summary | shortlog | log | commit | commitdiff | tree
raw | patch | inline | side by side (parent: 7d1e65d)
raw | patch | inline | side by side (parent: 7d1e65d)
author | clytie <clytie@users.sourceforge.net> | |
Mon, 4 Feb 2008 12:21:20 +0000 (12:21 +0000) | ||
committer | clytie <clytie@users.sourceforge.net> | |
Mon, 4 Feb 2008 12:21:20 +0000 (12:21 +0000) |
po/ChangeLog | patch | blob | history | |
po/vi.po | patch | blob | history |
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog
index 2c2d85a7917f4071ec52e79a4da3a18ac72c35e1..92a1cae7a74d0f07b1f3d3f99e4f4934cc8f3878 100644 (file)
--- a/po/ChangeLog
+++ b/po/ChangeLog
-2008-01-20 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
+2008-02-04 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
+
+ * vi.po: Updated Vietnamese translation (changes by Nguyễn Định Trung).
+
+2008-01-20 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
* vi.po: Updated Vietnamese translation (a couple of typo fixes by Nguyễn Định Trung.
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index bf19e508a1b65063949afa9859b956cab5bb0ddd..b4971fd579684d834bdad8e5b812daf434f7a81c 100644 (file)
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
msgstr ""
"Project-Id-Version: inkscape\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-01-21 03:50-0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-01-19 13:20+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-01-06 10:33+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-02-04 17:40+1030n"
"Last-Translator: Nguyen Dinh Trung <nguyendinhtrung141@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-bugs@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
#: ../inkscape.desktop.in.h:1
msgid "Create and edit Scalable Vector Graphics images"
-msgstr "Tạo và chỉnh sửa ảnh véc-tơ co giãn được (SVG)"
+msgstr "Tạo và sửa ảnh véc-tơ co giãn được (SVG)"
#: ../inkscape.desktop.in.h:2
msgid "Inkscape Vector Graphics Editor"
-msgstr "Trình Xử lý Đồ Họa Véc-tơ Inkscape"
+msgstr "Inkscape - Trình Xử lý Ảnh Véc-tơ"
#: ../src/arc-context.cpp:339
-msgid ""
-"<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
-msgstr ""
-"<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình bầu dục có tỷ lệ số nguyên, đính hình "
-"cung/góc hình viên phân"
+msgid "<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình elip hữu tỷ, đính hình cung/góc hình viên phân"
-#: ../src/arc-context.cpp:340 ../src/rect-context.cpp:383
+#: ../src/arc-context.cpp:340
+#: ../src/rect-context.cpp:382
msgid "<b>Shift</b>: draw around the starting point"
msgstr "<b>Shift</b>: vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:486
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Ellipse</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> "
-"to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Bầu dục</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> để vẽ từ "
-"tâm ra ngoài"
+msgid "<b>Ellipse</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Elip</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:488
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Ellipse</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-"
-"ratio ellipse; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Bầu dục</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> để tạo hình tròn hoặc hình bầu "
-"dục có tỷ số trục nguyên; giữ <b>Shift</b> để vẽ từ tâm ra ngoài"
+msgid "<b>Ellipse</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-ratio ellipse; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Elip</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn hoặc hình elip có tỷ số trục hữu tỷ; giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:507
msgid "Create ellipse"
-msgstr "Tạo hình bầu dục"
+msgstr "Tạo hình elip"
#: ../src/connector-context.cpp:520
msgid "Creating new connector"
-msgstr "Đang tạo bộ kết nối mới"
+msgstr "Đang tạo đường nối mới"
#: ../src/connector-context.cpp:749
msgid "Connector endpoint drag cancelled."
-msgstr "Hành động kéo điểm cuối của bộ kết nối bị thôi."
+msgstr "Hành động kéo điểm cuối của đường nối bị thôi."
#: ../src/connector-context.cpp:797
msgid "Reroute connector"
-msgstr "Cập nhật bộ kết nối"
+msgstr "Cập nhật đường nối"
#. Flush pending updates
#: ../src/connector-context.cpp:962
msgid "Create connector"
-msgstr "Tạo bộ kết nối"
+msgstr "Tạo đường nối"
#: ../src/connector-context.cpp:986
msgid "Finishing connector"
-msgstr "Đang tạo xong bộ kết nối"
+msgstr "Đang tạo xong đường nối"
#: ../src/connector-context.cpp:1130
msgid "<b>Connection point</b>: click or drag to create a new connector"
-msgstr "<b>Điểm kết nối</b>: nhấn hay kéo để tạo một bộ kết nối mới"
+msgstr "<b>Điểm kết nối</b>: nhấn hay kéo để tạo một đường nối mới"
#: ../src/connector-context.cpp:1203
msgid "<b>Connector endpoint</b>: drag to reroute or connect to new shapes"
-msgstr "<b>Điểm cuối bộ kết nối</b>: kéo để cập nhật hoặc kết nối đến hình mới"
+msgstr "<b>Điểm cuối đường nối</b>: kéo để cập nhật hoặc kết nối đến hình mới"
#: ../src/connector-context.cpp:1314
msgid "Select <b>at least one non-connector object</b>."
-msgstr "Chọn <b>ít nhất một đối tượng khác bộ kết nối</b>"
+msgstr "Chọn <b>ít nhất một đối tượng khác đường nối</b>"
-#: ../src/connector-context.cpp:1319 ../src/widgets/toolbox.cpp:5036
+#: ../src/connector-context.cpp:1319
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4998
msgid "Make connectors avoid selected objects"
-msgstr "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn"
+msgstr "Làm cho đường nối tránh các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/connector-context.cpp:1320 ../src/widgets/toolbox.cpp:5046
+#: ../src/connector-context.cpp:1320
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5008
msgid "Make connectors ignore selected objects"
-msgstr "Làm cho bộ kết nối bỏ qua các đối tượng đã chọn"
+msgstr "Làm cho đường nối bỏ qua các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/context-fns.cpp:36 ../src/context-fns.cpp:65
+#: ../src/context-fns.cpp:36
+#: ../src/context-fns.cpp:65
msgid "<b>Current layer is hidden</b>. Unhide it to be able to draw on it."
msgstr "<b>Lớp hiện thời bị ẩn</b>. Hãy bỏ chế độ ẩn trước khi vẽ trên nó."
-#: ../src/context-fns.cpp:42 ../src/context-fns.cpp:71
+#: ../src/context-fns.cpp:42
+#: ../src/context-fns.cpp:71
msgid "<b>Current layer is locked</b>. Unlock it to be able to draw on it."
msgstr "<b>Lớp hiện thời bị khoá</b>. Hãy gỡ khoá trước khi vẽ trên nó."
#: ../src/desktop-events.cpp:149
msgid "Create guide"
-msgstr "Tạo nét dẫn"
+msgstr "Tạo đường gióng"
#: ../src/desktop-events.cpp:233
msgid "Move guide"
-msgstr "Chuyển nét dẫn"
+msgstr "Chuyển đường gióng"
-#: ../src/desktop-events.cpp:239 ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127
+#: ../src/desktop-events.cpp:239
+#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127
msgid "Delete guide"
-msgstr "Xoá nét dẫn"
+msgstr "Xoá đường gióng"
-#: ../src/desktop.cpp:724
+#: ../src/desktop.cpp:722
msgid "No previous zoom."
msgstr "Không có hệ số thu phóng trước."
-#: ../src/desktop.cpp:749
+#: ../src/desktop.cpp:747
msgid "No next zoom."
msgstr "Không có hệ số thu phóng kế tiếp."
msgid "Delete tiled clones"
msgstr "Xoá các bản sao đã lát đều"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1106 ../src/selection-chemistry.cpp:2199
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1106
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2198
msgid "Select an <b>object</b> to clone."
-msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> để sao chép."
+msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> sao chép."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1112
-msgid ""
-"If you want to clone several objects, <b>group</b> them and <b>clone the "
-"group</b>."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy <b>nhóm chúng lại</b> rồi "
-"<b>sao chép lại cả nhóm</b> đó."
+msgid "If you want to clone several objects, <b>group</b> them and <b>clone the group</b>."
+msgstr "Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy <b>nhóm chúng lại</b> rồi <b>sao chép lại cả nhóm</b> đó."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1514
msgid "Create tiled clones"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1955
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)"
-msgstr ""
-"Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
+msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1963
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)"
-msgstr ""
-"Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)"
+msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1970
msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage"
msgid "Randomize the vertical shift by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều dọc (theo phần trăm này)"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2011 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2159
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2011
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2159
msgid "<b>Exponent:</b>"
msgstr "<b>Số mũ :</b>"
msgstr "Chỉ định các cột sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ(>1)"
#. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2033 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2203
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2356
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2405 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2536
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2033
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2203
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2356
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2405
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2536
msgid "<small>Alternate:</small>"
msgstr "<small>Xen kẽ:</small>"
msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột"
#. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2051 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2221
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2051
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2221
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2298
msgid "<small>Cumulate:</small>"
msgstr "<small>Tích lũy:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2105
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)"
-msgstr ""
-"Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
+msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2113
#, no-c-format
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2166
msgid "Whether row scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)"
-msgstr "Cách co giãn hàng: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân kỳ"
+msgstr "Cách co giãn hàng: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2173
msgid "Whether column scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgid "<b>Base:</b>"
msgstr "<b>Cơ số :</b>"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195
-msgid ""
-"Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)"
-msgstr "Cơ số cho xoắn ốc loga: 0 không dùng, <1 hội tụ, t>1 phân kỳ"
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195
+msgid "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)"
+msgstr "Cơ số cho xoắn ốc loga: 0 không dùng, <1 hội tụ, t>1 phân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2209
msgid "Alternate the sign of scales for each row"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2318
msgid "_Blur & opacity"
-msgstr "_Mờ và độ trong suốt"
+msgstr "_Mờ và độ đục"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2327
msgid "<b>Blur:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2334
msgid "Blur tiles by this percentage for each row"
-msgstr "Che mờ các đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
+msgstr "Làm mờ các đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2341
msgid "Blur tiles by this percentage for each column"
-msgstr "Che mờ các đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
+msgstr "Làm mờ các đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2348
msgid "Randomize the tile blur by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số mờ của đá lát theo phần trăm này"
+msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số làm mờ của đá lát theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2362
msgid "Alternate the sign of blur change for each row"
-msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi hàng"
+msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số làm mờ cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2367
msgid "Alternate the sign of blur change for each column"
-msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi cột"
+msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số làm mờ cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2376
msgid "<b>Fade out:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2383
msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each row"
-msgstr "Giảm phần trăm của độ trong suốt cho mỗi hàng trong xếp lát"
+msgstr "Giảm phần trăm của độ đục cho mỗi hàng trong xếp lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2390
msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each column"
-msgstr "Giảm phần trăm độ trong suốt cho mỗi cột trong xếp lát"
+msgstr "Giảm phần trăm độ đục cho mỗi cột trong xếp lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2397
msgid "Randomize the tile opacity by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ trong suốt của đá lát theo phần trăm này"
+msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ đục của đá lát theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2411
msgid "Alternate the sign of opacity change for each row"
-msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ trong suốt cho mỗi hàng"
+msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ đục cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2416
msgid "Alternate the sign of opacity change for each column"
-msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ trong suốt cho mỗi cột"
+msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ đục cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2424
msgid "Co_lor"
msgstr "Màu ban đầu của các bản sao được lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2433
-msgid ""
-"Initial color for clones (works only if the original has unset fill or "
-"stroke)"
-msgstr ""
-"Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô "
-"hoặc màu nét viền)"
+msgid "Initial color for clones (works only if the original has unset fill or stroke)"
+msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét viền)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2448
msgid "<b>H:</b>"
msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2566
-msgid ""
-"For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and "
-"apply it to the clone"
-msgstr ""
-"Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp "
-"dụng nó cho bản sao"
+msgid "For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and apply it to the clone"
+msgstr "Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2580
msgid "1. Pick from the drawing:"
msgstr "1. Lấy từ bức vẽ:"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2591 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2738
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2591
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2738
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:51
#: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:2
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:2
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2592
msgid "Pick the visible color and opacity"
-msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ trong suốt"
+msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ đục"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2599 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2748
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2599
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2748
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:37
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:39
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2010
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3177
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1971
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3170
msgid "Opacity"
-msgstr "Trong suốt"
+msgstr "Độ đục"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2600
msgid "Pick the total accumulated opacity"
-msgstr "Lấy độ trong suốt tổng hợp"
+msgstr "Lấy độ đục tổng hợp"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2607
msgid "R"
msgstr "Hiện diện"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2721
-msgid ""
-"Each clone is created with the probability determined by the picked value in "
-"that point"
-msgstr ""
-"Mỗi bản sao được tạo với xác suất tương ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó"
+msgid "Each clone is created with the probability determined by the picked value in that point"
+msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất tương ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2728
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1987
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1948
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2731
msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point"
-msgstr ""
-"Kích cỡ của mỗi bản sao tương ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó"
+msgstr "Kích cỡ của mỗi bản sao tương ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2741
-msgid ""
-"Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill "
-"or stroke)"
-msgstr ""
-"Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu "
-"tô hoặc màu nét)"
+msgid "Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill or stroke)"
+msgstr "Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2751
msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point"
-msgstr ""
-"Độ trong suốt của mỗi bản sao tương ứng với giá trị lấy được trong điểm đó"
+msgstr "Độ đục của mỗi bản sao tương ứng với giá trị lấy được trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2778
msgid "How many rows in the tiling"
msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lưu của đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2898
-msgid ""
-"Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time "
-"you tiled it (if any), instead of using the current size"
-msgstr ""
-"Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sử dụng trong lần cuối cùng xếp lát "
-"(nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời"
+msgid "Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time you tiled it (if any), instead of using the current size"
+msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sử dụng trong lần cuối cùng xếp lát (nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2922
msgid " <b>_Create</b> "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2940
msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly"
-msgstr ""
-"Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng "
-"nhiều lần"
+msgstr "Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2946
msgid " Re_move "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2947
msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)"
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)"
+msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2963
msgid " R_eset "
#. TRANSLATORS: "change" is a noun here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2965
-msgid ""
-"Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog "
-"to zero"
-msgstr ""
-"Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ trong suốt và đổi màu trong hộp "
-"thoại này về 0"
+msgid "Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog to zero"
+msgstr "Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại này về 0"
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:135
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#. ## Add a menu for clear()
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141 ../src/menus-skeleton.h:16
-#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54 ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:201
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141
+#: ../src/menus-skeleton.h:16
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54
+#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:201
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142 ../src/dialogs/find.cpp:751
-#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142
+#: ../src/dialogs/find.cpp:751
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:202
msgid "_Clear"
msgstr "_Xoá"
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144 ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
msgid "Capture log messages"
msgstr "Bắt thông điệp bản ghi"
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146 ../src/ui/dialog/messages.cpp:59
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:59
msgid "Release log messages"
msgstr "Buông thông điệp bản ghi"
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2478
+#: ../src/dialogs/export.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2472
msgid "_Page"
msgstr "T_rang"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2482
+#: ../src/dialogs/export.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2476
msgid "_Drawing"
msgstr "Bức _vẽ"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2484
+#: ../src/dialogs/export.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2478
msgid "_Selection"
msgstr "_Vùng chọn"
msgstr "x_1:"
#. Stroke width
-#: ../src/dialogs/export.cpp:319 ../src/dialogs/object-attributes.cpp:55
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090 ../src/widgets/toolbox.cpp:3017
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3322
+#: ../src/dialogs/export.cpp:319
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:55
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3315
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
msgid "y_1:"
msgstr "y_1:"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:335 ../src/dialogs/export.cpp:495
+#: ../src/dialogs/export.cpp:335
+#: ../src/dialogs/export.cpp:495
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:56
msgid "Height:"
msgstr "Cao :"
msgid "<big><b>Bitmap size</b></big>"
msgstr "<big><b>Kích cỡ ảnh bitmap</b></big>"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301
+#: ../src/dialogs/export.cpp:479
+#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/dialogs/export.cpp:495
+#: ../src/dialogs/export.cpp:479
+#: ../src/dialogs/export.cpp:495
msgid "pixels at"
msgstr "điểm ảnh theo"
msgid "dp_i"
msgstr "dp_i"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:508 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:643
+#: ../src/dialogs/export.cpp:508
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615
msgid "dpi"
msgstr "dpi"
msgstr "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:623
-msgid ""
-"Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any "
-"(caution, overwrites without asking!)"
-msgstr ""
-"Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn "
-"thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) "
+msgid "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any (caution, overwrites without asking!)"
+msgstr "Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) "
#: ../src/dialogs/export.cpp:631
msgid "Hide all except selected"
msgid "Exporting %d files"
msgstr "Đang xuất %d tập tin"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:1124 ../src/dialogs/export.cpp:1196
+#: ../src/dialogs/export.cpp:1124
+#: ../src/dialogs/export.cpp:1196
#, c-format
msgid "Could not export to filename %s.\n"
msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n"
msgid "Exporting %s (%lu x %lu)"
msgstr "Đang xuất %s (%lu x %lu)"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:1303
+#: ../src/dialogs/export.cpp:1304
msgid "Select a filename for exporting"
msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất"
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:283
msgid "Change fill rule"
-msgstr "Đổi quy tắc tô đầy"
+msgstr "Đổi quy tắc tô"
-#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323 ../src/dialogs/fill-style.cpp:397
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:397
msgid "Set fill color"
-msgstr "Đặt màu tô đầy"
+msgstr "Đặt màu tô"
-#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:474
msgid "Remove fill"
msgstr "Xoá màu tô"
msgstr "Tô mãu văn hoa"
#. TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here
-#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:247
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:492
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330
msgstr "Bỏ đặt màu tô"
#. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed
-#: ../src/dialogs/find.cpp:372 ../src/ui/dialog/find.cpp:434
+#: ../src/dialogs/find.cpp:372
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:434
#, c-format
msgid "<b>%d</b> object found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgid_plural "<b>%d</b> objects found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgstr[0] "Tìm thấy <b>%d</b> đối tượng (trong <b>%d</b>), khớp %s."
-#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:437
+#: ../src/dialogs/find.cpp:375
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437
msgid "exact"
msgstr "chính xác"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:437
+#: ../src/dialogs/find.cpp:375
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437
msgid "partial"
msgstr "bộ phận"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:382 ../src/ui/dialog/find.cpp:444
+#: ../src/dialogs/find.cpp:382
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:444
msgid "No objects found"
msgstr "Không tìm thấy"
msgid "T_ype: "
msgstr "_Kiểu : "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70
+#: ../src/dialogs/find.cpp:547
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "Search in all object types"
msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70
+#: ../src/dialogs/find.cpp:547
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "All types"
msgstr "Mọi kiểu"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71
+#: ../src/dialogs/find.cpp:558
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "Search all shapes"
msgstr "Tìm kiếm mọi hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71
+#: ../src/dialogs/find.cpp:558
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "All shapes"
msgstr "Mọi hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72
+#: ../src/dialogs/find.cpp:575
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Search rectangles"
msgstr "Tìm các hình chữ nhật"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72
+#: ../src/dialogs/find.cpp:575
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Rectangles"
msgstr "Chữ nhật"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73
+#: ../src/dialogs/find.cpp:580
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Search ellipses, arcs, circles"
-msgstr "Tìm các hình bầu dục, cung, tròn"
+msgstr "Tìm các hình elip, cung, tròn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73
+#: ../src/dialogs/find.cpp:580
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Ellipses"
-msgstr "Bầu dục"
+msgstr "Elip"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74
+#: ../src/dialogs/find.cpp:585
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Search stars and polygons"
msgstr "Tìm các hình sao và đa giác"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74
+#: ../src/dialogs/find.cpp:585
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Stars"
msgstr "Sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75
+#: ../src/dialogs/find.cpp:590
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
msgid "Search spirals"
msgstr "Tìm các hình xoắn ốc"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75
+#: ../src/dialogs/find.cpp:590
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
msgid "Spirals"
msgstr "Xoắn ốc"
#. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments
#. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement
-#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76
+#: ../src/dialogs/find.cpp:603
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Search paths, lines, polylines"
msgstr "Tìm các đường nét, đường thẳng, đường gấp khúc"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76
+#: ../src/dialogs/find.cpp:603
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Paths"
msgstr "Đường nét"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77
+#: ../src/dialogs/find.cpp:608
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Search text objects"
msgstr "Tìm các đối tượng văn bản"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77
+#: ../src/dialogs/find.cpp:608
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Texts"
msgstr "Văn bản"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78
+#: ../src/dialogs/find.cpp:613
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78
msgid "Search groups"
msgstr "Tìm các nhóm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78
+#: ../src/dialogs/find.cpp:613
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:79
+#: ../src/dialogs/find.cpp:618
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:79
msgid "Search clones"
msgstr "Tìm các bản sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:79
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:543
+#: ../src/dialogs/find.cpp:618
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:79
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:515
msgid "Clones"
msgstr "Bản sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:623 ../src/ui/dialog/find.cpp:80
+#: ../src/dialogs/find.cpp:623
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:80
msgid "Search images"
msgstr "Tìm các ảnh"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:623 ../src/ui/dialog/find.cpp:80
+#: ../src/dialogs/find.cpp:623
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:80
#: ../share/extensions/embedimage.inx.h:3
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:628 ../src/ui/dialog/find.cpp:81
+#: ../src/dialogs/find.cpp:628
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81
msgid "Search offset objects"
-msgstr "Tìm kiếm đối tượng bù lại"
+msgstr "Tìm kiếm đối tượng dời hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:628 ../src/ui/dialog/find.cpp:81
+#: ../src/dialogs/find.cpp:628
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81
msgid "Offsets"
-msgstr "Ánh xạ"
+msgstr "Đối tượng dời hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:692 ../src/ui/dialog/find.cpp:61
+#: ../src/dialogs/find.cpp:692
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "_Text: "
msgstr "_Văn bản: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:692 ../src/ui/dialog/find.cpp:61
+#: ../src/dialogs/find.cpp:692
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:693 ../src/ui/dialog/find.cpp:62
+#: ../src/dialogs/find.cpp:693
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "_ID: "
msgstr "_ID: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:693 ../src/ui/dialog/find.cpp:62
+#: ../src/dialogs/find.cpp:693
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)"
-msgstr ""
-"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
+msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:63
+#: ../src/dialogs/find.cpp:694
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
msgid "_Style: "
msgstr "_Kiểu dáng: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:63
-msgid ""
-"Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)"
-msgstr ""
-"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ "
-"phận)"
+#: ../src/dialogs/find.cpp:694
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
+msgid "Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)"
+msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:64
+#: ../src/dialogs/find.cpp:695
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "_Attribute: "
msgstr "Th_uộc tính: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:64
+#: ../src/dialogs/find.cpp:695
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:709 ../src/ui/dialog/find.cpp:65
+#: ../src/dialogs/find.cpp:709
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Search in s_election"
msgstr "Tìm trong _vùng chọn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:713 ../src/ui/dialog/find.cpp:65
+#: ../src/dialogs/find.cpp:713
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Limit search to the current selection"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:718 ../src/ui/dialog/find.cpp:66
+#: ../src/dialogs/find.cpp:718
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Search in current _layer"
msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:722 ../src/ui/dialog/find.cpp:66
+#: ../src/dialogs/find.cpp:722
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Limit search to the current layer"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời."
-#: ../src/dialogs/find.cpp:727 ../src/ui/dialog/find.cpp:67
+#: ../src/dialogs/find.cpp:727
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include _hidden"
msgstr "Gồm cả đối tượng ẩ_n"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:731 ../src/ui/dialog/find.cpp:67
+#: ../src/dialogs/find.cpp:731
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include hidden objects in search"
msgstr "Tìm cả các đối tượng ẩn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:736 ../src/ui/dialog/find.cpp:68
+#: ../src/dialogs/find.cpp:736
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68
msgid "Include l_ocked"
msgstr "Gồm cả đối tượng kh_oá"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:740 ../src/ui/dialog/find.cpp:68
+#: ../src/dialogs/find.cpp:740
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68
msgid "Include locked objects in search"
msgstr "Tìm cả các đối tượng đã khoá"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:751 ../src/ui/dialog/find.cpp:83
+#: ../src/dialogs/find.cpp:751
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
msgid "Clear values"
msgstr "Xoá giá trị"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:752 ../src/ui/dialog/find.cpp:84
+#: ../src/dialogs/find.cpp:752
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:752 ../src/ui/dialog/find.cpp:84
+#: ../src/dialogs/find.cpp:752
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84
msgid "Select objects matching all of the fields you filled in"
msgstr "Chọn đối tượng có tất cả các trường bạn đã điền"
msgstr "Đơn vị đo :"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:45
-#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53 ../src/widgets/toolbox.cpp:1108
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118
msgid "X:"
msgstr "X:"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:46
-#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54 ../src/widgets/toolbox.cpp:1126
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:48
msgid "Move and rotate guide relative to current settings"
-msgstr "Di chuyển và xoay nét dẫn tương đối so với thiết lập hiện thời"
+msgstr "Di chuyển và xoay đường gióng tương đối so với thiết lập hiện thời"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:114
msgid "Set guide properties"
-msgstr "Đặt thuộc tính nét dẫn"
+msgstr "Đặt thuộc tính đường gióng"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:153
msgid "Guideline"
-msgstr "Nét dẫn"
+msgstr "Đường gióng"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:241
#, c-format
msgid "Guideline: %s"
-msgstr "Nét dẫn: %s"
+msgstr "Đường gióng: %s"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:247
#, c-format
#: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:187
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:909
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1431
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1492
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1491
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
msgstr "_Id"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129
-msgid ""
-"The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)"
+msgid "The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)"
msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tự « .-_: »)."
#. Button for setting the object's id, label, title and description.
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2358
-#: ../src/verbs.cpp:2362
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2352
+#: ../src/verbs.cpp:2356
msgid "_Set"
msgstr "_Lập"
msgstr "Nhãn hình tự do cho đối tượng"
#. Create the label for the object title
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 ../src/dialogs/rdf.cpp:239
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:239
msgid "Title"
msgstr "Tên"
#. Create the frame for the object description
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190 ../src/dialogs/rdf.cpp:283
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:283
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:197
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
msgid "Set object description"
msgstr "Đặt mô tả đối tượng"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:593
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:593
msgid "Unhide layer"
msgstr "Hiện lớp"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:593
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:593
msgid "Hide layer"
msgstr "Ẩn lớp"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:585
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:585
msgid "Lock layer"
msgstr "Khoá lớp"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:585
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:585
msgid "Unlock layer"
msgstr "Gỡ khoá lớp"
msgstr "Target:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:36
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868
msgid "Type:"
msgstr "Type:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkTitleAttribute
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:44
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865
msgid "Title:"
msgstr "Title:"
msgstr "Actuate:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:52
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:930
msgid "URL:"
msgstr "URL:"
msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial-NoDerivs"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:212
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:901
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:926
msgid "Public Domain"
msgstr "Miền công cộng"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:217
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:902
msgid "FreeArt"
msgstr "FreeArt"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:222
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:903
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:928
msgid "Open Font License"
msgstr "Giấy phép phông chữ mở"
msgid "The physical or digital manifestation of this document (MIME type)."
msgstr "Định dạng kiểu vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)."
-#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248 ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1966
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2039
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248
+#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1928
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1933
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1994
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
msgstr "Người tạo"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:253
-msgid ""
-"Name of entity primarily responsible for making the content of this document."
-msgstr ""
-"Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu "
-"này."
+msgid "Name of entity primarily responsible for making the content of this document."
+msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:255
msgid "Rights"
msgstr "Quyền"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:256
-msgid ""
-"Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document."
-msgstr ""
-"Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu "
-"này."
+msgid "Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document."
+msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:258
msgid "Publisher"
msgid "Unique URI to reference this document."
msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này."
-#: ../src/dialogs/rdf.cpp:265 ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1455
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:265
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:272
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Two-letter language tag with optional subtags for the language of this "
-"document. (e.g. 'en-GB')"
-msgstr ""
-"Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này "
-"(v.d. 'vi')"
+msgid "Two-letter language tag with optional subtags for the language of this document. (e.g. 'en-GB')"
+msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. 'vi')"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:274
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khoá"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:275
-msgid ""
-"The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or "
-"classifications."
-msgstr ""
-"Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới "
-"bằng dấu phẩy."
+msgid "The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or classifications."
+msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy."
#. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content.
#. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:289
-msgid ""
-"Names of entities responsible for making contributions to the content of "
-"this document."
-msgstr ""
-"Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của "
-"tài liệu này."
+msgid "Names of entities responsible for making contributions to the content of this document."
+msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài liệu này."
#. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:293
#. TRANSLATORS: "Set" is a verb here
#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:170
-#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:787 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533
+#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:787
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533
msgid "Set attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364
msgid "Set stroke color"
msgstr "Đặt màu nét"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:483
msgid "Remove stroke"
msgstr "Bỏ nét"
msgid "Set pattern on stroke"
msgstr "Đặt mẫu trên nét"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:247
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:508
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330
msgid "Unset stroke"
msgstr "Bỏ đặt nét"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793 ../src/filter-enums.cpp:94
-#: ../src/flood-context.cpp:264 ../src/interface.cpp:829
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:456
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:207
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:368
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:469
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888 ../src/verbs.cpp:2119
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793
+#: ../src/filter-enums.cpp:94
+#: ../src/flood-context.cpp:260
+#: ../src/interface.cpp:824
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:455
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:210
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:342
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:441
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
+#: ../src/verbs.cpp:2116
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848
+#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:881
msgid "No document selected"
msgstr "Chưa chọn tài liệu"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:937
msgid "Set markers"
-msgstr "Đặt vết dấu"
+msgstr "Đặt hình nút"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104 ../share/extensions/edge3d.inx.h:9
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104
+#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:9
msgid "Stroke width"
msgstr "Chiều rộng nét"
#. (arrowheads, bullets, faces, whatever) to the start, end, or middle nodes of a path.
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1239
msgid "Start Markers:"
-msgstr "Hình dạng nút đầu :"
+msgstr "Hình nút đầu :"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1249
msgid "Mid Markers:"
-msgstr "Hình dạng nút giữa:"
+msgstr "Hình nút giữa:"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1259
msgid "End Markers:"
-msgstr "Hình dạng nút cuối:"
+msgstr "Hình nút cuối:"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703
msgid "Set stroke style"
msgstr "Đặt kiểu nét"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:635
msgid "Set fill color from swatch"
-msgstr "Đặt màu tô đầy từ bảng màu"
+msgstr "Đặt màu tô từ bảng màu"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:954
#, c-format
msgstr "Thư mục bảng màu (%s) không sẵn sàng."
#. TODO: Insert widgets
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200 ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200
+#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36
msgid "Font"
msgstr "Phông"
msgid "Justify lines"
msgstr "Căn lề 2 bên"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302 ../src/widgets/toolbox.cpp:4839
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4801
msgid "Horizontal text"
msgstr "Chữ ngang"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316 ../src/widgets/toolbox.cpp:4850
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4812
msgid "Vertical text"
msgstr "Chữ dọc"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:331
msgid "Line spacing:"
-msgstr "Để cách dòng:"
+msgstr "Khoảng cách dòng:"
#. Text
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377 ../src/selection-describer.cpp:66
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:439
-#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37 ../src/verbs.cpp:2390
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377
+#: ../src/selection-describer.cpp:66
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:411
+#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37
+#: ../src/verbs.cpp:2384
#: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:1
#: ../share/extensions/text_lowercase.inx.h:1
#: ../share/extensions/text_uppercase.inx.h:1
msgid "Set as default"
msgstr "Đặt là mặc định"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 ../src/text-context.cpp:1438
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665
+#: ../src/text-context.cpp:1438
msgid "Set text style"
msgstr "Đặt kiểu văn bản"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:676
msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it"
-msgstr ""
-"Chưa đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
+msgstr "Chưa đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
#. #### Radio buttons to control vertical alignment ####
#. #### Radio buttons to control horizontal alignment ####
-#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682 ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752
+#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682
+#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752
msgid "Align:"
msgstr "Sắp hàng:"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:745
msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it"
-msgstr ""
-"Chưa đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
+msgstr "Chưa đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
#. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox ####
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:791
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:174
msgid "<b>Click</b> to select nodes, <b>drag</b> to rearrange."
-msgstr "<b>Nhấn</b> vào để chọn nút, <b>kéo</b> để sắp đặt lại."
+msgstr "<b>Nhấn</b> vào để chọn nút, <b>kéo</b> sắp đặt lại."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:185
msgid "<b>Click</b> attribute to edit."
-msgstr "<b>Nhấn</b> vào thuộc tính để chỉnh sửa."
+msgstr "<b>Nhấn</b> vào thuộc tính để sửa."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:189
#, c-format
-msgid ""
-"Attribute <b>%s</b> selected. Press <b>Ctrl+Enter</b> when done editing to "
-"commit changes."
-msgstr ""
-"Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Một khi chỉnh sửa xong, bấm tổ hợp phím "
-"<b>Ctrl+Enter</b> để lưu các thay đổi."
+msgid "Attribute <b>%s</b> selected. Press <b>Ctrl+Enter</b> when done editing to commit changes."
+msgstr "Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Một khi sửa xong, bấm tổ hợp phím <b>Ctrl+Enter</b> lưu các thay đổi."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:284
msgid "Drag to reorder nodes"
msgid "New text node"
msgstr "Nút văn bản mới"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414
#: ../src/nodepath.cpp:1878
msgid "Duplicate node"
msgstr "Nhân đôi nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431
-#: ../src/nodepath.cpp:3120 ../src/widgets/toolbox.cpp:981
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431
+#: ../src/nodepath.cpp:3120
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:991
msgid "Delete node"
msgstr "Xoá nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1580
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1580
msgid "Unindent node"
msgstr "Bỏ thụt lề nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1559
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1559
msgid "Indent node"
msgstr "Thụt lề nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1512
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1512
msgid "Raise node"
msgstr "Nâng nút lên"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1529
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1529
msgid "Lower node"
msgstr "Hạ thấp nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449
msgid "Delete attribute"
msgstr "Xoá thuộc tính"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1467
#, c-format
-msgid ""
-"Cannot set <b>%s</b>: Another element with value <b>%s</b> already exists!"
-msgstr ""
-"Không thể đặt <b>%s</b>: đã có một thuộc tính khác có giá trị <b>%s</b>!"
+msgid "Cannot set <b>%s</b>: Another element with value <b>%s</b> already exists!"
+msgstr "Không thể đặt <b>%s</b>: đã có một thuộc tính khác có giá trị <b>%s</b>!"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1482
msgid "Change attribute"
msgid "Axonometric grid"
msgstr "Lưới kiểu trục lượng"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:259
-msgid "Create new grid"
-msgstr "Tạo lưới mới"
-
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:325
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:177
msgid "_Enabled"
msgstr "Đã _bật"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:326
-msgid ""
-"Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible "
-"grids."
-msgstr ""
-"Xác định có nên đính lưới này hay không. Cũng có thể hiệu lực cho lưới vô "
-"hình."
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:178
+msgid "Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible grids."
+msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. Cũng có thể hiệu lực cho lưới vô hình."
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:329
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:182
msgid "_Visible"
msgstr "Hiện _rõ"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:330
-msgid ""
-"Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped "
-"to invisible grids."
-msgstr ""
-"Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô "
-"hình."
-
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:655
-msgid "Grid line _color:"
-msgstr "_Màu đường lưới:"
-
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:655
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:843
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:844
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866
-msgid "Grid line color"
-msgstr "Màu đường lưới"
-
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:655
-msgid "Color of grid lines"
-msgstr "Màu của các đường lưới"
-
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:660
-msgid "Ma_jor grid line color:"
-msgstr "Màu đường lướ_i chính:"
-
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:660
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:845
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:846
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868
-msgid "Major grid line color"
-msgstr "Màu đường lưới chính"
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:183
+msgid "Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped to invisible grids."
+msgstr "Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô hình."
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:661
-msgid "Color of the major (highlighted) grid lines"
-msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)"
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:275
+msgid "Create new grid"
+msgstr "Tạo lưới mới"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:671
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:415
msgid "Grid _units:"
msgstr "Đơn _vị lưới:"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:672
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:416
msgid "_Origin X:"
msgstr "_Gốc X:"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:672
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:857
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:416
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:806
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827
msgid "X coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ X của gốc lưới"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:677
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:421
msgid "O_rigin Y:"
msgstr "Gố_c Y:"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:677
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:837
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:858
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:421
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:807
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828
msgid "Y coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:426
msgid "Spacing _X:"
msgstr "Khoảng cách _X:"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:426
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810
msgid "Distance between vertical grid lines"
msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều dọc"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:687
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:431
msgid "Spacing _Y:"
msgstr "Khoảng cách _Y:"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:687
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:841
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:431
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811
msgid "Distance between horizontal grid lines"
msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều ngang"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:693
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:436
+msgid "Grid line _color:"
+msgstr "_Màu đường lưới:"
+
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:436
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:813
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:814
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:835
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836
+msgid "Grid line color"
+msgstr "Màu đường lưới"
+
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:437
+msgid "Color of grid lines"
+msgstr "Màu của các đường lưới"
+
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:438
+msgid "Ma_jor grid line color:"
+msgstr "Màu đường lướ_i chính:"
+
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:438
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:815
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:816
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:837
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:838
+msgid "Major grid line color"
+msgstr "Màu đường lưới chính"
+
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:439
+msgid "Color of the major (highlighted) grid lines"
+msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)"
+
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:441
msgid "_Major grid line every:"
msgstr "Đường lưới _chính mỗi:"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:693
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:441
msgid "lines"
msgstr "đường"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:696
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:442
msgid "_Show dots instead of lines"
msgstr "_HIện chấm thay cho đường"
-#: ../src/display/canvas-grid.cpp:697
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:850
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:443
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:820
msgid "If set, displays dots at gridpoints instead of gridlines"
msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới."
-#: ../src/document.cpp:411
+#: ../src/document.cpp:458
#, c-format
msgid "New document %d"
msgstr "Tài liệu mới %d"
-#: ../src/document.cpp:443
+#: ../src/document.cpp:490
#, c-format
msgid "Memory document %d"
msgstr "Tài liệu bộ nhớ %d"
-#: ../src/document.cpp:583
+#: ../src/document.cpp:630
#, c-format
msgid "Unnamed document %d"
msgstr "Tài liệu không tên %d"
msgstr ", được tính trung bình với bán kính %d"
#: ../src/dropper-context.cpp:355
+#, c-format
msgid " under cursor"
msgstr " dưới con trỏ"
#. message, to show in the statusbar
#: ../src/dropper-context.cpp:357
msgid "<b>Release mouse</b> to set color."
-msgstr "<b>Buông nút chuá»\99t</b> Ä\91á»\83 Ä\91ặt mà u."
+msgstr "<b>Buông nút chuột</b> đặt màu."
-#: ../src/dropper-context.cpp:357 ../src/tools-switch.cpp:223
-msgid ""
-"<b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke; <b>drag</b> to "
-"average color in area; with <b>Alt</b> to pick inverse color; <b>Ctrl+C</b> "
-"to copy the color under mouse to clipboard"
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> để tô, <b>Shift+click</b> để đặt nét viền; <b>kéo</b> để tính "
-"trung bình màu trong vùng; giữ <b>Alt</b> để lấy màu đảo; <b>Ctrl+C</b> để "
-"sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp"
+#: ../src/dropper-context.cpp:357
+#: ../src/tools-switch.cpp:223
+msgid "<b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke; <b>drag</b> to average color in area; with <b>Alt</b> to pick inverse color; <b>Ctrl+C</b> to copy the color under mouse to clipboard"
+msgstr "<b>Nhấn</b> tô, <b>Shift+click</b> đặt nét viền; <b>kéo</b> tính trung bình màu trong vùng; giữ <b>Alt</b> lấy màu đảo; <b>Ctrl+C</b> sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp"
#: ../src/dropper-context.cpp:390
msgid "Set picked color"
msgstr "Đặt màu đã lấy"
-#: ../src/dyna-draw-context.cpp:700
-msgid ""
-"<b>Guide path selected</b>; start drawing along the guide with <b>Ctrl</b>"
-msgstr ""
-"<b>Đã chọn nét gióng</b>; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím <b>Ctrl</"
-"b>"
+#: ../src/dyna-draw-context.cpp:695
+msgid "<b>Guide path selected</b>; start drawing along the guide with <b>Ctrl</b>"
+msgstr "<b>Đã chọn nét gióng</b>; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
-#: ../src/dyna-draw-context.cpp:702
+#: ../src/dyna-draw-context.cpp:697
msgid "<b>Select a guide path</b> to track with <b>Ctrl</b>"
-msgstr "<b>Hãy chọn nét gióng</b> để vẽ theo khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
+msgstr "<b>Hãy chọn nét gióng</b> vẽ theo khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
-#: ../src/dyna-draw-context.cpp:807
+#: ../src/dyna-draw-context.cpp:802
msgid "Tracking: <b>connection to guide path lost!</b>"
msgstr "Vẽ theo: <b>kết nối đến nét gióng bị mất.</b>"
-#: ../src/dyna-draw-context.cpp:807
+#: ../src/dyna-draw-context.cpp:802
msgid "<b>Tracking</b> a guide path"
msgstr "<b>Đang vẽ theo</b> một nét gióng"
-#: ../src/dyna-draw-context.cpp:810
+#: ../src/dyna-draw-context.cpp:805
msgid "<b>Drawing</b> a calligraphic stroke"
-msgstr "<b>Đang vẽ</b> một nét kiểu thư pháp"
+msgstr "<b>Đang vẽ</b> một nét thư pháp"
-#: ../src/dyna-draw-context.cpp:1091
+#: ../src/dyna-draw-context.cpp:1086
msgid "Draw calligraphic stroke"
-msgstr "Vẽ nét kiểu thư pháp"
+msgstr "Vẽ nét thư pháp"
#: ../src/event-context.cpp:592
msgid "<b>Space+mouse drag</b> to pan canvas"
-msgstr "<b>Phím cách và kéo chuột</b> để di chuyển trong vùng vẽ"
+msgstr "<b>Phím cách và kéo chuột</b> di chuyển trong vùng vẽ"
#: ../src/event-log.cpp:37
msgid "[Unchanged]"
msgstr "[Chưa thay đổi]"
#. Edit
-#: ../src/event-log.cpp:264 ../src/event-log.cpp:267 ../src/verbs.cpp:2156
+#: ../src/event-log.cpp:264
+#: ../src/event-log.cpp:267
+#: ../src/verbs.cpp:2153
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
-#: ../src/event-log.cpp:274 ../src/event-log.cpp:278 ../src/verbs.cpp:2158
+#: ../src/event-log.cpp:274
+#: ../src/event-log.cpp:278
+#: ../src/verbs.cpp:2155
msgid "_Redo"
msgstr "_Bước lại"
msgstr "Phụ thuộc:"
#: ../src/extension/dependency.cpp:250
-#, fuzzy
msgid " type: "
-msgstr " kiểu : "
+msgstr " kiểu : "
#: ../src/extension/dependency.cpp:251
-#, fuzzy
msgid " location: "
-msgstr " vị trí: "
+msgstr " vị trí: "
#: ../src/extension/dependency.cpp:252
-#, fuzzy
msgid " string: "
-msgstr " chuỗi: "
+msgstr " chuỗi: "
#: ../src/extension/dependency.cpp:255
-#, fuzzy
msgid " description: "
-msgstr " mô tả: "
+msgstr " mô tả: "
#: ../src/extension/effect.cpp:35
msgid " (No preferences)"
#. This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:53
-#, fuzzy
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">One or more extensions failed to load</"
-"span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">One or more extensions failed to load</span>\n"
"\n"
-"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run "
-"normally but those extensions will be unavailable. For details to "
-"troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: "
+"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run normally but those extensions will be unavailable. For details to troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: "
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không nạp "
-"được.</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không nạp được.</span>\n"
"\n"
-"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy "
-"bình thường, nhưng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách "
-"giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :"
+"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhưng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :"
#. This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:62
msgid "Show dialog on startup"
msgstr "Hiện hộp thoại khi khởi chạy"
-#: ../src/extension/execution-env.cpp:165
+#: ../src/extension/execution-env.cpp:163
#, c-format
msgid "'%s' working, please wait..."
msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..."
#. static int i = 0;
#. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl;
#: ../src/extension/extension.cpp:249
-#, fuzzy
-msgid ""
-" This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper ."
-"inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape."
-msgstr ""
-" Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập "
-"tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai."
+msgid " This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper .inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape."
+msgstr " Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai."
#: ../src/extension/extension.cpp:252
msgid "an ID was not defined for it."
msgid "Deactivated"
msgstr "Đã tắt"
-#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1081
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Inkscape has received additional data from the script executed. The script "
-"did not return an error, but this may indicate the results will not be as "
-"expected."
-msgstr ""
-"Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thực hiện. Văn lệnh "
-"không trả lại lỗi, nhưng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường."
+#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1075
+msgid "Inkscape has received additional data from the script executed. The script did not return an error, but this may indicate the results will not be as expected."
+msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thực hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhưng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường."
#: ../src/extension/init.cpp:276
-#, fuzzy
msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded."
msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không nạp các mô-đun."
#: ../src/extension/init.cpp:290
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory "
-"will not be loaded."
-msgstr ""
-"Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm "
-"trong thư mục đó."
+#, c-format
+msgid "Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory will not be loaded."
+msgstr "Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thư mục đó."
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:38
msgid "Adaptive Threshold"
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:64
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2240 ../src/widgets/toolbox.cpp:3017
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:41
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2257
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:42
#: ../src/filter-enums.cpp:32
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1938
msgid "Offset"
msgstr "Dịch hình"
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:44
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:55
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:42
+#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:57
#: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:49
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:44
msgid "Raster"
-msgstr "Tạo ảnh mảng"
+msgstr "Tạo ảnh bitmap"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:48
msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)."
-msgstr ""
-"Áp dụng vào (các) ảnh mảng đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi."
+msgstr "Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi."
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:44
msgid "Add Noise"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:59
msgid "Add random noise to selected bitmap(s)."
-msgstr "Thêm vào (các) ảnh mảng đã chọn nhiễu ngẫu nhiên."
+msgstr "Thêm vào (các) ảnh bitmap đã chọn nhiễu ngẫu nhiên."
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:37
msgid "Blur"
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:42
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2017
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1978
msgid "Radius"
msgstr "Bán kính"
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:46
msgid "Blur selected bitmap(s)"
-msgstr "Làm mờ (các) ảnh mảng đã chọn"
+msgstr "Làm mờ (các) ảnh bitmap đã chọn"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:47
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:53
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:57
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:61
msgid "Opacity Channel"
-msgstr "Kênh độ trong suốt"
+msgstr "Kênh độ đục"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:58
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:62
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:46
msgid "Apply charcoal stylization to selected bitmap(s)."
-msgstr "Áp dụng kiểu dáng than gỗ cho (các) ảnh mảng đã chọn."
+msgstr "Áp dụng kiểu dáng than gỗ cho (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:49
msgid "Colorize"
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:57
msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity."
-msgstr ""
-"Tô màu (các) ảnh mảng đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ trong suốt đã cho."
+msgstr "Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho."
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:36
msgid "Contrast"
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:44
msgid "Enhance intensity differences in selected bitmap(s)."
-msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) ảnh mảng đã chọn."
+msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) ảnh bitmap đã chọn."
+
+#. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-convolve.html
+#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:50
+msgid "Convolve"
+msgstr "Quấn lại"
+
+#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:52
+#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:41
+#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:4
+msgid "Order"
+msgstr "Thứ tự"
+
+#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:53
+msgid "Kernel Array"
+msgstr "Mảng hạt"
+
+#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:59
+msgid "Apply Convolve Effect"
+msgstr "Áp dụng hiệu ứng quấn lại"
#: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:36
msgid "Cycle Colormap"
#: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:44
msgid "Cycle colormap(s) of selected bitmap(s)."
-msgstr "Hoán vị sơ đồ màu của (các) ảnh mảng đã chọn."
+msgstr "Hoán vị sơ đồ màu của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:35
msgid "Despeckle"
#: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:42
msgid "Reduce speckle noise of selected bitmap(s)."
-msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) ảnh mảng đã chọn."
+msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:36
msgid "Edge"
#: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:44
msgid "Hilight edges of selected bitmap(s)."
-msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) ảnh mảng đã chọn."
+msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:37
msgid "Emboss"
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46
msgid "Emboss selected bitmap(s) -- hilight edges with 3D effect."
-msgstr ""
-"Chạm nổi của (các) ảnh mảng đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều."
+msgstr "Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều."
#: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:34
msgid "Enhance"
#: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:41
msgid "Enhance selected bitmap(s) -- minimize noise."
-msgstr "Tối ưu (các) ảnh mảng đã chọn -- giảm nhiễu."
+msgstr "Tối ưu (các) ảnh bitmap đã chọn -- giảm nhiễu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:34
msgid "Equalize"
#: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:41
msgid "Equalize selected bitmap(s) -- histogram equalization."
-msgstr "Cân bằng (các) ảnh mảng đã chọn -- cân bằng đồ thị màu."
+msgstr "Cân bằng (các) ảnh bitmap đã chọn -- cân bằng đồ thị màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:37
#: ../src/filter-enums.cpp:28
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:46
msgid "Gaussian blur selected bitmap(s)."
-msgstr "Làm mờ Gauss (các) ảnh mảng đã chọn."
+msgstr "Làm mờ Gauss (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:36
msgid "Implode"
#: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:44
msgid "Implode selected bitmap(s)."
-msgstr "Nổ tung vào trong (các) ảnh mảng đã chọn."
+msgstr "Nổ tung vào trong (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:51
msgid "Level (with Channel)"
msgstr "Sửa Gamma"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72
-msgid ""
-"Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling "
-"between the given ranges to the full color range."
-msgstr ""
-"Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh mảng đã chọn, bằng cách giãn "
-"vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu."
+msgid "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range."
+msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40
msgid "Level"
msgstr "Chỉnh mức"
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50
-msgid ""
-"Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges "
-"to the full color range."
-msgstr ""
-"Chỉnh mức (các) ảnh mảng đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã "
-"chọn thành toàn bộ vùng màu."
+msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range."
+msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ vùng màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36
msgid "Median Filter"
msgstr "Bộ lọc giữa"
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44
-msgid ""
-"Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median "
-"color in a circular neighborhood."
-msgstr ""
-"Lọc (các) ảnh mảng đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu "
-"tổng hợp lại từ các điểm lân cận."
+msgid "Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median color in a circular neighborhood."
+msgstr "Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận."
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39
msgid "Modulate"
msgstr "Độ sáng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42
-#: ../src/flood-context.cpp:254 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701
+#: ../src/flood-context.cpp:250
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429 ../src/widgets/toolbox.cpp:3149
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3142
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:43
-#: ../src/flood-context.cpp:253 ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426 ../src/widgets/toolbox.cpp:3135
+#: ../src/flood-context.cpp:249
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3128
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49
msgid "Modulate percent hue, saturation, and brightness of selected bitmap(s)."
-msgstr ""
-"Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh mảng đã "
-"chọn."
+msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:35
msgid "Negate"
#: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:42
msgid "Negate (take inverse) selected bitmap(s)."
-msgstr "Đảo màu cho toàn bộ (các) ảnh mảng đã chọn."
+msgstr "Đảo màu cho toàn bộ (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:35
msgid "Normalize"
msgstr "Chuẩn hoá"
#: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42
-msgid ""
-"Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible "
-"range of color."
-msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh mảng đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể."
+msgid "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible range of color."
+msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể."
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36
msgid "Oil Paint"
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:44
msgid "Stylize selected bitmap(s) so that they appear to be painted with oils."
-msgstr "Biến đổi (các) ảnh mảng đã chọn, làm chúng giống như tranh sơn dầu."
+msgstr "Biến đổi (các) ảnh bitmap đã chọn, làm chúng giống như tranh sơn dầu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:45
msgid "Modify opacity channel(s) of selected bitmap(s)."
-msgstr "Sửa đổi các kênh trong suốt của (các) ảnh mảng đã chọn."
+msgstr "Sửa đổi các kênh độ đục của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:39
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:687
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:686
msgid "Raise"
msgstr "Nâng lên"
msgstr "Đã nâng lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:49
-msgid ""
-"Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised "
-"appearance."
-msgstr ""
-"Sửa đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh mảng đã chọn, để hình như được nâng "
-"lên."
+msgid "Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised appearance."
+msgstr "Sửa đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình như được nâng lên."
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:39
msgid "Reduce Noise"
msgstr "Giảm nhiễu"
-#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:41
-#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:4
-msgid "Order"
-msgstr "Thứ tự"
-
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:47
-msgid ""
-"Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter."
-msgstr ""
-"Giảm nhiễu trong (các) ảnh mảng đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu."
+msgid "Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter."
+msgstr "Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:38
msgid "Sample"
msgstr "Lấy mẫu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:47
-msgid ""
-"Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions."
-msgstr ""
-"Sửa đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các "
-"chiều đã cho."
+msgid "Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions."
+msgstr "Sửa đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các chiều đã cho."
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:39
msgid "Shade"
msgstr "Bóng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:41
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:780
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:772
msgid "Azimuth"
msgstr "Góc phương vị"
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:42
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:781
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:773
msgid "Elevation"
msgstr "Độ nâng lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:49
msgid "Shade selected bitmap(s) simulating distant light source."
-msgstr "Tạo bóng cho (các) ảnh mảng đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa."
+msgstr "Tạo bóng cho (các) ảnh bitmap đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa."
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:46
msgid "Sharpen selected bitmap(s)."
-msgstr "Mài sắc (các) ảnh mảng đã chọn."
+msgstr "Mài sắc (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:36
msgid "Solarize"
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:44
msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film."
-msgstr ""
-"Làm hỏng vì phơi quá (các) ảnh mảng đã chọn, giống như phơi phim quá lâu lúc "
-"rửa ảnh."
+msgstr "Làm hỏng vì phơi quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống như phơi phim quá lâu lúc rửa ảnh."
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:36
msgid "Spread"
msgstr "Trải"
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:44
-msgid ""
-"Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'"
-msgstr ""
-"Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh mảng đã chọn, bên trong bán "
-"kính « số lượng »."
+msgid "Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'"
+msgstr "Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bên trong bán kính « số lượng »."
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:36
msgid "Swirl"
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:44
msgid "Swirl selected bitmap(s) around center point."
-msgstr "Xoáy (các) ảnh mảng đã chọn chung quanh điểm giữa."
+msgstr "Xoáy (các) ảnh bitmap đã chọn chung quanh điểm giữa."
#. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-threshold.html
#: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:37
#: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:45
msgid "Threshold selected bitmap(s)."
-msgstr "Ngưỡng (các) ảnh mảng đã chọn."
+msgstr "Ngưỡng (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:40
msgid "Unsharp Mask"
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:51
msgid "Sharpen selected bitmap(s) using unsharp mask algorithms."
-msgstr "Mài sắc (các) ảnh mảng đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ làm sắc."
+msgstr "Mài sắc (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ làm sắc."
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:37
msgid "Wave"
msgstr "Sóng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:39
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1936
msgid "Amplitude"
msgstr "Biên độ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:46
msgid "Alter selected bitmap(s) along sine wave."
-msgstr "Sửa đổi (các) ảnh mảng đã chọn, theo sóng sin."
+msgstr "Sửa đổi (các) ảnh bitmap đã chọn, theo sóng sin."
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:132
msgid "Inset/Outset Halo"
msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:139
-#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 ../share/extensions/motion.inx.h:3
+#: ../share/extensions/interp.inx.h:3
+#: ../share/extensions/motion.inx.h:3
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:4
msgid "Generate from Path"
msgstr "Tạo ra từ Đường nét"
msgstr "PDF 1.4"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:176
-#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:230
+#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:171
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:1715
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:92
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:84
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường nét"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:177
-#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:231
+#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:172
msgid "Convert blur effects to bitmaps"
-msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng che mờ sang mảng "
+msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng làm mờ sang mảng "
-#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:178
-#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:232
-#, fuzzy
-msgid "Preferred resolution (DPI) of bitmaps"
-msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh mảng"
-
-#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:224
+#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:165
msgid "Restrict to PS level"
msgstr "Hạn chế thành mức PS"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:225
+#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:166
msgid "PostScript 3"
msgstr "PostScript 3"
-#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:227
+#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:168
msgid "PostScript level 2"
msgstr "Mức 2 PostScript"
msgid "Gradients used in GIMP"
msgstr "Các chuyển sắc được dùng trong GIMP."
-#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 ../src/ui/widget/panel.cpp:118
+#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192
+#: ../src/ui/widget/panel.cpp:118
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:197
msgid "Horizontal Offset"
-msgstr "Bù ngang"
+msgstr "Độ dịch ngang"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:198
msgid "Vertical Offset"
-msgstr "Bù dọc"
+msgstr "Độ dịch dọc"
-#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3
-#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 ../share/extensions/gears.inx.h:5
+#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202
+#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3
+#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12
+#: ../share/extensions/gears.inx.h:5
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:9
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:4
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:5
-#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 ../share/extensions/spirograph.inx.h:6
+#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4
+#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:4
msgid "Render"
-msgstr "Vẽ"
+msgstr "Tạo hình"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:204
msgid "Draw a path which is a grid"
msgstr "In dùng toán từ PDF"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:147
-msgid ""
-"Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file "
-"size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost."
-msgstr ""
-"Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
-"hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
+msgid "Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost."
+msgstr "Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:152
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:175
msgid "Print as bitmap"
-msgstr "In dạng ảnh mảng"
+msgstr "In dạng ảnh bitmap"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:154
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:177
-msgid ""
-"Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file "
-"size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects "
-"will be rendered exactly as displayed."
-msgstr ""
-"In mọi thứ dưới dạng ảnh mảng. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn "
-"hơn, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi đối "
-"tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
+msgid "Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed."
+msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hơn, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:168
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:191
msgid "Preferred resolution (dots per inch) of bitmap"
-msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh mảng"
+msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:182
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:205
msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của chuyển sắc :"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:104
-msgid ""
-"<b>Note</b>: setting the precision too high may result in a large SVG file "
-"and slow performance."
-msgstr ""
-"<b>Ghi chú </b>: đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là "
-"một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm."
+msgid "<b>Note</b>: setting the precision too high may result in a large SVG file and slow performance."
+msgstr "<b>Ghi chú </b>: đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm."
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:109
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:378
msgstr "In dùng toán tử Postscript"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:170
-msgid ""
-"Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in "
-"file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns "
-"will be lost."
-msgstr ""
-"Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
-"hơn, và có thể được co giãn tùy ý, nhưng độ trong suốt alpha và các mẫu sẽ "
-"bị mất."
+msgid "Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns will be lost."
+msgstr "Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có thể được co giãn tùy ý, nhưng độ đục alpha và các mẫu sẽ bị mất."
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:1752
msgid "Postscript Print"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:60
msgid "Scalable Vector Graphic (*.svg)"
-msgstr "Đồ họa véc-tơ có khả năng co giãn (*.svg)"
+msgstr "Ảnh véc-tơ có khả năng co giãn (*.svg)"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:61
msgid "Inkscape native file format and W3C standard"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:89
msgid "Scalable Vector Graphics format as defined by the W3C"
-msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tơ có khả năng co giãn như được W3C xác định."
+msgstr "Định dạng ảnh véc-tơ có khả năng co giãn như được W3C xác định."
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:47
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:3
msgid "SVGZ Input"
msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ"
-#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1
msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)"
msgid "SVG file format compressed with GZip"
msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip."
-#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3
msgid "SVGZ Output"
msgstr "Kết xuất SVGZ"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:82
msgid "Scalable Vector Graphics format compressed with GZip"
-msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tơ có khả năng co giãn, được nén bằng GZip."
+msgstr "Định dạng ảnh véc-tơ có khả năng co giãn, được nén bằng GZip."
#: ../src/extension/internal/win32.cpp:491
msgid "Windows 32-bit Print"
#: ../src/extension/internal/wpg-input.cpp:108
msgid "Vector graphics format used by Corel WordPerfect"
-msgstr "Định dạng đồ họa véc-tơ dùng bởi Corel WordPerfect"
+msgstr "Định dạng ảnh véc-tơ dùng bởi Corel WordPerfect"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:230
msgid "Pin Dialog"
msgstr "Ghim hộp thoại"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:230
-msgid ""
-"Toggles whether the dialog stays for multiple executions or disappears after "
-"one"
-msgstr ""
-"Bật/tắt giữ lại hộp thoại để thực hiện nhiều lần, hay biến mật sau một lần"
+msgid "Toggles whether the dialog stays for multiple executions or disappears after one"
+msgstr "Bật/tắt giữ lại hộp thoại để thực hiện nhiều lần, hay biến mật sau một lần"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:231
msgid "Live Preview"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:231
msgid "Controls whether the effect settings are rendered live on canvas"
-msgstr ""
-"Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không"
+msgstr "Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không"
#. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be
#. running from the console, in which case calling sp_ui
msgid "default.svg"
msgstr "hình.svg"
-#: ../src/file.cpp:222 ../src/file.cpp:962
+#: ../src/file.cpp:222
+#: ../src/file.cpp:964
#, c-format
msgid "Failed to load the requested file %s"
msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s"
#: ../src/file.cpp:247
-#, fuzzy
msgid "Document not saved yet. Cannot revert."
msgstr "Chưa lưu tài liệu nên không thể hoàn nguyên."
#: ../src/file.cpp:253
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Changes will be lost! Are you sure you want to reload document %s?"
msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất ! Bạn có chắc muốn nạp lại tài liệu %s không?"
msgstr "Không có lời xác định không dùng trong <defs>."
#: ../src/file.cpp:523
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been "
-"caused by an unknown filename extension."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Có thể vì một "
-"phần mở rộng tên tập tin không rõ."
+#, c-format
+msgid "No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been caused by an unknown filename extension."
+msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ."
-#: ../src/file.cpp:524 ../src/file.cpp:532
+#: ../src/file.cpp:524
+#: ../src/file.cpp:532
msgid "Document not saved."
msgstr "Chưa lưu tài liệu."
msgid "Document saved."
msgstr "Tài liệu đã được lưu."
-#: ../src/file.cpp:681 ../src/file.cpp:1087 ../src/file.cpp:1203
+#: ../src/file.cpp:681
+#: ../src/file.cpp:1089
+#: ../src/file.cpp:1207
#, c-format
msgid "drawing%s"
msgstr "hình%s"
msgid "Select file to save a copy to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu bản sao"
-#: ../src/file.cpp:708 ../src/file.cpp:715
+#: ../src/file.cpp:708
+#: ../src/file.cpp:715
msgid "Select file to save to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu"
-#: ../src/file.cpp:787
+#: ../src/file.cpp:789
msgid "No changes need to be saved."
msgstr "Không có thay đổi cần lưu."
-#: ../src/file.cpp:804
+#: ../src/file.cpp:806
msgid "Saving document..."
msgstr "Đang lưu tài liệu..."
-#: ../src/file.cpp:959
+#: ../src/file.cpp:961
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
-#: ../src/file.cpp:991
+#: ../src/file.cpp:993
msgid "Select file to import"
msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu"
-#: ../src/file.cpp:1109 ../src/file.cpp:1218
+#: ../src/file.cpp:1111
+#: ../src/file.cpp:1222
msgid "Select file to export to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất"
-#: ../src/file.cpp:1245
+#: ../src/file.cpp:1249
+#, c-format
msgid "Error saving a temporary copy"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu một bản sao tạm thời"
-#: ../src/file.cpp:1264
+#: ../src/file.cpp:1268
msgid "Open Clip Art Login"
msgstr "Đăng nhập Open Clip Art"
-#: ../src/file.cpp:1285
-msgid ""
-"Error exporting the document. Verify if the server name, username and "
-"password are correct. If the server have support for webdav and verify if "
-"you didn't forget to choose a license too."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người "
-"dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cũng kiểm tra "
-"bạn đã chọn giấy phép."
+#: ../src/file.cpp:1289
+#, c-format
+msgid "Error exporting the document. Verify if the server name, username and password are correct. If the server have support for webdav and verify if you didn't forget to choose a license too."
+msgstr "Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cũng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép."
-#: ../src/file.cpp:1306
+#: ../src/file.cpp:1310
msgid "Document exported..."
msgstr "Tài liệu đã được xuất..."
-#: ../src/file.cpp:1334 ../src/verbs.cpp:2145
+#: ../src/file.cpp:1338
+#: ../src/verbs.cpp:2142
msgid "Import From Open Clip Art Library"
msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library"
msgid "Flood"
msgstr "Tràn ngập"
-#: ../src/filter-enums.cpp:29 ../src/selection-describer.cpp:52
+#: ../src/filter-enums.cpp:29
+#: ../src/selection-describer.cpp:52
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
msgid "Tile"
msgstr "Xếp lát"
-#: ../src/filter-enums.cpp:35 ../src/filter-enums.cpp:117
+#: ../src/filter-enums.cpp:35
+#: ../src/filter-enums.cpp:117
msgid "Turbulence"
msgstr "Độ hỗn loạn"
msgid "Stroke Paint"
msgstr "Sơn nét"
-#: ../src/filter-enums.cpp:51 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:470
+#: ../src/filter-enums.cpp:51
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:442
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
msgstr "Độ sáng tới Anfa"
#. File
-#: ../src/filter-enums.cpp:70 ../src/verbs.cpp:2122
+#: ../src/filter-enums.cpp:70
+#: ../src/verbs.cpp:2119
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma γ"
-#: ../src/filter-enums.cpp:92 ../src/selection-chemistry.cpp:297
+#: ../src/filter-enums.cpp:92
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:296
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:134
msgid "Duplicate"
msgstr "Nhân đôi"
-#: ../src/filter-enums.cpp:93 ../src/ui/widget/panel.cpp:139
+#: ../src/filter-enums.cpp:93
+#: ../src/ui/widget/panel.cpp:139
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
-#: ../src/filter-enums.cpp:100 ../src/flood-context.cpp:250
+#: ../src/filter-enums.cpp:100
+#: ../src/flood-context.cpp:246
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:399
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:400
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
-#: ../src/filter-enums.cpp:101 ../src/flood-context.cpp:251
+#: ../src/filter-enums.cpp:101
+#: ../src/flood-context.cpp:247
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:402
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:403
msgid "Green"
msgstr "Lục"
-#: ../src/filter-enums.cpp:102 ../src/flood-context.cpp:252
+#: ../src/filter-enums.cpp:102
+#: ../src/flood-context.cpp:248
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:405
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:406
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
-#: ../src/filter-enums.cpp:103 ../src/flood-context.cpp:256
+#: ../src/filter-enums.cpp:103
+#: ../src/flood-context.cpp:252
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
msgid "Spot Light"
msgstr "Ánh sáng chấm"
-#: ../src/flood-context.cpp:249
+#: ../src/flood-context.cpp:245
msgid "Visible Colors"
msgstr "Màu sắc hiện rõ"
-#: ../src/flood-context.cpp:255 ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432 ../src/widgets/toolbox.cpp:3163
+#: ../src/flood-context.cpp:251
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3156
msgid "Lightness"
msgstr "Độ nhạt"
-#: ../src/flood-context.cpp:265
+#: ../src/flood-context.cpp:261
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
-#: ../src/flood-context.cpp:266
+#: ../src/flood-context.cpp:262
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
-#: ../src/flood-context.cpp:267
+#: ../src/flood-context.cpp:263
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
-#: ../src/flood-context.cpp:421
+#: ../src/flood-context.cpp:417
msgid "<b>Too much inset</b>, the result is empty."
msgstr "<b>Bù quá lớn</b> nên kết quả rỗng."
-#: ../src/flood-context.cpp:461
+#: ../src/flood-context.cpp:457
#, c-format
-msgid ""
-"Area filled, path with <b>%d</b> nodes created and unioned with selection."
-msgstr ""
-"Vùng được tô đầy, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo và có hợp với vùng "
-"chọn."
+msgid "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created and unioned with selection."
+msgstr "Vùng được tô, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo và có hợp với vùng chọn."
-#: ../src/flood-context.cpp:465
+#: ../src/flood-context.cpp:461
#, c-format
msgid "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created."
-msgstr "Vùng được tô đầy, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo."
+msgstr "Vùng được tô, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo."
-#: ../src/flood-context.cpp:681 ../src/flood-context.cpp:976
+#: ../src/flood-context.cpp:677
+#: ../src/flood-context.cpp:972
msgid "<b>Area is not bounded</b>, cannot fill."
-msgstr "<b>Vùng không được giới hạn</b> nên không thể tô đầy."
+msgstr "<b>Vùng không được giới hạn</b> nên không thể tô."
-#: ../src/flood-context.cpp:981
-msgid ""
-"<b>Only the visible part of the bounded area was filled.</b> If you want to "
-"fill all of the area, undo, zoom out, and fill again."
-msgstr ""
-"<b>Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô đầy.</b>Muốn tô đầy toàn "
-"vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô đầy lại."
+#: ../src/flood-context.cpp:977
+msgid "<b>Only the visible part of the bounded area was filled.</b> If you want to fill all of the area, undo, zoom out, and fill again."
+msgstr "<b>Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.</b>Muốn tô toàn vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại."
-#: ../src/flood-context.cpp:997 ../src/flood-context.cpp:1157
+#: ../src/flood-context.cpp:993
+#: ../src/flood-context.cpp:1153
msgid "Fill bounded area"
-msgstr "Tô đầy vùng đã giới hạn"
+msgstr "Tô vùng đã giới hạn"
-#: ../src/flood-context.cpp:1017
+#: ../src/flood-context.cpp:1013
msgid "Set style on object"
msgstr "Đặt kiểu dáng cho đối tượng"
-#: ../src/flood-context.cpp:1076
+#: ../src/flood-context.cpp:1072
msgid "<b>Draw over</b> areas to add to fill, hold <b>Alt</b> for touch fill"
-msgstr ""
-"<b>Vẽ qua</b> các vùng cần thêm vào tiến trình tô đầy; cũng ấn giữ phím "
-"<b>Alt</b> để tô đầy theo sờ"
+msgstr "<b>Vẽ qua</b> các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cũng ấn giữ phím <b>Alt</b> tô theo sờ"
-#: ../src/gradient-context.cpp:132 ../src/gradient-drag.cpp:73
+#: ../src/gradient-context.cpp:132
+#: ../src/gradient-drag.cpp:73
msgid "Linear gradient <b>start</b>"
msgstr "<b>Đầu</b> của chuyển sắc thẳng"
#. POINT_LG_BEGIN
-#: ../src/gradient-context.cpp:133 ../src/gradient-drag.cpp:74
+#: ../src/gradient-context.cpp:133
+#: ../src/gradient-drag.cpp:74
msgid "Linear gradient <b>end</b>"
msgstr "<b>Cuối</b> của chuyển sắc thẳng"
-#: ../src/gradient-context.cpp:134 ../src/gradient-drag.cpp:75
+#: ../src/gradient-context.cpp:134
+#: ../src/gradient-drag.cpp:75
msgid "Linear gradient <b>mid stop</b>"
msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của chuyển sắc thẳng"
-#: ../src/gradient-context.cpp:135 ../src/gradient-drag.cpp:76
+#: ../src/gradient-context.cpp:135
+#: ../src/gradient-drag.cpp:76
msgid "Radial gradient <b>center</b>"
msgstr "<b>Tâm</b> của chuyển sắc tròn"
-#: ../src/gradient-context.cpp:136 ../src/gradient-context.cpp:137
-#: ../src/gradient-drag.cpp:77 ../src/gradient-drag.cpp:78
+#: ../src/gradient-context.cpp:136
+#: ../src/gradient-context.cpp:137
+#: ../src/gradient-drag.cpp:77
+#: ../src/gradient-drag.cpp:78
msgid "Radial gradient <b>radius</b>"
msgstr "<b>Bán kính</b> của chuyển sắc tròn"
-#: ../src/gradient-context.cpp:138 ../src/gradient-drag.cpp:79
+#: ../src/gradient-context.cpp:138
+#: ../src/gradient-drag.cpp:79
msgid "Radial gradient <b>focus</b>"
msgstr "<b>Tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn"
#. POINT_RG_FOCUS
-#: ../src/gradient-context.cpp:139 ../src/gradient-context.cpp:140
-#: ../src/gradient-drag.cpp:80 ../src/gradient-drag.cpp:81
+#: ../src/gradient-context.cpp:139
+#: ../src/gradient-context.cpp:140
+#: ../src/gradient-drag.cpp:80
+#: ../src/gradient-drag.cpp:81
msgid "Radial gradient <b>mid stop</b>"
msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của chuyển sắc tròn"
#: ../src/gradient-context.cpp:163
#, c-format
-msgid ""
-"One handle merging %d stops (drag with <b>Shift</b> to separate) selected "
-"out of %d gradient handles on %d selected object(s)"
-msgstr ""
-"Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo bằng phím <b>Shift</b> để phân "
-"cách) được chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
+msgid "One handle merging %d stops (drag with <b>Shift</b> to separate) selected out of %d gradient handles on %d selected object(s)"
+msgstr "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với <b>Shift</b> phân cách) được chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:167
#, c-format
msgid "<b>%d</b> gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)"
-msgstr ""
-"<b>%d</b> chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
+msgstr "<b>%d</b> chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:170
#, c-format
msgid "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)"
-msgstr ""
-"<b>Không có</b> chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã "
-"chọn"
+msgstr "<b>Không có</b> chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
-#: ../src/gradient-context.cpp:368 ../src/gradient-context.cpp:461
+#: ../src/gradient-context.cpp:368
+#: ../src/gradient-context.cpp:461
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:735
msgid "Add gradient stop"
msgstr "Thêm pha chuyển sắc"
#: ../src/gradient-context.cpp:436
msgid "Simplify gradient"
-msgstr "Giản dị hoá chuyển sắc"
+msgstr "Đơn giản hoá chuyển sắc"
#: ../src/gradient-context.cpp:512
msgid "Create default gradient"
#, c-format
msgid "<b>Gradient</b> for %d object; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgid_plural "<b>Gradient</b> for %d objects; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr[0] ""
-"<b>Chuyển sắc</b> cho %d đối tượng; với phím <b>Ctrl</b> để đính góc"
+msgstr[0] "<b>Chuyển sắc</b> cho %d đối tượng; giữ <b>Ctrl</b> đính góc"
#: ../src/gradient-context.cpp:897
msgid "Select <b>objects</b> on which to create gradient."
msgid "Move gradient handle"
msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc"
-#: ../src/gradient-drag.cpp:957 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767
+#: ../src/gradient-drag.cpp:957
+#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767
msgid "Delete gradient stop"
msgstr "Xoá pha chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1121
#, c-format
-msgid ""
-"%s %d for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap offset; click with <b>Ctrl"
-"+Alt</b> to delete stop"
-msgstr ""
-"%s %d cho : %s%s; kéo khi ẩn giữ phím <b>Ctrl</b> để đính chỗ bù ; nhấn "
-"chuột khi ẩn giữ phím <b>Ctrl+Alt</b> để xoá pha."
+msgid "%s %d for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap offset; click with <b>Ctrl+Alt</b> to delete stop"
+msgstr "%s %d cho : %s%s; <b>Ctrl+kéo chuột</b> đính vào nhánh; <b>Ctrl+Alt+bấm chuột</b> xoá pha."
-#: ../src/gradient-drag.cpp:1125 ../src/gradient-drag.cpp:1132
+#: ../src/gradient-drag.cpp:1125
+#: ../src/gradient-drag.cpp:1132
msgid " (stroke)"
msgstr " (nét)"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1129
#, c-format
-msgid ""
-"%s for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Ctrl+Alt</b> to "
-"preserve angle, with <b>Ctrl+Shift</b> to scale around center"
-msgstr ""
-"%s đối với: %s%s; kéo bằng phím <b>Ctrl</b> để đính góc; <b>Ctrl+Alt</b> để "
-"bảo tồn góc; <b>Ctrl+Shift</b> để co giãn vòng trung tâm"
+msgid "%s for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Ctrl+Alt</b> to preserve angle, with <b>Ctrl+Shift</b> to scale around center"
+msgstr "%s đối với: %s%s; kéo chuột với <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Ctrl+Alt</b> giữ góc; <b>Ctrl+Shift</b> co giãn quanh tâm"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1137
-msgid ""
-"Radial gradient <b>center</b> and <b>focus</b>; drag with <b>Shift</b> to "
-"separate focus"
-msgstr ""
-"<b>Tâm</b> và <b>tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn; kéo bằng phím <b>Shift</"
-"b> để phân cách tiêu điểm."
+#, c-format
+msgid "Radial gradient <b>center</b> and <b>focus</b>; drag with <b>Shift</b> to separate focus"
+msgstr "<b>Tâm</b> và <b>tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn; kéo với <b>Shift</b> phân cách tiêu điểm."
#: ../src/gradient-drag.cpp:1140
#, c-format
-msgid ""
-"Gradient point shared by <b>%d</b> gradient; drag with <b>Shift</b> to "
-"separate"
-msgid_plural ""
-"Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to "
-"separate"
-msgstr[0] ""
-"Điểm chung giữa <b>%d</b> chuyển sắc; kéo bằng phím <b>Shift</b> để phân cách"
+msgid "Gradient point shared by <b>%d</b> gradient; drag with <b>Shift</b> to separate"
+msgid_plural "Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to separate"
+msgstr[0] "Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1815
msgid "Move gradient handle(s)"
msgstr "Đơn vị"
#. Add the units menu.
-#: ../src/helper/units.cpp:37 ../src/widgets/select-toolbar.cpp:469
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1140 ../src/widgets/toolbox.cpp:2301
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5238
+#: ../src/helper/units.cpp:37
+#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:469
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1150
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2316
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5200
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
msgid "Point"
msgstr "Điểm"
-#: ../src/helper/units.cpp:38 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283
+#: ../src/helper/units.cpp:38
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283
msgid "pt"
msgstr "pt"
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
-#: ../src/helper/units.cpp:39 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198
+#: ../src/helper/units.cpp:39
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:279
msgid "px"
msgstr "px"
msgstr "Px"
#. You can add new elements from this point forward
-#: ../src/helper/units.cpp:41 ../share/extensions/straightseg.inx.h:3
+#: ../src/helper/units.cpp:41
+#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3
msgid "Percent"
msgstr "Phần trăm"
-#: ../src/helper/units.cpp:41 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214
+#: ../src/helper/units.cpp:41
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217
msgid "%"
msgstr "%"
msgid "Millimeter"
msgstr "Mili-mét"
-#: ../src/helper/units.cpp:42 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287
+#: ../src/helper/units.cpp:42
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287
msgid "mm"
msgstr "mm"
msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n"
#: ../src/inkscape.cpp:514
-msgid ""
-"Automatic backups of unsaved documents were done to the following "
-"locations:\n"
-msgstr ""
-"Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được làm vào những vị trí "
-"này:\n"
+msgid "Automatic backups of unsaved documents were done to the following locations:\n"
+msgstr "Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được làm vào những vị trí này:\n"
#: ../src/inkscape.cpp:515
msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n"
"thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n"
"sẽ không được lưu."
-#: ../src/inkscape.cpp:732 ../src/preferences.cpp:56
+#: ../src/inkscape.cpp:732
+#: ../src/preferences.cpp:56
#, c-format
msgid ""
"%s is not a regular file.\n"
"%s không phải là tập tin chuẩn.\n"
"%s"
-#: ../src/inkscape.cpp:733 ../src/preferences.cpp:57
+#: ../src/inkscape.cpp:733
+#: ../src/preferences.cpp:57
#, c-format
msgid ""
"%s not a valid XML file, or\n"
#. sp_ui_menu_append_check_item_from_verb(m, view, _("_Menu"), _("Show or hide the menu bar"), "menu",
#. checkitem_toggled, checkitem_update, 0);
-#: ../src/interface.cpp:841
+#: ../src/interface.cpp:836
msgid "Commands Bar"
msgstr "Thanh Lệnh"
-#: ../src/interface.cpp:841
+#: ../src/interface.cpp:836
msgid "Show or hide the Commands bar (under the menu)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Lệnh (bên dưới trình đơn)"
-#: ../src/interface.cpp:843
+#: ../src/interface.cpp:838
msgid "Tool Controls Bar"
msgstr "Thanh Điều khiển Công cụ"
-#: ../src/interface.cpp:843
+#: ../src/interface.cpp:838
msgid "Show or hide the Tool Controls bar"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ"
-#: ../src/interface.cpp:845
+#: ../src/interface.cpp:840
msgid "_Toolbox"
msgstr "Hộp _công cụ"
-#: ../src/interface.cpp:845
+#: ../src/interface.cpp:840
msgid "Show or hide the main toolbox (on the left)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn hộp công cụ chính (bên trái)"
-#: ../src/interface.cpp:851
+#: ../src/interface.cpp:846
msgid "_Palette"
msgstr "Bảng _chọn"
-#: ../src/interface.cpp:851
+#: ../src/interface.cpp:846
msgid "Show or hide the color palette"
msgstr "Hiển thị hay ẩn bảng chọn màu"
-#: ../src/interface.cpp:853
+#: ../src/interface.cpp:848
msgid "_Statusbar"
msgstr "Thanh t_rạng thái"
-#: ../src/interface.cpp:853
+#: ../src/interface.cpp:848
msgid "Show or hide the statusbar (at the bottom of the window)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh trạng thái (ở đáy cửa sổ)"
-#: ../src/interface.cpp:907
+#: ../src/interface.cpp:902
#, c-format
msgid "Verb \"%s\" Unknown"
msgstr "Không rõ động từ « %s »"
#. TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. <g id="#g7">, not a number.
-#: ../src/interface.cpp:1026
+#: ../src/interface.cpp:1013
#, c-format
msgid "Enter group #%s"
msgstr "Vào nhóm #%s"
-#: ../src/interface.cpp:1037
+#: ../src/interface.cpp:1024
msgid "Go to parent"
msgstr "Tới đồ mẹ"
-#: ../src/interface.cpp:1128 ../src/interface.cpp:1213
+#: ../src/interface.cpp:1115
+#: ../src/interface.cpp:1200
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:461
msgid "Drop color"
msgstr "Thả màu"
-#: ../src/interface.cpp:1167
+#: ../src/interface.cpp:1154
msgid "Drop color on gradient"
msgstr "Thả màu trên chuyển sắc"
-#: ../src/interface.cpp:1226
+#: ../src/interface.cpp:1213
msgid "Could not parse SVG data"
msgstr "Không thể phân tích dữ liệu SVG."
-#: ../src/interface.cpp:1268
+#: ../src/interface.cpp:1255
msgid "Drop SVG"
msgstr "Thả SVG"
-#: ../src/interface.cpp:1326
+#: ../src/interface.cpp:1313
msgid "Drop bitmap image"
-msgstr "Thả ảnh mảng"
+msgstr "Thả ảnh bitmap"
-#: ../src/interface.cpp:1418
+#: ../src/interface.cpp:1405
#, c-format
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">A file named \"%s\" already exists. Do "
-"you want to replace it?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?</span>\n"
"\n"
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có "
-"muốn thay thế nó không?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?</span>\n"
"\n"
-"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung "
-"của nó."
+"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó."
-#: ../src/interface.cpp:1425
+#: ../src/interface.cpp:1412
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
msgid "Move handle"
msgstr "Chuyển chốt"
-#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:774
+#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:778
msgid "Ignoring font without family that will crash Pango"
msgstr "Đang bỏ qua phông không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đổ."
#: ../src/live_effects/effect.cpp:57
msgid "Stitch Sub-Paths"
-msgstr "Khâu vết các đường nét phụ"
+msgstr "Khâu vết các đường nét thành phần"
-#: ../src/live_effects/effect.cpp:115
+#: ../src/live_effects/effect.cpp:120
msgid "No effect"
msgstr "Không có hiệu ứng"
-#: ../src/live_effects/effect.cpp:149
+#: ../src/live_effects/effect.cpp:154
msgid "An exception occurred during execution of the Path Effect."
msgstr "Gặp ngoại lệ trong khi thực hiện Hiệu ứng Đường nét."
-#: ../src/live_effects/effect.cpp:327
+#: ../src/live_effects/effect.cpp:332
#, c-format
msgid "Editing parameter <b>%s</b>."
-msgstr "Đang chỉnh sửa tham số <b>%s</b>."
+msgstr "Đang sửa tham số <b>%s</b>."
-#: ../src/live_effects/effect.cpp:332
+#: ../src/live_effects/effect.cpp:337
msgid "None of the applied path effect's parameters can be edited on-canvas."
-msgstr ""
-"Hiệu ứng đường nét đã áp dụng không có tham số có thể chỉnh sửa tại chỗ."
+msgstr "Hiệu ứng đường nét đã áp dụng không có tham số có thể sửa tại chỗ."
-#: ../src/live_effects/parameter/enum.h:49
+#: ../src/live_effects/parameter/enum.h:51
msgid "Change enum parameter"
msgstr "Đổi tham số đếm"
msgstr "Phi φ"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213
-msgid ""
-"Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in "
-"contact."
-msgstr ""
+msgid "???"
+msgstr "???"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43
msgid "Stroke path"
-msgstr "Đường nét nét"
+msgstr "Nét viền"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43
msgid "The path that will be used as stitch."
msgstr "Số đường nét cần tạo ra."
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45
-#, fuzzy
-msgid "Start edge variance"
-msgstr "Tùy thích Hình sao"
+msgid "Start point jitter"
+msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm đầu"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45
-#, fuzzy
-msgid ""
-"The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside "
-"& outside the guide path"
+msgid "The amount of random jitter to apply to the start points of the stitches"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46
-#, fuzzy
-msgid "Start spacing variance"
-msgstr "Biến thể khoảng cách"
+msgid "End point jitter"
+msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm cuối"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46
-#, fuzzy
-msgid ""
-"The amount of random shifting to move the start points of the stitches back "
-"& forth along the guide path"
-msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết"
+msgid "The amount of random jitter to apply to the end points of the stitches"
+msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47
-msgid "End edge variance"
-msgstr ""
+msgid "Spacing variation"
+msgstr "Biến thể khoảng cách"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47
-#, fuzzy
-msgid ""
-"The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & "
-"outside the guide path"
-msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết"
-
-#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48
-#, fuzzy
-msgid "End spacing variance"
-msgstr "Biến thể khoảng cách"
+msgid "Determines whether lines cluster together or have an equal spacing between each other."
+msgstr "Xác định nếu các đường chùm với nhau, hoặc có cùng một khoảng cách ở giữa."
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48
-#, fuzzy
-msgid ""
-"The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & "
-"forth along the guide path"
-msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết"
-
-#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49
msgid "Scale width"
msgstr "Co giãn chiều rộng"
-#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49
+#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48
msgid "Scaling of the width of the stroke path"
-msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của đường nét nét"
+msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền"
-#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:50
+#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49
msgid "Scale width relative"
msgstr "Co giãn chiều rộng tương đối"
-#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:50
+#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49
msgid "Scale the width of the stroke path relative to its length"
msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tương đối so với chiều dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:67
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:5
msgid "Normal offset"
-msgstr "Bù chuẩn"
+msgstr "Độ dịch chuẩn"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:68
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:9
msgid "Tangential offset"
-msgstr "Bù tiếp tuyến"
+msgstr "Độ dịch tiếp tuyến"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:69
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:7
msgid "Pattern is vertical"
msgstr "Mẫu theo chiều dọc"
-#: ../src/live_effects/parameter/parameter.cpp:137
+#: ../src/live_effects/parameter/parameter.cpp:144
msgid "Change scalar parameter"
msgstr "Đổi tham số vô hướng"
-#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:105
-#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:105
+#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:113
+#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:108
msgid "Edit on-canvas"
msgstr "Sửa tại chỗ"
-#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:116
+#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:124
msgid "Paste path"
msgstr "Dán đường nét"
-#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:174
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1264 ../src/selection-chemistry.cpp:1318
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1354
+#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:184
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1263
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1317
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1353
msgid "Nothing on the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
-#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:184
+#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:194
msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path."
msgstr "Hiệu ứng này chưa hỗ trợ hình cung: hãy thử chuyển đổi sang đường nét."
-#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:190
+#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:200
msgid "Paste path parameter"
msgstr "Dán tham số đường nét"
-#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:194
+#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:204
msgid "Clipboard does not contain a path."
msgstr "Bảng nháp không chứa đường nét."
-#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:87
+#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:89
msgid "Change point parameter"
msgstr "Đổi tham số điểm"
-#: ../src/live_effects/parameter/bool.cpp:70
+#: ../src/live_effects/parameter/bool.cpp:67
msgid "Change bool parameter"
msgstr "Đổi tham số luận lý"
-#: ../src/live_effects/parameter/random.cpp:136
+#: ../src/live_effects/parameter/random.cpp:143
msgid "Change random parameter"
msgstr "Đổi tham số ngẫu nhiên"
msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)"
msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)"
-#: ../src/main.cpp:233 ../src/main.cpp:238 ../src/main.cpp:243
-#: ../src/main.cpp:310 ../src/main.cpp:315 ../src/main.cpp:320
-#: ../src/main.cpp:325 ../src/main.cpp:331
+#: ../src/main.cpp:233
+#: ../src/main.cpp:238
+#: ../src/main.cpp:243
+#: ../src/main.cpp:310
+#: ../src/main.cpp:315
+#: ../src/main.cpp:320
+#: ../src/main.cpp:325
+#: ../src/main.cpp:331
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/main.cpp:237
msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)"
-msgstr ""
-"In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để "
-"gửi qua ống dẫn)"
+msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để gửi qua ống dẫn)"
#: ../src/main.cpp:242
msgid "Export document to a PNG file"
#: ../src/main.cpp:247
msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)"
-msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh mảng (mặc định 90)"
+msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh bitmap (mặc định 90)"
#: ../src/main.cpp:248
msgid "DPI"
msgstr "DPI"
#: ../src/main.cpp:252
-msgid ""
-"Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left "
-"corner)"
-msgstr ""
-"Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc "
-"dưới bên trái)"
+msgid "Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left corner)"
+msgstr "Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/main.cpp:253
msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ"
#: ../src/main.cpp:267
-msgid ""
-"Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG "
-"user units)"
-msgstr ""
-"Đính vùng xuất ảnh mảng ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị "
-"người dùng SVG)"
+msgid "Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG user units)"
+msgstr "Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)"
#: ../src/main.cpp:272
msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
-msgstr ""
-"Chiều rộng của ảnh mảng được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-"
-"dpi)"
+msgstr "Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:273
msgid "WIDTH"
#: ../src/main.cpp:277
msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
-msgstr ""
-"Chiều cao của ảnh mảng được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
+msgstr "Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:278
msgid "HEIGHT"
msgid "The ID of the object to export"
msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất"
-#: ../src/main.cpp:283 ../src/main.cpp:381
+#: ../src/main.cpp:283
+#: ../src/main.cpp:381
msgid "ID"
msgstr "ID"
#. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id".
#. See "man inkscape" for details.
#: ../src/main.cpp:289
-msgid ""
-"Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)"
+msgid "Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)"
+msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:294
msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)"
-msgstr ""
-"Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-"
-"id)"
+msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:299
msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)"
-msgstr "Màu nền của ảnh mảng được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
+msgstr "Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
#: ../src/main.cpp:300
msgid "COLOR"
#: ../src/main.cpp:304
msgid "Background opacity of exported bitmap (either 0.0 to 1.0, or 1 to 255)"
-msgstr ""
-"Độ trong suốt nền của ảnh mảng được xuất (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)"
+msgstr "Độ đục nền của ảnh bitmap được xuất (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)"
#: ../src/main.cpp:305
msgid "VALUE"
#: ../src/main.cpp:309
msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên "
-"sodipodi hay inkscape)"
+msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay inkscape)"
#: ../src/main.cpp:314
msgid "Export document to a PS file"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:352
-msgid ""
-"Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --"
-"query-id"
-msgstr ""
-"Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --"
-"query-id »"
+msgid "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:358
-msgid ""
-"Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --"
-"query-id"
-msgstr ""
-"Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --"
-"query-id »"
+msgid "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:364
-msgid ""
-"Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-"
-"id"
-msgstr ""
-"Truy vấn chiều rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « "
-"--query-id »"
+msgid "Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Truy vấn chiều rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:370
-msgid ""
-"Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-"
-"id"
-msgstr ""
-"Truy vấn chiều cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « "
-"--query-id »"
+msgid "Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Truy vấn chiều cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#: ../src/main.cpp:375
msgid "List id,x,y,w,h for all objects"
msgid "Unable to find node ID: '%s'\n"
msgstr "Không tìm thấy mã số (ID) của nút: « %s »\n"
-#: ../src/menus-skeleton.h:17 ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:118
+#: ../src/menus-skeleton.h:17
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: ../src/menus-skeleton.h:60 ../src/verbs.cpp:2168
+#: ../src/menus-skeleton.h:60
+#: ../src/verbs.cpp:2165
msgid "Paste Si_ze"
msgstr "Dán _kích cỡ"
msgid "Patter_n"
msgstr "_Mẫu"
-#: ../src/menus-skeleton.h:193
+#: ../src/menus-skeleton.h:192
msgid "_Path"
-msgstr "Đường _dẫn"
+msgstr "Đường _nét"
-#: ../src/menus-skeleton.h:218
+#: ../src/menus-skeleton.h:217
msgid "_Text"
msgstr "_Văn bản"
-#: ../src/menus-skeleton.h:230
+#: ../src/menus-skeleton.h:229
msgid "Effe_cts"
msgstr "_Hiệu ứng"
-#: ../src/menus-skeleton.h:237
+#: ../src/menus-skeleton.h:236
msgid "Whiteboa_rd"
msgstr "Bảng t_rắng"
-#: ../src/menus-skeleton.h:241
+#: ../src/menus-skeleton.h:240
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
-#: ../src/menus-skeleton.h:245
+#: ../src/menus-skeleton.h:243
msgid "Tutorials"
-msgstr "Trợ lý"
+msgstr "Hướng dẫn"
#: ../src/node-context.cpp:185
-msgid ""
-"<b>Ctrl</b>: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; <b>Ctrl"
-"+Alt</b>: move along handles"
-msgstr ""
-"<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/"
-"dọc; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
+msgid "<b>Ctrl</b>: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
#: ../src/node-context.cpp:186
-msgid ""
-"<b>Shift</b>: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles"
+msgid "<b>Shift</b>: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles"
msgstr "<b>Shift</b>: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai chốt"
#: ../src/node-context.cpp:187
msgid "<b>Alt</b>: lock handle length; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
msgstr "<b>Alt</b>: khoá chiều dài chốt; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
-#: ../src/nodepath.cpp:642 ../src/seltrans.cpp:520
+#: ../src/nodepath.cpp:642
+#: ../src/seltrans.cpp:520
msgid "Stamp"
msgstr "Dấu"
-#: ../src/nodepath.cpp:1340 ../src/nodepath.cpp:1367
+#: ../src/nodepath.cpp:1340
+#: ../src/nodepath.cpp:1367
msgid "Move nodes vertically"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc"
-#: ../src/nodepath.cpp:1342 ../src/nodepath.cpp:1369
+#: ../src/nodepath.cpp:1342
+#: ../src/nodepath.cpp:1369
msgid "Move nodes horizontally"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang"
-#: ../src/nodepath.cpp:1344 ../src/nodepath.cpp:1371 ../src/nodepath.cpp:1386
+#: ../src/nodepath.cpp:1344
+#: ../src/nodepath.cpp:1371
+#: ../src/nodepath.cpp:1386
#: ../src/nodepath.cpp:3206
msgid "Move nodes"
msgstr "Di chuyển các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1424
-msgid ""
-"<b>Node handle</b>: drag to shape the curve; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
-"with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
-msgstr ""
-"<b>Chốt nút</b>: kéo để tạo hình của đường cong; với phím <b>Ctrl</b> để "
-"đính góc; <b>Alt</b> để khoá chiều dài; <b>Shift</b> để xoay cả hai chốt"
+msgid "<b>Node handle</b>: drag to shape the curve; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
+msgstr "<b>Chốt nút</b>: kéo để tạo hình của đường cong; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> khoá chiều dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:1594
msgid "Align nodes"
msgid "Add nodes"
msgstr "Thêm các nút"
-#: ../src/nodepath.cpp:1696 ../src/nodepath.cpp:1768
+#: ../src/nodepath.cpp:1696
+#: ../src/nodepath.cpp:1768
msgid "Add node"
msgstr "Thêm nút"
msgid "Break path"
msgstr "Ngắt ra đường nét"
-#: ../src/nodepath.cpp:1889 ../src/nodepath.cpp:1904 ../src/nodepath.cpp:1990
+#: ../src/nodepath.cpp:1889
+#: ../src/nodepath.cpp:1904
+#: ../src/nodepath.cpp:1990
#: ../src/nodepath.cpp:2005
msgid "To join, you must have <b>two endnodes</b> selected."
msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn <b>hai nút cuối</b>."
#: ../src/nodepath.cpp:1925
msgid "Close subpath"
-msgstr "Đóng đường nét phụ"
+msgstr "Đóng đường nét thành phần"
#: ../src/nodepath.cpp:1977
msgid "Join nodes"
#: ../src/nodepath.cpp:2026
msgid "Close subpath by segment"
-msgstr "Đóng đường nét phụ theo đoạn"
+msgstr "Đóng đường nét thành phần theo đoạn"
#: ../src/nodepath.cpp:2080
msgid "Join nodes by segment"
msgstr "Nối lại các nút theo đoạn"
-#: ../src/nodepath.cpp:2208 ../src/nodepath.cpp:2244 ../src/nodepath.cpp:2248
+#: ../src/nodepath.cpp:2208
+#: ../src/nodepath.cpp:2244
+#: ../src/nodepath.cpp:2248
msgid "Delete nodes"
msgstr "Xoá các nút"
msgid "Delete nodes preserving shape"
msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình"
-#: ../src/nodepath.cpp:2267 ../src/nodepath.cpp:2281
-msgid ""
-"Select <b>two non-endpoint nodes</b> on a path between which to delete "
-"segments."
-msgstr ""
-"Trên đường nét, chọn <b>hai nút khác điểm cuối</b> giữa chúng cần xoá đoạn."
+#: ../src/nodepath.cpp:2267
+#: ../src/nodepath.cpp:2281
+msgid "Select <b>two non-endpoint nodes</b> on a path between which to delete segments."
+msgstr "Trên đường nét, chọn <b>hai nút khác điểm cuối</b> giữa chúng cần xoá đoạn."
#: ../src/nodepath.cpp:2377
msgid "Cannot find path between nodes."
msgid "Change segment type"
msgstr "Đổi kiểu đoạn"
-#: ../src/nodepath.cpp:2447 ../src/nodepath.cpp:3164
+#: ../src/nodepath.cpp:2447
+#: ../src/nodepath.cpp:3164
msgid "Change node type"
msgstr "Đổi kiểu nút"
#: ../src/nodepath.cpp:3630
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Node handle</b>: angle %0.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
-"angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both "
-"handles"
-msgstr ""
-"<b>Móc nút</b>: góc %0.2f°, chiều dài %s; với phím <b>Ctrl</b> để đính "
-"góc; <b>Alt</b> để khoá độ dài; <b>Shift</b> để xoay cả hai chốt"
+msgid "<b>Node handle</b>: angle %0.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
+msgstr "<b>Chốt nút</b>: góc %0.2f°, chiều dài %s; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> khoá độ dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:3824
msgid "Rotate nodes"
msgstr "Lật các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4168
-msgid ""
-"<b>Node</b>: drag to edit the path; with <b>Ctrl</b> to snap to horizontal/"
-"vertical; with <b>Ctrl+Alt</b> to snap to handles' directions"
-msgstr ""
-"<b>Nút</b>: kéo để chỉnh sửa đường nét; với phím: <b>Ctrl</b> để đính theo "
-"chiều ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b> để đính hướng của chốt"
+msgid "<b>Node</b>: drag to edit the path; with <b>Ctrl</b> to snap to horizontal/vertical; with <b>Ctrl+Alt</b> to snap to handles' directions"
+msgstr "<b>Nút</b>: kéo để sửa đường nét; với phím: <b>Ctrl</b> đính theo chiều ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b> đính hướng của chốt"
#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:4394
#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:4410
msgid "end node, handle retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
-msgstr "nút cuối, chốt bị rụt vào kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài"
+msgstr "nút cuối, chốt bị rụt vào kéo giữ <b>Shift</b> kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4412
msgid "one handle retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
-msgstr "một chốt bị rụt vào kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài"
+msgstr "một chốt bị rụt vào kéo giữ <b>Shift</b> kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4415
msgid "both handles retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
-msgstr "cả hai chốt bị rụt vào kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài"
+msgstr "cả hai chốt bị rụt vào kéo giữ <b>Shift</b> kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4427
-msgid ""
-"<b>Drag</b> nodes or node handles; <b>Alt+drag</b> nodes to sculpt; "
-"<b>arrow</b> keys to move nodes, <b>< ></b> to scale, <b>[ ]</b> to "
-"rotate"
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> nút hay chốt của nút; <b>Alt+kéo</b> nút để điêu khắc; <b>mũi "
-"tên</b> để di chuyển nút; <b>< ></b> để co giãn; <b>[ ]</b> để xoay"
+msgid "<b>Drag</b> nodes or node handles; <b>Alt+drag</b> nodes to sculpt; <b>arrow</b> keys to move nodes, <b>< ></b> to scale, <b>[ ]</b> to rotate"
+msgstr " <b>Kéo</b> nút hay chốt của nút; <b>Alt+kéo</b> nút để điêu khắc; <b>mũi tên</b> di chuyển nút; <b>< ></b> co giãn; <b>[ ]</b> xoay"
#: ../src/nodepath.cpp:4428
msgid "<b>Drag</b> the node or its handles; <b>arrow</b> keys to move the node"
-msgstr " <b>Kéo</b> nút hay chốt của nó; <b>mũi tên</b> để di chuyển nút"
+msgstr " <b>Kéo</b> nút hay chốt của nó; <b>mũi tên</b> di chuyển nút"
-#: ../src/nodepath.cpp:4453 ../src/nodepath.cpp:4465
+#: ../src/nodepath.cpp:4453
+#: ../src/nodepath.cpp:4465
msgid "Select a single object to edit its nodes or handles."
-msgstr "Chọn một đối tượng riêng để chỉnh sửa nút hay chốt của nó."
+msgstr "Chọn một đối tượng riêng để sửa nút hay chốt của nó."
#: ../src/nodepath.cpp:4457
#, c-format
-msgid ""
-"<b>0</b> out of <b>%i</b> node selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
-"or <b>drag around</b> nodes to select."
-msgid_plural ""
-"<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
-"or <b>drag around</b> nodes to select."
-msgstr[0] ""
-"<b>0</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay "
-"<b>kéo vòng quanh</b> nút để lựa chọn."
+msgid "<b>0</b> out of <b>%i</b> node selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select."
+msgid_plural "<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select."
+msgstr[0] "<b>0</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> nút để lựa chọn."
#: ../src/nodepath.cpp:4463
msgid "Drag the handles of the object to modify it."
#: ../src/nodepath.cpp:4478
#, c-format
-msgid ""
-"<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
-msgid_plural ""
-"<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
-msgstr[0] ""
-"<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn theo <b>%i</b> trên <b>%i</b> đường "
-"nét phụ. %s."
+msgid "<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
+msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
+msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn trên <b>%i</b> trong <b>%i</b> đường nét thành phần. %s."
#: ../src/nodepath.cpp:4484
#, c-format
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. %s."
#: ../src/object-edit.cpp:501
-msgid ""
-"Adjust the <b>horizontal rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the "
-"vertical radius the same"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều ngang</b>; với phím <b>Ctrl</b> "
-"để làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng."
+msgid "Adjust the <b>horizontal rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the vertical radius the same"
+msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều ngang</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng."
#: ../src/object-edit.cpp:507
-msgid ""
-"Adjust the <b>vertical rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the "
-"horizontal radius the same"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều dọc</b>; với phím <b>Ctrl</b> để "
-"làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng."
-
-#: ../src/object-edit.cpp:514 ../src/object-edit.cpp:521
-msgid ""
-"Adjust the <b>width and height</b> of the rectangle; with <b>Ctrl</b> to "
-"lock ratio or stretch in one dimension only"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>chiều rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; với phím <b>Ctrl</"
-"b> để khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều."
-
-#: ../src/object-edit.cpp:709 ../src/object-edit.cpp:711
-#: ../src/object-edit.cpp:713 ../src/object-edit.cpp:715
-msgid ""
-"Resize box in X/Y direction; with <b>Shift</b> along the Z axis; with "
-"<b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
-msgstr ""
-"Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; với phím <b>Shift</b> thì theo trục Z; "
-"<b>Ctrl</b> để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
-
-#: ../src/object-edit.cpp:717 ../src/object-edit.cpp:719
-#: ../src/object-edit.cpp:721 ../src/object-edit.cpp:723
-msgid ""
-"Resize box along the Z axis; with <b>Shift</b> in X/Y direction; with "
-"<b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
-msgstr ""
-"Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; với phím <b>Shift</b> thì về hướng X/Y; "
-"<b>Ctrl</b> để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
+msgid "Adjust the <b>vertical rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the horizontal radius the same"
+msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều dọc</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng."
+
+#: ../src/object-edit.cpp:514
+#: ../src/object-edit.cpp:521
+msgid "Adjust the <b>width and height</b> of the rectangle; with <b>Ctrl</b> to lock ratio or stretch in one dimension only"
+msgstr "Điều chỉnh <b>chiều rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; giữ <b>Ctrl</b> khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều."
+
+#: ../src/object-edit.cpp:709
+#: ../src/object-edit.cpp:711
+#: ../src/object-edit.cpp:713
+#: ../src/object-edit.cpp:715
+msgid "Resize box in X/Y direction; with <b>Shift</b> along the Z axis; with <b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
+msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ <b>Shift</b> thì theo trục Z; <b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
+
+#: ../src/object-edit.cpp:717
+#: ../src/object-edit.cpp:719
+#: ../src/object-edit.cpp:721
+#: ../src/object-edit.cpp:723
+msgid "Resize box along the Z axis; with <b>Shift</b> in X/Y direction; with <b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
+msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ <b>Shift</b> thì về hướng X/Y; <b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
#: ../src/object-edit.cpp:727
msgid "Move the box in perspective."
#: ../src/object-edit.cpp:905
msgid "Adjust ellipse <b>width</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>chiều rộng</b> của hình bầu dục, với phím: <b>Ctrl</b> để tạo "
-"hình tròn."
+msgstr "Thay đổi <b>chiều rộng</b> của elip. Giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn."
#: ../src/object-edit.cpp:908
msgid "Adjust ellipse <b>height</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>chiều cao</b> của hình bầu dục, với phím <b>Ctrl</b> để tạo "
-"hình tròn."
+msgstr "Thay đổi <b>chiều cao</b> của elip. Giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn."
#: ../src/object-edit.cpp:911
-msgid ""
-"Position the <b>start point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to "
-"snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for "
-"segment"
-msgstr ""
-"Để vị trí của <b>điểm đầu</b> của hình cung hay đoạn; với phím <b>Ctrl</b> "
-"để đính góc; kéo <b>bên trong</b> hình bầu dục cho hình cung, <b>bên ngoài</"
-"b> cho đoạn."
+msgid "Position the <b>start point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for segment"
+msgstr "Vị trí <b>đầu</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê <b>vào trong</b> tạo cung, <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
#: ../src/object-edit.cpp:914
-msgid ""
-"Position the <b>end point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to "
-"snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for "
-"segment"
-msgstr ""
-"Để vị trí của <b>điểm cuối</b> của hình cung hay đoạn; với phím: <b>Ctrl</b> "
-"để đính góc; kéo <b>bên trong</b> hình bầu dục cho hình cung; <b>bên ngoài</"
-"b> cho đoạn."
+msgid "Position the <b>end point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for segment"
+msgstr "Vị trí <b>cuối</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê <b>vào trong</b> tạo cung; <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
#: ../src/object-edit.cpp:1024
-msgid ""
-"Adjust the <b>tip radius</b> of the star or polygon; with <b>Shift</b> to "
-"round; with <b>Alt</b> to randomize"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>bán kính đỉnh</b> của hình sao hay hình đa giác: với phím "
-"<b>Shift</b> để làm tròn; <b>Alt</b> để ngẫu nhiên hoá."
+msgid "Adjust the <b>tip radius</b> of the star or polygon; with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to randomize"
+msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính ngoài</b>; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1027
-msgid ""
-"Adjust the <b>base radius</b> of the star; with <b>Ctrl</b> to keep star "
-"rays radial (no skew); with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to "
-"randomize"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>bán kính cơ bản</b> của hình sao: với phím: <b>Ctrl</b> để giữ "
-"các tia sao là xuyên tâm (không có độ lệch); <b>Shift</b> để làm tròn; "
-"<b>Alt</b> để ngẫu nhiên hoá."
+msgid "Adjust the <b>base radius</b> of the star; with <b>Ctrl</b> to keep star rays radial (no skew); with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to randomize"
+msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính trong</b> của hình sao; giữ <b>Ctrl</b> không làm lệch cạnh; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1191
-msgid ""
-"Roll/unroll the spiral from <b>inside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
-"with <b>Alt</b> to converge/diverge"
-msgstr ""
-"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên trong</b>; với phím: <b>Ctrl</b> để đính góc; "
-"<b>Alt</b> để hội tụ/phân kỳ."
+msgid "Roll/unroll the spiral from <b>inside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to converge/diverge"
+msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên trong</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> hội tụ/phân kỳ."
#: ../src/object-edit.cpp:1193
-msgid ""
-"Roll/unroll the spiral from <b>outside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
-"with <b>Shift</b> to scale/rotate"
-msgstr ""
-"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên ngoài</b>; với phím: <b>Ctrl</b> để đính góc; "
-"<b>Alt</b> để co giãn/xoay."
+msgid "Roll/unroll the spiral from <b>outside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to scale/rotate"
+msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên ngoài</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> co giãn/xoay."
#: ../src/object-edit.cpp:1230
msgid "Adjust the <b>offset distance</b>"
-msgstr "Điều chỉnh <b>khoảng bù</b>"
+msgstr "Điều chỉnh <b>độ dịch</b>"
#. TRANSLATORS: This refers to the pattern that's inside the object
#: ../src/object-edit.cpp:1260
#: ../src/object-edit.cpp:1264
msgid "<b>Rotate</b> the pattern fill; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr "<b>Xoay</b>mẫu tô; với phím <b>Ctrl</b> để đính góc."
+msgstr "<b>Xoay</b>mẫu tô; giữ <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/object-edit.cpp:1289
msgid "Drag to resize the <b>flowed text frame</b>"
-msgstr "Kéo để thay đổi kích cỡ của <b>khung văn bản trôi chảy</b>"
+msgstr "Kéo để thay đổi kích cỡ của <b>khung văn bản trong khung</b>"
-#: ../src/path-chemistry.cpp:59
+#: ../src/path-chemistry.cpp:58
msgid "Select <b>at least two objects</b> to combine."
-msgstr "Chọn <b>ít nhất hai đối tượng chữ</b> để kết hợp."
+msgstr "Chọn <b>ít nhất hai đối tượng chữ</b> kết hợp."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:66
+#: ../src/path-chemistry.cpp:65
msgid "At least one of the objects is <b>not a path</b>, cannot combine."
-msgstr ""
-"Ít nhất một của những đối tượng này <b>không phải là đường nét</b> nên không "
-"thể kết hợp."
+msgstr "Ít nhất một của những đối tượng này <b>không phải là đường nét</b> nên không thể kết hợp."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:74
-msgid ""
-"You cannot combine objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
-msgstr ""
-"Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác "
-"nhau."
+#: ../src/path-chemistry.cpp:73
+msgid "You cannot combine objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
+msgstr "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác nhau."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:79
+#: ../src/path-chemistry.cpp:78
msgid "Combining paths..."
msgstr "Đang kết hợp các đường nét..."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:147
+#: ../src/path-chemistry.cpp:146
msgid "Combine"
msgstr "Kết hợp"
-#: ../src/path-chemistry.cpp:162
+#: ../src/path-chemistry.cpp:161
msgid "Select <b>path(s)</b> to break apart."
msgstr "Chọn (những) <b>đường nét</b> cần ngắt ra."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:166
+#: ../src/path-chemistry.cpp:165
msgid "Breaking apart paths..."
msgstr "Đang ngắt ra các đường nét..."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:247
+#: ../src/path-chemistry.cpp:246
msgid "Break apart"
msgstr "Ngắt ra"
-#: ../src/path-chemistry.cpp:249
+#: ../src/path-chemistry.cpp:248
msgid "<b>No path(s)</b> to break apart in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần ngắt ra."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:270
+#: ../src/path-chemistry.cpp:269
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to path."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:276
+#: ../src/path-chemistry.cpp:275
msgid "Converting objects to paths..."
msgstr "Đang chuyển đổi các đối tượng sang đường nét..."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:348
+#: ../src/path-chemistry.cpp:335
msgid "Object to path"
msgstr "Đối tượng sang đường nét"
-#: ../src/path-chemistry.cpp:350
+#: ../src/path-chemistry.cpp:337
msgid "<b>No objects</b> to convert to path in the selection."
-msgstr ""
-"Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:415
+#: ../src/path-chemistry.cpp:402
msgid "Select <b>path(s)</b> to reverse."
msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần đảo ngược."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:424
+#: ../src/path-chemistry.cpp:411
msgid "Reversing paths..."
msgstr "Đang đảo ngược các đường nét..."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:451
+#: ../src/path-chemistry.cpp:438
msgid "Reverse path"
msgstr "Đảo đường nét"
-#: ../src/path-chemistry.cpp:453
+#: ../src/path-chemistry.cpp:440
msgid "<b>No paths</b> to reverse in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần đảo ngược."
-#: ../src/pen-context.cpp:225 ../src/pencil-context.cpp:456
+#: ../src/pen-context.cpp:224
+#: ../src/pencil-context.cpp:473
msgid "Drawing cancelled"
msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi"
-#: ../src/pen-context.cpp:424 ../src/pencil-context.cpp:238
+#: ../src/pen-context.cpp:417
+#: ../src/pencil-context.cpp:255
msgid "Continuing selected path"
msgstr "Đang tiếp tục đường nét đã chọn"
-#: ../src/pen-context.cpp:435 ../src/pencil-context.cpp:247
+#: ../src/pen-context.cpp:428
+#: ../src/pencil-context.cpp:264
msgid "Creating new path"
msgstr "Đang tạo đường nét mới"
-#: ../src/pen-context.cpp:439 ../src/pencil-context.cpp:251
+#: ../src/pen-context.cpp:432
+#: ../src/pencil-context.cpp:268
msgid "Appending to selected path"
msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn"
-#: ../src/pen-context.cpp:599
+#: ../src/pen-context.cpp:592
msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to close and finish the path."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường nét."
+msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường nét."
-#: ../src/pen-context.cpp:609
-msgid ""
-"<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to continue the path from this point."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này."
+#: ../src/pen-context.cpp:602
+msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to continue the path from this point."
+msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này."
-#: ../src/pen-context.cpp:1115
+#: ../src/pen-context.cpp:1101
#, c-format
-msgid ""
-"<b>%s</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, "
-"<b>Enter</b> to finish the path"
-msgstr ""
-"<b>%s</b>: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím: <b>Ctrl</b> để đính "
-"góc; <b>Enter</b> để tạo xong đường nét."
+msgid "<b>%s</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
+msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Enter</b> tạo xong đường nét."
-#: ../src/pen-context.cpp:1140
+#: ../src/pen-context.cpp:1126
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
-"angle"
-msgstr ""
-"<b>Móc đường cong</b>: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> "
-"để đính góc."
+msgid "<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
+msgstr "<b>Móc đường cong</b>: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
-#: ../src/pen-context.cpp:1170
+#: ../src/pen-context.cpp:1156
#, c-format
-msgid ""
-"<b>%s</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, "
-"with <b>Shift</b> to move this handle only"
-msgstr ""
-"<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> để đính góc; "
-"<b>Shift</b> để di chuyển chỉ chốt kéo này."
+msgid "<b>%s</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
+msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
-#: ../src/pen-context.cpp:1206
+#: ../src/pen-context.cpp:1192
msgid "Drawing finished"
msgstr "Bản vẽ hoàn tất"
-#: ../src/pencil-context.cpp:332
+#: ../src/pencil-context.cpp:247
+msgid "Creating single point"
+msgstr "Đang tạo điểm đơn"
+
+#: ../src/pencil-context.cpp:248
+msgid "Create single point"
+msgstr "Tạo điểm đơn"
+
+#: ../src/pencil-context.cpp:349
msgid "<b>Release</b> here to close and finish the path."
msgstr "<b>Buông</b> ở đây để đóng và tạo xong đường nét."
-#: ../src/pencil-context.cpp:338
+#: ../src/pencil-context.cpp:355
msgid "Drawing a freehand path"
msgstr "Đang vẽ bằng tay một đường nét"
-#: ../src/pencil-context.cpp:343
+#: ../src/pencil-context.cpp:360
msgid "<b>Drag</b> to continue the path from this point."
-msgstr "<b>Kéo</b> để tiếp tục đường nét từ điểm này."
+msgstr "<b>Kéo</b> tiếp tục đường nét từ điểm này."
#. Write curves to object
-#: ../src/pencil-context.cpp:405
+#: ../src/pencil-context.cpp:422
msgid "Finishing freehand"
msgstr "Đang vẽ xong bằng tay"
"Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n"
"Thiết lập mới sẽ không được lưu."
-#: ../src/rect-context.cpp:382
-msgid ""
-"<b>Ctrl</b>: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner "
-"circular"
-msgstr ""
-"Phím <b>Ctrl</b>: làm hình chữ nhất kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; "
-"khoá tròn góc đã được làm tròn."
+#: ../src/rect-context.cpp:381
+msgid "<b>Ctrl</b>: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner circular"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình vuông hay chữ nhật nguyên tỉ, tạo góc tròn đều."
-#: ../src/rect-context.cpp:536
+#: ../src/rect-context.cpp:527
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</"
-"b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ %d:%d); với phím "
-"<b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
-#: ../src/rect-context.cpp:539
+#: ../src/rect-context.cpp:530
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with "
-"<b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ vàng 1.618 : 1); với "
-"phím: <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1.618 : 1); với phím: <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
-#: ../src/rect-context.cpp:541
+#: ../src/rect-context.cpp:532
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with "
-"<b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ vàng 1 : 1.618); với "
-"phím <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1 : 1.618); giữ <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
-#: ../src/rect-context.cpp:545
+#: ../src/rect-context.cpp:536
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-"
-"ratio rectangle; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; với phím <b>Ctrl</b> để tạo hình chữ nhật "
-"kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt "
-"đầu."
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-ratio rectangle; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
-#: ../src/rect-context.cpp:566
+#: ../src/rect-context.cpp:557
msgid "Create rectangle"
msgstr "Tạo hình chữ nhật"
msgstr "Hành động lựa chọn bị thôi."
#: ../src/select-context.cpp:535
-msgid ""
-"<b>Draw over</b> objects to select them; release <b>Alt</b> to switch to "
-"rubberband selection"
-msgstr ""
-"<b>Vẽ qua</b> đối tượng để chọn; buông ra phím <b>Alt</b> để chuyển đổi sang "
-"chức năng chọn kiểu băng cao su."
+msgid "<b>Draw over</b> objects to select them; release <b>Alt</b> to switch to rubberband selection"
+msgstr "<b>Vẽ qua</b> đối tượng để chọn; buông ra phím <b>Alt</b> chuyển đổi sang chức năng chọn bằng dây chun."
#: ../src/select-context.cpp:537
-msgid ""
-"<b>Drag around</b> objects to select them; press <b>Alt</b> to switch to "
-"touch selection"
-msgstr ""
-"<b>Kéo vòng quanh</b> đối tượng để chọn; bấm phím <b>Alt</b> để chuyển đổi "
-"sang chức năng chọn kiểu sờ."
+msgid "<b>Drag around</b> objects to select them; press <b>Alt</b> to switch to touch selection"
+msgstr "<b>Kéo vòng quanh</b> đối tượng để chọn; nhấn <b>Alt</b> chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ."
#: ../src/select-context.cpp:697
msgid "<b>Ctrl</b>: click to select in groups; drag to move hor/vert"
-msgstr ""
-"Phím <b>Ctrl</b>: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều "
-"ngang/dọc"
+msgstr "Phím <b>Ctrl</b>: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc"
#: ../src/select-context.cpp:698
msgid "<b>Shift</b>: click to toggle select; drag for rubberband selection"
-msgstr ""
-"Phím <b>Shift</b>: nhấn chuột để bật/tắt chức năng chọn; kéo để chọn kiểu "
-"băng cao su"
+msgstr "Phím <b>Shift</b>: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn bằng dây chun"
#: ../src/select-context.cpp:699
-msgid ""
-"<b>Alt</b>: click to select under; drag to move selected or select by touch"
-msgstr ""
-"Phím <b>Alt</b>: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay "
-"chọn theo sờ"
+msgid "<b>Alt</b>: click to select under; drag to move selected or select by touch"
+msgstr "Phím <b>Alt</b>: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ"
#: ../src/select-context.cpp:870
msgid "Selected object is not a group. Cannot enter."
msgstr "Đối tượng được chọn không phải là nhóm nên không thể vào."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:231
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:230
msgid "Delete text"
msgstr "Xoá văn bản"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:239
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:238
msgid "<b>Nothing</b> was deleted."
msgstr "<b>Chưa</b> xoá gì."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:257 ../src/text-context.cpp:995
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:985
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:256
+#: ../src/text-context.cpp:995
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:995
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:272
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:271
msgid "Select <b>object(s)</b> to duplicate."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nhân đôi."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:322
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:321
msgid "Delete all"
msgstr "Xóa tất cả"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:446
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:445
msgid "Select <b>some objects</b> to group."
msgstr "Chọn <b>một số đối tượng</b> cần nhóm lại."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:519 ../src/selection-describer.cpp:50
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:518
+#: ../src/selection-describer.cpp:50
msgid "Group"
msgstr "Nhóm lại"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:534
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:533
msgid "Select a <b>group</b> to ungroup."
msgstr "Chọn một <b>nhóm</b> cần tách nhóm."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:575
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:574
msgid "<b>No groups</b> to ungroup in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có nhóm</b> cần tách nhóm."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:581 ../src/sp-item-group.cpp:449
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:580
+#: ../src/sp-item-group.cpp:451
msgid "Ungroup"
msgstr "Rã nhóm"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:642
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:641
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:648 ../src/selection-chemistry.cpp:708
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:743 ../src/selection-chemistry.cpp:808
-msgid ""
-"You cannot raise/lower objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
-msgstr ""
-"Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các <b>nhóm</b> hay <b>lớp</"
-"b> khác nhau."
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:647
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:707
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:742
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:807
+msgid "You cannot raise/lower objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
+msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác nhau."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:700
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:699
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise to top."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên trên."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:723
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:722
msgid "Raise to top"
msgstr "Nâng lên trên"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:737
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:736
msgid "Select <b>object(s)</b> to lower."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:787
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:786
msgid "Lower"
msgstr "Hạ thấp"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:800
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:799
msgid "Select <b>object(s)</b> to lower to bottom."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp xuống dưới."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:835
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:834
msgid "Lower to bottom"
msgstr "Hạ thấp xuống dưới"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:842
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:841
msgid "Nothing to undo."
msgstr "Không có bước cần hủy."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:849
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:848
msgid "Nothing to redo."
msgstr "Không có bước cần làm lại."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1057
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1056
msgid "Nothing was copied."
msgstr "Chưa sao chép gì."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1204
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1203
msgid "Nothing in the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1225
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1224
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1237
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1236
msgid "Nothing on the style clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1243
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1242
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste style to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kiểu dáng."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1252
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1251
msgid "Paste style"
msgstr "Dán kiểu dáng"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1270
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1269
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste live path effect to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán hiệu ứng đường nét động."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1280
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1279
msgid "Clipboard does not contain a live path effect."
msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường nét động."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1306
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1305
msgid "Paste live path effect"
msgstr "Dán hiệu ứng đường nét động"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1324 ../src/selection-chemistry.cpp:1360
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1323
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1359
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste size to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kích cỡ."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1342
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1341
msgid "Paste size"
msgstr "Dán kích cỡ"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1383
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1382
msgid "Paste size separately"
msgstr "Dán riêng kích cỡ"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1394
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1393
msgid "Select <b>object(s)</b> to move to the layer above."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên lớp bên trên."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1419
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1418
msgid "Raise to next layer"
msgstr "Nâng lên lớp kế"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1425
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1424
msgid "No more layers above."
msgstr "Không có lớp nữa bên trên."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1439
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1438
msgid "Select <b>object(s)</b> to move to the layer below."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp xuống lớp bên dưới."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1464
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1463
msgid "Lower to previous layer"
msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1470
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1469
msgid "No more layers below."
msgstr "Không có lớp nữa bên dưới."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1657
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1656
msgid "Remove transform"
msgstr "Hủy chuyển dạng"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1766
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1765
msgid "Rotate 90° CW"
msgstr "Xoay 90º xuôi chiều"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1794
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1793
msgid "Rotate 90° CCW"
msgstr "Xoay 90º ngược chiều"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1815 ../src/seltrans.cpp:432
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1814
+#: ../src/seltrans.cpp:432
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:678
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1847
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1846
msgid "Rotate by pixels"
msgstr "Xoay theo điểm ảnh"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1877 ../src/seltrans.cpp:429
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2004
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1876
+#: ../src/seltrans.cpp:429
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1965
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:657
msgid "Scale"
msgstr "Co giãn"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1902
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1901
msgid "Scale by whole factor"
msgstr "Co giãn theo nguyên hệ số"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1918
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1917
msgid "Move vertically"
msgstr "Di chuyển theo chiều dọc"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1921
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1920
msgid "Move horizontally"
msgstr "Di chuyển theo chiều ngang"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1924 ../src/selection-chemistry.cpp:1952
-#: ../src/seltrans.cpp:426 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:601
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1923
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1951
+#: ../src/seltrans.cpp:426
+#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:601
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1946
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1945
msgid "Move vertically by pixels"
msgstr "Di chuyển dọc theo điểm ảnh"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1949
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1948
msgid "Move horizontally by pixels"
msgstr "Di chuyển ngang theo điểm ảnh"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2078
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2077
msgid "The selection has no applied path effect."
msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2235
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2234
msgid "action|Clone"
msgstr "Sao lại"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2252
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2251
msgid "Select a <b>clone</b> to unlink."
msgstr "Chọn một <b>bản sao</b> cần bỏ liên kết."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2301
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2300
msgid "<b>No clones to unlink</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có bản sao cần bỏ liên kết</b>."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2305
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2304
msgid "Unlink clone"
msgstr "Bỏ liên kết bản sao"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2319
-msgid ""
-"Select a <b>clone</b> to go to its original. Select a <b>linked offset</b> "
-"to go to its source. Select a <b>text on path</b> to go to the path. Select "
-"a <b>flowed text</b> to go to its frame."
-msgstr ""
-"Chọn một <b>bản sao</b> để đi tới bản gốc của nó. <b>đồ bù đã liên kết</b> "
-"để đi tới nguồn của nó. <b>chuỗi văn bản trên đường nét</b> để đi tới đường "
-"nét. <b>văn bản trôi chảy</b> để đi tới khung của nó."
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2318
+msgid "Select a <b>clone</b> to go to its original. Select a <b>linked offset</b> to go to its source. Select a <b>text on path</b> to go to the path. Select a <b>flowed text</b> to go to its frame."
+msgstr "Chọn một <b>bản sao</b> đi tới bản gốc của nó. <b>đồ bù đã liên kết</b> đi tới nguồn của nó. <b>chuỗi văn bản trên đường nét</b> đi tới đường nét. <b>văn bản trong khung</b> đi tới khung của nó."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2342
-msgid ""
-"<b>Cannot find</b> the object to select (orphaned clone, offset, textpath, "
-"flowed text?)"
-msgstr ""
-"<b>Không tìm thấy</b> đối tượng cần chọn (bản sao, đồ bù, đường nét văn bản, "
-"văn bản trôi chảy bị thừa ?)"
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2341
+msgid "<b>Cannot find</b> the object to select (orphaned clone, offset, textpath, flowed text?)"
+msgstr "<b>Không thấy</b> đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2348
-msgid ""
-"The object you're trying to select is <b>not visible</b> (it is in <"
-"defs>)"
-msgstr ""
-"Bạn đang thử chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong <"
-"defs>)."
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2347
+msgid "The object you're trying to select is <b>not visible</b> (it is in <defs>)"
+msgstr "Bạn đang thử chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong <defs>)."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2376
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2375
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to marker."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang dấu hiệu."
+msgstr "Chọn <b>đối tượng</b> chuyển thành hình nút."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2441
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2440
msgid "Objects to marker"
-msgstr "Đối tượng sang dấu hiệu"
-
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2470
-#, fuzzy
-msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to guides."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang dấu hiệu."
-
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2480
-#, fuzzy
-msgid "Objects to guides"
-msgstr "Đối tượng sang dấu hiệu"
+msgstr "Đối tượng thành hình nút"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2497
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2457
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to pattern."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang mẫu."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2582
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2542
msgid "Objects to pattern"
msgstr "Đối tượng sang mẫu"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2599
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2559
msgid "Select an <b>object with pattern fill</b> to extract objects from."
msgstr "Chọn một <b>đối tượng có mẫu tô</b> ra đó cần trích đối tượng."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2652
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2612
msgid "<b>No pattern fills</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có mẫu tô</b>."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2655
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2615
msgid "Pattern to objects"
msgstr "Mẫu sang đối tượng"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2741
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2701
msgid "Select <b>object(s)</b> to make a bitmap copy."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> để tạo một bản sao ảnh mảng."
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> tạo một bản sao ảnh bitmap."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2902
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2862
msgid "Create bitmap"
-msgstr "Tạo ảnh mảng"
+msgstr "Tạo ảnh bitmap"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2935
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2895
msgid "Select <b>object(s)</b> to create clippath or mask from."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> từ đó cần tạo đường nét xén hay mặt nạ."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2938
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2898
msgid "Select mask object and <b>object(s)</b> to apply clippath or mask to."
-msgstr ""
-"Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường nét "
-"xén hay mặt nạ."
+msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường nét xén hay mặt nạ."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3044
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3004
msgid "Set clipping path"
msgstr "Đặt đường nét xén"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3046
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3006
msgid "Set mask"
msgstr "Đặt mặt nạ"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3060
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3020
msgid "Select <b>object(s)</b> to remove clippath or mask from."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> từ đó cần gỡ bỏ đường nét xén hay mặt nạ."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3128
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3088
msgid "Release clipping path"
msgstr "Buông đường nét xén"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3130
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3090
msgid "Release mask"
msgstr "Buông mặt nạ"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3141
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3101
msgid "Select <b>object(s)</b> to fit canvas to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần vừa vùng vẽ."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3175
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3135
msgid "Fit page to selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn"
msgstr "Tròn"
#. ellipse
-#: ../src/selection-describer.cpp:46 ../src/selection-describer.cpp:72
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:404 ../src/verbs.cpp:2378
+#: ../src/selection-describer.cpp:46
+#: ../src/selection-describer.cpp:72
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:380
+#: ../src/verbs.cpp:2372
msgid "Ellipse"
-msgstr "Bầu dục"
+msgstr "Elip"
#: ../src/selection-describer.cpp:48
msgid "Flowed text"
-msgstr "Văn bản trôi chảy"
+msgstr "văn bản trong khung"
#: ../src/selection-describer.cpp:54
msgid "Line"
msgid "Path"
msgstr "Đường nét"
-#: ../src/selection-describer.cpp:58 ../src/widgets/toolbox.cpp:1874
+#: ../src/selection-describer.cpp:58
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1889
msgid "Polygon"
msgstr "Đa giác"
#. Rectangle
#: ../src/selection-describer.cpp:62
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:396 ../src/verbs.cpp:2374
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374
+#: ../src/verbs.cpp:2368
msgid "Rectangle"
msgstr "Chữ nhật"
#. 3D box
#: ../src/selection-describer.cpp:64
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:400 ../src/verbs.cpp:2376
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377
+#: ../src/verbs.cpp:2370
msgid "3D Box"
msgstr "Hộp 3D"
#: ../src/selection-describer.cpp:74
msgid "Offset path"
-msgstr "Đường nét bù"
+msgstr "Đường nét dời hình"
#. spiral
#: ../src/selection-describer.cpp:76
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:410 ../src/verbs.cpp:2382
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:386
+#: ../src/verbs.cpp:2376
msgid "Spiral"
msgstr "Xoắn ốc"
#. star
#: ../src/selection-describer.cpp:78
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:407 ../src/verbs.cpp:2380
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1881
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:383
+#: ../src/verbs.cpp:2374
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1896
msgid "Star"
msgstr "Sao"
#: ../src/selection-describer.cpp:106
msgid "Click selection to toggle scale/rotation handles"
-msgstr "Nhấn và o vùng chá»\8dn Ä\91á»\83 báºt/tắt có chá»\91t kiá»\83u co giãn/xoay"
+msgstr "Nhấn và o vùng chá»\8dn Ä\91á»\83 báºt/tắt các chá»\91t co giãn/xoay"
#. no items
#: ../src/selection-describer.cpp:108
-msgid ""
-"No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select."
-msgstr ""
-"Chưa chọn đối tượng. Nhấn vào, Shift-nhấn vào, hay kéo vòng quanh đối tượng "
-"để lựa chọn."
+msgid "No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select."
+msgstr "Để chọn 1 đối tượng, nhấn, giữ Shift rồi nhấn hoặc rê chuột quanh nó."
#: ../src/selection-describer.cpp:117
msgid "root"
#: ../src/selection-describer.cpp:166
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up original"
-msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm đồ gốc"
+msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đồ gốc"
#: ../src/selection-describer.cpp:170
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up path"
-msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm đường nét"
+msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đường nét"
#: ../src/selection-describer.cpp:174
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up frame"
-msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm khung"
+msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm khung"
#. this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:189
msgid "%s%s. %s."
msgstr "%s%s. %s."
-#: ../src/seltrans.cpp:435 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736
+#: ../src/seltrans.cpp:435
+#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736
msgid "Skew"
msgstr "Lệch"
msgstr "Đặt tâm"
#: ../src/seltrans.cpp:542
-msgid ""
-"<b>Center</b> of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with "
-"Shift also uses this center"
-msgstr ""
-"<b>Tâm</b> của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với "
-"phím Shift cũng theo tâm này"
+msgid "<b>Center</b> of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with Shift also uses this center"
+msgstr "<b>Tâm</b> của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với phím Shift cũng theo tâm này"
#: ../src/seltrans.cpp:569
-msgid ""
-"<b>Squeeze or stretch</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; "
-"with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
-msgstr ""
-"<b>Vắt hay kéo giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> để co giãn đều đều; "
-"<b>Shift</b> để co giãn vòng quanh tâm xoay."
+msgid "<b>Squeeze or stretch</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
+msgstr "<b>Vắt hay kéo giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; <b>Shift</b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:570
-msgid ""
-"<b>Scale</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</"
-"b> to scale around rotation center"
-msgstr ""
-"<b>Co giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> để co giãn đều đều; "
-"<b>Shift</b> để co giãn vòng quanh tâm xoay."
+msgid "<b>Scale</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
+msgstr "<b>Co giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; <b>Shift</b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:574
-msgid ""
-"<b>Skew</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to "
-"skew around the opposite side"
-msgstr ""
-"<b>Đối xứng lệch</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> để đính góc; <b>Shift</"
-"b> để đối xứng lệch quanh bên đối diện."
+msgid "<b>Skew</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to skew around the opposite side"
+msgstr "<b>Xô nghiêng</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xô nghiêng quanh bên đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:575
-msgid ""
-"<b>Rotate</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> "
-"to rotate around the opposite corner"
-msgstr ""
-"<b>Xoay</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> để đính góc; <b>Shift</b> để "
-"xoay quanh góc đối diện."
+msgid "<b>Rotate</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to rotate around the opposite corner"
+msgstr "<b>Xoay</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xoay quanh góc đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:709
msgid "Reset center"
msgstr "Đặt lại tâm"
-#: ../src/seltrans.cpp:964 ../src/seltrans.cpp:1094
+#: ../src/seltrans.cpp:964
+#: ../src/seltrans.cpp:1085
#, c-format
msgid "<b>Scale</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; with <b>Ctrl</b> to lock ratio"
-msgstr ""
-"<b>Co giãn</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: <b>Ctrl</b> để khoá tỷ lệ."
+msgstr "<b>Co giãn</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: <b>Ctrl</b> khoá tỷ lệ."
#. TRANSLATORS: don't modify the first ";"
#. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
-#: ../src/seltrans.cpp:1192
+#: ../src/seltrans.cpp:1183
#, c-format
msgid "<b>Skew</b>: %0.2f°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr "<b>Đối xứng lệch</b>: %0.2f°; với phím: <b>Ctrl</b> để đính góc."
+msgstr "<b>Xô nghiêng</b>: %0.2f°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#. TRANSLATORS: don't modify the first ";"
#. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
-#: ../src/seltrans.cpp:1241
+#: ../src/seltrans.cpp:1232
#, c-format
msgid "<b>Rotate</b>: %0.2f°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr "<b>Xoay</b> %0.2f°; với phím: <b>Ctrl</b> để đính góc"
+msgstr "<b>Xoay</b> %0.2f°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc"
-#: ../src/seltrans.cpp:1284
+#: ../src/seltrans.cpp:1275
#, c-format
msgid "Move <b>center</b> to %s, %s"
msgstr "Di chuyển <b>tâm</b> sang %s, %s"
-#: ../src/seltrans.cpp:1573
+#: ../src/seltrans.cpp:1564
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Move</b> by %s, %s; with <b>Ctrl</b> to restrict to horizontal/vertical; "
-"with <b>Shift</b> to disable snapping"
-msgstr ""
-"<b>Chuyển</b> theo %s, %s; với phím: <b>Ctrl</b> để hạn chế thành chiều "
-"ngang/dọc; <b>Shift</b> để tắt chức năng đính."
+msgid "<b>Move</b> by %s, %s; with <b>Ctrl</b> to restrict to horizontal/vertical; with <b>Shift</b> to disable snapping"
+msgstr "<b>Chuyển</b> theo %s, %s; với phím: <b>Ctrl</b> hạn chế thành chiều ngang/dọc; <b>Shift</b> tắt chức năng đính."
-#: ../src/shape-editor.cpp:370
+#: ../src/shape-editor.cpp:371
msgid "Drag curve"
msgstr "Kéo đường cong"
msgid "<b>Link</b> without URI"
msgstr "<b>Liên kết</b> không có URI"
-#: ../src/sp-ellipse.cpp:500 ../src/sp-ellipse.cpp:881
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:463
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:844
msgid "<b>Ellipse</b>"
-msgstr "<b>Bầu dục</b>"
+msgstr "<b>Elip</b>"
-#: ../src/sp-ellipse.cpp:642
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:605
msgid "<b>Circle</b>"
msgstr "<b>Tròn</b>"
-#: ../src/sp-ellipse.cpp:876
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:839
msgid "<b>Segment</b>"
msgstr "<b>Đoạn</b>"
-#: ../src/sp-ellipse.cpp:878
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:841
msgid "<b>Arc</b>"
msgstr "<b>Cung</b>"
#. TRANSLATORS: "Flow region" is an area where text is allowed to flow
#: ../src/sp-flowregion.cpp:270
+#, c-format
msgid "Flow region"
-msgstr "Vùng trôi chảy"
+msgstr "Vùng gói văn bản"
#. TRANSLATORS: A region "cut out of" a flow region; text is not allowed to flow inside the
#. * flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see
#. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegion-elem and
#. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegionExclude-elem.
#: ../src/sp-flowregion.cpp:490
+#, c-format
msgid "Flow excluded region"
-msgstr "Vùng chặn trôi chảy"
+msgstr "Vùng không có văn bản"
#: ../src/sp-flowtext.cpp:376
#, c-format
msgid "<b>Flowed text</b> (%d character)"
msgid_plural "<b>Flowed text</b> (%d characters)"
-msgstr[0] "<b>Văn bản trôi chảy</b> (%d ký tự)"
+msgstr[0] "<b>văn bản trong khung</b> (%d ký tự)"
#: ../src/sp-flowtext.cpp:378
#, c-format
msgid "<b>Linked flowed text</b> (%d character)"
msgid_plural "<b>Linked flowed text</b> (%d characters)"
-msgstr[0] "<b>Văn bản trôi chảy đã liên kết</b> (%d ký tự)"
+msgstr[0] "<b>văn bản trong khung đã liên kết</b> (%d ký tự)"
-#: ../src/sp-guide.cpp:394
+#: ../src/sp-guide.cpp:367
#, c-format
msgid "vertical guideline at %s"
-msgstr "nét dẫn thẳng đứng ở %s"
+msgstr "đường gióng thẳng đứng ở %s"
-#: ../src/sp-guide.cpp:396
+#: ../src/sp-guide.cpp:369
#, c-format
msgid "horizontal guideline at %s"
msgstr "nết dẫn nằm ngang ở %s"
msgid "<b>Image</b> %d × %d: %s"
msgstr "<b>Ảnh</b> %d × %d: %s"
-#: ../src/sp-item-group.cpp:694
+#: ../src/sp-item-group.cpp:696
#, c-format
msgid "<b>Group</b> of <b>%d</b> object"
msgid_plural "<b>Group</b> of <b>%d</b> objects"
msgstr[0] "<b>Nhóm</b> chứa <b>%d</b> đối tượng"
-#: ../src/sp-item.cpp:905
+#: ../src/sp-item.cpp:838
msgid "Object"
msgstr "Đối tượng"
-#: ../src/sp-item.cpp:922
+#: ../src/sp-item.cpp:855
#, c-format
msgid "%s; <i>clipped</i>"
msgstr "%s; <i>bị xén</i>"
-#: ../src/sp-item.cpp:927
+#: ../src/sp-item.cpp:860
#, c-format
msgid "%s; <i>masked</i>"
msgstr "%s; <i>có mặt nạ</i>"
#: ../src/sp-offset.cpp:431
#, c-format
msgid "<b>Linked offset</b>, %s by %f pt"
-msgstr "<b>Khoảng bù đã liên kết</b>, %s theo %f điểm"
+msgstr "<b>Đối tượng dời hình có liên kết</b>, %s theo %f điểm"
-#: ../src/sp-offset.cpp:432 ../src/sp-offset.cpp:436
+#: ../src/sp-offset.cpp:432
+#: ../src/sp-offset.cpp:436
msgid "outset"
-msgstr "bù ra"
+msgstr "dời ra"
-#: ../src/sp-offset.cpp:432 ../src/sp-offset.cpp:436
+#: ../src/sp-offset.cpp:432
+#: ../src/sp-offset.cpp:436
msgid "inset"
-msgstr "bù vào"
+msgstr "dời vào"
#. TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign
#: ../src/sp-offset.cpp:435
#, c-format
msgid "<b>Dynamic offset</b>, %s by %f pt"
-msgstr "<b>Khoảng bù động</b>, %s theo %f điểm"
+msgstr "<b>Đối tượng dời hình động</b>, %s theo %f điểm"
-#: ../src/sp-path.cpp:140
+#: ../src/sp-path.cpp:128
#, c-format
msgid "<b>Path</b> (%i node, path effect)"
msgid_plural "<b>Path</b> (%i nodes, path effect)"
msgstr[0] "<b>Đường nét</b> (%i nút, hiệu ứng đường nét)"
-#: ../src/sp-path.cpp:143
+#: ../src/sp-path.cpp:131
#, c-format
msgid "<b>Path</b> (%i node)"
msgid_plural "<b>Path</b> (%i nodes)"
msgstr[0] "<b>Đường nét</b> (%i nút)"
-#: ../src/sp-path.cpp:573
-#, fuzzy
-msgid "Creating single dot"
-msgstr "Đang tạo điểm đơn"
-
-#: ../src/sp-path.cpp:574
-#, fuzzy
-msgid "Create single dot"
-msgstr "Tạo điểm đơn"
-
#: ../src/sp-polygon.cpp:235
msgid "<b>Polygon</b>"
msgstr "<b>Đa giác</b>"
msgid "<b>Polyline</b>"
msgstr "<b>Đường đa đoạn</b>"
-#: ../src/sp-rect.cpp:242
+#: ../src/sp-rect.cpp:238
msgid "<b>Rectangle</b>"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>"
#, c-format
msgid "<b>Star</b> with %d vertex"
msgid_plural "<b>Star</b> with %d vertices"
-msgstr[0] "<b>Sao</b> có %d đỉnh"
+msgstr[0] "<b>Sao</b> gồm %d đỉnh"
#: ../src/sp-star.cpp:311
#, c-format
#: ../src/spiral-context.cpp:461
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Spiral</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr ""
-"<b>Xoắn ốc</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> để đính "
-"góc."
+msgid "<b>Spiral</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
+msgstr "<b>Xoắn ốc</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/spiral-context.cpp:482
msgid "Create spiral"
msgstr "Tạo xoắn ốc"
-#: ../src/splivarot.cpp:69 ../src/splivarot.cpp:75
+#: ../src/splivarot.cpp:69
+#: ../src/splivarot.cpp:75
msgid "Union"
msgstr "Hợp"
#: ../src/splivarot.cpp:120
msgid "Select <b>at least 2 paths</b> to perform a boolean operation."
-msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> để thực hiện thao tác luận lý."
+msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> thực hiện thao tác luận lý."
#: ../src/splivarot.cpp:124
msgid "Select <b>at least 1 path</b> to perform a boolean union."
-msgstr "Chọn <b>ít nhất 1 đường nét</b> để thực hiện thao tác hợp luận lý."
+msgstr "Chọn <b>ít nhất 1 đường nét</b> thực hiện thao tác hợp luận lý."
#: ../src/splivarot.cpp:130
-msgid ""
-"Select <b>exactly 2 paths</b> to perform difference, XOR, division, or path "
-"cut."
-msgstr ""
-"Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> để chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay "
-"cắt đường nét."
+msgid "Select <b>exactly 2 paths</b> to perform difference, XOR, division, or path cut."
+msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
-#: ../src/splivarot.cpp:147 ../src/splivarot.cpp:162
-msgid ""
-"Unable to determine the <b>z-order</b> of the objects selected for "
-"difference, XOR, division, or path cut."
-msgstr ""
-"Không thể quyết định <b>thứ tự z</b> của những đối tượng được chọn cho thao "
-"tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
+#: ../src/splivarot.cpp:147
+#: ../src/splivarot.cpp:162
+msgid "Unable to determine the <b>z-order</b> of the objects selected for difference, XOR, division, or path cut."
+msgstr "Không thể quyết định <b>thứ tự z</b> của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
#: ../src/splivarot.cpp:192
-msgid ""
-"One of the objects is <b>not a path</b>, cannot perform boolean operation."
-msgstr ""
-"Một của những đối tượng <b>không phải là đường nét</b> nên không thể chạy "
-"thao tác luận lý."
+msgid "One of the objects is <b>not a path</b>, cannot perform boolean operation."
+msgstr "Có đối tượng <b>không phải là đường nét</b>! Không thể áp dụng các phép toán Bool."
#: ../src/splivarot.cpp:602
msgid "Select <b>stroked path(s)</b> to convert stroke to path."
-msgstr ""
-"Chọn (các) <b>đối tượng đã vẽ nét</b> cần chuyển đổi nét sang đường nét"
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng đã vẽ nét</b> cần chuyển đổi nét sang đường nét"
#: ../src/splivarot.cpp:886
msgid "Convert stroke to path"
-msgstr "Chuyển đổi nét sang đường nét"
+msgstr "Chuyển đổi nét viền sang đường nét"
#. TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path"
#: ../src/splivarot.cpp:889
#: ../src/splivarot.cpp:973
msgid "Selected object is <b>not a path</b>, cannot inset/outset."
-msgstr ""
-"Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường nét</b> nên không thể bù vào/ra."
+msgstr "Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường nét</b> nên không thể dời vào/ra."
-#: ../src/splivarot.cpp:1093 ../src/splivarot.cpp:1162
+#: ../src/splivarot.cpp:1093
+#: ../src/splivarot.cpp:1162
msgid "Create linked offset"
-msgstr "Tạo khoảng bù đã liên kết"
+msgstr "Tạo đối tượng dời hình có liên kết"
-#: ../src/splivarot.cpp:1094 ../src/splivarot.cpp:1163
+#: ../src/splivarot.cpp:1094
+#: ../src/splivarot.cpp:1163
msgid "Create dynamic offset"
-msgstr "Tạo khoảng bù động"
+msgstr "Tạo đối tượng dời hình động"
#: ../src/splivarot.cpp:1190
msgid "Select <b>path(s)</b> to inset/outset."
#: ../src/splivarot.cpp:1571
msgid "Simplifying paths (separately):"
-msgstr "Đang giản dị hoá các đường nét (từng đồ):"
+msgstr "Đang đơn giản hoá các đường nét (riêng):"
#: ../src/splivarot.cpp:1573
msgid "Simplifying paths:"
-msgstr "Đang giản dị hoá các đường nét:"
+msgstr "Đang đơn giản hoá các đường nét:"
#: ../src/splivarot.cpp:1610
#, c-format
msgid "%s <b>%d</b> of <b>%d</b> paths simplified..."
-msgstr "%s <b>%d</b> trên <b>%d</b> đường nét đã được giản dị hoá..."
+msgstr "%s <b>%d</b> trên <b>%d</b> đường nét đã được đơn giản hoá..."
#: ../src/splivarot.cpp:1621
#, c-format
msgid "<b>%d</b> paths simplified."
-msgstr "<b>%d</b> đường nét đã được giản dị hoá."
+msgstr "<b>%d</b> đường nét đã được đơn giản hoá."
#: ../src/splivarot.cpp:1637
msgid "Select <b>path(s)</b> to simplify."
-msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần giản dị hoá."
+msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần đơn giản hoá."
#: ../src/splivarot.cpp:1651
msgid "Simplify"
-msgstr "Giản dị hoá"
+msgstr "Đơn giản hoá"
#: ../src/splivarot.cpp:1653
msgid "<b>No paths</b> to simplify in the selection."
-msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần giản dị hoá."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần đơn giản hoá."
#: ../src/star-context.cpp:348
msgid "<b>Ctrl</b>: snap angle; keep rays radial"
#: ../src/star-context.cpp:471
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Polygon</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr ""
-"<b>Đa giác</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> để đính "
-"góc."
+msgid "<b>Polygon</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
+msgstr "<b>Đa giác</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/star-context.cpp:472
#, c-format
msgid "<b>Star</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr ""
-"<b>Sao</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> để đính góc."
+msgstr "<b>Sao</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/star-context.cpp:495
msgid "Create star"
#: ../src/text-chemistry.cpp:100
msgid "Select <b>a text and a path</b> to put text on path."
-msgstr ""
-"Chọn <b>chuỗi và đường nét</b> để đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét."
+msgstr "Chọn <b>chuỗi và đường nét</b> đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:105
-msgid ""
-"This text object is <b>already put on a path</b>. Remove it from the path "
-"first. Use <b>Shift+D</b> to look up its path."
-msgstr ""
-"Đối tượng văn bản này <b>đã nằm trên đường nét</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó "
-"ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm đường nét của nó."
+msgid "This text object is <b>already put on a path</b>. Remove it from the path first. Use <b>Shift+D</b> to look up its path."
+msgstr "Đối tượng văn bản này <b>đã nằm trên đường nét</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đường nét của nó."
#. rect is the only SPShape which is not <path> yet, and thus SVG forbids us from putting text on it
#: ../src/text-chemistry.cpp:111
-msgid ""
-"You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to "
-"path first."
-msgstr ""
-"Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ "
-"nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét."
+msgid "You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to path first."
+msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:121
msgid "The flowed text(s) must be <b>visible</b> in order to be put on a path."
-msgstr "Văn bản trôi chảy phải <b>hiện rõ</b> để nằm trên đường nét."
+msgstr "văn bản trong khung phải <b>hiện rõ</b> nằm trên đường nét."
-#: ../src/text-chemistry.cpp:188 ../src/verbs.cpp:2240
+#: ../src/text-chemistry.cpp:188
+#: ../src/verbs.cpp:2234
msgid "Put text on path"
msgstr "Để văn bản trên đường nét"
#: ../src/text-chemistry.cpp:200
msgid "Select <b>a text on path</b> to remove it from path."
-msgstr ""
-"Chọn <b>một chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b> để gỡ bỏ nó khỏi đường nét."
+msgstr "Chọn <b>một chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b> gỡ bỏ nó khỏi đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:222
msgid "<b>No texts-on-paths</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b>."
-#: ../src/text-chemistry.cpp:225 ../src/verbs.cpp:2242
+#: ../src/text-chemistry.cpp:225
+#: ../src/verbs.cpp:2236
msgid "Remove text from path"
msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường nét"
-#: ../src/text-chemistry.cpp:265 ../src/text-chemistry.cpp:286
+#: ../src/text-chemistry.cpp:265
+#: ../src/text-chemistry.cpp:286
msgid "Select <b>text(s)</b> to remove kerns from."
msgstr "Chọn (các) <b>chuỗi văn bản</b> khỏi đó cần gỡ chỗ đã định."
msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tự định"
#: ../src/text-chemistry.cpp:309
-msgid ""
-"Select <b>a text</b> and one or more <b>paths or shapes</b> to flow text "
-"into frame."
-msgstr ""
-"Chọn <b>một văn bản</b> và một hay nhiều <b>đường nét hay hình</b> để làm "
-"cho văn bản trôi chảy vào khung."
+msgid "Select <b>a text</b> and one or more <b>paths or shapes</b> to flow text into frame."
+msgstr "Chọn <b>một văn bản</b> và các <b>đường nét hay hình</b> gói gọn văn bản vào khung."
#: ../src/text-chemistry.cpp:377
msgid "Flow text into shape"
-msgstr "Trôi chảy văn bản vào hình"
+msgstr "Gói văn bản vào trong hình"
#: ../src/text-chemistry.cpp:399
msgid "Select <b>a flowed text</b> to unflow it."
-msgstr "Chọn <b>một văn bản trôi chảy</b> để hủy trôi chảy nó."
+msgstr "Chọn <b>văn bản</b> cần bỏ khỏi khung."
#: ../src/text-chemistry.cpp:466
msgid "Unflow flowed text"
-msgstr "Hủy trôi chảy văn bản trôi chảy"
+msgstr "Gỡ văn bản ra khỏi khung"
#: ../src/text-chemistry.cpp:478
msgid "Select <b>flowed text(s)</b> to convert."
-msgstr "Chọn (các) <b>văn bản trôi chảy</b> cần chuyển đổi."
+msgstr "Chọn (các) <b>văn bản được gói gọn</b> cần chuyển đổi."
#: ../src/text-chemistry.cpp:496
msgid "The flowed text(s) must be <b>visible</b> in order to be converted."
-msgstr "Văn bản trôi chảy phải <b>hiện rõ</b> để chuyển đổi."
+msgstr "Văn bản trong khung phải <b>được hiển thị</b> trước khi chuyển đổi."
#: ../src/text-chemistry.cpp:524
msgid "Convert flowed text to text"
-msgstr "Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang văn bản"
+msgstr "Chuyển văn bản trong khung sang văn bản thường"
#: ../src/text-chemistry.cpp:529
msgid "<b>No flowed text(s)</b> to convert in the selection."
-msgstr "<b>Không có văn bản trôi chảy</b> cần chuyển đổi trong vùng chọn."
+msgstr "<b>Không có văn bản trong khung</b> cần chuyển đổi trong vùng chọn."
#: ../src/text-context.cpp:452
msgid "<b>Click</b> to edit the text, <b>drag</b> to select part of the text."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> vào để soạn thảo văn bản, <b>kéo</b> để chọn đoạn của văn bản."
+msgstr "<b>Nhấn</b> vào để soạn thảo văn bản, <b>kéo</b> chọn đoạn của văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:454
-msgid ""
-"<b>Click</b> to edit the flowed text, <b>drag</b> to select part of the text."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> vào để soạn thảo văn bản trôi chảy, <b>kéo</b> để chọn đoạn của "
-"văn bản."
+msgid "<b>Click</b> to edit the flowed text, <b>drag</b> to select part of the text."
+msgstr "<b>Nhấn</b> sửa văn bản trong khung, <b>kéo</b> chọn phần văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:508
msgid "Create text"
#: ../src/text-context.cpp:582
#, c-format
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): %s: %s"
-msgstr "Unicode (bấm phím <b>Enter</b> để kết thúc): %s: %s"
+msgstr "Unicode (nhấn <b>Enter</b> kết thúc): %s: %s"
-#: ../src/text-context.cpp:584 ../src/text-context.cpp:849
+#: ../src/text-context.cpp:584
+#: ../src/text-context.cpp:849
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): "
-msgstr "Unicode (bấm phím <b>Enter</b> để kết thúc): "
+msgstr "Unicode (nhấn <b>Enter</b> kết thúc): "
#: ../src/text-context.cpp:659
#, c-format
msgid "<b>Flowed text frame</b>: %s × %s"
-msgstr "<b>Khung văn bản trôi chảy</b>: %s × %s"
+msgstr "<b>Khung văn bản</b>: %s × %s"
-#: ../src/text-context.cpp:691 ../src/text-context.cpp:1544
+#: ../src/text-context.cpp:691
+#: ../src/text-context.cpp:1544
msgid "Type text; <b>Enter</b> to start new line."
-msgstr "Gỡ văn bản; bấm phím <b>Enter</b> để bắt đầu dòng mới."
+msgstr "Gỡ văn bản; nhấn <b>Enter</b> xuống dòng."
#: ../src/text-context.cpp:704
msgid "Flowed text is created."
-msgstr "Văn bản trôi chảy đã được tạo."
+msgstr "Đã tạo văn bản trong khung."
#: ../src/text-context.cpp:706
msgid "Create flowed text"
-msgstr "Tạo văn bản trôi chảy"
+msgstr "Tạo văn bản trong khung"
#: ../src/text-context.cpp:708
-msgid ""
-"The frame is <b>too small</b> for the current font size. Flowed text not "
-"created."
-msgstr ""
-"Khung này <b>quá nhỏ</b> để chứa kích cỡ phông chữ hiện thời nên chưa tạo "
-"văn bản trôi chảy."
+msgid "The frame is <b>too small</b> for the current font size. Flowed text not created."
+msgstr "Khung này <b>quá nhỏ</b> so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:834
msgid "No-break space"
#: ../src/text-context.cpp:1173
msgid "Contract line spacing"
-msgstr "Co lại khoảng dòng"
+msgstr "Giảm khoảng cách dòng"
#: ../src/text-context.cpp:1181
msgid "Contract letter spacing"
-msgstr "Co lại khoảng chữ"
+msgstr "Giảm khoảng cách chữ"
#: ../src/text-context.cpp:1200
msgid "Expand line spacing"
-msgstr "Giãn ra khoảng dòng"
+msgstr "Tăng khoảng cách dòng"
#: ../src/text-context.cpp:1208
msgid "Expand letter spacing"
-msgstr "Giãn ra khoảng chữ"
+msgstr "Tăng khoảng cách chữ"
#: ../src/text-context.cpp:1312
msgid "Paste text"
#: ../src/text-context.cpp:1542
msgid "Type flowed text; <b>Enter</b> to start new paragraph."
-msgstr "Gỡ văn bản trôi chảy ; bấm phím <b>Enter</b> để bắt đầu đoạn văn mới."
+msgstr "Gõ văn bản trong khung ; nhấn <b>Enter</b> xuống đoạn mới."
-#: ../src/text-context.cpp:1552 ../src/tools-switch.cpp:205
-msgid ""
-"<b>Click</b> to select or create text, <b>drag</b> to create flowed text; "
-"then type."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> vào để lựa chọn hay tạo văn bản, <b>kéo</b> để tạo văn bản trôi "
-"chảy, rồi gõ phím."
+#: ../src/text-context.cpp:1552
+#: ../src/tools-switch.cpp:205
+msgid "<b>Click</b> to select or create text, <b>drag</b> to create flowed text; then type."
+msgstr "<b>Nhấn</b> chọn hay tạo văn bản, <b>kéo</b> tạo khung văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:1659
msgid "Type text"
msgstr "Gõ văn bản"
#: ../src/tools-switch.cpp:145
-msgid ""
-"To edit a path, <b>click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> "
-"nodes to select them, then <b>drag</b> nodes and handles. <b>Click</b> on an "
-"object to select."
-msgstr ""
-"Để sửa đổi một đường nét nào đó, <b>nhấn</b>, <b>Shift+click</b>, hay <b>kéo "
-"vòng quanh</b> các nút để lựa chọn, rồi <b>kéo</b> nút và chốt. <b>Nhấn</b> "
-"vào đối tượng để lựa chọn."
+msgid "To edit a path, <b>click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select them, then <b>drag</b> nodes and handles. <b>Click</b> on an object to select."
+msgstr "Để sửa đường nét, <b>nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> các nút để chọn, rồi <b>kéo</b> nút và chốt. <b>Nhấn</b> vào đối tượng để chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:151
msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it."
msgstr "Để điều chỉnh đường nét bằng cách đẩy, lựa chọn nó rồi kéo qua nó."
#: ../src/tools-switch.cpp:157
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a rectangle. <b>Drag controls</b> to round corners and "
-"resize. <b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> để tạo một hình chữ nhật. <b>Kéo điều khiển</b> để làm tròn góc "
-"và thay đổi kích cỡ. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
+msgid "<b>Drag</b> to create a rectangle. <b>Drag controls</b> to round corners and resize. <b>Click</b> to select."
+msgstr "<b>Kéo</b> tạo hình chữ nhật. <b>Kéo chốt</b> tạo góc tròn và đổi cỡ. <b>Nhấn</b> chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:163
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a 3D box. <b>Drag controls</b> to resize in "
-"perspective. <b>Click</b> to select (with <b>Ctrl+Alt</b> for single faces)."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> để tạo một hộp ba chiều (3D). <b>Kéo điều khiển</b> để thay đổi "
-"kích cỡ theo phối cảnh. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn; với <b>Ctrl+Alt</b> cho "
-"mặt đơn."
+msgid "<b>Drag</b> to create a 3D box. <b>Drag controls</b> to resize in perspective. <b>Click</b> to select (with <b>Ctrl+Alt</b> for single faces)."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hộp ba chiều (3D). <b>Kéo chốt</b> thay đổi kích cỡ theo phối cảnh. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn; với <b>Ctrl+Alt</b> cho mặt đơn."
#: ../src/tools-switch.cpp:169
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create an ellipse. <b>Drag controls</b> to make an arc or "
-"segment. <b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> để tạo một hình bầu dục. <b>Kéo điều khiển</b> để tạo hình cung "
-"hay đoạn. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
+msgid "<b>Drag</b> to create an ellipse. <b>Drag controls</b> to make an arc or segment. <b>Click</b> to select."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hình elip. <b>Kéo chốt</b> tạo hình cung hay quạt. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:175
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a star. <b>Drag controls</b> to edit the star shape. "
-"<b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> để tạo một hình sao. <b>Kéo điều khiển</b> để sửa đổi hình của "
-"sao. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
+msgid "<b>Drag</b> to create a star. <b>Drag controls</b> to edit the star shape. <b>Click</b> to select."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hình sao. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của sao. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:181
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a spiral. <b>Drag controls</b> to edit the spiral "
-"shape. <b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> để tạo một xoắn ốc. <b>Kéo điều khiển</b> để sửa đổi hình của "
-"xoắn ốc. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn"
+msgid "<b>Drag</b> to create a spiral. <b>Drag controls</b> to edit the spiral shape. <b>Click</b> to select."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một xoắn ốc. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của xoắn ốc. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn"
#: ../src/tools-switch.cpp:187
-#, fuzzy
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a freehand line. Start drawing with <b>Shift</b> to "
-"append to selected path. <b>Ctrl+click</b> to create single dots."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> để tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ với phím <b>Shift</b> "
-"để phụ thêm đường vào đường nét đã chọn."
+msgid "<b>Drag</b> to create a freehand line. Start drawing with <b>Shift</b> to append to selected path."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ <b>Shift</b> phụ thêm đường vào đường nét đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:193
-#, fuzzy
-msgid ""
-"<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to start a path; with <b>Shift</b> to "
-"append to selected path. <b>Ctrl+click</b> to create single dots."
-msgstr ""
-" <b>Nhấn</b> vào hay <b>nhấn và kéo</b> để bắt đầu vẽ đường nét; với phím: "
-"<b>Shift</b> để phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn."
+msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to start a path; with <b>Shift</b> to append to selected path."
+msgstr " <b>Nhấn</b> vào hay <b>nhấn và kéo</b> bắt đầu vẽ đường nét; với phím: <b>Shift</b> phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:199
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to draw a calligraphic stroke; with <b>Ctrl</b> to track a "
-"guide, with <b>Alt</b> to thin/thicken. <b>Arrow keys</b> adjust width (left/"
-"right) and angle (up/down)."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> để vẽ một nét thư pháp; với phím <b>Ctrl</b> để theo vết nét "
-"dẫn; <b>Alt</b> để thay đổi chiều rộng. <b>phím mũi tên</b> điều chỉnh chiều "
-"rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)."
+msgid "<b>Drag</b> to draw a calligraphic stroke; with <b>Ctrl</b> to track a guide, with <b>Alt</b> to thin/thicken. <b>Arrow keys</b> adjust width (left/right) and angle (up/down)."
+msgstr " <b>Kéo</b> vẽ một nét thư pháp; giữ <b>Ctrl</b> theo vết đường gióng; <b>Alt</b> thay đổi chiều rộng. <b>phím mũi tên</b> điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)."
#: ../src/tools-switch.cpp:211
-msgid ""
-"<b>Drag</b> or <b>double click</b> to create a gradient on selected objects, "
-"<b>drag handles</b> to adjust gradients."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> hay <b>nhấn đôi</b> để tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã "
-"chọn, <b>kéo chốt</b> để điều chỉnh chuyển sắc."
+msgid "<b>Drag</b> or <b>double click</b> to create a gradient on selected objects, <b>drag handles</b> to adjust gradients."
+msgstr " <b>Kéo</b> hay <b>nhấn đôi</b> tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã chọn, <b>kéo chốt</b> điều chỉnh chuyển sắc."
#: ../src/tools-switch.cpp:217
-msgid ""
-"<b>Click</b> or <b>drag around an area</b> to zoom in, <b>Shift+click</b> to "
-"zoom out."
-msgstr ""
-" <b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> để phóng to, <b>Shift+nhấn</"
-"b> để thu nhỏ."
+msgid "<b>Click</b> or <b>drag around an area</b> to zoom in, <b>Shift+click</b> to zoom out."
+msgstr " <b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> phóng to, <b>Shift+nhấn</b> thu nhỏ."
#: ../src/tools-switch.cpp:229
msgid "<b>Click and drag</b> between shapes to create a connector."
-msgstr "<b>Nhấn và kéo</b> giữa hai hình để tạo bộ kết nối."
+msgstr "<b>Nhấn và kéo</b> giữa hai hình để tạo đường nối."
#: ../src/tools-switch.cpp:235
-msgid ""
-"<b>Click</b> to paint a bounded area, <b>Shift+click</b> to union the new "
-"fill with the current selection, <b>Ctrl+click</b> to change the clicked "
-"object's fill and stroke to the current setting."
-msgstr ""
-" <b>Nhấn</b> vào để sơn vùng đã giới hạn; <b>Shift+nhấn</b> để tạo hợp của "
-"vùng tô đầy mới và vùng chọn hiện thời; <b>Ctrl+nhấn</b> để thay đổi kiểu tô "
-"đầy và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời."
+msgid "<b>Click</b> to paint a bounded area, <b>Shift+click</b> to union the new fill with the current selection, <b>Ctrl+click</b> to change the clicked object's fill and stroke to the current setting."
+msgstr " <b>Nhấn</b> vào để sơn vùng đã giới hạn; <b>Shift+nhấn</b> tạo hợp của vùng tô mới và vùng chọn hiện thời; <b>Ctrl+nhấn</b> thay đổi kiểu tô và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời."
#: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:500
#: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:574
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Trace: %d. %ld nodes"
-msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút"
+msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút"
-#: ../src/trace/trace.cpp:69 ../src/trace/trace.cpp:134
-#: ../src/trace/trace.cpp:142 ../src/trace/trace.cpp:241
+#: ../src/trace/trace.cpp:69
+#: ../src/trace/trace.cpp:134
+#: ../src/trace/trace.cpp:142
+#: ../src/trace/trace.cpp:241
msgid "Select an <b>image</b> to trace"
msgstr "Chọn một <b>ảnh</b> cần đồ lại"
#: ../src/trace/trace.cpp:459
msgid "Trace: Image has no bitmap data"
-msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu ảnh mảng"
+msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu ảnh bitmap"
#: ../src/trace/trace.cpp:466
msgid "Trace: Starting trace..."
#. ## inform the document, so we can undo
#: ../src/trace/trace.cpp:570
msgid "Trace bitmap"
-msgstr "Đồ lại ảnh mảng"
+msgstr "Đồ lại ảnh bitmap"
#: ../src/trace/trace.cpp:574
#, c-format
msgid "Trace: Done. %ld nodes created"
msgstr "Đồ lại: đã xong. %ld nút đã được tạo."
-#: ../src/tweak-context.cpp:959
+#: ../src/tweak-context.cpp:944
msgid "<b>Nothing selected!</b> Select objects to tweak."
-msgstr ""
-"<b>Chưa chọn gì !</b> Hãy lựa chiều rộng những đối tượng cần điều chỉnh."
+msgstr "<b>Chưa chọn gì !</b> Hãy lựa chiều rộng những đối tượng cần điều chỉnh."
-#: ../src/tweak-context.cpp:964
+#: ../src/tweak-context.cpp:949
#, c-format
msgid "<b>Pushing %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Pushing %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang đẩy %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:969
+#: ../src/tweak-context.cpp:954
#, c-format
msgid "<b>Shrinking %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Shrinking %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang thu nhỏ %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:974
+#: ../src/tweak-context.cpp:959
#, c-format
msgid "<b>Growing %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Growing %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang phóng to %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:979
+#: ../src/tweak-context.cpp:964
#, c-format
msgid "<b>Attracting %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Attracting %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang hấp dẫn %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:984
+#: ../src/tweak-context.cpp:969
#, c-format
msgid "<b>Repelling %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Repelling %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang đẩy lùi %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:989
+#: ../src/tweak-context.cpp:974
#, c-format
msgid "<b>Roughening %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Roughening %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang làm cho gồ ghề %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:993
+#: ../src/tweak-context.cpp:978
#, c-format
msgid "<b>Painting %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Painting %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang sơn %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:998
+#: ../src/tweak-context.cpp:983
#, c-format
msgid "<b>Jittering colors in %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Jittering colors in %d</b> selected objects"
-msgstr[0] "<b>Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d</b> đối tượng đã chọnn"
+msgstr[0] "<b>Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1038
+#: ../src/tweak-context.cpp:1023
msgid "Push tweak"
msgstr "Chỉnh đẩy"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1042
+#: ../src/tweak-context.cpp:1027
msgid "Shrink tweak"
msgstr "Chỉnh thu nhỏ"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1046
+#: ../src/tweak-context.cpp:1031
msgid "Grow tweak"
msgstr "Chỉnh phóng to"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1050
+#: ../src/tweak-context.cpp:1035
msgid "Attract tweak"
msgstr "Chỉnh hấp dẫn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1054
+#: ../src/tweak-context.cpp:1039
msgid "Repel tweak"
msgstr "Chỉnh đẩy lùi"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1058
+#: ../src/tweak-context.cpp:1043
msgid "Roughen tweak"
msgstr "Chỉnh làm cho gồ ghề"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1062
+#: ../src/tweak-context.cpp:1047
msgid "Color paint tweak"
msgstr "Chỉnh sơn màu"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1065
+#: ../src/tweak-context.cpp:1050
msgid "Color jitter tweak"
msgstr "Chỉnh bù màu"
msgid "Create link"
msgstr "Tạo liên kết"
-#. "Ungroup"
-#: ../src/ui/context-menu.cpp:193 ../src/verbs.cpp:2236
+#. Ungroup
+#: ../src/ui/context-menu.cpp:193
+#: ../src/verbs.cpp:2230
msgid "_Ungroup"
msgstr "_Rã nhóm"
#. TRANSLATORS: Put here your name (and other national contributors')
#. one per line in the form of: name surname (email). Use \n for newline.
-#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:337
+#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:336
msgid "translator-credits"
msgstr "Clytie Siddall (clytie@riverland.net.au)"
#. TRANSLATORS: Horizontal gap
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:467
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2257
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272
msgid "H:"
msgstr "N:"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:505
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:782
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5108
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5070
msgid "Remove overlaps"
msgstr "Gỡ bỏ chỗ chồng chéo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:535
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4968
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4930
msgid "Arrange connector network"
-msgstr "Sắp đặt mạng bộ kết nối"
+msgstr "Sắp đặt mạng đường nối"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:565
msgid "Unclump"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:635
msgid "Randomize positions"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá các vị trí"
+msgstr "Đặt vị trí ngẫu nhiên"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:732
msgid "Distribute text baselines"
-msgstr "Phân phối các đường cơ bản văn bản"
+msgstr "Phân phối các đường gốc của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:752
msgid "Align text baselines"
-msgstr "Sắp hàng các đường cơ bản văn bản"
+msgstr "Sắp hàng các đường gốc của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:783
msgid "Connector network layout"
-msgstr "Bố trí mạng bộ kết nối"
+msgstr "Bố trí mạng đường nối"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:784
msgid "Nodes"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:795
msgid "Align right sides of objects to left side of anchor"
-msgstr "Sắp hàng bên trái neo các bên phải của đối tượng"
+msgstr "Sắp sườn phải của đối tượng trên cạnh trái của vùng neo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:798
msgid "Align left sides"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:801
msgid "Center on vertical axis"
-msgstr "Giữa lại theo trục thẳng đứng"
+msgstr "Tâm thẳng hàng dọc"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:804
msgid "Align right sides"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:807
msgid "Align left sides of objects to right side of anchor"
-msgstr "Sắp hàng bên phải neo các bên trái của đối tượng"
+msgstr "Sắp sườn trái của đối tượng trên cạnh phải của vùng neo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:810
msgid "Align bottoms of objects to top of anchor"
-msgstr "Sắp hàng bên trên neo các bên dưới của đối tượng"
+msgstr "Sắp đáy của đối tượng trên cạnh trên của vùng neo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:813
msgid "Align tops"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:816
msgid "Center on horizontal axis"
-msgstr "Giữa lại theo trục nằm ngang"
+msgstr "Tâm thẳng hàng ngang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:819
msgid "Align bottoms"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:822
msgid "Align tops of objects to bottom of anchor"
-msgstr "Sắp hàng bên dưới neo các bên trên của đối tượng"
+msgstr "Sắp đỉnh của đối tượng trên cạnh dưới của vùng neo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:827
msgid "Align baseline anchors of texts vertically"
-msgstr "Sắp hàng theo chiều dọc các neo đường cơ bản của văn bản"
+msgstr "Sắp hàng theo chiều dọc các neo đường gốc của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:830
msgid "Align baseline anchors of texts horizontally"
-msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các neo đường cơ bản của văn bản"
+msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các neo đường gốc của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:835
msgid "Make horizontal gaps between objects equal"
-msgstr "Làm cho các khe nằm ngang giữa hai đối tượng là trùng"
+msgstr "Khe ngang giữa 2 đối tượng là giống nhau"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:839
msgid "Distribute left sides equidistantly"
-msgstr "Phân phối đều các bên trái"
+msgstr "Phân phối đều theo bên trái"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:842
msgid "Distribute centers equidistantly horizontally"
-msgstr "Phân phối đều các trung tâm theo chiều ngang"
+msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều ngang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:845
msgid "Distribute right sides equidistantly"
-msgstr "Phân phối đều các bên phải"
+msgstr "Phân phối đều theo bên phải"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:849
msgid "Make vertical gaps between objects equal"
-msgstr "Làm cho các khe thẳng đứng giữa hai đối tượng là trùng"
+msgstr "Khe dọc giữa 2 đối tượng là giống nhau"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:853
msgid "Distribute tops equidistantly"
-msgstr "Phân phối đều các bên trên"
+msgstr "Phân phối đều theo bên trên"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:856
msgid "Distribute centers equidistantly vertically"
-msgstr "Phân phối đều các trung tâm theo chiều dọc"
+msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều dọc"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:859
msgid "Distribute bottoms equidistantly"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:864
msgid "Distribute baseline anchors of texts horizontally"
-msgstr "Phân phối theo chiều ngang các neo đường cơ bản của văn bản"
+msgstr "Phân phối theo chiều ngang các neo đường gốc của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:867
msgid "Distribute baseline anchors of texts vertically"
-msgstr "Phân phối theo chiều dọc các neo đường cơ bản của văn bản"
+msgstr "Phân phối theo chiều dọc các neo đường gốc của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:872
msgid "Randomize centers in both dimensions"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:875
msgid "Unclump objects: try to equalize edge-to-edge distances"
-msgstr "Tháo cục các đối tượng: thử làm trùng các khoảng cách cạnh-đến-cạnh"
+msgstr "Tháo cục các đối tượng: thử cân bằng khoảng cách cạnh-cạnh"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:880
-msgid ""
-"Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not "
-"overlap"
-msgstr ""
-"Di chuyển ít nhất có thể các đối tượng, ngăn cản hai hộp giới hạn chồng chéo"
+msgid "Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not overlap"
+msgstr "Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên nhau"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:884
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5070
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5032
msgid "Nicely arrange selected connector network"
-msgstr "Sắp đặt đẹp mạng bộ kết nối đã chọn"
+msgstr "Sắp đặt hợp lý mạng đường nối đã chọn"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:889
msgid "Align selected nodes horizontally"
msgstr "Mục nhỏ nhất"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:907
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:128
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1427
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1484
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:96
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1483
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:908
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1488
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1487
msgid "Drawing"
msgstr "Bản vẽ"
msgid "<b>License</b>"
msgstr "<b>Giấy phép</b>"
-#. ---------------------------------------------------------------
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87
-msgid "Show page _border"
-msgstr "Hiện _viền trang"
-
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87
-msgid "If set, rectangular page border is shown"
-msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị viền trang hình chữ nhất."
+msgid "Create new grid."
+msgstr "Tạo lưới mới."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:88
-msgid "Border on _top of drawing"
-msgstr "Viền bên _trên bản vẽ"
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:63
+msgid "_Remove"
+msgstr "_Bỏ"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:88
-msgid "If set, border is always on top of the drawing"
-msgstr "Bật tùy chọn này thì viền lúc nào cũng nằm bên trên bản vẽ."
+msgid "Remove selected grid."
+msgstr "Gỡ bỏ lưới đã chọn."
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:89
-msgid "_Show border shadow"
-msgstr "Hiện _bóng viền"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:97
+msgid "Guides"
+msgstr "Đường gióng"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:89
-msgid "If set, page border shows a shadow on its right and lower side"
-msgstr "Bật tùy chọn này thì viền của trang hiển thị bóng bên phải và bên dưới"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:842
+msgid "Grids"
+msgstr "Lưới"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99
+#: ../src/verbs.cpp:2440
+msgid "Snap"
+msgstr "Đính"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100
+msgid "Snap points"
+msgstr "Đính điểm"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:90
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188
msgid "Back_ground:"
msgstr "_Nền:"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:90
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:90
-msgid ""
-"Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)"
-msgstr ""
-"Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất ảnh mảng)"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188
+msgid "Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)"
+msgstr "Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất ảnh bitmap)"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:190
+msgid "Show page _border"
+msgstr "Hiện _viền trang"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:190
+msgid "If set, rectangular page border is shown"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị viền trang hình chữ nhất."
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:191
+msgid "Border on _top of drawing"
+msgstr "Viền bên _trên bản vẽ"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:191
+msgid "If set, border is always on top of the drawing"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì viền lúc nào cũng nằm bên trên bản vẽ."
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:192
msgid "Border _color:"
msgstr "_Màu viền:"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:192
msgid "Page border color"
msgstr "Màu viền của trang."
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:193
msgid "Color of the page border"
msgstr "Màu của viền trang."
-#. ---------------------------------------------------------------
-#. General snap options
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:94
-msgid "Show _guides"
-msgstr "HIện nét _dẫn"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:94
-msgid "Show or hide guides"
-msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:195
+msgid "_Show border shadow"
+msgstr "Hiện _bóng viền"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:95
-msgid "_Snap guides while dragging"
-msgstr "Đính nét dẫn tr_ong khi kéo"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:195
+msgid "If set, page border shows a shadow on its right and lower side"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì viền của trang hiển thị bóng bên phải và bên dưới"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:95
-#, fuzzy
-msgid ""
-"While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap "
-"to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' "
-"tab; only a small part of the guide near the cursor will snap)"
-msgstr ""
-"Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cũng phải "
-"hiệu lực mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:196
+msgid "Default _units:"
+msgstr "Đơn _vị mặc định:"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:97
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:199
+msgid "<b>General</b>"
+msgstr "<b>Chung</b>"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:201
+msgid "<b>Border</b>"
+msgstr "<b>Viền</b>"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:203
+msgid "<b>Format</b>"
+msgstr "<b>Định dạng</b>"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:230
+msgid "Show _guides"
+msgstr "HIện đường _gióng"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:230
+msgid "Show or hide guides"
+msgstr "Hiện/ẩn các đường gióng"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:231
msgid "Guide co_lor:"
-msgstr "_Màu nét dẫn:"
+msgstr "_Màu đường gióng:"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:97
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:231
msgid "Guideline color"
-msgstr "Màu nét dẫn"
+msgstr "Màu đường gióng"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:97
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:232
msgid "Color of guidelines"
-msgstr "Màu của các nét dẫn"
+msgstr "Màu của các đường gióng"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:233
msgid "_Highlight color:"
msgstr "Màu tô _sáng:"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:233
msgid "Highlighted guideline color"
-msgstr "Màu nét dẫn đã tô sáng"
+msgstr "Màu đường gióng đã tô sáng"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:234
msgid "Color of a guideline when it is under mouse"
-msgstr "Màu của nét dẫn nằm dưới con chuột"
+msgstr "Màu của đường gióng nằm dưới con chuột"
-#. ---------------------------------------------------------------
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100
-#, fuzzy
-msgid "_Enable snapping"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:237
+msgid "_Snap guides while dragging"
+msgstr "Đính đường gióng tr_ong khi kéo"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:238
+msgid "While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' tab)"
+msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cũng phải hiệu lực mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:242
+msgid "<b>Guides</b>"
+msgstr "<b>Đường gióng</b>"
+
+#. General options
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:261
+msgid "Enable snapping"
msgstr "Bật đính"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100 ../src/verbs.cpp:2446
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:262
+#: ../src/verbs.cpp:2440
msgid "Toggle snapping on or off"
msgstr "Bật/tắt chức năng đính"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:101
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:264
msgid "_Bounding box corners"
msgstr "_Góc hộp giới hạn"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:101
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Only available in the selector tool: snap bounding box corners to guides, to "
-"grids, and to other bounding boxes (but not to nodes or paths)"
-msgstr ""
-"Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các hộp giới "
-"hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lựa chọn)"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:265
+msgid "Snap bounding box corners to grid lines, to guides, and to other bounding boxes (Snapping of bounding boxes is only available in the selector tool)"
+msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các hộp giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lựa chọn)"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:267
msgid "_Nodes"
msgstr "_Nút"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103
-msgid ""
-"Snap nodes (e.g. path nodes, special points in shapes, gradient handles, "
-"text base points, transformation origins, etc.) to guides, to grids, to "
-"paths and to other nodes"
-msgstr ""
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:268
+msgid "Snap nodes to grid lines, to guides, to paths, and to other nodes"
+msgstr "Đính các nút tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các nút khác"
#. Options for snapping to objects
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:106
-#, fuzzy
-msgid "Snap to path_s"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:272
+msgid "Snap to pat_hs"
msgstr "Đín_h đường nét"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:106
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:273
msgid "Snap nodes to object paths"
msgstr "Đính nút tới đường nét đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:107
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:275
msgid "Snap to n_odes"
-msgstr "Dinh _nút"
+msgstr "Đính _nút"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:107
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:276
msgid "Snap nodes and guides to object nodes"
-msgstr "Đính các nút với nét dẫn tới các nút đối tượng"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:108
-#, fuzzy
-msgid "Snap to bounding bo_x edges"
-msgstr "Đính _cạnh hộp giới hạn"
+msgstr "Đính các nút với đường gióng tới các nút đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:108
-msgid "Snap bounding box corners and guides to bounding box edges"
-msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và nét dẫn tới các cạnh hộp giới hạn khác"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:109
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278
msgid "Snap to bounding box co_rners"
msgstr "Đính góc hộ_p giới hạn"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:109
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:279
msgid "Snap bounding box corners to other bounding box corners"
msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác"
-#. ---------------------------------------------------------------
-#. Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:112
-#, fuzzy
-msgid "Rotation _center"
-msgstr "Xoay (độ)"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:112
-#, fuzzy
-msgid "Consider the rotation center of an object when snapping"
-msgstr "Cũng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay nét dẫn"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:113
-msgid "_Grid with guides"
-msgstr "_Lưới có nét dẫn"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:113
-msgid "Snap to grid-guide intersections"
-msgstr "Giao khi đính lưới/nết dẫn"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:114
-msgid "_Line segments"
-msgstr "Đ_oạn đường"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:114
-msgid ""
-"Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see "
-"the previous tab)"
-msgstr ""
-"Đính giao các đoạn đường (cũng phải hiệu lực chức năng « đính đường nét », "
-"xem thẻ trước)"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:118
-msgid "Create new grid."
-msgstr "Tạo lưới mới."
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:119
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:58
-msgid "_Remove"
-msgstr "_Bỏ"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:119
-msgid "Remove selected grid."
-msgstr "Gỡ bỏ lưới đã chọn."
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:129
-msgid "Guides"
-msgstr "Nét dẫn"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:130
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:872
-msgid "Grids"
-msgstr "Lưới"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:131 ../src/verbs.cpp:2446
-msgid "Snap"
-msgstr "Đính"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:132
-msgid "Snap points"
-msgstr "Đính điểm"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:220
-msgid "Default _units:"
-msgstr "Đơn _vị mặc định:"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:223
-msgid "<b>General</b>"
-msgstr "<b>Chung</b>"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:225
-msgid "<b>Border</b>"
-msgstr "<b>Viền</b>"
-
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:227
-msgid "<b>Format</b>"
-msgstr "<b>Định dạng</b>"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:281
+msgid "Snap to bounding box _edges"
+msgstr "Đính _cạnh hộp giới hạn"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:255
-msgid "<b>Guides</b>"
-msgstr "<b>Nét dẫn</b>"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:282
+msgid "Snap bounding box corners and guides to bounding box edges"
+msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:274
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285
msgid "Snap _distance"
msgstr "Kh_oảng đính"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:274
-msgid "Snap only when _closer than:"
-msgstr ""
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285
+msgid "Snap at specified d_istance"
+msgstr "Đính ở khoảng đã gh_i rõ"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:275
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to objects"
msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:276
-msgid ""
-"If set, objects only snap to another object when it's within the range "
-"specified below"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong "
-"phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:287
+msgid "If set, objects only snap to another object when it's within the range specified below"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#. Options for snapping to grids
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:280
-#, fuzzy
-msgid "Snap d_istance"
-msgstr "Kh_oảng đính"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291
+msgid "Snap di_stance"
+msgstr "_Khoảng đĩnh"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:280
-msgid "Snap only when c_loser than:"
-msgstr ""
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291
+msgid "Snap at specified dis_tance"
+msgstr "Đính ở khoảng đã ghi _rõ"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:281
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:292
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to grid"
msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính lưới"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:282
-msgid ""
-"If set, objects only snap to a grid line when it's within the range "
-"specified below"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm "
-"vi đã ghi rõ bên dưới"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:293
+msgid "If set, objects only snap to a grid line when it's within the range specified below"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#. Options for snapping to guides
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297
msgid "Snap dist_ance"
msgstr "Khoản_g đĩnh"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286
-msgid "Snap only when close_r than:"
-msgstr ""
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297
+msgid "Snap at specified distan_ce"
+msgstr "Đí_nh ở khoảng đã ghi rõ"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:287
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:298
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to guides"
-msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính nét dẫn"
+msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính đường gióng"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:288
-msgid ""
-"If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified "
-"below"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính nét dẫn khi nó nằm bên trong phạm vi "
-"đã ghi rõ bên dưới"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:299
+msgid "If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified below"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:310
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:321
msgid "<b>Snapping</b>"
msgstr "<b>Đính</b>"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:312
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:323
msgid "<b>What snaps</b>"
msgstr "<b>Cái gì đính</b>"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:314
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:325
msgid "<b>Snap to objects</b>"
msgstr "<b>Đính đối tượng</b>"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:316
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:327
msgid "<b>Snap to grids</b>"
msgstr "<b>Đính lưới</b>"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:318
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:329
msgid "<b>Snap to guides</b>"
-msgstr "<b>Đính nét dẫn</b>"
+msgstr "<b>Đính đường gióng</b>"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:362
+msgid "_Grid with guides"
+msgstr "_Lưới có đường gióng"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:363
+msgid "Snap to grid-guide intersections"
+msgstr "Giao khi đính lưới/nết dẫn"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:366
+msgid "_Line segments"
+msgstr "Đ_oạn đường"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:367
+msgid "Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see the previous tab)"
+msgstr "Đính giao các đoạn đường (cũng phải hiệu lực chức năng « đính đường nét », xem thẻ trước)"
+
+#. Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:371
+msgid "_Include the object's rotation center"
+msgstr "Gồm có tâm xoay của đố_i tượng"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:354
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:372
+msgid "Also snap the rotation center of an object when snapping nodes or guides"
+msgstr "Cũng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay đường gióng"
+
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:378
msgid "<b>Snapping to intersections of</b>"
msgstr "<b>Đính giao của</b>"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:356
-#, fuzzy
-msgid "<b>Snapping to special nodes</b>"
-msgstr "<b>Đính giao của</b>"
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:380
+msgid "<b>Miscellaneous</b>"
+msgstr "<b>Linh tinh</b>"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:425
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:449
msgid "<b>Creation</b>"
msgstr "<b>Tạo</b>"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:426
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:450
msgid "<b>Defined grids</b>"
msgstr "<b>Lưới đã xác định</b>"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:641
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:665
msgid "Remove grid"
msgstr "Bỏ lưới"
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:382
-#, fuzzy
-msgid "No preview"
-msgstr "Xem thử"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:488
-msgid "too large for preview"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:626
-#, fuzzy
-msgid "Enable preview"
-msgstr "Bật đính"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:758
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:759
-#, fuzzy
-msgid "All Inkscape Files"
-msgstr "Mọi hình"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:763
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:764
-#, fuzzy
-msgid "All Files"
-msgstr "Mọi kiểu"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:769
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:770
-#, fuzzy
-msgid "All Images"
-msgstr "Nhúng mọi ảnh"
-
-#. ###### Add the file types menu
-#. createFilterMenu();
-#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added?
-#. ###### File options
-#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added?
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:935
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1492
-msgid "Append filename extension automatically"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1079
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1357
-#, fuzzy
-msgid "Guess from extension"
-msgstr "Bắt từ vùng chọn"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1378
-#, fuzzy
-msgid "Left edge of source"
-msgstr "(cạnh bên trái ở trên)"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1379
-msgid "Top edge of source"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1380
-#, fuzzy
-msgid "Right edge of source"
-msgstr "(cạnh bên phải ở trên)"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1381
-msgid "Bottom edge of source"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1382
-#, fuzzy
-msgid "Source width"
-msgstr "Co giãn chiều rộng"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1383
-#, fuzzy
-msgid "Source height"
-msgstr "Chiều cao che mờ"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1384
-#, fuzzy
-msgid "Destination width"
-msgstr "Đích in"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1385
-#, fuzzy
-msgid "Destination height"
-msgstr "Ánh sáng ở xa"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1386
-#, fuzzy
-msgid "Resolution (dots per inch)"
-msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh mảng"
-
-#. #########################################
-#. ## EXTRA WIDGET -- SOURCE SIDE
-#. #########################################
-#. ##### Export options buttons/spinners, etc
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1423
-#, fuzzy
-msgid "Document"
-msgstr "Tài liệu đã được lưu."
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1435
-#, fuzzy
-msgid "Custom"
-msgstr "Tự _chọn"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1475
-#, fuzzy
-msgid "Cairo"
-msgstr "Than chì"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1478
-msgid "Antialias"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1481
-#, fuzzy
-msgid "Background"
-msgstr "_Nền:"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1504
-#, fuzzy
-msgid "Destination"
-msgstr "Đích in"
-
#: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:53
msgid "Fill"
msgstr "Tô"
@@ -8124,1646 +7614,1457 @@ msgstr "_Sơn nét"
msgid "Stroke st_yle"
msgstr "_Kiểu nét"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:763
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:755
msgid "Light Source:"
msgstr "Nguồn ánh sáng:"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:784
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:787
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:776
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:779
msgid "Location"
msgstr "Vị trí"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:789
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:781
msgid "Points At"
msgstr "Điểm ở"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:790
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:782
msgid "Specular Exponent"
msgstr "Mũ long lanh"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:791
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:783
msgid "Cone Angle"
msgstr "Góc nón"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:851
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:843
msgid "New light source"
msgstr "Nguồn ánh sáng mới"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:892
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:884
msgid "_Duplicate"
msgstr "_Nhân đôi"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:918
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:910
msgid "_Filter"
msgstr "_Lọc"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:932
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:924
msgid "R_ename"
msgstr "Tha_y tên"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1026
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1016
msgid "Rename filter"
msgstr "Thay tên bộ lọc"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1062
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1052
msgid "Apply filter"
msgstr "Áp dụng bộ lọc"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1137
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1127
msgid "Add filter"
msgstr "Thêm bộ lọc"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1148
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1138
msgid "Remove filter"
msgstr "Bỏ bộ lọc"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1163
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1153
msgid "Duplicate filter"
msgstr "Nhân đôi bộ lọc"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1230
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1220
msgid "_Effect"
msgstr "_Hiệu ứng"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1238
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1228
msgid "Connections"
-msgstr "Bộ kết nối"
+msgstr "Đường nối"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1354
-msgid "Remove filter primitive"
-msgstr "Bỏ bộ lọc có sẵn"
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1724
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1700
msgid "Remove merge node"
msgstr "Bỏ nút trộn"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1840
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1816
msgid "Reorder filter primitive"
msgstr "Sắp xếp lại bộ lọc có sẵn"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1876
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1852
msgid "Add Effect:"
msgstr "Thêm hiệu ứng:"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1877
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1853
msgid "No effect selected"
msgstr "Chưa chọn hiệu ứng"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1895
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1866
msgid "<b>Effect parameters</b>"
msgstr "<b>Tham số hiệu ứng</b>"
#. # end multiple scan
#. ## end mode page
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1963
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553 ../src/widgets/toolbox.cpp:3104
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1925
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3097
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1967
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1929
msgid "Value(s)"
msgstr "Giá trị"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1980
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2016
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1934
+msgid "Slope"
+msgstr "Dốc"
+
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1935
+msgid "Intercept"
+msgstr "Điểm chắn"
+
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1937
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1988
+#: ../share/extensions/interp.inx.h:2
+msgid "Exponent"
+msgstr "Mũ"
+
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1941
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1977
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1981
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1942
msgid "K1"
msgstr "K1"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1982
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1943
msgid "K2"
msgstr "K2"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1983
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1944
msgid "K3"
msgstr "K3"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1984
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1945
msgid "K4"
msgstr "K4"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1988
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1949
msgid "Target"
msgstr "Đích"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1989
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1950
msgid "Kernel"
msgstr "Hạt"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1991
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1952
msgid "Divisor"
msgstr "Ước số"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1992
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1953
msgid "Bias"
msgstr "Khuynh hướng"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1993
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1954
msgid "Edge Mode"
msgstr "Chế độ cạnh"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1994
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1955
msgid "Preserve Alpha"
msgstr "Bảo tồn Anfa"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1997
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1958
msgid "Diffuse Color"
msgstr "Khuếch tán màu"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1998
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2028
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1959
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1986
msgid "Surface Scale"
msgstr "Tỷ lệ mặt"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1999
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2029
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1960
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1987
msgid "Constant"
msgstr "Hằng"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2000
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2031
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1961
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1989
msgid "Kernel Unit Length"
msgstr "Chiều dài đơn vị hạt"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2005
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1966
msgid "X Channel"
msgstr "Kênh X"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2006
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1967
msgid "Y Channel"
msgstr "Kênh Y"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2009
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1970
msgid "Flood Color"
msgstr "Màu tràn ngập"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2013
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1974
msgid "Standard Deviation"
msgstr "Độ lệch chuẩn"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2023
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1981
msgid "Delta X"
msgstr "δx"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2024
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1982
msgid "Delta Y"
msgstr "δy"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2027
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1985
msgid "Specular Color"
msgstr "Màu long lanh"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2030
-#: ../share/extensions/interp.inx.h:2
-msgid "Exponent"
-msgstr "Mũ"
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2038
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1993
msgid "Stitch Tiles"
msgstr "Khâu các đá lát"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2040
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1995
msgid "Base Frequency"
msgstr "Tần số cơ bản"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2041
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1996
msgid "Octaves"
msgstr "Quãng tám"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2042
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1997
msgid "Seed"
msgstr "Hạt"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2054
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2009
msgid "Add filter primitive"
msgstr "Thêm bộ lọc có sẵn"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2063
-msgid ""
-"The <b>feBlend</b> filter primitive provides 4 image blending modes: screen, "
-"multiply, darken and lighten."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2067
-msgid ""
-"The <b>feColorMatrix</b> filter primitive applies a matrix transformation to "
-"colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object "
-"to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2071
-msgid ""
-"The <b>feComponentTransfer</b> filter primitive manipulates the input's "
-"color components (red, green, blue, and alpha) according to particular "
-"transfer functions, allowing operations like brightness and contrast "
-"adjustment, color balance, and thresholding."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2075
-msgid ""
-"The <b>feComposite</b> filter primitive composites two images using one of "
-"the Porter-Duff blending modes or the aritmetic mode described in SVG "
-"standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations "
-"between the corresponding pixel values of the images."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2079
-msgid ""
-"The <b>feConvolveMatrix</b> lets you specify a Convolution to be applied on "
-"the image. Common effects created using convolution matrices are blur, "
-"sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can "
-"be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive "
-"is faster and resolution-independent."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2083
-msgid ""
-"The <b>feDiffuseLighting</b> and feSpecularLighting filter primitives create "
-"\"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth "
-"information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower "
-"opacity areas recede away from the viewer."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2087
-msgid ""
-"The <b>feDisplacementMap</b> filter primitive displaces the pixels in the "
-"first input using the second input as a displacement map, that shows from "
-"how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch "
-"effects."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2091
-msgid ""
-"The <b>feFlood</b> filter primitive fills the region with a given color and "
-"opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to "
-"a graphic."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2095
-msgid ""
-"The <b>feGaussianBlur</b> filter primitive uniformly blurs its input. It is "
-"commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2099
-msgid ""
-"The <b>feImage</b> filter primitive fills the region with an external image "
-"or another part of the document."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2103
-msgid ""
-"The <b>feMerge</b> filter primitive composites several temporary images "
-"inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha "
-"compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives "
-"in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2107
-msgid ""
-"The <b>feMorphology</b> filter primitive provides erode and dilate effects. "
-"For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it "
-"thicker."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2111
-msgid ""
-"The <b>feOffset</b> filter primitive offsets the image by an user-defined "
-"amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in "
-"a slightly different position than the actual object."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2115
-msgid ""
-"The feDiffuseLighting and <b>feSpecularLighting</b> filter primitives create "
-"\"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth "
-"information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower "
-"opacity areas recede away from the viewer."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2119
-msgid ""
-"The <b>feTile</b> filter primitive tiles a region with its input graphic"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2123
-msgid ""
-"The <b>feTurbulence</b> filter primitive renders Perlin noise. This kind of "
-"noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and "
-"smoke and in generating complex textures like marble or granite."
-msgstr ""
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2021
+msgid "Remove filter primitive"
+msgstr "Bỏ bộ lọc có sẵn"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2138
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2037
msgid "Duplicate filter primitive"
msgstr "Nhân đôi bộ lọc có sẵn"
-#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2177
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2076
msgid "Set filter primitive attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:146
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:149
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:148
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151
msgid "Grab sensitivity:"
msgstr "Độ nhạy bắt:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:148
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:164
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:167
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:149
-msgid ""
-"How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it "
-"with mouse (in screen pixels)"
-msgstr ""
-"Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột "
-"(theo điểm ảnh trên màn hình)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:152
+msgid "How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it with mouse (in screen pixels)"
+msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm ảnh trên màn hình)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154
msgid "Click/drag threshold:"
msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:152
-msgid ""
-"Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag"
-msgstr ""
-"Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý "
-"là cú nhấn, không phải việc kéo."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:155
+msgid "Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag"
+msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý là cú nhấn, không phải việc kéo."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:157
msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)"
msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:156
-msgid ""
-"Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable "
-"this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a "
-"mouse)"
-msgstr ""
-"Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này "
-"chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng "
-"nó làm con chuột)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:159
+msgid "Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a mouse)"
+msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:162
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:165
msgid "Scrolling"
msgstr "Cuộn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:164
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:167
msgid "Mouse wheel scrolls by:"
msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:165
-msgid ""
-"One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels "
-"(horizontally with Shift)"
-msgstr ""
-"Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn "
-"hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168
+msgid "One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels (horizontally with Shift)"
+msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:166
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169
msgid "Ctrl+arrows"
msgstr "Ctrl+mũi tên"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171
msgid "Scroll by:"
msgstr "Cuộn theo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172
msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)"
-msgstr ""
-"Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn "
-"hình)."
+msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:174
msgid "Acceleration:"
msgstr "Tăng tốc:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172
-msgid ""
-"Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no "
-"acceleration)"
-msgstr ""
-"Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không "
-"tăng tốc)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175
+msgid "Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no acceleration)"
+msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không tăng tốc)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:173
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176
msgid "Autoscrolling"
msgstr "Tự động cuộn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176
-msgid ""
-"How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn "
-"autoscroll off)"
-msgstr ""
-"Tốc độ tự động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tự "
-"động cuộn)."
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 ../src/widgets/toolbox.cpp:5223
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179
+msgid "How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn autoscroll off)"
+msgstr "Tốc độ tự động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tự động cuộn)."
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5185
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179
-msgid ""
-"How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger "
-"autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas"
-msgstr ""
-"Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tự động cuộn; "
-"số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182
+msgid "How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas"
+msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tự động cuộn; số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:180
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183
msgid "Left mouse button pans when Space is pressed"
msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím dài"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182
-msgid ""
-"When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans "
-"canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to "
-"Selector tool (default)."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên "
-"chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (như trong chương trình Adobe Illustrator). Không "
-"thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lựa chọn (mặc định)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:185
+msgid "When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to Selector tool (default)."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (như trong chương trình Adobe Illustrator). Không thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lựa chọn (mặc định)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:186
msgid "Mouse wheel zooms by default"
msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:185
-msgid ""
-"When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when "
-"off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — "
-"cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:188
+msgid "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:190
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:193
msgid "Steps"
msgstr "Bước"
#. nudgedistance is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197
msgid "Arrow keys move by:"
msgstr "Phím mũi tên di chuyển theo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:195
-msgid ""
-"Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance "
-"(in px units)"
-msgstr ""
-"Việc bấm phím mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo "
-"khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198
+msgid "Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance (in px units)"
+msgstr "Việc nhấn mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
#. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201
msgid "> and < scale by:"
msgstr "> và < co giãn theo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:199
-msgid ""
-"Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)"
-msgstr ""
-"Việc bấm phím > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo "
-"lượng gia này (theo điểm ảnh)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202
+msgid "Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)"
+msgstr "Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204
msgid "Inset/Outset by:"
msgstr "Bù vào/ra theo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202
-msgid ""
-"Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)"
-msgstr ""
-"Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm "
-"ảnh)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205
+msgid "Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)"
+msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:203
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:206
msgid "Compass-like display of angles"
msgstr "Hiển thị góc như la bàn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205
-msgid ""
-"When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive "
-"clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive "
-"counterclockwise"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến "
-"360º, dương theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, "
-"dương theo ngược chiều."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:208
+msgid "When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive counterclockwise"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dương theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dương theo ngược chiều."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214
msgid "Rotation snaps every:"
msgstr "Xoay đính sau mỗi:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214
msgid "degrees"
msgstr "độ °"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:212
-msgid ""
-"Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing "
-"[ or ] rotates by this amount"
-msgstr ""
-"Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc bấm phím ngoặc "
-"vuông [ hay ] cũng xoay theo số độ này."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:215
+msgid "Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing [ or ] rotates by this amount"
+msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông [ hay ] cũng xoay theo số độ này."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217
msgid "Zoom in/out by:"
msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:215
-msgid ""
-"Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this "
-"multiplier"
-msgstr ""
-"Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này "
-"phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:218
+msgid "Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this multiplier"
+msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:221
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:224
msgid "Show selection cue"
msgstr "Hiện đề tựa chọn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:222
-msgid ""
-"Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)"
-msgstr ""
-"Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tựa lựa chọn (như trong bộ chọn) hay "
-"không"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:225
+msgid "Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)"
+msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tựa lựa chọn (như trong bộ chọn) hay không"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:228
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:231
msgid "Enable gradient editing"
-msgstr "Bật chỉnh sửa chuyển sắc"
+msgstr "Bật sửa chuyển sắc"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:229
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:232
msgid "Whether selected objects display gradient editing controls"
-msgstr ""
-"Đối tượng đã chọn có hiển thị các điều khiển chỉnh sửa chuyển sắc hay không"
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:234
-msgid "Conversion to guides uses edges instead of bounding box"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:235
-msgid ""
-"Converting an object to guides places these along the object's true edges "
-"(imitating the object's shape), not along the bounding box."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:242
-msgid "Ctrl+click dot size:"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng đã chọn có hiển thị các điều khiển sửa chuyển sắc hay không"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:243
-msgid "Size of dots created with Ctrl+click (relative to current stroke width)"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:258
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:245
msgid "<b>No objects selected</b> to take the style from."
msgstr "<b>Chưa chọn đối tượng</b> từ đó cần bắt kiểu dáng."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:267
-#, fuzzy
-msgid ""
-"<b>More than one object selected.</b> Cannot take style from multiple "
-"objects."
-msgstr ""
-"<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:254
+msgid "<b>More than one object selected.</b> Cannot take style from multiple objects."
+msgstr "<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:301
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:288
msgid "Create new objects with:"
msgstr "Tạo đối tượng mới bằng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:303
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:290
msgid "Last used style"
msgstr "Kiểu dáng dùng cuối"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:305
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:292
msgid "Apply the style you last set on an object"
msgstr "Áp dụng kiểu dáng bạn đã đặt cuối cùng vào đối tượng."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:310
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:297
msgid "This tool's own style:"
msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:314
-msgid ""
-"Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use "
-"the button below to set it."
-msgstr ""
-"Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới "
-"tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:301
+msgid "Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use the button below to set it."
+msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:319
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:306
msgid "Take from selection"
msgstr "Bắt từ vùng chọn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:323
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:310
msgid "This tool's style of new objects"
msgstr "Kiểu dáng đối tượng mới của công cụ này"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:331
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:318
msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style"
-msgstr ""
-"Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
+msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:336
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:323
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:339
-msgid "Bounding box to use:"
-msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:"
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340
-msgid "Visual bounding box"
-msgstr "Hộp giới hạn hiện rõ"
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:342
-msgid "This bounding box includes stroke width, markers, filter margins, etc."
-msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chiều rộng nét, các dấu hiệu, các lề lọc v.v."
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:343
-msgid "Geometric bounding box"
-msgstr "Hộp giới hạn dạng hình"
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:345
-msgid "This bounding box includes only the bare path"
-msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường nét trần"
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:347
-#, fuzzy
-msgid "Conversion to guides:"
-msgstr "Bỏ các nét dẫn đã có"
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348
-msgid "Keep objects after conversion to guides"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:350
-msgid ""
-"When converting an object to guides, don't delete the object after the "
-"conversion."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:352
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:326
msgid "Width is in absolute units"
-msgstr "Chiều rộng theo đơn vị tuyệt đối"
+msgstr "Dùng đơn vị tuyệt đối"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:353
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:327
msgid "Select new path"
msgstr "Chọn đường nét mới"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:354
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:328
msgid "Don't attach connectors to text objects"
-msgstr "Đừng đính bộ kết nối tới đối tượng văn bản"
+msgstr "Đừng đính đường nối tới đối tượng văn bản"
#. Selector
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:357
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:331
msgid "Selector"
msgstr "Bộ chọn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:360
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:334
msgid "When transforming, show:"
msgstr "Khi chuyển dạng, hiện:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:335
msgid "Objects"
msgstr "Đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:363
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:337
msgid "Show the actual objects when moving or transforming"
msgstr "Hiển thị những đối tượng thật khi di chuyển hay chuyển dạng."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:364
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:338
msgid "Box outline"
msgstr "Nét ngoài hộp"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:366
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340
msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming"
-msgstr ""
-"Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng"
+msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:367
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:341
msgid "Per-object selection cue:"
msgstr "Đề tựa chọn từng đối tượng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:370
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:344
msgid "No per-object selection indication"
msgstr "Không có đề tựa chọn từng đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:371
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:345
msgid "Mark"
msgstr "Dấu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:373
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:347
msgid "Each selected object has a diamond mark in the top left corner"
msgstr "Mỗi đối tượng được chọn có một dấu hình thoi ở góc trên, bên trái"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348
msgid "Box"
msgstr "Hộp"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:376
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:350
msgid "Each selected object displays its bounding box"
msgstr "Mỗi đối tượng được chọn hiển thị hộp giới hạn của nó"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:352
+msgid "Bounding box to use:"
+msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:353
+msgid "Visual bounding box"
+msgstr "Hộp giới hạn hiện rõ"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:355
+msgid "This bounding box includes stroke width, markers, filter margins, etc."
+msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chiều rộng nét, các hình nút, các lề lọc v.v."
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:356
+msgid "Geometric bounding box"
+msgstr "Hộp giới hạn dạng hình"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:358
+msgid "This bounding box includes only the bare path"
+msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường nét trần"
+
#. Node
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:379
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361
msgid "Node"
msgstr "Nút"
-#. Tweak
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:383 ../src/verbs.cpp:2372
-msgid "Tweak"
-msgstr "Chỉnh"
-
#. Zoom
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:387
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073 ../src/verbs.cpp:2394
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:483
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:365
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073
+#: ../src/verbs.cpp:2388
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:482
msgid "Zoom"
msgstr "Thu Phóng"
#. Shapes
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:391
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:369
msgid "Shapes"
msgstr "Hình"
#. Pencil
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:413 ../src/verbs.cpp:2384
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389
+#: ../src/verbs.cpp:2378
msgid "Pencil"
msgstr "Bút chì"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:392
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:601
msgid "Tolerance:"
msgstr "Chịu đựng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:417
-msgid ""
-"This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower "
-"values produce more uneven paths with more nodes"
-msgstr ""
-"Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng "
-"tay; giá trị nhỏ hơn thì tạo đường nét ít phẳng hơn có nút nhiều hơn."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:393
+msgid "This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower values produce more uneven paths with more nodes"
+msgstr "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng tay; giá trị nhỏ hơn thì tạo đường nét ít phẳng hơn có nút nhiều hơn."
#. Pen
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:422 ../src/verbs.cpp:2386
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:397
+#: ../src/verbs.cpp:2380
msgid "Pen"
msgstr "Bút"
#. Calligraphy
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:427 ../src/verbs.cpp:2388
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401
+#: ../src/verbs.cpp:2382
msgid "Calligraphy"
-msgstr "Viết đẹp"
+msgstr "Thư pháp"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:431
-msgid ""
-"If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise "
-"pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), "
-"không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc "
-"vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:404
+msgid "If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:433
-msgid ""
-"If on, each newly created object will be selected (deselecting previous "
-"selection)"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lựa chọn (cũng bỏ chọn đồ "
-"đã chọn trước)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:406
+msgid "If on, each newly created object will be selected (deselecting previous selection)"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lựa chọn (cũng bỏ chọn đồ đã chọn trước)"
#. Paint Bucket
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:435 ../src/verbs.cpp:2400
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:408
+#: ../src/verbs.cpp:2394
msgid "Paint Bucket"
msgstr "Xô sơn"
#. Gradient
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:444 ../src/verbs.cpp:2392
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416
+#: ../src/verbs.cpp:2386
msgid "Gradient"
msgstr "Chuyển sắc"
#. Connector
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:447 ../src/verbs.cpp:2398
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419
+#: ../src/verbs.cpp:2392
msgid "Connector"
-msgstr "Bộ kết nối"
+msgstr "Đường nối"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:450
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:422
msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì những điểm đính bộ kết nối sẽ không hiển thị cho đối "
-"tượng kiểu văn bản"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản"
#. Dropper
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452 ../src/verbs.cpp:2396
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424
+#: ../src/verbs.cpp:2390
msgid "Dropper"
msgstr "Bút chọn màu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:459
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:431
msgid "Save and restore window geometry for each document"
msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432
msgid "Remember and use last window's geometry"
msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:461
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:433
msgid "Don't save window geometry"
msgstr "Đừng lưu kích cỡ và vị trí của cửa sổ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:463
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:488
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:435
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460
msgid "Dockable"
msgstr "Thả neo được"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:464
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:490
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:462
msgid "Floating"
msgstr "Nổi"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:466
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:438
msgid "Dialogs are hidden in taskbar"
msgstr "Hộp thoại bị ẩn trên thanh tác vụ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:467
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:439
msgid "Zoom when window is resized"
msgstr "Thu phóng khi cửa sổ thay đổi kích cỡ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:468
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:440
msgid "Show close button on dialogs"
msgstr "Hiện nút đóng trên hộp thoại"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:471
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443
msgid "Aggressive"
msgstr "Năng nổ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:475
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:447
msgid "Dialogs stay on top (experimental!)"
msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thực nghiệm !)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:478
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:450
msgid "Saving window geometry (size and position):"
msgstr "Đang lưu kích cỡ và vị trí của cửa sổ :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:480
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452
msgid "Let the window manager determine placement of all windows"
msgstr "Cho phép bộ quản lý cửa sổ quyết định vị trí của mọi cửa sổ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:482
-msgid ""
-"Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user "
-"preferences)"
-msgstr ""
-"Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (cũng lưu thông tin này vào "
-"tùy thích người dùng)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:454
+msgid "Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user preferences)"
+msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (cũng lưu thông tin này vào tùy thích người dùng)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:484
-msgid ""
-"Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the "
-"document)"
-msgstr ""
-"Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ (lưu thông tin "
-"này vào cùng tài liệu)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:456
+msgid "Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the document)"
+msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ (lưu thông tin này vào cùng tài liệu)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:486
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:458
msgid "Dialog behavior (requires restart):"
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:492
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:464
msgid "Dialogs on top:"
msgstr "Hộp thoại lên trên:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:495
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:467
msgid "Dialogs are treated as regular windows"
msgstr "Hộp thoại được xử lý là cửa sổ chuẩn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:469
msgid "Dialogs stay on top of document windows"
msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên các cửa sổ tài liệu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:499
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:471
msgid "Same as Normal but may work better with some window managers"
-msgstr ""
-"Trùng với Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ "
-"nào đó"
+msgstr "Trùng với Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ nào đó"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:502
-msgid ""
-"Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the "
-"ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press "
-"'Restore' to bring back a minimized document window)"
-msgstr ""
-"Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cửa sổ tài liệu, hay không. Quan "
-"trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút "
-"thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cửa sổ tài liệu bị thu nhỏ)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:474
+msgid "Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press 'Restore' to bring back a minimized document window)"
+msgstr "Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cửa sổ tài liệu, hay không. Quan trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cửa sổ tài liệu bị thu nhỏ)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:505
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:477
msgid "Miscellaneous:"
msgstr "Linh tinh:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:508
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:480
msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar"
-msgstr ""
-"Có nên ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ, hay không"
+msgstr "Có nên ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ, hay không"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:511
-msgid ""
-"Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible "
-"(this is the default which can be changed in any window using the button "
-"above the right scrollbar)"
-msgstr ""
-"Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một "
-"vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất "
-"cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:483
+msgid "Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible (this is the default which can be changed in any window using the button above the right scrollbar)"
+msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:485
msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)"
msgstr "Cửa sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần khởi chạy lại)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:514
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:486
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:519
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:491
msgid "Move in parallel"
msgstr "Di chuyển song song"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:521
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:493
msgid "Stay unmoved"
msgstr "Không di chuyển"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:523
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:495
msgid "Move according to transform"
msgstr "Di chuyển tùy theo cách chuyển dạng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:525
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497
msgid "Are unlinked"
msgstr "Bị bỏ liên kết"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:527
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:499
msgid "Are deleted"
msgstr "Bị xoá"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:530
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:502
msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:"
-msgstr ""
-"Khi đồ gốc di chuyển, các bản sao và khoảng bù đã liên kết của nó đều :"
+msgstr "Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết của nó đều :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:532
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:504
msgid "Clones are translated by the same vector as their original."
msgstr "Chỗ của bản sao được dời theo cùng một véc-tơ với bản gốc."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:534
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:506
msgid "Clones preserve their positions when their original is moved."
msgstr "Bản sao bảo tồn vị trí khi bản gốc di chuyển."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536
-msgid ""
-"Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For "
-"example, a rotated clone will move in a different direction than its "
-"original."
-msgstr ""
-"Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển "
-"dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản "
-"gốc của nó."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:508
+msgid "Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For example, a rotated clone will move in a different direction than its original."
+msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:537
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:509
msgid "When the original is deleted, its clones:"
msgstr "Khi điều gốc bị xoá, các bản sao của nó :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:539
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:511
msgid "Orphaned clones are converted to regular objects."
msgstr "Bản sao thừa được chuyển đổi sang đối tượng chuẩn."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:541
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513
msgid "Orphaned clones are deleted along with their original."
msgstr "Bản sao thừa bị xoá cùng với bản gốc của nó."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:548
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:520
msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask"
-msgstr ""
-"Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ"
+msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550
-msgid ""
-"Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:522
+msgid "Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask"
+msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:551
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:523
msgid "Remove clippath/mask object after applying"
msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường nét xén/mặt nạ sau khi áp dụng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:553
-msgid ""
-"After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the "
-"drawing"
-msgstr ""
-"Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay "
-"mặt nạ"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:525
+msgid "After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the drawing"
+msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay mặt nạ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:554
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:526
msgid "Clippaths and masks"
msgstr "Đường nét xén và mặt nạ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:559
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:531
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:495
msgid "Scale stroke width"
msgstr "Co giãn chiều rộng nét"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:560
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:532
msgid "Scale rounded corners in rectangles"
msgstr "Co giãn góc tròn trong hình chữ nhật"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:561
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533
msgid "Transform gradients"
msgstr "Chuyển dạng chuyển sắc"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:562
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:534
msgid "Transform patterns"
msgstr "Chuyển dạng mẫu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:563
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:535
msgid "Optimized"
msgstr "Tối ưu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:564
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536
msgid "Preserved"
msgstr "Đã bảo tồn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:567
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:539
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:496
msgid "When scaling objects, scale the stroke width by the same proportion"
msgstr "Khi co giãn đối tượng, co giãn chiều rộng nét theo cùng một số"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:569
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:541
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:507
msgid "When scaling rectangles, scale the radii of rounded corners"
msgstr "Khi co giãn hình chữ nhật, co giãn những bán kính của góc tròn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:571
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:543
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:518
msgid "Move gradients (in fill or stroke) along with the objects"
msgstr "Chuyển dạng chuyển sắc (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:573
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:529
msgid "Move patterns (in fill or stroke) along with the objects"
msgstr "Chuyển dạng mẫu (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:574
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:546
msgid "Store transformation:"
msgstr "Lưu cách chuyển dạng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576
-msgid ""
-"If possible, apply transformation to objects without adding a transform= "
-"attribute"
-msgstr ""
-"Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính "
-"chuyển dạng « transform= »"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:548
+msgid "If possible, apply transformation to objects without adding a transform= attribute"
+msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:578
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550
msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects"
-msgstr ""
-"Lúc nào cũng lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
+msgstr "Lúc nào cũng lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:580
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:552
msgid "Transforms"
msgstr "Chuyển dạng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:585
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:557
msgid "Best quality (slowest)"
msgstr "Chất lượng cao nhất (chậm nhất)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:587
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:559
msgid "Better quality (slower)"
msgstr "Chất lượng cao hơn (chậm hơn)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:589
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:561
msgid "Average quality"
msgstr "Chất lượng vừa"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:591
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:563
msgid "Lower quality (faster)"
msgstr "Chất lượng thấp hơn (nhanh hơn)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:593
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:565
msgid "Lowest quality (fastest)"
msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhanh nhất)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:596
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:568
msgid "Gaussian blur quality for display:"
-msgstr "Chất lượng che mờ Gauss để trình bày:"
+msgstr "Chất lượng làm mờ Gauss để trình bày:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:598
-msgid ""
-"Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export "
-"always uses best quality)"
-msgstr ""
-"Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to "
-"nhiều (việc xuất ảnh mảng lúc nào cũng ở mức chất lượng cao nhất)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:570
+msgid "Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export always uses best quality)"
+msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cũng ở mức chất lượng cao nhất)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:600
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:572
msgid "Better quality, but slower display"
msgstr "Chất lượng cao hơn, còn trình bày chậm hơn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:602
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:574
msgid "Average quality, acceptable display speed"
msgstr "Chất lượng vừa, tốc độ trình bày khả thủ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:604
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576
msgid "Lower quality (some artifacts), but display is faster"
msgstr "Chất lượng thấp hơn (một số đồ tạo tác), còn trình bày nhanh hơn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:578
msgid "Lowest quality (considerable artifacts), but display is fastest"
msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhiều đồ tạo tác), còn trình bày nhanh nhất"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:608
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:580
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:614
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:586
msgid "Select in all layers"
msgstr "Chọn trong mỗi lớp"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:587
msgid "Select only within current layer"
msgstr "Chọn chỉ trong lớp hiện tại"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:616
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:588
msgid "Select in current layer and sublayers"
msgstr "Chọn trong lớp hiện tại và các lớp phụ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:617
-#, fuzzy
-msgid "Ignore hidden objects and layers"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:589
+msgid "Ignore hidden objects"
msgstr "Bỏ qua đối tượng bị ẩn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:618
-#, fuzzy
-msgid "Ignore locked objects and layers"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:590
+msgid "Ignore locked objects"
msgstr "Bỏ qua đối tượng bị khoá"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:619
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:591
msgid "Deselect upon layer change"
msgstr "Bỏ chọn khi lớp thay đổi"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:621
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:593
msgid "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:"
msgstr "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:623
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:595
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:625
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:597
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện "
-"tại"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:627
-msgid ""
-"Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all "
-"its sublayers"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại "
-"và các lớp phụ của nó"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:599
+msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all its sublayers"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:629
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by "
-"themselves or by being in a hidden layer)"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong "
-"nhóm hay lớp bị ẩn)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:601
+msgid "Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by themselves or by being in a hidden group or layer)"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:631
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by "
-"themselves or by being in a locked layer)"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong "
-"nhóm hay lớp bị khoá)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:603
+msgid "Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by themselves or by being in a locked group or layer)"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:634
-msgid ""
-"Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the "
-"current layer changes"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay "
-"đổi"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606
+msgid "Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the current layer changes"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:636
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:608
msgid "Selecting"
msgstr "Lựa chọn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:643
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615
msgid "Default export resolution:"
msgstr "Độ phân giải xuất mặc định:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:644
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:616
msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog"
-msgstr ""
-"Độ phân giải ảnh mảng mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại Xuất"
+msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại Xuất"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:646
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:618
msgid "Open Clip Art Library Server Name:"
msgstr "Tên máy phục vụ thư viện Open Clip Art Library:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:647
-msgid ""
-"The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the "
-"Import and Export to OCAL function."
-msgstr ""
-"Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng "
-"« Nhập » và « Xuất dạng OCAL »."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:619
+msgid "The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the Import and Export to OCAL function."
+msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:649
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:621
msgid "Open Clip Art Library Username:"
msgstr "Tên người dùng Open Clip Art Library:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:650
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:622
msgid "The username used to log into Open Clip Art Library."
msgstr "Tên người dùng dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:652
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:624
msgid "Open Clip Art Library Password:"
msgstr "Mật khẩu Open Clip Art Library:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:653
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:625
msgid "The password used to log into Open Clip Art Library."
msgstr "Mật khẩu dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:655
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:627
msgid "Import/Export"
msgstr "Nhập/Xuất"
#. TRANSLATORS: see http://www.newsandtech.com/issues/2004/03-04/pt/03-04_rendering.htm
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
msgid "Perceptual"
msgstr "Dựa vào nhận thức"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
msgid "Relative Colorimetric"
msgstr "Sắc kế tương đối"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
msgid "Absolute Colorimetric"
msgstr "Sắc kế tuyệt đối"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:705
-#, fuzzy
-msgid "(Note: Color management has been disabled in this build)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:677
+msgid "(Note: Color Management has been disabled in this build)"
msgstr "(Ghi chú : chức năng « Quản lý màu » bị tắt trong bản xây dựng này)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:709
-#, fuzzy
-msgid "Display adjustment"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:681
+msgid "Display Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh màn hình"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:711
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:683
msgid "Display profile:"
msgstr "Hồ sơ màn hình:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:712
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684
msgid "The ICC profile to use to calibrate display output."
msgstr "Hồ sơ ICC cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:714
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:686
msgid "Retrieve profile from display"
msgstr "Lấy hồ sơ từ màn hình"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:717
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:689
msgid "Retrieve profiles from those attached to displays via XICC."
msgstr "Lấy các hồ sơ từ các đồ đính màn hình thông qua XICC."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:719
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:691
msgid "Retrieve profiles from those attached to displays."
msgstr "Lấy các hồ sơ từ các đồ đính màn hình."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:724
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:696
msgid "Display rendering intent:"
msgstr "Ý định vẽ màn hình:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:725
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:748
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:697
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:720
msgid "The rendering intent to use to calibrate display output."
msgstr "Ý định vẽ cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:727
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:699
msgid "Proofing"
msgstr "Kiểm lỗi"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:729
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701
msgid "Simulate output on screen"
msgstr "Mô phỏng kết xuất trên màn hình"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:703
msgid "Simulates output of target device."
msgstr "Mô phỏng kết xuất của thiết bị đích."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:733
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:705
msgid "Mark out of gamut colors"
msgstr "Đánh dấu màu sắc ở ngoài phạm vi"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:735
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:707
msgid "Highlights colors that are out of gamut for the target device."
msgstr "Tô sáng màu sắc nằm ở ngoại phạm vi cho thiết bị đích."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:740
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:712
msgid "Out of gamut warning color:"
msgstr "Màu cảnh báo ở ngoại phạm vi:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:741
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:713
msgid "Selects the color used for out of gamut warning."
msgstr "Chọn màu dùng cho cảnh báo ở ngoại phạm vi."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:743
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:715
msgid "Device profile:"
msgstr "Hồ sơ thiết bị:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:744
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:716
msgid "The ICC profile to use to simulate device output."
msgstr "Hồ sơ ICC cần dùng để mô phỏng kết xuất thiết bị."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:747
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:719
msgid "Device rendering intent:"
msgstr "Ý định vẽ thiết bị:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:750
-#, fuzzy
-msgid "Black point compensation"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:722
+msgid "Black Point Compensation"
msgstr "Bù điểm màu đen"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:752
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:724
msgid "Enables black point compensation."
msgstr "Hiệu lực chức năng bù điểm màu đen."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:754
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:726
msgid "Preserve black"
msgstr "Bảo tồn màu đen"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:759
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731
msgid "(LittleCMS 1.15 or later required)"
msgstr "(Cần LittleCMS 1.15 hay sau)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:761
-#, fuzzy
-msgid "Preserve K channel in CMYK -> CMYK transforms"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:733
+msgid "Preserve K channel on CMYK -> CMYK transforms"
msgstr "Bảo tồn kênh K khi chuyển dạng CMYK -> CMYK"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:774
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:746
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:820
-#, fuzzy
-msgid "Color management"
-msgstr "Quản lý màu"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:792
+msgid "Color Management"
+msgstr "Quản lý màu"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:797
+msgid "Default grid settings"
+msgstr "Thiết lập lưới mặc định"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:803
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:824
+msgid "Grid units"
+msgstr "Đơn vị lưới"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:806
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827
+msgid "Origin X"
+msgstr "Gốc X"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:807
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828
+msgid "Origin Y"
+msgstr "Gốc Y"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810
+msgid "Spacing X"
+msgstr "Khoảng cách X"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830
+msgid "Spacing Y"
+msgstr "Khoảng cách Y"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:814
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836
+msgid "Selects the color used for normal grid lines."
+msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn."
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:816
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:838
+msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines."
+msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)."
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:818
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840
+msgid "Major grid line every"
+msgstr "Đường lưới chính mỗi"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:819
+msgid "Show dots instead of lines"
+msgstr "Hiện chấm thay cho đường"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830
+msgid "Base length of z-axis"
+msgstr "Chiều dài cơ bản của trục Z"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580
+msgid "Angle X"
+msgstr "Góc X"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833
+msgid "Angle of x-axis"
+msgstr "Góc của trục X"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642
+msgid "Angle Z"
+msgstr "Góc Z"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834
+msgid "Angle of z-axis"
+msgstr "Góc của trục Z"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:863
+msgid "Default metadata that will be used for new documents:"
+msgstr "Siêu dữ liệu mặc định cần dùng cho các tài liệu mới:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:872
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:873
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:874
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:875
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879
+msgid "These values will be used as default metadata for new documents"
+msgstr "Những giá trị này sẽ được dùng làm siêu dữ liệu mặc định cho các tài liệu mới"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866
+msgid "Date:"
+msgstr "Ngày:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867
+msgid "Format:"
+msgstr "Định dạng:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869
+msgid "Creator:"
+msgstr "Người tạo :"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870
+msgid "Rights:"
+msgstr "Quyền hạn:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871
+msgid "Publisher:"
+msgstr "Nhà xuất bản:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:872
+msgid "Identifier:"
+msgstr "Nhận diện:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:873
+msgid "Source:"
+msgstr "Nguồn:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:874
+msgid "Relation:"
+msgstr "Quan hệ:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:875
+msgid "Language:"
+msgstr "Ngôn ngữ :"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876
+msgid "Subject:"
+msgstr "Chủ đề"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877
+msgid "Coverage:"
+msgstr "Phạm vi:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878
+msgid "Description:"
+msgstr "Mô tả:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879
+msgid "Contributor:"
+msgstr "Người đóng góp:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:825
-msgid "Default grid settings"
-msgstr "Thiết lập lưới mặc định"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:881
+msgid "Default Metadata"
+msgstr "Siêu dữ liệu mặc định"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827
-msgid "Don't emphasize gridlines when zoomed out"
-msgstr ""
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:894
+#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35
+msgid "Proprietary"
+msgstr "Sở hữu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828
-msgid ""
-"If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead "
-"of major grid line color."
-msgstr ""
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:895
+msgid "Creative Commons By 3.0"
+msgstr "Creative Commons By 3.0"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:854
-msgid "Grid units"
-msgstr "Đơn vị lưới"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:896
+msgid "Creative Commons By Sa 3.0"
+msgstr "Creative Commons By Sa 3.0"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:857
-msgid "Origin X"
-msgstr "Gốc X"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:897
+msgid "Creative Commons By Nd 3.0"
+msgstr "Creative Commons By Nd 3.0"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:837
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:858
-msgid "Origin Y"
-msgstr "Gốc Y"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:898
+msgid "Creative Commons By Nc 3.0"
+msgstr "Creative Commons By Nc 3.0"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840
-msgid "Spacing X"
-msgstr "Khoảng cách X"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:899
+msgid "Creative Commons By Nc Sa 3.0"
+msgstr "Creative Commons By Nc Sa 3.0"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:841
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:860
-msgid "Spacing Y"
-msgstr "Khoảng cách Y"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:900
+msgid "Creative Commons By Nc Nd 3.0"
+msgstr "Creative Commons By Nc Nd 3.0"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:844
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866
-msgid "Selects the color used for normal grid lines."
-msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:917
+msgid "Default Licensing for new documents:"
+msgstr "Giấy phép mặc định cho các tài liệu mới:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:846
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868
-msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines."
-msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:919
+msgid "All Rights Reserved"
+msgstr "Bảo lưu mọi quyền"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:848
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870
-msgid "Major grid line every"
-msgstr "Đường lưới chính mỗi"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:920
+msgid "Creative Commons: Attribution"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:849
-msgid "Show dots instead of lines"
-msgstr "Hiện chấm thay cho đường"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:921
+msgid "Creative Commons: Attribution-ShareAlike"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Chia đều"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:860
-msgid "Base length of z-axis"
-msgstr "Chiều dài cơ bản của trục Z"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:922
+msgid "Creative Commons: Attribution-NoDerivatives"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không xuất phát"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:863
-msgid "Angle X"
-msgstr "Góc X"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:923
+msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:863
-msgid "Angle of x-axis"
-msgstr "Góc của trục X"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:924
+msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-ShareAlike"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại - Chia đều"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:864
-msgid "Angle Z"
-msgstr "Góc Z"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:925
+msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-NoDerivatives"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại - không xuất phát"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:864
-msgid "Angle of z-axis"
-msgstr "Góc của trục Z"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:927
+msgid "Free Art License"
+msgstr "Giấy phép Nghệ thuật Tự do"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:932
+msgid "Default License"
+msgstr "Giấy phép mặc định"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:938
msgid "Add label comments to printing output"
msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879
-msgid ""
-"When on, a comment will be added to the raw print output, marking the "
-"rendered output for an object with its label"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh "
-"dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:940
+msgid "When on, a comment will be added to the raw print output, marking the rendered output for an object with its label"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:881
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:942
msgid "Prevent sharing of gradient definitions"
msgstr "Không chia sẻ các chuyển sắc đã thiết lập"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:883
-msgid ""
-"When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; "
-"uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object "
-"may affect other objects using the same gradient"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này để tự động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển "
-"sắc đang có, có thể sửa chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để "
-"cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, chỉnh sửa chuyển "
-"sắc sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:944
+msgid "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object may affect other objects using the same gradient"
+msgstr "Bật tùy chọn này để tự động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển sắc đang có, có thể sửa chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sửa chuyển sắc sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:885
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:946
msgid "Simplification threshold:"
-msgstr "Ngưỡng giản dị hoá:"
+msgstr "Ngưỡng đơn giản hoá:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:886
-msgid ""
-"How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command "
-"several times in quick succession, it will act more and more aggressively; "
-"invoking it again after a pause restores the default threshold."
-msgstr ""
-"Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Giản dị hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài "
-"lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn "
-"việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:947
+msgid "How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command several times in quick succession, it will act more and more aggressively; invoking it again after a pause restores the default threshold."
+msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "2x2"
msgstr "2×2"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "4x4"
msgstr "4×4"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "8x8"
msgstr "8×8"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "16x16"
msgstr "16×16"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:892
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:953
msgid "Oversample bitmaps:"
-msgstr "Quá lấy mẫu ảnh mảng:"
+msgstr "Quá lấy mẫu ảnh bitmap:"
#. consider moving this to an UI tab:
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:896
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:957
msgid "Make the commands toolbar icons smaller"
msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:898
-msgid ""
-"Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires restart)"
-msgstr ""
-"Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy "
-"lại)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:959
+msgid "Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires restart)"
+msgstr "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:900
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:961
msgid "Make the main toolbar icons smaller"
msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ chính"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:902
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:963
msgid "Make the main tools use the 'secondary' toolbar size (requires restart)"
-msgstr ""
-"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy "
-"lại)"
+msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:905
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:966
msgid "Maximum number of recent documents:"
msgstr "Số tối đa các tài liệu vừa mở :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:906
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:967
msgid "The maximum length of the Open Recent list in the File menu"
msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập Tin."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:909
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:970
msgid "Misc"
msgstr "Linh tinh"
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:57
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:62
msgid "_Apply"
msgstr "Á_p dụng"
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:57
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:62
msgid "Apply chosen effect to selection"
msgstr "Áp dụng cho vùng chọn hiệu ứng đã chọn"
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:58
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:63
msgid "Remove effect from selection"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn hiệu ứng"
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:61
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:66
msgid "Apply new effect"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng mới"
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:62
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:67
msgid "Current effect"
msgstr "Hiệu ứng hiện thời"
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:161
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:164
msgid "Unknown effect is applied"
msgstr "Đã áp dụng một hiệu ứng không rõ"
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:164
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:167
msgid "No effect applied"
msgstr "Chưa áp dụng hiệu ứng"
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:168
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:171
msgid "Item is not a shape or path"
msgstr "Mục không phải là một hình hay đường nét"
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:172
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:175
msgid "Only one item can be selected"
msgstr "Có thể lựa chọn chỉ một mục"
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:176
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:179
msgid "Empty selection"
msgstr "Vùng chọn rỗng"
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:253
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:259
msgid "Create and apply path effect"
msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường nét"
-#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:267
+#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:273
msgid "Remove path effect"
msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét"
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
-#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
-#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
msgstr "Sẵn sàng."
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:76
-msgid ""
-"Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in "
-"preferences.xml"
-msgstr ""
-"Hiệu lực chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect "
-"» (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « "
-"preferences.xml »"
+msgid "Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in preferences.xml"
+msgstr "Hiệu lực chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:71
msgid "File"
msgstr "Mật khẩu :"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:410
-msgid ""
-"Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server "
-"name is correct in Configuration->Misc (e.g.: openclipart.org)"
-msgstr ""
-"Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra "
-"xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. "
-"openclipart.org)"
+msgid "Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server name is correct in Configuration->Misc (e.g.: openclipart.org)"
+msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:538
msgid "Search Tag"
#. brightness
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:396
msgid "Brightness cutoff"
-msgstr "Ngưỡng độ sáng"
+msgstr "Ngưỡng sáng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:400
msgid "Trace by a given brightness level"
-msgstr "Đồ lại theo độ sáng đã cho"
+msgstr "Đồ lại dựa trên mức độ sáng tối"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:408
msgid "Brightness cutoff for black/white"
-msgstr "Ngưỡng độ sáng cho đen/trắng"
+msgstr "Ngưỡng sáng phân biệt đen/trắng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:415
msgid "Single scan: creates a path"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:441
msgid "Brightness cutoff for adjacent pixels (determines edge thickness)"
-msgstr "Ngưỡng độ sáng cho các điểm ảnh kề nhau (đặt độ dày của cạnh)"
+msgstr "Ngưỡng sáng phân biệt giữa các điểm ảnh kề nhau (tức độ dày cạnh)"
#. quantization
#. TRANSLATORS: Color Quantization: the process of reducing the number
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:457
msgid "Trace along the boundaries of reduced colors"
-msgstr "Đồ lại theo các giới hạn của màu bị giảm"
+msgstr "Đồ lại dựa trên sai lệch màu sắc"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:465
msgid "The number of reduced colors"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:491
msgid "Trace the given number of brightness levels"
-msgstr "Đồ lại số lớp độ sáng đã đưa ra"
+msgstr "Đồ lại số mức độ sáng đã cho"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:498
msgid "Scans:"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:501
msgid "The desired number of scans"
-msgstr "Số lần quét đã muốn"
+msgstr "Số lần cần quét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:505
msgid "Colors"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:517
msgid "Same as Colors, but the result is converted to grayscale"
-msgstr "Trùng với Màu sắc, những chuyển đổi kết quả sang mức xám"
+msgstr "Trùng với Màu sắc, nhưng cho ảnh đen trắng"
#. TRANSLATORS: "Smooth" is a verb here
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:522
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:526
msgid "Apply Gaussian blur to the bitmap before tracing"
-msgstr "Áp dụng che mờ Gauss cho ảnh mảng trước khi đồ lại"
+msgstr "Áp dụng làm mờ Gauss cho ảnh bitmap trước khi đồ lại"
#. TRANSLATORS: "Stack" is a verb here
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:529
msgstr "Xếp đống đồ quét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:532
-msgid ""
-"Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with "
-"gaps)"
-msgstr ""
-"Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)"
+msgid "Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with gaps)"
+msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:535
msgid "Remove background"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:561
msgid "Ignore small spots (speckles) in the bitmap"
-msgstr "Bỏ qua các chấm nhỏ (lốm đốm) trong ảnh mảng"
+msgstr "Bỏ qua các chấm nhỏ (lốm đốm) trong ảnh bitmap"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:569
msgid "Speckles of up to this many pixels will be suppressed"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:592
msgid "Try to optimize paths by joining adjacent Bezier curve segments"
-msgstr ""
-"Thử tối ưu hoá các đường nét bằng cách nối lại các đoạn đường cong Bézier kề "
-"nhau"
+msgstr "Thử tối ưu hoá đường nét bằng cách nối các đoạn cung Bezier gần nhau"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:600
-msgid ""
-"Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive "
-"optimization"
-msgstr ""
-"Tăng lên để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng nổ hơn"
+msgid "Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive optimization"
+msgstr "Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng nổ hơn"
#. ## end option page
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:640
msgid "Cover the area you want to select as the foreground"
-msgstr "Hãy chiếm vùng bạn muốn chọn là cảnh gần"
+msgstr "Hãy chọn vùng bạn muốn dùng làm tiền cảnh"
#. ## preview
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:645
msgstr "Cập nhật"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:651
-msgid ""
-"Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual "
-"tracing"
-msgstr "Xem thử ảnh mảng trung cấp với thiết lập hiện thời, không thật đồ lại"
+msgid "Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual tracing"
+msgstr "Xem thử ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chưa thực sự đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:655
msgid "Preview"
msgstr "Góc xoay (số dương = ngược chiều)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:91
-msgid ""
-"Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute "
-"displacement, or percentage displacement"
-msgstr ""
-"Góc đối xứng lệch theo chiều ngang (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời "
-"chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
+msgid "Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement"
+msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:93
-msgid ""
-"Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, "
-"or percentage displacement"
-msgstr ""
-"Góc đối xứng lệch theo chiều dóc (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời "
-"chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
+msgid "Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement"
+msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:96
msgid "Transformation matrix element A"
msgstr "Di chuyển _tương đối"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:103
-msgid ""
-"Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, "
-"edit the current absolute position directly"
-msgstr ""
-"Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tương đối đã xác định; nếu không thì "
-"chỉnh sửa trực tiếp vị trí tương đối hiện tại."
+msgid "Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, edit the current absolute position directly"
+msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tương đối đã xác định; nếu không thì sửa trực tiếp vị trí tương đối hiện tại."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104
msgid "Scale proportionally"
msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105
-msgid ""
-"Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, "
-"transform the selection as a whole"
-msgstr ""
-"Áp dụng chức năng co giãn/xoay/lệch cho mỗi đối tượng đã chọn một cách "
-"riêng; nếu không thì chuyển dạng toàn vùng chọn."
+msgid "Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, transform the selection as a whole"
+msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu không sẽ áp dụng cho tất cả."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106
msgid "Edit c_urrent matrix"
msgstr "Sửa _ma trận hiện thời"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106
-msgid ""
-"Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by "
-"this matrix"
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân "
-"sau « transform= » với ma trận này."
+msgid "Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by this matrix"
+msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « transform= » với ma trận này."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:116
msgid "_Move"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:125
msgid "Ske_w"
-msgstr "_Lệch"
+msgstr "Xô _nghiêng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:128
msgid "Matri_x"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:151
msgid "Reset the values on the current tab to defaults"
-msgstr "Đặt lại các giá trị trên thanh hiện thời thành giá trị mặc định"
+msgstr "Đặt các giá trị trên thẻ hiện thời về mặc định"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:158
msgid "Apply transformation to selection"
-msgstr "Áp dụng cho vùng chọn sự chuyển dạng"
+msgstr "Chuyển dạng vùng chọn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:763
msgid "Edit transformation matrix"
@@ -10267,119 +9531,232 @@ msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng"
#. Node Tool controls
#. Calligraphy Tool controls
#. Session playback controls
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:31 ../src/ui/stock-items.cpp:32
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:33 ../src/ui/stock-items.cpp:34
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:35 ../src/ui/stock-items.cpp:36
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:37 ../src/ui/stock-items.cpp:38
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:39 ../src/ui/stock-items.cpp:40
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:41 ../src/ui/stock-items.cpp:42
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:45 ../src/ui/stock-items.cpp:46
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:47 ../src/ui/stock-items.cpp:48
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:49 ../src/ui/stock-items.cpp:50
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:51 ../src/ui/stock-items.cpp:52
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:53 ../src/ui/stock-items.cpp:54
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:55 ../src/ui/stock-items.cpp:56
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:57 ../src/ui/stock-items.cpp:58
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:61 ../src/ui/stock-items.cpp:62
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:63 ../src/ui/stock-items.cpp:64
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:65 ../src/ui/stock-items.cpp:66
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:67 ../src/ui/stock-items.cpp:68
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:69 ../src/ui/stock-items.cpp:70
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:71 ../src/ui/stock-items.cpp:72
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:73 ../src/ui/stock-items.cpp:74
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:75 ../src/ui/stock-items.cpp:76
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:77 ../src/ui/stock-items.cpp:78
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:79 ../src/ui/stock-items.cpp:80
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:81 ../src/ui/stock-items.cpp:82
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:83 ../src/ui/stock-items.cpp:84
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:85 ../src/ui/stock-items.cpp:86
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:87 ../src/ui/stock-items.cpp:88
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:91 ../src/ui/stock-items.cpp:92
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:93 ../src/ui/stock-items.cpp:94
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:95 ../src/ui/stock-items.cpp:96
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:97 ../src/ui/stock-items.cpp:98
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:99 ../src/ui/stock-items.cpp:100
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:101 ../src/ui/stock-items.cpp:102
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:103 ../src/ui/stock-items.cpp:104
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:107 ../src/ui/stock-items.cpp:108
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:109 ../src/ui/stock-items.cpp:110
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:111 ../src/ui/stock-items.cpp:112
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:113 ../src/ui/stock-items.cpp:114
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:115 ../src/ui/stock-items.cpp:116
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:117 ../src/ui/stock-items.cpp:118
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:119 ../src/ui/stock-items.cpp:120
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:121 ../src/ui/stock-items.cpp:122
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:123 ../src/ui/stock-items.cpp:124
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:125 ../src/ui/stock-items.cpp:126
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:129 ../src/ui/stock-items.cpp:130
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:131 ../src/ui/stock-items.cpp:132
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:133 ../src/ui/stock-items.cpp:134
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:135 ../src/ui/stock-items.cpp:136
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:137 ../src/ui/stock-items.cpp:138
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:139 ../src/ui/stock-items.cpp:140
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:141 ../src/ui/stock-items.cpp:142
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:143 ../src/ui/stock-items.cpp:144
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:145 ../src/ui/stock-items.cpp:149
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:150 ../src/ui/stock-items.cpp:151
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:152 ../src/ui/stock-items.cpp:155
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:156 ../src/ui/stock-items.cpp:157
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:160 ../src/ui/stock-items.cpp:161
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:162 ../src/ui/stock-items.cpp:163
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:164 ../src/ui/stock-items.cpp:165
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:166 ../src/ui/stock-items.cpp:167
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:168 ../src/ui/stock-items.cpp:169
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:170 ../src/ui/stock-items.cpp:171
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:174 ../src/ui/stock-items.cpp:175
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:176 ../src/ui/stock-items.cpp:177
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:180 ../src/ui/stock-items.cpp:181
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:182 ../src/ui/stock-items.cpp:183
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:184 ../src/ui/stock-items.cpp:185
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:186 ../src/ui/stock-items.cpp:187
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:188 ../src/ui/stock-items.cpp:189
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:190 ../src/ui/stock-items.cpp:193
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:194 ../src/ui/stock-items.cpp:197
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:198 ../src/ui/stock-items.cpp:199
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:200 ../src/ui/stock-items.cpp:201
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:31
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:32
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:33
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:34
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:35
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:36
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:37
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:38
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:39
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:40
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:41
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:42
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:45
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:46
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:47
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:48
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:49
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:50
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:51
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:52
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:53
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:54
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:55
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:56
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:57
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:58
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:61
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:62
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:63
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:64
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:65
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:66
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:67
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:68
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:69
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:70
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:71
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:72
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:73
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:74
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:75
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:76
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:77
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:78
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:79
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:80
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:81
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:82
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:83
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:84
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:85
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:86
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:87
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:88
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:91
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:92
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:93
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:94
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:95
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:96
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:97
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:98
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:99
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:100
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:101
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:102
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:103
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:104
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:107
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:108
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:109
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:110
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:111
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:112
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:113
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:114
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:115
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:116
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:117
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:118
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:119
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:120
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:121
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:122
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:123
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:124
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:125
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:126
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:129
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:130
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:131
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:132
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:133
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:134
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:135
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:136
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:137
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:138
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:139
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:140
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:141
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:142
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:143
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:144
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:145
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:149
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:150
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:151
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:152
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:155
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:156
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:157
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:160
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:161
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:162
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:163
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:164
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:165
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:166
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:167
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:168
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:169
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:170
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:171
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:174
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:175
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:176
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:177
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:180
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:181
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:182
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:183
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:184
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:185
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:186
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:187
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:188
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:189
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:190
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:193
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:194
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:197
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:198
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:199
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:200
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:201
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918
msgid "PLACEHOLDER, do not translate"
msgstr "PLACEHOLDER, do not translate"
msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:374
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:374
msgid "Zoom drawing if window size changes"
msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cửa sổ thay đổi"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:503
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:502
msgid "Cursor coordinates"
msgstr "Toạ độ con trỏ"
#. display the initial welcome message in the statusbar
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:549
-msgid ""
-"<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or freehand tools to create objects; "
-"use selector (arrow) to move or transform them."
-msgstr ""
-"<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu "
-"hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển "
-"hay chuyển dạng mục."
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:548
+msgid "<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or freehand tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them."
+msgstr "<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục."
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:822
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1212
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:821
#, c-format
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to document \"%s\" before "
-"closing?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to document \"%s\" before closing?</span>\n"
"\n"
"If you close without saving, your changes will be discarded."
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » "
-"trước khi đóng không?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » trước khi đóng không?</span>\n"
"\n"
"Nếu bạn đóng mà không lưu, các thay đổi sẽ bị hủy."
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1222 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1269
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:829 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:885
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1223
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1270
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:828
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:884
msgid "Close _without saving"
msgstr "Đóng mà _không lưu"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1257 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:877
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1258
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:876
#, c-format
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The file \"%s\" was saved with a "
-"format (%s) that may cause data loss!</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The file \"%s\" was saved with a format (%s) that may cause data loss!</span>\n"
"\n"
"Do you want to save this file as an Inkscape SVG?"
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu theo một "
-"định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
"\n"
"Bạn có muốn lưu tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1272 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:888
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1273
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:887
msgid "_Save as SVG"
msgstr "Lưu dạng _SVG"
#: ../src/ui/widget/filter-effect-chooser.cpp:26
msgid "B_lur:"
-msgstr "Ch_e mờ :"
-
-#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35
-msgid "Proprietary"
-msgstr "Sở hữu"
+msgstr "_Làm mờ :"
#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38
msgid "Other"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:103
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:105
msgid "Fill:"
-msgstr "Tô đầy:"
+msgstr "Tô:"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:104
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:106
msgid "Stroke:"
msgstr "Nét:"
-# Opacity — Độ bầu dục
+# Opacity — Độ mờ đục
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:105
msgid "O:"
-msgstr "B:"
+msgstr "O:"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:146
msgid "N/A"
msgstr "Không nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:156
-#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:304 ../src/widgets/paint-selector.cpp:185
+#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:304
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:159
-#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:306 ../src/widgets/paint-selector.cpp:993
+#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:306
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:993
msgid "Pattern fill"
msgstr "Tô mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:198
msgid "Fill is averaged over selected objects"
-msgstr "Hệ số tô đầy được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn"
+msgstr "Hệ số tô được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:198
msgid "Stroke is averaged over selected objects"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:538
msgid "Apply last set color to fill"
-msgstr "Áp dụng cho việc tô đầy màu đặt cuối cùng"
+msgstr "Áp dụng cho việc tô màu đặt cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:550
msgid "Apply last set color to stroke"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:561
msgid "Apply last selected color to fill"
-msgstr "Áp dụng cho việc tô đầy màu chọn cuối cùng"
+msgstr "Áp dụng cho việc tô màu chọn cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:572
msgid "Apply last selected color to stroke"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1026
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1027
msgid "Opacity, %"
-msgstr "Trong suốt, %:"
+msgstr "Độ đục, %:"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1058
#, c-format
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1263
#, c-format
-msgid ""
-"Adjusting <b>saturation</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with "
-"<b>Ctrl</b> to adjust lightness, without modifiers to adjust hue"
-msgstr ""
-"Đang điều chỉnh <b>độ bão hoà</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); "
-"với phím <b>Ctrl</b> để điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều "
-"chỉnh sắc màu"
+msgid "Adjusting <b>saturation</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Ctrl</b> to adjust lightness, without modifiers to adjust hue"
+msgstr "Đang điều chỉnh <b>độ bão hoà</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1267
msgid "Adjust lightness"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1269
#, c-format
-msgid ""
-"Adjusting <b>lightness</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with "
-"<b>Shift</b> to adjust saturation, without modifiers to adjust hue"
-msgstr ""
-"Đang điều chỉnh <b>độ nhặt</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); "
-"với phím <b>Ctrl</b> để điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều "
-"chỉnh sắc màu"
+msgid "Adjusting <b>lightness</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</b> to adjust saturation, without modifiers to adjust hue"
+msgstr "Đang điều chỉnh <b>độ nhặt</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1273
msgid "Adjust hue"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1275
#, c-format
-msgid ""
-"Adjusting <b>hue</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</"
-"b> to adjust saturation, with <b>Ctrl</b> to adjust lightness"
-msgstr ""
-"Đang điều chỉnh <b>sắc màu</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); "
-"với phím <b>Ctrl</b> để điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều "
-"chỉnh độ sáng"
+msgid "Adjusting <b>hue</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</b> to adjust saturation, with <b>Ctrl</b> to adjust lightness"
+msgstr "Đang điều chỉnh <b>sắc màu</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:195
msgid "Name"
msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:267
-msgid ""
-"Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there "
-"is no selection"
-msgstr ""
-"Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn "
-"bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng."
+msgid "Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there is no selection"
+msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng."
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:299
msgid "U_nits:"
@@ -10874,1742 +10229,1685 @@ msgstr "Nét: %06x/%.3g"
msgid "Stroke width: %.5g%s"
msgstr "Chiều rộng nét: %.5g%s"
-# Opacity — Độ bầu dục
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:366
#, c-format
msgid "O:%.3g"
-msgstr "B:%.3g"
+msgstr "O:%.3g"
-# Opacity — Độ bầu dục
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:368
#, c-format
msgid "O:.%d"
-msgstr "B:.%d"
+msgstr "O:.%d"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:373
#, c-format
msgid "Opacity: %.3g"
-msgstr "Độ bầu dục: %.3g"
+msgstr "Độ mờ đục: %.3g"
-#: ../src/verbs.cpp:1116
+#: ../src/verbs.cpp:1113
msgid "Switch to next layer"
-msgstr "Chuyển đổi tới lớp kế"
+msgstr "Chuyển tới lớp kế"
-#: ../src/verbs.cpp:1117
+#: ../src/verbs.cpp:1114
msgid "Switched to next layer."
-msgstr "Đã chuyển đổi tới lớp kế tiếp."
+msgstr "Đã chuyển tới lớp kế."
-#: ../src/verbs.cpp:1119
+#: ../src/verbs.cpp:1116
msgid "Cannot go past last layer."
msgstr "Không thể đi qua lớp cuối cùng."
-#: ../src/verbs.cpp:1128
+#: ../src/verbs.cpp:1125
msgid "Switch to previous layer"
-msgstr "Chuyển đổi về lớp trước"
+msgstr "Chuyển về lớp trước"
-#: ../src/verbs.cpp:1129
+#: ../src/verbs.cpp:1126
msgid "Switched to previous layer."
-msgstr "Đã chuyển đổi về lớp trước."
+msgstr "Đã chuyển về lớp trước."
-#: ../src/verbs.cpp:1131
+#: ../src/verbs.cpp:1128
msgid "Cannot go before first layer."
msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất."
-#: ../src/verbs.cpp:1148 ../src/verbs.cpp:1232
+#: ../src/verbs.cpp:1145
+#: ../src/verbs.cpp:1229
msgid "No current layer."
msgstr "Không có lớp hiện tại."
-#: ../src/verbs.cpp:1177 ../src/verbs.cpp:1181
+#: ../src/verbs.cpp:1174
+#: ../src/verbs.cpp:1178
#, c-format
msgid "Raised layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp đã nâng lên <b>%s</b>."
-#: ../src/verbs.cpp:1178
+#: ../src/verbs.cpp:1175
msgid "Layer to top"
msgstr "Lớp lên trên"
-#: ../src/verbs.cpp:1182
+#: ../src/verbs.cpp:1179
msgid "Raise layer"
msgstr "Nâng lớp lên"
-#: ../src/verbs.cpp:1185 ../src/verbs.cpp:1189
+#: ../src/verbs.cpp:1182
+#: ../src/verbs.cpp:1186
#, c-format
msgid "Lowered layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp đã hạ thấp <b>%s</b>."
-#: ../src/verbs.cpp:1186
+#: ../src/verbs.cpp:1183
msgid "Layer to bottom"
-msgstr "Lớp xuống dưới"
+msgstr "Lớp xuống dưới cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:1190
+#: ../src/verbs.cpp:1187
msgid "Lower layer"
msgstr "Hạ thấp lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:1199
+#: ../src/verbs.cpp:1196
msgid "Cannot move layer any further."
msgstr "Không thể di chuyển lớp thêm nữa."
-#: ../src/verbs.cpp:1227
+#: ../src/verbs.cpp:1224
msgid "Delete layer"
msgstr "Xoá lớp"
#. TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted."
-#: ../src/verbs.cpp:1230
+#: ../src/verbs.cpp:1227
msgid "Deleted layer."
msgstr "Lớp bị xoá."
-#: ../src/verbs.cpp:1312
+#: ../src/verbs.cpp:1309
msgid "Flip horizontally"
msgstr "Lật ngang"
-#: ../src/verbs.cpp:1327
+#: ../src/verbs.cpp:1324
msgid "Flip vertically"
msgstr "Lật dọc"
#. TRANSLATORS: If you have translated the tutorial-basic.svg file to your language,
#. then translate this string as "tutorial-basic.LANG.svg" (where LANG is your language
#. code); otherwise leave as "tutorial-basic.svg".
-#: ../src/verbs.cpp:1791
+#: ../src/verbs.cpp:1788
msgid "tutorial-basic.svg"
-msgstr "tutorial-basic.svg"
+msgstr "tutorial-basic.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
-#: ../src/verbs.cpp:1795
+#: ../src/verbs.cpp:1792
msgid "tutorial-shapes.svg"
-msgstr "tutorial-shapes.svg"
+msgstr "tutorial-shapes.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
-#: ../src/verbs.cpp:1799
+#: ../src/verbs.cpp:1796
msgid "tutorial-advanced.svg"
-msgstr "tutorial-advanced.svg"
+msgstr "tutorial-advanced.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
-#: ../src/verbs.cpp:1803
+#: ../src/verbs.cpp:1800
msgid "tutorial-tracing.svg"
-msgstr "tutorial-tracing.svg"
+msgstr "tutorial-tracing.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
-#: ../src/verbs.cpp:1807
+#: ../src/verbs.cpp:1804
msgid "tutorial-calligraphy.svg"
-msgstr "tutorial-calligraphy.svg"
+msgstr "tutorial-calligraphy.vi.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
-#: ../src/verbs.cpp:1811
+#: ../src/verbs.cpp:1808
msgid "tutorial-elements.svg"
msgstr "tutorial-elements.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
-#: ../src/verbs.cpp:1815
+#: ../src/verbs.cpp:1812
msgid "tutorial-tips.svg"
msgstr "tutorial-tips.svg"
-#: ../src/verbs.cpp:2092 ../src/verbs.cpp:2578
+#: ../src/verbs.cpp:2089
+#: ../src/verbs.cpp:2572
msgid "Unlock all objects in the current layer"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2096 ../src/verbs.cpp:2580
+#: ../src/verbs.cpp:2093
+#: ../src/verbs.cpp:2574
msgid "Unlock all objects in all layers"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2100 ../src/verbs.cpp:2582
+#: ../src/verbs.cpp:2097
+#: ../src/verbs.cpp:2576
msgid "Unhide all objects in the current layer"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2104 ../src/verbs.cpp:2584
+#: ../src/verbs.cpp:2101
+#: ../src/verbs.cpp:2578
msgid "Unhide all objects in all layers"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2119
+#: ../src/verbs.cpp:2116
msgid "Does nothing"
msgstr "Không làm gì"
-#: ../src/verbs.cpp:2122
+#: ../src/verbs.cpp:2119
msgid "Create new document from the default template"
msgstr "Tạo tài liệu mới từ mẫu tài liệu mặc định"
-#: ../src/verbs.cpp:2124
+#: ../src/verbs.cpp:2121
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
-#: ../src/verbs.cpp:2125
+#: ../src/verbs.cpp:2122
msgid "Open an existing document"
msgstr "Mở một tài liệu đã có."
-#: ../src/verbs.cpp:2126
+#: ../src/verbs.cpp:2123
msgid "Re_vert"
msgstr "H_oàn nguyên"
-#: ../src/verbs.cpp:2127
+#: ../src/verbs.cpp:2124
msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)"
-msgstr ""
-"Hoàn nguyên về phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị "
-"mất)."
+msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)."
-#: ../src/verbs.cpp:2128
+#: ../src/verbs.cpp:2125
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#: ../src/verbs.cpp:2128
+#: ../src/verbs.cpp:2125
msgid "Save document"
msgstr "Lưu tài liệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2130
+#: ../src/verbs.cpp:2127
msgid "Save _As..."
msgstr "Lưu _dạng..."
-#: ../src/verbs.cpp:2131
+#: ../src/verbs.cpp:2128
msgid "Save document under a new name"
msgstr "Lưu tài liệu với tên mới"
-#: ../src/verbs.cpp:2132
+#: ../src/verbs.cpp:2129
msgid "Save a Cop_y..."
msgstr "Lưu _bản sao..."
-#: ../src/verbs.cpp:2133
+#: ../src/verbs.cpp:2130
msgid "Save a copy of the document under a new name"
-msgstr ""
-"Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập "
-"tin đang soạn thảo)"
+msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)"
-#: ../src/verbs.cpp:2134
+#: ../src/verbs.cpp:2131
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
-#: ../src/verbs.cpp:2134
+#: ../src/verbs.cpp:2131
msgid "Print document"
msgstr "In tài liệu"
#. TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions)
-#: ../src/verbs.cpp:2137
+#: ../src/verbs.cpp:2134
msgid "Vac_uum Defs"
msgstr "Làm _sạch Defs"
-#: ../src/verbs.cpp:2137
-msgid ""
-"Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <"
-"defs> of the document"
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ các lời xác định không dùng (như chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi "
-"phần <defs> (lời xác định) của tài liệu."
+#: ../src/verbs.cpp:2134
+msgid "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <defs> of the document"
+msgstr "Gỡ bỏ các lời xác định không dùng (như chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <defs> (lời xác định) của tài liệu."
-#: ../src/verbs.cpp:2139
+#: ../src/verbs.cpp:2136
msgid "Print Previe_w"
msgstr "_Xem thử bản in"
-#: ../src/verbs.cpp:2140
+#: ../src/verbs.cpp:2137
msgid "Preview document printout"
msgstr "Xem thử bản in của tài liệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2141
+#: ../src/verbs.cpp:2138
msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."
-#: ../src/verbs.cpp:2142
+#: ../src/verbs.cpp:2139
msgid "Import a bitmap or SVG image into this document"
-msgstr "Nhập khẩu vào tài liệu này một ảnh mảng hay ảnh SVG"
+msgstr "Nhập vào một ảnh bitmap hay ảnh SVG"
-#: ../src/verbs.cpp:2143
+#: ../src/verbs.cpp:2140
msgid "_Export Bitmap..."
-msgstr "_Xuất ảnh mảng..."
+msgstr "_Xuất ảnh bitmap..."
-#: ../src/verbs.cpp:2144
+#: ../src/verbs.cpp:2141
msgid "Export this document or a selection as a bitmap image"
-msgstr "Xuất khẩu tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh mảng."
+msgstr "Xuất khẩu tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh bitmap."
-#: ../src/verbs.cpp:2145
+#: ../src/verbs.cpp:2142
msgid "Import a document from Open Clip Art Library"
msgstr "Nhập tài liệu từ Open Clip Art Library"
-#: ../src/verbs.cpp:2146
+#: ../src/verbs.cpp:2143
msgid "Export To Open Clip Art Library"
msgstr "Xuất ra Open Clip Art Library"
-#: ../src/verbs.cpp:2146
+#: ../src/verbs.cpp:2143
msgid "Export this document to Open Clip Art Library"
msgstr "Xuất khẩu tài liệu này ra Open Clip Art Library"
-#: ../src/verbs.cpp:2147
+#: ../src/verbs.cpp:2144
msgid "N_ext Window"
msgstr "Cửa sổ _kế"
-#: ../src/verbs.cpp:2148
+#: ../src/verbs.cpp:2145
msgid "Switch to the next document window"
msgstr "Chuyển đổi sang cửa sổ tài liệu kế tiếp"
-#: ../src/verbs.cpp:2149
+#: ../src/verbs.cpp:2146
msgid "P_revious Window"
msgstr "Cửa sổ t_rước"
-#: ../src/verbs.cpp:2150
+#: ../src/verbs.cpp:2147
msgid "Switch to the previous document window"
msgstr "Chuyển đổi về cửa sổ tài liệu trước"
-#: ../src/verbs.cpp:2151
+#: ../src/verbs.cpp:2148
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#: ../src/verbs.cpp:2152
+#: ../src/verbs.cpp:2149
msgid "Close this document window"
msgstr "Đóng cửa sổ tài liệu này"
-#: ../src/verbs.cpp:2153
+#: ../src/verbs.cpp:2150
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
-#: ../src/verbs.cpp:2153
+#: ../src/verbs.cpp:2150
msgid "Quit Inkscape"
msgstr "Thoát khỏi Inkscape"
-#: ../src/verbs.cpp:2156
+#: ../src/verbs.cpp:2153
msgid "Undo last action"
msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:2159
+#: ../src/verbs.cpp:2156
msgid "Do again the last undone action"
msgstr "Làm lại hành động mới hủy"
-#: ../src/verbs.cpp:2160
+#: ../src/verbs.cpp:2157
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
-#: ../src/verbs.cpp:2161
+#: ../src/verbs.cpp:2158
msgid "Cut selection to clipboard"
msgstr "Cắt vùng chọn vào bảng nháp."
-#: ../src/verbs.cpp:2162
+#: ../src/verbs.cpp:2159
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2163
+#: ../src/verbs.cpp:2160
msgid "Copy selection to clipboard"
msgstr "Sao chép vùng chọn vào bảng nháp."
-#: ../src/verbs.cpp:2164
+#: ../src/verbs.cpp:2161
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
-#: ../src/verbs.cpp:2165
+#: ../src/verbs.cpp:2162
msgid "Paste objects from clipboard to mouse point, or paste text"
msgstr "Dán vào điểm chuột các đối tượng từ bảng nháp, hoặc dán văn bản"
-#: ../src/verbs.cpp:2166
+#: ../src/verbs.cpp:2163
msgid "Paste _Style"
msgstr "Dán _kiểu dáng"
-#: ../src/verbs.cpp:2167
+#: ../src/verbs.cpp:2164
msgid "Apply the style of the copied object to selection"
msgstr "Áp dụng cho vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2169
+#: ../src/verbs.cpp:2166
msgid "Scale selection to match the size of the copied object"
msgstr "Co giãn vùng chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép."
-#: ../src/verbs.cpp:2170
+#: ../src/verbs.cpp:2167
msgid "Paste _Width"
-msgstr "Dán bề _rộng"
+msgstr "Dán chiều _rộng"
-#: ../src/verbs.cpp:2171
+#: ../src/verbs.cpp:2168
msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng "
-"đã sao chép"
+msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2172
+#: ../src/verbs.cpp:2169
msgid "Paste _Height"
-msgstr "Dán bề _cao"
+msgstr "Dán chiều _cao"
-#: ../src/verbs.cpp:2173
+#: ../src/verbs.cpp:2170
msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã "
-"sao chép"
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2174
+#: ../src/verbs.cpp:2171
msgid "Paste Size Separately"
msgstr "Dán riêng kích cỡ"
-#: ../src/verbs.cpp:2175
+#: ../src/verbs.cpp:2172
msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object"
-msgstr ""
-"Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao "
-"chép"
+msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2176
+#: ../src/verbs.cpp:2173
msgid "Paste Width Separately"
msgstr "Dán riêng chiều rộng"
-#: ../src/verbs.cpp:2177
-msgid ""
-"Scale each selected object horizontally to match the width of the copied "
-"object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều rộng "
-"của đối tượng đã sao chép"
+#: ../src/verbs.cpp:2174
+msgid "Scale each selected object horizontally to match the width of the copied object"
+msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2178
+#: ../src/verbs.cpp:2175
msgid "Paste Height Separately"
msgstr "Dán riêng chiều cao"
-#: ../src/verbs.cpp:2179
-msgid ""
-"Scale each selected object vertically to match the height of the copied "
-"object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều cao của "
-"đối tượng đã sao chép"
+#: ../src/verbs.cpp:2176
+msgid "Scale each selected object vertically to match the height of the copied object"
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2180
+#: ../src/verbs.cpp:2177
msgid "Paste _In Place"
-msgstr "Dán tạ_i chỗ"
+msgstr "Dán tạ_i chỗ cũ"
-#: ../src/verbs.cpp:2181
+#: ../src/verbs.cpp:2178
msgid "Paste objects from clipboard to the original location"
-msgstr "Dán đối tượng từ bảng nháp vào vị trí gốc"
+msgstr "Dán đối tượng trong bảng nháp vào vị trí gốc"
-#: ../src/verbs.cpp:2182
+#: ../src/verbs.cpp:2179
msgid "Paste Path _Effect"
msgstr "Dán h_iệu ứng đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2183
+#: ../src/verbs.cpp:2180
msgid "Apply the path effect of the copied object to selection"
msgstr "Áp dụng vào vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2184
+#: ../src/verbs.cpp:2181
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
-#: ../src/verbs.cpp:2185
+#: ../src/verbs.cpp:2182
msgid "Delete selection"
msgstr "Xoá vùng chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2186
+#: ../src/verbs.cpp:2183
msgid "Duplic_ate"
msgstr "_Nhân đôi"
-#: ../src/verbs.cpp:2187
+#: ../src/verbs.cpp:2184
msgid "Duplicate selected objects"
msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2188
+#: ../src/verbs.cpp:2185
msgid "Create Clo_ne"
msgstr "Sao _lại"
-#: ../src/verbs.cpp:2189
+#: ../src/verbs.cpp:2186
msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object"
-msgstr ""
-"Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng "
-"đã chọn"
+msgstr "Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2190
+#: ../src/verbs.cpp:2187
msgid "Unlin_k Clone"
msgstr "Bỏ liên _kết bản sao"
-#: ../src/verbs.cpp:2191
-msgid ""
-"Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone "
-"object"
-msgstr ""
-"Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối "
-"tượng độc lập"
-
-#: ../src/verbs.cpp:2192
+#: ../src/verbs.cpp:2188
+msgid "Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone object"
+msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập"
+
+#: ../src/verbs.cpp:2189
msgid "Select _Original"
msgstr "Chọn bản _gốc"
-#: ../src/verbs.cpp:2193
+#: ../src/verbs.cpp:2190
msgid "Select the object to which the selected clone is linked"
msgstr "Chọn đối tượng đến đó bản sao đã chọn có liên kết"
#. TRANSLATORS: Convert selection to a line marker
-#: ../src/verbs.cpp:2195
+#: ../src/verbs.cpp:2192
msgid "Objects to _Marker"
-msgstr "Đối tượng sang dấu hiệ_u"
+msgstr "Đối tượng sang _hình nút"
-#: ../src/verbs.cpp:2196
+#: ../src/verbs.cpp:2193
msgid "Convert selection to a line marker"
-msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang dấu hiệu đường"
-
-#. TRANSLATORS: Convert selection to a collection of guidelines
-#: ../src/verbs.cpp:2198
-#, fuzzy
-msgid "Objects to Gu_ides"
-msgstr "Đối tượng sang dấu hiệ_u"
-
-#: ../src/verbs.cpp:2199
-msgid ""
-"Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their "
-"edges"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển vùng chọn thành hình nút"
#. TRANSLATORS: Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill
-#: ../src/verbs.cpp:2201
+#: ../src/verbs.cpp:2195
msgid "Objects to Patter_n"
-msgstr "Đối tượ_ng sang mẫu"
+msgstr "Đối tượ_ng -> mẫu"
-#: ../src/verbs.cpp:2202
+#: ../src/verbs.cpp:2196
msgid "Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill"
-msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang hình chữ nhật được tô bằng mẫu đã lát đều"
+msgstr "Chuyển vùng chọn thành hình chữ nhật có mẫu lát"
#. TRANSLATORS: Extract objects from a tiled pattern fill
-#: ../src/verbs.cpp:2204
+#: ../src/verbs.cpp:2198
msgid "Pattern to _Objects"
-msgstr "Mẫu _sang đối tượng"
+msgstr "Mẫu -> đối _tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2205
+#: ../src/verbs.cpp:2199
msgid "Extract objects from a tiled pattern fill"
-msgstr "Trích các đối tượng ra mẫu tô đã lát đều"
+msgstr "Chuyển mẫu lát thành các đối tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2206
+#: ../src/verbs.cpp:2200
msgid "Clea_r All"
-msgstr "_Gột tất cả"
+msgstr "_Xoá tất"
-#: ../src/verbs.cpp:2207
+#: ../src/verbs.cpp:2201
msgid "Delete all objects from document"
-msgstr "Xoá khỏi tài liệu mọi đối tượng"
+msgstr "Xoá tất cả các đối tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2208
+#: ../src/verbs.cpp:2202
msgid "Select Al_l"
-msgstr "Chọn _tất cả"
+msgstr "Chọn _tất"
-#: ../src/verbs.cpp:2209
+#: ../src/verbs.cpp:2203
msgid "Select all objects or all nodes"
-msgstr "Chọn mọi đối tượng hay mọi nút"
+msgstr "Chọn mọi đối tượng hoặc nút"
-#: ../src/verbs.cpp:2210
+#: ../src/verbs.cpp:2204
msgid "Select All in All La_yers"
-msgstr "Chọn tất cả trên mọi _lớp"
+msgstr "Chọn tất trên mọi _lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2211
+#: ../src/verbs.cpp:2205
msgid "Select all objects in all visible and unlocked layers"
-msgstr "Chọn mọi đối tượng nằm trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá"
+msgstr "Chọn mọi đối tượng trên tất cả các lớp được hiển thị và không bị khoá"
-#: ../src/verbs.cpp:2212
+#: ../src/verbs.cpp:2206
msgid "In_vert Selection"
msgstr "Đảo _vùng chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2213
+#: ../src/verbs.cpp:2207
msgid "Invert selection (unselect what is selected and select everything else)"
msgstr "Đảo ngược vùng chọn (bỏ chọn đồ đã chọn và chọn mọi thứ còn lại)"
-#: ../src/verbs.cpp:2214
+#: ../src/verbs.cpp:2208
msgid "Invert in All Layers"
msgstr "Đảo trên mọi lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2215
+#: ../src/verbs.cpp:2209
msgid "Invert selection in all visible and unlocked layers"
msgstr "Đảo ngược vùng chọn trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá"
-#: ../src/verbs.cpp:2216
+#: ../src/verbs.cpp:2210
msgid "Select Next"
msgstr "Chọn đồ kế"
-#: ../src/verbs.cpp:2217
+#: ../src/verbs.cpp:2211
msgid "Select next object or node"
msgstr "Chọn đối tượng hay nút kế tiếp"
-#: ../src/verbs.cpp:2218
+#: ../src/verbs.cpp:2212
msgid "Select Previous"
msgstr "Chọn đồ trước"
-#: ../src/verbs.cpp:2219
+#: ../src/verbs.cpp:2213
msgid "Select previous object or node"
msgstr "Chọn đối tượng hay nút trước"
-#: ../src/verbs.cpp:2220
+#: ../src/verbs.cpp:2214
msgid "D_eselect"
msgstr "_Bỏ chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2221
+#: ../src/verbs.cpp:2215
msgid "Deselect any selected objects or nodes"
msgstr "Bỏ chọn bất cứ đối tượng hay nút nào được chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2222 ../src/widgets/toolbox.cpp:1094
+#: ../src/verbs.cpp:2216
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1104
msgid "Next Path Effect Parameter"
msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
-#: ../src/verbs.cpp:2223 ../src/widgets/toolbox.cpp:1095
+#: ../src/verbs.cpp:2217
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1105
msgid "Show next Path Effect parameter for editing"
-msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để chỉnh sửa"
+msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để sửa"
#. Selection
-#: ../src/verbs.cpp:2226
+#: ../src/verbs.cpp:2220
msgid "Raise to _Top"
-msgstr "Nâng lên _trên"
+msgstr "Lên _trên cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:2227
+#: ../src/verbs.cpp:2221
msgid "Raise selection to top"
msgstr "Nâng vùng chọn lên trên cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:2228
+#: ../src/verbs.cpp:2222
msgid "Lower to _Bottom"
-msgstr "Hạ thấp xuống _dưới"
+msgstr "Xuống _dưới cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:2229
+#: ../src/verbs.cpp:2223
msgid "Lower selection to bottom"
msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống dưới cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:2230
+#: ../src/verbs.cpp:2224
msgid "_Raise"
msgstr "Nâng _lên"
-#: ../src/verbs.cpp:2231
+#: ../src/verbs.cpp:2225
msgid "Raise selection one step"
msgstr "Nâng vùng chọn lên một bước"
-#: ../src/verbs.cpp:2232
+#: ../src/verbs.cpp:2226
msgid "_Lower"
msgstr "_Hạ thấp"
-#: ../src/verbs.cpp:2233
+#: ../src/verbs.cpp:2227
msgid "Lower selection one step"
msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một bước"
# Động từ.
-#: ../src/verbs.cpp:2234
+#: ../src/verbs.cpp:2228
msgid "_Group"
msgstr "_Nhóm lại"
-#: ../src/verbs.cpp:2235
+#: ../src/verbs.cpp:2229
msgid "Group selected objects"
msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2237
+#: ../src/verbs.cpp:2231
msgid "Ungroup selected groups"
msgstr "Rã nhóm các nhóm đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2239
+#: ../src/verbs.cpp:2233
msgid "_Put on Path"
msgstr "Để t_rên đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2241
+#: ../src/verbs.cpp:2235
msgid "_Remove from Path"
msgstr "_Bỏ khỏi đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2243
+#: ../src/verbs.cpp:2237
msgid "Remove Manual _Kerns"
msgstr "Bỏ các c_hỗ tự định"
#. TRANSLATORS: "glyph": An image used in the visual representation of characters;
#. roughly speaking, how a character looks. A font is a set of glyphs.
-#: ../src/verbs.cpp:2246
+#: ../src/verbs.cpp:2240
msgid "Remove all manual kerns and glyph rotations from a text object"
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ khỏi một đối tượng văn bản nào đó mọi chỗ tự định và góc xoay hình "
-"tượng"
+msgstr "Gỡ bỏ khỏi một đối tượng văn bản nào đó mọi chỗ tự định và góc xoay hình tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2248
+#: ../src/verbs.cpp:2242
msgid "_Union"
msgstr "Hợ_p"
-#: ../src/verbs.cpp:2249
+#: ../src/verbs.cpp:2243
msgid "Create union of selected paths"
msgstr "Tạo hợp từ các đường nét đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2250
+#: ../src/verbs.cpp:2244
msgid "_Intersection"
msgstr "G_iao"
-#: ../src/verbs.cpp:2251
+#: ../src/verbs.cpp:2245
msgid "Create intersection of selected paths"
msgstr "Tạo giao từ các đường nét đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2252
+#: ../src/verbs.cpp:2246
msgid "_Difference"
msgstr "_Hiệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2253
+#: ../src/verbs.cpp:2247
msgid "Create difference of selected paths (bottom minus top)"
msgstr "Tạo vùng hiệu từ các đường nét đã chọn (phần dưới trừ phần trên)"
-#: ../src/verbs.cpp:2254
+#: ../src/verbs.cpp:2248
msgid "E_xclusion"
msgstr "L_oại trừ"
-#: ../src/verbs.cpp:2255
-msgid ""
-"Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one "
-"path)"
-msgstr ""
-"Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về "
-"chỉ một đường nét)"
+#: ../src/verbs.cpp:2249
+msgid "Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one path)"
+msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về chỉ một đường nét)"
-#: ../src/verbs.cpp:2256
+#: ../src/verbs.cpp:2250
msgid "Di_vision"
msgstr "Chi_a"
-#: ../src/verbs.cpp:2257
+#: ../src/verbs.cpp:2251
msgid "Cut the bottom path into pieces"
msgstr "Cắt đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng"
#. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
#. Advanced tutorial for more info
-#: ../src/verbs.cpp:2260
+#: ../src/verbs.cpp:2254
msgid "Cut _Path"
-msgstr "Cắt đường _dẫn"
+msgstr "Cắt đường _nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2261
+#: ../src/verbs.cpp:2255
msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill"
-msgstr ""
-"Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, cũng gỡ bỏ hiệu ứng tô"
+msgstr "Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, cũng gỡ bỏ hiệu ứng tô"
#. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path,
#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
#. See also the Advanced Tutorial for explanation.
-#: ../src/verbs.cpp:2265
+#: ../src/verbs.cpp:2259
msgid "Outs_et"
-msgstr "Bù _ra"
+msgstr "Dời _ra"
-#: ../src/verbs.cpp:2266
+#: ../src/verbs.cpp:2260
msgid "Outset selected paths"
-msgstr "Bù ra các đường nét đã chọn."
+msgstr "Dời đường nét được chọn ra ngoài."
-#: ../src/verbs.cpp:2268
+#: ../src/verbs.cpp:2262
msgid "O_utset Path by 1 px"
-msgstr "_Bù ra đường nét theo 1 điểm ảnh"
+msgstr "_Dời nét ra 1 điểm ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2269
+#: ../src/verbs.cpp:2263
msgid "Outset selected paths by 1 px"
-msgstr "Bù ra các đường nét đã chọn theo 1 điểm ảnh"
+msgstr "Mở rộng các đường nét đã chọn ra ngoài 1 điểm ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2271
+#: ../src/verbs.cpp:2265
msgid "O_utset Path by 10 px"
-msgstr "_Bù ra đường nét theo 10 điểm ảnh"
+msgstr "Dờ_i nét ra 10 điểm ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2272
+#: ../src/verbs.cpp:2266
msgid "Outset selected paths by 10 px"
-msgstr "Bù ra các đường nét đã chọn theo 10 điểm ảnh"
+msgstr "Mở rộng đường nét đã chọn ra ngoài 10 điểm ảnh"
#. TRANSLATORS: "inset": contract a shape by offsetting the object's path,
#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
#. See also the Advanced Tutorial for explanation.
-#: ../src/verbs.cpp:2276
+#: ../src/verbs.cpp:2270
msgid "I_nset"
-msgstr "Bù _vào"
+msgstr "Dời _nét vào"
-#: ../src/verbs.cpp:2277
+#: ../src/verbs.cpp:2271
msgid "Inset selected paths"
-msgstr "Bù vào các đường nét đã chọn"
+msgstr "Co rút các đường nét đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2279
+#: ../src/verbs.cpp:2273
msgid "I_nset Path by 1 px"
-msgstr "Bù vào đườ_ng dẫn theo 1 điểm ảnh"
+msgstr "Dời và_o 1 điểm ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2280
+#: ../src/verbs.cpp:2274
msgid "Inset selected paths by 1 px"
-msgstr "Bù vào các đường nét đã chọn theo 1 điểm ảnh"
+msgstr "Co rút các đường nét đã chọn vào trong 1 điểm ảnh "
-#: ../src/verbs.cpp:2282
+#: ../src/verbs.cpp:2276
msgid "I_nset Path by 10 px"
-msgstr "Bù vào đườ_ng dẫn theo 10 điểm ảnh"
+msgstr "Dời vào 10 điểm ả_nh"
-#: ../src/verbs.cpp:2283
+#: ../src/verbs.cpp:2277
msgid "Inset selected paths by 10 px"
-msgstr "Bù vào các đường nét đã chọn theo 10 điểm ảnh"
+msgstr "Co rút các đường nét đã chọn vào trong 10 điểm ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2285
+#: ../src/verbs.cpp:2279
msgid "D_ynamic Offset"
-msgstr "Bù độn_g"
+msgstr "Dời _hình động"
-#: ../src/verbs.cpp:2285
+#: ../src/verbs.cpp:2279
msgid "Create a dynamic offset object"
-msgstr "Tạo một đối tượng bù động"
+msgstr "Tạo một đối tượng điều chỉnh được mức co rút/mở rộng"
-#: ../src/verbs.cpp:2287
+#: ../src/verbs.cpp:2281
msgid "_Linked Offset"
-msgstr "Bù đã _liên kết"
+msgstr "Dời _liên kết"
-#: ../src/verbs.cpp:2288
+#: ../src/verbs.cpp:2282
msgid "Create a dynamic offset object linked to the original path"
-msgstr "Tạo một đối tượng bù động được liên kết đến đường nét gốc"
+msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc"
-#: ../src/verbs.cpp:2290
+#: ../src/verbs.cpp:2284
msgid "_Stroke to Path"
-msgstr "_Nét sang đường nét"
+msgstr "_Nét viền sang đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2291
+#: ../src/verbs.cpp:2285
msgid "Convert selected object's stroke to paths"
-msgstr "Chuyển đổi nét của đối tượng đã chọn sang các đường nét"
+msgstr "Chuyển nét viền thành các đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2292
+#: ../src/verbs.cpp:2286
msgid "Si_mplify"
-msgstr "_Giản dị hoá"
+msgstr "Đơn _giản hoá"
-#: ../src/verbs.cpp:2293
+#: ../src/verbs.cpp:2287
msgid "Simplify selected paths (remove extra nodes)"
-msgstr "Giản dị hoá các đường nét đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)"
+msgstr "Đơn giản hoá các đường nét đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)"
-#: ../src/verbs.cpp:2294
+#: ../src/verbs.cpp:2288
msgid "_Reverse"
msgstr "Đả_o"
-#: ../src/verbs.cpp:2295
+#: ../src/verbs.cpp:2289
msgid "Reverse the direction of selected paths (useful for flipping markers)"
-msgstr "Đảo ngược hướng của các đường nét đã chọn (có ích để lật dấu hiệu)"
+msgstr "Đảo ngược hướng của các đường nét đã chọn (để lật hình nút)"
#. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
-#: ../src/verbs.cpp:2297
+#: ../src/verbs.cpp:2291
msgid "_Trace Bitmap..."
-msgstr "Làm véc-_tơ ảnh mảng..."
+msgstr "Đồ _lại ảnh bitmap..."
-#: ../src/verbs.cpp:2298
+#: ../src/verbs.cpp:2292
msgid "Create one or more paths from a bitmap by tracing it"
-msgstr "Tạo một hay nhiều đường nét từ ảnh mảng bằng cách làm véc-tơ"
+msgstr "Tạo một hay nhiều đường nét bằng cách véc-tơ hoá nó."
-#: ../src/verbs.cpp:2299
+#: ../src/verbs.cpp:2293
msgid "_Make a Bitmap Copy"
-msgstr "Tạo bản sao _ảnh mảng"
+msgstr "Tạo bản sao _ảnh bitmap"
-#: ../src/verbs.cpp:2300
+#: ../src/verbs.cpp:2294
msgid "Export selection to a bitmap and insert it into document"
-msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào ảnh mảng và chèn nó vào tài liệu"
+msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào ảnh bitmap và chèn nó vào tài liệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2301
+#: ../src/verbs.cpp:2295
msgid "_Combine"
-msgstr "_Phối hợp"
+msgstr "_Kết hợp"
-#: ../src/verbs.cpp:2302
+#: ../src/verbs.cpp:2296
msgid "Combine several paths into one"
-msgstr "Phối hợp vài đường nét để làm một đồ"
+msgstr "Kết hợp vài đường nét thành một"
#. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
#. Advanced tutorial for more info
-#: ../src/verbs.cpp:2305
+#: ../src/verbs.cpp:2299
msgid "Break _Apart"
msgstr "Ngắt r_a"
-#: ../src/verbs.cpp:2306
+#: ../src/verbs.cpp:2300
msgid "Break selected paths into subpaths"
-msgstr "Ngắt các đường nét đã chọn ra nhiều đường nét phụ"
+msgstr "Ngắt các đường nét thành nhiều đường nét thành phần"
-#: ../src/verbs.cpp:2307
+#: ../src/verbs.cpp:2301
msgid "Gri_d Arrange..."
msgstr "_Sắp đặt lưới..."
-#: ../src/verbs.cpp:2308
+#: ../src/verbs.cpp:2302
msgid "Arrange selected objects in a grid pattern"
msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn theo mẫu lưới"
#. Layer
-#: ../src/verbs.cpp:2310
+#: ../src/verbs.cpp:2304
msgid "_Add Layer..."
msgstr "Thêm _lớp..."
-#: ../src/verbs.cpp:2311
+#: ../src/verbs.cpp:2305
msgid "Create a new layer"
msgstr "Tạo một lớp mới."
-#: ../src/verbs.cpp:2312
+#: ../src/verbs.cpp:2306
msgid "Re_name Layer..."
msgstr "Thay tê_n lớp..."
-#: ../src/verbs.cpp:2313
+#: ../src/verbs.cpp:2307
msgid "Rename the current layer"
msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2314
+#: ../src/verbs.cpp:2308
msgid "Switch to Layer Abov_e"
msgstr "Chuyển sang lớp bên t_rên"
-#: ../src/verbs.cpp:2315
+#: ../src/verbs.cpp:2309
msgid "Switch to the layer above the current"
msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2316
+#: ../src/verbs.cpp:2310
msgid "Switch to Layer Belo_w"
msgstr "Chuyển sang lớp bên _dưới"
-#: ../src/verbs.cpp:2317
+#: ../src/verbs.cpp:2311
msgid "Switch to the layer below the current"
msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên dưới lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2318
+#: ../src/verbs.cpp:2312
msgid "Move Selection to Layer Abo_ve"
msgstr "Chuyển _vùng chọn sang lớp bên trên"
-#: ../src/verbs.cpp:2319
+#: ../src/verbs.cpp:2313
msgid "Move selection to the layer above the current"
msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2320
+#: ../src/verbs.cpp:2314
msgid "Move Selection to Layer Bel_ow"
msgstr "Chuyển vùng chọn _sang lớp bên dưới"
-#: ../src/verbs.cpp:2321
+#: ../src/verbs.cpp:2315
msgid "Move selection to the layer below the current"
msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2322
+#: ../src/verbs.cpp:2316
msgid "Layer to _Top"
msgstr "Lớp lên _trên"
-#: ../src/verbs.cpp:2323
+#: ../src/verbs.cpp:2317
msgid "Raise the current layer to the top"
msgstr "Nâng lớp hiện thời lên trên cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:2324
+#: ../src/verbs.cpp:2318
msgid "Layer to _Bottom"
msgstr "Lớp _xuống dưới"
-#: ../src/verbs.cpp:2325
+#: ../src/verbs.cpp:2319
msgid "Lower the current layer to the bottom"
msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống dưới cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:2326
+#: ../src/verbs.cpp:2320
msgid "_Raise Layer"
msgstr "_Nâng lớp lên"
-#: ../src/verbs.cpp:2327
+#: ../src/verbs.cpp:2321
msgid "Raise the current layer"
msgstr "Nâng lớp hiện tại lên"
-#: ../src/verbs.cpp:2328
+#: ../src/verbs.cpp:2322
msgid "_Lower Layer"
msgstr "_Hạ thấp lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2329
+#: ../src/verbs.cpp:2323
msgid "Lower the current layer"
msgstr "Hạ thấp lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2330
+#: ../src/verbs.cpp:2324
msgid "_Delete Current Layer"
msgstr "_Xoá lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2331
+#: ../src/verbs.cpp:2325
msgid "Delete the current layer"
msgstr "Xoá lớp hiện tại"
#. Object
-#: ../src/verbs.cpp:2334
+#: ../src/verbs.cpp:2328
msgid "Rotate _90° CW"
msgstr "Xoay _90º xuôi chiều"
#. This is shared between tooltips and statusbar, so they
#. must use UTF-8, not HTML entities for special characters.
-#: ../src/verbs.cpp:2337
+#: ../src/verbs.cpp:2331
msgid "Rotate selection 90° clockwise"
-msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo xuôi chiều"
+msgstr "Xoay vùng chọn 90° thuận chiều kim đồng hồ"
-#: ../src/verbs.cpp:2338
+#: ../src/verbs.cpp:2332
msgid "Rotate 9_0° CCW"
-msgstr "Xoay 9_0º ngược chiều"
+msgstr "Xoay 9_0° sang trái"
#. This is shared between tooltips and statusbar, so they
#. must use UTF-8, not HTML entities for special characters.
-#: ../src/verbs.cpp:2341
+#: ../src/verbs.cpp:2335
msgid "Rotate selection 90° counter-clockwise"
-msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo ngược chiều"
+msgstr "Xoay vùng chọn 90° ngược chiều kim đồng hồ"
-#: ../src/verbs.cpp:2342
+#: ../src/verbs.cpp:2336
msgid "Remove _Transformations"
msgstr "_Hủy chuyển dạng"
-#: ../src/verbs.cpp:2343
+#: ../src/verbs.cpp:2337
msgid "Remove transformations from object"
-msgstr "Gỡ bỏ các bước chuyển dạng khỏi đối tượng"
+msgstr "Xoá các phép biến đổi đã áp dụng lên đối tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2344
+#: ../src/verbs.cpp:2338
msgid "_Object to Path"
msgstr "Đối tượng s_ang đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2345
+#: ../src/verbs.cpp:2339
msgid "Convert selected object to path"
-msgstr "Chuyển đổi sang đường nét đối tượng đã chọn"
+msgstr "Chuyển đổi đối tượng được chọn thành đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2346
+#: ../src/verbs.cpp:2340
msgid "_Flow into Frame"
-msgstr "Trôi chả_y vào khung"
+msgstr "Gói văn bản vào _khung"
-#: ../src/verbs.cpp:2347
-msgid ""
-"Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the "
-"frame object"
-msgstr ""
-"Để văn bản vào một khung (đường nét hay hình), tạo một văn bản trôi chảy có "
-"liên kết đến đối tượng khung"
+#: ../src/verbs.cpp:2341
+msgid "Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the frame object"
+msgstr "Gói văn bản vào một đường nét hay hình, tạo một văn bản liên kết đến 1 khung"
-#: ../src/verbs.cpp:2348
+#: ../src/verbs.cpp:2342
msgid "_Unflow"
-msgstr "_Hủy trôi chảy"
+msgstr "Bỏ văn bản khỏi kh_ung"
-#: ../src/verbs.cpp:2349
+#: ../src/verbs.cpp:2343
msgid "Remove text from frame (creates a single-line text object)"
msgstr "Gỡ bỏ văn bản khỏi khung (tạo một đối tượng văn bản dòng đơn)"
-#: ../src/verbs.cpp:2350
+#: ../src/verbs.cpp:2344
msgid "_Convert to Text"
-msgstr "_Chuyển đổi sang văn bản"
+msgstr "_Chuyển thành văn bản thường"
-#: ../src/verbs.cpp:2351
+#: ../src/verbs.cpp:2345
msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)"
-msgstr ""
-"Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang đối tượng văn bản chuẩn (bảo tồn diện mạo)"
+msgstr "Chuyển đổi văn bản gói trong khung sang dạng chuẩn (giữ nguyên dòng)"
-#: ../src/verbs.cpp:2353
+#: ../src/verbs.cpp:2347
msgid "Flip _Horizontal"
msgstr "Lật _ngang"
-#: ../src/verbs.cpp:2353
+#: ../src/verbs.cpp:2347
msgid "Flip selected objects horizontally"
msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang"
-#: ../src/verbs.cpp:2356
+#: ../src/verbs.cpp:2350
msgid "Flip _Vertical"
msgstr "Lật _dọc"
-#: ../src/verbs.cpp:2356
+#: ../src/verbs.cpp:2350
msgid "Flip selected objects vertically"
msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều dọc"
-#: ../src/verbs.cpp:2359
+#: ../src/verbs.cpp:2353
msgid "Apply mask to selection (using the topmost object as mask)"
msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng trên cùng làm mặt nạ)"
-#: ../src/verbs.cpp:2360 ../src/verbs.cpp:2364
+#: ../src/verbs.cpp:2354
+#: ../src/verbs.cpp:2358
msgid "_Release"
msgstr "_Buông"
-#: ../src/verbs.cpp:2361
+#: ../src/verbs.cpp:2355
msgid "Remove mask from selection"
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2363
-msgid ""
-"Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)"
-msgstr ""
-"Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét "
-"xén)"
+#: ../src/verbs.cpp:2357
+msgid "Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)"
+msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét xén)"
-#: ../src/verbs.cpp:2365
+#: ../src/verbs.cpp:2359
msgid "Remove clipping path from selection"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường nét xén"
#. Tools
-#: ../src/verbs.cpp:2368
+#: ../src/verbs.cpp:2362
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2369
+#: ../src/verbs.cpp:2363
msgid "Select and transform objects"
msgstr "Chọn và chuyển dạng đối tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2370
+#: ../src/verbs.cpp:2364
msgid "Node Edit"
msgstr "Sửa nút"
-#: ../src/verbs.cpp:2371
+#: ../src/verbs.cpp:2365
msgid "Edit paths by nodes"
msgstr "Chỉnh sửa các đường nét theo nút"
-#: ../src/verbs.cpp:2373
+#: ../src/verbs.cpp:2366
+msgid "Tweak"
+msgstr "Tinh chỉnh"
+
+#: ../src/verbs.cpp:2367
msgid "Tweak objects by sculpting or painting"
-msgstr "Điều chỉnh đối tượng bằng cách điêu khắc hay sơn"
+msgstr "Tinh chỉnh đối tượng theo phương pháp điêu khắc hay sơn"
-#: ../src/verbs.cpp:2375
+#: ../src/verbs.cpp:2369
msgid "Create rectangles and squares"
-msgstr "Tạo hình chữ nhật và hình vuông"
+msgstr "Vẽ hình chữ nhật và hình vuông"
-#: ../src/verbs.cpp:2377
+#: ../src/verbs.cpp:2371
msgid "Create 3D boxes"
-msgstr "Tạo hộp 3D"
+msgstr "Vẽ hộp 3D"
-#: ../src/verbs.cpp:2379
+#: ../src/verbs.cpp:2373
msgid "Create circles, ellipses, and arcs"
-msgstr "Tạo hình tròn, hình bầu dục và hình cung"
+msgstr "Vẽ hình tròn, elip, quạt và cung"
-#: ../src/verbs.cpp:2381
+#: ../src/verbs.cpp:2375
msgid "Create stars and polygons"
-msgstr "Tạo hình sao và hình đa giác"
+msgstr "Vẽ hình sao hay đa giác"
-#: ../src/verbs.cpp:2383
+#: ../src/verbs.cpp:2377
msgid "Create spirals"
-msgstr "Tạo xoắn ốc"
+msgstr "Vẽ hình xoắn ốc"
-#: ../src/verbs.cpp:2385
+#: ../src/verbs.cpp:2379
msgid "Draw freehand lines"
-msgstr "Vẽ đường bằng tay"
+msgstr "Vẽ đường tự do"
-#: ../src/verbs.cpp:2387
+#: ../src/verbs.cpp:2381
msgid "Draw Bezier curves and straight lines"
-msgstr "Vẽ đường cong Bezier và đường thẳng"
+msgstr "Vẽ cung Bezier và đường thẳng"
-#: ../src/verbs.cpp:2389
+#: ../src/verbs.cpp:2383
msgid "Draw calligraphic or brush strokes"
-msgstr "Vẽ nét kiểu thư pháp hay nét chổi"
+msgstr "Nét thư pháp hay nét bút lông"
-#: ../src/verbs.cpp:2391
+#: ../src/verbs.cpp:2385
msgid "Create and edit text objects"
-msgstr "Tạo và chỉnh sửa đối tượng văn bản"
+msgstr "Tạo và sửa văn bản"
-#: ../src/verbs.cpp:2393
+#: ../src/verbs.cpp:2387
msgid "Create and edit gradients"
-msgstr "Tạo và chỉnh sửa chuyển sắc"
+msgstr "Tạo và sửa chuyển sắc"
-#: ../src/verbs.cpp:2395
+#: ../src/verbs.cpp:2389
msgid "Zoom in or out"
msgstr "Phóng to hay thu nhỏ"
-#: ../src/verbs.cpp:2397
+#: ../src/verbs.cpp:2391
msgid "Pick colors from image"
msgstr "Lấy màu từ ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2399
+#: ../src/verbs.cpp:2393
msgid "Create diagram connectors"
-msgstr "Tạo bộ kết nối sơ đồ"
+msgstr "Tạo đường nối cho sơ đồ"
-#: ../src/verbs.cpp:2401
+#: ../src/verbs.cpp:2395
msgid "Fill bounded areas"
-msgstr "Tô đầy các vùng đã giới hạn"
+msgstr "Tô các vùng đã giới hạn"
#. Tool prefs
-#: ../src/verbs.cpp:2404
+#: ../src/verbs.cpp:2398
msgid "Selector Preferences"
msgstr "Tùy thích Lựa chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2405
+#: ../src/verbs.cpp:2399
msgid "Open Preferences for the Selector tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2406
+#: ../src/verbs.cpp:2400
msgid "Node Tool Preferences"
msgstr "Tùy thích công cụ Nút"
-#: ../src/verbs.cpp:2407
+#: ../src/verbs.cpp:2401
msgid "Open Preferences for the Node tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Nút"
-#: ../src/verbs.cpp:2408
+#: ../src/verbs.cpp:2402
msgid "Tweak Tool Preferences"
msgstr "Tùy thích công cụ Chỉnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2409
+#: ../src/verbs.cpp:2403
msgid "Open Preferences for the Tweak tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ điều Chỉnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2410
+#: ../src/verbs.cpp:2404
msgid "Rectangle Preferences"
msgstr "Tùy thích Hình chữ nhật"
-#: ../src/verbs.cpp:2411
+#: ../src/verbs.cpp:2405
msgid "Open Preferences for the Rectangle tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình chữ nhật"
-#: ../src/verbs.cpp:2412
+#: ../src/verbs.cpp:2406
msgid "3D Box Preferences"
msgstr "Tùy thích Hộp 3D"
-#: ../src/verbs.cpp:2413
+#: ../src/verbs.cpp:2407
msgid "Open Preferences for the 3D Box tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hộp 3D (ba chiều)"
-#: ../src/verbs.cpp:2414
+#: ../src/verbs.cpp:2408
msgid "Ellipse Preferences"
-msgstr "Tùy thích Hình bầu dục"
+msgstr "Tùy thích Hình elip"
-#: ../src/verbs.cpp:2415
+#: ../src/verbs.cpp:2409
msgid "Open Preferences for the Ellipse tool"
-msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình bầu dục"
+msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình elip"
-#: ../src/verbs.cpp:2416
+#: ../src/verbs.cpp:2410
msgid "Star Preferences"
msgstr "Tùy thích Hình sao"
-#: ../src/verbs.cpp:2417
+#: ../src/verbs.cpp:2411
msgid "Open Preferences for the Star tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình sao"
-#: ../src/verbs.cpp:2418
+#: ../src/verbs.cpp:2412
msgid "Spiral Preferences"
msgstr "Tùy thích Xoắn ốc"
-#: ../src/verbs.cpp:2419
+#: ../src/verbs.cpp:2413
msgid "Open Preferences for the Spiral tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xoắn ốc"
-#: ../src/verbs.cpp:2420
+#: ../src/verbs.cpp:2414
msgid "Pencil Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút chì"
-#: ../src/verbs.cpp:2421
+#: ../src/verbs.cpp:2415
msgid "Open Preferences for the Pencil tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chì"
-#: ../src/verbs.cpp:2422
+#: ../src/verbs.cpp:2416
msgid "Pen Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút"
-#: ../src/verbs.cpp:2423
+#: ../src/verbs.cpp:2417
msgid "Open Preferences for the Pen tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút"
-#: ../src/verbs.cpp:2424
+#: ../src/verbs.cpp:2418
msgid "Calligraphic Preferences"
-msgstr "Tùy thích Viết đẹp"
+msgstr "Tùy thích Thư pháp"
-#: ../src/verbs.cpp:2425
+#: ../src/verbs.cpp:2419
msgid "Open Preferences for the Calligraphy tool"
-msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Viết đẹp"
+msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thư pháp"
-#: ../src/verbs.cpp:2426
+#: ../src/verbs.cpp:2420
msgid "Text Preferences"
msgstr "Tùy thích Văn bản"
-#: ../src/verbs.cpp:2427
+#: ../src/verbs.cpp:2421
msgid "Open Preferences for the Text tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Văn bản"
-#: ../src/verbs.cpp:2428
+#: ../src/verbs.cpp:2422
msgid "Gradient Preferences"
msgstr "Tùy thích Chuyển sắc"
-#: ../src/verbs.cpp:2429
+#: ../src/verbs.cpp:2423
msgid "Open Preferences for the Gradient tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chuyển sắc"
-#: ../src/verbs.cpp:2430
+#: ../src/verbs.cpp:2424
msgid "Zoom Preferences"
msgstr "Tùy thích Thu Phóng"
-#: ../src/verbs.cpp:2431
+#: ../src/verbs.cpp:2425
msgid "Open Preferences for the Zoom tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thu Phóng"
-#: ../src/verbs.cpp:2432
+#: ../src/verbs.cpp:2426
msgid "Dropper Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút chọn màu"
-#: ../src/verbs.cpp:2433
+#: ../src/verbs.cpp:2427
msgid "Open Preferences for the Dropper tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chọn màu"
-#: ../src/verbs.cpp:2434
+#: ../src/verbs.cpp:2428
msgid "Connector Preferences"
-msgstr "Tủy thích Bộ kết nối"
+msgstr "Tủy thích Đường nối"
-#: ../src/verbs.cpp:2435
+#: ../src/verbs.cpp:2429
msgid "Open Preferences for the Connector tool"
-msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bộ kết nối"
+msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Đường nối"
-#: ../src/verbs.cpp:2436
+#: ../src/verbs.cpp:2430
msgid "Paint Bucket Preferences"
msgstr "Tùy thích Xô sơn"
-#: ../src/verbs.cpp:2437
+#: ../src/verbs.cpp:2431
msgid "Open Preferences for the Paint Bucket tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xô sơn"
#. Zoom/View
-#: ../src/verbs.cpp:2440
+#: ../src/verbs.cpp:2434
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
-#: ../src/verbs.cpp:2440
+#: ../src/verbs.cpp:2434
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
-#: ../src/verbs.cpp:2441
+#: ../src/verbs.cpp:2435
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: ../src/verbs.cpp:2441
+#: ../src/verbs.cpp:2435
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: ../src/verbs.cpp:2442
+#: ../src/verbs.cpp:2436
msgid "_Rulers"
msgstr "T_hước"
-#: ../src/verbs.cpp:2442
+#: ../src/verbs.cpp:2436
msgid "Show or hide the canvas rulers"
msgstr "Hiện/ẩn các thước đo trên vùng vẽ"
-#: ../src/verbs.cpp:2443
+#: ../src/verbs.cpp:2437
msgid "Scroll_bars"
msgstr "Thanh _cuộn"
-#: ../src/verbs.cpp:2443
+#: ../src/verbs.cpp:2437
msgid "Show or hide the canvas scrollbars"
msgstr "Hiện/ẩn các thanh cuộn trên vùng vẽ"
-#: ../src/verbs.cpp:2444
+#: ../src/verbs.cpp:2438
msgid "_Grid"
msgstr "_Lưới"
-#: ../src/verbs.cpp:2444
+#: ../src/verbs.cpp:2438
msgid "Show or hide the grid"
msgstr "Hiện/ẩn lưới"
-#: ../src/verbs.cpp:2445
+#: ../src/verbs.cpp:2439
msgid "G_uides"
msgstr "Nét _dẫn"
-#: ../src/verbs.cpp:2445
+#: ../src/verbs.cpp:2439
msgid "Show or hide guides (drag from a ruler to create a guide)"
-msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn (kéo từ thước đo để tạo một nét dẫn)"
+msgstr "Hiện/ẩn các đường gióng (kéo từ thước đo để tạo một đường gióng)"
-#: ../src/verbs.cpp:2447
+#: ../src/verbs.cpp:2441
msgid "Nex_t Zoom"
msgstr "_Thu Phóng kế"
-#: ../src/verbs.cpp:2447
+#: ../src/verbs.cpp:2441
msgid "Next zoom (from the history of zooms)"
msgstr "Bước thu phóng kế tiếp (trong lược sử thu phóng)"
-#: ../src/verbs.cpp:2449
+#: ../src/verbs.cpp:2443
msgid "Pre_vious Zoom"
msgstr "Thu phóng t_rước"
-#: ../src/verbs.cpp:2449
+#: ../src/verbs.cpp:2443
msgid "Previous zoom (from the history of zooms)"
msgstr "Bước thu phóng trước đó (trong lược sử thu phóng)"
-#: ../src/verbs.cpp:2451
+#: ../src/verbs.cpp:2445
msgid "Zoom 1:_1"
msgstr "Hiện 1:_1"
-#: ../src/verbs.cpp:2451
+#: ../src/verbs.cpp:2445
msgid "Zoom to 1:1"
msgstr "Hiện 1:1 (kích cỡ gốc)"
-#: ../src/verbs.cpp:2453
+#: ../src/verbs.cpp:2447
msgid "Zoom 1:_2"
msgstr "Phóng to 1:_2"
-#: ../src/verbs.cpp:2453
+#: ../src/verbs.cpp:2447
msgid "Zoom to 1:2"
msgstr "Phóng to 1:2 (kích cỡ đôi)"
-#: ../src/verbs.cpp:2455
+#: ../src/verbs.cpp:2449
msgid "_Zoom 2:1"
msgstr "Thu _nhỏ 2:1"
-#: ../src/verbs.cpp:2455
+#: ../src/verbs.cpp:2449
msgid "Zoom to 2:1"
msgstr "Thu nhỏ 2:1 (nửa kích cỡ)"
-#: ../src/verbs.cpp:2458
+#: ../src/verbs.cpp:2452
msgid "_Fullscreen"
msgstr "T_oàn màn hình"
-#: ../src/verbs.cpp:2458
+#: ../src/verbs.cpp:2452
msgid "Stretch this document window to full screen"
msgstr "Căng ra tài liệu này để chiếm toàn màn hình"
-#: ../src/verbs.cpp:2461
+#: ../src/verbs.cpp:2455
msgid "Duplic_ate Window"
msgstr "Nhân đôi cử_a sổ"
-#: ../src/verbs.cpp:2461
+#: ../src/verbs.cpp:2455
msgid "Open a new window with the same document"
msgstr "Mở một cửa sổ mới với cùng một tài liệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2463
+#: ../src/verbs.cpp:2457
msgid "_New View Preview"
msgstr "Ô _xem thử mới"
-#: ../src/verbs.cpp:2464
+#: ../src/verbs.cpp:2458
msgid "New View Preview"
msgstr "Ô xem thử mới"
-#. "view_new_preview"
-#: ../src/verbs.cpp:2466
+#. view_new_preview
+#: ../src/verbs.cpp:2460
msgid "_Normal"
msgstr "Chuẩ_n"
-#: ../src/verbs.cpp:2467
+#: ../src/verbs.cpp:2461
msgid "Switch to normal display mode"
msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường"
-#: ../src/verbs.cpp:2468
+#: ../src/verbs.cpp:2462
msgid "_Outline"
msgstr "Nét ng_oài"
-#: ../src/verbs.cpp:2469
+#: ../src/verbs.cpp:2463
msgid "Switch to outline (wireframe) display mode"
msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị nét ngoài (đường viền)"
-#: ../src/verbs.cpp:2470
+#: ../src/verbs.cpp:2464
msgid "_Toggle"
msgstr "Bật/_tắt"
-#: ../src/verbs.cpp:2471
+#: ../src/verbs.cpp:2465
msgid "Toggle between normal and outline display modes"
msgstr "Bật/tắt giữa chế độ hiển thị kiểu chuẩn và nét ngoài"
-#: ../src/verbs.cpp:2473
-#, fuzzy
-msgid "Color managed view"
+#: ../src/verbs.cpp:2467
+msgid "Color manage view"
msgstr "Ô xem quản lý màu"
-#: ../src/verbs.cpp:2474
+#: ../src/verbs.cpp:2468
msgid "Toggle color managed display adjustment for this document window"
-msgstr "Bật/tắt sự điều chỉnh đã quản lý màu cho cửa sổ tài liệu này"
+msgstr "Bật/tắt sự điều chỉnh quản lý màu cho cửa sổ tài liệu này"
-#: ../src/verbs.cpp:2476
+#: ../src/verbs.cpp:2470
msgid "Ico_n Preview..."
msgstr "Xem thử biểu tượ_ng..."
-#: ../src/verbs.cpp:2477
+#: ../src/verbs.cpp:2471
msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions"
-msgstr ""
-"Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau"
+msgstr "Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau"
-#: ../src/verbs.cpp:2479
+#: ../src/verbs.cpp:2473
msgid "Zoom to fit page in window"
msgstr "Thu phóng để vừa trang khít cửa sổ"
-#: ../src/verbs.cpp:2480
+#: ../src/verbs.cpp:2474
msgid "Page _Width"
msgstr "_Rộng trang"
-#: ../src/verbs.cpp:2481
+#: ../src/verbs.cpp:2475
msgid "Zoom to fit page width in window"
msgstr "Thu phóng để vừa chiều rộng trang khít cửa sổ"
-#: ../src/verbs.cpp:2483
+#: ../src/verbs.cpp:2477
msgid "Zoom to fit drawing in window"
msgstr "Thu phóng để vừa bản vẽ khít cửa sổ"
-#: ../src/verbs.cpp:2485
+#: ../src/verbs.cpp:2479
msgid "Zoom to fit selection in window"
msgstr "Thu phóng để vừa vùng chọn khít cửa sổ"
#. Dialogs
-#: ../src/verbs.cpp:2488
+#: ../src/verbs.cpp:2482
msgid "In_kscape Preferences..."
msgstr "Tù_y thích Inkscape..."
-#: ../src/verbs.cpp:2489
+#: ../src/verbs.cpp:2483
msgid "Edit global Inkscape preferences"
msgstr "Sửa tùy thích Inkscape toàn cục"
-#: ../src/verbs.cpp:2490
+#: ../src/verbs.cpp:2484
msgid "_Document Properties..."
msgstr "Th_uộc tính tài liệu..."
-#: ../src/verbs.cpp:2491
+#: ../src/verbs.cpp:2485
msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)"
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa các thuộc tính về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
+msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
-#: ../src/verbs.cpp:2492
+#: ../src/verbs.cpp:2486
msgid "Document _Metadata..."
msgstr "_Siêu dữ liệu tài liệu..."
-#: ../src/verbs.cpp:2493
+#: ../src/verbs.cpp:2487
msgid "Edit document metadata (to be saved with the document)"
msgstr "Chỉnh sửa siêu dữ liệu về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
-#: ../src/verbs.cpp:2494
+#: ../src/verbs.cpp:2488
msgid "_Fill and Stroke..."
msgstr "_Tô và Nét..."
-#: ../src/verbs.cpp:2495
-msgid ""
-"Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..."
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mũi tên, mẫu gạch gạch v."
-"v. của đối tượng"
+#: ../src/verbs.cpp:2489
+msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..."
+msgstr "Chỉnh sửa màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mũi tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng"
#. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples
-#: ../src/verbs.cpp:2497
+#: ../src/verbs.cpp:2491
msgid "S_watches..."
msgstr "_Mẫu màu..."
-#: ../src/verbs.cpp:2498
+#: ../src/verbs.cpp:2492
msgid "Select colors from a swatches palette"
msgstr "Chọn màu trong bảng chọn mẫu vải"
-#: ../src/verbs.cpp:2499
+#: ../src/verbs.cpp:2493
msgid "Transfor_m..."
msgstr "Chuyển _dạng..."
-#: ../src/verbs.cpp:2500
+#: ../src/verbs.cpp:2494
msgid "Precisely control objects' transformations"
msgstr "Điều khiển chính xác cách chuyển dạng đối tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2501
+#: ../src/verbs.cpp:2495
msgid "_Align and Distribute..."
msgstr "_Sắp hàng và Phân phối..."
-#: ../src/verbs.cpp:2502
+#: ../src/verbs.cpp:2496
msgid "Align and distribute objects"
msgstr "Sắp hàng và phân phối các đối tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2503
+#: ../src/verbs.cpp:2497
msgid "Undo _History..."
msgstr "Lược sử _Hủy bước..."
-#: ../src/verbs.cpp:2504
+#: ../src/verbs.cpp:2498
msgid "Undo History"
msgstr "Lược sử Hủy bước"
-#: ../src/verbs.cpp:2505
+#: ../src/verbs.cpp:2499
msgid "_Text and Font..."
msgstr "_Văn bản và Phông..."
-#: ../src/verbs.cpp:2506
+#: ../src/verbs.cpp:2500
msgid "View and select font family, font size and other text properties"
msgstr "Xem và chọn nhóm phông, kích cỡ phông và các thuộc tính văn bản khác"
-#: ../src/verbs.cpp:2507
+#: ../src/verbs.cpp:2501
msgid "_XML Editor..."
msgstr "Bộ Sửa _XML..."
-#: ../src/verbs.cpp:2508
+#: ../src/verbs.cpp:2502
msgid "View and edit the XML tree of the document"
-msgstr "Xem và chỉnh sửa cây XML của tài liệu"
+msgstr "Xem và sửa cây XML của tài liệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2509
+#: ../src/verbs.cpp:2503
msgid "_Find..."
msgstr "_Tìm..."
-#: ../src/verbs.cpp:2510
+#: ../src/verbs.cpp:2504
msgid "Find objects in document"
msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2511
+#: ../src/verbs.cpp:2505
msgid "_Messages..."
msgstr "_Thông điệp..."
-#: ../src/verbs.cpp:2512
+#: ../src/verbs.cpp:2506
msgid "View debug messages"
msgstr "Xem các thông điệp gỡ lỗi"
-#: ../src/verbs.cpp:2513
+#: ../src/verbs.cpp:2507
msgid "S_cripts..."
msgstr "_Văn lệnh..."
-#: ../src/verbs.cpp:2514
+#: ../src/verbs.cpp:2508
msgid "Run scripts"
msgstr "Chạy văn lệnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2515
+#: ../src/verbs.cpp:2509
msgid "Show/Hide D_ialogs"
msgstr "Hiện/ẩn hộp thoạ_i"
-#: ../src/verbs.cpp:2516
+#: ../src/verbs.cpp:2510
msgid "Show or hide all open dialogs"
msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại còn mở"
-#: ../src/verbs.cpp:2517
+#: ../src/verbs.cpp:2511
msgid "Create Tiled Clones..."
msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..."
-#: ../src/verbs.cpp:2518
-msgid ""
-"Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or "
-"scattering"
-msgstr ""
-"Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác"
+#: ../src/verbs.cpp:2512
+msgid "Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or scattering"
+msgstr "Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác"
-#: ../src/verbs.cpp:2519
+#: ../src/verbs.cpp:2513
msgid "_Object Properties..."
msgstr "Th_uộc tính đối tượng..."
-#: ../src/verbs.cpp:2520
+#: ../src/verbs.cpp:2514
msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties"
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối "
-"tượng khác"
+msgstr "Chỉnh sửa mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác"
-#: ../src/verbs.cpp:2523
+#: ../src/verbs.cpp:2517
msgid "_Instant Messaging..."
msgstr "T_in nhắn..."
-#: ../src/verbs.cpp:2523
+#: ../src/verbs.cpp:2517
msgid "Jabber Instant Messaging Client"
msgstr "Ứng dụng khách tin nhắn tức khắc Jabber"
-#: ../src/verbs.cpp:2525
+#: ../src/verbs.cpp:2519
msgid "_Input Devices..."
msgstr "Th_iết bị nhập..."
-#: ../src/verbs.cpp:2526
+#: ../src/verbs.cpp:2520
msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet"
msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng (v.d. bảng vẽ)"
-#: ../src/verbs.cpp:2527
+#: ../src/verbs.cpp:2521
msgid "_Extensions..."
msgstr "_Phần mở rộng..."
-#: ../src/verbs.cpp:2528
+#: ../src/verbs.cpp:2522
msgid "Query information about extensions"
msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng"
-#: ../src/verbs.cpp:2529
+#: ../src/verbs.cpp:2523
msgid "Layer_s..."
msgstr "_Lớp..."
-#: ../src/verbs.cpp:2530
+#: ../src/verbs.cpp:2524
msgid "View Layers"
msgstr "Xem lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2531
+#: ../src/verbs.cpp:2525
msgid "Path Effects..."
msgstr "Hiệu ứng đường nét..."
-#: ../src/verbs.cpp:2532
+#: ../src/verbs.cpp:2526
msgid "Manage path effects"
msgstr "Quản lý các hiệu ứng đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2533
+#: ../src/verbs.cpp:2527
msgid "Filter Effects..."
msgstr "Hiệu ứng lọc"
-#: ../src/verbs.cpp:2534
+#: ../src/verbs.cpp:2528
msgid "Manage SVG filter effects"
msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG"
#. Help
-#: ../src/verbs.cpp:2537
+#: ../src/verbs.cpp:2531
msgid "About E_xtensions"
msgstr "Thông tin _phần mở rộng"
-#: ../src/verbs.cpp:2538
+#: ../src/verbs.cpp:2532
msgid "Information on Inkscape extensions"
msgstr "Thông tin về các phần mở rộng Inkscape"
-#: ../src/verbs.cpp:2539
+#: ../src/verbs.cpp:2533
msgid "About _Memory"
msgstr "Thống kê bộ _nhớ"
-#: ../src/verbs.cpp:2540
+#: ../src/verbs.cpp:2534
msgid "Memory usage information"
msgstr "Thông tin về cách sử dụng bộ nhớ"
-#: ../src/verbs.cpp:2541
+#: ../src/verbs.cpp:2535
msgid "_About Inkscape"
msgstr "_Giới thiệu Inkscape"
-#: ../src/verbs.cpp:2542
+#: ../src/verbs.cpp:2536
msgid "Inkscape version, authors, license"
msgstr "Phiên bản, các tác giả và giấy phép của trình Inkscape"
-#. "help_about"
+#. help_about
#. new HelpVerb(SP_VERB_SHOW_LICENSE, "ShowLicense", N_("_License"),
#. N_("Distribution terms"), /*"show_license"*/"inkscape_options"),
#. Tutorials
-#: ../src/verbs.cpp:2547
+#: ../src/verbs.cpp:2541
msgid "Inkscape: _Basic"
msgstr "Inkscape: Cơ _bản"
-#: ../src/verbs.cpp:2548
+#: ../src/verbs.cpp:2542
msgid "Getting started with Inkscape"
msgstr "Bắt đầu dùng chương trình Inkscape"
-#. "tutorial_basic"
-#: ../src/verbs.cpp:2549
+#. tutorial_basic
+#: ../src/verbs.cpp:2543
msgid "Inkscape: _Shapes"
msgstr "Inkscape: _Hình"
-#: ../src/verbs.cpp:2550
+#: ../src/verbs.cpp:2544
msgid "Using shape tools to create and edit shapes"
-msgstr "Sử dụng công cụ hình để tạo và chỉnh sửa các hình khác nhau"
+msgstr "Sử dụng công cụ hình để tạo và sửa các hình khác nhau"
-#: ../src/verbs.cpp:2551
+#: ../src/verbs.cpp:2545
msgid "Inkscape: _Advanced"
-msgstr "Inkscape: Cấp c_ao"
+msgstr "Inkscape: Nâng c_ao"
-#: ../src/verbs.cpp:2552
+#: ../src/verbs.cpp:2546
msgid "Advanced Inkscape topics"
-msgstr "Chủ đề Inkscape cấp cao"
+msgstr "Chủ đề Inkscape nâng cao"
-#. "tutorial_advanced"
+#. tutorial_advanced
#. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
-#: ../src/verbs.cpp:2554
+#: ../src/verbs.cpp:2548
msgid "Inkscape: T_racing"
-msgstr "Inkscape: Làm _véc-tơ"
+msgstr "Inkscape: Đồ _lại"
-#: ../src/verbs.cpp:2555
+#: ../src/verbs.cpp:2549
msgid "Using bitmap tracing"
-msgstr "Chuyển đổi mảng ảnha sang đồ họa véc-tơ"
+msgstr "Chuyển ảnh bitmap thành ảnh véc-tơ"
-#. "tutorial_tracing"
-#: ../src/verbs.cpp:2556
+#. tutorial_tracing
+#: ../src/verbs.cpp:2550
msgid "Inkscape: _Calligraphy"
-msgstr "Inkscape: _Viết đẹp"
+msgstr "Inkscape: _Thư pháp"
-#: ../src/verbs.cpp:2557
+#: ../src/verbs.cpp:2551
msgid "Using the Calligraphy pen tool"
msgstr "Sử dụng công cụ bút thư pháp"
-#: ../src/verbs.cpp:2558
+#: ../src/verbs.cpp:2552
msgid "_Elements of Design"
-msgstr "_Nguyên tố thiết kế"
+msgstr "_Thành phần thiết kế"
-#: ../src/verbs.cpp:2559
+#: ../src/verbs.cpp:2553
msgid "Principles of design in the tutorial form"
-msgstr "Trợ lý về thiết kế như thế nào"
+msgstr "Nguyên tắc thiết kế như thế nào"
-#. "tutorial_design"
-#: ../src/verbs.cpp:2560
+#. tutorial_design
+#: ../src/verbs.cpp:2554
msgid "_Tips and Tricks"
msgstr "_Mẹo"
-#: ../src/verbs.cpp:2561
+#: ../src/verbs.cpp:2555
msgid "Miscellaneous tips and tricks"
msgstr "Các lời gợi ý linh tinh"
-#. "tutorial_tips"
+#. tutorial_tips
#. Effect
-#: ../src/verbs.cpp:2564
+#: ../src/verbs.cpp:2558
msgid "Previous Effect"
msgstr "Hiệu ứng trước"
-#: ../src/verbs.cpp:2565
+#: ../src/verbs.cpp:2559
msgid "Repeat the last effect with the same settings"
msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với cùng một thiết lập"
-#: ../src/verbs.cpp:2566
+#: ../src/verbs.cpp:2560
msgid "Previous Effect Settings..."
msgstr "Thiết lập hiệu ứng trước..."
-#: ../src/verbs.cpp:2567
+#: ../src/verbs.cpp:2561
msgid "Repeat the last effect with new settings"
msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với thiết lập mới"
#. Fit Page
-#: ../src/verbs.cpp:2570
+#: ../src/verbs.cpp:2564
msgid "Fit Page to Selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2571
+#: ../src/verbs.cpp:2565
msgid "Fit the page to the current selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2572
+#: ../src/verbs.cpp:2566
msgid "Fit Page to Drawing"
msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
-#: ../src/verbs.cpp:2573
+#: ../src/verbs.cpp:2567
msgid "Fit the page to the drawing"
msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
-#: ../src/verbs.cpp:2574
+#: ../src/verbs.cpp:2568
msgid "Fit Page to Selection or Drawing"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hay bản vẽ"
-#: ../src/verbs.cpp:2575
-msgid ""
-"Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection"
-msgstr ""
-"Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn "
-"riêng"
+#: ../src/verbs.cpp:2569
+msgid "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection"
+msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng"
#. LockAndHide
-#: ../src/verbs.cpp:2577
+#: ../src/verbs.cpp:2571
msgid "Unlock All"
msgstr "Gỡ khoá tất cả"
-#: ../src/verbs.cpp:2579
+#: ../src/verbs.cpp:2573
msgid "Unlock All in All Layers"
msgstr "Gỡ khoá tất cả trên mọi lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2581
+#: ../src/verbs.cpp:2575
msgid "Unhide All"
msgstr "Hủy ẩn tất cả"
-#: ../src/verbs.cpp:2583
+#: ../src/verbs.cpp:2577
msgid "Unhide All in All Layers"
msgstr "Hủy ẩn tất cả trên mọi lớp"
#: ../src/widgets/dash-selector.cpp:118
msgid "Pattern offset"
-msgstr "Bù mẫu"
+msgstr "Mẫu mở rộng/co rút"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:611
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:610
#, c-format
msgid "%s: %d (outline) - Inkscape"
msgstr "%s: %d (nét ngoài) - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:613
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:612
#, c-format
msgid "%s: %d - Inkscape"
msgstr "%s: %d - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:617
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:616
#, c-format
msgid "%s (outline) - Inkscape"
msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:619
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:618
#, c-format
msgid "%s - Inkscape"
msgstr "%s - Inkscape"
#. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose
#. * some representative characters that users of your locale will be
#. * interested in.
-#: ../src/widgets/font-selector.cpp:615 ../src/widgets/toolbox.cpp:4612
+#: ../src/widgets/font-selector.cpp:615
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4574
msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()"
msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:156
-msgid ""
-"Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector "
-"(spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction "
-"(spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite "
-"directions (spreadMethod=\"reflect\")"
-msgstr ""
-"Có nên tô đầy bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ chuyển sắc "
-"(spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng "
-"(spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen "
-"kẽ (spreadMethod=\"reflect\")"
+msgid "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector (spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction (spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite directions (spreadMethod=\"reflect\")"
+msgstr "Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ chuyển sắc (spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:166
msgid "reflected"
msgid "Edit the stops of the gradient"
msgstr "Chỉnh sửa các pha của chuyển sắc"
-#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 ../src/widgets/toolbox.cpp:1784
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1856 ../src/widgets/toolbox.cpp:2185
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2222 ../src/widgets/toolbox.cpp:2836
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2859 ../src/widgets/toolbox.cpp:3726
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3752
+#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1798
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1870
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2200
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2237
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2829
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2852
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3719
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3745
msgid "<b>New:</b>"
msgstr "<b>Mới:</b>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:549
msgid "Create radial (elliptic or circular) gradient"
-msgstr "Tạo chuyển sắc tròn (hình bầu dục hay tròn)"
+msgstr "Tạo chuyển sắc tròn (hình elip hay tròn)"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:564
msgid "on"
#. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected
#. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("<b>Average:</b>"));
-#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605 ../src/widgets/toolbox.cpp:1786
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2193 ../src/widgets/toolbox.cpp:2211
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2838 ../src/widgets/toolbox.cpp:2849
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3729 ../src/widgets/toolbox.cpp:3740
+#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1800
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2208
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2226
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2831
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2842
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3722
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3733
msgid "<b>Change:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#. Label
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:822
msgid "Offset:"
-msgstr "Bù :"
+msgstr "Độ dịch:"
#. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:867
msgid "(root)"
msgstr "(gốc)"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:177 ../src/widgets/paint-selector.cpp:560
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:177
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:560
msgid "No paint"
msgstr "Không có sơn"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:179 ../src/widgets/paint-selector.cpp:632
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:179
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:632
msgid "Flat color"
msgstr "Màu phẳng"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 ../src/widgets/paint-selector.cpp:703
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:703
msgid "Linear gradient"
msgstr "Chuyển sắc thẳng"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 ../src/widgets/paint-selector.cpp:706
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:706
msgid "Radial gradient"
msgstr "Chuyển sắc tròn"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:199
-msgid ""
-"Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: "
-"evenodd)"
-msgstr ""
-"Bất cứ tự giao trong đường nét hay đường nét phụ nào có tạo lỗ trong vùng tô "
-"(fill-rule: evenodd)"
+msgid "Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: evenodd)"
+msgstr "Bất cứ tự giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: evenodd)"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:210
-msgid ""
-"Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)"
-msgstr ""
-"Vùng tô là đặc nếu không có đường nét phụ theo ngược hướng (fill-rule: "
-"nonzero)"
+msgid "Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)"
+msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:527
msgid "No objects"
msgstr "Chưa xác định sơn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:980
-msgid ""
-"Use the <b>Node tool</b> to adjust position, scale, and rotation of the "
-"pattern on canvas. Use <b>Object > Pattern > Objects to Pattern</b> to "
-"create a new pattern from selection."
-msgstr ""
-"Dùng<b>Công cụ Nút</b> để điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và hệ số xoay của mẫu "
-"trên vùng vẽ. Dùng <b>Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu</b> để tạo "
-"một mẫu mới từ vùng chọn."
+msgid "Use the <b>Node tool</b> to adjust position, scale, and rotation of the pattern on canvas. Use <b>Object > Pattern > Objects to Pattern</b> to create a new pattern from selection."
+msgstr "Dùng<b>Công cụ Nút</b> điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ. Dùng <b>Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu</b> tạo một mẫu mới từ vùng chọn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:238
msgid "Transform by toolbar"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:293
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>scaled</b> when objects are scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>chiều rộng nét</b> cũng được <b>co giãn</b> khi đối tượng được co "
-"giãn."
+msgstr "Giờ này <b>chiều rộng nét</b> cũng được <b>co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:295
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>not scaled</b> when objects are scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>chiều rộng nét không phải được co giãn</b> khi đối tượng được co "
-"giãn."
+msgstr "Giờ này <b>chiều rộng nét không phải được co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:304
-msgid ""
-"Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>scaled</b> when rectangles are "
-"scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật</b> cũng được <b>co giãn</b> khi hình "
-"chữ nhật được co giãn."
+msgid "Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>scaled</b> when rectangles are scaled."
+msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật</b> cũng được <b>co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:306
-msgid ""
-"Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>not scaled</b> when rectangles "
-"are scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn</b> khi hình "
-"chữ nhật được co giãn."
+msgid "Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>not scaled</b> when rectangles are scaled."
+msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:315
-msgid ""
-"Now <b>gradients</b> are <b>transformed</b> along with their objects when "
-"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>chuyển sắc</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
+msgid "Now <b>gradients</b> are <b>transformed</b> along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển sắc</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:317
-msgid ""
-"Now <b>gradients</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed "
-"(moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển "
-"sắc</b> của nó được giữ <b>cố định</b>."
+msgid "Now <b>gradients</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển sắc</b> của nó được giữ <b>cố định</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:326
-msgid ""
-"Now <b>patterns</b> are <b>transformed</b> along with their objects when "
-"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>mẫu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
+msgid "Now <b>patterns</b> are <b>transformed</b> along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:328
-msgid ""
-"Now <b>patterns</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, "
-"scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>mẫu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>"
+msgid "Now <b>patterns</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>"
#. four spinbuttons
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:452
msgid "When locked, change both width and height by the same proportion"
-msgstr ""
-"Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tỷ lệ"
+msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tỷ lệ"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:77
msgid "HSL"
-msgstr "SBN"
+msgstr "HSL"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:77
msgid "CMYK"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:398
msgid "_R"
-msgstr "_Đ"
+msgstr "_R"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:401
msgid "_G"
-msgstr "_L"
+msgstr "_G"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:404
msgid "_B"
-msgstr "_X"
+msgstr "_B"
#. Label
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:407
#: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:144
#: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:156
msgid "Alpha (opacity)"
-msgstr "Anfa (độ đục)"
+msgstr "Alpha (độ đục)"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:424
msgid "_H"
-msgstr "_S"
+msgstr "_H"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:427
msgid "_S"
-msgstr "_B"
+msgstr "_S"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:430
msgid "_L"
-msgstr "_N"
+msgstr "_L"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:452
msgid "_C"
-msgstr "_X"
+msgstr "_C"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:453
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:454
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:455
msgid "_M"
-msgstr "_Đ"
+msgstr "_M"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:456
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:457
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:458
msgid "_Y"
-msgstr "_V"
+msgstr "_Y"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:459
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:460
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:461
msgid "_K"
-msgstr "_N"
+msgstr "_K"
#: ../src/widgets/sp-color-selector.cpp:64
msgid "Unnamed"
#: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:61
msgid "Wheel"
-msgstr "Bánh xe"
+msgstr "Tròn"
#: ../src/widgets/sp-xmlview-attr-list.cpp:43
msgid "Attribute"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:163
msgid "Color/opacity used for color tweaking"
-msgstr "Màu/tính trong suốt dùng để điều chỉnh màu"
+msgstr "Màu/độ đục dùng để điều chỉnh màu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:167
msgid "Style of new stars"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:173
msgid "Style of new ellipses"
-msgstr "Kiểu dáng của hình bầu dục mới"
+msgstr "Kiểu dáng của hình elip mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:175
msgid "Style of new spirals"
@@ -13177,1209 +12438,1144 @@ msgstr "Kiểu dáng của xoắn ốc mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:177
msgid "Style of new paths created by Pencil"
-msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới được Bút chí tạo"
+msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới tạo bằng Bút chì"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:179
msgid "Style of new paths created by Pen"
-msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới được Bút tạo"
+msgstr "Kiểu dáng của đường nét tạo bằng Bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:181
msgid "Style of new calligraphic strokes"
-msgstr "Kiểu dáng của nết thư pháp mới"
+msgstr "Kiểu dáng của nét thư pháp mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:191
msgid "Style of Paint Bucket fill objects"
-msgstr "Kiểu dáng của đối tượng tô đầy Xô sơn"
+msgstr "Kiểu dáng của đối tượng tô Xô sơn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:970
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:980
msgid "Insert node"
msgstr "Chèn nút"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:971
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:981
msgid "Insert new nodes into selected segments"
msgstr "Chèn nút mới vào đoạn đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:974
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:984
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:982
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:992
msgid "Delete selected nodes"
msgstr "Xoá các nút đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:992
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1002
msgid "Join endnodes"
msgstr "Nối lại các nút cuối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:993
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1003
msgid "Join selected endnodes"
msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:996
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1006
msgid "Join"
msgstr "Nối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1003
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1013
msgid "Join Segment"
msgstr "Nối lại đoạn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1004
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1014
msgid "Join selected endnodes with a new segment"
msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn với một đoạn mới"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1013
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1023
msgid "Delete Segment"
msgstr "Xoá đoạn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1014
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1024
msgid "Split path between two non-endpoint nodes"
msgstr "Chia tách đường nét giữa hai nút khác điểm cuối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1023
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1033
msgid "Node Break"
msgstr "Nút ngắt"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1024
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1034
msgid "Break path at selected nodes"
msgstr "Ngắt đường nét tại mỗi nút đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1033
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1043
msgid "Node Cusp"
-msgstr "Nút điểm lùi"
+msgstr "Nút đỉnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1034
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1044
msgid "Make selected nodes corner"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là góc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1043
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1053
msgid "Node Smooth"
msgstr "Nút mịn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1044
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1054
msgid "Make selected nodes smooth"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là mịn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1053
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1063
msgid "Node Symmetric"
msgstr "Nút đối xứng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1054
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1064
msgid "Make selected nodes symmetric"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là đối xứng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1063
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1073
msgid "Node Line"
msgstr "Nút đường"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1064
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1074
msgid "Make selected segments lines"
msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1073
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1083
msgid "Node Curve"
msgstr "Nút cong"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1074
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1084
msgid "Make selected segments curves"
msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường cong"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1083
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1093
msgid "Show Handles"
msgstr "Hiện chốt"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1084
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1094
msgid "Show the Bezier handles of selected nodes"
-msgstr "Hiá»\83n thá»\8b các chá»\91t kéo Bezier của những nút đã chọn"
+msgstr "Hiá»\87n các chá»\91t Bezier của các nút đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1108
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118
msgid "X coordinate:"
msgstr "Toạ độ X:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1108
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118
msgid "X coordinate of selected node(s)"
msgstr "Toạ độ X của (các) nút đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1126
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136
msgid "Y coordinate:"
msgstr "Toạ độ Y:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1126
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136
msgid "Y coordinate of selected node(s)"
msgstr "Toạ độ Y của (các) nút đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1539
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1553
msgid "Star: Change number of corners"
msgstr "Sao: đổi số góc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1581
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1595
msgid "Star: Change spoke ratio"
msgstr "Sao : đổi tỷ lệ gai"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1624
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1638
msgid "Make polygon"
msgstr "Làm hình đa giác"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1624
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1638
msgid "Make star"
msgstr "Làm hình sao"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1659
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1673
msgid "Star: Change rounding"
msgstr "Sao: đổi sự làm tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1693
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1707
msgid "Star: Change randomization"
msgstr "Sao: đổi sự ngẫu nhiên"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1875
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1890
msgid "Regular polygon (with one handle) instead of a star"
msgstr "Hình đa giác chính quy (có một chốt) thay cho hình sao"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1882
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1897
msgid "Star instead of a regular polygon (with one handle)"
msgstr "Hình sao thay cho hình đa giác chính quy (có một chốt)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917
msgid "triangle/tri-star"
msgstr "tam giác/sao ba"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917
msgid "square/quad-star"
msgstr "vuông/sao tư"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917
msgid "pentagon/five-pointed star"
msgstr "ngữ giác/sao năm đỉnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917
msgid "hexagon/six-pointed star"
msgstr "lục giác/sao sáu đỉnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1905
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920
msgid "Corners"
msgstr "Góc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1905
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920
msgid "Corners:"
msgstr "Góc:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1905
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920
msgid "Number of corners of a polygon or star"
msgstr "Số góc của hình đa giác hay hình sao"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "thin-ray star"
msgstr "sao tỉa hẹp"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "pentagram"
msgstr "sao năm cánh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "hexagram"
msgstr "sao sáu cánh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "heptagram"
msgstr "sao bảy cánh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "octagram"
msgstr "sao tám cánh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "regular polygon"
msgstr "đa giác chính quy"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1921
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936
msgid "Spoke ratio"
msgstr "Tỷ lệ nan hoa"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1921
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936
msgid "Spoke ratio:"
msgstr "Tỷ lệ nan hoa:"
#. TRANSLATORS: Tip radius of a star is the distance from the center to the farthest handle.
#. Base radius is the same for the closest handle.
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1924
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1939
msgid "Base radius to tip radius ratio"
msgstr "Tỷ lệ giữa bán kính cơ bản và bán kính đỉnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "stretched"
msgstr "đã căng ra"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "twisted"
msgstr "đã xoắn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "slightly pinched"
msgstr "đã véo một ít"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "NOT rounded"
msgstr "KHÔNG tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "slightly rounded"
msgstr "tròn một ít"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "visibly rounded"
msgstr "tròn hiện rõ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "well rounded"
msgstr "tròn được"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "amply rounded"
msgstr "tròn rộng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
msgid "blown up"
msgstr "đã phóng to"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1945
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
msgid "Rounded"
msgstr "Tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1945
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
msgid "Rounded:"
msgstr "Tròn:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1945
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
msgid "How much rounded are the corners (0 for sharp)"
msgstr "Các góc bị làm tròn bao nhiêu (0 là sắc)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
msgid "NOT randomized"
msgstr "KHÔNG ngẫu nhiên"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
msgid "slightly irregular"
msgstr "không đều một ít"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
msgid "visibly randomized"
msgstr "ngẫu nhiên hiện rõ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
msgid "strongly randomized"
msgstr "rất ngẫu nhiên"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975
msgid "Randomized"
msgstr "Ngẫu nhiên"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975
msgid "Randomized:"
msgstr "Ngẫu nhiên::"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975
msgid "Scatter randomly the corners and angles"
msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 ../src/widgets/toolbox.cpp:2910
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3489 ../src/widgets/toolbox.cpp:5284
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1990
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2903
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3482
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1976 ../src/widgets/toolbox.cpp:2911
-msgid ""
-"Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to "
-"change defaults)"
-msgstr ""
-"Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > "
-"Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1991
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2904
+msgid "Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
+msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2048
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2063
msgid "Change rectangle"
msgstr "Đổi chữ nhật"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2240
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255
msgid "W:"
-msgstr "R:"
+msgstr "W:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2240
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255
msgid "Width of rectangle"
msgstr "Chiều rộng của hình chữ nhật"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2257
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272
msgid "Height of rectangle"
msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2271 ../src/widgets/toolbox.cpp:2286
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2286
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2301
msgid "not rounded"
msgstr "không tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2274
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
msgid "Horizontal radius"
msgstr "Bán kính nằm ngang"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2274
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
msgid "Rx:"
-msgstr "Bx:"
+msgstr "Rx:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2274
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
msgid "Horizontal radius of rounded corners"
msgstr "Bán kính theo chiều ngang của các góc tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304
msgid "Vertical radius"
msgstr "Bán kính thẳng đứng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304
msgid "Ry:"
-msgstr "By:"
+msgstr "Ry:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304
msgid "Vertical radius of rounded corners"
msgstr "Bán kính theo chiều dọc của các góc tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2308
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2323
msgid "Not rounded"
msgstr "Không tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2309
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2324
msgid "Make corners sharp"
msgstr "Làm cho góc sắc"
-#. TODO: use the correct axis here, too
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2498
-#, fuzzy
-msgid "3D Box: Change perspective (angle of infinite axis)"
-msgstr "Hộp 3D: đổi phơi cảnh"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2387
+msgid "3D Box: Toggle VP"
+msgstr "Hộp 3D: bật/tắt VP"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2567
-#, fuzzy
-msgid "Angle in X direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2431
+msgid "3D Box: Change perspective"
+msgstr "Hộp 3D: đổi phối cảnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2567
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580
msgid "Angle X:"
msgstr "Góc X:"
-#. Translators: PL is short for 'perspective line'
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2569
-#, fuzzy
-msgid "Angle of PLs in X direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580
+msgid "Angle of infinite vanishing point in X direction"
+msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng X"
-#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2591
-#, fuzzy
-msgid "State of VP in X direction"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2598
+msgid "Toggle VP in X direction"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2592
-#, fuzzy
-msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2599
+msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng X giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2607
-#, fuzzy
-msgid "Angle in Y direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611
+msgid "Angle Y"
+msgstr "Góc Y"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2607
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611
msgid "Angle Y:"
msgstr "Góc Y:"
-#. Translators: PL is short for 'perspective line'
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2609
-#, fuzzy
-msgid "Angle of PLs in Y direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611
+msgid "Angle of infinite vanishing point in Y direction"
+msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Y"
-#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630
-#, fuzzy
-msgid "State of VP in Y direction"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2629
+msgid "Toggle VP in Y direction"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2631
-#, fuzzy
-msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630
+msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2646
-#, fuzzy
-msgid "Angle in Z direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z"
-
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2646
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642
msgid "Angle Z:"
msgstr "Góc Z:"
-#. Translators: PL is short for 'perspective line'
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2648
-#, fuzzy
-msgid "Angle of PLs in Z direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642
+msgid "Angle of infinite vanishing point in Z direction"
+msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Z"
-#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2669
-#, fuzzy
-msgid "State of VP in Z direction"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2661
+msgid "Toggle VP in Z direction"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2670
-#, fuzzy
-msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2662
+msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2727
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2720
msgid "Change spiral"
msgstr "Đổi xoắn ốc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2867
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2860
msgid "just a curve"
msgstr "chỉ một đường cong"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2867
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2860
msgid "one full revolution"
msgstr "một lần quay đầy đủ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2870
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863
msgid "Number of turns"
msgstr "Số lần quay"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2870
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863
msgid "Turns:"
msgstr "Quay:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2870
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863
msgid "Number of revolutions"
msgstr "Số lần quay lại"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "circle"
msgstr "tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "edge is much denser"
msgstr "cạnh rất đặc hơn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "edge is denser"
msgstr "cạnh đặc hơn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "even"
msgstr "đều"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "center is denser"
msgstr "tâm đặc hơn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "center is much denser"
msgstr "tâm rất đặc hơn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2884
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877
msgid "Divergence"
msgstr "Phân kỳ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2884
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877
msgid "Divergence:"
msgstr "Phân kỳ:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2884
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877
msgid "How much denser/sparser are outer revolutions; 1 = uniform"
msgstr "Bao nhiêu đặc/thưa thớt hơn là các lần quay bên ngoài (1 = đều)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2895
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888
msgid "starts from center"
msgstr "bắt đầu từ tâm"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2895
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888
msgid "starts mid-way"
msgstr "bắt đầu ở giữa"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2895
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888
msgid "starts near edge"
msgstr "bắt đầu gần cạnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2898
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891
msgid "Inner radius"
msgstr "Bán kính nội bộ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2898
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891
msgid "Inner radius:"
msgstr "Bán kính nội bộ :"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2898
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891
msgid "Radius of the innermost revolution (relative to the spiral size)"
msgstr "Bán kính của lần quay ở tận trong cùng (so với kích cỡ xoắn ốc)"
#. Width
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3014
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007
msgid "(pinch tweak)"
msgstr "(chỉnh véo)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3014 ../src/widgets/toolbox.cpp:3030
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3191 ../src/widgets/toolbox.cpp:3319
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344
msgid "(default)"
msgstr "(mặc định)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3014
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007
msgid "(broad tweak)"
msgstr "(chỉnh rộng)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3017
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010
msgid "The width of the tweak area (relative to the visible canvas area)"
msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)"
#. Force
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3030
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023
msgid "(minimum force)"
msgstr "(sức mạnh tối đa)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3030
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023
msgid "(maximum force)"
msgstr "(sức mạnh tối đa)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3033
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026
msgid "Force"
msgstr "Sức mạnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3033
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026
msgid "Force:"
msgstr "Sức mạnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3033
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026
msgid "The force of the tweak action"
msgstr "Sức mạnh của hành động điều chỉnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3050
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3043
msgid "Push mode"
msgstr "Chế độ đẩy"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3051
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3044
msgid "Push parts of paths in any direction"
msgstr "Đẩy phần của đường nét về bất cứ hướng nào"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3057
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3050
msgid "Shrink mode"
msgstr "Chế độ thu nhỏ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3058
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3051
msgid "Shrink (inset) parts of paths"
msgstr "Thu nhỏ (bu vào) phần của đường nét"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3064
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3057
msgid "Grow mode"
msgstr "Chế độ phóng to"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3065
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3058
msgid "Grow (outset) parts of paths"
msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường nét"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3071
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3064
msgid "Attract mode"
msgstr "Chế độ hấp dẫn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3072
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3065
msgid "Attract parts of paths towards cursor"
msgstr "Hấp dẫn phần của đường nét đến con trỏ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3078
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3071
msgid "Repel mode"
msgstr "Chế độ đẩy lùi"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3079
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3072
msgid "Repel parts of paths from cursor"
msgstr "Đẩy lùi phần của đường nét ra con trỏ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3085
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3078
msgid "Roughen mode"
msgstr "Chế độ làm cho gồ ghề"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3086
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3079
msgid "Roughen parts of paths"
msgstr "Làm cho gồ ghề phần của đường nét"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3092
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3085
msgid "Color paint mode"
msgstr "Chế độ sơn màu"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3086
msgid "Paint the tool's color upon selected objects"
msgstr "Sơn màu của công cụ trên các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3099
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3092
msgid "Color jitter mode"
msgstr "Chế độ bù ngẫu nhiên màu"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3100
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093
msgid "Jitter the colors of selected objects"
msgstr "Bù ngẫu nhiên màu sắc của các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3105
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3098
msgid "Mode:"
msgstr "Chế độ :"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3125
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3118
msgid "Channels:"
msgstr "Kênh:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3136
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3129
msgid "In color mode, act on objects' hue"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác sắc màu của đối tượng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3139
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3132
msgid "H"
-msgstr "S"
+msgstr "H"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3150
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3143
msgid "In color mode, act on objects' saturation"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ bão hoà của đối tượng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3153
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3146
msgid "S"
-msgstr "B"
+msgstr "S"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3164
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3157
msgid "In color mode, act on objects' lightness"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ sáng của đối tượng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3167
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3160
msgid "L"
-msgstr "N"
+msgstr "L"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3178
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3171
msgid "In color mode, act on objects' opacity"
-msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ trong suốt của đối tượng"
+msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ đục của đối tượng"
-# Opacity — Độ mờ dục
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3181
+# Opacity — Độ đục
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3174
msgid "O"
-msgstr "M"
+msgstr "O"
#. Fidelity
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3191
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184
msgid "(rough, simplified)"
msgstr "(gồ ghề, đơn giản)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3191
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184
msgid "(fine, but many nodes)"
msgstr "(chính xác, còn rất nhiều nút)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3194
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3187
msgid "Fidelity"
msgstr "Độ trung thực"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3194
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3187
msgid "Fidelity:"
msgstr "Độ trung thực:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3195
-msgid ""
-"Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may "
-"generate a lot of new nodes"
-msgstr ""
-"Độ trung thực thấp thì giản dị hoá các đối tượng; độ trung thực bảo tồn các "
-"tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3188
+msgid "Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may generate a lot of new nodes"
+msgstr "Độ trung thực thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thực bảo tồn các tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3212 ../src/widgets/toolbox.cpp:3464
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3205
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3457
msgid "Pressure"
msgstr "Ứng suất"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3213
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3206
msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action"
-msgstr ""
-"Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh"
+msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh"
#. Width
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3319
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312
msgid "(hairline)"
msgstr "(nét hất lên)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3319
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312
msgid "(broad stroke)"
msgstr "(nét rộng)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3322
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3315
msgid "Pen Width"
msgstr "Rộng bút"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3323
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3316
msgid "The width of the calligraphic pen (relative to the visible canvas area)"
msgstr "Chiều rộng của bút thư pháp (so với vùng vẽ hiển thị)"
#. Thinning
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(speed blows up stroke)"
msgstr "(tăng tốc độ thì phóng to nét)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(slight widening)"
msgstr "(rộng hơn một ít)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(constant width)"
msgstr "(chiều rộng đều)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(slight thinning, default)"
msgstr "(ít rộng hơn một ít, mặc định)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(speed deflates stroke)"
msgstr "(tăng tốc độ thì thu nhỏ nét)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3338
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3331
msgid "Stroke Thinning"
msgstr "Thu hẹp nét"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3338
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3331
msgid "Thinning:"
msgstr "Thu hẹp:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3339
-msgid ""
-"How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 "
-"makes them broader, 0 makes width independent of velocity)"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hơn, < 0 - rộng hơn, 0 bề rộng "
-"không phụ thuộc vào tốc độ)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3332
+msgid "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 makes them broader, 0 makes width independent of velocity)"
+msgstr "Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hơn, < 0 - rộng hơn, 0 chiều rộng không phụ thuộc vào tốc độ)"
#. Angle
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344
msgid "(left edge up)"
msgstr "(cạnh bên trái ở trên)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344
msgid "(horizontal)"
-msgstr "(nằm ngang)"
+msgstr "(nằm ngang)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344
msgid "(right edge up)"
msgstr "(cạnh bên phải ở trên)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3354
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3347
msgid "Pen Angle"
msgstr "Góc bút"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3354
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3347
msgid "Angle:"
msgstr "Góc:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3355
-msgid ""
-"The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if "
-"fixation = 0)"
-msgstr ""
-"Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3348
+msgid "The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if fixation = 0)"
+msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
#. Fixation
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3368
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361
msgid "(perpendicular to stroke, \"brush\")"
msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3368
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361
msgid "(almost fixed, default)"
msgstr "(gần cố định, mặc định)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3368
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361
msgid "(fixed by Angle, \"pen\")"
msgstr "(cố định theo góc, « bút »)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3371
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3364
msgid "Fixation"
msgstr "Độ cố định"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3371
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3364
msgid "Fixation:"
msgstr "Độ cố định:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3372
-msgid ""
-"Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed "
-"angle)"
-msgstr ""
-"Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3365
+msgid "Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed angle)"
+msgstr "Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)"
#. Cap Rounding
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377
msgid "(blunt caps, default)"
msgstr "(nắp cùn, mặc định)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377
msgid "(slightly bulging)"
msgstr "(lồi ra một ít)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377
msgid "(approximately round)"
msgstr "(khoảng hình tròn)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377
msgid "(long protruding caps)"
msgstr "(nắp lồi ra nhiều)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3388
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3381
msgid "Cap rounding"
msgstr "Làm tròn nắp"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3388
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3381
msgid "Caps:"
msgstr "Nắp:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3389
-msgid ""
-"Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = "
-"round caps)"
-msgstr ""
-"Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hơn ở hai cuối của nét (0 = không nắp, "
-"1 = nắp tròn)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3382
+msgid "Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = round caps)"
+msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hơn ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)"
#. Tremor
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394
msgid "(smooth line)"
msgstr "(đường mịn)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394
msgid "(slight tremor)"
msgstr "(run một ít)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394
msgid "(noticeable tremor)"
msgstr "(run hiện rõ)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394
msgid "(maximum tremor)"
msgstr "(run tối đa)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3404
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3397
msgid "Stroke Tremor"
msgstr "Nét run"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3404
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3397
msgid "Tremor:"
msgstr "Run:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3405
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3398
msgid "Increase to make strokes rugged and trembling"
msgstr "Tăng lên để làm cho nét gồ ghề và run"
#. Wiggle
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3418
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411
msgid "(no wiggle)"
msgstr "(không ngọ nguậy)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3418
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411
msgid "(slight deviation)"
msgstr "(lệch một ít)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3418
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411
msgid "(wild waves and curls)"
msgstr "(rất nhiều sóng và uốn)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3421
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3414
msgid "Pen Wiggle"
msgstr "Bút ngọ nguậy"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3421
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3414
msgid "Wiggle:"
msgstr "Ngọ nguậy:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3422
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3415
msgid "Increase to make the pen waver and wiggle"
msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút rung rinh và ngọ nguậy"
#. Mass
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427
msgid "(no inertia)"
msgstr "(không quán tính)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427
msgid "(slight smoothing, default)"
msgstr "(làm mịn một ít, mặc định)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427
msgid "(noticeable lagging)"
msgstr "(trễ hiện rõ)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427
msgid "(maximum inertia)"
msgstr "(quán tính tối đa)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3437
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3430
msgid "Pen Mass"
msgstr "Khối lượng bút"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3437
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3430
msgid "Mass:"
msgstr "Khối lượng:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3438
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3431
msgid "Increase to make the pen drag behind, as if slowed by inertia"
msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút kéo theo, giống như nó bị quán tính hoãn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3452
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3445
msgid "Trace Background"
msgstr "Nền theo"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3453
-msgid ""
-"Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - "
-"minimum width, black - maximum width)"
-msgstr ""
-"Độ nhạt của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - bề rộng tối thiểu, màu "
-"đen - bề rộng tối đa"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3446
+msgid "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - minimum width, black - maximum width)"
+msgstr "Độ nhạt của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, màu đen - chiều rộng tối đa"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3465
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3458
msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen"
-msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi chiều rộng của bút"
+msgstr "Dùng cảm ứng lực ấn trên bàn vẽ điện tử, thay đổi độ rộng nét"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3476
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3469
msgid "Tilt"
msgstr "Nghiêng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3477
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3470
msgid "Use the tilt of the input device to alter the angle of the pen's nib"
-msgstr "Dùng độ nghiêng của thiết bị nhập để thay đổi góc của ngòi bút"
+msgstr "Dùng cảm ứng nghiêng trên bàn vẽ, thay đổi góc của ngòi bút"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3490
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3483
msgid "Reset all parameters to defaults"
-msgstr "Đặt lại mọi tham số thành giá trị mặc định"
+msgstr "Đặt mọi tham số về mặc định"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3572
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3565
msgid "Arc: Change start/end"
msgstr "Cung: đổi đầu/cuối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3638
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3631
msgid "Arc: Change open/closed"
msgstr "Cung: đổi mở/đóng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3761
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3754
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3761
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3754
msgid "Start:"
msgstr "Đầu :"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3762
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3755
msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's start point"
msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm bắt đầu của hình cung"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3774
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3767
msgid "End"
msgstr "Cuối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3774
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3767
msgid "End:"
msgstr "Cuối:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3775
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3768
msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's end point"
msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm kết thúc của hình cung"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3791
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3784
msgid "Closed arc"
-msgstr "Cung đã đóng"
+msgstr "Cung khép kín"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3792
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3785
msgid "Switch to segment (closed shape with two radii)"
-msgstr "Chuyển đổi sang đoạn (hình đã đóng có hai bán kính)"
+msgstr "Chuyển đổi sang quạt (hình cung và hai bán kính)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3798
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3791
msgid "Open Arc"
-msgstr "Cung mở"
+msgstr "Cung hở"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3799
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3792
msgid "Switch to arc (unclosed shape)"
-msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình không đóng)"
+msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình hở)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3822
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3815
msgid "Make whole"
-msgstr "Làm hoàn toàn"
+msgstr "Khép kín"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3823
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3816
msgid "Make the shape a whole ellipse, not arc or segment"
-msgstr "Làm cho hình là hình bầu dục hoàn toàn, không phải hình cung hay đoạn"
+msgstr "Làm cho hình là thành elip kín, không phải hình cung hay quạt"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3890
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3883
msgid "Pick alpha"
msgstr "Lấy alpha"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3891
-msgid ""
-"Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, "
-"pick only the visible color premultiplied by alpha"
-msgstr ""
-"Lấy cả hai màu và alpha (độ trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ "
-"màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3884
+msgid "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, pick only the visible color premultiplied by alpha"
+msgstr "Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3902
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3895
msgid "Set alpha"
msgstr "Đặt alpha"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3903
-msgid ""
-"If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency"
-msgstr ""
-"Nếu alpha đã được lấy, gán nó vào vùng chọn như là độ trong suốt của vùng tô "
-"hay nét vẽ"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3896
+msgid "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency"
+msgstr "Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong vùng chọn "
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4232
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4213
msgid "Text: Change font family"
msgstr "Văn bản: đổi nhóm phông"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4317
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4298
msgid "Text: Change alignment"
msgstr "Văn bản: đổi hàng sắp"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4400
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4362
msgid "Text: Change font style"
msgstr "Văn bản: đổi kiểu phông"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4447
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4409
msgid "Text: Change orientation"
msgstr "Văn bản: đổi hướng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4538
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4500
msgid "Text: Change font size"
msgstr "Văn bản: đổi kích cỡ phông"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4719
-msgid ""
-"This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the "
-"default font instead."
-msgstr ""
-"Phông này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng "
-"phông mặc định thay vào đó."
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4681
+msgid "This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the default font instead."
+msgstr "Phông này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó."
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4757
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4719
msgid "Align left"
msgstr "Sắp hàng bên trái"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4768
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4730
msgid "Center"
msgstr "Giữa lại"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4779
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4741
msgid "Align right"
msgstr "Sắp hàng bên phải"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4790
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4752
msgid "Justify"
msgstr "Sắp thẳng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4806
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4768
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4817
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4779
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4949
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4911
msgid "Change connector spacing"
-msgstr "Đổi khoảng cách bộ kết nối"
+msgstr "Đổi khoảng cách đường nối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5035
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4997
msgid "Avoid"
msgstr "Tránh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5045
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5007
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5057
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5019
msgid "Connector Spacing"
-msgstr "Khoảng cách bộ kết nối"
+msgstr "Khoảng cách đường nối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5057
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5019
msgid "Spacing:"
msgstr "Khoảng cách:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5058
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5020
msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors"
-msgstr ""
-"Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do bộ kết nối tự động cập nhật"
+msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tự động cập nhật"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5069
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5031
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5079
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5041
msgid "Connector Length"
-msgstr "Chiều dài bộ kết nối"
+msgstr "Chiều dài đường nối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5079
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5041
msgid "Length:"
msgstr "Dài:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5080
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5042
msgid "Ideal length for connectors when layout is applied"
-msgstr "Chiều dài lý tưởng cho bộ kết nối khi bố trí được áp dụng"
+msgstr "Chiều dài lý tưởng cho đường nối khi bố trí được áp dụng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5092
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5054
msgid "Downwards"
msgstr "Xuống"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5093
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5055
msgid "Make connectors with end-markers (arrows) point downwards"
-msgstr "Làm cho bộ kết nối có đầu mũi tên sẽ chỉ xuống"
+msgstr "Làm cho đường nối có hình nút cuối (mũi tên) chỉ xuống"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5109
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5071
msgid "Do not allow overlapping shapes"
-msgstr "Không cho phép các hình chồng chéo lên nhau"
+msgstr "Không đặt các hình chồng chéo lên nhau"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5210
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5172
msgid "Fill by"
-msgstr "Tô đầy theo"
+msgstr "Tô theo"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5211
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5173
msgid "Fill by:"
-msgstr "Tô đầy theo :"
+msgstr "Tô theo :"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5223
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5185
msgid "Fill Threshold"
msgstr "Ngưỡng tô"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5224
-msgid ""
-"The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring "
-"pixels to be counted in the fill"
-msgstr ""
-"Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung "
-"quanh cần tính khi tô đầy"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5186
+msgid "The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring pixels to be counted in the fill"
+msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính khi tô"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5208
msgid "Grow/shrink by"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5208
msgid "Grow/shrink by:"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5247
-msgid ""
-"The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path"
-msgstr ""
-"Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đầy đã tạo"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5209
+msgid "The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path"
+msgstr "Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5272
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5234
msgid "Close gaps"
msgstr "Đóng khe"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5273
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5235
msgid "Close gaps:"
msgstr "Đóng khe:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5285
-msgid ""
-"Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools "
-"to change defaults)"
-msgstr ""
-"Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape "
-"> Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5247
+msgid "Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
+msgstr "Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
#.
#. Local Variables:
msgid "Maximum segment length"
msgstr "Chiều dài đoạn tối đa"
-#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3 ../share/extensions/edge3d.inx.h:6
-#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 ../share/extensions/fractalize.inx.h:2
+#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3
+#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6
+#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3
+#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:2
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:2
#: ../share/extensions/perspective.inx.h:1
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:3
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2
-#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 ../share/extensions/whirl.inx.h:2
+#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2
+#: ../share/extensions/whirl.inx.h:2
msgid "Modify Path"
msgstr "Sửa đường nét"
msgstr "Dữ liệu nhập AI 8.0"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2 ../share/extensions/ai_output.inx.h:2
+#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2
+#: ../share/extensions/ai_output.inx.h:2
msgid "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)"
msgstr "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)"
msgstr "Dữ liệu nhập Dia"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:4
-#, fuzzy
-msgid ""
-"In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia "
-"at http://live.gnome.org/Dia"
-msgstr ""
-"Để nhập khẩu tập tin Dia, cũng phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ địa chỉ "
-"« http://live.gnome.org/Dia »)."
+msgid "In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia at http://live.gnome.org/Dia"
+msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cũng phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)."
#: ../share/extensions/dia.inx.h:5
-#, fuzzy
-msgid ""
-"The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. "
-"If you do not have it, there is likely to be something wrong with your "
-"Inkscape installation."
-msgstr ""
-"Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. "
-"Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai."
+msgid "The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. If you do not have it, there is likely to be something wrong with your Inkscape installation."
+msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai."
#: ../share/extensions/dots.inx.h:1
msgid "Dot size"
msgid "Number Nodes"
msgstr "Nút số"
-#: ../share/extensions/dots.inx.h:4 ../share/extensions/handles.inx.h:2
+#: ../share/extensions/dots.inx.h:4
+#: ../share/extensions/handles.inx.h:2
#: ../share/extensions/measure.inx.h:10
msgid "Visualize Path"
msgstr "Hình dung đường nét"
msgstr "Nhập khẩu định dạng trao đổi tài liệu của AutoCAD"
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:4
-msgid ""
-"dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert."
-"sourceforge.net/"
-msgstr ""
-"« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng công bố tại « http://dxf-"
-"svg-convert.sourceforge.net/ »."
+msgid "dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/"
+msgstr "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng công bố tại « http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/ »."
#: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:1
msgid "Desktop Cutting Plotter"
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4
msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit"
-msgstr ""
-"Để chạy, cũng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit "
-"» )"
+msgstr "Để chạy, cũng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:1
msgid "Blur height"
-msgstr "Chiều cao che mờ"
+msgstr "Chiều cao làm mờ"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:2
msgid "Blur stdDeviation"
-msgstr "Độ lệch chuẩn che mờ"
+msgstr "Độ lệch chuẩn làm mờ"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:3
msgid "Blur width"
-msgstr "Chiều rộng che mờ"
+msgstr "Chiều rộng làm mờ"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:4
msgid "Edge 3D"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:2
msgid "Exports the colors of this document as GIMP Palette"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP "
-"Palette)"
+msgstr "Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP Palette)"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:3
msgid "GIMP Palette (*.gpl)"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:8
msgid "Isotropic scaling (uses smallest: width/xrange or height/yrange)"
-msgstr ""
-"Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/"
-"phạm vi y)"
+msgstr "Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:9
msgid "Multiply x-range by 2*pi"
msgstr "Mẫu"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:14
-msgid ""
-"Select a rectangle before calling effect. Rectangle determines x and y "
-"scales. With polar coordinates: Start and End x-values define the angle "
-"range in radians. x scale is set so left and right edges of rectangle are at "
-"+/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined "
-"numerically."
-msgstr ""
-"Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác "
-"định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cực: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định "
-"phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải "
-"hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn "
-"được quyết định thuộc số."
+msgid "Select a rectangle before calling effect. Rectangle determines x and y scales. With polar coordinates: Start and End x-values define the angle range in radians. x scale is set so left and right edges of rectangle are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined numerically."
+msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cực: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn được quyết định thuộc số."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15
-msgid ""
-"Standard python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); "
-"fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); "
-"pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos"
-"(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The "
-"constants pi and e are also available."
-msgstr ""
-"Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); "
-"frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); "
-"sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); "
-"tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Cũng có sẵn hai "
-"hằng pi (π) và e."
+msgid "Standard python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The constants pi and e are also available."
+msgstr "Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Cũng có sẵn hai hằng pi (π) và e."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:16
msgid "Start x-value"
msgstr "Câu trong mỗi đoạn văn"
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:6
-msgid ""
-"This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder "
-"text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a "
-"new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer."
-msgstr ""
-"Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trôi "
-"chảy thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản "
-"trôi chảy mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới."
+msgid "This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer."
+msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới."
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:1
msgid "Color Markers to Match Stroke"
-msgstr "Dấu hiệu màu để khớp nét"
+msgstr "Màu hình nút giống màu nét"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:1
msgid "Font size [px]"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:13
msgid "Remove existing guides"
-msgstr "Bỏ các nét dẫn đã có"
+msgstr "Bỏ các đường gióng đã có"
#: ../share/extensions/perspective.inx.h:2
msgid "Perspective"
msgstr "Dời chỗ các nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:6
-msgid ""
-"This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the "
-"selected path."
-msgstr ""
-"HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) "
-"của đường nét đã chọn."
+msgid "This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the selected path."
+msgstr "HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) của đường nét đã chọn."
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:7
msgid "Use normal distribution"
msgstr "Bố trí bánh răng"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:2
-msgid "Inside (Hypotrochoid)"
-msgstr ""
-
-#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:3
-msgid "Outside (Epitrochoid)"
-msgstr ""
-
-#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:4
msgid "Quality (Default = 16)"
msgstr "Chất lượng (mặc định là 16)"
-#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:5
+#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:3
msgid "R - Ring Radius (px)"
msgstr "R — bán kính vòng (px)"
-#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:7
+#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:5
msgid "Rotation (deg)"
msgstr "Xoay (độ)"
-#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:8
+#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:6
msgid "Spirograph"
msgstr "Mẫu xoắn ốc"
-#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:9
+#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:7
msgid "d - Pen Radius (px)"
msgstr "d - bán kính bút (px)"
-#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:10
+#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:8
msgid "r - Gear Radius (px)"
msgstr "r - bán kính bánh răng (px)"
msgstr "SVG Inkscape đã nén với phương tiện (*.zip)"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:2
-msgid ""
-"Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media "
-"files"
-msgstr ""
-"Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các "
-"tập tin phương tiện"
+msgid "Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media files"
+msgstr "Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các tập tin phương tiện"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3
msgid "ZIP Output"
msgstr "Kết xuất ZIP"
-#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1
+#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1
+#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1
msgid "Microsoft XAML (*.xaml)"
msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)"
-#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2
+#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2
+#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2
msgid "Microsoft's GUI definition format"
msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft"
@@ -15357,166 +14497,3 @@ msgstr "Nhập Windows Metafile"
msgid "XAML Input"
msgstr "Nhập XAML"
-#~ msgid "Convolve"
-#~ msgstr "Quấn lại"
-
-#~ msgid "Kernel Array"
-#~ msgstr "Mảng hạt"
-
-#~ msgid "Apply Convolve Effect"
-#~ msgstr "Áp dụng hiệu ứng quấn lại"
-
-#~ msgid "???"
-#~ msgstr "???"
-
-#~ msgid "Start point jitter"
-#~ msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm đầu"
-
-#~ msgid "End point jitter"
-#~ msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm cuối"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Determines whether lines cluster together or have an equal spacing "
-#~ "between each other."
-#~ msgstr ""
-#~ "Xác định nếu các đường chùm với nhau, hoặc có cùng một khoảng cách ở giữa."
-
-#~ msgid "Snap nodes to grid lines, to guides, to paths, and to other nodes"
-#~ msgstr "Đính các nút tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các nút khác"
-
-#~ msgid "Snap at specified d_istance"
-#~ msgstr "Đính ở khoảng đã gh_i rõ"
-
-#~ msgid "Snap di_stance"
-#~ msgstr "_Khoảng đĩnh"
-
-#~ msgid "Snap at specified dis_tance"
-#~ msgstr "Đính ở khoảng đã ghi _rõ"
-
-#~ msgid "Snap at specified distan_ce"
-#~ msgstr "Đí_nh ở khoảng đã ghi rõ"
-
-#~ msgid "_Include the object's rotation center"
-#~ msgstr "Gồm có tâm xoay của đố_i tượng"
-
-#~ msgid "<b>Miscellaneous</b>"
-#~ msgstr "<b>Linh tinh</b>"
-
-#~ msgid "Slope"
-#~ msgstr "Dốc"
-
-#~ msgid "Intercept"
-#~ msgstr "Điểm chắn"
-
-#~ msgid "Default metadata that will be used for new documents:"
-#~ msgstr "Siêu dữ liệu mặc định cần dùng cho các tài liệu mới:"
-
-#~ msgid "These values will be used as default metadata for new documents"
-#~ msgstr ""
-#~ "Những giá trị này sẽ được dùng làm siêu dữ liệu mặc định cho các tài liệu "
-#~ "mới"
-
-#~ msgid "Date:"
-#~ msgstr "Ngày:"
-
-#~ msgid "Format:"
-#~ msgstr "Định dạng:"
-
-#~ msgid "Creator:"
-#~ msgstr "Người tạo :"
-
-#~ msgid "Rights:"
-#~ msgstr "Quyền hạn:"
-
-#~ msgid "Publisher:"
-#~ msgstr "Nhà xuất bản:"
-
-#~ msgid "Identifier:"
-#~ msgstr "Nhận diện:"
-
-#~ msgid "Source:"
-#~ msgstr "Nguồn:"
-
-#~ msgid "Relation:"
-#~ msgstr "Quan hệ:"
-
-#~ msgid "Language:"
-#~ msgstr "Ngôn ngữ :"
-
-#~ msgid "Subject:"
-#~ msgstr "Chủ đề"
-
-#~ msgid "Coverage:"
-#~ msgstr "Phạm vi:"
-
-#~ msgid "Description:"
-#~ msgstr "Mô tả:"
-
-#~ msgid "Contributor:"
-#~ msgstr "Người đóng góp:"
-
-#~ msgid "Default Metadata"
-#~ msgstr "Siêu dữ liệu mặc định"
-
-#~ msgid "Creative Commons By 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Sa 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Sa 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Nd 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Nd 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Nc 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Nc 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Nc Sa 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Nc Sa 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Nc Nd 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Nc Nd 3.0"
-
-#~ msgid "Default Licensing for new documents:"
-#~ msgstr "Giấy phép mặc định cho các tài liệu mới:"
-
-#~ msgid "All Rights Reserved"
-#~ msgstr "Bảo lưu mọi quyền"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-ShareAlike"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Chia đều"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NoDerivatives"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không xuất phát"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-ShareAlike"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại - Chia đều"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-NoDerivatives"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại - không xuất phát"
-
-#~ msgid "Free Art License"
-#~ msgstr "Giấy phép Nghệ thuật Tự do"
-
-#~ msgid "Default License"
-#~ msgstr "Giấy phép mặc định"
-
-#~ msgid "3D Box: Toggle VP"
-#~ msgstr "Hộp 3D: bật/tắt VP"
-
-#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in X direction"
-#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng X"
-
-#~ msgid "Angle Y"
-#~ msgstr "Góc Y"
-
-#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in Y direction"
-#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Y"
-
-#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in Z direction"
-#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Z"