From: matiphas Date: Thu, 10 Aug 2006 18:51:35 +0000 (+0000) Subject: updated vi.po from Clytie X-Git-Url: https://git.tokkee.org/?a=commitdiff_plain;h=06aa544c37a6511439a036337694da6bd4b41c61;p=inkscape.git updated vi.po from Clytie --- diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 7241ce94e..e2034fac4 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -9,19 +9,19 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: inkscape TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-09 20:17+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2006-06-19 22:38+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2006-08-10 20:51+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-08-10 14:20+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language-Team: Vietnamese >\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6bfc1\n" #: ../inkscape.desktop.in.h:1 msgid "Create and edit Scalable Vector Graphics images" -msgstr "Tạo và hiệu chỉnh ảnh đồ hóa véc-tÆ¡ có khả năng co giãn (SVG)" +msgstr "Tạo và hiệu chỉnh ảnh kiểu đồ hóa véc-tÆ¡ có khả năng co giãn (SVG)" #: ../inkscape.desktop.in.h:2 msgid "Inkscape SVG Vector Illustrator" @@ -49,22 +49,19 @@ msgstr "" "đầu" #: ../src/arc-context.cpp:437 -#, fuzzy msgid "Create ellipse" -msgstr "_Nhái" +msgstr "Tạo bầu dục" #: ../src/connector-context.cpp:523 msgid "Creating new connector" msgstr "Đang tạo bộ kết nối mới..." #: ../src/connector-context.cpp:717 -#, fuzzy msgid "Reroute connector" -msgstr "Tạo bộ kết nối" +msgstr "Cập nhật bộ kết nối" #. Flush pending updates #: ../src/connector-context.cpp:924 -#, fuzzy msgid "Create connector" msgstr "Tạo bộ kết nối" @@ -438,7 +435,7 @@ msgstr "_Màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2048 msgid "Initial color: " -msgstr "Màu đầu :" +msgstr "Màu đầu : " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2052 msgid "Initial color of tiled clones" @@ -682,7 +679,7 @@ msgstr "Độ cao của hình chữ nhật cần tô" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2487 msgid "Rows, columns: " -msgstr "Hàng, cột:" +msgstr "Hàng, cột: " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2488 msgid "Create the specified number of rows and columns" @@ -690,7 +687,7 @@ msgstr "Tạo số hàng và cột được xác định" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2497 msgid "Width, height: " -msgstr "Rộng, cao :" +msgstr "Rộng, cao : " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2498 msgid "Fill the specified width and height with the tiling" @@ -710,7 +707,7 @@ msgstr "" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2541 msgid " _Create " -msgstr "_Tạo" +msgstr " _Tạo " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2543 msgid "Create and tile the clones of the selection" @@ -723,7 +720,7 @@ msgstr "Tạo và lát các bộ nhái của vùng chọn" #. So unclumping is the process of spreading a number of objects out more evenly. #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2558 msgid " _Unclump " -msgstr "Tháo _cục" +msgstr " Tháo _cục " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2559 msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly" @@ -731,7 +728,7 @@ msgstr "Trải các bộ nhái ra để giảm độ kết thành cục; có th #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2565 msgid " Re_move " -msgstr "_Gỡ bỏ" +msgstr " _Gỡ bỏ " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2566 msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)" @@ -739,7 +736,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ các bộ nhái đã lát của đối tượng đã chọn (c #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2582 msgid " R_eset " -msgstr "Đặt _lại" +msgstr " Đặt _lại " #. TRANSLATORS: "change" is a noun here #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2584 @@ -1024,7 +1021,7 @@ msgstr "Bù lại" #: ../src/dialogs/find.cpp:689 msgid "_Text: " -msgstr "_Chữ :" +msgstr "_Chữ : " #: ../src/dialogs/find.cpp:689 msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)" @@ -1041,7 +1038,7 @@ msgstr "" #: ../src/dialogs/find.cpp:691 msgid "_Style: " -msgstr "_Kiểu dáng:" +msgstr "_Kiểu dáng: " #: ../src/dialogs/find.cpp:691 msgid "" @@ -1052,7 +1049,7 @@ msgstr "" #: ../src/dialogs/find.cpp:692 msgid "_Attribute: " -msgstr "Th_uộc tính:" +msgstr "Th_uộc tính: " #: ../src/dialogs/find.cpp:692 msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)" @@ -1214,11 +1211,11 @@ msgstr "TCh" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:392 msgid "Id invalid! " -msgstr "ID không hợp lệ !" +msgstr "ID không hợp lệ ! " #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:394 msgid "Id exists! " -msgstr "ID đã có !" +msgstr "ID đã có ! " #: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:764 msgid "Opacity:" @@ -1930,7 +1927,7 @@ msgstr "" #: ../src/event-log.cpp:34 msgid "[Unchanged]" -msgstr "" +msgstr "[ChÆ°a thay đổi]" #. Edit #: ../src/event-log.cpp:270 ../src/event-log.cpp:273 ../src/verbs.cpp:1968 @@ -2353,7 +2350,7 @@ msgstr "Đồ họa véc-tÆ¡ có khả năng co dãn (*.svg)" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:61 msgid "Inkscape native file format and W3C standard" -msgstr "Dạng thức tập tin sở há»­u của Inkscape và tiêu chuẩn W3C." +msgstr "Dạng thức tập tin sở hữu của Inkscape và tiêu chuẩn W3C." #: ../src/extension/internal/svg.cpp:69 msgid "SVG Output Inkscape" @@ -2529,9 +2526,8 @@ msgid "Select file to import" msgstr "Chọn tập tin cần nhập" #: ../src/file.cpp:972 -#, fuzzy msgid "Select file to export to" -msgstr "Chọn tập tin cần nhập" +msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất" #: ../src/gradient-context.cpp:260 msgid "Ctrl: snap gradient angle" @@ -2962,7 +2958,7 @@ msgstr "Từ chối lời mời" #: ../src/jabber_whiteboard/session-manager.cpp:370 msgid "Inkboard session (%1 to %2)" -msgstr "" +msgstr "Phiên chạy Inkboard (%1 đến %2)" #: ../src/knot.cpp:425 msgid "Node or handle drag canceled." @@ -3108,12 +3104,11 @@ msgstr "Xuất tài liệu dang tập tin PS" #: ../src/main.cpp:301 msgid "Export document to an EPS file" -msgstr "Xuất tài liệu dang tập tin EPS" +msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin EPS" #: ../src/main.cpp:306 -#, fuzzy msgid "Export document to a PDF file" -msgstr "Xuất tài liệu dang tập tin PS" +msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin PDF" #: ../src/main.cpp:311 msgid "Convert text object to paths on export (EPS)" @@ -3129,7 +3124,7 @@ msgid "" "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --" "query-id" msgstr "" -"Truy vấn tọa độ X của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với " +"Truy vấn toạ độ X của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với " "« --query-id »" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" @@ -3138,7 +3133,7 @@ msgid "" "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --" "query-id" msgstr "" -"Truy vấn tọa độ Y của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với " +"Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với " "« --query-id »" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" @@ -3257,9 +3252,8 @@ msgid "_Text" msgstr "_Chữ" #: ../src/menus-skeleton.h:225 -#, fuzzy msgid "Effe_cts" -msgstr "Hiệu ứng" +msgstr "_Hiệu ứng" #: ../src/menus-skeleton.h:232 msgid "Whiteboa_rd" @@ -3292,27 +3286,23 @@ msgstr "Alt: khoá độ dài móc; Ctrl+Alt: chuyển qua móc" #: ../src/node-context.cpp:641 msgid "Drag curve" -msgstr "" +msgstr "Kéo cong" #: ../src/nodepath.cpp:551 ../src/seltrans.cpp:454 -#, fuzzy msgid "Stamp" -msgstr "Dính" +msgstr "Dấu" #: ../src/nodepath.cpp:1222 ../src/nodepath.cpp:1250 -#, fuzzy msgid "Move nodes vertically" -msgstr "Canh lề các nút đã chọn theo chiều dọc" +msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc" #: ../src/nodepath.cpp:1224 ../src/nodepath.cpp:1252 -#, fuzzy msgid "Move nodes horizontally" -msgstr "Canh lề các nút đã chọn theo chiều ngang" +msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang" #: ../src/nodepath.cpp:1226 ../src/nodepath.cpp:1254 ../src/nodepath.cpp:2999 -#, fuzzy msgid "Move nodes" -msgstr "Hạ thấp nút" +msgstr "Di chuyển các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1262 msgid "" @@ -3323,29 +3313,24 @@ msgstr "" "Alt để khoá độ dài; Shift để xoay cả hai móc" #: ../src/nodepath.cpp:1433 -#, fuzzy msgid "Align nodes" -msgstr "Canh bên trên" +msgstr "Canh bên các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1495 -#, fuzzy msgid "Distribute nodes" -msgstr "Phân phối" +msgstr "Phân phối các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1534 -#, fuzzy msgid "Add nodes" -msgstr "Thêm nút" +msgstr "Thêm các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1536 ../src/nodepath.cpp:1598 -#, fuzzy msgid "Add node" msgstr "Thêm nút" #: ../src/nodepath.cpp:1678 -#, fuzzy msgid "Break path" -msgstr "Ngắt r_a" +msgstr "Ngắt ra đường dẫn" #: ../src/nodepath.cpp:1720 ../src/nodepath.cpp:1732 ../src/nodepath.cpp:1819 #: ../src/nodepath.cpp:1831 @@ -3353,39 +3338,35 @@ msgid "To join, you must have two endnodes selected." msgstr "Để nối lại, bạn phải chọn hai nút cuối." #: ../src/nodepath.cpp:1753 -#, fuzzy msgid "Close subpath" -msgstr "Đang đóng đường dẫn..." +msgstr "Đóng đường dẫn phụ" #: ../src/nodepath.cpp:1805 -#, fuzzy msgid "Join nodes" -msgstr "nút cuối" +msgstr "Nối lại các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1852 msgid "Close subpath by segment" -msgstr "" +msgstr "Đóng đường dẫn phụ theo đoạn" #: ../src/nodepath.cpp:1906 -#, fuzzy msgid "Join nodes by segment" -msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn với một đoạn mới" +msgstr "Nối lại các nút theo đoạn" #: ../src/nodepath.cpp:2034 ../src/nodepath.cpp:2071 ../src/nodepath.cpp:2075 -#, fuzzy msgid "Delete nodes" -msgstr "Xoá bỏ nút" +msgstr "Xoá bỏ các nút" #: ../src/nodepath.cpp:2036 msgid "Delete nodes preserving shape" -msgstr "" +msgstr "Xoá bỏ các nút, còn bảo tồn hình" #: ../src/nodepath.cpp:2095 ../src/nodepath.cpp:2109 msgid "" "Select two non-endpoint nodes on a path between which to delete " "segments." msgstr "" -"Trên đường dẫn, chọn hai nút khác điểm cuỗi giữa chúng cần xoá bỏ " +"Trên đường dẫn, chọn hai nút khác điểm cuối giữa chúng cần xoá bỏ " "đoạn." #: ../src/nodepath.cpp:2205 @@ -3393,27 +3374,24 @@ msgid "Cannot find path between nodes." msgstr "Không tìm thấy đường dẫn giữa nút." #: ../src/nodepath.cpp:2234 -#, fuzzy msgid "Delete segment" -msgstr "Xoá bỏ vùng chọn" +msgstr "Xoá bỏ đoạn" #: ../src/nodepath.cpp:2256 msgid "Change segment type" -msgstr "" +msgstr "Đổi kiểu đoạn" #: ../src/nodepath.cpp:2272 ../src/nodepath.cpp:2962 msgid "Change node type" -msgstr "" +msgstr "Đổi kiểu nút" #: ../src/nodepath.cpp:3230 -#, fuzzy msgid "Retract handle" -msgstr "Chữ nhật" +msgstr "Rụt móc vào" #: ../src/nodepath.cpp:3278 -#, fuzzy msgid "Move node handle" -msgstr "Ngẫu nhiên hóa móc nút" +msgstr "Di chuyển móc nút" #: ../src/nodepath.cpp:3418 #, c-format @@ -3426,19 +3404,16 @@ msgstr "" "góc; Alt để khoá độ dài; Shift để xoay cả hai móc" #: ../src/nodepath.cpp:3596 -#, fuzzy msgid "Rotate nodes" -msgstr "Nâng nút lên" +msgstr "Xoay các nút" #: ../src/nodepath.cpp:3721 -#, fuzzy msgid "Scale nodes" -msgstr "Nâng nút lên" +msgstr "Co dãn các nút" #: ../src/nodepath.cpp:3768 -#, fuzzy msgid "Flip nodes" -msgstr "đường" +msgstr "Lật các nút" #: ../src/nodepath.cpp:3933 msgid "" @@ -3670,7 +3645,6 @@ msgstr "" "Không cho phép bạn kết hợp đối tượng từ nhóm hay lớp khác nhau." #: ../src/path-chemistry.cpp:139 -#, fuzzy msgid "Combine" msgstr "Kết hợp" @@ -3679,9 +3653,8 @@ msgid "Select path(s) to break apart." msgstr "Chọn (những) đường dẫn cần gấy ra." #: ../src/path-chemistry.cpp:233 -#, fuzzy msgid "Break Apart" -msgstr "Ngắt r_a" +msgstr "Ngắt ra" #: ../src/path-chemistry.cpp:235 msgid "No path(s) to break apart in the selection." @@ -3692,9 +3665,8 @@ msgid "Select object(s) to convert to path." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang đường dẫn" #: ../src/path-chemistry.cpp:300 -#, fuzzy msgid "Object to Path" -msgstr "Đối tượng s_ang đường dẫn" +msgstr "Đối tượng sang đường dẫn" #: ../src/path-chemistry.cpp:302 msgid "No objects to convert to path in the selection." @@ -3818,9 +3790,8 @@ msgstr "" "đầu." #: ../src/rect-context.cpp:490 -#, fuzzy msgid "Create rectangle" -msgstr "Tìm kiếm trong các hình chữ nhật" +msgstr "Tạo chữ nhật" #: ../src/select-context.cpp:226 msgid "Move canceled." @@ -3847,18 +3818,16 @@ msgid "Selected object is not a group. Cannot enter." msgstr "Đối tượng được chọn không phải là nhóm nên không thể vào." #: ../src/selection-chemistry.cpp:218 -#, fuzzy msgid "Delete text" -msgstr "Xoá bỏ nút" +msgstr "Xoá bỏ đoạn chữ" #: ../src/selection-chemistry.cpp:226 msgid "Nothing was deleted." msgstr "ChÆ°a xoá bỏ gì." #: ../src/selection-chemistry.cpp:244 -#, fuzzy msgid "Delete" -msgstr "_Xóa bỏ" +msgstr "Xóa bỏ" #: ../src/selection-chemistry.cpp:258 msgid "Select object(s) to duplicate." @@ -3870,9 +3839,8 @@ msgid "Duplicate" msgstr "Nhân đôi" #: ../src/selection-chemistry.cpp:308 -#, fuzzy msgid "Delete all" -msgstr "_Xóa bỏ" +msgstr "Xóa bỏ hết" #: ../src/selection-chemistry.cpp:431 msgid "Select two or more objects to group." @@ -3892,12 +3860,11 @@ msgstr "Chọn một nhóm cần tách nhóm." #: ../src/selection-chemistry.cpp:566 msgid "No groups to ungroup in the selection." -msgstr "Trong vùng chọn, không có nhóom cần tách nhóm." +msgstr "Trong vùng chọn, không có nhóm cần tách nhóm." #: ../src/selection-chemistry.cpp:572 -#, fuzzy msgid "Ungroup" -msgstr "_Rã nhóm" +msgstr "Rã nhóm" #: ../src/selection-chemistry.cpp:636 msgid "Select object(s) to raise." @@ -3912,36 +3879,32 @@ msgstr "" "khác nhau." #: ../src/selection-chemistry.cpp:674 -#, fuzzy msgid "Raise" -msgstr "Nâng _lên" +msgstr "Nâng lên" #: ../src/selection-chemistry.cpp:687 msgid "Select object(s) to raise to top." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên trên." #: ../src/selection-chemistry.cpp:710 -#, fuzzy msgid "Raise to top" -msgstr "Nâng lên _trên" +msgstr "Nâng lên trên" #: ../src/selection-chemistry.cpp:724 msgid "Select object(s) to lower." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp." #: ../src/selection-chemistry.cpp:767 -#, fuzzy msgid "Lower" -msgstr "_Hạ thấp" +msgstr "Hạ thấp" #: ../src/selection-chemistry.cpp:781 msgid "Select object(s) to lower to bottom." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp xuống dưới." #: ../src/selection-chemistry.cpp:816 -#, fuzzy msgid "Lower to bottom" -msgstr "Hạ thấp xuống _dưới" +msgstr "Hạ thấp xuống dưới" #: ../src/selection-chemistry.cpp:823 msgid "Nothing to undo." @@ -3961,30 +3924,26 @@ msgid "Nothing on the clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1125 -#, fuzzy msgid "Paste" -msgstr "_Dán" +msgstr "Dán" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1143 msgid "Select object(s) to paste style to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kiểu dáng." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1152 -#, fuzzy msgid "Paste style" -msgstr "Dán _kiểu dáng" +msgstr "Dán kiểu dáng" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1170 ../src/selection-chemistry.cpp:1206 msgid "Select object(s) to paste size to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kích cỡ." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1188 -#, fuzzy msgid "Paste size" -msgstr "Dán _cỡ" +msgstr "Dán cỡ" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1229 -#, fuzzy msgid "Paste size separately" msgstr "Dán riêng kích cỡ" @@ -3993,9 +3952,8 @@ msgid "Select object(s) to move to the layer above." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên lớp bên trên." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1265 -#, fuzzy msgid "Raise to next layer" -msgstr "Được di chuyển sang lớp kế tiếp." +msgstr "Nâng lên lớp kế tiếp" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1271 msgid "No more layers above." @@ -4006,69 +3964,61 @@ msgid "Select object(s) to move to the layer below." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp xuống lớp bên dưới." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1310 -#, fuzzy msgid "Lower to previous layer" -msgstr "Được di chuyển về lớp trước đó." +msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước đó" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1316 msgid "No more layers below." msgstr "Không có lớp nữa bên dưới." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1458 -#, fuzzy msgid "Remove transform" -msgstr "_Hủy chuyển dạng" +msgstr "Hủy chuyển dạng" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1567 -#, fuzzy msgid "Rotate 90° CW" -msgstr "Xoay _90º xuôi chiều" +msgstr "Xoay 90º xuôi chiều" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1595 -#, fuzzy msgid "Rotate 90° CCW" -msgstr "Xoay 9_0º ngược chiều" +msgstr "Xoay 90º ngược chiều" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1613 ../src/seltrans.cpp:355 -#, fuzzy msgid "Rotate" -msgstr "_Xoay" +msgstr "Xoay" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1642 msgid "Rotate by pixels" -msgstr "" +msgstr "Xoay theo điểm ảnh" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1668 ../src/seltrans.cpp:352 -#, fuzzy msgid "Scale" -msgstr "_Co dãn" +msgstr "Co dãn" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1687 msgid "Scale by whole factor" -msgstr "" +msgstr "Co dãn theo nguyên hệ số" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1703 msgid "Move vertically" -msgstr "" +msgstr "Di chuyển theo chiều dọc" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1706 -#, fuzzy msgid "Move horizontally" -msgstr "_Ngang" +msgstr "Di chuyển theo chiều ngang" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1709 ../src/selection-chemistry.cpp:1737 #: ../src/seltrans.cpp:349 -#, fuzzy msgid "Move" -msgstr "_Chuyển" +msgstr "Chuyển" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1731 msgid "Nudge vertically by pixels" -msgstr "" +msgstr "Nhích dọc theo điểm ảnh" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1734 msgid "Nudge horizontally by pixels" -msgstr "" +msgstr "Nhích ngang theo điểm ảnh" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1998 ../src/selection-describer.cpp:65 msgid "Clone" @@ -4083,7 +4033,6 @@ msgid "No clones to unlink in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có bộ nhái cần bỏ liên kết." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2050 -#, fuzzy msgid "Unlink clone" msgstr "Bỏ liên kết nhái" @@ -4117,9 +4066,8 @@ msgid "Select object(s) to convert to pattern." msgstr "Chọn (các) đối tượng để chuyển đổi sang mẫu." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2196 -#, fuzzy msgid "Objects to pattern" -msgstr "Đối tượng cần làm _mẫu" +msgstr "Đối tượng sang mẫu" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2212 msgid "Select an object with pattern fill to extract objects from." @@ -4130,18 +4078,16 @@ msgid "No pattern fills in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có mẫu tô." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2268 -#, fuzzy msgid "Pattern to objects" -msgstr "Mẫu _sang đối tượng" +msgstr "Mẫu sang đối tượng" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2286 msgid "Select object(s) to make a bitmap copy." msgstr "Chọn (các) đối tượng để tạo một bản sao mảng ảnh." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2418 -#, fuzzy msgid "Create bitmap" -msgstr "Tạo xoắn ốc" +msgstr "Tạo mảng ảnh" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2450 msgid "Select object(s) to create clippath or mask from." @@ -4154,33 +4100,28 @@ msgstr "" "xén hay mặt nạ." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2544 -#, fuzzy msgid "Set clipping path" -msgstr "Đang đóng đường dẫn..." +msgstr "Đặt đường dẫn xén" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2546 -#, fuzzy msgid "Set mask" -msgstr "Sao" +msgstr "Đặt mặt nạ" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2559 msgid "Select object(s) to remove clippath or mask from." msgstr "Chọn (các) đối tượng từ đó cần gỡ bỏ đường dẫn xén hay mặt nạ." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2627 -#, fuzzy msgid "Release clipping path" -msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn xén ra vùng chọn" +msgstr "Buông đường dẫn xén" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2629 -#, fuzzy msgid "Release mask" -msgstr "_Buông" +msgstr "Buông mặt nạ" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2673 -#, fuzzy msgid "Fit page to selection" -msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn" +msgstr "Vừa trang khít vùng chọn" #: ../src/selection-describer.cpp:41 msgid "Link" @@ -4276,7 +4217,7 @@ msgstr "%s" #: ../src/selection-describer.cpp:144 #, c-format msgid " in %s" -msgstr "trong %s" +msgstr " trong %s" #: ../src/selection-describer.cpp:146 #, c-format @@ -4352,14 +4293,12 @@ msgid "%s%s. %s." msgstr "%s%s. %s." #: ../src/seltrans.cpp:227 -#, fuzzy msgid "Set center" -msgstr "Chọn máy in" +msgstr "Đặt tâm" #: ../src/seltrans.cpp:358 -#, fuzzy msgid "Skew" -msgstr "_Lệch" +msgstr "Lệch" #: ../src/seltrans.cpp:476 msgid "" @@ -4402,9 +4341,8 @@ msgstr "" "xoay quanh góc đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:640 -#, fuzzy msgid "Reset center" -msgstr "Nâng lên lớp hiện có" +msgstr "Đặt lại tâm" #: ../src/seltrans.cpp:887 ../src/seltrans.cpp:999 #, c-format @@ -4648,34 +4586,28 @@ msgstr "" "góc." #: ../src/splivarot.cpp:66 -#, fuzzy msgid "Union" -msgstr "Hợ_p" +msgstr "Hợp" #: ../src/splivarot.cpp:72 -#, fuzzy msgid "Intersection" -msgstr "G_iao" +msgstr "Giao" #: ../src/splivarot.cpp:78 -#, fuzzy msgid "Difference" -msgstr "_Hiệu" +msgstr "Hiệu" #: ../src/splivarot.cpp:84 -#, fuzzy msgid "Exclusion" -msgstr "L_oại trừ" +msgstr "Loại trừ" #: ../src/splivarot.cpp:89 -#, fuzzy msgid "Division" -msgstr "Chi_a" +msgstr "Chia" #: ../src/splivarot.cpp:94 -#, fuzzy msgid "Cut Path" -msgstr "Cắt đường _dẫn" +msgstr "Cắt đường dẫn" #: ../src/splivarot.cpp:110 msgid "Select at least 2 paths to perform a boolean operation." @@ -4733,9 +4665,8 @@ msgid "Select path(s) to simplify." msgstr "Chọn (các) đường dẫn cần đơn giản hoá." #: ../src/splivarot.cpp:1534 -#, fuzzy msgid "Simplify" -msgstr "_Giản dị hoá" +msgstr "Giản dị hoá" #: ../src/splivarot.cpp:1536 msgid "No paths to simplify in the selection." @@ -5478,7 +5409,7 @@ msgstr "Màu của nét dẫn nằm dưới con chuột." #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:256 msgid "Grid" -msgstr "Lượi" +msgstr "Lưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:258 msgid "Guides" @@ -5658,53 +5589,47 @@ msgstr "Thêm tá»± động phần mở rộng tập tin" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1868 msgid "Source left bound" -msgstr "" +msgstr "Mép trái nguồn" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1869 msgid "Source top bound" -msgstr "" +msgstr "Mép trên nguồn" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1870 msgid "Source right bound" -msgstr "" +msgstr "Mép phải nguồn" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1871 msgid "Source bottom bound" -msgstr "" +msgstr "Mép dưới nguồn" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1872 -#, fuzzy msgid "Source width" -msgstr "Rộng nét" +msgstr "Rộng nguồn" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1873 -#, fuzzy msgid "Source height" -msgstr "Độ cao bằng" +msgstr "Cao nguồn" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1874 -#, fuzzy msgid "Destination width" -msgstr "Đích in" +msgstr "Rộng đích" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1875 -#, fuzzy msgid "Destination height" -msgstr "Đích in" +msgstr "Cao đích" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1876 -#, fuzzy msgid "Dots per inch resolution" -msgstr "Độ phân giải xuất mặc định:" +msgstr "Độ phân giải theo chấm/insÆ¡" #. ######################################### #. ## EXTRA WIDGET -- SOURCE SIDE #. ######################################### #. ##### Export options buttons/spinners, etc #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1907 -#, fuzzy msgid "Document" -msgstr "Tài liệu đã được tải." +msgstr "Tài liệu" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1919 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:167 msgid "Custom" @@ -5712,21 +5637,19 @@ msgstr "Tá»± chọn" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1959 msgid "Cairo" -msgstr "" +msgstr "Cairo" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1962 msgid "Antialias" -msgstr "" +msgstr "Làm trÆ¡n" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1965 -#, fuzzy msgid "Background" -msgstr "_Nền:" +msgstr "Nền" #: ../src/ui/dialog/filedialog.cpp:1988 -#, fuzzy msgid "Destination" -msgstr "Đích in" +msgstr "Đích" #: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:36 msgid "Fill" @@ -6266,8 +6189,8 @@ msgid "" "example, a rotated clone will move in a different direction than its " "original." msgstr "" -"Mỗi bộ nhái di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « tranform= » (chuyển " -"dậng). Lấy thí dụ, một bộ nhái được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với " +"Mỗi bộ nhái di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển " +"dạng). Lấy thí dụ, một bộ nhái được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với " "điều gốc của nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:448 @@ -6660,9 +6583,8 @@ msgstr "Mở tập tin buổi hợp" #. #### SIOX #### #. # for now, put at the top of the potrace box. something better later #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:348 -#, fuzzy msgid "SIOX foreground selection" -msgstr "Vùng chọn cảnh gần SIOX (thá»±c nghiệm)" +msgstr "Vùng chọn cảnh gần SIOX" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:351 msgid "Cover the area you want to select as the foreground" @@ -6753,13 +6675,12 @@ msgstr "Đồ lại số màu bị giảm đã đưa ra" #. TRANSLATORS: "Layer" refers to one of the stacked paths in the multiscan #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:468 -#, fuzzy msgid "Remove background" -msgstr "_Nền:" +msgstr "Gỡ bỏ nền" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:471 msgid "Remove bottom (background) layer when done" -msgstr "" +msgstr "Gỡ bỏ lớp dưới (nền) một khi làm xong" #. ---Hbox3 #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:476 @@ -7244,7 +7165,7 @@ msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cá»­a sổ thay đổi" #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1074 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:297 msgid "Cursor coordinates" -msgstr "Tọa độ con trỏ" +msgstr "Toạ độ con trỏ" #. display the initial welcome message in the statusbar #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1091 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:329 @@ -7641,14 +7562,12 @@ msgid "Raised layer %s." msgstr "Lớp được nâng lên %s." #: ../src/verbs.cpp:1154 -#, fuzzy msgid "Layer to Top" -msgstr "Lớp lên _trên" +msgstr "Lớp lên trên" #: ../src/verbs.cpp:1158 -#, fuzzy msgid "Raise Layer" -msgstr "_Nâng lên lớp" +msgstr "Nâng lên lớp" #: ../src/verbs.cpp:1161 ../src/verbs.cpp:1165 #, c-format @@ -7656,23 +7575,20 @@ msgid "Lowered layer %s." msgstr "Lớp được hạ thấp %s." #: ../src/verbs.cpp:1162 -#, fuzzy msgid "Layer to Bottom" -msgstr "Lớp _xuống dưới" +msgstr "Lớp xuống dưới" #: ../src/verbs.cpp:1166 -#, fuzzy msgid "Lower Layer" -msgstr "_Hạ thấp lớp" +msgstr "Hạ thấp lớp" #: ../src/verbs.cpp:1175 msgid "Cannot move layer any further." msgstr "Không thể di chuyển lớp nữa." #: ../src/verbs.cpp:1203 -#, fuzzy msgid "Delete layer" -msgstr "Lớp bị xoá bỏ." +msgstr "Xoá bỏ lớp" #. TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted." #: ../src/verbs.cpp:1206 @@ -7680,14 +7596,12 @@ msgid "Deleted layer." msgstr "Lớp bị xoá bỏ." #: ../src/verbs.cpp:1263 -#, fuzzy msgid "Flip horizontally" -msgstr "Lật _ngang" +msgstr "Lật ngang" #: ../src/verbs.cpp:1272 -#, fuzzy msgid "Flip vertically" -msgstr "Lật _dọc" +msgstr "Lật dọc" #. TRANSLATORS: If you have translated the keys.svg file to your language, then #. translate this string as "keys.LANG.svg" (where LANG is your language code); @@ -8495,7 +8409,7 @@ msgstr "_Chuyển đổi sang chữ" #: ../src/verbs.cpp:2145 msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)" msgstr "" -"Chuyển đổi đoạn chữ đã luồng sang đối tượng chữ chuển (bảo tồn diện mạo)." +"Chuyển đổi đoạn chữ đã luồng sang đối tượng chữ chuẩn (bảo tồn diện mạo)." #: ../src/verbs.cpp:2147 msgid "Flip _Horizontal" @@ -8933,11 +8847,11 @@ msgstr "Canh lề và phân phối đối tượng." #: ../src/verbs.cpp:2279 msgid "Undo _History..." -msgstr "" +msgstr "Lược sá»­ _Hủy bước..." #: ../src/verbs.cpp:2280 msgid "Undo History" -msgstr "" +msgstr "Lược sá»­ Hủy bước" #: ../src/verbs.cpp:2281 msgid "_Text and Font..." @@ -9011,13 +8925,12 @@ msgstr "" "khác." #: ../src/verbs.cpp:2300 -#, fuzzy msgid "_Instant Messaging..." -msgstr "_Thông điệp..." +msgstr "T_in nhắn tức khắc..." #: ../src/verbs.cpp:2300 msgid "Jabber Instant Messaging Client" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng khách tin nhắn tức khắc Jabber" #: ../src/verbs.cpp:2302 msgid "_Input Devices..." @@ -9103,7 +9016,7 @@ msgstr "Inkscape: Cấp c_ao" #: ../src/verbs.cpp:2327 msgid "Advanced Inkscape topics" -msgstr "Chủ đề Inscape cáp cao" +msgstr "Chủ đề Inkscape cáp cao" #. "tutorial_advanced" #. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize) @@ -9161,36 +9074,30 @@ msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với thiết lập mới" #. Fit Page #: ../src/verbs.cpp:2345 -#, fuzzy msgid "Fit Page to Selection" -msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn" +msgstr "Vừa trang khít vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2346 -#, fuzzy msgid "Fit the page to the current selection" -msgstr "Vừa vùng vẽ khít vùng chọn hiện có" +msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện có" #: ../src/verbs.cpp:2347 -#, fuzzy msgid "Fit Page to Drawing" -msgstr "Vừa vùng vẽ khít bản vẽ" +msgstr "Vừa trang khít bản vẽ" #: ../src/verbs.cpp:2348 -#, fuzzy msgid "Fit the page to the drawing" -msgstr "Vừa vùng vẽ khít bản vẽ đó" +msgstr "Vừa trang khít bản vẽ đó" #: ../src/verbs.cpp:2349 -#, fuzzy msgid "Fit Page to Selection or Drawing" -msgstr "Vừa vùng vẽ khít vùng chọn hay bản vẽ" +msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hay bản vẽ" #: ../src/verbs.cpp:2350 -#, fuzzy msgid "" "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection" msgstr "" -"Vừa vùng vẽ khít vùng chọn hiện thời, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn." +"Vừa trang khít vùng chọn hiện thời, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn." #: ../src/widgets/dash-selector.cpp:103 msgid "Dash pattern" @@ -9447,11 +9354,12 @@ msgid "No patterns in document" msgstr "Không có mẫu trong tài liệu" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:859 -#, fuzzy msgid "" "Use Object > Pattern > Objects to Pattern to create a new " "pattern from selection." -msgstr "Dùng Sá»­a → Đối tượng sang Mẫu để tạo một mẫu mới từ vùng chọn." +msgstr "" +"Dùng Đối tượng → Mẫu → Đối tượng sang Mẫu để tạo một đường dẫn mới từ " +"vùng chọn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:338 msgid "Now stroke width is scaled when objects are scaled." @@ -9520,7 +9428,7 @@ msgstr "X" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:434 msgid "Horizontal coordinate of selection" -msgstr "Tọa độ ngang của vùng chọn" +msgstr "Toạ độ ngang của vùng chọn" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS @@ -9530,7 +9438,7 @@ msgstr "Y" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:439 msgid "Vertical coordinate of selection" -msgstr "Tọa độ dọc của vùng chọn" +msgstr "Toạ độ dọc của vùng chọn" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS @@ -9971,23 +9879,26 @@ msgstr "Làm hình là hình bầu dục hoàn toàn, không phải hình cung h #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2738 msgid "Pick alpha" -msgstr "" +msgstr "Kén anfa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2739 msgid "" "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, " "pick only the visible color premultiplied by alpha" msgstr "" +"Kén cả màu lẫn anfa (độ trong suốt) bên dưới con trỏ; nếu không, kén chỉ màu " +"hiển thị được nhân sẵn với anfa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2754 -#, fuzzy msgid "Set alpha" -msgstr "Đặt hoãn" +msgstr "Đặt anfa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2755 msgid "" "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency" msgstr "" +"Nếu anfa đã được kén, gán nó vào vùng chọn nhÆ° là độ trong suốt khi tô màu " +"hay nét vẽ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3499 msgid "" @@ -10047,7 +9958,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ cách tá»± định chỗ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3882 msgid "Change connector spacing distance" -msgstr "" +msgstr "Đổi khoảng cách bộ kết nối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3991 msgid "Spacing:" @@ -10060,22 +9971,20 @@ msgstr "" "động" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4006 -#, fuzzy msgid "Length:" -msgstr "Dài gam" +msgstr "Dài:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4007 msgid "Ideal length for connectors when layout is applied" -msgstr "" +msgstr "Độ dài lý tưởng cho bộ kết nối khi bố trí được áp dụng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4022 -#, fuzzy msgid "Make connectors with end-markers (arrows) point downwards" -msgstr "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn" +msgstr "Làm cho bộ kết nối có đầu mÅ©i tên sẽ chỉ cuối xuống" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4036 msgid "Do not allow overlapping shapes" -msgstr "" +msgstr "Không cho phép hình" #. #. Local Variables: @@ -10265,7 +10174,7 @@ msgstr "Trích một ảnh" #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:3 msgid "Path to save image" -msgstr "Đường dẫn đến nÆ¡i cần lướiu ảnh" +msgstr "Đường dẫn đến nÆ¡i cần lÆ°u ảnh" #: ../share/extensions/ffmet.inx.h:1 ../share/extensions/ffms.inx.h:1 #: ../share/extensions/ffset.inx.h:1 ../share/extensions/ffss.inx.h:1 @@ -10658,251 +10567,20 @@ msgstr "Nhập Siêu tập tin Windows" #~ "và có khả năng gởi lại lời mời cho %1, hoặc gởi lời mời cho người " #~ "dùng khác." -#, fuzzy #~ msgid "" #~ "The user %1 is using an " #~ "incompatible version of Inkboard.\n" #~ "\n" #~ msgstr "" -#~ "Người dùng %1 đã vào trong " -#~ "một buổi hợp bảng trắng.\n" +#~ "Người dùng %1 đang dùng " +#~ "phiên bản Inkboard không tÆ°Æ¡ng thích.\n" #~ "\n" -#~ msgid "Fit Canvas to Selection" -#~ msgstr "Vừa vùng vẽ khít vùng chọn" - -#~ msgid "" -#~ "When pressed, picks visible color without alpha and when not pressed, " -#~ "picks color including its alpha" -#~ msgstr "" -#~ "Khi được bấm, nhặt màu hiển thị không có anfa, còn khi không được bấm, " -#~ "nhặt màu gồm anfa." - -#~ msgid "Jabber connection lost." -#~ msgstr "Sá»± kết nối Jabber bị mất" - -#~ msgid "Sending message; %u message remaining in send queue." -#~ msgid_plural "Sending message; %u messages remaining in send queue." -#~ msgstr[0] "Đang gởi tin nhẳn; %u tin nhẳn còn lại trong hàng đợi gởi." -#~ msgstr[1] "Đang gởi tin nhẳn; %u tin nhẳn còn lại trong hàng đợi gởi." - -#~ msgid "Receive queue empty." -#~ msgstr "Hàng đợi nhận là rỗng." - -#~ msgid "Receiving change; %u change left to process." -#~ msgid_plural "Receiving change; %u changes left to process." -#~ msgstr[0] "Đang nhận thay đổi; %u thay đổi còn cần xá»­ lý." -#~ msgstr[1] "Đang nhận thay đổi; %u thay đổi còn cần xá»­ lý." - -#~ msgid "%s has left the chatroom." -#~ msgstr "%s đã rời khỏi phòng trỏ chuyện." - -#~ msgid "Nickname %1 is already in use. Please choose a different nickname." -#~ msgstr "Tên hiệu « %1 » đang được dùng. Hãy chọn một tên hiệu khác." - -#~ msgid "An error was encountered while attempting to connect to the server." -#~ msgstr "Gặp lỗi khi cố gắng kết nối đến máy phục vụ." - -#~ msgid "An invitation conflict has occurred." -#~ msgstr "Có hai lời mời xung đột với nhau." - #~ msgid "" -#~ "The Jabber user %1 attempted to invite you to a whiteboard session " -#~ "while you were waiting on an invitation response.\n" +#~ "Inkscape cannot connect to %1.\n" #~ "\n" -#~ "The invitation from %1 has been rejected." +#~ "You are still connected to a Jabber server as %2." #~ msgstr "" -#~ "Người dùng Jabber %1 đã cố gắng mời bạn vào một buổi hợp bảng " -#~ "trắng trong khi bạn đợi đáp ứng lời mời.\n" +#~ "Inkscape không thể kết nối đến %1.\n" #~ "\n" -#~ "Lời mời từ %1 đã bị từ chối." - -#~ msgid "Incoming whiteboard invitation from %1" -#~ msgstr "Lời mời bảng trắng đang đến từ %1..." - -#~ msgid "" -#~ "Would you like to accept %1's invitation in a new document window?\n" -#~ "Accepting the invitation in your current window will discard unsaved " -#~ "changes." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn có muốn chấp nhận lời mời của %1 trong cá»­a sổ tài liệu mới " -#~ "không?\n" -#~ "Việc chấp nhận lời mời này trong cá»­a sổ hiện thời sẽ gây ra các thay đổi " -#~ "chÆ°a lÆ°u bị hủy." - -#~ msgid "Accept invitation in new document window" -#~ msgstr "Chấp nhận lời mời trong cá»­a sổ tài liệu mới" - -#~ msgid "" -#~ "A new document window could not be opened for a whiteboard session with " -#~ "%1" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể mở cá»­a sổ tài liệu mới cho buổi hợp bảng trắng với ." - -#~ msgid "" -#~ "You are still connected to a Jabber server as %1, and may send an " -#~ "invitation to a different user." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn vẫn còn được kết nối đến máy phục vụ Jabber với tÆ° cách là %2, " -#~ "và có khả năng gởi lời mời cho người dùng khác." - -#~ msgid "%s has joined the chatroom." -#~ msgstr "%s đã vào phòng trò chuyện." - -#~ msgid "%u change in receive queue." -#~ msgid_plural "%u changes in receive queue." -#~ msgstr[0] "Có %u thay đổi nằm trong hàng đợi nhận." -#~ msgstr[1] "Có %u thay đổi nằm trong hàng đợi nhận." - -#~ msgid "%u change in send queue." -#~ msgid_plural "%u changes in send queue." -#~ msgstr[0] "Có %u thay đổi nằm trong hàng đợi gởi." - -#~ msgid "No SSL certificate was found." -#~ msgstr "Không tìm thấy chứng nhận SSL." - -#~ msgid "The SSL certificate provided by the Jabber server is untrusted." -#~ msgstr "Máy phục vụ Jabber đã cung cấp một chứng nhận SSL không đáng tin." - -#~ msgid "The SSL certificate provided by the Jabber server is expired." -#~ msgstr "Máy phục vụ Jabber đã cung cấp một chứng nhận SSL đã hết hạn dùng." - -#~ msgid "" -#~ "The SSL certificate provided by the Jabber server has not been activated." -#~ msgstr "Máy phục vụ Jabber đã cung cấp một chứng nhận SSL chÆ°a hoạt động." - -#~ msgid "" -#~ "The SSL certificate provided by the Jabber server contains a hostname " -#~ "that does not match the Jabber server's hostname." -#~ msgstr "" -#~ "Máy phục vụ Jabber đã cung cấp một chứng nhận SSL chứa tên máy không khớp " -#~ "với tên máy của máy phục vụ Jabber." - -#~ msgid "" -#~ "The SSL certificate provided by the Jabber server contains an invalid " -#~ "fingerprint." -#~ msgstr "" -#~ "Máy phục vụ Jabber đã cung cấp một chứng nhận SSL chứa vân tay không hợp " -#~ "lệ." - -#~ msgid "An unknown error occurred while setting up the SSL connection." -#~ msgstr "Gặp lỗi lạ trong khi thiết lập kết nối SSL." - -#~ msgid "" -#~ "%1\n" -#~ "\n" -#~ "Do you wish to continue connecting to the Jabber server?" -#~ msgstr "" -#~ "%1\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có muốn tiếp tục lại kết nối đến máy phục vụ Jabber không?" - -#~ msgid "Continue connecting and ignore further errors" -#~ msgstr "Tiếp tục kết nối và bỏl qua lỗi thêm nào" - -#~ msgid "Continue connecting, but warn me of further errors" -#~ msgstr "Tiếp tục kết nối, nhÆ°ng cảnh báo về lỗi thêm nào" - -#~ msgid "Cancel connection" -#~ msgstr "Thôi kết nối" - -#~ msgid "Established whiteboard session with %s." -#~ msgstr "Mới thiết lập buổi hợp bảng trắng với %s." - -#~ msgid "%s has left the whiteboard session." -#~ msgstr "%s đã rời khỏi buổi hợp bảng tráng." - -#~ msgid "" -#~ "The user %1 has left the " -#~ "whiteboard session.\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "Người dùng %1 đã rời khỏi " -#~ "buổi hợp bảng trắng.\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "" -#~ "You are still connected to a Jabber server as %2, and may " -#~ "establish a new session to %1 or a different user." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn vẫn còn có kết nối hoạt động đến máy phục vụ Jabber với tÆ° cách là " -#~ "%2, và có khả năng thiết lập buổi hợp mới với %1 hay người " -#~ "dùng khác." - -#~ msgid "" -#~ "Could not open file %1 for session recording.\n" -#~ "The error encountered was: %2.\n" -#~ "\n" -#~ "You may select a different location to record the session, or you may opt " -#~ "to not record this session." -#~ msgstr "" -#~ "Không thể mở tập tin %1 để ghi buổi hợp.\n" -#~ "Lỗi được gặp là: %1.\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có khả năng chọn vị trí khác để ghi buổi hợp này, hoặc chọn không ghi " -#~ "buổi hợp này." - -#~ msgid "Choose a different location" -#~ msgstr "Chọn vị trí khác" - -#~ msgid "Skip session recording" -#~ msgstr "Bỏ qua ghi buổi hợp" - -#~ msgid "" -#~ "You need to connect to a Jabber server before sharing a document with " -#~ "another user." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn cần phải kết nối đến máy phục vụ Jabber để chia sẻ tài liệu với người " -#~ "dùng khác." - -#~ msgid "" -#~ "You need to connect to a Jabber server before sharing a document with a " -#~ "chatroom." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn cần phải kết nối đến máy phục vụ Jabber để chia sẻ tài liệu với phòng " -#~ "trò chuyện." - -#~ msgid "XML node tracker has not been initialized; nothing to dump" -#~ msgstr "ChÆ°a sở khởi bộ theo dõi nút XML nên không có gì cần đổ." - -#~ msgid "_Connect to Jabber server..." -#~ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ _Jabber..." - -#~ msgid "Connect to a Jabber server" -#~ msgstr "Kết nối đến một máy phục vụ Jabber nào đó." - -#~ msgid "Share with _user..." -#~ msgstr "Chia sẻ với người dùng..." - -#~ msgid "Establish a whiteboard session with another Jabber user" -#~ msgstr "Thiết lập một buổi hợp bảng trắng với người dùng Jabber khác." - -#~ msgid "Share with _chatroom..." -#~ msgstr "Chia sẻ với phòng trò _chuyện..." - -#~ msgid "" -#~ "Join a chatroom to start a new whiteboard session or join one in progress" -#~ msgstr "" -#~ "Vào một phòng trò chuyện để bắt đầu buổi hợp bảng trắng mới, hay tham gia " -#~ "điều đang chạy." - -#~ msgid "_Dump XML node tracker" -#~ msgstr "Đổ bộ theo _dõi nút XML" - -#~ msgid "Dump the contents of the XML tracker to the console" -#~ msgstr "Đổ nội dung của bộ theo dõi XML vào bàn giao tiếp." - -#~ msgid "_Open session file..." -#~ msgstr "_Mở tập tin buổi hợp..." - -#~ msgid "Open and browse through records of past whiteboard sessions" -#~ msgstr "Mở và duyệt qua các mục ghi của buổi hợp bảng trắng trước đó." - -#~ msgid "Session file playback" -#~ msgstr "Phát lại tập tin buổi hợp" - -#~ msgid "_Disconnect from session" -#~ msgstr "Ngắt kết nối ra _buổi hợp" - -#~ msgid "Disconnect from _server" -#~ msgstr "Ngắt kết nối ra máy _phục vụ" +#~ "Vậy bạn vẫn còn được kết nối đến máy phục vụ Jabber dưới %2."