summary | shortlog | log | commit | commitdiff | tree
raw | patch | inline | side by side (parent: 4852f34)
raw | patch | inline | side by side (parent: 4852f34)
author | dinhtrung <dinhtrung@users.sourceforge.net> | |
Tue, 16 Sep 2008 17:15:51 +0000 (17:15 +0000) | ||
committer | dinhtrung <dinhtrung@users.sourceforge.net> | |
Tue, 16 Sep 2008 17:15:51 +0000 (17:15 +0000) |
I'll spend more time on this.
Update a few new strings.
Update a few new strings.
po/vi.po | patch | blob | history |
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 45feb9ba0a77a549886996bad3db77e1454cff65..cab14254353825a0ee8ca32331c4e31a2c5729b9 100644 (file)
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
"Project-Id-Version: inkscape\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n"
"POT-Creation-Date: 2008-06-12 21:31+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-02-16 12:54+0700\n"
-"Last-Translator: Nguyen Dinh Trung <nguyendinhtrung141@gmail.com>\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-09-13 11:23+0700\n"
+"Last-Translator: Nguyễn Đình Trung <nguyendinhtrung141@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-bugs@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
msgstr "Inkscape - Trình Xử lý Ảnh Véc-tơ"
#: ../src/arc-context.cpp:338
-msgid ""
-"<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
-msgstr ""
-"<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình elip hữu tỷ, đính hình cung/góc hình "
-"viên phân"
+msgid "<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình elip hữu tỷ, đính hình cung/góc hình viên phân"
-#: ../src/arc-context.cpp:339 ../src/rect-context.cpp:383
+#: ../src/arc-context.cpp:339
+#: ../src/rect-context.cpp:383
msgid "<b>Shift</b>: draw around the starting point"
msgstr "<b>Shift</b>: vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:485
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Ellipse</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> "
-"to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Elip</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra "
-"ngoài"
+msgid "<b>Ellipse</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Elip</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:487
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Ellipse</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-"
-"ratio ellipse; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Elip</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn hoặc hình elip có "
-"tỷ số trục hữu tỷ; giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra ngoài"
+msgid "<b>Ellipse</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-ratio ellipse; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Elip</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn hoặc hình elip có tỷ số trục hữu tỷ; giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:506
msgid "Create ellipse"
msgstr "Tạo hình elip"
-#: ../src/box3d-context.cpp:448 ../src/box3d-context.cpp:455
-#: ../src/box3d-context.cpp:462 ../src/box3d-context.cpp:469
-#: ../src/box3d-context.cpp:476 ../src/box3d-context.cpp:483
+#: ../src/box3d-context.cpp:448
+#: ../src/box3d-context.cpp:455
+#: ../src/box3d-context.cpp:462
+#: ../src/box3d-context.cpp:469
+#: ../src/box3d-context.cpp:476
+#: ../src/box3d-context.cpp:483
#, fuzzy
msgid "Change perspective (angle of PLs)"
-msgstr "Đổi chữ nhật"
+msgstr "Thay đổi góc của smvector đã chọn"
#. status text
#: ../src/box3d-context.cpp:638
msgid "<b>3D Box</b>; with <b>Shift</b> to extrude along the Z axis"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Lập phương</b>; giữ <b>Shift</b> để thu phóng theo trục Z"
#: ../src/box3d-context.cpp:662
-#, fuzzy
msgid "Create 3D box"
-msgstr "Vẽ hộp 3D"
+msgstr "Tạo khối lập phương"
#: ../src/box3d.cpp:315
-#, fuzzy
msgid "<b>3D Box</b>"
-msgstr "<b>Viền</b>"
+msgstr "<b>Hình lập phương</b>"
#: ../src/connector-context.cpp:522
msgid "Creating new connector"
msgid "Select <b>at least one non-connector object</b>."
msgstr "Chọn <b>ít nhất một đối tượng khác đường nối</b>"
-#: ../src/connector-context.cpp:1319 ../src/widgets/toolbox.cpp:5554
+#: ../src/connector-context.cpp:1319
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5554
msgid "Make connectors avoid selected objects"
msgstr "Làm cho đường nối tránh các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/connector-context.cpp:1320 ../src/widgets/toolbox.cpp:5564
+#: ../src/connector-context.cpp:1320
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5564
msgid "Make connectors ignore selected objects"
msgstr "Làm cho đường nối bỏ qua các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/context-fns.cpp:37 ../src/context-fns.cpp:66
+#: ../src/context-fns.cpp:37
+#: ../src/context-fns.cpp:66
msgid "<b>Current layer is hidden</b>. Unhide it to be able to draw on it."
msgstr "<b>Lớp hiện thời bị ẩn</b>. Hãy bỏ chế độ ẩn trước khi vẽ trên nó."
-#: ../src/context-fns.cpp:43 ../src/context-fns.cpp:72
+#: ../src/context-fns.cpp:43
+#: ../src/context-fns.cpp:72
msgid "<b>Current layer is locked</b>. Unlock it to be able to draw on it."
msgstr "<b>Lớp hiện thời bị khoá</b>. Hãy gỡ khoá trước khi vẽ trên nó."
msgid "Create guide"
msgstr "Tạo đường gióng"
-#: ../src/desktop-events.cpp:221 ../src/desktop-events.cpp:275
+#: ../src/desktop-events.cpp:221
+#: ../src/desktop-events.cpp:275
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127
msgid "Delete guide"
msgstr "Xoá đường gióng"
msgstr "Chuyển đường gióng"
#: ../src/desktop-events.cpp:290
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<b>Guideline</b>: %s"
-msgstr "Đường gióng: %s"
+msgstr "<b>Đường gióng</b>: %s"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:168
msgid "<small>Nothing selected.</small>"
msgid "Delete tiled clones"
msgstr "Xoá các bản sao đã lát đều"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1105 ../src/selection-chemistry.cpp:1818
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1105
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1818
msgid "Select an <b>object</b> to clone."
msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> sao chép."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1111
-msgid ""
-"If you want to clone several objects, <b>group</b> them and <b>clone the "
-"group</b>."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy <b>nhóm chúng lại</b> rồi "
-"<b>sao chép lại cả nhóm</b> đó."
+msgid "If you want to clone several objects, <b>group</b> them and <b>clone the group</b>."
+msgstr "Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy <b>nhóm chúng lại</b> rồi <b>sao chép lại cả nhóm</b> đó."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1120
#, fuzzy
msgid "<small>Creating tiled clones...</small>"
-msgstr "<small>Đối tượng không có bản sao được lát đều.</small>"
+msgstr "<small>Đối tượng có <b>%d</b> bản sao được lát đều.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1527
msgid "Create tiled clones"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1968
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)"
-msgstr ""
-"Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
+msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1976
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)"
-msgstr ""
-"Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)"
+msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1983
msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage"
msgid "Randomize the vertical shift by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều dọc (theo phần trăm này)"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2024 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2172
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2024
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2172
msgid "<b>Exponent:</b>"
msgstr "<b>Luỹ thừa:</b>"
msgstr "Chỉ định các cột sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ(>1)"
#. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2046 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2216
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2293 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2369
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2418 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2549
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2046
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2216
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2293
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2369
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2418
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2549
msgid "<small>Alternate:</small>"
msgstr "<small>Xen kẽ:</small>"
msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột"
#. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2064 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2234
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2064
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2234
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2311
msgid "<small>Cumulate:</small>"
msgstr "<small>Tích lũy:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2118
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)"
-msgstr ""
-"Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
+msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2126
#, no-c-format
msgid "<b>Base:</b>"
msgstr "<b>Cơ số :</b>"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2201 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2208
-msgid ""
-"Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)"
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2201
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2208
+msgid "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)"
msgstr "Cơ số cho xoắn ốc loga: 0 không dùng, <1 hội tụ, t>1 phân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2222
msgstr "Màu ban đầu của các bản sao được lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2446
-msgid ""
-"Initial color for clones (works only if the original has unset fill or "
-"stroke)"
-msgstr ""
-"Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô "
-"hoặc màu nét viền)"
+msgid "Initial color for clones (works only if the original has unset fill or stroke)"
+msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét viền)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2461
msgid "<b>H:</b>"
msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2579
-msgid ""
-"For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and "
-"apply it to the clone"
-msgstr ""
-"Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp "
-"dụng nó cho bản sao"
+msgid "For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and apply it to the clone"
+msgstr "Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2593
msgid "1. Pick from the drawing:"
msgstr "1. Lấy từ bức vẽ:"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2604 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2751
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2604
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2751
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:51
#: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:2
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:2
msgid "Pick the visible color and opacity"
msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ đục"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2612 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2761
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2612
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2761
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:37
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:39
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2241
msgstr "Hiện diện"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2734
-msgid ""
-"Each clone is created with the probability determined by the picked value in "
-"that point"
-msgstr ""
-"Mỗi bản sao được tạo với xác suất tương ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó"
+msgid "Each clone is created with the probability determined by the picked value in that point"
+msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất tương ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2741
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2744
msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point"
-msgstr ""
-"Kích cỡ của mỗi bản sao tương ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó"
+msgstr "Kích cỡ của mỗi bản sao tương ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2754
-msgid ""
-"Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill "
-"or stroke)"
-msgstr ""
-"Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu "
-"tô hoặc màu nét)"
+msgid "Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill or stroke)"
+msgstr "Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2764
msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point"
msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lưu của đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2911
-msgid ""
-"Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time "
-"you tiled it (if any), instead of using the current size"
-msgstr ""
-"Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sử dụng trong lần cuối cùng xếp lát "
-"(nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời"
+msgid "Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time you tiled it (if any), instead of using the current size"
+msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sử dụng trong lần cuối cùng xếp lát (nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2935
msgid " <b>_Create</b> "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2953
msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly"
-msgstr ""
-"Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng "
-"nhiều lần"
+msgstr "Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2959
msgid " Re_move "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2960
msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)"
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)"
+msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2976
msgid " R_eset "
#. TRANSLATORS: "change" is a noun here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2978
-msgid ""
-"Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog "
-"to zero"
-msgstr ""
-"Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại "
-"này về 0"
+msgid "Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog to zero"
+msgstr "Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại này về 0"
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:135
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#. ## Add a menu for clear()
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141 ../src/menus-skeleton.h:16
-#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54 ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:208
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141
+#: ../src/menus-skeleton.h:16
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54
+#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:208
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142 ../src/dialogs/find.cpp:753
-#: ../src/ui/dialog/find.cpp:85 ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142
+#: ../src/dialogs/find.cpp:753
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:85
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:209
msgid "_Clear"
msgstr "_Xoá"
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144 ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
msgid "Capture log messages"
msgstr "Bắt thông điệp bản ghi"
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146 ../src/ui/dialog/messages.cpp:59
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:59
msgid "Release log messages"
msgstr "Buông thông điệp bản ghi"
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2532
+#: ../src/dialogs/export.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2532
msgid "_Page"
msgstr "T_rang"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2536
+#: ../src/dialogs/export.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2536
msgid "_Drawing"
msgstr "Bức _vẽ"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2538
+#: ../src/dialogs/export.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2538
msgid "_Selection"
msgstr "_Vùng chọn"
msgstr "x_1:"
#. Stroke width
-#: ../src/dialogs/export.cpp:319 ../src/dialogs/object-attributes.cpp:60
+#: ../src/dialogs/export.cpp:319
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:60
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:68
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090 ../src/widgets/toolbox.cpp:3241
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3645 ../src/widgets/toolbox.cpp:4318
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3241
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3645
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4318
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
msgid "y_1:"
msgstr "y_1:"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:335 ../src/dialogs/export.cpp:495
+#: ../src/dialogs/export.cpp:335
+#: ../src/dialogs/export.cpp:495
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:61
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:69
msgid "Height:"
msgid "<big><b>Bitmap size</b></big>"
msgstr "<big><b>Kích cỡ ảnh bitmap</b></big>"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:191
+#: ../src/dialogs/export.cpp:479
+#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:191
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/dialogs/export.cpp:495
+#: ../src/dialogs/export.cpp:479
+#: ../src/dialogs/export.cpp:495
msgid "pixels at"
msgstr "điểm ảnh theo"
msgid "dp_i"
msgstr "dp_i"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:508 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
+#: ../src/dialogs/export.cpp:508
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
msgid "dpi"
msgstr "dpi"
msgstr "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:623
-msgid ""
-"Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any "
-"(caution, overwrites without asking!)"
-msgstr ""
-"Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn "
-"thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) "
+msgid "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any (caution, overwrites without asking!)"
+msgstr "Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) "
#: ../src/dialogs/export.cpp:631
msgid "Hide all except selected"
#, fuzzy, c-format
msgid "Batch export %d selected object"
msgid_plural "Batch export %d selected objects"
-msgstr[0] "Xuất %d đối tượng đã chọn"
+msgstr[0] "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1014
msgid "Export in progress"
msgid "Exporting %d files"
msgstr "Đang xuất %d tập tin"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:1124 ../src/dialogs/export.cpp:1196
+#: ../src/dialogs/export.cpp:1124
+#: ../src/dialogs/export.cpp:1196
#, c-format
msgid "Could not export to filename %s.\n"
msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n"
msgid "Change fill rule"
msgstr "Đổi quy tắc tô"
-#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323 ../src/dialogs/fill-style.cpp:397
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:397
msgid "Set fill color"
msgstr "Đặt màu tô"
-#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:255
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:255
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:479
msgid "Remove fill"
msgstr "Xoá màu tô"
msgstr "Tô mãu văn hoa"
#. TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here
-#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:193
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:193
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:497
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:335
msgstr "Bỏ đặt màu tô"
#. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed
-#: ../src/dialogs/find.cpp:372 ../src/ui/dialog/find.cpp:436
+#: ../src/dialogs/find.cpp:372
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:436
#, c-format
msgid "<b>%d</b> object found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgid_plural "<b>%d</b> objects found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgstr[0] "Tìm thấy <b>%d</b> đối tượng (trong <b>%d</b>), khớp %s."
-#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:439
+#: ../src/dialogs/find.cpp:375
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:439
msgid "exact"
msgstr "chính xác"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:439
+#: ../src/dialogs/find.cpp:375
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:439
msgid "partial"
msgstr "bộ phận"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:382 ../src/ui/dialog/find.cpp:446
+#: ../src/dialogs/find.cpp:382
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:446
msgid "No objects found"
msgstr "Không tìm thấy"
msgid "T_ype: "
msgstr "_Kiểu : "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70
+#: ../src/dialogs/find.cpp:547
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "Search in all object types"
msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70
+#: ../src/dialogs/find.cpp:547
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "All types"
msgstr "Mọi kiểu"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71
+#: ../src/dialogs/find.cpp:558
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "Search all shapes"
msgstr "Tìm kiếm mọi hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71
+#: ../src/dialogs/find.cpp:558
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "All shapes"
msgstr "Mọi hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72
+#: ../src/dialogs/find.cpp:575
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Search rectangles"
msgstr "Tìm các hình chữ nhật"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72
+#: ../src/dialogs/find.cpp:575
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Rectangles"
msgstr "Chữ nhật"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73
+#: ../src/dialogs/find.cpp:580
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Search ellipses, arcs, circles"
msgstr "Tìm các hình elip, cung, tròn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73
+#: ../src/dialogs/find.cpp:580
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Ellipses"
msgstr "Elip"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74
+#: ../src/dialogs/find.cpp:585
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Search stars and polygons"
msgstr "Tìm các hình sao và đa giác"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74
+#: ../src/dialogs/find.cpp:585
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Stars"
msgstr "Sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75
+#: ../src/dialogs/find.cpp:590
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
msgid "Search spirals"
msgstr "Tìm các hình xoắn ốc"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75
+#: ../src/dialogs/find.cpp:590
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
msgid "Spirals"
msgstr "Xoắn ốc"
#. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments
#. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement
-#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76
+#: ../src/dialogs/find.cpp:603
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Search paths, lines, polylines"
msgstr "Tìm các đường nét, đường thẳng, đường gấp khúc"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76
+#: ../src/dialogs/find.cpp:603
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Paths"
msgstr "Đường nét"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77
+#: ../src/dialogs/find.cpp:608
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Search text objects"
msgstr "Tìm các đối tượng văn bản"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77
+#: ../src/dialogs/find.cpp:608
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Texts"
msgstr "Văn bản"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78
+#: ../src/dialogs/find.cpp:613
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78
msgid "Search groups"
msgstr "Tìm các nhóm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78
+#: ../src/dialogs/find.cpp:613
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:81
+#: ../src/dialogs/find.cpp:618
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81
msgid "Search clones"
msgstr "Tìm các bản sao"
#. TRANSLATORS: Translate the word "Clones" only. A noun indicating type of object to find
-#: ../src/dialogs/find.cpp:620 ../src/ui/dialog/find.cpp:81
+#: ../src/dialogs/find.cpp:620
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81
#, fuzzy
msgid "find|Clones"
-msgstr "Bản sao"
+msgstr "Tìm các bản sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:625 ../src/ui/dialog/find.cpp:82
+#: ../src/dialogs/find.cpp:625
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:82
msgid "Search images"
msgstr "Tìm các ảnh"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:625 ../src/ui/dialog/find.cpp:82
+#: ../src/dialogs/find.cpp:625
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:82
#: ../share/extensions/embedimage.inx.h:3
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:630 ../src/ui/dialog/find.cpp:83
+#: ../src/dialogs/find.cpp:630
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
msgid "Search offset objects"
msgstr "Tìm kiếm đối tượng dời hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:630 ../src/ui/dialog/find.cpp:83
+#: ../src/dialogs/find.cpp:630
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
msgid "Offsets"
msgstr "Đối tượng dời hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:61
+#: ../src/dialogs/find.cpp:694
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "_Text: "
msgstr "_Văn bản: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:61
+#: ../src/dialogs/find.cpp:694
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:62
+#: ../src/dialogs/find.cpp:695
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "_ID: "
msgstr "_ID: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:62
+#: ../src/dialogs/find.cpp:695
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)"
-msgstr ""
-"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
+msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:696 ../src/ui/dialog/find.cpp:63
+#: ../src/dialogs/find.cpp:696
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
msgid "_Style: "
msgstr "_Kiểu dáng: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:696 ../src/ui/dialog/find.cpp:63
-msgid ""
-"Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)"
-msgstr ""
-"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ "
-"phận)"
+#: ../src/dialogs/find.cpp:696
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
+msgid "Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)"
+msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:697 ../src/ui/dialog/find.cpp:64
+#: ../src/dialogs/find.cpp:697
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "_Attribute: "
msgstr "Th_uộc tính: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:697 ../src/ui/dialog/find.cpp:64
+#: ../src/dialogs/find.cpp:697
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:711 ../src/ui/dialog/find.cpp:65
+#: ../src/dialogs/find.cpp:711
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Search in s_election"
msgstr "Tìm trong _vùng chọn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:715 ../src/ui/dialog/find.cpp:65
+#: ../src/dialogs/find.cpp:715
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Limit search to the current selection"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:720 ../src/ui/dialog/find.cpp:66
+#: ../src/dialogs/find.cpp:720
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Search in current _layer"
msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:724 ../src/ui/dialog/find.cpp:66
+#: ../src/dialogs/find.cpp:724
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Limit search to the current layer"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời."
-#: ../src/dialogs/find.cpp:729 ../src/ui/dialog/find.cpp:67
+#: ../src/dialogs/find.cpp:729
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include _hidden"
msgstr "Gồm cả đối tượng ẩ_n"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:733 ../src/ui/dialog/find.cpp:67
+#: ../src/dialogs/find.cpp:733
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include hidden objects in search"
msgstr "Tìm cả các đối tượng ẩn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:738 ../src/ui/dialog/find.cpp:68
+#: ../src/dialogs/find.cpp:738
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68
msgid "Include l_ocked"
msgstr "Gồm cả đối tượng kh_oá"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:742 ../src/ui/dialog/find.cpp:68
+#: ../src/dialogs/find.cpp:742
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68
msgid "Include locked objects in search"
msgstr "Tìm cả các đối tượng đã khoá"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:753 ../src/ui/dialog/find.cpp:85
+#: ../src/dialogs/find.cpp:753
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:85
msgid "Clear values"
msgstr "Xoá giá trị"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:754 ../src/ui/dialog/find.cpp:86
+#: ../src/dialogs/find.cpp:754
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:754 ../src/ui/dialog/find.cpp:86
+#: ../src/dialogs/find.cpp:754
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86
msgid "Select objects matching all of the fields you filled in"
msgstr "Chọn đối tượng có tất cả các trường bạn đã điền"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:45
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:58
-#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:66 ../src/widgets/toolbox.cpp:1248
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:66
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1248
msgid "X:"
msgstr "X:"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:46
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:59
-#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:67 ../src/widgets/toolbox.cpp:1266
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:67
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1266
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:47
#, fuzzy
msgid "Angle (degrees):"
-msgstr "độ °"
+msgstr "Dùng ánh sáng (độ)"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:48
msgid "Rela_tive change"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:241
#, fuzzy, c-format
msgid "Guideline ID: %s"
-msgstr "Đường gióng: %s"
+msgstr "ID không hợp lệ"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:247
#, fuzzy, c-format
msgid "Current: %s"
-msgstr "Thiết lập hiện thời: %s"
+msgstr "Hiện có"
# eg: 75 %
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
msgstr "_Id"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129
-msgid ""
-"The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)"
+msgid "The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)"
msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tự « .-_: »)."
#. Button for setting the object's id, label, title and description.
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2401
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2401
#: ../src/verbs.cpp:2407
msgid "_Set"
msgstr "_Lập"
msgstr "Nhãn hình tự do cho đối tượng"
#. Create the label for the object title
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 ../src/dialogs/rdf.cpp:238
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:238
msgid "Title"
msgstr "Tên"
#. Create the frame for the object description
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190 ../src/dialogs/rdf.cpp:282
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:282
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:200
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
msgid "New layer created."
msgstr "Lớp mới đã được tạo."
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:595
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:595
msgid "Unhide layer"
msgstr "Hiện lớp"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:595
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:595
msgid "Hide layer"
msgstr "Ẩn lớp"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:587
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:587
msgid "Lock layer"
msgstr "Khoá lớp"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:587
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:587
msgid "Unlock layer"
msgstr "Gỡ khoá lớp"
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:740 ../share/extensions/restack.inx.h:16
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:740
+#: ../share/extensions/restack.inx.h:16
msgid "Top"
msgstr "Đỉnh"
msgstr "Định dạng kiểu vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)."
#. _settings->add_checkbutton(false, SP_ATTR_STITCHTILES, _("Stitch Tiles"), "stitch", "noStitch");
-#: ../src/dialogs/rdf.cpp:247 ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:247
+#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2273
msgid "Type"
msgstr "Người tạo"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:252
-msgid ""
-"Name of entity primarily responsible for making the content of this document."
-msgstr ""
-"Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu "
-"này."
+msgid "Name of entity primarily responsible for making the content of this document."
+msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:254
msgid "Rights"
msgstr "Quyền"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:255
-msgid ""
-"Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document."
-msgstr ""
-"Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu "
-"này."
+msgid "Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document."
+msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:257
msgid "Publisher"
msgid "Unique URI to reference this document."
msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này."
-#: ../src/dialogs/rdf.cpp:264 ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1392
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:264
+#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1392
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:271
-msgid ""
-"Two-letter language tag with optional subtags for the language of this "
-"document. (e.g. 'en-GB')"
-msgstr ""
-"Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này "
-"(v.d. 'vi')"
+msgid "Two-letter language tag with optional subtags for the language of this document. (e.g. 'en-GB')"
+msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. 'vi')"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:273
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khoá"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:274
-msgid ""
-"The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or "
-"classifications."
-msgstr ""
-"Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới "
-"bằng dấu phẩy."
+msgid "The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or classifications."
+msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy."
#. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content.
#. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:288
-msgid ""
-"Names of entities responsible for making contributions to the content of "
-"this document."
-msgstr ""
-"Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của "
-"tài liệu này."
+msgid "Names of entities responsible for making contributions to the content of this document."
+msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài liệu này."
#. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:292
#. TRANSLATORS: "Set" is a verb here
#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:166
-#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:773 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533
+#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:773
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533
msgid "Set attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364
msgid "Set stroke color"
msgstr "Đặt màu nét"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:255
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:255
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:488
msgid "Remove stroke"
msgstr "Bỏ nét"
msgid "Set pattern on stroke"
msgstr "Đặt mẫu trên nét"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:193
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:193
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:513
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:335
msgid "Unset stroke"
msgstr "Bỏ đặt nét"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793 ../src/filter-enums.cpp:95
-#: ../src/flood-context.cpp:288 ../src/interface.cpp:826
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793
+#: ../src/filter-enums.cpp:95
+#: ../src/flood-context.cpp:288
+#: ../src/interface.cpp:826
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:507
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:375
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:501
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:958 ../src/verbs.cpp:2156
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:958
+#: ../src/verbs.cpp:2156
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:16
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848
+#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:885
msgid "No document selected"
msgstr "Chưa chọn tài liệu"
msgid "Set markers"
msgstr "Đặt hình nút"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104 ../share/extensions/edge3d.inx.h:9
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104
+#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:9
msgid "Stroke width"
msgstr "Chiều rộng nét"
msgid "End Markers:"
msgstr "Hình nút cuối:"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703
msgid "Set stroke style"
msgstr "Đặt kiểu nét"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:248
#, c-format
-msgid ""
-"Color: <b>%s</b>; <b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke"
-msgstr ""
+msgid "Color: <b>%s</b>; <b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke"
+msgstr "Màu: <b>%s</b>; <b>Chuột trái</b> để đặt làm màu tô, <b>Shift+chuột trái</b> để đặt làm màu nét"
#. TRANSLATORS: An item in context menu on a colour in the swatches
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:298
#, fuzzy
msgid "Set fill"
-msgstr "Bỏ đặt màu tô"
+msgstr "Đặt màu tô"
#. TRANSLATORS: An item in context menu on a colour in the swatches
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:306
#, fuzzy
msgid "Set stroke"
-msgstr "Bỏ đặt nét"
+msgstr "Đặt màu nét"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:525
msgid "Change color definition"
msgstr "Thư mục bảng màu (%s) không sẵn sàng."
#. TODO: Insert widgets
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200 ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200
+#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36
msgid "Font"
msgstr "Phông"
msgid "Justify lines"
msgstr "Căn lề 2 bên"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302 ../src/widgets/toolbox.cpp:5354
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5354
msgid "Horizontal text"
msgstr "Chữ ngang"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316 ../src/widgets/toolbox.cpp:5366
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5366
msgid "Vertical text"
msgstr "Chữ dọc"
msgstr "Khoảng cách dòng:"
#. Text
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377 ../src/selection-describer.cpp:67
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377
+#: ../src/selection-describer.cpp:67
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:469
-#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37 ../src/verbs.cpp:2437
+#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37
+#: ../src/verbs.cpp:2437
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:5
#: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:4
#: ../share/extensions/text_braille.inx.h:2
msgid "Set as default"
msgstr "Đặt là mặc định"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 ../src/text-context.cpp:1438
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665
+#: ../src/text-context.cpp:1438
msgid "Set text style"
msgstr "Đặt kiểu văn bản"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:676
msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it"
-msgstr ""
-"Chưa đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
+msgstr "Chưa đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
#. #### Radio buttons to control vertical alignment ####
#. #### Radio buttons to control horizontal alignment ####
-#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682 ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752
+#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682
+#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752
msgid "Align:"
msgstr "Sắp hàng:"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:745
msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it"
-msgstr ""
-"Chưa đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
+msgstr "Chưa đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
#. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox ####
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:791
msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)"
#. ## The OK button
-#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:865 ../share/extensions/restack.inx.h:3
+#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:865
+#: ../share/extensions/restack.inx.h:3
#, fuzzy
msgid "Arrange"
-msgstr "Góc"
+msgstr "Sắp xếp đối tượng"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:866
msgid "Arrange selected objects"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:189
#, c-format
-msgid ""
-"Attribute <b>%s</b> selected. Press <b>Ctrl+Enter</b> when done editing to "
-"commit changes."
-msgstr ""
-"Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Một khi sửa xong, bấm tổ hợp phím <b>Ctrl"
-"+Enter</b> lưu các thay đổi."
+msgid "Attribute <b>%s</b> selected. Press <b>Ctrl+Enter</b> when done editing to commit changes."
+msgstr "Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Một khi sửa xong, bấm tổ hợp phím <b>Ctrl+Enter</b> lưu các thay đổi."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:284
msgid "Drag to reorder nodes"
msgid "New text node"
msgstr "Nút văn bản mới"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414
#: ../src/nodepath.cpp:2024
msgid "Duplicate node"
msgstr "Nhân đôi nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431
-#: ../src/nodepath.cpp:3273 ../src/widgets/toolbox.cpp:1086
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431
+#: ../src/nodepath.cpp:3273
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1086
msgid "Delete node"
msgstr "Xoá nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1576
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1576
msgid "Unindent node"
msgstr "Bỏ thụt lề nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1555
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1555
msgid "Indent node"
msgstr "Thụt lề nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1508
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1508
msgid "Raise node"
msgstr "Nâng nút lên"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1525
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1525
msgid "Lower node"
msgstr "Hạ thấp nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449
msgid "Delete attribute"
msgstr "Xoá thuộc tính"
msgid "Change attribute"
msgstr "Đổi thuộc tính"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:390 ../src/display/canvas-grid.cpp:656
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:390
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:656
msgid "Grid _units:"
msgstr "Đơn _vị lưới:"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:392 ../src/display/canvas-grid.cpp:658
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:392
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:658
msgid "_Origin X:"
msgstr "_Gốc X:"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:392 ../src/display/canvas-grid.cpp:658
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:392
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:658
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:890
msgid "X coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ X của gốc lưới"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:394 ../src/display/canvas-grid.cpp:660
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:394
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:660
msgid "O_rigin Y:"
msgstr "Gố_c Y:"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:394 ../src/display/canvas-grid.cpp:660
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:394
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:660
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:891
msgid "Y coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:396 ../src/display/canvas-grid.cpp:664
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:396
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:664
msgid "Spacing _Y:"
msgstr "Khoảng cách _Y:"
msgid "Base length of z-axis"
msgstr "Chiều dài cơ bản của trục Z"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398 ../src/widgets/toolbox.cpp:2723
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2723
msgid "Angle X:"
msgstr "Góc X:"
msgid "Angle of x-axis"
msgstr "Góc của trục X"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400 ../src/widgets/toolbox.cpp:2802
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2802
msgid "Angle Z:"
msgstr "Góc Z:"
msgid "Angle of z-axis"
msgstr "Góc của trục Z"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404 ../src/display/canvas-grid.cpp:668
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:668
msgid "Grid line _color:"
msgstr "_Màu đường lưới:"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404 ../src/display/canvas-grid.cpp:668
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:668
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:898
msgid "Grid line color"
msgstr "Màu đường lưới"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404 ../src/display/canvas-grid.cpp:668
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:668
msgid "Color of grid lines"
msgstr "Màu của các đường lưới"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:409 ../src/display/canvas-grid.cpp:673
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:409
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:673
msgid "Ma_jor grid line color:"
msgstr "Màu đường lướ_i chính:"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:409 ../src/display/canvas-grid.cpp:673
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:409
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:673
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:900
msgid "Major grid line color"
msgstr "Màu đường lưới chính"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 ../src/display/canvas-grid.cpp:674
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:674
msgid "Color of the major (highlighted) grid lines"
msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:414 ../src/display/canvas-grid.cpp:678
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:414
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:678
msgid "_Major grid line every:"
msgstr "Đường lưới _chính mỗi:"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:414 ../src/display/canvas-grid.cpp:678
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:414
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:678
msgid "lines"
msgstr "đường"
msgstr "Đã _bật"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:326
-msgid ""
-"Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible "
-"grids."
-msgstr ""
-"Xác định có nên đính lưới này hay không. Cũng có thể hiệu lực cho lưới vô "
-"hình."
+msgid "Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible grids."
+msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. Cũng có thể hiệu lực cho lưới vô hình."
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:329
msgid "_Visible"
msgstr "Hiện _rõ"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:330
-msgid ""
-"Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped "
-"to invisible grids."
-msgstr ""
-"Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô "
-"hình."
+msgid "Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped to invisible grids."
+msgstr "Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô hình."
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:662
msgid "Spacing _X:"
msgid "<b>Release mouse</b> to set color."
msgstr "<b>Buông nút chuột</b> đặt màu."
-#: ../src/dropper-context.cpp:296 ../src/tools-switch.cpp:229
-msgid ""
-"<b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke; <b>drag</b> to "
-"average color in area; with <b>Alt</b> to pick inverse color; <b>Ctrl+C</b> "
-"to copy the color under mouse to clipboard"
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> tô, <b>Shift+click</b> đặt nét viền; <b>kéo</b> tính trung bình "
-"màu trong vùng; giữ <b>Alt</b> lấy màu đảo; <b>Ctrl+C</b> sao chép màu tại "
-"vị trí chuột sang bảng nháp"
+#: ../src/dropper-context.cpp:296
+#: ../src/tools-switch.cpp:229
+msgid "<b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke; <b>drag</b> to average color in area; with <b>Alt</b> to pick inverse color; <b>Ctrl+C</b> to copy the color under mouse to clipboard"
+msgstr "<b>Nhấn</b> tô, <b>Shift+click</b> đặt nét viền; <b>kéo</b> tính trung bình màu trong vùng; giữ <b>Alt</b> lấy màu đảo; <b>Ctrl+C</b> sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp"
#: ../src/dropper-context.cpp:329
msgid "Set picked color"
msgstr "Đặt màu đã lấy"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:625
-msgid ""
-"<b>Guide path selected</b>; start drawing along the guide with <b>Ctrl</b>"
-msgstr ""
-"<b>Đã chọn nét gióng</b>; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím <b>Ctrl</"
-"b>"
+msgid "<b>Guide path selected</b>; start drawing along the guide with <b>Ctrl</b>"
+msgstr "<b>Đã chọn nét gióng</b>; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:627
msgid "<b>Select a guide path</b> to track with <b>Ctrl</b>"
msgstr "[Chưa thay đổi]"
#. Edit
-#: ../src/event-log.cpp:264 ../src/event-log.cpp:267 ../src/verbs.cpp:2193
+#: ../src/event-log.cpp:264
+#: ../src/event-log.cpp:267
+#: ../src/verbs.cpp:2193
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
-#: ../src/event-log.cpp:274 ../src/event-log.cpp:278 ../src/verbs.cpp:2195
+#: ../src/event-log.cpp:274
+#: ../src/event-log.cpp:278
+#: ../src/verbs.cpp:2195
msgid "_Redo"
msgstr "_Bước lại"
#. This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:53
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">One or more extensions failed to load</"
-"span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">One or more extensions failed to load</span>\n"
"\n"
-"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run "
-"normally but those extensions will be unavailable. For details to "
-"troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: "
+"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run normally but those extensions will be unavailable. For details to troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: "
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không nạp "
-"được.</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không nạp được.</span>\n"
"\n"
-"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy "
-"bình thường, nhưng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách "
-"giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :"
+"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhưng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :"
#. This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:62
#. static int i = 0;
#. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl;
#: ../src/extension/extension.cpp:252
-msgid ""
-" This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper ."
-"inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape."
-msgstr ""
-" Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập "
-"tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai."
+msgid " This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper .inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape."
+msgstr " Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai."
#: ../src/extension/extension.cpp:255
msgid "an ID was not defined for it."
msgstr "Đã tắt"
#: ../src/extension/extension.cpp:756
-msgid ""
-"Currently there is no help available for this Extension. Please look on the "
-"Inkscape website or ask on the mailing lists if you have questions regarding "
-"this extension."
-msgstr ""
+msgid "Currently there is no help available for this Extension. Please look on the Inkscape website or ask on the mailing lists if you have questions regarding this extension."
+msgstr "Hiện chưa có tài liệu hướng dẫn cho phần mở rộng này. Xin vui lòng lên trang chủ của Inkscape hoặc xem hòm thư chung để biết thêm thông tin."
#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1055
-msgid ""
-"Inkscape has received additional data from the script executed. The script "
-"did not return an error, but this may indicate the results will not be as "
-"expected."
-msgstr ""
-"Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thực hiện. Văn lệnh "
-"không trả lại lỗi, nhưng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường."
+msgid "Inkscape has received additional data from the script executed. The script did not return an error, but this may indicate the results will not be as expected."
+msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thực hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhưng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường."
#: ../src/extension/init.cpp:282
msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded."
#: ../src/extension/init.cpp:296
#: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:56
#, c-format
-msgid ""
-"Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory "
-"will not be loaded."
-msgstr ""
-"Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm "
-"trong thư mục đó."
+msgid "Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory will not be loaded."
+msgstr "Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thư mục đó."
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:38
msgid "Adaptive Threshold"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:41
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:40
-#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134 ../src/libgdl/gdl-dock.c:190
+#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134
+#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:190
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:169
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:58
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:64
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2396 ../src/widgets/toolbox.cpp:3241
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2396
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3241
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:41
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:42
-#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41 ../src/libgdl/gdl-dock.c:198
-#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:177 ../src/widgets/toolbox.cpp:2413
+#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41
+#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:198
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:177
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2413
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:48
msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)."
-msgstr ""
-"Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích "
-"nghi."
+msgstr "Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi."
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:44
msgid "Add Noise"
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:57
msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity."
-msgstr ""
-"Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho."
+msgstr "Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho."
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:36
msgid "Contrast"
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46
msgid "Emboss selected bitmap(s) -- hilight edges with 3D effect."
-msgstr ""
-"Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều."
+msgstr "Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều."
#: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:34
msgid "Enhance"
msgstr "Sửa Gamma"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72
-msgid ""
-"Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling "
-"between the given ranges to the full color range."
-msgstr ""
-"Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn "
-"vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu."
+msgid "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range."
+msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40
msgid "Level"
msgstr "Chỉnh mức"
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50
-msgid ""
-"Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges "
-"to the full color range."
-msgstr ""
-"Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã "
-"chọn thành toàn bộ vùng màu."
+msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range."
+msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ vùng màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36
msgid "Median Filter"
msgstr "Bộ lọc giữa"
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44
-msgid ""
-"Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median "
-"color in a circular neighborhood."
-msgstr ""
-"Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng "
-"màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận."
+msgid "Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median color in a circular neighborhood."
+msgstr "Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận."
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39
msgid "Modulate"
msgstr "Độ sáng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42
-#: ../src/flood-context.cpp:275 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731
+#: ../src/flood-context.cpp:275
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:235
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:427
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428 ../src/widgets/toolbox.cpp:3375
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3375
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:5
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:43
-#: ../src/flood-context.cpp:274 ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:235
+#: ../src/flood-context.cpp:274
+#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:235
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:424
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425 ../src/widgets/toolbox.cpp:3360
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3360
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:2
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49
msgid "Modulate percent hue, saturation, and brightness of selected bitmap(s)."
-msgstr ""
-"Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã "
-"chọn."
+msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:35
msgid "Negate"
msgstr "Chuẩn hoá"
#: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42
-msgid ""
-"Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible "
-"range of color."
-msgstr ""
-"Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể."
+msgid "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible range of color."
+msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể."
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36
msgid "Oil Paint"
msgstr "Đã nâng lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:49
-msgid ""
-"Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised "
-"appearance."
-msgstr ""
-"Sửa đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình như được nâng "
-"lên."
+msgid "Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised appearance."
+msgstr "Sửa đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình như được nâng lên."
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:39
msgid "Reduce Noise"
msgstr "Giảm nhiễu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:47
-msgid ""
-"Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter."
-msgstr ""
-"Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm "
-"nhiễu."
+msgid "Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter."
+msgstr "Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:38
msgid "Sample"
msgstr "Lấy mẫu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:47
-msgid ""
-"Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions."
-msgstr ""
-"Sửa đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các "
-"chiều đã cho."
+msgid "Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions."
+msgstr "Sửa đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các chiều đã cho."
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:39
msgid "Shade"
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:44
msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film."
-msgstr ""
-"Làm hỏng vì phơi quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống như phơi phim quá lâu "
-"lúc rửa ảnh."
+msgstr "Làm hỏng vì phơi quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống như phơi phim quá lâu lúc rửa ảnh."
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:36
msgid "Spread"
msgstr "Trải"
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:44
-msgid ""
-"Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'"
-msgstr ""
-"Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bên trong "
-"bán kính « số lượng »."
+msgid "Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'"
+msgstr "Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bên trong bán kính « số lượng »."
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:36
msgid "Swirl"
msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:139
-#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 ../share/extensions/motion.inx.h:3
+#: ../share/extensions/interp.inx.h:3
+#: ../share/extensions/motion.inx.h:3
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:4
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:5
msgid "Generate from Path"
msgstr "Tạo ra từ Đường nét"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:239
-#, fuzzy
msgid "Cairo PDF Output"
-msgstr "Kết xuất DXF"
+msgstr "Xuất PDF bằng thư viện Cairo"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:241
msgid "Restrict to PDF version"
msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:247
-#, fuzzy
msgid "Export drawing, not page"
-msgstr "Đang xuất"
+msgstr "Xuất nội dung bản vẽ, không quan tâm tới kích thước trang giấy"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:248
-#, fuzzy
msgid "Export canvas"
-msgstr "Sửa tại chỗ"
+msgstr "Xuất vùng vẽ"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:249
msgid "Limit export to the object with ID"
-msgstr ""
+msgstr "Giới hạn các đối tượng cần xuất theo ID"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:253
-#, fuzzy
msgid "PDF via Cairo (*.pdf)"
-msgstr "Sơ đồ Dia (*.dia)"
+msgstr "PDF qua Cairo (*.pdf)"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:254
-#, fuzzy
msgid "PDF File"
-msgstr "Tập tin"
+msgstr "Tập tin PDF"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:222
-#, fuzzy
msgid "Cairo PS Output"
-msgstr "Kết xuất DXF"
+msgstr "Xuất PS bằng thư viện Cairo"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:224
msgid "Restrict to PS level"
msgstr "Hạn chế thành mức PS"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:225
-#, fuzzy
msgid "PostScript level 3"
-msgstr "Mức 2 PostScript"
+msgstr "PostScript cấp 3"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:227
msgid "PostScript level 2"
msgstr "Mức 2 PostScript"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:236
-#, fuzzy
msgid "PostScript via Cairo (*.ps)"
-msgstr "PostScript (*.ps)"
+msgstr "PostScript qua Cairo (*.ps)"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:237
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:90
#: ../src/extension/internal/filter/apparition.h:24
#, fuzzy
msgid "Apparition"
-msgstr "Độ bão hòa"
+msgstr "Ảnh ảo 3 chiều"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/apparition.h:25
msgid "I'm not sure what this word means"
-msgstr ""
+msgstr "Chả hiểu từ này nghĩa là gì!"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/bloom.h:24
-#, fuzzy
msgid "Bloom"
-msgstr "Thu Phóng"
+msgstr "Nở hoa"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/bloom.h:25
msgid "Not sure, nobody tell me these things"
-msgstr ""
+msgstr "Không chắc! Chưa nghe bao giờ!"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/clouds.h:24
-#, fuzzy
msgid "Clouds"
-msgstr "Đón_g"
+msgstr "Mây"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/clouds.h:25
-#, fuzzy
msgid "Yes, more descriptions"
-msgstr "Đặt mô tả đối tượng"
+msgstr "Đúng rồi! Phải chi tiết hơn nữa!"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/crystal.h:24
#, fuzzy
msgid "Crystal"
-msgstr "Mức xám"
+msgstr "Pha lê"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/crystal.h:25
msgid "Artist, insert data here"
-msgstr ""
+msgstr "Mời nghệ sĩ trổ tài"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/cutout.h:24
#: ../src/extension/internal/filter/etched-glass.h:25
#: ../src/extension/internal/filter/frost.h:25
#: ../src/extension/internal/filter/ridged-border.h:25
-#, fuzzy
msgid "Artist text"
-msgstr "Chữ dọc"
+msgstr "Văn bản theo phong cách nghệ thuật"
#: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:35
-#, fuzzy
msgid "Drop Shadow"
-msgstr "Thả SVG"
+msgstr "Đổ bóng"
#: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:37
-#, fuzzy
msgid "Amount of Blur"
-msgstr "Độ xoáy"
+msgstr "Làm mờ"
#: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:38
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:197
#: ../src/extension/internal/filter/filter.cpp:196
#: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:146
#: ../src/extension/internal/filter/snow.h:38
-#, fuzzy
msgid "Filter"
-msgstr "_Lọc"
+msgstr "Lọc"
#: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:45
#, fuzzy
msgid "I hate text"
-msgstr "Dán văn bản"
+msgstr "Nhập thô"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/emboss.h:22
#, fuzzy
msgid "Emboss effect"
-msgstr "Không có hiệu ứng"
+msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/etched-glass.h:24
+#, fuzzy
msgid "Etched Glass"
-msgstr ""
+msgstr "ô thuỷ tinh"
#: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:32
#, fuzzy
msgstr "Tròn"
#: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:33
+#, fuzzy
msgid "Personal"
-msgstr ""
+msgstr "Cá nhân"
#: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:44
#, fuzzy
msgid "Null external module directory name. Filters will not be loaded."
-msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không nạp các mô-đun."
+msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài rỗng nên các mô-đun sẽ không được tải."
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/fire.h:24
-#, fuzzy
msgid "Fire"
-msgstr "Tập tin"
+msgstr "Lửa"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/fire.h:25
+#, fuzzy
msgid "Artist on fire"
-msgstr ""
+msgstr "Bật chế độ dính"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/frost.h:24
-#, fuzzy
msgid "Frost"
-msgstr "Phông"
+msgstr "Sương tuyết"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/ink-bleed.h:24
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/ink-bleed.h:25
msgid "Artist Text"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ nghệ thuật"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/jelly-bean.h:24
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/jelly-bean.h:25
+#, fuzzy
msgid "Mmmm, yummy."
-msgstr ""
+msgstr "dddd, d MMMM yyyy"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/jigsaw-piece.h:24
msgid "JigsawPiece"
-msgstr ""
+msgstr "Mẩu xếp hình"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/jigsaw-piece.h:25
+#, fuzzy
msgid "It's a puzzle, no hints"
-msgstr ""
+msgstr "Mẹo k_hông điều khiển điểm"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/leopard-fur.h:24
msgid "Leopard Fur"
-msgstr ""
+msgstr "Lông báo"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/leopard-fur.h:25
msgid "Purrrr, quiet the kitty is sleeping"
-msgstr ""
+msgstr "Suỵt! Yên cho mèo con ngủ!"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/melt.h:22
#, fuzzy
msgid "Melt"
-msgstr "Mét"
+msgstr "Tan chảy xống"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/melt.h:23
#, fuzzy
msgid "Melt effect"
-msgstr "Hiệu ứng hiện thời"
+msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/metal.h:24
#, fuzzy
msgid "Metal"
-msgstr "Đỏ tươi"
+msgstr "Kim"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/metal.h:25
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/motion-blur.h:24
+#, fuzzy
msgid "Motion Blur"
-msgstr ""
+msgstr "Cảnh mở chuyển động"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/motion-blur.h:25
+#, fuzzy
msgid "Hmm, fast vectors"
-msgstr ""
+msgstr "Nội suy Sinc nhanh"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/oil-slick.h:24
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/oil-slick.h:25
msgid "Ooops! Slippery!"
-msgstr ""
+msgstr "Oạch! Trơn thế!"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/patterned-glass.h:24
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/patterned-glass.h:25
+#, fuzzy
msgid "Doesn't work, bug"
-msgstr ""
+msgstr "/Trợ _giúp/Báo cáo _lỗi..."
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/ridged-border.h:24
#, fuzzy
msgid "Ridged Border"
-msgstr "Chế độ cạnh"
+msgstr "_Màu viền:"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/ripple.h:24
-#, fuzzy
msgid "Ripple"
-msgstr "Thay thế"
+msgstr "Gợn sóng"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/ripple.h:25
msgid "You're 80% water"
-msgstr ""
+msgstr "Cơ thể người có 80% là nước"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/roughen.h:24
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/roughen.h:25
msgid "Like Brad Pitt's stubble"
-msgstr ""
+msgstr "Trông như bộ râu của Brad Pitt!"
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/rubber-stamp.h:24
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/sepia.h:24
-#, fuzzy
msgid "Sepia"
-msgstr "Xoắn ốc"
+msgstr "Sepia"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/sepia.h:25
msgid "Turn all the colors to be sepia tones"
-msgstr ""
+msgstr "Đổi màu về tông sepia (nước ảnh cũ)"
#: ../src/extension/internal/filter/snow.h:32
#, fuzzy
msgid "Snow"
-msgstr "Show:"
+msgstr "Tuyết"
#: ../src/extension/internal/filter/snow.h:34
#, fuzzy
msgid "Drift Size"
-msgstr "Kích cỡ chấm"
+msgstr "Kích thước"
#: ../src/extension/internal/filter/snow.h:40
msgid "When the weather outside is frightening..."
#. ID -- should be unique
#: ../src/extension/internal/filter/zebra.h:24
msgid "Zebra Stripes"
-msgstr ""
+msgstr "Da ngựa vằn"
#. Name in the menus, should have a N_() around it for translation
#: ../src/extension/internal/filter/zebra.h:25
msgid "Paint your object with zebra stripes"
-msgstr ""
+msgstr "Kẻ sọc vằn cho đối tượng"
#: ../src/extension/internal/gdkpixbuf-input.cpp:114
#, c-format
msgid "Gradients used in GIMP"
msgstr "Các chuyển sắc được dùng trong GIMP."
-#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 ../src/ui/widget/panel.cpp:122
+#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192
+#: ../src/ui/widget/panel.cpp:122
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
msgid "Vertical Spacing"
msgstr "Khoảng cách dọc"
-#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3
-#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 ../share/extensions/gears.inx.h:5
+#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202
+#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3
+#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12
+#: ../share/extensions/gears.inx.h:5
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:15
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:18
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:11
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:32
#: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:3
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:5
-#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 ../share/extensions/spirograph.inx.h:6
+#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4
+#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:6
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:10
msgid "Render"
msgstr "Tạo hình"
msgstr "In dùng toán từ PDF"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:151
-msgid ""
-"Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file "
-"size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost."
-msgstr ""
-"Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
-"hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
+msgid "Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost."
+msgstr "Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:156
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:176
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:158
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:178
-msgid ""
-"Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file "
-"size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects "
-"will be rendered exactly as displayed."
-msgstr ""
-"In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn "
-"hơn, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi đối "
-"tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
+msgid "Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed."
+msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hơn, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:172
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:192
msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của chuyển sắc :"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:107
-msgid ""
-"<b>Note</b>: setting the precision too high may result in a large SVG file "
-"and slow performance."
-msgstr ""
-"<b>Ghi chú </b>: đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là "
-"một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm."
+msgid "<b>Note</b>: setting the precision too high may result in a large SVG file and slow performance."
+msgstr "<b>Ghi chú </b>: đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm."
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:112
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:381
msgstr "Thiết lập nhập PDF"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:382
+#, fuzzy
msgid "pdfinput|medium"
-msgstr ""
+msgstr "500 Vừa"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:383
msgid "fine"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:739
#, fuzzy
msgid "PDF Input"
-msgstr "Dữ liệu nhập DXF"
+msgstr "Biên độ thu đo được"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:744
-#, fuzzy
msgid "Adobe PDF (*.pdf)"
-msgstr "AutoCAD DXF (*.dxf)"
+msgstr "Adobe PDF (*.pdf)"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:745
+#, fuzzy
msgid "Adobe Portable Document Format"
-msgstr ""
+msgstr "Dạng thức tài liệu di động Cairo"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:752
#, fuzzy
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:757
-#, fuzzy
msgid "Adobe Illustrator 9.0 and above (*.ai)"
-msgstr "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)"
+msgstr "Adobe Illustrator 9.0 trở lên (*.ai)"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:758
#, fuzzy
msgstr "In dùng toán tử Postscript"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:171
-msgid ""
-"Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in "
-"file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns "
-"will be lost."
-msgstr ""
-"Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
-"hơn, và có thể được co giãn tùy ý, nhưng độ đục alpha và các mẫu sẽ bị mất."
+msgid "Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns will be lost."
+msgstr "Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có thể được co giãn tùy ý, nhưng độ đục alpha và các mẫu sẽ bị mất."
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:1753
msgid "Postscript Print"
msgid "SVGZ Input"
msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ"
-#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1
msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)"
msgid "SVG file format compressed with GZip"
msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip."
-#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3
msgid "SVGZ Output"
msgstr "Kết xuất SVGZ"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:237
msgid "Controls whether the effect settings are rendered live on canvas"
-msgstr ""
-"Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không"
+msgstr "Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không"
#. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be
#. running from the console, in which case calling sp_ui
msgid "default.svg"
msgstr "hình.svg"
-#: ../src/file.cpp:225 ../src/file.cpp:993
+#: ../src/file.cpp:225
+#: ../src/file.cpp:993
#, c-format
msgid "Failed to load the requested file %s"
msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s"
#: ../src/file.cpp:563
#, c-format
-msgid ""
-"No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been "
-"caused by an unknown filename extension."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Có thể vì một "
-"phần mở rộng tên tập tin không rõ."
+msgid "No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been caused by an unknown filename extension."
+msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ."
-#: ../src/file.cpp:564 ../src/file.cpp:572
+#: ../src/file.cpp:564
+#: ../src/file.cpp:572
msgid "Document not saved."
msgstr "Chưa lưu tài liệu."
msgid "Document saved."
msgstr "Tài liệu đã được lưu."
-#: ../src/file.cpp:721 ../src/file.cpp:1118 ../src/file.cpp:1235
+#: ../src/file.cpp:721
+#: ../src/file.cpp:1118
+#: ../src/file.cpp:1235
#, c-format
msgid "drawing%s"
msgstr "hình%s"
msgid "Select file to import"
msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu"
-#: ../src/file.cpp:1140 ../src/file.cpp:1250
+#: ../src/file.cpp:1140
+#: ../src/file.cpp:1250
msgid "Select file to export to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất"
#: ../src/file.cpp:1317
#, fuzzy
-msgid ""
-"Error exporting the document. Verify if the server name, username and "
-"password are correct, if the server has support for webdav and verify if you "
-"didn't forget to choose a license."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người "
-"dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cũng kiểm tra "
-"bạn đã chọn giấy phép."
+msgid "Error exporting the document. Verify if the server name, username and password are correct, if the server has support for webdav and verify if you didn't forget to choose a license."
+msgstr "Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cũng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép."
#: ../src/file.cpp:1338
msgid "Document exported..."
msgstr "Tài liệu đã được xuất..."
-#: ../src/file.cpp:1366 ../src/verbs.cpp:2182
+#: ../src/file.cpp:1366
+#: ../src/verbs.cpp:2182
msgid "Import From Open Clip Art Library"
msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library"
msgid "Flood"
msgstr "Tràn ngập"
-#: ../src/filter-enums.cpp:29 ../src/selection-describer.cpp:53
+#: ../src/filter-enums.cpp:29
+#: ../src/selection-describer.cpp:53
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
msgid "Tile"
msgstr "Xếp lát"
-#: ../src/filter-enums.cpp:35 ../src/filter-enums.cpp:118
+#: ../src/filter-enums.cpp:35
+#: ../src/filter-enums.cpp:118
msgid "Turbulence"
msgstr "Độ hỗn loạn"
#. TRANSLATORS: This is a context string, only put the word "Normal" in your translation
#: ../src/filter-enums.cpp:52
+#, fuzzy
msgid "filterBlendMode|Normal"
-msgstr ""
+msgstr " Gói chuẩn: "
#: ../src/filter-enums.cpp:53
msgid "Multiply"
msgstr "Độ sáng tới Alpha"
#. File
-#: ../src/filter-enums.cpp:71 ../src/verbs.cpp:2159
+#: ../src/filter-enums.cpp:71
+#: ../src/verbs.cpp:2159
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma γ"
-#: ../src/filter-enums.cpp:93 ../src/selection-chemistry.cpp:260
+#: ../src/filter-enums.cpp:93
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:260
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:134
msgid "Duplicate"
msgstr "Nhân đôi"
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
-#: ../src/filter-enums.cpp:101 ../src/flood-context.cpp:271
+#: ../src/filter-enums.cpp:101
+#: ../src/flood-context.cpp:271
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:233
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:398
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:399
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
-#: ../src/filter-enums.cpp:102 ../src/flood-context.cpp:272
+#: ../src/filter-enums.cpp:102
+#: ../src/flood-context.cpp:272
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:233
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:401
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:402
msgid "Green"
msgstr "Lục"
-#: ../src/filter-enums.cpp:103 ../src/flood-context.cpp:273
+#: ../src/filter-enums.cpp:103
+#: ../src/flood-context.cpp:273
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:233
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:404
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:405
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
-#: ../src/filter-enums.cpp:104 ../src/flood-context.cpp:277
+#: ../src/filter-enums.cpp:104
+#: ../src/flood-context.cpp:277
msgid "Alpha"
msgstr "Alpha"
msgid "Visible Colors"
msgstr "Màu sắc hiện rõ"
-#: ../src/flood-context.cpp:276 ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236
+#: ../src/flood-context.cpp:276
+#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:430
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431 ../src/widgets/toolbox.cpp:3390
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3390
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:3
msgid "Lightness"
msgstr "Độ sáng"
-#: ../src/flood-context.cpp:289 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:968
+#: ../src/flood-context.cpp:289
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:968
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
-#: ../src/flood-context.cpp:290 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:968
+#: ../src/flood-context.cpp:290
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:968
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: ../src/flood-context.cpp:531
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Area filled, path with <b>%d</b> node created and unioned with selection."
-msgid_plural ""
-"Area filled, path with <b>%d</b> nodes created and unioned with selection."
-msgstr[0] ""
-"Vùng được tô, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo và có hợp với vùng chọn."
+msgid "Area filled, path with <b>%d</b> node created and unioned with selection."
+msgid_plural "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created and unioned with selection."
+msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo và có hợp với vùng chọn."
#: ../src/flood-context.cpp:535
#, fuzzy, c-format
msgid_plural "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created."
msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo."
-#: ../src/flood-context.cpp:807 ../src/flood-context.cpp:1121
+#: ../src/flood-context.cpp:807
+#: ../src/flood-context.cpp:1121
msgid "<b>Area is not bounded</b>, cannot fill."
msgstr "<b>Vùng không được giới hạn</b> nên không thể tô."
#: ../src/flood-context.cpp:1126
-msgid ""
-"<b>Only the visible part of the bounded area was filled.</b> If you want to "
-"fill all of the area, undo, zoom out, and fill again."
-msgstr ""
-"<b>Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.</b>Muốn tô toàn vùng "
-"thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại."
+msgid "<b>Only the visible part of the bounded area was filled.</b> If you want to fill all of the area, undo, zoom out, and fill again."
+msgstr "<b>Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.</b>Muốn tô toàn vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại."
-#: ../src/flood-context.cpp:1144 ../src/flood-context.cpp:1304
+#: ../src/flood-context.cpp:1144
+#: ../src/flood-context.cpp:1304
msgid "Fill bounded area"
msgstr "Tô vùng đã giới hạn"
#: ../src/flood-context.cpp:1223
msgid "<b>Draw over</b> areas to add to fill, hold <b>Alt</b> for touch fill"
-msgstr ""
-"<b>Vẽ qua</b> các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cũng ấn giữ phím <b>Alt</"
-"b> tô theo sờ"
+msgstr "<b>Vẽ qua</b> các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cũng ấn giữ phím <b>Alt</b> tô theo sờ"
-#: ../src/gradient-context.cpp:132 ../src/gradient-drag.cpp:74
+#: ../src/gradient-context.cpp:132
+#: ../src/gradient-drag.cpp:74
msgid "Linear gradient <b>start</b>"
msgstr "<b>Đầu</b> của chuyển sắc thẳng"
#. POINT_LG_BEGIN
-#: ../src/gradient-context.cpp:133 ../src/gradient-drag.cpp:75
+#: ../src/gradient-context.cpp:133
+#: ../src/gradient-drag.cpp:75
msgid "Linear gradient <b>end</b>"
msgstr "<b>Cuối</b> của chuyển sắc thẳng"
-#: ../src/gradient-context.cpp:134 ../src/gradient-drag.cpp:76
+#: ../src/gradient-context.cpp:134
+#: ../src/gradient-drag.cpp:76
msgid "Linear gradient <b>mid stop</b>"
msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của chuyển sắc thẳng"
-#: ../src/gradient-context.cpp:135 ../src/gradient-drag.cpp:77
+#: ../src/gradient-context.cpp:135
+#: ../src/gradient-drag.cpp:77
msgid "Radial gradient <b>center</b>"
msgstr "<b>Tâm</b> của chuyển sắc tròn"
-#: ../src/gradient-context.cpp:136 ../src/gradient-context.cpp:137
-#: ../src/gradient-drag.cpp:78 ../src/gradient-drag.cpp:79
+#: ../src/gradient-context.cpp:136
+#: ../src/gradient-context.cpp:137
+#: ../src/gradient-drag.cpp:78
+#: ../src/gradient-drag.cpp:79
msgid "Radial gradient <b>radius</b>"
msgstr "<b>Bán kính</b> của chuyển sắc tròn"
-#: ../src/gradient-context.cpp:138 ../src/gradient-drag.cpp:80
+#: ../src/gradient-context.cpp:138
+#: ../src/gradient-drag.cpp:80
msgid "Radial gradient <b>focus</b>"
msgstr "<b>Tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn"
#. POINT_RG_FOCUS
-#: ../src/gradient-context.cpp:139 ../src/gradient-context.cpp:140
-#: ../src/gradient-drag.cpp:81 ../src/gradient-drag.cpp:82
+#: ../src/gradient-context.cpp:139
+#: ../src/gradient-context.cpp:140
+#: ../src/gradient-drag.cpp:81
+#: ../src/gradient-drag.cpp:82
msgid "Radial gradient <b>mid stop</b>"
msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của chuyển sắc tròn"
#: ../src/gradient-context.cpp:162
#, fuzzy, c-format
msgid "%s selected"
-msgstr "Chọn cuối"
+msgstr "Đã chọn"
#. TRANSLATORS: Mind the space in front. This is part of a compound message
-#: ../src/gradient-context.cpp:164 ../src/gradient-context.cpp:173
+#: ../src/gradient-context.cpp:164
+#: ../src/gradient-context.cpp:173
#, fuzzy, c-format
msgid " out of %d gradient handle"
msgid_plural " out of %d gradient handles"
msgstr[0] "Chuyển chốt chuyển sắc"
#. TRANSLATORS: Mind the space in front. (Refers to gradient handles selected). This is part of a compound message
-#: ../src/gradient-context.cpp:165 ../src/gradient-context.cpp:174
+#: ../src/gradient-context.cpp:165
+#: ../src/gradient-context.cpp:174
#: ../src/gradient-context.cpp:181
#, fuzzy, c-format
msgid " on %d selected object"
msgid_plural " on %d selected objects"
-msgstr[0] "Xuất %d đối tượng đã chọn"
+msgstr[0] "<b>Đang hấp dẫn %d</b> đối tượng đã chọn"
#. TRANSLATORS: This is a part of a compound message (out of two more indicating: grandint handle count & object count)
#: ../src/gradient-context.cpp:171
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"One handle merging %d stop (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
-msgid_plural ""
-"One handle merging %d stops (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
-msgstr[0] ""
-"Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với <b>Shift</b> phân cách) được "
-"chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
+msgid "One handle merging %d stop (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
+msgid_plural "One handle merging %d stops (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
+msgstr[0] "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với <b>Shift</b> phân cách) được chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
#. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected gradient handles. This is part of a compound message (part two indicates selected object count)
#: ../src/gradient-context.cpp:179
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%d</b> gradient handle selected out of %d"
msgid_plural "<b>%d</b> gradient handles selected out of %d"
-msgstr[0] ""
-"<b>%d</b> chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
+msgstr[0] "Tùy chọn đã chọn trong hộp thoại đăng xuất"
#. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected objects
#: ../src/gradient-context.cpp:186
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected object"
-msgid_plural ""
-"<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected objects"
-msgstr[0] ""
-"<b>Không có</b> chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã "
-"chọn"
+msgid_plural "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected objects"
+msgstr[0] "<b>Không có</b> chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
-#: ../src/gradient-context.cpp:385 ../src/gradient-context.cpp:478
+#: ../src/gradient-context.cpp:385
+#: ../src/gradient-context.cpp:478
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:735
msgid "Add gradient stop"
msgstr "Thêm pha chuyển sắc"
msgid "Move gradient handle"
msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc"
-#: ../src/gradient-drag.cpp:948 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767
+#: ../src/gradient-drag.cpp:948
+#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767
msgid "Delete gradient stop"
msgstr "Xoá pha chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1112
#, c-format
-msgid ""
-"%s %d for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap offset; click with <b>Ctrl"
-"+Alt</b> to delete stop"
-msgstr ""
-"%s %d cho : %s%s; <b>Ctrl+kéo chuột</b> đính vào nhánh; <b>Ctrl+Alt+bấm "
-"chuột</b> xoá pha."
+msgid "%s %d for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap offset; click with <b>Ctrl+Alt</b> to delete stop"
+msgstr "%s %d cho : %s%s; <b>Ctrl+kéo chuột</b> đính vào nhánh; <b>Ctrl+Alt+bấm chuột</b> xoá pha."
-#: ../src/gradient-drag.cpp:1116 ../src/gradient-drag.cpp:1123
+#: ../src/gradient-drag.cpp:1116
+#: ../src/gradient-drag.cpp:1123
msgid " (stroke)"
msgstr " (nét)"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1120
#, c-format
-msgid ""
-"%s for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Ctrl+Alt</b> to "
-"preserve angle, with <b>Ctrl+Shift</b> to scale around center"
-msgstr ""
-"%s đối với: %s%s; kéo chuột với <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Ctrl+Alt</b> giữ "
-"góc; <b>Ctrl+Shift</b> co giãn quanh tâm"
+msgid "%s for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Ctrl+Alt</b> to preserve angle, with <b>Ctrl+Shift</b> to scale around center"
+msgstr "%s đối với: %s%s; kéo chuột với <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Ctrl+Alt</b> giữ góc; <b>Ctrl+Shift</b> co giãn quanh tâm"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1128
-msgid ""
-"Radial gradient <b>center</b> and <b>focus</b>; drag with <b>Shift</b> to "
-"separate focus"
-msgstr ""
-"<b>Tâm</b> và <b>tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn; kéo với <b>Shift</b> "
-"phân cách tiêu điểm."
+msgid "Radial gradient <b>center</b> and <b>focus</b>; drag with <b>Shift</b> to separate focus"
+msgstr "<b>Tâm</b> và <b>tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn; kéo với <b>Shift</b> phân cách tiêu điểm."
#: ../src/gradient-drag.cpp:1131
#, c-format
-msgid ""
-"Gradient point shared by <b>%d</b> gradient; drag with <b>Shift</b> to "
-"separate"
-msgid_plural ""
-"Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to "
-"separate"
-msgstr[0] ""
-"Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
+msgid "Gradient point shared by <b>%d</b> gradient; drag with <b>Shift</b> to separate"
+msgid_plural "Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to separate"
+msgstr[0] "Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1806
msgid "Move gradient handle(s)"
msgstr "Đơn vị"
#. Add the units menu.
-#: ../src/helper/units.cpp:37 ../src/widgets/select-toolbar.cpp:490
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1280 ../src/widgets/toolbox.cpp:2457
+#: ../src/helper/units.cpp:37
+#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:490
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1280
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2457
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5758
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
msgid "Point"
msgstr "Điểm"
-#: ../src/helper/units.cpp:38 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287
+#: ../src/helper/units.cpp:38
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287
msgid "pt"
msgstr "pt"
-#: ../src/helper/units.cpp:38 ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:16
+#: ../src/helper/units.cpp:38
+#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:16
msgid "Points"
msgstr "Điểm"
msgstr "Pt"
#: ../src/helper/units.cpp:39
+#, fuzzy
msgid "Pica"
-msgstr ""
+msgstr "pi-ca"
#: ../src/helper/units.cpp:39
+#, fuzzy
msgid "pc"
-msgstr ""
+msgstr "PC tháp lớn"
#: ../src/helper/units.cpp:39
#, fuzzy
msgid "Picas"
-msgstr "Khuynh hướng"
+msgstr "pi-ca"
#: ../src/helper/units.cpp:39
+#, fuzzy
msgid "Pc"
-msgstr ""
+msgstr "PC tháp lớn"
#: ../src/helper/units.cpp:40
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
-#: ../src/helper/units.cpp:40 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198
+#: ../src/helper/units.cpp:40
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283
msgstr "Px"
#. You can add new elements from this point forward
-#: ../src/helper/units.cpp:42 ../share/extensions/straightseg.inx.h:3
+#: ../src/helper/units.cpp:42
+#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3
msgid "Percent"
msgstr "Phần trăm"
-#: ../src/helper/units.cpp:42 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:218
+#: ../src/helper/units.cpp:42
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:218
msgid "%"
msgstr "%"
msgid "Millimeter"
msgstr "Mili-mét"
-#: ../src/helper/units.cpp:43 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:291
+#: ../src/helper/units.cpp:43
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:291
msgid "mm"
msgstr "mm"
#: ../src/helper/units.cpp:47
#, fuzzy
msgid "Foot"
-msgstr "Phông"
+msgstr "Chân"
#: ../src/helper/units.cpp:47
msgid "ft"
-msgstr ""
+msgstr "ft"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/helper/units.cpp:47
#, fuzzy
msgid "Feet"
-msgstr "FreeArt"
+msgstr "Chân nổi"
#. Volatiles do not have default, so there are none here
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units
#: ../src/inkscape.cpp:337
#, fuzzy
msgid "Autosaving documents..."
-msgstr "Đang lưu tài liệu..."
+msgstr "tài liệu ghép"
#: ../src/inkscape.cpp:405
msgid "Autosave failed! Could not find inkscape extension to save document."
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi lưu tập tin! Không tìm thấy phần mở rộng phù hợp để lưu tài liệu."
-#: ../src/inkscape.cpp:408 ../src/inkscape.cpp:415
+#: ../src/inkscape.cpp:408
+#: ../src/inkscape.cpp:415
#, fuzzy, c-format
msgid "Autosave failed! File %s could not be saved."
-msgstr "Không thể lưu tập tin %s."
+msgstr "Không thể lưu tập tin này thành '%s'."
#: ../src/inkscape.cpp:430
+#, fuzzy
msgid "Autosave complete."
-msgstr ""
+msgstr "Tự động chấp nhận hoàn tất"
#: ../src/inkscape.cpp:653
msgid "Untitled document"
msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n"
#: ../src/inkscape.cpp:683
-msgid ""
-"Automatic backups of unsaved documents were done to the following "
-"locations:\n"
-msgstr ""
-"Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được làm vào những vị trí "
-"này:\n"
+msgid "Automatic backups of unsaved documents were done to the following locations:\n"
+msgstr "Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được làm vào những vị trí này:\n"
#: ../src/inkscape.cpp:684
msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n"
"thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n"
"sẽ không được lưu."
-#: ../src/inkscape.cpp:903 ../src/preferences.cpp:56
+#: ../src/inkscape.cpp:903
+#: ../src/preferences.cpp:56
#, c-format
msgid ""
"%s is not a regular file.\n"
"%s không phải là tập tin chuẩn.\n"
"%s"
-#: ../src/inkscape.cpp:904 ../src/preferences.cpp:57
+#: ../src/inkscape.cpp:904
+#: ../src/preferences.cpp:57
#, c-format
msgid ""
"%s not a valid XML file, or\n"
msgid "Go to parent"
msgstr "Tới đồ mẹ"
-#: ../src/interface.cpp:1125 ../src/interface.cpp:1210
+#: ../src/interface.cpp:1125
+#: ../src/interface.cpp:1210
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:466
msgid "Drop color"
msgstr "Thả màu"
#: ../src/interface.cpp:1415
#, c-format
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">A file named \"%s\" already exists. Do "
-"you want to replace it?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?</span>\n"
"\n"
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có "
-"muốn thay thế nó không?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?</span>\n"
"\n"
-"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung "
-"của nó."
+"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó."
#: ../src/interface.cpp:1422
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
-#: ../src/io/sys.cpp:411 ../src/io/sys.cpp:419
-#, c-format
+#: ../src/io/sys.cpp:411
+#: ../src/io/sys.cpp:419
+#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
-msgstr ""
+msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:443
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
-msgstr ""
-"không thể tạo thư mục %s.\n"
-"%s"
+msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
-#: ../src/io/sys.cpp:449 ../src/io/sys.cpp:675
+#: ../src/io/sys.cpp:449
+#: ../src/io/sys.cpp:675
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to execute child process (%s)"
-msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s"
+msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:622
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid program name: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
-#: ../src/io/sys.cpp:632 ../src/io/sys.cpp:921
-#, c-format
+#: ../src/io/sys.cpp:632
+#: ../src/io/sys.cpp:921
+#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
-#: ../src/io/sys.cpp:643 ../src/io/sys.cpp:936
-#, c-format
+#: ../src/io/sys.cpp:643
+#: ../src/io/sys.cpp:936
+#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid string in environment: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:704
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
-msgstr ""
+msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
#: ../src/io/sys.cpp:917
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid working directory: %s"
-msgstr ""
-"%s không phải là thư mục hợp lệ.\n"
-"%s"
+msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
#: ../src/io/sys.cpp:985
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to execute helper program (%s)"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
#: ../src/jabber_whiteboard/invitation-confirm-dialog.cpp:26
#: ../src/jabber_whiteboard/session-file-selector.cpp:24
#: ../src/jabber_whiteboard/pedrogui.cpp:2630
msgid "Shared SVG whiteboard tool."
-msgstr ""
+msgstr "Chia sẻ SVG qua bảng vẽ tích hợp sẵn."
#: ../src/jabber_whiteboard/pedrogui.cpp:2631
msgid "Based on the Pedro XMPP client"
-msgstr ""
+msgstr "Phát triển từ ứng dụng Pedro XMPP"
#: ../src/jabber_whiteboard/session-file-selector.cpp:60
msgid "Select a location and filename"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:108
#, fuzzy
msgid "Master"
-msgstr "Tạo ảnh bitmap"
+msgstr "Chủ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:109
+#, fuzzy
msgid "GdlDockMaster object which the dockbar widget is attached to"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng GdlDockMaster là đối tượng layout được gắn kèm với to"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:116
#, fuzzy
msgid "Dockbar style"
-msgstr "Thả neo được"
+msgstr "Kiểu thanh neo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:117
+#, fuzzy
msgid "Dockbar style to show items on it"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng hiển thị mục trên thanh neo"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:175 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:496
+#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:175
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:496
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:517
msgid "Floating"
msgstr "Nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:176
+#, fuzzy
msgid "Whether the dock is floating in its own window"
-msgstr ""
+msgstr "Có để sự cư trú nổi trong cửa sổ của riêng nó"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:183 ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:144
+#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:183
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:144
#, fuzzy
msgid "Default title"
-msgstr "Đơn _vị mặc định:"
+msgstr "Tựa đề mặc định"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:184
+#, fuzzy
msgid "Default title for the newly created floating docks"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề mặc định cho các mục cư trú nổi mới được tạo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:191
+#, fuzzy
msgid "Width for the dock when it's of floating type"
-msgstr ""
+msgstr "Bề rộng của mục cư trú khi nó là kiểu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:199
+#, fuzzy
msgid "Height for the dock when it's of floating type"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều cao của mục cư trú khi nó là kiểu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:206
#, fuzzy
msgid "Float X"
-msgstr "Nổi"
+msgstr "Phao X"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:207
#, fuzzy
msgid "X coordinate for a floating dock"
-msgstr "Toạ độ X của gốc lưới"
+msgstr "Phối hợp X cho sự cư trú nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:214
#, fuzzy
msgid "Float Y"
-msgstr "Nổi"
+msgstr "Phao Y"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:215
#, fuzzy
msgid "Y coordinate for a floating dock"
-msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới"
+msgstr "Phối hợp Y cho sự cư trú nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:499
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid "Dock #%d"
-msgstr ""
+msgstr "Cư trú #%d"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:287
#, fuzzy
msgid "Orientation"
-msgstr "Hướng trang:"
+msgstr "Hướng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:288
+#, fuzzy
msgid "Orientation of the docking item"
-msgstr ""
+msgstr "Định hướng của mục cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:303
+#, fuzzy
msgid "Resizable"
-msgstr ""
+msgstr "Cho đổi cỡ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:304
+#, fuzzy
msgid "If set, the dock item can be resized when docked in a panel"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu chọn, kích thước biểu tượng trên thanh neo có thể thay đổi được."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:311
#, fuzzy
msgid "Item behavior"
-msgstr "Phương thức"
+msgstr "Ứng xử của mục"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:312
-msgid ""
-"General behavior for the dock item (i.e. whether it can float, if it's "
-"locked, etc.)"
-msgstr ""
+#, fuzzy
+msgid "General behavior for the dock item (i.e. whether it can float, if it's locked, etc.)"
+msgstr "Ứng xử chung của mục cư trú (VD: nó có thể nổi hay không khi nó được khoá, v.v...)"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:320 ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:151
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:320
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:151
#, fuzzy
msgid "Locked"
-msgstr "Kh_oá"
+msgstr "Bị khoá"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:321
-msgid ""
-"If set, the dock item cannot be dragged around and it doesn't show a grip"
-msgstr ""
+#, fuzzy
+msgid "If set, the dock item cannot be dragged around and it doesn't show a grip"
+msgstr "Nếu lập, mục cư trú không thể kéo xung quanh và sẽ không hiện grip"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:329
+#, fuzzy
msgid "Preferred width"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng ưa thích"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:330
+#, fuzzy
msgid "Preferred width for the dock item"
-msgstr ""
+msgstr "Bề rộng ưa thích của mục cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:336
#, fuzzy
msgid "Preferred height"
-msgstr "Chiều cao làm mờ"
+msgstr "Độ cao ưa thích"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:337
+#, fuzzy
msgid "Preferred height for the dock item"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều cao ưa thích của mục cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:616
-#, c-format
-msgid ""
-"You can't add a dock object (%p of type %s) inside a %s. Use a GdlDock or "
-"some other compound dock object."
-msgstr ""
+#, fuzzy, c-format
+msgid "You can't add a dock object (%p of type %s) inside a %s. Use a GdlDock or some other compound dock object."
+msgstr "Không thể thêm đối tượng cư trú (%p của kiểu %s) trong một %s. Hãy dùng GdlDock hay một đối tượng cư trú phức hợp khác."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:623
-#, c-format
-msgid ""
-"Attempting to add a widget with type %s to a %s, but it can only contain one "
-"widget at a time; it already contains a widget of type %s"
-msgstr ""
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Attempting to add a widget with type %s to a %s, but it can only contain one widget at a time; it already contains a widget of type %s"
+msgstr "Đang cố thêm một widget với kiểu %s vào %s, nhưng chỉ có thể chứa một widget vào một thời điểm, nó đã chứa một widget với kiểu %s"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1345 ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1390
-#, c-format
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1345
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1390
+#, fuzzy, c-format
msgid "Unsupported docking strategy %s in dock object of type %s"
-msgstr ""
+msgstr "Không hỗ trợ chiến lược cư trú %s trong đối tượng cư trú của kiểu %s"
#. UnLock menuitem
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1479
#, fuzzy
msgid "UnLock"
-msgstr "Kh_oá"
+msgstr "Thôi nằm ở"
#. Hide menuitem.
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1486
#, fuzzy
msgid "Hide"
-msgstr "Ẩ_n"
+msgstr "Ẩn"
#. Lock menuitem
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1491
#, fuzzy
msgid "Lock"
-msgstr "Kh_oá"
+msgstr "Khóa"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1717
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid "Attempt to bind an unbound item %p"
-msgstr ""
+msgstr "Cố gắng ràng buộc một mục tự do %p"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:395
msgid "Iconify"
-msgstr ""
+msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:395
+#, fuzzy
msgid "Iconify this dock"
-msgstr ""
+msgstr "Thu nhỏ thanh công cụ nổi thành biểu tượng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:397
-#, fuzzy
msgid "Close"
-msgstr "Đón_g"
+msgstr "Đóng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:397
#, fuzzy
msgid "Close this dock"
-msgstr "Đóng cửa sổ tài liệu này"
+msgstr "Đóng neo này"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:706
#: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:128
+#, fuzzy
msgid "Controlling dock item"
-msgstr ""
+msgstr "Điều khiển mục cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:707
+#, fuzzy
msgid "Dockitem which 'owns' this grip"
-msgstr ""
+msgstr "Mục-cư-trú có 'riêng' nhãn tab này"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:145
+#, fuzzy
msgid "Default title for newly created floating docks"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề mặc định cho các cư trú nổi mới được tạo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:152
-msgid ""
-"If is set to 1, all the dock items bound to the master are locked; if it's "
-"0, all are unlocked; -1 indicates inconsistency among the items"
-msgstr ""
+#, fuzzy
+msgid "If is set to 1, all the dock items bound to the master are locked; if it's 0, all are unlocked; -1 indicates inconsistency among the items"
+msgstr "Nết lập nó là 1, toàn bộ các mục cư trú giới hạn cho chủ chính được khoá, nếu là 0, toàn bộ được bỏ khoá, -1 biểu thị sự mâu thuẫn giữa các mục"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:160 ../src/libgdl/gdl-switcher.c:707
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:160
+#: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:707
#, fuzzy
msgid "Switcher Style"
-msgstr "Khâu các đá lát"
+msgstr "Kiểu Chuyển"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:161 ../src/libgdl/gdl-switcher.c:708
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:161
+#: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:708
#, fuzzy
msgid "Switcher buttons style"
-msgstr "Đã chuyển tới lớp kế."
+msgstr "Kiểu dáng của các cái nút chuyển đổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:168
-#, fuzzy
msgid "Expand direction"
-msgstr "Tăng khoảng cách dòng"
+msgstr "Mở rộng hướng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:169
-msgid ""
-"Allow the master's dock items to expand their container dock objects in the "
-"given direction"
+msgid "Allow the master's dock items to expand their container dock objects in the given direction"
msgstr ""
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:796
-#, c-format
-msgid ""
-"master %p: unable to add object %p[%s] to the hash. There already is an "
-"item with that name (%p)."
-msgstr ""
+#, fuzzy, c-format
+msgid "master %p: unable to add object %p[%s] to the hash. There already is an item with that name (%p)."
+msgstr "Chủ chính: %p không thể thêm đối tượng %p[%s] vào một mớ. Đã có một mục với tên đó (%p)."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:969
-#, c-format
-msgid ""
-"The new dock controller %p is automatic. Only manual dock objects should be "
-"named controller."
-msgstr ""
+#, fuzzy, c-format
+msgid "The new dock controller %p is automatic. Only manual dock objects should be named controller."
+msgstr "Trình điều khiển cư trú mới %p được tự động. Chỉ các đối tượng cư trú thủ công nên là trình điều khiển có tên."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:134
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:903
msgstr "Trang"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:135
-#, fuzzy
msgid "The index of the current page"
-msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện tại"
+msgstr "Chỉ mục của trang hiện thời"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:120 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:198
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:120
+#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:198
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:121
+#, fuzzy
msgid "Unique name for identifying the dock object"
-msgstr ""
+msgstr "Tên đơn nhất để nhận diện đối tượng cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:128
-#, fuzzy
msgid "Long name"
-msgstr "Đen"
+msgstr "Tên đầy đủ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:129
#, fuzzy
msgid "Human readable name for the dock object"
-msgstr "Nhãn hình tự do cho đối tượng"
+msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:135
#, fuzzy
msgid "Stock Icon"
-msgstr "Xếp đống đồ quét"
+msgstr "Biểu tượng chuẩn"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:136
+#, fuzzy
msgid "Stock icon for the dock object"
-msgstr ""
+msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:142
msgid "Pixbuf Icon"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu tượng Pixbuf"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:143
+#, fuzzy
msgid "Pixbuf icon for the dock object"
-msgstr ""
+msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:148
#, fuzzy
msgid "Dock master"
-msgstr "Khoá lớp"
+msgstr "Chủ chính cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:149
+#, fuzzy
msgid "Dock master this dock object is bound to"
-msgstr ""
+msgstr "Chủ chính cư trú đối tượng cư trú này được giới hạn tới"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:434
-#, c-format
-msgid ""
-"Call to gdl_dock_object_dock in a dock object %p (object type is %s) which "
-"hasn't implemented this method"
-msgstr ""
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Call to gdl_dock_object_dock in a dock object %p (object type is %s) which hasn't implemented this method"
+msgstr "Gọi tới gdl_dock_object_dock trong đối tượng cư trú %p (kiểu đối tượng là %s) mà nó đã không thực thi phương pháp này"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:563
-#, c-format
-msgid ""
-"Dock operation requested in a non-bound object %p. The application might "
-"crash"
-msgstr ""
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Dock operation requested in a non-bound object %p. The application might crash"
+msgstr "Chức năng cư trú được yêu cầu trong một đối tượng không giới hạn %p. Ứng dụng có thể đổ vỡ."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:570
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot dock %p to %p because they belong to different masters"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể cư trú %p vào %p vì chúng là của các chủ chính khác nhau"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:612
-#, c-format
-msgid ""
-"Attempt to bind to %p an already bound dock object %p (current master: %p)"
-msgstr ""
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Attempt to bind to %p an already bound dock object %p (current master: %p)"
+msgstr "Cố rằng buộc %p một đối tượng cư trú hạn định %p (Chủ chính hiện thời là %p)"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-paned.c:132
-#, fuzzy
msgid "Position"
-msgstr "Vị trí:"
+msgstr "Vị trí"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-paned.c:133
msgid "Position of the divider in pixels"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí của thanh ngăn, tính bằng điểm ảnh"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:143
#, fuzzy
msgid "Sticky"
-msgstr "tí tị"
+msgstr "Dính"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:144
-msgid ""
-"Whether the placeholder will stick to its host or move up the hierarchy when "
-"the host is redocked"
-msgstr ""
+#, fuzzy
+msgid "Whether the placeholder will stick to its host or move up the hierarchy when the host is redocked"
+msgstr "Nơi cư trú sẽ bám dính tới chủ của nó hay chuyển thứ bậc khi chủ thôi cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:151
#, fuzzy
msgid "Host"
-msgstr "dời ra"
+msgstr "Máy"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:152
+#, fuzzy
msgid "The dock object this placeholder is attached to"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng cư trú trên vị trí này được gắn kèm với"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:159
#, fuzzy
msgid "Next placement"
-msgstr "Bố trí bánh răng"
+msgstr "Sự định vị tiếp theo"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:160
-msgid ""
-"The position an item will be docked to our host if a request is made to dock "
-"to us"
-msgstr ""
+#, fuzzy
+msgid "The position an item will be docked to our host if a request is made to dock to us"
+msgstr "Vị trí một mục sẽ được cư trú tới chủ của chúng ta nếu một yêu cầu được thực hiện để cư trú vào chúng ta"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:170
+#, fuzzy
msgid "Width for the widget when it's attached to the placeholder"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều rộng của ô điều khiển khi được gắn kết đến bộ giữ chỗ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:178
+#, fuzzy
msgid "Height for the widget when it's attached to the placeholder"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều cao của ô điều khiển khi được gắn kết đến bộ giữ chỗ"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:184
#, fuzzy
msgid "Floating Toplevel"
-msgstr "Nổi"
+msgstr "Bậc đầu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:185
+#, fuzzy
msgid "Whether the placeholder is standing in for a floating toplevel dock"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ giữ chỗ có thay thế neo bậc đầu đang nổi hay không"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:191
-#, fuzzy
msgid "X-Coordinate"
-msgstr "Toạ độ con trỏ"
+msgstr "Toạ độ X"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:192
#, fuzzy
msgid "X coordinate for dock when floating"
-msgstr "Toạ độ X của gốc lưới"
+msgstr "Chiều cao của mục cư trú khi nó là kiểu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:198
-#, fuzzy
msgid "Y-Coordinate"
-msgstr "Toạ độ con trỏ"
+msgstr "Toạ độ Y"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:199
#, fuzzy
msgid "Y coordinate for dock when floating"
-msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới"
+msgstr "Chiều cao của mục cư trú khi nó là kiểu nổi"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:494
+#, fuzzy
msgid "Attempt to dock a dock object to an unbound placeholder"
-msgstr ""
+msgstr "Cố cư trú một đối tượng cư trú vào vào một nơi không rằng buộc"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:618
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid "Got a detach signal from an object (%p) who is not our host %p"
-msgstr ""
+msgstr "Đã nhận tín hiệu tách ra từ một đối tượng (%p) không phải là %p của chủ chúng ta"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:643
-#, c-format
-msgid ""
-"Something weird happened while getting the child placement for %p from "
-"parent %p"
-msgstr ""
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Something weird happened while getting the child placement for %p from parent %p"
+msgstr "Một ss cái khó hiểu xẩy ra khi nhận sự định vị con cho %p từ cha %p"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:129
+#, fuzzy
msgid "Dockitem which 'owns' this tablabel"
-msgstr ""
+msgstr "Mục-cư-trú có 'riêng' nhãn tab này"
#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:774
msgid "Ignoring font without family that will crash Pango"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:68
#, fuzzy
msgid "Bend"
-msgstr "Pha màu"
+msgstr "Uốn đường nét"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:69
msgid "Pattern Along Path"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:70
#, fuzzy
msgid "Sketch"
-msgstr "Lập"
+msgstr "Dữ liệu nhập Sketch"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:71
msgid "VonKoch"
-msgstr ""
+msgstr "VonKoch"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:72
msgid "Knot"
-msgstr ""
+msgstr "Núm"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:74
msgid "doEffect stack test"
msgstr "Khâu vết các đường nét thành phần"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:78
+#, fuzzy
msgid "Circle (center+radius)"
-msgstr ""
+msgstr ", được tính trung bình với bán kính %d"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:79
#, fuzzy
msgid "Perspective path"
-msgstr "Phối cảnh"
+msgstr "đường dẫn trùng %s"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:80
+#, fuzzy
msgid "Spiro spline"
-msgstr ""
+msgstr "Không biết kiểu phụ chốt trục: %d\n"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:81
#, fuzzy
#: ../src/live_effects/effect.cpp:82
#, fuzzy
msgid "Envelope Deformation"
-msgstr "Thông tin"
+msgstr "Cách làm biến dạng:"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:83
#, fuzzy
msgid "Construct grid"
-msgstr "Lưới kiểu trục lượng"
+msgstr "Hiện lưới"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:84
#, fuzzy
#: ../src/live_effects/effect.cpp:85
#, fuzzy
msgid "Tangent to curve"
-msgstr "Kéo đường cong"
+msgstr "Lưu các điểm đường cong vào tập tin"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:86
-#, fuzzy
msgid "Mirror reflection"
-msgstr "<b>PM</b>: phản ảnh"
+msgstr "Phản xạ qua gương"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:178
msgid "Create and apply path effect"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:189
#, fuzzy
msgid "Is visible?"
-msgstr "Hiện _rõ"
+msgstr "Lớp hiển thị ?"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:189
-msgid ""
-"If unchecked, the effect remains applied to the object but is temporarily "
-"disabled on canvas"
-msgstr ""
+msgid "If unchecked, the effect remains applied to the object but is temporarily disabled on canvas"
+msgstr "Nếu không chọn, hiệu ứng sẽ vẫn được áp dụng lên đối tượng, nhưng không hiển thị ngay lập tức trong vùng vẽ"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:207
msgid "No effect"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:254
#, c-format
msgid "Please specify a parameter path for the LPE '%s' with %d mouse clicks"
-msgstr ""
+msgstr "Xin đặt tham số đường nét cho LPE '%s' với %d lần bấm chuột"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:294
msgid "An exception occurred during execution of the Path Effect."
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:58
-#, fuzzy
msgid "Width of the path"
-msgstr "Chiều rộng của mẫu"
+msgstr "Độ rộng đường nét"
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:59
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:65
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:59
#, fuzzy
msgid "Scale the width of the path in units of its length"
-msgstr "Co giãn chiều rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó"
+msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét theo đơn vị bằng độ dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:60
-#, fuzzy
msgid "Original path is vertical"
-msgstr "Mẫu theo chiều dọc"
+msgstr "Đường nét ban đầu nằm dọc"
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:60
msgid "Rotates the original 90 degrees, before bending it along the bend path"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:28
-#, fuzzy
msgid "Size X"
-msgstr "Kích cỡ"
+msgstr "Kích thước X"
#: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:28
-#, fuzzy
msgid "The size of the grid in X direction."
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
+msgstr "Kích thước của lưới theo phương ngang"
#: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:29
-#, fuzzy
msgid "Size Y"
-msgstr "Kích cỡ"
+msgstr "Kích thước Y"
#: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:29
-#, fuzzy
msgid "The size of the grid in Y direction."
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y"
+msgstr "Kích thước lưới theo phương dọc"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:42
#, fuzzy
msgid "Stitch path"
-msgstr "Khâu vết các đường nét thành phần"
+msgstr "đường dẫn trùng %s"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:42
msgid "The path that will be used as stitch."
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44
#, fuzzy
msgid "Start edge variance"
-msgstr "Tùy thích Hình sao"
+msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44
#, fuzzy
-msgid ""
-"The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside "
-"& outside the guide path"
+msgid "The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside & outside the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45
#, fuzzy
msgid "Start spacing variance"
-msgstr "Biến thể khoảng cách"
+msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45
#, fuzzy
-msgid ""
-"The amount of random shifting to move the start points of the stitches back "
-"& forth along the guide path"
+msgid "The amount of random shifting to move the start points of the stitches back & forth along the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46
+#, fuzzy
msgid "End edge variance"
-msgstr ""
+msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46
#, fuzzy
-msgid ""
-"The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & "
-"outside the guide path"
+msgid "The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & outside the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47
#, fuzzy
msgid "End spacing variance"
-msgstr "Biến thể khoảng cách"
+msgstr "Phương sai dân số biến _1:"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47
#, fuzzy
-msgid ""
-"The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & "
-"forth along the guide path"
+msgid "The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & forth along the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49
#, fuzzy
msgid "Scale width relative to length"
-msgstr "Co giãn chiều rộng tương đối"
+msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49
#, fuzzy
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:36
#, fuzzy
msgid "Top bend path"
-msgstr "Uốn đường nét"
+msgstr "Nâng đường dẫn lên trên"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:36
#, fuzzy
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:37
#, fuzzy
msgid "Right bend path"
-msgstr "Uốn đường nét"
+msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:37
#, fuzzy
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:38
#, fuzzy
msgid "Bottom bend path"
-msgstr "Uốn đường nét"
+msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:38
#, fuzzy
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:39
#, fuzzy
msgid "Left bend path"
-msgstr "Uốn đường nét"
+msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:39
#, fuzzy
msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:40
+#, fuzzy
msgid "Enable left & right paths"
-msgstr ""
+msgstr "Lăn trái hay phải"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:40
+#, fuzzy
msgid "Enable the left and right deformation paths"
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép &rê cạnh trái và phải của vùng chọn"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:41
#, fuzzy
msgid "Enable top & bottom paths"
-msgstr "Đín_h đường nét"
+msgstr "Đỉnh và đáy đôi"
#: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:41
#, fuzzy
msgstr "Phi φ"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213
-msgid ""
-"Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in "
-"contact."
+msgid "Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in contact."
msgstr ""
#. initialise your parameters here:
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:27
#, fuzzy
msgid "Gap width"
-msgstr "Chiều rộng đều"
+msgstr "chiều rộng chỗ trống sai: %s"
#: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:27
msgid "The width of the gap in the path where it self-intersects"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:45
#, fuzzy
msgid "Control handle 0"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:45
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:46
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:46
#, fuzzy
msgid "Control handle 1"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:47
#, fuzzy
msgid "Control handle 2"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:48
#, fuzzy
msgid "Control handle 3"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:49
#, fuzzy
msgid "Control handle 4"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:50
#, fuzzy
msgid "Control handle 5"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:51
#, fuzzy
msgid "Control handle 6"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:52
#, fuzzy
msgid "Control handle 7"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:53
#, fuzzy
msgid "Control handle 8"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:54
#, fuzzy
msgid "Control handle 9"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:55
#, fuzzy
msgid "Control handle 10"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:56
#, fuzzy
msgid "Control handle 11"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Khuôn dạng Planner 0.11"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:57
#, fuzzy
msgid "Control handle 12"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Leo lên 12 nghề"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:58
#, fuzzy
msgid "Control handle 13"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:59
#, fuzzy
msgid "Control handle 14"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ"
#: ../src/live_effects/lpe-lattice.cpp:60
#, fuzzy
msgid "Control handle 15"
-msgstr "Di chuyển chốt nút"
+msgstr "Leo lên 15 Mùa Thu"
#: ../src/live_effects/lpe-mirror_reflect.cpp:30
#, fuzzy
msgid "Reflection line"
-msgstr "Vùng chọn"
+msgstr "Dòng mới"
#: ../src/live_effects/lpe-mirror_reflect.cpp:30
msgid "Line which serves as 'mirror' for the reflection"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:66
#, c-format
-msgid ""
-"Space between copies of the pattern. Negative values allowed, but are "
-"limited to -90% of pattern width."
+msgid "Space between copies of the pattern. Negative values allowed, but are limited to -90% of pattern width."
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:67
msgstr "Đối tượng sang mẫu"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:69
-msgid ""
-"Spacing, tangential and normal offset are expressed as a ratio of width/"
-"height"
+msgid "Spacing, tangential and normal offset are expressed as a ratio of width/height"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:70
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:65
#, fuzzy
msgid "Length left"
-msgstr "Định chỗ bên trái"
+msgstr "Kênh trái"
#: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:156
+#, fuzzy
msgid "Specifies the left end of the bisector"
-msgstr ""
+msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:157
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:66
#, fuzzy
msgid "Length right"
-msgstr "Đơn vị chiều dài: "
+msgstr "Kênh phải"
#: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:157
#, fuzzy
msgid "Specifies the right end of the bisector"
-msgstr "Lấy độ sáng của màu"
+msgstr "Xác định vị trí lề phải."
#: ../src/live_effects/lpe-perp_bisector.cpp:164
#, fuzzy
#. initialise your parameters here:
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:42
-#, fuzzy
msgid "Scale x"
-msgstr "Co giãn"
+msgstr "Co giãn x"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:42
-#, fuzzy
msgid "Scale factor in x direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
+msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:43
-#, fuzzy
msgid "Scale y"
-msgstr "Co giãn"
+msgstr "Co giãn y"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:43
-#, fuzzy
msgid "Scale factor in y direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
+msgstr "Hệ số co giãn theo chiều dọc"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Offset x"
-msgstr "Dịch hình"
+msgstr "Độ dịch x"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Offset in x direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
+msgstr "Khoảng cách dời hình theo phương ngang"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:45
-#, fuzzy
msgid "Offset y"
-msgstr "Dịch hình"
+msgstr "Độ dịch y"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:45
-#, fuzzy
msgid "Offset in y direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
+msgstr "Khoảng cách dời hình theo phương dọc"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:46
+#, fuzzy
msgid "Uses XY plane?"
-msgstr ""
+msgstr "Mặt Phẳng Đa Ngôn Ngữ Cơ Bản"
#: ../src/live_effects/lpe-perspective_path.cpp:46
-msgid ""
-"If true, put the path on the left side of an imaginary box, otherwise on the "
-"right side"
+msgid "If true, put the path on the left side of an imaginary box, otherwise on the right side"
msgstr ""
#. initialise your parameters here:
#: ../src/live_effects/lpe-skeleton.cpp:33
#, fuzzy
msgid "Float parameter"
-msgstr "<b>Tham số hiệu ứng</b>"
+msgstr "Tham số thực hiện"
#: ../src/live_effects/lpe-skeleton.cpp:33
+#, fuzzy
msgid "just a real number like 1.4!"
-msgstr ""
+msgstr "Không hiểu « %s » (ngờ số thực)."
#. initialise your parameters here:
#. testpointA(_("Test Point A"), _("Test A"), "ptA", &wr, this, Geom::Point(100,100)),
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:35
#, fuzzy
msgid "Strokes"
-msgstr "Nét:"
+msgstr "Nét"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:35
msgid "Draw that many approximating strokes"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:36
#, fuzzy
msgid "Max stroke length"
-msgstr "Co giãn chiều rộng nét"
+msgstr "Độ dài nét tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:37
#, fuzzy
msgid "Maximum length of approximating strokes"
-msgstr "Chiều dài góc nhọn tối đa (theo đơn vị chiều rộng nét vẽ)"
+msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:38
#, fuzzy
msgid "Stroke length variation"
-msgstr "Tùy thích Hình sao"
+msgstr "Bổ sung bộ chọn thay đổi"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:39
#, fuzzy
msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tương đối so với chiều dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:40
+#, fuzzy
msgid "Max. overlap"
-msgstr ""
+msgstr "_Bỏ sự chồng"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:41
-msgid ""
-"How much successive strokes should overlap (relative to maximum length)."
+msgid "How much successive strokes should overlap (relative to maximum length)."
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:42
+#, fuzzy
msgid "Overlap variation"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ chọn biến dạng"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:43
msgid "Random variation of overlap (relative to maximum overlap)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:44
+#, fuzzy
msgid "Max. end tolerance"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển về cuối"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:45
-msgid ""
-"Maximum distance between ends of original and approximating paths (relative "
-"to maximum length)"
+msgid "Maximum distance between ends of original and approximating paths (relative to maximum length)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:46
#, fuzzy
msgid "Parallel offset"
-msgstr "Độ dịch chuẩn"
+msgstr "Offset bắt đầu:"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:47
msgid "Average distance from approximating path to original path"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:48
+#, fuzzy
msgid "Max. tremble"
-msgstr ""
+msgstr "Max dB"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:49
+#, fuzzy
msgid "Maximum tremble magnitude"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng sơ đồ độ lớn"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:50
#, fuzzy
msgid "Tremble frequency"
-msgstr "Tần số cơ bản"
+msgstr "Bộ phân tích tần số"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:51
msgid "Avreage number of tremble periods in an approximating stroke"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:52
#, fuzzy
msgid "Construction lines"
-msgstr "Căn chính giữa"
+msgstr "%ld dòng --%d%%--"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:53
msgid "How many construction lines (tangents) to draw"
msgstr ""
-#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:54 ../src/selection-chemistry.cpp:1450
-#: ../src/seltrans.cpp:454 ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2235
+#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:54
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1450
+#: ../src/seltrans.cpp:454
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2235
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736
msgid "Scale"
msgstr "Co giãn"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:55
-msgid ""
-"Scale factor relating curvature and length of construction lines (try "
-"5*offset)"
+msgid "Scale factor relating curvature and length of construction lines (try 5*offset)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:56
#, fuzzy
msgid "Max. length"
-msgstr "Bước sóng"
+msgstr "Độ dài dòng tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:56
+#, fuzzy
msgid "Maximum length of construction lines"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:57
#, fuzzy
msgid "Length variation"
-msgstr "Ít bão hòa"
+msgstr "Bộ chọn biến dạng"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:57
msgid "Random variation of the length of construction lines"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:63
-#: ../share/extensions/motion.inx.h:1 ../share/extensions/restack.inx.h:1
+#: ../share/extensions/motion.inx.h:1
+#: ../share/extensions/restack.inx.h:1
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:64
+#, fuzzy
msgid "Location along curve"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một điểm cong"
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:64
-msgid ""
-"Location of the point of attachment along the curve (between 0.0 and number-"
-"of-segments)"
+msgid "Location of the point of attachment along the curve (between 0.0 and number-of-segments)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:65
+#, fuzzy
msgid "Specifies the left end of the tangent"
-msgstr ""
+msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:66
+#, fuzzy
msgid "Specifies the right end of the tangent"
-msgstr ""
+msgstr "Xác định vị trí lề phải."
# Stop = phase (pha)
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:73
#, fuzzy
msgid "Adjust the \"left\" end of the tangent"
-msgstr "Chỉnh sửa các pha của chuyển sắc"
+msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:74
+#, fuzzy
msgid "Adjust the \"right\" end of the tangent"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh vùng chọn phải đến offset trước"
#: ../src/live_effects/lpe-tangent_to_curve.cpp:75
msgid "Adjust the point of attachment of the tangent"
#: ../src/live_effects/lpe-test-doEffect-stack.cpp:23
#, fuzzy
msgid "Stack step"
-msgstr "Xếp đống đồ quét"
+msgstr "Ngẫu nhiên hóa bước (%)"
#: ../src/live_effects/lpe-test-doEffect-stack.cpp:24
#, fuzzy
msgid "point param"
-msgstr "sao năm cánh"
+msgstr "Point Fortin"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:42
#, fuzzy
msgid "Bounding box"
-msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:"
+msgstr "Hộp biên"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:43
#, fuzzy
msgid "Last gen. segment"
-msgstr "Xoá đoạn"
+msgstr "Đổi kiểu đoạn"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:49
#, fuzzy
msgid "Nb of generations"
-msgstr "Số lần quay lại"
+msgstr "Đối số nb"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:49
+#, fuzzy
msgid "Depth of the recursion --- keep low!!"
-msgstr ""
+msgstr "Độ sâu đệ quy %d vượt quá độ sâu lớn nhất %d.\n"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:50
-#, fuzzy
msgid "Generating path"
-msgstr "Đang tạo đường nét mới"
+msgstr "Tạo đường nét"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:50
msgid "Path whos segments define the fractal"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:51
+#, fuzzy
msgid "Draw all generations"
-msgstr ""
+msgstr "Mọi tập tin|*.*|Mọi tập tin được hỗ trơ|"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:51
msgid "If unchecked, draw only the last generation"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:52
-#, fuzzy
msgid "Reference"
-msgstr "Hiệu"
+msgstr "Tham Chiếu"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:52
-msgid ""
-"Generating path segments define transforms in reference to bbox or last "
-"segment"
+msgid "Generating path segments define transforms in reference to bbox or last segment"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:53
msgid "Max complexity"
-msgstr ""
+msgstr "Mức độ phức tạp tối đa"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:53
msgid "Disable effect if the output is too complex"
msgstr "Sửa tại chỗ"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:167
-#, fuzzy
msgid "Copy path"
-msgstr "Cắt đường nét"
+msgstr "Sao chép đường nét"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:177
msgid "Paste path"
msgstr "Dán đường nét"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:187
-#, fuzzy
msgid "Link to path"
-msgstr "Đín_h đường nét"
+msgstr "Liên kết thành đường nét"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:363
msgid "Paste path parameter"
msgstr "Dán tham số đường nét"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:395
-#, fuzzy
msgid "Link path parameter to path"
-msgstr "Dán tham số đường nét"
+msgstr "Liên kết tham số của đường nét tới đường nét khác"
#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:95
msgid "Change point parameter"
msgstr "Đổi tham số điểm"
#: ../src/live_effects/parameter/pointparam-knotholder.cpp:134
-#, fuzzy
msgid "Change LPE point parameter"
-msgstr "Đổi tham số điểm"
+msgstr "Đổi tham số điểm LPE"
#: ../src/live_effects/parameter/random.cpp:137
msgid "Change random parameter"
msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)"
msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)"
-#: ../src/main.cpp:234 ../src/main.cpp:239 ../src/main.cpp:244
-#: ../src/main.cpp:311 ../src/main.cpp:316 ../src/main.cpp:321
-#: ../src/main.cpp:326 ../src/main.cpp:332
+#: ../src/main.cpp:234
+#: ../src/main.cpp:239
+#: ../src/main.cpp:244
+#: ../src/main.cpp:311
+#: ../src/main.cpp:316
+#: ../src/main.cpp:321
+#: ../src/main.cpp:326
+#: ../src/main.cpp:332
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/main.cpp:238
msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)"
-msgstr ""
-"In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để "
-"gửi qua ống dẫn)"
+msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để gửi qua ống dẫn)"
#: ../src/main.cpp:243
msgid "Export document to a PNG file"
msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)"
msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh bitmap (mặc định 90)"
-#: ../src/main.cpp:249 ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:43
+#: ../src/main.cpp:249
+#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:43
msgid "DPI"
msgstr "DPI"
#: ../src/main.cpp:253
-msgid ""
-"Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left "
-"corner)"
-msgstr ""
-"Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc "
-"dưới bên trái)"
+msgid "Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left corner)"
+msgstr "Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/main.cpp:254
msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ"
#: ../src/main.cpp:268
-msgid ""
-"Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG "
-"user units)"
-msgstr ""
-"Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn "
-"vị người dùng SVG)"
+msgid "Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG user units)"
+msgstr "Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)"
#: ../src/main.cpp:273
msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
-msgstr ""
-"Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-"
-"dpi)"
+msgstr "Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:274
msgid "WIDTH"
#: ../src/main.cpp:278
msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
-msgstr ""
-"Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-"
-"dpi)"
+msgstr "Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:279
msgid "HEIGHT"
msgid "The ID of the object to export"
msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất"
-#: ../src/main.cpp:284 ../src/main.cpp:382
+#: ../src/main.cpp:284
+#: ../src/main.cpp:382
msgid "ID"
msgstr "ID"
#. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id".
#. See "man inkscape" for details.
#: ../src/main.cpp:290
-msgid ""
-"Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)"
+msgid "Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)"
+msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:295
msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)"
-msgstr ""
-"Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-"
-"id)"
+msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:300
msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)"
-msgstr ""
-"Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
+msgstr "Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
#: ../src/main.cpp:301
msgid "COLOR"
#: ../src/main.cpp:310
msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên "
-"sodipodi hay inkscape)"
+msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay inkscape)"
#: ../src/main.cpp:315
msgid "Export document to a PS file"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:353
-msgid ""
-"Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --"
-"query-id"
-msgstr ""
-"Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --"
-"query-id »"
+msgid "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:359
-msgid ""
-"Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --"
-"query-id"
-msgstr ""
-"Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --"
-"query-id »"
+msgid "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:365
-msgid ""
-"Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-"
-"id"
-msgstr ""
-"Truy vấn chiều rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « "
-"--query-id »"
+msgid "Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Truy vấn chiều rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:371
-msgid ""
-"Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-"
-"id"
-msgstr ""
-"Truy vấn chiều cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « "
-"--query-id »"
+msgid "Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Truy vấn chiều cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#: ../src/main.cpp:376
msgid "List id,x,y,w,h for all objects"
msgid "Open _Recent"
msgstr "Mở _gần đây"
-#: ../src/menus-skeleton.h:50 ../src/verbs.cpp:2403 ../src/verbs.cpp:2409
+#: ../src/menus-skeleton.h:50
+#: ../src/verbs.cpp:2403
+#: ../src/verbs.cpp:2409
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: ../src/menus-skeleton.h:60 ../src/verbs.cpp:2205
+#: ../src/menus-skeleton.h:60
+#: ../src/verbs.cpp:2205
msgid "Paste Si_ze"
msgstr "Dán _kích cỡ"
msgstr "Đường _nét"
#: ../src/menus-skeleton.h:221
-#, fuzzy
msgid "Path Effects"
-msgstr "Hiá»\87u ứng Ä\91Æ°á»\9dng nét..."
+msgstr "Hiá»\87u Ứng Ä\90Æ°á»\9dng Nét"
#: ../src/menus-skeleton.h:227
msgid "_Text"
msgstr "Hướng dẫn"
#: ../src/node-context.cpp:255
-msgid ""
-"<b>Ctrl</b>: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; <b>Ctrl"
-"+Alt</b>: move along handles"
-msgstr ""
-"<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/"
-"dọc; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
+msgid "<b>Ctrl</b>: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
#: ../src/node-context.cpp:256
-msgid ""
-"<b>Shift</b>: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles"
+msgid "<b>Shift</b>: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles"
msgstr "<b>Shift</b>: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai chốt"
#: ../src/node-context.cpp:257
msgid "<b>Alt</b>: lock handle length; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
msgstr "<b>Alt</b>: khoá chiều dài chốt; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
-#: ../src/nodepath.cpp:651 ../src/seltrans.cpp:547
+#: ../src/nodepath.cpp:651
+#: ../src/seltrans.cpp:547
msgid "Stamp"
msgstr "Dấu"
-#: ../src/nodepath.cpp:1486 ../src/nodepath.cpp:1513
+#: ../src/nodepath.cpp:1486
+#: ../src/nodepath.cpp:1513
msgid "Move nodes vertically"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc"
-#: ../src/nodepath.cpp:1488 ../src/nodepath.cpp:1515
+#: ../src/nodepath.cpp:1488
+#: ../src/nodepath.cpp:1515
msgid "Move nodes horizontally"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang"
-#: ../src/nodepath.cpp:1490 ../src/nodepath.cpp:1517 ../src/nodepath.cpp:1532
+#: ../src/nodepath.cpp:1490
+#: ../src/nodepath.cpp:1517
+#: ../src/nodepath.cpp:1532
#: ../src/nodepath.cpp:3359
msgid "Move nodes"
msgstr "Di chuyển các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1570
-msgid ""
-"<b>Node handle</b>: drag to shape the curve; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
-"with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
-msgstr ""
-"<b>Chốt nút</b>: kéo để tạo hình của đường cong; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Alt</b> khoá chiều dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
+msgid "<b>Node handle</b>: drag to shape the curve; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
+msgstr "<b>Chốt nút</b>: kéo để tạo hình của đường cong; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> khoá chiều dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:1740
msgid "Align nodes"
msgid "Add nodes"
msgstr "Thêm các nút"
-#: ../src/nodepath.cpp:1842 ../src/nodepath.cpp:1914
+#: ../src/nodepath.cpp:1842
+#: ../src/nodepath.cpp:1914
msgid "Add node"
msgstr "Thêm nút"
msgid "Join nodes by segment"
msgstr "Nối lại các nút theo đoạn"
-#: ../src/nodepath.cpp:2206 ../src/nodepath.cpp:2221
+#: ../src/nodepath.cpp:2206
+#: ../src/nodepath.cpp:2221
msgid "To join, you must have <b>two endnodes</b> selected."
msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn <b>hai nút cuối</b>."
-#: ../src/nodepath.cpp:2378 ../src/nodepath.cpp:2414 ../src/nodepath.cpp:2418
+#: ../src/nodepath.cpp:2378
+#: ../src/nodepath.cpp:2414
+#: ../src/nodepath.cpp:2418
msgid "Delete nodes"
msgstr "Xoá các nút"
msgid "Delete nodes preserving shape"
msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình"
-#: ../src/nodepath.cpp:2437 ../src/nodepath.cpp:2451
-msgid ""
-"Select <b>two non-endpoint nodes</b> on a path between which to delete "
-"segments."
-msgstr ""
-"Trên đường nét, chọn <b>hai nút khác điểm cuối</b> giữa chúng cần xoá đoạn."
+#: ../src/nodepath.cpp:2437
+#: ../src/nodepath.cpp:2451
+msgid "Select <b>two non-endpoint nodes</b> on a path between which to delete segments."
+msgstr "Trên đường nét, chọn <b>hai nút khác điểm cuối</b> giữa chúng cần xoá đoạn."
#: ../src/nodepath.cpp:2547
msgid "Cannot find path between nodes."
msgstr "Không tìm thấy đường nét giữa các nút."
-#: ../src/nodepath.cpp:2579 ../src/widgets/toolbox.cpp:1129
+#: ../src/nodepath.cpp:2579
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1129
msgid "Delete segment"
msgstr "Xoá đoạn"
msgid "Change segment type"
msgstr "Đổi kiểu đoạn"
-#: ../src/nodepath.cpp:2617 ../src/nodepath.cpp:3317
+#: ../src/nodepath.cpp:2617
+#: ../src/nodepath.cpp:3317
msgid "Change node type"
msgstr "Đổi kiểu nút"
#: ../src/nodepath.cpp:3823
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Node handle</b>: angle %0.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
-"angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both "
-"handles"
-msgstr ""
-"<b>Chốt nút</b>: góc %0.2f°, chiều dài %s; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Alt</b> khoá độ dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
+msgid "<b>Node handle</b>: angle %0.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
+msgstr "<b>Chốt nút</b>: góc %0.2f°, chiều dài %s; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> khoá độ dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:4017
msgid "Rotate nodes"
msgstr "Lật các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4361
-msgid ""
-"<b>Node</b>: drag to edit the path; with <b>Ctrl</b> to snap to horizontal/"
-"vertical; with <b>Ctrl+Alt</b> to snap to handles' directions"
-msgstr ""
-"<b>Nút</b>: kéo để sửa đường nét; với phím: <b>Ctrl</b> đính theo chiều "
-"ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b> đính hướng của chốt"
+msgid "<b>Node</b>: drag to edit the path; with <b>Ctrl</b> to snap to horizontal/vertical; with <b>Ctrl+Alt</b> to snap to handles' directions"
+msgstr "<b>Nút</b>: kéo để sửa đường nét; với phím: <b>Ctrl</b> đính theo chiều ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b> đính hướng của chốt"
#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:4587
msgstr "cả hai chốt bị rụt vào kéo giữ <b>Shift</b> kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4620
-msgid ""
-"<b>Drag</b> nodes or node handles; <b>Alt+drag</b> nodes to sculpt; "
-"<b>arrow</b> keys to move nodes, <b>< ></b> to scale, <b>[ ]</b> to "
-"rotate"
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> nút hay chốt của nút; <b>Alt+kéo</b> nút để điêu khắc; <b>mũi "
-"tên</b> di chuyển nút; <b>< ></b> co giãn; <b>[ ]</b> xoay"
+msgid "<b>Drag</b> nodes or node handles; <b>Alt+drag</b> nodes to sculpt; <b>arrow</b> keys to move nodes, <b>< ></b> to scale, <b>[ ]</b> to rotate"
+msgstr " <b>Kéo</b> nút hay chốt của nút; <b>Alt+kéo</b> nút để điêu khắc; <b>mũi tên</b> di chuyển nút; <b>< ></b> co giãn; <b>[ ]</b> xoay"
#: ../src/nodepath.cpp:4621
msgid "<b>Drag</b> the node or its handles; <b>arrow</b> keys to move the node"
msgstr " <b>Kéo</b> nút hay chốt của nó; <b>mũi tên</b> di chuyển nút"
-#: ../src/nodepath.cpp:4646 ../src/nodepath.cpp:4658
+#: ../src/nodepath.cpp:4646
+#: ../src/nodepath.cpp:4658
msgid "Select a single object to edit its nodes or handles."
msgstr "Chọn một đối tượng riêng để sửa nút hay chốt của nó."
#: ../src/nodepath.cpp:4650
#, c-format
-msgid ""
-"<b>0</b> out of <b>%i</b> node selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
-"or <b>drag around</b> nodes to select."
-msgid_plural ""
-"<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
-"or <b>drag around</b> nodes to select."
-msgstr[0] ""
-"<b>0</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay "
-"<b>kéo vòng quanh</b> nút để lựa chọn."
+msgid "<b>0</b> out of <b>%i</b> node selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select."
+msgid_plural "<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select."
+msgstr[0] "<b>0</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> nút để lựa chọn."
#: ../src/nodepath.cpp:4656
msgid "Drag the handles of the object to modify it."
#: ../src/nodepath.cpp:4671
#, c-format
-msgid ""
-"<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
-msgid_plural ""
-"<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
-msgstr[0] ""
-"<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn trên <b>%i</b> trong <b>%i</b> đường "
-"nét thành phần. %s."
+msgid "<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
+msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
+msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn trên <b>%i</b> trong <b>%i</b> đường nét thành phần. %s."
#: ../src/nodepath.cpp:4677
#, c-format
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. %s."
#: ../src/object-edit.cpp:420
-msgid ""
-"Adjust the <b>horizontal rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the "
-"vertical radius the same"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều ngang</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm "
-"cho bán kính theo chiều dọc là trùng."
+msgid "Adjust the <b>horizontal rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the vertical radius the same"
+msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều ngang</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng."
#: ../src/object-edit.cpp:424
-msgid ""
-"Adjust the <b>vertical rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the "
-"horizontal radius the same"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều dọc</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm cho "
-"bán kính theo chiều ngang là trùng."
+msgid "Adjust the <b>vertical rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the horizontal radius the same"
+msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều dọc</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng."
-#: ../src/object-edit.cpp:428 ../src/object-edit.cpp:432
+#: ../src/object-edit.cpp:428
+#: ../src/object-edit.cpp:432
#, fuzzy
-msgid ""
-"Adjust the <b>width and height</b> of the rectangle; with <b>Ctrl</b>to lock "
-"ratio or stretch in one dimension only"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>chiều rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; giữ <b>Ctrl</b> "
-"khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều."
+msgid "Adjust the <b>width and height</b> of the rectangle; with <b>Ctrl</b>to lock ratio or stretch in one dimension only"
+msgstr "Điều chỉnh <b>chiều rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; giữ <b>Ctrl</b> khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều."
-#: ../src/object-edit.cpp:666 ../src/object-edit.cpp:669
-#: ../src/object-edit.cpp:672 ../src/object-edit.cpp:675
-msgid ""
-"Resize box in X/Y direction; with <b>Shift</b> along the Z axis; with "
-"<b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
-msgstr ""
-"Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ <b>Shift</b> thì theo trục Z; "
-"<b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
+#: ../src/object-edit.cpp:666
+#: ../src/object-edit.cpp:669
+#: ../src/object-edit.cpp:672
+#: ../src/object-edit.cpp:675
+msgid "Resize box in X/Y direction; with <b>Shift</b> along the Z axis; with <b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
+msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ <b>Shift</b> thì theo trục Z; <b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
-#: ../src/object-edit.cpp:678 ../src/object-edit.cpp:681
-#: ../src/object-edit.cpp:684 ../src/object-edit.cpp:687
-msgid ""
-"Resize box along the Z axis; with <b>Shift</b> in X/Y direction; with "
-"<b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
-msgstr ""
-"Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ <b>Shift</b> thì về hướng X/Y; "
-"<b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
+#: ../src/object-edit.cpp:678
+#: ../src/object-edit.cpp:681
+#: ../src/object-edit.cpp:684
+#: ../src/object-edit.cpp:687
+msgid "Resize box along the Z axis; with <b>Shift</b> in X/Y direction; with <b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
+msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ <b>Shift</b> thì về hướng X/Y; <b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
#: ../src/object-edit.cpp:690
#, fuzzy
msgid "Move the box in perspective"
-msgstr "Di chuyển hộp theo phối cảnh."
+msgstr "Số mục trong hộp"
#: ../src/object-edit.cpp:908
msgid "Adjust ellipse <b>width</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
#: ../src/object-edit.cpp:914
#, fuzzy
-msgid ""
-"Position the <b>start point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b>to "
-"snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for "
-"segment"
-msgstr ""
-"Vị trí <b>đầu</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê "
-"<b>vào trong</b> tạo cung, <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
+msgid "Position the <b>start point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b>to snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for segment"
+msgstr "Vị trí <b>đầu</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê <b>vào trong</b> tạo cung, <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
#: ../src/object-edit.cpp:918
-msgid ""
-"Position the <b>end point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to "
-"snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for "
-"segment"
-msgstr ""
-"Vị trí <b>cuối</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê "
-"<b>vào trong</b> tạo cung; <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
+msgid "Position the <b>end point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for segment"
+msgstr "Vị trí <b>cuối</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê <b>vào trong</b> tạo cung; <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
#: ../src/object-edit.cpp:1057
-msgid ""
-"Adjust the <b>tip radius</b> of the star or polygon; with <b>Shift</b> to "
-"round; with <b>Alt</b> to randomize"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>bán kính ngoài</b>; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> "
-"ngẫu nhiên hoá."
+msgid "Adjust the <b>tip radius</b> of the star or polygon; with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to randomize"
+msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính ngoài</b>; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1064
-msgid ""
-"Adjust the <b>base radius</b> of the star; with <b>Ctrl</b> to keep star "
-"rays radial (no skew); with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to "
-"randomize"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>bán kính trong</b> của hình sao; giữ <b>Ctrl</b> không làm "
-"lệch cạnh; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> ngẫu nhiên hoá."
+msgid "Adjust the <b>base radius</b> of the star; with <b>Ctrl</b> to keep star rays radial (no skew); with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to randomize"
+msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính trong</b> của hình sao; giữ <b>Ctrl</b> không làm lệch cạnh; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1245
-msgid ""
-"Roll/unroll the spiral from <b>inside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
-"with <b>Alt</b> to converge/diverge"
-msgstr ""
-"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên trong</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Alt</b> hội tụ/phân kỳ."
+msgid "Roll/unroll the spiral from <b>inside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to converge/diverge"
+msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên trong</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> hội tụ/phân kỳ."
#: ../src/object-edit.cpp:1248
-msgid ""
-"Roll/unroll the spiral from <b>outside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
-"with <b>Shift</b> to scale/rotate"
-msgstr ""
-"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên ngoài</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Alt</b> co giãn/xoay."
+msgid "Roll/unroll the spiral from <b>outside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to scale/rotate"
+msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên ngoài</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> co giãn/xoay."
#: ../src/object-edit.cpp:1292
msgid "Adjust the <b>offset distance</b>"
msgstr "Kết hợp"
#: ../src/path-chemistry.cpp:176
-#, fuzzy
msgid "<b>No path(s)</b> to combine in the selection."
-msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần đơn giản hoá."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> nào có thể kết hợp được."
#: ../src/path-chemistry.cpp:190
msgid "Select <b>path(s)</b> to break apart."
#: ../src/path-chemistry.cpp:336
msgid "<b>No objects</b> to convert to path in the selection."
-msgstr ""
-"Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
#: ../src/path-chemistry.cpp:487
msgid "Select <b>path(s)</b> to reverse."
msgid "<b>No paths</b> to reverse in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần đảo ngược."
-#: ../src/pencil-context.cpp:239 ../src/pen-context.cpp:441
+#: ../src/pencil-context.cpp:239
+#: ../src/pen-context.cpp:441
msgid "Continuing selected path"
msgstr "Đang tiếp tục đường nét đã chọn"
-#: ../src/pencil-context.cpp:248 ../src/pen-context.cpp:451
+#: ../src/pencil-context.cpp:248
+#: ../src/pen-context.cpp:451
msgid "Creating new path"
msgstr "Đang tạo đường nét mới"
-#: ../src/pencil-context.cpp:253 ../src/pen-context.cpp:453
+#: ../src/pencil-context.cpp:253
+#: ../src/pen-context.cpp:453
msgid "Appending to selected path"
msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn"
msgid "Finishing freehand"
msgstr "Đang vẽ xong bằng tay"
-#: ../src/pencil-context.cpp:460 ../src/pen-context.cpp:237
+#: ../src/pencil-context.cpp:460
+#: ../src/pen-context.cpp:237
msgid "Drawing cancelled"
msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi"
#: ../src/pen-context.cpp:620
msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to close and finish the path."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường nét."
+msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường nét."
#: ../src/pen-context.cpp:630
-msgid ""
-"<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to continue the path from this point."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này."
+msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to continue the path from this point."
+msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này."
#: ../src/pen-context.cpp:1177
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"<b>Curve segment</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to "
-"snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
-msgstr ""
-"<b>%s</b>: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Enter</b> tạo xong đường nét."
+#, c-format
+msgid "<b>Curve segment</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
+msgstr "<b>Đoạn cung</b>: góc %3.2f°, Khoảng cách %s; giữ <b>Ctrl</b> để đính góc, nhấn <b>Enter</b> để kết thúc."
#: ../src/pen-context.cpp:1178
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"<b>Line segment</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to "
-"snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
-msgstr ""
-"<b>%s</b>: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Enter</b> tạo xong đường nét."
+#, c-format
+msgid "<b>Line segment</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
+msgstr "<b>Đoạn thẳng</b>: góc %3.2f°, khoảng cách %s; giữ <b>Ctrl</b> để đính góc, <b>Enter</b> để kết thúc."
#: ../src/pen-context.cpp:1196
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
-"angle"
-msgstr ""
-"<b>Móc đường cong</b>: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> "
-"đính góc."
+msgid "<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
+msgstr "<b>Móc đường cong</b>: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/pen-context.cpp:1218
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"<b>Curve handle, symmetric</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</"
-"b> to snap angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
-msgstr ""
-"<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
+msgid "<b>Curve handle, symmetric</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
+msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
#: ../src/pen-context.cpp:1219
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
-"angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
-msgstr ""
-"<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
+msgid "<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
+msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
#: ../src/pen-context.cpp:1259
msgid "Drawing finished"
#: ../src/persp3d.cpp:335
#, fuzzy
msgid "Toggle vanishing point"
-msgstr "Đang tạo điểm đơn"
+msgstr "Đặt điểm chọn"
#: ../src/persp3d.cpp:346
#, fuzzy
"Thiết lập mới sẽ không được lưu."
#: ../src/rect-context.cpp:382
-msgid ""
-"<b>Ctrl</b>: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner "
-"circular"
+msgid "<b>Ctrl</b>: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner circular"
msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình vuông hay chữ nhật nguyên tỉ, tạo góc tròn đều."
#: ../src/rect-context.cpp:536
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</"
-"b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ vòng "
-"quanh điểm bắt đầu."
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:539
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with "
-"<b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1.618 : 1); với phím: "
-"<b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1.618 : 1); với phím: <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:541
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with "
-"<b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1 : 1.618); giữ <b>Shift</b> "
-"vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1 : 1.618); giữ <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:545
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-"
-"ratio rectangle; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình chữ nhật kiểu vuông "
-"hay kiểu tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-ratio rectangle; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:566
msgid "Create rectangle"
msgstr "Hành động lựa chọn bị thôi."
#: ../src/select-context.cpp:545
-msgid ""
-"<b>Draw over</b> objects to select them; release <b>Alt</b> to switch to "
-"rubberband selection"
-msgstr ""
-"<b>Vẽ qua</b> đối tượng để chọn; buông ra phím <b>Alt</b> chuyển đổi sang "
-"chức năng chọn bằng dây chun."
+msgid "<b>Draw over</b> objects to select them; release <b>Alt</b> to switch to rubberband selection"
+msgstr "<b>Vẽ qua</b> đối tượng để chọn; buông ra phím <b>Alt</b> chuyển đổi sang chức năng chọn bằng dây chun."
#: ../src/select-context.cpp:547
-msgid ""
-"<b>Drag around</b> objects to select them; press <b>Alt</b> to switch to "
-"touch selection"
-msgstr ""
-"<b>Kéo vòng quanh</b> đối tượng để chọn; nhấn <b>Alt</b> chuyển đổi sang "
-"chức năng chọn kiểu sờ."
+msgid "<b>Drag around</b> objects to select them; press <b>Alt</b> to switch to touch selection"
+msgstr "<b>Kéo vòng quanh</b> đối tượng để chọn; nhấn <b>Alt</b> chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ."
#: ../src/select-context.cpp:707
msgid "<b>Ctrl</b>: click to select in groups; drag to move hor/vert"
-msgstr ""
-"Phím <b>Ctrl</b>: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều "
-"ngang/dọc"
+msgstr "Phím <b>Ctrl</b>: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc"
#: ../src/select-context.cpp:708
msgid "<b>Shift</b>: click to toggle select; drag for rubberband selection"
-msgstr ""
-"Phím <b>Shift</b>: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn "
-"bằng dây chun"
+msgstr "Phím <b>Shift</b>: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn bằng dây chun"
#: ../src/select-context.cpp:709
-msgid ""
-"<b>Alt</b>: click to select under; drag to move selected or select by touch"
-msgstr ""
-"Phím <b>Alt</b>: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay "
-"chọn theo sờ"
+msgid "<b>Alt</b>: click to select under; drag to move selected or select by touch"
+msgstr "Phím <b>Alt</b>: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ"
#: ../src/select-context.cpp:880
msgid "Selected object is not a group. Cannot enter."
msgid "<b>Nothing</b> was deleted."
msgstr "<b>Chưa</b> xoá gì."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:220 ../src/text-context.cpp:995
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1090 ../src/widgets/toolbox.cpp:4335
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:220
+#: ../src/text-context.cpp:995
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1090
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4335
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgid "Select <b>some objects</b> to group."
msgstr "Chọn <b>một số đối tượng</b> cần nhóm lại."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:482 ../src/selection-describer.cpp:51
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:482
+#: ../src/selection-describer.cpp:51
msgid "Group"
msgstr "Nhóm lại"
msgid "<b>No groups</b> to ungroup in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có nhóm</b> cần tách nhóm."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:544 ../src/sp-item-group.cpp:488
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:544
+#: ../src/sp-item-group.cpp:488
msgid "Ungroup"
msgstr "Rã nhóm"
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:611 ../src/selection-chemistry.cpp:672
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:707 ../src/selection-chemistry.cpp:772
-msgid ""
-"You cannot raise/lower objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
-msgstr ""
-"Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các <b>nhóm</b> hay <b>lớp</"
-"b> khác nhau."
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:611
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:672
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:707
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:772
+msgid "You cannot raise/lower objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
+msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác nhau."
#. TRANSLATORS: Only put the word "Raise" in the translation. Means "to raise an object" in the undo history
#: ../src/selection-chemistry.cpp:651
-#, fuzzy
msgid "undo_action|Raise"
-msgstr "Hàm"
+msgstr "Nâng lên"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:664
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise to top."
msgstr "Dán hiệu ứng đường nét động"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:909
-#, fuzzy
msgid "Select <b>object(s)</b> to remove live path effects from."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán hiệu ứng đường nét động."
+msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> muốn xoá hiệu ứng đường nét động."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:921
-#, fuzzy
msgid "Remove live path effect"
-msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét"
+msgstr "Xoá hiệu ứng đường nét động"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:933
-#, fuzzy
msgid "Select <b>object(s)</b> to remove filters from."
-msgstr "Chọn (các) <b>chuỗi văn bản</b> khỏi đó cần gỡ chỗ đã định."
+msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> muốn xoá bộ lọc."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:943
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1363
msgid "Rotate 90° CCW"
msgstr "Xoay 90º ngược chiều"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1388 ../src/seltrans.cpp:457
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1388
+#: ../src/seltrans.cpp:457
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:757
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
msgid "Move horizontally"
msgstr "Di chuyển theo chiều ngang"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1497 ../src/selection-chemistry.cpp:1525
-#: ../src/seltrans.cpp:451 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:680
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1497
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1525
+#: ../src/seltrans.cpp:451
+#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:680
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1694
-#, fuzzy
msgid "The selection has no applied clip path."
-msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng."
+msgstr "Không có đường nét cắt nào được áp dụng trong vùng chọn."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1696
-#, fuzzy
msgid "The selection has no applied mask."
-msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng."
+msgstr "Không có mặt nạ nào được áp dụng trong vùng chọn."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1854
msgid "action|Clone"
msgstr "Bỏ liên kết bản sao"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1938
-msgid ""
-"Select a <b>clone</b> to go to its original. Select a <b>linked offset</b> "
-"to go to its source. Select a <b>text on path</b> to go to the path. Select "
-"a <b>flowed text</b> to go to its frame."
-msgstr ""
-"Chọn một <b>bản sao</b> đi tới bản gốc của nó. <b>đồ bù đã liên kết</b> đi "
-"tới nguồn của nó. <b>chuỗi văn bản trên đường nét</b> đi tới đường nét. "
-"<b>văn bản trong khung</b> đi tới khung của nó."
+msgid "Select a <b>clone</b> to go to its original. Select a <b>linked offset</b> to go to its source. Select a <b>text on path</b> to go to the path. Select a <b>flowed text</b> to go to its frame."
+msgstr "Chọn một <b>bản sao</b> đi tới bản gốc của nó. <b>đồ bù đã liên kết</b> đi tới nguồn của nó. <b>chuỗi văn bản trên đường nét</b> đi tới đường nét. <b>văn bản trong khung</b> đi tới khung của nó."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1961
-msgid ""
-"<b>Cannot find</b> the object to select (orphaned clone, offset, textpath, "
-"flowed text?)"
-msgstr ""
-"<b>Không thấy</b> đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét "
-"văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)"
+msgid "<b>Cannot find</b> the object to select (orphaned clone, offset, textpath, flowed text?)"
+msgstr "<b>Không thấy</b> đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1967
-msgid ""
-"The object you're trying to select is <b>not visible</b> (it is in <"
-"defs>)"
-msgstr ""
-"Bạn đang thử chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong <"
-"defs>)."
+msgid "The object you're trying to select is <b>not visible</b> (it is in <defs>)"
+msgstr "Bạn đang thử chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong <defs>)."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1995
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to marker."
msgstr "Đối tượng thành hình nút"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2090
-#, fuzzy
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to guides."
-msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> chuyển thành hình nút."
+msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> muốn chuyển thành đường gióng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2101
-#, fuzzy
msgid "Objects to guides"
-msgstr "Đối tượng thành hình nút"
+msgstr "Đối tượng thành đường gióng"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2118
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to pattern."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> tạo một bản sao ảnh bitmap."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2368
-#, fuzzy
msgid "Rendering bitmap..."
-msgstr "Đang đảo ngược các đường nét..."
+msgstr "Đang dựng ảnh bitmap..."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2530
msgid "Create bitmap"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2566
msgid "Select mask object and <b>object(s)</b> to apply clippath or mask to."
-msgstr ""
-"Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường nét "
-"xén hay mặt nạ."
+msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường nét xén hay mặt nạ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2672
msgid "Set clipping path"
#. TRANSLATORS: only translate and put "Link" in the translation. It means internet link (anchor)
#: ../src/selection-describer.cpp:43
-#, fuzzy
msgid "web|Link"
msgstr "Liên kết"
msgstr "Tròn"
#. ellipse
-#: ../src/selection-describer.cpp:47 ../src/selection-describer.cpp:73
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424 ../src/verbs.cpp:2425
+#: ../src/selection-describer.cpp:47
+#: ../src/selection-describer.cpp:73
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424
+#: ../src/verbs.cpp:2425
msgid "Ellipse"
msgstr "Elip"
msgid "Path"
msgstr "Đường nét"
-#: ../src/selection-describer.cpp:59 ../src/widgets/toolbox.cpp:2028
+#: ../src/selection-describer.cpp:59
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2028
msgid "Polygon"
msgstr "Đa giác"
#. Rectangle
#: ../src/selection-describer.cpp:63
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:414 ../src/verbs.cpp:2421
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:414
+#: ../src/verbs.cpp:2421
msgid "Rectangle"
msgstr "Chữ nhật"
#. 3D box
#: ../src/selection-describer.cpp:65
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419 ../src/verbs.cpp:2423
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419
+#: ../src/verbs.cpp:2423
msgid "3D Box"
msgstr "Hộp 3D"
#. spiral
#: ../src/selection-describer.cpp:77
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432 ../src/verbs.cpp:2429
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432
+#: ../src/verbs.cpp:2429
msgid "Spiral"
msgstr "Xoắn ốc"
#. star
#: ../src/selection-describer.cpp:79
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:428 ../src/verbs.cpp:2427
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:428
+#: ../src/verbs.cpp:2427
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2035
msgid "Star"
msgstr "Sao"
#. no items
#: ../src/selection-describer.cpp:109
-msgid ""
-"No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select."
+msgid "No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select."
msgstr "Để chọn 1 đối tượng, nhấn, giữ Shift rồi nhấn hoặc rê chuột quanh nó."
#: ../src/selection-describer.cpp:118
msgid "%s%s. %s."
msgstr "%s%s. %s."
-#: ../src/seltrans.cpp:460 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:815
+#: ../src/seltrans.cpp:460
+#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:815
msgid "Skew"
msgstr "Lệch"
msgstr "Đặt tâm"
#: ../src/seltrans.cpp:569
-msgid ""
-"<b>Center</b> of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with "
-"Shift also uses this center"
-msgstr ""
-"<b>Tâm</b> của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với "
-"phím Shift cũng theo tâm này"
+msgid "<b>Center</b> of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with Shift also uses this center"
+msgstr "<b>Tâm</b> của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với phím Shift cũng theo tâm này"
#: ../src/seltrans.cpp:596
-msgid ""
-"<b>Squeeze or stretch</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; "
-"with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
-msgstr ""
-"<b>Vắt hay kéo giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; "
-"<b>Shift</b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
+msgid "<b>Squeeze or stretch</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
+msgstr "<b>Vắt hay kéo giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; <b>Shift</b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:597
-msgid ""
-"<b>Scale</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</"
-"b> to scale around rotation center"
-msgstr ""
-"<b>Co giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; <b>Shift</"
-"b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
+msgid "<b>Scale</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
+msgstr "<b>Co giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; <b>Shift</b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:601
-msgid ""
-"<b>Skew</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to "
-"skew around the opposite side"
-msgstr ""
-"<b>Xô nghiêng</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xô "
-"nghiêng quanh bên đối diện."
+msgid "<b>Skew</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to skew around the opposite side"
+msgstr "<b>Xô nghiêng</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xô nghiêng quanh bên đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:602
-msgid ""
-"<b>Rotate</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> "
-"to rotate around the opposite corner"
-msgstr ""
-"<b>Xoay</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xoay "
-"quanh góc đối diện."
+msgid "<b>Rotate</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to rotate around the opposite corner"
+msgstr "<b>Xoay</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xoay quanh góc đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:736
msgid "Reset center"
msgstr "Đặt lại tâm"
-#: ../src/seltrans.cpp:980 ../src/seltrans.cpp:1079
+#: ../src/seltrans.cpp:980
+#: ../src/seltrans.cpp:1079
#, c-format
msgid "<b>Scale</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; with <b>Ctrl</b> to lock ratio"
msgstr "<b>Co giãn</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: <b>Ctrl</b> khoá tỷ lệ."
#: ../src/seltrans.cpp:1457
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Move</b> by %s, %s; with <b>Ctrl</b> to restrict to horizontal/vertical; "
-"with <b>Shift</b> to disable snapping"
-msgstr ""
-"<b>Chuyển</b> theo %s, %s; với phím: <b>Ctrl</b> hạn chế thành chiều ngang/"
-"dọc; <b>Shift</b> tắt chức năng đính."
+msgid "<b>Move</b> by %s, %s; with <b>Ctrl</b> to restrict to horizontal/vertical; with <b>Shift</b> to disable snapping"
+msgstr "<b>Chuyển</b> theo %s, %s; với phím: <b>Ctrl</b> hạn chế thành chiều ngang/dọc; <b>Shift</b> tắt chức năng đính."
#: ../src/shape-editor.cpp:397
msgid "Drag curve"
msgid "<b>Link</b> without URI"
msgstr "<b>Liên kết</b> không có URI"
-#: ../src/sp-ellipse.cpp:494 ../src/sp-ellipse.cpp:873
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:494
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:873
msgid "<b>Ellipse</b>"
msgstr "<b>Elip</b>"
#: ../src/sp-guide.cpp:285
msgid "Guides around page"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt đường gióng xung quanh trang"
#: ../src/sp-guide.cpp:418
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "vertical, at %s"
-msgstr "đường gióng thẳng đứng ở %s"
+msgstr "thẳng đứng, tại %s"
#: ../src/sp-guide.cpp:421
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "horizontal, at %s"
-msgstr "nết dẫn nằm ngang á»\9f %s"
+msgstr "nằm ngang, tại %s"
#: ../src/sp-guide.cpp:426
#, c-format
#: ../src/spiral-context.cpp:466
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Spiral</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr ""
-"<b>Xoắn ốc</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
+msgid "<b>Spiral</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
+msgstr "<b>Xoắn ốc</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/spiral-context.cpp:487
msgid "Create spiral"
msgstr "%s; <i>có mặt nạ</i>"
#: ../src/sp-item.cpp:986
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s; <i>filtered</i>"
-msgstr "%s; <i>bị xén</i>"
+msgstr "%s; <i>đã lọc</i>"
#: ../src/sp-item-group.cpp:738
#, c-format
msgid "<b>Line</b>"
msgstr "<b>Đường</b>"
-#: ../src/splivarot.cpp:71 ../src/splivarot.cpp:77
+#: ../src/splivarot.cpp:71
+#: ../src/splivarot.cpp:77
msgid "Union"
msgstr "Hợp"
msgid "Intersection"
msgstr "Giao"
-#: ../src/splivarot.cpp:89 ../src/splivarot.cpp:95
+#: ../src/splivarot.cpp:89
+#: ../src/splivarot.cpp:95
msgid "Difference"
msgstr "Hiệu"
msgstr "Chọn <b>ít nhất 1 đường nét</b> thực hiện thao tác hợp luận lý."
#: ../src/splivarot.cpp:138
-msgid ""
-"Select <b>exactly 2 paths</b> to perform difference, XOR, division, or path "
-"cut."
-msgstr ""
-"Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt "
-"đường nét."
+msgid "Select <b>exactly 2 paths</b> to perform difference, XOR, division, or path cut."
+msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
-#: ../src/splivarot.cpp:155 ../src/splivarot.cpp:170
-msgid ""
-"Unable to determine the <b>z-order</b> of the objects selected for "
-"difference, XOR, division, or path cut."
-msgstr ""
-"Không thể quyết định <b>thứ tự z</b> của những đối tượng được chọn cho thao "
-"tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
+#: ../src/splivarot.cpp:155
+#: ../src/splivarot.cpp:170
+msgid "Unable to determine the <b>z-order</b> of the objects selected for difference, XOR, division, or path cut."
+msgstr "Không thể quyết định <b>thứ tự z</b> của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
#: ../src/splivarot.cpp:200
-msgid ""
-"One of the objects is <b>not a path</b>, cannot perform boolean operation."
-msgstr ""
-"Có đối tượng <b>không phải là đường nét</b>! Không thể áp dụng các phép toán "
-"Bool."
+msgid "One of the objects is <b>not a path</b>, cannot perform boolean operation."
+msgstr "Có đối tượng <b>không phải là đường nét</b>! Không thể áp dụng các phép toán Bool."
#: ../src/splivarot.cpp:610
msgid "Select <b>stroked path(s)</b> to convert stroke to path."
-msgstr ""
-"Chọn (các) <b>đối tượng đã vẽ nét</b> cần chuyển đổi nét sang đường nét"
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng đã vẽ nét</b> cần chuyển đổi nét sang đường nét"
#: ../src/splivarot.cpp:894
msgid "Convert stroke to path"
#: ../src/splivarot.cpp:981
msgid "Selected object is <b>not a path</b>, cannot inset/outset."
-msgstr ""
-"Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường nét</b> nên không thể dời vào/ra."
+msgstr "Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường nét</b> nên không thể dời vào/ra."
-#: ../src/splivarot.cpp:1101 ../src/splivarot.cpp:1170
+#: ../src/splivarot.cpp:1101
+#: ../src/splivarot.cpp:1170
msgid "Create linked offset"
msgstr "Tạo đối tượng dời hình có liên kết"
-#: ../src/splivarot.cpp:1102 ../src/splivarot.cpp:1171
+#: ../src/splivarot.cpp:1102
+#: ../src/splivarot.cpp:1171
msgid "Create dynamic offset"
msgstr "Tạo đối tượng dời hình động"
msgid "<b>Linked offset</b>, %s by %f pt"
msgstr "<b>Đối tượng dời hình có liên kết</b>, %s theo %f điểm"
-#: ../src/sp-offset.cpp:433 ../src/sp-offset.cpp:437
+#: ../src/sp-offset.cpp:433
+#: ../src/sp-offset.cpp:437
msgid "outset"
msgstr "dời ra"
-#: ../src/sp-offset.cpp:433 ../src/sp-offset.cpp:437
+#: ../src/sp-offset.cpp:433
+#: ../src/sp-offset.cpp:437
msgid "inset"
msgstr "dời vào"
msgstr[0] "<b>Đường nét</b> (%i nút)"
#: ../src/sp-path.cpp:540
-#, fuzzy
msgid "Creating single dot"
-msgstr "Đang tạo điểm đơn"
+msgstr "Đang tạo 1 dấu chấm"
#: ../src/sp-path.cpp:541
-#, fuzzy
msgid "Create single dot"
-msgstr "Tạo điểm đơn"
+msgstr "Tạo 1 chấm"
#: ../src/sp-polygon.cpp:235
msgid "<b>Polygon</b>"
#: ../src/sp-tref.cpp:368
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>Cloned character data</b>%s%s"
-msgstr "<b>Bản sao</b> của: %s"
+msgstr "%s: có dữ liệu theo ký tự đệm « = »"
#: ../src/sp-tref.cpp:369
msgid " from "
-msgstr ""
+msgstr "từ"
#: ../src/sp-tref.cpp:374
#, fuzzy
msgid "<b>Orphaned cloned character data</b>"
-msgstr "<b>Bản sao thừa</b>"
+msgstr "%s: có dữ liệu theo ký tự đệm « = »"
#: ../src/sp-tspan.cpp:284
msgid "<b>Text span</b>"
#: ../src/star-context.cpp:476
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Polygon</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr ""
-"<b>Đa giác</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
+msgid "<b>Polygon</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
+msgstr "<b>Đa giác</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/star-context.cpp:477
#, c-format
msgid "<b>Star</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr ""
-"<b>Sao</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
+msgstr "<b>Sao</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/star-context.cpp:500
msgid "Create star"
msgstr "Chọn <b>chuỗi và đường nét</b> đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:109
-msgid ""
-"This text object is <b>already put on a path</b>. Remove it from the path "
-"first. Use <b>Shift+D</b> to look up its path."
-msgstr ""
-"Đối tượng văn bản này <b>đã nằm trên đường nét</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó "
-"ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đường nét của nó."
+msgid "This text object is <b>already put on a path</b>. Remove it from the path first. Use <b>Shift+D</b> to look up its path."
+msgstr "Đối tượng văn bản này <b>đã nằm trên đường nét</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đường nét của nó."
#. rect is the only SPShape which is not <path> yet, and thus SVG forbids us from putting text on it
#: ../src/text-chemistry.cpp:115
-msgid ""
-"You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to "
-"path first."
-msgstr ""
-"Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ "
-"nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét."
+msgid "You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to path first."
+msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:125
msgid "The flowed text(s) must be <b>visible</b> in order to be put on a path."
msgstr "văn bản trong khung phải <b>hiện rõ</b> nằm trên đường nét."
-#: ../src/text-chemistry.cpp:192 ../src/verbs.cpp:2283
+#: ../src/text-chemistry.cpp:192
+#: ../src/verbs.cpp:2283
msgid "Put text on path"
msgstr "Để văn bản trên đường nét"
#: ../src/text-chemistry.cpp:204
msgid "Select <b>a text on path</b> to remove it from path."
-msgstr ""
-"Chọn <b>một chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b> gỡ bỏ nó khỏi đường nét."
+msgstr "Chọn <b>một chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b> gỡ bỏ nó khỏi đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:226
msgid "<b>No texts-on-paths</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b>."
-#: ../src/text-chemistry.cpp:229 ../src/verbs.cpp:2285
+#: ../src/text-chemistry.cpp:229
+#: ../src/verbs.cpp:2285
msgid "Remove text from path"
msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường nét"
-#: ../src/text-chemistry.cpp:269 ../src/text-chemistry.cpp:290
+#: ../src/text-chemistry.cpp:269
+#: ../src/text-chemistry.cpp:290
msgid "Select <b>text(s)</b> to remove kerns from."
msgstr "Chọn (các) <b>chuỗi văn bản</b> khỏi đó cần gỡ chỗ đã định."
msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tự định"
#: ../src/text-chemistry.cpp:313
-msgid ""
-"Select <b>a text</b> and one or more <b>paths or shapes</b> to flow text "
-"into frame."
-msgstr ""
-"Chọn <b>một văn bản</b> và các <b>đường nét hay hình</b> gói gọn văn bản vào "
-"khung."
+msgid "Select <b>a text</b> and one or more <b>paths or shapes</b> to flow text into frame."
+msgstr "Chọn <b>một văn bản</b> và các <b>đường nét hay hình</b> gói gọn văn bản vào khung."
#: ../src/text-chemistry.cpp:381
msgid "Flow text into shape"
#: ../src/text-context.cpp:452
msgid "<b>Click</b> to edit the text, <b>drag</b> to select part of the text."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> vào để soạn thảo văn bản, <b>kéo</b> chọn đoạn của văn bản."
+msgstr "<b>Nhấn</b> vào để soạn thảo văn bản, <b>kéo</b> chọn đoạn của văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:454
-msgid ""
-"<b>Click</b> to edit the flowed text, <b>drag</b> to select part of the text."
+msgid "<b>Click</b> to edit the flowed text, <b>drag</b> to select part of the text."
msgstr "<b>Nhấn</b> sửa văn bản trong khung, <b>kéo</b> chọn phần văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:508
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): %s: %s"
msgstr "Unicode (nhấn <b>Enter</b> kết thúc): %s: %s"
-#: ../src/text-context.cpp:584 ../src/text-context.cpp:849
+#: ../src/text-context.cpp:584
+#: ../src/text-context.cpp:849
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): "
msgstr "Unicode (nhấn <b>Enter</b> kết thúc): "
msgid "<b>Flowed text frame</b>: %s × %s"
msgstr "<b>Khung văn bản</b>: %s × %s"
-#: ../src/text-context.cpp:691 ../src/text-context.cpp:1544
+#: ../src/text-context.cpp:691
+#: ../src/text-context.cpp:1544
msgid "Type text; <b>Enter</b> to start new line."
msgstr "Gỡ văn bản; nhấn <b>Enter</b> xuống dòng."
msgstr "Tạo văn bản trong khung"
#: ../src/text-context.cpp:708
-msgid ""
-"The frame is <b>too small</b> for the current font size. Flowed text not "
-"created."
-msgstr ""
-"Khung này <b>quá nhỏ</b> so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản."
+msgid "The frame is <b>too small</b> for the current font size. Flowed text not created."
+msgstr "Khung này <b>quá nhỏ</b> so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:834
msgid "No-break space"
msgid "Type flowed text; <b>Enter</b> to start new paragraph."
msgstr "Gõ văn bản trong khung ; nhấn <b>Enter</b> xuống đoạn mới."
-#: ../src/text-context.cpp:1552 ../src/tools-switch.cpp:211
-msgid ""
-"<b>Click</b> to select or create text, <b>drag</b> to create flowed text; "
-"then type."
+#: ../src/text-context.cpp:1552
+#: ../src/tools-switch.cpp:211
+msgid "<b>Click</b> to select or create text, <b>drag</b> to create flowed text; then type."
msgstr "<b>Nhấn</b> chọn hay tạo văn bản, <b>kéo</b> tạo khung văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:1659
msgstr ""
#: ../src/tools-switch.cpp:151
-msgid ""
-"To edit a path, <b>click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> "
-"nodes to select them, then <b>drag</b> nodes and handles. <b>Click</b> on an "
-"object to select."
-msgstr ""
-"Để sửa đường nét, <b>nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> "
-"các nút để chọn, rồi <b>kéo</b> nút và chốt. <b>Nhấn</b> vào đối tượng để "
-"chọn."
+msgid "To edit a path, <b>click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select them, then <b>drag</b> nodes and handles. <b>Click</b> on an object to select."
+msgstr "Để sửa đường nét, <b>nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> các nút để chọn, rồi <b>kéo</b> nút và chốt. <b>Nhấn</b> vào đối tượng để chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:157
msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it."
msgstr "Để điều chỉnh đường nét bằng cách đẩy, lựa chọn nó rồi kéo qua nó."
#: ../src/tools-switch.cpp:163
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a rectangle. <b>Drag controls</b> to round corners and "
-"resize. <b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> tạo hình chữ nhật. <b>Kéo chốt</b> tạo góc tròn và đổi cỡ. "
-"<b>Nhấn</b> chọn."
+msgid "<b>Drag</b> to create a rectangle. <b>Drag controls</b> to round corners and resize. <b>Click</b> to select."
+msgstr "<b>Kéo</b> tạo hình chữ nhật. <b>Kéo chốt</b> tạo góc tròn và đổi cỡ. <b>Nhấn</b> chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:169
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a 3D box. <b>Drag controls</b> to resize in "
-"perspective. <b>Click</b> to select (with <b>Ctrl+Alt</b> for single faces)."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> tạo một hộp ba chiều (3D). <b>Kéo chốt</b> thay đổi kích cỡ theo "
-"phối cảnh. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn; với <b>Ctrl+Alt</b> cho mặt đơn."
+msgid "<b>Drag</b> to create a 3D box. <b>Drag controls</b> to resize in perspective. <b>Click</b> to select (with <b>Ctrl+Alt</b> for single faces)."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hộp ba chiều (3D). <b>Kéo chốt</b> thay đổi kích cỡ theo phối cảnh. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn; với <b>Ctrl+Alt</b> cho mặt đơn."
#: ../src/tools-switch.cpp:175
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create an ellipse. <b>Drag controls</b> to make an arc or "
-"segment. <b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> tạo một hình elip. <b>Kéo chốt</b> tạo hình cung hay quạt. "
-"<b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
+msgid "<b>Drag</b> to create an ellipse. <b>Drag controls</b> to make an arc or segment. <b>Click</b> to select."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hình elip. <b>Kéo chốt</b> tạo hình cung hay quạt. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:181
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a star. <b>Drag controls</b> to edit the star shape. "
-"<b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> tạo một hình sao. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của sao. <b>Nhấn</"
-"b> vào để lựa chọn."
+msgid "<b>Drag</b> to create a star. <b>Drag controls</b> to edit the star shape. <b>Click</b> to select."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hình sao. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của sao. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:187
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a spiral. <b>Drag controls</b> to edit the spiral "
-"shape. <b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> tạo một xoắn ốc. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của xoắn ốc. "
-"<b>Nhấn</b> vào để lựa chọn"
+msgid "<b>Drag</b> to create a spiral. <b>Drag controls</b> to edit the spiral shape. <b>Click</b> to select."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một xoắn ốc. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của xoắn ốc. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn"
#: ../src/tools-switch.cpp:193
#, fuzzy
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a freehand line. Start drawing with <b>Shift</b> to "
-"append to selected path. <b>Ctrl+click</b> to create single dots."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ <b>Shift</b> phụ thêm "
-"đường vào đường nét đã chọn."
+msgid "<b>Drag</b> to create a freehand line. Start drawing with <b>Shift</b> to append to selected path. <b>Ctrl+click</b> to create single dots."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ <b>Shift</b> phụ thêm đường vào đường nét đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:199
#, fuzzy
-msgid ""
-"<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to start a path; with <b>Shift</b> to "
-"append to selected path. <b>Ctrl+click</b> to create single dots."
-msgstr ""
-" <b>Nhấn</b> vào hay <b>nhấn và kéo</b> bắt đầu vẽ đường nét; với phím: "
-"<b>Shift</b> phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn."
+msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to start a path; with <b>Shift</b> to append to selected path. <b>Ctrl+click</b> to create single dots."
+msgstr " <b>Nhấn</b> vào hay <b>nhấn và kéo</b> bắt đầu vẽ đường nét; với phím: <b>Shift</b> phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:205
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to draw a calligraphic stroke; with <b>Ctrl</b> to track a "
-"guide, with <b>Alt</b> to thin/thicken. <b>Arrow keys</b> adjust width (left/"
-"right) and angle (up/down)."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> vẽ một nét thư pháp; giữ <b>Ctrl</b> theo vết đường gióng; "
-"<b>Alt</b> thay đổi chiều rộng. <b>phím mũi tên</b> điều chỉnh chiều rộng "
-"(bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)."
+msgid "<b>Drag</b> to draw a calligraphic stroke; with <b>Ctrl</b> to track a guide, with <b>Alt</b> to thin/thicken. <b>Arrow keys</b> adjust width (left/right) and angle (up/down)."
+msgstr " <b>Kéo</b> vẽ một nét thư pháp; giữ <b>Ctrl</b> theo vết đường gióng; <b>Alt</b> thay đổi chiều rộng. <b>phím mũi tên</b> điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)."
#: ../src/tools-switch.cpp:217
-msgid ""
-"<b>Drag</b> or <b>double click</b> to create a gradient on selected objects, "
-"<b>drag handles</b> to adjust gradients."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> hay <b>nhấn đôi</b> tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã "
-"chọn, <b>kéo chốt</b> điều chỉnh chuyển sắc."
+msgid "<b>Drag</b> or <b>double click</b> to create a gradient on selected objects, <b>drag handles</b> to adjust gradients."
+msgstr " <b>Kéo</b> hay <b>nhấn đôi</b> tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã chọn, <b>kéo chốt</b> điều chỉnh chuyển sắc."
#: ../src/tools-switch.cpp:223
-msgid ""
-"<b>Click</b> or <b>drag around an area</b> to zoom in, <b>Shift+click</b> to "
-"zoom out."
-msgstr ""
-" <b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> phóng to, <b>Shift+nhấn</b> "
-"thu nhỏ."
+msgid "<b>Click</b> or <b>drag around an area</b> to zoom in, <b>Shift+click</b> to zoom out."
+msgstr " <b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> phóng to, <b>Shift+nhấn</b> thu nhỏ."
#: ../src/tools-switch.cpp:235
msgid "<b>Click and drag</b> between shapes to create a connector."
msgstr "<b>Nhấn và kéo</b> giữa hai hình để tạo đường nối."
#: ../src/tools-switch.cpp:241
-msgid ""
-"<b>Click</b> to paint a bounded area, <b>Shift+click</b> to union the new "
-"fill with the current selection, <b>Ctrl+click</b> to change the clicked "
-"object's fill and stroke to the current setting."
-msgstr ""
-" <b>Nhấn</b> vào để sơn vùng đã giới hạn; <b>Shift+nhấn</b> tạo hợp của vùng "
-"tô mới và vùng chọn hiện thời; <b>Ctrl+nhấn</b> thay đổi kiểu tô và nét của "
-"đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời."
+msgid "<b>Click</b> to paint a bounded area, <b>Shift+click</b> to union the new fill with the current selection, <b>Ctrl+click</b> to change the clicked object's fill and stroke to the current setting."
+msgstr " <b>Nhấn</b> vào để sơn vùng đã giới hạn; <b>Shift+nhấn</b> tạo hợp của vùng tô mới và vùng chọn hiện thời; <b>Ctrl+nhấn</b> thay đổi kiểu tô và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời."
#: ../src/tools-switch.cpp:247
#, fuzzy
msgid "<b>Drag</b> to erase."
-msgstr "<b>Liên kết</b> đến %s"
+msgstr "Kéo để tô đầy tự động"
#: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:524
#: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:598
msgid "Trace: %d. %ld nodes"
msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút"
-#: ../src/trace/trace.cpp:71 ../src/trace/trace.cpp:136
-#: ../src/trace/trace.cpp:144 ../src/trace/trace.cpp:243
+#: ../src/trace/trace.cpp:71
+#: ../src/trace/trace.cpp:136
+#: ../src/trace/trace.cpp:144
+#: ../src/trace/trace.cpp:243
msgid "Select an <b>image</b> to trace"
msgstr "Chọn một <b>ảnh</b> cần đồ lại"
#: ../src/tweak-context.cpp:960
msgid "<b>Nothing selected!</b> Select objects to tweak."
-msgstr ""
-"<b>Chưa chọn gì !</b> Hãy lựa chiều rộng những đối tượng cần điều chỉnh."
+msgstr "<b>Chưa chọn gì !</b> Hãy lựa chiều rộng những đối tượng cần điều chỉnh."
#: ../src/tweak-context.cpp:965
#, c-format
msgid "Nothing was copied."
msgstr "Chưa sao chép gì."
-#: ../src/ui/clipboard.cpp:266 ../src/ui/clipboard.cpp:428
+#: ../src/ui/clipboard.cpp:266
+#: ../src/ui/clipboard.cpp:428
#: ../src/ui/clipboard.cpp:452
msgid "Nothing on the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste style to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kiểu dáng."
-#: ../src/ui/clipboard.cpp:294 ../src/ui/clipboard.cpp:311
+#: ../src/ui/clipboard.cpp:294
+#: ../src/ui/clipboard.cpp:311
#, fuzzy
msgid "No style on the clipboard."
-msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
+msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:333
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste size to."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:340
#, fuzzy
msgid "No size on the clipboard."
-msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
+msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp"
#: ../src/ui/clipboard.cpp:391
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste live path effect to."
#: ../src/ui/clipboard.cpp:415
#, fuzzy
msgid "No effect on the clipboard."
-msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
+msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp"
-#: ../src/ui/clipboard.cpp:435 ../src/ui/clipboard.cpp:462
+#: ../src/ui/clipboard.cpp:435
+#: ../src/ui/clipboard.cpp:462
msgid "Clipboard does not contain a path."
msgstr "Bảng nháp không chứa đường nét."
msgstr "Tạo liên kết"
#. "Ungroup"
-#: ../src/ui/context-menu.cpp:195 ../src/verbs.cpp:2279
+#: ../src/ui/context-menu.cpp:195
+#: ../src/verbs.cpp:2279
msgid "_Ungroup"
msgstr "_Rã nhóm"
#: ../src/ui/context-menu.cpp:300
#, fuzzy
msgid "Edit Externally..."
-msgstr "Sửa tô..."
+msgstr "&Sửa tham số"
#. Item dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:392
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:463
#, fuzzy
msgid "gap|H:"
-msgstr "Đầu:"
+msgstr "_Khe:"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:471
msgid "Minimum vertical gap (in px units) between bounding boxes"
msgstr "Tháo cục các đối tượng: thử cân bằng khoảng cách cạnh-cạnh"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:876
-msgid ""
-"Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not "
-"overlap"
-msgstr ""
-"Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên "
-"nhau"
+msgid "Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not overlap"
+msgstr "Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên nhau"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:880
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5588
msgstr "Màu nền"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91
-msgid ""
-"Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)"
-msgstr ""
-"Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất ảnh bitmap)"
+msgid "Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)"
+msgstr "Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất ảnh bitmap)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:92
msgid "Border _color:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98
#, fuzzy
-msgid ""
-"While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap "
-"to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' "
-"tab; only a small part of the guide near the cursor will snap)"
-msgstr ""
-"Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cũng phải "
-"hiệu lực mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)"
+msgid "While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' tab; only a small part of the guide near the cursor will snap)"
+msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cũng phải hiệu lực mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100
msgid "Guide co_lor:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103
#, fuzzy
msgid "_Enable snapping"
-msgstr "Bật đính"
+msgstr "Bật bộ đo"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103 ../src/verbs.cpp:2498
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103
+#: ../src/verbs.cpp:2498
msgid "Toggle snapping on or off"
msgstr "Bật/tắt chức năng đính"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:104
#, fuzzy
msgid "_Enable snap indicator"
-msgstr "Bật đính"
+msgstr "_Bộ chỉ thị chữ : "
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:104
msgid "After snapping, a symbol is drawn at the point that has snapped"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:105
#, fuzzy
-msgid ""
-"Only available in the selector tool: snap bounding box corners to guides, to "
-"grids, and to other bounding boxes (but not to nodes or paths)"
-msgstr ""
-"Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các hộp "
-"giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lựa "
-"chọn)"
+msgid "Only available in the selector tool: snap bounding box corners to guides, to grids, and to other bounding boxes (but not to nodes or paths)"
+msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các hộp giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lựa chọn)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:107
msgid "_Nodes"
msgstr "_Nút"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:107
-msgid ""
-"Snap nodes (e.g. path nodes, special points in shapes, gradient handles, "
-"text base points, transformation origins, etc.) to guides, to grids, to "
-"paths and to other nodes"
+msgid "Snap nodes (e.g. path nodes, special points in shapes, gradient handles, text base points, transformation origins, etc.) to guides, to grids, to paths and to other nodes"
msgstr ""
#. Options for snapping to objects
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:110
#, fuzzy
msgid "Snap to path_s"
-msgstr "Đín_h đường nét"
+msgstr "Đối tượng sang đường nét"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:110
msgid "Snap nodes to object paths"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:112
#, fuzzy
msgid "Snap to bounding bo_x edges"
-msgstr "Đính _cạnh hộp giới hạn"
+msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:112
msgid "Snap bounding box corners and guides to bounding box edges"
-msgstr ""
-"Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
+msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:113
msgid "Snap to bounding box co_rners"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:114
#, fuzzy
msgid "Snap to page border"
-msgstr "Hiện _viền trang"
+msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:114
#, fuzzy
msgid "Snap bounding box corners and nodes to the page border"
-msgstr ""
-"Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
+msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
#. ---------------------------------------------------------------
#. Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:117
#, fuzzy
msgid "Rotation _center"
-msgstr "Xoay (độ)"
+msgstr "Canh giữa dọc"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:117
#, fuzzy
msgstr "Đ_oạn đường"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:119
-msgid ""
-"Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see "
-"the previous tab)"
-msgstr ""
-"Đính giao các đoạn đường (cũng phải hiệu lực chức năng « đính đường nét », "
-"xem thẻ trước)"
+msgid "Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see the previous tab)"
+msgstr "Đính giao các đoạn đường (cũng phải hiệu lực chức năng « đính đường nét », xem thẻ trước)"
#. TRANSLATORS: In Grid|_New translate only the word _New. It ref to grid
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:124
#, fuzzy
msgid "Grid|_New"
-msgstr "Lưới"
+msgstr "Tạo lưới mới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:124
msgid "Create new grid."
msgid "Grids"
msgstr "Lưới"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:137 ../src/verbs.cpp:2498
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:137
+#: ../src/verbs.cpp:2498
msgid "Snap"
msgstr "Đính"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:290
+#, fuzzy
msgid "Always snap"
-msgstr ""
+msgstr "Dính tới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:279
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to objects"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:280
-msgid ""
-"If set, objects only snap to another object when it's within the range "
-"specified below"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong "
-"phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
+msgid "If set, objects only snap to another object when it's within the range specified below"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#. Options for snapping to grids
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284
#, fuzzy
msgid "Snap d_istance"
-msgstr "Kh_oảng đính"
+msgstr "Dính tới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284
msgid "Snap only when c_loser than:"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286
-msgid ""
-"If set, objects only snap to a grid line when it's within the range "
-"specified below"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm "
-"vi đã ghi rõ bên dưới"
+msgid "If set, objects only snap to a grid line when it's within the range specified below"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#. Options for snapping to guides
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:290
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:292
-msgid ""
-"If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified "
-"below"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong "
-"phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
+msgid "If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified below"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:315
msgid "<b>Snapping</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:363
#, fuzzy
msgid "<b>Special points to consider</b>"
-msgstr "<b>Đính đường gióng</b>"
+msgstr " liên kết hiện thời chỉ tới %s"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:433
msgid "<b>Creation</b>"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:81
-#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3 ../share/extensions/measure.inx.h:2
+#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3
+#: ../share/extensions/measure.inx.h:2
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:382
#, fuzzy
msgid "No preview"
-msgstr "Xem thử"
+msgstr "Không có ô xem thử"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:488
+#, fuzzy
msgid "too large for preview"
-msgstr ""
+msgstr "quá lớn để xem thử"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:577
#, fuzzy
msgid "Enable preview"
-msgstr "Bật đính"
+msgstr "Đang chuẩn bị phát thử"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:711
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:712
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:198
-#, fuzzy
msgid "All Inkscape Files"
-msgstr "Mọi hình"
+msgstr "Mọi tập tin Inkscape"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:716
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:717
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:197
-#, fuzzy
msgid "All Files"
-msgstr "Mọi kiểu"
+msgstr "Mọi tập tin"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:722
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:723
-#, fuzzy
msgid "All Images"
-msgstr "Nhúng mọi ảnh"
+msgstr "Mọi ảnh"
#. ###### Add the file types menu
#. createFilterMenu();
#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added?
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:887
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1429
+#, fuzzy
msgid "Append filename extension automatically"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm tự động phần mở rộng tập tin"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1042
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1294
#, fuzzy
msgid "Guess from extension"
-msgstr "Bắt từ vùng chọn"
+msgstr "Đoán từ phần mở rộng"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1315
#, fuzzy
msgstr "(cạnh bên trái ở trên)"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1316
+#, fuzzy
msgid "Top edge of source"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng điều khiển cạnh đỉnh"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1317
#, fuzzy
msgstr "(cạnh bên phải ở trên)"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1318
+#, fuzzy
msgid "Bottom edge of source"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng điều khiển cạnh đáy"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1319
#, fuzzy
msgid "Source width"
-msgstr "Co giãn chiều rộng"
+msgstr "Rộng nguồn"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1320
#, fuzzy
msgid "Source height"
-msgstr "Chiều cao làm mờ"
+msgstr "Cao nguồn"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1321
#, fuzzy
msgid "Destination width"
-msgstr "Đích in"
+msgstr "Rộng đích"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1322
#, fuzzy
msgid "Destination height"
-msgstr "Ánh sáng ở xa"
+msgstr "Cao đích"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1323
-#, fuzzy
msgid "Resolution (dots per inch)"
-msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap"
+msgstr "Độ phân giải màn hình (điểm trên mỗi insơ)"
#. #########################################
#. ## EXTRA WIDGET -- SOURCE SIDE
#. #########################################
#. ##### Export options buttons/spinners, etc
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1360
-#, fuzzy
msgid "Document"
-msgstr "Tài liệu đã được lưu."
+msgstr "Tài liệu"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1372
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:3
-#, fuzzy
msgid "Custom"
-msgstr "Tự _chọn"
+msgstr "Tự chọn"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1412
-#, fuzzy
msgid "Cairo"
-msgstr "Than chì"
+msgstr "Cairo"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1415
+#, fuzzy
msgid "Antialias"
-msgstr ""
+msgstr "Làm trơn cạnh"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1418
-#, fuzzy
msgid "Background"
-msgstr "_Nền:"
+msgstr "Nền"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1441
-#, fuzzy
msgid "Destination"
-msgstr "Đích in"
+msgstr "Đích"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:199
-#, fuzzy
msgid "All Image Files"
-msgstr "Nhúng mọi ảnh"
+msgstr "Mọi tập tin ảnh"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:428
-#, fuzzy
msgid "Show Preview"
-msgstr "Xem thử"
+msgstr "Xem Thử"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:564
-#, fuzzy
msgid "No file selected"
-msgstr "Chưa chọn hiệu ứng"
+msgstr "Chưa chọn tập tin."
#: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:53
msgid "Fill"
msgstr "_Kiểu nét"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:504
-msgid ""
-"This matrix determines a linear transform on colour space. Each line affects "
-"one of the color components. Each column determines how much of each color "
-"component from the input is passed to the output. The last column does not "
-"depend on input colors, so can be used to adjust a constant component value."
+msgid "This matrix determines a linear transform on colour space. Each line affects one of the color components. Each column determines how much of each color component from the input is passed to the output. The last column does not depend on input colors, so can be used to adjust a constant component value."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:614
-#, fuzzy
msgid "Image File"
-msgstr "Ảnh"
+msgstr "Tập tin ảnh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:617
-#, fuzzy
msgid "Selected SVG Element"
-msgstr "Xoá đoạn"
+msgstr "Phần tử SVG đã chọn"
#. TODO: any image, not justy svg
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:686
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:778
msgid "This SVG filter effect does not require any parameters."
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc SVG này không có tham số."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:784
msgid "This SVG filter effect is not yet implemented in Inkscape."
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc SVG này chưa được thực hiện trong Inkscape."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:975
msgid "Light Source:"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:996
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:999
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1002
-#, fuzzy
msgid "X coordinate"
-msgstr "Toạ độ X:"
+msgstr "Toạ độ X"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:996
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:999
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1002
-#, fuzzy
msgid "Y coordinate"
-msgstr "Toạ độ Y:"
+msgstr "Toạ độ X"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:996
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:999
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1002
-#, fuzzy
msgid "Z coordinate"
-msgstr "Toạ độ X:"
+msgstr "Toạ độ X"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1002
msgid "Points At"
msgstr "Góc nón"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1005
-msgid ""
-"This is the angle between the spot light axis (i.e. the axis between the "
-"light source and the point to which it is pointing at) and the spot light "
-"cone. No light is projected outside this cone."
+msgid "This is the angle between the spot light axis (i.e. the axis between the light source and the point to which it is pointing at) and the spot light cone. No light is projected outside this cone."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1065
msgstr "Chưa chọn hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2094
-#, fuzzy
msgid "No filter selected"
-msgstr "Chưa chọn hiệu ứng"
+msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2130
-#, fuzzy
msgid "Effect parameters"
-msgstr "<b>Tham số hiệu ứng</b>"
+msgstr "Các tham số của hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2131
msgid "Filter General Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết Lập Chung Cho Bộ Lọc"
#. default x:
#. default y:
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2187
-#, fuzzy
msgid "Coordinates"
-msgstr "Toạ độ con trỏ"
+msgstr "Hệ Toạ Độ"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2187
#, fuzzy
#. default height:
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2188
#: ../share/extensions/dimension.inx.h:1
-#, fuzzy
msgid "Dimensions"
-msgstr "Chia"
+msgstr "Tạo đường gióng kích thước"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2188
-#, fuzzy
msgid "Width of filter effects region"
-msgstr "Chiều rộng của vùng chọn"
+msgstr "Chiều rộng của vùng bộ lọc hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2188
-#, fuzzy
msgid "Height of filter effects region"
-msgstr "Chiều cao của vùng chọn"
+msgstr "Chiều cao của vùng bộ lọc hiệu ứng"
#. # end multiple scan
#. ## end mode page
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2191
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553 ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:9
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194
-msgid ""
-"Indicates the type of matrix operation. The keyword 'matrix' indicates that "
-"a full 5x4 matrix of values will be provided. The other keywords represent "
-"convenience shortcuts to allow commonly used color operations to be "
-"performed without specifying a complete matrix."
+msgid "Indicates the type of matrix operation. The keyword 'matrix' indicates that a full 5x4 matrix of values will be provided. The other keywords represent convenience shortcuts to allow commonly used color operations to be performed without specifying a complete matrix."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2195
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2211
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2212
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2213
-msgid ""
-"If the arithmetic operation is chosen, each result pixel is computed using "
-"the formula k1*i1*i2 + k2*i1 + k3*i2 + k4 where i1 and i2 are the pixel "
-"values of the first and second inputs respectively."
+msgid "If the arithmetic operation is chosen, each result pixel is computed using the formula k1*i1*i2 + k2*i1 + k3*i2 + k4 where i1 and i2 are the pixel values of the first and second inputs respectively."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2211
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216
#, fuzzy
msgid "width of the convolve matrix"
-msgstr "Chiều rộng của mẫu"
+msgstr "Sửa _ma trận hiện thời"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216
#, fuzzy
msgid "height of the convolve matrix"
-msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật cần tô"
+msgstr "Sửa _ma trận hiện thời"
#. default x:
#. default y:
msgstr "Đích"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2217
-msgid ""
-"X coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is "
-"applied to pixels around this point."
+msgid "X coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2217
-msgid ""
-"Y coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is "
-"applied to pixels around this point."
+msgid "Y coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point."
msgstr ""
#. TRANSLATORS: for info on "Kernel", see http://en.wikipedia.org/wiki/Kernel_(matrix)
msgstr "Hạt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2219
-msgid ""
-"This matrix describes the convolve operation that is applied to the input "
-"image in order to calculate the pixel colors at the output. Different "
-"arrangements of values in this matrix result in various possible visual "
-"effects. An identity matrix would lead to a motion blur effect (parallel to "
-"the matrix diagonal) while a matrix filled with a constant non-zero value "
-"would lead to a common blur effect."
+msgid "This matrix describes the convolve operation that is applied to the input image in order to calculate the pixel colors at the output. Different arrangements of values in this matrix result in various possible visual effects. An identity matrix would lead to a motion blur effect (parallel to the matrix diagonal) while a matrix filled with a constant non-zero value would lead to a common blur effect."
msgstr ""
#. TODO: svg spec: The default value is the sum of all values in kernelMatrix, with the exception that if the sum is zero, then the divisor is set to 1.
msgstr "Ước số"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2222
-msgid ""
-"After applying the kernelMatrix to the input image to yield a number, that "
-"number is divided by divisor to yield the final destination color value. A "
-"divisor that is the sum of all the matrix values tends to have an evening "
-"effect on the overall color intensity of the result."
+msgid "After applying the kernelMatrix to the input image to yield a number, that number is divided by divisor to yield the final destination color value. A divisor that is the sum of all the matrix values tends to have an evening effect on the overall color intensity of the result."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2223
msgstr "Khuynh hướng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2223
-msgid ""
-"This value is added to each component. This is useful to define a constant "
-"value as the zero response of the filter."
+msgid "This value is added to each component. This is useful to define a constant value as the zero response of the filter."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2224
msgstr "Chế độ cạnh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2224
-msgid ""
-"Determines how to extend the input image as necessary with color values so "
-"that the matrix operations can be applied when the kernel is positioned at "
-"or near the edge of the input image."
+msgid "Determines how to extend the input image as necessary with color values so that the matrix operations can be applied when the kernel is positioned at or near the edge of the input image."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2225
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2228
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2261
+#, fuzzy
msgid "Defines the color of the light source"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt màu nguồn ánh sáng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2229
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2262
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2229
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2262
-msgid ""
-"This value amplifies the heights of the bump map defined by the input alpha "
-"channel"
+msgid "This value amplifies the heights of the bump map defined by the input alpha channel"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2230
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2236
#, fuzzy
msgid "X displacement"
-msgstr "Sơ đồ dời chỗ"
+msgstr "Độ _dịch chuyển:"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2236
msgid "Color component that controls the displacement in the X direction"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2237
#, fuzzy
msgid "Y displacement"
-msgstr "Sơ đồ dời chỗ"
+msgstr "Độ _dịch chuyển:"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2237
msgid "Color component that controls the displacement in the Y direction"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2254
#, fuzzy
msgid "Source of Image"
-msgstr "Số trang"
+msgstr "Nguồn ảnh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2257
msgid "Delta X"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2257
msgid "This is how far the input image gets shifted to the right"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách ảnh đầu vào bị dịch sang phải"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2258
msgid "Delta Y"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2258
msgid "This is how far the input image gets shifted downwards"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách ảnh đầu vào sẽ bị dịch xuống dưới"
#. default: white
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2261
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2273
-msgid ""
-"Indicates whether the filter primitive should perform a noise or turbulence "
-"function."
+msgid "Indicates whether the filter primitive should perform a noise or turbulence function."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2274
@@ -10470,125 +10077,74 @@ msgstr "Hạt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2276
msgid "The starting number for the pseudo random number generator."
-msgstr ""
+msgstr "Số nhập vào để khởi tạo bộ tạo số ngẫu nhiên giả."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2288
msgid "Add filter primitive"
msgstr "Thêm bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2304
-msgid ""
-"The <b>feBlend</b> filter primitive provides 4 image blending modes: screen, "
-"multiply, darken and lighten."
+msgid "The <b>feBlend</b> filter primitive provides 4 image blending modes: screen, multiply, darken and lighten."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2308
-msgid ""
-"The <b>feColorMatrix</b> filter primitive applies a matrix transformation to "
-"colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object "
-"to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue."
+msgid "The <b>feColorMatrix</b> filter primitive applies a matrix transformation to colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2312
-msgid ""
-"The <b>feComponentTransfer</b> filter primitive manipulates the input's "
-"color components (red, green, blue, and alpha) according to particular "
-"transfer functions, allowing operations like brightness and contrast "
-"adjustment, color balance, and thresholding."
+msgid "The <b>feComponentTransfer</b> filter primitive manipulates the input's color components (red, green, blue, and alpha) according to particular transfer functions, allowing operations like brightness and contrast adjustment, color balance, and thresholding."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2316
-msgid ""
-"The <b>feComposite</b> filter primitive composites two images using one of "
-"the Porter-Duff blending modes or the aritmetic mode described in SVG "
-"standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations "
-"between the corresponding pixel values of the images."
+msgid "The <b>feComposite</b> filter primitive composites two images using one of the Porter-Duff blending modes or the aritmetic mode described in SVG standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations between the corresponding pixel values of the images."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2320
-msgid ""
-"The <b>feConvolveMatrix</b> lets you specify a Convolution to be applied on "
-"the image. Common effects created using convolution matrices are blur, "
-"sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can "
-"be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive "
-"is faster and resolution-independent."
+msgid "The <b>feConvolveMatrix</b> lets you specify a Convolution to be applied on the image. Common effects created using convolution matrices are blur, sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive is faster and resolution-independent."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2324
-msgid ""
-"The <b>feDiffuseLighting</b> and feSpecularLighting filter primitives create "
-"\"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth "
-"information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower "
-"opacity areas recede away from the viewer."
+msgid "The <b>feDiffuseLighting</b> and feSpecularLighting filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2328
-msgid ""
-"The <b>feDisplacementMap</b> filter primitive displaces the pixels in the "
-"first input using the second input as a displacement map, that shows from "
-"how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch "
-"effects."
+msgid "The <b>feDisplacementMap</b> filter primitive displaces the pixels in the first input using the second input as a displacement map, that shows from how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch effects."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2332
-msgid ""
-"The <b>feFlood</b> filter primitive fills the region with a given color and "
-"opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to "
-"a graphic."
+msgid "The <b>feFlood</b> filter primitive fills the region with a given color and opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to a graphic."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2336
-msgid ""
-"The <b>feGaussianBlur</b> filter primitive uniformly blurs its input. It is "
-"commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect."
+msgid "The <b>feGaussianBlur</b> filter primitive uniformly blurs its input. It is commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2340
-msgid ""
-"The <b>feImage</b> filter primitive fills the region with an external image "
-"or another part of the document."
+msgid "The <b>feImage</b> filter primitive fills the region with an external image or another part of the document."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2344
-msgid ""
-"The <b>feMerge</b> filter primitive composites several temporary images "
-"inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha "
-"compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives "
-"in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode."
+msgid "The <b>feMerge</b> filter primitive composites several temporary images inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2348
-msgid ""
-"The <b>feMorphology</b> filter primitive provides erode and dilate effects. "
-"For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it "
-"thicker."
+msgid "The <b>feMorphology</b> filter primitive provides erode and dilate effects. For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it thicker."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2352
-msgid ""
-"The <b>feOffset</b> filter primitive offsets the image by an user-defined "
-"amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in "
-"a slightly different position than the actual object."
+msgid "The <b>feOffset</b> filter primitive offsets the image by an user-defined amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in a slightly different position than the actual object."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2356
-msgid ""
-"The feDiffuseLighting and <b>feSpecularLighting</b> filter primitives create "
-"\"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth "
-"information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower "
-"opacity areas recede away from the viewer."
+msgid "The feDiffuseLighting and <b>feSpecularLighting</b> filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2360
-msgid ""
-"The <b>feTile</b> filter primitive tiles a region with its input graphic"
+msgid "The <b>feTile</b> filter primitive tiles a region with its input graphic"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2364
-msgid ""
-"The <b>feTurbulence</b> filter primitive renders Perlin noise. This kind of "
-"noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and "
-"smoke and in generating complex textures like marble or granite."
+msgid "The <b>feTurbulence</b> filter primitive renders Perlin noise. This kind of noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and smoke and in generating complex textures like marble or granite."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2382
msgstr "điểm ảnh"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:150
-msgid ""
-"How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it "
-"with mouse (in screen pixels)"
-msgstr ""
-"Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột "
-"(theo điểm ảnh trên màn hình)."
+msgid "How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it with mouse (in screen pixels)"
+msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm ảnh trên màn hình)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:152
msgid "Click/drag threshold:"
msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:153
-msgid ""
-"Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag"
-msgstr ""
-"Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý "
-"là cú nhấn, không phải việc kéo."
+msgid "Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag"
+msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý là cú nhấn, không phải việc kéo."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:155
msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)"
msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:157
-msgid ""
-"Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable "
-"this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a "
-"mouse)"
-msgstr ""
-"Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này "
-"chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng "
-"nó làm con chuột)."
+msgid "Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a mouse)"
+msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:159
#, fuzzy
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:161
-msgid ""
-"Change tool as different devices are used on the tablet (pen, eraser, mouse)"
+msgid "Change tool as different devices are used on the tablet (pen, eraser, mouse)"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:166
msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169
-msgid ""
-"One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels "
-"(horizontally with Shift)"
-msgstr ""
-"Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn "
-"hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)."
+msgid "One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels (horizontally with Shift)"
+msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:170
msgid "Ctrl+arrows"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:173
msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)"
-msgstr ""
-"Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn "
-"hình)."
+msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175
msgid "Acceleration:"
msgstr "Tăng tốc:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176
-msgid ""
-"Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no "
-"acceleration)"
-msgstr ""
-"Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không "
-"tăng tốc)."
+msgid "Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no acceleration)"
+msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không tăng tốc)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:177
msgid "Autoscrolling"
msgstr "Tốc độ :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:180
-msgid ""
-"How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn "
-"autoscroll off)"
-msgstr ""
-"Tốc độ tự động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tự "
-"động cuộn)."
+msgid "How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn autoscroll off)"
+msgstr "Tốc độ tự động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tự động cuộn)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 ../src/widgets/toolbox.cpp:5741
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5741
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183
-msgid ""
-"How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger "
-"autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas"
-msgstr ""
-"Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tự động cuộn; "
-"số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
+msgid "How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas"
+msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tự động cuộn; số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:184
msgid "Left mouse button pans when Space is pressed"
msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím dài"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:186
-msgid ""
-"When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans "
-"canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to "
-"Selector tool (default)."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên "
-"chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (như trong chương trình Adobe Illustrator). Không "
-"thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lựa chọn (mặc định)."
+msgid "When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to Selector tool (default)."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (như trong chương trình Adobe Illustrator). Không thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lựa chọn (mặc định)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:187
msgid "Mouse wheel zooms by default"
msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:189
-msgid ""
-"When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when "
-"off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — "
-"cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng"
+msgid "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194
msgid "Steps"
msgstr "Phím mũi tên di chuyển theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:199
-msgid ""
-"Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance "
-"(in px units)"
-msgstr ""
-"Việc nhấn mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng "
-"cách này (theo điểm ảnh)."
+msgid "Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance (in px units)"
+msgstr "Việc nhấn mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
#. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202
msgstr "> và < co giãn theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:203
-msgid ""
-"Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)"
-msgstr ""
-"Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng "
-"gia này (theo điểm ảnh)."
+msgid "Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)"
+msgstr "Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205
msgid "Inset/Outset by:"
msgstr "Bù vào/ra theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:206
-msgid ""
-"Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)"
-msgstr ""
-"Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm "
-"ảnh)."
+msgid "Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)"
+msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:207
msgid "Compass-like display of angles"
msgstr "Hiển thị góc như la bàn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:209
-msgid ""
-"When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive "
-"clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive "
-"counterclockwise"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến "
-"360º, dương theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, "
-"dương theo ngược chiều."
+msgid "When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive counterclockwise"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dương theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dương theo ngược chiều."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:215
msgid "Rotation snaps every:"
msgstr "độ °"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:216
-msgid ""
-"Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing "
-"[ or ] rotates by this amount"
-msgstr ""
-"Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông "
-"[ hay ] cũng xoay theo số độ này."
+msgid "Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing [ or ] rotates by this amount"
+msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông [ hay ] cũng xoay theo số độ này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:218
msgid "Zoom in/out by:"
msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:219
-msgid ""
-"Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this "
-"multiplier"
-msgstr ""
-"Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này "
-"phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này."
+msgid "Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this multiplier"
+msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:225
msgid "Show selection cue"
msgstr "Hiện đề tựa chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:226
-msgid ""
-"Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)"
-msgstr ""
-"Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tựa lựa chọn (như trong bộ chọn) hay "
-"không"
+msgid "Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)"
+msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tựa lựa chọn (như trong bộ chọn) hay không"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:232
msgid "Enable gradient editing"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:239
-msgid ""
-"Converting an object to guides places these along the object's true edges "
-"(imitating the object's shape), not along the bounding box."
+msgid "Converting an object to guides places these along the object's true edges (imitating the object's shape), not along the bounding box."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:246
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:246
#, fuzzy
msgid "times current stroke width"
-msgstr "Co giãn chiều rộng nét"
+msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:247
msgid "Size of dots created with Ctrl+click (relative to current stroke width)"
msgstr "<b>Chưa chọn đối tượng</b> từ đó cần bắt kiểu dáng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:271
-msgid ""
-"<b>More than one object selected.</b> Cannot take style from multiple "
-"objects."
-msgstr ""
-"<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng."
+msgid "<b>More than one object selected.</b> Cannot take style from multiple objects."
+msgstr "<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:305
msgid "Create new objects with:"
msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:318
-msgid ""
-"Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use "
-"the button below to set it."
-msgstr ""
-"Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới "
-"tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó."
+msgid "Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use the button below to set it."
+msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:323
msgid "Take from selection"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:335
msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style"
-msgstr ""
-"Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
+msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340
msgid "Tools"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:351
#, fuzzy
msgid "Conversion to guides:"
-msgstr "Bỏ các đường gióng đã có"
+msgstr "<b>Đính đường gióng</b>"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:352
msgid "Keep objects after conversion to guides"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:354
-msgid ""
-"When converting an object to guides, don't delete the object after the "
-"conversion."
+msgid "When converting an object to guides, don't delete the object after the conversion."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:355
msgstr "Đang tạo điểm đơn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:357
-msgid ""
-"Treat groups as a single object during conversion to guides rather than "
-"converting each child separately."
+msgid "Treat groups as a single object during conversion to guides rather than converting each child separately."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:359
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:373
msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming"
-msgstr ""
-"Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng"
+msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374
msgid "Per-object selection cue:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389
#, fuzzy
msgid "Path outline:"
-msgstr "Nét ngoài hộp"
+msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:390
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:391
#, fuzzy
msgid "Path outline color"
-msgstr "Dán màu"
+msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:391
#, fuzzy
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:395
+#, fuzzy
msgid "Flash time"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian bắt đầu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:395
-msgid ""
-"Specifies how long the path outline will be visible after a mouse-over (in "
-"milliseconds). Specify 0 to have the outline shown until mouse leaves the "
-"path."
+msgid "Specifies how long the path outline will be visible after a mouse-over (in milliseconds). Specify 0 to have the outline shown until mouse leaves the path."
msgstr ""
#. Tweak
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:398 ../src/verbs.cpp:2419
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:398
+#: ../src/verbs.cpp:2419
msgid "Tweak"
msgstr "Tinh chỉnh"
#. Zoom
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:403
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073 ../src/verbs.cpp:2441
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073
+#: ../src/verbs.cpp:2441
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:490
#: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:5
msgid "Zoom"
msgstr "Hình"
#. Pencil
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436 ../src/verbs.cpp:2431
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436
+#: ../src/verbs.cpp:2431
msgid "Pencil"
msgstr "Bút chì"
msgstr "Chịu đựng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:440
-msgid ""
-"This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower "
-"values produce more uneven paths with more nodes"
-msgstr ""
-"Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng "
-"tay; giá trị nhỏ hơn thì tạo đường nét ít phẳng hơn có nút nhiều hơn."
+msgid "This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower values produce more uneven paths with more nodes"
+msgstr "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng tay; giá trị nhỏ hơn thì tạo đường nét ít phẳng hơn có nút nhiều hơn."
#. Pen
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:446 ../src/verbs.cpp:2433
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:446
+#: ../src/verbs.cpp:2433
msgid "Pen"
msgstr "Bút"
#. Calligraphy
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452 ../src/verbs.cpp:2435
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452
+#: ../src/verbs.cpp:2435
msgid "Calligraphy"
msgstr "Thư pháp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:456
-msgid ""
-"If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise "
-"pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), "
-"không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc "
-"vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
+msgid "If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:458
-msgid ""
-"If on, each newly created object will be selected (deselecting previous "
-"selection)"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lựa chọn (cũng bỏ chọn đồ "
-"đã chọn trước)"
+msgid "If on, each newly created object will be selected (deselecting previous selection)"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lựa chọn (cũng bỏ chọn đồ đã chọn trước)"
#. Paint Bucket
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460 ../src/verbs.cpp:2447
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460
+#: ../src/verbs.cpp:2447
msgid "Paint Bucket"
msgstr "Xô sơn"
#. Eraser
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:465 ../src/verbs.cpp:2451
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:465
+#: ../src/verbs.cpp:2451
#, fuzzy
msgid "Eraser"
-msgstr "Tạo ảnh bitmap"
+msgstr "Xóa"
#. Gradient
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:475 ../src/verbs.cpp:2439
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:475
+#: ../src/verbs.cpp:2439
msgid "Gradient"
msgstr "Chuyển sắc"
#. Connector
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:479 ../src/verbs.cpp:2445
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:479
+#: ../src/verbs.cpp:2445
msgid "Connector"
msgstr "Đường nối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:482
msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối "
-"tượng kiểu văn bản"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản"
#. Dropper
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:484 ../src/verbs.cpp:2443
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:484
+#: ../src/verbs.cpp:2443
msgid "Dropper"
msgstr "Bút chọn màu"
msgstr "Cho phép bộ quản lý cửa sổ quyết định vị trí của mọi cửa sổ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:509
-msgid ""
-"Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user "
-"preferences)"
-msgstr ""
-"Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (cũng lưu thông tin này vào "
-"tùy thích người dùng)"
+msgid "Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user preferences)"
+msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (cũng lưu thông tin này vào tùy thích người dùng)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:511
-msgid ""
-"Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the "
-"document)"
-msgstr ""
-"Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ (lưu thông tin "
-"này vào cùng tài liệu)"
+msgid "Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the document)"
+msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ (lưu thông tin này vào cùng tài liệu)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513
msgid "Dialog behavior (requires restart):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:527
msgid "Same as Normal but may work better with some window managers"
-msgstr ""
-"Trùng với Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ "
-"nào đó"
+msgstr "Trùng với Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ nào đó"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:530
msgid "Miscellaneous:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533
msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar"
-msgstr ""
-"Có nên ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ, hay không"
+msgstr "Có nên ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ, hay không"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536
-msgid ""
-"Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible "
-"(this is the default which can be changed in any window using the button "
-"above the right scrollbar)"
-msgstr ""
-"Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một "
-"vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất "
-"cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
+msgid "Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible (this is the default which can be changed in any window using the button above the right scrollbar)"
+msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:538
msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:555
msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:"
-msgstr ""
-"Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết "
-"của nó đều :"
+msgstr "Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết của nó đều :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:557
msgid "Clones are translated by the same vector as their original."
msgstr "Bản sao bảo tồn vị trí khi bản gốc di chuyển."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:561
-msgid ""
-"Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For "
-"example, a rotated clone will move in a different direction than its "
-"original."
-msgstr ""
-"Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển "
-"dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản "
-"gốc của nó."
+msgid "Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For example, a rotated clone will move in a different direction than its original."
+msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:562
msgid "When the original is deleted, its clones:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:574
msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask"
-msgstr ""
-"Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ"
+msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576
-msgid ""
-"Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ"
+msgid "Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask"
+msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:577
msgid "Remove clippath/mask object after applying"
msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường nét xén/mặt nạ sau khi áp dụng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:579
-msgid ""
-"After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the "
-"drawing"
-msgstr ""
-"Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay "
-"mặt nạ"
+msgid "After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the drawing"
+msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:580
msgid "Clippaths and masks"
msgstr "Lưu cách chuyển dạng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:602
-msgid ""
-"If possible, apply transformation to objects without adding a transform= "
-"attribute"
-msgstr ""
-"Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính "
-"chuyển dạng « transform= »"
+msgid "If possible, apply transformation to objects without adding a transform= attribute"
+msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:604
msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects"
-msgstr ""
-"Lúc nào cũng lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
+msgstr "Lúc nào cũng lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606
msgid "Transforms"
msgstr "Chất lượng làm mờ Gauss để trình bày:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:624
-msgid ""
-"Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export "
-"always uses best quality)"
-msgstr ""
-"Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to "
-"nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cũng ở mức chất lượng cao nhất)"
+msgid "Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export always uses best quality)"
+msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cũng ở mức chất lượng cao nhất)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:626
msgid "Better quality, but slower display"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:634
#, fuzzy
msgid "Show filter primitives infobox"
-msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn"
+msgstr "Hiện Menu bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:636
-msgid ""
-"Show icons and descriptions for the filter primitives available at the "
-"filter effects dialog."
+msgid "Show icons and descriptions for the filter primitives available at the filter effects dialog."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:638
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:653
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:655
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện "
-"tại"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:657
-msgid ""
-"Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all "
-"its sublayers"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại "
-"và các lớp phụ của nó"
+msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all its sublayers"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:659
#, fuzzy
-msgid ""
-"Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by "
-"themselves or by being in a hidden layer)"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong "
-"nhóm hay lớp bị ẩn)"
+msgid "Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by themselves or by being in a hidden layer)"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:661
#, fuzzy
-msgid ""
-"Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by "
-"themselves or by being in a locked layer)"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong "
-"nhóm hay lớp bị khoá)"
+msgid "Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by themselves or by being in a locked layer)"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:664
-msgid ""
-"Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the "
-"current layer changes"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay "
-"đổi"
+msgid "Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the current layer changes"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:666
msgid "Selecting"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:674
msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog"
-msgstr ""
-"Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại "
-"Xuất"
+msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại Xuất"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:676
msgid "Open Clip Art Library Server Name:"
msgstr "Tên máy phục vụ thư viện Open Clip Art Library:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:677
-msgid ""
-"The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the "
-"Import and Export to OCAL function."
-msgstr ""
-"Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng "
-"« Nhập » và « Xuất dạng OCAL »."
+msgid "The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the Import and Export to OCAL function."
+msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:679
msgid "Open Clip Art Library Username:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:739
#, fuzzy
msgid "Display adjustment"
-msgstr "Điều chỉnh màn hình"
+msgstr "Chỉnh ngang"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:741
msgid "Display profile:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:780
#, fuzzy
msgid "Black point compensation"
-msgstr "Bù điểm màu đen"
+msgstr "_Bù điểm đen"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:782
msgid "Enables black point compensation."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:855
#, fuzzy
msgid "Major grid line emphasizing"
-msgstr "Đường lưới chính mỗi"
+msgstr "Màu đường lưới chính"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:857
msgid "Don't emphasize gridlines when zoomed out"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:858
-msgid ""
-"If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead "
-"of major grid line color."
+msgid "If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead of major grid line color."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:860
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:910
#, fuzzy
msgid "Use named colors"
-msgstr "Đặt màu đã lấy"
+msgstr "Sử dụng màu riêng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:911
msgid "If set, write the CSS name of the color instead of it's numeric value."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:913
+#, fuzzy
msgid "XML looks"
-msgstr ""
+msgstr "XML không hợp lệ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:915
#, fuzzy
msgid "Inline attributes"
-msgstr "Đặt thuộc tính"
+msgstr "Thuộc tính tập tin"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:916
#, fuzzy
msgid "Inline the XML attributes"
-msgstr "Xoá thuộc tính"
+msgstr "Sửa đổi thuộc tính sổ làm việc"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:919
#, fuzzy
msgid "Indent spaces"
-msgstr "Thụt lề nút"
+msgstr "Chèn khoảng cách"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:919
#, fuzzy
msgid "The number of spaces to use for indentation."
-msgstr "Số đường nét cần tạo ra."
+msgstr "Số dấu cách của mỗi bước thụt lề"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:921
#, fuzzy
msgid "Path string"
-msgstr " chuỗi: "
+msgstr "Chuỗi đa dòng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:923
#, fuzzy
#. _page_svgoutput.add_line( false, "", _svgoutput_allowshorthands, "", _(""), false);
#.
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:931
+#, fuzzy
msgid "Force repeat commands"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh như thế"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:932
-msgid ""
-"If set, force repeating of the same command (i.e. output 'L 1,2 L 3,4' "
-"instead of 'L 1,2 3,4')."
+msgid "If set, force repeating of the same command (i.e. output 'L 1,2 L 3,4' instead of 'L 1,2 3,4')."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:934
+#, fuzzy
msgid "Numeric data"
-msgstr ""
+msgstr "&Dữ liệu thô..."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:937
#, fuzzy
msgid "Numeric precision"
-msgstr "Độ chính xác"
+msgstr "Giảm độ chính xác"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:937
msgid "The number of digits to use behind the comma."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:940
#, fuzzy
msgid "Minimum exponent"
-msgstr "Kích cỡ tối thiểu"
+msgstr "cơ_số,mũ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:940
-msgid ""
-"The minimum size of a number (10 to the power of this exponent), smaller "
-"numbers will be written as zero."
+msgid "The minimum size of a number (10 to the power of this exponent), smaller numbers will be written as zero."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:947
msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
-msgid ""
-"When on, a comment will be added to the raw print output, marking the "
-"rendered output for an object with its label"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh "
-"dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
+msgid "When on, a comment will be added to the raw print output, marking the rendered output for an object with its label"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:951
msgid "Prevent sharing of gradient definitions"
msgstr "Không chia sẻ các chuyển sắc đã thiết lập"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:953
-msgid ""
-"When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; "
-"uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object "
-"may affect other objects using the same gradient"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này để tự động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển "
-"sắc đang có, có thể sửa chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để "
-"cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sửa chuyển sắc "
-"sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó."
+msgid "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object may affect other objects using the same gradient"
+msgstr "Bật tùy chọn này để tự động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển sắc đang có, có thể sửa chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sửa chuyển sắc sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:955
msgid "Simplification threshold:"
msgstr "Ngưỡng đơn giản hoá:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:956
-msgid ""
-"How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command "
-"several times in quick succession, it will act more and more aggressively; "
-"invoking it again after a pause restores the default threshold."
-msgstr ""
-"Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài "
-"lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn "
-"việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
+msgid "How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command several times in quick succession, it will act more and more aggressively; invoking it again after a pause restores the default threshold."
+msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:958
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:972
#, fuzzy
msgid "Commands bar icon size"
-msgstr "Thanh Lệnh"
+msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:973
#, fuzzy
msgid "Set the size for the commands toolbar to use (requires restart)"
-msgstr ""
-"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy "
-"lại)"
+msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:976
#, fuzzy
msgid "Tool controls bar icon size"
-msgstr "Thanh Điều khiển Công cụ"
+msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:977
#, fuzzy
msgid "Set the size for the secondary toolbar to use (requires restart)"
-msgstr ""
-"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy "
-"lại)"
+msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:980
#, fuzzy
msgid "Main toolbar icon size"
-msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ chính"
+msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:981
#, fuzzy
msgid "Set the size for the main tools to use (requires restart)"
-msgstr ""
-"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy "
-"lại)"
+msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:984
msgid "Maximum number of recent documents:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:990
#, fuzzy
msgid "Enable auto-save of document"
-msgstr "Đồ lại: không có tài liệu hoạt động"
+msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu hiện có"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:991
-msgid ""
-"Automatically saves the current document to disk at a given interval, thus "
-"minimizing loss at a crash"
+msgid "Automatically saves the current document to disk at a given interval, thus minimizing loss at a crash"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:993
+#, fuzzy
msgid "Interval (in minutes):"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng chờ tối thiểu (mili giây)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:993
-msgid ""
-"Sets the interval (in minutes) at which a workspace will be automatically "
-"saved to disk"
+msgid "Sets the interval (in minutes) at which a workspace will be automatically saved to disk"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:995
#, fuzzy
msgid "Path:"
-msgstr "Đường nét"
+msgstr "Đường dẫn:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:995
msgid "Sets the directory where autosaves will be written"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:997
#, fuzzy
msgid "Maximum number of autosaves"
-msgstr "Số tối đa các tài liệu vừa mở :"
+msgstr "Số _màu tối đa:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:997
-msgid ""
-"Allows for limiting the space used by autosaves, by setting a maximum number "
-"of allowed files"
+msgid "Allows for limiting the space used by autosaves, by setting a maximum number of allowed files"
msgstr ""
#. When changing the interval or enabling/disabling the autosave function,
#.
#. -----------
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1015
+#, fuzzy
msgid "Automatically reload bitmaps"
msgstr ""
+"\n"
+"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1017
msgid "Enbles automatic reload of linked images when changed on disk."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1030
#, fuzzy
msgid "Bitmap editor:"
-msgstr "Bộ sửa chuyển sắc"
+msgstr "Người sửa đổi cũng sản xuất"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1036
msgid "Misc"
msgstr "Hiệu ứng hiện thời"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:76
-#, fuzzy
msgid "Effect list"
-msgstr "_Hiệu ứng"
+msgstr "Danh sách hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:239
msgid "Unknown effect is applied"
msgstr "Chưa áp dụng hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:248
-#, fuzzy
msgid "Item is not a path or shape"
-msgstr "Mục không phải là một hình hay đường nét"
+msgstr "Đối tượng này không phải là đường nét hay hình dạng"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:252
msgid "Only one item can be selected"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:366
#, fuzzy
msgid "Move path effect up"
-msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét"
+msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:384
#, fuzzy
msgid "Move path effect down"
-msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét"
+msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:94
msgid "Heap"
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
-#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
-#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
msgstr "Sẵn sàng."
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:76
-msgid ""
-"Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in "
-"preferences.xml"
-msgstr ""
-"Hiệu lực chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect "
-"» (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « "
-"preferences.xml »"
+msgid "Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in preferences.xml"
+msgstr "Hiệu lực chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:77
msgid "File"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:440
#, fuzzy
-msgid ""
-"Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server "
-"name is correct in Configuration->Import/Export (e.g.: openclipart.org)"
-msgstr ""
-"Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra "
-"xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. "
-"openclipart.org)"
+msgid "Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server name is correct in Configuration->Import/Export (e.g.: openclipart.org)"
+msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:454
msgid "Server supplied malformed Clip Art feed"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:545
#, fuzzy
msgid "Search for:"
-msgstr "Tìm kiếm"
+msgstr "Tìm:"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:546
msgid "No files matched your search"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:574
#, fuzzy
msgid "Files found"
-msgstr "Kết quả"
+msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):"
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:138
msgid "Could not open temporary PNG for bitmap printing"
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:173
#, fuzzy
msgid "Could not set up Document"
-msgstr "Không thể phân tích dữ liệu SVG."
+msgstr "Không tạo được kết nối finger."
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:177
+#, fuzzy
msgid "Failed to set CairoRenderContext"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s"
#. set up dialog title, based on document name
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:217
-#, fuzzy
msgid "SVG Document"
-msgstr "Tài liệu đã được lưu."
+msgstr "Tài liệu SVG"
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:218
-#, fuzzy
msgid "Print"
-msgstr "Điểm"
+msgstr "In"
#. build custom preferences tab
#: ../src/ui/dialog/print.cpp:245
-#, fuzzy
msgid "Rendering"
-msgstr "Tạo hình"
+msgstr "Đang dựng hình"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:211
-#, fuzzy
msgid "_Execute Javascript"
-msgstr "Thực hiện _Perl"
+msgstr "Chạy mã _JavaScript"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:213
msgid "_Execute Python"
msgstr "Thực hiện _Python"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:215
-#, fuzzy
msgid "_Execute Ruby"
-msgstr "Thực hiện _Python"
+msgstr "Chạy mã _Ruby"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:224
msgid "Script"
#. Dialog organization
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:73
-#, fuzzy
msgid "Session file"
-msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:"
+msgstr "Tập tin ghi lại phiên làm việc"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:74
msgid "Playback controls"
-msgstr ""
+msgstr "Điều khiển việc phát lại"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:75
-#, fuzzy
msgid "Message information"
-msgstr "Thông tin về cách sử dụng bộ nhớ"
+msgstr "Thông tin chú thích"
#. Active session file display
#. fixme: Does this mean the active file for the session, or the file for the active session?
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:85
#, fuzzy
msgid "Active session file:"
-msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:"
+msgstr "Tập tin phiên làm việc hiện thời:"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:86
msgid "Delay (milliseconds):"
-msgstr ""
+msgstr "Trễ (mili giây):"
#. Unload/load buttons
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:94
-#, fuzzy
msgid "Close file"
-msgstr "Đón_g"
+msgstr "Đóng tập tin"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:95
-#, fuzzy
msgid "Open new file"
-msgstr "Thay tên bộ lọc"
+msgstr "Mở tập tin mới"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:96
-#, fuzzy
msgid "Set delay"
-msgstr "Đặt alpha"
+msgstr "Đặt trễ"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:138
#, fuzzy
msgid "Rewind"
-msgstr "Tạo hình"
+msgstr "Quay về đầu"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:139
msgid "Go back one change"
-msgstr ""
+msgstr "Lùi 1 bước"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:140
-#, fuzzy
msgid "Pause"
-msgstr "Dán"
+msgstr "Tạm ngừng"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:141
msgid "Go forward one change"
-msgstr ""
+msgstr "Tiến 1 bước"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:142
msgid "Play"
-msgstr ""
+msgstr "Phát"
#: ../src/ui/dialog/session-player.cpp:177
-#, fuzzy
msgid "Open session file"
-msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:"
+msgstr "Mở tập tin lưu phiên làm việc"
#. #### begin left panel
#. ### begin notebook
msgstr "Xếp đống đồ quét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:532
-msgid ""
-"Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with "
-"gaps)"
-msgstr ""
-"Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)"
+msgid "Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with gaps)"
+msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:535
msgid "Remove background"
msgstr "Thử tối ưu hoá đường nét bằng cách nối các đoạn cung Bezier gần nhau"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:600
-msgid ""
-"Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive "
-"optimization"
-msgstr ""
-"Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng "
-"nổ hơn"
+msgid "Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive optimization"
+msgstr "Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng nổ hơn"
#. ## end option page
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
msgstr "Cập nhật"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:651
-msgid ""
-"Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual "
-"tracing"
-msgstr ""
-"Xem thử ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chưa thực sự đồ lại"
+msgid "Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual tracing"
+msgstr "Xem thử ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chưa thực sự đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:655
msgid "Preview"
msgstr "Góc xoay (số dương = ngược chiều)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:93
-msgid ""
-"Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute "
-"displacement, or percentage displacement"
-msgstr ""
-"Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ "
-"tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
+msgid "Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement"
+msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:95
-msgid ""
-"Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, "
-"or percentage displacement"
-msgstr ""
-"Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ "
-"tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
+msgid "Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement"
+msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:98
msgid "Transformation matrix element A"
msgstr "Di chuyển _tương đối"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105
-msgid ""
-"Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, "
-"edit the current absolute position directly"
-msgstr ""
-"Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tương đối đã xác định; nếu không thì "
-"sửa trực tiếp vị trí tương đối hiện tại."
+msgid "Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, edit the current absolute position directly"
+msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tương đối đã xác định; nếu không thì sửa trực tiếp vị trí tương đối hiện tại."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106
msgid "Scale proportionally"
msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:107
-msgid ""
-"Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, "
-"transform the selection as a whole"
-msgstr ""
-"Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu "
-"không sẽ áp dụng cho tất cả."
+msgid "Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, transform the selection as a whole"
+msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu không sẽ áp dụng cho tất cả."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:108
msgid "Edit c_urrent matrix"
msgstr "Sửa _ma trận hiện thời"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:108
-msgid ""
-"Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by "
-"this matrix"
-msgstr ""
-"Sửa ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « "
-"transform= » với ma trận này."
+msgid "Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by this matrix"
+msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « transform= » với ma trận này."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:118
msgid "_Move"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:44
msgid "_Use SSL"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng _SSL"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "_Register"
-msgstr "Tạo ảnh bitmap"
+msgstr "Đă_ng ký"
#. Construct dialog interface
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:75
-#, fuzzy
msgid "_Server:"
-msgstr "Đả_o"
+msgstr "_Máy chủ:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:76
-#, fuzzy
msgid "_Username:"
-msgstr "Tên người dùng:"
+msgstr "_Tên người dùng:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:77
-#, fuzzy
msgid "_Password:"
-msgstr "Mật khẩu :"
+msgstr "_Mật khẩu :"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:78
-#, fuzzy
msgid "P_ort:"
-msgstr "_Xuất"
+msgstr "_Cổng:"
#. Buttons
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:113
-#, fuzzy
msgid "Connect"
-msgstr "Đường nối"
+msgstr "Kết nối"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:144
msgid "Establishing connection to Jabber server <b>%1</b>"
-msgstr ""
+msgstr "Đang kết nối tới máy chủ Jabber <b>%1</b>"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:171
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:216
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:254
msgid "Failed to establish connection to Jabber server <b>%1</b>"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể kết nối được tới máy chủ Jabber <b>%1</b>"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:209
msgid "Establishing connection to Jabber server <b>%1</b> as user <b>%2</b>"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:232
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:270
msgid "Connected to Jabber server <b>%1</b> as <b>%2</b>"
-msgstr ""
+msgstr "Đã kết nối tới máy chủ Jabber <b>%1</b> với tên đăng nhập là <b>%2</b>"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-connect.cpp:259
msgid "Registration failed on Jabber server <b>%1</b> as <b>%2</b>"
#. Construct labels
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:75
-#, fuzzy
msgid "Chatroom _name:"
-msgstr "Tên lớp:"
+msgstr "Tên phòng _chat:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:76
msgid "Chatroom _server:"
-msgstr ""
+msgstr "Máy chủ:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:77
msgid "Chatroom _password:"
-msgstr ""
+msgstr "Mật _khẩu:"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:78
#, fuzzy
#. Button setup and callback registration
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:102
-#, fuzzy
msgid "Connect to chatroom"
-msgstr "Đường nối"
+msgstr "Tham gia phòng chat"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithchat.cpp:137
msgid "Synchronizing with chatroom <b>%1@%2</b> using the handle <b>%3</b>"
#. Construct dialog interface
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:76
msgid "_User's Jabber ID:"
-msgstr ""
+msgstr "ID _Jabber của người dùng:"
#. Buttons
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:80
msgid "_Invite user"
-msgstr ""
+msgstr "_Thêm bạn"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:81
-#, fuzzy
msgid "_Cancel"
-msgstr "Thôi"
+msgstr "_Thôi"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:92
msgid "Buddy List"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách bạn bè"
#: ../src/ui/dialog/whiteboard-sharewithuser.cpp:181
msgid "Sending whiteboard invitation to <b>%1</b>"
-msgstr ""
+msgstr "Đang gửi lời mời tới <b>%1</b>"
#. FIXME: strings are replaced by placeholders, NOT to be translated until the code is enabled
#. See http://sourceforge.net/mailarchive/message.php?msg_id=11746016 for details
@@ -12871,173 +12183,285 @@ msgstr ""
#. Node Tool controls
#. Calligraphy Tool controls
#. Session playback controls
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:31 ../src/ui/stock-items.cpp:32
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:33 ../src/ui/stock-items.cpp:34
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:35 ../src/ui/stock-items.cpp:36
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:37 ../src/ui/stock-items.cpp:38
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:39 ../src/ui/stock-items.cpp:40
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:41 ../src/ui/stock-items.cpp:42
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:45 ../src/ui/stock-items.cpp:46
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:47 ../src/ui/stock-items.cpp:48
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:49 ../src/ui/stock-items.cpp:50
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:51 ../src/ui/stock-items.cpp:52
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:53 ../src/ui/stock-items.cpp:54
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:55 ../src/ui/stock-items.cpp:56
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:57 ../src/ui/stock-items.cpp:58
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:61 ../src/ui/stock-items.cpp:62
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:63 ../src/ui/stock-items.cpp:64
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:65 ../src/ui/stock-items.cpp:66
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:67 ../src/ui/stock-items.cpp:68
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:69 ../src/ui/stock-items.cpp:70
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:71 ../src/ui/stock-items.cpp:72
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:73 ../src/ui/stock-items.cpp:74
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:75 ../src/ui/stock-items.cpp:76
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:77 ../src/ui/stock-items.cpp:78
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:79 ../src/ui/stock-items.cpp:80
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:81 ../src/ui/stock-items.cpp:82
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:83 ../src/ui/stock-items.cpp:84
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:85 ../src/ui/stock-items.cpp:86
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:87 ../src/ui/stock-items.cpp:88
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:91 ../src/ui/stock-items.cpp:92
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:93 ../src/ui/stock-items.cpp:94
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:95 ../src/ui/stock-items.cpp:96
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:97 ../src/ui/stock-items.cpp:98
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:99 ../src/ui/stock-items.cpp:100
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:101 ../src/ui/stock-items.cpp:102
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:103 ../src/ui/stock-items.cpp:104
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:107 ../src/ui/stock-items.cpp:108
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:109 ../src/ui/stock-items.cpp:110
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:111 ../src/ui/stock-items.cpp:112
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:113 ../src/ui/stock-items.cpp:114
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:115 ../src/ui/stock-items.cpp:116
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:117 ../src/ui/stock-items.cpp:118
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:119 ../src/ui/stock-items.cpp:120
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:121 ../src/ui/stock-items.cpp:122
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:123 ../src/ui/stock-items.cpp:124
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:125 ../src/ui/stock-items.cpp:126
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:129 ../src/ui/stock-items.cpp:130
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:131 ../src/ui/stock-items.cpp:132
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:133 ../src/ui/stock-items.cpp:134
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:135 ../src/ui/stock-items.cpp:136
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:137 ../src/ui/stock-items.cpp:138
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:139 ../src/ui/stock-items.cpp:140
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:141 ../src/ui/stock-items.cpp:142
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:143 ../src/ui/stock-items.cpp:144
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:145 ../src/ui/stock-items.cpp:149
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:150 ../src/ui/stock-items.cpp:151
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:152 ../src/ui/stock-items.cpp:155
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:156 ../src/ui/stock-items.cpp:157
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:160 ../src/ui/stock-items.cpp:161
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:162 ../src/ui/stock-items.cpp:163
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:164 ../src/ui/stock-items.cpp:165
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:166 ../src/ui/stock-items.cpp:167
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:168 ../src/ui/stock-items.cpp:169
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:170 ../src/ui/stock-items.cpp:171
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:174 ../src/ui/stock-items.cpp:175
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:176 ../src/ui/stock-items.cpp:177
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:180 ../src/ui/stock-items.cpp:181
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:182 ../src/ui/stock-items.cpp:183
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:184 ../src/ui/stock-items.cpp:185
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:186 ../src/ui/stock-items.cpp:187
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:188 ../src/ui/stock-items.cpp:189
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:190 ../src/ui/stock-items.cpp:193
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:194 ../src/ui/stock-items.cpp:197
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:198 ../src/ui/stock-items.cpp:199
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:200 ../src/ui/stock-items.cpp:201
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:31
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:32
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:33
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:34
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:35
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:36
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:37
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:38
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:39
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:40
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:41
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:42
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:45
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:46
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:47
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:48
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:49
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:50
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:51
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:52
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:53
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:54
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:55
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:56
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:57
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:58
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:61
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:62
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:63
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:64
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:65
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:66
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:67
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:68
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:69
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:70
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:71
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:72
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:73
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:74
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:75
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:76
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:77
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:78
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:79
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:80
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:81
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:82
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:83
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:84
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:85
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:86
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:87
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:88
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:91
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:92
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:93
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:94
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:95
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:96
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:97
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:98
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:99
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:100
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:101
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:102
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:103
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:104
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:107
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:108
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:109
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:110
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:111
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:112
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:113
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:114
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:115
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:116
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:117
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:118
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:119
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:120
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:121
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:122
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:123
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:124
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:125
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:126
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:129
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:130
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:131
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:132
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:133
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:134
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:135
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:136
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:137
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:138
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:139
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:140
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:141
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:142
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:143
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:144
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:145
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:149
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:150
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:151
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:152
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:155
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:156
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:157
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:160
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:161
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:162
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:163
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:164
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:165
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:166
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:167
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:168
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:169
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:170
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:171
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:174
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:175
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:176
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:177
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:180
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:181
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:182
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:183
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:184
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:185
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:186
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:187
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:188
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:189
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:190
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:193
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:194
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:197
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:198
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:199
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:200
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:201
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1003
msgid "PLACEHOLDER, do not translate"
msgstr "PLACEHOLDER, do not translate"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:381
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:381
msgid "Zoom drawing if window size changes"
msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cửa sổ thay đổi"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:510
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:510
msgid "Cursor coordinates"
msgstr "Toạ độ con trỏ"
#. display the initial welcome message in the statusbar
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:558
-msgid ""
-"<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or freehand tools to create objects; "
-"use selector (arrow) to move or transform them."
-msgstr ""
-"<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu "
-"hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển "
-"hay chuyển dạng mục."
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:558
+msgid "<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or freehand tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them."
+msgstr "<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục."
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:844
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:844
#, c-format
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to document \"%s\" before "
-"closing?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to document \"%s\" before closing?</span>\n"
"\n"
"If you close without saving, your changes will be discarded."
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » "
-"trước khi đóng không?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » trước khi đóng không?</span>\n"
"\n"
"Nếu bạn đóng mà không lưu, các thay đổi sẽ bị hủy."
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1222 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1269
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:851 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:907
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1222
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1269
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:851
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:907
msgid "Close _without saving"
msgstr "Đóng mà _không lưu"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1257 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:899
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1257
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:899
#, c-format
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The file \"%s\" was saved with a "
-"format (%s) that may cause data loss!</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The file \"%s\" was saved with a format (%s) that may cause data loss!</span>\n"
"\n"
"Do you want to save this file as an Inkscape SVG?"
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu theo một "
-"định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
"\n"
"Bạn có muốn lưu tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1272 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:910
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1272
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:910
msgid "_Save as SVG"
msgstr "Lưu dạng _SVG"
#: ../src/ui/widget/object-composite-settings.cpp:152
#, fuzzy
msgid "Change blur"
-msgstr "Đổi quy tắc tô"
+msgstr "Đổi mờ"
#: ../src/ui/widget/object-composite-settings.cpp:192
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:855
msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:273
-msgid ""
-"Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there "
-"is no selection"
-msgstr ""
-"Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn "
-"bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng."
+msgid "Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there is no selection"
+msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng."
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:331
msgid "Set page size"
msgstr "Danh sách"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:144
-#, fuzzy
msgid "swatches|Size"
-msgstr "Dán kích cỡ"
+msgstr "Kích thước"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:148
msgid "tiny"
#. TRANSLATORS: Translate only the word "medium". Indicates size of colour swatches
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:151
msgid "swatchesHeight|medium"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:152
msgid "large"
msgstr "to lớn"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:175
-#, fuzzy
msgid "swatches|Width"
-msgstr "Dán chiều _rộng"
+msgstr "Độ rộng"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:179
-#, fuzzy
msgid "narrower"
-msgstr "Hạ thấp"
+msgstr "hẹp hơn"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:180
msgid "narrow"
-msgstr ""
+msgstr "hẹp"
#. TRANSLATORS: Translate only the word "medium". Indicates width of colour swatches
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:182
msgid "swatchesWidth|medium"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:183
-#, fuzzy
msgid "wide"
-msgstr "Ẩ_n"
+msgstr "rộng"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:184
-#, fuzzy
msgid "wider"
-msgstr "Ẩ_n"
+msgstr "rộng hơn"
#. TRANSLATORS: Translate only the word "Wrap". Indicates how colour swatches are displayed
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:215
+#, fuzzy
msgid "swatches|Wrap"
-msgstr ""
+msgstr "Cuộn text"
#: ../src/ui/widget/preferences-widget.cpp:278
-#, fuzzy
msgid "Reset"
-msgstr " Đặt _lại "
+msgstr "Đặt lại"
#: ../src/ui/widget/random.cpp:123
-msgid ""
-"Reseed the random number generator; this creates a different sequence of "
-"random numbers."
+msgid "Reseed the random number generator; this creates a different sequence of random numbers."
msgstr ""
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:39
#, fuzzy
msgid "Backend"
-msgstr "_Nền:"
+msgstr "Hậu phương"
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:40
-#, fuzzy
msgid "Vector"
-msgstr "Bộ chọn"
+msgstr "Vector"
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:41
-#, fuzzy
msgid "Bitmap"
-msgstr "Khuynh hướng"
+msgstr "Ảnh Bitmap"
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:42
msgid "Bitmap options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn cho ảnh Bitmap"
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Preferred resolution of rendering, in dots per inch."
-msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap"
+msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định, tính bằng điểm trên mỗi inch."
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:52
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Render using Cairo vector operations. The resulting image is usually "
-"smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but some filter effects "
-"will not be correctly rendered."
-msgstr ""
-"Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
-"hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
+msgid "Render using Cairo vector operations. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but some filter effects will not be correctly rendered."
+msgstr "Dùng các thuật toán véc-tơ của thư viện Cairo để dựng hình. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng có thể bị mất một số hiệu ứng."
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:57
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Render everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file "
-"size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects "
-"will be rendered exactly as displayed."
-msgstr ""
-"In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn "
-"hơn, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi đối "
-"tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
+msgid "Render everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed."
+msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hơn, và không thể được co giãn tùy ý được, nhưng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:106
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:110
msgstr "Không nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:160
-#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:309 ../src/widgets/paint-selector.cpp:189
+#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:309
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:189
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:163
-#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:311 ../src/widgets/paint-selector.cpp:997
+#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:311
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:997
msgid "Pattern fill"
msgstr "Tô mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1273
#, c-format
-msgid ""
-"Adjusting <b>saturation</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with "
-"<b>Ctrl</b> to adjust lightness, without modifiers to adjust hue"
-msgstr ""
-"Đang điều chỉnh <b>độ bão hoà</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); "
-"giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc "
-"màu"
+msgid "Adjusting <b>saturation</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Ctrl</b> to adjust lightness, without modifiers to adjust hue"
+msgstr "Đang điều chỉnh <b>độ bão hoà</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1277
msgid "Adjust lightness"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1279
#, c-format
-msgid ""
-"Adjusting <b>lightness</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with "
-"<b>Shift</b> to adjust saturation, without modifiers to adjust hue"
-msgstr ""
-"Đang điều chỉnh <b>độ nhặt</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); "
-"giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh "
-"sắc màu"
+msgid "Adjusting <b>lightness</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</b> to adjust saturation, without modifiers to adjust hue"
+msgstr "Đang điều chỉnh <b>độ nhặt</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1283
msgid "Adjust hue"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1285
#, c-format
-msgid ""
-"Adjusting <b>hue</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</"
-"b> to adjust saturation, with <b>Ctrl</b> to adjust lightness"
-msgstr ""
-"Đang điều chỉnh <b>sắc màu</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); "
-"giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ "
-"sáng"
+msgid "Adjusting <b>hue</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</b> to adjust saturation, with <b>Ctrl</b> to adjust lightness"
+msgstr "Đang điều chỉnh <b>sắc màu</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1391
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1405
-#, fuzzy
msgid "Adjust stroke width"
-msgstr "Chiều rộng nét"
+msgstr "Đổi chiều rộng nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1392
#, c-format
#. TRANSLATORS: Only translate the word "Link" - means to _link_ two sliders together
#: ../src/ui/widget/spin-slider.cpp:118
msgid "sliders|Link"
-msgstr ""
+msgstr "Liên kết"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:301
msgid "L Gradient"
msgstr "Độ mờ đục: %.3g"
#: ../src/vanishing-point.cpp:124
+#, fuzzy
msgid "Split vanishing points"
-msgstr ""
+msgstr "Đạng tìm các điểm thay thế..."
#: ../src/vanishing-point.cpp:169
#, fuzzy
msgid "Merge vanishing points"
-msgstr "Đang tạo điểm đơn"
+msgstr "Đạng tìm các điểm thay thế..."
#: ../src/vanishing-point.cpp:225
msgid "3D box: Move vanishing point"
#: ../src/vanishing-point.cpp:306
#, c-format
msgid "<b>Finite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> box"
-msgid_plural ""
-"<b>Finite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</"
-"b> to separate selected box(es)"
+msgid_plural "<b>Finite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgstr[0] ""
#. This won't make sense any more when infinite VPs are not shown on the canvas,
#: ../src/vanishing-point.cpp:313
#, c-format
msgid "<b>Infinite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> box"
-msgid_plural ""
-"<b>Infinite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with "
-"<b>Shift</b> to separate selected box(es)"
+msgid_plural "<b>Infinite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgstr[0] ""
#: ../src/vanishing-point.cpp:321
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"shared by <b>%d</b> box; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
-msgid_plural ""
-"shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box"
-"(es)"
-msgstr[0] ""
-"Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
+msgid "shared by <b>%d</b> box; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
+msgid_plural "shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
+msgstr[0] "Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
#: ../src/verbs.cpp:1134
msgid "Switch to next layer"
msgid "Cannot go before first layer."
msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất."
-#: ../src/verbs.cpp:1166 ../src/verbs.cpp:1250
+#: ../src/verbs.cpp:1166
+#: ../src/verbs.cpp:1250
msgid "No current layer."
msgstr "Không có lớp hiện tại."
-#: ../src/verbs.cpp:1195 ../src/verbs.cpp:1199
+#: ../src/verbs.cpp:1195
+#: ../src/verbs.cpp:1199
#, c-format
msgid "Raised layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp đã nâng lên <b>%s</b>."
msgid "Raise layer"
msgstr "Nâng lớp lên"
-#: ../src/verbs.cpp:1203 ../src/verbs.cpp:1207
+#: ../src/verbs.cpp:1203
+#: ../src/verbs.cpp:1207
#, c-format
msgid "Lowered layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp đã hạ thấp <b>%s</b>."
msgid "tutorial-tips.svg"
msgstr "tutorial-tips.vi.svg"
-#: ../src/verbs.cpp:2129 ../src/verbs.cpp:2634
+#: ../src/verbs.cpp:2129
+#: ../src/verbs.cpp:2634
msgid "Unlock all objects in the current layer"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2133 ../src/verbs.cpp:2636
+#: ../src/verbs.cpp:2133
+#: ../src/verbs.cpp:2636
msgid "Unlock all objects in all layers"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2137 ../src/verbs.cpp:2638
+#: ../src/verbs.cpp:2137
+#: ../src/verbs.cpp:2638
msgid "Unhide all objects in the current layer"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2141 ../src/verbs.cpp:2640
+#: ../src/verbs.cpp:2141
+#: ../src/verbs.cpp:2640
msgid "Unhide all objects in all layers"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2164
msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)"
-msgstr ""
-"Hoàn nguyên về phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị "
-"mất)."
+msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)."
#: ../src/verbs.cpp:2165
msgid "_Save"
#: ../src/verbs.cpp:2170
msgid "Save a copy of the document under a new name"
-msgstr ""
-"Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập "
-"tin đang soạn thảo)"
+msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)"
#: ../src/verbs.cpp:2171
msgid "_Print..."
msgstr "Xoá thông tin thừ_a"
#: ../src/verbs.cpp:2174
-msgid ""
-"Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <"
-"defs> of the document"
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ các thông tin thừa (như chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <"
-"defs> (định nghĩa) của tài liệu."
+msgid "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <defs> of the document"
+msgstr "Gỡ bỏ các thông tin thừa (như chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <defs> (định nghĩa) của tài liệu."
#: ../src/verbs.cpp:2176
msgid "Print Previe_w"
#: ../src/verbs.cpp:2208
msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng "
-"đã sao chép"
+msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2209
msgid "Paste _Height"
#: ../src/verbs.cpp:2210
msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã "
-"sao chép"
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2211
msgid "Paste Size Separately"
#: ../src/verbs.cpp:2212
msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object"
-msgstr ""
-"Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao "
-"chép"
+msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2213
msgid "Paste Width Separately"
msgstr "Dán riêng chiều rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2214
-msgid ""
-"Scale each selected object horizontally to match the width of the copied "
-"object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều rộng "
-"của đối tượng đã sao chép"
+msgid "Scale each selected object horizontally to match the width of the copied object"
+msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2215
msgid "Paste Height Separately"
msgstr "Dán riêng chiều cao"
#: ../src/verbs.cpp:2216
-msgid ""
-"Scale each selected object vertically to match the height of the copied "
-"object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều cao của "
-"đối tượng đã sao chép"
+msgid "Scale each selected object vertically to match the height of the copied object"
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2217
msgid "Paste _In Place"
#: ../src/verbs.cpp:2230
msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object"
-msgstr ""
-"Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng "
-"đã chọn"
+msgstr "Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2231
msgid "Unlin_k Clone"
msgstr "Bỏ liên _kết bản sao"
#: ../src/verbs.cpp:2232
-msgid ""
-"Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone "
-"object"
-msgstr ""
-"Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối "
-"tượng độc lập"
+msgid "Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone object"
+msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập"
#: ../src/verbs.cpp:2233
msgid "Select _Original"
#. TRANSLATORS: Convert selection to a collection of guidelines
#: ../src/verbs.cpp:2239
-#, fuzzy
msgid "Objects to Gu_ides"
-msgstr "Đối tượng sang _hình nút"
+msgstr "Đối tượng thành đường gióng"
#: ../src/verbs.cpp:2240
-msgid ""
-"Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their "
-"edges"
+msgid "Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their edges"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill
#: ../src/verbs.cpp:2263
msgid "_Guides around page"
-msgstr ""
+msgstr "Đường _gióng xung quanh trang"
#: ../src/verbs.cpp:2264
msgid "Create four guides aligned with the page borders"
msgstr "L_oại trừ"
#: ../src/verbs.cpp:2298
-msgid ""
-"Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one "
-"path)"
-msgstr ""
-"Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về "
-"chỉ một đường nét)"
+msgid "Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one path)"
+msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về chỉ một đường nét)"
#: ../src/verbs.cpp:2299
msgid "Di_vision"
#: ../src/verbs.cpp:2304
msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill"
-msgstr ""
-"Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, xoá hiệu ứng màu tô"
+msgstr "Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, xoá hiệu ứng màu tô"
#. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path,
#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
msgstr "Ngắt các đường nét thành nhiều đường nét thành phần"
#: ../src/verbs.cpp:2350
-#, fuzzy
msgid "Rows and Columns..."
-msgstr "Hàng, cột: "
+msgstr "Hàng và Cột..."
#: ../src/verbs.cpp:2351
-#, fuzzy
msgid "Arrange selected objects in a table"
-msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn theo mẫu lưới"
+msgstr "Đưa đối tượng đã chọn vào trong 1 bảng"
#. Layer
#: ../src/verbs.cpp:2353
msgstr "Gói văn bản vào _khung"
#: ../src/verbs.cpp:2390
-msgid ""
-"Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the "
-"frame object"
-msgstr ""
-"Gói văn bản vào một đường nét hay hình, tạo một văn bản liên kết đến 1 khung"
+msgid "Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the frame object"
+msgstr "Gói văn bản vào một đường nét hay hình, tạo một văn bản liên kết đến 1 khung"
#: ../src/verbs.cpp:2391
msgid "_Unflow"
msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng trên cùng làm mặt nạ)"
#: ../src/verbs.cpp:2404
-#, fuzzy
msgid "Edit mask"
-msgstr "Đặt mặt nạ"
+msgstr "Sửa mặt nạ"
-#: ../src/verbs.cpp:2405 ../src/verbs.cpp:2411
+#: ../src/verbs.cpp:2405
+#: ../src/verbs.cpp:2411
msgid "_Release"
msgstr "_Buông"
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2408
-msgid ""
-"Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)"
-msgstr ""
-"Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét "
-"xén)"
+msgid "Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)"
+msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét xén)"
-#: ../src/verbs.cpp:2410 ../src/widgets/toolbox.cpp:1222
-#, fuzzy
+#: ../src/verbs.cpp:2410
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1222
msgid "Edit clipping path"
-msgstr "Đặt đường nét xén"
+msgstr "Sửa đường nét xén"
#: ../src/verbs.cpp:2412
msgid "Remove clipping path from selection"
msgstr "Tô các vùng đã giới hạn"
#: ../src/verbs.cpp:2449
-#, fuzzy
msgid "LPE Edit"
-msgstr "_Sửa"
+msgstr "Sửa LPE"
#: ../src/verbs.cpp:2450
-#, fuzzy
msgid "Edit Live Path Effect parameters"
-msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
+msgstr "Sửa các tham số của Hiệu Ứng Đường Nét Động (LPE)"
#: ../src/verbs.cpp:2452
-#, fuzzy
msgid "Erase existing paths"
-msgstr "Buông đường nét xén"
+msgstr "Xoá các đường nét đang có"
#. Tool prefs
#: ../src/verbs.cpp:2454
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xô sơn"
#: ../src/verbs.cpp:2488
-#, fuzzy
msgid "Eraser Preferences"
-msgstr "Tùy thích Hình sao"
+msgstr "Tuỳ Thích cho Cục Tẩy"
#: ../src/verbs.cpp:2489
-#, fuzzy
msgid "Open Preferences for the Eraser tool"
-msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình sao"
+msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Cục Tẩy"
#. Zoom/View
#: ../src/verbs.cpp:2492
msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường"
#: ../src/verbs.cpp:2520
-#, fuzzy
msgid "No _Filters"
-msgstr "_Lọc"
+msgstr "Không dùng bộ _lọc"
#: ../src/verbs.cpp:2521
-#, fuzzy
msgid "Switch to normal display without filters"
-msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường"
+msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường, bỏ qua các bộ lọc"
#: ../src/verbs.cpp:2522
msgid "_Outline"
msgstr "Bật/tắt giữa chế độ hiển thị kiểu chuẩn và nét ngoài"
#: ../src/verbs.cpp:2527
-#, fuzzy
msgid "Color-managed view"
-msgstr "Ô xem quản lý màu"
+msgstr "Xem dưới chế độ quản lý màu"
#: ../src/verbs.cpp:2528
-#, fuzzy
msgid "Toggle color-managed display for this document window"
-msgstr "Bật/tắt sự điều chỉnh quản lý màu cho cửa sổ tài liệu này"
+msgstr "Bật/Tắt chế độ hiển thị dưới dạng Quản lý Màu"
#: ../src/verbs.cpp:2530
msgid "Ico_n Preview..."
#: ../src/verbs.cpp:2531
msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions"
-msgstr ""
-"Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau"
+msgstr "Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau"
#: ../src/verbs.cpp:2533
msgid "Zoom to fit page in window"
#: ../src/verbs.cpp:2545
msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)"
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa các thuộc tính về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
+msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
#: ../src/verbs.cpp:2546
msgid "Document _Metadata..."
msgstr "_Tô và Nét..."
#: ../src/verbs.cpp:2549
-msgid ""
-"Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..."
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mũi tên, mẫu gạch gạch v."
-"v. của đối tượng"
+msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..."
+msgstr "Chỉnh sửa màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mũi tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng"
#. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples
#: ../src/verbs.cpp:2551
msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..."
#: ../src/verbs.cpp:2572
-msgid ""
-"Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or "
-"scattering"
-msgstr ""
-"Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác"
+msgid "Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or scattering"
+msgstr "Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác"
#: ../src/verbs.cpp:2573
msgid "_Object Properties..."
#: ../src/verbs.cpp:2574
msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties"
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối "
-"tượng khác"
+msgstr "Chỉnh sửa mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác"
#: ../src/verbs.cpp:2577
msgid "_Instant Messaging..."
msgid "_Input Devices..."
msgstr "Th_iết bị nhập..."
-#: ../src/verbs.cpp:2580 ../src/verbs.cpp:2582
+#: ../src/verbs.cpp:2580
+#: ../src/verbs.cpp:2582
msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet"
msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng (v.d. bảng vẽ)"
#: ../src/verbs.cpp:2581
-#, fuzzy
msgid "_Input Devices (new)..."
-msgstr "Th_iết bị nhập..."
+msgstr "Th_iết Bị Nhập (mới)..."
#: ../src/verbs.cpp:2583
msgid "_Extensions..."
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hay bản vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2631
-msgid ""
-"Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection"
-msgstr ""
-"Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn "
-"riêng"
+msgid "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection"
+msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng"
#. LockAndHide
#: ../src/verbs.cpp:2633
msgstr "Hủy ẩn tất cả trên mọi lớp"
#: ../src/widgets/calligraphic-profile-rename.cpp:34
-#, fuzzy
msgid "Profile name:"
-msgstr "Đặt tên tập tin"
+msgstr "Tên Hồ Sơ :"
#: ../src/widgets/calligraphic-profile-rename.cpp:48
-#, fuzzy
msgid "Save"
-msgstr "_Lưu"
+msgstr "Lưu"
#: ../src/widgets/dash-selector.cpp:106
msgid "Dash pattern"
#. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose
#. * some representative characters that users of your locale will be
#. * interested in.
-#: ../src/widgets/font-selector.cpp:636 ../src/widgets/toolbox.cpp:5123
+#: ../src/widgets/font-selector.cpp:636
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5123
msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()"
msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:156
-msgid ""
-"Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector "
-"(spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction "
-"(spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite "
-"directions (spreadMethod=\"reflect\")"
-msgstr ""
-"Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ chuyển sắc "
-"(spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng "
-"(spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen "
-"kẽ (spreadMethod=\"reflect\")"
+msgid "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector (spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction (spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite directions (spreadMethod=\"reflect\")"
+msgstr "Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ chuyển sắc (spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:166
msgid "reflected"
msgid "Edit the stops of the gradient"
msgstr "Chỉnh sửa các pha của chuyển sắc"
-#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 ../src/widgets/toolbox.cpp:1936
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2010 ../src/widgets/toolbox.cpp:2340
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2378 ../src/widgets/toolbox.cpp:2992
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3016 ../src/widgets/toolbox.cpp:4110
+#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2010
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2340
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2378
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2992
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3016
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4110
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4137
msgid "<b>New:</b>"
msgstr "<b>Mới:</b>"
#. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected
#. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("<b>Average:</b>"));
-#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605 ../src/widgets/toolbox.cpp:1938
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2348 ../src/widgets/toolbox.cpp:2366
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2994 ../src/widgets/toolbox.cpp:3005
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4113 ../src/widgets/toolbox.cpp:4124
+#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1938
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2348
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2366
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2994
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3005
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4113
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4124
msgid "<b>Change:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
msgid "(root)"
msgstr "(gốc)"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 ../src/widgets/paint-selector.cpp:564
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:564
msgid "No paint"
msgstr "Không có sơn"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 ../src/widgets/paint-selector.cpp:636
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:636
msgid "Flat color"
msgstr "Màu phẳng"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 ../src/widgets/paint-selector.cpp:707
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:707
msgid "Linear gradient"
msgstr "Chuyển sắc thẳng"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187 ../src/widgets/paint-selector.cpp:710
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:710
msgid "Radial gradient"
msgstr "Chuyển sắc tròn"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:203
-msgid ""
-"Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: "
-"evenodd)"
-msgstr ""
-"Bất cứ tự giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong "
-"vùng tô (fill-rule: evenodd)"
+msgid "Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: evenodd)"
+msgstr "Bất cứ tự giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: evenodd)"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:214
-msgid ""
-"Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)"
-msgstr ""
-"Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-"
-"rule: nonzero)"
+msgid "Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)"
+msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:531
msgid "No objects"
msgstr "Chưa xác định sơn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:984
-msgid ""
-"Use the <b>Node tool</b> to adjust position, scale, and rotation of the "
-"pattern on canvas. Use <b>Object > Pattern > Objects to Pattern</b> to "
-"create a new pattern from selection."
-msgstr ""
-"Dùng<b>Công cụ Nút</b> điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và hệ số xoay của mẫu trên "
-"vùng vẽ. Dùng <b>Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu</b> tạo một mẫu "
-"mới từ vùng chọn."
+msgid "Use the <b>Node tool</b> to adjust position, scale, and rotation of the pattern on canvas. Use <b>Object > Pattern > Objects to Pattern</b> to create a new pattern from selection."
+msgstr "Dùng<b>Công cụ Nút</b> điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ. Dùng <b>Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu</b> tạo một mẫu mới từ vùng chọn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:244
msgid "Transform by toolbar"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:299
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>scaled</b> when objects are scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>chiều rộng nét</b> cũng được <b>co giãn</b> khi đối tượng được co "
-"giãn."
+msgstr "Giờ này <b>chiều rộng nét</b> cũng được <b>co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:301
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>not scaled</b> when objects are scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>chiều rộng nét không phải được co giãn</b> khi đối tượng được co "
-"giãn."
+msgstr "Giờ này <b>chiều rộng nét không phải được co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:310
-msgid ""
-"Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>scaled</b> when rectangles are "
-"scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật</b> cũng được <b>co giãn</b> khi hình "
-"chữ nhật được co giãn."
+msgid "Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>scaled</b> when rectangles are scaled."
+msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật</b> cũng được <b>co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:312
-msgid ""
-"Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>not scaled</b> when rectangles "
-"are scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn</b> khi hình "
-"chữ nhật được co giãn."
+msgid "Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>not scaled</b> when rectangles are scaled."
+msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:321
-msgid ""
-"Now <b>gradients</b> are <b>transformed</b> along with their objects when "
-"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>chuyển sắc</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
+msgid "Now <b>gradients</b> are <b>transformed</b> along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển sắc</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:323
-msgid ""
-"Now <b>gradients</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed "
-"(moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển "
-"sắc</b> của nó được giữ <b>cố định</b>."
+msgid "Now <b>gradients</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển sắc</b> của nó được giữ <b>cố định</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:332
-msgid ""
-"Now <b>patterns</b> are <b>transformed</b> along with their objects when "
-"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>mẫu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
+msgid "Now <b>patterns</b> are <b>transformed</b> along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:334
-msgid ""
-"Now <b>patterns</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, "
-"scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>mẫu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>"
+msgid "Now <b>patterns</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>"
#. four spinbuttons
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:472
msgid "When locked, change both width and height by the same proportion"
-msgstr ""
-"Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tỷ lệ"
+msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tỷ lệ"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:110
msgid "CMS"
-msgstr ""
+msgstr "CMS"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:219
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:397
msgstr "_K"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:234
-#, fuzzy
msgid "Gray"
-msgstr "Màu xám"
+msgstr "Xám"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:238
msgstr "Vàng"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:295
+#, fuzzy
msgid "Fix"
-msgstr ""
+msgstr "Sửa chữa"
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:298
msgid "Fix RGB fallback to match icc-color() value."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1108
#, fuzzy
msgid "Break nodes"
-msgstr "Di chuyển các nút"
+msgstr "Thêm nút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1109
msgid "Break path at selected nodes"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1119
#, fuzzy
msgid "Join with segment"
-msgstr "Nối lại đoạn"
+msgstr "Nối lại các nút theo đoạn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1120
msgid "Join selected endnodes with a new segment"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1200
#, fuzzy
msgid "Show Outline"
-msgstr "Nét ng_oài"
+msgstr "Hiện phác thảo cột %d"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1201
#, fuzzy
msgid "Show the outline of the path"
-msgstr "Chiều rộng của mẫu"
+msgstr "Hiện phác thảo cột %d"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1211
#, fuzzy
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1223
#, fuzzy
msgid "Edit the clipping path of the object"
-msgstr "Đặt đường nét xén"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ đăng ký object path '%s'"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1233
#, fuzzy
msgid "Edit mask path"
-msgstr "Đặt mặt nạ"
+msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn"
# Stop = phase (pha)
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1234
#, fuzzy
msgid "Edit the mask of the object"
-msgstr "Chỉnh sửa các pha của chuyển sắc"
+msgstr "Sửa bộ lọc đếm"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1248
msgid "X coordinate:"
msgid "amply rounded"
msgstr "tròn rộng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097 ../src/widgets/toolbox.cpp:2112
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2097
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2112
msgid "blown up"
msgstr "đã phóng to"
msgid "Scatter randomly the corners and angles"
msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2130 ../src/widgets/toolbox.cpp:3067
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3847 ../src/widgets/toolbox.cpp:5804
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2130
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3067
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3847
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5804
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2131 ../src/widgets/toolbox.cpp:3068
-msgid ""
-"Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to "
-"change defaults)"
-msgstr ""
-"Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > "
-"Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2131
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3068
+msgid "Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
+msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2203
msgid "Change rectangle"
msgid "Height of rectangle"
msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2427 ../src/widgets/toolbox.cpp:2442
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2427
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2442
msgid "not rounded"
msgstr "không tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2723
#, fuzzy
msgid "Angle in X direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
+msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#. Translators: PL is short for 'perspective line'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2725
#, fuzzy
msgid "Angle of PLs in X direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
+msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2747
#, fuzzy
msgid "State of VP in X direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
+msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2748
#, fuzzy
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2763
#, fuzzy
msgid "Angle in Y direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y"
+msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2763
msgid "Angle Y:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2765
#, fuzzy
msgid "Angle of PLs in Y direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y"
+msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2786
#, fuzzy
msgid "State of VP in Y direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y"
+msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2787
#, fuzzy
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2802
#, fuzzy
msgid "Angle in Z direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z"
+msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#. Translators: PL is short for 'perspective line'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2804
#, fuzzy
msgid "Angle of PLs in Z direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z"
+msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2825
#, fuzzy
msgid "State of VP in Z direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z"
+msgstr "Độ phân giải màn hình theo chiều ngang."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2826
#, fuzzy
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3101
#, fuzzy
msgid "<b>Mode:</b>"
-msgstr "<b>Viền</b>"
+msgstr "%P: chế độ %s\n"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3121
msgid "Bézier"
-msgstr ""
+msgstr "Cung Bézier"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3122
+#, fuzzy
msgid "Regular Bézier mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ bit:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3128
#, fuzzy
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3129
#, fuzzy
msgid "Spiro splines mode"
-msgstr "Chế độ thu nhỏ"
+msgstr "Chế độ bit:"
#. Width
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3238
msgid "(pinch tweak)"
msgstr "(chỉnh véo)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3238 ../src/widgets/toolbox.cpp:3254
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3420 ../src/widgets/toolbox.cpp:3642
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3674 ../src/widgets/toolbox.cpp:4315
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3238
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3254
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3420
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3674
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4315
msgid "(default)"
msgstr "(mặc định)"
msgstr "Độ trung thực:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3424
-msgid ""
-"Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may "
-"generate a lot of new nodes"
-msgstr ""
-"Độ trung thực thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thực bảo tồn các "
-"tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới"
+msgid "Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may generate a lot of new nodes"
+msgstr "Độ trung thực thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thực bảo tồn các tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3441 ../src/widgets/toolbox.cpp:3789
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3441
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3789
msgid "Pressure"
msgstr "Ứng suất"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3442
msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action"
-msgstr ""
-"Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh"
+msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh"
#. Width
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642 ../src/widgets/toolbox.cpp:4315
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4315
msgid "(hairline)"
msgstr "(nét hất lên)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642 ../src/widgets/toolbox.cpp:4315
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3642
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4315
msgid "(broad stroke)"
msgstr "(nét rộng)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3645 ../src/widgets/toolbox.cpp:4318
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3645
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4318
msgid "Pen Width"
msgstr "Rộng bút"
msgstr "Thu hẹp:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3662
-msgid ""
-"How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 "
-"makes them broader, 0 makes width independent of velocity)"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hơn, < 0 - rộng hơn, 0 chiều rộng "
-"không phụ thuộc vào tốc độ)"
+msgid "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 makes them broader, 0 makes width independent of velocity)"
+msgstr "Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hơn, < 0 - rộng hơn, 0 chiều rộng không phụ thuộc vào tốc độ)"
#. Angle
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3674
msgstr "Góc:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3678
-msgid ""
-"The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if "
-"fixation = 0)"
-msgstr ""
-"Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
+msgid "The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if fixation = 0)"
+msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
#. Fixation
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3692
msgstr "Độ cố định:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3696
-msgid ""
-"Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed "
-"angle)"
-msgstr ""
-"Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)"
+msgid "Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed angle)"
+msgstr "Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)"
#. Cap Rounding
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3708
msgstr "Nắp:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3713
-msgid ""
-"Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = "
-"round caps)"
-msgstr ""
-"Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hơn ở hai cuối của nét (0 = không nắp, "
-"1 = nắp tròn)"
+msgid "Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = round caps)"
+msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hơn ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)"
#. Tremor
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3725
msgstr "Nền theo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3777
-msgid ""
-"Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - "
-"minimum width, black - maximum width)"
-msgstr ""
-"Độ sáng của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, "
-"màu đen - chiều rộng tối đa"
+msgid "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - minimum width, black - maximum width)"
+msgstr "Độ sáng của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, màu đen - chiều rộng tối đa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3790
msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3821
#, fuzzy
msgid "No preset"
-msgstr "Xem thử"
+msgstr "Gạch định _sẵn:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3836
#, fuzzy
msgid "Change calligraphic profile"
-msgstr "Vẽ nét thư pháp"
+msgstr "Phân tích nhiễu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3848
#, fuzzy
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4275
#, fuzzy
msgid "Opacity:"
-msgstr "Độ đục"
+msgstr "Tính mờ đục:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4282
#, fuzzy
msgid "Pick opacity"
-msgstr "Lấy alpha"
+msgstr "Lấy độ đục tổng hợp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4283
-msgid ""
-"Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, "
-"pick only the visible color premultiplied by alpha"
-msgstr ""
-"Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy "
-"chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha"
+msgid "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, pick only the visible color premultiplied by alpha"
+msgstr "Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4286
#, fuzzy
msgid "Pick"
-msgstr "Khuynh hướng"
+msgstr "_Kén..."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4295
#, fuzzy
msgid "Assign opacity"
-msgstr "Đổi độ đục"
+msgstr "Alpha (độ đục)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4296
-msgid ""
-"If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency"
-msgstr ""
-"Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong "
-"vùng chọn "
+msgid "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency"
+msgstr "Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong vùng chọn "
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4299
#, fuzzy
msgid "Assign"
-msgstr "Sắp hàng"
+msgstr "/Gán tài ng_uyên..."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4319
#, fuzzy
msgid "The width of the eraser pen (relative to the visible canvas area)"
-msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)"
+msgstr "Chiều rộng của bút thư pháp (so với vùng vẽ hiển thị)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4336
msgid "Delete objects touched by the eraser"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá các đối tượng nằm dưới cục tẩy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4342
#, fuzzy
msgid "Cut"
-msgstr "Cắ_t"
+msgstr "Cắt"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4343
#, fuzzy
msgid "Cut out from objects"
-msgstr "Mẫu sang đối tượng"
+msgstr "Xoá tất cả các đối tượng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4678
msgid "Text: Change font family"
msgstr "Văn bản: đổi kích cỡ phông"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5232
-msgid ""
-"This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the "
-"default font instead."
-msgstr ""
-"Phông này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng "
-"phông mặc định thay vào đó."
+msgid "This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the default font instead."
+msgstr "Phông này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5271
msgid "Align left"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5576
msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors"
-msgstr ""
-"Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tự động cập nhật"
+msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tự động cập nhật"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5587
msgid "Graph"
msgstr "Ngưỡng tô"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5742
-msgid ""
-"The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring "
-"pixels to be counted in the fill"
-msgstr ""
-"Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung "
-"quanh cần tính khi tô"
+msgid "The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring pixels to be counted in the fill"
+msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính khi tô"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5766
msgid "Grow/shrink by"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5767
-msgid ""
-"The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path"
-msgstr ""
-"Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo"
+msgid "The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path"
+msgstr "Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5792
msgid "Close gaps"
msgstr "Đóng khe:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5805
-msgid ""
-"Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools "
-"to change defaults)"
-msgstr ""
-"Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape "
-"> Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
+msgid "Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
+msgstr "Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
#: ../share/extensions/dimension.py:97
msgid "Unable to process this object. Try changing it into a path first."
-msgstr ""
+msgstr "Không xử lý được đối tượng này. Hãy thử chuyển nó sang đường nét rồi làm lại."
#: ../share/extensions/embedimage.py:79
-msgid ""
-"No xlink:href or sodipodi:absref attributes found, or they do not point to "
-"an existing file! Unable to embed image."
+msgid "No xlink:href or sodipodi:absref attributes found, or they do not point to an existing file! Unable to embed image."
msgstr ""
#: ../share/extensions/embedimage.py:104
#, python-format
-msgid ""
-"%s is not of type image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, "
-"or image/x-icon"
-msgstr ""
+msgid "%s is not of type image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, or image/x-icon"
+msgstr "%s không thuộc kiểu image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, hay image/x-icon"
#: ../share/extensions/embedimage.py:106
-#, python-format
+#, fuzzy, python-format
msgid "Sorry we could not locate %s"
-msgstr ""
+msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.py:14
-msgid ""
-"The export_gpl.py module requires PyXML. Please download the latest version "
-"from http://pyxml.sourceforge.net/."
-msgstr ""
+msgid "The export_gpl.py module requires PyXML. Please download the latest version from http://pyxml.sourceforge.net/."
+msgstr "Mô đun export_gpl.py cần sử dụng thư viện PyXML. Xin hãy tải thư viện này từ trang http://pyxml.sourceforge.net/, cài đặt vào máy và thử lại."
#: ../share/extensions/extractimage.py:66
+#, fuzzy
msgid "Difficulty finding the image data."
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu điểm ảnh bị hỏng"
#: ../share/extensions/inkex.py:61
-msgid ""
-"The fantastic lxml wrapper for libxml2 is required by inkex.py and therefore "
-"this extension. Please download and install the latest version from http://"
-"cheeseshop.python.org/pypi/lxml/, or install it through your package manager "
-"by a command like: sudo apt-get install python-lxml"
-msgstr ""
+msgid "The fantastic lxml wrapper for libxml2 is required by inkex.py and therefore this extension. Please download and install the latest version from http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml/, or install it through your package manager by a command like: sudo apt-get install python-lxml"
+msgstr "Phần mở rộng này dùng inkex.py. Bạn phải cài đặt thư viện lxml cho libxml2 trước. Hãy lấy thư viện lxml từ trang http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml hoặc cài đặt bằng trình quản lý gói (bằng lệnh như sudo apt-get install python-lxml) trước, rồi thử lại."
#: ../share/extensions/inkex.py:187
-#, python-format
+#, fuzzy, python-format
msgid "No matching node for expression: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Không có con trỏ « %s » cho nút thông tin này."
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.py:41
#, python-format
msgid "No style attribute found for id: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Không thấy thuộc tính kiểu dáng của id: %s"
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.py:56
-#, python-format
+#, fuzzy, python-format
msgid "unable to locate marker: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể định vị gói %s"
#: ../share/extensions/pathalongpath.py:197
#: ../share/extensions/pathscatter.py:208
#: ../share/extensions/pathmodifier.py:229
#, python-format
msgid "Please first convert objects to paths! (Got [%s].)"
-msgstr ""
+msgstr "Xin hãy chuyển đối tượng thành đường nét trước đã! (Có [%s].)"
#: ../share/extensions/perspective.py:29
-msgid ""
-"Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are "
-"required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-"
-"like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-"
-"numpy."
-msgstr ""
+msgid "Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy."
+msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng mô-đun numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thử lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thư viện này."
#: ../share/extensions/perspective.py:64
-msgid ""
-"This extension requires that the second selected path be four nodes long."
-msgstr ""
+msgid "This extension requires that the second selected path be four nodes long."
+msgstr "Phần mở rộng này yêu cầu đường nét thứ hai mà bạn chọn phải có ít nhất 4 nút."
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:60
-msgid ""
-"Failed to import the numpy module. This module is required by this "
-"extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this "
-"can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy."
-msgstr ""
+msgid "Failed to import the numpy module. This module is required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy."
+msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng mô-đun numpy. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thử lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thư viện này."
#: ../share/extensions/summersnight.py:32
msgid "The second path must be exactly four nodes long."
-msgstr ""
+msgstr "Đường nét thứ hai được chọn phải gồm ít nhất 4 nút."
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.py:103
#, fuzzy, python-format
msgid "Could not locate file: %s"
-msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n"
+msgstr "Không mở được tập tin:"
#. vim: expandtab shiftwidth=4 tabstop=8 softtabstop=4 encoding=utf-8 textwidth=99
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:1
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "By max. segment length"
-msgstr "Chiều dài đoạn tối đa"
+msgstr "Độ dài tên trường tối đa"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3
#, fuzzy
msgid "By number of segments"
-msgstr "Số răng"
+msgstr "số đoạn lớn nhất = %lu\n"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:4
#, fuzzy
msgid "Division method"
-msgstr "Chia"
+msgstr "Phương pháp âm thanh"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:5
#, fuzzy
msgid "Maximum segment length (px)"
-msgstr "Chiều dài đoạn tối đa"
+msgstr "Độ dài trường chữ tối đa"
-#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:6 ../share/extensions/edge3d.inx.h:6
-#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 ../share/extensions/fractalize.inx.h:2
+#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:6
+#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6
+#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3
+#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:2
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:2
#: ../share/extensions/perspective.inx.h:1
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:4
#: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:3
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2
-#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 ../share/extensions/whirl.inx.h:2
+#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2
+#: ../share/extensions/whirl.inx.h:2
msgid "Modify Path"
msgstr "Sửa đường nét"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:7
#, fuzzy
msgid "Number of segments"
-msgstr "Số bước"
+msgstr "Số đoạn"
#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:1
msgid "AI 8.0 Input"
#: ../share/extensions/ccx_input.inx.h:1
msgid "Corel DRAW Compressed Exchange files (.ccx)"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin Corel DRAW Compressed Exchange (.ccx)"
#: ../share/extensions/ccx_input.inx.h:2
msgid "Corel DRAW Compressed Exchange files input"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin đầu vào dạng Corel DRAW Compressed Exchange"
#: ../share/extensions/ccx_input.inx.h:3
msgid "Open compressed exchange files saved in Corel DRAW"
-msgstr ""
+msgstr "Mở tập tin nén trao đổi lưu bởi Corel Draw"
#: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:1
msgid "Corel DRAW 7-X4 files (*.cdr)"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin Corel DRAW 7-X4 (*.cdr)"
#: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:2
+#, fuzzy
msgid "Corel DRAW Input"
-msgstr ""
+msgstr "Bản vẽ Corel Draw"
#: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:3
#, fuzzy
#: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:1
msgid "Corel DRAW 7-13 template files (.cdt)"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin mẫu của Corel DRAW 7-13 (.cdt)"
#: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:2
+#, fuzzy
msgid "Corel DRAW templates input"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào."
#: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:3
#, fuzzy
msgstr "Mở tập tin được XFIG lưu"
#: ../share/extensions/cgm_input.inx.h:1
+#, fuzzy
msgid "Computer Graphics Metafile files (.cgm)"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính"
#: ../share/extensions/cgm_input.inx.h:2
+#, fuzzy
msgid "Computer Graphics Metafile files input"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính"
#: ../share/extensions/cgm_input.inx.h:3
+#, fuzzy
msgid "Open Computer Graphics Metafile files"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính"
#: ../share/extensions/cmx_input.inx.h:1
msgid "Corel DRAW Presentation Exchange files (.cmx)"
msgstr "Âm"
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:4
-#, fuzzy
msgid "Randomize"
-msgstr "Ngẫu nhiên hóa:"
+msgstr "Ngẫu nhiên hóa"
#: ../share/extensions/color_removeblue.inx.h:2
msgid "Remove Blue"
msgstr "Theo màu (thập lục RRGGBB):"
#: ../share/extensions/color_replace.inx.h:3
-#, fuzzy
msgid "Replace color"
-msgstr "Thay thế màu..."
+msgstr "Đổi màu"
#: ../share/extensions/color_replace.inx.h:4
msgid "Replace color (RRGGBB hex):"
msgstr "Dữ liệu nhập Dia"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:4
-msgid ""
-"In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia "
-"at http://live.gnome.org/Dia"
-msgstr ""
-"Để nhập khẩu tập tin Dia, cũng phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ địa chỉ "
-"« http://live.gnome.org/Dia »)."
+msgid "In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia at http://live.gnome.org/Dia"
+msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cũng phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)."
#: ../share/extensions/dia.inx.h:5
-msgid ""
-"The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. "
-"If you do not have it, there is likely to be something wrong with your "
-"Inkscape installation."
-msgstr ""
-"Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. "
-"Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai."
+msgid "The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. If you do not have it, there is likely to be something wrong with your Inkscape installation."
+msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai."
-#: ../share/extensions/dimension.inx.h:2 ../share/extensions/dots.inx.h:4
-#: ../share/extensions/handles.inx.h:2 ../share/extensions/measure.inx.h:11
+#: ../share/extensions/dimension.inx.h:2
+#: ../share/extensions/dots.inx.h:4
+#: ../share/extensions/handles.inx.h:2
+#: ../share/extensions/measure.inx.h:11
msgid "Visualize Path"
msgstr "Hình dung đường nét"
#: ../share/extensions/dimension.inx.h:3
-#, fuzzy
msgid "X Offset"
-msgstr "Dịch hình"
+msgstr "Khoảng cách ngang"
#: ../share/extensions/dimension.inx.h:4
-#, fuzzy
msgid "Y Offset"
-msgstr "Dịch hình"
+msgstr "Khoảng cách dọc"
#: ../share/extensions/dots.inx.h:1
msgid "Dot size"
msgstr "Nhập khẩu định dạng trao đổi tài liệu của AutoCAD"
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:4
-msgid ""
-"dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert."
-"sourceforge.net/"
-msgstr ""
-"« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng công bố tại « http://dxf-"
-"svg-convert.sourceforge.net/ »."
+msgid "dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/"
+msgstr "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng công bố tại « http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/ »."
#: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:1
msgid "Desktop Cutting Plotter"
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4
msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit"
-msgstr ""
-"Để chạy, cũng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit "
-"» )"
+msgstr "Để chạy, cũng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:1
msgid "Blur height"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:2
msgid "Exports the colors of this document as GIMP Palette"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP "
-"Palette)"
+msgstr "Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP Palette)"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:3
msgid "GIMP Palette (*.gpl)"
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:3
msgid "Note: The file extension is appended automatically."
-msgstr ""
+msgstr "Lưu ý: phần mở rộng của tập tin sẽ được tự động thêm vào."
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:4
msgid "Path to save image"
msgstr "Vẽ trục"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:3
-#, fuzzy
msgid "End X value"
-msgstr "Giá trị x cuối"
+msgstr "Giá trị X cuối"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:4
msgid "First derivative"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:8
#, fuzzy
msgid "Isotropic scaling (uses smallest of width/xrange or height/yrange)"
-msgstr ""
-"Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/"
-"phạm vi y)"
+msgstr "Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:9
-#, fuzzy
msgid "Multiply X range by 2*pi"
-msgstr "Nhân phạm vi x lên 2*π"
+msgstr "Nhân khoảng X với 2*π"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:10
-#, fuzzy
msgid "Range and sampling"
-msgstr "Phạm vi và Lấy mẩu"
+msgstr "Giới hạn lấy mẩu"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:11
msgid "Remove rectangle"
msgstr "Mẫu"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:14
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Select a rectangle before calling the extension, it will determine X and Y "
-"scales. With polar coordinates: Start and end X values define the angle "
-"range in radians. X scale is set so that left and right edges of rectangle "
-"are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always "
-"determined numerically."
-msgstr ""
-"Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác "
-"định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cực: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định "
-"phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải "
-"hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn "
-"được quyết định thuộc số."
+msgid "Select a rectangle before calling the extension, it will determine X and Y scales. With polar coordinates: Start and end X values define the angle range in radians. X scale is set so that left and right edges of rectangle are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined numerically."
+msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật dùng làm thang đo chiều ngang và dọc trước khi gọi hiệu ứng. Đối với toạ độ cực: giá trị X Đầu và Cuối chọn ra phạm vi các góc làm mẫu theo radian. Đơn vị chiều ngang được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn phải là giá trị số."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Standard Python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); "
-"fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); "
-"pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos"
-"(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The "
-"constants pi and e are also available."
-msgstr ""
-"Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); "
-"frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); "
-"sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); "
-"tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Cũng có sẵn hai "
-"hằng pi (π) và e."
+msgid "Standard Python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The constants pi and e are also available."
+msgstr "Các hàm toán học chuẩn của Python có thể sử dụng: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Ngoài ra còn có 2 hằng số là pi (π) và e."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:16
-#, fuzzy
msgid "Start X value"
-msgstr "Giá trị x đầu"
+msgstr "Giá trị X đầu"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:17
msgid "Use"
#: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:3
msgid "Save Grid:"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu lưới:"
#: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:4
-#, fuzzy
msgid "Save Guides:"
-msgstr "Đường gióng"
+msgstr "Lưu đường gióng:"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:1
+#, fuzzy
msgid "Border Thickness / px"
-msgstr ""
+msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Cartesian Grid"
-msgstr "Tạo lưới mới"
+msgstr "Hiện lưới"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:3
msgid "Halve X Subsubdiv. Frequency after 'n' Subdivs. (log only)"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:8
#, fuzzy
msgid "Major X Divisions"
-msgstr "Chia"
+msgstr "Chia thời gian"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:9
+#, fuzzy
msgid "Major X Divsion Spacing / px"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:10
#, fuzzy
msgid "Major Y Division Spacing"
-msgstr "Khoảng cách ngang"
+msgstr "Đánh dấu, Không khoảng trắng"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:11
msgid "Major Y Division Thickness / px"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:12
#, fuzzy
msgid "Major Y Divisions"
-msgstr "Chia"
+msgstr "Chia thời gian"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:13
msgid "Minor X Division Thickness / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:16
+#, fuzzy
msgid "Subdivisions per Major X Division"
-msgstr ""
+msgstr "Đường trên mỗi đường chính"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:17
+#, fuzzy
msgid "Subdivisions per Major Y Division"
-msgstr ""
+msgstr "Đường trên mỗi đường chính"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:18
msgid "Subminor X Division Thickness / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:20
+#, fuzzy
msgid "Subsubdivs. per X Subdiv."
-msgstr ""
+msgstr "Số dòng mỗi bài báo:"
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:21
+#, fuzzy
msgid "Subsubdivs. per Y Subdivision"
-msgstr ""
+msgstr "Số dòng mỗi bài báo:"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:1
#, fuzzy
msgid "Angle Divisions"
-msgstr "Chia"
+msgstr "Chia thời gian"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:2
+#, fuzzy
msgid "Angle Divisions at Centre"
-msgstr ""
+msgstr "Góc xoay nhãn đó."
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:3
msgid "Centre Dot Diameter / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:4
+#, fuzzy
msgid "Circumferential Label Outset / px"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng các đường nét đã chọn ra ngoài 1 điểm ảnh"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:5
+#, fuzzy
msgid "Circumferential Label Size / px"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:6
+#, fuzzy
msgid "Circumferential Labels"
-msgstr ""
+msgstr "&Sửa nhãn"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:8
msgid "Logarithmic Subdiv. (Base given by entry above)"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:11
+#, fuzzy
msgid "Major Circular Divisions"
-msgstr ""
+msgstr "lệch %02i phút"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:12
msgid "Major Circular Divsion Spacing / px"
msgstr ""
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:17
+#, fuzzy
msgid "Polar Grid"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách giữa bán kính lưới cực"
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:19
msgid "Subdivisions per Major Angular Division"
#: ../share/extensions/hpgl_output.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "HP Graphics Language file (*.hpgl)"
-msgstr "Tập tin đồ họa XFIG (*.fig)"
+msgstr "Bộ lọc xuất HPGL (ngôn ngữ đồ họa HP)"
#: ../share/extensions/hpgl_output.inx.h:3
#, fuzzy
msgid "HPGL Output"
-msgstr "Kết xuất SVG"
+msgstr "Biên độ phát đo được"
#: ../share/extensions/inkscape_help_askaquestion.inx.h:1
msgid "Ask Us a Question"
-msgstr ""
+msgstr "Gửi câu hỏi tới nhóm phát triển"
#: ../share/extensions/inkscape_help_commandline.inx.h:1
msgid "Command Line Options"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:5
#, fuzzy
msgid "Interpolate style"
-msgstr "Nội suy"
+msgstr "Nội suy kiểu dáng"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:6
msgid "Interpolation method"
msgstr "Tiên đề"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:2
+#, fuzzy
msgid "Axiom and rules"
-msgstr ""
+msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và chuẩn được trộn với nhau"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:4
msgid "L-system"
msgstr "Chiều dài bước (px)"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:15
-msgid ""
-"The path is generated by applying the substitutions of Rules to the Axiom, "
-"Order times. The following commands are recognized in Axiom and Rules: Any "
-"of A,B,C,D,E,F: draw forward Any of G,H,I,J,K,L: move forward +: turn left "
-"-: turn right |: turn 180 degrees [: remember poing ]: return to remembered "
-"point"
+msgid "The path is generated by applying the substitutions of Rules to the Axiom, Order times. The following commands are recognized in Axiom and Rules: Any of A,B,C,D,E,F: draw forward Any of G,H,I,J,K,L: move forward +: turn left -: turn right |: turn 180 degrees [: remember poing ]: return to remembered point"
msgstr ""
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:1
msgstr "Câu trong mỗi đoạn văn"
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:6
-msgid ""
-"This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder "
-"text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a "
-"new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer."
-msgstr ""
-"Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong "
-"khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản "
-"trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới."
+msgid "This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer."
+msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới."
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:1
msgid "Color Markers to Match Stroke"
msgstr "Hệ số co giãn (Bản vẽ:Chiều dài thật) = 1:"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:10
-msgid ""
-"This effect measures the length of the selected path and adds it as a text-"
-"on-path object with the selected unit. The number of significant digits can "
-"be controlled by the Precision field. The Offset field controls the distance "
-"from the text to the path. The Scale factor can be used to make measurements "
-"in scaled drawings. For example, if 1 cm in the drawing equals 2.5 m in the "
-"real world, Scale must be set to 250."
+msgid "This effect measures the length of the selected path and adds it as a text-on-path object with the selected unit. The number of significant digits can be controlled by the Precision field. The Offset field controls the distance from the text to the path. The Scale factor can be used to make measurements in scaled drawings. For example, if 1 cm in the drawing equals 2.5 m in the real world, Scale must be set to 250."
msgstr ""
#: ../share/extensions/motion.inx.h:2
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:10
msgid "Ribbon"
-msgstr ""
+msgstr "Ruy băng"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:13
#, fuzzy
msgid "Snake"
-msgstr "Lệch"
+msgstr "Da rắn"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:14
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:11
msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao :"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:16
-msgid ""
-"This effect bends a pattern object along arbitrary \"skeleton\" paths. The "
-"pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/"
-"clones... allowed)"
+msgid "This effect bends a pattern object along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)"
msgstr ""
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:1
-#, fuzzy
msgid "Cloned"
-msgstr "Bản sao"
+msgstr "Đã tạo bản sao"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:2
-#, fuzzy
msgid "Copied"
-msgstr "Tổ hợp"
+msgstr "Đã sao chép"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:4
#, fuzzy
msgid "Follow path orientation."
-msgstr "Hướng trang:"
+msgstr "Văn bản: đổi hướng"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:6
-#, fuzzy
msgid "Moved"
-msgstr "Di chuyển"
+msgstr "Đã di chuyển"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:8
-#, fuzzy
msgid "Original pattern will be:"
-msgstr "Mẫu theo chiều dọc"
+msgstr "Mẫu ban đầu sẽ là:"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:10
#, fuzzy
msgid "Scatter"
-msgstr "Mẫu"
+msgstr "Rải"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:12
msgid "Stretch spaces to fit skeleton length"
msgstr ""
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:14
-msgid ""
-"This effect scatters a pattern along arbitrary \"skeleton\" paths. The "
-"pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/"
-"clones... allowed)"
+msgid "This effect scatters a pattern along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)"
msgstr ""
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:1
msgstr "Chảy màu (vào)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:2
+#, fuzzy
msgid "Bond Weight #"
-msgstr ""
+msgstr "Độ đậ_m"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:3
msgid "Book Height (inches)"
msgstr "Chiều rộng sách (insơ)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:6
+#, fuzzy
msgid "Caliper (inches)"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều cao sách (insơ)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:7
msgid "Cover"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:13
msgid "Pages Per Inch (PPI)"
-msgstr ""
+msgstr "Số trang mỗi Inch (PPI)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:14
msgid "Paper Thickness Measurement"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:18
#, fuzzy
msgid "Specify Width"
-msgstr "Rộng bút"
+msgstr "Khoảng thụt lề"
#: ../share/extensions/perspective.inx.h:2
msgid "Perspective"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:1
#, fuzzy
msgid "3D Polyhedron"
-msgstr "Đa giác"
+msgstr "Hộp 3D"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Clockwise Wound Object"
-msgstr "Gỡ khoá đối tượng"
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:3
msgid "Cube"
-msgstr ""
+msgstr "Lập phương"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:4
msgid "Cuboctohedron"
msgstr ""
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:7
+#, fuzzy
msgid "Edge-Specified"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình xác định"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:8
#, fuzzy
@@ -18620,104 +17794,102 @@ msgid "Edges"
msgstr "Cạnh"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:9
+#, fuzzy
msgid "Face-Specified"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình xác định"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:10
-#, fuzzy
msgid "Faces"
-msgstr "Độ phẳng"
+msgstr "Mặt"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:11
-#, fuzzy
msgid "Filename:"
-msgstr "Đặt tên tập tin"
+msgstr "Tên tập tin:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:12
msgid "Fill Colour (Blue)"
-msgstr ""
+msgstr "Màu Tô (Lam)"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:13
msgid "Fill Colour (Green)"
-msgstr ""
+msgstr "Màu Tô (Lục)"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:14
msgid "Fill Colour (Red)"
-msgstr ""
+msgstr "Màu Tô (Đỏ)"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:16
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Fill Opacity/ %"
-msgstr "Độ đục, %:"
+msgstr "Độ _mờ đục tô đầy:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:17
+#, fuzzy
msgid "Great Dodecahedron"
-msgstr ""
+msgstr "Vương quốc Thống nhất Anh va Ai-len Bắc"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:18
+#, fuzzy
msgid "Great Stellated Dodecahedron"
-msgstr ""
+msgstr "Anh (quốc Anh)"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:19
+#, fuzzy
msgid "Icosahedron"
-msgstr ""
+msgstr "Khối 20 mặt"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:20
#, fuzzy
msgid "Light x-Position"
-msgstr "Vị trí:"
+msgstr "Vị trí âm thanh:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:21
#, fuzzy
msgid "Light y-Position"
-msgstr "Vị trí:"
+msgstr "Vị trí âm thanh:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:22
#, fuzzy
msgid "Light z-Position"
-msgstr "Vị trí:"
+msgstr "Vị trí âm thanh:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:23
+#, fuzzy
msgid "Line Thickness / px"
-msgstr ""
+msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:24
msgid "Load From File"
-msgstr ""
+msgstr "Mở Từ Tập Tin"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:25
-#, fuzzy
msgid "Maximum"
-msgstr "Vừa"
+msgstr "Tối Đa"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:26
msgid "Mean"
-msgstr ""
+msgstr "Trung Bình"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:27
-#, fuzzy
msgid "Minimum"
-msgstr "Kích cỡ tối thiểu"
+msgstr "Tối Thiểu"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:28
-#, fuzzy
msgid "Model File"
-msgstr "Mọi kiểu"
+msgstr "Tập Tin Mô Hình"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:29
-#, fuzzy
msgid "Object Type"
-msgstr "Đối tượng"
+msgstr "Kiểu Đối Tượng"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:30
-#, fuzzy
msgid "Object:"
-msgstr "Đối tượng"
+msgstr "Đối Tượng:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:31
#, fuzzy
msgid "Octahedron"
-msgstr "Khác"
+msgstr "Khối 8 mặt"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:33
#, fuzzy
msgstr "Thông tin về cách sử dụng bộ nhớ"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:34
-#, fuzzy
msgid "Rotate Around:"
-msgstr "Xoay các nút"
+msgstr "Xoay Quanh:"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:35
-#, fuzzy
msgid "Rotation / Degrees"
-msgstr "Xoay (độ)"
+msgstr "Xoay / độ"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:36
-#, fuzzy
msgid "Scaling Factor"
-msgstr "Mà u phẳng"
+msgstr "Há»\87 sá»\91 thu phóng"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:37
-#, fuzzy
msgid "Shading"
-msgstr "Khoảng cách"
+msgstr "Tạo Bóng"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:39
+#, fuzzy
msgid "Small Triambic Icosahedron"
-msgstr ""
+msgstr "Biến thế hình dạng nhỏ"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:40
+#, fuzzy
msgid "Snub Cube"
-msgstr ""
+msgstr "căn bậc ba"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:41
msgid "Snub Dodecahedron"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:43
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Stroke Opacity/ %"
-msgstr "_Sơn nét"
+msgstr "Alpha (độ đục)"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:45
+#, fuzzy
msgid "Tetrahedron"
-msgstr ""
+msgstr "Khối tứ diện"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:46
#, fuzzy
msgid "Then Rotate Around:"
-msgstr "không tròn"
+msgstr "Xoay 3D chung quanh..."
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:47
+#, fuzzy
msgid "Truncated Cube"
-msgstr ""
+msgstr "căn bậc ba"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:48
+#, fuzzy
msgid "Truncated Dodecahedron"
-msgstr ""
+msgstr "Đã cắt ngắn tập tin"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:49
+#, fuzzy
msgid "Truncated Icosahedron"
-msgstr ""
+msgstr "Đã cắt ngắn tập tin"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:50
+#, fuzzy
msgid "Truncated Octahedron"
-msgstr ""
+msgstr "Đã cắt ngắn tập tin"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:51
+#, fuzzy
msgid "Truncated Tetrahedron"
-msgstr ""
+msgstr "Đã cắt ngắn tập tin"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:52
#, fuzzy
msgstr "_Dọc"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:53
-#, fuzzy
msgid "View"
-msgstr "_Xem"
+msgstr "Xem"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:54
msgid "X-Axis"
-msgstr ""
+msgstr "Trục X"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:55
msgid "Y-Axis"
-msgstr ""
+msgstr "Trục Y"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:56
msgid "Z-Axis"
-msgstr ""
+msgstr "Trục Z"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:57
msgid "Z-Sort Faces By:"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp xếp các mặt theo trục Z bởi:"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/ps_input.inx.h:1
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Maximum displacement in X, px"
-msgstr "Khoảng dời chỗ tối đa (px)"
+msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:3
#, fuzzy
msgid "Maximum displacement in Y, px"
-msgstr "Khoảng dời chỗ tối đa (px)"
+msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:5
msgid "Shift node handles"
msgstr "Dời chỗ các nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:7
-msgid ""
-"This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the "
-"selected path."
-msgstr ""
-"HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) "
-"của đường nét đã chọn."
+msgid "This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the selected path."
+msgstr "HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) của đường nét đã chọn."
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:8
msgid "Use normal distribution"
#: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:2
#, fuzzy
msgid "Random Seed"
-msgstr "Cây ngẫu nhiên"
+msgstr "Ngẫu nhiên"
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:1
msgid "Bar Height:"
msgstr "Kiểu mã vạch:"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:2
-#, fuzzy
msgid "Arbitrary Angle:"
-msgstr "Góc"
+msgstr "Góc bất kỳ:"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:4
-#, fuzzy
msgid "Bottom"
-msgstr "Đáy"
+msgstr "Dưới đáy"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:5
msgid "Bottom to Top (90)"
-msgstr ""
+msgstr "Dưới lên trên (90)"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:6
#, fuzzy
msgid "Horizontal Point:"
-msgstr "Chữ ngang"
+msgstr "Điểm nằm ngang:"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:7
msgid "Left"
-msgstr ""
+msgstr "Trái"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:8
msgid "Left to Right (0)"
-msgstr ""
+msgstr "Trái sang phải (0)"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:9
-#, fuzzy
msgid "Middle"
-msgstr "Xếp lát"
+msgstr "Giữa"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:10
-#, fuzzy
msgid "Radial Inward"
-msgstr "Chuyển sắc tròn"
+msgstr "Xoay tròn vào trong"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:11
-#, fuzzy
msgid "Radial Outward"
-msgstr "Chuyển sắc tròn"
+msgstr "Xoay tròn ra ngoài"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:12
#, fuzzy
#: ../share/extensions/restack.inx.h:13
#, fuzzy
msgid "Restack Direction:"
-msgstr "Mô tả:"
+msgstr "<Hướng không rõ>"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:14
#, fuzzy
msgid "Right"
-msgstr "Quyền"
+msgstr "Phải"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:15
+#, fuzzy
msgid "Right to Left (180)"
-msgstr ""
+msgstr "Địa vị cao hơn t_rái qua phải"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:17
#, fuzzy
msgid "Top to Bottom (270)"
-msgstr "Xuống _dưới cùng"
+msgstr "Điền (đáy lên đỉnh)"
#: ../share/extensions/restack.inx.h:18
#, fuzzy
msgid "Vertical Point:"
-msgstr "Chữ dọc"
+msgstr "Point Fortin"
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:1
msgid "Initial size"
#: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:2
#, no-c-format
msgid "Curve (%):"
-msgstr ""
+msgstr "Độ Cong (%):"
#: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:4
#, fuzzy
msgid "Rubber Stretch"
-msgstr "Số răng"
+msgstr "Độ dãn phông chữ"
#: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:6
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Strength (%):"
-msgstr "Chiều dài bước (px)"
+msgstr "<b>Độ mạnh:</b>"
#: ../share/extensions/sk1_input.inx.h:1
-#, fuzzy
msgid "Open files saved in sK1 vector graphics editor"
-msgstr "Inkscape - Trình Xử lý Ảnh Véc-tơ"
+msgstr "Mở các tập tin được tạo bởi trình xử lý ảnh vector sK1"
#: ../share/extensions/sk1_input.inx.h:2
msgid "sK1 vector graphics files (.sk1)"
-msgstr ""
+msgstr "Ảnh vector sK1 (.sk1)"
#: ../share/extensions/sk1_input.inx.h:3
msgid "sK1 vector graphics files input"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:1
msgid "Gear Placement"
-msgstr "Bố trí bánh răng"
+msgstr "Cách đặt bánh răng"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:2
+#, fuzzy
msgid "Inside (Hypotrochoid)"
-msgstr ""
+msgstr "Bên trong (Hypotrochoid)"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:3
+#, fuzzy
msgid "Outside (Epitrochoid)"
-msgstr ""
+msgstr "Bên ngoài (Epitrochoid)"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:4
msgid "Quality (Default = 16)"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:8
msgid "Spirograph"
-msgstr "Mẫu xoắn ốc"
+msgstr "Xoay bánh răng"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:9
msgid "d - Pen Radius (px)"
msgid "Envelope"
msgstr "Đường bao"
-#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1
+#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1
+#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1
msgid "Microsoft XAML (*.xaml)"
msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)"
-#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2
+#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2
+#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2
msgid "Microsoft's GUI definition format"
msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft"
msgstr "SVG Inkscape đã nén với phương tiện (*.zip)"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:2
-msgid ""
-"Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media "
-"files"
-msgstr ""
-"Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các "
-"tập tin phương tiện"
+msgid "Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media files"
+msgstr "Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các tập tin phương tiện"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3
msgid "ZIP Output"
msgstr "Kết xuất ZIP"
#: ../share/extensions/text_braille.inx.h:1
-#, fuzzy
msgid "Convert to Braille"
-msgstr "_Chuyển thành văn bản thường"
+msgstr "Chuyển đổi thành chữ Braille"
#: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:2
msgid "fLIP cASE"
msgstr "HOA/thường nGẫu NhIÊN"
#: ../share/extensions/text_replace.inx.h:1
-#, fuzzy
msgid "By:"
-msgstr "Ry:"
+msgstr "Thành: "
#: ../share/extensions/text_replace.inx.h:2
-#, fuzzy
msgid "Replace text"
-msgstr "Thay thế văn bản..."
+msgstr "Thay thế văn bản"
#: ../share/extensions/text_replace.inx.h:3
-#, fuzzy
msgid "Replace:"
-msgstr "Thay thế"
+msgstr " Thay thế:"
#: ../share/extensions/text_sentencecase.inx.h:1
msgid "Sentence case"
msgstr "CHỮ HOA"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:1
-#, fuzzy
msgid "Angle a / deg"
-msgstr "độ °"
+msgstr "Góc a / độ"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:2
-#, fuzzy
msgid "Angle b / deg"
-msgstr "độ °"
+msgstr "Góc b / độ"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:3
-#, fuzzy
msgid "Angle c / deg"
-msgstr "độ °"
+msgstr "Góc c / độ"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:4
msgid "From Side a and Angles a, b"
-msgstr ""
+msgstr "Từ cạnh a và 2 góc a, b"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:5
msgid "From Side c and Angles a, b"
-msgstr ""
+msgstr "Từ cạnh c và 2 góc a, b"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:6
msgid "From Sides a, b and Angle a"
-msgstr ""
+msgstr "Từ cạnh a, b và góc a"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:7
msgid "From Sides a, b and Angle c"
-msgstr ""
+msgstr "Từ cạnh a, b và góc c"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:8
msgid "From Three Sides"
-msgstr ""
+msgstr "Từ kích thước 3 cạnh"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:11
-#, fuzzy
msgid "Side Length a / px"
-msgstr "Chiều dài bước (px)"
+msgstr "Chiều dài cạnh a / px"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:12
-#, fuzzy
msgid "Side Length b / px"
-msgstr "Chiều dài bước (px)"
+msgstr "Chiều dài cạnh b / px"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:13
-#, fuzzy
msgid "Side Length c / px"
-msgstr "Chiều dài bước (px)"
+msgstr "Chiều dài cạnh c / px"
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:14
-#, fuzzy
msgid "Triangle"
-msgstr "Đơn"
+msgstr "Tam giác"
#: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:1
msgid "ASCII Text"
#~ "Cannot set <b>%s</b>: Another element with value <b>%s</b> already exists!"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể đặt <b>%s</b>: đã có một thuộc tính khác có giá trị <b>%s</b>!"
-
#~ msgid "Bend Path"
#~ msgstr "Uốn đường nét"
-
#~ msgid "Slant"
#~ msgstr "Xiên"
-
#~ msgid "Stroke path"
#~ msgstr "Nét viền"
-
#~ msgid "Space between copies of the pattern"
#~ msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao mẫu"
-
#~ msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path."
#~ msgstr ""
#~ "Hiệu ứng này chưa hỗ trợ hình cung: hãy thử chuyển đổi sang đường nét."
-
#~ msgid "At least one of the objects is <b>not a path</b>, cannot combine."
#~ msgstr ""
#~ "Ít nhất một của những đối tượng này <b>không phải là đường nét</b> nên "
#~ "không thể kết hợp."
-
#~ msgid ""
#~ "You cannot combine objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
#~ msgstr ""
#~ "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> "
#~ "khác nhau."
-
#~ msgid "Nothing in the clipboard."
#~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
-
#~ msgid "Nothing on the style clipboard."
#~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng."
-
#~ msgid "Clipboard does not contain a live path effect."
#~ msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường nét động."
#, fuzzy
#~ msgid "<b>Snapping to special nodes</b>"
#~ msgstr "<b>Đính giao của</b>"
-
#~ msgid "Dialogs stay on top (experimental!)"
#~ msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thực nghiệm !)"
-
#~ msgid ""
#~ "Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the "
#~ "ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press "
#~ "trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút "
#~ "thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cửa sổ tài liệu bị thu "
#~ "nhỏ)"
-
#~ msgid "Make the commands toolbar icons smaller"
#~ msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh"
-
#~ msgid ""
#~ "Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires "
#~ "restart)"
#~ msgstr ""
#~ "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi "
#~ "chạy lại)"
-
#~ msgid "_Apply"
#~ msgstr "Á_p dụng"
-
#~ msgid "Apply chosen effect to selection"
#~ msgstr "Áp dụng cho vùng chọn hiệu ứng đã chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "Wide"
#~ msgstr "Ẩ_n"
-
#~ msgid "Delete Segment"
#~ msgstr "Xoá đoạn"
-
#~ msgid "Node Break"
#~ msgstr "Nút ngắt"
-
#~ msgid "Reset all parameters to defaults"
#~ msgstr "Đặt mọi tham số về mặc định"
-
#~ msgid "Custom..."
#~ msgstr "Tự chọn..."
-
#~ msgid "Interpolate style (experimental)"
#~ msgstr "Nội suy kiểu dáng (thực nghiệm)"
-
#~ msgid "Developer Examples"
#~ msgstr "Thí dụ về nhà phát triển"
-
#~ msgid "RadioButton example"
#~ msgstr "Thí dụ về nút chọn"
-
#~ msgid "Select option: "
#~ msgstr "Bật tùy chọn: "
-
#~ msgid "Select second option: "
#~ msgstr "Bật tùy chọn thứ hai: "
-
#~ msgid "Random Point"
#~ msgstr "Điểm ngẫu nhiên"
-
#~ msgid "Random Position"
#~ msgstr "Vị trí ngẫu nhiên"
-
#~ msgid "medium"
#~ msgstr "vừa"
-
#~ msgid "X Channel"
#~ msgstr "Kênh X"
-
#~ msgid "Y Channel"
#~ msgstr "Kênh Y"
-
#~ msgid "Stitch Tiles"
#~ msgstr "Khâu các đá lát"
@@ -19370,183 +18494,12 @@ msgstr "Nhập XAML"
#~ msgid_plural "%s selected out of %d gradient handles on %d selected objects"
#~ msgstr[0] ""
#~ "%s được chọn trên %d chốt kéo của chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
-
#~ msgid "Search Tag"
#~ msgstr "Thẻ tìm kiếm"
-
#~ msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
#~ msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
-
#~ msgid "Measure unit:"
#~ msgstr "Đơn vị đo :"
-
#~ msgid "Degrees:"
#~ msgstr "Độ :"
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "PostScript 3"
-#~ msgstr "PostScript 3"
-
-#~ msgid "Pin Dialog"
-#~ msgstr "Ghim hộp thoại"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Toggles whether the dialog stays for multiple executions or disappears "
-#~ "after one"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bật/tắt giữ lại hộp thoại để thực hiện nhiều lần, hay biến mật sau một lần"
-
-#~ msgid "???"
-#~ msgstr "???"
-
-#~ msgid "Start point jitter"
-#~ msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm đầu"
-
-#~ msgid "End point jitter"
-#~ msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm cuối"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Determines whether lines cluster together or have an equal spacing "
-#~ "between each other."
-#~ msgstr ""
-#~ "Xác định nếu các đường chùm với nhau, hoặc có cùng một khoảng cách ở giữa."
-
-#~ msgid "Snap nodes to grid lines, to guides, to paths, and to other nodes"
-#~ msgstr "Đính các nút tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các nút khác"
-
-#~ msgid "Snap at specified d_istance"
-#~ msgstr "Đính ở khoảng đã gh_i rõ"
-
-#~ msgid "Snap di_stance"
-#~ msgstr "_Khoảng đĩnh"
-
-#~ msgid "Snap at specified dis_tance"
-#~ msgstr "Đính ở khoảng đã ghi _rõ"
-
-#~ msgid "Snap at specified distan_ce"
-#~ msgstr "Đí_nh ở khoảng đã ghi rõ"
-
-#~ msgid "_Include the object's rotation center"
-#~ msgstr "Gồm có tâm xoay của đố_i tượng"
-
-#~ msgid "<b>Miscellaneous</b>"
-#~ msgstr "<b>Linh tinh</b>"
-
-#~ msgid "Slope"
-#~ msgstr "Dốc"
-
-#~ msgid "Intercept"
-#~ msgstr "Điểm chắn"
-
-#~ msgid "Default metadata that will be used for new documents:"
-#~ msgstr "Siêu dữ liệu mặc định cần dùng cho các tài liệu mới:"
-
-#~ msgid "These values will be used as default metadata for new documents"
-#~ msgstr ""
-#~ "Những giá trị này sẽ được dùng làm siêu dữ liệu mặc định cho các tài liệu "
-#~ "mới"
-
-#~ msgid "Date:"
-#~ msgstr "Ngày:"
-
-#~ msgid "Format:"
-#~ msgstr "Định dạng:"
-
-#~ msgid "Creator:"
-#~ msgstr "Người tạo :"
-
-#~ msgid "Rights:"
-#~ msgstr "Quyền hạn:"
-
-#~ msgid "Publisher:"
-#~ msgstr "Nhà xuất bản:"
-
-#~ msgid "Identifier:"
-#~ msgstr "Nhận diện:"
-
-#~ msgid "Source:"
-#~ msgstr "Nguồn:"
-
-#~ msgid "Relation:"
-#~ msgstr "Quan hệ:"
-
-#~ msgid "Language:"
-#~ msgstr "Ngôn ngữ :"
-
-#~ msgid "Subject:"
-#~ msgstr "Chủ đề"
-
-#~ msgid "Coverage:"
-#~ msgstr "Phạm vi:"
-
-#~ msgid "Contributor:"
-#~ msgstr "Người đóng góp:"
-
-#~ msgid "Default Metadata"
-#~ msgstr "Siêu dữ liệu mặc định"
-
-#~ msgid "Creative Commons By 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Sa 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Sa 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Nd 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Nd 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Nc 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Nc 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Nc Sa 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Nc Sa 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Nc Nd 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Nc Nd 3.0"
-
-#~ msgid "Default Licensing for new documents:"
-#~ msgstr "Giấy phép mặc định cho các tài liệu mới:"
-
-#~ msgid "All Rights Reserved"
-#~ msgstr "Bảo lưu mọi quyền"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-ShareAlike"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Chia đều"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NoDerivatives"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không xuất phát"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-ShareAlike"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại - Chia đều"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-NoDerivatives"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại - không xuất phát"
-
-#~ msgid "Free Art License"
-#~ msgstr "Giấy phép Nghệ thuật Tự do"
-
-#~ msgid "Default License"
-#~ msgstr "Giấy phép mặc định"
-
-#~ msgid "Gri_d Arrange..."
-#~ msgstr "_Sắp đặt lưới..."
-
-#~ msgid "3D Box: Toggle VP"
-#~ msgstr "Hộp 3D: bật/tắt VP"
-
-#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in X direction"
-#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng X"
-
-#~ msgid "Angle Y"
-#~ msgstr "Góc Y"
-
-#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in Y direction"
-#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Y"
-
-#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in Z direction"
-#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Z"