summary | shortlog | log | commit | commitdiff | tree
raw | patch | inline | side by side (parent: e8d5c65)
raw | patch | inline | side by side (parent: e8d5c65)
author | dinhtrung <dinhtrung@users.sourceforge.net> | |
Thu, 2 Jul 2009 19:58:07 +0000 (19:58 +0000) | ||
committer | dinhtrung <dinhtrung@users.sourceforge.net> | |
Thu, 2 Jul 2009 19:58:07 +0000 (19:58 +0000) |
po/vi.po | patch | blob | history |
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 339d6adae221e6fcb25466d5b372d2b0e5e5f4aa..7b29676801f1405742660cbac1140dc290e169ff 100644 (file)
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
#: ../share/filters/filters.svg.h:107
msgid "Displace the outside of shapes and pictures without altering their content"
-msgstr "Chuyển vị trí thành phần bên ngoài của hình dạng hoặc ảnh, giữ nguyên phần bên trong"
+msgstr "Chuyển vị trí phần bên ngoài của hình dạng hoặc ảnh, giữ nguyên phần bên trong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:108
msgid "Feather"
msgstr "Bề mặt kim loại sáng bóng, gồm nhiều mảng màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:138
-#, fuzzy
msgid "Comics draft"
-msgstr "Nháp 2 màu"
+msgstr "Phong cách truyện tranh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:138
#: ../share/filters/filters.svg.h:139
#: ../share/filters/filters.svg.h:157
#: ../share/filters/filters.svg.h:159
#: ../share/filters/filters.svg.h:166
-#, fuzzy
msgid "Non realistic 3D shaders"
-msgstr "nhóm %s không tồn tại"
+msgstr "Đổ bóng ảo"
#: ../share/filters/filters.svg.h:138
msgid "Draft painted cartoon shading with a glassy look"
-msgstr ""
+msgstr "Đổ bóng theo phong cách truyện tranh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:139
-#, fuzzy
msgid "Comics fading"
-msgstr "Đang tăng dần âm lượng"
+msgstr "Truyện tranh, viền mờ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:139
msgid "Cartoon paint style with some fading at the edges"
-msgstr ""
+msgstr "Đổ bóng theo phong cách truyện tranh; phần viền bị làm mờ nhẹ"
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:141
-#, fuzzy
msgid "Smooth shader NR"
-msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
+msgstr "Đổ bóng uyển chuyển"
#: ../share/filters/filters.svg.h:141
msgid "Smooth shading with a graphite pencil grey"
-msgstr ""
+msgstr "Đổ bóng uyển chuyển, nhịp nhàng, với bút chì than màu xám"
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:143
-#, fuzzy
msgid "Emboss shader NR"
-msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
+msgstr "Đổ bóng chạm nổi"
#: ../share/filters/filters.svg.h:143
msgid "Combination of smooth shading and embossing"
-msgstr ""
+msgstr "Kết hợp giữa những nét được chạm nổi với phong cách đổ bóng uyển chuyển"
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:145
msgid "Smooth shader dark NR"
-msgstr ""
+msgstr "Đổ bóng uyển chuyển, đậm màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:145
msgid "Dark version of non realistic smooth shading"
-msgstr ""
+msgstr "Đổ bóng uyển chuyển, nhịp nhàng; màu đậm hơn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:146
-#, fuzzy
msgid "Comics"
-msgstr "Kết hợp"
+msgstr "Phong cách truyện tranh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:146
-#, fuzzy
msgid "Imitation of black and white cartoon shading"
-msgstr "Đảo ngược vùng màu đen và màu trắng"
+msgstr "Mô phỏng cách tô bóng đen trắng trong truyện tranh"
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:148
-#, fuzzy
msgid "Satin NR"
-msgstr " [Nr] Tên\n"
+msgstr "Vải Satin"
#: ../share/filters/filters.svg.h:148
msgid "Silky close to mother of pearl shading"
-msgstr ""
+msgstr "Đổ bóng giống như trên mặt tấm vải satin, mềm và nhiều uốn lượn"
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:150
-#, fuzzy
msgid "Frosted glass NR"
-msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
+msgstr "Mặt kính mờ sương"
#: ../share/filters/filters.svg.h:150
msgid "Non realistic frosted glass imitation"
-msgstr ""
+msgstr "Mô phỏng bề mặt tấm kính lúc trời ẩm, bị lớp sương mờ che phủ"
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:152
msgid "Smooth shader contour NR"
-msgstr ""
+msgstr "Đổ bóng uyển chuyển ngoài viền"
#: ../share/filters/filters.svg.h:152
msgid "Contouring version of smooth shader"
-msgstr ""
+msgstr "Đổ bóng uyển chuyển, nhưng chỉ tập trung ở lớp viền bao quanh đối tượng"
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:154
-#, fuzzy
msgid "Aluminium NR"
-msgstr " [Nr] Tên\n"
+msgstr "Nhôm sáng bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:154
msgid "Brushed aluminium shader"
-msgstr ""
+msgstr "Giả lập bề mặt nhôm được đánh bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:155
-#, fuzzy
-msgid "Comics fluid"
-msgstr "Tập tin Fluid FLTK"
+msgid "Comics fluid"
+msgstr "Truyện tranh, màu nước"
#: ../share/filters/filters.svg.h:155
-#, fuzzy
msgid "Fluid brushed cartoon drawing"
-msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
+msgstr "Đổ bóng theo phong cách truyện tranh, với bút nước"
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:157
-#, fuzzy
msgid "Chrome NR"
-msgstr " [Nr] Tên\n"
+msgstr "Crôm"
#: ../share/filters/filters.svg.h:157
msgid "Non realistic chrome shader with strong speculars"
-msgstr ""
+msgstr "Bề mặt crôm, có bóng và ánh sáng phản chiếu mạnh"
#. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders
#: ../share/filters/filters.svg.h:159
-#, fuzzy
msgid "Chrome dark NR"
-msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
+msgstr "Crôm, màu tối"
#: ../share/filters/filters.svg.h:159
msgid "Dark version of chrome shading with a ground reflection simulation"
-msgstr ""
+msgstr "Đổ bóng lên bề mặt crôm, màu sậm lại, có ánh phản chiếu từ phía dưới"
#: ../share/filters/filters.svg.h:160
msgid "Wavy tartan"
#: ../share/filters/filters.svg.h:168
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:510
#: ../src/verbs.cpp:2536
-#, fuzzy
msgid "Eraser"
-msgstr "Xoa"
+msgstr "Tẩy bớt màu sáng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:168
msgid "Make the lightest parts of the object progressively transparent"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng độ trong suốt cho những mảng màu sáng của đối tượng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:169
msgid "Noisy blur"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:174
-#, fuzzy
msgid "Alpha draw"
-msgstr "Công cụ vẽ"
+msgstr "Nét vẽ trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:174
msgid "Gives a transparent drawing effect to bitmaps and materials"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo nét vẽ trong suốt, làm trong suốt những mảng màu và ảnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:175
-#, fuzzy
msgid "Alpha draw, color"
-msgstr "Màu tới Alpha"
+msgstr "Nét màu, trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:175
msgid "Gives a transparent color fill effect to bitmaps and materials"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo nét vẽ trong suốt, giữ màu nét vẽ, làm trong suốt những mảng màu và ảnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:176
#, fuzzy
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:2
msgid "Stripes 1:1"
-msgstr ""
+msgstr "Sọc thẳng 1:1"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:3
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:1 white"
-msgstr "Đầu kẹp trắng"
+msgstr "Sọc thẳng 1:1, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:4
msgid "Stripes 1:1.5"
-msgstr ""
+msgstr "Sọc thẳng 1:1.5"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:5
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:1.5 white"
-msgstr "Đầu kẹp trắng"
+msgstr "Sọc thẳng 1:1.5, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:6
msgid "Stripes 1:2"
-msgstr ""
+msgstr "Sọc thẳng 1:2"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:7
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:2 white"
-msgstr "Đầu kẹp trắng"
+msgstr "Sọc thẳng 1:2, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:8
msgid "Stripes 1:3"
-msgstr ""
+msgstr "Sọc thẳng 1:3"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:9
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:3 white"
-msgstr "Đầu kẹp trắng"
+msgstr "Sọc thẳng 1:3, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:10
msgid "Stripes 1:4"
-msgstr ""
+msgstr "Sọc thẳng 1:4"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:11
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:4 white"
-msgstr "Đầu kẹp trắng"
+msgstr "Sọc thẳng 1:4, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:12
msgid "Stripes 1:5"
-msgstr ""
+msgstr "Sọc thẳng 1:5"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:13
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:5 white"
-msgstr "Đầu kẹp trắng"
+msgstr "Sọc thẳng 1:5, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:14
msgid "Stripes 1:8"
-msgstr ""
+msgstr "Sọc thẳng 1:8"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:15
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:8 white"
-msgstr "Đầu kẹp trắng"
+msgstr "Sọc thẳng 1:8, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:16
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:10"
-msgstr "Praha 10"
+msgstr "Sọc thẳng 1:10"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:17
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:10 white"
-msgstr "Hiện khoảng trắng"
+msgstr "Sọc thẳng 1:10, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:18
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:16"
-msgstr "16 bit"
+msgstr "Sọc thẳng 1:16"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:19
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:16 white"
-msgstr "Hiện khoảng trắng"
+msgstr "Sọc thẳng 1:16, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:20
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:32"
-msgstr "32 bit"
+msgstr "Sọc thẳng 1:32"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:21
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:32 white"
-msgstr "Hiện khoảng trắng"
+msgstr "Sọc thẳng 1:32, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:22
-#, fuzzy
msgid "Stripes 1:64"
-msgstr "Sá»\91 nguyên 64-bit"
+msgstr "Sá»\8dc thẳng 1:64"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:23
msgid "Stripes 2:1"
-msgstr ""
+msgstr "Sọc thẳng 2:1"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:24
-#, fuzzy
msgid "Stripes 2:1 white"
-msgstr "Đầu kẹp trắng"
+msgstr "Sọc thẳng 2:1, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:25
msgid "Stripes 4:1"
-msgstr ""
+msgstr "Sọc thẳng 4:1"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:26
-#, fuzzy
msgid "Stripes 4:1 white"
-msgstr "Đầu kẹp trắng"
+msgstr "Sọc thẳng 4:1, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:27
-#, fuzzy
msgid "Checkerboard"
-msgstr "Cờ trên bảng"
+msgstr "Kẻ ô bàn cờ"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:28
-#, fuzzy
msgid "Checkerboard white"
-msgstr "Đầu kẹp trắng"
+msgstr "Kẻ ô bàn cờ, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:29
-#, fuzzy
msgid "Packed circles"
-msgstr "Dùng hình tròn"
+msgstr "Hình tròn kề nhau"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:30
-#, fuzzy
msgid "Polka dots, small"
-msgstr "<i><b><span size=\"small\">v.d., %s</span></b></i>"
+msgstr "Chấm tròn nhỏ"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:31
msgid "Polka dots, small white"
-msgstr ""
+msgstr "Chấm tròn nhỏ, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:32
-#, fuzzy
msgid "Polka dots, medium"
-msgstr "Vừa cao"
+msgstr "Chấm tròn vừa"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:33
msgid "Polka dots, medium white"
-msgstr ""
+msgstr "Chấm tròn vừa, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:34
-#, fuzzy
msgid "Polka dots, large"
-msgstr "Bảng mã quá lớn"
+msgstr "Chấm tròn lớn"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:35
-#, fuzzy
msgid "Polka dots, large white"
-msgstr "Con trỏ trắng lớn — hiện thời"
+msgstr "Chấm tròn lớn, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:36
-#, fuzzy
msgid "Wavy"
-msgstr "Trắng lăn tăn"
+msgstr "Sọc uốn lượn"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:37
-#, fuzzy
msgid "Wavy white"
-msgstr "Trắng lăn tăn"
+msgstr "Sọc uốn lượn, trắng"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:38
-#, fuzzy
msgid "Camouflage"
-msgstr "Ngụy trang"
+msgstr "Vải ngụy trang"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:39
-#, fuzzy
msgid "Ermine"
-msgstr "Kết hợp"
+msgstr "Chân chồn"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:40
-#, fuzzy
msgid "Sand (bitmap)"
-msgstr "mảng ảnh khối"
+msgstr "Cát (ảnh bitmap)"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:41
-#, fuzzy
msgid "Cloth (bitmap)"
-msgstr "mảng ảnh khối"
+msgstr "Vải (ảnh bitmap)"
#: ../share/patterns/patterns.svg.h:42
-#, fuzzy
msgid "Old paint (bitmap)"
-msgstr " Mảng ảnh khối tại "
+msgstr "Nước sơn cũ (ảnh bitmap)"
#: ../src/arc-context.cpp:303
msgid "<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
#: ../src/box3d-context.cpp:434
#: ../src/box3d-context.cpp:441
#: ../src/box3d-context.cpp:448
-#, fuzzy
msgid "Change perspective (angle of PLs)"
-msgstr "Đổi hình phối (góc ở đỉnh)"
+msgstr "Đổi hình phối (góc của các đường chiếu phối cảnh)"
#. status text
#: ../src/box3d-context.cpp:606
msgstr "Chuẩn/Lệch tâm"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:114
-#, fuzzy
msgid "handle"
-msgstr "Tên _hiệu :"
+msgstr "chốt"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:117
#, fuzzy
msgstr "Chuẩn/Lệch tâm"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:175
-#, fuzzy
msgid "Handle"
-msgstr "Tên _hiệu :"
+msgstr "Chốt"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:178
#, fuzzy
msgstr "Chọn (giao)"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:181
-#, fuzzy
msgid "Guide"
-msgstr "Dẫn"
+msgstr "Đường gióng"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:184
#, fuzzy
msgstr "Tương phản"
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:41
-#, fuzzy
msgid "Adjust"
msgstr "Điều chỉnh"
msgstr "Cạnh"
#: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Highlight edges of selected bitmap(s)."
msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46
-#, fuzzy
msgid "Emboss selected bitmap(s) -- highlight edges with 3D effect."
msgstr "Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều."
@@ -4738,19 +4684,16 @@ msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given rang
msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ vùng màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36
-#, fuzzy
msgid "Median"
-msgstr "Trung vị"
+msgstr "Màu trung bình"
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Replace each pixel component with the median color in a circular neighborhood."
-msgstr "Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận."
+msgstr "Thay màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận."
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39
-#, fuzzy
msgid "HSB Adjust"
-msgstr "Điều chỉnh độ nhạy"
+msgstr "Điều chỉnh màu (HSL)"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:41
#: ../src/flood-context.cpp:250
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4279
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:2
msgid "Hue"
-msgstr "Sắc màu"
+msgstr "Độ màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42
#: ../src/flood-context.cpp:251
msgstr "Độ sáng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49
-#, fuzzy
msgid "Adjust the amount of hue, saturation, and brightness in selected bitmap(s)"
msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#. TRANSLATORS: Mind the space in front. This is part of a compound message
#: ../src/gradient-context.cpp:167
#: ../src/gradient-context.cpp:176
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " out of %d gradient handle"
msgid_plural " out of %d gradient handles"
-msgstr[0] " của %d chốt chuyển sắc"
+msgstr[0] " trong số %d chốt chuyển sắc"
#. TRANSLATORS: Mind the space in front. (Refers to gradient handles selected). This is part of a compound message
#: ../src/gradient-context.cpp:168
#: ../src/gradient-context.cpp:177
#: ../src/gradient-context.cpp:184
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " on %d selected object"
msgid_plural " on %d selected objects"
msgstr[0] " trong %d đối tượng vừa chọn"
#. TRANSLATORS: This is a part of a compound message (out of two more indicating: grandint handle count & object count)
#: ../src/gradient-context.cpp:174
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "One handle merging %d stop (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
msgid_plural "One handle merging %d stops (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
-msgstr[0] "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với <b>Shift</b> phân cách) được chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
+msgstr[0] "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với <b>Shift</b> phân cách) được chọn"
#. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected gradient handles. This is part of a compound message (part two indicates selected object count)
#: ../src/gradient-context.cpp:182
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<b>%d</b> gradient handle selected out of %d"
msgid_plural "<b>%d</b> gradient handles selected out of %d"
-msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác"
+msgstr[0] "Chọn <b>%d</b> chốt chuyển sắc trong số %d"
#. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected objects
#: ../src/gradient-context.cpp:189
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected object"
msgid_plural "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected objects"
-msgstr[0] "<b>Không có</b> chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
+msgstr[0] "<b>Không có</b> chốt kéo chuyển sắc nào được chọn trong %d của %d đối tượng đang chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:389
#: ../src/gradient-context.cpp:482
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Lệnh (bên dưới trình đơn)"
#: ../src/interface.cpp:830
-#, fuzzy
msgid "Snap Controls Bar"
-msgstr "Thanh Điều khiển Công cụ"
+msgstr "Thanh Điều khiển bám dính"
#: ../src/interface.cpp:830
-#, fuzzy
msgid "Show or hide the snapping controls"
-msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ"
+msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển bám dính"
#: ../src/interface.cpp:832
msgid "Tool Controls Bar"
#: ../src/interface.cpp:840
msgid "_Palette"
-msgstr "Bảng _chọn"
+msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../src/interface.cpp:840
msgid "Show or hide the color palette"
#: ../src/io/sys.cpp:412
#: ../src/io/sys.cpp:420
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:444
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
-msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
+msgstr "Không di chuyển được sang thư mục '%s' (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:450
#: ../src/io/sys.cpp:676
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to execute child process (%s)"
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:623
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Invalid program name: %s"
msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:633
#: ../src/io/sys.cpp:922
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:644
#: ../src/io/sys.cpp:937
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Invalid string in environment: %s"
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:705
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:918
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Invalid working directory: %s"
msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:986
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to execute helper program (%s)"
msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
msgstr "Bản vẽ hoàn tất"
#: ../src/persp3d.cpp:335
-#, fuzzy
msgid "Toggle vanishing point"
-msgstr "Trinity Palmetto Point"
+msgstr "Bật/tắt các điểm tụ"
#: ../src/persp3d.cpp:346
-#, fuzzy
msgid "Toggle multiple vanishing points"
-msgstr "Đang tạo điểm đơn"
+msgstr "Bật/tắt nhiều điểm tụ"
#: ../src/preferences.cpp:101
-#, fuzzy
msgid "Inkscape will run with default settings, and new settings will not be saved. "
-msgstr ""
-"Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n"
-"Thiết lập mới sẽ không được lưu."
+msgstr "Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định, và các lập mới sẽ không được lưu lại."
#. the creation failed
#. _reportError(Glib::ustring::compose(_("Cannot create profile directory %1."),
msgstr "Độ mờ đục: %.3g"
#: ../src/vanishing-point.cpp:123
-#, fuzzy
msgid "Split vanishing points"
-msgstr "Đạng tìm các điểm thay thế..."
+msgstr "Tách các điểm tụ"
#: ../src/vanishing-point.cpp:168
-#, fuzzy
msgid "Merge vanishing points"
-msgstr "Đạng tìm các điểm thay thế..."
+msgstr "Gộp các điểm tụ"
#: ../src/vanishing-point.cpp:224
msgid "3D box: Move vanishing point"
-msgstr ""
+msgstr "Lập phương: Di chuyển điểm tụ"
#: ../src/vanishing-point.cpp:305
#, c-format
msgid "<b>Finite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> box"
msgid_plural "<b>Finite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "Điểm tụ <b>thấy được</b> của <b>%d</b> khối lập phương"
#. This won't make sense any more when infinite VPs are not shown on the canvas,
#. but currently we update the status message anyway
#, c-format
msgid "<b>Infinite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> box"
msgid_plural "<b>Infinite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "Điểm tụ <b>không thấy được</b> (ở xa vô cùng) của <b>%d</b> khối lập phương"
#: ../src/vanishing-point.cpp:320
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "shared by <b>%d</b> box; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgid_plural "shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
-msgstr[0] "Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
+msgstr[0] "của <b>%d</b> khối lập phương; giữ <b>Shift</b> và kéo để tách rời khối đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:1140
msgid "Switch to next layer"
#: ../src/verbs.cpp:1237
#: ../src/verbs.cpp:1255
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s copy"
-msgstr "bản sao %s"
+msgstr " %s bản sao"
#: ../src/verbs.cpp:1263
-#, fuzzy
msgid "Duplicate layer"
-msgstr "Xoá lớp"
+msgstr "Nhân đôi lớp"
#. TRANSLATORS: this means "The layer has been duplicated."
#: ../src/verbs.cpp:1266
-#, fuzzy
msgid "Duplicated layer."
-msgstr "Xoá lớp"
+msgstr "Đã nhân đôi lớp."
#: ../src/verbs.cpp:1295
msgid "Delete layer"
#. TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted."
#: ../src/verbs.cpp:1298
msgid "Deleted layer."
-msgstr "Lớp bị xoá."
+msgstr "Đã xóa lớp."
#: ../src/verbs.cpp:1309
-#, fuzzy
msgid "Toggle layer solo"
-msgstr "Hiện/ẩn lớp hiện tại"
+msgstr "Hiện/ẩn duy nhất lớp này"
#: ../src/verbs.cpp:1389
msgid "Flip horizontally"
#: ../src/verbs.cpp:2431
msgid "Rows and Columns..."
-msgstr "Hàng và Cột..."
+msgstr "Đưa vào bảng..."
#: ../src/verbs.cpp:2432
msgid "Arrange selected objects in a table"
-msgstr "Đưa đối tượng đã chọn vào trong 1 bảng"
+msgstr "Sắp xếp lại các đối tượng đã chọn thành các hàng và cột trong 1 bảng"
#. Layer
#: ../src/verbs.cpp:2434
msgstr "Xoá lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2458
-#, fuzzy
msgid "_Show/hide other layers"
-msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
+msgstr "Ẩn/_hiện các lớp còn lại"
#: ../src/verbs.cpp:2459
-#, fuzzy
msgid "Solo the current layer"
-msgstr "Xoá lớp hiện tại"
+msgstr "Chỉ xem duy nhất lớp hiện tại"
#. Object
#: ../src/verbs.cpp:2462
msgstr "Sửa LPE"
#: ../src/verbs.cpp:2535
-#, fuzzy
msgid "Edit Path Effect parameters"
-msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
+msgstr "Sửa các tham số hiệu ứng đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2537
msgid "Erase existing paths"
msgstr "Xoá các đường nét đang có"
#: ../src/verbs.cpp:2539
-#, fuzzy
msgid "Do geometric constructions"
-msgstr "Hộp giới hạn dạng hình"
+msgstr "Thực hiện dựng hình lượng giác"
#. Tool prefs
#: ../src/verbs.cpp:2541
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Cục Tẩy"
#: ../src/verbs.cpp:2577
-#, fuzzy
msgid "LPE Tool Preferences"
-msgstr "Tùy thích công cụ Nút"
+msgstr "Tùy thích cho Hiệu ứng đường nét động"
#: ../src/verbs.cpp:2578
-#, fuzzy
msgid "Open Preferences for the LPETool tool"
-msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thư pháp"
+msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hiệu ứng đường nét động"
#. Zoom/View
#: ../src/verbs.cpp:2581
msgstr "Nối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1322
-#, fuzzy
msgid "Break nodes"
-msgstr "Xoá các nút"
+msgstr "Ngắt tại nút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1323
msgid "Break path at selected nodes"
-msgstr "Ngắt đường nét tại mỗi nút đã chọn"
+msgstr "Ngắt đường nét tại các nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1333
-#, fuzzy
msgid "Join with segment"
-msgstr "Nối lại các nút theo đoạn"
+msgstr "Nối giữa các nút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1334
msgid "Join selected endnodes with a new segment"
msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn với một đoạn mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1344
-#, fuzzy
msgid "Delete segment between two non-endpoint nodes"
-msgstr "Chia tách đường nét giữa hai nút khác điểm cuối"
+msgstr "Xóa đoạn nằm giữa hai nút khác nút cuối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1353
msgid "Node Cusp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1374
msgid "Make selected nodes symmetric"
-msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là đối xứng"
+msgstr "Nút có hai tay đòn đối xứng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1383
-#, fuzzy
msgid "Node Auto"
-msgstr "Auto Duck"
+msgstr "Nút thông minh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1384
-#, fuzzy
msgid "Make selected nodes auto-smooth"
-msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là mịn"
+msgstr "Nút tự điều chỉnh để làm mịn đường nét"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1393
msgid "Node Line"
#. TODO: use the correct axis here, too
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3350
-#, fuzzy
msgid "3D Box: Change perspective (angle of infinite axis)"
-msgstr "Hộp 3D: đổi phối cảnh"
+msgstr "Hộp 3D: đổi phối cảnh (góc của trục có điểm tụ ở vô cùng)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3420
-#, fuzzy
msgid "Angle in X direction"
-msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
+msgstr "Góc theo trục X"
#. Translators: PL is short for 'perspective line'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3422
-#, fuzzy
msgid "Angle of PLs in X direction"
-msgstr "Đổi hình phối (góc ở đỉnh)"
+msgstr "Góc của các đường chiếu phối cảnh theo trục X"
#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3444
-#, fuzzy
msgid "State of VP in X direction"
-msgstr "Gói ở tình trạng không ổn địng"
+msgstr "Trạng thái của điểm tụ theo trục X"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3445
-#, fuzzy
msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
+msgstr "Chuyển qua lại điểm tụ ở trục X thành 'thấy được' và 'không thấy được' (ở xa vô cùng)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3460
-#, fuzzy
msgid "Angle in Y direction"
-msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
+msgstr "Góc theo trục Y"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3460
msgid "Angle Y:"
#. Translators: PL is short for 'perspective line'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3462
-#, fuzzy
msgid "Angle of PLs in Y direction"
-msgstr "Đổi hình phối (góc ở đỉnh)"
+msgstr "Góc của các đường chiếu phối cảnh theo phương Y"
#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3483
-#, fuzzy
msgid "State of VP in Y direction"
-msgstr "Gói ở tình trạng không ổn địng"
+msgstr "Trạng thái của điểm tụ theo trục Y"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3484
-#, fuzzy
msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
+msgstr "Chuyển qua lại điểm tụ theo phương Y thành 'thấy được' hoặc 'không thấy được' (ở xa vô cùng)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3499
-#, fuzzy
msgid "Angle in Z direction"
-msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
+msgstr "Góc theo trục Z"
#. Translators: PL is short for 'perspective line'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3501
-#, fuzzy
msgid "Angle of PLs in Z direction"
-msgstr "Đổi hình phối (góc ở đỉnh)"
+msgstr "Góc của các đường chiếu phối cảnh theo phương Z"
#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3522
-#, fuzzy
msgid "State of VP in Z direction"
-msgstr "Gói ở tình trạng không ổn địng"
+msgstr "Trạng thái của điểm tụ ở trục Z"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3523
-#, fuzzy
msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
+msgstr "Chuyển qua lại điểm tụ theo phương Z thành 'thấy được' hoặc 'không thấy được' (ở xa vô cùng)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3581
msgid "Change spiral"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5668
-#, fuzzy
msgid "Open LPE dialog"
-msgstr "Mở hộp thoại Tìm kiếm"
+msgstr "Mở hộp thoại Hiệu ứng đường nét động"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5669
msgid "Open LPE dialog (to adapt parameters numerically)"
-msgstr ""
+msgstr "Mở hộp thoại Hiệu ứng đường nét động (để chọn các tham số)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5733
-#, fuzzy
msgid "The width of the eraser pen (relative to the visible canvas area)"
-msgstr "Chiều rộng của bút thư pháp (so với vùng vẽ hiển thị)"
+msgstr "Chiều rộng của bút tẩy (so với vùng vẽ hiển thị)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5751
msgid "Delete objects touched by the eraser"