msgid "" -"Same than HSL bumps but with a diffuse reflexion instead of a specular one" +msgid "Same than HSL bumps but with a diffuse reflexion instead of a specular one" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:122 @@ -1260,12 +1300,11 @@ msgstr "Làm nhòe bằng thuật toán Gaussian, giống nhÆ° trong hộp tho #: ../share/filters/filters.svg.h:124 #, fuzzy -msgid "HSL bubbles, diffuse" +msgid "HSL Bubbles, diffuse" msgstr "Bộ khí hóa với bong bóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:124 -msgid "" -"Same than HSL bubbles but with a diffuse light instead of a specular one" +msgid "Same than HSL bubbles but with a diffuse light instead of a specular one" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:125 @@ -1274,9 +1313,7 @@ msgid "Emboss" msgstr "Chạm nổi" #: ../share/filters/filters.svg.h:125 -msgid "" -"Emboss effect : Colors of the original images are preserved or modified by " -"Blend" +msgid "Emboss effect : Colors of the original images are preserved or modified by Blend" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:126 @@ -1288,13 +1325,12 @@ msgid "Inkblot on blotting paper" msgstr "Vết má»±c loang trên giấy thấm" #: ../share/filters/filters.svg.h:127 -#, fuzzy msgid "Wax print" -msgstr "Lỗi in" +msgstr "Phủ sáp" #: ../share/filters/filters.svg.h:127 msgid "Wax print on tissue texture" -msgstr "" +msgstr "Văn hoa giống khi phủ một lớp sáp lên trên giấy lụa" #: ../share/filters/filters.svg.h:128 msgid "Inkblot" @@ -1302,7 +1338,7 @@ msgstr "Vết má»±c loang" #: ../share/filters/filters.svg.h:128 msgid "Inkblot on tissue or rough paper" -msgstr "Vết má»±c loang trên khăn giấy hoặc giấy nhám" +msgstr "Vết má»±c loang trên giấy lụa hoặc giấy nhám" #: ../share/filters/filters.svg.h:129 msgid "Burnt edges" @@ -1322,23 +1358,20 @@ msgid "A colorizable inner outline with adjustable width and blur" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:131 -#, fuzzy msgid "Liquid" -msgstr "Chất lỏng" +msgstr "Nước" #: ../share/filters/filters.svg.h:131 msgid "Colorizable filling with liquid transparency" -msgstr "" +msgstr "Văn hoa giống các gợn sóng trong suốt trên mặt nước" #: ../share/filters/filters.svg.h:132 -#, fuzzy msgid "Watercolor" -msgstr "Màu nước" +msgstr "Gợn mây" #: ../share/filters/filters.svg.h:132 -#, fuzzy msgid "Cloudy watercolor effect" -msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s %.1f%%" +msgstr "Văn hoa giống nhÆ° những gợn mây nhỏ, lÆ°a thÆ°a" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../share/filters/filters.svg.h:133 @@ -1346,34 +1379,32 @@ msgid "Felt" msgstr "Bọc nỉ" #: ../share/filters/filters.svg.h:133 -msgid "" -"Felt like texture with color turbulence and slightly darker at the edges" +msgid "Felt like texture with color turbulence and slightly darker at the edges" msgstr "Văn hoa giống nhÆ° bọc nỉ, các màu xáo trộn và cạnh hÆ¡i sậm lại" #: ../share/filters/filters.svg.h:134 msgid "Ink paint" -msgstr "SÆ¡n dầu" +msgstr "Má»±c loang" #: ../share/filters/filters.svg.h:134 msgid "Ink paint on paper with some turbulent color shift" -msgstr "" +msgstr "Hoa văn giống nhÆ° nhiều giọt má»±c màu nhỏ rÆ¡i lung tung trên giấy" #: ../share/filters/filters.svg.h:135 msgid "Tinted rainbow" -msgstr "" +msgstr "Cầu vồng, phớt" #: ../share/filters/filters.svg.h:135 msgid "Smooth rainbow colors melted along the edges and colorizable" -msgstr "" +msgstr "Những sắc cầu vồng hòa trộn dọc theo đường viền, phủ lên màu gốc" #: ../share/filters/filters.svg.h:136 -#, fuzzy msgid "Melted rainbow" -msgstr "Góc bên trái" +msgstr "Cầu vồng" #: ../share/filters/filters.svg.h:136 msgid "Smooth rainbow colors slightly melted along the edges" -msgstr "" +msgstr "Những sắc cầu vồng hòa trộn dọc theo đường viền" #: ../share/filters/filters.svg.h:137 #, fuzzy @@ -1389,13 +1420,20 @@ msgstr "" msgid "Comics draft" msgstr "Nháp 2 màu" -#: ../share/filters/filters.svg.h:138 ../share/filters/filters.svg.h:139 -#: ../share/filters/filters.svg.h:141 ../share/filters/filters.svg.h:143 -#: ../share/filters/filters.svg.h:145 ../share/filters/filters.svg.h:146 -#: ../share/filters/filters.svg.h:148 ../share/filters/filters.svg.h:150 -#: ../share/filters/filters.svg.h:152 ../share/filters/filters.svg.h:154 -#: ../share/filters/filters.svg.h:155 ../share/filters/filters.svg.h:157 -#: ../share/filters/filters.svg.h:159 ../share/filters/filters.svg.h:166 +#: ../share/filters/filters.svg.h:138 +#: ../share/filters/filters.svg.h:139 +#: ../share/filters/filters.svg.h:141 +#: ../share/filters/filters.svg.h:143 +#: ../share/filters/filters.svg.h:145 +#: ../share/filters/filters.svg.h:146 +#: ../share/filters/filters.svg.h:148 +#: ../share/filters/filters.svg.h:150 +#: ../share/filters/filters.svg.h:152 +#: ../share/filters/filters.svg.h:154 +#: ../share/filters/filters.svg.h:155 +#: ../share/filters/filters.svg.h:157 +#: ../share/filters/filters.svg.h:159 +#: ../share/filters/filters.svg.h:166 #, fuzzy msgid "Non realistic 3D shaders" msgstr "nhóm %s không tồn tại" @@ -1568,11 +1606,11 @@ msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:165 msgid "Shaken liquid" -msgstr "" +msgstr "Nước, khi rung mạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:165 msgid "Colorizable filling with flow inside like transparency" -msgstr "" +msgstr "Văn hoa giống nhÆ° các gợn sóng trên mặt nước bị rung mạnh, phủ lên màu gốc" #: ../share/filters/filters.svg.h:166 #, fuzzy @@ -1594,7 +1632,8 @@ msgstr "" #. Eraser #: ../share/filters/filters.svg.h:168 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:510 ../src/verbs.cpp:2536 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:510 +#: ../src/verbs.cpp:2536 #, fuzzy msgid "Eraser" msgstr "Xoa" @@ -1634,9 +1673,7 @@ msgid "Drawing" msgstr "Bản vẽ" #: ../share/filters/filters.svg.h:172 -msgid "" -"Give lead pencil or chromolithography or engraving or other effects to " -"images and material filled objects" +msgid "Give lead pencil or chromolithography or engraving or other effects to images and material filled objects" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:173 @@ -1672,9 +1709,7 @@ msgid "Chewing gum" msgstr "Kẹo cao su bong bóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:176 -msgid "" -"Creates colourizable blotches which smoothly flow over the edges of the " -"lines at their crossings" +msgid "Creates colourizable blotches which smoothly flow over the edges of the lines at their crossings" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:177 @@ -1723,13 +1758,12 @@ msgid "Darken the edges with an inner blur" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:182 -#, fuzzy msgid "Warped rainbow" -msgstr "Góc bên trái" +msgstr "Cầu vồng, bẻ cong" #: ../share/filters/filters.svg.h:182 msgid "Smooth rainbow colors warped along the edges and colorizable" -msgstr "" +msgstr "Những mảng màu cầu vồng, uốn lượn theo các cạnh và phủ lên trên màu gốc" #: ../share/filters/filters.svg.h:183 #, fuzzy @@ -1750,7 +1784,7 @@ msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:185 #, fuzzy -msgid "HSL bubbles, transparent" +msgid "HSL Bubbles, transparent" msgstr "Mặc định là trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:185 @@ -1796,8 +1830,7 @@ msgid "Smear transparency" msgstr "Dùng trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:190 -msgid "" -"Paint objects with a transparent turbulence which turn around color edges" +msgid "Paint objects with a transparent turbulence which turn around color edges" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:191 @@ -2031,41 +2064,34 @@ msgid "Old paint (bitmap)" msgstr " Mảng ảnh khối tại " #: ../src/arc-context.cpp:303 -msgid "" -"Ctrl: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle" -msgstr "" -"Ctrl: tạo hình tròn hay hình elip hữu tá»·, đính hình cung/góc hình " -"viên phân" +msgid "Ctrl: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle" +msgstr "Ctrl: tạo hình tròn hay hình elip hữu tá»·, đính hình cung/góc hình viên phân" -#: ../src/arc-context.cpp:304 ../src/rect-context.cpp:345 +#: ../src/arc-context.cpp:304 +#: ../src/rect-context.cpp:345 msgid "Shift: draw around the starting point" msgstr "Shift: vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:451 #, c-format -msgid "" -"Ellipse: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift " -"to draw around the starting point" -msgstr "" -"Elip: %s × %s (giữ tá»· lệ %d:%d); giữ Shift vẽ từ tâm ra " -"ngoài" +msgid "Ellipse: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Elip: %s × %s (giữ tá»· lệ %d:%d); giữ Shift vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:453 #, c-format -msgid "" -"Ellipse: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-" -"ratio ellipse; with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Elip: %s × %s; giữ Ctrl tạo hình tròn hoặc hình elip có " -"tá»· số trục hữu tá»·; giữ Shift vẽ từ tâm ra ngoài" +msgid "Ellipse: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-ratio ellipse; with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Elip: %s × %s; giữ Ctrl tạo hình tròn hoặc hình elip có tá»· số trục hữu tá»·; giữ Shift vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:472 msgid "Create ellipse" msgstr "Tạo hình elip" -#: ../src/box3d-context.cpp:413 ../src/box3d-context.cpp:420 -#: ../src/box3d-context.cpp:427 ../src/box3d-context.cpp:434 -#: ../src/box3d-context.cpp:441 ../src/box3d-context.cpp:448 +#: ../src/box3d-context.cpp:413 +#: ../src/box3d-context.cpp:420 +#: ../src/box3d-context.cpp:427 +#: ../src/box3d-context.cpp:434 +#: ../src/box3d-context.cpp:441 +#: ../src/box3d-context.cpp:448 #, fuzzy msgid "Change perspective (angle of PLs)" msgstr "Đổi hình phối (góc ở đỉnh)" @@ -2116,19 +2142,23 @@ msgstr "Điểm cuối đường nối: kéo để cập nhật hoặc k msgid "Select at least one non-connector object." msgstr "Chọn ít nhất một đối tượng khác đường nối" -#: ../src/connector-context.cpp:1347 ../src/widgets/toolbox.cpp:6970 +#: ../src/connector-context.cpp:1347 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6970 msgid "Make connectors avoid selected objects" msgstr "Làm cho đường nối tránh các đối tượng đã chọn" -#: ../src/connector-context.cpp:1348 ../src/widgets/toolbox.cpp:6980 +#: ../src/connector-context.cpp:1348 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6980 msgid "Make connectors ignore selected objects" msgstr "Làm cho đường nối bỏ qua các đối tượng đã chọn" -#: ../src/context-fns.cpp:36 ../src/context-fns.cpp:65 +#: ../src/context-fns.cpp:36 +#: ../src/context-fns.cpp:65 msgid "Current layer is hidden. Unhide it to be able to draw on it." msgstr "Lớp hiện thời bị ẩn. Hãy bỏ chế độ ẩn trước khi vẽ trên nó." -#: ../src/context-fns.cpp:42 ../src/context-fns.cpp:71 +#: ../src/context-fns.cpp:42 +#: ../src/context-fns.cpp:71 msgid "Current layer is locked. Unlock it to be able to draw on it." msgstr "Lớp hiện thời bị khoá. Hãy gỡ khoá trước khi vẽ trên nó." @@ -2144,16 +2174,17 @@ msgstr "Không có hệ số thu phóng kế tiếp." msgid "Create guide" msgstr "Tạo đường gióng" -#: ../src/desktop-events.cpp:266 ../src/desktop-events.cpp:426 +#: ../src/desktop-events.cpp:263 +#: ../src/desktop-events.cpp:408 #: ../src/ui/dialog/guides.cpp:125 msgid "Delete guide" msgstr "Xoá đường gióng" -#: ../src/desktop-events.cpp:419 +#: ../src/desktop-events.cpp:401 msgid "Move guide" msgstr "Chuyển đường gióng" -#: ../src/desktop-events.cpp:455 +#: ../src/desktop-events.cpp:424 #, c-format msgid "Guideline: %s" msgstr "Đường gióng: %s" @@ -2191,17 +2222,14 @@ msgstr "Chọn một đối tượng có bản sao được lát đều msgid "Delete tiled clones" msgstr "Xoá các bản sao đã lát đều" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1097 ../src/selection-chemistry.cpp:1883 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1097 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1883 msgid "Select an object to clone." msgstr "Chọn một đối tượng sao chép." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1103 -msgid "" -"If you want to clone several objects, group them and clone the " -"group." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy nhóm chúng lại rồi " -"sao chép lại cả nhóm đó." +msgid "If you want to clone several objects, group them and clone the group." +msgstr "Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy nhóm chúng lại rồi sao chép lại cả nhóm đó." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1112 #, fuzzy @@ -2321,14 +2349,12 @@ msgstr "Dời chỗ X:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1971 #, no-c-format msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)" -msgstr "" -"Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1979 #, no-c-format msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)" -msgstr "" -"Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)" +msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1986 msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage" @@ -2354,7 +2380,8 @@ msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiề msgid "Randomize the vertical shift by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều dọc (theo phần trăm này)" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2027 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2175 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2027 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2175 msgid "Exponent:" msgstr "Luỹ thừa:" @@ -2367,9 +2394,12 @@ msgid "Whether columns are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)" msgstr "Chỉ định các cột sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ(>1)" #. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2049 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2219 -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2296 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2372 -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2421 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2552 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2049 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2219 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2296 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2372 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2421 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2552 msgid "Alternate:" msgstr "Xen kẽ:" @@ -2382,7 +2412,8 @@ msgid "Alternate the sign of shifts for each column" msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột" #. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2067 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2237 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2067 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2237 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2314 msgid "Cumulate:" msgstr "Tích lÅ©y:" @@ -2419,8 +2450,7 @@ msgstr "Co giãn X:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2121 #, no-c-format msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)" -msgstr "" -"Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" +msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2129 #, no-c-format @@ -2461,9 +2491,9 @@ msgstr "Cách co giãn cột: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân k msgid "Base:" msgstr "CÆ¡ số :" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2204 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2211 -msgid "" -"Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)" +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2204 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2211 +msgid "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)" msgstr "CÆ¡ số cho xoắn ốc loga: 0 không dùng, <1 hội tụ, t>1 phân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2225 @@ -2585,12 +2615,8 @@ msgid "Initial color of tiled clones" msgstr "Màu ban đầu của các bản sao được lát đều" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2449 -msgid "" -"Initial color for clones (works only if the original has unset fill or " -"stroke)" -msgstr "" -"Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô " -"hoặc màu nét viền)" +msgid "Initial color for clones (works only if the original has unset fill or stroke)" +msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét viền)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2464 msgid "H:" @@ -2657,12 +2683,8 @@ msgid "Trace the drawing under the tiles" msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2582 -msgid "" -"For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and " -"apply it to the clone" -msgstr "" -"Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp " -"dụng nó cho bản sao" +msgid "For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and apply it to the clone" +msgstr "Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2596 msgid "1. Pick from the drawing:" @@ -2672,11 +2694,13 @@ msgstr "1. Lấy từ bức vẽ:" msgid "Pick the visible color and opacity" msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ đục" -#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2615 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2764 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2615 +#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2764 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:37 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:39 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2213 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4324 ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:12 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4324 +#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:12 msgid "Opacity" msgstr "Độ đục" @@ -2775,11 +2799,8 @@ msgid "Presence" msgstr "Hiện diện" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2737 -msgid "" -"Each clone is created with the probability determined by the picked value in " -"that point" -msgstr "" -"Mỗi bản sao được tạo với xác suất tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó" +msgid "Each clone is created with the probability determined by the picked value in that point" +msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2744 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2189 @@ -2788,16 +2809,11 @@ msgstr "Kích cỡ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2747 msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point" -msgstr "" -"Kích cỡ của mỗi bản sao tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó" +msgstr "Kích cỡ của mỗi bản sao tÆ°Æ¡ng ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2757 -msgid "" -"Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill " -"or stroke)" -msgstr "" -"Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu " -"tô hoặc màu nét)" +msgid "Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill or stroke)" +msgstr "Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2767 msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point" @@ -2840,12 +2856,8 @@ msgid "Use saved size and position of the tile" msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lÆ°u của đá lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2914 -msgid "" -"Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time " -"you tiled it (if any), instead of using the current size" -msgstr "" -"Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sá»­ dụng trong lần cuối cùng xếp lát " -"(nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời" +msgid "Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time you tiled it (if any), instead of using the current size" +msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sá»­ dụng trong lần cuối cùng xếp lát (nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2938 msgid " _Create " @@ -2866,9 +2878,7 @@ msgstr " Tháo _cục " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2956 msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly" -msgstr "" -"Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng " -"nhiều lần" +msgstr "Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2962 msgid " Re_move " @@ -2876,8 +2886,7 @@ msgstr " _Gỡ bỏ " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2963 msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)" -msgstr "" -"Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)" +msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2979 msgid " R_eset " @@ -2885,22 +2894,21 @@ msgstr " Đặt _lại " #. TRANSLATORS: "change" is a noun here #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2981 -msgid "" -"Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog " -"to zero" -msgstr "" -"Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại " -"này về 0" +msgid "Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog to zero" +msgstr "Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại này về 0" -#: ../src/dialogs/export.cpp:141 ../src/verbs.cpp:2623 +#: ../src/dialogs/export.cpp:141 +#: ../src/verbs.cpp:2623 msgid "_Page" msgstr "T_rang" -#: ../src/dialogs/export.cpp:141 ../src/verbs.cpp:2627 +#: ../src/dialogs/export.cpp:141 +#: ../src/verbs.cpp:2627 msgid "_Drawing" msgstr "Bức _vẽ" -#: ../src/dialogs/export.cpp:141 ../src/verbs.cpp:2629 +#: ../src/dialogs/export.cpp:141 +#: ../src/verbs.cpp:2629 msgid "_Selection" msgstr "_Vùng chọn" @@ -2946,11 +2954,13 @@ msgstr "Ca_o :" msgid "Bitmap size" msgstr "Kích cỡ ảnh bitmap" -#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:210 +#: ../src/dialogs/export.cpp:479 +#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:210 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng:" -#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/dialogs/export.cpp:493 +#: ../src/dialogs/export.cpp:479 +#: ../src/dialogs/export.cpp:493 msgid "pixels at" msgstr "điểm ảnh theo" @@ -2958,11 +2968,13 @@ msgstr "điểm ảnh theo" msgid "dp_i" msgstr "dp_i" -#: ../src/dialogs/export.cpp:493 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:211 +#: ../src/dialogs/export.cpp:493 +#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:211 msgid "_Height:" msgstr "_Cao :" -#: ../src/dialogs/export.cpp:504 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:764 +#: ../src/dialogs/export.cpp:504 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:764 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1171 msgid "dpi" msgstr "dpi" @@ -2981,12 +2993,8 @@ msgid "Batch export all selected objects" msgstr "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:619 -msgid "" -"Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any " -"(caution, overwrites without asking!)" -msgstr "" -"Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn " -"thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) " +msgid "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any (caution, overwrites without asking!)" +msgstr "Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) " #: ../src/dialogs/export.cpp:627 #, fuzzy @@ -3020,7 +3028,8 @@ msgstr "Đang xuất" msgid "Exporting %d files" msgstr "Đang xuất %d tập tin" -#: ../src/dialogs/export.cpp:1119 ../src/dialogs/export.cpp:1192 +#: ../src/dialogs/export.cpp:1119 +#: ../src/dialogs/export.cpp:1192 #, c-format msgid "Could not export to filename %s.\n" msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n" @@ -3048,21 +3057,25 @@ msgid "Select a filename for exporting" msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất" #. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed -#: ../src/dialogs/find.cpp:362 ../src/ui/dialog/find.cpp:437 +#: ../src/dialogs/find.cpp:362 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437 #, c-format msgid "%d object found (out of %d), %s match." msgid_plural "%d objects found (out of %d), %s match." msgstr[0] "Tìm thấy %d đối tượng (trong %d), khớp %s." -#: ../src/dialogs/find.cpp:365 ../src/ui/dialog/find.cpp:440 +#: ../src/dialogs/find.cpp:365 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:440 msgid "exact" msgstr "chính xác" -#: ../src/dialogs/find.cpp:365 ../src/ui/dialog/find.cpp:440 +#: ../src/dialogs/find.cpp:365 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:440 msgid "partial" msgstr "bộ phận" -#: ../src/dialogs/find.cpp:372 ../src/ui/dialog/find.cpp:447 +#: ../src/dialogs/find.cpp:372 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:447 msgid "No objects found" msgstr "Không tìm thấy" @@ -3070,195 +3083,236 @@ msgstr "Không tìm thấy" msgid "T_ype: " msgstr "_Kiểu : " -#: ../src/dialogs/find.cpp:537 ../src/ui/dialog/find.cpp:69 +#: ../src/dialogs/find.cpp:537 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:69 msgid "Search in all object types" msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng" -#: ../src/dialogs/find.cpp:537 ../src/ui/dialog/find.cpp:69 +#: ../src/dialogs/find.cpp:537 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:69 msgid "All types" msgstr "Mọi kiểu" -#: ../src/dialogs/find.cpp:548 ../src/ui/dialog/find.cpp:70 +#: ../src/dialogs/find.cpp:548 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70 msgid "Search all shapes" msgstr "Tìm kiếm mọi hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:548 ../src/ui/dialog/find.cpp:70 +#: ../src/dialogs/find.cpp:548 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70 msgid "All shapes" msgstr "Mọi hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:565 ../src/ui/dialog/find.cpp:71 +#: ../src/dialogs/find.cpp:565 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71 msgid "Search rectangles" msgstr "Tìm các hình chữ nhật" -#: ../src/dialogs/find.cpp:565 ../src/ui/dialog/find.cpp:71 +#: ../src/dialogs/find.cpp:565 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71 msgid "Rectangles" msgstr "Chữ nhật" -#: ../src/dialogs/find.cpp:570 ../src/ui/dialog/find.cpp:72 +#: ../src/dialogs/find.cpp:570 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72 msgid "Search ellipses, arcs, circles" msgstr "Tìm các hình elip, cung, tròn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:570 ../src/ui/dialog/find.cpp:72 +#: ../src/dialogs/find.cpp:570 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72 msgid "Ellipses" msgstr "Elip" -#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:73 +#: ../src/dialogs/find.cpp:575 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73 msgid "Search stars and polygons" msgstr "Tìm các hình sao và đa giác" -#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:73 +#: ../src/dialogs/find.cpp:575 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73 msgid "Stars" msgstr "Sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:74 +#: ../src/dialogs/find.cpp:580 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74 msgid "Search spirals" msgstr "Tìm các hình xoắn ốc" -#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:74 +#: ../src/dialogs/find.cpp:580 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74 msgid "Spirals" msgstr "Xoắn ốc" #. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments #. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement -#: ../src/dialogs/find.cpp:593 ../src/ui/dialog/find.cpp:75 +#: ../src/dialogs/find.cpp:593 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75 msgid "Search paths, lines, polylines" msgstr "Tìm các đường nét, đường thẳng, đường gấp khúc" -#: ../src/dialogs/find.cpp:593 ../src/ui/dialog/find.cpp:75 +#: ../src/dialogs/find.cpp:593 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2091 msgid "Paths" msgstr "Đường nét" -#: ../src/dialogs/find.cpp:598 ../src/ui/dialog/find.cpp:76 +#: ../src/dialogs/find.cpp:598 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76 msgid "Search text objects" msgstr "Tìm các đối tượng văn bản" -#: ../src/dialogs/find.cpp:598 ../src/ui/dialog/find.cpp:76 +#: ../src/dialogs/find.cpp:598 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76 msgid "Texts" msgstr "Văn bản" -#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:77 +#: ../src/dialogs/find.cpp:603 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77 msgid "Search groups" msgstr "Tìm các nhóm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:77 +#: ../src/dialogs/find.cpp:603 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77 msgid "Groups" msgstr "Nhóm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:82 +#: ../src/dialogs/find.cpp:608 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:82 msgid "Search clones" msgstr "Tìm các bản sao" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "Clones" is a noun indicating type of object to find -#: ../src/dialogs/find.cpp:612 ../src/ui/dialog/find.cpp:82 +#: ../src/dialogs/find.cpp:612 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:82 #, fuzzy msgid "find|Clones" msgstr "Tìm các bản sao" -#: ../src/dialogs/find.cpp:617 ../src/ui/dialog/find.cpp:83 +#: ../src/dialogs/find.cpp:617 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 msgid "Search images" msgstr "Tìm các ảnh" -#: ../src/dialogs/find.cpp:617 ../src/ui/dialog/find.cpp:83 +#: ../src/dialogs/find.cpp:617 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 #: ../share/extensions/embedimage.inx.h:3 #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2 msgid "Images" msgstr "Ảnh" -#: ../src/dialogs/find.cpp:622 ../src/ui/dialog/find.cpp:84 +#: ../src/dialogs/find.cpp:622 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84 msgid "Search offset objects" msgstr "Tìm kiếm đối tượng dời hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:622 ../src/ui/dialog/find.cpp:84 +#: ../src/dialogs/find.cpp:622 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84 msgid "Offsets" msgstr "Đối tượng dời hình" -#: ../src/dialogs/find.cpp:687 ../src/ui/dialog/find.cpp:60 +#: ../src/dialogs/find.cpp:687 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:60 msgid "_Text: " msgstr "_Văn bản: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:687 ../src/ui/dialog/find.cpp:60 +#: ../src/dialogs/find.cpp:687 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:60 msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:688 ../src/ui/dialog/find.cpp:61 +#: ../src/dialogs/find.cpp:688 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61 msgid "_ID: " msgstr "_ID: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:688 ../src/ui/dialog/find.cpp:61 +#: ../src/dialogs/find.cpp:688 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61 msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)" -msgstr "" -"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)" +msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:689 ../src/ui/dialog/find.cpp:62 +#: ../src/dialogs/find.cpp:689 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62 msgid "_Style: " msgstr "_Kiểu dáng: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:689 ../src/ui/dialog/find.cpp:62 -msgid "" -"Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)" -msgstr "" -"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ " -"phận)" +#: ../src/dialogs/find.cpp:689 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62 +msgid "Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)" +msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:690 ../src/ui/dialog/find.cpp:63 +#: ../src/dialogs/find.cpp:690 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63 msgid "_Attribute: " msgstr "Th_uộc tính: " -#: ../src/dialogs/find.cpp:690 ../src/ui/dialog/find.cpp:63 +#: ../src/dialogs/find.cpp:690 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63 msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)" -#: ../src/dialogs/find.cpp:704 ../src/ui/dialog/find.cpp:64 +#: ../src/dialogs/find.cpp:704 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64 msgid "Search in s_election" msgstr "Tìm trong _vùng chọn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:708 ../src/ui/dialog/find.cpp:64 +#: ../src/dialogs/find.cpp:708 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64 msgid "Limit search to the current selection" msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:713 ../src/ui/dialog/find.cpp:65 +#: ../src/dialogs/find.cpp:713 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65 msgid "Search in current _layer" msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại" -#: ../src/dialogs/find.cpp:717 ../src/ui/dialog/find.cpp:65 +#: ../src/dialogs/find.cpp:717 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65 msgid "Limit search to the current layer" msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời." -#: ../src/dialogs/find.cpp:722 ../src/ui/dialog/find.cpp:66 +#: ../src/dialogs/find.cpp:722 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66 msgid "Include _hidden" msgstr "Gồm cả đối tượng ẩ_n" -#: ../src/dialogs/find.cpp:726 ../src/ui/dialog/find.cpp:66 +#: ../src/dialogs/find.cpp:726 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66 msgid "Include hidden objects in search" msgstr "Tìm cả các đối tượng ẩn" -#: ../src/dialogs/find.cpp:731 ../src/ui/dialog/find.cpp:67 +#: ../src/dialogs/find.cpp:731 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67 msgid "Include l_ocked" msgstr "Gồm cả đối tượng kh_oá" -#: ../src/dialogs/find.cpp:735 ../src/ui/dialog/find.cpp:67 +#: ../src/dialogs/find.cpp:735 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67 msgid "Include locked objects in search" msgstr "Tìm cả các đối tượng đã khoá" #. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here -#: ../src/dialogs/find.cpp:746 ../src/ui/dialog/debug.cpp:75 -#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86 ../src/ui/dialog/messages.cpp:53 +#: ../src/dialogs/find.cpp:746 +#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:75 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:53 #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:209 msgid "_Clear" msgstr "_Xoá" -#: ../src/dialogs/find.cpp:746 ../src/ui/dialog/find.cpp:86 +#: ../src/dialogs/find.cpp:746 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86 msgid "Clear values" msgstr "Xoá giá trị" -#: ../src/dialogs/find.cpp:747 ../src/ui/dialog/find.cpp:87 +#: ../src/dialogs/find.cpp:747 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:87 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" -#: ../src/dialogs/find.cpp:747 ../src/ui/dialog/find.cpp:87 +#: ../src/dialogs/find.cpp:747 +#: ../src/ui/dialog/find.cpp:87 msgid "Select objects matching all of the fields you filled in" msgstr "Chọn đối tượng có tất cả các trường bạn đã điền" @@ -3271,12 +3325,12 @@ msgid "_Id" msgstr "_Id" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129 -msgid "" -"The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)" +msgid "The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)" msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tá»± « .-_: »)." #. Button for setting the object's id, label, title and description. -#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2486 +#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 +#: ../src/verbs.cpp:2486 #: ../src/verbs.cpp:2492 msgid "_Set" msgstr "_Lập" @@ -3416,20 +3470,24 @@ msgid "URL:" msgstr "URL:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:51 -#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:59 ../src/ui/dialog/guides.cpp:43 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:59 +#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:43 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1472 msgid "X:" msgstr "X:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:52 -#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:60 ../src/ui/dialog/guides.cpp:44 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:60 +#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:44 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1490 msgid "Y:" msgstr "Y:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53 -#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:61 ../src/widgets/toolbox.cpp:4122 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4713 ../src/widgets/toolbox.cpp:5732 +#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:61 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4122 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4713 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5732 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" @@ -3537,7 +3595,8 @@ msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n" msgid "Font" msgstr "Phông" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:221 ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:12 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:221 +#: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:12 msgid "Layout" msgstr "Bố trí" @@ -3558,11 +3617,13 @@ msgstr "Căn lề phải" msgid "Justify lines" msgstr "Căn lề 2 bên" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:300 ../src/widgets/toolbox.cpp:6777 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:300 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6777 msgid "Horizontal text" msgstr "Chữ ngang" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:314 ../src/widgets/toolbox.cpp:6789 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:314 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6789 msgid "Vertical text" msgstr "Chữ dọc" @@ -3571,8 +3632,10 @@ msgid "Line spacing:" msgstr "Khoảng cách dòng:" #. Text -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:375 ../src/selection-describer.cpp:69 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:518 ../src/verbs.cpp:2522 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:375 +#: ../src/selection-describer.cpp:69 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:518 +#: ../src/verbs.cpp:2522 #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:5 #: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:5 #: ../share/extensions/text_braille.inx.h:2 @@ -3590,7 +3653,8 @@ msgstr "Văn bản" msgid "Set as default" msgstr "Đặt là mặc định" -#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 ../src/text-context.cpp:1496 +#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 +#: ../src/text-context.cpp:1496 msgid "Set text style" msgstr "Đặt kiểu văn bản" @@ -3604,12 +3668,8 @@ msgstr "Nhấn vào thuộc tính để sá»­a." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:167 #, c-format -msgid "" -"Attribute %s selected. Press Ctrl+Enter when done editing to " -"commit changes." -msgstr "" -"Thuộc tính %s đã được chọn. Một khi sá»­a xong, bấm tổ hợp phím Ctrl" -"+Enter lÆ°u các thay đổi." +msgid "Attribute %s selected. Press Ctrl+Enter when done editing to commit changes." +msgstr "Thuộc tính %s đã được chọn. Một khi sá»­a xong, bấm tổ hợp phím Ctrl+Enter lÆ°u các thay đổi." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:263 msgid "Drag to reorder nodes" @@ -3623,7 +3683,8 @@ msgstr "Nút yếu tố mới" msgid "New text node" msgstr "Nút văn bản mới" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:326 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1409 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:326 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1409 #: ../src/nodepath.cpp:2237 msgid "Duplicate node" msgstr "Nhân đôi nút" @@ -3633,23 +3694,28 @@ msgstr "Nhân đôi nút" msgid "nodeAsInXMLdialogTooltip|Delete node" msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:363 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1571 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:363 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1571 msgid "Unindent node" msgstr "Bỏ thụt lề nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:378 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1550 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:378 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1550 msgid "Indent node" msgstr "Thụt lề nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:390 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1503 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:390 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1503 msgid "Raise node" msgstr "Nâng nút lên" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:402 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1520 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:402 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1520 msgid "Lower node" msgstr "Hạ thấp nút" -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:447 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1444 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:447 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1444 msgid "Delete attribute" msgstr "Xoá thuộc tính" @@ -3659,7 +3725,8 @@ msgid "Attribute name" msgstr "Tên thuộc tính" #. TRANSLATORS: "Set" is a verb here -#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:512 ../src/widgets/sp-attribute-widget.cpp:158 +#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:512 +#: ../src/widgets/sp-attribute-widget.cpp:158 #: ../src/widgets/sp-attribute-widget.cpp:765 msgid "Set attribute" msgstr "Đặt thuộc tính" @@ -3707,31 +3774,37 @@ msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n" msgid "Change attribute" msgstr "Đổi thuộc tính" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:396 ../src/display/canvas-grid.cpp:670 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:396 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:670 msgid "Grid _units:" msgstr "Đơn _vị lưới:" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398 ../src/display/canvas-grid.cpp:672 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:672 msgid "_Origin X:" msgstr "_Gốc X:" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398 ../src/display/canvas-grid.cpp:672 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:672 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:974 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:995 msgid "X coordinate of grid origin" msgstr "Toạ độ X của gốc lưới" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400 ../src/display/canvas-grid.cpp:674 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:674 msgid "O_rigin Y:" msgstr "Gố_c Y:" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400 ../src/display/canvas-grid.cpp:674 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:674 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:975 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:996 msgid "Y coordinate of grid origin" msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:402 ../src/display/canvas-grid.cpp:678 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:402 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:678 msgid "Spacing _Y:" msgstr "Khoảng cách _Y:" @@ -3762,35 +3835,43 @@ msgstr "Góc Z:" msgid "Angle of z-axis" msgstr "Góc của trục Z" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 ../src/display/canvas-grid.cpp:682 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682 msgid "Grid line _color:" msgstr "_Màu đường lưới:" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 ../src/display/canvas-grid.cpp:682 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682 msgid "Grid line color" msgstr "Màu đường lưới" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 ../src/display/canvas-grid.cpp:682 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682 msgid "Color of grid lines" msgstr "Màu của các đường lưới" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:415 ../src/display/canvas-grid.cpp:687 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:415 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:687 msgid "Ma_jor grid line color:" msgstr "Màu đường lướ_i chính:" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:415 ../src/display/canvas-grid.cpp:687 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:415 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:687 msgid "Major grid line color" msgstr "Màu đường lưới chính" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:416 ../src/display/canvas-grid.cpp:688 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:416 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:688 msgid "Color of the major (highlighted) grid lines" msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:420 ../src/display/canvas-grid.cpp:692 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:420 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:692 msgid "_Major grid line every:" msgstr "Đường lưới _chính mỗi:" -#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:420 ../src/display/canvas-grid.cpp:692 +#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:420 +#: ../src/display/canvas-grid.cpp:692 msgid "lines" msgstr "đường" @@ -3811,21 +3892,15 @@ msgid "_Enabled" msgstr "Đã _bật" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:325 -msgid "" -"Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible " -"grids." -msgstr "" -"Xác định có nên đính lưới này hay không. CÅ©ng có thể hiệu lá»±c cho lưới vô " -"hình." +msgid "Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible grids." +msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. CÅ©ng có thể hiệu lá»±c cho lưới vô hình." #: ../src/display/canvas-grid.cpp:329 msgid "Snap to visible _grid lines only" msgstr "" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:330 -msgid "" -"When zoomed out, not all grid lines will be displayed. Only the visible ones " -"will be snapped to" +msgid "When zoomed out, not all grid lines will be displayed. Only the visible ones will be snapped to" msgstr "" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:334 @@ -3833,12 +3908,8 @@ msgid "_Visible" msgstr "Hiện _rõ" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:335 -msgid "" -"Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped " -"to invisible grids." -msgstr "" -"Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô " -"hình." +msgid "Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped to invisible grids." +msgstr "Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô hình." #: ../src/display/canvas-grid.cpp:676 msgid "Spacing _X:" @@ -3863,36 +3934,32 @@ msgid "If set, displays dots at gridpoints instead of gridlines" msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới." #. TRANSLATORS: undefined target for snapping -#: ../src/display/snap-indicator.cpp:60 ../src/display/snap-indicator.cpp:63 -#: ../src/display/snap-indicator.cpp:145 ../src/display/snap-indicator.cpp:148 -#, fuzzy +#: ../src/display/snap-indicator.cpp:60 +#: ../src/display/snap-indicator.cpp:63 +#: ../src/display/snap-indicator.cpp:145 +#: ../src/display/snap-indicator.cpp:148 msgid "UNDEFINED" -msgstr "" +msgstr "CHƯA_CHỌN" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:66 -#, fuzzy msgid "grid line" -msgstr "Bề dày Đường Lưới" +msgstr "đường lưới" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:69 -#, fuzzy msgid "grid intersection" -msgstr "Chọn (giao)" +msgstr "Giao điểm giữa các đường lưới" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:72 -#, fuzzy msgid "guide" -msgstr "Dẫn" +msgstr "đường gióng" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:75 -#, fuzzy msgid "guide intersection" -msgstr "Chọn (giao)" +msgstr "Giao điểm giữa các đường gióng" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:78 -#, fuzzy msgid "grid-guide intersection" -msgstr "Bám nét dẫn và lưới" +msgstr "Giao điểm giữa lưới và đường gióng" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:81 #, fuzzy @@ -4064,7 +4131,8 @@ msgstr "Thêm một điểm góc" msgid "Quadrant point" msgstr "Point Fortin" -#: ../src/display/snap-indicator.cpp:193 ../src/widgets/toolbox.cpp:6707 +#: ../src/display/snap-indicator.cpp:193 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6707 msgid "Center" msgstr "Giữa lại" @@ -4143,26 +4211,18 @@ msgstr " dưới con trỏ" msgid "Release mouse to set color." msgstr "Buông nút chuột đặt màu." -#: ../src/dropper-context.cpp:295 ../src/tools-switch.cpp:208 -msgid "" -"Click to set fill, Shift+click to set stroke; drag to " -"average color in area; with Alt to pick inverse color; Ctrl+C " -"to copy the color under mouse to clipboard" -msgstr "" -"Nhấn tô, Shift+click đặt nét viền; kéo tính trung bình " -"màu trong vùng; giữ Alt lấy màu đảo; Ctrl+C sao chép màu tại " -"vị trí chuột sang bảng nháp" +#: ../src/dropper-context.cpp:295 +#: ../src/tools-switch.cpp:208 +msgid "Click to set fill, Shift+click to set stroke; drag to average color in area; with Alt to pick inverse color; Ctrl+C to copy the color under mouse to clipboard" +msgstr "Nhấn tô, Shift+click đặt nét viền; kéo tính trung bình màu trong vùng; giữ Alt lấy màu đảo; Ctrl+C sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp" #: ../src/dropper-context.cpp:328 msgid "Set picked color" msgstr "Đặt màu đã lấy" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:615 -msgid "" -"Guide path selected; start drawing along the guide with Ctrl" -msgstr "" -"Đã chọn nét gióng; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím Ctrl" +msgid "Guide path selected; start drawing along the guide with Ctrl" +msgstr "Đã chọn nét gióng; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím Ctrl" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:617 msgid "Select a guide path to track with Ctrl" @@ -4203,13 +4263,17 @@ msgid "[Unchanged]" msgstr "[ChÆ°a thay đổi]" #. Edit -#: ../src/event-log.cpp:264 ../src/event-log.cpp:267 ../src/verbs.cpp:2276 +#: ../src/event-log.cpp:264 +#: ../src/event-log.cpp:267 +#: ../src/verbs.cpp:2276 msgid "_Undo" -msgstr "_Hủy bước" +msgstr "_Hoàn tác" -#: ../src/event-log.cpp:274 ../src/event-log.cpp:278 ../src/verbs.cpp:2278 +#: ../src/event-log.cpp:274 +#: ../src/event-log.cpp:278 +#: ../src/verbs.cpp:2278 msgid "_Redo" -msgstr "_Bước lại" +msgstr "_Làm lại" #: ../src/extension/dependency.cpp:246 msgid "Dependency:" @@ -4238,19 +4302,13 @@ msgstr " (Không có Tùy thích)" #. This is some filler text, needs to change before relase #: ../src/extension/error-file.cpp:53 msgid "" -"One or more extensions failed to load\n" +"One or more extensions failed to load\n" "\n" -"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run " -"normally but those extensions will be unavailable. For details to " -"troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: " +"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run normally but those extensions will be unavailable. For details to troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: " msgstr "" -"Một hay nhiều phần mở rộng không nạp " -"được.\n" +"Một hay nhiều phần mở rộng không nạp được.\n" "\n" -"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy " -"bình thường, nhÆ°ng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách " -"giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :" +"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhÆ°ng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :" #: ../src/extension/error-file.cpp:63 msgid "Show dialog on startup" @@ -4264,12 +4322,8 @@ msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..." #. static int i = 0; #. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl; #: ../src/extension/extension.cpp:252 -msgid "" -" This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper ." -"inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape." -msgstr "" -" Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập " -"tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai." +msgid " This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper .inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape." +msgstr " Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai." #: ../src/extension/extension.cpp:255 msgid "an ID was not defined for it." @@ -4330,22 +4384,12 @@ msgid "Deactivated" msgstr "Đã tắt" #: ../src/extension/extension.cpp:756 -msgid "" -"Currently there is no help available for this Extension. Please look on the " -"Inkscape website or ask on the mailing lists if you have questions regarding " -"this extension." -msgstr "" -"Hiện chÆ°a có tài liệu hướng dẫn cho phần mở rộng này. Xin vui lòng lên trang " -"chủ của Inkscape hoặc xem hòm thÆ° chung để biết thêm thông tin." +msgid "Currently there is no help available for this Extension. Please look on the Inkscape website or ask on the mailing lists if you have questions regarding this extension." +msgstr "Hiện chÆ°a có tài liệu hướng dẫn cho phần mở rộng này. Xin vui lòng lên trang chủ của Inkscape hoặc xem hòm thÆ° chung để biết thêm thông tin." #: ../src/extension/implementation/script.cpp:1058 -msgid "" -"Inkscape has received additional data from the script executed. The script " -"did not return an error, but this may indicate the results will not be as " -"expected." -msgstr "" -"Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thá»±c hiện. Văn lệnh " -"không trả lại lỗi, nhÆ°ng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường." +msgid "Inkscape has received additional data from the script executed. The script did not return an error, but this may indicate the results will not be as expected." +msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thá»±c hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhÆ°ng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường." #: ../src/extension/init.cpp:274 msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded." @@ -4354,12 +4398,8 @@ msgstr "Gặp tên thÆ° mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không n #: ../src/extension/init.cpp:288 #: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:56 #, c-format -msgid "" -"Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory " -"will not be loaded." -msgstr "" -"ThÆ° mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm " -"trong thÆ° mục đó." +msgid "Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory will not be loaded." +msgstr "ThÆ° mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thÆ° mục đó." #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:38 msgid "Adaptive Threshold" @@ -4368,11 +4408,13 @@ msgstr "Ngưỡng thích nghi" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:41 #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:40 -#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:136 ../src/libgdl/gdl-dock.c:190 +#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:136 +#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:190 #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:169 #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:56 #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:64 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093 ../src/widgets/toolbox.cpp:4122 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4122 #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:9 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:26 msgid "Width" @@ -4380,15 +4422,18 @@ msgstr "Rộng" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:41 #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:42 -#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41 ../src/libgdl/gdl-dock.c:198 -#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:177 ../src/widgets/toolbox.cpp:3110 +#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41 +#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:198 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:177 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3110 #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:4 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:6 msgid "Height" msgstr "Cao" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:42 -#: ../src/filter-enums.cpp:32 ../src/live_effects/effect.cpp:96 +#: ../src/filter-enums.cpp:32 +#: ../src/live_effects/effect.cpp:96 #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:50 msgid "Offset" msgstr "Dịch hình" @@ -4432,16 +4477,15 @@ msgstr "Tạo ảnh bitmap" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:48 msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)." -msgstr "" -"Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích " -"nghi." +msgstr "Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi." #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:44 msgid "Add Noise" msgstr "Thêm nhiễu" #. _settings->add_checkbutton(false, SP_ATTR_STITCHTILES, _("Stitch Tiles"), "stitch", "noStitch"); -#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46 ../src/rdf.cpp:238 +#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46 +#: ../src/rdf.cpp:238 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2167 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2245 msgid "Type" @@ -4575,8 +4619,7 @@ msgstr "Áp dụng kiểu dáng than gỗ cho (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:57 msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity." -msgstr "" -"Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho." +msgstr "Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho." #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:39 msgid "Contrast" @@ -4625,8 +4668,7 @@ msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46 #, fuzzy msgid "Emboss selected bitmap(s) -- highlight edges with 3D effect." -msgstr "" -"Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều." +msgstr "Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều." #: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:34 msgid "Enhance" @@ -4687,24 +4729,16 @@ msgid "Gamma Correction" msgstr "Sá»­a Gamma" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72 -msgid "" -"Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling " -"between the given ranges to the full color range." -msgstr "" -"Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn " -"vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu." +msgid "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range." +msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40 msgid "Level" msgstr "Chỉnh mức" #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50 -msgid "" -"Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges " -"to the full color range." -msgstr "" -"Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã " -"chọn thành toàn bộ vùng màu." +msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range." +msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ vùng màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36 #, fuzzy @@ -4713,12 +4747,8 @@ msgstr "Trung vị" #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44 #, fuzzy -msgid "" -"Replace each pixel component with the median color in a circular " -"neighborhood." -msgstr "" -"Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng " -"màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận." +msgid "Replace each pixel component with the median color in a circular neighborhood." +msgstr "Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận." #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39 #, fuzzy @@ -4726,20 +4756,24 @@ msgid "HSB Adjust" msgstr "Điều chỉnh độ nhạy" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:41 -#: ../src/flood-context.cpp:250 ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236 +#: ../src/flood-context.cpp:250 +#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:427 ../src/widgets/toolbox.cpp:4279 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:427 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4279 #: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:2 msgid "Hue" msgstr "Sắc màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42 -#: ../src/flood-context.cpp:251 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:826 +#: ../src/flood-context.cpp:251 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:826 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:430 ../src/widgets/toolbox.cpp:4294 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:430 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4294 #: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:5 msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" @@ -4750,11 +4784,8 @@ msgstr "Độ sáng" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49 #, fuzzy -msgid "" -"Adjust the amount of hue, saturation, and brightness in selected bitmap(s)" -msgstr "" -"Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã " -"chọn." +msgid "Adjust the amount of hue, saturation, and brightness in selected bitmap(s)" +msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:35 msgid "Negate" @@ -4769,11 +4800,8 @@ msgid "Normalize" msgstr "Chuẩn hoá" #: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42 -msgid "" -"Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible " -"range of color." -msgstr "" -"Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể." +msgid "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible range of color." +msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể." #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36 msgid "Oil Paint" @@ -4796,12 +4824,8 @@ msgid "Raised" msgstr "Đã nâng lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:49 -msgid "" -"Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised " -"appearance." -msgstr "" -"Sá»­a đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình nhÆ° được nâng " -"lên." +msgid "Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised appearance." +msgstr "Sá»­a đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình nhÆ° được nâng lên." #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:39 msgid "Reduce Noise" @@ -4813,11 +4837,8 @@ msgid "Order" msgstr "Thứ tá»±" #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:47 -msgid "" -"Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter." -msgstr "" -"Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm " -"nhiễu." +msgid "Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter." +msgstr "Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu." #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:38 #, fuzzy @@ -4826,11 +4847,8 @@ msgstr "Đổi tốc độ lấy mẫu" #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:47 #, fuzzy -msgid "" -"Alter the resolution of selected image by resizing it to the given pixel size" -msgstr "" -"Sá»­a đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các " -"chiều đã cho." +msgid "Alter the resolution of selected image by resizing it to the given pixel size" +msgstr "Sá»­a đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các chiều đã cho." #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:39 msgid "Shade" @@ -4860,9 +4878,7 @@ msgstr "Mài sắc (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:44 msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film." -msgstr "" -"Làm hỏng vì phÆ¡i quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống nhÆ° phÆ¡i phim quá lâu " -"lúc rá»­a ảnh." +msgstr "Làm hỏng vì phÆ¡i quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống nhÆ° phÆ¡i phim quá lâu lúc rá»­a ảnh." #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:36 #, fuzzy @@ -4871,12 +4887,8 @@ msgstr "Nhiễu sá»­a sai lượng tá»­ hoá" #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:44 #, fuzzy -msgid "" -"Randomly scatter pixels in selected bitmap(s), within the given radius of " -"the original position" -msgstr "" -"Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bên trong " -"bán kính « số lượng »." +msgid "Randomly scatter pixels in selected bitmap(s), within the given radius of the original position" +msgstr "Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bên trong bán kính « số lượng »." #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:36 msgid "Swirl" @@ -4943,7 +4955,8 @@ msgid "Number of inset/outset copies of the object to make" msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo" #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:141 -#: ../share/extensions/extrude.inx.h:2 ../share/extensions/interp.inx.h:3 +#: ../share/extensions/extrude.inx.h:2 +#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 #: ../share/extensions/motion.inx.h:2 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:4 #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:5 @@ -5155,8 +5168,7 @@ msgstr "Cá nhân" #: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:44 #, fuzzy msgid "Null external module directory name. Filters will not be loaded." -msgstr "" -"Gặp tên thÆ° mục mô-đun bên ngoài rỗng nên các mô-đun sẽ không được tải." +msgstr "Gặp tên thÆ° mục mô-đun bên ngoài rỗng nên các mô-đun sẽ không được tải." #: ../src/extension/internal/filter/snow.h:32 #, fuzzy @@ -5190,7 +5202,8 @@ msgstr "Chuyển sắc của GIMP (*.ggr)" msgid "Gradients used in GIMP" msgstr "Các chuyển sắc được dùng trong GIMP." -#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 ../src/ui/widget/panel.cpp:112 +#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 +#: ../src/ui/widget/panel.cpp:112 msgid "Grid" msgstr "Lưới" @@ -5218,7 +5231,8 @@ msgstr "Độ dịch dọc" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:30 #: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3 #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:6 -#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:13 ../share/extensions/gears.inx.h:5 +#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:13 +#: ../share/extensions/gears.inx.h:5 #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:15 #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:18 #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:17 @@ -5229,7 +5243,8 @@ msgstr "Độ dịch dọc" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:14 #: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:3 #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:5 -#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 ../share/extensions/spirograph.inx.h:6 +#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 +#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:6 #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:22 #: ../share/extensions/triangle.inx.h:10 msgid "Render" @@ -5327,12 +5342,8 @@ msgid "Precision of approximating gradient meshes:" msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của chuyển sắc :" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:107 -msgid "" -"Note: setting the precision too high may result in a large SVG file " -"and slow performance." -msgstr "" -"Ghi chú : đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là " -"một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm." +msgid "Note: setting the precision too high may result in a large SVG file and slow performance." +msgstr "Ghi chú : đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm." #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:112 #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:393 @@ -5464,7 +5475,8 @@ msgstr "Định dạng ảnh véc-tÆ¡ có khả năng co giãn nhÆ° được W3C msgid "SVGZ Input" msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ" -#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 ../src/extension/internal/svgz.cpp:67 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67 #: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1 msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)" @@ -5474,7 +5486,8 @@ msgstr "SVG Inkscape đã nén (*.svgz)" msgid "SVG file format compressed with GZip" msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip." -#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 ../src/extension/internal/svgz.cpp:76 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 +#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3 msgid "SVGZ Output" msgstr "Kết xuất SVGZ" @@ -5517,8 +5530,7 @@ msgstr "Xem thá»­ động" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:236 #, fuzzy msgid "Is the effect previewed live on canvas?" -msgstr "" -"Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không" +msgstr "Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không" #. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be #. running from the console, in which case calling sp_ui @@ -5536,7 +5548,8 @@ msgstr "Lỗi tá»± động phát hiện định dạng nên đang mở tập tin msgid "default.svg" msgstr "hình.svg" -#: ../src/file.cpp:249 ../src/file.cpp:1036 +#: ../src/file.cpp:249 +#: ../src/file.cpp:1036 #, c-format msgid "Failed to load the requested file %s" msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s" @@ -5578,14 +5591,12 @@ msgstr "Không có lời xác định không dùng trong <defs>." #: ../src/file.cpp:587 #, c-format -msgid "" -"No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been " -"caused by an unknown filename extension." -msgstr "" -"Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lÆ°u tài liệu (%s). Có thể vì một " -"phần mở rộng tên tập tin không rõ." +msgid "No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been caused by an unknown filename extension." +msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lÆ°u tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ." -#: ../src/file.cpp:588 ../src/file.cpp:596 ../src/file.cpp:602 +#: ../src/file.cpp:588 +#: ../src/file.cpp:596 +#: ../src/file.cpp:602 msgid "Document not saved." msgstr "ChÆ°a lÆ°u tài liệu." @@ -5598,7 +5609,9 @@ msgstr "Không thể lÆ°u tập tin %s." msgid "Document saved." msgstr "Tài liệu đã được lÆ°u." -#: ../src/file.cpp:750 ../src/file.cpp:1161 ../src/file.cpp:1281 +#: ../src/file.cpp:750 +#: ../src/file.cpp:1161 +#: ../src/file.cpp:1281 #, c-format msgid "drawing%s" msgstr "hình%s" @@ -5632,7 +5645,8 @@ msgstr "Nhập" msgid "Select file to import" msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu" -#: ../src/file.cpp:1182 ../src/file.cpp:1296 +#: ../src/file.cpp:1182 +#: ../src/file.cpp:1296 msgid "Select file to export to" msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất" @@ -5643,24 +5657,19 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lÆ°u một bản sao tạm thời" #: ../src/file.cpp:1348 msgid "Open Clip Art Login" -msgstr "Đăng nhập Open Clip Art" +msgstr "Thông tin đăng nhập vào trang Open Clip Art" #: ../src/file.cpp:1374 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Error exporting the document. Verify if the server name, username and " -"password are correct, if the server has support for webdav and verify if you " -"didn't forget to choose a license." -msgstr "" -"Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người " -"dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cÅ©ng kiểm tra " -"bạn đã chọn giấy phép." +msgid "Error exporting the document. Verify if the server name, username and password are correct, if the server has support for webdav and verify if you didn't forget to choose a license." +msgstr "Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cÅ©ng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép." #: ../src/file.cpp:1395 msgid "Document exported..." msgstr "Tài liệu đã được xuất..." -#: ../src/file.cpp:1423 ../src/verbs.cpp:2265 +#: ../src/file.cpp:1423 +#: ../src/verbs.cpp:2265 msgid "Import From Open Clip Art Library" msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library" @@ -5696,7 +5705,8 @@ msgstr "SÆ¡ đồ dời chỗ" msgid "Flood" msgstr "Tràn ngập" -#: ../src/filter-enums.cpp:29 ../src/selection-describer.cpp:55 +#: ../src/filter-enums.cpp:29 +#: ../src/selection-describer.cpp:55 msgid "Image" msgstr "Ảnh" @@ -5712,7 +5722,8 @@ msgstr "Sáng long lanh" msgid "Tile" msgstr "Xếp lát" -#: ../src/filter-enums.cpp:35 ../src/filter-enums.cpp:119 +#: ../src/filter-enums.cpp:35 +#: ../src/filter-enums.cpp:119 msgid "Turbulence" msgstr "Độ hỗn loạn" @@ -5780,7 +5791,8 @@ msgid "Luminance to Alpha" msgstr "Độ sáng tới Alpha" #. File -#: ../src/filter-enums.cpp:72 ../src/verbs.cpp:2242 +#: ../src/filter-enums.cpp:72 +#: ../src/verbs.cpp:2242 msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -5828,7 +5840,8 @@ msgstr "Tuyến" msgid "Gamma" msgstr "Gamma γ" -#: ../src/filter-enums.cpp:94 ../src/selection-chemistry.cpp:316 +#: ../src/filter-enums.cpp:94 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:316 #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:139 msgid "Duplicate" msgstr "Nhân đôi" @@ -5837,7 +5850,8 @@ msgstr "Nhân đôi" msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" -#: ../src/filter-enums.cpp:96 ../src/flood-context.cpp:264 +#: ../src/filter-enums.cpp:96 +#: ../src/flood-context.cpp:264 #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:34 #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:327 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:468 @@ -5845,35 +5859,41 @@ msgstr "Cuộn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:418 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1142 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1207 ../src/verbs.cpp:2239 -#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:765 ../src/widgets/toolbox.cpp:3885 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1207 +#: ../src/verbs.cpp:2239 +#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:765 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3885 #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:16 #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:15 msgid "None" msgstr "Không có" -#: ../src/filter-enums.cpp:102 ../src/flood-context.cpp:247 +#: ../src/filter-enums.cpp:102 +#: ../src/flood-context.cpp:247 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:234 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:400 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:401 msgid "Red" msgstr "Đỏ" -#: ../src/filter-enums.cpp:103 ../src/flood-context.cpp:248 +#: ../src/filter-enums.cpp:103 +#: ../src/flood-context.cpp:248 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:234 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:403 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:404 msgid "Green" msgstr "Lục" -#: ../src/filter-enums.cpp:104 ../src/flood-context.cpp:249 +#: ../src/filter-enums.cpp:104 +#: ../src/flood-context.cpp:249 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:234 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:406 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:407 msgid "Blue" msgstr "Xanh" -#: ../src/filter-enums.cpp:105 ../src/flood-context.cpp:253 +#: ../src/filter-enums.cpp:105 +#: ../src/flood-context.cpp:253 msgid "Alpha" msgstr "Alpha" @@ -5905,14 +5925,17 @@ msgstr "Ánh sáng chấm" msgid "Visible Colors" msgstr "Màu sắc hiện rõ" -#: ../src/flood-context.cpp:252 ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237 +#: ../src/flood-context.cpp:252 +#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432 -#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:433 ../src/widgets/toolbox.cpp:4309 +#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:433 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4309 #: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:3 msgid "Lightness" msgstr "Độ sáng" -#: ../src/flood-context.cpp:265 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068 +#: ../src/flood-context.cpp:265 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" @@ -5920,7 +5943,8 @@ msgstr "Nhỏ" msgid "Medium" msgstr "Vừa" -#: ../src/flood-context.cpp:267 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068 +#: ../src/flood-context.cpp:267 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068 msgid "Large" msgstr "Lớn" @@ -5930,12 +5954,9 @@ msgstr "Bù quá lớn nên kết quả rỗng." #: ../src/flood-context.cpp:509 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Area filled, path with %d node created and unioned with selection." -msgid_plural "" -"Area filled, path with %d nodes created and unioned with selection." -msgstr[0] "" -"Vùng được tô, đường nét có %d nút được tạo và có hợp với vùng chọn." +msgid "Area filled, path with %d node created and unioned with selection." +msgid_plural "Area filled, path with %d nodes created and unioned with selection." +msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có %d nút được tạo và có hợp với vùng chọn." #: ../src/flood-context.cpp:513 #, fuzzy, c-format @@ -5943,19 +5964,17 @@ msgid "Area filled, path with %d node created." msgid_plural "Area filled, path with %d nodes created." msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có %d nút được tạo." -#: ../src/flood-context.cpp:785 ../src/flood-context.cpp:1099 +#: ../src/flood-context.cpp:785 +#: ../src/flood-context.cpp:1099 msgid "Area is not bounded, cannot fill." msgstr "Vùng không được giới hạn nên không thể tô." #: ../src/flood-context.cpp:1104 -msgid "" -"Only the visible part of the bounded area was filled. If you want to " -"fill all of the area, undo, zoom out, and fill again." -msgstr "" -"Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.Muốn tô toàn vùng " -"thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại." +msgid "Only the visible part of the bounded area was filled. If you want to fill all of the area, undo, zoom out, and fill again." +msgstr "Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.Muốn tô toàn vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại." -#: ../src/flood-context.cpp:1122 ../src/flood-context.cpp:1282 +#: ../src/flood-context.cpp:1122 +#: ../src/flood-context.cpp:1282 msgid "Fill bounded area" msgstr "Tô vùng đã giới hạn" @@ -5965,39 +5984,46 @@ msgstr "Đặt kiểu dáng cho đối tượng" #: ../src/flood-context.cpp:1201 msgid "Draw over areas to add to fill, hold Alt for touch fill" -msgstr "" -"Vẽ qua các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cÅ©ng ấn giữ phím Alt tô theo sờ" +msgstr "Vẽ qua các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cÅ©ng ấn giữ phím Alt tô theo sờ" -#: ../src/gradient-context.cpp:132 ../src/gradient-drag.cpp:75 +#: ../src/gradient-context.cpp:132 +#: ../src/gradient-drag.cpp:75 msgid "Linear gradient start" msgstr "Đầu của chuyển sắc thẳng" #. POINT_LG_BEGIN -#: ../src/gradient-context.cpp:133 ../src/gradient-drag.cpp:76 +#: ../src/gradient-context.cpp:133 +#: ../src/gradient-drag.cpp:76 msgid "Linear gradient end" msgstr "Cuối của chuyển sắc thẳng" -#: ../src/gradient-context.cpp:134 ../src/gradient-drag.cpp:77 +#: ../src/gradient-context.cpp:134 +#: ../src/gradient-drag.cpp:77 msgid "Linear gradient mid stop" msgstr "Chỗ dừng ở giữa của chuyển sắc thẳng" -#: ../src/gradient-context.cpp:135 ../src/gradient-drag.cpp:78 +#: ../src/gradient-context.cpp:135 +#: ../src/gradient-drag.cpp:78 msgid "Radial gradient center" msgstr "Tâm của chuyển sắc tròn" -#: ../src/gradient-context.cpp:136 ../src/gradient-context.cpp:137 -#: ../src/gradient-drag.cpp:79 ../src/gradient-drag.cpp:80 +#: ../src/gradient-context.cpp:136 +#: ../src/gradient-context.cpp:137 +#: ../src/gradient-drag.cpp:79 +#: ../src/gradient-drag.cpp:80 msgid "Radial gradient radius" msgstr "Bán kính của chuyển sắc tròn" -#: ../src/gradient-context.cpp:138 ../src/gradient-drag.cpp:81 +#: ../src/gradient-context.cpp:138 +#: ../src/gradient-drag.cpp:81 msgid "Radial gradient focus" msgstr "Tiêu điểm của chuyển sắc tròn" #. POINT_RG_FOCUS -#: ../src/gradient-context.cpp:139 ../src/gradient-context.cpp:140 -#: ../src/gradient-drag.cpp:82 ../src/gradient-drag.cpp:83 +#: ../src/gradient-context.cpp:139 +#: ../src/gradient-context.cpp:140 +#: ../src/gradient-drag.cpp:82 +#: ../src/gradient-drag.cpp:83 msgid "Radial gradient mid stop" msgstr "Chỗ dừng ở giữa của chuyển sắc tròn" @@ -6008,14 +6034,16 @@ msgid "%s selected" msgstr "Đã chọn %s" #. TRANSLATORS: Mind the space in front. This is part of a compound message -#: ../src/gradient-context.cpp:167 ../src/gradient-context.cpp:176 +#: ../src/gradient-context.cpp:167 +#: ../src/gradient-context.cpp:176 #, fuzzy, c-format msgid " out of %d gradient handle" msgid_plural " out of %d gradient handles" msgstr[0] " của %d chốt chuyển sắc" #. TRANSLATORS: Mind the space in front. (Refers to gradient handles selected). This is part of a compound message -#: ../src/gradient-context.cpp:168 ../src/gradient-context.cpp:177 +#: ../src/gradient-context.cpp:168 +#: ../src/gradient-context.cpp:177 #: ../src/gradient-context.cpp:184 #, fuzzy, c-format msgid " on %d selected object" @@ -6025,13 +6053,9 @@ msgstr[0] " trong %d đối tượng vừa chọn" #. TRANSLATORS: This is a part of a compound message (out of two more indicating: grandint handle count & object count) #: ../src/gradient-context.cpp:174 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"One handle merging %d stop (drag with Shift to separate) selected" -msgid_plural "" -"One handle merging %d stops (drag with Shift to separate) selected" -msgstr[0] "" -"Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với Shift phân cách) được " -"chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn" +msgid "One handle merging %d stop (drag with Shift to separate) selected" +msgid_plural "One handle merging %d stops (drag with Shift to separate) selected" +msgstr[0] "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với Shift phân cách) được chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn" #. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected gradient handles. This is part of a compound message (part two indicates selected object count) #: ../src/gradient-context.cpp:182 @@ -6044,13 +6068,11 @@ msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác" #: ../src/gradient-context.cpp:189 #, fuzzy, c-format msgid "No gradient handles selected out of %d on %d selected object" -msgid_plural "" -"No gradient handles selected out of %d on %d selected objects" -msgstr[0] "" -"Không có chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã " -"chọn" +msgid_plural "No gradient handles selected out of %d on %d selected objects" +msgstr[0] "Không có chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn" -#: ../src/gradient-context.cpp:389 ../src/gradient-context.cpp:482 +#: ../src/gradient-context.cpp:389 +#: ../src/gradient-context.cpp:482 #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:744 msgid "Add gradient stop" msgstr "Thêm pha chuyển sắc" @@ -6097,51 +6119,36 @@ msgstr "Trộn các chốt chuyển sắc" msgid "Move gradient handle" msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc" -#: ../src/gradient-drag.cpp:965 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:776 +#: ../src/gradient-drag.cpp:965 +#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:776 msgid "Delete gradient stop" msgstr "Xoá pha chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:1129 #, c-format -msgid "" -"%s %d for: %s%s; drag with Ctrl to snap offset; click with Ctrl" -"+Alt to delete stop" -msgstr "" -"%s %d cho : %s%s; Ctrl+kéo chuột đính vào nhánh; Ctrl+Alt+bấm " -"chuột xoá pha." +msgid "%s %d for: %s%s; drag with Ctrl to snap offset; click with Ctrl+Alt to delete stop" +msgstr "%s %d cho : %s%s; Ctrl+kéo chuột đính vào nhánh; Ctrl+Alt+bấm chuột xoá pha." -#: ../src/gradient-drag.cpp:1133 ../src/gradient-drag.cpp:1140 +#: ../src/gradient-drag.cpp:1133 +#: ../src/gradient-drag.cpp:1140 msgid " (stroke)" msgstr " (nét)" #: ../src/gradient-drag.cpp:1137 #, c-format -msgid "" -"%s for: %s%s; drag with Ctrl to snap angle, with Ctrl+Alt to " -"preserve angle, with Ctrl+Shift to scale around center" -msgstr "" -"%s đối với: %s%s; kéo chuột với Ctrl đính góc; Ctrl+Alt giữ " -"góc; Ctrl+Shift co giãn quanh tâm" +msgid "%s for: %s%s; drag with Ctrl to snap angle, with Ctrl+Alt to preserve angle, with Ctrl+Shift to scale around center" +msgstr "%s đối với: %s%s; kéo chuột với Ctrl đính góc; Ctrl+Alt giữ góc; Ctrl+Shift co giãn quanh tâm" #: ../src/gradient-drag.cpp:1145 #, c-format -msgid "" -"Radial gradient center and focus; drag with Shift to " -"separate focus" -msgstr "" -"Tâm và tiêu điểm của chuyển sắc tròn; kéo với Shift " -"phân cách tiêu điểm." +msgid "Radial gradient center and focus; drag with Shift to separate focus" +msgstr "Tâm và tiêu điểm của chuyển sắc tròn; kéo với Shift phân cách tiêu điểm." #: ../src/gradient-drag.cpp:1148 #, c-format -msgid "" -"Gradient point shared by %d gradient; drag with Shift to " -"separate" -msgid_plural "" -"Gradient point shared by %d gradients; drag with Shift to " -"separate" -msgstr[0] "" -"Điểm chung của %d chuyển sắc; kéo với Shift để phân cách" +msgid "Gradient point shared by %d gradient; drag with Shift to separate" +msgid_plural "Gradient point shared by %d gradients; drag with Shift to separate" +msgstr[0] "Điểm chung của %d chuyển sắc; kéo với Shift để phân cách" #: ../src/gradient-drag.cpp:1823 msgid "Move gradient handle(s)" @@ -6155,7 +6162,8 @@ msgstr "Chuyển pha ở giữa chuyển sắc" msgid "Delete gradient stop(s)" msgstr "Xoá pha của chuyển sắc" -#: ../src/helper/units.cpp:37 ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:43 +#: ../src/helper/units.cpp:37 +#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:43 #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:8 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:24 #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:20 @@ -6163,9 +6171,12 @@ msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #. Add the units menu. -#: ../src/helper/units.cpp:37 ../src/widgets/select-toolbar.cpp:504 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1504 ../src/widgets/toolbox.cpp:3154 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5658 ../src/widgets/toolbox.cpp:7176 +#: ../src/helper/units.cpp:37 +#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:504 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1504 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3154 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5658 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7176 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" @@ -6173,11 +6184,13 @@ msgstr "Đơn vị" msgid "Point" msgstr "Điểm" -#: ../src/helper/units.cpp:38 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:293 +#: ../src/helper/units.cpp:38 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:293 msgid "pt" msgstr "pt" -#: ../src/helper/units.cpp:38 ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:15 +#: ../src/helper/units.cpp:38 +#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:15 msgid "Points" msgstr "Điểm" @@ -6205,7 +6218,8 @@ msgstr "Pc" msgid "Pixel" msgstr "Điểm ảnh" -#: ../src/helper/units.cpp:40 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:242 +#: ../src/helper/units.cpp:40 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:242 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:246 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:249 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:289 @@ -6221,11 +6235,13 @@ msgid "Px" msgstr "Px" #. You can add new elements from this point forward -#: ../src/helper/units.cpp:42 ../share/extensions/straightseg.inx.h:3 +#: ../src/helper/units.cpp:42 +#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3 msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" -#: ../src/helper/units.cpp:42 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:262 +#: ../src/helper/units.cpp:42 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:262 msgid "%" msgstr "%" @@ -6237,7 +6253,8 @@ msgstr "Phần trăm" msgid "Millimeter" msgstr "Millimet" -#: ../src/helper/units.cpp:43 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:297 +#: ../src/helper/units.cpp:43 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:297 msgid "mm" msgstr "mm" @@ -6330,7 +6347,8 @@ msgstr "Đang tá»± động lÆ°u tài liệu..." msgid "Autosave failed! Could not find inkscape extension to save document." msgstr "Lỗi lÆ°u tập tin! Không tìm thấy phần mở rộng phù hợp để lÆ°u tài liệu." -#: ../src/inkscape.cpp:402 ../src/inkscape.cpp:409 +#: ../src/inkscape.cpp:402 +#: ../src/inkscape.cpp:409 #, c-format msgid "Autosave failed! File %s could not be saved." msgstr "Tá»± động lÆ°u tài liệu gặp lỗi! Không ghi được dữ liệu vào tập tin %s." @@ -6349,12 +6367,8 @@ msgid "Inkscape encountered an internal error and will close now.\n" msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n" #: ../src/inkscape.cpp:686 -msgid "" -"Automatic backups of unsaved documents were done to the following " -"locations:\n" -msgstr "" -"Bản sao lÆ°u tá»± động của các tài liệu chÆ°a lÆ°u đã được làm vào những vị trí " -"này:\n" +msgid "Automatic backups of unsaved documents were done to the following locations:\n" +msgstr "Bản sao lÆ°u tá»± động của các tài liệu chÆ°a lÆ°u đã được làm vào những vị trí này:\n" #: ../src/inkscape.cpp:687 msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n" @@ -6419,7 +6433,7 @@ msgstr "Không rõ động từ « %s »" #: ../src/interface.cpp:951 msgid "Open _Recent" -msgstr "Mở _gần đây" +msgstr "Mở gần đâ_y" #. TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. , not a number. #: ../src/interface.cpp:1052 @@ -6431,12 +6445,15 @@ msgstr "Vào nhóm #%s" msgid "Go to parent" msgstr "Tới đồ mẹ" -#: ../src/interface.cpp:1154 ../src/interface.cpp:1240 -#: ../src/interface.cpp:1343 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:468 +#: ../src/interface.cpp:1154 +#: ../src/interface.cpp:1240 +#: ../src/interface.cpp:1343 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:468 msgid "Drop color" msgstr "Thả màu" -#: ../src/interface.cpp:1193 ../src/interface.cpp:1303 +#: ../src/interface.cpp:1193 +#: ../src/interface.cpp:1303 msgid "Drop color on gradient" msgstr "Thả màu trên chuyển sắc" @@ -6455,23 +6472,22 @@ msgstr "Thả ảnh bitmap" #: ../src/interface.cpp:1543 #, c-format msgid "" -"A file named \"%s\" already exists. Do " -"you want to replace it?\n" +"A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?\n" "\n" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." msgstr "" -"Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có " -"muốn thay thế nó không?\n" +"Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?\n" "\n" -"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung " -"của nó." +"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó." -#: ../src/interface.cpp:1550 ../share/extensions/web-set-att.inx.h:5 +#: ../src/interface.cpp:1550 +#: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:5 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:5 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" -#: ../src/io/sys.cpp:412 ../src/io/sys.cpp:420 +#: ../src/io/sys.cpp:412 +#: ../src/io/sys.cpp:420 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read from child pipe (%s)" msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)" @@ -6481,7 +6497,8 @@ msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)" msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" msgstr "Không thay đổi được thÆ° mục '%s' (%s)" -#: ../src/io/sys.cpp:450 ../src/io/sys.cpp:676 +#: ../src/io/sys.cpp:450 +#: ../src/io/sys.cpp:676 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to execute child process (%s)" msgstr "Không thá»±c thi được tiến trình con (%s)" @@ -6491,12 +6508,14 @@ msgstr "Không thá»±c thi được tiến trình con (%s)" msgid "Invalid program name: %s" msgstr "Tên chÆ°Æ¡ng trình không hợp lệ: %s" -#: ../src/io/sys.cpp:633 ../src/io/sys.cpp:922 +#: ../src/io/sys.cpp:633 +#: ../src/io/sys.cpp:922 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s" msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tÆ¡ đối số tại %d: %s" -#: ../src/io/sys.cpp:644 ../src/io/sys.cpp:937 +#: ../src/io/sys.cpp:644 +#: ../src/io/sys.cpp:937 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid string in environment: %s" msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s" @@ -6561,7 +6580,8 @@ msgstr "Kiểu thanh neo" msgid "Dockbar style to show items on it" msgstr "Kiểu dáng hiển thị mục trên thanh neo" -#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:175 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545 +#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:175 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:566 msgid "Floating" msgstr "Nổi" @@ -6571,7 +6591,8 @@ msgstr "Nổi" msgid "Whether the dock is floating in its own window" msgstr "Có để sá»± cÆ° trú nổi trong cá»­a sổ của riêng nó" -#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:183 ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:144 +#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:183 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:144 #, fuzzy msgid "Default title" msgstr "Tá»±a đề mặc định" @@ -6634,9 +6655,7 @@ msgstr "Có thể đặt lại kích thước" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:304 #, fuzzy msgid "If set, the dock item can be resized when docked in a panel" -msgstr "" -"Bật thì mục neo có thể thay đổi kích cỡ khi thả neo vào một ô điều khiển " -"GtkPanel." +msgstr "Bật thì mục neo có thể thay đổi kích cỡ khi thả neo vào một ô điều khiển GtkPanel." #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:311 #, fuzzy @@ -6645,22 +6664,18 @@ msgstr "Ứng xá»­ của mục" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:312 #, fuzzy -msgid "" -"General behavior for the dock item (i.e. whether it can float, if it's " -"locked, etc.)" -msgstr "" -"Ứng xá»­ chung của mục cÆ° trú (VD: nó có thể nổi hay không khi nó được khoá, v." -"v...)" +msgid "General behavior for the dock item (i.e. whether it can float, if it's locked, etc.)" +msgstr "Ứng xá»­ chung của mục cÆ° trú (VD: nó có thể nổi hay không khi nó được khoá, v.v...)" -#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:320 ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:151 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:320 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:151 #, fuzzy msgid "Locked" msgstr "Bị khoá" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:321 #, fuzzy -msgid "" -"If set, the dock item cannot be dragged around and it doesn't show a grip" +msgid "If set, the dock item cannot be dragged around and it doesn't show a grip" msgstr "Nếu lập, mục cÆ° trú không thể kéo xung quanh và sẽ không hiện grip" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:329 @@ -6685,23 +6700,16 @@ msgstr "Chiều cao Æ°a thích của mục cÆ° trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:616 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"You can't add a dock object (%p of type %s) inside a %s. Use a GdlDock or " -"some other compound dock object." -msgstr "" -"Không thể thêm đối tượng cÆ° trú (%p của kiểu %s) trong một %s. Hãy dùng " -"GdlDock hay một đối tượng cÆ° trú phức hợp khác." +msgid "You can't add a dock object (%p of type %s) inside a %s. Use a GdlDock or some other compound dock object." +msgstr "Không thể thêm đối tượng cÆ° trú (%p của kiểu %s) trong một %s. Hãy dùng GdlDock hay một đối tượng cÆ° trú phức hợp khác." #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:623 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Attempting to add a widget with type %s to a %s, but it can only contain one " -"widget at a time; it already contains a widget of type %s" -msgstr "" -"Đang cố thêm một widget với kiểu %s vào %s, nhÆ°ng chỉ có thể chứa một widget " -"vào một thời điểm, nó đã chứa một widget với kiểu %s" +msgid "Attempting to add a widget with type %s to a %s, but it can only contain one widget at a time; it already contains a widget of type %s" +msgstr "Đang cố thêm một widget với kiểu %s vào %s, nhÆ°ng chỉ có thể chứa một widget vào một thời điểm, nó đã chứa một widget với kiểu %s" -#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1345 ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1390 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1345 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1390 #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported docking strategy %s in dock object of type %s" msgstr "Không hỗ trợ chiến lược cÆ° trú %s trong đối tượng cÆ° trú của kiểu %s" @@ -6765,19 +6773,17 @@ msgstr "Tiêu đề mặc định cho các cÆ° trú nổi mới được tạo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:152 #, fuzzy -msgid "" -"If is set to 1, all the dock items bound to the master are locked; if it's " -"0, all are unlocked; -1 indicates inconsistency among the items" -msgstr "" -"Nết lập nó là 1, toàn bộ các mục cÆ° trú giới hạn cho chủ chính được khoá, " -"nếu là 0, toàn bộ được bỏ khoá, -1 biểu thị sá»± mâu thuẫn giữa các mục" +msgid "If is set to 1, all the dock items bound to the master are locked; if it's 0, all are unlocked; -1 indicates inconsistency among the items" +msgstr "Nết lập nó là 1, toàn bộ các mục cÆ° trú giới hạn cho chủ chính được khoá, nếu là 0, toàn bộ được bỏ khoá, -1 biểu thị sá»± mâu thuẫn giữa các mục" -#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:160 ../src/libgdl/gdl-switcher.c:707 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:160 +#: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:707 #, fuzzy msgid "Switcher Style" msgstr "Kiểu Chuyển" -#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:161 ../src/libgdl/gdl-switcher.c:708 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:161 +#: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:708 #, fuzzy msgid "Switcher buttons style" msgstr "Kiểu dáng của các cái nút chuyển đổi" @@ -6787,30 +6793,18 @@ msgid "Expand direction" msgstr "Mở rộng hướng" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:169 -msgid "" -"Allow the master's dock items to expand their container dock objects in the " -"given direction" -msgstr "" -"Cho phép các mục chủ đã neo có thể mở rộng ra các đối tượng neo chứa nó theo " -"phÆ°Æ¡ng đã chọn" +msgid "Allow the master's dock items to expand their container dock objects in the given direction" +msgstr "Cho phép các mục chủ đã neo có thể mở rộng ra các đối tượng neo chứa nó theo phÆ°Æ¡ng đã chọn" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:796 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"master %p: unable to add object %p[%s] to the hash. There already is an " -"item with that name (%p)." -msgstr "" -"Chủ chính: %p không thể thêm đối tượng %p[%s] vào một mớ. Đã có một mục với " -"tên đó (%p)." +msgid "master %p: unable to add object %p[%s] to the hash. There already is an item with that name (%p)." +msgstr "Chủ chính: %p không thể thêm đối tượng %p[%s] vào một mớ. Đã có một mục với tên đó (%p)." #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:969 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"The new dock controller %p is automatic. Only manual dock objects should be " -"named controller." -msgstr "" -"Trình điều khiển cÆ° trú mới %p được tá»± động. Chỉ các đối tượng cÆ° trú thủ " -"công nên là trình điều khiển có tên." +msgid "The new dock controller %p is automatic. Only manual dock objects should be named controller." +msgstr "Trình điều khiển cÆ° trú mới %p được tá»± động. Chỉ các đối tượng cÆ° trú thủ công nên là trình điều khiển có tên." #: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:134 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:919 @@ -6824,7 +6818,8 @@ msgstr "Trang" msgid "The index of the current page" msgstr "Chỉ mục của trang hiện thời" -#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:120 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:217 +#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:120 +#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:217 msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -6873,21 +6868,13 @@ msgstr "Chủ chính cÆ° trú đối tượng cÆ° trú này được giới hạ #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:434 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Call to gdl_dock_object_dock in a dock object %p (object type is %s) which " -"hasn't implemented this method" -msgstr "" -"Gọi tới gdl_dock_object_dock trong đối tượng cÆ° trú %p (kiểu đối tượng là %" -"s) mà nó đã không thá»±c thi phÆ°Æ¡ng pháp này" +msgid "Call to gdl_dock_object_dock in a dock object %p (object type is %s) which hasn't implemented this method" +msgstr "Gọi tới gdl_dock_object_dock trong đối tượng cÆ° trú %p (kiểu đối tượng là %s) mà nó đã không thá»±c thi phÆ°Æ¡ng pháp này" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:563 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Dock operation requested in a non-bound object %p. The application might " -"crash" -msgstr "" -"Chức năng cÆ° trú được yêu cầu trong một đối tượng không giới hạn %p. Ứng " -"dụng có thể đổ vỡ." +msgid "Dock operation requested in a non-bound object %p. The application might crash" +msgstr "Chức năng cÆ° trú được yêu cầu trong một đối tượng không giới hạn %p. Ứng dụng có thể đổ vỡ." #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:570 #, fuzzy, c-format @@ -6896,10 +6883,8 @@ msgstr "Không thể cÆ° trú %p vào %p vì chúng là của các chủ chính #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:612 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Attempt to bind to %p an already bound dock object %p (current master: %p)" -msgstr "" -"Cố rằng buộc %p một đối tượng cÆ° trú hạn định %p (Chủ chính hiện thời là %p)" +msgid "Attempt to bind to %p an already bound dock object %p (current master: %p)" +msgstr "Cố rằng buộc %p một đối tượng cÆ° trú hạn định %p (Chủ chính hiện thời là %p)" #: ../src/libgdl/gdl-dock-paned.c:132 msgid "Position" @@ -6916,11 +6901,8 @@ msgstr "Dính" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:144 #, fuzzy -msgid "" -"Whether the placeholder will stick to its host or move up the hierarchy when " -"the host is redocked" -msgstr "" -"NÆ¡i cÆ° trú sẽ bám dính tới chủ của nó hay chuyển thứ bậc khi chủ thôi cÆ° trú" +msgid "Whether the placeholder will stick to its host or move up the hierarchy when the host is redocked" +msgstr "NÆ¡i cÆ° trú sẽ bám dính tới chủ của nó hay chuyển thứ bậc khi chủ thôi cÆ° trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:151 #, fuzzy @@ -6939,12 +6921,8 @@ msgstr "Sá»± định vị tiếp theo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:160 #, fuzzy -msgid "" -"The position an item will be docked to our host if a request is made to dock " -"to us" -msgstr "" -"Vị trí một mục sẽ được cÆ° trú tới chủ của chúng ta nếu một yêu cầu được thá»±c " -"hiện để cÆ° trú vào chúng ta" +msgid "The position an item will be docked to our host if a request is made to dock to us" +msgstr "Vị trí một mục sẽ được cÆ° trú tới chủ của chúng ta nếu một yêu cầu được thá»±c hiện để cÆ° trú vào chúng ta" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:170 #, fuzzy @@ -6992,15 +6970,11 @@ msgstr "Cố cÆ° trú một đối tượng cÆ° trú vào vào một nÆ¡i không #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:618 #, fuzzy, c-format msgid "Got a detach signal from an object (%p) who is not our host %p" -msgstr "" -"Đã nhận tín hiệu tách ra từ một đối tượng (%p) không phải là %p của chủ " -"chúng ta" +msgstr "Đã nhận tín hiệu tách ra từ một đối tượng (%p) không phải là %p của chủ chúng ta" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:643 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Something weird happened while getting the child placement for %p from " -"parent %p" +msgid "Something weird happened while getting the child placement for %p from parent %p" msgstr "Một ss cái khó hiểu xẩy ra khi nhận sá»± định vị con cho %p từ cha %p" #: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:129 @@ -7166,12 +7140,8 @@ msgid "Is visible?" msgstr "Hiện thanh Tab" #: ../src/live_effects/effect.cpp:273 -msgid "" -"If unchecked, the effect remains applied to the object but is temporarily " -"disabled on canvas" -msgstr "" -"Nếu không chọn, hiệu ứng sẽ vẫn được áp dụng lên đối tượng, nhÆ°ng không hiển " -"thị ngay lập tức trong vùng vẽ" +msgid "If unchecked, the effect remains applied to the object but is temporarily disabled on canvas" +msgstr "Nếu không chọn, hiệu ứng sẽ vẫn được áp dụng lên đối tượng, nhÆ°ng không hiển thị ngay lập tức trong vùng vẽ" #: ../src/live_effects/effect.cpp:294 msgid "No effect" @@ -7263,9 +7233,7 @@ msgstr "PhÆ°Æ¡ng sai dân số biến _1:" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44 #, fuzzy -msgid "" -"The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside " -"& outside the guide path" +msgid "The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside & outside the guide path" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45 @@ -7275,9 +7243,7 @@ msgstr "PhÆ°Æ¡ng sai dân số biến _1:" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45 #, fuzzy -msgid "" -"The amount of random shifting to move the start points of the stitches back " -"& forth along the guide path" +msgid "The amount of random shifting to move the start points of the stitches back & forth along the guide path" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46 @@ -7287,9 +7253,7 @@ msgstr "PhÆ°Æ¡ng sai dân số biến _1:" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46 #, fuzzy -msgid "" -"The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & " -"outside the guide path" +msgid "The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & outside the guide path" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47 @@ -7299,9 +7263,7 @@ msgstr "PhÆ°Æ¡ng sai dân số biến _1:" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47 #, fuzzy -msgid "" -"The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & " -"forth along the guide path" +msgid "The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & forth along the guide path" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48 @@ -7396,9 +7358,7 @@ msgid "Phi" msgstr "Phi φ" #: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213 -msgid "" -"Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in " -"contact." +msgid "Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in contact." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-interpolate.cpp:30 @@ -7426,10 +7386,7 @@ msgid "Equidistant spacing" msgstr "Dãn cách chữ hoa" #: ../src/live_effects/lpe-interpolate.cpp:32 -msgid "" -"If true, the spacing between intermediates is constant along the length of " -"the path. If false, the distance depends on the location of the nodes of the " -"trajectory path." +msgid "If true, the spacing between intermediates is constant along the length of the path. If false, the distance depends on the location of the nodes of the trajectory path." msgstr "" #. initialise your parameters here: @@ -7542,9 +7499,7 @@ msgstr "Khoảng cách" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:70 #, no-c-format -msgid "" -"Space between copies of the pattern. Negative values allowed, but are " -"limited to -90% of pattern width." +msgid "Space between copies of the pattern. Negative values allowed, but are limited to -90% of pattern width." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:72 @@ -7565,9 +7520,7 @@ msgid "Offsets in unit of pattern size" msgstr "Đối tượng sang mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:75 -msgid "" -"Spacing, tangential and normal offset are expressed as a ratio of width/" -"height" +msgid "Spacing, tangential and normal offset are expressed as a ratio of width/height" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:77 @@ -7615,9 +7568,7 @@ msgid "Half turns smoothness: 1st side, in" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:229 -msgid "" -"Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'bottom' halfturn. 0=sharp, " -"1=default" +msgid "Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'bottom' halfturn. 0=sharp, 1=default" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:230 @@ -7626,9 +7577,7 @@ msgid "1st side, out" msgstr "Kết nối đã quá giờ" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:230 -msgid "" -"Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'bottom' halfturn. 0=sharp, " -"1=default" +msgid "Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'bottom' halfturn. 0=sharp, 1=default" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:231 @@ -7637,9 +7586,7 @@ msgid "2nd side, in" msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thá»±c đơn K" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:231 -msgid "" -"Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'top' halfturn. 0=sharp, " -"1=default" +msgid "Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'top' halfturn. 0=sharp, 1=default" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:232 @@ -7648,9 +7595,7 @@ msgid "2nd side, out" msgstr "In thủ công trên mặt khác" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:232 -msgid "" -"Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'top' halfturn. 0=sharp, " -"1=default" +msgid "Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'top' halfturn. 0=sharp, 1=default" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:233 @@ -7677,15 +7622,11 @@ msgid "Parallelism jitter: 1st side" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:235 -msgid "" -"Add direction randomness by moving 'bottom' halfsturns tangentially to the " -"boundary." +msgid "Add direction randomness by moving 'bottom' halfsturns tangentially to the boundary." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:236 -msgid "" -"Add direction randomness by randomly moving 'top' halfsturns tangentially to " -"the boundary." +msgid "Add direction randomness by randomly moving 'top' halfsturns tangentially to the boundary." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:237 @@ -7768,30 +7709,33 @@ msgid "Global bending" msgstr "Hàm toàn cục" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:251 -msgid "" -"Relative position to a reference point defines global bending direction and " -"amount" +msgid "Relative position to a reference point defines global bending direction and amount" msgstr "" -#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:27 ../share/extensions/restack.inx.h:7 +#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:27 +#: ../share/extensions/restack.inx.h:7 msgid "Left" msgstr "Trái" -#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:28 ../share/extensions/restack.inx.h:14 +#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:28 +#: ../share/extensions/restack.inx.h:14 #, fuzzy msgid "Right" msgstr "Phải" -#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:29 ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:37 +#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:29 +#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:37 #, fuzzy msgid "Both" msgstr "Cả hai" -#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:35 ../src/widgets/toolbox.cpp:5166 +#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:35 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5166 msgid "Start" msgstr "Đầu" -#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:36 ../src/widgets/toolbox.cpp:5179 +#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:36 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5179 msgid "End" msgstr "Cuối" @@ -7922,9 +7866,7 @@ msgid "Max. end tolerance" msgstr "Chuyển về cuối" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:45 -msgid "" -"Maximum distance between ends of original and approximating paths (relative " -"to maximum length)" +msgid "Maximum distance between ends of original and approximating paths (relative to maximum length)" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:46 @@ -7964,8 +7906,10 @@ msgstr "_Nối dòng" msgid "How many construction lines (tangents) to draw" msgstr "" -#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:55 ../src/selection-chemistry.cpp:1516 -#: ../src/seltrans.cpp:485 ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2207 +#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:55 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1516 +#: ../src/seltrans.cpp:485 +#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2207 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:738 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:16 #: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:4 @@ -7973,9 +7917,7 @@ msgid "Scale" msgstr "Co giãn" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:56 -msgid "" -"Scale factor relating curvature and length of construction lines (try " -"5*offset)" +msgid "Scale factor relating curvature and length of construction lines (try 5*offset)" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:57 @@ -8047,12 +7989,8 @@ msgid "Use uniform transforms only" msgstr "Chỉ dùng các phép dời hình đơn điệu" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:49 -msgid "" -"2 consecutive segments are used to reverse/preserve orientation only " -"(otherwise, they define a general transform)." -msgstr "" -"2 đoạn liên tiếp được dùng để xoay ngược/xuôi chiều của đường nét sẽ tạo " -"(nếu không, chúng sẽ định nghÄ©a một phép dời hình tổng quan)." +msgid "2 consecutive segments are used to reverse/preserve orientation only (otherwise, they define a general transform)." +msgstr "2 đoạn liên tiếp được dùng để xoay ngược/xuôi chiều của đường nét sẽ tạo (nếu không, chúng sẽ định nghÄ©a một phép dời hình tổng quan)." #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:50 msgid "Draw all generations" @@ -8160,39 +8098,37 @@ msgstr "Thá»­ dùng trình phục vụ X (thậm chí nếu chÆ°a đặt biến msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)" msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)" -#: ../src/main.cpp:280 ../src/main.cpp:285 ../src/main.cpp:290 -#: ../src/main.cpp:357 ../src/main.cpp:362 ../src/main.cpp:367 -#: ../src/main.cpp:372 ../src/main.cpp:378 +#: ../src/main.cpp:280 +#: ../src/main.cpp:285 +#: ../src/main.cpp:290 +#: ../src/main.cpp:357 +#: ../src/main.cpp:362 +#: ../src/main.cpp:367 +#: ../src/main.cpp:372 +#: ../src/main.cpp:378 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: ../src/main.cpp:284 msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)" -msgstr "" -"In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình » để " -"gá»­i qua ống dẫn)" +msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình » để gá»­i qua ống dẫn)" #: ../src/main.cpp:289 msgid "Export document to a PNG file" msgstr "Xuất khẩu tài liệu vào tập tin PNG" #: ../src/main.cpp:294 -msgid "" -"Resolution for exporting to bitmap and for rasterization of filters in PS/" -"EPS/PDF (default 90)" +msgid "Resolution for exporting to bitmap and for rasterization of filters in PS/EPS/PDF (default 90)" msgstr "" -#: ../src/main.cpp:295 ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:43 +#: ../src/main.cpp:295 +#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:43 msgid "DPI" msgstr "DPI" #: ../src/main.cpp:299 -msgid "" -"Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left " -"corner)" -msgstr "" -"Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc " -"dưới bên trái)" +msgid "Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left corner)" +msgstr "Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)" # Literal: don't translate / NghÄ©a chữ: đừng dịch #: ../src/main.cpp:300 @@ -8208,18 +8144,12 @@ msgid "Exported area is the entire canvas" msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ" #: ../src/main.cpp:314 -msgid "" -"Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG " -"user units)" -msgstr "" -"Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn " -"vị người dùng SVG)" +msgid "Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG user units)" +msgstr "Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)" #: ../src/main.cpp:319 msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)" -msgstr "" -"Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-" -"dpi)" +msgstr "Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" #: ../src/main.cpp:320 msgid "WIDTH" @@ -8227,9 +8157,7 @@ msgstr "RỘNG" #: ../src/main.cpp:324 msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)" -msgstr "" -"Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-" -"dpi)" +msgstr "Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hÆ¡n export-dpi)" #: ../src/main.cpp:325 msgid "HEIGHT" @@ -8239,28 +8167,24 @@ msgstr "CAO" msgid "The ID of the object to export" msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất" -#: ../src/main.cpp:330 ../src/main.cpp:423 +#: ../src/main.cpp:330 +#: ../src/main.cpp:423 msgid "ID" msgstr "ID" #. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id". #. See "man inkscape" for details. #: ../src/main.cpp:336 -msgid "" -"Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)" -msgstr "" -"Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)" +msgid "Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)" +msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)" #: ../src/main.cpp:341 msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)" -msgstr "" -"Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-" -"id)" +msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-id)" #: ../src/main.cpp:346 msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)" -msgstr "" -"Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)" +msgstr "Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)" #: ../src/main.cpp:347 msgid "COLOR" @@ -8276,9 +8200,7 @@ msgstr "GIÁ TRỊ" #: ../src/main.cpp:356 msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)" -msgstr "" -"Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên " -"sodipodi hay inkscape)" +msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay inkscape)" #: ../src/main.cpp:361 msgid "Export document to a PS file" @@ -8302,43 +8224,28 @@ msgid "Convert text object to paths on export (PS, EPS, PDF)" msgstr "Chuyển đối tượng văn bản sang đường nét khi xuất (EPS)" #: ../src/main.cpp:388 -msgid "" -"Render filtered objects without filters, instead of rasterizing (PS, EPS, " -"PDF)" -msgstr "" -"Xóa bỏ các hiệu ứng đặt lên đối tượng, thay vì ánh xạ lại (PS, EPS, PDF)" +msgid "Render filtered objects without filters, instead of rasterizing (PS, EPS, PDF)" +msgstr "Xóa bỏ các hiệu ứng đặt lên đối tượng, thay vì ánh xạ lại (PS, EPS, PDF)" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:394 -msgid "" -"Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --" -"query-id" -msgstr "" -"Trả về toạ độ X của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)" +msgid "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Trả về toạ độ X của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:400 -msgid "" -"Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --" -"query-id" -msgstr "" -"Trả về toạ độ Y của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)" +msgid "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Trả về toạ độ Y của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:406 -msgid "" -"Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-" -"id" -msgstr "" -"Trả về chiều rộng của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)" +msgid "Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Trả về chiều rộng của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:412 -msgid "" -"Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-" -"id" -msgstr "" -"Trả về chiều cao của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)" +msgid "Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" +msgstr "Trả về chiều cao của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)" #: ../src/main.cpp:417 msgid "List id,x,y,w,h for all objects" @@ -8381,7 +8288,8 @@ msgstr "ID_ĐỐI_TƯỢNG" msgid "Start Inkscape in interactive shell mode." msgstr "" -#: ../src/main.cpp:761 ../src/main.cpp:1072 +#: ../src/main.cpp:761 +#: ../src/main.cpp:1072 msgid "" "[OPTIONS...] [FILE...]\n" "\n" @@ -8392,22 +8300,27 @@ msgstr "" "Tùy chọn sẵn sàng:" #. ## Add a menu for clear() -#: ../src/menus-skeleton.h:16 ../src/ui/dialog/debug.cpp:74 -#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:52 ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:208 +#: ../src/menus-skeleton.h:16 +#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:74 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:52 +#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:208 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../src/menus-skeleton.h:17 msgid "_New" -msgstr "_Mới" +msgstr "Mớ_i" #. TODO look at some dynamic option for changing the menu tree: #. " \n" -#: ../src/menus-skeleton.h:49 ../src/verbs.cpp:2488 ../src/verbs.cpp:2494 +#: ../src/menus-skeleton.h:49 +#: ../src/verbs.cpp:2488 +#: ../src/verbs.cpp:2494 msgid "_Edit" -msgstr "_Sá»­a" +msgstr "Chỉnh _Sá»­a" -#: ../src/menus-skeleton.h:59 ../src/verbs.cpp:2288 +#: ../src/menus-skeleton.h:59 +#: ../src/verbs.cpp:2288 msgid "Paste Si_ze" msgstr "Dán _kích cỡ" @@ -8482,46 +8395,42 @@ msgid "Tutorials" msgstr "Hướng dẫn" #: ../src/node-context.cpp:223 -msgid "" -"Ctrl: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; Ctrl" -"+Alt: move along handles" -msgstr "" -"Ctrl: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/" -"dọc; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" +msgid "Ctrl: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; Ctrl+Alt: move along handles" +msgstr "Ctrl: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" #: ../src/node-context.cpp:224 -msgid "" -"Shift: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles" +msgid "Shift: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles" msgstr "Shift: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai chốt" #: ../src/node-context.cpp:225 msgid "Alt: lock handle length; Ctrl+Alt: move along handles" msgstr "Alt: khoá chiều dài chốt; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" -#: ../src/nodepath.cpp:753 ../src/seltrans.cpp:578 +#: ../src/nodepath.cpp:753 +#: ../src/seltrans.cpp:578 msgid "Stamp" msgstr "Dấu" -#: ../src/nodepath.cpp:1659 ../src/nodepath.cpp:1685 +#: ../src/nodepath.cpp:1659 +#: ../src/nodepath.cpp:1685 msgid "Move nodes vertically" msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc" -#: ../src/nodepath.cpp:1661 ../src/nodepath.cpp:1687 +#: ../src/nodepath.cpp:1661 +#: ../src/nodepath.cpp:1687 msgid "Move nodes horizontally" msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang" -#: ../src/nodepath.cpp:1663 ../src/nodepath.cpp:1689 ../src/nodepath.cpp:1704 +#: ../src/nodepath.cpp:1663 +#: ../src/nodepath.cpp:1689 +#: ../src/nodepath.cpp:1704 #: ../src/nodepath.cpp:3615 msgid "Move nodes" msgstr "Di chuyển các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1742 -msgid "" -"Node handle: drag to shape the curve; with Ctrl to snap angle; " -"with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" -msgstr "" -"Chốt nút: kéo để tạo hình của đường cong; giữ Ctrl đính góc; " -"Alt khoá chiều dài; Shift xoay cả hai chốt" +msgid "Node handle: drag to shape the curve; with Ctrl to snap angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" +msgstr "Chốt nút: kéo để tạo hình của đường cong; giữ Ctrl đính góc; Alt khoá chiều dài; Shift xoay cả hai chốt" #: ../src/nodepath.cpp:1912 msgid "Align nodes" @@ -8535,7 +8444,8 @@ msgstr "Phân phối các nút" msgid "Add nodes" msgstr "Thêm các nút" -#: ../src/nodepath.cpp:2014 ../src/nodepath.cpp:2116 +#: ../src/nodepath.cpp:2014 +#: ../src/nodepath.cpp:2116 msgid "Add node" msgstr "Thêm nút" @@ -8559,11 +8469,14 @@ msgstr "Đóng đường nét thành phần theo đoạn" msgid "Join nodes by segment" msgstr "Nối lại các nút theo đoạn" -#: ../src/nodepath.cpp:2419 ../src/nodepath.cpp:2434 +#: ../src/nodepath.cpp:2419 +#: ../src/nodepath.cpp:2434 msgid "To join, you must have two endnodes selected." msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn hai nút cuối." -#: ../src/nodepath.cpp:2591 ../src/nodepath.cpp:2627 ../src/nodepath.cpp:2631 +#: ../src/nodepath.cpp:2591 +#: ../src/nodepath.cpp:2627 +#: ../src/nodepath.cpp:2631 msgid "Delete nodes" msgstr "Xoá các nút" @@ -8571,18 +8484,17 @@ msgstr "Xoá các nút" msgid "Delete nodes preserving shape" msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình" -#: ../src/nodepath.cpp:2650 ../src/nodepath.cpp:2664 -msgid "" -"Select two non-endpoint nodes on a path between which to delete " -"segments." -msgstr "" -"Trên đường nét, chọn hai nút khác điểm cuối giữa chúng cần xoá đoạn." +#: ../src/nodepath.cpp:2650 +#: ../src/nodepath.cpp:2664 +msgid "Select two non-endpoint nodes on a path between which to delete segments." +msgstr "Trên đường nét, chọn hai nút khác điểm cuối giữa chúng cần xoá đoạn." #: ../src/nodepath.cpp:2760 msgid "Cannot find path between nodes." msgstr "Không tìm thấy đường nét giữa các nút." -#: ../src/nodepath.cpp:2792 ../src/widgets/toolbox.cpp:1343 +#: ../src/nodepath.cpp:2792 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1343 msgid "Delete segment" msgstr "Xoá đoạn" @@ -8590,11 +8502,13 @@ msgstr "Xoá đoạn" msgid "Change segment type" msgstr "Đổi kiểu đoạn" -#: ../src/nodepath.cpp:2830 ../src/nodepath.cpp:3567 +#: ../src/nodepath.cpp:2830 +#: ../src/nodepath.cpp:3567 msgid "Change node type" msgstr "Đổi kiểu nút" -#: ../src/nodepath.cpp:3517 ../src/widgets/toolbox.cpp:1300 +#: ../src/nodepath.cpp:3517 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1300 msgid "Delete node" msgstr "Xoá nút" @@ -8608,13 +8522,8 @@ msgstr "Di chuyển chốt nút" #: ../src/nodepath.cpp:4101 #, c-format -msgid "" -"Node handle: angle %0.2f°, length %s; with Ctrl to snap " -"angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both " -"handles" -msgstr "" -"Chốt nút: góc %0.2f°, chiều dài %s; giữ Ctrl đính góc; " -"Alt khoá độ dài; Shift xoay cả hai chốt" +msgid "Node handle: angle %0.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" +msgstr "Chốt nút: góc %0.2f°, chiều dài %s; giữ Ctrl đính góc; Alt khoá độ dài; Shift xoay cả hai chốt" #: ../src/nodepath.cpp:4295 msgid "Rotate nodes" @@ -8633,12 +8542,8 @@ msgid "Flip nodes" msgstr "Lật các nút" #: ../src/nodepath.cpp:4649 -msgid "" -"Node: drag to edit the path; with Ctrl to snap to horizontal/" -"vertical; with Ctrl+Alt to snap to handles' directions" -msgstr "" -"Nút: kéo để sá»­a đường nét; với phím: Ctrl đính theo chiều " -"ngang/dọc; Ctrl+Alt đính hướng của chốt" +msgid "Node: drag to edit the path; with Ctrl to snap to horizontal/vertical; with Ctrl+Alt to snap to handles' directions" +msgstr "Nút: kéo để sá»­a đường nét; với phím: Ctrl đính theo chiều ngang/dọc; Ctrl+Alt đính hướng của chốt" #. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) #: ../src/nodepath.cpp:4882 @@ -8677,33 +8582,23 @@ msgid "both handles retracted (drag with Shift to extend)" msgstr "cả hai chốt bị rụt vào kéo giữ Shift kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4917 -msgid "" -"Drag nodes or node handles; Alt+drag nodes to sculpt; " -"arrow keys to move nodes, < > to scale, [ ] to " -"rotate" -msgstr "" -" Kéo nút hay chốt của nút; Alt+kéo nút để điêu khắc; mÅ©i " -"tên di chuyển nút; < > co giãn; [ ] xoay" +msgid "Drag nodes or node handles; Alt+drag nodes to sculpt; arrow keys to move nodes, < > to scale, [ ] to rotate" +msgstr " Kéo nút hay chốt của nút; Alt+kéo nút để điêu khắc; mÅ©i tên di chuyển nút; < > co giãn; [ ] xoay" #: ../src/nodepath.cpp:4918 msgid "Drag the node or its handles; arrow keys to move the node" msgstr " Kéo nút hay chốt của nó; mÅ©i tên di chuyển nút" -#: ../src/nodepath.cpp:4944 ../src/nodepath.cpp:4956 +#: ../src/nodepath.cpp:4944 +#: ../src/nodepath.cpp:4956 msgid "Select a single object to edit its nodes or handles." msgstr "Chọn một đối tượng riêng để sá»­a nút hay chốt của nó." #: ../src/nodepath.cpp:4948 #, c-format -msgid "" -"0 out of %i node selected. Click, Shift+click, " -"or drag around nodes to select." -msgid_plural "" -"0 out of %i nodes selected. Click, Shift+click, " -"or drag around nodes to select." -msgstr[0] "" -"0 trên %i nút được chọn. Nhấn, Shift+nhấn, hay " -"kéo vòng quanh nút để lá»±a chọn." +msgid "0 out of %i node selected. Click, Shift+click, or drag around nodes to select." +msgid_plural "0 out of %i nodes selected. Click, Shift+click, or drag around nodes to select." +msgstr[0] "0 trên %i nút được chọn. Nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh nút để lá»±a chọn." #: ../src/nodepath.cpp:4954 msgid "Drag the handles of the object to modify it." @@ -8717,13 +8612,9 @@ msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn; %s. %s." #: ../src/nodepath.cpp:4969 #, c-format -msgid "" -"%i of %i node selected in %i of %i subpaths. %s." -msgid_plural "" -"%i of %i nodes selected in %i of %i subpaths. %s." -msgstr[0] "" -"%i trên %i nút được chọn trên %i trong %i đường " -"nét thành phần. %s." +msgid "%i of %i node selected in %i of %i subpaths. %s." +msgid_plural "%i of %i nodes selected in %i of %i subpaths. %s." +msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn trên %i trong %i đường nét thành phần. %s." #: ../src/nodepath.cpp:4975 #, c-format @@ -8732,47 +8623,32 @@ msgid_plural "%i of %i nodes selected. %s." msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn. %s." #: ../src/object-edit.cpp:439 -msgid "" -"Adjust the horizontal rounding radius; with Ctrl to make the " -"vertical radius the same" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều ngang; giữ Ctrl làm " -"cho bán kính theo chiều dọc là trùng." +msgid "Adjust the horizontal rounding radius; with Ctrl to make the vertical radius the same" +msgstr "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều ngang; giữ Ctrl làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng." #: ../src/object-edit.cpp:443 -msgid "" -"Adjust the vertical rounding radius; with Ctrl to make the " -"horizontal radius the same" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều dọc; giữ Ctrl làm cho " -"bán kính theo chiều ngang là trùng." +msgid "Adjust the vertical rounding radius; with Ctrl to make the horizontal radius the same" +msgstr "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều dọc; giữ Ctrl làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng." -#: ../src/object-edit.cpp:447 ../src/object-edit.cpp:451 +#: ../src/object-edit.cpp:447 +#: ../src/object-edit.cpp:451 #, fuzzy -msgid "" -"Adjust the width and height of the rectangle; with Ctrl to " -"lock ratio or stretch in one dimension only" -msgstr "" -"Điều chỉnh chiều rộng và độ cao của hình chữ nhật; giữ Ctrl " -"khoá tá»· lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều." +msgid "Adjust the width and height of the rectangle; with Ctrl to lock ratio or stretch in one dimension only" +msgstr "Điều chỉnh chiều rộng và độ cao của hình chữ nhật; giữ Ctrl khoá tá»· lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều." -#: ../src/object-edit.cpp:685 ../src/object-edit.cpp:688 -#: ../src/object-edit.cpp:691 ../src/object-edit.cpp:694 -msgid "" -"Resize box in X/Y direction; with Shift along the Z axis; with " -"Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ Shift thì theo trục Z; " -"Ctrl hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" - -#: ../src/object-edit.cpp:697 ../src/object-edit.cpp:700 -#: ../src/object-edit.cpp:703 ../src/object-edit.cpp:706 -msgid "" -"Resize box along the Z axis; with Shift in X/Y direction; with " -"Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ Shift thì về hướng X/Y; " -"Ctrl hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" +#: ../src/object-edit.cpp:685 +#: ../src/object-edit.cpp:688 +#: ../src/object-edit.cpp:691 +#: ../src/object-edit.cpp:694 +msgid "Resize box in X/Y direction; with Shift along the Z axis; with Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" +msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ Shift thì theo trục Z; Ctrl hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" + +#: ../src/object-edit.cpp:697 +#: ../src/object-edit.cpp:700 +#: ../src/object-edit.cpp:703 +#: ../src/object-edit.cpp:706 +msgid "Resize box along the Z axis; with Shift in X/Y direction; with Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" +msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ Shift thì về hướng X/Y; Ctrl hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" #: ../src/object-edit.cpp:709 #, fuzzy @@ -8789,55 +8665,28 @@ msgstr "Thay đổi chiều cao của elip. Giữ Ctrl tạo hình #: ../src/object-edit.cpp:933 #, fuzzy -msgid "" -"Position the start point of the arc or segment; with Ctrlto " -"snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for " -"segment" -msgstr "" -"Vị trí đầu của cung hay hình quạt; giữ Ctrl đính góc; rê " -"vào trong tạo cung, ra ngoài tạo hình quạt." +msgid "Position the start point of the arc or segment; with Ctrlto snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for segment" +msgstr "Vị trí đầu của cung hay hình quạt; giữ Ctrl đính góc; rê vào trong tạo cung, ra ngoài tạo hình quạt." #: ../src/object-edit.cpp:937 -msgid "" -"Position the end point of the arc or segment; with Ctrl to " -"snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for " -"segment" -msgstr "" -"Vị trí cuối của cung hay hình quạt; giữ Ctrl đính góc; rê " -"vào trong tạo cung; ra ngoài tạo hình quạt." +msgid "Position the end point of the arc or segment; with Ctrl to snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for segment" +msgstr "Vị trí cuối của cung hay hình quạt; giữ Ctrl đính góc; rê vào trong tạo cung; ra ngoài tạo hình quạt." #: ../src/object-edit.cpp:1076 -msgid "" -"Adjust the tip radius of the star or polygon; with Shift to " -"round; with Alt to randomize" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính ngoài; giữ Shift làm tròn; giữ Alt " -"ngẫu nhiên hoá." +msgid "Adjust the tip radius of the star or polygon; with Shift to round; with Alt to randomize" +msgstr "Điều chỉnh bán kính ngoài; giữ Shift làm tròn; giữ Alt ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1083 -msgid "" -"Adjust the base radius of the star; with Ctrl to keep star " -"rays radial (no skew); with Shift to round; with Alt to " -"randomize" -msgstr "" -"Điều chỉnh bán kính trong của hình sao; giữ Ctrl không làm " -"lệch cạnh; giữ Shift làm tròn; giữ Alt ngẫu nhiên hoá." +msgid "Adjust the base radius of the star; with Ctrl to keep star rays radial (no skew); with Shift to round; with Alt to randomize" +msgstr "Điều chỉnh bán kính trong của hình sao; giữ Ctrl không làm lệch cạnh; giữ Shift làm tròn; giữ Alt ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1266 -msgid "" -"Roll/unroll the spiral from inside; with Ctrl to snap angle; " -"with Alt to converge/diverge" -msgstr "" -"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên trong; với phím: Ctrl đính góc; " -"Alt hội tụ/phân kỳ." +msgid "Roll/unroll the spiral from inside; with Ctrl to snap angle; with Alt to converge/diverge" +msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên trong; với phím: Ctrl đính góc; Alt hội tụ/phân kỳ." #: ../src/object-edit.cpp:1269 -msgid "" -"Roll/unroll the spiral from outside; with Ctrl to snap angle; " -"with Shift to scale/rotate" -msgstr "" -"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên ngoài; với phím: Ctrl đính góc; " -"Alt co giãn/xoay." +msgid "Roll/unroll the spiral from outside; with Ctrl to snap angle; with Shift to scale/rotate" +msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên ngoài; với phím: Ctrl đính góc; Alt co giãn/xoay." #: ../src/object-edit.cpp:1313 msgid "Adjust the offset distance" @@ -8894,8 +8743,7 @@ msgstr "Đối tượng sang đường nét" #: ../src/path-chemistry.cpp:315 msgid "No objects to convert to path in the selection." -msgstr "" -"Trong vùng chọn, không có đối tượng cần chuyển đổi sang đường nét." +msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần chuyển đổi sang đường nét." #: ../src/path-chemistry.cpp:551 msgid "Select path(s) to reverse." @@ -8913,15 +8761,18 @@ msgstr "Đảo đường nét" msgid "No paths to reverse in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần đảo ngược." -#: ../src/pencil-context.cpp:262 ../src/pen-context.cpp:495 +#: ../src/pencil-context.cpp:262 +#: ../src/pen-context.cpp:495 msgid "Continuing selected path" msgstr "Đang tiếp tục đường nét đã chọn" -#: ../src/pencil-context.cpp:270 ../src/pen-context.cpp:505 +#: ../src/pencil-context.cpp:270 +#: ../src/pen-context.cpp:505 msgid "Creating new path" msgstr "Đang tạo đường nét mới" -#: ../src/pencil-context.cpp:273 ../src/pen-context.cpp:507 +#: ../src/pencil-context.cpp:273 +#: ../src/pen-context.cpp:507 msgid "Appending to selected path" msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn" @@ -8942,14 +8793,13 @@ msgstr "Kéo tiếp tục đường nét từ điểm này." msgid "Finishing freehand" msgstr "Đang vẽ xong bằng tay" -#: ../src/pencil-context.cpp:515 ../src/pen-context.cpp:253 +#: ../src/pencil-context.cpp:515 +#: ../src/pen-context.cpp:253 msgid "Drawing cancelled" msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi" #: ../src/pencil-context.cpp:565 -msgid "" -"Sketch mode: holding Alt interpolates between sketched paths. " -"Release Alt to finalize." +msgid "Sketch mode: holding Alt interpolates between sketched paths. Release Alt to finalize." msgstr "" #: ../src/pencil-context.cpp:593 @@ -8959,59 +8809,36 @@ msgstr "SÆ¡ đồ Sketch (*.sk)" #: ../src/pen-context.cpp:667 msgid "Click or click and drag to close and finish the path." -msgstr "" -"Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường nét." +msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường nét." #: ../src/pen-context.cpp:677 -msgid "" -"Click or click and drag to continue the path from this point." -msgstr "" -"Nhấn hay nhấn và kéo chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này." +msgid "Click or click and drag to continue the path from this point." +msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này." #: ../src/pen-context.cpp:1273 #, c-format -msgid "" -"Curve segment: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to " -"snap angle, Enter to finish the path" -msgstr "" -"Đoạn cung: góc %3.2f°, Khoảng cách %s; giữ Ctrl để đính " -"góc, nhấn Enter để kết thúc." +msgid "Curve segment: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to snap angle, Enter to finish the path" +msgstr "Đoạn cung: góc %3.2f°, Khoảng cách %s; giữ Ctrl để đính góc, nhấn Enter để kết thúc." #: ../src/pen-context.cpp:1274 #, c-format -msgid "" -"Line segment: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to " -"snap angle, Enter to finish the path" -msgstr "" -"Đoạn thẳng: góc %3.2f°, khoảng cách %s; giữ Ctrl để đính " -"góc, Enter để kết thúc." +msgid "Line segment: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to snap angle, Enter to finish the path" +msgstr "Đoạn thẳng: góc %3.2f°, khoảng cách %s; giữ Ctrl để đính góc, Enter để kết thúc." #: ../src/pen-context.cpp:1292 #, c-format -msgid "" -"Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap " -"angle" -msgstr "" -"Móc đường cong: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: Ctrl " -"đính góc." +msgid "Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle" +msgstr "Móc đường cong: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/pen-context.cpp:1314 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Curve handle, symmetric: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, with Shift to move this handle only" -msgstr "" -"%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl đính góc; " -"Shift di chuyển chỉ chốt kéo này." +msgid "Curve handle, symmetric: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, with Shift to move this handle only" +msgstr "%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl đính góc; Shift di chuyển chỉ chốt kéo này." #: ../src/pen-context.cpp:1315 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap " -"angle, with Shift to move this handle only" -msgstr "" -"%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl đính góc; " -"Shift di chuyển chỉ chốt kéo này." +msgid "Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, with Shift to move this handle only" +msgstr "%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl đính góc; Shift di chuyển chỉ chốt kéo này." #: ../src/pen-context.cpp:1362 msgid "Drawing finished" @@ -9029,8 +8856,7 @@ msgstr "Đang tạo điểm đơn" #: ../src/preferences.cpp:101 #, fuzzy -msgid "" -"Inkscape will run with default settings, and new settings will not be saved. " +msgid "Inkscape will run with default settings, and new settings will not be saved. " msgstr "" "Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n" "Thiết lập mới sẽ không được lÆ°u." @@ -9073,8 +8899,7 @@ msgstr "`%s' không phải tệp thông thường - bỏ qua\n" #: ../src/preferences.cpp:175 #, fuzzy, c-format msgid "The preferences file %s could not be read." -msgstr "" -"CẢNH BÁO : không đọc được % trên % tập tin đã liệt kê" +msgstr "CẢNH BÁO : không đọc được % trên % tập tin đã liệt kê" #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The preferences file %1 is not a valid XML document."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved); @@ -9160,22 +8985,16 @@ msgid "Creator" msgstr "Người tạo" #: ../src/rdf.cpp:243 -msgid "" -"Name of entity primarily responsible for making the content of this document." -msgstr "" -"Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu " -"này." +msgid "Name of entity primarily responsible for making the content of this document." +msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này." #: ../src/rdf.cpp:245 msgid "Rights" msgstr "Quyền" #: ../src/rdf.cpp:246 -msgid "" -"Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document." -msgstr "" -"Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu " -"này." +msgid "Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document." +msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này." #: ../src/rdf.cpp:248 msgid "Publisher" @@ -9193,7 +9012,8 @@ msgstr "Nhận diện" msgid "Unique URI to reference this document." msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này." -#: ../src/rdf.cpp:255 ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1425 +#: ../src/rdf.cpp:255 +#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1425 msgid "Source" msgstr "Nguồn" @@ -9214,24 +9034,16 @@ msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../src/rdf.cpp:262 -msgid "" -"Two-letter language tag with optional subtags for the language of this " -"document. (e.g. 'en-GB')" -msgstr "" -"Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này " -"(v.d. 'vi')" +msgid "Two-letter language tag with optional subtags for the language of this document. (e.g. 'en-GB')" +msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. 'vi')" #: ../src/rdf.cpp:264 msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" #: ../src/rdf.cpp:265 -msgid "" -"The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or " -"classifications." -msgstr "" -"Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới " -"bằng dấu phẩy." +msgid "The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or classifications." +msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy." #. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content. #. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/ @@ -9243,7 +9055,8 @@ msgstr "Phạm vi" msgid "Extent or scope of this document." msgstr "Phạm vi của tài liệu này." -#: ../src/rdf.cpp:273 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:219 +#: ../src/rdf.cpp:273 +#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:219 msgid "Description" msgstr "Mô tả" @@ -9257,12 +9070,8 @@ msgid "Contributors" msgstr "Người đóng góp" #: ../src/rdf.cpp:279 -msgid "" -"Names of entities responsible for making contributions to the content of " -"this document." -msgstr "" -"Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của " -"tài liệu này." +msgid "Names of entities responsible for making contributions to the content of this document." +msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài liệu này." #. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document #: ../src/rdf.cpp:283 @@ -9284,46 +9093,28 @@ msgid "XML fragment for the RDF 'License' section." msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Giấy phép » của RDF." #: ../src/rect-context.cpp:344 -msgid "" -"Ctrl: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner " -"circular" +msgid "Ctrl: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner circular" msgstr "Ctrl: tạo hình vuông hay chữ nhật nguyên tỉ, tạo góc tròn đều." #: ../src/rect-context.cpp:486 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ %d:%d); giữ Shift vẽ vòng " -"quanh điểm bắt đầu." +msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ %d:%d); giữ Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:489 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with " -"Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ vàng 1.618 : 1); với phím: " -"Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ vàng 1.618 : 1); với phím: Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:491 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with " -"Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ vàng 1 : 1.618); giữ Shift " -"vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Chữ nhật: %s × %s (giữ tá»· lệ vàng 1 : 1.618); giữ Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:495 #, c-format -msgid "" -"Rectangle: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-" -"ratio rectangle; with Shift to draw around the starting point" -msgstr "" -"Chữ nhật: %s × %s; giữ Ctrl tạo hình chữ nhật kiểu vuông " -"hay kiểu tá»· lệ số nguyên; Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." +msgid "Rectangle: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-ratio rectangle; with Shift to draw around the starting point" +msgstr "Chữ nhật: %s × %s; giữ Ctrl tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tá»· lệ số nguyên; Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:516 msgid "Create rectangle" @@ -9338,39 +9129,24 @@ msgid "Selection canceled." msgstr "Hành động lá»±a chọn bị thôi." #: ../src/select-context.cpp:559 -msgid "" -"Draw over objects to select them; release Alt to switch to " -"rubberband selection" -msgstr "" -"Vẽ qua đối tượng để chọn; buông ra phím Alt chuyển đổi sang " -"chức năng chọn bằng dây chun." +msgid "Draw over objects to select them; release Alt to switch to rubberband selection" +msgstr "Vẽ qua đối tượng để chọn; buông ra phím Alt chuyển đổi sang chức năng chọn bằng dây chun." #: ../src/select-context.cpp:561 -msgid "" -"Drag around objects to select them; press Alt to switch to " -"touch selection" -msgstr "" -"Kéo vòng quanh đối tượng để chọn; nhấn Alt chuyển đổi sang " -"chức năng chọn kiểu sờ." +msgid "Drag around objects to select them; press Alt to switch to touch selection" +msgstr "Kéo vòng quanh đối tượng để chọn; nhấn Alt chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ." #: ../src/select-context.cpp:725 msgid "Ctrl: click to select in groups; drag to move hor/vert" -msgstr "" -"Phím Ctrl: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều " -"ngang/dọc" +msgstr "Phím Ctrl: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc" #: ../src/select-context.cpp:726 msgid "Shift: click to toggle select; drag for rubberband selection" -msgstr "" -"Phím Shift: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn " -"bằng dây chun" +msgstr "Phím Shift: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn bằng dây chun" #: ../src/select-context.cpp:727 -msgid "" -"Alt: click to select under; drag to move selected or select by touch" -msgstr "" -"Phím Alt: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay " -"chọn theo sờ" +msgid "Alt: click to select under; drag to move selected or select by touch" +msgstr "Phím Alt: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ" #: ../src/select-context.cpp:902 msgid "Selected object is not a group. Cannot enter." @@ -9384,8 +9160,10 @@ msgstr "Xoá văn bản" msgid "Nothing was deleted." msgstr "ChÆ°a xoá gì." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:221 ../src/text-context.cpp:998 -#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:466 ../src/widgets/toolbox.cpp:1304 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:221 +#: ../src/text-context.cpp:998 +#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:466 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1304 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5750 msgid "Delete" msgstr "Xóa" @@ -9402,7 +9180,8 @@ msgstr "Xóa tất cả" msgid "Select some objects to group." msgstr "Chọn một số đối tượng cần nhóm lại." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:537 ../src/selection-describer.cpp:53 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:537 +#: ../src/selection-describer.cpp:53 msgid "Group" msgstr "Nhóm lại" @@ -9414,7 +9193,8 @@ msgstr "Chọn một nhóm cần tách nhóm." msgid "No groups to ungroup in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có nhóm cần tách nhóm." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:598 ../src/sp-item-group.cpp:515 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:598 +#: ../src/sp-item-group.cpp:515 msgid "Ungroup" msgstr "Rã nhóm" @@ -9422,13 +9202,12 @@ msgstr "Rã nhóm" msgid "Select object(s) to raise." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên." -#: ../src/selection-chemistry.cpp:694 ../src/selection-chemistry.cpp:756 -#: ../src/selection-chemistry.cpp:790 ../src/selection-chemistry.cpp:854 -msgid "" -"You cannot raise/lower objects from different groups or layers." -msgstr "" -"Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các nhóm hay lớp khác nhau." +#: ../src/selection-chemistry.cpp:694 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:756 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:790 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:854 +msgid "You cannot raise/lower objects from different groups or layers." +msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các nhóm hay lớp khác nhau." #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS @@ -9542,7 +9321,8 @@ msgstr "Xoay 90º ngược chiều" msgid "Rotate 90° CW" msgstr "Xoay 90º xuôi chiều" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1439 ../src/seltrans.cpp:488 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1439 +#: ../src/seltrans.cpp:488 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:760 msgid "Rotate" msgstr "Xoay" @@ -9563,8 +9343,10 @@ msgstr "Di chuyển theo chiều dọc" msgid "Move horizontally" msgstr "Di chuyển theo chiều ngang" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:1562 ../src/selection-chemistry.cpp:1588 -#: ../src/seltrans.cpp:482 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:681 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1562 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:1588 +#: ../src/seltrans.cpp:482 +#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:681 msgid "Move" msgstr "Di chuyển" @@ -9626,30 +9408,16 @@ msgid "Unlink clone" msgstr "Bỏ liên kết bản sao" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2049 -msgid "" -"Select a clone to go to its original. Select a linked offset " -"to go to its source. Select a text on path to go to the path. Select " -"a flowed text to go to its frame." -msgstr "" -"Chọn một bản sao đi tới bản gốc của nó. đồ bù đã liên kết đi " -"tới nguồn của nó. chuỗi văn bản trên đường nét đi tới đường nét. " -"văn bản trong khung đi tới khung của nó." +msgid "Select a clone to go to its original. Select a linked offset to go to its source. Select a text on path to go to the path. Select a flowed text to go to its frame." +msgstr "Chọn một bản sao đi tới bản gốc của nó. đồ bù đã liên kết đi tới nguồn của nó. chuỗi văn bản trên đường nét đi tới đường nét. văn bản trong khung đi tới khung của nó." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2072 -msgid "" -"Cannot find the object to select (orphaned clone, offset, textpath, " -"flowed text?)" -msgstr "" -"Không thấy đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét " -"văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)" +msgid "Cannot find the object to select (orphaned clone, offset, textpath, flowed text?)" +msgstr "Không thấy đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2078 -msgid "" -"The object you're trying to select is not visible (it is in <" -"defs>)" -msgstr "" -"Bạn đang thá»­ chọn một đối tượng không hiện rõ (nó nằm trong <" -"defs>)." +msgid "The object you're trying to select is not visible (it is in <defs>)" +msgstr "Bạn đang thá»­ chọn một đối tượng không hiện rõ (nó nằm trong <defs>)." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2124 msgid "Select object(s) to convert to marker." @@ -9705,9 +9473,7 @@ msgstr "Chọn (các) đối tượng từ đó cần tạo đường né #: ../src/selection-chemistry.cpp:2711 msgid "Select mask object and object(s) to apply clippath or mask to." -msgstr "" -"Chọn đối tượng mặt nạ và (các) đối tượng cho đó cần áp dụng đường nét " -"xén hay mặt nạ." +msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) đối tượng cho đó cần áp dụng đường nét xén hay mặt nạ." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2818 msgid "Set clipping path" @@ -9734,15 +9500,18 @@ msgid "Select object(s) to fit canvas to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần vừa vùng vẽ." #. Fit Page -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2944 ../src/verbs.cpp:2723 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2944 +#: ../src/verbs.cpp:2723 msgid "Fit Page to Selection" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2969 ../src/verbs.cpp:2725 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2969 +#: ../src/verbs.cpp:2725 msgid "Fit Page to Drawing" msgstr "Vừa trang khít bản vẽ" -#: ../src/selection-chemistry.cpp:2985 ../src/verbs.cpp:2727 +#: ../src/selection-chemistry.cpp:2985 +#: ../src/verbs.cpp:2727 msgid "Fit Page to Selection or Drawing" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hay bản vẽ" @@ -9758,8 +9527,10 @@ msgid "Circle" msgstr "Tròn" #. ellipse -#: ../src/selection-describer.cpp:49 ../src/selection-describer.cpp:76 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:470 ../src/verbs.cpp:2510 +#: ../src/selection-describer.cpp:49 +#: ../src/selection-describer.cpp:76 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:470 +#: ../src/verbs.cpp:2510 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3888 msgid "Ellipse" msgstr "Elip" @@ -9776,7 +9547,8 @@ msgstr "Đường" msgid "Path" msgstr "Đường nét" -#: ../src/selection-describer.cpp:61 ../src/widgets/toolbox.cpp:2724 +#: ../src/selection-describer.cpp:61 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2724 msgid "Polygon" msgstr "Đa giác" @@ -9786,13 +9558,15 @@ msgstr "Đường đa đoạn" #. Rectangle #: ../src/selection-describer.cpp:65 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460 ../src/verbs.cpp:2506 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460 +#: ../src/verbs.cpp:2506 msgid "Rectangle" msgstr "Chữ nhật" #. 3D box #: ../src/selection-describer.cpp:67 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:465 ../src/verbs.cpp:2508 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:465 +#: ../src/verbs.cpp:2508 msgid "3D Box" msgstr "Hộp 3D" @@ -9809,13 +9583,15 @@ msgstr "Đường nét dời hình" #. spiral #: ../src/selection-describer.cpp:80 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:478 ../src/verbs.cpp:2514 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:478 +#: ../src/verbs.cpp:2514 msgid "Spiral" msgstr "Xoắn ốc" #. star #: ../src/selection-describer.cpp:82 -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:474 ../src/verbs.cpp:2512 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:474 +#: ../src/verbs.cpp:2512 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2731 msgid "Star" msgstr "Sao" @@ -9826,8 +9602,7 @@ msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt các chốt co giãn/xoay" #. no items #: ../src/selection-describer.cpp:130 -msgid "" -"No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select." +msgid "No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select." msgstr "Để chọn 1 đối tượng, nhấn, giữ Shift rồi nhấn hoặc rê chuột quanh nó." #: ../src/selection-describer.cpp:139 @@ -9885,7 +9660,8 @@ msgid "Use Shift+D to look up frame" msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D tra tìm khung" #. this is only used with 2 or more objects -#: ../src/selection-describer.cpp:211 ../src/tweak-context.cpp:202 +#: ../src/selection-describer.cpp:211 +#: ../src/tweak-context.cpp:202 #, c-format msgid "%i object selected" msgid_plural "%i objects selected" @@ -9925,7 +9701,8 @@ msgstr[0] "%i đối tượng kiểu %i" msgid "%s%s. %s." msgstr "%s%s. %s." -#: ../src/seltrans.cpp:491 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:819 +#: ../src/seltrans.cpp:491 +#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:819 msgid "Skew" msgstr "Lệch" @@ -9934,50 +9711,31 @@ msgid "Set center" msgstr "Đặt tâm" #: ../src/seltrans.cpp:600 -msgid "" -"Center of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with " -"Shift also uses this center" -msgstr "" -"Tâm của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với " -"phím Shift cÅ©ng theo tâm này" +msgid "Center of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with Shift also uses this center" +msgstr "Tâm của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với phím Shift cÅ©ng theo tâm này" #: ../src/seltrans.cpp:627 -msgid "" -"Squeeze or stretch selection; with Ctrl to scale uniformly; " -"with Shift to scale around rotation center" -msgstr "" -"Vắt hay kéo giãn vùng chọn; với phím: Ctrl co giãn đều đều; " -"Shift co giãn vòng quanh tâm xoay." +msgid "Squeeze or stretch selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" +msgstr "Vắt hay kéo giãn vùng chọn; với phím: Ctrl co giãn đều đều; Shift co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:628 -msgid "" -"Scale selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" -msgstr "" -"Co giãn vùng chọn; với phím: Ctrl co giãn đều đều; Shift co giãn vòng quanh tâm xoay." +msgid "Scale selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" +msgstr "Co giãn vùng chọn; với phím: Ctrl co giãn đều đều; Shift co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:632 -msgid "" -"Skew selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to " -"skew around the opposite side" -msgstr "" -"Xô nghiêng vùng chọn; với phím: Ctrl đính góc; Shift xô " -"nghiêng quanh bên đối diện." +msgid "Skew selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to skew around the opposite side" +msgstr "Xô nghiêng vùng chọn; với phím: Ctrl đính góc; Shift xô nghiêng quanh bên đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:633 -msgid "" -"Rotate selection; with Ctrl to snap angle; with Shift " -"to rotate around the opposite corner" -msgstr "" -"Xoay vùng chọn; với phím: Ctrl đính góc; Shift xoay " -"quanh góc đối diện." +msgid "Rotate selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to rotate around the opposite corner" +msgstr "Xoay vùng chọn; với phím: Ctrl đính góc; Shift xoay quanh góc đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:767 msgid "Reset center" msgstr "Đặt lại tâm" -#: ../src/seltrans.cpp:1012 ../src/seltrans.cpp:1111 +#: ../src/seltrans.cpp:1012 +#: ../src/seltrans.cpp:1111 #, c-format msgid "Scale: %0.2f%% x %0.2f%%; with Ctrl to lock ratio" msgstr "Co giãn: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: Ctrl khoá tá»· lệ." @@ -10003,12 +9761,8 @@ msgstr "Di chuyển tâm sang %s, %s" #: ../src/seltrans.cpp:1495 #, c-format -msgid "" -"Move by %s, %s; with Ctrl to restrict to horizontal/vertical; " -"with Shift to disable snapping" -msgstr "" -"Chuyển theo %s, %s; với phím: Ctrl hạn chế thành chiều ngang/" -"dọc; Shift tắt chức năng đính." +msgid "Move by %s, %s; with Ctrl to restrict to horizontal/vertical; with Shift to disable snapping" +msgstr "Chuyển theo %s, %s; với phím: Ctrl hạn chế thành chiều ngang/dọc; Shift tắt chức năng đính." #: ../src/shape-editor.cpp:468 msgid "Drag curve" @@ -10023,7 +9777,8 @@ msgstr "Liên kết đến %s" msgid "Link without URI" msgstr "Liên kết không có URI" -#: ../src/sp-ellipse.cpp:489 ../src/sp-ellipse.cpp:866 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:489 +#: ../src/sp-ellipse.cpp:866 msgid "Ellipse" msgstr "Elip" @@ -10067,28 +9822,22 @@ msgid_plural "Linked flowed text (%d characters)" msgstr[0] "văn bản trong khung đã liên kết (%d ký tá»±)" #: ../src/sp-guide.cpp:287 -#, fuzzy msgid "Guides Around Page" -msgstr "một trang xấu\n" +msgstr "Dá»±ng đường gióng bao quanh trang" -#: ../src/sp-guide.cpp:418 -msgid "" -"drag to move, Shift+drag to rotate, Ctrl+click to delete" -msgstr "" - -#: ../src/sp-guide.cpp:422 -#, fuzzy, c-format -msgid "vertical, at %s; %s" +#: ../src/sp-guide.cpp:420 +#, c-format +msgid "vertical, at %s" msgstr "thẳng đứng, tại %s" -#: ../src/sp-guide.cpp:425 -#, fuzzy, c-format -msgid "horizontal, at %s; %s" +#: ../src/sp-guide.cpp:423 +#, c-format +msgid "horizontal, at %s" msgstr "nằm ngang, tại %s" -#: ../src/sp-guide.cpp:430 +#: ../src/sp-guide.cpp:428 #, c-format -msgid "at %d degrees, through (%s,%s); %s" +msgid "at %d degrees, through (%s,%s); Ctrl+click to delete" msgstr "" #: ../src/sp-image.cpp:1128 @@ -10115,10 +9864,8 @@ msgstr "Alt: khoá bán kính xoắn ốc" #: ../src/spiral-context.cpp:432 #, c-format -msgid "" -"Spiral: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Xoắn ốc: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." +msgid "Spiral: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" +msgstr "Xoắn ốc: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/spiral-context.cpp:453 msgid "Create spiral" @@ -10158,7 +9905,8 @@ msgstr[0] "Nhóm chứa %d đối tượng" msgid "Line" msgstr "Đường" -#: ../src/splivarot.cpp:66 ../src/splivarot.cpp:72 +#: ../src/splivarot.cpp:66 +#: ../src/splivarot.cpp:72 msgid "Union" msgstr "Hợp" @@ -10166,7 +9914,8 @@ msgstr "Hợp" msgid "Intersection" msgstr "Giao" -#: ../src/splivarot.cpp:84 ../src/splivarot.cpp:90 +#: ../src/splivarot.cpp:84 +#: ../src/splivarot.cpp:90 msgid "Difference" msgstr "Hiệu" @@ -10192,31 +9941,21 @@ msgstr "Chọn ít nhất 1 đường nét thá»±c hiện thao tác hợp #: ../src/splivarot.cpp:131 #, fuzzy -msgid "" -"Select exactly 2 paths to perform difference, division, or path cut." -msgstr "" -"Chọn ít nhất 2 đường nét chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt " -"đường nét." +msgid "Select exactly 2 paths to perform difference, division, or path cut." +msgstr "Chọn ít nhất 2 đường nét chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." -#: ../src/splivarot.cpp:147 ../src/splivarot.cpp:162 -msgid "" -"Unable to determine the z-order of the objects selected for " -"difference, XOR, division, or path cut." -msgstr "" -"Không thể quyết định thứ tá»± z của những đối tượng được chọn cho thao " -"tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." +#: ../src/splivarot.cpp:147 +#: ../src/splivarot.cpp:162 +msgid "Unable to determine the z-order of the objects selected for difference, XOR, division, or path cut." +msgstr "Không thể quyết định thứ tá»± z của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." #: ../src/splivarot.cpp:192 -msgid "" -"One of the objects is not a path, cannot perform boolean operation." -msgstr "" -"Có đối tượng không phải là đường nét! Không thể áp dụng các phép toán " -"Bool." +msgid "One of the objects is not a path, cannot perform boolean operation." +msgstr "Có đối tượng không phải là đường nét! Không thể áp dụng các phép toán Bool." #: ../src/splivarot.cpp:633 msgid "Select stroked path(s) to convert stroke to path." -msgstr "" -"Chọn (các) đối tượng đã vẽ nét cần chuyển đổi nét sang đường nét" +msgstr "Chọn (các) đối tượng đã vẽ nét cần chuyển đổi nét sang đường nét" #: ../src/splivarot.cpp:954 msgid "Convert stroke to path" @@ -10229,14 +9968,15 @@ msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét đã vẽ nét." #: ../src/splivarot.cpp:1040 msgid "Selected object is not a path, cannot inset/outset." -msgstr "" -"Đối tượng đã chọn không phải là đường nét nên không thể dời vào/ra." +msgstr "Đối tượng đã chọn không phải là đường nét nên không thể dời vào/ra." -#: ../src/splivarot.cpp:1159 ../src/splivarot.cpp:1228 +#: ../src/splivarot.cpp:1159 +#: ../src/splivarot.cpp:1228 msgid "Create linked offset" msgstr "Tạo đối tượng dời hình có liên kết" -#: ../src/splivarot.cpp:1160 ../src/splivarot.cpp:1229 +#: ../src/splivarot.cpp:1160 +#: ../src/splivarot.cpp:1229 msgid "Create dynamic offset" msgstr "Tạo đối tượng dời hình động" @@ -10296,11 +10036,13 @@ msgstr "Gặp ngoại lệ trong khi thá»±c hiện Hiệu ứng Đường nét." msgid "Linked offset, %s by %f pt" msgstr "Đối tượng dời hình có liên kết, %s theo %f điểm" -#: ../src/sp-offset.cpp:427 ../src/sp-offset.cpp:431 +#: ../src/sp-offset.cpp:427 +#: ../src/sp-offset.cpp:431 msgid "outset" msgstr "dời ra" -#: ../src/sp-offset.cpp:427 ../src/sp-offset.cpp:431 +#: ../src/sp-offset.cpp:427 +#: ../src/sp-offset.cpp:431 msgid "inset" msgstr "dời vào" @@ -10413,16 +10155,13 @@ msgstr "Ctrl: đính góc, giữ tia là xuyên tâm" #: ../src/star-context.cpp:442 #, c-format -msgid "" -"Polygon: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Đa giác: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." +msgid "Polygon: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" +msgstr "Đa giác: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/star-context.cpp:443 #, c-format msgid "Star: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" -msgstr "" -"Sao: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." +msgstr "Sao: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/star-context.cpp:466 msgid "Create star" @@ -10433,44 +10172,38 @@ msgid "Select a text and a path to put text on path." msgstr "Chọn chuỗi và đường nét đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:109 -msgid "" -"This text object is already put on a path. Remove it from the path " -"first. Use Shift+D to look up its path." -msgstr "" -"Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường nét. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó " -"ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím Shift+D tra tìm đường nét của nó." +msgid "This text object is already put on a path. Remove it from the path first. Use Shift+D to look up its path." +msgstr "Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường nét. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím Shift+D tra tìm đường nét của nó." #. rect is the only SPShape which is not yet, and thus SVG forbids us from putting text on it #: ../src/text-chemistry.cpp:115 -msgid "" -"You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to " -"path first." -msgstr "" -"Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ " -"nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét." +msgid "You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to path first." +msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:125 msgid "The flowed text(s) must be visible in order to be put on a path." msgstr "văn bản trong khung phải hiện rõ nằm trên đường nét." -#: ../src/text-chemistry.cpp:192 ../src/verbs.cpp:2364 +#: ../src/text-chemistry.cpp:192 +#: ../src/verbs.cpp:2364 msgid "Put text on path" msgstr "Để văn bản trên đường nét" #: ../src/text-chemistry.cpp:204 msgid "Select a text on path to remove it from path." -msgstr "" -"Chọn một chuỗi văn bản nằm trên đường nét gỡ bỏ nó khỏi đường nét." +msgstr "Chọn một chuỗi văn bản nằm trên đường nét gỡ bỏ nó khỏi đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:226 msgid "No texts-on-paths in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có chuỗi văn bản nằm trên đường nét." -#: ../src/text-chemistry.cpp:229 ../src/verbs.cpp:2366 +#: ../src/text-chemistry.cpp:229 +#: ../src/verbs.cpp:2366 msgid "Remove text from path" msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường nét" -#: ../src/text-chemistry.cpp:269 ../src/text-chemistry.cpp:290 +#: ../src/text-chemistry.cpp:269 +#: ../src/text-chemistry.cpp:290 msgid "Select text(s) to remove kerns from." msgstr "Chọn (các) chuỗi văn bản khỏi đó cần gỡ chỗ đã định." @@ -10479,12 +10212,8 @@ msgid "Remove manual kerns" msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tá»± định" #: ../src/text-chemistry.cpp:313 -msgid "" -"Select a text and one or more paths or shapes to flow text " -"into frame." -msgstr "" -"Chọn một văn bản và các đường nét hay hình gói gọn văn bản vào " -"khung." +msgid "Select a text and one or more paths or shapes to flow text into frame." +msgstr "Chọn một văn bản và các đường nét hay hình gói gọn văn bản vào khung." #: ../src/text-chemistry.cpp:381 msgid "Flow text into shape" @@ -10516,12 +10245,10 @@ msgstr "Không có văn bản trong khung cần chuyển đổi trong vù #: ../src/text-context.cpp:444 msgid "Click to edit the text, drag to select part of the text." -msgstr "" -"Nhấn vào để soạn thảo văn bản, kéo chọn đoạn của văn bản." +msgstr "Nhấn vào để soạn thảo văn bản, kéo chọn đoạn của văn bản." #: ../src/text-context.cpp:446 -msgid "" -"Click to edit the flowed text, drag to select part of the text." +msgid "Click to edit the flowed text, drag to select part of the text." msgstr "Nhấn sá»­a văn bản trong khung, kéo chọn phần văn bản." #: ../src/text-context.cpp:501 @@ -10541,7 +10268,8 @@ msgstr "Chèn ký tá»± Unicode" msgid "Unicode (Enter to finish): %s: %s" msgstr "Unicode (nhấn Enter kết thúc): %s: %s" -#: ../src/text-context.cpp:577 ../src/text-context.cpp:852 +#: ../src/text-context.cpp:577 +#: ../src/text-context.cpp:852 msgid "Unicode (Enter to finish): " msgstr "Unicode (nhấn Enter kết thúc): " @@ -10563,11 +10291,8 @@ msgid "Create flowed text" msgstr "Tạo văn bản trong khung" #: ../src/text-context.cpp:701 -msgid "" -"The frame is too small for the current font size. Flowed text not " -"created." -msgstr "" -"Khung này quá nhỏ so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản." +msgid "The frame is too small for the current font size. Flowed text not created." +msgstr "Khung này quá nhỏ so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản." #: ../src/text-context.cpp:837 msgid "No-break space" @@ -10639,9 +10364,7 @@ msgstr "Dán văn bản" #: ../src/text-context.cpp:1605 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Type or edit flowed text (%d characters); Enter to start new " -"paragraph." +msgid "Type or edit flowed text (%d characters); Enter to start new paragraph." msgstr "Gõ văn bản trong khung ; nhấn Enter xuống đoạn mới." #: ../src/text-context.cpp:1607 @@ -10649,10 +10372,9 @@ msgstr "Gõ văn bản trong khung ; nhấn Enter xuống đoạn mới." msgid "Type or edit text (%d characters); Enter to start new line." msgstr "Gỡ văn bản; nhấn Enter xuống dòng." -#: ../src/text-context.cpp:1615 ../src/tools-switch.cpp:190 -msgid "" -"Click to select or create text, drag to create flowed text; " -"then type." +#: ../src/text-context.cpp:1615 +#: ../src/tools-switch.cpp:190 +msgid "Click to select or create text, drag to create flowed text; then type." msgstr "Nhấn chọn hay tạo văn bản, kéo tạo khung văn bản." #: ../src/text-context.cpp:1725 @@ -10664,117 +10386,63 @@ msgid "You cannot edit cloned character data." msgstr "" #: ../src/tools-switch.cpp:130 -msgid "" -"To edit a path, click, Shift+click, or drag around " -"nodes to select them, then drag nodes and handles. Click on an " -"object to select." -msgstr "" -"Để sá»­a đường nét, nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh " -"các nút để chọn, rồi kéo nút và chốt. Nhấn vào đối tượng để " -"chọn." +msgid "To edit a path, click, Shift+click, or drag around nodes to select them, then drag nodes and handles. Click on an object to select." +msgstr "Để sá»­a đường nét, nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh các nút để chọn, rồi kéo nút và chốt. Nhấn vào đối tượng để chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:136 msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it." msgstr "Để điều chỉnh đường nét bằng cách đẩy, lá»±a chọn nó rồi kéo qua nó." #: ../src/tools-switch.cpp:142 -msgid "" -"Drag to create a rectangle. Drag controls to round corners and " -"resize. Click to select." -msgstr "" -"Kéo tạo hình chữ nhật. Kéo chốt tạo góc tròn và đổi cỡ. " -"Nhấn chọn." +msgid "Drag to create a rectangle. Drag controls to round corners and resize. Click to select." +msgstr "Kéo tạo hình chữ nhật. Kéo chốt tạo góc tròn và đổi cỡ. Nhấn chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:148 -msgid "" -"Drag to create a 3D box. Drag controls to resize in " -"perspective. Click to select (with Ctrl+Alt for single faces)." -msgstr "" -" Kéo tạo một hộp ba chiều (3D). Kéo chốt thay đổi kích cỡ theo " -"phối cảnh. Nhấn vào để lá»±a chọn; với Ctrl+Alt cho mặt đơn." +msgid "Drag to create a 3D box. Drag controls to resize in perspective. Click to select (with Ctrl+Alt for single faces)." +msgstr " Kéo tạo một hộp ba chiều (3D). Kéo chốt thay đổi kích cỡ theo phối cảnh. Nhấn vào để lá»±a chọn; với Ctrl+Alt cho mặt đơn." #: ../src/tools-switch.cpp:154 -msgid "" -"Drag to create an ellipse. Drag controls to make an arc or " -"segment. Click to select." -msgstr "" -" Kéo tạo một hình elip. Kéo chốt tạo hình cung hay quạt. " -"Nhấn vào để lá»±a chọn." +msgid "Drag to create an ellipse. Drag controls to make an arc or segment. Click to select." +msgstr " Kéo tạo một hình elip. Kéo chốt tạo hình cung hay quạt. Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:160 -msgid "" -"Drag to create a star. Drag controls to edit the star shape. " -"Click to select." -msgstr "" -" Kéo tạo một hình sao. Kéo chốt sá»­a đổi hình của sao. Nhấn vào để lá»±a chọn." +msgid "Drag to create a star. Drag controls to edit the star shape. Click to select." +msgstr " Kéo tạo một hình sao. Kéo chốt sá»­a đổi hình của sao. Nhấn vào để lá»±a chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:166 -msgid "" -"Drag to create a spiral. Drag controls to edit the spiral " -"shape. Click to select." -msgstr "" -" Kéo tạo một xoắn ốc. Kéo chốt sá»­a đổi hình của xoắn ốc. " -"Nhấn vào để lá»±a chọn" +msgid "Drag to create a spiral. Drag controls to edit the spiral shape. Click to select." +msgstr " Kéo tạo một xoắn ốc. Kéo chốt sá»­a đổi hình của xoắn ốc. Nhấn vào để lá»±a chọn" #: ../src/tools-switch.cpp:172 #, fuzzy -msgid "" -"Drag to create a freehand line. Shift appends to selected " -"path, Alt activates sketch mode." -msgstr "" -" Kéo tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ Shift phụ thêm " -"đường vào đường nét đã chọn." +msgid "Drag to create a freehand line. Shift appends to selected path, Alt activates sketch mode." +msgstr " Kéo tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ Shift phụ thêm đường vào đường nét đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:178 #, fuzzy -msgid "" -"Click or click and drag to start a path; with Shift to " -"append to selected path. Ctrl+click to create single dots (straight " -"line modes only)." -msgstr "" -" Nhấn vào hay nhấn và kéo bắt đầu vẽ đường nét; với phím: " -"Shift phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn." +msgid "Click or click and drag to start a path; with Shift to append to selected path. Ctrl+click to create single dots (straight line modes only)." +msgstr " Nhấn vào hay nhấn và kéo bắt đầu vẽ đường nét; với phím: Shift phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:184 #, fuzzy -msgid "" -"Drag to draw a calligraphic stroke; with Ctrl to track a guide " -"path. Arrow keys adjust width (left/right) and angle (up/down)." -msgstr "" -"Kéo vẽ một nét thÆ° pháp; giữ Ctrl theo vết đường gióng; " -"Alt thay đổi chiều rộng. phím mÅ©i tên điều chỉnh chiều rộng " -"(bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)." +msgid "Drag to draw a calligraphic stroke; with Ctrl to track a guide path. Arrow keys adjust width (left/right) and angle (up/down)." +msgstr "Kéo vẽ một nét thÆ° pháp; giữ Ctrl theo vết đường gióng; Alt thay đổi chiều rộng. phím mÅ©i tên điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)." #: ../src/tools-switch.cpp:196 -msgid "" -"Drag or double click to create a gradient on selected objects, " -"drag handles to adjust gradients." -msgstr "" -" Kéo hay nhấn đôi tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã " -"chọn, kéo chốt điều chỉnh chuyển sắc." +msgid "Drag or double click to create a gradient on selected objects, drag handles to adjust gradients." +msgstr " Kéo hay nhấn đôi tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã chọn, kéo chốt điều chỉnh chuyển sắc." #: ../src/tools-switch.cpp:202 -msgid "" -"Click or drag around an area to zoom in, Shift+click to " -"zoom out." -msgstr "" -" Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng phóng to, Shift+nhấn " -"thu nhỏ." +msgid "Click or drag around an area to zoom in, Shift+click to zoom out." +msgstr " Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng phóng to, Shift+nhấn thu nhỏ." #: ../src/tools-switch.cpp:214 msgid "Click and drag between shapes to create a connector." msgstr "Nhấn và kéo giữa hai hình để tạo đường nối." #: ../src/tools-switch.cpp:220 -msgid "" -"Click to paint a bounded area, Shift+click to union the new " -"fill with the current selection, Ctrl+click to change the clicked " -"object's fill and stroke to the current setting." -msgstr "" -" Nhấn vào để sÆ¡n vùng đã giới hạn; Shift+nhấn tạo hợp của vùng " -"tô mới và vùng chọn hiện thời; Ctrl+nhấn thay đổi kiểu tô và nét của " -"đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời." +msgid "Click to paint a bounded area, Shift+click to union the new fill with the current selection, Ctrl+click to change the clicked object's fill and stroke to the current setting." +msgstr " Nhấn vào để sÆ¡n vùng đã giới hạn; Shift+nhấn tạo hợp của vùng tô mới và vùng chọn hiện thời; Ctrl+nhấn thay đổi kiểu tô và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời." #: ../src/tools-switch.cpp:226 #, fuzzy @@ -10792,8 +10460,10 @@ msgstr "Gỡ bỏ mục đã chọn ra thanh công cụ." msgid "Trace: %d. %ld nodes" msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút" -#: ../src/trace/trace.cpp:71 ../src/trace/trace.cpp:136 -#: ../src/trace/trace.cpp:144 ../src/trace/trace.cpp:243 +#: ../src/trace/trace.cpp:71 +#: ../src/trace/trace.cpp:136 +#: ../src/trace/trace.cpp:144 +#: ../src/trace/trace.cpp:243 msgid "Select an image to trace" msgstr "Chọn một ảnh cần đồ lại" @@ -10848,9 +10518,7 @@ msgstr "Kéo để di chuyển" #: ../src/tweak-context.cpp:215 #, fuzzy, c-format msgid "%s. Drag or click to move in; with Shift to move out." -msgstr "" -"Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng phóng to, Shift+nhấn " -"thu nhỏ." +msgstr "Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng phóng to, Shift+nhấn thu nhỏ." #: ../src/tweak-context.cpp:218 #, fuzzy, c-format @@ -10864,9 +10532,7 @@ msgstr "" #: ../src/tweak-context.cpp:224 #, c-format -msgid "" -"%s. Drag or click to rotate clockwise; with Shift, " -"counterclockwise." +msgid "%s. Drag or click to rotate clockwise; with Shift, counterclockwise." msgstr "" #: ../src/tweak-context.cpp:227 @@ -10892,8 +10558,7 @@ msgstr "" #: ../src/tweak-context.cpp:250 #, fuzzy, c-format msgid "%s. Drag or click to roughen paths." -msgstr "" -"Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường nét." +msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường nét." #: ../src/tweak-context.cpp:254 #, c-format @@ -10907,11 +10572,8 @@ msgstr "%s. Kéo hay nhấn chuột để chọn màu ngẫu nhiên." #: ../src/tweak-context.cpp:261 #, c-format -msgid "" -"%s. Drag or click to increase blur; with Shift to decrease." -msgstr "" -"%s. Kéo hay nhấn chuột: tăng độ nhòe; giữ thêm Shift: giảm nhòe." +msgid "%s. Drag or click to increase blur; with Shift to decrease." +msgstr "%s. Kéo hay nhấn chuột: tăng độ nhòe; giữ thêm Shift: giảm nhòe." #: ../src/tweak-context.cpp:1218 msgid "Nothing selected! Select objects to tweak." @@ -10985,7 +10647,8 @@ msgstr "(chỉnh rộng)" msgid "Nothing was copied." msgstr "ChÆ°a sao chép gì." -#: ../src/ui/clipboard.cpp:316 ../src/ui/clipboard.cpp:518 +#: ../src/ui/clipboard.cpp:316 +#: ../src/ui/clipboard.cpp:518 #: ../src/ui/clipboard.cpp:542 msgid "Nothing on the clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp." @@ -10994,7 +10657,8 @@ msgstr "Không có gì trên bảng nháp." msgid "Select object(s) to paste style to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kiểu dáng." -#: ../src/ui/clipboard.cpp:383 ../src/ui/clipboard.cpp:401 +#: ../src/ui/clipboard.cpp:383 +#: ../src/ui/clipboard.cpp:401 #, fuzzy msgid "No style on the clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng." @@ -11018,7 +10682,8 @@ msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán hiệu ứng msgid "No effect on the clipboard." msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp" -#: ../src/ui/clipboard.cpp:525 ../src/ui/clipboard.cpp:552 +#: ../src/ui/clipboard.cpp:525 +#: ../src/ui/clipboard.cpp:552 msgid "Clipboard does not contain a path." msgstr "Bảng nháp không chứa đường nét." @@ -11066,7 +10731,8 @@ msgid "Create link" msgstr "Tạo liên kết" #. "Ungroup" -#: ../src/ui/context-menu.cpp:306 ../src/verbs.cpp:2360 +#: ../src/ui/context-menu.cpp:306 +#: ../src/verbs.cpp:2360 msgid "_Ungroup" msgstr "_Rã nhóm" @@ -11331,12 +10997,8 @@ msgid "Unclump objects: try to equalize edge-to-edge distances" msgstr "Tháo cục các đối tượng: thá»­ cân bằng khoảng cách cạnh-cạnh" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:889 -msgid "" -"Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not " -"overlap" -msgstr "" -"Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên " -"nhau" +msgid "Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not overlap" +msgstr "Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên nhau" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:893 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7004 @@ -11400,11 +11062,13 @@ msgstr "LÆ°u" msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" -#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:77 ../src/ui/dialog/messages.cpp:55 +#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:77 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55 msgid "Capture log messages" msgstr "Bắt thông điệp bản ghi" -#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:79 ../src/ui/dialog/messages.cpp:57 +#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:79 +#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57 msgid "Release log messages" msgstr "Buông thông điệp bản ghi" @@ -11458,10 +11122,8 @@ msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:93 -msgid "" -"Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)" -msgstr "" -"Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cÅ©ng được dùng khi xuất ảnh bitmap)" +msgid "Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)" +msgstr "Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cÅ©ng được dùng khi xuất ảnh bitmap)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:94 msgid "Border _color:" @@ -11495,13 +11157,8 @@ msgstr "Đính đường gióng tr_ong khi kéo" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100 #, fuzzy -msgid "" -"While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap " -"to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled; only a small " -"part of the guide near the cursor will snap)" -msgstr "" -"Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cÅ©ng phải " -"hiệu lá»±c mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)" +msgid "While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled; only a small part of the guide near the cursor will snap)" +msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cÅ©ng phải hiệu lá»±c mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:102 msgid "Guide co_lor:" @@ -11558,7 +11215,8 @@ msgstr "Đường gióng" msgid "Grids" msgstr "Lưới" -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:121 ../src/verbs.cpp:2587 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:121 +#: ../src/verbs.cpp:2587 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2028 msgid "Snap" msgstr "Đính" @@ -11613,12 +11271,8 @@ msgid "Always snap to objects, regardless of their distance" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:274 -msgid "" -"If set, objects only snap to another object when it's within the range " -"specified below" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong " -"phạm vi đã ghi rõ bên dưới" +msgid "If set, objects only snap to another object when it's within the range specified below" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #. Options for snapping to grids #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278 @@ -11639,12 +11293,8 @@ msgid "Always snap to grids, regardless of the distance" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:280 -msgid "" -"If set, objects only snap to a grid line when it's within the range " -"specified below" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm " -"vi đã ghi rõ bên dưới" +msgid "If set, objects only snap to a grid line when it's within the range specified below" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #. Options for snapping to guides #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284 @@ -11664,12 +11314,8 @@ msgid "Always snap to guides, regardless of the distance" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286 -msgid "" -"If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified " -"below" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong " -"phạm vi đã ghi rõ bên dưới" +msgid "If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified below" +msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:290 msgid "Snap to objects" @@ -11697,7 +11343,8 @@ msgstr "ThÆ° mục bảng màu (%s) không sẵn sàng." #. Inkscape::GC::release(defsRepr); #. inform the document, so we can undo #. Color Management -#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:416 ../src/verbs.cpp:2739 +#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:416 +#: ../src/verbs.cpp:2739 #, fuzzy msgid "Link Color Profile" msgstr "Hồ sÆ¡ màu nhúng:" @@ -11734,25 +11381,21 @@ msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:571 #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:458 -#, fuzzy msgid "Add" msgstr "Thêm" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:594 -#, fuzzy msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #. inform the document, so we can undo #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:634 -#, fuzzy msgid "Add external script..." -msgstr "Thêm văn lệnh « D_FLT »" +msgstr "Chạy một văn lệnh ngoài hệ thống..." #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:658 -#, fuzzy msgid "Remove external script" -msgstr "Bỏ đường viền bên ngoài" +msgstr "Xóa văn lệnh ngoài hệ thống" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:735 msgid "Creation" @@ -11772,7 +11415,8 @@ msgstr "Thông tin" #: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:81 #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:20 -#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3 ../share/extensions/measure.inx.h:2 +#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3 +#: ../share/extensions/measure.inx.h:2 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" @@ -11781,19 +11425,16 @@ msgid "Parameters" msgstr "Tham số" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:383 -#, fuzzy msgid "No preview" -msgstr "Không có ô xem thá»­" +msgstr "Không có hình xem thá»­" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:489 -#, fuzzy msgid "too large for preview" -msgstr "quá lớn để xem thá»­" +msgstr "kích thước tập tin quá lớn" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:577 -#, fuzzy msgid "Enable preview" -msgstr "Bật xem thá»­ phim" +msgstr "Xem thá»­" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:711 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:712 @@ -11816,30 +11457,26 @@ msgstr "Mọi ảnh" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:727 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:728 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:199 -#, fuzzy msgid "All Vectors" -msgstr "Số véc-tÆ¡ X" +msgstr "Mọi ảnh vector" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:732 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:733 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:200 -#, fuzzy msgid "All Bitmaps" -msgstr "So sánh _mảng ảnh" +msgstr "Mọi ảnh bitmap" #. ###### File options #. ###### Do we want the .xxx extension automatically added? #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:924 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1462 -#, fuzzy msgid "Append filename extension automatically" -msgstr "Thêm tá»± động phần mở rộng tập tin" +msgstr "Tá»± động thêm phần mở rộng cho tập tin" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1078 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1326 -#, fuzzy msgid "Guess from extension" -msgstr "Đoán từ phần mở rộng" +msgstr "Dá»±a vào phần mở rộng của tập tin" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1347 #, fuzzy @@ -11930,25 +11567,17 @@ msgstr "Tô" #: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:49 msgid "Stroke _paint" -msgstr "_SÆ¡n nét" +msgstr "_Vẽ nét viền" #: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:50 msgid "Stroke st_yle" -msgstr "_Kiểu nét" +msgstr "_Kiểu nét viền" #. TRANSLATORS: this dialog is accessible via menu Filters - Filter editor #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:465 #, fuzzy -msgid "" -"This matrix determines a linear transform on colour space. Each line affects " -"one of the color components. Each column determines how much of each color " -"component from the input is passed to the output. The last column does not " -"depend on input colors, so can be used to adjust a constant component value." -msgstr "" -"Bảng này định nghÄ©a một phép biến đổi tuyến tính trong không gian màu. Các " -"hàng tÆ°Æ¡ng ứng với các thành phần màu. Các cột định nghÄ©a nồng độ màu được " -"giữ lại. Cột cuối cùng không phụ thuộc vào màu ban đầu, và được dùng để điều " -"chỉnh giá trị thành phần không đổi." +msgid "This matrix determines a linear transform on colour space. Each line affects one of the color components. Each column determines how much of each color component from the input is passed to the output. The last column does not depend on input colors, so can be used to adjust a constant component value." +msgstr "Bảng này định nghÄ©a một phép biến đổi tuyến tính trong không gian màu. Các hàng tÆ°Æ¡ng ứng với các thành phần màu. Các cột định nghÄ©a nồng độ màu được giữ lại. Cột cuối cùng không phụ thuộc vào màu ban đầu, và được dùng để điều chỉnh giá trị thành phần không đổi." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:575 msgid "Image File" @@ -12028,10 +11657,7 @@ msgid "Cone Angle" msgstr "Góc nón" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:967 -msgid "" -"This is the angle between the spot light axis (i.e. the axis between the " -"light source and the point to which it is pointing at) and the spot light " -"cone. No light is projected outside this cone." +msgid "This is the angle between the spot light axis (i.e. the axis between the light source and the point to which it is pointing at) and the spot light cone. No light is projected outside this cone." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1028 @@ -12139,17 +11765,14 @@ msgstr "Chiều cao của vùng bộ lọc hiệu ứng" #. # end multiple scan #. ## end mode page #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2164 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:563 ../src/widgets/toolbox.cpp:4247 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:563 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4247 #: ../share/extensions/triangle.inx.h:9 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2167 -msgid "" -"Indicates the type of matrix operation. The keyword 'matrix' indicates that " -"a full 5x4 matrix of values will be provided. The other keywords represent " -"convenience shortcuts to allow commonly used color operations to be " -"performed without specifying a complete matrix." +msgid "Indicates the type of matrix operation. The keyword 'matrix' indicates that a full 5x4 matrix of values will be provided. The other keywords represent convenience shortcuts to allow commonly used color operations to be performed without specifying a complete matrix." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2168 @@ -12169,10 +11792,7 @@ msgstr "K1" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2184 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2185 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2186 -msgid "" -"If the arithmetic operation is chosen, each result pixel is computed using " -"the formula k1*i1*i2 + k2*i1 + k3*i2 + k4 where i1 and i2 are the pixel " -"values of the first and second inputs respectively." +msgid "If the arithmetic operation is chosen, each result pixel is computed using the formula k1*i1*i2 + k2*i1 + k3*i2 + k4 where i1 and i2 are the pixel values of the first and second inputs respectively." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2184 @@ -12204,15 +11824,11 @@ msgid "Target" msgstr "Đích" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2190 -msgid "" -"X coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is " -"applied to pixels around this point." +msgid "X coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2190 -msgid "" -"Y coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is " -"applied to pixels around this point." +msgid "Y coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point." msgstr "" #. TRANSLATORS: for info on "Kernel", see http://en.wikipedia.org/wiki/Kernel_(matrix) @@ -12221,13 +11837,7 @@ msgid "Kernel" msgstr "Hạt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2192 -msgid "" -"This matrix describes the convolve operation that is applied to the input " -"image in order to calculate the pixel colors at the output. Different " -"arrangements of values in this matrix result in various possible visual " -"effects. An identity matrix would lead to a motion blur effect (parallel to " -"the matrix diagonal) while a matrix filled with a constant non-zero value " -"would lead to a common blur effect." +msgid "This matrix describes the convolve operation that is applied to the input image in order to calculate the pixel colors at the output. Different arrangements of values in this matrix result in various possible visual effects. An identity matrix would lead to a motion blur effect (parallel to the matrix diagonal) while a matrix filled with a constant non-zero value would lead to a common blur effect." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194 @@ -12235,11 +11845,7 @@ msgid "Divisor" msgstr "Ước số" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194 -msgid "" -"After applying the kernelMatrix to the input image to yield a number, that " -"number is divided by divisor to yield the final destination color value. A " -"divisor that is the sum of all the matrix values tends to have an evening " -"effect on the overall color intensity of the result." +msgid "After applying the kernelMatrix to the input image to yield a number, that number is divided by divisor to yield the final destination color value. A divisor that is the sum of all the matrix values tends to have an evening effect on the overall color intensity of the result." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2195 @@ -12247,9 +11853,7 @@ msgid "Bias" msgstr "Khuynh hướng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2195 -msgid "" -"This value is added to each component. This is useful to define a constant " -"value as the zero response of the filter." +msgid "This value is added to each component. This is useful to define a constant value as the zero response of the filter." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2196 @@ -12257,10 +11861,7 @@ msgid "Edge Mode" msgstr "Chế độ cạnh" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2196 -msgid "" -"Determines how to extend the input image as necessary with color values so " -"that the matrix operations can be applied when the kernel is positioned at " -"or near the edge of the input image." +msgid "Determines how to extend the input image as necessary with color values so that the matrix operations can be applied when the kernel is positioned at or near the edge of the input image." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2197 @@ -12289,9 +11890,7 @@ msgstr "Tá»· lệ mặt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2201 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2234 -msgid "" -"This value amplifies the heights of the bump map defined by the input alpha " -"channel" +msgid "This value amplifies the heights of the bump map defined by the input alpha channel" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2202 @@ -12390,9 +11989,7 @@ msgid "Exponent for specular term, larger is more \"shiny\"." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2245 -msgid "" -"Indicates whether the filter primitive should perform a noise or turbulence " -"function." +msgid "Indicates whether the filter primitive should perform a noise or turbulence function." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2246 @@ -12417,128 +12014,67 @@ msgstr "Thêm bộ lọc thô" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2277 #, fuzzy -msgid "" -"The feBlend filter primitive provides 4 image blending modes: screen, " -"multiply, darken and lighten." -msgstr "" -"Bộ lọc thô feBlend cung cấp 4 chế độ hòa trộn ảnh: screen, multiply, " -"darken và lighten." +msgid "The feBlend filter primitive provides 4 image blending modes: screen, multiply, darken and lighten." +msgstr "Bộ lọc thô feBlend cung cấp 4 chế độ hòa trộn ảnh: screen, multiply, darken và lighten." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2281 -msgid "" -"The feColorMatrix filter primitive applies a matrix transformation to " -"colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object " -"to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue." -msgstr "" -"Bộ lọc thô feColorMatrix chuyển đổi màu sắc của tất cả các điểm ảnh " -"trên đối tượng được chọn dá»±a trên một bảng giá trị, định nghÄ©a phép biến đổi " -"màu. Hiệu ứng này có thể chuyển đổi đối tượng sang thang màu xám, hoặc sá»­a " -"lại mức bão hòa hay mức độ màu của nó." +msgid "The feColorMatrix filter primitive applies a matrix transformation to colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue." +msgstr "Bộ lọc thô feColorMatrix chuyển đổi màu sắc của tất cả các điểm ảnh trên đối tượng được chọn dá»±a trên một bảng giá trị, định nghÄ©a phép biến đổi màu. Hiệu ứng này có thể chuyển đổi đối tượng sang thang màu xám, hoặc sá»­a lại mức bão hòa hay mức độ màu của nó." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2285 -msgid "" -"The feComponentTransfer filter primitive manipulates the input's " -"color components (red, green, blue, and alpha) according to particular " -"transfer functions, allowing operations like brightness and contrast " -"adjustment, color balance, and thresholding." -msgstr "" -"Bộ lọc thô feComponentTransfer thay đổi các thành phần màu đầu vào " -"(kênh đỏ, xanh lá, xanh lam và kênh alpha) theo một phép biến đổi được tá»± " -"định nghÄ©a, giúp điều chỉnh độ sáng và độ tÆ°Æ¡ng phản, cÅ©ng nhÆ° cân bằng màu " -"và ngưỡng màu của đối tượng." +msgid "The feComponentTransfer filter primitive manipulates the input's color components (red, green, blue, and alpha) according to particular transfer functions, allowing operations like brightness and contrast adjustment, color balance, and thresholding." +msgstr "Bộ lọc thô feComponentTransfer thay đổi các thành phần màu đầu vào (kênh đỏ, xanh lá, xanh lam và kênh alpha) theo một phép biến đổi được tá»± định nghÄ©a, giúp điều chỉnh độ sáng và độ tÆ°Æ¡ng phản, cÅ©ng nhÆ° cân bằng màu và ngưỡng màu của đối tượng." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2289 -msgid "" -"The feComposite filter primitive composites two images using one of " -"the Porter-Duff blending modes or the arithmetic mode described in SVG " -"standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations " -"between the corresponding pixel values of the images." +msgid "The feComposite filter primitive composites two images using one of the Porter-Duff blending modes or the arithmetic mode described in SVG standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations between the corresponding pixel values of the images." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2293 -msgid "" -"The feConvolveMatrix lets you specify a Convolution to be applied on " -"the image. Common effects created using convolution matrices are blur, " -"sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can " -"be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive " -"is faster and resolution-independent." +msgid "The feConvolveMatrix lets you specify a Convolution to be applied on the image. Common effects created using convolution matrices are blur, sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive is faster and resolution-independent." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2297 -msgid "" -"The feDiffuseLighting and feSpecularLighting filter primitives create " -"\"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth " -"information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower " -"opacity areas recede away from the viewer." +msgid "The feDiffuseLighting and feSpecularLighting filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2301 -msgid "" -"The feDisplacementMap filter primitive displaces the pixels in the " -"first input using the second input as a displacement map, that shows from " -"how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch " -"effects." +msgid "The feDisplacementMap filter primitive displaces the pixels in the first input using the second input as a displacement map, that shows from how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch effects." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2305 -msgid "" -"The feFlood filter primitive fills the region with a given color and " -"opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to " -"a graphic." +msgid "The feFlood filter primitive fills the region with a given color and opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to a graphic." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2309 -msgid "" -"The feGaussianBlur filter primitive uniformly blurs its input. It is " -"commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect." +msgid "The feGaussianBlur filter primitive uniformly blurs its input. It is commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2313 -msgid "" -"The feImage filter primitive fills the region with an external image " -"or another part of the document." +msgid "The feImage filter primitive fills the region with an external image or another part of the document." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2317 -msgid "" -"The feMerge filter primitive composites several temporary images " -"inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha " -"compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives " -"in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode." +msgid "The feMerge filter primitive composites several temporary images inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2321 -msgid "" -"The feMorphology filter primitive provides erode and dilate effects. " -"For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it " -"thicker." +msgid "The feMorphology filter primitive provides erode and dilate effects. For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it thicker." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2325 -msgid "" -"The feOffset filter primitive offsets the image by an user-defined " -"amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in " -"a slightly different position than the actual object." +msgid "The feOffset filter primitive offsets the image by an user-defined amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in a slightly different position than the actual object." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2329 -msgid "" -"The feDiffuseLighting and feSpecularLighting filter primitives create " -"\"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth " -"information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower " -"opacity areas recede away from the viewer." +msgid "The feDiffuseLighting and feSpecularLighting filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2333 -msgid "" -"The feTile filter primitive tiles a region with its input graphic" +msgid "The feTile filter primitive tiles a region with its input graphic" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2337 -msgid "" -"The feTurbulence filter primitive renders Perlin noise. This kind of " -"noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and " -"smoke and in generating complex textures like marble or granite." +msgid "The feTurbulence filter primitive renders Perlin noise. This kind of noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and smoke and in generating complex textures like marble or granite." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2356 @@ -12620,37 +12156,24 @@ msgid "pixels" msgstr "điểm ảnh" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172 -msgid "" -"How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it " -"with mouse (in screen pixels)" -msgstr "" -"Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột " -"(theo điểm ảnh trên màn hình)." +msgid "How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it with mouse (in screen pixels)" +msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm ảnh trên màn hình)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:174 msgid "Click/drag threshold:" msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175 -msgid "" -"Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag" -msgstr "" -"Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xá»­ lý " -"là cú nhấn, không phải việc kéo." +msgid "Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag" +msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xá»­ lý là cú nhấn, không phải việc kéo." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:177 msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)" msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179 -msgid "" -"Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable " -"this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a " -"mouse)" -msgstr "" -"Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này " -"chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sá»­ dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng " -"nó làm con chuột)." +msgid "Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a mouse)" +msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sá»­ dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181 #, fuzzy @@ -12658,8 +12181,7 @@ msgid "Switch tool based on tablet device (requires restart)" msgstr "Ứng xá»­ hộp thoại (cần khởi chạy lại):" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183 -msgid "" -"Change tool as different devices are used on the tablet (pen, eraser, mouse)" +msgid "Change tool as different devices are used on the tablet (pen, eraser, mouse)" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:188 @@ -12671,12 +12193,8 @@ msgid "Mouse wheel scrolls by:" msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:191 -msgid "" -"One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels " -"(horizontally with Shift)" -msgstr "" -"Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn " -"hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)." +msgid "One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels (horizontally with Shift)" +msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:192 msgid "Ctrl+arrows" @@ -12688,21 +12206,15 @@ msgstr "Cuộn theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:195 msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)" -msgstr "" -"Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mÅ©i tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn " -"hình)." +msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mÅ©i tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197 msgid "Acceleration:" msgstr "Tăng tốc:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198 -msgid "" -"Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no " -"acceleration)" -msgstr "" -"Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mÅ©i tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không " -"tăng tốc)." +msgid "Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no acceleration)" +msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mÅ©i tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không tăng tốc)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:199 msgid "Autoscrolling" @@ -12713,52 +12225,36 @@ msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202 -msgid "" -"How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn " -"autoscroll off)" -msgstr "" -"Tốc độ tá»± động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tá»± " -"động cuộn)." +msgid "How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn autoscroll off)" +msgstr "Tốc độ tá»± động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tá»± động cuộn)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:420 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:453 -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:596 ../src/widgets/toolbox.cpp:7158 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:420 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:453 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:596 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7158 msgid "Threshold:" msgstr "Ngưỡng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205 -msgid "" -"How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger " -"autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas" -msgstr "" -"Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tá»± động cuộn; " -"số dÆ°Æ¡ng nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong." +msgid "How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas" +msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tá»± động cuộn; số dÆ°Æ¡ng nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:206 msgid "Left mouse button pans when Space is pressed" msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím dài" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:208 -msgid "" -"When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans " -"canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to " -"Selector tool (default)." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên " -"chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (nhÆ° trong chÆ°Æ¡ng trình Adobe Illustrator). Không " -"thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lá»±a chọn (mặc định)." +msgid "When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to Selector tool (default)." +msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (nhÆ° trong chÆ°Æ¡ng trình Adobe Illustrator). Không thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lá»±a chọn (mặc định)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:209 msgid "Mouse wheel zooms by default" msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211 -msgid "" -"When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when " -"off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — " -"cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng" +msgid "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl." +msgstr "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217 #, fuzzy @@ -12775,10 +12271,7 @@ msgid "Delay (in ms):" msgstr " D - Khoảng đợi xuống dòng (mili-giây) :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:223 -msgid "" -"Postpone snapping as long as the mouse is moving, and then wait an " -"additional fraction of a second. This additional delay is specified here. " -"When set to zero or to a very small number, snapping will be immediate" +msgid "Postpone snapping as long as the mouse is moving, and then wait an additional fraction of a second. This additional delay is specified here. When set to zero or to a very small number, snapping will be immediate" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:225 @@ -12795,10 +12288,7 @@ msgid "Weight factor:" msgstr "Hệ số suy hao:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:231 -msgid "" -"When multiple snap solutions are found, then Inkscape can either prefer the " -"closest transformation (when set to 0), or prefer the node that was " -"initially the closest to the pointer (when set to 1)" +msgid "When multiple snap solutions are found, then Inkscape can either prefer the closest transformation (when set to 0), or prefer the node that was initially the closest to the pointer (when set to 1)" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:233 @@ -12812,12 +12302,8 @@ msgid "Arrow keys move by:" msgstr "Phím mÅ©i tên di chuyển theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:243 -msgid "" -"Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance " -"(in px units)" -msgstr "" -"Việc nhấn mÅ©i tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng " -"cách này (theo điểm ảnh)." +msgid "Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance (in px units)" +msgstr "Việc nhấn mÅ©i tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)." #. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:246 @@ -12825,36 +12311,24 @@ msgid "> and < scale by:" msgstr "> và < co giãn theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:247 -msgid "" -"Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)" -msgstr "" -"Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng " -"gia này (theo điểm ảnh)." +msgid "Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)" +msgstr "Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:249 msgid "Inset/Outset by:" msgstr "Bù vào/ra theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:250 -msgid "" -"Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)" -msgstr "" -"Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm " -"ảnh)." +msgid "Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)" +msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:251 msgid "Compass-like display of angles" msgstr "Hiển thị góc nhÆ° la bàn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:253 -msgid "" -"When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive " -"clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive " -"counterclockwise" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến " -"360º, dÆ°Æ¡ng theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, " -"dÆ°Æ¡ng theo ngược chiều." +msgid "When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive counterclockwise" +msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dÆ°Æ¡ng theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dÆ°Æ¡ng theo ngược chiều." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:259 msgid "Rotation snaps every:" @@ -12865,35 +12339,24 @@ msgid "degrees" msgstr "độ °" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:260 -msgid "" -"Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing " -"[ or ] rotates by this amount" -msgstr "" -"Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông " -"[ hay ] cÅ©ng xoay theo số độ này." +msgid "Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing [ or ] rotates by this amount" +msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông [ hay ] cÅ©ng xoay theo số độ này." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:262 msgid "Zoom in/out by:" msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:263 -msgid "" -"Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this " -"multiplier" -msgstr "" -"Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này " -"phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này." +msgid "Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this multiplier" +msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:269 msgid "Show selection cue" msgstr "Hiện đề tá»±a chọn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:270 -msgid "" -"Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)" -msgstr "" -"Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tá»±a lá»±a chọn (nhÆ° trong bộ chọn) hay " -"không" +msgid "Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)" +msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tá»±a lá»±a chọn (nhÆ° trong bộ chọn) hay không" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:276 msgid "Enable gradient editing" @@ -12908,9 +12371,7 @@ msgid "Conversion to guides uses edges instead of bounding box" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:283 -msgid "" -"Converting an object to guides places these along the object's true edges " -"(imitating the object's shape), not along the bounding box." +msgid "Converting an object to guides places these along the object's true edges (imitating the object's shape), not along the bounding box." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:290 @@ -12931,11 +12392,8 @@ msgid "No objects selected to take the style from." msgstr "ChÆ°a chọn đối tượng từ đó cần bắt kiểu dáng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:315 -msgid "" -"More than one object selected. Cannot take style from multiple " -"objects." -msgstr "" -"Nhiều đối tượng được chọn. Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng." +msgid "More than one object selected. Cannot take style from multiple objects." +msgstr "Nhiều đối tượng được chọn. Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348 msgid "Create new objects with:" @@ -12954,12 +12412,8 @@ msgid "This tool's own style:" msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361 -msgid "" -"Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use " -"the button below to set it." -msgstr "" -"Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới " -"tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó." +msgid "Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use the button below to set it." +msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó." #. style swatch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:365 @@ -12972,8 +12426,7 @@ msgstr "Kiểu dáng đối tượng mới của công cụ này" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377 msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style" -msgstr "" -"Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này." +msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:382 msgid "Tools" @@ -13009,9 +12462,7 @@ msgid "Keep objects after conversion to guides" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:396 -msgid "" -"When converting an object to guides, don't delete the object after the " -"conversion." +msgid "When converting an object to guides, don't delete the object after the conversion." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:397 @@ -13020,9 +12471,7 @@ msgid "Treat groups as a single object" msgstr "Đang tạo điểm đơn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:399 -msgid "" -"Treat groups as a single object during conversion to guides rather than " -"converting each child separately." +msgid "Treat groups as a single object during conversion to guides rather than converting each child separately." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401 @@ -13065,8 +12514,7 @@ msgstr "Nét ngoài hộp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416 msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming" -msgstr "" -"Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng" +msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:417 msgid "Per-object selection cue:" @@ -13135,14 +12583,12 @@ msgid "Flash time" msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:440 -msgid "" -"Specifies how long the path outline will be visible after a mouse-over (in " -"milliseconds). Specify 0 to have the outline shown until mouse leaves the " -"path." +msgid "Specifies how long the path outline will be visible after a mouse-over (in milliseconds). Specify 0 to have the outline shown until mouse leaves the path." msgstr "" #. Tweak -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443 ../src/verbs.cpp:2504 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443 +#: ../src/verbs.cpp:2504 msgid "Tweak" msgstr "Tinh chỉnh" @@ -13153,7 +12599,8 @@ msgstr "Nhóm có %d đối tượng." #. Zoom #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:449 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 ../src/verbs.cpp:2526 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 +#: ../src/verbs.cpp:2526 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:481 msgid "Zoom" msgstr "Thu Phóng" @@ -13169,67 +12616,61 @@ msgid "Sketch mode" msgstr "không cho phép chế độ %s" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:488 -msgid "" -"If on, the sketch result will be the normal average of all sketches made, " -"instead of averaging the old result with the new sketch." +msgid "If on, the sketch result will be the normal average of all sketches made, instead of averaging the old result with the new sketch." msgstr "" #. Pen -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:491 ../src/verbs.cpp:2518 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:491 +#: ../src/verbs.cpp:2518 msgid "Pen" msgstr "Bút" #. Calligraphy -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497 ../src/verbs.cpp:2520 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497 +#: ../src/verbs.cpp:2520 msgid "Calligraphy" msgstr "ThÆ° pháp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:501 -msgid "" -"If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise " -"pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), " -"không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc " -"vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng." +msgid "If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom" +msgstr "Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:503 -msgid "" -"If on, each newly created object will be selected (deselecting previous " -"selection)" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lá»±a chọn (cÅ©ng bỏ chọn đồ " -"đã chọn trước)" +msgid "If on, each newly created object will be selected (deselecting previous selection)" +msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lá»±a chọn (cÅ©ng bỏ chọn đồ đã chọn trước)" #. Paint Bucket -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:505 ../src/verbs.cpp:2532 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:505 +#: ../src/verbs.cpp:2532 msgid "Paint Bucket" msgstr "Xô sÆ¡n" #. LPETool -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:514 ../src/verbs.cpp:2538 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:514 +#: ../src/verbs.cpp:2538 #, fuzzy msgid "LPE Tool" msgstr "Công cụ vẽ" #. Gradient -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:524 ../src/verbs.cpp:2524 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:524 +#: ../src/verbs.cpp:2524 msgid "Gradient" msgstr "Chuyển sắc" #. Connector -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:528 ../src/verbs.cpp:2530 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:528 +#: ../src/verbs.cpp:2530 msgid "Connector" msgstr "Đường nối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:531 msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối " -"tượng kiểu văn bản" +msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản" #. Dropper -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533 ../src/verbs.cpp:2528 +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533 +#: ../src/verbs.cpp:2528 msgid "Dropper" msgstr "Bút chọn màu" @@ -13278,21 +12719,13 @@ msgstr "Đang lÆ°u kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ :" msgid "Let the window manager determine placement of all windows" msgstr "Cho phép bộ quản lý cá»­a sổ quyết định vị trí của mọi cá»­a sổ" -#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:558 -msgid "" -"Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user " -"preferences)" -msgstr "" -"Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ trước (cÅ©ng lÆ°u thông tin này vào " -"tùy thích người dùng)" +#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:558 +msgid "Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user preferences)" +msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ trước (cÅ©ng lÆ°u thông tin này vào tùy thích người dùng)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:560 -msgid "" -"Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the " -"document)" -msgstr "" -"LÆ°u và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ (lÆ°u thông tin " -"này vào cùng tài liệu)" +msgid "Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the document)" +msgstr "LÆ°u và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cá»­a sổ (lÆ°u thông tin này vào cùng tài liệu)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:562 msgid "Dialog behavior (requires restart):" @@ -13312,9 +12745,7 @@ msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên các cá»­a sổ tài liệu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576 msgid "Same as Normal but may work better with some window managers" -msgstr "" -"Trùng với Chuẩn nhÆ°ng có thể hoạt động khá hÆ¡n với một số bộ quản lý cá»­a sổ " -"nào đó" +msgstr "Trùng với Chuẩn nhÆ°ng có thể hoạt động khá hÆ¡n với một số bộ quản lý cá»­a sổ nào đó" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:580 #, fuzzy @@ -13342,18 +12773,11 @@ msgstr "Linh tinh:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:592 msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar" -msgstr "" -"Có nên ẩn cá»­a sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cá»­a sổ, hay không" +msgstr "Có nên ẩn cá»­a sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cá»­a sổ, hay không" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:595 -msgid "" -"Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible " -"(this is the default which can be changed in any window using the button " -"above the right scrollbar)" -msgstr "" -"Thu phóng bản vẽ khi cá»­a sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một " -"vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất " -"cứ cá»­a sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)." +msgid "Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible (this is the default which can be changed in any window using the button above the right scrollbar)" +msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cá»­a sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cá»­a sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:597 msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)" @@ -13385,9 +12809,7 @@ msgstr "Bị xoá" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:614 msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:" -msgstr "" -"Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết " -"của nó đều :" +msgstr "Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết của nó đều :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:616 msgid "Clones are translated by the same vector as their original." @@ -13398,14 +12820,8 @@ msgid "Clones preserve their positions when their original is moved." msgstr "Bản sao bảo tồn vị trí khi bản gốc di chuyển." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:620 -msgid "" -"Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For " -"example, a rotated clone will move in a different direction than its " -"original." -msgstr "" -"Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển " -"dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản " -"gốc của nó." +msgid "Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For example, a rotated clone will move in a different direction than its original." +msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:621 msgid "When the original is deleted, its clones:" @@ -13430,10 +12846,7 @@ msgid "Relink duplicated clones" msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:631 -msgid "" -"When duplicating a selection containing both a clone and its original " -"(possibly in groups), relink the duplicated clone to the duplicated original " -"instead of the old original" +msgid "When duplicating a selection containing both a clone and its original (possibly in groups), relink the duplicated clone to the duplicated original instead of the old original" msgstr "" #. TRANSLATORS: Heading for the Inkscape Preferences "Clones" Page @@ -13443,26 +12856,19 @@ msgstr "Bản sao" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:639 msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask" -msgstr "" -"Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ" +msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:641 -msgid "" -"Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask" -msgstr "" -"Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ" +msgid "Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask" +msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:642 msgid "Remove clippath/mask object after applying" msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường nét xén/mặt nạ sau khi áp dụng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:644 -msgid "" -"After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the " -"drawing" -msgstr "" -"Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay " -"mặt nạ" +msgid "After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the drawing" +msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:645 msgid "Clippaths and masks" @@ -13518,17 +12924,12 @@ msgid "Store transformation:" msgstr "LÆ°u cách chuyển dạng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:667 -msgid "" -"If possible, apply transformation to objects without adding a transform= " -"attribute" -msgstr "" -"Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính " -"chuyển dạng « transform= »" +msgid "If possible, apply transformation to objects without adding a transform= attribute" +msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:669 msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects" -msgstr "" -"Lúc nào cÅ©ng lÆ°u cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng" +msgstr "Lúc nào cÅ©ng lÆ°u cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:671 msgid "Transforms" @@ -13567,12 +12968,8 @@ msgstr "Chất lượng làm mờ Gauss để trình bày:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:690 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:714 -msgid "" -"Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export " -"always uses best quality)" -msgstr "" -"Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to " -"nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cÅ©ng ở mức chất lượng cao nhất)" +msgid "Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export always uses best quality)" +msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cÅ©ng ở mức chất lượng cao nhất)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:692 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:716 @@ -13606,9 +13003,7 @@ msgid "Show filter primitives infobox" msgstr "Hiện Menu bộ lọc" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:727 -msgid "" -"Show icons and descriptions for the filter primitives available at the " -"filter effects dialog." +msgid "Show icons and descriptions for the filter primitives available at the filter effects dialog." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:735 @@ -13644,48 +13039,29 @@ msgstr "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:744 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:746 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện " -"tại" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:748 -msgid "" -"Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all " -"its sublayers" -msgstr "" -"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại " -"và các lớp phụ của nó" +msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all its sublayers" +msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:750 #, fuzzy -msgid "" -"Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by " -"themselves or by being in a hidden layer)" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong " -"nhóm hay lớp bị ẩn)" +msgid "Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by themselves or by being in a hidden layer)" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:752 #, fuzzy -msgid "" -"Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by " -"themselves or by being in a locked layer)" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong " -"nhóm hay lớp bị khoá)" +msgid "Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by themselves or by being in a locked layer)" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:755 -msgid "" -"Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the " -"current layer changes" -msgstr "" -"Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay " -"đổi" +msgid "Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the current layer changes" +msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:757 msgid "Selecting" @@ -13697,21 +13073,15 @@ msgstr "Độ phân giải xuất mặc định:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:765 msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog" -msgstr "" -"Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insÆ¡) trong hộp thoại " -"Xuất" +msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insÆ¡) trong hộp thoại Xuất" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:767 msgid "Open Clip Art Library Server Name:" msgstr "Tên máy phục vụ thÆ° viện Open Clip Art Library:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:768 -msgid "" -"The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the " -"Import and Export to OCAL function." -msgstr "" -"Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « " -"Nhập » và « Xuất dạng OCAL »." +msgid "The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the Import and Export to OCAL function." +msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:770 msgid "Open Clip Art Library Username:" @@ -13869,9 +13239,7 @@ msgid "Don't emphasize gridlines when zoomed out" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:963 -msgid "" -"If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead " -"of major grid line color." +msgid "If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead of major grid line color." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:965 @@ -13956,9 +13324,7 @@ msgid "Use named colors" msgstr "&Sá»­ dụng màu tá»± chọn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1016 -msgid "" -"If set, write the CSS name of the color when available (e.g. 'red' or " -"'magenta') instead of the numeric value" +msgid "If set, write the CSS name of the color when available (e.g. 'red' or 'magenta') instead of the numeric value" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1018 @@ -13982,9 +13348,7 @@ msgstr "Vẽ dấu cách" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1024 #, fuzzy -msgid "" -"The number of spaces to use for indenting nested elements; set to 0 for no " -"indentation" +msgid "The number of spaces to use for indenting nested elements; set to 0 for no indentation" msgstr "Số dấu cách của mỗi bước thụt lề" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1026 @@ -14007,9 +13371,7 @@ msgid "Force repeat commands" msgstr "Lệnh SQL*Plus" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1032 -msgid "" -"Force repeating of the same path command (for example, 'L 1,2 L 3,4' instead " -"of 'L 1,2 3,4')" +msgid "Force repeating of the same path command (for example, 'L 1,2 L 3,4' instead of 'L 1,2 3,4')" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1034 @@ -14032,9 +13394,7 @@ msgid "Minimum exponent:" msgstr "MÅ© : 0x" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1040 -msgid "" -"The smallest number written to SVG is 10 to the power of this exponent; " -"anything smaller is written as zero." +msgid "The smallest number written to SVG is 10 to the power of this exponent; anything smaller is written as zero." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1042 @@ -14384,9 +13744,7 @@ msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1073 #, fuzzy msgid "Set the size for the tool icons (requires restart)" -msgstr "" -"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy " -"lại)" +msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1076 #, fuzzy @@ -14395,11 +13753,8 @@ msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1077 #, fuzzy -msgid "" -"Set the size for the icons in tools' control bars to use (requires restart)" -msgstr "" -"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy " -"lại)" +msgid "Set the size for the icons in tools' control bars to use (requires restart)" +msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1080 #, fuzzy @@ -14408,20 +13763,15 @@ msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1081 #, fuzzy -msgid "" -"Set the size for the icons in secondary toolbars to use (requires restart)" -msgstr "" -"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy " -"lại)" +msgid "Set the size for the icons in secondary toolbars to use (requires restart)" +msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1084 msgid "Work-around color sliders not drawing." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1086 -msgid "" -"When on, will attempt to work around bugs in certain GTK themes drawing " -"color sliders." +msgid "When on, will attempt to work around bugs in certain GTK themes drawing color sliders." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1092 @@ -14436,9 +13786,7 @@ msgstr "Số tối đa các tài liệu vừa mở :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1098 #, fuzzy -msgid "" -"Set the maximum length of the Open Recent list in the File menu, or clear " -"the list" +msgid "Set the maximum length of the Open Recent list in the File menu, or clear the list" msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập Tin." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1101 @@ -14447,10 +13795,7 @@ msgid "Zoom correction factor (in %):" msgstr "Phóng to trên một điểm" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1102 -msgid "" -"Adjust the slider until the length of the ruler on your screen matches its " -"real length. This information is used when zooming to 1:1, 1:2, etc., to " -"display objects in their true sizes" +msgid "Adjust the slider until the length of the ruler on your screen matches its real length. This information is used when zooming to 1:1, 1:2, etc., to display objects in their true sizes" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1104 @@ -14465,12 +13810,8 @@ msgid "Enable autosave (requires restart)" msgstr "Ứng xá»­ hộp thoại (cần khởi chạy lại):" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1112 -msgid "" -"Automatically save the current document(s) at a given interval, thus " -"minimizing loss in case of a crash" -msgstr "" -"Tá»± động lÆ°u (các) tài liệu đang mở sau một chu kỳ để tránh mất dữ liệu trong " -"trường hợp Inkscape bị treo" +msgid "Automatically save the current document(s) at a given interval, thus minimizing loss in case of a crash" +msgstr "Tá»± động lÆ°u (các) tài liệu đang mở sau một chu kỳ để tránh mất dữ liệu trong trường hợp Inkscape bị treo" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1114 #, fuzzy @@ -14499,11 +13840,8 @@ msgid "Maximum number of autosaves:" msgstr "Số mục lớn nhất" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1120 -msgid "" -"Maximum number of autosaved files; use this to limit the storage space used" -msgstr "" -"Số tập tin tối đa sẽ được tá»± động lÆ°u; dùng thiết lập này để giới hạn không " -"gian lÆ°u trữ sẽ sá»­ dụng" +msgid "Maximum number of autosaved files; use this to limit the storage space used" +msgstr "Số tập tin tối đa sẽ được tá»± động lÆ°u; dùng thiết lập này để giới hạn không gian lÆ°u trữ sẽ sá»­ dụng" #. When changing the interval or enabling/disabling the autosave function, #. * update our running configuration @@ -14590,12 +13928,8 @@ msgid "Second language:" msgstr "Ngôn ngữ sai" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1231 -msgid "" -"Set the second spell check language; checking will only stop on words " -"unknown in ALL chosen languages" -msgstr "" -"Đặt ngôn ngữ thứ hai sẽ kiểm tra chính tả; quá trình kiểm tra sẽ tìm ra một " -"từ KHÔNG CÓ trong TẤT CẢ các ngôn ngữ" +msgid "Set the second spell check language; checking will only stop on words unknown in ALL chosen languages" +msgstr "Đặt ngôn ngữ thứ hai sẽ kiểm tra chính tả; quá trình kiểm tra sẽ tìm ra một từ KHÔNG CÓ trong TẤT CẢ các ngôn ngữ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1234 #, fuzzy @@ -14603,12 +13937,8 @@ msgid "Third language:" msgstr "Ngôn ngữ sai" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1235 -msgid "" -"Set the third spell check language; checking will only stop on words unknown " -"in ALL chosen languages" -msgstr "" -"Đặt ngôn ngữ thứ ba sẽ kiểm tra chính tả; quá trình kiểm tra sẽ tìm ra một " -"từ KHÔNG CÓ trong TẤT CẢ các ngôn ngữ" +msgid "Set the third spell check language; checking will only stop on words unknown in ALL chosen languages" +msgstr "Đặt ngôn ngữ thứ ba sẽ kiểm tra chính tả; quá trình kiểm tra sẽ tìm ra một từ KHÔNG CÓ trong TẤT CẢ các ngôn ngữ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1237 #, fuzzy @@ -14638,41 +13968,24 @@ msgid "Add label comments to printing output" msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1266 -msgid "" -"When on, a comment will be added to the raw print output, marking the " -"rendered output for an object with its label" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh " -"dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó." +msgid "When on, a comment will be added to the raw print output, marking the rendered output for an object with its label" +msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1268 msgid "Prevent sharing of gradient definitions" msgstr "Không chia sẻ các chuyển sắc đã thiết lập" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1270 -msgid "" -"When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; " -"uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object " -"may affect other objects using the same gradient" -msgstr "" -"Bật tùy chọn này để tá»± động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển " -"sắc đang có, có thể sá»­a chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để " -"cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sá»­a chuyển sắc " -"sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó." +msgid "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object may affect other objects using the same gradient" +msgstr "Bật tùy chọn này để tá»± động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển sắc đang có, có thể sá»­a chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sá»­a chuyển sắc sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1273 msgid "Simplification threshold:" msgstr "Ngưỡng đơn giản hoá:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1274 -msgid "" -"How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command " -"several times in quick succession, it will act more and more aggressively; " -"invoking it again after a pause restores the default threshold." -msgstr "" -"Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài " -"lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn " -"việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định." +msgid "How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command several times in quick succession, it will act more and more aggressively; invoking it again after a pause restores the default threshold." +msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1277 #, fuzzy @@ -14685,9 +13998,7 @@ msgid "(requires restart)" msgstr "Ứng xá»­ hộp thoại (cần khởi chạy lại):" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1278 -msgid "" -"Factor by which the event clock is skewed from the actual time (0.9766 on " -"some systems)." +msgid "Factor by which the event clock is skewed from the actual time (0.9766 on some systems)." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1280 @@ -14695,9 +14006,7 @@ msgid "Pre-render named icons" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1282 -msgid "" -"When on, named icons will be rendered before displaying the ui. This is for " -"working around bugs in GTK+ named icon notification" +msgid "When on, named icons will be rendered before displaying the ui. This is for working around bugs in GTK+ named icon notification" msgstr "" #. TRANSLATORS: following strings are paths in Inkscape preferences - Misc - System info @@ -14813,19 +14122,23 @@ msgstr "Thê_m" msgid "New layer created." msgstr "Lớp mới đã được tạo." -#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:491 ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:595 +#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:491 +#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:595 msgid "Unhide layer" msgstr "Hiện lớp" -#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:491 ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:595 +#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:491 +#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:595 msgid "Hide layer" msgstr "Ẩn lớp" -#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:502 ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:587 +#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:502 +#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:587 msgid "Lock layer" msgstr "Khoá lớp" -#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:502 ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:587 +#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:502 +#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:587 msgid "Unlock layer" msgstr "Gỡ khoá lớp" @@ -14838,7 +14151,8 @@ msgstr "Lớp" msgid "New" msgstr "Mới" -#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:659 ../share/extensions/restack.inx.h:16 +#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:659 +#: ../share/extensions/restack.inx.h:16 msgid "Top" msgstr "Đỉnh" @@ -14937,8 +14251,10 @@ msgstr "Rảnh" msgid "Total" msgstr "Tổng" -#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 ../src/ui/dialog/memory.cpp:145 -#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 ../src/ui/dialog/memory.cpp:184 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 +#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" @@ -14955,13 +14271,8 @@ msgid "Ready." msgstr "Sẵn sàng." #: ../src/ui/dialog/messages.cpp:74 -msgid "" -"Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in " -"preferences.xml" -msgstr "" -"Hiệu lá»±c chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect " -"» (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « " -"preferences.xml »" +msgid "Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in preferences.xml" +msgstr "Hiệu lá»±c chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:78 msgid "File" @@ -14981,13 +14292,8 @@ msgstr "" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:443 #, fuzzy -msgid "" -"Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server " -"name is correct in Configuration->Import/Export (e.g.: openclipart.org)" -msgstr "" -"Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra " -"xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. " -"openclipart.org)" +msgid "Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server name is correct in Configuration->Import/Export (e.g.: openclipart.org)" +msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:457 msgid "Server supplied malformed Clip Art feed" @@ -15079,9 +14385,8 @@ msgid "Family Name:" msgstr "_Tên nhóm:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:374 -#, fuzzy msgid "Set width:" -msgstr "Đặt bề rộng..." +msgstr "Đặt bề rộng:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:433 #, fuzzy @@ -15104,8 +14409,7 @@ msgstr "Chọn (các) đường nét cần bù vào/ra." #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:533 #, fuzzy msgid "The selected object does not have a path description." -msgstr "" -"Đối tượng đã chọn không phải là đường nét nên không thể dời vào/ra." +msgstr "Đối tượng đã chọn không phải là đường nét nên không thể dời vào/ra." #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:504 msgid "No glyph selected in the SVGFonts dialog." @@ -15272,11 +14576,8 @@ msgstr "Đoạn xem thá»­" #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:329 #, c-format -msgid "" -"Color: %s; Click to set fill, Shift+click to set stroke" -msgstr "" -"Màu: %s; Chuột trái để đặt làm màu tô, Shift+chuột trái " -"để đặt làm màu nét" +msgid "Color: %s; Click to set fill, Shift+click to set stroke" +msgstr "Màu: %s; Chuột trái để đặt làm màu tô, Shift+chuột trái để đặt làm màu nét" #. TRANSLATORS: An item in context menu on a colour in the swatches #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:438 @@ -15290,7 +14591,8 @@ msgstr "Đặt màu tô" msgid "Set stroke" msgstr "Đặt màu nét" -#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:471 ../src/widgets/gradient-selector.cpp:144 +#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:471 +#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:144 #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:466 msgid "Edit..." msgstr "Sá»­a..." @@ -15355,12 +14657,12 @@ msgstr "Chiều cao đều" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:674 msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it" -msgstr "" -"ChÆ°a đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó." +msgstr "ChÆ°a đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó." #. #### Radio buttons to control vertical alignment #### #. #### Radio buttons to control horizontal alignment #### -#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:680 ../src/ui/dialog/tile.cpp:750 +#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:680 +#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:750 msgid "Align:" msgstr "Sắp hàng:" @@ -15379,8 +14681,7 @@ msgstr "Chiều rộng đều" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:743 msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it" -msgstr "" -"ChÆ°a đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó." +msgstr "ChÆ°a đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó." #. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox #### #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:789 @@ -15523,11 +14824,8 @@ msgid "Stack scans" msgstr "Xếp đống đồ quét" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:542 -msgid "" -"Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with " -"gaps)" -msgstr "" -"Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)" +msgid "Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with gaps)" +msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:545 msgid "Remove background" @@ -15580,19 +14878,16 @@ msgid "Try to optimize paths by joining adjacent Bezier curve segments" msgstr "Thá»­ tối Æ°u hoá đường nét bằng cách nối các đoạn cung Bezier gần nhau" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:610 -msgid "" -"Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive " -"optimization" -msgstr "" -"Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối Æ°u hoá năng " -"nổ hÆ¡n" +msgid "Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive optimization" +msgstr "Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối Æ°u hoá năng nổ hÆ¡n" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:611 msgid "Tolerance:" msgstr "Chịu đựng:" #. ## end option page -#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:617 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:623 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:617 +#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:623 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -15627,11 +14922,8 @@ msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:658 -msgid "" -"Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual " -"tracing" -msgstr "" -"Xem thá»­ ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chÆ°a thá»±c sá»± đồ lại" +msgid "Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual tracing" +msgstr "Xem thá»­ ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chÆ°a thá»±c sá»± đồ lại" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:662 msgid "Preview" @@ -15688,20 +14980,12 @@ msgid "Rotation angle (positive = counterclockwise)" msgstr "Góc xoay (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều)" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:92 -msgid "" -"Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute " -"displacement, or percentage displacement" -msgstr "" -"Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ " -"tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" +msgid "Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement" +msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:94 -msgid "" -"Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, " -"or percentage displacement" -msgstr "" -"Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ " -"tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" +msgid "Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement" +msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dÆ°Æ¡ng = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:97 msgid "Transformation matrix element A" @@ -15732,12 +15016,8 @@ msgid "Rela_tive move" msgstr "Di chuyển _tÆ°Æ¡ng đối" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104 -msgid "" -"Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, " -"edit the current absolute position directly" -msgstr "" -"Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tÆ°Æ¡ng đối đã xác định; nếu không thì " -"sá»­a trá»±c tiếp vị trí tÆ°Æ¡ng đối hiện tại." +msgid "Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, edit the current absolute position directly" +msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tÆ°Æ¡ng đối đã xác định; nếu không thì sá»­a trá»±c tiếp vị trí tÆ°Æ¡ng đối hiện tại." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105 msgid "Scale proportionally" @@ -15752,24 +15032,16 @@ msgid "Apply to each _object separately" msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106 -msgid "" -"Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, " -"transform the selection as a whole" -msgstr "" -"Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu " -"không sẽ áp dụng cho tất cả." +msgid "Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, transform the selection as a whole" +msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu không sẽ áp dụng cho tất cả." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:107 msgid "Edit c_urrent matrix" msgstr "Sá»­a _ma trận hiện thời" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:107 -msgid "" -"Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by " -"this matrix" -msgstr "" -"Sá»­a ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « " -"transform= » với ma trận này." +msgid "Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by this matrix" +msgstr "Sá»­a ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « transform= » với ma trận này." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:117 msgid "_Move" @@ -15803,68 +15075,75 @@ msgstr "Chuyển dạng vùng chọn" msgid "Edit transformation matrix" msgstr "Sá»­a ma trận chuyển dạng" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:330 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:335 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:353 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:368 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:386 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:400 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:404 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:412 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:416 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:420 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:756 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:761 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:867 -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:871 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:992 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:330 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:335 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:353 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:368 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:386 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:400 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:404 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:412 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:416 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:420 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:756 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:761 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:867 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:871 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:992 msgid "PLACEHOLDER, do not translate" msgstr "PLACEHOLDER, do not translate" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1051 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:378 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1051 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:378 msgid "Zoom drawing if window size changes" msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cá»­a sổ thay đổi" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1072 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:501 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1072 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:501 msgid "Cursor coordinates" msgstr "Toạ độ con trỏ" #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1089 #, fuzzy -msgid "" -"Welcome to Inkscape! Use shape or drawing tools to create objects; " -"use selector (arrow) to move or transform them." -msgstr "" -"Chúc mừng bạn dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu " -"hình hay dạng tá»± do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mÅ©i tên) để di chuyển " -"hay chuyển dạng mục." +msgid "Welcome to Inkscape! Use shape or drawing tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them." +msgstr "Chúc mừng bạn dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tá»± do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mÅ©i tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục." -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1200 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:832 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1200 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:832 #, c-format msgid "" -"Save changes to document \"%s\" before " -"closing?\n" +"Save changes to document \"%s\" before closing?\n" "\n" "If you close without saving, your changes will be discarded." msgstr "" -"LÆ°u các thay đổi trong tài liệu « %s » " -"trước khi đóng không?\n" +"LÆ°u các thay đổi trong tài liệu « %s » trước khi đóng không?\n" "\n" "Nếu bạn đóng mà không lÆ°u, các thay đổi sẽ bị hủy." -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1259 -#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:839 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:896 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1259 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:839 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:896 msgid "Close _without saving" msgstr "Đóng mà _không lÆ°u" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1247 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:888 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1247 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:888 #, c-format msgid "" -"The file \"%s\" was saved with a " -"format (%s) that may cause data loss!\n" +"The file \"%s\" was saved with a format (%s) that may cause data loss!\n" "\n" "Do you want to save this file as an Inkscape SVG?" msgstr "" -"Tập tin « %s » đã được lÆ°u theo một " -"định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !\n" +"Tập tin « %s » đã được lÆ°u theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !\n" "\n" "Bạn có muốn lÆ°u tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?" -#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1262 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:899 +#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1262 +#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:899 msgid "_Save as SVG" msgstr "LÆ°u dạng _SVG" @@ -15896,7 +15175,8 @@ msgstr "(gốc)" msgid "Proprietary" msgstr "Sở hữu" -#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38 ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:13 +#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38 +#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:13 msgid "Other" msgstr "Khác" @@ -15949,12 +15229,8 @@ msgid "_Fit page to selection" msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:294 -msgid "" -"Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there " -"is no selection" -msgstr "" -"Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn " -"bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng." +msgid "Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there is no selection" +msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng." #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:357 msgid "Set page size" @@ -16031,9 +15307,7 @@ msgid "swatches|Wrap" msgstr "Ngắt từ" #: ../src/ui/widget/random.cpp:123 -msgid "" -"Reseed the random number generator; this creates a different sequence of " -"random numbers." +msgid "Reseed the random number generator; this creates a different sequence of random numbers." msgstr "" #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:39 @@ -16058,24 +15332,12 @@ msgid "Preferred resolution of rendering, in dots per inch." msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định, tính bằng điểm trên mỗi inch." #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:52 -msgid "" -"Render using Cairo vector operations. The resulting image is usually " -"smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but some filter effects " -"will not be correctly rendered." -msgstr "" -"Dùng các thuật toán véc-tÆ¡ của thÆ° viện Cairo để dá»±ng hình. Ảnh kết quả " -"thường có kích cỡ tập tin nhỏ hÆ¡n, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhÆ°ng " -"có thể bị mất một số hiệu ứng." +msgid "Render using Cairo vector operations. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but some filter effects will not be correctly rendered." +msgstr "Dùng các thuật toán véc-tÆ¡ của thÆ° viện Cairo để dá»±ng hình. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hÆ¡n, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhÆ°ng có thể bị mất một số hiệu ứng." #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:57 -msgid "" -"Render everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file " -"size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects " -"will be rendered exactly as displayed." -msgstr "" -"In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn " -"hÆ¡n, và không thể được co giãn tùy ý được, nhÆ°ng mọi đối tượng sẽ được vẽ " -"chính xác nhÆ° được hiển thị." +msgid "Render everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed." +msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hÆ¡n, và không thể được co giãn tùy ý được, nhÆ°ng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác nhÆ° được hiển thị." #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:112 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:117 @@ -16118,12 +15380,14 @@ msgid "No stroke" msgstr "Không nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:166 -#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:277 ../src/widgets/paint-selector.cpp:189 +#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:277 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:189 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:169 -#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:279 ../src/widgets/paint-selector.cpp:997 +#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:279 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:997 msgid "Pattern fill" msgstr "Tô mẫu" @@ -16183,14 +15447,16 @@ msgstr "Hủy đặt" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:199 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:257 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:499 -#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303 ../src/widgets/fill-style.cpp:528 +#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303 +#: ../src/widgets/fill-style.cpp:528 msgid "Unset fill" msgstr "Bỏ đặt màu tô" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:199 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:257 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:515 -#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303 ../src/widgets/stroke-style.cpp:462 +#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303 +#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:462 msgid "Unset stroke" msgstr "Bỏ đặt nét" @@ -16279,12 +15545,14 @@ msgid "Make stroke opaque" msgstr "Làm cho nét đục" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:261 -#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:481 ../src/widgets/fill-style.cpp:385 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:481 +#: ../src/widgets/fill-style.cpp:385 msgid "Remove fill" msgstr "Xoá màu tô" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:261 -#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:490 ../src/widgets/stroke-style.cpp:336 +#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:490 +#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:336 msgid "Remove stroke" msgstr "Bỏ nét" @@ -16371,13 +15639,8 @@ msgstr "Điều chỉnh độ bão hòa" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1279 #, c-format -msgid "" -"Adjusting saturation: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with " -"Ctrl to adjust lightness, without modifiers to adjust hue" -msgstr "" -"Đang điều chỉnh độ bão hoà: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); " -"giữ Ctrl điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc " -"màu" +msgid "Adjusting saturation: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Ctrl to adjust lightness, without modifiers to adjust hue" +msgstr "Đang điều chỉnh độ bão hoà: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); giữ Ctrl điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1283 msgid "Adjust lightness" @@ -16385,13 +15648,8 @@ msgstr "Chỉnh độ sáng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1285 #, c-format -msgid "" -"Adjusting lightness: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with " -"Shift to adjust saturation, without modifiers to adjust hue" -msgstr "" -"Đang điều chỉnh độ nhặt: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); " -"giữ Ctrl điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh " -"sắc màu" +msgid "Adjusting lightness: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, without modifiers to adjust hue" +msgstr "Đang điều chỉnh độ nhặt: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); giữ Ctrl điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1289 msgid "Adjust hue" @@ -16399,13 +15657,8 @@ msgstr "Chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1291 #, c-format -msgid "" -"Adjusting hue: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, with Ctrl to adjust lightness" -msgstr "" -"Đang điều chỉnh sắc màu: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); " -"giữ Ctrl điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ " -"sáng" +msgid "Adjusting hue: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, with Ctrl to adjust lightness" +msgstr "Đang điều chỉnh sắc màu: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); giữ Ctrl điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1400 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1414 @@ -16479,9 +15732,7 @@ msgstr "" #: ../src/vanishing-point.cpp:305 #, c-format msgid "Finite vanishing point shared by %d box" -msgid_plural "" -"Finite vanishing point shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box(es)" +msgid_plural "Finite vanishing point shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box(es)" msgstr[0] "" #. This won't make sense any more when infinite VPs are not shown on the canvas, @@ -16489,20 +15740,14 @@ msgstr[0] "" #: ../src/vanishing-point.cpp:312 #, c-format msgid "Infinite vanishing point shared by %d box" -msgid_plural "" -"Infinite vanishing point shared by %d boxes; drag with " -"Shift to separate selected box(es)" +msgid_plural "Infinite vanishing point shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box(es)" msgstr[0] "" #: ../src/vanishing-point.cpp:320 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"shared by %d box; drag with Shift to separate selected box(es)" -msgid_plural "" -"shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box" -"(es)" -msgstr[0] "" -"Điểm chung của %d chuyển sắc; kéo với Shift để phân cách" +msgid "shared by %d box; drag with Shift to separate selected box(es)" +msgid_plural "shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box(es)" +msgstr[0] "Điểm chung của %d chuyển sắc; kéo với Shift để phân cách" #: ../src/verbs.cpp:1140 msgid "Switch to next layer" @@ -16528,12 +15773,15 @@ msgstr "Đã chuyển về lớp trước." msgid "Cannot go before first layer." msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất." -#: ../src/verbs.cpp:1172 ../src/verbs.cpp:1268 ../src/verbs.cpp:1300 +#: ../src/verbs.cpp:1172 +#: ../src/verbs.cpp:1268 +#: ../src/verbs.cpp:1300 #: ../src/verbs.cpp:1306 msgid "No current layer." msgstr "Không có lớp hiện tại." -#: ../src/verbs.cpp:1201 ../src/verbs.cpp:1205 +#: ../src/verbs.cpp:1201 +#: ../src/verbs.cpp:1205 #, c-format msgid "Raised layer %s." msgstr "Lớp đã nâng lên %s." @@ -16546,7 +15794,8 @@ msgstr "Lớp lên trên" msgid "Raise layer" msgstr "Nâng lớp lên" -#: ../src/verbs.cpp:1209 ../src/verbs.cpp:1213 +#: ../src/verbs.cpp:1209 +#: ../src/verbs.cpp:1213 #, c-format msgid "Lowered layer %s." msgstr "Lớp đã hạ thấp %s." @@ -16563,7 +15812,8 @@ msgstr "Hạ thấp lớp" msgid "Cannot move layer any further." msgstr "Không thể di chuyển lớp thêm nữa." -#: ../src/verbs.cpp:1237 ../src/verbs.cpp:1255 +#: ../src/verbs.cpp:1237 +#: ../src/verbs.cpp:1255 #, fuzzy, c-format msgid "%s copy" msgstr "bản sao %s" @@ -16638,19 +15888,23 @@ msgstr "tutorial-elements.vi.svg" msgid "tutorial-tips.svg" msgstr "tutorial-tips.vi.svg" -#: ../src/verbs.cpp:2212 ../src/verbs.cpp:2731 +#: ../src/verbs.cpp:2212 +#: ../src/verbs.cpp:2731 msgid "Unlock all objects in the current layer" msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2216 ../src/verbs.cpp:2733 +#: ../src/verbs.cpp:2216 +#: ../src/verbs.cpp:2733 msgid "Unlock all objects in all layers" msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp" -#: ../src/verbs.cpp:2220 ../src/verbs.cpp:2735 +#: ../src/verbs.cpp:2220 +#: ../src/verbs.cpp:2735 msgid "Unhide all objects in the current layer" msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại" -#: ../src/verbs.cpp:2224 ../src/verbs.cpp:2737 +#: ../src/verbs.cpp:2224 +#: ../src/verbs.cpp:2737 msgid "Unhide all objects in all layers" msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp" @@ -16676,9 +15930,7 @@ msgstr "H_oàn nguyên" #: ../src/verbs.cpp:2247 msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)" -msgstr "" -"Hoàn nguyên về phiên bản được lÆ°u cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị " -"mất)." +msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lÆ°u cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)." #: ../src/verbs.cpp:2248 msgid "_Save" @@ -16702,13 +15954,11 @@ msgstr "LÆ°u _bản sao..." #: ../src/verbs.cpp:2253 msgid "Save a copy of the document under a new name" -msgstr "" -"LÆ°u một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập " -"tin đang soạn thảo)" +msgstr "LÆ°u một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)" #: ../src/verbs.cpp:2254 msgid "_Print..." -msgstr "_In..." +msgstr "I_n tài liệu..." #: ../src/verbs.cpp:2254 msgid "Print document" @@ -16717,15 +15967,11 @@ msgstr "In tài liệu" #. TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions) #: ../src/verbs.cpp:2257 msgid "Vac_uum Defs" -msgstr "Xoá thông tin thừ_a" +msgstr "Xó_a thông tin thừa" #: ../src/verbs.cpp:2257 -msgid "" -"Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <" -"defs> of the document" -msgstr "" -"Gỡ bỏ các thông tin thừa (nhÆ° chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <" -"defs> (định nghÄ©a) của tài liệu." +msgid "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <defs> of the document" +msgstr "Gỡ bỏ các thông tin thừa (nhÆ° chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <defs> (khai báo) của tài liệu." #: ../src/verbs.cpp:2259 msgid "Print Previe_w" @@ -16737,7 +15983,7 @@ msgstr "Xem thá»­ bản in của tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2261 msgid "_Import..." -msgstr "_Nhập..." +msgstr "Nhậ_p..." #: ../src/verbs.cpp:2262 msgid "Import a bitmap or SVG image into this document" @@ -16829,7 +16075,7 @@ msgstr "Dán vào điểm chuột các đối tượng từ bảng nháp, hoặc #: ../src/verbs.cpp:2286 msgid "Paste _Style" -msgstr "Dán _kiểu dáng" +msgstr "Dán kiểu dán_g" #: ../src/verbs.cpp:2287 msgid "Apply the style of the copied object to selection" @@ -16845,9 +16091,7 @@ msgstr "Dán chiều _rộng" #: ../src/verbs.cpp:2291 msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng của đối tượng " -"đã sao chép" +msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2292 msgid "Paste _Height" @@ -16855,9 +16099,7 @@ msgstr "Dán chiều _cao" #: ../src/verbs.cpp:2293 msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của đối tượng đã " -"sao chép" +msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2294 msgid "Paste Size Separately" @@ -16865,37 +16107,27 @@ msgstr "Dán riêng kích cỡ" #: ../src/verbs.cpp:2295 msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object" -msgstr "" -"Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao " -"chép" +msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2296 msgid "Paste Width Separately" msgstr "Dán riêng chiều rộng" #: ../src/verbs.cpp:2297 -msgid "" -"Scale each selected object horizontally to match the width of the copied " -"object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng " -"của đối tượng đã sao chép" +msgid "Scale each selected object horizontally to match the width of the copied object" +msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2298 msgid "Paste Height Separately" msgstr "Dán riêng chiều cao" #: ../src/verbs.cpp:2299 -msgid "" -"Scale each selected object vertically to match the height of the copied " -"object" -msgstr "" -"Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của " -"đối tượng đã sao chép" +msgid "Scale each selected object vertically to match the height of the copied object" +msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tÆ°Æ¡ng ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2300 msgid "Paste _In Place" -msgstr "Dán tạ_i chỗ cÅ©" +msgstr "Dán _vào vị trí ban đầu" #: ../src/verbs.cpp:2301 msgid "Paste objects from clipboard to the original location" @@ -16910,24 +16142,20 @@ msgid "Apply the path effect of the copied object to selection" msgstr "Áp dụng vào vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2304 -#, fuzzy msgid "Remove Path _Effect" -msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét" +msgstr "_Bỏ hiệu ứng đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2305 -#, fuzzy msgid "Remove any path effects from selected objects" -msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn hiệu ứng" +msgstr "Xóa bỏ các hiệu ứng đường nét đã áp dụng cho đối tượng được chọn" #: ../src/verbs.cpp:2306 -#, fuzzy msgid "Remove Filters" -msgstr "Bộ lọc dòng đầu" +msgstr "Bỏ bộ lọc" #: ../src/verbs.cpp:2307 -#, fuzzy msgid "Remove any filters from selected objects" -msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn" +msgstr "Xóa bỏ tác dụng của các bộ lọc áp dụng cho đối tượng được chọn" #: ../src/verbs.cpp:2308 msgid "_Delete" @@ -16939,7 +16167,7 @@ msgstr "Xoá vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2310 msgid "Duplic_ate" -msgstr "_Nhân đôi" +msgstr "Nhân đô_i" #: ../src/verbs.cpp:2311 msgid "Duplicate selected objects" @@ -16951,31 +16179,23 @@ msgstr "Sao _lại" #: ../src/verbs.cpp:2313 msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object" -msgstr "" -"Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng " -"đã chọn" +msgstr "Tạo một bản sao liên kết (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2314 msgid "Unlin_k Clone" -msgstr "Bỏ liên _kết bản sao" +msgstr "Gỡ liên _kết của bản sao" #: ../src/verbs.cpp:2315 -#, fuzzy -msgid "" -"Cut the selected clones' links to the originals, turning them into " -"standalone objects" -msgstr "" -"Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối " -"tượng độc lập" +msgid "Cut the selected clones' links to the originals, turning them into standalone objects" +msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao liên kết và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập" #: ../src/verbs.cpp:2316 -#, fuzzy msgid "Relink to Copied" -msgstr "Đã chép vùng có nhãn vào bảng kẹp tạm" +msgstr "Tạo liên kết với bản sao" #: ../src/verbs.cpp:2317 msgid "Relink the selected clones to the object currently on the clipboard" -msgstr "" +msgstr "Tạo liên kết cho bản sao đã chọn tới đối tượng đã sao chép vào bảng nháp" #: ../src/verbs.cpp:2318 msgid "Select _Original" @@ -16983,7 +16203,7 @@ msgstr "Chọn bản _gốc" #: ../src/verbs.cpp:2319 msgid "Select the object to which the selected clone is linked" -msgstr "Chọn đối tượng đến đó bản sao đã chọn có liên kết" +msgstr "Chọn đối tượng gốc của bản sao liên kết" #: ../src/verbs.cpp:2320 msgid "Objects to _Marker" @@ -16998,9 +16218,7 @@ msgid "Objects to Gu_ides" msgstr "Đối tượng thành đường gióng" #: ../src/verbs.cpp:2323 -msgid "" -"Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their " -"edges" +msgid "Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their edges" msgstr "" #: ../src/verbs.cpp:2324 @@ -17029,7 +16247,7 @@ msgstr "Xoá tất cả các đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2330 msgid "Select Al_l" -msgstr "Chọn _tất" +msgstr "Chọ_n tất cả" #: ../src/verbs.cpp:2331 msgid "Select all objects or all nodes" @@ -17037,7 +16255,7 @@ msgstr "Chọn mọi đối tượng hoặc nút" #: ../src/verbs.cpp:2332 msgid "Select All in All La_yers" -msgstr "Chọn tất trên mọi _lớp" +msgstr "Chọn tất cả trên mọi _lớp" #: ../src/verbs.cpp:2333 msgid "Select all objects in all visible and unlocked layers" @@ -17045,7 +16263,7 @@ msgstr "Chọn mọi đối tượng trên tất cả các lớp được hiển #: ../src/verbs.cpp:2334 msgid "In_vert Selection" -msgstr "Đảo _vùng chọn" +msgstr "Đả_o vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2335 msgid "Invert selection (unselect what is selected and select everything else)" @@ -17081,16 +16299,15 @@ msgstr "_Bỏ chọn" #: ../src/verbs.cpp:2343 msgid "Deselect any selected objects or nodes" -msgstr "Bỏ chọn bất cứ đối tượng hay nút nào được chọn" +msgstr "Thôi không chọn bất cứ đối tượng hay nút nào nữa" #: ../src/verbs.cpp:2344 -#, fuzzy msgid "_Guides Around Page" -msgstr "một trang xấu\n" +msgstr "Đường gióng _quanh trang giấy" #: ../src/verbs.cpp:2345 msgid "Create four guides aligned with the page borders" -msgstr "" +msgstr "Tạo bốn đường gióng bo quanh viền trang giấy" #: ../src/verbs.cpp:2346 msgid "Next Path Effect Parameter" @@ -17148,11 +16365,11 @@ msgstr "Rã nhóm các nhóm đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2363 msgid "_Put on Path" -msgstr "Để t_rên đường nét" +msgstr "Đặt _theo đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2365 msgid "_Remove from Path" -msgstr "_Bỏ khỏi đường nét" +msgstr "_Rời khỏi đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2367 msgid "Remove Manual _Kerns" @@ -17193,12 +16410,8 @@ msgid "E_xclusion" msgstr "L_oại trừ" #: ../src/verbs.cpp:2379 -msgid "" -"Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one " -"path)" -msgstr "" -"Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về " -"chỉ một đường nét)" +msgid "Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one path)" +msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về chỉ một đường nét)" #: ../src/verbs.cpp:2380 msgid "Di_vision" @@ -17216,8 +16429,7 @@ msgstr "Cắt đường _nét" #: ../src/verbs.cpp:2385 msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill" -msgstr "" -"Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, xoá hiệu ứng màu tô" +msgstr "Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, xoá hiệu ứng màu tô" #. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path, #. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point. @@ -17359,39 +16571,39 @@ msgstr "Đưa đối tượng đã chọn vào trong 1 bảng" #. Layer #: ../src/verbs.cpp:2434 msgid "_Add Layer..." -msgstr "Thêm _lớp..." +msgstr "Tạo thê_m lớp..." #: ../src/verbs.cpp:2435 msgid "Create a new layer" -msgstr "Tạo một lớp mới." +msgstr "Tạo thêm một lớp mới." #: ../src/verbs.cpp:2436 msgid "Re_name Layer..." -msgstr "Thay tê_n lớp..." +msgstr "Đổi tê_n lớp..." #: ../src/verbs.cpp:2437 msgid "Rename the current layer" -msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện tại" +msgstr "Đặt lại tên cho lớp hiện thời" #: ../src/verbs.cpp:2438 msgid "Switch to Layer Abov_e" -msgstr "Chuyển sang lớp bên t_rên" +msgstr "_Lên lớp bên t_rên" #: ../src/verbs.cpp:2439 msgid "Switch to the layer above the current" -msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên trên lớp hiện tại" +msgstr "Chuyển sang làm việc trong lớp ở trên lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2440 msgid "Switch to Layer Belo_w" -msgstr "Chuyển sang lớp bên _dưới" +msgstr "Xuống lớp bên _dưới" #: ../src/verbs.cpp:2441 msgid "Switch to the layer below the current" -msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên dưới lớp hiện tại" +msgstr "Chuyển sang làm việc trong lớp ở dưới lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2442 msgid "Move Selection to Layer Abo_ve" -msgstr "Chuyển _vùng chọn sang lớp bên trên" +msgstr "Vùng chọn lên lớp _trên" #: ../src/verbs.cpp:2443 msgid "Move selection to the layer above the current" @@ -17399,7 +16611,7 @@ msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2444 msgid "Move Selection to Layer Bel_ow" -msgstr "Chuyển vùng chọn _sang lớp bên dưới" +msgstr "Vùng chọn x_uống lớp dưới" #: ../src/verbs.cpp:2445 msgid "Move selection to the layer below the current" @@ -17407,7 +16619,7 @@ msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2446 msgid "Layer to _Top" -msgstr "Lớp lên _trên" +msgstr "Lớp lên t_rên đầun" #: ../src/verbs.cpp:2447 msgid "Raise the current layer to the top" @@ -17415,7 +16627,7 @@ msgstr "Nâng lớp hiện thời lên trên cùng" #: ../src/verbs.cpp:2448 msgid "Layer to _Bottom" -msgstr "Lớp _xuống dưới" +msgstr "Lớp xuống dưới _cùng" #: ../src/verbs.cpp:2449 msgid "Lower the current layer to the bottom" @@ -17423,29 +16635,27 @@ msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống dưới cùng" #: ../src/verbs.cpp:2450 msgid "_Raise Layer" -msgstr "_Nâng lớp lên" +msgstr "Nân_g lớp lên trên" #: ../src/verbs.cpp:2451 msgid "Raise the current layer" -msgstr "Nâng lớp hiện tại lên" +msgstr "Nâng lớp hiện tại lên trên một mức" #: ../src/verbs.cpp:2452 msgid "_Lower Layer" -msgstr "_Hạ thấp lớp" +msgstr "_Hạ lớp xuống dưới" #: ../src/verbs.cpp:2453 msgid "Lower the current layer" -msgstr "Hạ thấp lớp hiện tại" +msgstr "Đem lớp hiện tại xuống dưới một mức" #: ../src/verbs.cpp:2454 -#, fuzzy msgid "Duplicate Current Layer" -msgstr "Xoá lớp hiện tại" +msgstr "Nhân đôi lớp" #: ../src/verbs.cpp:2455 -#, fuzzy msgid "Duplicate an existing layer" -msgstr "Lớp sá»­a được không?" +msgstr "Nhân đôi lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2456 msgid "_Delete Current Layer" @@ -17504,30 +16714,27 @@ msgstr "Chuyển đổi đối tượng được chọn thành đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2474 msgid "_Flow into Frame" -msgstr "Gói văn bản vào _khung" +msgstr "Đóng _khung đoạn văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2475 -msgid "" -"Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the " -"frame object" -msgstr "" -"Gói văn bản vào một đường nét hay hình, tạo một văn bản liên kết đến 1 khung" +msgid "Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the frame object" +msgstr "Bố trí đoạn văn bản chỉ giới hạn trong một khung (đường nét hay hình), tạo một văn bản liên kết đến 1 khung" #: ../src/verbs.cpp:2476 msgid "_Unflow" -msgstr "Bỏ văn bản khỏi kh_ung" +msgstr "_Xóa khung văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2477 msgid "Remove text from frame (creates a single-line text object)" -msgstr "Gỡ bỏ văn bản khỏi khung (tạo một đối tượng văn bản dòng đơn)" +msgstr "Xóa khung quy định giới hạn đoạn văn bản (đặt toàn bộ nội dung trên một dòng)" #: ../src/verbs.cpp:2478 msgid "_Convert to Text" -msgstr "_Chuyển thành văn bản thường" +msgstr "_Chuyển về dạng thường" #: ../src/verbs.cpp:2479 msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)" -msgstr "Chuyển đổi văn bản gói trong khung sang dạng chuẩn (giữ nguyên dòng)" +msgstr "Xóa bỏ khung giới hạn văn bản, nhÆ°ng giữ nguyên trật tá»± các dòng, chuyển về dạng văn bản thường (không có khung giới hạn)" #: ../src/verbs.cpp:2481 msgid "Flip _Horizontal" @@ -17553,7 +16760,8 @@ msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng trên cùn msgid "Edit mask" msgstr "Sá»­a mặt nạ" -#: ../src/verbs.cpp:2490 ../src/verbs.cpp:2496 +#: ../src/verbs.cpp:2490 +#: ../src/verbs.cpp:2496 msgid "_Release" msgstr "_Buông" @@ -17562,13 +16770,11 @@ msgid "Remove mask from selection" msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2493 -msgid "" -"Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)" -msgstr "" -"Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét " -"xén)" +msgid "Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)" +msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét xén)" -#: ../src/verbs.cpp:2495 ../src/widgets/toolbox.cpp:1446 +#: ../src/verbs.cpp:2495 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1446 msgid "Edit clipping path" msgstr "Sá»­a đường nét xén" @@ -17869,7 +17075,7 @@ msgstr "Hiện/ẩn lưới" #: ../src/verbs.cpp:2586 msgid "G_uides" -msgstr "Nét _dẫn" +msgstr "Đường _gióng" #: ../src/verbs.cpp:2586 msgid "Show or hide guides (drag from a ruler to create a guide)" @@ -17999,8 +17205,7 @@ msgstr "Xem thá»­ biểu tượ_ng..." #: ../src/verbs.cpp:2622 msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions" -msgstr "" -"Mở một cá»­a sổ để xem thá»­ đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau" +msgstr "Mở một cá»­a sổ để xem thá»­ đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau" #: ../src/verbs.cpp:2624 msgid "Zoom to fit page in window" @@ -18025,11 +17230,11 @@ msgstr "Thu phóng để vừa vùng chọn khít cá»­a sổ" #. Dialogs #: ../src/verbs.cpp:2633 msgid "In_kscape Preferences..." -msgstr "Tù_y thích Inkscape..." +msgstr "_Cấu hình chung của Inkscape..." #: ../src/verbs.cpp:2634 msgid "Edit global Inkscape preferences" -msgstr "Sá»­a tùy thích Inkscape toàn cục" +msgstr "Sá»­a các thiết lập toàn cục của Inkscape" #: ../src/verbs.cpp:2635 msgid "_Document Properties..." @@ -18037,12 +17242,11 @@ msgstr "Th_uộc tính tài liệu..." #: ../src/verbs.cpp:2636 msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)" -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a các thuộc tính về tài liệu này (để được lÆ°u cùng với tài liệu)" +msgstr "Chỉnh sá»­a các thuộc tính về tài liệu này (để được lÆ°u cùng với tài liệu)" #: ../src/verbs.cpp:2637 msgid "Document _Metadata..." -msgstr "_Siêu dữ liệu tài liệu..." +msgstr "Thông tin _kèm theo tài liệu..." #: ../src/verbs.cpp:2638 msgid "Edit document metadata (to be saved with the document)" @@ -18053,20 +17257,17 @@ msgid "_Fill and Stroke..." msgstr "_Tô và Nét..." #: ../src/verbs.cpp:2640 -msgid "" -"Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..." -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v." -"v. của đối tượng" +msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..." +msgstr "Chỉnh sá»­a màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mÅ©i tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng" #. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples #: ../src/verbs.cpp:2642 msgid "S_watches..." -msgstr "_Mẫu màu..." +msgstr "_Bảng chọn màu..." #: ../src/verbs.cpp:2643 msgid "Select colors from a swatches palette" -msgstr "Chọn màu trong bảng chọn mẫu vải" +msgstr "Chọn màu trong bảng màu mẫu" #: ../src/verbs.cpp:2644 msgid "Transfor_m..." @@ -18086,11 +17287,11 @@ msgstr "Sắp hàng và phân phối các đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2648 msgid "Undo _History..." -msgstr "Lược sá»­ _Hủy bước..." +msgstr "Lược _sá»­ tài liệu..." #: ../src/verbs.cpp:2649 msgid "Undo History" -msgstr "Lược sá»­ Hủy bước" +msgstr "Danh mục các thao tác đã thá»±c hiện từ khi mở tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2650 msgid "_Text and Font..." @@ -18110,7 +17311,7 @@ msgstr "Xem và sá»­a cây XML của tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2654 msgid "_Find..." -msgstr "_Tìm..." +msgstr "Tì_m..." #: ../src/verbs.cpp:2655 msgid "Find objects in document" @@ -18162,14 +17363,11 @@ msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại còn mở" #: ../src/verbs.cpp:2666 msgid "Create Tiled Clones..." -msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..." +msgstr "Tạo bản sao liên kết lát đều..." #: ../src/verbs.cpp:2667 -msgid "" -"Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or " -"scattering" -msgstr "" -"Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác" +msgid "Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or scattering" +msgstr "Tạo nhiều bản sao liên kết tới đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác" #: ../src/verbs.cpp:2668 msgid "_Object Properties..." @@ -18177,9 +17375,7 @@ msgstr "Th_uộc tính đối tượng..." #: ../src/verbs.cpp:2669 msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties" -msgstr "" -"Chỉnh sá»­a mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối " -"tượng khác" +msgstr "Chỉnh sá»­a mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác" #: ../src/verbs.cpp:2672 msgid "_Instant Messaging..." @@ -18191,11 +17387,12 @@ msgstr "Ứng dụng khách tin nhắn tức khắc Jabber" #: ../src/verbs.cpp:2674 msgid "_Input Devices..." -msgstr "Th_iết bị nhập..." +msgstr "Thiết _bị đầu vào..." -#: ../src/verbs.cpp:2675 ../src/verbs.cpp:2677 +#: ../src/verbs.cpp:2675 +#: ../src/verbs.cpp:2677 msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet" -msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng (v.d. bảng vẽ)" +msgstr "Cấu hình các thiết bị đầu vào mở rộng (v.d. bàn vẽ cảm ứng)" #: ../src/verbs.cpp:2676 msgid "_Input Devices (new)..." @@ -18211,41 +17408,36 @@ msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng" #: ../src/verbs.cpp:2680 msgid "Layer_s..." -msgstr "_Lớp..." +msgstr "_Quản lý lớp..." #: ../src/verbs.cpp:2681 msgid "View Layers" -msgstr "Xem lớp" +msgstr "Xem và quản lý các lớp hiện có trong tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2682 -#, fuzzy msgid "Path Effect Editor..." -msgstr "Đường dẫn bộ sá»­a điểm" +msgstr "Quản lý hiệu ứng đường nét..." #: ../src/verbs.cpp:2683 -#, fuzzy msgid "Manage, edit, and apply path effects" -msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường nét" +msgstr "Quản lý, sá»­a và áp dụng các hiệu ứng đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2684 #, fuzzy msgid "Filter Editor..." -msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..." +msgstr "Quản lý các bộ lọc..." #: ../src/verbs.cpp:2685 -#, fuzzy msgid "Manage, edit, and apply SVG filters" -msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG" +msgstr "Quản lý, sá»­a và áp dụng các bộ lọc SVG" #: ../src/verbs.cpp:2686 -#, fuzzy msgid "SVG Font Editor..." -msgstr "Chọn phông soạn thảo" +msgstr "Thiết kế phông chữ SVG..." #: ../src/verbs.cpp:2687 -#, fuzzy msgid "Edit SVG fonts" -msgstr "Nội su_y các phông..." +msgstr "Chỉnh sá»­a các phông chữ SVG" #. Help #: ../src/verbs.cpp:2690 @@ -18367,11 +17559,8 @@ msgid "Fit the page to the drawing" msgstr "Vừa trang khít bản vẽ" #: ../src/verbs.cpp:2728 -msgid "" -"Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection" -msgstr "" -"Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn " -"riêng" +msgid "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection" +msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng" #. LockAndHide #: ../src/verbs.cpp:2730 @@ -18415,13 +17604,8 @@ msgstr "Mẫu mở rộng/co rút" #. display the initial welcome message in the statusbar #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:549 -msgid "" -"Welcome to Inkscape! Use shape or freehand tools to create objects; " -"use selector (arrow) to move or transform them." -msgstr "" -"Chúc mừng bạn dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu " -"hình hay dạng tá»± do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mÅ©i tên) để di chuyển " -"hay chuyển dạng mục." +msgid "Welcome to Inkscape! Use shape or freehand tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them." +msgstr "Chúc mừng bạn dùng chÆ°Æ¡ng trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tá»± do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mÅ©i tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục." # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:611 @@ -18447,7 +17631,8 @@ msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape" msgid "%s - Inkscape" msgstr "%s - Inkscape" -#: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:70 ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:92 +#: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:70 +#: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:92 #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:167 msgid "none" msgstr "không có" @@ -18461,7 +17646,8 @@ msgstr "gỡ bỏ" msgid "Change fill rule" msgstr "Đổi quy tắc tô" -#: ../src/widgets/fill-style.cpp:323 ../src/widgets/fill-style.cpp:397 +#: ../src/widgets/fill-style.cpp:323 +#: ../src/widgets/fill-style.cpp:397 msgid "Set fill color" msgstr "Đặt màu tô" @@ -18494,22 +17680,15 @@ msgstr "Kích cỡ phông:" #. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose #. * some representative characters that users of your locale will be #. * interested in. -#: ../src/widgets/font-selector.cpp:641 ../src/widgets/toolbox.cpp:6495 +#: ../src/widgets/font-selector.cpp:641 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6495 msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()" msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:161 -msgid "" -"Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector " -"(spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction " -"(spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite " -"directions (spreadMethod=\"reflect\")" -msgstr "" -"Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tÆ¡ chuyển sắc " -"(spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng " -"(spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen " -"kẽ (spreadMethod=\"reflect\")" +msgid "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector (spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction (spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite directions (spreadMethod=\"reflect\")" +msgstr "Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tÆ¡ chuyển sắc (spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")" #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:171 msgid "reflected" @@ -18548,10 +17727,14 @@ msgstr "Đa chuyển sắc" msgid "Edit the stops of the gradient" msgstr "Chỉnh sá»­a các pha của chuyển sắc" -#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:527 ../src/widgets/toolbox.cpp:2628 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2706 ../src/widgets/toolbox.cpp:3037 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3075 ../src/widgets/toolbox.cpp:3690 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3714 ../src/widgets/toolbox.cpp:5128 +#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:527 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2628 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2706 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3037 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3075 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3690 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3714 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5128 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5157 msgid "New:" msgstr "Mới:" @@ -18579,15 +17762,20 @@ msgstr "Tạo chuyển sắc trong nét" #. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected #. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("Average:")); -#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:610 ../src/widgets/toolbox.cpp:2630 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3045 ../src/widgets/toolbox.cpp:3063 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3692 ../src/widgets/toolbox.cpp:3703 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5131 ../src/widgets/toolbox.cpp:5142 +#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:610 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3045 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3063 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3692 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3703 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5131 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5142 msgid "Change:" msgstr "Đổi:" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:270 -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:885 ../src/widgets/stroke-style.cpp:820 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:885 +#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:820 msgid "No document selected" msgstr "ChÆ°a chọn tài liệu" @@ -18643,19 +17831,23 @@ msgstr "Bộ sá»­a chuyển sắc" msgid "Change gradient stop color" msgstr "Đổi màu pha chuyển sắc" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 ../src/widgets/paint-selector.cpp:564 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:564 msgid "No paint" msgstr "Không có sÆ¡n" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 ../src/widgets/paint-selector.cpp:636 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:636 msgid "Flat color" msgstr "Màu phẳng" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 ../src/widgets/paint-selector.cpp:707 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:707 msgid "Linear gradient" msgstr "Chuyển sắc thẳng" -#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187 ../src/widgets/paint-selector.cpp:710 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187 +#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:710 msgid "Radial gradient" msgstr "Chuyển sắc tròn" @@ -18665,20 +17857,13 @@ msgstr "Bỏ đặt sÆ¡n (làm cho không được xác định để cho khả #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:203 -msgid "" -"Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: " -"evenodd)" -msgstr "" -"Bất cứ tá»± giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong " -"vùng tô (fill-rule: evenodd)" +msgid "Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: evenodd)" +msgstr "Bất cứ tá»± giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: evenodd)" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:214 -msgid "" -"Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)" -msgstr "" -"Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-" -"rule: nonzero)" +msgid "Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)" +msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:531 msgid "No objects" @@ -18693,14 +17878,8 @@ msgid "Paint is undefined" msgstr "ChÆ°a xác định sÆ¡n" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:984 -msgid "" -"Use the Node tool to adjust position, scale, and rotation of the " -"pattern on canvas. Use Object > Pattern > Objects to Pattern to " -"create a new pattern from selection." -msgstr "" -"DùngCông cụ Nút điều chỉnh vị trí, tá»· lệ và hệ số xoay của mẫu trên " -"vùng vẽ. Dùng Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu tạo một mẫu " -"mới từ vùng chọn." +msgid "Use the Node tool to adjust position, scale, and rotation of the pattern on canvas. Use Object > Pattern > Objects to Pattern to create a new pattern from selection." +msgstr "DùngCông cụ Nút điều chỉnh vị trí, tá»· lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ. Dùng Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu tạo một mẫu mới từ vùng chọn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:247 msgid "Transform by toolbar" @@ -18708,63 +17887,35 @@ msgstr "Chuyển dạng theo thanh công cụ" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:304 msgid "Now stroke width is scaled when objects are scaled." -msgstr "" -"Giờ này chiều rộng nét cÅ©ng được co giãn khi đối tượng được co " -"giãn." +msgstr "Giờ này chiều rộng nét cÅ©ng được co giãn khi đối tượng được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:306 msgid "Now stroke width is not scaled when objects are scaled." -msgstr "" -"Giờ này chiều rộng nét không phải được co giãn khi đối tượng được co " -"giãn." +msgstr "Giờ này chiều rộng nét không phải được co giãn khi đối tượng được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:317 -msgid "" -"Now rounded rectangle corners are scaled when rectangles are " -"scaled." -msgstr "" -"Giờ này góc tròn của hình chữ nhật cÅ©ng được co giãn khi hình " -"chữ nhật được co giãn." +msgid "Now rounded rectangle corners are scaled when rectangles are scaled." +msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật cÅ©ng được co giãn khi hình chữ nhật được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:319 -msgid "" -"Now rounded rectangle corners are not scaled when rectangles " -"are scaled." -msgstr "" -"Giờ này góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn khi hình " -"chữ nhật được co giãn." +msgid "Now rounded rectangle corners are not scaled when rectangles are scaled." +msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn khi hình chữ nhật được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:330 -msgid "" -"Now gradients are transformed along with their objects when " -"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"chuyển sắc của nó cÅ©ng được chuyển dạng." +msgid "Now gradients are transformed along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển sắc của nó cÅ©ng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:332 -msgid "" -"Now gradients remain fixed when objects are transformed " -"(moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển " -"sắc của nó được giữ cố định." +msgid "Now gradients remain fixed when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển sắc của nó được giữ cố định." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:343 -msgid "" -"Now patterns are transformed along with their objects when " -"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"mẫu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." +msgid "Now patterns are transformed along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, mẫu của nó cÅ©ng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:345 -msgid "" -"Now patterns remain fixed when objects are transformed (moved, " -"scaled, rotated, or skewed)." -msgstr "" -"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, " -"mẫu của nó còn lại cố định" +msgid "Now patterns remain fixed when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." +msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, mẫu của nó còn lại cố định" #. four spinbuttons #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". @@ -18815,8 +17966,7 @@ msgstr "Khoá chiều rộng/cao" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:486 msgid "When locked, change both width and height by the same proportion" -msgstr "" -"Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tá»· lệ" +msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tá»· lệ" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS @@ -19010,7 +18160,8 @@ msgstr "Giá trị" msgid "Type text in a text node" msgstr "Gõ văn bản vào nút văn bản" -#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:286 ../src/widgets/stroke-style.cpp:345 +#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:286 +#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:345 msgid "Set stroke color" msgstr "Đặt màu nét" @@ -19030,11 +18181,11 @@ msgstr "Đặt hình nút" #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. Stroke width #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1079 -#, fuzzy msgid "StrokeWidth|Width:" -msgstr "Bề rộng tá»± động" +msgstr "Chiều rộng nét:" -#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1093 ../share/extensions/edge3d.inx.h:9 +#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1093 +#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:9 msgid "Stroke width" msgstr "Chiều rộng nét" @@ -19125,9 +18276,7 @@ msgid "Mid Markers:" msgstr "Hình nút giữa:" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1245 -msgid "" -"Mid Markers are drawn on every node of a path or shape except the first and " -"last nodes" +msgid "Mid Markers are drawn on every node of a path or shape except the first and last nodes" msgstr "" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1254 @@ -19138,7 +18287,8 @@ msgstr "Hình nút cuối:" msgid "End Markers are drawn on the last node of a path or shape" msgstr "" -#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1605 ../src/widgets/stroke-style.cpp:1701 +#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1605 +#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1701 msgid "Set stroke style" msgstr "Đặt kiểu nét" @@ -19178,7 +18328,8 @@ msgstr "Kiểu dáng của đường nét tạo bằng Bút" msgid "Style of new calligraphic strokes" msgstr "Kiểu dáng của nét thÆ° pháp mới" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:203 ../src/widgets/toolbox.cpp:205 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:203 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:205 msgid "TBD" msgstr "" @@ -19390,8 +18541,7 @@ msgstr "_Lề cạnh:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2064 #, fuzzy msgid "Snap from and to midpoints of bounding box edges" -msgstr "" -"Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác" +msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2074 #, fuzzy @@ -19401,8 +18551,7 @@ msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều ngang" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2074 #, fuzzy msgid "Snapping from and to centers of bounding boxes" -msgstr "" -"Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác" +msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2083 #, fuzzy @@ -19622,7 +18771,8 @@ msgstr "tròn được" msgid "amply rounded" msgstr "tròn rộng" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793 ../src/widgets/toolbox.cpp:2808 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2808 msgid "blown up" msgstr "đã phóng to" @@ -19666,18 +18816,17 @@ msgstr "Ngẫu nhiên::" msgid "Scatter randomly the corners and angles" msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2826 ../src/widgets/toolbox.cpp:3765 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4025 ../src/widgets/toolbox.cpp:7222 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2826 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3765 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4025 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7222 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2827 ../src/widgets/toolbox.cpp:3766 -msgid "" -"Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to " -"change defaults)" -msgstr "" -"Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > " -"Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2827 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3766 +msgid "Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)" +msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2900 msgid "Change rectangle" @@ -19699,7 +18848,8 @@ msgstr "N:" msgid "Height of rectangle" msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3124 ../src/widgets/toolbox.cpp:3139 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3124 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3139 msgid "not rounded" msgstr "không tròn" @@ -19928,45 +19078,47 @@ msgstr "Đường vuông góc" msgid "Create a sequence of paraxial line segments" msgstr "Vẽ các đoạn thẳng đứng hoặc nằm ngang nối tiếp nhau" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3857 ../src/widgets/toolbox.cpp:4248 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3857 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4248 #: ../share/extensions/extrude.inx.h:3 msgid "Mode:" msgstr "Chế độ :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3857 msgid "Mode of new lines drawn by this tool" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng các đường nét tạo bởi công cụ này" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3886 -#, fuzzy msgid "Triangle in" -msgstr "Tiếng Goui-chinh" +msgstr "Tam giác, to-nhỏ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3887 -#, fuzzy msgid "Triangle out" -msgstr "Thu _nhỏ" +msgstr "Tam giác, nhỏ-to" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3889 msgid "From clipboard" msgstr "Lấy từ bảng nháp" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3914 ../src/widgets/toolbox.cpp:3915 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3914 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3915 msgid "Shape:" -msgstr "Dạng nét dẫn:" +msgstr "Hình dáng:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3914 -#, fuzzy msgid "Shape of new paths drawn by this tool" -msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới tạo bằng Bút chì" +msgstr "Hình dáng các đường nét mới tạo bởi công cụ này" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3999 msgid "(many nodes, rough)" msgstr "(nhiều nút, thô)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3999 ../src/widgets/toolbox.cpp:4119 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4136 ../src/widgets/toolbox.cpp:4339 -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710 ../src/widgets/toolbox.cpp:4743 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3999 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4119 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4136 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4339 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4743 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729 msgid "(default)" msgstr "(mặc định)" @@ -19989,12 +19141,8 @@ msgstr "" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4026 #, fuzzy -msgid "" -"Reset pencil parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to " -"change defaults)" -msgstr "" -"Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > " -"Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" +msgid "Reset pencil parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)" +msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" #. Width #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4119 @@ -20209,21 +19357,17 @@ msgid "Fidelity:" msgstr "Độ trung thá»±c:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4343 -msgid "" -"Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may " -"generate a lot of new nodes" -msgstr "" -"Độ trung thá»±c thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thá»±c bảo tồn các " -"tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới" +msgid "Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may generate a lot of new nodes" +msgstr "Độ trung thá»±c thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thá»±c bảo tồn các tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4360 ../src/widgets/toolbox.cpp:4861 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4360 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4861 msgid "Pressure" msgstr "Ứng suất" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4361 msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action" -msgstr "" -"Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh" +msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4541 #, fuzzy @@ -20236,15 +19380,18 @@ msgid "Save..." msgstr "&LÆ°u..." #. Width -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710 ../src/widgets/toolbox.cpp:5729 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729 msgid "(hairline)" msgstr "(nét hất lên)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710 ../src/widgets/toolbox.cpp:5729 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729 msgid "(broad stroke)" msgstr "(nét rộng)" -#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4713 ../src/widgets/toolbox.cpp:5732 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4713 +#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5732 msgid "Pen Width" msgstr "Rộng bút" @@ -20282,12 +19429,8 @@ msgid "Thinning:" msgstr "Thu hẹp:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4731 -msgid "" -"How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 " -"makes them broader, 0 makes width independent of velocity)" -msgstr "" -"Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hÆ¡n, < 0 - rộng hÆ¡n, 0 chiều rộng " -"không phụ thuộc vào tốc độ)" +msgid "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 makes them broader, 0 makes width independent of velocity)" +msgstr "Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hÆ¡n, < 0 - rộng hÆ¡n, 0 chiều rộng không phụ thuộc vào tốc độ)" #. Angle #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4743 @@ -20311,11 +19454,8 @@ msgid "Angle:" msgstr "Góc:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4747 -msgid "" -"The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if " -"fixation = 0)" -msgstr "" -"Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)" +msgid "The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if fixation = 0)" +msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)" #. Fixation #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4761 @@ -20340,11 +19480,8 @@ msgstr "Độ cố định:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4765 #, fuzzy -msgid "" -"Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 100 = " -"fixed angle)" -msgstr "" -"Ứng xá»­ góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)" +msgid "Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 100 = fixed angle)" +msgstr "Ứng xá»­ góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)" #. Cap Rounding #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4777 @@ -20372,12 +19509,8 @@ msgid "Caps:" msgstr "Nắp:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4782 -msgid "" -"Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = " -"round caps)" -msgstr "" -"Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hÆ¡n ở hai cuối của nét (0 = không nắp, " -"1 = nắp tròn)" +msgid "Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = round caps)" +msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hÆ¡n ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)" #. Tremor #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4794 @@ -20467,12 +19600,8 @@ msgid "Trace Background" msgstr "Nền theo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4849 -msgid "" -"Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - " -"minimum width, black - maximum width)" -msgstr "" -"Độ sáng của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, " -"màu đen - chiều rộng tối đa" +msgid "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - minimum width, black - maximum width)" +msgstr "Độ sáng của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, màu đen - chiều rộng tối đa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4862 msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen" @@ -20550,12 +19679,8 @@ msgid "Pick opacity" msgstr "Lấy độ đục tổng hợp" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5305 -msgid "" -"Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, " -"pick only the visible color premultiplied by alpha" -msgstr "" -"Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy " -"chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha" +msgid "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, pick only the visible color premultiplied by alpha" +msgstr "Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5308 #, fuzzy @@ -20568,11 +19693,8 @@ msgid "Assign opacity" msgstr "Độ mờ đục ảnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5318 -msgid "" -"If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency" -msgstr "" -"Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong " -"vùng chọn " +msgid "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency" +msgstr "Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong vùng chọn " #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5321 #, fuzzy @@ -20630,9 +19752,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường nét xén" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5619 #, fuzzy -msgid "" -"Set limiting bounding box (used to cut infinite lines) to the bounding box " -"of current selection" +msgid "Set limiting bounding box (used to cut infinite lines) to the bounding box of current selection" msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5631 @@ -20702,12 +19822,8 @@ msgid "Select font family (Alt+X to access)" msgstr "" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6660 -msgid "" -"This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the " -"default font instead." -msgstr "" -"Phông này chÆ°a được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng " -"phông mặc định thay vào đó." +msgid "This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the default font instead." +msgstr "Phông này chÆ°a được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó." #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6696 msgid "Align left" @@ -20751,8 +19867,7 @@ msgstr "Khoảng cách:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6992 msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors" -msgstr "" -"Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tá»± động cập nhật" +msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tá»± động cập nhật" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7003 msgid "Graph" @@ -20795,12 +19910,8 @@ msgid "Fill Threshold" msgstr "Ngưỡng tô" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7159 -msgid "" -"The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring " -"pixels to be counted in the fill" -msgstr "" -"Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung " -"quanh cần tính khi tô" +msgid "The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring pixels to be counted in the fill" +msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính khi tô" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7184 msgid "Grow/shrink by" @@ -20811,10 +19922,8 @@ msgid "Grow/shrink by:" msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7185 -msgid "" -"The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path" -msgstr "" -"Số lượng cần phóng to (số dÆ°Æ¡ng) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo" +msgid "The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path" +msgstr "Số lượng cần phóng to (số dÆ°Æ¡ng) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7210 msgid "Close gaps" @@ -20825,17 +19934,12 @@ msgid "Close gaps:" msgstr "Đóng khe:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7223 -msgid "" -"Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools " -"to change defaults)" -msgstr "" -"Đặt lại các tham số xô sÆ¡n thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape " -"> Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)." +msgid "Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)" +msgstr "Đặt lại các tham số xô sÆ¡n thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)." #: ../share/extensions/dimension.py:99 msgid "Unable to process this object. Try changing it into a path first." -msgstr "" -"Không xá»­ lý được đối tượng này. Hãy thá»­ chuyển nó sang đường nét rồi làm lại." +msgstr "Không xá»­ lý được đối tượng này. Hãy thá»­ chuyển nó sang đường nét rồi làm lại." #. report to the Inkscape console using errormsg #: ../share/extensions/draw_from_triangle.py:175 @@ -20885,21 +19989,12 @@ msgstr "" "theo sau" #: ../share/extensions/dxf_outlines.py:33 -msgid "" -"Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are " -"required by this extension. Please install them and try again." -msgstr "" -"Phần mở rộng này cần sá»­ dụng gói numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt gói " -"còn thiếu bằng lệnh sudo apt-get install python-numpy trước rồi thá»­ lại." +msgid "Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are required by this extension. Please install them and try again." +msgstr "Phần mở rộng này cần sá»­ dụng gói numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt gói còn thiếu bằng lệnh sudo apt-get install python-numpy trước rồi thá»­ lại." #: ../share/extensions/embedimage.py:74 -msgid "" -"No xlink:href or sodipodi:absref attributes found, or they do not point to " -"an existing file! Unable to embed image." -msgstr "" -"Không có liên kết: không có thuộc tính href hoặc sodipodi:absref, hoặc giá " -"trị của thuộc tính không trỏ tới một tập tin tồn tại trên máy! Không nhúng " -"được ảnh." +msgid "No xlink:href or sodipodi:absref attributes found, or they do not point to an existing file! Unable to embed image." +msgstr "Không có liên kết: không có thuộc tính href hoặc sodipodi:absref, hoặc giá trị của thuộc tính không trỏ tới một tập tin tồn tại trên máy! Không nhúng được ảnh." #: ../share/extensions/embedimage.py:76 #, python-format @@ -20908,36 +20003,20 @@ msgstr "Không tìm được %s" #: ../share/extensions/embedimage.py:101 #, python-format -msgid "" -"%s is not of type image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, " -"or image/x-icon" -msgstr "" -"%s không thuộc kiểu image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, " -"hay image/x-icon" +msgid "%s is not of type image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, or image/x-icon" +msgstr "%s không thuộc kiểu image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, hay image/x-icon" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.py:14 -msgid "" -"The export_gpl.py module requires PyXML. Please download the latest version " -"from http://pyxml.sourceforge.net/." -msgstr "" -"Mô đun export_gpl.py cần sá»­ dụng thÆ° viện PyXML. Xin hãy tải thÆ° viện này " -"từ trang http://pyxml.sourceforge.net/, cài đặt vào máy và thá»­ lại." +msgid "The export_gpl.py module requires PyXML. Please download the latest version from http://pyxml.sourceforge.net/." +msgstr "Mô đun export_gpl.py cần sá»­ dụng thÆ° viện PyXML. Xin hãy tải thÆ° viện này từ trang http://pyxml.sourceforge.net/, cài đặt vào máy và thá»­ lại." #: ../share/extensions/extractimage.py:66 msgid "Difficulty finding the image data." msgstr "Không tìm được dữ liệu ảnh." #: ../share/extensions/inkex.py:66 -msgid "" -"The fantastic lxml wrapper for libxml2 is required by inkex.py and therefore " -"this extension. Please download and install the latest version from http://" -"cheeseshop.python.org/pypi/lxml/, or install it through your package manager " -"by a command like: sudo apt-get install python-lxml" -msgstr "" -"Phần mở rộng này dùng inkex.py. Bạn phải cài đặt thÆ° viện lxml cho libxml2 " -"trước. Hãy lấy thÆ° viện lxml từ trang http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml " -"hoặc cài đặt bằng trình quản lý gói (bằng lệnh nhÆ° sudo apt-get install " -"python-lxml) trước, rồi thá»­ lại." +msgid "The fantastic lxml wrapper for libxml2 is required by inkex.py and therefore this extension. Please download and install the latest version from http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml/, or install it through your package manager by a command like: sudo apt-get install python-lxml" +msgstr "Phần mở rộng này dùng inkex.py. Bạn phải cài đặt thÆ° viện lxml cho libxml2 trước. Hãy lấy thÆ° viện lxml từ trang http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml hoặc cài đặt bằng trình quản lý gói (bằng lệnh nhÆ° sudo apt-get install python-lxml) trước, rồi thá»­ lại." #: ../share/extensions/inkex.py:213 #, python-format @@ -20956,8 +20035,8 @@ msgstr "Không thể định vị hình nút: %s" #: ../share/extensions/pathalongpath.py:197 #: ../share/extensions/pathscatter.py:208 -#: ../share/extensions/perspective.py:61 -#: ../share/extensions/summersnight.py:36 +#: ../share/extensions/perspective.py:55 +#: ../share/extensions/summersnight.py:30 msgid "This extension requires two selected paths." msgstr "Hãy chọn hai đường nét trước khi sá»­ dụng phần mở rộng này." @@ -20966,34 +20045,25 @@ msgstr "Hãy chọn hai đường nét trước khi sá»­ dụng phần mở rộ msgid "Please first convert objects to paths! (Got [%s].)" msgstr "Xin hãy chuyển đối tượng thành đường nét trước đã! (Có [%s].)" -#: ../share/extensions/perspective.py:29 -msgid "" -"Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are " -"required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-" -"like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-" -"numpy." -msgstr "" -"Phần mở rộng này cần sá»­ dụng mô-đun numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt mô-" -"đun còn thiếu trước rồi thá»­ lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh " -"sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thÆ° viện này." +#: ../share/extensions/perspective.py:29 +msgid "Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy." +msgstr "Phần mở rộng này cần sá»­ dụng mô-đun numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thá»­ lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thÆ° viện này." -#: ../share/extensions/perspective.py:68 -#: ../share/extensions/summersnight.py:45 +#: ../share/extensions/perspective.py:62 +#: ../share/extensions/summersnight.py:39 #, python-format msgid "" "The first selected object is of type '%s'.\n" "Try using the procedure Path | Object to Path." msgstr "" -#: ../share/extensions/perspective.py:74 -#: ../share/extensions/summersnight.py:52 -msgid "" -"This extension requires that the second selected path be four nodes long." -msgstr "" -"Phần mở rộng này yêu cầu đường nét thứ hai mà bạn chọn phải có ít nhất 4 nút." +#: ../share/extensions/perspective.py:68 +#: ../share/extensions/summersnight.py:46 +msgid "This extension requires that the second selected path be four nodes long." +msgstr "Phần mở rộng này yêu cầu đường nét thứ hai mà bạn chọn phải có ít nhất 4 nút." -#: ../share/extensions/perspective.py:99 -#: ../share/extensions/summersnight.py:84 +#: ../share/extensions/perspective.py:87 +#: ../share/extensions/summersnight.py:72 msgid "" "The second selected object is a group, not a path.\n" "Try using the procedure Object | Ungroup." @@ -21001,8 +20071,8 @@ msgstr "" "Đối tượng thứ hai bạn chọn là một nhóm, không phải là một đường nét.\n" "Hãy chạy lệnh Đối tượng | Rã nhóm rồi thá»­ lại." -#: ../share/extensions/perspective.py:101 -#: ../share/extensions/summersnight.py:86 +#: ../share/extensions/perspective.py:89 +#: ../share/extensions/summersnight.py:74 msgid "" "The second selected object is not a path.\n" "Try using the procedure Path | Object to Path." @@ -21010,8 +20080,8 @@ msgstr "" "Đối tượng thứ hai mà bạn chọn không phải là một đường nét.\n" "Hãy chạy lệnh Đường nét | Đối tượng sang đường nét, rồi thá»­ lại." -#: ../share/extensions/perspective.py:104 -#: ../share/extensions/summersnight.py:89 +#: ../share/extensions/perspective.py:92 +#: ../share/extensions/summersnight.py:77 msgid "" "The first selected object is not a path.\n" "Try using the procedure Path | Object to Path." @@ -21020,14 +20090,8 @@ msgstr "" "Hãy chạy lệnh Đường nét | Đối tượng sang đường nét, rồi thá»­ lại." #: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:58 -msgid "" -"Failed to import the numpy module. This module is required by this " -"extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this " -"can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy." -msgstr "" -"Phần mở rộng này cần sá»­ dụng mô-đun numpy. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu " -"trước rồi thá»­ lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get " -"install python-numpy để cài đặt thÆ° viện này." +msgid "Failed to import the numpy module. This module is required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy." +msgstr "Phần mở rộng này cần sá»­ dụng mô-đun numpy. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thá»­ lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thÆ° viện này." #: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:329 #, fuzzy @@ -21041,20 +20105,18 @@ msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lÆ°u hợp lệ trong các thÆ° #. we cannot generate a list of faces from the edges without a lot of computation #: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:510 -msgid "" -"Face Data Not Found. Ensure file contains face data, and check the file is " -"imported as \"Face-Specified\" under the \"Model File\" tab.\n" +msgid "Face Data Not Found. Ensure file contains face data, and check the file is imported as \"Face-Specified\" under the \"Model File\" tab.\n" msgstr "" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:512 msgid "Internal Error. No view type selected\n" msgstr "" -#: ../share/extensions/summersnight.py:38 +#: ../share/extensions/summersnight.py:32 msgid "The second path must be exactly four nodes long." msgstr "Đường nét thứ hai được chọn phải gồm ít nhất 4 nút." -#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.py:113 +#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.py:109 #, fuzzy, python-format msgid "Could not locate file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin %s" @@ -21091,7 +20153,8 @@ msgstr "Độ dài trường chữ tối đa" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:6 #: ../share/extensions/convert2dashes.inx.h:2 -#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6 ../share/extensions/flatten.inx.h:3 +#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6 +#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 #: ../share/extensions/fractalize.inx.h:2 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:10 #: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:2 @@ -21099,7 +20162,8 @@ msgstr "Độ dài trường chữ tối đa" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:4 #: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:3 #: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2 -#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 ../share/extensions/whirl.inx.h:2 +#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 +#: ../share/extensions/whirl.inx.h:2 msgid "Modify Path" msgstr "Sá»­a đường nét" @@ -21317,24 +20381,17 @@ msgid "Dia Input" msgstr "Dữ liệu nhập Dia" #: ../share/extensions/dia.inx.h:4 -msgid "" -"In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia " -"at http://live.gnome.org/Dia" -msgstr "" -"Để nhập khẩu tập tin Dia, cÅ©ng phải cài đặt chÆ°Æ¡ng trình Dia (lấy từ địa chỉ " -"« http://live.gnome.org/Dia »)." +msgid "In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia at http://live.gnome.org/Dia" +msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cÅ©ng phải cài đặt chÆ°Æ¡ng trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)." #: ../share/extensions/dia.inx.h:5 -msgid "" -"The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. " -"If you do not have it, there is likely to be something wrong with your " -"Inkscape installation." -msgstr "" -"Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu " -"không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai." +msgid "The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. If you do not have it, there is likely to be something wrong with your Inkscape installation." +msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai." -#: ../share/extensions/dimension.inx.h:2 ../share/extensions/dots.inx.h:4 -#: ../share/extensions/handles.inx.h:2 ../share/extensions/measure.inx.h:11 +#: ../share/extensions/dimension.inx.h:2 +#: ../share/extensions/dots.inx.h:4 +#: ../share/extensions/handles.inx.h:2 +#: ../share/extensions/measure.inx.h:11 msgid "Visualize Path" msgstr "Dá»±ng hình" @@ -21575,9 +20632,7 @@ msgstr "Tập tin DXF được pstoedit ghi" #: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4 msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit" -msgstr "" -"Để chạy, cÅ©ng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit " -"» )" +msgstr "Để chạy, cÅ©ng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:1 msgid "Blur height" @@ -21754,9 +20809,7 @@ msgstr "Hàm" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:8 #, fuzzy msgid "Isotropic scaling (uses smallest of width/xrange or height/yrange)" -msgstr "" -"Tá»· lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/" -"phạm vi y)" +msgstr "Tá»· lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:9 msgid "Multiply X range by 2*pi" @@ -21777,33 +20830,13 @@ msgid "Remove rectangle" msgstr "Bỏ chữ nhật" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:14 -msgid "" -"Select a rectangle before calling the extension, it will determine X and Y " -"scales. With polar coordinates: Start and end X values define the angle " -"range in radians. X scale is set so that left and right edges of rectangle " -"are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always " -"determined numerically." -msgstr "" -"Hãy chọn một hình chữ nhật dùng làm thang đo chiều ngang và dọc trước khi " -"gọi hiệu ứng. Đối với toạ độ cá»±c: giá trị X Đầu và Cuối chọn ra phạm vi các " -"góc làm mẫu theo radian. Đơn vị chiều ngang được đặt để mà cạnh bên trái và " -"bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tá»· lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất " -"luôn luôn phải là giá trị số." +msgid "Select a rectangle before calling the extension, it will determine X and Y scales. With polar coordinates: Start and end X values define the angle range in radians. X scale is set so that left and right edges of rectangle are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined numerically." +msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật dùng làm thang đo chiều ngang và dọc trước khi gọi hiệu ứng. Đối với toạ độ cá»±c: giá trị X Đầu và Cuối chọn ra phạm vi các góc làm mẫu theo radian. Đơn vị chiều ngang được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tá»· lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn phải là giá trị số." #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15 #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:12 -msgid "" -"Standard Python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); " -"fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); " -"pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos" -"(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The " -"constants pi and e are also available." -msgstr "" -"Các hàm toán học chuẩn của Python có thể sá»­ dụng: ceil(x); fabs(x); floor" -"(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10" -"(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); " -"cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). " -"Ngoài ra còn có 2 hằng số là pi (π) và e." +msgid "Standard Python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The constants pi and e are also available." +msgstr "Các hàm toán học chuẩn của Python có thể sá»­ dụng: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Ngoài ra còn có 2 hằng số là pi (π) và e." #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:16 msgid "Start X value" @@ -22075,44 +21108,40 @@ msgid "Custom..." msgstr "Tá»± chọn..." #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:11 -#, fuzzy msgid "Delete existing guides" msgstr "Bỏ các đường gióng đã có" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:12 -#, fuzzy msgid "Golden ratio" -msgstr "Tá»· lệ vàng" +msgstr "Tá»· lệ vàng (xấp xỉ 1/3)" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:13 -#, fuzzy msgid "Guides creator" -msgstr "người tạo hộp thÆ°" +msgstr "Tạo nhiều đường gióng" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:14 #, fuzzy msgid "Horizontal guide each" -msgstr "Thêm nét dẫn nằm ngang" +msgstr "Mỗi đường gióng nằm ngang" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:16 -#, fuzzy msgid "Preset" msgstr "Thiết lập sẵn" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:18 #, fuzzy msgid "Rule-of-third" -msgstr "Phần ba rộng" +msgstr "Luật một phần ba" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:19 #, fuzzy msgid "Start from edges" -msgstr "từ %(start)s đến %(end)s" +msgstr "Bắt đầu từ viền" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:20 #, fuzzy msgid "Vertical guide each" -msgstr "Thêm nét dẫn nằm dọc" +msgstr "Mỗi đường gióng nằm dọc" #: ../share/extensions/handles.inx.h:1 msgid "Draw Handles" @@ -22185,9 +21214,7 @@ msgid "Float Number" msgstr "số phiên bản" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:7 -msgid "" -"If you select \"Other\", you must know the SVG attributes to identify here " -"this \"other\":" +msgid "If you select \"Other\", you must know the SVG attributes to identify here this \"other\":" msgstr "" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:8 @@ -22233,10 +21260,7 @@ msgid "Tag" msgstr "Thẻ" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:20 -msgid "" -"This effect applies a value for any interpolatable attribute for all " -"elements inside the selected group or for all elements in a multiple " -"selection" +msgid "This effect applies a value for any interpolatable attribute for all elements inside the selected group or for all elements in a multiple selection" msgstr "" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:21 @@ -22326,12 +21350,7 @@ msgid "Step length (px)" msgstr "Chiều dài bước (px)" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:15 -msgid "" -"The path is generated by applying the substitutions of Rules to the Axiom, " -"Order times. The following commands are recognized in Axiom and Rules: Any " -"of A,B,C,D,E,F: draw forward Any of G,H,I,J,K,L: move forward +: turn left " -"-: turn right |: turn 180 degrees [: remember point ]: return to remembered " -"point" +msgid "The path is generated by applying the substitutions of Rules to the Axiom, Order times. The following commands are recognized in Axiom and Rules: Any of A,B,C,D,E,F: draw forward Any of G,H,I,J,K,L: move forward +: turn left -: turn right |: turn 180 degrees [: remember point ]: return to remembered point" msgstr "" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:1 @@ -22351,14 +21370,8 @@ msgid "Sentences per paragraph" msgstr "Câu trong mỗi đoạn văn" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:6 -msgid "" -"This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder " -"text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a " -"new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer." -msgstr "" -"Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong " -"khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản " -"trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới." +msgid "This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer." +msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới." #: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:1 msgid "Color Markers to Match Stroke" @@ -22394,16 +21407,11 @@ msgid "Scale Factor (Drawing:Real Length) = 1:" msgstr "Hệ số co giãn (Bản vẽ:Chiều dài thật) = 1:" #: ../share/extensions/measure.inx.h:10 -msgid "" -"This effect measures the length of the selected path and adds it as a text-" -"on-path object with the selected unit. The number of significant digits can " -"be controlled by the Precision field. The Offset field controls the distance " -"from the text to the path. The Scale factor can be used to make measurements " -"in scaled drawings. For example, if 1 cm in the drawing equals 2.5 m in the " -"real world, Scale must be set to 250." +msgid "This effect measures the length of the selected path and adds it as a text-on-path object with the selected unit. The number of significant digits can be controlled by the Precision field. The Offset field controls the distance from the text to the path. The Scale factor can be used to make measurements in scaled drawings. For example, if 1 cm in the drawing equals 2.5 m in the real world, Scale must be set to 250." msgstr "" -#: ../share/extensions/motion.inx.h:1 ../share/extensions/restack.inx.h:1 +#: ../share/extensions/motion.inx.h:1 +#: ../share/extensions/restack.inx.h:1 msgid "Angle" msgstr "Góc" @@ -22436,9 +21444,7 @@ msgstr "Giá trị x cuối" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:4 #, fuzzy msgid "Isotropic scaling (uses smallest: width/xrange or height/yrange)" -msgstr "" -"Tá»· lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/" -"phạm vi y)" +msgstr "Tá»· lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:5 #, fuzzy @@ -22460,9 +21466,7 @@ msgid "Samples" msgstr "Mẫu" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:11 -msgid "" -"Select a rectangle before calling the extension; it will determine X and Y " -"scales. First derivatives are always determined numerically." +msgid "Select a rectangle before calling the extension; it will determine X and Y scales. First derivatives are always determined numerically." msgstr "" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:13 @@ -22532,24 +21536,20 @@ msgid "Space between copies:" msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao :" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:16 -msgid "" -"This effect bends a pattern object along arbitrary \"skeleton\" paths. The " -"pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/" -"clones... allowed)" -msgstr "" +msgid "This effect bends a pattern object along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)" +msgstr "Hiệu ứng này uốn cong một mẫu đối tượng dọc theo một đường nét \"khung\" bất kỳ. Mẫu được dùng là đối tượng nằm trên cùng trong số các đối tượng được chọn (có thể là nhóm đường nét, bản sao liên kết...)" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:1 msgid "Cloned" -msgstr "Đã tạo bản sao" +msgstr "Đã tạo bản sao liên kết" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:2 msgid "Copied" msgstr "Đã sao chép" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:4 -#, fuzzy msgid "Follow path orientation" -msgstr "Định hướng của mục cÆ° trú" +msgstr "Chạy theo chiều của đường nét" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:6 msgid "Moved" @@ -22564,11 +21564,8 @@ msgid "Stretch spaces to fit skeleton length" msgstr "" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:14 -msgid "" -"This effect scatters a pattern along arbitrary \"skeleton\" paths. The " -"pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/" -"clones... allowed)" -msgstr "" +msgid "This effect scatters a pattern along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)" +msgstr "Hiệu ứng này xếp một mẫu rải rác theo một đường nét \"khung\" bất kỳ. Mẫu được chọn là đối tượng nằm trên cùng của các đối tượng đang chọn (có thể là nhóm đường nét, hình dáng hoặc bản sao liên kết...)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:1 msgid "Bleed (in)" @@ -22634,43 +21631,37 @@ msgid "Remove existing guides" msgstr "Bỏ các đường gióng đã có" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:18 -#, fuzzy msgid "Specify Width" -msgstr "Bề rộng tá»± động" +msgstr "Đặt chiều rộng" #: ../share/extensions/perspective.inx.h:2 msgid "Perspective" msgstr "Phối cảnh" #: ../share/extensions/plt_input.inx.h:1 -#, fuzzy msgid "AutoCAD Plot Input" -msgstr "Đầu vào bộ hoà tiếng ảo" +msgstr "Nhập bản vẽ AutoCAD Plot" #: ../share/extensions/plt_input.inx.h:2 #: ../share/extensions/plt_output.inx.h:2 msgid "AutoCAD Plot drawing files (*.plt)" -msgstr "" +msgstr "Bản vẽ AutoCAD Plot (*.plt)" #: ../share/extensions/plt_input.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "Open files saved for plotters" -msgstr "Mở tập tin được XFIG lÆ°u" +msgstr "Mở tập tin dành cho máy vẽ" #: ../share/extensions/plt_output.inx.h:1 -#, fuzzy msgid "AutoCAD Plot Output" -msgstr "Kênh đầu ra: %2d" +msgstr "Xuất tập tin AutoCAD Plot" #: ../share/extensions/plt_output.inx.h:3 -#, fuzzy msgid "Save a file for plotters" -msgstr "%s: không có mục nhập cho tập tin « %s »" +msgstr "LÆ°u tập tin dành cho máy vẽ" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:1 -#, fuzzy msgid "3D Polyhedron" -msgstr "%3d: " +msgstr "Khối đa diện 3D" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:2 #, fuzzy @@ -23005,12 +21996,8 @@ msgid "Shift nodes" msgstr "Dời chỗ các nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:7 -msgid "" -"This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the " -"selected path." -msgstr "" -"HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) " -"của đường nét đã chọn." +msgid "This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the selected path." +msgstr "HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) của đường nét đã chọn." #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:8 msgid "Use normal distribution" @@ -23216,11 +22203,13 @@ msgstr "Làm thẳng các đoạn" msgid "Envelope" msgstr "Đường bao" -#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1 +#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 +#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1 msgid "Microsoft XAML (*.xaml)" msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)" -#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2 +#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 +#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2 msgid "Microsoft's GUI definition format" msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft" @@ -23233,21 +22222,15 @@ msgid "Compressed Inkscape SVG with media (*.zip)" msgstr "SVG Inkscape đã nén với phÆ°Æ¡ng tiện (*.zip)" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:2 -msgid "" -"Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media " -"files" -msgstr "" -"Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các " -"tập tin phÆ°Æ¡ng tiện" +msgid "Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media files" +msgstr "Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các tập tin phÆ°Æ¡ng tiện" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3 msgid "ZIP Output" msgstr "Kết xuất ZIP" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:1 -msgid "" -"(Select your system encoding. More information at http://docs.python.org/" -"library/codecs.html#standard-encodings)" +msgid "(Select your system encoding. More information at http://docs.python.org/library/codecs.html#standard-encodings)" msgstr "" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:2 @@ -23290,12 +22273,8 @@ msgstr "Ghi tiếp ngày trong tháng tới vào các ô trống trong tháng" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:11 #, fuzzy -msgid "" -"January February March April May June July August September October November " -"December" -msgstr "" -"January February March April May June July August September October November " -"December" +msgid "January February March April May June July August September October November December" +msgstr "January February March April May June July August September October November December" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:13 msgid "Localization" @@ -23352,8 +22331,7 @@ msgstr "Chủ nhật" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:27 #, fuzzy msgid "The options below have no influence when the above is checked." -msgstr "" -"Tùy chọn bên dưới sẽ không được áp dụng nếu bạn đánh dấu hộp kiểm ở trên." +msgstr "Tùy chọn bên dưới sẽ không được áp dụng nếu bạn đánh dấu hộp kiểm ở trên." #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:28 msgid "Week start day" @@ -23500,9 +22478,7 @@ msgid "Compatibility with previews code to this event" msgstr "Tính tÆ°Æ¡ng thích với các mã xem trước của sá»± kiện này" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:4 -msgid "" -"If you want to set more then one attribute, you must separate this with a " -"space, and only with a space." +msgid "If you want to set more then one attribute, you must separate this with a space, and only with a space." msgstr "Nếu cần gán nhiều thuộc tính, hãy dùng dấu cách để phân biệt chúng." #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:6 @@ -23546,21 +22522,13 @@ msgstr "Tham số kế tiếp sẽ hữu ích khi bạn chọn nhiều hÆ¡n 2 đ #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:13 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:11 #, fuzzy -msgid "" -"This effect adds a feature visible (or usable) only on a SVG enabled web " -"browser (like Firefox)." -msgstr "" -"Hiệu ứng này sẽ chỉ hoạt động hiệu quả trên các trình duyệt hỗ trợ SVG (nhÆ° " -"Firefox)." +msgid "This effect adds a feature visible (or usable) only on a SVG enabled web browser (like Firefox)." +msgstr "Hiệu ứng này sẽ chỉ hoạt động hiệu quả trên các trình duyệt hỗ trợ SVG (nhÆ° Firefox)." #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:14 #, fuzzy -msgid "" -"This effect sets one or more attributes in the second selected element, when " -"a defined event occurs on the first selected element." -msgstr "" -"Hiệu ứng này đặt một hoặc nhiều thuộc tính cho đối tượng thứ hai được chọn, " -"khi một sá»± kiện đã định nghÄ©a xảy ra trên đối tượng thứ nhất." +msgid "This effect sets one or more attributes in the second selected element, when a defined event occurs on the first selected element." +msgstr "Hiệu ứng này đặt một hoặc nhiều thuộc tính cho đối tượng thứ hai được chọn, khi một sá»± kiện đã định nghÄ©a xảy ra trên đối tượng thứ nhất." #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:15 #, fuzzy @@ -23650,12 +22618,8 @@ msgstr "Nhấn vào thuộc tính để sá»­a." #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:4 #, fuzzy -msgid "" -"If you want to transmit more than one attribute, you should separate this " -"with a space, and only with a space." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn truyền nhiều hÆ¡n một thuộc tính, hãy dùng dấu cách để phân biệt " -"chúng." +msgid "If you want to transmit more than one attribute, you should separate this with a space, and only with a space." +msgstr "Nếu bạn muốn truyền nhiều hÆ¡n một thuộc tính, hãy dùng dấu cách để phân biệt chúng." #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:8 #, fuzzy @@ -23669,12 +22633,8 @@ msgstr "Mục đầu tiên được chọn sẽ gá»­i cho tất cả các mục #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:12 #, fuzzy -msgid "" -"This effect transmits one or more attributes from the first selected element " -"to the second when a event occurs." -msgstr "" -"Hiệu ứng này truyền một hoặc nhiều thuộc tính từ đối tượng thứ nhất sang đối " -"tượng thứ hai được chọn khi xảy ra một sá»± kiện." +msgid "This effect transmits one or more attributes from the first selected element to the second when a event occurs." +msgstr "Hiệu ứng này truyền một hoặc nhiều thuộc tính từ đối tượng thứ nhất sang đối tượng thứ hai được chọn khi xảy ra một sá»± kiện." #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:13 #, fuzzy @@ -23720,16 +22680,14 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Pixel smear, glossy" #~ msgstr "Làm bẩn điểm ảnh, bóng" - #~ msgid "Glossy painting effect for bitmaps" #~ msgstr "Hiệu ứng tô màu bóng cho ảnh" - +#~ msgid "Bumps" +#~ msgstr "Rối loạn" #~ msgid "Melt and glow" #~ msgstr "Kim loại nóng chảy" - #~ msgid "Badge" #~ msgstr "Huy hiệu" - #~ msgid "Metal or plastic badge bevel" #~ msgstr "Vát kiểu huy hiệu bằng nhá»±a hoặc kim loại" @@ -23760,35 +22718,25 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Alpha engraving" #~ msgstr "Chữ α (Hy Lạp)" - #~ msgid "_Write session file:" #~ msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:" - #~ msgid "Shared SVG whiteboard tool." #~ msgstr "Chia sẻ SVG qua bảng vẽ tích hợp sẵn." - #~ msgid "Based on the Pedro XMPP client" #~ msgstr "Phát triển từ ứng dụng Pedro XMPP" - #~ msgid "Select a location and filename" #~ msgstr "Chọn vị trí và tên tập tin" - #~ msgid "Set filename" #~ msgstr "Đặt tên tập tin" - #~ msgid "%1 has invited you to a whiteboard session." #~ msgstr "%1 đã mời bạn vào một buổi hợp bảng trắng." - #~ msgid "Do you wish to accept %1's whiteboard session invitation?" #~ msgstr "" #~ "Bạn có muốn chấp nhận lời mời buổi hợp bảng trắng của %1 không?" - #~ msgid "Accept invitation" #~ msgstr "Chấp nhận lời mời" - #~ msgid "Decline invitation" #~ msgstr "Từ chối lời mời" - #~ msgid "Inkboard session (%1 to %2)" #~ msgstr "Phiên chạy Inkboard (%1 đến %2)" @@ -23852,7 +22800,6 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Boolop type" #~ msgstr "Kiểu HĐH: " - #~ msgid "Determines which kind of boolop will be performed." #~ msgstr "Chọn phép toán bool sẽ thá»±c hiện." @@ -23867,7 +22814,6 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Rotation angle" #~ msgstr "Góc xoay" - #~ msgid "Angle between two successive copies" #~ msgstr "Góc giữa hai bản sao liên tiếp" @@ -23899,10 +22845,8 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Elliptic Pen" #~ msgstr "_Mở đường dẫn" - #~ msgid "Thick-Thin strokes (fast)" #~ msgstr "Nét viền chuyển nhanh từ dày sang mỏng" - #~ msgid "Thick-Thin strokes (slow)" #~ msgstr "Nét viền chuyển chậm từ dày sang mỏng" @@ -23941,7 +22885,6 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "angle" #~ msgstr "Góc:" - #~ msgid "direction of thickest strokes (opposite = thinest)" #~ msgstr "hướng của nét viền dày nhất (ngược lại = mỏng nhất)" @@ -23958,14 +22901,12 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Grow for" #~ msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n" - #~ msgid "Make the stroke thiner near it's start" #~ msgstr "Đường viền mỏng hÆ¡n ở đầu" #, fuzzy #~ msgid "Fade for" #~ msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n" - #~ msgid "Make the stroke thiner near it's end" #~ msgstr "Đường viền mỏng hÆ¡n ở cuối" @@ -24100,35 +23041,26 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Adjust the bisector's \"right\" end" #~ msgstr "Điều chỉnh vùng chọn phải đến offset trước" - #~ msgid "Scale x" #~ msgstr "Co giãn x" - #~ msgid "Scale factor in x direction" #~ msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang" - #~ msgid "Scale y" #~ msgstr "Co giãn y" - #~ msgid "Scale factor in y direction" #~ msgstr "Hệ số co giãn theo chiều dọc" - #~ msgid "Offset x" #~ msgstr "Độ dịch x" - #~ msgid "Offset in x direction" #~ msgstr "Khoảng cách dời hình theo phÆ°Æ¡ng ngang" - #~ msgid "Offset y" #~ msgstr "Độ dịch y" - #~ msgid "Offset in y direction" #~ msgstr "Khoảng cách dời hình theo phÆ°Æ¡ng dọc" #, fuzzy #~ msgid "Uses XY plane?" #~ msgstr "Mặt Phẳng Đa Ngôn Ngữ CÆ¡ Bản" - #~ msgid "" #~ "If true, put the path on the left side of an imaginary box, otherwise on " #~ "the right side" @@ -24142,7 +23074,6 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Iterations" #~ msgstr "Vòng lặp" - #~ msgid "recursivity" #~ msgstr "đệ quy" @@ -24190,132 +23121,95 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "path param" #~ msgstr "đường dẫn trùng %s" - #~ msgid "Label" #~ msgstr "Nhãn" - #~ msgid "Text label attached to the path" #~ msgstr "Phần văn bản đi kèm với đường nét" - #~ msgid "Choose a construction tool from the toolbar." #~ msgstr "Chọn một công cụ khởi tạo từ thanh công cụ." - #~ msgid "All Image Files" #~ msgstr "Mọi tập tin ảnh" #, fuzzy #~ msgid "Path:" #~ msgstr "Đường dẫn:" - #~ msgid "Session file" #~ msgstr "Tập tin ghi lại phiên làm việc" - #~ msgid "Playback controls" #~ msgstr "Điều khiển việc phát lại" - #~ msgid "Message information" #~ msgstr "Thông tin chú thích" #, fuzzy #~ msgid "Active session file:" #~ msgstr "Không có phiên truyền tập tin đang chạy" - #~ msgid "Delay (milliseconds):" #~ msgstr "Trễ (mili giây):" - #~ msgid "Close file" #~ msgstr "Đóng tập tin" - #~ msgid "Open new file" #~ msgstr "Mở tập tin mới" - #~ msgid "Set delay" #~ msgstr "Đặt trễ" #, fuzzy #~ msgid "Rewind" #~ msgstr "Quay về đầu" - #~ msgid "Go back one change" #~ msgstr "Lùi 1 bước" - #~ msgid "Pause" #~ msgstr "Tạm ngừng" - #~ msgid "Go forward one change" #~ msgstr "Tiến 1 bước" - #~ msgid "Play" #~ msgstr "Phát" - #~ msgid "Open session file" #~ msgstr "Mở tập tin lÆ°u phiên làm việc" - #~ msgid "_Use SSL" #~ msgstr "Dùng _SSL" - #~ msgid "_Register" #~ msgstr "Đă_ng ký" - #~ msgid "_Server:" #~ msgstr "_Máy chủ:" - #~ msgid "_Username:" #~ msgstr "_Tên người dùng:" - #~ msgid "_Password:" #~ msgstr "_Mật khẩu :" - #~ msgid "P_ort:" #~ msgstr "_Cổng:" - #~ msgid "Connect" #~ msgstr "Kết nối" - #~ msgid "Establishing connection to Jabber server %1" #~ msgstr "Đang kết nối tới máy chủ Jabber %1" - #~ msgid "Failed to establish connection to Jabber server %1" #~ msgstr "Không thể kết nối được tới máy chủ Jabber %1" - #~ msgid "Connected to Jabber server %1 as %2" #~ msgstr "" #~ "Đã kết nối tới máy chủ Jabber %1 với tên đăng nhập là %2" - #~ msgid "Chatroom _name:" #~ msgstr "Tên phòng _chat:" - #~ msgid "Chatroom _server:" #~ msgstr "Máy chủ:" - #~ msgid "Chatroom _password:" #~ msgstr "Mật _khẩu:" #, fuzzy #~ msgid "Chatroom _handle:" #~ msgstr "Quản lý cái tẩy" - #~ msgid "Connect to chatroom" #~ msgstr "Tham gia phòng chat" - #~ msgid "_User's Jabber ID:" #~ msgstr "ID _Jabber của người dùng:" - #~ msgid "_Invite user" #~ msgstr "_Thêm bạn" - #~ msgid "_Cancel" #~ msgstr "_Thôi" - #~ msgid "Buddy List" #~ msgstr "Danh sách bạn bè" - #~ msgid "Sending whiteboard invitation to %1" #~ msgstr "Đang gá»­i lời mời tới %1" - #~ msgid "Previous Effect" #~ msgstr "Hiệu ứng trước" - #~ msgid "Organization" #~ msgstr "Tổ chức" @@ -24330,7 +23224,6 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Deactivate knotholder?" #~ msgstr "Đã tắt" - #~ msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)" #~ msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh bitmap (mặc định 90)" @@ -24369,25 +23262,18 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Diffuse light bump" #~ msgstr "Ánh sáng khuếch tán" - #~ msgid "Path Effects" #~ msgstr "Hiệu Ứng Đường Nét" - #~ msgid "Biggest item" #~ msgstr "Mục lớn nhất" - #~ msgid "Smallest item" #~ msgstr "Mục nhỏ nhất" - #~ msgid "Enhance intensity differences in selected bitmap(s)." #~ msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) ảnh bitmap đã chọn." - #~ msgid "Median Filter" #~ msgstr "Bộ lọc giữa" - #~ msgid "Effe_cts" #~ msgstr "_Hiệu ứng" - #~ msgid "Center on vertical axis" #~ msgstr "Tâm thẳng hàng dọc" @@ -24406,7 +23292,6 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Snap to intersections of a grid with a guide" #~ msgstr "Đính giao của" - #~ msgid "Embed All Images" #~ msgstr "Nhúng mọi ảnh" @@ -24417,65 +23302,46 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Subsubdivs. per X Subdiv." #~ msgstr "Số dòng mỗi bài báo:" - #~ msgid "Convolve" #~ msgstr "Quấn lại" - #~ msgid "Kernel Array" #~ msgstr "Mảng hạt" - #~ msgid "Apply Convolve Effect" #~ msgstr "Áp dụng hiệu ứng quấn lại" - #~ msgid "Modulate" #~ msgstr "Điều biến" - #~ msgid "Cairo PDF Output" #~ msgstr "Xuất PDF bằng thÆ° viện Cairo" - #~ msgid "PDF via Cairo (*.pdf)" #~ msgstr "PDF qua Cairo (*.pdf)" - #~ msgid "PDF File" #~ msgstr "Tập tin PDF" - #~ msgid "Cairo PS Output" #~ msgstr "Xuất PS bằng thÆ° viện Cairo" - #~ msgid "PostScript via Cairo (*.ps)" #~ msgstr "PostScript qua Cairo (*.ps)" - #~ msgid "Encapsulated Postscript Output" #~ msgstr "Kết xuất PostScript bao bọc" - #~ msgid "Make bounding box around full page" #~ msgstr "Tạo hộp giới hạn chung quanh toàn trang" - #~ msgid "Embed fonts (Type 1 only)" #~ msgstr "Nhúng phông (chỉ Type 1)" - #~ msgid "I'm not sure what this word means" #~ msgstr "Chả hiểu từ này nghÄ©a là gì!" - #~ msgid "Not sure, nobody tell me these things" #~ msgstr "Không chắc! ChÆ°a nghe bao giờ!" - #~ msgid "Yes, more descriptions" #~ msgstr "Đúng rồi! Phải chi tiết hÆ¡n nữa!" #, fuzzy #~ msgid "Crystal" #~ msgstr "Pha lê" - #~ msgid "Artist, insert data here" #~ msgstr "Mời nghệ sÄ© trổ tài" - #~ msgid "Artist text" #~ msgstr "Văn bản theo phong cách nghệ thuật" - #~ msgid "Amount of Blur" #~ msgstr "Làm mờ" - #~ msgid "Filter" #~ msgstr "Lọc" @@ -24490,7 +23356,6 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Artist on fire" #~ msgstr "Bật chế độ dính" - #~ msgid "Artist Text" #~ msgstr "Chữ nghệ thuật" @@ -24501,7 +23366,6 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "It's a puzzle, no hints" #~ msgstr "Mẹo k_hông điều khiển điểm" - #~ msgid "Purrrr, quiet the kitty is sleeping" #~ msgstr "Suỵt! Yên cho mèo con ngủ!" @@ -24520,7 +23384,6 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Hmm, fast vectors" #~ msgstr "Nội suy Sinc nhanh" - #~ msgid "Ooops! Slippery!" #~ msgstr "Oạch! TrÆ¡n thế!" @@ -24531,39 +23394,30 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Doesn't work, bug" #~ msgstr "/Trợ _giúp/Báo cáo _lỗi..." - #~ msgid "You're 80% water" #~ msgstr "CÆ¡ thể người có 80% là nước" - #~ msgid "Like Brad Pitt's stubble" #~ msgstr "Trông nhÆ° bộ râu của Brad Pitt!" - #~ msgid "Turn all the colors to be sepia tones" #~ msgstr "Đổi màu về tông sepia (nước ảnh cÅ©)" #, fuzzy #~ msgid "Snow" #~ msgstr "Tuyết" - #~ msgid "Zebra Stripes" #~ msgstr "Da ngá»±a vằn" - #~ msgid "Paint your object with zebra stripes" #~ msgstr "Kẻ sọc vằn cho đối tượng" - #~ msgid "Print Destination" #~ msgstr "Đích in" - #~ msgid "Print properties" #~ msgstr "Thuộc tính in" - #~ msgid "" #~ "Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file " #~ "size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost." #~ msgstr "" #~ "Dùng các toán tá»­ véc-tÆ¡ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin " #~ "nhỏ hÆ¡n, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhÆ°ng các mẫu sẽ bị mất." - #~ msgid "" #~ "Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file " #~ "size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all " @@ -24572,13 +23426,10 @@ msgstr "Nhập XAML" #~ "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin " #~ "lớn hÆ¡n, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhÆ°ng mọi " #~ "đối tượng sẽ được vẽ chính xác nhÆ° được hiển thị." - #~ msgid "Preferred resolution (dots per inch) of bitmap" #~ msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insÆ¡) của ảnh bitmap" - #~ msgid "Print destination" #~ msgstr "Đích in" - #~ msgid "" #~ "Printer name (as given by lpstat -p);\n" #~ "leave empty to use the system default printer.\n" @@ -24589,13 +23440,10 @@ msgstr "Nhập XAML" #~ "bỏ rỗng để dùng máy in mặc định của hệ thống.\n" #~ "Dùng « > tên_tập_tin » để in vào tập tin.\n" #~ "Dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình đối_số » để gá»­i qua ống dẫn cho chÆ°Æ¡ng trình." - #~ msgid "PDF Print" #~ msgstr "In PDF" - #~ msgid "Print using PostScript operators" #~ msgstr "In dùng toán tá»­ Postscript" - #~ msgid "" #~ "Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller " #~ "in file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and " @@ -24604,27 +23452,22 @@ msgstr "Nhập XAML" #~ "Dùng toán tá»­ véc-tÆ¡ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " #~ "hÆ¡n, và có thể được co giãn tùy ý, nhÆ°ng độ đục alpha và các mẫu sẽ bị " #~ "mất." - #~ msgid "Postscript Print" #~ msgstr "In PostScript" - #~ msgid "Postscript Output" #~ msgstr "Kết xuất Postscript" - #~ msgid "" #~ "Cannot create file %s.\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không thể tạo tập tin %s.\n" #~ "%s" - #~ msgid "" #~ "Cannot write file %s.\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không thể ghi tập tin %s.\n" #~ "%s" - #~ msgid "" #~ "Although Inkscape will run, it will use default settings,\n" #~ "and any changes made in preferences will not be saved." @@ -24632,7 +23475,6 @@ msgstr "Nhập XAML" #~ "Mặc dù trình Inkscape sẽ chạy được, nó sẽ dùng\n" #~ "thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n" #~ "sẽ không được lÆ°u." - #~ msgid "" #~ "%s not a valid XML file, or\n" #~ "you don't have read permissions on it.\n" @@ -24641,21 +23483,18 @@ msgstr "Nhập XAML" #~ "%s không phải là tập tin XML hợp lệ,\n" #~ "hoặc bạn không có quyền đọc nó.\n" #~ "%s" - #~ msgid "" #~ "%s is not a valid menus file.\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "%s không phải là tập tin trình đơn hợp lệ.\n" #~ "%s" - #~ msgid "" #~ "Inkscape will run with default menus.\n" #~ "New menus will not be saved." #~ msgstr "" #~ "Trình Inkscape sẽ chạy với các trình đơn mặc định.\n" #~ "Trình đơn mới sẽ không được lÆ°u." - #~ msgid "Mirror reflection" #~ msgstr "Phản xạ qua gÆ°Æ¡ng" @@ -24674,58 +23513,43 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Last gen. segment" #~ msgstr "Đổi kiểu đoạn" - #~ msgid "Reference" #~ msgstr "Tham Chiếu" - #~ msgid "Change LPE point parameter" #~ msgstr "Đổi tham số điểm LPE" - #~ msgid "Embed fonts on export (Type 1 only) (EPS)" #~ msgstr "Nhúng phông khi xuất (chỉ Type 1) (EPS)" - #~ msgid "Export files with the bounding box set to the page size (EPS)" #~ msgstr "" #~ "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt thành kích cỡ của trang (EPS)" - #~ msgid "Select at least two objects to combine." #~ msgstr "Chọn ít nhất hai đối tượng chữ kết hợp." - #~ msgid "Fit page to selection" #~ msgstr "Vừa trang khít vùng chọn" - #~ msgid "Pushing %d selected object" #~ msgid_plural "Pushing %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang đẩy %d đối tượng đã chọn" - #~ msgid "Shrinking %d selected object" #~ msgid_plural "Shrinking %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang thu nhỏ %d đối tượng đã chọn" - #~ msgid "Growing %d selected object" #~ msgid_plural "Growing %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang phóng to %d đối tượng đã chọn" - #~ msgid "Attracting %d selected object" #~ msgid_plural "Attracting %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang hấp dẫn %d đối tượng đã chọn" - #~ msgid "Repelling %d selected object" #~ msgid_plural "Repelling %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang đẩy lùi %d đối tượng đã chọn" - #~ msgid "Roughening %d selected object" #~ msgid_plural "Roughening %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang làm cho gồ ghề %d đối tượng đã chọn" - #~ msgid "Painting %d selected object" #~ msgid_plural "Painting %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang sÆ¡n %d đối tượng đã chọn" - #~ msgid "Jittering colors in %d selected object" #~ msgid_plural "Jittering colors in %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d đối tượng đã chọn" - #~ msgid "Repel tweak" #~ msgstr "Chỉnh đẩy lùi" @@ -24737,10 +23561,8 @@ msgstr "Nhập XAML" #~ "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các hộp " #~ "giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lá»±a " #~ "chọn)" - #~ msgid "_Nodes" #~ msgstr "_Nút" - #~ msgid "Snap nodes to object paths" #~ msgstr "Đính nút tới đường nét đối tượng" @@ -24752,58 +23574,44 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Consider the rotation center of an object when snapping" #~ msgstr "CÅ©ng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay đường gióng" - #~ msgid "_Grid with guides" #~ msgstr "_Lưới có đường gióng" - #~ msgid "" #~ "Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, " #~ "see the previous tab)" #~ msgstr "" #~ "Đính giao các đoạn đường (cÅ©ng phải hiệu lá»±c chức năng « đính đường nét », " #~ "xem thẻ trước)" - #~ msgid "Snapping" #~ msgstr "Đính" - #~ msgid "What snaps" #~ msgstr "Cái gì đính" #, fuzzy #~ msgid "Special points to consider" #~ msgstr " liên kết hiện thời chỉ tới %s" - #~ msgid "Export" #~ msgstr "Xuất" - #~ msgid "" #~ "This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; " #~ "lower values produce more uneven paths with more nodes" #~ msgstr "" #~ "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng " #~ "tay; giá trị nhỏ hÆ¡n thì tạo đường nét ít phẳng hÆ¡n có nút nhiều hÆ¡n." - #~ msgid "Grid units" #~ msgstr "Đơn vị lưới" - #~ msgid "Origin Y" #~ msgstr "Gốc Y" - #~ msgid "Spacing X" #~ msgstr "Khoảng cách X" - #~ msgid "Spacing Y" #~ msgstr "Khoảng cách Y" - #~ msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines." #~ msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)." - #~ msgid "Major grid line every" #~ msgstr "Đường lưới chính mỗi" - #~ msgid "Angle X" #~ msgstr "Góc X" - #~ msgid "Angle Z" #~ msgstr "Góc Z" @@ -24830,13 +23638,10 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Spiro splines mode" #~ msgstr "Chế độ bit:" - #~ msgid "Grow (outset) parts of paths" #~ msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường nét" - #~ msgid "Repel mode" #~ msgstr "Chế độ đẩy lùi" - #~ msgid "Repel parts of paths from cursor" #~ msgstr "Đẩy lùi phần của đường nét ra con trỏ" @@ -24847,69 +23652,54 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Save current settings as new profile" #~ msgstr "LÆ°u tài liệu với tên mới" - #~ msgid "" #~ "dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert." #~ "sourceforge.net/" #~ msgstr "" #~ "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cÅ©ng công bố tại « http://dxf-" #~ "svg-convert.sourceforge.net/ »." - #~ msgid "Generate Template" #~ msgstr "Tạo ra mẫu tài liệu" #, fuzzy #~ msgid "Report Normal Vector Information" #~ msgstr "Thông tin về cách sá»­ dụng bộ nhớ" - #~ msgid "Postscript (*.ps)" #~ msgstr "PostScript (*.ps)" - #~ msgid "" #~ "Cannot set %s: Another element with value %s already exists!" #~ msgstr "" #~ "Không thể đặt %s: đã có một thuộc tính khác có giá trị %s!" - #~ msgid "Bend Path" #~ msgstr "Uốn đường nét" - #~ msgid "Stroke path" #~ msgstr "Nét viền" - #~ msgid "Space between copies of the pattern" #~ msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao mẫu" - #~ msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path." #~ msgstr "" #~ "Hiệu ứng này chÆ°a hỗ trợ hình cung: hãy thá»­ chuyển đổi sang đường nét." - #~ msgid "At least one of the objects is not a path, cannot combine." #~ msgstr "" #~ "Ít nhất một của những đối tượng này không phải là đường nét nên " #~ "không thể kết hợp." - #~ msgid "" #~ "You cannot combine objects from different groups or layers." #~ msgstr "" #~ "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ nhóm hay lớp " #~ "khác nhau." - #~ msgid "Nothing in the clipboard." #~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp." - #~ msgid "Nothing on the style clipboard." #~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng." - #~ msgid "Clipboard does not contain a live path effect." #~ msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường nét động." #, fuzzy #~ msgid "Snapping to special nodes" #~ msgstr "Đính giao của" - #~ msgid "Dialogs stay on top (experimental!)" #~ msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thá»±c nghiệm !)" - #~ msgid "" #~ "Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the " #~ "ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press " @@ -24919,20 +23709,16 @@ msgstr "Nhập XAML" #~ "trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút " #~ "thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cá»­a sổ tài liệu bị thu " #~ "nhỏ)" - #~ msgid "Make the commands toolbar icons smaller" #~ msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh" - #~ msgid "" #~ "Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires " #~ "restart)" #~ msgstr "" #~ "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy " #~ "lại)" - #~ msgid "_Apply" #~ msgstr "Á_p dụng" - #~ msgid "Apply chosen effect to selection" #~ msgstr "Áp dụng cho vùng chọn hiệu ứng đã chọn" @@ -24947,46 +23733,32 @@ msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Wide" #~ msgstr "Ẩ_n" - #~ msgid "Delete Segment" #~ msgstr "Xoá đoạn" - #~ msgid "Node Break" #~ msgstr "Nút ngắt" - #~ msgid "Reset all parameters to defaults" #~ msgstr "Đặt mọi tham số về mặc định" - #~ msgid "Interpolate style (experimental)" #~ msgstr "Nội suy kiểu dáng (thá»±c nghiệm)" - #~ msgid "Developer Examples" #~ msgstr "Thí dụ về nhà phát triển" - #~ msgid "RadioButton example" #~ msgstr "Thí dụ về nút chọn" - #~ msgid "Select option: " #~ msgstr "Bật tùy chọn: " - #~ msgid "Select second option: " #~ msgstr "Bật tùy chọn thứ hai: " - #~ msgid "Random Point" #~ msgstr "Điểm ngẫu nhiên" - #~ msgid "Random Position" #~ msgstr "Vị trí ngẫu nhiên" - #~ msgid "medium" #~ msgstr "vừa" - #~ msgid "X Channel" #~ msgstr "Kênh X" - #~ msgid "Y Channel" #~ msgstr "Kênh Y" - #~ msgid "Stitch Tiles" #~ msgstr "Khâu các đá lát" @@ -24999,15 +23771,12 @@ msgstr "Nhập XAML" #~ msgid_plural "%s selected out of %d gradient handles on %d selected objects" #~ msgstr[0] "" #~ "%s được chọn trên %d chốt kéo của chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn" - #~ msgid "Search Tag" #~ msgstr "Thẻ tìm kiếm" - #~ msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE" #~ msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE" - #~ msgid "Measure unit:" #~ msgstr "Đơn vị đo :" - #~ msgid "Degrees:" #~ msgstr "Độ :" +