summary | shortlog | log | commit | commitdiff | tree
raw | patch | inline | side by side (parent: 9361ce4)
raw | patch | inline | side by side (parent: 9361ce4)
author | clytie <clytie@users.sourceforge.net> | |
Fri, 18 Jan 2008 11:43:07 +0000 (11:43 +0000) | ||
committer | clytie <clytie@users.sourceforge.net> | |
Fri, 18 Jan 2008 11:43:07 +0000 (11:43 +0000) |
po/ChangeLog | patch | blob | history | |
po/vi.po | patch | blob | history |
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog
index 9c34c0f6699c2d17f353f9bde0dec268cbd0f2ca..06d4739b3c15e192c9801ab432da366f1317cdb4 100644 (file)
--- a/po/ChangeLog
+++ b/po/ChangeLog
+2008-01-18 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
+
+ * vi.po: Updated Vietnamese translation with review by Nguyễn Định Trung.
+
2008-01-09 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
2006-07-06 Colin Marquardt <colin@marquardt-home.de>
- * da.po: Update by Rune Rønde Laursen from patch 1518249.
+ * da.po: Update by Rune R¯nde Laursen from patch 1518249.
2006-06-08 Colin Marquardt <colin@marquardt-home.de>
2004-04-11 a_b
- * es_MX.po: update from Daniel Díaz
+ * es_MX.po: update from Daniel DÌaz
2004-04-07 buliabyak@users.sf.net
* nl.po: Dutch translation updated.
-2003-08-17 Danilo Å egan <dsegan@gmx.net>
+2003-08-17 Danilo â\89\88â\80 egan <dsegan@gmx.net>
* sr.po, sr@Latn.po: Added Serbian translation by Serbian
team (Prevod.org).
2002-08-26 Kjartan Maraas <kmaraas@gnome.org>
- * no.po: Updated Norwegian (bokmål) translation.
+ * no.po: Updated Norwegian (bokmål) translation.
2002-08-25 Duarte Loreto <happyguy_pt@hotmail.com>
2002-08-24 Kjartan Maraas <kmaraas@gnome.org>
- * no.po: Updated Norwegian (bokmål) translation.
+ * no.po: Updated Norwegian (bokmål) translation.
* POTFILES.in: Added missing files.
2002-08-24 Duarte Loreto <happyguy_pt@hotmail.com>
2002-03-05 Carlos Perello Marin <carlos@gnome-db.org>
- * es.po: Updated by José Antonio Salgueiro <joseantsa@retemail.es>
+ * es.po: Updated by Josâ\88\9a© Antonio Salgueiro <joseantsa@retemail.es>
2002-03-03 Christopher R. Gabriel <cgabriel@cgabriel.org>
2002-02-02 Kjartan Maraas <kmaraas@gnome.org>
- * no.po: Updated Norwegian (bokmål) translation.
+ * no.po: Updated Norwegian (bokmål) translation.
2002-02-02 Christophe Merlet <christophe@merlet.net>
2001-12-04 German Poo-Caaman~o <gpoo@ubiobio.cl>
* sv.po: Updated spanish translation from
- José Antonio Salgueiro <joseantonio@salgueiro.c.telefonica.net>
+ Josâ\88\9a© Antonio Salgueiro <joseantonio@salgueiro.c.telefonica.net>
2001-11-25 Duarte Loreto <happyguy_pt@hotmail.com>
* sv.po: Updated Swedish translation.
-2001-11-04 Carlos Perelló Marín <carlos@gnome-db.org>
+2001-11-04 Carlos Perelló Marín <carlos@gnome-db.org>
* es.po: Updated Spanish translation by Jose antonio s.a.
<joseantsa@eresmas.net>
use cyrillic!!!)
* pl.po: Enabled header
-2001-09-09 Carlos Perelló Marín <carlos@gnome-db.org>
+2001-09-09 Carlos Perelló Marín <carlos@gnome-db.org>
* es.po: Updated Spanish translation by Jose Antonio
Salgueiro <joseantsa@retemail.es>
* sv.po: Updated Swedish translation.
-2001-07-08 Carlos Perelló Marín <carlos@gnome-db.org>
+2001-07-08 Carlos Perelló Marín <carlos@gnome-db.org>
* es.po: Updated Spanish translation by Jose Antonio
Salgueiro <joseantsa@retemail.es>
* de.po: Updated German translation for Matthias Warkus.
-2001-03-11 Carlos Perelló Marín <carlos@gnome-db.org>
+2001-03-11 Carlos Perelló Marín <carlos@gnome-db.org>
* es.po: Updated Spanish translation by Jose Antonio
Salgueiro <joseantsa@retemail.es>
2001-02-16 Kjartan Maraas <kmaraas@gnome.org>
- * no.po: Updated Norwegian (bokmål) translation.
+ * no.po: Updated Norwegian (bokmål) translation.
2001-01-12 Valek Filippov <frob@df.ru>
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 27e0dd3b0326d008e3586552bc6df546f0fba022..b638205115227604ec7af85d4655ccefbbaa4bba 100644 (file)
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
# This file is distributed under the same license as the Inkscape package.
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
+# Nguyễn Dinh Trung <nguyendinhtrung141@gmail.com>, 2008.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: inkscape\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-01-14 22:37-0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-01-09 23:31+1030\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-bugs@googlegroups.com>>\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-01-06 10:33+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-01-10 15:23+0700\n"
+"Last-Translator: Nguyen Dinh Trung <nguyendinhtrung141@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-bugs@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: ../inkscape.desktop.in.h:1
msgid "Create and edit Scalable Vector Graphics images"
-msgstr "Tạo và hiệu chỉnh ảnh kiểu đồ hóa véc-tơ có khả năng co giãn (SVG)"
+msgstr "Tạo và chỉnh sửa ảnh véc-tơ co giãn được (SVG)"
#: ../inkscape.desktop.in.h:2
msgid "Inkscape Vector Graphics Editor"
-msgstr "Bộ Sửa Đồ Họa Véc-tơ Inkscape"
+msgstr "Trình Xử lý Đồ Họa Véc-tơ Inkscape"
#: ../src/arc-context.cpp:339
-msgid ""
-"<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
-msgstr ""
-"<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình bầu dục có tỷ lệ số nguyên, đính hình "
-"cung/góc hình viên phân"
+msgid "<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình bầu dục có tỷ lệ số nguyên, đính hình cung/góc hình viên phân"
-#: ../src/arc-context.cpp:340 ../src/rect-context.cpp:383
+#: ../src/arc-context.cpp:340
+#: ../src/rect-context.cpp:382
msgid "<b>Shift</b>: draw around the starting point"
-msgstr "<b>Shift</b>: vẽ vòng quanh điểm bắt đầu"
+msgstr "<b>Shift</b>: vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:486
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Ellipse</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> "
-"to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Bầu dục</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ %d:%d); cùng với phím:\n"
-" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu"
+msgid "<b>Ellipse</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Bầu dục</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> để vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:488
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Ellipse</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-"
-"ratio ellipse; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Bầu dục</b>: %s × %s; cùng với phím:\n"
-" • <b>Ctrl</b> để tạo hình bầu dục kiểu vuông hay có tỷ lệ số nguyên;\n"
-" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu"
+msgid "<b>Ellipse</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-ratio ellipse; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Bầu dục</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> để tạo hình tròn hoặc hình bầu dục có tỷ số trục nguyên; giữ <b>Shift</b> để vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:507
msgid "Create ellipse"
msgid "Select <b>at least one non-connector object</b>."
msgstr "Chọn <b>ít nhất một đối tượng khác bộ kết nối</b>"
-#: ../src/connector-context.cpp:1319 ../src/widgets/toolbox.cpp:5036
+#: ../src/connector-context.cpp:1319
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4998
msgid "Make connectors avoid selected objects"
msgstr "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/connector-context.cpp:1320 ../src/widgets/toolbox.cpp:5046
+#: ../src/connector-context.cpp:1320
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5008
msgid "Make connectors ignore selected objects"
msgstr "Làm cho bộ kết nối bỏ qua các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/context-fns.cpp:36 ../src/context-fns.cpp:65
+#: ../src/context-fns.cpp:36
+#: ../src/context-fns.cpp:65
msgid "<b>Current layer is hidden</b>. Unhide it to be able to draw on it."
-msgstr "<b>Lớp hiện thời bị ẩn</b>. Bỏ ẩn để cóó khả năng vẽ trên nó."
+msgstr "<b>Lớp hiện thời bị ẩn</b>. Hãy bỏ chế độ ẩn trước khi vẽ trên nó."
-#: ../src/context-fns.cpp:42 ../src/context-fns.cpp:71
+#: ../src/context-fns.cpp:42
+#: ../src/context-fns.cpp:71
msgid "<b>Current layer is locked</b>. Unlock it to be able to draw on it."
-msgstr "<b>Lớp hiện thời bị khoá</b>. Gỡ khoá để có khả năng vẽ trên nó."
+msgstr "<b>Lớp hiện thời bị khoá</b>. Hãy gỡ khoá trước khi vẽ trên nó."
#: ../src/desktop-events.cpp:149
msgid "Create guide"
msgid "Move guide"
msgstr "Chuyển nét dẫn"
-#: ../src/desktop-events.cpp:239 ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127
+#: ../src/desktop-events.cpp:239
+#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127
msgid "Delete guide"
msgstr "Xoá nét dẫn"
#: ../src/desktop.cpp:722
msgid "No previous zoom."
-msgstr "Không có hệ số thu phóng trước đó."
+msgstr "Không có hệ số thu phóng trước."
#: ../src/desktop.cpp:747
msgid "No next zoom."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:174
msgid "<small>More than one object selected.</small>"
-msgstr "<small>Nhiều đối tượng đa được chọn.</small>"
+msgstr "<small>Nhiều đối tượng đã được chọn.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:181
#, c-format
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1037
msgid "Select <b>one object</b> whose tiled clones to remove."
-msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> có bản sao được lát đều để gỡ bá»\8f."
+msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> có bản sao được lát đều để xoá bá»\8f."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1060
msgid "Delete tiled clones"
msgstr "Xoá các bản sao đã lát đều"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1106 ../src/selection-chemistry.cpp:2200
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1106
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2198
msgid "Select an <b>object</b> to clone."
-msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> cần sao lại."
+msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> để sao chép."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1112
-msgid ""
-"If you want to clone several objects, <b>group</b> them and <b>clone the "
-"group</b>."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn sao lại vài đối tượng, <b>nhóm lại</b> các đối tượng rồi <b>sao "
-"lại nhóm đó</b>."
+msgid "If you want to clone several objects, <b>group</b> them and <b>clone the group</b>."
+msgstr "Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy <b>nhóm chúng lại</b> rồi <b>sao chép lại cả nhóm</b> đó."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1514
msgid "Create tiled clones"
#.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1880
msgid "Select one of the 17 symmetry groups for the tiling"
-msgstr "Chọn một của những 17 nhóm đối xứng, để lát đều"
+msgstr "Chọn một trong 17 phép đối xứng để lát đều"
#. TRANSLATORS: "translation" means "shift" / "displacement" here.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1891
msgid "<b>P1</b>: simple translation"
-msgstr "<b>P1</b>: đơn giản dời chỗ"
+msgstr "<b>P1</b>: di chuyển đơn giản"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1892
msgid "<b>P2</b>: 180° rotation"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1893
msgid "<b>PM</b>: reflection"
-msgstr "<b>PM</b>: phản ánh"
+msgstr "<b>PM</b>: phản ảnh"
#. TRANSLATORS: "glide reflection" is a reflection and a translation combined.
#. For more info, see http://mathforum.org/sum95/suzanne/symsusan.html
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1896
msgid "<b>PG</b>: glide reflection"
-msgstr "<b>PG</b>: tổ hợp phản ánh và dời chỗ"
+msgstr "<b>PG</b>: tổ hợp phản ảnh và dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1897
msgid "<b>CM</b>: reflection + glide reflection"
-msgstr "<b>CM</b>: phản ánh + tổ hợp phản ánh và dời chỗ"
+msgstr "<b>CM</b>: phản ảnh + tổ hợp phản ảnh và dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1898
msgid "<b>PMM</b>: reflection + reflection"
-msgstr "<b>PMM</b>: phản ánh + phản ánh"
+msgstr "<b>PMM</b>: phản ảnh + phản ảnh"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1899
msgid "<b>PMG</b>: reflection + 180° rotation"
-msgstr "<b>PMG</b>: phản ánh + xoay 180°"
+msgstr "<b>PMG</b>: phản ảnh + xoay 180°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1900
msgid "<b>PGG</b>: glide reflection + 180° rotation"
-msgstr "<b>PGG</b>: tổ hợp phản ánh và dời chỗ + xoay 180°"
+msgstr "<b>PGG</b>: tổ hợp phản ảnh và dời chỗ + xoay 180°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1901
msgid "<b>CMM</b>: reflection + reflection + 180° rotation"
-msgstr "<b>CMM</b>: phản ánh + phản ánh + xoay 180°"
+msgstr "<b>CMM</b>: phản ảnh + phản ảnh + xoay 180°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1902
msgid "<b>P4</b>: 90° rotation"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1903
msgid "<b>P4M</b>: 90° rotation + 45° reflection"
-msgstr "<b>P4M</b>: xoay 90° + phản ánh 45°"
+msgstr "<b>P4M</b>: xoay 90° + phản ảnh 45°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1904
msgid "<b>P4G</b>: 90° rotation + 90° reflection"
-msgstr "<b>P4G</b>: xoay 90° + phản ánh 90°"
+msgstr "<b>P4G</b>: xoay 90° + phản ảnh 90°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1905
msgid "<b>P3</b>: 120° rotation"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1906
msgid "<b>P31M</b>: reflection + 120° rotation, dense"
-msgstr "<b>P31M</b>: phản ánh + xoay 120°, dày đặc"
+msgstr "<b>P31M</b>: phản ảnh + xoay 120°, dày đặc"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1907
msgid "<b>P3M1</b>: reflection + 120° rotation, sparse"
-msgstr "<b>P3M1</b>: phản ánh + xoay 120° thưa thớt"
+msgstr "<b>P3M1</b>: phản ảnh + xoay 120° thưa thớt"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1908
msgid "<b>P6</b>: 60° rotation"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1909
msgid "<b>P6M</b>: reflection + 60° rotation"
-msgstr "<b>P6M</b>: phản ánh + xoay 60°"
+msgstr "<b>P6M</b>: phản ảnh + xoay 60°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1937
msgid "S_hift"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1955
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)"
-msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % bề rộng đá lát)"
+msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1963
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)"
-msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % bề rộng đá lát)"
+msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1970
msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1988
#, no-c-format
msgid "Vertical shift per row (in % of tile height)"
-msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % bề cao đá lát)"
+msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % chiều cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1996
#, no-c-format
msgid "Vertical shift per column (in % of tile height)"
-msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % bề cao đá lát)"
+msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiều cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2003
msgid "Randomize the vertical shift by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều dọc (theo phần trăm này)"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2011 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2159
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2011
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2159
msgid "<b>Exponent:</b>"
msgstr "<b>Số mũ :</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2018
msgid "Whether rows are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)"
-msgstr ""
-"Các hàng:\n"
-"\t 1\tđược phân cách đều\n"
-"\t<1\thội tu\n"
-"\t>1\tphân kỳ"
+msgstr "Chỉ định các hàng sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ (>1)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2025
msgid "Whether columns are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)"
-msgstr ""
-"Các cột:\n"
-"\t 1\tđược phân cách đều\n"
-"\t<1\thội tu\n"
-"\t>1\tphân kỳ"
+msgstr "Chỉ định các cột sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ(>1)"
#. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2033 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2203
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2356
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2405 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2536
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2033
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2203
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2356
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2405
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2536
msgid "<small>Alternate:</small>"
msgstr "<small>Xen kẽ:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2039
msgid "Alternate the sign of shifts for each row"
-msgstr "Xen kẽ dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi hàng"
+msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2044
msgid "Alternate the sign of shifts for each column"
-msgstr "Xen kẽ dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột"
+msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột"
#. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2051 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2221
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2051
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2221
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2298
msgid "<small>Cumulate:</small>"
msgstr "<small>Tích lũy:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2075
msgid "Exclude tile height in shift"
-msgstr "Loại trừ bề cao đá lát khi dời chỗ"
+msgstr "Loại trừ chiều cao đá lát khi dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2080
msgid "Exclude tile width in shift"
-msgstr "Loại trừ bề rộng đá lát khi dời chỗ"
+msgstr "Loại trừ chiều rộng đá lát khi dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2089
msgid "Sc_ale"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2105
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)"
-msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % bề rộng đá lát)"
+msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2113
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per column (in % of tile width)"
-msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % bề rộng đá lát)"
+msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2120
msgid "Randomize the horizontal scale by this percentage"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2136
#, no-c-format
msgid "Vertical scale per row (in % of tile height)"
-msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % bề cao đá lát)"
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % chiều cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2144
#, no-c-format
msgid "Vertical scale per column (in % of tile height)"
-msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % bề cao đá lát)"
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiều cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2151
msgid "Randomize the vertical scale by this percentage"
msgid "Whether row scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgstr ""
"Cách co giãn hàng:\n"
-"\t 1\tcùng một hệ số\n"
+"\t 1\tcùng một hệ số\n"
"\t<1\thội tu\n"
"\t>1\tphân kỳ"
msgid "Whether column scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)"
msgstr ""
"Cách co giãn cột:\n"
-"\t 1\tcùng một hệ số\n"
+"\t 1\tcùng một hệ số\n"
"\t<1\thội tu\n"
"\t>1\tphân kỳ"
msgid "<b>Base:</b>"
msgstr "<b>Cơ số :</b>"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195
-msgid ""
-"Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)"
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195
+msgid "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)"
msgstr ""
-"Cơ số cho xoắn ốc loga:\t 0\tkhông dùng\n"
+"Cơ số cho xoắn ốc loga:\t 0\tkhông dùng\n"
"\t<1\thội tu\n"
"\t>1\tphân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2209
msgid "Alternate the sign of scales for each row"
-msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng"
+msgstr "Đảo dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2214
msgid "Alternate the sign of scales for each column"
-msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột"
+msgstr "Đảo dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2227
msgid "Cumulate the scales for each row"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2318
msgid "_Blur & opacity"
-msgstr "_Mờ và mờ đục"
+msgstr "_Mờ và độ trong suốt"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2327
msgid "<b>Blur:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2362
msgid "Alternate the sign of blur change for each row"
-msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi hàng"
+msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2367
msgid "Alternate the sign of blur change for each column"
-msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi cột"
+msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2376
msgid "<b>Fade out:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2383
msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each row"
-msgstr "Giảm hệ số mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
+msgstr "Giảm phần trăm của độ trong suốt cho mỗi hàng trong xếp lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2390
msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each column"
-msgstr "Giảm hệ số mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
+msgstr "Giảm phần trăm độ trong suốt cho mỗi cột trong xếp lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2397
msgid "Randomize the tile opacity by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số mờ đục của đá lát theo phần tram này"
+msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ trong suốt của đá lát theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2411
msgid "Alternate the sign of opacity change for each row"
-msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số mờ đục cho mỗi hàng"
+msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ trong suốt cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2416
msgid "Alternate the sign of opacity change for each column"
-msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số mờ đục cho mỗi cột"
+msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ trong suốt cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2424
msgid "Co_lor"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2429
msgid "Initial color: "
-msgstr "Màu đầu tiên : "
+msgstr "Màu ban đầu : "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2433
msgid "Initial color of tiled clones"
msgstr "Màu ban đầu của các bản sao được lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2433
-msgid ""
-"Initial color for clones (works only if the original has unset fill or "
-"stroke)"
-msgstr ""
-"Màu ban đầu của các bản sao (có tác động chỉ nếu bản gốc đã tắt chức năng tô "
-"màu hay vẽ nét)"
+msgid "Initial color for clones (works only if the original has unset fill or stroke)"
+msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét viền)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2448
msgid "<b>H:</b>"
-msgstr "<b>S:</b>"
+msgstr "<b>H:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2455
msgid "Change the tile hue by this percentage for each row"
-msgstr "Thay đổi độ sắc màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
+msgstr "Thay đổi dải màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2462
msgid "Change the tile hue by this percentage for each column"
-msgstr "Thay đổi độ sắc màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
+msgstr "Thay đổi dải màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2469
msgid "Randomize the tile hue by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ sắc màu của đá lát theo phần trăm này"
+msgstr "Ngẫu nhiên hoá dải màu của đá lát theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2478
msgid "<b>S:</b>"
-msgstr "<b>B:</b>"
+msgstr "<b>S:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2485
msgid "Change the color saturation by this percentage for each row"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2507
msgid "<b>L:</b>"
-msgstr "<b>N:</b>"
+msgstr "<b>L:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2514
msgid "Change the color lightness by this percentage for each row"
-msgstr "Thay đổi độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng"
+msgstr "Thay đổi độ sáng của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2521
msgid "Change the color lightness by this percentage for each column"
-msgstr "Thay đổi độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi cột"
+msgstr "Thay đổi độ sáng của màu theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2528
msgid "Randomize the color lightness by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ nhạt của màu theo phần trăm này"
+msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ sáng của màu theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2542
msgid "Alternate the sign of color changes for each row"
-msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi hàng"
+msgstr "Đảo dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2547
msgid "Alternate the sign of color changes for each column"
-msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi cột"
+msgstr "Đảo dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2555
msgid "_Trace"
msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2566
-msgid ""
-"For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and "
-"apply it to the clone"
-msgstr ""
-"Đối với mỗi bản sao, kén một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp "
-"dụng nó cho bản sao"
+msgid "For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and apply it to the clone"
+msgstr "Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2580
msgid "1. Pick from the drawing:"
-msgstr "1. Kén từ bức vẽ:"
+msgstr "1. Lấy từ bức vẽ:"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2591 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2738
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2591
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2738
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:51
#: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:2
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:2
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2592
msgid "Pick the visible color and opacity"
-msgstr "Kén màu hiện rõ và hệ số mờ đục"
+msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ trong suốt"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2599 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2748
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2599
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2748
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:37
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:39
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1971
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3177
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3170
msgid "Opacity"
-msgstr "Mờ đục"
+msgstr "Trong suốt"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2600
msgid "Pick the total accumulated opacity"
-msgstr "Kén tổng hệ số mờ đục tích lũy"
+msgstr "Lấy độ trong suốt tổng hợp"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2607
msgid "R"
-msgstr "Đ"
+msgstr "R"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2608
msgid "Pick the Red component of the color"
-msgstr "Kén thành phần màu đỏ của màu"
+msgstr "Lấy thành phần màu đỏ của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2615
msgid "G"
-msgstr "L"
+msgstr "G"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2616
msgid "Pick the Green component of the color"
-msgstr "Kén thành phần màu lục của màu"
+msgstr "Lấy thành phần màu lục của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2623
msgid "B"
-msgstr "X"
+msgstr "B"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2624
msgid "Pick the Blue component of the color"
-msgstr "Kén thành phần màu xanh của màu"
+msgstr "Lấy thành phần màu xanh của màu"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2633
msgid "clonetiler|H"
-msgstr "S"
+msgstr "H"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2634
msgid "Pick the hue of the color"
-msgstr "Kén độ sắc của màu"
+msgstr "Lấy dải màu của màu"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2643
msgid "clonetiler|S"
-msgstr "B"
+msgstr "S"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2644
msgid "Pick the saturation of the color"
-msgstr "Kén độ bão hoà của màu"
+msgstr "Lấy độ bão hoà của màu"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2653
msgid "clonetiler|L"
-msgstr "N"
+msgstr "L"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2654
msgid "Pick the lightness of the color"
-msgstr "Kén độ nhạt của màu"
+msgstr "Lấy độ sáng của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2664
msgid "2. Tweak the picked value:"
-msgstr "2. Điều chỉnh giá trị đã kén:"
+msgstr "2. Tinh chỉnh giá trị đã lấy:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2674
msgid "Gamma-correct:"
-msgstr "Tùy-gamma:"
+msgstr "Sửa lỗi gamma:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2679
msgid "Shift the mid-range of the picked value upwards (>0) or downwards (<0)"
-msgstr "Dá»\9di lên (>0) hay xuá»\91ng (<0) phạm vi á»\9f giữa của giá trá»\8b Ä\91ã kén"
+msgstr "Dá»\8bch lên (>0) hay xuá»\91ng (<0) dải giữa của giá trá»\8b Ä\91ã lấy"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2686
msgid "Randomize:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2691
msgid "Randomize the picked value by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị đã kén theo phần trăm này"
+msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị đã lấy theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2698
msgid "Invert:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2702
msgid "Invert the picked value"
-msgstr "Đảo ngược giá trị đã kén"
+msgstr "Đảo ngược giá trị đã lấy"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2708
msgid "3. Apply the value to the clones':"
-msgstr "3. Áp dụng giá trị cho điều của các bản sao:"
+msgstr "3. Áp dụng giá trị cho các bản sao:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2718
msgid "Presence"
msgstr "Hiện diện"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2721
-msgid ""
-"Each clone is created with the probability determined by the picked value in "
-"that point"
-msgstr ""
-"Mỗi bản sao được tạo với xác suất đã tính tùy theo giá trị đã kén trong điểm "
-"đó"
+msgid "Each clone is created with the probability determined by the picked value in that point"
+msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất tương ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2728
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1948
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2731
msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point"
-msgstr ""
-"Kích cỡ của mỗi bản sao được tính tùy theo giá trị đã nhặt trong điểm đó"
+msgstr "Kích cỡ của mỗi bản sao tương ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2741
-msgid ""
-"Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill "
-"or stroke)"
-msgstr ""
-"Mỗi bản sao được sơn bằng màu đã kén (bản gốc phải đã tắt chức năng tô màu "
-"hay vẽ nét)"
+msgid "Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill or stroke)"
+msgstr "Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2751
msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point"
-msgstr ""
-"Độ mờ đục của mỗi bản sao được tính tùy theo giá trị đã kén trong điểm đó"
+msgstr "Độ trong suốt của mỗi bản sao tương ứng với giá trị lấy được trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2778
msgid "How many rows in the tiling"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2828
msgid "Width of the rectangle to be filled"
-msgstr "Bề rộng của hình chữ nhật cần tô"
+msgstr "Chiều rộng của hình chữ nhật cần tô"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2853
msgid "Height of the rectangle to be filled"
-msgstr "Bề cao của hình chữ nhật cần tô"
+msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật cần tô"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2868
msgid "Rows, columns: "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2869
msgid "Create the specified number of rows and columns"
-msgstr "Tạo số hàng và cột đã ghi rõ"
+msgstr "Tạo số hàng và cột đã chỉ định"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2878
msgid "Width, height: "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2879
msgid "Fill the specified width and height with the tiling"
-msgstr "Tô bằng mẫu lát bề rộng và bề cao đã ghi rõ"
+msgstr "Tô mẫu lát với chiều rộng và chiều cao được chỉ định"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2895
msgid "Use saved size and position of the tile"
msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lưu của đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2898
-msgid ""
-"Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time "
-"you tiled it (if any), instead of using the current size"
-msgstr ""
-"Làm ra vẻ có cùng một kích cỡ và vị trí của đá lát với lần cuối cùng xếp lát "
-"nó (nếu có), thay vào dùng kích cỡ hiện thời"
+msgid "Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time you tiled it (if any), instead of using the current size"
+msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sử dụng trong lần cuối cùng xếp lát (nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2922
msgid " <b>_Create</b> "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2940
msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly"
-msgstr "Trải các bản sao ra để giảm sự kết thành cục; có thể áp dụng lặp lại"
+msgstr "Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2946
msgid " Re_move "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2947
msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)"
-msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ bản kề nhau)"
+msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2963
msgid " R_eset "
#. TRANSLATORS: "change" is a noun here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2965
-msgid ""
-"Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog "
-"to zero"
-msgstr ""
-"Đặt lại thành số không mọi khoảng dời chỗ, hệ số co giãn, góc xoay, độ mờ "
-"đục và thay đổi màu trong hộp thoại này"
+msgid "Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog to zero"
+msgstr "Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ trong suốt và đổi màu trong hộp thoại này về 0"
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:135
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#. ## Add a menu for clear()
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141 ../src/menus-skeleton.h:16
-#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54 ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:201
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141
+#: ../src/menus-skeleton.h:16
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54
+#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:201
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142 ../src/dialogs/find.cpp:751
-#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142
+#: ../src/dialogs/find.cpp:751
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:202
msgid "_Clear"
-msgstr "_Gột"
+msgstr "_Xoá"
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144 ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
msgid "Capture log messages"
msgstr "Bắt thông điệp bản ghi"
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146 ../src/ui/dialog/messages.cpp:59
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:59
msgid "Release log messages"
msgstr "Buông thông điệp bản ghi"
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2478
+#: ../src/dialogs/export.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2472
msgid "_Page"
msgstr "T_rang"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2482
+#: ../src/dialogs/export.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2476
msgid "_Drawing"
-msgstr "Bức _vé"
+msgstr "Bức _vẽ"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2484
+#: ../src/dialogs/export.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2478
msgid "_Selection"
msgstr "_Vùng chọn"
msgstr "x_1:"
#. Stroke width
-#: ../src/dialogs/export.cpp:319 ../src/dialogs/object-attributes.cpp:55
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090 ../src/widgets/toolbox.cpp:3017
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3322
+#: ../src/dialogs/export.cpp:319
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:55
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3315
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
msgid "y_1:"
msgstr "y_1:"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:335 ../src/dialogs/export.cpp:495
+#: ../src/dialogs/export.cpp:335
+#: ../src/dialogs/export.cpp:495
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:56
msgid "Height:"
msgstr "Cao :"
#: ../src/dialogs/export.cpp:466
msgid "<big><b>Bitmap size</b></big>"
-msgstr "<big><b>Kích cỡ mảng ảnh</b></big>"
+msgstr "<big><b>Kích cỡ ảnh bitmap</b></big>"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301
+#: ../src/dialogs/export.cpp:479
+#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/dialogs/export.cpp:495
+#: ../src/dialogs/export.cpp:479
+#: ../src/dialogs/export.cpp:495
msgid "pixels at"
msgstr "điểm ảnh theo"
msgid "dp_i"
msgstr "dp_i"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:508 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:626
+#: ../src/dialogs/export.cpp:508
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615
msgid "dpi"
msgstr "dpi"
#: ../src/dialogs/export.cpp:619
msgid "Batch export all selected objects"
-msgstr "Xuất bó các đối tượng đã chọn"
+msgstr "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:623
-msgid ""
-"Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any "
-"(caution, overwrites without asking!)"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu vào tập tin PNG riêng từng đối tượng đã chọn, dùng các lời gợi ý "
-"xuất nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) "
+msgid "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any (caution, overwrites without asking!)"
+msgstr "Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) "
#: ../src/dialogs/export.cpp:631
msgid "Hide all except selected"
-msgstr "Ẩn tất cả trừ đồ đã chọn"
+msgstr "Ẩn tất cả trừ những đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:635
msgid "In the exported image, hide all objects except those that are selected"
-msgstr "Trong ảnh đã xuất khẩu, ẩn mọi đối tượng trừ những đồ được chọn."
+msgstr "Trong ảnh đã xuất , ẩn mọi đối tượng trừ những đối tượng được chọn."
#: ../src/dialogs/export.cpp:652
msgid "_Export"
#: ../src/dialogs/export.cpp:656
msgid "Export the bitmap file with these settings"
-msgstr "Xuất khẩu tập tin mảng ảnh tùy theo thiết lập này"
+msgstr "Xuất khẩu tập tin bitmap tùy theo thiết lập này"
#: ../src/dialogs/export.cpp:682
#, c-format
msgid "Batch export %d selected objects"
-msgstr "Xuất bó %d đối tượng đã chọn"
+msgstr "Xuất %d đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1014
msgid "Export in progress"
-msgstr "Tiến trình xuất khẩu đang chạy"
+msgstr "Đang xuất"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1084
#, c-format
msgid "Exporting %d files"
-msgstr "Đang xuất khẩu %d tập tin"
+msgstr "Đang xuất %d tập tin"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:1124 ../src/dialogs/export.cpp:1196
+#: ../src/dialogs/export.cpp:1124
+#: ../src/dialogs/export.cpp:1196
#, c-format
msgid "Could not export to filename %s.\n"
-msgstr "Không thể xuất khẩu vào tập tin %s.\n"
+msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1152
msgid "You have to enter a filename"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1157
msgid "The chosen area to be exported is invalid"
-msgstr "Bạn đã chọn xuất khẩu một vùng không hợp lệ."
+msgstr "Bạn đã chọn xuất một vùng không hợp lệ."
#: ../src/dialogs/export.cpp:1166
#, c-format
msgid "Exporting %s (%lu x %lu)"
msgstr "Đang xuất %s (%lu x %lu)"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:1303
+#: ../src/dialogs/export.cpp:1304
msgid "Select a filename for exporting"
-msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất khẩu"
+msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất"
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:283
msgid "Change fill rule"
msgstr "Đổi quy tắc tô đầy"
-#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323 ../src/dialogs/fill-style.cpp:397
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:397
msgid "Set fill color"
msgstr "Đặt màu tô đầy"
-#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:474
msgid "Remove fill"
-msgstr "Bỏ tô"
+msgstr "Xoá màu tô"
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:466
msgid "Set gradient on fill"
-msgstr "Đặt dải màu khi tô đầy"
+msgstr "Tô màu chuyển sắc"
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:513
msgid "Set pattern on fill"
-msgstr "Đặt mẫu khi tô đầy"
+msgstr "Tô mãu văn hoa"
#. TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here
-#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:247
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:492
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330
msgid "Unset fill"
-msgstr "Bỏ đặt tô"
+msgstr "Bỏ đặt màu tô"
#. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed
-#: ../src/dialogs/find.cpp:372 ../src/ui/dialog/find.cpp:434
+#: ../src/dialogs/find.cpp:372
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:434
#, c-format
msgid "<b>%d</b> object found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgid_plural "<b>%d</b> objects found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgstr[0] "Tìm thấy <b>%d</b> đối tượng (trong <b>%d</b>), khớp %s."
-#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:437
+#: ../src/dialogs/find.cpp:375
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437
msgid "exact"
msgstr "chính xác"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:437
+#: ../src/dialogs/find.cpp:375
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437
msgid "partial"
msgstr "bộ phận"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:382 ../src/ui/dialog/find.cpp:444
+#: ../src/dialogs/find.cpp:382
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:444
msgid "No objects found"
msgstr "Không tìm thấy"
msgid "T_ype: "
msgstr "_Kiểu : "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70
+#: ../src/dialogs/find.cpp:547
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "Search in all object types"
msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70
+#: ../src/dialogs/find.cpp:547
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "All types"
msgstr "Mọi kiểu"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71
+#: ../src/dialogs/find.cpp:558
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "Search all shapes"
msgstr "Tìm kiếm mọi hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71
+#: ../src/dialogs/find.cpp:558
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "All shapes"
msgstr "Mọi hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72
+#: ../src/dialogs/find.cpp:575
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Search rectangles"
-msgstr "Tìm kiếm hình chữ nhật"
+msgstr "Tìm các hình chữ nhật"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72
+#: ../src/dialogs/find.cpp:575
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Rectangles"
msgstr "Chữ nhật"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73
+#: ../src/dialogs/find.cpp:580
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Search ellipses, arcs, circles"
-msgstr "Tìm kiếm hình bầu dục, cung, tròn"
+msgstr "Tìm các hình bầu dục, cung, tròn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73
+#: ../src/dialogs/find.cpp:580
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Ellipses"
msgstr "Bầu dục"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74
+#: ../src/dialogs/find.cpp:585
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Search stars and polygons"
-msgstr "Tìm kiếm hình sao và đa giác"
+msgstr "Tìm các hình sao và đa giác"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74
+#: ../src/dialogs/find.cpp:585
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Stars"
msgstr "Sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75
+#: ../src/dialogs/find.cpp:590
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
msgid "Search spirals"
-msgstr "Tìm kiếm hình xoắn ốc"
+msgstr "Tìm các hình xoắn ốc"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75
+#: ../src/dialogs/find.cpp:590
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
msgid "Spirals"
msgstr "Xoắn ốc"
#. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments
#. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement
-#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76
+#: ../src/dialogs/find.cpp:603
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Search paths, lines, polylines"
-msgstr "Tìm kiếm đường dẫn, đường, đường đa đoạn"
+msgstr "Tìm các đường nét, đường thẳng, đường gấp khúc"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76
+#: ../src/dialogs/find.cpp:603
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Paths"
-msgstr "Đường dẫn"
+msgstr "Đường nét"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77
+#: ../src/dialogs/find.cpp:608
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Search text objects"
-msgstr "Tìm kiếm đối tượng văn bản"
+msgstr "Tìm các đối tượng văn bản"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77
+#: ../src/dialogs/find.cpp:608
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Texts"
msgstr "Văn bản"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78
+#: ../src/dialogs/find.cpp:613
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78
msgid "Search groups"
-msgstr "Tìm kiếm nhóm"
+msgstr "Tìm các nhóm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78
+#: ../src/dialogs/find.cpp:613
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:79
+#: ../src/dialogs/find.cpp:618
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:79
msgid "Search clones"
-msgstr "Tìm kiếm bản sao"
+msgstr "Tìm các bản sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:79
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:526
+#: ../src/dialogs/find.cpp:618
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:79
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:515
msgid "Clones"
msgstr "Bản sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:623 ../src/ui/dialog/find.cpp:80
+#: ../src/dialogs/find.cpp:623
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:80
msgid "Search images"
-msgstr "Tìm kiếm ảnh"
+msgstr "Tìm các ảnh"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:623 ../src/ui/dialog/find.cpp:80
+#: ../src/dialogs/find.cpp:623
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:80
#: ../share/extensions/embedimage.inx.h:3
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:628 ../src/ui/dialog/find.cpp:81
+#: ../src/dialogs/find.cpp:628
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81
msgid "Search offset objects"
msgstr "Tìm kiếm đối tượng bù lại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:628 ../src/ui/dialog/find.cpp:81
+#: ../src/dialogs/find.cpp:628
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81
msgid "Offsets"
-msgstr "Bù lại"
+msgstr "Ánh xạ"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:692 ../src/ui/dialog/find.cpp:61
+#: ../src/dialogs/find.cpp:692
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "_Text: "
msgstr "_Văn bản: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:692 ../src/ui/dialog/find.cpp:61
+#: ../src/dialogs/find.cpp:692
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:693 ../src/ui/dialog/find.cpp:62
+#: ../src/dialogs/find.cpp:693
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "_ID: "
msgstr "_ID: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:693 ../src/ui/dialog/find.cpp:62
+#: ../src/dialogs/find.cpp:693
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)"
-msgstr ""
-"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
+msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:63
+#: ../src/dialogs/find.cpp:694
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
msgid "_Style: "
msgstr "_Kiểu dáng: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:63
-msgid ""
-"Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)"
-msgstr ""
-"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ "
-"phận)"
+#: ../src/dialogs/find.cpp:694
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
+msgid "Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)"
+msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:64
+#: ../src/dialogs/find.cpp:695
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "_Attribute: "
msgstr "Th_uộc tính: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:64
+#: ../src/dialogs/find.cpp:695
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:709 ../src/ui/dialog/find.cpp:65
+#: ../src/dialogs/find.cpp:709
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Search in s_election"
msgstr "Tìm trong _vùng chọn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:713 ../src/ui/dialog/find.cpp:65
+#: ../src/dialogs/find.cpp:713
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Limit search to the current selection"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:718 ../src/ui/dialog/find.cpp:66
+#: ../src/dialogs/find.cpp:718
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Search in current _layer"
msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:722 ../src/ui/dialog/find.cpp:66
+#: ../src/dialogs/find.cpp:722
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Limit search to the current layer"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời."
-#: ../src/dialogs/find.cpp:727 ../src/ui/dialog/find.cpp:67
+#: ../src/dialogs/find.cpp:727
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include _hidden"
-msgstr "Gồm đồ bị ẩ_n"
+msgstr "Gồm cả đối tượng ẩ_n"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:731 ../src/ui/dialog/find.cpp:67
+#: ../src/dialogs/find.cpp:731
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include hidden objects in search"
-msgstr "Gồm đối tượng bị ẩn trong phạm vi tìm kiếm"
+msgstr "Tìm cả các đối tượng ẩn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:736 ../src/ui/dialog/find.cpp:68
+#: ../src/dialogs/find.cpp:736
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68
msgid "Include l_ocked"
-msgstr "Gồm đồ bị kh_oá"
+msgstr "Gồm cả đối tượng kh_oá"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:740 ../src/ui/dialog/find.cpp:68
+#: ../src/dialogs/find.cpp:740
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68
msgid "Include locked objects in search"
-msgstr "Gồm đối tượng bị khoá trong phạm vi tìm kiếm"
+msgstr "Tìm cả các đối tượng đã khoá"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:751 ../src/ui/dialog/find.cpp:83
+#: ../src/dialogs/find.cpp:751
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
msgid "Clear values"
-msgstr "Gột giá trị"
+msgstr "Xoá giá trị"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:752 ../src/ui/dialog/find.cpp:84
+#: ../src/dialogs/find.cpp:752
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:752 ../src/ui/dialog/find.cpp:84
+#: ../src/dialogs/find.cpp:752
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84
msgid "Select objects matching all of the fields you filled in"
-msgstr "Chọn đối tượng tương ứng với tất cả các trường bạn đã điền đầy"
+msgstr "Chọn đối tượng có tất cả các trường bạn đã điền"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:44
msgid "Measure unit:"
msgstr "Đơn vị đo :"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:45
-#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53 ../src/widgets/toolbox.cpp:1108
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118
msgid "X:"
msgstr "X:"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:46
-#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54 ../src/widgets/toolbox.cpp:1126
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
#: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:187
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:909
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1431
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1492
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1491
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
msgstr "_Id"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129
-msgid ""
-"The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)"
+msgid "The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)"
msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tự « .-_: »)."
#. Button for setting the object's id, label, title and description.
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2358
-#: ../src/verbs.cpp:2362
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2352
+#: ../src/verbs.cpp:2356
msgid "_Set"
msgstr "_Lập"
msgstr "Nhãn hình tự do cho đối tượng"
#. Create the label for the object title
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 ../src/dialogs/rdf.cpp:239
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:239
msgid "Title"
msgstr "Tên"
#. Create the frame for the object description
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190 ../src/dialogs/rdf.cpp:283
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:283
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:197
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:218
msgid "Check to make the object invisible"
-msgstr "Đánh dấu để làm cho đối tượng vô hình"
+msgstr "Các đối tượng được đánh dấu ẩn sẽ không được hiển thị trong bản vẽ"
#. Lock
#. TRANSLATORS: "Lock" is a verb here
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:228
msgid "Check to make the object insensitive (not selectable by mouse)"
-msgstr ""
-"Đánh dấu để làm cho đối tượng không nhạy cảm (con chuột không thể chọn)"
+msgstr "Bạn sẽ không thể dùng chuột để chọn các đối tượng được đánh dấu Khoá"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:304
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:311
msgid "Ref"
-msgstr "TCh"
+msgstr "Ref"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:351
msgid "Lock object"
msgid "Set object description"
msgstr "Đặt mô tả đối tượng"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:593
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:593
msgid "Unhide layer"
msgstr "Hiện lớp"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:593
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:593
msgid "Hide layer"
msgstr "Ẩn lớp"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:585
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:585
msgid "Lock layer"
msgstr "Khoá lớp"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:585
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:585
msgid "Unlock layer"
msgstr "Gỡ khoá lớp"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:740
msgid "Top"
-msgstr "Trên"
+msgstr "Đỉnh"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:746
msgid "Up"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:758
msgid "Bot"
-msgstr "Dưới"
+msgstr "Đáy"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:768
msgid "X"
#. TRANSLATORS: This means "The layer has been renamed"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:197
msgid "Renamed layer"
-msgstr "Lớp có tên mới"
+msgstr "Lớp đã có tên mới"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:201
msgid "Add Layer"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:34
msgid "Href:"
-msgstr "Ngang:"
+msgstr "Href:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:35
msgid "Target:"
-msgstr "Đích:"
+msgstr "Target:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:36
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868
msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu :"
+msgstr "Type:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkRoleAttribute
#. Identifies the type of the related resource with an absolute URI
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:39
msgid "Role:"
-msgstr "Loại:"
+msgstr "Role:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkArcRoleAttribute
#. For situations where the nature/role alone isn't enough, this offers an additional URI defining the purpose of the link.
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:42
msgid "Arcrole:"
-msgstr "LoạiPhụ:"
+msgstr "Arcrole:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkTitleAttribute
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:44
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865
msgid "Title:"
-msgstr "Tựa đề:"
+msgstr "Title:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:45
msgid "Show:"
-msgstr "Hiện:"
+msgstr "Show:"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkActuateAttribute
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:47
msgid "Actuate:"
-msgstr "Thức đẩy:"
+msgstr "Actuate:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:52
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:930
msgid "URL:"
msgstr "URL:"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:182
msgid "CC Attribution"
-msgstr "CC Quy ra"
+msgstr "Giấy phép CC"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:187
msgid "CC Attribution-ShareAlike"
-msgstr "CC Quy ra - Chia đều"
+msgstr "Giấy phép CC-ShareAlike"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:192
msgid "CC Attribution-NoDerivs"
-msgstr "CC Quy ra - Không xuất phát"
+msgstr "Giấy phép CC-NoDerivs"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:197
msgid "CC Attribution-NonCommercial"
-msgstr "CC Quy ra - Không thương mại"
+msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:202
msgid "CC Attribution-NonCommercial-ShareAlike"
-msgstr "CC Quy ra - Không thương mại - Chia đều"
+msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial-ShareAlike"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:207
msgid "CC Attribution-NonCommercial-NoDerivs"
-msgstr "CC Quy ra - Không thương mại - Không xuất phát"
+msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial-NoDerivs"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:212
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:901
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:926
msgid "Public Domain"
msgstr "Miền công cộng"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:217
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:902
msgid "FreeArt"
msgstr "FreeArt"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:222
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:903
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:928
msgid "Open Font License"
-msgstr "Mở giấy phép phông"
+msgstr "Giấy phép phông chữ mở"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:240
msgid "Name by which this document is formally known."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:243
msgid "Date associated with the creation of this document (YYYY-MM-DD)."
-msgstr "Ngày tháng tạo tài liệu này (NNNN-TT-Ng)."
+msgstr "Ngày tháng tạo tài liệu này (YYYY-MM-DD)."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:245
msgid "Format"
msgid "The physical or digital manifestation of this document (MIME type)."
msgstr "Định dạng kiểu vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)."
-#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248 ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248
+#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1928
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1933
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1994
msgstr "Người tạo"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:253
-msgid ""
-"Name of entity primarily responsible for making the content of this document."
-msgstr ""
-"Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu "
-"này."
+msgid "Name of entity primarily responsible for making the content of this document."
+msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:255
msgid "Rights"
msgstr "Quyền"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:256
-msgid ""
-"Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document."
-msgstr ""
-"Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu "
-"này."
+msgid "Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document."
+msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:258
msgid "Publisher"
msgid "Unique URI to reference this document."
msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này."
-#: ../src/dialogs/rdf.cpp:265 ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1455
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:265
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:272
-msgid ""
-"Two-letter language tag with optional subtags for the language of this "
-"document. (e.g. 'en-GB')"
-msgstr ""
-"Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này "
-"(v.d. « vi »)"
+msgid "Two-letter language tag with optional subtags for the language of this document. (e.g. 'en-GB')"
+msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. 'vi')"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:274
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khoá"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:275
-msgid ""
-"The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or "
-"classifications."
-msgstr ""
-"Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới "
-"bằng dấu phẩy."
+msgid "The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or classifications."
+msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy."
#. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content.
#. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:289
-msgid ""
-"Names of entities responsible for making contributions to the content of "
-"this document."
-msgstr ""
-"Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của "
-"tài liệu này."
+msgid "Names of entities responsible for making contributions to the content of this document."
+msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài liệu này."
#. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:293
#. TRANSLATORS: "Set" is a verb here
#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:170
-#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:787 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533
+#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:787
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533
msgid "Set attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364
msgid "Set stroke color"
msgstr "Đặt màu nét"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:483
msgid "Remove stroke"
msgstr "Bỏ nét"
msgid "Set pattern on stroke"
msgstr "Đặt mẫu trên nét"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:247
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:508
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330
msgid "Unset stroke"
msgstr "Bỏ đặt nét"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793 ../src/filter-enums.cpp:94
-#: ../src/flood-context.cpp:264 ../src/interface.cpp:829
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793
+#: ../src/filter-enums.cpp:94
+#: ../src/flood-context.cpp:260
+#: ../src/interface.cpp:824
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:455
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:207
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:345
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871 ../src/verbs.cpp:2119
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:210
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:342
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:441
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
+#: ../src/verbs.cpp:2116
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848
+#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:881
msgid "No document selected"
msgstr "Chưa chọn tài liệu"
msgid "Set markers"
msgstr "Đặt vết dấu"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104 ../share/extensions/edge3d.inx.h:9
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104
+#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:9
msgid "Stroke width"
-msgstr "Rộng nét"
+msgstr "Chiều rộng nét"
#. Join type
#. TRANSLATORS: The line join style specifies the shape to be used at the
#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1139
msgid "Miter join"
-msgstr "Nối lại mộng vuông góc"
+msgstr "Nối góc nhọn"
#. TRANSLATORS: Round join: joining lines with a rounded corner.
#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1147
msgid "Round join"
-msgstr "Nối lại tròn"
+msgstr "Nối tròn"
#. TRANSLATORS: Bevel join: joining lines with a blunted (flattened) corner.
#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1155
msgid "Bevel join"
-msgstr "Nối lại góc xiên"
+msgstr "Nối góc tù"
#. Miterlimit
#. TRANSLATORS: Miter limit: only for "miter join", this limits the length
#. when they become too long.
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1166
msgid "Miter limit:"
-msgstr "Giới hạn vuông góc:"
+msgstr "Giới hạn góc nhọn:"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1174
msgid "Maximum length of the miter (in units of stroke width)"
-msgstr "Chiều dài vuông góc tối đa (theo đơn vị bề rộng nét vẽ)"
+msgstr "Chiều dài góc nhọn tối đa (theo đơn vị chiều rộng nét vẽ)"
#. Cap type
#. TRANSLATORS: cap type specifies the shape for the ends of lines
#. of the line; the ends of the line are square
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1198
msgid "Butt cap"
-msgstr "Đầu gốc"
+msgstr "Đầu góc"
#. TRANSLATORS: Round cap: the line shape extends beyond the end point of the
#. line; the ends of the line are rounded
#. (arrowheads, bullets, faces, whatever) to the start, end, or middle nodes of a path.
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1239
msgid "Start Markers:"
-msgstr "Móc đầu :"
+msgstr "Hình dạng nút đầu :"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1249
msgid "Mid Markers:"
-msgstr "Móc giữa:"
+msgstr "Hình dạng nút giữa:"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1259
msgid "End Markers:"
-msgstr "Móc cuối:"
+msgstr "Hình dạng nút cuối:"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703
msgid "Set stroke style"
msgstr "Đặt kiểu nét"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:635
msgid "Set stroke color from swatch"
-msgstr "Đặt màu nét từ mẫu vải"
+msgstr "Đặt màu nét từ bảng màu"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:635
msgid "Set fill color from swatch"
-msgstr "Đặt màu tô đầy từ mẫu vải"
+msgstr "Đặt màu tô đầy từ bảng màu"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:954
#, c-format
msgid "Palettes directory (%s) is unavailable."
-msgstr "Thư mục bảng chọn (%s) không sẵn sàng."
+msgstr "Thư mục bảng màu (%s) không sẵn sàng."
-#. TODO: Insert widgets
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200 ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36
+#. TODO: Insert widgets
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200
+#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36
msgid "Font"
msgstr "Phông"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:237
msgid "Align lines left"
-msgstr "Sắp hàng các đường bên trái"
+msgstr "Căn lề trái"
#. TRANSLATORS: `Center' here is a verb.
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:252
msgid "Center lines"
-msgstr "Giữa lại các đường"
+msgstr "Căn chính giữa"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:266
msgid "Align lines right"
-msgstr "Sắp hàng các đường bên phải"
+msgstr "Căn lề phải"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:280
msgid "Justify lines"
-msgstr "Sắp thẳng các đường"
+msgstr "Căn lề 2 bên"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302 ../src/widgets/toolbox.cpp:4839
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4801
msgid "Horizontal text"
-msgstr "Văn bản nằm ngang"
+msgstr "Chữ ngang"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316 ../src/widgets/toolbox.cpp:4850
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4812
msgid "Vertical text"
-msgstr "Văn bản thẳng đứng"
+msgstr "Chữ dọc"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:331
msgid "Line spacing:"
msgstr "Để cách dòng:"
#. Text
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377 ../src/selection-describer.cpp:66
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:422
-#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37 ../src/verbs.cpp:2390
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377
+#: ../src/selection-describer.cpp:66
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:411
+#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37
+#: ../src/verbs.cpp:2384
#: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:1
#: ../share/extensions/text_lowercase.inx.h:1
#: ../share/extensions/text_uppercase.inx.h:1
msgid "Set as default"
msgstr "Đặt là mặc định"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 ../src/text-context.cpp:1438
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665
+#: ../src/text-context.cpp:1438
msgid "Set text style"
msgstr "Đặt kiểu văn bản"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:666
msgid "Equal height"
-msgstr "Bề cao đều"
+msgstr "Chiều cao đều"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:676
msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it"
-msgstr "Chưa đặt thì mỗi hàng có bề cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
+msgstr "Chưa đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
#. #### Radio buttons to control vertical alignment ####
#. #### Radio buttons to control horizontal alignment ####
-#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682 ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752
+#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682
+#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752
msgid "Align:"
msgstr "Sắp hàng:"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:736
msgid "Equal width"
-msgstr "Bề rộng đều"
+msgstr "Chiều rộng đều"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:745
msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it"
-msgstr "Chưa đặt thì mỗi cột có bề rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
+msgstr "Chưa đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
#. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox ####
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:791
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:189
#, c-format
-msgid ""
-"Attribute <b>%s</b> selected. Press <b>Ctrl+Enter</b> when done editing to "
-"commit changes."
-msgstr ""
-"Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Một khi chỉnh sửa xong, bấm tổ hợp phím "
-"<b>Ctrl+Enter</b> để ghi chép các thay đổi."
+msgid "Attribute <b>%s</b> selected. Press <b>Ctrl+Enter</b> when done editing to commit changes."
+msgstr "Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Một khi chỉnh sửa xong, bấm tổ hợp phím <b>Ctrl+Enter</b> để lưu các thay đổi."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:284
msgid "Drag to reorder nodes"
msgid "New text node"
msgstr "Nút văn bản mới"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414
#: ../src/nodepath.cpp:1878
msgid "Duplicate node"
msgstr "Nhân đôi nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431
-#: ../src/nodepath.cpp:3120 ../src/widgets/toolbox.cpp:981
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431
+#: ../src/nodepath.cpp:3120
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:991
msgid "Delete node"
msgstr "Xoá nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1580
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1580
msgid "Unindent node"
msgstr "Bỏ thụt lề nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1559
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1559
msgid "Indent node"
msgstr "Thụt lề nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1512
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1512
msgid "Raise node"
msgstr "Nâng nút lên"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1529
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1529
msgid "Lower node"
msgstr "Hạ thấp nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449
msgid "Delete attribute"
msgstr "Xoá thuộc tính"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1467
#, c-format
-msgid ""
-"Cannot set <b>%s</b>: Another element with value <b>%s</b> already exists!"
-msgstr ""
-"Không thể đặt <b>%s</b>: đã có một thuộc tính khác có giá trị <b>%s</b>!"
+msgid "Cannot set <b>%s</b>: Another element with value <b>%s</b> already exists!"
+msgstr "Không thể đặt <b>%s</b>: đã có một thuộc tính khác có giá trị <b>%s</b>!"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1482
msgid "Change attribute"
msgstr "Đã _bật"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:178
-msgid ""
-"Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible "
-"grids."
-msgstr ""
-"Xác định có nên đính lưới này hay không. Cũng có thể hiệu lực cho lưới vô "
-"hình."
+msgid "Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible grids."
+msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. Cũng có thể hiệu lực cho lưới vô hình."
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:182
msgid "_Visible"
msgstr "Hiện _rõ"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:183
-msgid ""
-"Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped "
-"to invisible grids."
-msgstr ""
-"Xác định có nên hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn còn đính lưới vô "
-"hình."
+msgid "Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped to invisible grids."
+msgstr "Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô hình."
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:275
msgid "Create new grid"
msgstr "_Gốc X:"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:416
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:819
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:806
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827
msgid "X coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ X của gốc lưới"
msgstr "Gố_c Y:"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:421
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:820
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:841
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:807
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828
msgid "Y coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới"
msgstr "Khoảng cách _X:"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:426
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:823
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810
msgid "Distance between vertical grid lines"
msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều dọc"
msgstr "Khoảng cách _Y:"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:431
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:824
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811
msgid "Distance between horizontal grid lines"
msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều ngang"
msgstr "_Màu đường lưới:"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:436
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:826
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:848
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:849
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:813
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:814
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:835
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836
msgid "Grid line color"
msgstr "Màu đường lưới"
msgstr "Màu đường lướ_i chính:"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:438
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:829
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:850
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:851
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:815
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:816
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:837
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:838
msgid "Major grid line color"
msgstr "Màu đường lưới chính"
msgstr "_HIện chấm thay cho đường"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:443
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:820
msgid "If set, displays dots at gridpoints instead of gridlines"
msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới."
-#: ../src/document.cpp:411
+#: ../src/document.cpp:458
#, c-format
msgid "New document %d"
msgstr "Tài liệu mới %d"
-#: ../src/document.cpp:443
+#: ../src/document.cpp:490
#, c-format
msgid "Memory document %d"
msgstr "Tài liệu bộ nhớ %d"
-#: ../src/document.cpp:583
+#: ../src/document.cpp:630
#, c-format
msgid "Unnamed document %d"
msgstr "Tài liệu không tên %d"
#. We hit green anchor, closing Green-Blue-Red
#: ../src/draw-context.cpp:418
msgid "Path is closed."
-msgstr "Đường dẫn đã đóng."
+msgstr "Đường nét đã đóng."
#. We hit bot start and end of single curve, closing paths
#: ../src/draw-context.cpp:433
msgid "Closing path."
-msgstr "Đang đóng đường dẫn"
+msgstr "Đang đóng đường nét"
#: ../src/draw-context.cpp:542
msgid "Draw path"
-msgstr "Vẽ đường dẫn"
+msgstr "Vẽ đường nét"
#. alpha of color under cursor, to show in the statusbar
#. locale-sensitive printf is OK, since this goes to the UI, not into SVG
#: ../src/dropper-context.cpp:353
#, c-format
msgid " alpha %.3g"
-msgstr " anfa %.3g"
+msgstr "alpha %.3g"
#. where the color is picked, to show in the statusbar
#: ../src/dropper-context.cpp:355
msgid "<b>Release mouse</b> to set color."
msgstr "<b>Buông nút chuột</b> để đặt màu."
-#: ../src/dropper-context.cpp:357 ../src/tools-switch.cpp:223
-msgid ""
-"<b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke; <b>drag</b> to "
-"average color in area; with <b>Alt</b> to pick inverse color; <b>Ctrl+C</b> "
-"to copy the color under mouse to clipboard"
-msgstr ""
-" • <b>Nhấn</b> để đặt tô;\n"
-" • <b>Shift+click</b> để đặt nét vẽ;\n"
-" • <b>kéo</b> để tính trung bình màu trong vùng;\n"
-" • <b>Alt</b> để kén màu đảo;\n"
-" • <b>Ctrl+C</b> để sao chép sang bảng nháp màu bên dưới chuột"
+#: ../src/dropper-context.cpp:357
+#: ../src/tools-switch.cpp:223
+msgid "<b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke; <b>drag</b> to average color in area; with <b>Alt</b> to pick inverse color; <b>Ctrl+C</b> to copy the color under mouse to clipboard"
+msgstr "<b>Nhấn</b> để tô, <b>Shift+click</b> để đặt nét viền; <b>kéo</b> để tính trung bình màu trong vùng; giữ <b>Alt</b> để lấy màu đảo; <b>Ctrl+C</b> để sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp"
#: ../src/dropper-context.cpp:390
msgid "Set picked color"
-msgstr "Đặt màu đã kén"
+msgstr "Đặt màu đã lấy"
-#: ../src/dyna-draw-context.cpp:700
-msgid ""
-"<b>Guide path selected</b>; start drawing along the guide with <b>Ctrl</b>"
-msgstr ""
-"<b>Đường dẫn được chọn</b>; bắt đầu vẽ theo nét dẫn khi ấn giữ phím <b>Ctrl</"
-"b>"
+#: ../src/dyna-draw-context.cpp:695
+msgid "<b>Guide path selected</b>; start drawing along the guide with <b>Ctrl</b>"
+msgstr "<b>Đã chọn nét gióng</b>; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
-#: ../src/dyna-draw-context.cpp:702
+#: ../src/dyna-draw-context.cpp:697
msgid "<b>Select a guide path</b> to track with <b>Ctrl</b>"
-msgstr "<b>Hãy chọn đường dẫn</b> cần theo vết khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
+msgstr "<b>Hãy chọn nét gióng</b> để vẽ theo khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
-#: ../src/dyna-draw-context.cpp:807
+#: ../src/dyna-draw-context.cpp:802
msgid "Tracking: <b>connection to guide path lost!</b>"
-msgstr "Đang theo vết: <b>kết nối đến đường dẫn bị mất.</b>"
+msgstr "Vẽ theo: <b>kết nối đến nét gióng bị mất.</b>"
-#: ../src/dyna-draw-context.cpp:807
+#: ../src/dyna-draw-context.cpp:802
msgid "<b>Tracking</b> a guide path"
-msgstr "<b>Đang theo vết</b> một đường dẫn"
+msgstr "<b>Đang vẽ theo</b> một nét gióng"
-#: ../src/dyna-draw-context.cpp:810
+#: ../src/dyna-draw-context.cpp:805
msgid "<b>Drawing</b> a calligraphic stroke"
-msgstr "<b>Đang vẽ</b> một nét kiểu viết đẹp"
+msgstr "<b>Đang vẽ</b> một nét kiểu thư pháp"
-#: ../src/dyna-draw-context.cpp:1091
+#: ../src/dyna-draw-context.cpp:1086
msgid "Draw calligraphic stroke"
-msgstr "Vẽ nét kiểu viết đẹp"
+msgstr "Vẽ nét kiểu thư pháp"
#: ../src/event-context.cpp:592
msgid "<b>Space+mouse drag</b> to pan canvas"
-msgstr "<b>Phím dài và kéo chuột</b> để kéo ngang vùng vẽ"
+msgstr "<b>Phím cách và kéo chuột</b> để di chuyển trong vùng vẽ"
#: ../src/event-log.cpp:37
msgid "[Unchanged]"
msgstr "[Chưa thay đổi]"
#. Edit
-#: ../src/event-log.cpp:264 ../src/event-log.cpp:267 ../src/verbs.cpp:2156
+#: ../src/event-log.cpp:264
+#: ../src/event-log.cpp:267
+#: ../src/verbs.cpp:2153
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
-#: ../src/event-log.cpp:274 ../src/event-log.cpp:278 ../src/verbs.cpp:2158
+#: ../src/event-log.cpp:274
+#: ../src/event-log.cpp:278
+#: ../src/verbs.cpp:2155
msgid "_Redo"
msgstr "_Bước lại"
msgstr "Phụ thuộc:"
#: ../src/extension/dependency.cpp:250
-msgid " type: "
-msgstr " kiểu : "
+msgid " type: "
+msgstr " kiểu : "
#: ../src/extension/dependency.cpp:251
-msgid " location: "
-msgstr " vị trí: "
+msgid " location: "
+msgstr " vị trí: "
#: ../src/extension/dependency.cpp:252
-msgid " string: "
-msgstr " chuỗi: "
+msgid " string: "
+msgstr " chuỗi: "
#: ../src/extension/dependency.cpp:255
-msgid " description: "
-msgstr " mô tả: "
+msgid " description: "
+msgstr " mô tả: "
#: ../src/extension/effect.cpp:35
msgid " (No preferences)"
#. This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:53
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">One or more extensions failed to load</"
-"span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">One or more extensions failed to load</span>\n"
"\n"
-"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run "
-"normally but those extensions will be unavailable. For details to "
-"troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: "
+"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run normally but those extensions will be unavailable. For details to troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: "
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không nạp "
-"được.</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không nạp được.</span>\n"
"\n"
-"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy "
-"bình thường, nhưng mà sẽ không thể truy cập đến những phần mở rộng này. Để "
-"tìm chi tiết về cách giải đáp vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :"
+"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhưng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :"
#. This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:62
msgid "Show dialog on startup"
msgstr "Hiện hộp thoại khi khởi chạy"
-#: ../src/extension/execution-env.cpp:165
+#: ../src/extension/execution-env.cpp:163
#, c-format
msgid "'%s' working, please wait..."
msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..."
#. static int i = 0;
#. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl;
#: ../src/extension/extension.cpp:249
-msgid ""
-" This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper ."
-"inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape."
-msgstr ""
-" Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập "
-"tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai."
+msgid " This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper .inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape."
+msgstr " Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai."
#: ../src/extension/extension.cpp:252
msgid "an ID was not defined for it."
#: ../src/extension/extension.cpp:731
msgid "Unloaded"
-msgstr "Đã bỏ nạp"
+msgstr "Đã gỡ"
#: ../src/extension/extension.cpp:731
msgid "Deactivated"
msgstr "Đã tắt"
-#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1081
-msgid ""
-"Inkscape has received additional data from the script executed. The script "
-"did not return an error, but this may indicate the results will not be as "
-"expected."
-msgstr ""
-"Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thực hiện. Văn lệnh "
-"không trả lại lỗi, nhưng trường hợp này có thể ngụ ý kết quả bất thường."
+#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1075
+msgid "Inkscape has received additional data from the script executed. The script did not return an error, but this may indicate the results will not be as expected."
+msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thực hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhưng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường."
#: ../src/extension/init.cpp:276
-msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded."
+msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded."
msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không nạp các mô-đun."
#: ../src/extension/init.cpp:290
#, c-format
-msgid ""
-"Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory "
-"will not be loaded."
-msgstr ""
-"Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm "
-"trong thư mục đó."
+msgid "Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory will not be loaded."
+msgstr "Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thư mục đó."
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:38
msgid "Adaptive Threshold"
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:64
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2240 ../src/widgets/toolbox.cpp:3017
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:41
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2257
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:42
-#: ../src/filter-enums.cpp:32 ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1938
+#: ../src/filter-enums.cpp:32
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1938
msgid "Offset"
-msgstr "Bù lại"
+msgstr "Dịch hình"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:46
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:57
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:49
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:44
msgid "Raster"
-msgstr "Mành"
+msgstr "Tạo ảnh mảng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:48
msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)."
-msgstr ""
-"Áp dụng vào (các) mảng ảnh đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi."
+msgstr "Áp dụng vào (các) ảnh mảng đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi."
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:44
msgid "Add Noise"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:59
msgid "Add random noise to selected bitmap(s)."
-msgstr "Thêm vào (các) mảng ảnh đã chọn nhiễu ngẫu nhiên."
+msgstr "Thêm vào (các) ảnh mảng đã chọn nhiễu ngẫu nhiên."
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:37
msgid "Blur"
-msgstr "Che mờ"
+msgstr "Làm mờ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:43
msgid "Sigma"
-msgstr "Xichma Σ"
+msgstr "Sigma"
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:46
msgid "Blur selected bitmap(s)"
-msgstr "Che mờ (các) mảng ảnh đã chọn"
+msgstr "Làm mờ (các) ảnh mảng đã chọn"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:47
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:53
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:57
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:61
msgid "Opacity Channel"
-msgstr "Kênh độ mờ đục"
+msgstr "Kênh độ trong suốt"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:58
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:62
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:37
msgid "Charcoal"
-msgstr "Than gỗ"
+msgstr "Than chì"
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:46
msgid "Apply charcoal stylization to selected bitmap(s)."
-msgstr "Áp dụng cho (các) mảng ảnh đã chọn kiểu dáng than gỗ."
+msgstr "Áp dụng kiểu dáng than gỗ cho (các) ảnh mảng đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:49
msgid "Colorize"
-msgstr "Làm màu"
+msgstr "Tô màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:57
msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity."
-msgstr ""
-"Làm màu (các) mảng ảnh đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ mờ đục đã cho."
+msgstr "Tô màu (các) ảnh mảng đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ trong suốt đã cho."
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:36
msgid "Contrast"
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:44
msgid "Enhance intensity differences in selected bitmap(s)."
-msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) mảng ảnh đã chọn."
+msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) ảnh mảng đã chọn."
#. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-convolve.html
#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:50
#: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:44
msgid "Cycle colormap(s) of selected bitmap(s)."
-msgstr "Làm cho chu trình các sơ đồ màu của (các) mảng ảnh đã chọn."
+msgstr "Hoán vị sơ đồ màu của (các) ảnh mảng đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:35
msgid "Despeckle"
#: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:42
msgid "Reduce speckle noise of selected bitmap(s)."
-msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) mảng ảnh đã chọn."
+msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) ảnh mảng đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:36
msgid "Edge"
#: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:44
msgid "Hilight edges of selected bitmap(s)."
-msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) mảng ảnh đã chọn."
+msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) ảnh mảng đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:37
msgid "Emboss"
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46
msgid "Emboss selected bitmap(s) -- hilight edges with 3D effect."
-msgstr ""
-"Chạm nổi của (các) mảng ảnh đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều."
+msgstr "Chạm nổi của (các) ảnh mảng đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều."
#: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:34
msgid "Enhance"
-msgstr "Tăng cường"
+msgstr "Tối ưu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:41
msgid "Enhance selected bitmap(s) -- minimize noise."
-msgstr "Tăng cường của (các) mảng ảnh đã chọn — tối ưu hoá nhiễu."
+msgstr "Tối ưu (các) ảnh mảng đã chọn -- giảm nhiễu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:34
msgid "Equalize"
-msgstr "Làm bằng nhau"
+msgstr "Cân bằng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:41
msgid "Equalize selected bitmap(s) -- histogram equalization."
-msgstr "Làm bằng nhau của (các) mảng ảnh đã chọn — làm bằng nhau theo đồ thị."
+msgstr "Cân bằng (các) ảnh mảng đã chọn -- cân bằng đồ thị màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:37
#: ../src/filter-enums.cpp:28
msgid "Gaussian Blur"
-msgstr "Che mờ Gauss"
+msgstr "Làm mờ Gauss"
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:46
msgid "Gaussian blur selected bitmap(s)."
-msgstr "Che mờ Gauss (các) mảng ảnh đã chọn."
+msgstr "Làm mờ Gauss (các) ảnh mảng đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:36
msgid "Implode"
#: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:44
msgid "Implode selected bitmap(s)."
-msgstr "Nổ tung vào trong (các) mảng ảnh đã chọn."
+msgstr "Nổ tung vào trong (các) ảnh mảng đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:51
msgid "Level (with Channel)"
-msgstr "San phẳng (với Kênh)"
+msgstr "Chỉnh mức màu (với Kênh)"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:64
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:66
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:44
msgid "Gamma Correction"
-msgstr "Tùy Gamma γ"
+msgstr "Sửa Gamma"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72
-msgid ""
-"Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling "
-"between the given ranges to the full color range."
-msgstr ""
-"San phẳng kênh đã ghi rõ của (các) mảng ảnh đã chọn, bằng cách co giãn các "
-"giá trị nằm giữa các phạm vi đã chọn đến phạm vi màu đầy đủ."
+msgid "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range."
+msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh mảng đã chọn, bằng cách giãn dải màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ dải màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40
msgid "Level"
-msgstr "San phẳng"
+msgstr "Chỉnh mức"
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50
-msgid ""
-"Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges "
-"to the full color range."
-msgstr ""
-"San phẳng (các) mảng ảnh đã chọn, bằng cách co giãn các giá trị nằm giữa các "
-"phạm vi đã chọn đến phạm vi màu đầy đủ."
+msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range."
+msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh mảng đã chọn, bằng cách giãn dải màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ dải màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36
msgid "Median Filter"
msgstr "Bộ lọc giữa"
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44
-msgid ""
-"Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median "
-"color in a circular neighborhood."
-msgstr ""
-"Lọc (các) mảng ảnh đã chọn bằng cách thay thế mỗi thành phần điểm ảnh bằng "
-"màu ở giữa trong hàng xóm hình tròn."
+msgid "Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median color in a circular neighborhood."
+msgstr "Lọc (các) ảnh mảng đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận."
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39
msgid "Modulate"
msgstr "Độ sáng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42
-#: ../src/flood-context.cpp:254 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684
+#: ../src/flood-context.cpp:250
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429 ../src/widgets/toolbox.cpp:3149
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3142
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:43
-#: ../src/flood-context.cpp:253 ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426 ../src/widgets/toolbox.cpp:3135
+#: ../src/flood-context.cpp:249
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3128
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49
msgid "Modulate percent hue, saturation, and brightness of selected bitmap(s)."
-msgstr ""
-"Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) mảng ảnh đã "
-"chọn."
+msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh mảng đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:35
msgid "Negate"
-msgstr "Phủ định"
+msgstr "Đảo"
#: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:42
msgid "Negate (take inverse) selected bitmap(s)."
-msgstr "Phủ định (lấy đảo) (các) mảng ảnh đã chọn."
+msgstr "Đảo màu cho toàn bộ (các) ảnh mảng đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:35
msgid "Normalize"
-msgstr "Tiêu chuẩn hoá"
+msgstr "Chuẩn hoá"
#: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42
-msgid ""
-"Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible "
-"range of color."
-msgstr ""
-"Tiêu chuẩn hoá (các) mảng ảnh đã chọn, mở rộng phạm vi màu đến phạm vi màu "
-"đầy đủ có thể."
+msgid "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible range of color."
+msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh mảng đã chọn, mở rộng dải màu đến hết mức có thể."
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36
msgid "Oil Paint"
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:44
msgid "Stylize selected bitmap(s) so that they appear to be painted with oils."
-msgstr "Làm đúng kiểu (các) mảng ảnh đã chọn, giống như tranh sơn dầu."
+msgstr "Biến đổi (các) ảnh mảng đã chọn, làm chúng giống như tranh sơn dầu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:45
msgid "Modify opacity channel(s) of selected bitmap(s)."
-msgstr "Sửa đổi các kênh mờ đục của (các) mảng ảnh đã chọn."
+msgstr "Sửa đổi các kênh trong suốt của (các) ảnh mảng đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:39
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:688
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:686
msgid "Raise"
msgstr "Nâng lên"
msgstr "Đã nâng lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:49
-msgid ""
-"Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised "
-"appearance."
-msgstr ""
-"Sửa đổi độ nhạt của cạnh của (các) mảng ảnh đã chọn, để hình như đã nâng lên."
+msgid "Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised appearance."
+msgstr "Sửa đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh mảng đã chọn, để hình như được nâng lên."
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:39
msgid "Reduce Noise"
msgstr "Giảm nhiễu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:47
-msgid ""
-"Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter."
-msgstr ""
-"Giảm nhiễu trong (các) mảng ảnh đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu."
+msgid "Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter."
+msgstr "Giảm nhiễu trong (các) ảnh mảng đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:38
msgid "Sample"
msgstr "Lấy mẫu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:47
-msgid ""
-"Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions."
-msgstr ""
-"Sửa đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các "
-"chiều đã cho."
+msgid "Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions."
+msgstr "Sửa đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các chiều đã cho."
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:39
msgid "Shade"
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:49
msgid "Shade selected bitmap(s) simulating distant light source."
-msgstr "Tạo bong (các) mảng ảnh đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa."
+msgstr "Tạo bóng cho (các) ảnh mảng đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa."
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:46
msgid "Sharpen selected bitmap(s)."
-msgstr "Mài sắc (các) mảng ảnh đã chọn."
+msgstr "Mài sắc (các) ảnh mảng đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:36
msgid "Solarize"
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:44
msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film."
-msgstr ""
-"àm hỏng vì phơi quá (các) mảng ảnh đã chọn, giống như phơi quá lâu phim chụp "
-"ảnh."
+msgstr "Làm hỏng vì phơi quá (các) ảnh mảng đã chọn, giống như phơi phim quá lâu lúc rửa ảnh."
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:36
msgid "Spread"
msgstr "Trải"
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:44
-msgid ""
-"Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'"
-msgstr ""
-"Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) mảng ảnh đã chọn, bên trong bán "
-"kính « số lượng »."
+msgid "Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'"
+msgstr "Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh mảng đã chọn, bên trong bán kính « số lượng »."
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:36
msgid "Swirl"
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:44
msgid "Swirl selected bitmap(s) around center point."
-msgstr "Xoáy (các) mảng ảnh đã chọn chung quanh điểm giữa."
+msgstr "Xoáy (các) ảnh mảng đã chọn chung quanh điểm giữa."
#. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-threshold.html
#: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:37
#: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:45
msgid "Threshold selected bitmap(s)."
-msgstr "Ngưỡng (các) mảng ảnh đã chọn."
+msgstr "Ngưỡng (các) ảnh mảng đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:40
msgid "Unsharp Mask"
-msgstr "Bỏ mài sắc mặt nạ"
+msgstr "Bỏ làm sắc mặt nạ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:51
msgid "Sharpen selected bitmap(s) using unsharp mask algorithms."
-msgstr "Mài sắc (các) mảng ảnh đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ mài sắc."
+msgstr "Mài sắc (các) ảnh mảng đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ làm sắc."
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:37
msgid "Wave"
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:46
msgid "Alter selected bitmap(s) along sine wave."
-msgstr "Sửa đổi (các) mảng ảnh đã chọn, theo sóng sin."
+msgstr "Sửa đổi (các) ảnh mảng đã chọn, theo sóng sin."
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:132
msgid "Inset/Outset Halo"
msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:139
-#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 ../share/extensions/motion.inx.h:3
+#: ../share/extensions/interp.inx.h:3
+#: ../share/extensions/motion.inx.h:3
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:4
msgid "Generate from Path"
-msgstr "Tạo ra từ Đường dẫn"
+msgstr "Tạo ra từ Đường nét"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:173
msgid "Restrict to PDF version"
msgstr "PDF 1.4"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:176
-#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:212
+#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:171
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:1715
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:92
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:84
msgid "Convert texts to paths"
-msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường dẫn"
+msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường nét"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:177
-#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:213
+#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:172
msgid "Convert blur effects to bitmaps"
msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng che mờ sang mảng "
-#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:178
-#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:214
-#, fuzzy
-msgid "Preferred resolution (DPI) of bitmaps"
-msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của mảng ảnh"
-
-#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:206
+#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:165
msgid "Restrict to PS level"
msgstr "Hạn chế thành mức PS"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:207
+#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:166
msgid "PostScript 3"
msgstr "PostScript 3"
-#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:209
+#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:168
msgid "PostScript level 2"
msgstr "Mức 2 PostScript"
msgid "Gradients used in GIMP"
msgstr "Các dải màu được dùng trong GIMP."
-#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 ../src/ui/widget/panel.cpp:118
+#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192
+#: ../src/ui/widget/panel.cpp:118
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
msgid "Vertical Offset"
msgstr "Bù dọc"
-#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3
-#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 ../share/extensions/gears.inx.h:5
+#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202
+#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3
+#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12
+#: ../share/extensions/gears.inx.h:5
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:9
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:4
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:5
-#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 ../share/extensions/spirograph.inx.h:4
+#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4
+#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:4
msgid "Render"
msgstr "Vẽ"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:204
msgid "Draw a path which is a grid"
-msgstr "Vẽ đường dẫn là lưới"
+msgstr "Vẽ đường nét là lưới"
#: ../src/extension/internal/latex-pstricks.cpp:347
msgid "LaTeX Print"
msgstr "In dùng toán từ PDF"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:147
-msgid ""
-"Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file "
-"size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost."
-msgstr ""
-"Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
-"hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
+msgid "Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost."
+msgstr "Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:152
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:175
msgid "Print as bitmap"
-msgstr "In dạng mảng ảnh"
+msgstr "In dạng ảnh mảng"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:154
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:177
-msgid ""
-"Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file "
-"size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects "
-"will be rendered exactly as displayed."
-msgstr ""
-"In mọi thứ dưới dạng mảng ảnh. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn "
-"hơn, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi đối "
-"tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
+msgid "Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed."
+msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh mảng. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hơn, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:168
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:191
msgid "Preferred resolution (dots per inch) of bitmap"
-msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của mảng ảnh"
+msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh mảng"
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:182
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:205
msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của dải màu :"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:104
-msgid ""
-"<b>Note</b>: setting the precision too high may result in a large SVG file "
-"and slow performance."
-msgstr ""
-"<b>Ghi chú </b>: đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là "
-"một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm."
+msgid "<b>Note</b>: setting the precision too high may result in a large SVG file and slow performance."
+msgstr "<b>Ghi chú </b>: đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm."
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:109
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:378
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:688
msgid "PovRay (*.pov) (export splines)"
-msgstr "PovRay (*.pov) (xuất khẩu chốt trục)"
+msgstr "PovRay (*.pov) (xuất chốt trục)"
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:689
msgid "PovRay Raytracer File"
msgstr "In dùng toán tử Postscript"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:170
-msgid ""
-"Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in "
-"file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns "
-"will be lost."
-msgstr ""
-"Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
-"hơn, và có thể được co giãn tùy ý, nhưng độ trong suốt anfa và các mẫu sẽ bị "
-"mất."
+msgid "Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns will be lost."
+msgstr "Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có thể được co giãn tùy ý, nhưng độ trong suốt alpha và các mẫu sẽ bị mất."
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:1752
msgid "Postscript Print"
msgid "SVGZ Input"
msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ"
-#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1
msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)"
msgid "SVG file format compressed with GZip"
msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip."
-#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3
msgid "SVGZ Output"
msgstr "Kết xuất SVGZ"
msgstr "Ghim hộp thoại"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:230
-msgid ""
-"Toggles whether the dialog stays for multiple executions or disappears after "
-"one"
-msgstr ""
-"Bật/tắt giữ lại hộp thoại để thực hiện nhiều lần, hay biến mật sau một lần"
+msgid "Toggles whether the dialog stays for multiple executions or disappears after one"
+msgstr "Bật/tắt giữ lại hộp thoại để thực hiện nhiều lần, hay biến mật sau một lần"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:231
msgid "Live Preview"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:231
msgid "Controls whether the effect settings are rendered live on canvas"
-msgstr ""
-"Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không"
+msgstr "Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không"
#. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be
#. running from the console, in which case calling sp_ui
-#. routines will cause a segfault. See bug 1000350 - bryce
+#. routines will cause a segfault. See bug 1000350 - bryce
#. sp_ui_error_dialog(_("Format autodetect failed. The file is being opened as SVG."));
#: ../src/extension/system.cpp:102
msgid "Format autodetect failed. The file is being opened as SVG."
msgid "default.svg"
msgstr "hình.svg"
-#: ../src/file.cpp:222 ../src/file.cpp:962
+#: ../src/file.cpp:222
+#: ../src/file.cpp:964
#, c-format
msgid "Failed to load the requested file %s"
msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s"
#: ../src/file.cpp:247
-msgid "Document not saved yet. Cannot revert."
+msgid "Document not saved yet. Cannot revert."
msgstr "Chưa lưu tài liệu nên không thể hoàn nguyên."
#: ../src/file.cpp:253
#, c-format
-msgid "Changes will be lost! Are you sure you want to reload document %s?"
+msgid "Changes will be lost! Are you sure you want to reload document %s?"
msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất ! Bạn có chắc muốn nạp lại tài liệu %s không?"
#: ../src/file.cpp:282
#: ../src/file.cpp:523
#, c-format
-msgid ""
-"No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been "
-"caused by an unknown filename extension."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Có thể vì một "
-"phần mở rộng tên tập tin không rõ."
+msgid "No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been caused by an unknown filename extension."
+msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ."
-#: ../src/file.cpp:524 ../src/file.cpp:532
+#: ../src/file.cpp:524
+#: ../src/file.cpp:532
msgid "Document not saved."
msgstr "Chưa lưu tài liệu."
msgid "Document saved."
msgstr "Tài liệu đã được lưu."
-#: ../src/file.cpp:681 ../src/file.cpp:1087 ../src/file.cpp:1203
+#: ../src/file.cpp:681
+#: ../src/file.cpp:1089
+#: ../src/file.cpp:1207
#, c-format
msgid "drawing%s"
msgstr "hình%s"
msgid "Select file to save a copy to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu bản sao"
-#: ../src/file.cpp:708 ../src/file.cpp:715
+#: ../src/file.cpp:708
+#: ../src/file.cpp:715
msgid "Select file to save to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu"
-#: ../src/file.cpp:787
+#: ../src/file.cpp:789
msgid "No changes need to be saved."
msgstr "Không có thay đổi cần lưu."
-#: ../src/file.cpp:804
+#: ../src/file.cpp:806
msgid "Saving document..."
msgstr "Đang lưu tài liệu..."
-#: ../src/file.cpp:959
+#: ../src/file.cpp:961
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
-#: ../src/file.cpp:991
+#: ../src/file.cpp:993
msgid "Select file to import"
msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu"
-#: ../src/file.cpp:1109 ../src/file.cpp:1218
+#: ../src/file.cpp:1111
+#: ../src/file.cpp:1222
msgid "Select file to export to"
-msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất khẩu"
+msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất"
-#: ../src/file.cpp:1245
+#: ../src/file.cpp:1249
#, c-format
msgid "Error saving a temporary copy"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu một bản sao tạm thời"
-#: ../src/file.cpp:1264
+#: ../src/file.cpp:1268
msgid "Open Clip Art Login"
msgstr "Đăng nhập Open Clip Art"
-#: ../src/file.cpp:1285
+#: ../src/file.cpp:1289
#, c-format
-msgid ""
-"Error exporting the document. Verify if the server name, username and "
-"password are correct. If the server have support for webdav and verify if "
-"you didn't forget to choose a license too."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi xuất khẩu tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên "
-"người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cũng kiểm "
-"tra bạn đã chọn giấy phép."
+msgid "Error exporting the document. Verify if the server name, username and password are correct. If the server have support for webdav and verify if you didn't forget to choose a license too."
+msgstr "Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cũng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép."
-#: ../src/file.cpp:1306
+#: ../src/file.cpp:1310
msgid "Document exported..."
-msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu..."
+msgstr "Tài liệu đã được xuất..."
-#: ../src/file.cpp:1334 ../src/verbs.cpp:2145
+#: ../src/file.cpp:1338
+#: ../src/verbs.cpp:2142
msgid "Import From Open Clip Art Library"
msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library"
msgid "Flood"
msgstr "Tràn ngập"
-#: ../src/filter-enums.cpp:29 ../src/selection-describer.cpp:52
+#: ../src/filter-enums.cpp:29
+#: ../src/selection-describer.cpp:52
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
msgid "Tile"
msgstr "Xếp lát"
-#: ../src/filter-enums.cpp:35 ../src/filter-enums.cpp:117
+#: ../src/filter-enums.cpp:35
+#: ../src/filter-enums.cpp:117
msgid "Turbulence"
msgstr "Độ hỗn loạn"
msgid "Stroke Paint"
msgstr "Sơn nét"
-#: ../src/filter-enums.cpp:51 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:453
+#: ../src/filter-enums.cpp:51
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:442
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
msgstr "Độ sáng tới Anfa"
#. File
-#: ../src/filter-enums.cpp:70 ../src/verbs.cpp:2122
+#: ../src/filter-enums.cpp:70
+#: ../src/verbs.cpp:2119
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma γ"
-#: ../src/filter-enums.cpp:92 ../src/selection-chemistry.cpp:298
+#: ../src/filter-enums.cpp:92
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:296
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:134
msgid "Duplicate"
msgstr "Nhân đôi"
-#: ../src/filter-enums.cpp:93 ../src/ui/widget/panel.cpp:139
+#: ../src/filter-enums.cpp:93
+#: ../src/ui/widget/panel.cpp:139
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
-#: ../src/filter-enums.cpp:100 ../src/flood-context.cpp:250
+#: ../src/filter-enums.cpp:100
+#: ../src/flood-context.cpp:246
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:399
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:400
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
-#: ../src/filter-enums.cpp:101 ../src/flood-context.cpp:251
+#: ../src/filter-enums.cpp:101
+#: ../src/flood-context.cpp:247
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:402
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:403
msgid "Green"
msgstr "Lục"
-#: ../src/filter-enums.cpp:102 ../src/flood-context.cpp:252
+#: ../src/filter-enums.cpp:102
+#: ../src/flood-context.cpp:248
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:405
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:406
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
-#: ../src/filter-enums.cpp:103 ../src/flood-context.cpp:256
+#: ../src/filter-enums.cpp:103
+#: ../src/flood-context.cpp:252
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
msgid "Spot Light"
msgstr "Ánh sáng chấm"
-#: ../src/flood-context.cpp:249
+#: ../src/flood-context.cpp:245
msgid "Visible Colors"
msgstr "Màu sắc hiện rõ"
-#: ../src/flood-context.cpp:255 ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432 ../src/widgets/toolbox.cpp:3163
+#: ../src/flood-context.cpp:251
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3156
msgid "Lightness"
msgstr "Độ nhạt"
-#: ../src/flood-context.cpp:265
+#: ../src/flood-context.cpp:261
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
-#: ../src/flood-context.cpp:266
+#: ../src/flood-context.cpp:262
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
-#: ../src/flood-context.cpp:267
+#: ../src/flood-context.cpp:263
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
-#: ../src/flood-context.cpp:421
+#: ../src/flood-context.cpp:417
msgid "<b>Too much inset</b>, the result is empty."
msgstr "<b>Bù quá lớn</b> nên kết quả rỗng."
-#: ../src/flood-context.cpp:461
+#: ../src/flood-context.cpp:457
#, c-format
-msgid ""
-"Area filled, path with <b>%d</b> nodes created and unioned with selection."
-msgstr ""
-"Vùng được tô đầy, đường dẫn có <b>%d</b> nút được tạo và có hợp với vùng "
-"chọn."
+msgid "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created and unioned with selection."
+msgstr "Vùng được tô đầy, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo và có hợp với vùng chọn."
-#: ../src/flood-context.cpp:465
+#: ../src/flood-context.cpp:461
#, c-format
msgid "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created."
-msgstr "Vùng được tô đầy, đường dẫn có <b>%d</b> nút được tạo."
+msgstr "Vùng được tô đầy, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo."
-#: ../src/flood-context.cpp:681 ../src/flood-context.cpp:976
+#: ../src/flood-context.cpp:677
+#: ../src/flood-context.cpp:972
msgid "<b>Area is not bounded</b>, cannot fill."
msgstr "<b>Vùng không được giới hạn</b> nên không thể tô đầy."
-#: ../src/flood-context.cpp:981
-msgid ""
-"<b>Only the visible part of the bounded area was filled.</b> If you want to "
-"fill all of the area, undo, zoom out, and fill again."
-msgstr ""
-"<b>Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô đầy.</b>Muốn tô đầy toàn "
-"vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô đầy lại."
+#: ../src/flood-context.cpp:977
+msgid "<b>Only the visible part of the bounded area was filled.</b> If you want to fill all of the area, undo, zoom out, and fill again."
+msgstr "<b>Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô đầy.</b>Muốn tô đầy toàn vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô đầy lại."
-#: ../src/flood-context.cpp:997 ../src/flood-context.cpp:1157
+#: ../src/flood-context.cpp:993
+#: ../src/flood-context.cpp:1153
msgid "Fill bounded area"
msgstr "Tô đầy vùng đã giới hạn"
-#: ../src/flood-context.cpp:1017
+#: ../src/flood-context.cpp:1013
msgid "Set style on object"
msgstr "Đặt kiểu dáng cho đối tượng"
-#: ../src/flood-context.cpp:1076
+#: ../src/flood-context.cpp:1072
msgid "<b>Draw over</b> areas to add to fill, hold <b>Alt</b> for touch fill"
msgstr ""
"<b>Vẽ qua</b> các vùng cần thêm vào tiến trình tô đầy; cũng ấn giữ phím\n"
" • <b>Alt</b> để tô đầy theo sờ"
-#: ../src/gradient-context.cpp:132 ../src/gradient-drag.cpp:73
+#: ../src/gradient-context.cpp:132
+#: ../src/gradient-drag.cpp:73
msgid "Linear gradient <b>start</b>"
msgstr "<b>Đầu</b> của dải màu tuyến"
#. POINT_LG_BEGIN
-#: ../src/gradient-context.cpp:133 ../src/gradient-drag.cpp:74
+#: ../src/gradient-context.cpp:133
+#: ../src/gradient-drag.cpp:74
msgid "Linear gradient <b>end</b>"
msgstr "<b>Cuối</b> của dải màu tuyến"
-#: ../src/gradient-context.cpp:134 ../src/gradient-drag.cpp:75
+#: ../src/gradient-context.cpp:134
+#: ../src/gradient-drag.cpp:75
msgid "Linear gradient <b>mid stop</b>"
msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của dải màu tuyến"
-#: ../src/gradient-context.cpp:135 ../src/gradient-drag.cpp:76
+#: ../src/gradient-context.cpp:135
+#: ../src/gradient-drag.cpp:76
msgid "Radial gradient <b>center</b>"
msgstr "<b>Tâm</b> của dải màu xuyên tâm"
-#: ../src/gradient-context.cpp:136 ../src/gradient-context.cpp:137
-#: ../src/gradient-drag.cpp:77 ../src/gradient-drag.cpp:78
+#: ../src/gradient-context.cpp:136
+#: ../src/gradient-context.cpp:137
+#: ../src/gradient-drag.cpp:77
+#: ../src/gradient-drag.cpp:78
msgid "Radial gradient <b>radius</b>"
msgstr "<b>Bán kính</b> của dải màu xuyên tâm"
-#: ../src/gradient-context.cpp:138 ../src/gradient-drag.cpp:79
+#: ../src/gradient-context.cpp:138
+#: ../src/gradient-drag.cpp:79
msgid "Radial gradient <b>focus</b>"
msgstr "<b>Tiêu điểm</b> của dải màu xuyên tâm"
#. POINT_RG_FOCUS
-#: ../src/gradient-context.cpp:139 ../src/gradient-context.cpp:140
-#: ../src/gradient-drag.cpp:80 ../src/gradient-drag.cpp:81
+#: ../src/gradient-context.cpp:139
+#: ../src/gradient-context.cpp:140
+#: ../src/gradient-drag.cpp:80
+#: ../src/gradient-drag.cpp:81
msgid "Radial gradient <b>mid stop</b>"
msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của dải màu xuyên tâm"
#: ../src/gradient-context.cpp:160
#, c-format
msgid "%s selected out of %d gradient handles on %d selected object(s)"
-msgstr "%s được chọn trên %d móc kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn"
+msgstr "%s được chọn trên %d chốt kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:163
#, c-format
-msgid ""
-"One handle merging %d stops (drag with <b>Shift</b> to separate) selected "
-"out of %d gradient handles on %d selected object(s)"
-msgstr ""
-"Một móc kéo đang trộn với nhau %d chỗ dừng (kéo bằng phím <b>Shift</b> để "
-"phân cách) được chọn trên %d móc kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn"
+msgid "One handle merging %d stops (drag with <b>Shift</b> to separate) selected out of %d gradient handles on %d selected object(s)"
+msgstr "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d chỗ dừng (kéo bằng phím <b>Shift</b> để phân cách) được chọn trên %d chốt kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:167
#, c-format
msgid "<b>%d</b> gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)"
-msgstr "<b>%d</b> móc kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
+msgstr "<b>%d</b> chốt kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:170
#, c-format
msgid "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)"
-msgstr ""
-"<b>Không có</b> móc kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
+msgstr "<b>Không có</b> chốt kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
-#: ../src/gradient-context.cpp:368 ../src/gradient-context.cpp:461
+#: ../src/gradient-context.cpp:368
+#: ../src/gradient-context.cpp:461
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:735
msgid "Add gradient stop"
msgstr "Thêm chỗ dừng dải màu"
#: ../src/gradient-context.cpp:565
msgid "<b>Draw around</b> handles to select them"
-msgstr "<b>Vẽ vòng quanh</b> móc kéo để lựa chọn"
+msgstr "<b>Vẽ vòng quanh</b> chốt kéo để lựa chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:663
msgid "<b>Ctrl</b>: snap gradient angle"
#: ../src/gradient-drag.cpp:595
msgid "Merge gradient handles"
-msgstr "Trộn các móc dải màu"
+msgstr "Trộn các chốt dải màu"
#: ../src/gradient-drag.cpp:904
msgid "Move gradient handle"
-msgstr "Chuyển móc dải màu"
+msgstr "Chuyển chốt dải màu"
-#: ../src/gradient-drag.cpp:957 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767
+#: ../src/gradient-drag.cpp:957
+#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767
msgid "Delete gradient stop"
msgstr "Xoá chỗ dừng dải màu"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1121
#, c-format
-msgid ""
-"%s %d for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap offset; click with <b>Ctrl"
-"+Alt</b> to delete stop"
+msgid "%s %d for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap offset; click with <b>Ctrl+Alt</b> to delete stop"
msgstr ""
"%s %d cho : %s%s;\n"
" • kéo khi ẩn giữ phím <b>Ctrl</b> để đính chỗ bù ;\n"
" • nhấn chuột khi ẩn giữ phím <b>Ctrl+Alt</b> để xoá chỗ dừng."
-#: ../src/gradient-drag.cpp:1125 ../src/gradient-drag.cpp:1132
+#: ../src/gradient-drag.cpp:1125
+#: ../src/gradient-drag.cpp:1132
msgid " (stroke)"
msgstr " (nét)"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1129
#, c-format
-msgid ""
-"%s for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Ctrl+Alt</b> to "
-"preserve angle, with <b>Ctrl+Shift</b> to scale around center"
+msgid "%s for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Ctrl+Alt</b> to preserve angle, with <b>Ctrl+Shift</b> to scale around center"
msgstr ""
"%s đối với: %s%s; kéo bằng phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1137
#, c-format
-msgid ""
-"Radial gradient <b>center</b> and <b>focus</b>; drag with <b>Shift</b> to "
-"separate focus"
+msgid "Radial gradient <b>center</b> and <b>focus</b>; drag with <b>Shift</b> to separate focus"
msgstr ""
"<b>Tâm</b> và <b>tiêu điểm</b> của dải màu xuyên tâm; kéo bằng phím\n"
" • <b>Shift</b> để phân cách tiêu điểm."
#: ../src/gradient-drag.cpp:1140
#, c-format
-msgid ""
-"Gradient point shared by <b>%d</b> gradient; drag with <b>Shift</b> to "
-"separate"
-msgid_plural ""
-"Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to "
-"separate"
+msgid "Gradient point shared by <b>%d</b> gradient; drag with <b>Shift</b> to separate"
+msgid_plural "Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to separate"
msgstr[0] ""
"Điểm dải màu được dùng chung bởi dải màu <b>%d</b>; kéo bằng phím\n"
" • <b>Shift</b> để phân cách"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1815
msgid "Move gradient handle(s)"
-msgstr "Chuyển móc dải màu"
+msgstr "Chuyển chốt dải màu"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1851
msgid "Move gradient mid stop(s)"
msgstr "Đơn vị"
#. Add the units menu.
-#: ../src/helper/units.cpp:37 ../src/widgets/select-toolbar.cpp:469
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1140 ../src/widgets/toolbox.cpp:2301
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5238
+#: ../src/helper/units.cpp:37
+#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:469
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1150
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2316
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5200
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
msgid "Point"
msgstr "Điểm"
-#: ../src/helper/units.cpp:38 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283
+#: ../src/helper/units.cpp:38
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283
msgid "pt"
msgstr "pt"
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
-#: ../src/helper/units.cpp:39 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198
+#: ../src/helper/units.cpp:39
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:279
msgid "px"
msgstr "px"
msgstr "Px"
#. You can add new elements from this point forward
-#: ../src/helper/units.cpp:41 ../share/extensions/straightseg.inx.h:3
+#: ../src/helper/units.cpp:41
+#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3
msgid "Percent"
msgstr "Phần trăm"
-#: ../src/helper/units.cpp:41 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214
+#: ../src/helper/units.cpp:41
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217
msgid "%"
msgstr "%"
msgid "Millimeter"
msgstr "Mili-mét"
-#: ../src/helper/units.cpp:42 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287
+#: ../src/helper/units.cpp:42
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287
msgid "mm"
msgstr "mm"
msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n"
#: ../src/inkscape.cpp:514
-msgid ""
-"Automatic backups of unsaved documents were done to the following "
-"locations:\n"
-msgstr ""
-"Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được làm vào những vị trí "
-"này:\n"
+msgid "Automatic backups of unsaved documents were done to the following locations:\n"
+msgstr "Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được làm vào những vị trí này:\n"
#: ../src/inkscape.cpp:515
msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n"
"thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n"
"sẽ không được lưu."
-#: ../src/inkscape.cpp:732 ../src/preferences.cpp:56
+#: ../src/inkscape.cpp:732
+#: ../src/preferences.cpp:56
#, c-format
msgid ""
"%s is not a regular file.\n"
"%s không phải là tập tin chuẩn.\n"
"%s"
-#: ../src/inkscape.cpp:733 ../src/preferences.cpp:57
+#: ../src/inkscape.cpp:733
+#: ../src/preferences.cpp:57
#, c-format
msgid ""
"%s not a valid XML file, or\n"
#. sp_ui_menu_append_check_item_from_verb(m, view, _("_Menu"), _("Show or hide the menu bar"), "menu",
#. checkitem_toggled, checkitem_update, 0);
-#: ../src/interface.cpp:841
+#: ../src/interface.cpp:836
msgid "Commands Bar"
msgstr "Thanh Lệnh"
-#: ../src/interface.cpp:841
+#: ../src/interface.cpp:836
msgid "Show or hide the Commands bar (under the menu)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Lệnh (bên dưới trình đơn)"
-#: ../src/interface.cpp:843
+#: ../src/interface.cpp:838
msgid "Tool Controls Bar"
msgstr "Thanh Điều khiển Công cụ"
-#: ../src/interface.cpp:843
+#: ../src/interface.cpp:838
msgid "Show or hide the Tool Controls bar"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ"
-#: ../src/interface.cpp:845
+#: ../src/interface.cpp:840
msgid "_Toolbox"
msgstr "Hộp _công cụ"
-#: ../src/interface.cpp:845
+#: ../src/interface.cpp:840
msgid "Show or hide the main toolbox (on the left)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn hộp công cụ chính (bên trái)"
-#: ../src/interface.cpp:851
+#: ../src/interface.cpp:846
msgid "_Palette"
msgstr "Bảng _chọn"
-#: ../src/interface.cpp:851
+#: ../src/interface.cpp:846
msgid "Show or hide the color palette"
msgstr "Hiển thị hay ẩn bảng chọn màu"
-#: ../src/interface.cpp:853
+#: ../src/interface.cpp:848
msgid "_Statusbar"
msgstr "Thanh t_rạng thái"
-#: ../src/interface.cpp:853
+#: ../src/interface.cpp:848
msgid "Show or hide the statusbar (at the bottom of the window)"
msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh trạng thái (ở đáy cửa sổ)"
-#: ../src/interface.cpp:907
+#: ../src/interface.cpp:902
#, c-format
msgid "Verb \"%s\" Unknown"
msgstr "Không rõ động từ « %s »"
#. TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. <g id="#g7">, not a number.
-#: ../src/interface.cpp:1026
+#: ../src/interface.cpp:1013
#, c-format
msgid "Enter group #%s"
msgstr "Vào nhóm #%s"
-#: ../src/interface.cpp:1037
+#: ../src/interface.cpp:1024
msgid "Go to parent"
msgstr "Tới đồ mẹ"
-#: ../src/interface.cpp:1128 ../src/interface.cpp:1213
+#: ../src/interface.cpp:1115
+#: ../src/interface.cpp:1200
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:461
msgid "Drop color"
msgstr "Thả màu"
-#: ../src/interface.cpp:1167
+#: ../src/interface.cpp:1154
msgid "Drop color on gradient"
msgstr "Thả màu trên dải màu"
-#: ../src/interface.cpp:1226
+#: ../src/interface.cpp:1213
msgid "Could not parse SVG data"
msgstr "Không thể phân tích dữ liệu SVG."
-#: ../src/interface.cpp:1268
+#: ../src/interface.cpp:1255
msgid "Drop SVG"
msgstr "Thả SVG"
-#: ../src/interface.cpp:1326
+#: ../src/interface.cpp:1313
msgid "Drop bitmap image"
msgstr "Thả ảnh mảng"
-#: ../src/interface.cpp:1418
+#: ../src/interface.cpp:1405
#, c-format
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">A file named \"%s\" already exists. Do "
-"you want to replace it?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?</span>\n"
"\n"
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có "
-"muốn thay thế nó không?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?</span>\n"
"\n"
-"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung "
-"của nó."
+"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó."
-#: ../src/interface.cpp:1425
+#: ../src/interface.cpp:1412
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/knot.cpp:428
msgid "Node or handle drag canceled."
-msgstr "Việc kéo nút hay móc bị thôi."
+msgstr "Việc kéo nút hay chốt bị thôi."
#: ../src/knotholder.cpp:258
msgid "Change handle"
-msgstr "Đổi móc"
+msgstr "Đổi chốt"
#: ../src/knotholder.cpp:312
msgid "Move handle"
-msgstr "Chuyển móc"
+msgstr "Chuyển chốt"
-#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:774
+#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:778
msgid "Ignoring font without family that will crash Pango"
msgstr "Đang bỏ qua phông không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đổ."
#. {constant defined in effect.h, N_("name of your effect"), "name of your effect in SVG"}
#: ../src/live_effects/effect.cpp:50
msgid "Bend Path"
-msgstr "Uốn đường dẫn"
+msgstr "Uốn đường nét"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:51
msgid "Pattern Along Path"
-msgstr "Mẫu theo đường dẫn"
+msgstr "Mẫu theo đường nét"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:53
msgid "Slant"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:57
msgid "Stitch Sub-Paths"
-msgstr "Khâu vết các đường dẫn phụ"
+msgstr "Khâu vết các đường nét phụ"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:120
msgid "No effect"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:154
msgid "An exception occurred during execution of the Path Effect."
-msgstr "Gặp ngoại lệ trong khi thực hiện Hiệu ứng Đường dẫn."
+msgstr "Gặp ngoại lệ trong khi thực hiện Hiệu ứng Đường nét."
#: ../src/live_effects/effect.cpp:332
#, c-format
#: ../src/live_effects/effect.cpp:337
msgid "None of the applied path effect's parameters can be edited on-canvas."
-msgstr ""
-"Hiệu ứng đường dẫn đã áp dụng không có tham số có thể chỉnh sửa tại chỗ."
+msgstr "Hiệu ứng đường nét đã áp dụng không có tham số có thể chỉnh sửa tại chỗ."
#: ../src/live_effects/parameter/enum.h:51
msgid "Change enum parameter"
msgstr "Phi φ"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213
-msgid ""
-"Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in "
-"contact."
-msgstr ""
+msgid "???"
+msgstr "???"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43
msgid "Stroke path"
-msgstr "Đường dẫn nét"
+msgstr "Đường nét nét"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43
msgid "The path that will be used as stitch."
-msgstr "Đường dẫn cần dùng để khâu vết."
+msgstr "Đường nét cần dùng để khâu vết."
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44
msgid "Number of paths"
-msgstr "Số đường dẫn"
+msgstr "Số đường nét"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44
msgid "The number of paths that will be generated."
-msgstr "Số đường dẫn cần tạo ra."
+msgstr "Số đường nét cần tạo ra."
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45
msgid "Start point jitter"
msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm đầu"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45
-msgid ""
-"The amount of random jitter to apply to the start points of the stitches"
+msgid "The amount of random jitter to apply to the start points of the stitches"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46
msgstr "Biến thể khoảng cách"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47
-msgid ""
-"Determines whether lines cluster together or have an equal spacing between "
-"each other."
-msgstr ""
-"Xác định nếu các đường chùm với nhau, hoặc có cùng một khoảng cách ở giữa."
+msgid "Determines whether lines cluster together or have an equal spacing between each other."
+msgstr "Xác định nếu các đường chùm với nhau, hoặc có cùng một khoảng cách ở giữa."
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48
msgid "Scale width"
-msgstr "Co giãn bề rộng"
+msgstr "Co giãn chiều rộng"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48
msgid "Scaling of the width of the stroke path"
-msgstr "Hệ số co giãn bề rộng của đường dẫn nét"
+msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của đường nét nét"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49
msgid "Scale width relative"
-msgstr "Co giãn bề rộng tương đối"
+msgstr "Co giãn chiều rộng tương đối"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49
msgid "Scale the width of the stroke path relative to its length"
-msgstr "Co giãn bề rộng của đường dẫn nét tương đối so với chiều dài của nó"
+msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tương đối so với chiều dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:53
msgid "Single"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:62
msgid "Path to put along the skeleton path"
-msgstr "Đường dẫn cần vẽ theo dọc đường dẫn khung sườn"
+msgstr "Đường nét cần vẽ theo dọc đường nét khung sườn"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:63
msgid "Pattern copies"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:63
msgid "How many pattern copies to place along the skeleton path"
-msgstr "Bao nhiêu bản sao mẫu cần vẽ theo dọc đường dẫn khung sườn"
+msgstr "Bao nhiêu bản sao mẫu cần vẽ theo dọc đường nét khung sườn"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:64
msgid "Width of the pattern"
-msgstr "Bề rộng của mẫu"
+msgstr "Chiều rộng của mẫu"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:65
msgid "Width in units of length"
-msgstr "Bề rộng theo đơn vị chiều dài"
+msgstr "Chiều rộng theo đơn vị chiều dài"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:65
msgid "Scale the width of the pattern in units of its length"
-msgstr "Co giãn bề rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó"
+msgstr "Co giãn chiều rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:66
msgid "Spacing"
msgid "Pattern is vertical"
msgstr "Mẫu theo chiều dọc"
-#: ../src/live_effects/parameter/parameter.cpp:149
+#: ../src/live_effects/parameter/parameter.cpp:144
msgid "Change scalar parameter"
msgstr "Đổi tham số vô hướng"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:124
msgid "Paste path"
-msgstr "Dán đường dẫn"
+msgstr "Dán đường nét"
-#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:183
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1265 ../src/selection-chemistry.cpp:1319
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1355
+#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:184
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1263
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1317
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1353
msgid "Nothing on the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
-#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:193
+#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:194
msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path."
-msgstr "Hiệu ứng này chưa hỗ trợ hình cung: hãy thử chuyển đổi sang đường dẫn."
+msgstr "Hiệu ứng này chưa hỗ trợ hình cung: hãy thử chuyển đổi sang đường nét."
-#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:199
+#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:200
msgid "Paste path parameter"
-msgstr "Dán tham số đường dẫn"
+msgstr "Dán tham số đường nét"
-#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:203
+#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:204
msgid "Clipboard does not contain a path."
-msgstr "Bảng nháp không chứa đường dẫn."
+msgstr "Bảng nháp không chứa đường nét."
#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:89
msgid "Change point parameter"
msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)"
msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)"
-#: ../src/main.cpp:233 ../src/main.cpp:238 ../src/main.cpp:243
-#: ../src/main.cpp:310 ../src/main.cpp:315 ../src/main.cpp:320
-#: ../src/main.cpp:325 ../src/main.cpp:331
+#: ../src/main.cpp:233
+#: ../src/main.cpp:238
+#: ../src/main.cpp:243
+#: ../src/main.cpp:310
+#: ../src/main.cpp:315
+#: ../src/main.cpp:320
+#: ../src/main.cpp:325
+#: ../src/main.cpp:331
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/main.cpp:237
msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)"
-msgstr ""
-"In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để "
-"gửi qua ống dẫn)"
+msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để gửi qua ống dẫn)"
#: ../src/main.cpp:242
msgid "Export document to a PNG file"
#: ../src/main.cpp:247
msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)"
-msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất khẩu SVG sang mảng ảnh (mặc định 90)"
+msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh mảng (mặc định 90)"
#: ../src/main.cpp:248
msgid "DPI"
msgstr "DPI"
#: ../src/main.cpp:252
-msgid ""
-"Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left "
-"corner)"
-msgstr ""
-"Vùng được xuất khẩu theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là "
-"góc dưới bên trái)"
+msgid "Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left corner)"
+msgstr "Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/main.cpp:253
#: ../src/main.cpp:257
msgid "Exported area is the entire drawing (not canvas)"
-msgstr "Vùng được xuất khẩu là toàn bản vẽ (không phải vùng vẽ)"
+msgstr "Vùng được xuất là toàn bản vẽ (không phải vùng vẽ)"
#: ../src/main.cpp:262
msgid "Exported area is the entire canvas"
-msgstr "Vùng được xuất khẩu là toàn vùng vẽ"
+msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ"
#: ../src/main.cpp:267
-msgid ""
-"Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG "
-"user units)"
-msgstr ""
-"Đính vùng xuất khẩu mảng ảnh ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo "
-"đơn vị người dùng SVG)"
+msgid "Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG user units)"
+msgstr "Đính vùng xuất ảnh mảng ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)"
#: ../src/main.cpp:272
msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
-msgstr ""
-"Bề rộng của mảng ảnh được xuất khẩu, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-"
-"dpi)"
+msgstr "Chiều rộng của ảnh mảng được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:273
msgid "WIDTH"
#: ../src/main.cpp:277
msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
-msgstr ""
-"Bề cao của mảng ảnh được xuất khẩu, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-"
-"dpi)"
+msgstr "Chiều cao của ảnh mảng được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:278
msgid "HEIGHT"
msgid "The ID of the object to export"
msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất"
-#: ../src/main.cpp:283 ../src/main.cpp:381
+#: ../src/main.cpp:283
+#: ../src/main.cpp:381
msgid "ID"
msgstr "ID"
#. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id".
#. See "man inkscape" for details.
#: ../src/main.cpp:289
-msgid ""
-"Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)"
+msgid "Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)"
+msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:294
msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)"
-msgstr ""
-"Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất khẩu (chỉ với "
-"export-id)"
+msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:299
msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)"
-msgstr ""
-"Màu nền của mảng ảnh được xuất khẩu (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
+msgstr "Màu nền của ảnh mảng được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
#: ../src/main.cpp:300
msgid "COLOR"
#: ../src/main.cpp:304
msgid "Background opacity of exported bitmap (either 0.0 to 1.0, or 1 to 255)"
-msgstr ""
-"Độ mờ đục nền của mảng ảnh được xuất khẩu (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)"
+msgstr "Độ trong suốt nền của ảnh mảng được xuất (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)"
#: ../src/main.cpp:305
msgid "VALUE"
#: ../src/main.cpp:309
msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên "
-"sodipodi hay inkscape)"
+msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay inkscape)"
#: ../src/main.cpp:314
msgid "Export document to a PS file"
#: ../src/main.cpp:336
msgid "Convert text object to paths on export (EPS)"
-msgstr "Chuyển đổi đối tượng văn bản sang đường dẫn khi xuất (EPS)"
+msgstr "Chuyển đổi đối tượng văn bản sang đường nét khi xuất (EPS)"
#: ../src/main.cpp:341
msgid "Embed fonts on export (Type 1 only) (EPS)"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:352
-msgid ""
-"Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --"
-"query-id"
-msgstr ""
-"Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --"
-"query-id »"
+msgid "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:358
-msgid ""
-"Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --"
-"query-id"
-msgstr ""
-"Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --"
-"query-id »"
+msgid "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:364
-msgid ""
-"Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-"
-"id"
-msgstr ""
-"Truy vấn bề rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --"
-"query-id »"
+msgid "Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Truy vấn chiều rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:370
-msgid ""
-"Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-"
-"id"
-msgstr ""
-"Truy vấn bề cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --"
-"query-id »"
+msgid "Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Truy vấn chiều cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#: ../src/main.cpp:375
msgid "List id,x,y,w,h for all objects"
msgid "Unable to find node ID: '%s'\n"
msgstr "Không tìm thấy mã số (ID) của nút: « %s »\n"
-#: ../src/menus-skeleton.h:17 ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87
+#: ../src/menus-skeleton.h:17
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: ../src/menus-skeleton.h:60 ../src/verbs.cpp:2168
+#: ../src/menus-skeleton.h:60
+#: ../src/verbs.cpp:2165
msgid "Paste Si_ze"
msgstr "Dán _kích cỡ"
msgid "Patter_n"
msgstr "_Mẫu"
-#: ../src/menus-skeleton.h:193
+#: ../src/menus-skeleton.h:192
msgid "_Path"
msgstr "Đường _dẫn"
-#: ../src/menus-skeleton.h:218
+#: ../src/menus-skeleton.h:217
msgid "_Text"
msgstr "_Văn bản"
-#: ../src/menus-skeleton.h:230
+#: ../src/menus-skeleton.h:229
msgid "Effe_cts"
msgstr "_Hiệu ứng"
-#: ../src/menus-skeleton.h:237
+#: ../src/menus-skeleton.h:236
msgid "Whiteboa_rd"
msgstr "Bảng t_rắng"
-#: ../src/menus-skeleton.h:241
+#: ../src/menus-skeleton.h:240
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
-#: ../src/menus-skeleton.h:244
+#: ../src/menus-skeleton.h:243
msgid "Tutorials"
msgstr "Trợ lý"
#: ../src/node-context.cpp:185
-msgid ""
-"<b>Ctrl</b>: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; <b>Ctrl"
-"+Alt</b>: move along handles"
+msgid "<b>Ctrl</b>: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
msgstr ""
-"<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, đính góc móc, di chuyển theo chiều ngang/"
-"dọc;\n"
-" • <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo móc"
+"<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc;\n"
+" • <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
#: ../src/node-context.cpp:186
-msgid ""
-"<b>Shift</b>: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles"
-msgstr "<b>Shift</b>: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai móc"
+msgid "<b>Shift</b>: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles"
+msgstr "<b>Shift</b>: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai chốt"
#: ../src/node-context.cpp:187
msgid "<b>Alt</b>: lock handle length; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
msgstr ""
-" • <b>Alt</b>: khoá chiều dài móc;\n"
-" • <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo móc"
+" • <b>Alt</b>: khoá chiều dài chốt;\n"
+" • <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
-#: ../src/nodepath.cpp:642 ../src/seltrans.cpp:520
+#: ../src/nodepath.cpp:642
+#: ../src/seltrans.cpp:520
msgid "Stamp"
msgstr "Dấu"
-#: ../src/nodepath.cpp:1340 ../src/nodepath.cpp:1367
+#: ../src/nodepath.cpp:1340
+#: ../src/nodepath.cpp:1367
msgid "Move nodes vertically"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc"
-#: ../src/nodepath.cpp:1342 ../src/nodepath.cpp:1369
+#: ../src/nodepath.cpp:1342
+#: ../src/nodepath.cpp:1369
msgid "Move nodes horizontally"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang"
-#: ../src/nodepath.cpp:1344 ../src/nodepath.cpp:1371 ../src/nodepath.cpp:1386
+#: ../src/nodepath.cpp:1344
+#: ../src/nodepath.cpp:1371
+#: ../src/nodepath.cpp:1386
#: ../src/nodepath.cpp:3206
msgid "Move nodes"
msgstr "Di chuyển các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1424
-msgid ""
-"<b>Node handle</b>: drag to shape the curve; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
-"with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
+msgid "<b>Node handle</b>: drag to shape the curve; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
msgstr ""
"<b>Móc nút</b>: kéo để tạo hình của đường cong; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
" • <b>Alt</b> để khoá chiều dài;\n"
-" • <b>Shift</b> để xoay cả hai móc"
+" • <b>Shift</b> để xoay cả hai chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:1594
msgid "Align nodes"
msgid "Add nodes"
msgstr "Thêm các nút"
-#: ../src/nodepath.cpp:1696 ../src/nodepath.cpp:1768
+#: ../src/nodepath.cpp:1696
+#: ../src/nodepath.cpp:1768
msgid "Add node"
msgstr "Thêm nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1849
msgid "Break path"
-msgstr "Ngắt ra đường dẫn"
+msgstr "Ngắt ra đường nét"
-#: ../src/nodepath.cpp:1889 ../src/nodepath.cpp:1904 ../src/nodepath.cpp:1990
+#: ../src/nodepath.cpp:1889
+#: ../src/nodepath.cpp:1904
+#: ../src/nodepath.cpp:1990
#: ../src/nodepath.cpp:2005
msgid "To join, you must have <b>two endnodes</b> selected."
msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn <b>hai nút cuối</b>."
#: ../src/nodepath.cpp:1925
msgid "Close subpath"
-msgstr "Đóng đường dẫn phụ"
+msgstr "Đóng đường nét phụ"
#: ../src/nodepath.cpp:1977
msgid "Join nodes"
#: ../src/nodepath.cpp:2026
msgid "Close subpath by segment"
-msgstr "Đóng đường dẫn phụ theo đoạn"
+msgstr "Đóng đường nét phụ theo đoạn"
#: ../src/nodepath.cpp:2080
msgid "Join nodes by segment"
msgstr "Nối lại các nút theo đoạn"
-#: ../src/nodepath.cpp:2208 ../src/nodepath.cpp:2244 ../src/nodepath.cpp:2248
+#: ../src/nodepath.cpp:2208
+#: ../src/nodepath.cpp:2244
+#: ../src/nodepath.cpp:2248
msgid "Delete nodes"
msgstr "Xoá các nút"
msgid "Delete nodes preserving shape"
msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình"
-#: ../src/nodepath.cpp:2267 ../src/nodepath.cpp:2281
-msgid ""
-"Select <b>two non-endpoint nodes</b> on a path between which to delete "
-"segments."
-msgstr ""
-"Trên đường dẫn, chọn <b>hai nút khác điểm cuối</b> giữa chúng cần xoá đoạn."
+#: ../src/nodepath.cpp:2267
+#: ../src/nodepath.cpp:2281
+msgid "Select <b>two non-endpoint nodes</b> on a path between which to delete segments."
+msgstr "Trên đường nét, chọn <b>hai nút khác điểm cuối</b> giữa chúng cần xoá đoạn."
#: ../src/nodepath.cpp:2377
msgid "Cannot find path between nodes."
-msgstr "Không tìm thấy đường dẫn giữa các nút."
+msgstr "Không tìm thấy đường nét giữa các nút."
#: ../src/nodepath.cpp:2409
msgid "Delete segment"
msgid "Change segment type"
msgstr "Đổi kiểu đoạn"
-#: ../src/nodepath.cpp:2447 ../src/nodepath.cpp:3164
+#: ../src/nodepath.cpp:2447
+#: ../src/nodepath.cpp:3164
msgid "Change node type"
msgstr "Đổi kiểu nút"
#: ../src/nodepath.cpp:3441
msgid "Retract handle"
-msgstr "Rụt móc vào"
+msgstr "Rụt chốt vào"
#: ../src/nodepath.cpp:3490
msgid "Move node handle"
-msgstr "Di chuyển móc nút"
+msgstr "Di chuyển chốt nút"
#: ../src/nodepath.cpp:3630
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Node handle</b>: angle %0.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
-"angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both "
-"handles"
+msgid "<b>Node handle</b>: angle %0.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
msgstr ""
"<b>Móc nút</b>: góc %0.2f°, chiều dài %s; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
" • <b>Alt</b> để khoá độ dài;\n"
-" • <b>Shift</b> để xoay cả hai móc"
+" • <b>Shift</b> để xoay cả hai chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:3824
msgid "Rotate nodes"
msgstr "Lật các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4168
-msgid ""
-"<b>Node</b>: drag to edit the path; with <b>Ctrl</b> to snap to horizontal/"
-"vertical; with <b>Ctrl+Alt</b> to snap to handles' directions"
+msgid "<b>Node</b>: drag to edit the path; with <b>Ctrl</b> to snap to horizontal/vertical; with <b>Ctrl+Alt</b> to snap to handles' directions"
msgstr ""
-"<b>Nút</b>: kéo để chỉnh sửa đường dẫn; với phím:\n"
+"<b>Nút</b>: kéo để chỉnh sửa đường nét; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính theo chiều ngang/dọc;\n"
-" • <b>Ctrl+Alt</b> để đính hướng của móc"
+" • <b>Ctrl+Alt</b> để đính hướng của chốt"
#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:4394
#: ../src/nodepath.cpp:4410
msgid "end node, handle retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
msgstr ""
-"nút cuối, móc bị rụt vào\n"
+"nút cuối, chốt bị rụt vào\n"
" • kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4412
msgid "one handle retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
msgstr ""
-"một móc bị rụt vào\n"
+"một chốt bị rụt vào\n"
" • kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4415
msgid "both handles retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
msgstr ""
-"cả hai móc bị rụt vào\n"
+"cả hai chốt bị rụt vào\n"
" • kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4427
-msgid ""
-"<b>Drag</b> nodes or node handles; <b>Alt+drag</b> nodes to sculpt; "
-"<b>arrow</b> keys to move nodes, <b>< ></b> to scale, <b>[ ]</b> to "
-"rotate"
+msgid "<b>Drag</b> nodes or node handles; <b>Alt+drag</b> nodes to sculpt; <b>arrow</b> keys to move nodes, <b>< ></b> to scale, <b>[ ]</b> to rotate"
msgstr ""
-" • <b>Kéo</b> nút hay móc của nút;\n"
+" • <b>Kéo</b> nút hay chốt của nút;\n"
" • <b>Alt+kéo</b> nút để điêu khắc;\n"
" • <b>mũi tên</b> để di chuyển nút;\n"
" • <b>< ></b> để co giãn;\n"
#: ../src/nodepath.cpp:4428
msgid "<b>Drag</b> the node or its handles; <b>arrow</b> keys to move the node"
msgstr ""
-" • <b>Kéo</b> nút hay móc của nó;\n"
+" • <b>Kéo</b> nút hay chốt của nó;\n"
" • <b>mũi tên</b> để di chuyển nút"
-#: ../src/nodepath.cpp:4453 ../src/nodepath.cpp:4465
+#: ../src/nodepath.cpp:4453
+#: ../src/nodepath.cpp:4465
msgid "Select a single object to edit its nodes or handles."
-msgstr "Chọn một đối tượng riêng để chỉnh sửa nút hay móc của nó."
+msgstr "Chọn một đối tượng riêng để chỉnh sửa nút hay chốt của nó."
#: ../src/nodepath.cpp:4457
#, c-format
-msgid ""
-"<b>0</b> out of <b>%i</b> node selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
-"or <b>drag around</b> nodes to select."
-msgid_plural ""
-"<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
-"or <b>drag around</b> nodes to select."
+msgid "<b>0</b> out of <b>%i</b> node selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select."
+msgid_plural "<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select."
msgstr[0] ""
"<b>0</b> trên <b>%i</b> nút được chọn.\n"
" • <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> nút để lựa chọn."
#: ../src/nodepath.cpp:4463
msgid "Drag the handles of the object to modify it."
-msgstr "Kéo móc của đối tượng để sửa đổi nó."
+msgstr "Kéo chốt của đối tượng để sửa đổi nó."
#: ../src/nodepath.cpp:4471
#, c-format
#: ../src/nodepath.cpp:4478
#, c-format
-msgid ""
-"<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
-msgid_plural ""
-"<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
-msgstr[0] ""
-"<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn theo <b>%i</b> trên <b>%i</b> đường "
-"dẫn phụ. %s."
+msgid "<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
+msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
+msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn theo <b>%i</b> trên <b>%i</b> đường nét phụ. %s."
#: ../src/nodepath.cpp:4484
#, c-format
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. %s."
#: ../src/object-edit.cpp:501
-msgid ""
-"Adjust the <b>horizontal rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the "
-"vertical radius the same"
+msgid "Adjust the <b>horizontal rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the vertical radius the same"
msgstr ""
"Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều ngang</b>; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng."
#: ../src/object-edit.cpp:507
-msgid ""
-"Adjust the <b>vertical rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the "
-"horizontal radius the same"
+msgid "Adjust the <b>vertical rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the horizontal radius the same"
msgstr ""
"Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều dọc</b>; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng."
-#: ../src/object-edit.cpp:514 ../src/object-edit.cpp:521
-msgid ""
-"Adjust the <b>width and height</b> of the rectangle; with <b>Ctrl</b> to "
-"lock ratio or stretch in one dimension only"
+#: ../src/object-edit.cpp:514
+#: ../src/object-edit.cpp:521
+msgid "Adjust the <b>width and height</b> of the rectangle; with <b>Ctrl</b> to lock ratio or stretch in one dimension only"
msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>bề rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; với phím:\n"
+"Điều chỉnh <b>chiều rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều."
-#: ../src/object-edit.cpp:709 ../src/object-edit.cpp:711
-#: ../src/object-edit.cpp:713 ../src/object-edit.cpp:715
-msgid ""
-"Resize box in X/Y direction; with <b>Shift</b> along the Z axis; with "
-"<b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
+#: ../src/object-edit.cpp:709
+#: ../src/object-edit.cpp:711
+#: ../src/object-edit.cpp:713
+#: ../src/object-edit.cpp:715
+msgid "Resize box in X/Y direction; with <b>Shift</b> along the Z axis; with <b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
msgstr ""
"Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; với phím\n"
" • <b>Shift</b> thì theo trục Z;\n"
" • <b>Ctrl</b> để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
-#: ../src/object-edit.cpp:717 ../src/object-edit.cpp:719
-#: ../src/object-edit.cpp:721 ../src/object-edit.cpp:723
-msgid ""
-"Resize box along the Z axis; with <b>Shift</b> in X/Y direction; with "
-"<b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
+#: ../src/object-edit.cpp:717
+#: ../src/object-edit.cpp:719
+#: ../src/object-edit.cpp:721
+#: ../src/object-edit.cpp:723
+msgid "Resize box along the Z axis; with <b>Shift</b> in X/Y direction; with <b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
msgstr ""
"Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; với phím\n"
" • <b>Shift</b> thì về hướng X/Y;\n"
#: ../src/object-edit.cpp:905
msgid "Adjust ellipse <b>width</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>bề rộng</b> của hình bầu dục, với phím:\n"
+"Điều chỉnh <b>chiều rộng</b> của hình bầu dục, với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để tạo hình tròn."
#: ../src/object-edit.cpp:908
msgid "Adjust ellipse <b>height</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>bề cao</b> của hình bầu dục, với phím:\n"
+"Điều chỉnh <b>chiều cao</b> của hình bầu dục, với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để tạo hình tròn."
#: ../src/object-edit.cpp:911
-msgid ""
-"Position the <b>start point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to "
-"snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for "
-"segment"
+msgid "Position the <b>start point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for segment"
msgstr ""
"Để vị trí của <b>điểm đầu</b> của hình cung hay đoạn; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc; kéo\n"
-"\t◦ <b>bên trong</b> hình bầu dục cho hình cung;\n"
-"\t◦ <b>bên ngoài</b> cho đoạn."
+" ◦ <b>bên trong</b> hình bầu dục cho hình cung;\n"
+" ◦ <b>bên ngoài</b> cho đoạn."
#: ../src/object-edit.cpp:914
-msgid ""
-"Position the <b>end point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to "
-"snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for "
-"segment"
+msgid "Position the <b>end point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for segment"
msgstr ""
"Để vị trí của <b>điểm cuối</b> của hình cung hay đoạn; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc; kéo\n"
-"\t◦ <b>bên trong</b> hình bầu dục cho hình cung;\n"
-"\t◦ <b>bên ngoài</b> cho đoạn."
+" ◦ <b>bên trong</b> hình bầu dục cho hình cung;\n"
+" ◦ <b>bên ngoài</b> cho đoạn."
#: ../src/object-edit.cpp:1024
-msgid ""
-"Adjust the <b>tip radius</b> of the star or polygon; with <b>Shift</b> to "
-"round; with <b>Alt</b> to randomize"
+msgid "Adjust the <b>tip radius</b> of the star or polygon; with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to randomize"
msgstr ""
"Điều chỉnh <b>bán kính đỉnh</b> của hình sao hay hình đa giác: với phím:\n"
" • <b>Shift</b> để làm tròn;\n"
" • <b>Alt</b> để ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1027
-msgid ""
-"Adjust the <b>base radius</b> of the star; with <b>Ctrl</b> to keep star "
-"rays radial (no skew); with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to "
-"randomize"
+msgid "Adjust the <b>base radius</b> of the star; with <b>Ctrl</b> to keep star rays radial (no skew); with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to randomize"
msgstr ""
"Điều chỉnh <b>bán kính cơ bản</b> của hình sao: với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để giữ các tia sao là xuyên tâm (không có độ lệch);\n"
" • <b>Alt</b> để ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1191
-msgid ""
-"Roll/unroll the spiral from <b>inside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
-"with <b>Alt</b> to converge/diverge"
+msgid "Roll/unroll the spiral from <b>inside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to converge/diverge"
msgstr ""
"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên trong</b>; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
" • <b>Alt</b> để hội tụ/phân kỳ."
#: ../src/object-edit.cpp:1193
-msgid ""
-"Roll/unroll the spiral from <b>outside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
-"with <b>Shift</b> to scale/rotate"
+msgid "Roll/unroll the spiral from <b>outside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to scale/rotate"
msgstr ""
"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên ngoài</b>; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
msgid "Drag to resize the <b>flowed text frame</b>"
msgstr "Kéo để thay đổi kích cỡ của <b>khung văn bản trôi chảy</b>"
-#: ../src/path-chemistry.cpp:59
+#: ../src/path-chemistry.cpp:58
msgid "Select <b>at least two objects</b> to combine."
msgstr "Chọn <b>ít nhất hai đối tượng chữ</b> để kết hợp."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:66
+#: ../src/path-chemistry.cpp:65
msgid "At least one of the objects is <b>not a path</b>, cannot combine."
-msgstr ""
-"Ít nhất một của những đối tượng này <b>không phải là đường dẫn</b> nên không "
-"thể kết hợp."
+msgstr "Ít nhất một của những đối tượng này <b>không phải là đường nét</b> nên không thể kết hợp."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:74
-msgid ""
-"You cannot combine objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
-msgstr ""
-"Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác "
-"nhau."
+#: ../src/path-chemistry.cpp:73
+msgid "You cannot combine objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
+msgstr "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác nhau."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:79
+#: ../src/path-chemistry.cpp:78
msgid "Combining paths..."
-msgstr "Đang kết hợp các đường dẫn..."
+msgstr "Đang kết hợp các đường nét..."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:147
+#: ../src/path-chemistry.cpp:146
msgid "Combine"
msgstr "Kết hợp"
-#: ../src/path-chemistry.cpp:162
+#: ../src/path-chemistry.cpp:161
msgid "Select <b>path(s)</b> to break apart."
-msgstr "Chọn (những) <b>đường dẫn</b> cần ngắt ra."
+msgstr "Chọn (những) <b>đường nét</b> cần ngắt ra."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:166
+#: ../src/path-chemistry.cpp:165
msgid "Breaking apart paths..."
-msgstr "Đang ngắt ra các đường dẫn..."
+msgstr "Đang ngắt ra các đường nét..."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:247
+#: ../src/path-chemistry.cpp:246
msgid "Break apart"
msgstr "Ngắt ra"
-#: ../src/path-chemistry.cpp:249
+#: ../src/path-chemistry.cpp:248
msgid "<b>No path(s)</b> to break apart in the selection."
-msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn</b> cần ngắt ra."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần ngắt ra."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:270
+#: ../src/path-chemistry.cpp:269
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to path."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường dẫn."
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:276
+#: ../src/path-chemistry.cpp:275
msgid "Converting objects to paths..."
-msgstr "Đang chuyển đổi các đối tượng sang đường dẫn..."
+msgstr "Đang chuyển đổi các đối tượng sang đường nét..."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:348
+#: ../src/path-chemistry.cpp:335
msgid "Object to path"
-msgstr "Đối tượng sang đường dẫn"
+msgstr "Đối tượng sang đường nét"
-#: ../src/path-chemistry.cpp:350
+#: ../src/path-chemistry.cpp:337
msgid "<b>No objects</b> to convert to path in the selection."
-msgstr ""
-"Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường dẫn."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:415
+#: ../src/path-chemistry.cpp:402
msgid "Select <b>path(s)</b> to reverse."
-msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> cần đảo ngược."
+msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần đảo ngược."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:424
+#: ../src/path-chemistry.cpp:411
msgid "Reversing paths..."
-msgstr "Đang đảo ngược các đường dẫn..."
+msgstr "Đang đảo ngược các đường nét..."
-#: ../src/path-chemistry.cpp:451
+#: ../src/path-chemistry.cpp:438
msgid "Reverse path"
-msgstr "Đảo đường dẫn"
+msgstr "Đảo đường nét"
-#: ../src/path-chemistry.cpp:453
+#: ../src/path-chemistry.cpp:440
msgid "<b>No paths</b> to reverse in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần đảo ngược."
-#: ../src/pen-context.cpp:224 ../src/pencil-context.cpp:473
+#: ../src/pen-context.cpp:224
+#: ../src/pencil-context.cpp:473
msgid "Drawing cancelled"
msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi"
-#: ../src/pen-context.cpp:417 ../src/pencil-context.cpp:255
+#: ../src/pen-context.cpp:417
+#: ../src/pencil-context.cpp:255
msgid "Continuing selected path"
-msgstr "Đang tiếp tục đường dẫn đã chọn"
+msgstr "Đang tiếp tục đường nét đã chọn"
-#: ../src/pen-context.cpp:428 ../src/pencil-context.cpp:264
+#: ../src/pen-context.cpp:428
+#: ../src/pencil-context.cpp:264
msgid "Creating new path"
-msgstr "Đang tạo đường dẫn mới"
+msgstr "Đang tạo đường nét mới"
-#: ../src/pen-context.cpp:432 ../src/pencil-context.cpp:268
+#: ../src/pen-context.cpp:432
+#: ../src/pencil-context.cpp:268
msgid "Appending to selected path"
msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn"
#: ../src/pen-context.cpp:592
msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to close and finish the path."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường dẫn."
+msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường nét."
#: ../src/pen-context.cpp:602
-msgid ""
-"<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to continue the path from this point."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để tiếp tục đường dẫn từ điểm này."
+msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to continue the path from this point."
+msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này."
#: ../src/pen-context.cpp:1101
#, c-format
-msgid ""
-"<b>%s</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, "
-"<b>Enter</b> to finish the path"
+msgid "<b>%s</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
msgstr ""
"<b>%s</b>: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
-" • <b>Enter</b> để tạo xong đường dẫn."
+" • <b>Enter</b> để tạo xong đường nét."
#: ../src/pen-context.cpp:1126
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
-"angle"
+msgid "<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr ""
"<b>Móc đường cong</b>: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc."
#: ../src/pen-context.cpp:1156
#, c-format
-msgid ""
-"<b>%s</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, "
-"with <b>Shift</b> to move this handle only"
+msgid "<b>%s</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
msgstr ""
"<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
-" • <b>Shift</b> để di chuyển chỉ móc kéo này."
+" • <b>Shift</b> để di chuyển chỉ chốt kéo này."
#: ../src/pen-context.cpp:1192
msgid "Drawing finished"
#: ../src/pencil-context.cpp:349
msgid "<b>Release</b> here to close and finish the path."
-msgstr "<b>Buông</b> ở đây để đóng và tạo xong đường dẫn."
+msgstr "<b>Buông</b> ở đây để đóng và tạo xong đường nét."
#: ../src/pencil-context.cpp:355
msgid "Drawing a freehand path"
-msgstr "Đang vẽ bằng tay một đường dẫn"
+msgstr "Đang vẽ bằng tay một đường nét"
#: ../src/pencil-context.cpp:360
msgid "<b>Drag</b> to continue the path from this point."
-msgstr "<b>Kéo</b> để tiếp tục đường dẫn từ điểm này."
+msgstr "<b>Kéo</b> để tiếp tục đường nét từ điểm này."
#. Write curves to object
#: ../src/pencil-context.cpp:422
"Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n"
"Thiết lập mới sẽ không được lưu."
-#: ../src/rect-context.cpp:382
-msgid ""
-"<b>Ctrl</b>: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner "
-"circular"
-msgstr ""
-"Phím <b>Ctrl</b>: làm hình chữ nhất kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; "
-"khoá tròn góc đã được làm tròn."
+#: ../src/rect-context.cpp:381
+msgid "<b>Ctrl</b>: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner circular"
+msgstr "Phím <b>Ctrl</b>: làm hình chữ nhất kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; khoá tròn góc đã được làm tròn."
-#: ../src/rect-context.cpp:536
+#: ../src/rect-context.cpp:527
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</"
-"b> to draw around the starting point"
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr ""
"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ %d:%d); với phím:\n"
" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
-#: ../src/rect-context.cpp:539
+#: ../src/rect-context.cpp:530
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with "
-"<b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ vàng 1.618 : 1); với "
-"phím:\n"
+"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ vàng 1.618 : 1); với phím:\n"
" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
-#: ../src/rect-context.cpp:541
+#: ../src/rect-context.cpp:532
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with "
-"<b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ vàng 1 : 1.618); với "
-"phím:\n"
+"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ vàng 1 : 1.618); với phím:\n"
" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
-#: ../src/rect-context.cpp:545
+#: ../src/rect-context.cpp:536
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-"
-"ratio rectangle; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-ratio rectangle; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
msgstr ""
"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên;\n"
" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
-#: ../src/rect-context.cpp:566
+#: ../src/rect-context.cpp:557
msgid "Create rectangle"
msgstr "Tạo hình chữ nhật"
msgstr "Hành động lựa chọn bị thôi."
#: ../src/select-context.cpp:535
-msgid ""
-"<b>Draw over</b> objects to select them; release <b>Alt</b> to switch to "
-"rubberband selection"
+msgid "<b>Draw over</b> objects to select them; release <b>Alt</b> to switch to rubberband selection"
msgstr ""
"<b>Vẽ qua</b> đối tượng để chọn; buông ra phím\n"
" • <b>Alt</b> để chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu băng cao su."
#: ../src/select-context.cpp:537
-msgid ""
-"<b>Drag around</b> objects to select them; press <b>Alt</b> to switch to "
-"touch selection"
+msgid "<b>Drag around</b> objects to select them; press <b>Alt</b> to switch to touch selection"
msgstr ""
"<b>Kéo vòng quanh</b> đối tượng để chọn; bấm phím\n"
" • <b>Alt</b> để chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ."
" • kéo để chọn kiểu băng cao su"
#: ../src/select-context.cpp:699
-msgid ""
-"<b>Alt</b>: click to select under; drag to move selected or select by touch"
+msgid "<b>Alt</b>: click to select under; drag to move selected or select by touch"
msgstr ""
"Phím <b>Alt</b>: nhấn chuột để chọn ở dưới;\n"
" • kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ"
msgid "Selected object is not a group. Cannot enter."
msgstr "Đối tượng được chọn không phải là nhóm nên không thể vào."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:232
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:230
msgid "Delete text"
msgstr "Xoá văn bản"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:240
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:238
msgid "<b>Nothing</b> was deleted."
msgstr "<b>Chưa</b> xoá gì."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:258 ../src/text-context.cpp:995
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:985
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:256
+#: ../src/text-context.cpp:995
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:995
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:273
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:271
msgid "Select <b>object(s)</b> to duplicate."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nhân đôi."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:323
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:321
msgid "Delete all"
msgstr "Xóa tất cả"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:447
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:445
msgid "Select <b>some objects</b> to group."
msgstr "Chọn <b>một số đối tượng</b> cần nhóm lại."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:520 ../src/selection-describer.cpp:50
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:518
+#: ../src/selection-describer.cpp:50
msgid "Group"
msgstr "Nhóm lại"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:535
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:533
msgid "Select a <b>group</b> to ungroup."
msgstr "Chọn một <b>nhóm</b> cần tách nhóm."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:576
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:574
msgid "<b>No groups</b> to ungroup in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có nhóm</b> cần tách nhóm."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:582 ../src/sp-item-group.cpp:449
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:580
+#: ../src/sp-item-group.cpp:451
msgid "Ungroup"
msgstr "Rã nhóm"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:643
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:641
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:649 ../src/selection-chemistry.cpp:709
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:744 ../src/selection-chemistry.cpp:809
-msgid ""
-"You cannot raise/lower objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
-msgstr ""
-"Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các <b>nhóm</b> hay <b>lớp</"
-"b> khác nhau."
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:647
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:707
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:742
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:807
+msgid "You cannot raise/lower objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
+msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác nhau."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:701
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:699
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise to top."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên trên."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:724
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:722
msgid "Raise to top"
msgstr "Nâng lên trên"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:738
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:736
msgid "Select <b>object(s)</b> to lower."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:788
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:786
msgid "Lower"
msgstr "Hạ thấp"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:801
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:799
msgid "Select <b>object(s)</b> to lower to bottom."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp xuống dưới."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:836
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:834
msgid "Lower to bottom"
msgstr "Hạ thấp xuống dưới"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:843
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:841
msgid "Nothing to undo."
msgstr "Không có bước cần hủy."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:850
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:848
msgid "Nothing to redo."
msgstr "Không có bước cần làm lại."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1058
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1056
msgid "Nothing was copied."
msgstr "Chưa sao chép gì."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1205
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1203
msgid "Nothing in the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1226
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1224
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1238
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1236
msgid "Nothing on the style clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1244
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1242
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste style to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kiểu dáng."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1253
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1251
msgid "Paste style"
msgstr "Dán kiểu dáng"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1271
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1269
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste live path effect to."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán hiệu ứng đường dẫn động."
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán hiệu ứng đường nét động."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1281
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1279
msgid "Clipboard does not contain a live path effect."
-msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường dẫn động."
+msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường nét động."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1307
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1305
msgid "Paste live path effect"
-msgstr "Dán hiệu ứng đường dẫn động"
+msgstr "Dán hiệu ứng đường nét động"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1325 ../src/selection-chemistry.cpp:1361
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1323
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1359
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste size to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kích cỡ."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1343
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1341
msgid "Paste size"
msgstr "Dán kích cỡ"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1384
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1382
msgid "Paste size separately"
msgstr "Dán riêng kích cỡ"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1395
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1393
msgid "Select <b>object(s)</b> to move to the layer above."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên lớp bên trên."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1420
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1418
msgid "Raise to next layer"
msgstr "Nâng lên lớp kế"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1426
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1424
msgid "No more layers above."
msgstr "Không có lớp nữa bên trên."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1440
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1438
msgid "Select <b>object(s)</b> to move to the layer below."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần hạ thấp xuống lớp bên dưới."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1465
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1463
msgid "Lower to previous layer"
msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1471
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1469
msgid "No more layers below."
msgstr "Không có lớp nữa bên dưới."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1658
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1656
msgid "Remove transform"
msgstr "Hủy chuyển dạng"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1767
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1765
msgid "Rotate 90° CW"
msgstr "Xoay 90º xuôi chiều"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1795
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1793
msgid "Rotate 90° CCW"
msgstr "Xoay 90º ngược chiều"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1816 ../src/seltrans.cpp:432
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1814
+#: ../src/seltrans.cpp:432
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:678
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1848
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1846
msgid "Rotate by pixels"
msgstr "Xoay theo điểm ảnh"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1878 ../src/seltrans.cpp:429
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1876
+#: ../src/seltrans.cpp:429
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1965
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:657
msgid "Scale"
msgstr "Co giãn"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1903
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1901
msgid "Scale by whole factor"
msgstr "Co giãn theo nguyên hệ số"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1919
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1917
msgid "Move vertically"
msgstr "Di chuyển theo chiều dọc"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1922
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1920
msgid "Move horizontally"
msgstr "Di chuyển theo chiều ngang"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1925 ../src/selection-chemistry.cpp:1953
-#: ../src/seltrans.cpp:426 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:601
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1923
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1951
+#: ../src/seltrans.cpp:426
+#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:601
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1947
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1945
msgid "Move vertically by pixels"
msgstr "Di chuyển dọc theo điểm ảnh"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1950
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1948
msgid "Move horizontally by pixels"
msgstr "Di chuyển ngang theo điểm ảnh"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2079
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2077
msgid "The selection has no applied path effect."
-msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường dẫn đã áp dụng."
+msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2236
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2234
msgid "action|Clone"
msgstr "Sao lại"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2253
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2251
msgid "Select a <b>clone</b> to unlink."
msgstr "Chọn một <b>bản sao</b> cần bỏ liên kết."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2302
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2300
msgid "<b>No clones to unlink</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có bản sao cần bỏ liên kết</b>."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2306
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2304
msgid "Unlink clone"
msgstr "Bỏ liên kết bản sao"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2320
-msgid ""
-"Select a <b>clone</b> to go to its original. Select a <b>linked offset</b> "
-"to go to its source. Select a <b>text on path</b> to go to the path. Select "
-"a <b>flowed text</b> to go to its frame."
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2318
+msgid "Select a <b>clone</b> to go to its original. Select a <b>linked offset</b> to go to its source. Select a <b>text on path</b> to go to the path. Select a <b>flowed text</b> to go to its frame."
msgstr ""
"Chọn một:\n"
" • <b>bản sao</b> để đi tới bản gốc của nó.\n"
" • <b>đồ bù đã liên kết</b> để đi tới nguồn của nó.\n"
-" • <b>chuỗi văn bản trên đường dẫn</b> để đi tới đường dẫn.\n"
+" • <b>chuỗi văn bản trên đường nét</b> để đi tới đường nét.\n"
" • <b>văn bản trôi chảy</b> để đi tới khung của nó."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2343
-msgid ""
-"<b>Cannot find</b> the object to select (orphaned clone, offset, textpath, "
-"flowed text?)"
-msgstr ""
-"<b>Không tìm thấy</b> đối tượng cần chọn (bản sao, đồ bù, đường dẫn văn bản, "
-"văn bản trôi chảy bị thừa ?)"
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2341
+msgid "<b>Cannot find</b> the object to select (orphaned clone, offset, textpath, flowed text?)"
+msgstr "<b>Không tìm thấy</b> đối tượng cần chọn (bản sao, đồ bù, đường nét văn bản, văn bản trôi chảy bị thừa ?)"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2349
-msgid ""
-"The object you're trying to select is <b>not visible</b> (it is in <"
-"defs>)"
-msgstr ""
-"Bạn đang thử chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong <"
-"defs>)."
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2347
+msgid "The object you're trying to select is <b>not visible</b> (it is in <defs>)"
+msgstr "Bạn đang thử chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong <defs>)."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2377
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2375
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to marker."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang dấu hiệu."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2442
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2440
msgid "Objects to marker"
msgstr "Đối tượng sang dấu hiệu"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2471
-#, fuzzy
-msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to guides."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang dấu hiệu."
-
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2479
-#, fuzzy
-msgid "Objects to guides"
-msgstr "Đối tượng sang dấu hiệu"
-
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2496
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2457
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to pattern."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang mẫu."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2581
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2542
msgid "Objects to pattern"
msgstr "Đối tượng sang mẫu"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2598
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2559
msgid "Select an <b>object with pattern fill</b> to extract objects from."
msgstr "Chọn một <b>đối tượng có mẫu tô</b> ra đó cần trích đối tượng."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2651
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2612
msgid "<b>No pattern fills</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có mẫu tô</b>."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2654
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2615
msgid "Pattern to objects"
msgstr "Mẫu sang đối tượng"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2740
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2701
msgid "Select <b>object(s)</b> to make a bitmap copy."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> để tạo một bản sao mảng ảnh."
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> để tạo một bản sao ảnh mảng."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2901
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2862
msgid "Create bitmap"
-msgstr "Tạo mảng ảnh"
+msgstr "Tạo ảnh mảng"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2934
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2895
msgid "Select <b>object(s)</b> to create clippath or mask from."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> từ đó cần tạo đường dẫn xén hay mặt nạ."
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> từ đó cần tạo đường nét xén hay mặt nạ."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2937
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2898
msgid "Select mask object and <b>object(s)</b> to apply clippath or mask to."
-msgstr ""
-"Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường dẫn "
-"xén hay mặt nạ."
+msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường nét xén hay mặt nạ."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3043
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3004
msgid "Set clipping path"
-msgstr "Đặt đường dẫn xén"
+msgstr "Đặt đường nét xén"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3045
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3006
msgid "Set mask"
msgstr "Đặt mặt nạ"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3059
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3020
msgid "Select <b>object(s)</b> to remove clippath or mask from."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> từ đó cần gỡ bỏ đường dẫn xén hay mặt nạ."
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> từ đó cần gỡ bỏ đường nét xén hay mặt nạ."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3127
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3088
msgid "Release clipping path"
-msgstr "Buông đường dẫn xén"
+msgstr "Buông đường nét xén"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3129
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3090
msgid "Release mask"
msgstr "Buông mặt nạ"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3140
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3101
msgid "Select <b>object(s)</b> to fit canvas to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần vừa vùng vẽ."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:3174
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:3135
msgid "Fit page to selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn"
msgstr "Tròn"
#. ellipse
-#: ../src/selection-describer.cpp:46 ../src/selection-describer.cpp:72
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389 ../src/verbs.cpp:2378
+#: ../src/selection-describer.cpp:46
+#: ../src/selection-describer.cpp:72
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:380
+#: ../src/verbs.cpp:2372
msgid "Ellipse"
msgstr "Bầu dục"
#: ../src/selection-describer.cpp:56
msgid "Path"
-msgstr "Đường dẫn"
+msgstr "Đường nét"
-#: ../src/selection-describer.cpp:58 ../src/widgets/toolbox.cpp:1874
+#: ../src/selection-describer.cpp:58
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1889
msgid "Polygon"
msgstr "Đa giác"
#. Rectangle
#: ../src/selection-describer.cpp:62
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:381 ../src/verbs.cpp:2374
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374
+#: ../src/verbs.cpp:2368
msgid "Rectangle"
msgstr "Chữ nhật"
#. 3D box
#: ../src/selection-describer.cpp:64
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:385 ../src/verbs.cpp:2376
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377
+#: ../src/verbs.cpp:2370
msgid "3D Box"
msgstr "Hộp 3D"
#: ../src/selection-describer.cpp:74
msgid "Offset path"
-msgstr "Đường dẫn bù"
+msgstr "Đường nét bù"
#. spiral
#: ../src/selection-describer.cpp:76
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:395 ../src/verbs.cpp:2382
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:386
+#: ../src/verbs.cpp:2376
msgid "Spiral"
msgstr "Xoắn ốc"
#. star
#: ../src/selection-describer.cpp:78
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:392 ../src/verbs.cpp:2380
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1881
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:383
+#: ../src/verbs.cpp:2374
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1896
msgid "Star"
msgstr "Sao"
#: ../src/selection-describer.cpp:106
msgid "Click selection to toggle scale/rotation handles"
-msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt có móc kiểu co giãn/xoay"
+msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt có chốt kiểu co giãn/xoay"
#. no items
#: ../src/selection-describer.cpp:108
-msgid ""
-"No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select."
-msgstr ""
-"Chưa chọn đối tượng. Nhấn vào, Shift-nhấn vào, hay kéo vòng quanh đối tượng "
-"để lựa chọn."
+msgid "No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select."
+msgstr "Chưa chọn đối tượng. Nhấn vào, Shift-nhấn vào, hay kéo vòng quanh đối tượng để lựa chọn."
#: ../src/selection-describer.cpp:117
msgid "root"
#: ../src/selection-describer.cpp:170
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up path"
-msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm đường dẫn"
+msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm đường nét"
#: ../src/selection-describer.cpp:174
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up frame"
msgid "%s%s. %s."
msgstr "%s%s. %s."
-#: ../src/seltrans.cpp:435 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736
+#: ../src/seltrans.cpp:435
+#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736
msgid "Skew"
msgstr "Lệch"
msgstr "Đặt tâm"
#: ../src/seltrans.cpp:542
-msgid ""
-"<b>Center</b> of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with "
-"Shift also uses this center"
+msgid "<b>Center</b> of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with Shift also uses this center"
msgstr ""
"<b>Tâm</b> của chức năng xoay và lệch:\n"
" • kéo để đắt lại vị trí;\n"
" • co giãn với phím Shift cũng theo tâm này"
#: ../src/seltrans.cpp:569
-msgid ""
-"<b>Squeeze or stretch</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; "
-"with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
+msgid "<b>Squeeze or stretch</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
msgstr ""
"<b>Vắt hay kéo giãn</b> vùng chọn; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để co giãn đều đều;\n"
" • <b>Shift</b> để co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:570
-msgid ""
-"<b>Scale</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</"
-"b> to scale around rotation center"
+msgid "<b>Scale</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
msgstr ""
"<b>Co giãn</b> vùng chọn; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để co giãn đều đều;\n"
" • <b>Shift</b> để co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:574
-msgid ""
-"<b>Skew</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to "
-"skew around the opposite side"
+msgid "<b>Skew</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to skew around the opposite side"
msgstr ""
"<b>Đối xứng lệch</b> vùng chọn; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
" • <b>Shift</b> để đối xứng lệch quanh bên đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:575
-msgid ""
-"<b>Rotate</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> "
-"to rotate around the opposite corner"
+msgid "<b>Rotate</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to rotate around the opposite corner"
msgstr ""
"<b>Xoay</b> vùng chọn; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
msgid "Reset center"
msgstr "Đặt lại tâm"
-#: ../src/seltrans.cpp:964 ../src/seltrans.cpp:1094
+#: ../src/seltrans.cpp:964
+#: ../src/seltrans.cpp:1085
#, c-format
msgid "<b>Scale</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; with <b>Ctrl</b> to lock ratio"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: don't modify the first ";"
#. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
-#: ../src/seltrans.cpp:1192
+#: ../src/seltrans.cpp:1183
#, c-format
msgid "<b>Skew</b>: %0.2f°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: don't modify the first ";"
#. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
-#: ../src/seltrans.cpp:1241
+#: ../src/seltrans.cpp:1232
#, c-format
msgid "<b>Rotate</b>: %0.2f°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr ""
"<b>Xoay</b> %0.2f°; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc"
-#: ../src/seltrans.cpp:1284
+#: ../src/seltrans.cpp:1275
#, c-format
msgid "Move <b>center</b> to %s, %s"
msgstr "Di chuyển <b>tâm</b> sang %s, %s"
-#: ../src/seltrans.cpp:1573
+#: ../src/seltrans.cpp:1564
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Move</b> by %s, %s; with <b>Ctrl</b> to restrict to horizontal/vertical; "
-"with <b>Shift</b> to disable snapping"
+msgid "<b>Move</b> by %s, %s; with <b>Ctrl</b> to restrict to horizontal/vertical; with <b>Shift</b> to disable snapping"
msgstr ""
"<b>Chuyển</b> theo %s, %s; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để hạn chế thành chiều ngang/dọc;\n"
" • <b>Shift</b> để tắt chức năng đính."
-#: ../src/shape-editor.cpp:370
+#: ../src/shape-editor.cpp:371
msgid "Drag curve"
msgstr "Kéo đường cong"
msgid "<b>Link</b> without URI"
msgstr "<b>Liên kết</b> không có URI"
-#: ../src/sp-ellipse.cpp:500 ../src/sp-ellipse.cpp:881
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:463
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:844
msgid "<b>Ellipse</b>"
msgstr "<b>Bầu dục</b>"
-#: ../src/sp-ellipse.cpp:642
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:605
msgid "<b>Circle</b>"
msgstr "<b>Tròn</b>"
-#: ../src/sp-ellipse.cpp:876
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:839
msgid "<b>Segment</b>"
msgstr "<b>Đoạn</b>"
-#: ../src/sp-ellipse.cpp:878
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:841
msgid "<b>Arc</b>"
msgstr "<b>Cung</b>"
msgstr "Vùng trôi chảy"
#. TRANSLATORS: A region "cut out of" a flow region; text is not allowed to flow inside the
-#. * flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see
+#. * flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see
#. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegion-elem and
#. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegionExclude-elem.
#: ../src/sp-flowregion.cpp:490
msgid_plural "<b>Linked flowed text</b> (%d characters)"
msgstr[0] "<b>Văn bản trôi chảy đã liên kết</b> (%d ký tự)"
-#: ../src/sp-guide.cpp:394
+#: ../src/sp-guide.cpp:367
#, c-format
msgid "vertical guideline at %s"
msgstr "nét dẫn thẳng đứng ở %s"
-#: ../src/sp-guide.cpp:396
+#: ../src/sp-guide.cpp:369
#, c-format
msgid "horizontal guideline at %s"
msgstr "nết dẫn nằm ngang ở %s"
msgid "<b>Image</b> %d × %d: %s"
msgstr "<b>Ảnh</b> %d × %d: %s"
-#: ../src/sp-item-group.cpp:694
+#: ../src/sp-item-group.cpp:696
#, c-format
msgid "<b>Group</b> of <b>%d</b> object"
msgid_plural "<b>Group</b> of <b>%d</b> objects"
msgstr[0] "<b>Nhóm</b> chứa <b>%d</b> đối tượng"
-#: ../src/sp-item.cpp:905
+#: ../src/sp-item.cpp:838
msgid "Object"
msgstr "Đối tượng"
-#: ../src/sp-item.cpp:922
+#: ../src/sp-item.cpp:855
#, c-format
msgid "%s; <i>clipped</i>"
msgstr "%s; <i>bị xén</i>"
-#: ../src/sp-item.cpp:927
+#: ../src/sp-item.cpp:860
#, c-format
msgid "%s; <i>masked</i>"
msgstr "%s; <i>có mặt nạ</i>"
msgid "<b>Linked offset</b>, %s by %f pt"
msgstr "<b>Khoảng bù đã liên kết</b>, %s theo %f điểm"
-#: ../src/sp-offset.cpp:432 ../src/sp-offset.cpp:436
+#: ../src/sp-offset.cpp:432
+#: ../src/sp-offset.cpp:436
msgid "outset"
msgstr "bù ra"
-#: ../src/sp-offset.cpp:432 ../src/sp-offset.cpp:436
+#: ../src/sp-offset.cpp:432
+#: ../src/sp-offset.cpp:436
msgid "inset"
msgstr "bù vào"
#, c-format
msgid "<b>Path</b> (%i node, path effect)"
msgid_plural "<b>Path</b> (%i nodes, path effect)"
-msgstr[0] "<b>Đường dẫn</b> (%i nút, hiệu ứng đường dẫn)"
+msgstr[0] "<b>Đường nét</b> (%i nút, hiệu ứng đường nét)"
#: ../src/sp-path.cpp:131
#, c-format
msgid "<b>Path</b> (%i node)"
msgid_plural "<b>Path</b> (%i nodes)"
-msgstr[0] "<b>Đường dẫn</b> (%i nút)"
+msgstr[0] "<b>Đường nét</b> (%i nút)"
#: ../src/sp-polygon.cpp:235
msgid "<b>Polygon</b>"
msgid "<b>Polyline</b>"
msgstr "<b>Đường đa đoạn</b>"
-#: ../src/sp-rect.cpp:240
+#: ../src/sp-rect.cpp:238
msgid "<b>Rectangle</b>"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>"
-#: ../src/sp-rect.cpp:610
-#, fuzzy
-msgid "Convert to guides"
-msgstr "_Chuyển đổi sang văn bản"
-
#. TRANSLATORS: since turn count isn't an integer, please adjust the
#. string as needed to deal with an localized plural forms.
#: ../src/sp-spiral.cpp:331
#: ../src/sp-text.cpp:421
#, c-format
msgid "<b>Text on path</b> (%s, %s)"
-msgstr "<b>Văn bản trên đường dẫn</b> (%s, %s)"
+msgstr "<b>Văn bản trên đường nét</b> (%s, %s)"
#: ../src/sp-text.cpp:422
#, c-format
#: ../src/spiral-context.cpp:461
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Spiral</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
+msgid "<b>Spiral</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr ""
"<b>Xoắn ốc</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc."
msgid "Create spiral"
msgstr "Tạo xoắn ốc"
-#: ../src/splivarot.cpp:69 ../src/splivarot.cpp:75
+#: ../src/splivarot.cpp:69
+#: ../src/splivarot.cpp:75
msgid "Union"
msgstr "Hợp"
#: ../src/splivarot.cpp:103
msgid "Cut path"
-msgstr "Cắt đường dẫn"
+msgstr "Cắt đường nét"
#: ../src/splivarot.cpp:120
msgid "Select <b>at least 2 paths</b> to perform a boolean operation."
-msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường dẫn</b> để thực hiện thao tác luận lý."
+msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> để thực hiện thao tác luận lý."
#: ../src/splivarot.cpp:124
msgid "Select <b>at least 1 path</b> to perform a boolean union."
-msgstr "Chọn <b>ít nhất 1 đường dẫn</b> để thực hiện thao tác hợp luận lý."
+msgstr "Chọn <b>ít nhất 1 đường nét</b> để thực hiện thao tác hợp luận lý."
#: ../src/splivarot.cpp:130
-msgid ""
-"Select <b>exactly 2 paths</b> to perform difference, XOR, division, or path "
-"cut."
-msgstr ""
-"Chọn <b>ít nhất 2 đường dẫn</b> để chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay "
-"cắt đường dẫn."
+msgid "Select <b>exactly 2 paths</b> to perform difference, XOR, division, or path cut."
+msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> để chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
-#: ../src/splivarot.cpp:147 ../src/splivarot.cpp:162
-msgid ""
-"Unable to determine the <b>z-order</b> of the objects selected for "
-"difference, XOR, division, or path cut."
-msgstr ""
-"Không thể quyết định <b>thứ tự z</b> của những đối tượng được chọn cho thao "
-"tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường dẫn."
+#: ../src/splivarot.cpp:147
+#: ../src/splivarot.cpp:162
+msgid "Unable to determine the <b>z-order</b> of the objects selected for difference, XOR, division, or path cut."
+msgstr "Không thể quyết định <b>thứ tự z</b> của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
#: ../src/splivarot.cpp:192
-msgid ""
-"One of the objects is <b>not a path</b>, cannot perform boolean operation."
-msgstr ""
-"Một của những đối tượng <b>không phải là đường dẫn</b> nên không thể chạy "
-"thao tác luận lý."
+msgid "One of the objects is <b>not a path</b>, cannot perform boolean operation."
+msgstr "Một của những đối tượng <b>không phải là đường nét</b> nên không thể chạy thao tác luận lý."
#: ../src/splivarot.cpp:602
msgid "Select <b>stroked path(s)</b> to convert stroke to path."
-msgstr ""
-"Chọn (các) <b>đối tượng đã vẽ nét</b> cần chuyển đổi nét sang đường dẫn"
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng đã vẽ nét</b> cần chuyển đổi nét sang đường nét"
#: ../src/splivarot.cpp:886
msgid "Convert stroke to path"
-msgstr "Chuyển đổi nét sang đường dẫn"
+msgstr "Chuyển đổi nét sang đường nét"
#. TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path"
#: ../src/splivarot.cpp:889
msgid "<b>No stroked paths</b> in the selection."
-msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn đã vẽ nét</b>."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét đã vẽ nét</b>."
#: ../src/splivarot.cpp:973
msgid "Selected object is <b>not a path</b>, cannot inset/outset."
-msgstr ""
-"Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường dẫn</b> nên không thể bù vào/ra."
+msgstr "Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường nét</b> nên không thể bù vào/ra."
-#: ../src/splivarot.cpp:1093 ../src/splivarot.cpp:1162
+#: ../src/splivarot.cpp:1093
+#: ../src/splivarot.cpp:1162
msgid "Create linked offset"
msgstr "Tạo khoảng bù đã liên kết"
-#: ../src/splivarot.cpp:1094 ../src/splivarot.cpp:1163
+#: ../src/splivarot.cpp:1094
+#: ../src/splivarot.cpp:1163
msgid "Create dynamic offset"
msgstr "Tạo khoảng bù động"
#: ../src/splivarot.cpp:1190
msgid "Select <b>path(s)</b> to inset/outset."
-msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> cần bù vào/ra."
+msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần bù vào/ra."
#: ../src/splivarot.cpp:1408
msgid "Outset path"
-msgstr "Đường dẫn bù ra"
+msgstr "Đường nét bù ra"
#: ../src/splivarot.cpp:1408
msgid "Inset path"
-msgstr "Đường dẫn bù vào"
+msgstr "Đường nét bù vào"
#: ../src/splivarot.cpp:1410
msgid "<b>No paths</b> to inset/outset in the selection."
-msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn</b> cần bù vào/ra."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần bù vào/ra."
#: ../src/splivarot.cpp:1571
msgid "Simplifying paths (separately):"
-msgstr "Đang giản dị hoá các đường dẫn (từng đồ):"
+msgstr "Đang giản dị hoá các đường nét (từng đồ):"
#: ../src/splivarot.cpp:1573
msgid "Simplifying paths:"
-msgstr "Đang giản dị hoá các đường dẫn:"
+msgstr "Đang giản dị hoá các đường nét:"
#: ../src/splivarot.cpp:1610
#, c-format
msgid "%s <b>%d</b> of <b>%d</b> paths simplified..."
-msgstr "%s <b>%d</b> trên <b>%d</b> đường dẫn đã được giản dị hoá..."
+msgstr "%s <b>%d</b> trên <b>%d</b> đường nét đã được giản dị hoá..."
#: ../src/splivarot.cpp:1621
#, c-format
msgid "<b>%d</b> paths simplified."
-msgstr "<b>%d</b> đường dẫn đã được giản dị hoá."
+msgstr "<b>%d</b> đường nét đã được giản dị hoá."
#: ../src/splivarot.cpp:1637
msgid "Select <b>path(s)</b> to simplify."
-msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> cần giản dị hoá."
+msgstr "Chọn (các) <b>đường nét</b> cần giản dị hoá."
#: ../src/splivarot.cpp:1651
msgid "Simplify"
#: ../src/splivarot.cpp:1653
msgid "<b>No paths</b> to simplify in the selection."
-msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn</b> cần giản dị hoá."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường nét</b> cần giản dị hoá."
#: ../src/star-context.cpp:348
msgid "<b>Ctrl</b>: snap angle; keep rays radial"
#: ../src/star-context.cpp:471
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Polygon</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
+msgid "<b>Polygon</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgstr ""
"<b>Đa giác</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n"
" • <b>Ctrl</b> để đính góc."
#: ../src/text-chemistry.cpp:100
msgid "Select <b>a text and a path</b> to put text on path."
-msgstr ""
-"Chọn <b>chuỗi và đường dẫn</b> để đặt chuỗi văn bản vào trên đường dẫn."
+msgstr "Chọn <b>chuỗi và đường nét</b> để đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:105
-msgid ""
-"This text object is <b>already put on a path</b>. Remove it from the path "
-"first. Use <b>Shift+D</b> to look up its path."
+msgid "This text object is <b>already put on a path</b>. Remove it from the path first. Use <b>Shift+D</b> to look up its path."
msgstr ""
-"Đối tượng văn bản này <b>đã nằm trên đường dẫn</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó "
-"ra đường dẫn đó. Dùng tổ hợp phím\n"
-" • <b>Shift+D</b> để tra tìm đường dẫn của nó."
+"Đối tượng văn bản này <b>đã nằm trên đường nét</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím\n"
+" • <b>Shift+D</b> để tra tìm đường nét của nó."
#. rect is the only SPShape which is not <path> yet, and thus SVG forbids us from putting text on it
#: ../src/text-chemistry.cpp:111
-msgid ""
-"You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to "
-"path first."
-msgstr ""
-"Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ "
-"nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường dẫn."
+msgid "You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to path first."
+msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:121
msgid "The flowed text(s) must be <b>visible</b> in order to be put on a path."
-msgstr "Văn bản trôi chảy phải <b>hiện rõ</b> để nằm trên đường dẫn."
+msgstr "Văn bản trôi chảy phải <b>hiện rõ</b> để nằm trên đường nét."
-#: ../src/text-chemistry.cpp:188 ../src/verbs.cpp:2240
+#: ../src/text-chemistry.cpp:188
+#: ../src/verbs.cpp:2234
msgid "Put text on path"
-msgstr "Để văn bản trên đường dẫn"
+msgstr "Để văn bản trên đường nét"
#: ../src/text-chemistry.cpp:200
msgid "Select <b>a text on path</b> to remove it from path."
-msgstr ""
-"Chọn <b>một chuỗi văn bản nằm trên đường dẫn</b> để gỡ bỏ nó khỏi đường dẫn."
+msgstr "Chọn <b>một chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b> để gỡ bỏ nó khỏi đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:222
msgid "<b>No texts-on-paths</b> in the selection."
-msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có chuỗi văn bản nằm trên đường dẫn</b>."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b>."
-#: ../src/text-chemistry.cpp:225 ../src/verbs.cpp:2242
+#: ../src/text-chemistry.cpp:225
+#: ../src/verbs.cpp:2236
msgid "Remove text from path"
-msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường dẫn"
+msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường nét"
-#: ../src/text-chemistry.cpp:265 ../src/text-chemistry.cpp:286
+#: ../src/text-chemistry.cpp:265
+#: ../src/text-chemistry.cpp:286
msgid "Select <b>text(s)</b> to remove kerns from."
msgstr "Chọn (các) <b>chuỗi văn bản</b> khỏi đó cần gỡ chỗ đã định."
msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tự định"
#: ../src/text-chemistry.cpp:309
-msgid ""
-"Select <b>a text</b> and one or more <b>paths or shapes</b> to flow text "
-"into frame."
-msgstr ""
-"Chọn <b>một văn bản</b> và một hay nhiều <b>đường dẫn hay hình</b> để làm "
-"cho văn bản trôi chảy vào khung."
+msgid "Select <b>a text</b> and one or more <b>paths or shapes</b> to flow text into frame."
+msgstr "Chọn <b>một văn bản</b> và một hay nhiều <b>đường nét hay hình</b> để làm cho văn bản trôi chảy vào khung."
#: ../src/text-chemistry.cpp:377
msgid "Flow text into shape"
" • <b>kéo</b> để chọn đoạn của văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:454
-msgid ""
-"<b>Click</b> to edit the flowed text, <b>drag</b> to select part of the text."
+msgid "<b>Click</b> to edit the flowed text, <b>drag</b> to select part of the text."
msgstr ""
"<b>Nhấn</b> vào để soạn thảo văn bản trôi chảy,\n"
" • <b>kéo</b> để chọn đoạn của văn bản."
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): %s: %s"
msgstr "Unicode (bấm phím <b>Enter</b> để kết thúc): %s: %s"
-#: ../src/text-context.cpp:584 ../src/text-context.cpp:849
+#: ../src/text-context.cpp:584
+#: ../src/text-context.cpp:849
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): "
msgstr "Unicode (bấm phím <b>Enter</b> để kết thúc): "
msgid "<b>Flowed text frame</b>: %s × %s"
msgstr "<b>Khung văn bản trôi chảy</b>: %s × %s"
-#: ../src/text-context.cpp:691 ../src/text-context.cpp:1544
+#: ../src/text-context.cpp:691
+#: ../src/text-context.cpp:1544
msgid "Type text; <b>Enter</b> to start new line."
msgstr ""
"Gỡ văn bản; bấm phím\n"
msgstr "Tạo văn bản trôi chảy"
#: ../src/text-context.cpp:708
-msgid ""
-"The frame is <b>too small</b> for the current font size. Flowed text not "
-"created."
-msgstr ""
-"Khung này <b>quá nhỏ</b> để chứa kích cỡ phông chữ hiện thời nên chưa tạo "
-"văn bản trôi chảy."
+msgid "The frame is <b>too small</b> for the current font size. Flowed text not created."
+msgstr "Khung này <b>quá nhỏ</b> để chứa kích cỡ phông chữ hiện thời nên chưa tạo văn bản trôi chảy."
#: ../src/text-context.cpp:834
msgid "No-break space"
"Gỡ văn bản trôi chảy ; bấm phím\n"
" • <b>Enter</b> để bắt đầu đoạn văn mới."
-#: ../src/text-context.cpp:1552 ../src/tools-switch.cpp:205
-msgid ""
-"<b>Click</b> to select or create text, <b>drag</b> to create flowed text; "
-"then type."
+#: ../src/text-context.cpp:1552
+#: ../src/tools-switch.cpp:205
+msgid "<b>Click</b> to select or create text, <b>drag</b> to create flowed text; then type."
msgstr ""
"<b>Nhấn</b> vào để lựa chọn hay tạo văn bản,\n"
" • <b>kéo</b> để tạo văn bản trôi chảy, rồi gõ phím."
msgstr "Gõ văn bản"
#: ../src/tools-switch.cpp:145
-msgid ""
-"To edit a path, <b>click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> "
-"nodes to select them, then <b>drag</b> nodes and handles. <b>Click</b> on an "
-"object to select."
+msgid "To edit a path, <b>click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select them, then <b>drag</b> nodes and handles. <b>Click</b> on an object to select."
msgstr ""
-"Để sửa đổi một đường dẫn nào đó,\n"
-" • <b>nhấn</b>, <b>Shift+click</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> các nút để lựa "
-"chọn, rồi <b>kéo</b> nút và móc.\n"
+"Để sửa đổi một đường nét nào đó,\n"
+" • <b>nhấn</b>, <b>Shift+click</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> các nút để lựa chọn, rồi <b>kéo</b> nút và chốt.\n"
" • <b>Nhấn</b> vào đối tượng để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:151
msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it."
-msgstr "Để điều chỉnh đường dẫn bằng cách đẩy, lựa chọn nó rồi kéo qua nó."
+msgstr "Để điều chỉnh đường nét bằng cách đẩy, lựa chọn nó rồi kéo qua nó."
#: ../src/tools-switch.cpp:157
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a rectangle. <b>Drag controls</b> to round corners and "
-"resize. <b>Click</b> to select."
+msgid "<b>Drag</b> to create a rectangle. <b>Drag controls</b> to round corners and resize. <b>Click</b> to select."
msgstr ""
"<b>Kéo</b> để tạo một hình chữ nhật.\n"
" • <b>Kéo điều khiển</b> để làm tròn góc và thay đổi kích cỡ.\n"
" • <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:163
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a 3D box. <b>Drag controls</b> to resize in "
-"perspective. <b>Click</b> to select (with <b>Ctrl+Alt</b> for single faces)."
+msgid "<b>Drag</b> to create a 3D box. <b>Drag controls</b> to resize in perspective. <b>Click</b> to select (with <b>Ctrl+Alt</b> for single faces)."
msgstr ""
" • <b>Kéo</b> để tạo một hộp ba chiều (3D).\n"
" • <b>Kéo điều khiển</b> để thay đổi kích cỡ theo phối cảnh.\n"
" • <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn; với\n"
-"\t◦ <b>Ctrl+Alt</b> cho mặt đơn."
+" ◦ <b>Ctrl+Alt</b> cho mặt đơn."
#: ../src/tools-switch.cpp:169
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create an ellipse. <b>Drag controls</b> to make an arc or "
-"segment. <b>Click</b> to select."
+msgid "<b>Drag</b> to create an ellipse. <b>Drag controls</b> to make an arc or segment. <b>Click</b> to select."
msgstr ""
" • <b>Kéo</b> để tạo một hình bầu dục.\n"
" • <b>Kéo điều khiển</b> để tạo hình cung hay đoạn.\n"
" • <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:175
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a star. <b>Drag controls</b> to edit the star shape. "
-"<b>Click</b> to select."
+msgid "<b>Drag</b> to create a star. <b>Drag controls</b> to edit the star shape. <b>Click</b> to select."
msgstr ""
" • <b>Kéo</b> để tạo một hình sao.\n"
" • <b>Kéo điều khiển</b> để sửa đổi hình của sao.\n"
" • <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:181
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a spiral. <b>Drag controls</b> to edit the spiral "
-"shape. <b>Click</b> to select."
+msgid "<b>Drag</b> to create a spiral. <b>Drag controls</b> to edit the spiral shape. <b>Click</b> to select."
msgstr ""
" • <b>Kéo</b> để tạo một xoắn ốc.\n"
" • <b>Kéo điều khiển</b> để sửa đổi hình của xoắn ốc.\n"
" • <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn"
#: ../src/tools-switch.cpp:187
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a freehand line. Start drawing with <b>Shift</b> to "
-"append to selected path."
+msgid "<b>Drag</b> to create a freehand line. Start drawing with <b>Shift</b> to append to selected path."
msgstr ""
" • <b>Kéo</b> để tạo một đường vẽ bằng tay.\n"
-" • Bắt đầu vẽ với phím <b>Shift</b> để phụ thêm đường vào đường dẫn đã chọn."
+" • Bắt đầu vẽ với phím <b>Shift</b> để phụ thêm đường vào đường nét đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:193
-msgid ""
-"<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to start a path; with <b>Shift</b> to "
-"append to selected path."
+msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to start a path; with <b>Shift</b> to append to selected path."
msgstr ""
-" • <b>Nhấn</b> vào hay <b>nhấn và kéo</b> để bắt đầu vẽ đường dẫn; với "
-"phím:\n"
-" \t◦ <b>Shift</b> để phụ thêm nó vào đường dẫn khác đã chọn."
+" • <b>Nhấn</b> vào hay <b>nhấn và kéo</b> để bắt đầu vẽ đường nét; với phím:\n"
+" ◦ <b>Shift</b> để phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:199
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to draw a calligraphic stroke; with <b>Ctrl</b> to track a "
-"guide, with <b>Alt</b> to thin/thicken. <b>Arrow keys</b> adjust width (left/"
-"right) and angle (up/down)."
+msgid "<b>Drag</b> to draw a calligraphic stroke; with <b>Ctrl</b> to track a guide, with <b>Alt</b> to thin/thicken. <b>Arrow keys</b> adjust width (left/right) and angle (up/down)."
msgstr ""
-" • <b>Kéo</b> để vẽ một nét viết đẹp; với phím\n"
-"\t◦ <b>Ctrl</b> để theo vết nét dẫn;\n"
-"\t◦ <b>Alt</b> để thay đổi bề rộng.\n"
-"\t◦ <b>phím mũi tên</b> điều chỉnh bề rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/"
-"dưới)."
+" • <b>Kéo</b> để vẽ một nét thư pháp; với phím\n"
+" ◦ <b>Ctrl</b> để theo vết nét dẫn;\n"
+" ◦ <b>Alt</b> để thay đổi chiều rộng.\n"
+" ◦ <b>phím mũi tên</b> điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)."
#: ../src/tools-switch.cpp:211
-msgid ""
-"<b>Drag</b> or <b>double click</b> to create a gradient on selected objects, "
-"<b>drag handles</b> to adjust gradients."
+msgid "<b>Drag</b> or <b>double click</b> to create a gradient on selected objects, <b>drag handles</b> to adjust gradients."
msgstr ""
-" • <b>Kéo</b> hay <b>nhấn đôi</b> để tạo một dải màu trên các đối tượng đã "
-"chọn,\n"
-" • <b>kéo móc</b> để điều chỉnh dải màu."
+" • <b>Kéo</b> hay <b>nhấn đôi</b> để tạo một dải màu trên các đối tượng đã chọn,\n"
+" • <b>kéo chốt</b> để điều chỉnh dải màu."
#: ../src/tools-switch.cpp:217
-msgid ""
-"<b>Click</b> or <b>drag around an area</b> to zoom in, <b>Shift+click</b> to "
-"zoom out."
+msgid "<b>Click</b> or <b>drag around an area</b> to zoom in, <b>Shift+click</b> to zoom out."
msgstr ""
" • <b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> để phóng to,\n"
" • <b>Shift+nhấn</b> để thu nhỏ."
msgstr "<b>Nhấn và kéo</b> giữa hai hình để tạo bộ kết nối."
#: ../src/tools-switch.cpp:235
-msgid ""
-"<b>Click</b> to paint a bounded area, <b>Shift+click</b> to union the new "
-"fill with the current selection, <b>Ctrl+click</b> to change the clicked "
-"object's fill and stroke to the current setting."
+msgid "<b>Click</b> to paint a bounded area, <b>Shift+click</b> to union the new fill with the current selection, <b>Ctrl+click</b> to change the clicked object's fill and stroke to the current setting."
msgstr ""
" • <b>Nhấn</b> vào để sơn vùng đã giới hạn;\n"
" • <b>Shift+nhấn</b> để tạo hợp của vùng tô đầy mới và vùng chọn hiện thời;\n"
-" • <b>Ctrl+nhấn</b> để thay đổi kiểu tô đầy và nét của đối tượng đã nhấn "
-"thành thiết lập hiện thời."
+" • <b>Ctrl+nhấn</b> để thay đổi kiểu tô đầy và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời."
#: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:500
#: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:574
#, c-format
-msgid "Trace: %d. %ld nodes"
-msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút"
+msgid "Trace: %d. %ld nodes"
+msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút"
-#: ../src/trace/trace.cpp:69 ../src/trace/trace.cpp:134
-#: ../src/trace/trace.cpp:142 ../src/trace/trace.cpp:241
+#: ../src/trace/trace.cpp:69
+#: ../src/trace/trace.cpp:134
+#: ../src/trace/trace.cpp:142
+#: ../src/trace/trace.cpp:241
msgid "Select an <b>image</b> to trace"
msgstr "Chọn một <b>ảnh</b> cần đồ lại"
#: ../src/trace/trace.cpp:459
msgid "Trace: Image has no bitmap data"
-msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu mảng ảnh"
+msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu ảnh mảng"
#: ../src/trace/trace.cpp:466
msgid "Trace: Starting trace..."
#. ## inform the document, so we can undo
#: ../src/trace/trace.cpp:570
msgid "Trace bitmap"
-msgstr "Đồ lại mảng ảnh"
+msgstr "Đồ lại ảnh mảng"
#: ../src/trace/trace.cpp:574
#, c-format
msgid "Trace: Done. %ld nodes created"
msgstr "Đồ lại: đã xong. %ld nút đã được tạo."
-#: ../src/tweak-context.cpp:959
+#: ../src/tweak-context.cpp:944
msgid "<b>Nothing selected!</b> Select objects to tweak."
-msgstr "<b>Chưa chọn gì !</b> Hãy lựa bề rộng những đối tượng cần điều chỉnh."
+msgstr "<b>Chưa chọn gì !</b> Hãy lựa chiều rộng những đối tượng cần điều chỉnh."
-#: ../src/tweak-context.cpp:964
+#: ../src/tweak-context.cpp:949
#, c-format
msgid "<b>Pushing %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Pushing %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang đẩy %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:969
+#: ../src/tweak-context.cpp:954
#, c-format
msgid "<b>Shrinking %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Shrinking %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang thu nhỏ %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:974
+#: ../src/tweak-context.cpp:959
#, c-format
msgid "<b>Growing %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Growing %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang phóng to %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:979
+#: ../src/tweak-context.cpp:964
#, c-format
msgid "<b>Attracting %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Attracting %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang hấp dẫn %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:984
+#: ../src/tweak-context.cpp:969
#, c-format
msgid "<b>Repelling %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Repelling %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang đẩy lùi %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:989
+#: ../src/tweak-context.cpp:974
#, c-format
msgid "<b>Roughening %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Roughening %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang làm cho gồ ghề %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:993
+#: ../src/tweak-context.cpp:978
#, c-format
msgid "<b>Painting %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Painting %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang sơn %d</b> đối tượng đã chọn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:998
+#: ../src/tweak-context.cpp:983
#, c-format
msgid "<b>Jittering colors in %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Jittering colors in %d</b> selected objects"
msgstr[0] "<b>Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d</b> đối tượng đã chọnn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1038
+#: ../src/tweak-context.cpp:1023
msgid "Push tweak"
msgstr "Chỉnh đẩy"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1042
+#: ../src/tweak-context.cpp:1027
msgid "Shrink tweak"
msgstr "Chỉnh thu nhỏ"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1046
+#: ../src/tweak-context.cpp:1031
msgid "Grow tweak"
msgstr "Chỉnh phóng to"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1050
+#: ../src/tweak-context.cpp:1035
msgid "Attract tweak"
msgstr "Chỉnh hấp dẫn"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1054
+#: ../src/tweak-context.cpp:1039
msgid "Repel tweak"
msgstr "Chỉnh đẩy lùi"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1058
+#: ../src/tweak-context.cpp:1043
msgid "Roughen tweak"
msgstr "Chỉnh làm cho gồ ghề"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1062
+#: ../src/tweak-context.cpp:1047
msgid "Color paint tweak"
msgstr "Chỉnh sơn màu"
-#: ../src/tweak-context.cpp:1065
+#: ../src/tweak-context.cpp:1050
msgid "Color jitter tweak"
msgstr "Chỉnh bù màu"
msgid "Create link"
msgstr "Tạo liên kết"
-#. "Ungroup"
-#: ../src/ui/context-menu.cpp:193 ../src/verbs.cpp:2236
+#. Ungroup
+#: ../src/ui/context-menu.cpp:193
+#: ../src/verbs.cpp:2230
msgid "_Ungroup"
msgstr "_Rã nhóm"
msgstr "Giấy _phép"
#. TRANSLATORS: This is the filename of the `About Inkscape' picture in
-#. the `screens' directory. Thus the translation of "about.svg" should be
+#. the `screens' directory. Thus the translation of "about.svg" should be
#. the filename of its translated version, e.g. about.zh.svg for Chinese.
#.
-#. N.B. about.svg changes once per release. (We should probably rename
+#. N.B. about.svg changes once per release. (We should probably rename
#. the original to about-0.40.svg etc. as soon as we have a translation.
#. If we do so, then add an item to release-checklist saying that the
#. string here should be changed.)
#. TRANSLATORS: Horizontal gap
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:467
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2257
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272
msgid "H:"
msgstr "N:"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:505
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:782
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5108
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5070
msgid "Remove overlaps"
msgstr "Gỡ bỏ chỗ chồng chéo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:535
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4968
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4930
msgid "Arrange connector network"
msgstr "Sắp đặt mạng bộ kết nối"
msgstr "Tháo cục các đối tượng: thử làm trùng các khoảng cách cạnh-đến-cạnh"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:880
-msgid ""
-"Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not "
-"overlap"
-msgstr ""
-"Di chuyển ít nhất có thể các đối tượng, ngăn cản hai hộp giới hạn chồng chéo"
+msgid "Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not overlap"
+msgstr "Di chuyển ít nhất có thể các đối tượng, ngăn cản hai hộp giới hạn chồng chéo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:884
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5070
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5032
msgid "Nicely arrange selected connector network"
msgstr "Sắp đặt đẹp mạng bộ kết nối đã chọn"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:907
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:96
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1427
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1484
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1483
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:908
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1488
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1487
msgid "Drawing"
msgstr "Bản vẽ"
msgstr "Nét dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:98
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:855
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:842
msgid "Grids"
msgstr "Lưới"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99 ../src/verbs.cpp:2446
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99
+#: ../src/verbs.cpp:2440
msgid "Snap"
msgstr "Đính"
msgstr "Màu nền"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188
-msgid ""
-"Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)"
-msgstr ""
-"Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất khẩu mảng ảnh)"
+msgid "Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)"
+msgstr "Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất ảnh mảng)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:190
msgid "Show page _border"
msgstr "Đính nét dẫn tr_ong khi kéo"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:238
-#, fuzzy
-msgid ""
-"While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap "
-"to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' "
-"tab; only a small part of the guide near the cursor will snap)"
-msgstr ""
-"Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cũng phải "
-"hiệu lực mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)"
+msgid "While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' tab)"
+msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cũng phải hiệu lực mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:242
msgid "<b>Guides</b>"
#. General options
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:261
-#, fuzzy
-msgid "_Enable snapping"
+msgid "Enable snapping"
msgstr "Bật đính"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:262 ../src/verbs.cpp:2446
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:262
+#: ../src/verbs.cpp:2440
msgid "Toggle snapping on or off"
msgstr "Bật/tắt chức năng đính"
msgstr "_Góc hộp giới hạn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:265
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Only available in the selector tool: snap bounding box corners to guides, to "
-"grids, and to other bounding boxes (but not to nodes or paths)"
-msgstr ""
-"Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các hộp giới "
-"hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lựa chọn)"
+msgid "Snap bounding box corners to grid lines, to guides, and to other bounding boxes (Snapping of bounding boxes is only available in the selector tool)"
+msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các hộp giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lựa chọn)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:267
msgid "_Nodes"
msgstr "_Nút"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:268
-msgid ""
-"Snap nodes (e.g. path nodes, special points in shapes, gradient handles, "
-"text base points, transformation origins, etc.) to guides, to grids, to "
-"paths and to other nodes"
-msgstr ""
+msgid "Snap nodes to grid lines, to guides, to paths, and to other nodes"
+msgstr "Đính các nút tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các nút khác"
#. Options for snapping to objects
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:272
-#, fuzzy
-msgid "Snap to path_s"
-msgstr "Đín_h đường dẫn"
+msgid "Snap to pat_hs"
+msgstr "Đín_h đường nét"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:273
msgid "Snap nodes to object paths"
-msgstr "Đính nút tới đường dẫn đối tượng"
+msgstr "Đính nút tới đường nét đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:275
msgid "Snap to n_odes"
msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:281
-#, fuzzy
-msgid "Snap to bounding bo_x edges"
+msgid "Snap to bounding box _edges"
msgstr "Đính _cạnh hộp giới hạn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:282
msgstr "Kh_oảng đính"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285
-msgid "Snap only when _closer than:"
-msgstr ""
+msgid "Snap at specified d_istance"
+msgstr "Đính ở khoảng đã gh_i rõ"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to objects"
msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:287
-msgid ""
-"If set, objects only snap to another object when it's within the range "
-"specified below"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong "
-"phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
+msgid "If set, objects only snap to another object when it's within the range specified below"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#. Options for snapping to grids
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291
-#, fuzzy
-msgid "Snap d_istance"
-msgstr "Kh_oảng đính"
+msgid "Snap di_stance"
+msgstr "_Khoảng đĩnh"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291
-msgid "Snap only when c_loser than:"
-msgstr ""
+msgid "Snap at specified dis_tance"
+msgstr "Đính ở khoảng đã ghi _rõ"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:292
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to grid"
msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính lưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:293
-msgid ""
-"If set, objects only snap to a grid line when it's within the range "
-"specified below"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm "
-"vi đã ghi rõ bên dưới"
+msgid "If set, objects only snap to a grid line when it's within the range specified below"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#. Options for snapping to guides
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297
msgstr "Khoản_g đĩnh"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297
-msgid "Snap only when close_r than:"
-msgstr ""
+msgid "Snap at specified distan_ce"
+msgstr "Đí_nh ở khoảng đã ghi rõ"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:298
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to guides"
msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính nét dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:299
-msgid ""
-"If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified "
-"below"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính nét dẫn khi nó nằm bên trong phạm vi "
-"đã ghi rõ bên dưới"
+msgid "If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified below"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính nét dẫn khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:321
msgid "<b>Snapping</b>"
msgstr "Đ_oạn đường"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:367
-msgid ""
-"Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see "
-"the previous tab)"
-msgstr ""
-"Đính giao các đoạn đường (cũng phải hiệu lực chức năng « đính đường dẫn », "
-"xem thẻ trước)"
+msgid "Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see the previous tab)"
+msgstr "Đính giao các đoạn đường (cũng phải hiệu lực chức năng « đính đường nét », xem thẻ trước)"
#. Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:371
-#, fuzzy
-msgid "Rotation _center"
-msgstr "Xoay (độ)"
+msgid "_Include the object's rotation center"
+msgstr "Gồm có tâm xoay của đố_i tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:372
-#, fuzzy
-msgid "Consider the rotation center of an object when snapping"
+msgid "Also snap the rotation center of an object when snapping nodes or guides"
msgstr "Cũng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay nét dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:378
msgstr "<b>Đính giao của</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:380
-#, fuzzy
-msgid "<b>Snapping to special nodes</b>"
-msgstr "<b>Đính giao của</b>"
+msgid "<b>Miscellaneous</b>"
+msgstr "<b>Linh tinh</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:449
msgid "<b>Creation</b>"
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:382
-#, fuzzy
-msgid "No preview"
-msgstr "Xem thử"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:488
-msgid "too large for preview"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:626
-#, fuzzy
-msgid "Enable preview"
-msgstr "Bật đính"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:758
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:759
-#, fuzzy
-msgid "All Inkscape Files"
-msgstr "Mọi hình"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:763
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:764
-#, fuzzy
-msgid "All Files"
-msgstr "Mọi kiểu"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:769
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:770
-#, fuzzy
-msgid "All Images"
-msgstr "Nhúng mọi ảnh"
-
-#. ###### Add the file types menu
-#. createFilterMenu();
-#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added?
-#. ###### File options
-#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added?
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:935
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1492
-msgid "Append filename extension automatically"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1079
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1357
-#, fuzzy
-msgid "Guess from extension"
-msgstr "Bắt từ vùng chọn"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1378
-#, fuzzy
-msgid "Left edge of source"
-msgstr "(cạnh bên trái ở trên)"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1379
-msgid "Top edge of source"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1380
-#, fuzzy
-msgid "Right edge of source"
-msgstr "(cạnh bên phải ở trên)"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1381
-msgid "Bottom edge of source"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1382
-#, fuzzy
-msgid "Source width"
-msgstr "Co giãn bề rộng"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1383
-#, fuzzy
-msgid "Source height"
-msgstr "Bề cao che mờ"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1384
-#, fuzzy
-msgid "Destination width"
-msgstr "Đích in"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1385
-#, fuzzy
-msgid "Destination height"
-msgstr "Ánh sáng ở xa"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1386
-#, fuzzy
-msgid "Resolution (dots per inch)"
-msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của mảng ảnh"
-
-#. #########################################
-#. ## EXTRA WIDGET -- SOURCE SIDE
-#. #########################################
-#. ##### Export options buttons/spinners, etc
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1423
-#, fuzzy
-msgid "Document"
-msgstr "Tài liệu đã được lưu."
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1435
-#, fuzzy
-msgid "Custom"
-msgstr "Tự _chọn"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1475
-#, fuzzy
-msgid "Cairo"
-msgstr "Than gỗ"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1478
-msgid "Antialias"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1481
-#, fuzzy
-msgid "Background"
-msgstr "_Nền:"
-
-#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1504
-#, fuzzy
-msgid "Destination"
-msgstr "Đích in"
-
#: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:53
msgid "Fill"
msgstr "Tô"
#. # end multiple scan
#. ## end mode page
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1925
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553 ../src/widgets/toolbox.cpp:3104
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3097
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
msgid "Set filter primitive attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:146
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:149
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:148
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151
msgid "Grab sensitivity:"
msgstr "Độ nhạy bắt:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:148
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:164
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:167
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:149
-msgid ""
-"How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it "
-"with mouse (in screen pixels)"
-msgstr ""
-"Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột "
-"(theo điểm ảnh trên màn hình)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:152
+msgid "How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it with mouse (in screen pixels)"
+msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm ảnh trên màn hình)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:151
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154
msgid "Click/drag threshold:"
msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:152
-msgid ""
-"Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag"
-msgstr ""
-"Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý "
-"là cú nhấn, không phải việc kéo."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:155
+msgid "Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag"
+msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý là cú nhấn, không phải việc kéo."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:157
msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)"
msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:156
-msgid ""
-"Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable "
-"this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a "
-"mouse)"
-msgstr ""
-"Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này "
-"chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng "
-"nó làm con chuột)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:159
+msgid "Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a mouse)"
+msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:162
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:165
msgid "Scrolling"
msgstr "Cuộn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:164
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:167
msgid "Mouse wheel scrolls by:"
msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:165
-msgid ""
-"One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels "
-"(horizontally with Shift)"
-msgstr ""
-"Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn "
-"hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168
+msgid "One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels (horizontally with Shift)"
+msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:166
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169
msgid "Ctrl+arrows"
msgstr "Ctrl+mũi tên"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:168
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171
msgid "Scroll by:"
msgstr "Cuộn theo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172
msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)"
-msgstr ""
-"Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn "
-"hình)."
+msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:174
msgid "Acceleration:"
msgstr "Tăng tốc:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172
-msgid ""
-"Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no "
-"acceleration)"
-msgstr ""
-"Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không "
-"tăng tốc)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175
+msgid "Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no acceleration)"
+msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không tăng tốc)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:173
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176
msgid "Autoscrolling"
msgstr "Tự động cuộn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176
-msgid ""
-"How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn "
-"autoscroll off)"
-msgstr ""
-"Tốc độ tự động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tự "
-"động cuộn)."
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 ../src/widgets/toolbox.cpp:5223
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179
+msgid "How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn autoscroll off)"
+msgstr "Tốc độ tự động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tự động cuộn)."
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5185
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179
-msgid ""
-"How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger "
-"autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas"
-msgstr ""
-"Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tự động cuộn; "
-"số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182
+msgid "How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas"
+msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tự động cuộn; số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:180
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183
msgid "Left mouse button pans when Space is pressed"
msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím dài"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:182
-msgid ""
-"When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans "
-"canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to "
-"Selector tool (default)."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên "
-"chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (như trong chương trình Adobe Illustrator). Không "
-"thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lựa chọn (mặc định)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:185
+msgid "When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to Selector tool (default)."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (như trong chương trình Adobe Illustrator). Không thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lựa chọn (mặc định)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:186
msgid "Mouse wheel zooms by default"
msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:185
-msgid ""
-"When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when "
-"off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:188
+msgid "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột:\n"
" • không ấn Ctrl — thu phóng\n"
@@ -8584,1087 +8166,1066 @@ msgstr ""
" • không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ\n"
" • ấn giữ Ctrl — thu phóng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:190
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:193
msgid "Steps"
msgstr "Bước"
#. nudgedistance is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197
msgid "Arrow keys move by:"
msgstr "Phím mũi tên di chuyển theo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:195
-msgid ""
-"Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance "
-"(in px units)"
-msgstr ""
-"Việc bấm phím mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo "
-"khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198
+msgid "Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance (in px units)"
+msgstr "Việc bấm phím mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
#. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201
msgid "> and < scale by:"
msgstr "> và < co giãn theo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:199
-msgid ""
-"Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)"
-msgstr ""
-"Việc bấm phím > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo "
-"lượng gia này (theo điểm ảnh)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202
+msgid "Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)"
+msgstr "Việc bấm phím > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204
msgid "Inset/Outset by:"
msgstr "Bù vào/ra theo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202
-msgid ""
-"Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)"
-msgstr ""
-"Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường dẫn theo khoảng cách này (theo điểm "
-"ảnh)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205
+msgid "Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)"
+msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:203
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:206
msgid "Compass-like display of angles"
msgstr "Hiển thị góc như la bàn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205
-msgid ""
-"When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive "
-"clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive "
-"counterclockwise"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến "
-"360º, dương theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, "
-"dương theo ngược chiều."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:208
+msgid "When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive counterclockwise"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dương theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dương theo ngược chiều."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214
msgid "Rotation snaps every:"
msgstr "Xoay đính sau mỗi:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214
msgid "degrees"
msgstr "độ °"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:212
-msgid ""
-"Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing "
-"[ or ] rotates by this amount"
-msgstr ""
-"Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc bấm phím ngoặc "
-"vuông [ hay ] cũng xoay theo số độ này."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:215
+msgid "Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing [ or ] rotates by this amount"
+msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc bấm phím ngoặc vuông [ hay ] cũng xoay theo số độ này."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217
msgid "Zoom in/out by:"
msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:215
-msgid ""
-"Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this "
-"multiplier"
-msgstr ""
-"Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này "
-"phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:218
+msgid "Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this multiplier"
+msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:221
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:224
msgid "Show selection cue"
msgstr "Hiện đề tựa chọn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:222
-msgid ""
-"Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)"
-msgstr ""
-"Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tựa lựa chọn (như trong bộ chọn) hay "
-"không"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:225
+msgid "Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)"
+msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tựa lựa chọn (như trong bộ chọn) hay không"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:228
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:231
msgid "Enable gradient editing"
msgstr "Bật chỉnh sửa dải màu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:229
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:232
msgid "Whether selected objects display gradient editing controls"
-msgstr ""
-"Đối tượng đã chọn có nên hiển thị các điều khiển chỉnh sửa dải màu, hay không"
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:234
-msgid "Conversion to guides uses edges instead of bounding box"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị các điều khiển chỉnh sửa dải màu, hay không"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:235
-msgid ""
-"Converting an object to guides places these along the object's true edges "
-"(imitating the object's shape), not along the bounding box."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:248
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:245
msgid "<b>No objects selected</b> to take the style from."
msgstr "<b>Chưa chọn đối tượng</b> từ đó cần bắt kiểu dáng."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:257
-msgid ""
-"<b>More than one object selected.</b> Cannot take style from multiple "
-"objects."
-msgstr ""
-"<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:254
+msgid "<b>More than one object selected.</b> Cannot take style from multiple objects."
+msgstr "<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:291
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:288
msgid "Create new objects with:"
msgstr "Tạo đối tượng mới bằng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:293
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:290
msgid "Last used style"
msgstr "Kiểu dáng dùng cuối"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:295
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:292
msgid "Apply the style you last set on an object"
msgstr "Áp dụng kiểu dáng bạn đã đặt cuối cùng vào đối tượng."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:300
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:297
msgid "This tool's own style:"
msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:304
-msgid ""
-"Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use "
-"the button below to set it."
-msgstr ""
-"Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới "
-"tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:301
+msgid "Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use the button below to set it."
+msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:309
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:306
msgid "Take from selection"
msgstr "Bắt từ vùng chọn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:313
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:310
msgid "This tool's style of new objects"
msgstr "Kiểu dáng đối tượng mới của công cụ này"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:321
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:318
msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style"
-msgstr ""
-"Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
+msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:326
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:323
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:329
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:326
msgid "Width is in absolute units"
-msgstr "Bề rộng theo đơn vị tuyệt đối"
+msgstr "Chiều rộng theo đơn vị tuyệt đối"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:330
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:327
msgid "Select new path"
-msgstr "Chọn đường dẫn mới"
+msgstr "Chọn đường nét mới"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:331
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:328
msgid "Don't attach connectors to text objects"
msgstr "Đừng đính bộ kết nối tới đối tượng văn bản"
#. Selector
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:334
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:331
msgid "Selector"
msgstr "Bộ chọn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:337
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:334
msgid "When transforming, show:"
msgstr "Khi chuyển dạng, hiện:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:338
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:335
msgid "Objects"
msgstr "Đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:337
msgid "Show the actual objects when moving or transforming"
msgstr "Hiển thị những đối tượng thật khi di chuyển hay chuyển dạng."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:341
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:338
msgid "Box outline"
msgstr "Nét ngoài hộp"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:343
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340
msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming"
-msgstr ""
-"Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng"
+msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:344
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:341
msgid "Per-object selection cue:"
msgstr "Đề tựa chọn từng đối tượng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:347
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:344
msgid "No per-object selection indication"
msgstr "Không có đề tựa chọn từng đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:345
msgid "Mark"
msgstr "Dấu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:350
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:347
msgid "Each selected object has a diamond mark in the top left corner"
msgstr "Mỗi đối tượng được chọn có một dấu hình thoi ở góc trên, bên trái"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:351
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348
msgid "Box"
msgstr "Hộp"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:353
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:350
msgid "Each selected object displays its bounding box"
msgstr "Mỗi đối tượng được chọn hiển thị hộp giới hạn của nó"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:355
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:352
msgid "Bounding box to use:"
msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:356
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:353
msgid "Visual bounding box"
msgstr "Hộp giới hạn hiện rõ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:358
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:355
msgid "This bounding box includes stroke width, markers, filter margins, etc."
-msgstr "Hộp giới hạn này gồm có bề rộng nét, các dấu hiệu, các lề lọc v.v."
+msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chiều rộng nét, các dấu hiệu, các lề lọc v.v."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:359
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:356
msgid "Geometric bounding box"
msgstr "Hộp giới hạn dạng hình"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:358
msgid "This bounding box includes only the bare path"
-msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường dẫn trần"
+msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường nét trần"
#. Node
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:364
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361
msgid "Node"
msgstr "Nút"
-#. Tweak
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:368 ../src/verbs.cpp:2372
-msgid "Tweak"
-msgstr "Chỉnh"
-
#. Zoom
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:372
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073 ../src/verbs.cpp:2394
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:483
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:365
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073
+#: ../src/verbs.cpp:2388
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:482
msgid "Zoom"
msgstr "Thu Phóng"
#. Shapes
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:376
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:369
msgid "Shapes"
msgstr "Hình"
#. Pencil
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:398 ../src/verbs.cpp:2384
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389
+#: ../src/verbs.cpp:2378
msgid "Pencil"
msgstr "Bút chì"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:392
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:601
msgid "Tolerance:"
msgstr "Chịu đựng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:402
-msgid ""
-"This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower "
-"values produce more uneven paths with more nodes"
-msgstr ""
-"Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng "
-"tay; giá trị nhỏ hơn thì tạo đường dẫn ít phẳng hơn có nút nhiều hơn."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:393
+msgid "This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower values produce more uneven paths with more nodes"
+msgstr "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng tay; giá trị nhỏ hơn thì tạo đường nét ít phẳng hơn có nút nhiều hơn."
#. Pen
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:406 ../src/verbs.cpp:2386
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:397
+#: ../src/verbs.cpp:2380
msgid "Pen"
msgstr "Bút"
#. Calligraphy
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:410 ../src/verbs.cpp:2388
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401
+#: ../src/verbs.cpp:2382
msgid "Calligraphy"
msgstr "Viết đẹp"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:414
-msgid ""
-"If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise "
-"pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì bề rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không "
-"phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì bề rộng của bút phụ thuộc vào hệ số "
-"thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:404
+msgid "If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416
-msgid ""
-"If on, each newly created object will be selected (deselecting previous "
-"selection)"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lựa chọn (cũng bỏ chọn đồ "
-"đã chọn trước)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:406
+msgid "If on, each newly created object will be selected (deselecting previous selection)"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lựa chọn (cũng bỏ chọn đồ đã chọn trước)"
#. Paint Bucket
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:418 ../src/verbs.cpp:2400
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:408
+#: ../src/verbs.cpp:2394
msgid "Paint Bucket"
msgstr "Xô sơn"
#. Gradient
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:427 ../src/verbs.cpp:2392
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416
+#: ../src/verbs.cpp:2386
msgid "Gradient"
msgstr "Dải màu"
#. Connector
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:430 ../src/verbs.cpp:2398
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419
+#: ../src/verbs.cpp:2392
msgid "Connector"
msgstr "Bộ kết nối"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:433
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:422
msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì những điểm đính bộ kết nối sẽ không hiển thị cho đối "
-"tượng kiểu văn bản"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính bộ kết nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản"
#. Dropper
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:435 ../src/verbs.cpp:2396
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424
+#: ../src/verbs.cpp:2390
msgid "Dropper"
msgstr "Bút chọn màu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:442
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:431
msgid "Save and restore window geometry for each document"
msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432
msgid "Remember and use last window's geometry"
msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:444
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:433
msgid "Don't save window geometry"
msgstr "Đừng lưu kích cỡ và vị trí của cửa sổ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:446
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:471
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:435
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460
msgid "Dockable"
msgstr "Thả neo được"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:447
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:473
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:462
msgid "Floating"
msgstr "Nổi"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:449
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:438
msgid "Dialogs are hidden in taskbar"
msgstr "Hộp thoại bị ẩn trên thanh tác vụ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:450
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:439
msgid "Zoom when window is resized"
msgstr "Thu phóng khi cửa sổ thay đổi kích cỡ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:451
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:440
msgid "Show close button on dialogs"
msgstr "Hiện nút đóng trên hộp thoại"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:454
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443
msgid "Aggressive"
msgstr "Năng nổ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:458
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:447
msgid "Dialogs stay on top (experimental!)"
msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thực nghiệm !)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:461
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:450
msgid "Saving window geometry (size and position):"
msgstr "Đang lưu kích cỡ và vị trí của cửa sổ :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:463
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452
msgid "Let the window manager determine placement of all windows"
msgstr "Cho phép bộ quản lý cửa sổ quyết định vị trí của mọi cửa sổ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:465
-msgid ""
-"Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user "
-"preferences)"
-msgstr ""
-"Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (cũng lưu thông tin này vào "
-"tùy thích người dùng)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:454
+msgid "Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user preferences)"
+msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (cũng lưu thông tin này vào tùy thích người dùng)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:467
-msgid ""
-"Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the "
-"document)"
-msgstr ""
-"Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ (lưu thông tin "
-"này vào cùng tài liệu)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:456
+msgid "Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the document)"
+msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ (lưu thông tin này vào cùng tài liệu)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:469
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:458
msgid "Dialog behavior (requires restart):"
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:475
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:464
msgid "Dialogs on top:"
msgstr "Hộp thoại lên trên:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:478
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:467
msgid "Dialogs are treated as regular windows"
msgstr "Hộp thoại được xử lý là cửa sổ chuẩn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:480
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:469
msgid "Dialogs stay on top of document windows"
msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên các cửa sổ tài liệu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:482
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:471
msgid "Same as Normal but may work better with some window managers"
-msgstr ""
-"Trùng với Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ "
-"nào đó"
+msgstr "Trùng với Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ nào đó"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:485
-msgid ""
-"Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the "
-"ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press "
-"'Restore' to bring back a minimized document window)"
-msgstr ""
-"Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cửa sổ tài liệu, hay không. Quan "
-"trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút "
-"thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cửa sổ tài liệu bị thu nhỏ)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:474
+msgid "Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press 'Restore' to bring back a minimized document window)"
+msgstr "Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cửa sổ tài liệu, hay không. Quan trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cửa sổ tài liệu bị thu nhỏ)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:488
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:477
msgid "Miscellaneous:"
msgstr "Linh tinh:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:491
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:480
msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar"
-msgstr ""
-"Có nên ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ, hay không"
+msgstr "Có nên ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ, hay không"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:494
-msgid ""
-"Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible "
-"(this is the default which can be changed in any window using the button "
-"above the right scrollbar)"
-msgstr ""
-"Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một "
-"vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất "
-"cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:483
+msgid "Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible (this is the default which can be changed in any window using the button above the right scrollbar)"
+msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:496
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:485
msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)"
msgstr "Cửa sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần khởi chạy lại)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:486
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:502
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:491
msgid "Move in parallel"
msgstr "Di chuyển song song"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:504
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:493
msgid "Stay unmoved"
msgstr "Không di chuyển"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:506
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:495
msgid "Move according to transform"
msgstr "Di chuyển tùy theo cách chuyển dạng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:508
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497
msgid "Are unlinked"
msgstr "Bị bỏ liên kết"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:510
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:499
msgid "Are deleted"
msgstr "Bị xoá"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:502
msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:"
-msgstr ""
-"Khi đồ gốc di chuyển, các bản sao và khoảng bù đã liên kết của nó đều :"
+msgstr "Khi đồ gốc di chuyển, các bản sao và khoảng bù đã liên kết của nó đều :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:515
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:504
msgid "Clones are translated by the same vector as their original."
msgstr "Chỗ của bản sao được dời theo cùng một véc-tơ với bản gốc."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:517
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:506
msgid "Clones preserve their positions when their original is moved."
msgstr "Bản sao bảo tồn vị trí khi bản gốc di chuyển."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:519
-msgid ""
-"Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For "
-"example, a rotated clone will move in a different direction than its "
-"original."
-msgstr ""
-"Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển "
-"dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản "
-"gốc của nó."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:508
+msgid "Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For example, a rotated clone will move in a different direction than its original."
+msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:520
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:509
msgid "When the original is deleted, its clones:"
msgstr "Khi điều gốc bị xoá, các bản sao của nó :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:522
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:511
msgid "Orphaned clones are converted to regular objects."
msgstr "Bản sao thừa được chuyển đổi sang đối tượng chuẩn."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:524
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513
msgid "Orphaned clones are deleted along with their original."
msgstr "Bản sao thừa bị xoá cùng với bản gốc của nó."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:531
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:520
msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask"
-msgstr ""
-"Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường dẫn xén hay mặt nạ"
+msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533
-msgid ""
-"Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường dẫn xén hay mặt nạ"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:522
+msgid "Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask"
+msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:534
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:523
msgid "Remove clippath/mask object after applying"
-msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường dẫn xén/mặt nạ sau khi áp dụng"
+msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường nét xén/mặt nạ sau khi áp dụng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536
-msgid ""
-"After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the "
-"drawing"
-msgstr ""
-"Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường dẫn xén hay "
-"mặt nạ"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:525
+msgid "After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the drawing"
+msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay mặt nạ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:537
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:526
msgid "Clippaths and masks"
-msgstr "Đường dẫn xén và mặt nạ"
+msgstr "Đường nét xén và mặt nạ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:542
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:531
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:495
msgid "Scale stroke width"
-msgstr "Co giãn bề rộng nét"
+msgstr "Co giãn chiều rộng nét"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:543
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:532
msgid "Scale rounded corners in rectangles"
msgstr "Co giãn góc tròn trong hình chữ nhật"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:544
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533
msgid "Transform gradients"
msgstr "Chuyển dạng dải màu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:534
msgid "Transform patterns"
msgstr "Chuyển dạng mẫu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:546
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:535
msgid "Optimized"
msgstr "Tối ưu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:547
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536
msgid "Preserved"
msgstr "Đã bảo tồn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:539
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:496
msgid "When scaling objects, scale the stroke width by the same proportion"
-msgstr "Khi co giãn đối tượng, co giãn bề rộng nét theo cùng một số"
+msgstr "Khi co giãn đối tượng, co giãn chiều rộng nét theo cùng một số"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:552
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:541
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:507
msgid "When scaling rectangles, scale the radii of rounded corners"
msgstr "Khi co giãn hình chữ nhật, co giãn những bán kính của góc tròn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:554
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:543
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:518
msgid "Move gradients (in fill or stroke) along with the objects"
msgstr "Chuyển dạng dải màu (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:556
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:529
msgid "Move patterns (in fill or stroke) along with the objects"
msgstr "Chuyển dạng mẫu (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:557
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:546
msgid "Store transformation:"
msgstr "Lưu cách chuyển dạng:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:559
-msgid ""
-"If possible, apply transformation to objects without adding a transform= "
-"attribute"
-msgstr ""
-"Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính "
-"chuyển dạng « transform= »"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:548
+msgid "If possible, apply transformation to objects without adding a transform= attribute"
+msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:561
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550
msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects"
-msgstr ""
-"Lúc nào cũng lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
+msgstr "Lúc nào cũng lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:563
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:552
msgid "Transforms"
msgstr "Chuyển dạng"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:568
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:557
msgid "Best quality (slowest)"
msgstr "Chất lượng cao nhất (chậm nhất)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:570
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:559
msgid "Better quality (slower)"
msgstr "Chất lượng cao hơn (chậm hơn)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:572
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:561
msgid "Average quality"
msgstr "Chất lượng vừa"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:574
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:563
msgid "Lower quality (faster)"
msgstr "Chất lượng thấp hơn (nhanh hơn)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:565
msgid "Lowest quality (fastest)"
msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhanh nhất)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:579
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:568
msgid "Gaussian blur quality for display:"
msgstr "Chất lượng che mờ Gauss để trình bày:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:581
-msgid ""
-"Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export "
-"always uses best quality)"
-msgstr ""
-"Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to "
-"nhiều (việc xuất khẩu ảnh mảng lúc nào cũng ở mức chất lượng cao nhất)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:570
+msgid "Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export always uses best quality)"
+msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất ảnh mảng lúc nào cũng ở mức chất lượng cao nhất)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:583
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:572
msgid "Better quality, but slower display"
msgstr "Chất lượng cao hơn, còn trình bày chậm hơn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:585
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:574
msgid "Average quality, acceptable display speed"
msgstr "Chất lượng vừa, tốc độ trình bày khả thủ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:587
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576
msgid "Lower quality (some artifacts), but display is faster"
msgstr "Chất lượng thấp hơn (một số đồ tạo tác), còn trình bày nhanh hơn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:589
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:578
msgid "Lowest quality (considerable artifacts), but display is fastest"
msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhiều đồ tạo tác), còn trình bày nhanh nhất"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:591
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:580
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:597
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:586
msgid "Select in all layers"
msgstr "Chọn trong mỗi lớp"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:598
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:587
msgid "Select only within current layer"
msgstr "Chọn chỉ trong lớp hiện tại"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:599
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:588
msgid "Select in current layer and sublayers"
msgstr "Chọn trong lớp hiện tại và các lớp phụ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:600
-#, fuzzy
-msgid "Ignore hidden objects and layers"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:589
+msgid "Ignore hidden objects"
msgstr "Bỏ qua đối tượng bị ẩn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:601
-#, fuzzy
-msgid "Ignore locked objects and layers"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:590
+msgid "Ignore locked objects"
msgstr "Bỏ qua đối tượng bị khoá"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:602
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:591
msgid "Deselect upon layer change"
msgstr "Bỏ chọn khi lớp thay đổi"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:604
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:593
msgid "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:"
msgstr "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:595
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:608
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:597
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện "
-"tại"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:610
-msgid ""
-"Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all "
-"its sublayers"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại "
-"và các lớp phụ của nó"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:599
+msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all its sublayers"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:612
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by "
-"themselves or by being in a hidden layer)"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong "
-"nhóm hay lớp bị ẩn)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:601
+msgid "Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by themselves or by being in a hidden group or layer)"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:614
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by "
-"themselves or by being in a locked layer)"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong "
-"nhóm hay lớp bị khoá)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:603
+msgid "Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by themselves or by being in a locked group or layer)"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:617
-msgid ""
-"Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the "
-"current layer changes"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay "
-"đổi"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606
+msgid "Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the current layer changes"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:619
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:608
msgid "Selecting"
msgstr "Lựa chọn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:626
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615
msgid "Default export resolution:"
msgstr "Độ phân giải xuất mặc định:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:627
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:616
msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog"
-msgstr ""
-"Độ phân giải mảng ảnh mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại Xuất"
+msgstr "Độ phân giải ảnh mảng mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại Xuất"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:629
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:618
msgid "Open Clip Art Library Server Name:"
msgstr "Tên máy phục vụ thư viện Open Clip Art Library:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:630
-msgid ""
-"The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the "
-"Import and Export to OCAL function."
-msgstr ""
-"Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « "
-"Nhập » và « Xuất dạng OCAL »."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:619
+msgid "The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the Import and Export to OCAL function."
+msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:632
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:621
msgid "Open Clip Art Library Username:"
msgstr "Tên người dùng Open Clip Art Library:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:633
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:622
msgid "The username used to log into Open Clip Art Library."
msgstr "Tên người dùng dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:635
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:624
msgid "Open Clip Art Library Password:"
msgstr "Mật khẩu Open Clip Art Library:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:636
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:625
msgid "The password used to log into Open Clip Art Library."
msgstr "Mật khẩu dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:638
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:627
msgid "Import/Export"
msgstr "Nhập/Xuất"
#. TRANSLATORS: see http://www.newsandtech.com/issues/2004/03-04/pt/03-04_rendering.htm
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
msgid "Perceptual"
msgstr "Dựa vào nhận thức"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
msgid "Relative Colorimetric"
msgstr "Sắc kế tương đối"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
msgid "Absolute Colorimetric"
msgstr "Sắc kế tuyệt đối"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:688
-#, fuzzy
-msgid "(Note: Color management has been disabled in this build)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:677
+msgid "(Note: Color Management has been disabled in this build)"
msgstr "(Ghi chú : chức năng « Quản lý màu » bị tắt trong bản xây dựng này)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:692
-#, fuzzy
-msgid "Display adjustment"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:681
+msgid "Display Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh màn hình"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:694
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:683
msgid "Display profile:"
msgstr "Hồ sơ màn hình:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:695
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684
msgid "The ICC profile to use to calibrate display output."
msgstr "Hồ sơ ICC cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:697
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:686
msgid "Retrieve profile from display"
msgstr "Lấy hồ sơ từ màn hình"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:700
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:689
msgid "Retrieve profiles from those attached to displays via XICC."
msgstr "Lấy các hồ sơ từ các đồ đính màn hình thông qua XICC."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:702
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:691
msgid "Retrieve profiles from those attached to displays."
msgstr "Lấy các hồ sơ từ các đồ đính màn hình."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:707
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:696
msgid "Display rendering intent:"
msgstr "Ý định vẽ màn hình:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:708
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:697
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:720
msgid "The rendering intent to use to calibrate display output."
msgstr "Ý định vẽ cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:710
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:699
msgid "Proofing"
msgstr "Kiểm lỗi"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:712
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701
msgid "Simulate output on screen"
msgstr "Mô phỏng kết xuất trên màn hình"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:714
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:703
msgid "Simulates output of target device."
msgstr "Mô phỏng kết xuất của thiết bị đích."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:716
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:705
msgid "Mark out of gamut colors"
msgstr "Đánh dấu màu sắc ở ngoài phạm vi"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:718
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:707
msgid "Highlights colors that are out of gamut for the target device."
msgstr "Tô sáng màu sắc nằm ở ngoại phạm vi cho thiết bị đích."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:723
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:712
msgid "Out of gamut warning color:"
msgstr "Màu cảnh báo ở ngoại phạm vi:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:724
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:713
msgid "Selects the color used for out of gamut warning."
msgstr "Chọn màu dùng cho cảnh báo ở ngoại phạm vi."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:726
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:715
msgid "Device profile:"
msgstr "Hồ sơ thiết bị:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:727
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:716
msgid "The ICC profile to use to simulate device output."
msgstr "Hồ sơ ICC cần dùng để mô phỏng kết xuất thiết bị."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:730
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:719
msgid "Device rendering intent:"
msgstr "Ý định vẽ thiết bị:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:733
-#, fuzzy
-msgid "Black point compensation"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:722
+msgid "Black Point Compensation"
msgstr "Bù điểm màu đen"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:735
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:724
msgid "Enables black point compensation."
msgstr "Hiệu lực chức năng bù điểm màu đen."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:737
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:726
msgid "Preserve black"
msgstr "Bảo tồn màu đen"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:742
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731
msgid "(LittleCMS 1.15 or later required)"
msgstr "(Cần LittleCMS 1.15 hay sau)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:744
-#, fuzzy
-msgid "Preserve K channel in CMYK -> CMYK transforms"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:733
+msgid "Preserve K channel on CMYK -> CMYK transforms"
msgstr "Bảo tồn kênh K khi chuyển dạng CMYK -> CMYK"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:757
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:746
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:803
-#, fuzzy
-msgid "Color management"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:792
+msgid "Color Management"
msgstr "Quản lý màu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:808
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:797
msgid "Default grid settings"
msgstr "Thiết lập lưới mặc định"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810
-msgid "Don't emphasize gridlines when zoomed out"
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811
-msgid ""
-"If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead "
-"of major grid line color."
-msgstr ""
-
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:816
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:837
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:803
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:824
msgid "Grid units"
msgstr "Đơn vị lưới"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:819
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:806
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827
msgid "Origin X"
msgstr "Gốc X"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:820
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:841
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:807
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828
msgid "Origin Y"
msgstr "Gốc Y"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:823
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810
msgid "Spacing X"
msgstr "Khoảng cách X"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:824
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:843
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830
msgid "Spacing Y"
msgstr "Khoảng cách Y"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:849
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:814
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836
msgid "Selects the color used for normal grid lines."
msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:829
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:851
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:816
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:838
msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines."
msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:831
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:853
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:818
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840
msgid "Major grid line every"
msgstr "Đường lưới chính mỗi"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:832
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:819
msgid "Show dots instead of lines"
msgstr "Hiện chấm thay cho đường"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:843
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830
msgid "Base length of z-axis"
msgstr "Chiều dài cơ bản của trục Z"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:846
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580
msgid "Angle X"
msgstr "Góc X"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:846
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833
msgid "Angle of x-axis"
msgstr "Góc của trục X"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:847
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642
msgid "Angle Z"
msgstr "Góc Z"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:847
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834
msgid "Angle of z-axis"
msgstr "Góc của trục Z"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:860
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:863
+msgid "Default metadata that will be used for new documents:"
+msgstr "Siêu dữ liệu mặc định cần dùng cho các tài liệu mới:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:872
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:873
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:874
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:875
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879
+msgid "These values will be used as default metadata for new documents"
+msgstr "Những giá trị này sẽ được dùng làm siêu dữ liệu mặc định cho các tài liệu mới"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866
+msgid "Date:"
+msgstr "Ngày:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867
+msgid "Format:"
+msgstr "Định dạng:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869
+msgid "Creator:"
+msgstr "Người tạo :"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870
+msgid "Rights:"
+msgstr "Quyền hạn:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871
+msgid "Publisher:"
+msgstr "Nhà xuất bản:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:872
+msgid "Identifier:"
+msgstr "Nhận diện:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:873
+msgid "Source:"
+msgstr "Nguồn:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:874
+msgid "Relation:"
+msgstr "Quan hệ:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:875
+msgid "Language:"
+msgstr "Ngôn ngữ :"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876
+msgid "Subject:"
+msgstr "Chủ đề"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877
+msgid "Coverage:"
+msgstr "Phạm vi:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878
+msgid "Description:"
+msgstr "Mô tả:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879
+msgid "Contributor:"
+msgstr "Người đóng góp:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:881
+msgid "Default Metadata"
+msgstr "Siêu dữ liệu mặc định"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:894
+#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35
+msgid "Proprietary"
+msgstr "Sở hữu"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:895
+msgid "Creative Commons By 3.0"
+msgstr "Creative Commons By 3.0"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:896
+msgid "Creative Commons By Sa 3.0"
+msgstr "Creative Commons By Sa 3.0"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:897
+msgid "Creative Commons By Nd 3.0"
+msgstr "Creative Commons By Nd 3.0"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:898
+msgid "Creative Commons By Nc 3.0"
+msgstr "Creative Commons By Nc 3.0"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:899
+msgid "Creative Commons By Nc Sa 3.0"
+msgstr "Creative Commons By Nc Sa 3.0"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:900
+msgid "Creative Commons By Nc Nd 3.0"
+msgstr "Creative Commons By Nc Nd 3.0"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:917
+msgid "Default Licensing for new documents:"
+msgstr "Giấy phép mặc định cho các tài liệu mới:"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:919
+msgid "All Rights Reserved"
+msgstr "Bảo lưu mọi quyền"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:920
+msgid "Creative Commons: Attribution"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:921
+msgid "Creative Commons: Attribution-ShareAlike"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Chia đều"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:922
+msgid "Creative Commons: Attribution-NoDerivatives"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không xuất phát"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:923
+msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:924
+msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-ShareAlike"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại - Chia đều"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:925
+msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-NoDerivatives"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại - không xuất phát"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:927
+msgid "Free Art License"
+msgstr "Giấy phép Nghệ thuật Tự do"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:932
+msgid "Default License"
+msgstr "Giấy phép mặc định"
+
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:938
msgid "Add label comments to printing output"
msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:862
-msgid ""
-"When on, a comment will be added to the raw print output, marking the "
-"rendered output for an object with its label"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh "
-"dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:940
+msgid "When on, a comment will be added to the raw print output, marking the rendered output for an object with its label"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:864
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:942
msgid "Prevent sharing of gradient definitions"
msgstr "Ngăn cản chia sẻ lời xác định dải màu"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866
-msgid ""
-"When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; "
-"uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object "
-"may affect other objects using the same gradient"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì các lời xác định dải màu dùng chung được nhân đôi tự "
-"động (tạo tiến trình con) khi thay đổi; bỏ chọn để cho phép chia sẻ lời xác "
-"định dải màu để mà hành động chỉnh sửa đối tượng này có thể có tác động đối "
-"tượng khác dùng cùng một dải màu."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:944
+msgid "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object may affect other objects using the same gradient"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì các lời xác định dải màu dùng chung được nhân đôi tự động (tạo tiến trình con) khi thay đổi; bỏ chọn để cho phép chia sẻ lời xác định dải màu để mà hành động chỉnh sửa đối tượng này có thể có tác động đối tượng khác dùng cùng một dải màu."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:868
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:946
msgid "Simplification threshold:"
msgstr "Ngưỡng giản dị hoá:"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869
-msgid ""
-"How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command "
-"several times in quick succession, it will act more and more aggressively; "
-"invoking it again after a pause restores the default threshold."
-msgstr ""
-"Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Giản dị hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài "
-"lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn "
-"việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:947
+msgid "How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command several times in quick succession, it will act more and more aggressively; invoking it again after a pause restores the default threshold."
+msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Giản dị hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "2x2"
msgstr "2×2"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "4x4"
msgstr "4×4"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "8x8"
msgstr "8×8"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "16x16"
msgstr "16×16"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:875
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:953
msgid "Oversample bitmaps:"
-msgstr "Quá lấy mẫu mảng ảnh:"
+msgstr "Quá lấy mẫu ảnh mảng:"
#. consider moving this to an UI tab:
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:957
msgid "Make the commands toolbar icons smaller"
msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:881
-msgid ""
-"Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires restart)"
-msgstr ""
-"Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy "
-"lại)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:959
+msgid "Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires restart)"
+msgstr "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:883
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:961
msgid "Make the main toolbar icons smaller"
msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ chính"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:885
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:963
msgid "Make the main tools use the 'secondary' toolbar size (requires restart)"
-msgstr ""
-"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy "
-"lại)"
+msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:966
msgid "Maximum number of recent documents:"
msgstr "Số tối đa các tài liệu vừa mở :"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:889
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:967
msgid "The maximum length of the Open Recent list in the File menu"
msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập Tin."
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:892
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:970
msgid "Misc"
msgstr "Linh tinh"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:171
msgid "Item is not a shape or path"
-msgstr "Mục không phải là một hình hay đường dẫn"
+msgstr "Mục không phải là một hình hay đường nét"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:175
msgid "Only one item can be selected"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:259
msgid "Create and apply path effect"
-msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường dẫn"
+msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường nét"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:273
msgid "Remove path effect"
-msgstr "Bỏ hiệu ứng đường dẫn"
+msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:94
msgid "Heap"
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
-#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
-#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
msgstr "Sẵn sàng."
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:76
-msgid ""
-"Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in "
-"preferences.xml"
-msgstr ""
-"Hiệu lực chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect "
-"» (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « "
-"preferences.xml »"
+msgid "Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in preferences.xml"
+msgstr "Hiệu lực chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:71
msgid "File"
msgstr "Mật khẩu :"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:410
-msgid ""
-"Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server "
-"name is correct in Configuration->Misc (e.g.: openclipart.org)"
-msgstr ""
-"Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra "
-"xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. "
-"openclipart.org)"
+msgid "Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server name is correct in Configuration->Misc (e.g.: openclipart.org)"
+msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:538
msgid "Search Tag"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:415
msgid "Single scan: creates a path"
-msgstr "Quét đơn: tạo đường dẫn"
+msgstr "Quét đơn: tạo đường nét"
#. canny edge detection
#. TRANSLATORS: "Canny" is the name of the inventor of this edge detection method
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:526
msgid "Apply Gaussian blur to the bitmap before tracing"
-msgstr "Áp dụng che mờ Gauss cho mảng ảnh trước khi đồ lại"
+msgstr "Áp dụng che mờ Gauss cho ảnh mảng trước khi đồ lại"
#. TRANSLATORS: "Stack" is a verb here
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:529
msgstr "Xếp đống đồ quét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:532
-msgid ""
-"Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with "
-"gaps)"
-msgstr ""
-"Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)"
+msgid "Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with gaps)"
+msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:535
msgid "Remove background"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:544
msgid "Multiple scans: creates a group of paths"
-msgstr "Đa quét: tạo một nhóm đường dẫn"
+msgstr "Đa quét: tạo một nhóm đường nét"
#. ## begin option page
#. # potrace parameters
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:589
msgid "Optimize paths"
-msgstr "Tối ưu hoá đường dẫn"
+msgstr "Tối ưu hoá đường nét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:592
msgid "Try to optimize paths by joining adjacent Bezier curve segments"
-msgstr ""
-"Thử tối ưu hoá các đường dẫn bằng cách nối lại các đoạn đường cong Bézier kề "
-"nhau"
+msgstr "Thử tối ưu hoá các đường nét bằng cách nối lại các đoạn đường cong Bézier kề nhau"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:600
-msgid ""
-"Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive "
-"optimization"
-msgstr ""
-"Tăng lên để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng nổ hơn"
+msgid "Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive optimization"
+msgstr "Tăng lên để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng nổ hơn"
#. ## end option page
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
msgstr "Cập nhật"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:651
-msgid ""
-"Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual "
-"tracing"
-msgstr "Xem thử mảng ảnh trung cấp với thiết lập hiện thời, không thật đồ lại"
+msgid "Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual tracing"
+msgstr "Xem thử ảnh mảng trung cấp với thiết lập hiện thời, không thật đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:655
msgid "Preview"
msgstr "Góc xoay (số dương = ngược chiều)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:91
-msgid ""
-"Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute "
-"displacement, or percentage displacement"
-msgstr ""
-"Góc đối xứng lệch theo chiều ngang (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời "
-"chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
+msgid "Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement"
+msgstr "Góc đối xứng lệch theo chiều ngang (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:93
-msgid ""
-"Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, "
-"or percentage displacement"
-msgstr ""
-"Góc đối xứng lệch theo chiều dóc (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời "
-"chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
+msgid "Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement"
+msgstr "Góc đối xứng lệch theo chiều dóc (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:96
msgid "Transformation matrix element A"
msgstr "Di chuyển _tương đối"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:103
-msgid ""
-"Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, "
-"edit the current absolute position directly"
-msgstr ""
-"Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tương đối đã xác định; nếu không thì "
-"chỉnh sửa trực tiếp vị trí tương đối hiện tại."
+msgid "Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, edit the current absolute position directly"
+msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tương đối đã xác định; nếu không thì chỉnh sửa trực tiếp vị trí tương đối hiện tại."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104
msgid "Scale proportionally"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104
msgid "Preserve the width/height ratio of the scaled objects"
-msgstr "Bảo tồn tỷ lệ bề rộng/cao của các đối tượng đã co giãn"
+msgstr "Bảo tồn tỷ lệ chiều rộng/cao của các đối tượng đã co giãn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105
msgid "Apply to each _object separately"
msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105
-msgid ""
-"Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, "
-"transform the selection as a whole"
-msgstr ""
-"Áp dụng chức năng co giãn/xoay/lệch cho mỗi đối tượng đã chọn một cách "
-"riêng; nếu không thì chuyển dạng toàn vùng chọn."
+msgid "Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, transform the selection as a whole"
+msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/lệch cho mỗi đối tượng đã chọn một cách riêng; nếu không thì chuyển dạng toàn vùng chọn."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106
msgid "Edit c_urrent matrix"
msgstr "Sửa _ma trận hiện thời"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106
-msgid ""
-"Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by "
-"this matrix"
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân "
-"sau « transform= » với ma trận này."
+msgid "Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by this matrix"
+msgstr "Chỉnh sửa ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « transform= » với ma trận này."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:116
msgid "_Move"
@@ -10216,119 +9740,232 @@ msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng"
#. Node Tool controls
#. Calligraphy Tool controls
#. Session playback controls
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:31 ../src/ui/stock-items.cpp:32
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:33 ../src/ui/stock-items.cpp:34
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:35 ../src/ui/stock-items.cpp:36
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:37 ../src/ui/stock-items.cpp:38
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:39 ../src/ui/stock-items.cpp:40
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:41 ../src/ui/stock-items.cpp:42
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:45 ../src/ui/stock-items.cpp:46
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:47 ../src/ui/stock-items.cpp:48
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:49 ../src/ui/stock-items.cpp:50
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:51 ../src/ui/stock-items.cpp:52
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:53 ../src/ui/stock-items.cpp:54
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:55 ../src/ui/stock-items.cpp:56
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:57 ../src/ui/stock-items.cpp:58
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:61 ../src/ui/stock-items.cpp:62
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:63 ../src/ui/stock-items.cpp:64
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:65 ../src/ui/stock-items.cpp:66
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:67 ../src/ui/stock-items.cpp:68
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:69 ../src/ui/stock-items.cpp:70
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:71 ../src/ui/stock-items.cpp:72
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:73 ../src/ui/stock-items.cpp:74
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:75 ../src/ui/stock-items.cpp:76
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:77 ../src/ui/stock-items.cpp:78
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:79 ../src/ui/stock-items.cpp:80
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:81 ../src/ui/stock-items.cpp:82
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:83 ../src/ui/stock-items.cpp:84
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:85 ../src/ui/stock-items.cpp:86
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:87 ../src/ui/stock-items.cpp:88
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:91 ../src/ui/stock-items.cpp:92
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:93 ../src/ui/stock-items.cpp:94
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:95 ../src/ui/stock-items.cpp:96
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:97 ../src/ui/stock-items.cpp:98
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:99 ../src/ui/stock-items.cpp:100
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:101 ../src/ui/stock-items.cpp:102
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:103 ../src/ui/stock-items.cpp:104
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:107 ../src/ui/stock-items.cpp:108
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:109 ../src/ui/stock-items.cpp:110
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:111 ../src/ui/stock-items.cpp:112
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:113 ../src/ui/stock-items.cpp:114
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:115 ../src/ui/stock-items.cpp:116
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:117 ../src/ui/stock-items.cpp:118
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:119 ../src/ui/stock-items.cpp:120
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:121 ../src/ui/stock-items.cpp:122
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:123 ../src/ui/stock-items.cpp:124
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:125 ../src/ui/stock-items.cpp:126
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:129 ../src/ui/stock-items.cpp:130
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:131 ../src/ui/stock-items.cpp:132
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:133 ../src/ui/stock-items.cpp:134
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:135 ../src/ui/stock-items.cpp:136
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:137 ../src/ui/stock-items.cpp:138
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:139 ../src/ui/stock-items.cpp:140
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:141 ../src/ui/stock-items.cpp:142
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:143 ../src/ui/stock-items.cpp:144
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:145 ../src/ui/stock-items.cpp:149
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:150 ../src/ui/stock-items.cpp:151
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:152 ../src/ui/stock-items.cpp:155
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:156 ../src/ui/stock-items.cpp:157
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:160 ../src/ui/stock-items.cpp:161
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:162 ../src/ui/stock-items.cpp:163
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:164 ../src/ui/stock-items.cpp:165
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:166 ../src/ui/stock-items.cpp:167
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:168 ../src/ui/stock-items.cpp:169
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:170 ../src/ui/stock-items.cpp:171
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:174 ../src/ui/stock-items.cpp:175
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:176 ../src/ui/stock-items.cpp:177
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:180 ../src/ui/stock-items.cpp:181
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:182 ../src/ui/stock-items.cpp:183
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:184 ../src/ui/stock-items.cpp:185
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:186 ../src/ui/stock-items.cpp:187
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:188 ../src/ui/stock-items.cpp:189
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:190 ../src/ui/stock-items.cpp:193
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:194 ../src/ui/stock-items.cpp:197
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:198 ../src/ui/stock-items.cpp:199
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:200 ../src/ui/stock-items.cpp:201
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:31
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:32
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:33
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:34
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:35
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:36
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:37
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:38
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:39
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:40
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:41
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:42
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:45
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:46
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:47
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:48
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:49
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:50
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:51
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:52
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:53
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:54
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:55
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:56
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:57
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:58
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:61
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:62
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:63
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:64
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:65
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:66
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:67
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:68
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:69
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:70
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:71
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:72
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:73
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:74
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:75
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:76
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:77
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:78
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:79
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:80
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:81
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:82
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:83
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:84
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:85
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:86
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:87
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:88
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:91
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:92
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:93
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:94
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:95
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:96
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:97
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:98
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:99
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:100
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:101
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:102
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:103
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:104
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:107
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:108
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:109
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:110
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:111
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:112
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:113
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:114
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:115
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:116
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:117
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:118
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:119
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:120
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:121
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:122
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:123
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:124
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:125
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:126
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:129
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:130
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:131
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:132
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:133
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:134
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:135
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:136
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:137
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:138
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:139
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:140
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:141
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:142
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:143
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:144
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:145
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:149
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:150
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:151
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:152
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:155
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:156
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:157
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:160
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:161
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:162
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:163
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:164
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:165
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:166
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:167
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:168
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:169
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:170
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:171
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:174
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:175
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:176
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:177
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:180
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:181
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:182
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:183
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:184
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:185
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:186
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:187
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:188
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:189
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:190
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:193
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:194
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:197
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:198
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:199
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:200
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:201
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918
msgid "PLACEHOLDER, do not translate"
msgstr "PLACEHOLDER, do not translate"
msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:374
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:374
msgid "Zoom drawing if window size changes"
msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cửa sổ thay đổi"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:503
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:502
msgid "Cursor coordinates"
msgstr "Toạ độ con trỏ"
#. display the initial welcome message in the statusbar
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:549
-msgid ""
-"<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or freehand tools to create objects; "
-"use selector (arrow) to move or transform them."
-msgstr ""
-"<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu "
-"hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển "
-"hay chuyển dạng mục."
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:548
+msgid "<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or freehand tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them."
+msgstr "<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục."
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:822
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1212
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:821
#, c-format
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to document \"%s\" before "
-"closing?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to document \"%s\" before closing?</span>\n"
"\n"
"If you close without saving, your changes will be discarded."
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » "
-"trước khi đóng không?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » trước khi đóng không?</span>\n"
"\n"
"Nếu bạn đóng mà không lưu, các thay đổi sẽ bị hủy."
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1222 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1269
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:829 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:885
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1223
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1270
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:828
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:884
msgid "Close _without saving"
msgstr "Đóng mà _không lưu"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1257 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:877
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1258
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:876
#, c-format
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The file \"%s\" was saved with a "
-"format (%s) that may cause data loss!</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The file \"%s\" was saved with a format (%s) that may cause data loss!</span>\n"
"\n"
"Do you want to save this file as an Inkscape SVG?"
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu theo một "
-"định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
"\n"
"Bạn có muốn lưu tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1272 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:888
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1273
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:887
msgid "_Save as SVG"
msgstr "Lưu dạng _SVG"
msgid "B_lur:"
msgstr "Ch_e mờ :"
-#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35
-msgid "Proprietary"
-msgstr "Sở hữu"
-
#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38
msgid "Other"
msgstr "Khác"
msgstr "Không nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:156
-#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:304 ../src/widgets/paint-selector.cpp:185
+#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:304
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:159
-#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:306 ../src/widgets/paint-selector.cpp:993
+#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:306
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:993
msgid "Pattern fill"
msgstr "Tô mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:885
msgid "Change stroke width"
-msgstr "Đổi bề rộng nét"
+msgstr "Đổi chiều rộng nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:980
msgid ", drag to adjust"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1026
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1027
msgid "Opacity, %"
-msgstr "Mờ đục, %:"
+msgstr "Trong suốt, %:"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1058
#, c-format
msgid "Stroke width: %.5g%s%s"
-msgstr "Bề rộng nét: %.5g%s%s"
+msgstr "Chiều rộng nét: %.5g%s%s"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1062
msgid " (averaged)"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1263
#, c-format
-msgid ""
-"Adjusting <b>saturation</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with "
-"<b>Ctrl</b> to adjust lightness, without modifiers to adjust hue"
+msgid "Adjusting <b>saturation</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Ctrl</b> to adjust lightness, without modifiers to adjust hue"
msgstr ""
-"Đang điều chỉnh <b>độ bão hoà</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu "
-"%.3g);\n"
-" • với phím <b>Ctrl</b> để điều chỉnh độ nhạt\n"
+"Đang điều chỉnh <b>độ bão hoà</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g);\n"
+" • với phím <b>Ctrl</b> để điều chỉnh độ sáng\n"
" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1267
msgid "Adjust lightness"
-msgstr "Chỉnh độ nhạt"
+msgstr "Chỉnh độ sáng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1269
#, c-format
-msgid ""
-"Adjusting <b>lightness</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with "
-"<b>Shift</b> to adjust saturation, without modifiers to adjust hue"
+msgid "Adjusting <b>lightness</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</b> to adjust saturation, without modifiers to adjust hue"
msgstr ""
"Đang điều chỉnh <b>độ nhặt</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g);\n"
-" • với phím <b>Ctrl</b> để điều chỉnh độ bão hoà\n"
+" • với phím <b>Ctrl</b> để điều chỉnh độ bão hoà\n"
" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1273
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1275
#, c-format
-msgid ""
-"Adjusting <b>hue</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</"
-"b> to adjust saturation, with <b>Ctrl</b> to adjust lightness"
+msgid "Adjusting <b>hue</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</b> to adjust saturation, with <b>Ctrl</b> to adjust lightness"
msgstr ""
"Đang điều chỉnh <b>sắc màu</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g);\n"
-" • với phím <b>Ctrl</b> để điều chỉnh độ bão hoà\n"
-" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ nhạt"
+" • với phím <b>Ctrl</b> để điều chỉnh độ bão hoà\n"
+" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:195
msgid "Name"
msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:267
-msgid ""
-"Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there "
-"is no selection"
-msgstr ""
-"Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn "
-"bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng."
+msgid "Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there is no selection"
+msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng."
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:299
msgid "U_nits:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301
msgid "Width of paper"
-msgstr "Bề rộng của trang"
+msgstr "Chiều rộng của trang"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:303
msgid "_Height:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:303
msgid "Height of paper"
-msgstr "Bề cao của trang"
+msgstr "Chiều cao của trang"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:355
msgid "Set page size"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:350
#, c-format
msgid "Stroke width: %.5g%s"
-msgstr "Bề rộng nét: %.5g%s"
+msgstr "Chiều rộng nét: %.5g%s"
# Opacity — Độ bầu dục
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:366
@@ -10841,1724 +10464,1670 @@ msgstr "B:.%d"
msgid "Opacity: %.3g"
msgstr "Độ bầu dục: %.3g"
-#: ../src/verbs.cpp:1116
+#: ../src/verbs.cpp:1113
msgid "Switch to next layer"
msgstr "Chuyển đổi tới lớp kế"
-#: ../src/verbs.cpp:1117
+#: ../src/verbs.cpp:1114
msgid "Switched to next layer."
msgstr "Đã chuyển đổi tới lớp kế tiếp."
-#: ../src/verbs.cpp:1119
+#: ../src/verbs.cpp:1116
msgid "Cannot go past last layer."
msgstr "Không thể đi qua lớp cuối cùng."
-#: ../src/verbs.cpp:1128
+#: ../src/verbs.cpp:1125
msgid "Switch to previous layer"
msgstr "Chuyển đổi về lớp trước"
-#: ../src/verbs.cpp:1129
+#: ../src/verbs.cpp:1126
msgid "Switched to previous layer."
msgstr "Đã chuyển đổi về lớp trước."
-#: ../src/verbs.cpp:1131
+#: ../src/verbs.cpp:1128
msgid "Cannot go before first layer."
msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất."
-#: ../src/verbs.cpp:1148 ../src/verbs.cpp:1232
+#: ../src/verbs.cpp:1145
+#: ../src/verbs.cpp:1229
msgid "No current layer."
msgstr "Không có lớp hiện tại."
-#: ../src/verbs.cpp:1177 ../src/verbs.cpp:1181
+#: ../src/verbs.cpp:1174
+#: ../src/verbs.cpp:1178
#, c-format
msgid "Raised layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp đã nâng lên <b>%s</b>."
-#: ../src/verbs.cpp:1178
+#: ../src/verbs.cpp:1175
msgid "Layer to top"
msgstr "Lớp lên trên"
-#: ../src/verbs.cpp:1182
+#: ../src/verbs.cpp:1179
msgid "Raise layer"
msgstr "Nâng lớp lên"
-#: ../src/verbs.cpp:1185 ../src/verbs.cpp:1189
+#: ../src/verbs.cpp:1182
+#: ../src/verbs.cpp:1186
#, c-format
msgid "Lowered layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp đã hạ thấp <b>%s</b>."
-#: ../src/verbs.cpp:1186
+#: ../src/verbs.cpp:1183
msgid "Layer to bottom"
msgstr "Lớp xuống dưới"
-#: ../src/verbs.cpp:1190
+#: ../src/verbs.cpp:1187
msgid "Lower layer"
msgstr "Hạ thấp lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:1199
+#: ../src/verbs.cpp:1196
msgid "Cannot move layer any further."
msgstr "Không thể di chuyển lớp thêm nữa."
-#: ../src/verbs.cpp:1227
+#: ../src/verbs.cpp:1224
msgid "Delete layer"
msgstr "Xoá lớp"
#. TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted."
-#: ../src/verbs.cpp:1230
+#: ../src/verbs.cpp:1227
msgid "Deleted layer."
msgstr "Lớp bị xoá."
-#: ../src/verbs.cpp:1312
+#: ../src/verbs.cpp:1309
msgid "Flip horizontally"
msgstr "Lật ngang"
-#: ../src/verbs.cpp:1327
+#: ../src/verbs.cpp:1324
msgid "Flip vertically"
msgstr "Lật dọc"
#. TRANSLATORS: If you have translated the tutorial-basic.svg file to your language,
#. then translate this string as "tutorial-basic.LANG.svg" (where LANG is your language
#. code); otherwise leave as "tutorial-basic.svg".
-#: ../src/verbs.cpp:1791
+#: ../src/verbs.cpp:1788
msgid "tutorial-basic.svg"
msgstr "tutorial-basic.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
-#: ../src/verbs.cpp:1795
+#: ../src/verbs.cpp:1792
msgid "tutorial-shapes.svg"
msgstr "tutorial-shapes.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
-#: ../src/verbs.cpp:1799
+#: ../src/verbs.cpp:1796
msgid "tutorial-advanced.svg"
msgstr "tutorial-advanced.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
-#: ../src/verbs.cpp:1803
+#: ../src/verbs.cpp:1800
msgid "tutorial-tracing.svg"
msgstr "tutorial-tracing.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
-#: ../src/verbs.cpp:1807
+#: ../src/verbs.cpp:1804
msgid "tutorial-calligraphy.svg"
msgstr "tutorial-calligraphy.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
-#: ../src/verbs.cpp:1811
+#: ../src/verbs.cpp:1808
msgid "tutorial-elements.svg"
msgstr "tutorial-elements.svg"
#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
-#: ../src/verbs.cpp:1815
+#: ../src/verbs.cpp:1812
msgid "tutorial-tips.svg"
msgstr "tutorial-tips.svg"
-#: ../src/verbs.cpp:2092 ../src/verbs.cpp:2578
+#: ../src/verbs.cpp:2089
+#: ../src/verbs.cpp:2572
msgid "Unlock all objects in the current layer"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2096 ../src/verbs.cpp:2580
+#: ../src/verbs.cpp:2093
+#: ../src/verbs.cpp:2574
msgid "Unlock all objects in all layers"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2100 ../src/verbs.cpp:2582
+#: ../src/verbs.cpp:2097
+#: ../src/verbs.cpp:2576
msgid "Unhide all objects in the current layer"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2104 ../src/verbs.cpp:2584
+#: ../src/verbs.cpp:2101
+#: ../src/verbs.cpp:2578
msgid "Unhide all objects in all layers"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2119
+#: ../src/verbs.cpp:2116
msgid "Does nothing"
msgstr "Không làm gì"
-#: ../src/verbs.cpp:2122
+#: ../src/verbs.cpp:2119
msgid "Create new document from the default template"
msgstr "Tạo tài liệu mới từ mẫu tài liệu mặc định"
-#: ../src/verbs.cpp:2124
+#: ../src/verbs.cpp:2121
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
-#: ../src/verbs.cpp:2125
+#: ../src/verbs.cpp:2122
msgid "Open an existing document"
msgstr "Mở một tài liệu đã có."
-#: ../src/verbs.cpp:2126
+#: ../src/verbs.cpp:2123
msgid "Re_vert"
msgstr "H_oàn nguyên"
-#: ../src/verbs.cpp:2127
+#: ../src/verbs.cpp:2124
msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)"
-msgstr ""
-"Hoàn nguyên về phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị "
-"mất)."
+msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)."
-#: ../src/verbs.cpp:2128
+#: ../src/verbs.cpp:2125
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#: ../src/verbs.cpp:2128
+#: ../src/verbs.cpp:2125
msgid "Save document"
msgstr "Lưu tài liệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2130
+#: ../src/verbs.cpp:2127
msgid "Save _As..."
msgstr "Lưu _dạng..."
-#: ../src/verbs.cpp:2131
+#: ../src/verbs.cpp:2128
msgid "Save document under a new name"
msgstr "Lưu tài liệu với tên mới"
-#: ../src/verbs.cpp:2132
+#: ../src/verbs.cpp:2129
msgid "Save a Cop_y..."
msgstr "Lưu _bản sao..."
-#: ../src/verbs.cpp:2133
+#: ../src/verbs.cpp:2130
msgid "Save a copy of the document under a new name"
-msgstr ""
-"Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập "
-"tin đang soạn thảo)"
+msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)"
-#: ../src/verbs.cpp:2134
+#: ../src/verbs.cpp:2131
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
-#: ../src/verbs.cpp:2134
+#: ../src/verbs.cpp:2131
msgid "Print document"
msgstr "In tài liệu"
#. TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions)
-#: ../src/verbs.cpp:2137
+#: ../src/verbs.cpp:2134
msgid "Vac_uum Defs"
msgstr "Làm _sạch Defs"
-#: ../src/verbs.cpp:2137
-msgid ""
-"Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <"
-"defs> of the document"
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ các lời xác định không dùng (như dải màu hay đường dẫn xén) khỏi phần "
-"<defs> (lời xác định) của tài liệu."
+#: ../src/verbs.cpp:2134
+msgid "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <defs> of the document"
+msgstr "Gỡ bỏ các lời xác định không dùng (như dải màu hay đường nét xén) khỏi phần <defs> (lời xác định) của tài liệu."
-#: ../src/verbs.cpp:2139
+#: ../src/verbs.cpp:2136
msgid "Print Previe_w"
msgstr "_Xem thử bản in"
-#: ../src/verbs.cpp:2140
+#: ../src/verbs.cpp:2137
msgid "Preview document printout"
msgstr "Xem thử bản in của tài liệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2141
+#: ../src/verbs.cpp:2138
msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."
-#: ../src/verbs.cpp:2142
+#: ../src/verbs.cpp:2139
msgid "Import a bitmap or SVG image into this document"
-msgstr "Nhập khẩu vào tài liệu này một mảng ảnh hay ảnh SVG"
+msgstr "Nhập khẩu vào tài liệu này một ảnh mảng hay ảnh SVG"
-#: ../src/verbs.cpp:2143
+#: ../src/verbs.cpp:2140
msgid "_Export Bitmap..."
-msgstr "_Xuất mảng ảnh..."
+msgstr "_Xuất ảnh mảng..."
-#: ../src/verbs.cpp:2144
+#: ../src/verbs.cpp:2141
msgid "Export this document or a selection as a bitmap image"
msgstr "Xuất khẩu tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh mảng."
-#: ../src/verbs.cpp:2145
+#: ../src/verbs.cpp:2142
msgid "Import a document from Open Clip Art Library"
msgstr "Nhập tài liệu từ Open Clip Art Library"
-#: ../src/verbs.cpp:2146
+#: ../src/verbs.cpp:2143
msgid "Export To Open Clip Art Library"
msgstr "Xuất ra Open Clip Art Library"
-#: ../src/verbs.cpp:2146
+#: ../src/verbs.cpp:2143
msgid "Export this document to Open Clip Art Library"
msgstr "Xuất khẩu tài liệu này ra Open Clip Art Library"
-#: ../src/verbs.cpp:2147
+#: ../src/verbs.cpp:2144
msgid "N_ext Window"
msgstr "Cửa sổ _kế"
-#: ../src/verbs.cpp:2148
+#: ../src/verbs.cpp:2145
msgid "Switch to the next document window"
msgstr "Chuyển đổi sang cửa sổ tài liệu kế tiếp"
-#: ../src/verbs.cpp:2149
+#: ../src/verbs.cpp:2146
msgid "P_revious Window"
msgstr "Cửa sổ t_rước"
-#: ../src/verbs.cpp:2150
+#: ../src/verbs.cpp:2147
msgid "Switch to the previous document window"
msgstr "Chuyển đổi về cửa sổ tài liệu trước"
-#: ../src/verbs.cpp:2151
+#: ../src/verbs.cpp:2148
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#: ../src/verbs.cpp:2152
+#: ../src/verbs.cpp:2149
msgid "Close this document window"
msgstr "Đóng cửa sổ tài liệu này"
-#: ../src/verbs.cpp:2153
+#: ../src/verbs.cpp:2150
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
-#: ../src/verbs.cpp:2153
+#: ../src/verbs.cpp:2150
msgid "Quit Inkscape"
msgstr "Thoát khỏi Inkscape"
-#: ../src/verbs.cpp:2156
+#: ../src/verbs.cpp:2153
msgid "Undo last action"
msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:2159
+#: ../src/verbs.cpp:2156
msgid "Do again the last undone action"
msgstr "Làm lại hành động mới hủy"
-#: ../src/verbs.cpp:2160
+#: ../src/verbs.cpp:2157
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
-#: ../src/verbs.cpp:2161
+#: ../src/verbs.cpp:2158
msgid "Cut selection to clipboard"
msgstr "Cắt vùng chọn vào bảng nháp."
-#: ../src/verbs.cpp:2162
+#: ../src/verbs.cpp:2159
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2163
+#: ../src/verbs.cpp:2160
msgid "Copy selection to clipboard"
msgstr "Sao chép vùng chọn vào bảng nháp."
-#: ../src/verbs.cpp:2164
+#: ../src/verbs.cpp:2161
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
-#: ../src/verbs.cpp:2165
+#: ../src/verbs.cpp:2162
msgid "Paste objects from clipboard to mouse point, or paste text"
msgstr "Dán vào điểm chuột các đối tượng từ bảng nháp, hoặc dán văn bản"
-#: ../src/verbs.cpp:2166
+#: ../src/verbs.cpp:2163
msgid "Paste _Style"
msgstr "Dán _kiểu dáng"
-#: ../src/verbs.cpp:2167
+#: ../src/verbs.cpp:2164
msgid "Apply the style of the copied object to selection"
msgstr "Áp dụng cho vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2169
+#: ../src/verbs.cpp:2166
msgid "Scale selection to match the size of the copied object"
msgstr "Co giãn vùng chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép."
-#: ../src/verbs.cpp:2170
+#: ../src/verbs.cpp:2167
msgid "Paste _Width"
msgstr "Dán bề _rộng"
-#: ../src/verbs.cpp:2171
+#: ../src/verbs.cpp:2168
msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tương ứng với bề rộng của đối tượng đã "
-"sao chép"
+msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2172
+#: ../src/verbs.cpp:2169
msgid "Paste _Height"
msgstr "Dán bề _cao"
-#: ../src/verbs.cpp:2173
+#: ../src/verbs.cpp:2170
msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tương ứng với bề cao của đối tượng đã "
-"sao chép"
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2174
+#: ../src/verbs.cpp:2171
msgid "Paste Size Separately"
msgstr "Dán riêng kích cỡ"
-#: ../src/verbs.cpp:2175
+#: ../src/verbs.cpp:2172
msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object"
-msgstr ""
-"Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao "
-"chép"
+msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2176
+#: ../src/verbs.cpp:2173
msgid "Paste Width Separately"
-msgstr "Dán riêng bề rộng"
+msgstr "Dán riêng chiều rộng"
-#: ../src/verbs.cpp:2177
-msgid ""
-"Scale each selected object horizontally to match the width of the copied "
-"object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với bề rộng của "
-"đối tượng đã sao chép"
+#: ../src/verbs.cpp:2174
+msgid "Scale each selected object horizontally to match the width of the copied object"
+msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2178
+#: ../src/verbs.cpp:2175
msgid "Paste Height Separately"
-msgstr "Dán riêng bề cao"
+msgstr "Dán riêng chiều cao"
-#: ../src/verbs.cpp:2179
-msgid ""
-"Scale each selected object vertically to match the height of the copied "
-"object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với bề cao của đối "
-"tượng đã sao chép"
+#: ../src/verbs.cpp:2176
+msgid "Scale each selected object vertically to match the height of the copied object"
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2180
+#: ../src/verbs.cpp:2177
msgid "Paste _In Place"
msgstr "Dán tạ_i chỗ"
-#: ../src/verbs.cpp:2181
+#: ../src/verbs.cpp:2178
msgid "Paste objects from clipboard to the original location"
msgstr "Dán đối tượng từ bảng nháp vào vị trí gốc"
-#: ../src/verbs.cpp:2182
+#: ../src/verbs.cpp:2179
msgid "Paste Path _Effect"
-msgstr "Dán h_iệu ứng đường dẫn"
+msgstr "Dán h_iệu ứng đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2183
+#: ../src/verbs.cpp:2180
msgid "Apply the path effect of the copied object to selection"
msgstr "Áp dụng vào vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép"
-#: ../src/verbs.cpp:2184
+#: ../src/verbs.cpp:2181
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
-#: ../src/verbs.cpp:2185
+#: ../src/verbs.cpp:2182
msgid "Delete selection"
msgstr "Xoá vùng chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2186
+#: ../src/verbs.cpp:2183
msgid "Duplic_ate"
msgstr "_Nhân đôi"
-#: ../src/verbs.cpp:2187
+#: ../src/verbs.cpp:2184
msgid "Duplicate selected objects"
msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2188
+#: ../src/verbs.cpp:2185
msgid "Create Clo_ne"
msgstr "Sao _lại"
-#: ../src/verbs.cpp:2189
+#: ../src/verbs.cpp:2186
msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object"
-msgstr ""
-"Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng "
-"đã chọn"
+msgstr "Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2190
+#: ../src/verbs.cpp:2187
msgid "Unlin_k Clone"
msgstr "Bỏ liên _kết bản sao"
-#: ../src/verbs.cpp:2191
-msgid ""
-"Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone "
-"object"
-msgstr ""
-"Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối "
-"tượng độc lập"
+#: ../src/verbs.cpp:2188
+msgid "Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone object"
+msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập"
-#: ../src/verbs.cpp:2192
+#: ../src/verbs.cpp:2189
msgid "Select _Original"
msgstr "Chọn bản _gốc"
-#: ../src/verbs.cpp:2193
+#: ../src/verbs.cpp:2190
msgid "Select the object to which the selected clone is linked"
msgstr "Chọn đối tượng đến đó bản sao đã chọn có liên kết"
#. TRANSLATORS: Convert selection to a line marker
-#: ../src/verbs.cpp:2195
+#: ../src/verbs.cpp:2192
msgid "Objects to _Marker"
msgstr "Đối tượng sang dấu hiệ_u"
-#: ../src/verbs.cpp:2196
+#: ../src/verbs.cpp:2193
msgid "Convert selection to a line marker"
msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang dấu hiệu đường"
-#. TRANSLATORS: Convert selection to a collection of guidelines
-#: ../src/verbs.cpp:2198
-#, fuzzy
-msgid "Objects to Gu_ides"
-msgstr "Đối tượng sang dấu hiệ_u"
-
-#: ../src/verbs.cpp:2199
-msgid ""
-"Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their "
-"edges"
-msgstr ""
-
#. TRANSLATORS: Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill
-#: ../src/verbs.cpp:2201
+#: ../src/verbs.cpp:2195
msgid "Objects to Patter_n"
msgstr "Đối tượ_ng sang mẫu"
-#: ../src/verbs.cpp:2202
+#: ../src/verbs.cpp:2196
msgid "Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill"
msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang hình chữ nhật được tô bằng mẫu đã lát đều"
#. TRANSLATORS: Extract objects from a tiled pattern fill
-#: ../src/verbs.cpp:2204
+#: ../src/verbs.cpp:2198
msgid "Pattern to _Objects"
msgstr "Mẫu _sang đối tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2205
+#: ../src/verbs.cpp:2199
msgid "Extract objects from a tiled pattern fill"
msgstr "Trích các đối tượng ra mẫu tô đã lát đều"
-#: ../src/verbs.cpp:2206
+#: ../src/verbs.cpp:2200
msgid "Clea_r All"
msgstr "_Gột tất cả"
-#: ../src/verbs.cpp:2207
+#: ../src/verbs.cpp:2201
msgid "Delete all objects from document"
msgstr "Xoá khỏi tài liệu mọi đối tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2208
+#: ../src/verbs.cpp:2202
msgid "Select Al_l"
msgstr "Chọn _tất cả"
-#: ../src/verbs.cpp:2209
+#: ../src/verbs.cpp:2203
msgid "Select all objects or all nodes"
msgstr "Chọn mọi đối tượng hay mọi nút"
-#: ../src/verbs.cpp:2210
+#: ../src/verbs.cpp:2204
msgid "Select All in All La_yers"
msgstr "Chọn tất cả trên mọi _lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2211
+#: ../src/verbs.cpp:2205
msgid "Select all objects in all visible and unlocked layers"
msgstr "Chọn mọi đối tượng nằm trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá"
-#: ../src/verbs.cpp:2212
+#: ../src/verbs.cpp:2206
msgid "In_vert Selection"
msgstr "Đảo _vùng chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2213
+#: ../src/verbs.cpp:2207
msgid "Invert selection (unselect what is selected and select everything else)"
msgstr "Đảo ngược vùng chọn (bỏ chọn đồ đã chọn và chọn mọi thứ còn lại)"
-#: ../src/verbs.cpp:2214
+#: ../src/verbs.cpp:2208
msgid "Invert in All Layers"
msgstr "Đảo trên mọi lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2215
+#: ../src/verbs.cpp:2209
msgid "Invert selection in all visible and unlocked layers"
msgstr "Đảo ngược vùng chọn trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá"
-#: ../src/verbs.cpp:2216
+#: ../src/verbs.cpp:2210
msgid "Select Next"
msgstr "Chọn đồ kế"
-#: ../src/verbs.cpp:2217
+#: ../src/verbs.cpp:2211
msgid "Select next object or node"
msgstr "Chọn đối tượng hay nút kế tiếp"
-#: ../src/verbs.cpp:2218
+#: ../src/verbs.cpp:2212
msgid "Select Previous"
msgstr "Chọn đồ trước"
-#: ../src/verbs.cpp:2219
+#: ../src/verbs.cpp:2213
msgid "Select previous object or node"
msgstr "Chọn đối tượng hay nút trước"
-#: ../src/verbs.cpp:2220
+#: ../src/verbs.cpp:2214
msgid "D_eselect"
msgstr "_Bỏ chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2221
+#: ../src/verbs.cpp:2215
msgid "Deselect any selected objects or nodes"
msgstr "Bỏ chọn bất cứ đối tượng hay nút nào được chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2222 ../src/widgets/toolbox.cpp:1094
+#: ../src/verbs.cpp:2216
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1104
msgid "Next Path Effect Parameter"
-msgstr "Tham số hiệu ứng đường dẫn kế"
+msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế"
-#: ../src/verbs.cpp:2223 ../src/widgets/toolbox.cpp:1095
+#: ../src/verbs.cpp:2217
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1105
msgid "Show next Path Effect parameter for editing"
-msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường dẫn kế tiếp để chỉnh sửa"
+msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để chỉnh sửa"
#. Selection
-#: ../src/verbs.cpp:2226
+#: ../src/verbs.cpp:2220
msgid "Raise to _Top"
msgstr "Nâng lên _trên"
-#: ../src/verbs.cpp:2227
+#: ../src/verbs.cpp:2221
msgid "Raise selection to top"
msgstr "Nâng vùng chọn lên trên cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:2228
+#: ../src/verbs.cpp:2222
msgid "Lower to _Bottom"
msgstr "Hạ thấp xuống _dưới"
-#: ../src/verbs.cpp:2229
+#: ../src/verbs.cpp:2223
msgid "Lower selection to bottom"
msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống dưới cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:2230
+#: ../src/verbs.cpp:2224
msgid "_Raise"
msgstr "Nâng _lên"
-#: ../src/verbs.cpp:2231
+#: ../src/verbs.cpp:2225
msgid "Raise selection one step"
msgstr "Nâng vùng chọn lên một bước"
-#: ../src/verbs.cpp:2232
+#: ../src/verbs.cpp:2226
msgid "_Lower"
msgstr "_Hạ thấp"
-#: ../src/verbs.cpp:2233
+#: ../src/verbs.cpp:2227
msgid "Lower selection one step"
msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một bước"
# Động từ.
-#: ../src/verbs.cpp:2234
+#: ../src/verbs.cpp:2228
msgid "_Group"
msgstr "_Nhóm lại"
-#: ../src/verbs.cpp:2235
+#: ../src/verbs.cpp:2229
msgid "Group selected objects"
msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2237
+#: ../src/verbs.cpp:2231
msgid "Ungroup selected groups"
msgstr "Rã nhóm các nhóm đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2239
+#: ../src/verbs.cpp:2233
msgid "_Put on Path"
-msgstr "Để t_rên đường dẫn"
+msgstr "Để t_rên đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2241
+#: ../src/verbs.cpp:2235
msgid "_Remove from Path"
-msgstr "_Bỏ khỏi đường dẫn"
+msgstr "_Bỏ khỏi đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2243
+#: ../src/verbs.cpp:2237
msgid "Remove Manual _Kerns"
msgstr "Bỏ các c_hỗ tự định"
#. TRANSLATORS: "glyph": An image used in the visual representation of characters;
#. roughly speaking, how a character looks. A font is a set of glyphs.
-#: ../src/verbs.cpp:2246
+#: ../src/verbs.cpp:2240
msgid "Remove all manual kerns and glyph rotations from a text object"
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ khỏi một đối tượng văn bản nào đó mọi chỗ tự định và góc xoay hình "
-"tượng"
+msgstr "Gỡ bỏ khỏi một đối tượng văn bản nào đó mọi chỗ tự định và góc xoay hình tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2248
+#: ../src/verbs.cpp:2242
msgid "_Union"
msgstr "Hợ_p"
-#: ../src/verbs.cpp:2249
+#: ../src/verbs.cpp:2243
msgid "Create union of selected paths"
-msgstr "Tạo hợp từ các đường dẫn đã chọn"
+msgstr "Tạo hợp từ các đường nét đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2250
+#: ../src/verbs.cpp:2244
msgid "_Intersection"
msgstr "G_iao"
-#: ../src/verbs.cpp:2251
+#: ../src/verbs.cpp:2245
msgid "Create intersection of selected paths"
-msgstr "Tạo giao từ các đường dẫn đã chọn"
+msgstr "Tạo giao từ các đường nét đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2252
+#: ../src/verbs.cpp:2246
msgid "_Difference"
msgstr "_Hiệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2253
+#: ../src/verbs.cpp:2247
msgid "Create difference of selected paths (bottom minus top)"
-msgstr "Tạo vùng hiệu từ các đường dẫn đã chọn (phần dưới trừ phần trên)"
+msgstr "Tạo vùng hiệu từ các đường nét đã chọn (phần dưới trừ phần trên)"
-#: ../src/verbs.cpp:2254
+#: ../src/verbs.cpp:2248
msgid "E_xclusion"
msgstr "L_oại trừ"
-#: ../src/verbs.cpp:2255
-msgid ""
-"Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one "
-"path)"
-msgstr ""
-"Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường dẫn đã chọn (các phần thuộc về "
-"chỉ một đường dẫn)"
+#: ../src/verbs.cpp:2249
+msgid "Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one path)"
+msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về chỉ một đường nét)"
-#: ../src/verbs.cpp:2256
+#: ../src/verbs.cpp:2250
msgid "Di_vision"
msgstr "Chi_a"
-#: ../src/verbs.cpp:2257
+#: ../src/verbs.cpp:2251
msgid "Cut the bottom path into pieces"
-msgstr "Cắt đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng"
+msgstr "Cắt đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng"
#. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
#. Advanced tutorial for more info
-#: ../src/verbs.cpp:2260
+#: ../src/verbs.cpp:2254
msgid "Cut _Path"
msgstr "Cắt đường _dẫn"
-#: ../src/verbs.cpp:2261
+#: ../src/verbs.cpp:2255
msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill"
-msgstr ""
-"Cắt nét của đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng, cũng gỡ bỏ hiệu ứng tô"
+msgstr "Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, cũng gỡ bỏ hiệu ứng tô"
#. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path,
#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
#. See also the Advanced Tutorial for explanation.
-#: ../src/verbs.cpp:2265
+#: ../src/verbs.cpp:2259
msgid "Outs_et"
msgstr "Bù _ra"
-#: ../src/verbs.cpp:2266
+#: ../src/verbs.cpp:2260
msgid "Outset selected paths"
-msgstr "Bù ra các đường dẫn đã chọn."
+msgstr "Bù ra các đường nét đã chọn."
-#: ../src/verbs.cpp:2268
+#: ../src/verbs.cpp:2262
msgid "O_utset Path by 1 px"
-msgstr "_Bù ra đường dẫn theo 1 điểm ảnh"
+msgstr "_Bù ra đường nét theo 1 điểm ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2269
+#: ../src/verbs.cpp:2263
msgid "Outset selected paths by 1 px"
-msgstr "Bù ra các đường dẫn đã chọn theo 1 điểm ảnh"
+msgstr "Bù ra các đường nét đã chọn theo 1 điểm ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2271
+#: ../src/verbs.cpp:2265
msgid "O_utset Path by 10 px"
-msgstr "_Bù ra đường dẫn theo 10 điểm ảnh"
+msgstr "_Bù ra đường nét theo 10 điểm ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2272
+#: ../src/verbs.cpp:2266
msgid "Outset selected paths by 10 px"
-msgstr "Bù ra các đường dẫn đã chọn theo 10 điểm ảnh"
+msgstr "Bù ra các đường nét đã chọn theo 10 điểm ảnh"
#. TRANSLATORS: "inset": contract a shape by offsetting the object's path,
#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
#. See also the Advanced Tutorial for explanation.
-#: ../src/verbs.cpp:2276
+#: ../src/verbs.cpp:2270
msgid "I_nset"
msgstr "Bù _vào"
-#: ../src/verbs.cpp:2277
+#: ../src/verbs.cpp:2271
msgid "Inset selected paths"
-msgstr "Bù vào các đường dẫn đã chọn"
+msgstr "Bù vào các đường nét đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2279
+#: ../src/verbs.cpp:2273
msgid "I_nset Path by 1 px"
msgstr "Bù vào đườ_ng dẫn theo 1 điểm ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2280
+#: ../src/verbs.cpp:2274
msgid "Inset selected paths by 1 px"
-msgstr "Bù vào các đường dẫn đã chọn theo 1 điểm ảnh"
+msgstr "Bù vào các đường nét đã chọn theo 1 điểm ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2282
+#: ../src/verbs.cpp:2276
msgid "I_nset Path by 10 px"
msgstr "Bù vào đườ_ng dẫn theo 10 điểm ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2283
+#: ../src/verbs.cpp:2277
msgid "Inset selected paths by 10 px"
-msgstr "Bù vào các đường dẫn đã chọn theo 10 điểm ảnh"
+msgstr "Bù vào các đường nét đã chọn theo 10 điểm ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2285
+#: ../src/verbs.cpp:2279
msgid "D_ynamic Offset"
msgstr "Bù độn_g"
-#: ../src/verbs.cpp:2285
+#: ../src/verbs.cpp:2279
msgid "Create a dynamic offset object"
msgstr "Tạo một đối tượng bù động"
-#: ../src/verbs.cpp:2287
+#: ../src/verbs.cpp:2281
msgid "_Linked Offset"
msgstr "Bù đã _liên kết"
-#: ../src/verbs.cpp:2288
+#: ../src/verbs.cpp:2282
msgid "Create a dynamic offset object linked to the original path"
-msgstr "Tạo một đối tượng bù động được liên kết đến đường dẫn gốc"
+msgstr "Tạo một đối tượng bù động được liên kết đến đường nét gốc"
-#: ../src/verbs.cpp:2290
+#: ../src/verbs.cpp:2284
msgid "_Stroke to Path"
-msgstr "_Nét sang đường dẫn"
+msgstr "_Nét sang đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2291
+#: ../src/verbs.cpp:2285
msgid "Convert selected object's stroke to paths"
-msgstr "Chuyển đổi nét của đối tượng đã chọn sang các đường dẫn"
+msgstr "Chuyển đổi nét của đối tượng đã chọn sang các đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2292
+#: ../src/verbs.cpp:2286
msgid "Si_mplify"
msgstr "_Giản dị hoá"
-#: ../src/verbs.cpp:2293
+#: ../src/verbs.cpp:2287
msgid "Simplify selected paths (remove extra nodes)"
-msgstr "Giản dị hoá các đường dẫn đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)"
+msgstr "Giản dị hoá các đường nét đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)"
-#: ../src/verbs.cpp:2294
+#: ../src/verbs.cpp:2288
msgid "_Reverse"
msgstr "Đả_o"
-#: ../src/verbs.cpp:2295
+#: ../src/verbs.cpp:2289
msgid "Reverse the direction of selected paths (useful for flipping markers)"
-msgstr "Đảo ngược hướng của các đường dẫn đã chọn (có ích để lật dấu hiệu)"
+msgstr "Đảo ngược hướng của các đường nét đã chọn (có ích để lật dấu hiệu)"
#. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
-#: ../src/verbs.cpp:2297
+#: ../src/verbs.cpp:2291
msgid "_Trace Bitmap..."
-msgstr "Làm véc-_tơ mảng ảnh..."
+msgstr "Làm véc-_tơ ảnh mảng..."
-#: ../src/verbs.cpp:2298
+#: ../src/verbs.cpp:2292
msgid "Create one or more paths from a bitmap by tracing it"
-msgstr "Tạo một hay nhiều đường dẫn từ mảng ảnh bằng cách làm véc-tơ"
+msgstr "Tạo một hay nhiều đường nét từ ảnh mảng bằng cách làm véc-tơ"
-#: ../src/verbs.cpp:2299
+#: ../src/verbs.cpp:2293
msgid "_Make a Bitmap Copy"
-msgstr "Tạo bản sao _mảng ảnh"
+msgstr "Tạo bản sao _ảnh mảng"
-#: ../src/verbs.cpp:2300
+#: ../src/verbs.cpp:2294
msgid "Export selection to a bitmap and insert it into document"
-msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào mảng ảnh và chèn nó vào tài liệu"
+msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào ảnh mảng và chèn nó vào tài liệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2301
+#: ../src/verbs.cpp:2295
msgid "_Combine"
msgstr "_Phối hợp"
-#: ../src/verbs.cpp:2302
+#: ../src/verbs.cpp:2296
msgid "Combine several paths into one"
-msgstr "Phối hợp vài đường dẫn để làm một đồ"
+msgstr "Phối hợp vài đường nét để làm một đồ"
#. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
#. Advanced tutorial for more info
-#: ../src/verbs.cpp:2305
+#: ../src/verbs.cpp:2299
msgid "Break _Apart"
msgstr "Ngắt r_a"
-#: ../src/verbs.cpp:2306
+#: ../src/verbs.cpp:2300
msgid "Break selected paths into subpaths"
-msgstr "Ngắt các đường dẫn đã chọn ra nhiều đường dẫn phụ"
+msgstr "Ngắt các đường nét đã chọn ra nhiều đường nét phụ"
-#: ../src/verbs.cpp:2307
+#: ../src/verbs.cpp:2301
msgid "Gri_d Arrange..."
msgstr "_Sắp đặt lưới..."
-#: ../src/verbs.cpp:2308
+#: ../src/verbs.cpp:2302
msgid "Arrange selected objects in a grid pattern"
msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn theo mẫu lưới"
#. Layer
-#: ../src/verbs.cpp:2310
+#: ../src/verbs.cpp:2304
msgid "_Add Layer..."
msgstr "Thêm _lớp..."
-#: ../src/verbs.cpp:2311
+#: ../src/verbs.cpp:2305
msgid "Create a new layer"
msgstr "Tạo một lớp mới."
-#: ../src/verbs.cpp:2312
+#: ../src/verbs.cpp:2306
msgid "Re_name Layer..."
msgstr "Thay tê_n lớp..."
-#: ../src/verbs.cpp:2313
+#: ../src/verbs.cpp:2307
msgid "Rename the current layer"
msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2314
+#: ../src/verbs.cpp:2308
msgid "Switch to Layer Abov_e"
msgstr "Chuyển sang lớp bên t_rên"
-#: ../src/verbs.cpp:2315
+#: ../src/verbs.cpp:2309
msgid "Switch to the layer above the current"
msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2316
+#: ../src/verbs.cpp:2310
msgid "Switch to Layer Belo_w"
msgstr "Chuyển sang lớp bên _dưới"
-#: ../src/verbs.cpp:2317
+#: ../src/verbs.cpp:2311
msgid "Switch to the layer below the current"
msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên dưới lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2318
+#: ../src/verbs.cpp:2312
msgid "Move Selection to Layer Abo_ve"
msgstr "Chuyển _vùng chọn sang lớp bên trên"
-#: ../src/verbs.cpp:2319
+#: ../src/verbs.cpp:2313
msgid "Move selection to the layer above the current"
msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2320
+#: ../src/verbs.cpp:2314
msgid "Move Selection to Layer Bel_ow"
msgstr "Chuyển vùng chọn _sang lớp bên dưới"
-#: ../src/verbs.cpp:2321
+#: ../src/verbs.cpp:2315
msgid "Move selection to the layer below the current"
msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2322
+#: ../src/verbs.cpp:2316
msgid "Layer to _Top"
msgstr "Lớp lên _trên"
-#: ../src/verbs.cpp:2323
+#: ../src/verbs.cpp:2317
msgid "Raise the current layer to the top"
msgstr "Nâng lớp hiện thời lên trên cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:2324
+#: ../src/verbs.cpp:2318
msgid "Layer to _Bottom"
msgstr "Lớp _xuống dưới"
-#: ../src/verbs.cpp:2325
+#: ../src/verbs.cpp:2319
msgid "Lower the current layer to the bottom"
msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống dưới cùng"
-#: ../src/verbs.cpp:2326
+#: ../src/verbs.cpp:2320
msgid "_Raise Layer"
msgstr "_Nâng lớp lên"
-#: ../src/verbs.cpp:2327
+#: ../src/verbs.cpp:2321
msgid "Raise the current layer"
msgstr "Nâng lớp hiện tại lên"
-#: ../src/verbs.cpp:2328
+#: ../src/verbs.cpp:2322
msgid "_Lower Layer"
msgstr "_Hạ thấp lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2329
+#: ../src/verbs.cpp:2323
msgid "Lower the current layer"
msgstr "Hạ thấp lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2330
+#: ../src/verbs.cpp:2324
msgid "_Delete Current Layer"
msgstr "_Xoá lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2331
+#: ../src/verbs.cpp:2325
msgid "Delete the current layer"
msgstr "Xoá lớp hiện tại"
#. Object
-#: ../src/verbs.cpp:2334
+#: ../src/verbs.cpp:2328
msgid "Rotate _90° CW"
msgstr "Xoay _90º xuôi chiều"
#. This is shared between tooltips and statusbar, so they
#. must use UTF-8, not HTML entities for special characters.
-#: ../src/verbs.cpp:2337
+#: ../src/verbs.cpp:2331
msgid "Rotate selection 90° clockwise"
msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo xuôi chiều"
-#: ../src/verbs.cpp:2338
+#: ../src/verbs.cpp:2332
msgid "Rotate 9_0° CCW"
msgstr "Xoay 9_0º ngược chiều"
#. This is shared between tooltips and statusbar, so they
#. must use UTF-8, not HTML entities for special characters.
-#: ../src/verbs.cpp:2341
+#: ../src/verbs.cpp:2335
msgid "Rotate selection 90° counter-clockwise"
msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo ngược chiều"
-#: ../src/verbs.cpp:2342
+#: ../src/verbs.cpp:2336
msgid "Remove _Transformations"
msgstr "_Hủy chuyển dạng"
-#: ../src/verbs.cpp:2343
+#: ../src/verbs.cpp:2337
msgid "Remove transformations from object"
msgstr "Gỡ bỏ các bước chuyển dạng khỏi đối tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2344
+#: ../src/verbs.cpp:2338
msgid "_Object to Path"
-msgstr "Đối tượng s_ang đường dẫn"
+msgstr "Đối tượng s_ang đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2345
+#: ../src/verbs.cpp:2339
msgid "Convert selected object to path"
-msgstr "Chuyển đổi sang đường dẫn đối tượng đã chọn"
+msgstr "Chuyển đổi sang đường nét đối tượng đã chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2346
+#: ../src/verbs.cpp:2340
msgid "_Flow into Frame"
msgstr "Trôi chả_y vào khung"
-#: ../src/verbs.cpp:2347
-msgid ""
-"Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the "
-"frame object"
-msgstr ""
-"Để văn bản vào một khung (đường dẫn hay hình), tạo một văn bản trôi chảy có "
-"liên kết đến đối tượng khung"
+#: ../src/verbs.cpp:2341
+msgid "Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the frame object"
+msgstr "Để văn bản vào một khung (đường nét hay hình), tạo một văn bản trôi chảy có liên kết đến đối tượng khung"
-#: ../src/verbs.cpp:2348
+#: ../src/verbs.cpp:2342
msgid "_Unflow"
msgstr "_Hủy trôi chảy"
-#: ../src/verbs.cpp:2349
+#: ../src/verbs.cpp:2343
msgid "Remove text from frame (creates a single-line text object)"
msgstr "Gỡ bỏ văn bản khỏi khung (tạo một đối tượng văn bản dòng đơn)"
-#: ../src/verbs.cpp:2350
+#: ../src/verbs.cpp:2344
msgid "_Convert to Text"
msgstr "_Chuyển đổi sang văn bản"
-#: ../src/verbs.cpp:2351
+#: ../src/verbs.cpp:2345
msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)"
-msgstr ""
-"Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang đối tượng văn bản chuẩn (bảo tồn diện mạo)"
+msgstr "Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang đối tượng văn bản chuẩn (bảo tồn diện mạo)"
-#: ../src/verbs.cpp:2353
+#: ../src/verbs.cpp:2347
msgid "Flip _Horizontal"
msgstr "Lật _ngang"
-#: ../src/verbs.cpp:2353
+#: ../src/verbs.cpp:2347
msgid "Flip selected objects horizontally"
msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang"
-#: ../src/verbs.cpp:2356
+#: ../src/verbs.cpp:2350
msgid "Flip _Vertical"
msgstr "Lật _dọc"
-#: ../src/verbs.cpp:2356
+#: ../src/verbs.cpp:2350
msgid "Flip selected objects vertically"
msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều dọc"
-#: ../src/verbs.cpp:2359
+#: ../src/verbs.cpp:2353
msgid "Apply mask to selection (using the topmost object as mask)"
msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng trên cùng làm mặt nạ)"
-#: ../src/verbs.cpp:2360 ../src/verbs.cpp:2364
+#: ../src/verbs.cpp:2354
+#: ../src/verbs.cpp:2358
msgid "_Release"
msgstr "_Buông"
-#: ../src/verbs.cpp:2361
+#: ../src/verbs.cpp:2355
msgid "Remove mask from selection"
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2363
-msgid ""
-"Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)"
-msgstr ""
-"Áp dụng cho vùng chọn đường dẫn xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường dẫn "
-"xén)"
+#: ../src/verbs.cpp:2357
+msgid "Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)"
+msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét xén)"
-#: ../src/verbs.cpp:2365
+#: ../src/verbs.cpp:2359
msgid "Remove clipping path from selection"
-msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường dẫn xén"
+msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường nét xén"
#. Tools
-#: ../src/verbs.cpp:2368
+#: ../src/verbs.cpp:2362
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2369
+#: ../src/verbs.cpp:2363
msgid "Select and transform objects"
msgstr "Chọn và chuyển dạng đối tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2370
+#: ../src/verbs.cpp:2364
msgid "Node Edit"
msgstr "Sửa nút"
-#: ../src/verbs.cpp:2371
+#: ../src/verbs.cpp:2365
msgid "Edit paths by nodes"
-msgstr "Chỉnh sửa các đường dẫn theo nút"
+msgstr "Chỉnh sửa các đường nét theo nút"
-#: ../src/verbs.cpp:2373
+#: ../src/verbs.cpp:2366
+msgid "Tweak"
+msgstr "Chỉnh"
+
+#: ../src/verbs.cpp:2367
msgid "Tweak objects by sculpting or painting"
msgstr "Điều chỉnh đối tượng bằng cách điêu khắc hay sơn"
-#: ../src/verbs.cpp:2375
+#: ../src/verbs.cpp:2369
msgid "Create rectangles and squares"
msgstr "Tạo hình chữ nhật và hình vuông"
-#: ../src/verbs.cpp:2377
+#: ../src/verbs.cpp:2371
msgid "Create 3D boxes"
msgstr "Tạo hộp 3D"
-#: ../src/verbs.cpp:2379
+#: ../src/verbs.cpp:2373
msgid "Create circles, ellipses, and arcs"
msgstr "Tạo hình tròn, hình bầu dục và hình cung"
-#: ../src/verbs.cpp:2381
+#: ../src/verbs.cpp:2375
msgid "Create stars and polygons"
msgstr "Tạo hình sao và hình đa giác"
-#: ../src/verbs.cpp:2383
+#: ../src/verbs.cpp:2377
msgid "Create spirals"
msgstr "Tạo xoắn ốc"
-#: ../src/verbs.cpp:2385
+#: ../src/verbs.cpp:2379
msgid "Draw freehand lines"
msgstr "Vẽ đường bằng tay"
-#: ../src/verbs.cpp:2387
+#: ../src/verbs.cpp:2381
msgid "Draw Bezier curves and straight lines"
msgstr "Vẽ đường cong Bezier và đường thẳng"
-#: ../src/verbs.cpp:2389
+#: ../src/verbs.cpp:2383
msgid "Draw calligraphic or brush strokes"
-msgstr "Vẽ nét kiểu viết đẹp hay nét chổi"
+msgstr "Vẽ nét kiểu thư pháp hay nét chổi"
-#: ../src/verbs.cpp:2391
+#: ../src/verbs.cpp:2385
msgid "Create and edit text objects"
msgstr "Tạo và chỉnh sửa đối tượng văn bản"
-#: ../src/verbs.cpp:2393
+#: ../src/verbs.cpp:2387
msgid "Create and edit gradients"
msgstr "Tạo và chỉnh sửa dải màu"
-#: ../src/verbs.cpp:2395
+#: ../src/verbs.cpp:2389
msgid "Zoom in or out"
msgstr "Phóng to hay thu nhỏ"
-#: ../src/verbs.cpp:2397
+#: ../src/verbs.cpp:2391
msgid "Pick colors from image"
-msgstr "Kén màu từ ảnh"
+msgstr "Lấy màu từ ảnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2399
+#: ../src/verbs.cpp:2393
msgid "Create diagram connectors"
msgstr "Tạo bộ kết nối sơ đồ"
-#: ../src/verbs.cpp:2401
+#: ../src/verbs.cpp:2395
msgid "Fill bounded areas"
msgstr "Tô đầy các vùng đã giới hạn"
#. Tool prefs
-#: ../src/verbs.cpp:2404
+#: ../src/verbs.cpp:2398
msgid "Selector Preferences"
msgstr "Tùy thích Lựa chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2405
+#: ../src/verbs.cpp:2399
msgid "Open Preferences for the Selector tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2406
+#: ../src/verbs.cpp:2400
msgid "Node Tool Preferences"
msgstr "Tùy thích công cụ Nút"
-#: ../src/verbs.cpp:2407
+#: ../src/verbs.cpp:2401
msgid "Open Preferences for the Node tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Nút"
-#: ../src/verbs.cpp:2408
+#: ../src/verbs.cpp:2402
msgid "Tweak Tool Preferences"
msgstr "Tùy thích công cụ Chỉnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2409
+#: ../src/verbs.cpp:2403
msgid "Open Preferences for the Tweak tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ điều Chỉnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2410
+#: ../src/verbs.cpp:2404
msgid "Rectangle Preferences"
msgstr "Tùy thích Hình chữ nhật"
-#: ../src/verbs.cpp:2411
+#: ../src/verbs.cpp:2405
msgid "Open Preferences for the Rectangle tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình chữ nhật"
-#: ../src/verbs.cpp:2412
+#: ../src/verbs.cpp:2406
msgid "3D Box Preferences"
msgstr "Tùy thích Hộp 3D"
-#: ../src/verbs.cpp:2413
+#: ../src/verbs.cpp:2407
msgid "Open Preferences for the 3D Box tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hộp 3D (ba chiều)"
-#: ../src/verbs.cpp:2414
+#: ../src/verbs.cpp:2408
msgid "Ellipse Preferences"
msgstr "Tùy thích Hình bầu dục"
-#: ../src/verbs.cpp:2415
+#: ../src/verbs.cpp:2409
msgid "Open Preferences for the Ellipse tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình bầu dục"
-#: ../src/verbs.cpp:2416
+#: ../src/verbs.cpp:2410
msgid "Star Preferences"
msgstr "Tùy thích Hình sao"
-#: ../src/verbs.cpp:2417
+#: ../src/verbs.cpp:2411
msgid "Open Preferences for the Star tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình sao"
-#: ../src/verbs.cpp:2418
+#: ../src/verbs.cpp:2412
msgid "Spiral Preferences"
msgstr "Tùy thích Xoắn ốc"
-#: ../src/verbs.cpp:2419
+#: ../src/verbs.cpp:2413
msgid "Open Preferences for the Spiral tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xoắn ốc"
-#: ../src/verbs.cpp:2420
+#: ../src/verbs.cpp:2414
msgid "Pencil Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút chì"
-#: ../src/verbs.cpp:2421
+#: ../src/verbs.cpp:2415
msgid "Open Preferences for the Pencil tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chì"
-#: ../src/verbs.cpp:2422
+#: ../src/verbs.cpp:2416
msgid "Pen Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút"
-#: ../src/verbs.cpp:2423
+#: ../src/verbs.cpp:2417
msgid "Open Preferences for the Pen tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút"
-#: ../src/verbs.cpp:2424
+#: ../src/verbs.cpp:2418
msgid "Calligraphic Preferences"
msgstr "Tùy thích Viết đẹp"
-#: ../src/verbs.cpp:2425
+#: ../src/verbs.cpp:2419
msgid "Open Preferences for the Calligraphy tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Viết đẹp"
-#: ../src/verbs.cpp:2426
+#: ../src/verbs.cpp:2420
msgid "Text Preferences"
msgstr "Tùy thích Văn bản"
-#: ../src/verbs.cpp:2427
+#: ../src/verbs.cpp:2421
msgid "Open Preferences for the Text tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Văn bản"
-#: ../src/verbs.cpp:2428
+#: ../src/verbs.cpp:2422
msgid "Gradient Preferences"
msgstr "Tùy thích Dải màu"
-#: ../src/verbs.cpp:2429
+#: ../src/verbs.cpp:2423
msgid "Open Preferences for the Gradient tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Dải màu"
-#: ../src/verbs.cpp:2430
+#: ../src/verbs.cpp:2424
msgid "Zoom Preferences"
msgstr "Tùy thích Thu Phóng"
-#: ../src/verbs.cpp:2431
+#: ../src/verbs.cpp:2425
msgid "Open Preferences for the Zoom tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thu Phóng"
-#: ../src/verbs.cpp:2432
+#: ../src/verbs.cpp:2426
msgid "Dropper Preferences"
msgstr "Tùy thích Bút chọn màu"
-#: ../src/verbs.cpp:2433
+#: ../src/verbs.cpp:2427
msgid "Open Preferences for the Dropper tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chọn màu"
-#: ../src/verbs.cpp:2434
+#: ../src/verbs.cpp:2428
msgid "Connector Preferences"
msgstr "Tủy thích Bộ kết nối"
-#: ../src/verbs.cpp:2435
+#: ../src/verbs.cpp:2429
msgid "Open Preferences for the Connector tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bộ kết nối"
-#: ../src/verbs.cpp:2436
+#: ../src/verbs.cpp:2430
msgid "Paint Bucket Preferences"
msgstr "Tùy thích Xô sơn"
-#: ../src/verbs.cpp:2437
+#: ../src/verbs.cpp:2431
msgid "Open Preferences for the Paint Bucket tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xô sơn"
#. Zoom/View
-#: ../src/verbs.cpp:2440
+#: ../src/verbs.cpp:2434
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
-#: ../src/verbs.cpp:2440
+#: ../src/verbs.cpp:2434
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
-#: ../src/verbs.cpp:2441
+#: ../src/verbs.cpp:2435
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: ../src/verbs.cpp:2441
+#: ../src/verbs.cpp:2435
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: ../src/verbs.cpp:2442
+#: ../src/verbs.cpp:2436
msgid "_Rulers"
msgstr "T_hước"
-#: ../src/verbs.cpp:2442
+#: ../src/verbs.cpp:2436
msgid "Show or hide the canvas rulers"
msgstr "Hiện/ẩn các thước đo trên vùng vẽ"
-#: ../src/verbs.cpp:2443
+#: ../src/verbs.cpp:2437
msgid "Scroll_bars"
msgstr "Thanh _cuộn"
-#: ../src/verbs.cpp:2443
+#: ../src/verbs.cpp:2437
msgid "Show or hide the canvas scrollbars"
msgstr "Hiện/ẩn các thanh cuộn trên vùng vẽ"
-#: ../src/verbs.cpp:2444
+#: ../src/verbs.cpp:2438
msgid "_Grid"
msgstr "_Lưới"
-#: ../src/verbs.cpp:2444
+#: ../src/verbs.cpp:2438
msgid "Show or hide the grid"
msgstr "Hiện/ẩn lưới"
-#: ../src/verbs.cpp:2445
+#: ../src/verbs.cpp:2439
msgid "G_uides"
msgstr "Nét _dẫn"
-#: ../src/verbs.cpp:2445
+#: ../src/verbs.cpp:2439
msgid "Show or hide guides (drag from a ruler to create a guide)"
msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn (kéo từ thước đo để tạo một nét dẫn)"
-#: ../src/verbs.cpp:2447
+#: ../src/verbs.cpp:2441
msgid "Nex_t Zoom"
msgstr "_Thu Phóng kế"
-#: ../src/verbs.cpp:2447
+#: ../src/verbs.cpp:2441
msgid "Next zoom (from the history of zooms)"
msgstr "Bước thu phóng kế tiếp (trong lược sử thu phóng)"
-#: ../src/verbs.cpp:2449
+#: ../src/verbs.cpp:2443
msgid "Pre_vious Zoom"
msgstr "Thu phóng t_rước"
-#: ../src/verbs.cpp:2449
+#: ../src/verbs.cpp:2443
msgid "Previous zoom (from the history of zooms)"
msgstr "Bước thu phóng trước đó (trong lược sử thu phóng)"
-#: ../src/verbs.cpp:2451
+#: ../src/verbs.cpp:2445
msgid "Zoom 1:_1"
msgstr "Hiện 1:_1"
-#: ../src/verbs.cpp:2451
+#: ../src/verbs.cpp:2445
msgid "Zoom to 1:1"
msgstr "Hiện 1:1 (kích cỡ gốc)"
-#: ../src/verbs.cpp:2453
+#: ../src/verbs.cpp:2447
msgid "Zoom 1:_2"
msgstr "Phóng to 1:_2"
-#: ../src/verbs.cpp:2453
+#: ../src/verbs.cpp:2447
msgid "Zoom to 1:2"
msgstr "Phóng to 1:2 (kích cỡ đôi)"
-#: ../src/verbs.cpp:2455
+#: ../src/verbs.cpp:2449
msgid "_Zoom 2:1"
msgstr "Thu _nhỏ 2:1"
-#: ../src/verbs.cpp:2455
+#: ../src/verbs.cpp:2449
msgid "Zoom to 2:1"
msgstr "Thu nhỏ 2:1 (nửa kích cỡ)"
-#: ../src/verbs.cpp:2458
+#: ../src/verbs.cpp:2452
msgid "_Fullscreen"
msgstr "T_oàn màn hình"
-#: ../src/verbs.cpp:2458
+#: ../src/verbs.cpp:2452
msgid "Stretch this document window to full screen"
msgstr "Căng ra tài liệu này để chiếm toàn màn hình"
-#: ../src/verbs.cpp:2461
+#: ../src/verbs.cpp:2455
msgid "Duplic_ate Window"
msgstr "Nhân đôi cử_a sổ"
-#: ../src/verbs.cpp:2461
+#: ../src/verbs.cpp:2455
msgid "Open a new window with the same document"
msgstr "Mở một cửa sổ mới với cùng một tài liệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2463
+#: ../src/verbs.cpp:2457
msgid "_New View Preview"
msgstr "Ô _xem thử mới"
-#: ../src/verbs.cpp:2464
+#: ../src/verbs.cpp:2458
msgid "New View Preview"
msgstr "Ô xem thử mới"
-#. "view_new_preview"
-#: ../src/verbs.cpp:2466
+#. view_new_preview
+#: ../src/verbs.cpp:2460
msgid "_Normal"
msgstr "Chuẩ_n"
-#: ../src/verbs.cpp:2467
+#: ../src/verbs.cpp:2461
msgid "Switch to normal display mode"
msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường"
-#: ../src/verbs.cpp:2468
+#: ../src/verbs.cpp:2462
msgid "_Outline"
msgstr "Nét ng_oài"
-#: ../src/verbs.cpp:2469
+#: ../src/verbs.cpp:2463
msgid "Switch to outline (wireframe) display mode"
msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị nét ngoài (đường viền)"
-#: ../src/verbs.cpp:2470
+#: ../src/verbs.cpp:2464
msgid "_Toggle"
msgstr "Bật/_tắt"
-#: ../src/verbs.cpp:2471
+#: ../src/verbs.cpp:2465
msgid "Toggle between normal and outline display modes"
msgstr "Bật/tắt giữa chế độ hiển thị kiểu chuẩn và nét ngoài"
-#: ../src/verbs.cpp:2473
+#: ../src/verbs.cpp:2467
msgid "Color manage view"
msgstr "Ô xem quản lý màu"
-#: ../src/verbs.cpp:2474
+#: ../src/verbs.cpp:2468
msgid "Toggle color managed display adjustment for this document window"
msgstr "Bật/tắt sự điều chỉnh đã quản lý màu cho cửa sổ tài liệu này"
-#: ../src/verbs.cpp:2476
+#: ../src/verbs.cpp:2470
msgid "Ico_n Preview..."
msgstr "Xem thử biểu tượ_ng..."
-#: ../src/verbs.cpp:2477
+#: ../src/verbs.cpp:2471
msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions"
-msgstr ""
-"Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau"
+msgstr "Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau"
-#: ../src/verbs.cpp:2479
+#: ../src/verbs.cpp:2473
msgid "Zoom to fit page in window"
msgstr "Thu phóng để vừa trang khít cửa sổ"
-#: ../src/verbs.cpp:2480
+#: ../src/verbs.cpp:2474
msgid "Page _Width"
msgstr "_Rộng trang"
-#: ../src/verbs.cpp:2481
+#: ../src/verbs.cpp:2475
msgid "Zoom to fit page width in window"
-msgstr "Thu phóng để vừa bề rộng trang khít cửa sổ"
+msgstr "Thu phóng để vừa chiều rộng trang khít cửa sổ"
-#: ../src/verbs.cpp:2483
+#: ../src/verbs.cpp:2477
msgid "Zoom to fit drawing in window"
msgstr "Thu phóng để vừa bản vẽ khít cửa sổ"
-#: ../src/verbs.cpp:2485
+#: ../src/verbs.cpp:2479
msgid "Zoom to fit selection in window"
msgstr "Thu phóng để vừa vùng chọn khít cửa sổ"
#. Dialogs
-#: ../src/verbs.cpp:2488
+#: ../src/verbs.cpp:2482
msgid "In_kscape Preferences..."
msgstr "Tù_y thích Inkscape..."
-#: ../src/verbs.cpp:2489
+#: ../src/verbs.cpp:2483
msgid "Edit global Inkscape preferences"
msgstr "Sửa tùy thích Inkscape toàn cục"
-#: ../src/verbs.cpp:2490
+#: ../src/verbs.cpp:2484
msgid "_Document Properties..."
msgstr "Th_uộc tính tài liệu..."
-#: ../src/verbs.cpp:2491
+#: ../src/verbs.cpp:2485
msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)"
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa các thuộc tính về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
+msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
-#: ../src/verbs.cpp:2492
+#: ../src/verbs.cpp:2486
msgid "Document _Metadata..."
msgstr "_Siêu dữ liệu tài liệu..."
-#: ../src/verbs.cpp:2493
+#: ../src/verbs.cpp:2487
msgid "Edit document metadata (to be saved with the document)"
msgstr "Chỉnh sửa siêu dữ liệu về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
-#: ../src/verbs.cpp:2494
+#: ../src/verbs.cpp:2488
msgid "_Fill and Stroke..."
msgstr "_Tô và Nét..."
-#: ../src/verbs.cpp:2495
-msgid ""
-"Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..."
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa màu sắc, dải màu, bề rộng nét, đầu mũi tên, mẫu gạch gạch v.v. của "
-"đối tượng"
+#: ../src/verbs.cpp:2489
+msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..."
+msgstr "Chỉnh sửa màu sắc, dải màu, chiều rộng nét, đầu mũi tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng"
#. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples
-#: ../src/verbs.cpp:2497
+#: ../src/verbs.cpp:2491
msgid "S_watches..."
msgstr "_Mẫu màu..."
-#: ../src/verbs.cpp:2498
+#: ../src/verbs.cpp:2492
msgid "Select colors from a swatches palette"
msgstr "Chọn màu trong bảng chọn mẫu vải"
-#: ../src/verbs.cpp:2499
+#: ../src/verbs.cpp:2493
msgid "Transfor_m..."
msgstr "Chuyển _dạng..."
-#: ../src/verbs.cpp:2500
+#: ../src/verbs.cpp:2494
msgid "Precisely control objects' transformations"
msgstr "Điều khiển chính xác cách chuyển dạng đối tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2501
+#: ../src/verbs.cpp:2495
msgid "_Align and Distribute..."
msgstr "_Sắp hàng và Phân phối..."
-#: ../src/verbs.cpp:2502
+#: ../src/verbs.cpp:2496
msgid "Align and distribute objects"
msgstr "Sắp hàng và phân phối các đối tượng"
-#: ../src/verbs.cpp:2503
+#: ../src/verbs.cpp:2497
msgid "Undo _History..."
msgstr "Lược sử _Hủy bước..."
-#: ../src/verbs.cpp:2504
+#: ../src/verbs.cpp:2498
msgid "Undo History"
msgstr "Lược sử Hủy bước"
-#: ../src/verbs.cpp:2505
+#: ../src/verbs.cpp:2499
msgid "_Text and Font..."
msgstr "_Văn bản và Phông..."
-#: ../src/verbs.cpp:2506
+#: ../src/verbs.cpp:2500
msgid "View and select font family, font size and other text properties"
msgstr "Xem và chọn nhóm phông, kích cỡ phông và các thuộc tính văn bản khác"
-#: ../src/verbs.cpp:2507
+#: ../src/verbs.cpp:2501
msgid "_XML Editor..."
msgstr "Bộ Sửa _XML..."
-#: ../src/verbs.cpp:2508
+#: ../src/verbs.cpp:2502
msgid "View and edit the XML tree of the document"
msgstr "Xem và chỉnh sửa cây XML của tài liệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2509
+#: ../src/verbs.cpp:2503
msgid "_Find..."
msgstr "_Tìm..."
-#: ../src/verbs.cpp:2510
+#: ../src/verbs.cpp:2504
msgid "Find objects in document"
msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu"
-#: ../src/verbs.cpp:2511
+#: ../src/verbs.cpp:2505
msgid "_Messages..."
msgstr "_Thông điệp..."
-#: ../src/verbs.cpp:2512
+#: ../src/verbs.cpp:2506
msgid "View debug messages"
msgstr "Xem các thông điệp gỡ lỗi"
-#: ../src/verbs.cpp:2513
+#: ../src/verbs.cpp:2507
msgid "S_cripts..."
msgstr "_Văn lệnh..."
-#: ../src/verbs.cpp:2514
+#: ../src/verbs.cpp:2508
msgid "Run scripts"
msgstr "Chạy văn lệnh"
-#: ../src/verbs.cpp:2515
+#: ../src/verbs.cpp:2509
msgid "Show/Hide D_ialogs"
msgstr "Hiện/ẩn hộp thoạ_i"
-#: ../src/verbs.cpp:2516
+#: ../src/verbs.cpp:2510
msgid "Show or hide all open dialogs"
msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại còn mở"
-#: ../src/verbs.cpp:2517
+#: ../src/verbs.cpp:2511
msgid "Create Tiled Clones..."
msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..."
-#: ../src/verbs.cpp:2518
-msgid ""
-"Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or "
-"scattering"
-msgstr ""
-"Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác"
+#: ../src/verbs.cpp:2512
+msgid "Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or scattering"
+msgstr "Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác"
-#: ../src/verbs.cpp:2519
+#: ../src/verbs.cpp:2513
msgid "_Object Properties..."
msgstr "Th_uộc tính đối tượng..."
-#: ../src/verbs.cpp:2520
+#: ../src/verbs.cpp:2514
msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties"
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối "
-"tượng khác"
+msgstr "Chỉnh sửa mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác"
-#: ../src/verbs.cpp:2523
+#: ../src/verbs.cpp:2517
msgid "_Instant Messaging..."
msgstr "T_in nhắn..."
-#: ../src/verbs.cpp:2523
+#: ../src/verbs.cpp:2517
msgid "Jabber Instant Messaging Client"
msgstr "Ứng dụng khách tin nhắn tức khắc Jabber"
-#: ../src/verbs.cpp:2525
+#: ../src/verbs.cpp:2519
msgid "_Input Devices..."
msgstr "Th_iết bị nhập..."
-#: ../src/verbs.cpp:2526
+#: ../src/verbs.cpp:2520
msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet"
msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng (v.d. bảng vẽ)"
-#: ../src/verbs.cpp:2527
+#: ../src/verbs.cpp:2521
msgid "_Extensions..."
msgstr "_Phần mở rộng..."
-#: ../src/verbs.cpp:2528
+#: ../src/verbs.cpp:2522
msgid "Query information about extensions"
msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng"
-#: ../src/verbs.cpp:2529
+#: ../src/verbs.cpp:2523
msgid "Layer_s..."
msgstr "_Lớp..."
-#: ../src/verbs.cpp:2530
+#: ../src/verbs.cpp:2524
msgid "View Layers"
msgstr "Xem lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2531
+#: ../src/verbs.cpp:2525
msgid "Path Effects..."
-msgstr "Hiệu ứng đường dẫn..."
+msgstr "Hiệu ứng đường nét..."
-#: ../src/verbs.cpp:2532
+#: ../src/verbs.cpp:2526
msgid "Manage path effects"
-msgstr "Quản lý các hiệu ứng đường dẫn"
+msgstr "Quản lý các hiệu ứng đường nét"
-#: ../src/verbs.cpp:2533
+#: ../src/verbs.cpp:2527
msgid "Filter Effects..."
msgstr "Hiệu ứng lọc"
-#: ../src/verbs.cpp:2534
+#: ../src/verbs.cpp:2528
msgid "Manage SVG filter effects"
msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG"
#. Help
-#: ../src/verbs.cpp:2537
+#: ../src/verbs.cpp:2531
msgid "About E_xtensions"
msgstr "Thông tin _phần mở rộng"
-#: ../src/verbs.cpp:2538
+#: ../src/verbs.cpp:2532
msgid "Information on Inkscape extensions"
msgstr "Thông tin về các phần mở rộng Inkscape"
-#: ../src/verbs.cpp:2539
+#: ../src/verbs.cpp:2533
msgid "About _Memory"
msgstr "Thống kê bộ _nhớ"
-#: ../src/verbs.cpp:2540
+#: ../src/verbs.cpp:2534
msgid "Memory usage information"
msgstr "Thông tin về cách sử dụng bộ nhớ"
-#: ../src/verbs.cpp:2541
+#: ../src/verbs.cpp:2535
msgid "_About Inkscape"
msgstr "_Giới thiệu Inkscape"
-#: ../src/verbs.cpp:2542
+#: ../src/verbs.cpp:2536
msgid "Inkscape version, authors, license"
msgstr "Phiên bản, các tác giả và giấy phép của trình Inkscape"
-#. "help_about"
+#. help_about
#. new HelpVerb(SP_VERB_SHOW_LICENSE, "ShowLicense", N_("_License"),
#. N_("Distribution terms"), /*"show_license"*/"inkscape_options"),
#. Tutorials
-#: ../src/verbs.cpp:2547
+#: ../src/verbs.cpp:2541
msgid "Inkscape: _Basic"
msgstr "Inkscape: Cơ _bản"
-#: ../src/verbs.cpp:2548
+#: ../src/verbs.cpp:2542
msgid "Getting started with Inkscape"
msgstr "Bắt đầu dùng chương trình Inkscape"
-#. "tutorial_basic"
-#: ../src/verbs.cpp:2549
+#. tutorial_basic
+#: ../src/verbs.cpp:2543
msgid "Inkscape: _Shapes"
msgstr "Inkscape: _Hình"
-#: ../src/verbs.cpp:2550
+#: ../src/verbs.cpp:2544
msgid "Using shape tools to create and edit shapes"
msgstr "Sử dụng công cụ hình để tạo và chỉnh sửa các hình khác nhau"
-#: ../src/verbs.cpp:2551
+#: ../src/verbs.cpp:2545
msgid "Inkscape: _Advanced"
msgstr "Inkscape: Cấp c_ao"
-#: ../src/verbs.cpp:2552
+#: ../src/verbs.cpp:2546
msgid "Advanced Inkscape topics"
msgstr "Chủ đề Inkscape cấp cao"
-#. "tutorial_advanced"
+#. tutorial_advanced
#. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
-#: ../src/verbs.cpp:2554
+#: ../src/verbs.cpp:2548
msgid "Inkscape: T_racing"
msgstr "Inkscape: Làm _véc-tơ"
-#: ../src/verbs.cpp:2555
+#: ../src/verbs.cpp:2549
msgid "Using bitmap tracing"
msgstr "Chuyển đổi mảng ảnha sang đồ họa véc-tơ"
-#. "tutorial_tracing"
-#: ../src/verbs.cpp:2556
+#. tutorial_tracing
+#: ../src/verbs.cpp:2550
msgid "Inkscape: _Calligraphy"
msgstr "Inkscape: _Viết đẹp"
-#: ../src/verbs.cpp:2557
+#: ../src/verbs.cpp:2551
msgid "Using the Calligraphy pen tool"
-msgstr "Sử dụng công cụ bút viết đẹp"
+msgstr "Sử dụng công cụ bút thư pháp"
-#: ../src/verbs.cpp:2558
+#: ../src/verbs.cpp:2552
msgid "_Elements of Design"
msgstr "_Nguyên tố thiết kế"
-#: ../src/verbs.cpp:2559
+#: ../src/verbs.cpp:2553
msgid "Principles of design in the tutorial form"
msgstr "Trợ lý về thiết kế như thế nào"
-#. "tutorial_design"
-#: ../src/verbs.cpp:2560
+#. tutorial_design
+#: ../src/verbs.cpp:2554
msgid "_Tips and Tricks"
msgstr "_Mẹo"
-#: ../src/verbs.cpp:2561
+#: ../src/verbs.cpp:2555
msgid "Miscellaneous tips and tricks"
msgstr "Các lời gợi ý linh tinh"
-#. "tutorial_tips"
+#. tutorial_tips
#. Effect
-#: ../src/verbs.cpp:2564
+#: ../src/verbs.cpp:2558
msgid "Previous Effect"
msgstr "Hiệu ứng trước"
-#: ../src/verbs.cpp:2565
+#: ../src/verbs.cpp:2559
msgid "Repeat the last effect with the same settings"
msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với cùng một thiết lập"
-#: ../src/verbs.cpp:2566
+#: ../src/verbs.cpp:2560
msgid "Previous Effect Settings..."
msgstr "Thiết lập hiệu ứng trước..."
-#: ../src/verbs.cpp:2567
+#: ../src/verbs.cpp:2561
msgid "Repeat the last effect with new settings"
msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với thiết lập mới"
#. Fit Page
-#: ../src/verbs.cpp:2570
+#: ../src/verbs.cpp:2564
msgid "Fit Page to Selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2571
+#: ../src/verbs.cpp:2565
msgid "Fit the page to the current selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2572
+#: ../src/verbs.cpp:2566
msgid "Fit Page to Drawing"
msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
-#: ../src/verbs.cpp:2573
+#: ../src/verbs.cpp:2567
msgid "Fit the page to the drawing"
msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
-#: ../src/verbs.cpp:2574
+#: ../src/verbs.cpp:2568
msgid "Fit Page to Selection or Drawing"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hay bản vẽ"
-#: ../src/verbs.cpp:2575
-msgid ""
-"Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection"
-msgstr ""
-"Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn "
-"riêng"
+#: ../src/verbs.cpp:2569
+msgid "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection"
+msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng"
#. LockAndHide
-#: ../src/verbs.cpp:2577
+#: ../src/verbs.cpp:2571
msgid "Unlock All"
msgstr "Gỡ khoá tất cả"
-#: ../src/verbs.cpp:2579
+#: ../src/verbs.cpp:2573
msgid "Unlock All in All Layers"
msgstr "Gỡ khoá tất cả trên mọi lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2581
+#: ../src/verbs.cpp:2575
msgid "Unhide All"
msgstr "Hủy ẩn tất cả"
-#: ../src/verbs.cpp:2583
+#: ../src/verbs.cpp:2577
msgid "Unhide All in All Layers"
msgstr "Hủy ẩn tất cả trên mọi lớp"
msgstr "Bù mẫu"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:611
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:610
#, c-format
msgid "%s: %d (outline) - Inkscape"
msgstr "%s: %d (nét ngoài) - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:613
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:612
#, c-format
msgid "%s: %d - Inkscape"
msgstr "%s: %d - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:617
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:616
#, c-format
msgid "%s (outline) - Inkscape"
msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:619
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:618
#, c-format
msgid "%s - Inkscape"
msgstr "%s - Inkscape"
msgstr "Kích cỡ phông:"
#. TRANSLATORS: Test string used in text and font dialog (when no
-#. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose
+#. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose
#. * some representative characters that users of your locale will be
#. * interested in.
-#: ../src/widgets/font-selector.cpp:615 ../src/widgets/toolbox.cpp:4612
+#: ../src/widgets/font-selector.cpp:615
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4574
msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()"
msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:156
-msgid ""
-"Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector "
-"(spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction "
-"(spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite "
-"directions (spreadMethod=\"reflect\")"
+msgid "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector (spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction (spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite directions (spreadMethod=\"reflect\")"
msgstr ""
-"Có nên tô đầy bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ dải màu "
-"(spreadMethod=\"pad\")\n"
+"Có nên tô đầy bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ dải màu (spreadMethod=\"pad\")\n"
"\thoặc lặp lại dải màu theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\")\n"
"\thoặc lặp lại dải màu theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")"
msgid "Edit the stops of the gradient"
msgstr "Chỉnh sửa các chỗ dừng của dải màu"
-#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 ../src/widgets/toolbox.cpp:1784
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1856 ../src/widgets/toolbox.cpp:2185
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2222 ../src/widgets/toolbox.cpp:2836
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2859 ../src/widgets/toolbox.cpp:3726
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3752
+#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1798
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1870
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2200
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2237
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2829
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2852
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3719
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3745
msgid "<b>New:</b>"
msgstr "<b>Mới:</b>"
#. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected
#. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("<b>Average:</b>"));
-#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605 ../src/widgets/toolbox.cpp:1786
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2193 ../src/widgets/toolbox.cpp:2211
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2838 ../src/widgets/toolbox.cpp:2849
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3729 ../src/widgets/toolbox.cpp:3740
+#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1800
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2208
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2226
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2831
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2842
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3722
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3733
msgid "<b>Change:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
msgid "(root)"
msgstr "(gốc)"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:177 ../src/widgets/paint-selector.cpp:560
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:177
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:560
msgid "No paint"
msgstr "Không có sơn"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:179 ../src/widgets/paint-selector.cpp:632
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:179
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:632
msgid "Flat color"
msgstr "Màu phẳng"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 ../src/widgets/paint-selector.cpp:703
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:703
msgid "Linear gradient"
msgstr "Dải màu tuyến"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 ../src/widgets/paint-selector.cpp:706
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:706
msgid "Radial gradient"
msgstr "Dải màu xuyên tâm"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:199
-msgid ""
-"Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: "
-"evenodd)"
-msgstr ""
-"Bất cứ tự giao trong đường dẫn hay đường dẫn phụ nào có tạo lỗ trong vùng tô "
-"(fill-rule: evenodd)"
+msgid "Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: evenodd)"
+msgstr "Bất cứ tự giao trong đường nét hay đường nét phụ nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: evenodd)"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:210
-msgid ""
-"Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)"
-msgstr ""
-"Vùng tô là đặc nếu không có đường dẫn phụ theo ngược hướng (fill-rule: "
-"nonzero)"
+msgid "Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)"
+msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường nét phụ theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:527
msgid "No objects"
msgstr "Chưa xác định sơn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:980
-msgid ""
-"Use the <b>Node tool</b> to adjust position, scale, and rotation of the "
-"pattern on canvas. Use <b>Object > Pattern > Objects to Pattern</b> to "
-"create a new pattern from selection."
+msgid "Use the <b>Node tool</b> to adjust position, scale, and rotation of the pattern on canvas. Use <b>Object > Pattern > Objects to Pattern</b> to create a new pattern from selection."
msgstr ""
"Dùng:\n"
-" • <b>Công cụ Nút</b> để điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và hệ số xoay của mẫu trên "
-"vùng vẽ.\n"
-" • <b>Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu</b> để tạo một mẫu mới từ "
-"vùng chọn."
+" • <b>Công cụ Nút</b> để điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ.\n"
+" • <b>Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu</b> để tạo một mẫu mới từ vùng chọn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:238
msgid "Transform by toolbar"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:293
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>scaled</b> when objects are scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>bề rộng nét</b> cũng được <b>co giãn</b> khi đối tượng được co "
-"giãn."
+msgstr "Giờ này <b>chiều rộng nét</b> cũng được <b>co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:295
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>not scaled</b> when objects are scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>bề rộng nét không phải được co giãn</b> khi đối tượng được co "
-"giãn."
+msgstr "Giờ này <b>chiều rộng nét không phải được co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:304
-msgid ""
-"Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>scaled</b> when rectangles are "
-"scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật</b> cũng được <b>co giãn</b> khi hình "
-"chữ nhật được co giãn."
+msgid "Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>scaled</b> when rectangles are scaled."
+msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật</b> cũng được <b>co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:306
-msgid ""
-"Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>not scaled</b> when rectangles "
-"are scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn</b> khi hình "
-"chữ nhật được co giãn."
+msgid "Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>not scaled</b> when rectangles are scaled."
+msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:315
-msgid ""
-"Now <b>gradients</b> are <b>transformed</b> along with their objects when "
-"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>dải màu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
+msgid "Now <b>gradients</b> are <b>transformed</b> along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>dải màu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:317
-msgid ""
-"Now <b>gradients</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed "
-"(moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>dải màu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>."
+msgid "Now <b>gradients</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>dải màu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:326
-msgid ""
-"Now <b>patterns</b> are <b>transformed</b> along with their objects when "
-"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>mẫu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
+msgid "Now <b>patterns</b> are <b>transformed</b> along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:328
-msgid ""
-"Now <b>patterns</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, "
-"scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>mẫu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>"
+msgid "Now <b>patterns</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>"
#. four spinbuttons
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:445
msgid "Width of selection"
-msgstr "Bề rộng của vùng chọn"
+msgstr "Chiều rộng của vùng chọn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:451
msgid "Lock width and height"
-msgstr "Khoá bề rộng/cao"
+msgstr "Khoá chiều rộng/cao"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:452
msgid "When locked, change both width and height by the same proportion"
-msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai bề rộng và bề cao theo cùng một tỷ lệ"
+msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tỷ lệ"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:465
msgid "Height of selection"
-msgstr "Bề cao của vùng chọn"
+msgstr "Chiều cao của vùng chọn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:487
msgid "Affect:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:163
msgid "Color/opacity used for color tweaking"
-msgstr "Màu/tính mờ đục dùng để điều chỉnh màu"
+msgstr "Màu/tính trong suốt dùng để điều chỉnh màu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:167
msgid "Style of new stars"
@@ -13127,1212 +12664,1151 @@ msgstr "Kiểu dáng của xoắn ốc mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:177
msgid "Style of new paths created by Pencil"
-msgstr "Kiểu dáng của đường dẫn mới được Bút chí tạo"
+msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới được Bút chí tạo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:179
msgid "Style of new paths created by Pen"
-msgstr "Kiểu dáng của đường dẫn mới được Bút tạo"
+msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới được Bút tạo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:181
msgid "Style of new calligraphic strokes"
-msgstr "Kiểu dáng của nết viết đẹp mới"
+msgstr "Kiểu dáng của nết thư pháp mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:191
msgid "Style of Paint Bucket fill objects"
msgstr "Kiểu dáng của đối tượng tô đầy Xô sơn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:970
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:980
msgid "Insert node"
msgstr "Chèn nút"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:971
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:981
msgid "Insert new nodes into selected segments"
msgstr "Chèn nút mới vào đoạn đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:974
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:984
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:982
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:992
msgid "Delete selected nodes"
msgstr "Xoá các nút đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:992
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1002
msgid "Join endnodes"
msgstr "Nối lại các nút cuối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:993
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1003
msgid "Join selected endnodes"
msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:996
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1006
msgid "Join"
msgstr "Nối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1003
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1013
msgid "Join Segment"
msgstr "Nối lại đoạn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1004
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1014
msgid "Join selected endnodes with a new segment"
msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn với một đoạn mới"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1013
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1023
msgid "Delete Segment"
msgstr "Xoá đoạn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1014
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1024
msgid "Split path between two non-endpoint nodes"
-msgstr "Chia tách đường dẫn giữa hai nút khác điểm cuối"
+msgstr "Chia tách đường nét giữa hai nút khác điểm cuối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1023
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1033
msgid "Node Break"
msgstr "Nút ngắt"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1024
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1034
msgid "Break path at selected nodes"
-msgstr "Ngắt đường dẫn tại mỗi nút đã chọn"
+msgstr "Ngắt đường nét tại mỗi nút đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1033
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1043
msgid "Node Cusp"
msgstr "Nút điểm lùi"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1034
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1044
msgid "Make selected nodes corner"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là góc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1043
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1053
msgid "Node Smooth"
msgstr "Nút mịn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1044
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1054
msgid "Make selected nodes smooth"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là mịn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1053
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1063
msgid "Node Symmetric"
msgstr "Nút đối xứng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1054
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1064
msgid "Make selected nodes symmetric"
msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là đối xứng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1063
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1073
msgid "Node Line"
msgstr "Nút đường"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1064
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1074
msgid "Make selected segments lines"
msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1073
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1083
msgid "Node Curve"
msgstr "Nút cong"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1074
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1084
msgid "Make selected segments curves"
msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường cong"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1083
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1093
msgid "Show Handles"
-msgstr "Hiện móc"
+msgstr "Hiện chốt"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1084
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1094
msgid "Show the Bezier handles of selected nodes"
-msgstr "Hiển thị các móc kéo Bezier của những nút đã chọn"
+msgstr "Hiển thị các chốt kéo Bezier của những nút đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1108
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118
msgid "X coordinate:"
msgstr "Toạ độ X:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1108
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118
msgid "X coordinate of selected node(s)"
msgstr "Toạ độ X của (các) nút đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1126
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136
msgid "Y coordinate:"
msgstr "Toạ độ Y:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1126
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136
msgid "Y coordinate of selected node(s)"
msgstr "Toạ độ Y của (các) nút đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1539
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1553
msgid "Star: Change number of corners"
msgstr "Sao: đổi số góc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1581
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1595
msgid "Star: Change spoke ratio"
msgstr "Sao : đổi tỷ lệ gai"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1624
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1638
msgid "Make polygon"
msgstr "Làm hình đa giác"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1624
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1638
msgid "Make star"
msgstr "Làm hình sao"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1659
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1673
msgid "Star: Change rounding"
msgstr "Sao: đổi sự làm tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1693
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1707
msgid "Star: Change randomization"
msgstr "Sao: đổi sự ngẫu nhiên"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1875
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1890
msgid "Regular polygon (with one handle) instead of a star"
-msgstr "Hình đa giác chính quy (có một móc) thay cho hình sao"
+msgstr "Hình đa giác chính quy (có một chốt) thay cho hình sao"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1882
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1897
msgid "Star instead of a regular polygon (with one handle)"
-msgstr "Hình sao thay cho hình đa giác chính quy (có một móc)"
+msgstr "Hình sao thay cho hình đa giác chính quy (có một chốt)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917
msgid "triangle/tri-star"
msgstr "tam giác/sao ba"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917
msgid "square/quad-star"
msgstr "vuông/sao tư"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917
msgid "pentagon/five-pointed star"
msgstr "ngữ giác/sao năm đỉnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1902
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917
msgid "hexagon/six-pointed star"
msgstr "lục giác/sao sáu đỉnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1905
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920
msgid "Corners"
msgstr "Góc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1905
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920
msgid "Corners:"
msgstr "Góc:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1905
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920
msgid "Number of corners of a polygon or star"
msgstr "Số góc của hình đa giác hay hình sao"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "thin-ray star"
msgstr "sao tỉa hẹp"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "pentagram"
msgstr "sao năm cánh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "hexagram"
msgstr "sao sáu cánh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "heptagram"
msgstr "sao bảy cánh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "octagram"
msgstr "sao tám cánh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1918
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "regular polygon"
msgstr "đa giác chính quy"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1921
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936
msgid "Spoke ratio"
msgstr "Tỷ lệ nan hoa"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1921
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936
msgid "Spoke ratio:"
msgstr "Tỷ lệ nan hoa:"
#. TRANSLATORS: Tip radius of a star is the distance from the center to the farthest handle.
#. Base radius is the same for the closest handle.
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1924
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1939
msgid "Base radius to tip radius ratio"
msgstr "Tỷ lệ giữa bán kính cơ bản và bán kính đỉnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "stretched"
msgstr "đã căng ra"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "twisted"
msgstr "đã xoắn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "slightly pinched"
msgstr "đã véo một ít"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "NOT rounded"
msgstr "KHÔNG tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "slightly rounded"
msgstr "tròn một ít"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "visibly rounded"
msgstr "tròn hiện rõ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "well rounded"
msgstr "tròn được"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "amply rounded"
msgstr "tròn rộng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1942 ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
msgid "blown up"
msgstr "đã phóng to"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1945
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
msgid "Rounded"
msgstr "Tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1945
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
msgid "Rounded:"
msgstr "Tròn:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1945
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
msgid "How much rounded are the corners (0 for sharp)"
msgstr "Các góc bị làm tròn bao nhiêu (0 là sắc)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
msgid "NOT randomized"
msgstr "KHÔNG ngẫu nhiên"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
msgid "slightly irregular"
msgstr "không đều một ít"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
msgid "visibly randomized"
msgstr "ngẫu nhiên hiện rõ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
msgid "strongly randomized"
msgstr "rất ngẫu nhiên"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975
msgid "Randomized"
msgstr "Ngẫu nhiên"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975
msgid "Randomized:"
msgstr "Ngẫu nhiên::"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975
msgid "Scatter randomly the corners and angles"
msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975 ../src/widgets/toolbox.cpp:2910
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3489 ../src/widgets/toolbox.cpp:5284
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1990
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2903
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3482
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1976 ../src/widgets/toolbox.cpp:2911
-msgid ""
-"Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to "
-"change defaults)"
-msgstr ""
-"Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > "
-"Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1991
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2904
+msgid "Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
+msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2048
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2063
msgid "Change rectangle"
msgstr "Đổi chữ nhật"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2240
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255
msgid "W:"
msgstr "R:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2240
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255
msgid "Width of rectangle"
-msgstr "Bề rộng của hình chữ nhật"
+msgstr "Chiều rộng của hình chữ nhật"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2257
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272
msgid "Height of rectangle"
-msgstr "Bề cao của hình chữ nhật"
+msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2271 ../src/widgets/toolbox.cpp:2286
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2286
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2301
msgid "not rounded"
msgstr "không tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2274
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
msgid "Horizontal radius"
msgstr "Bán kính nằm ngang"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2274
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
msgid "Rx:"
msgstr "Bx:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2274
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
msgid "Horizontal radius of rounded corners"
msgstr "Bán kính theo chiều ngang của các góc tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304
msgid "Vertical radius"
msgstr "Bán kính thẳng đứng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304
msgid "Ry:"
msgstr "By:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304
msgid "Vertical radius of rounded corners"
msgstr "Bán kính theo chiều dọc của các góc tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2308
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2323
msgid "Not rounded"
msgstr "Không tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2309
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2324
msgid "Make corners sharp"
msgstr "Làm cho góc sắc"
-#. TODO: use the correct axis here, too
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2498
-#, fuzzy
-msgid "3D Box: Change perspective (angle of infinite axis)"
-msgstr "Hộp 3D: đổi phơi cảnh"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2387
+msgid "3D Box: Toggle VP"
+msgstr "Hộp 3D: bật/tắt VP"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2567
-#, fuzzy
-msgid "Angle in X direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2431
+msgid "3D Box: Change perspective"
+msgstr "Hộp 3D: đổi phơi cảnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2567
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580
msgid "Angle X:"
msgstr "Góc X:"
-#. Translators: PL is short for 'perspective line'
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2569
-#, fuzzy
-msgid "Angle of PLs in X direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580
+msgid "Angle of infinite vanishing point in X direction"
+msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng X"
-#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2591
-#, fuzzy
-msgid "State of VP in X direction"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2598
+msgid "Toggle VP in X direction"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2592
-#, fuzzy
-msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2599
+msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng X giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2607
-#, fuzzy
-msgid "Angle in Y direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611
+msgid "Angle Y"
+msgstr "Góc Y"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2607
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611
msgid "Angle Y:"
msgstr "Góc Y:"
-#. Translators: PL is short for 'perspective line'
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2609
-#, fuzzy
-msgid "Angle of PLs in Y direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611
+msgid "Angle of infinite vanishing point in Y direction"
+msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Y"
-#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630
-#, fuzzy
-msgid "State of VP in Y direction"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2629
+msgid "Toggle VP in Y direction"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2631
-#, fuzzy
-msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630
+msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2646
-#, fuzzy
-msgid "Angle in Z direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z"
-
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2646
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642
msgid "Angle Z:"
msgstr "Góc Z:"
-#. Translators: PL is short for 'perspective line'
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2648
-#, fuzzy
-msgid "Angle of PLs in Z direction"
-msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642
+msgid "Angle of infinite vanishing point in Z direction"
+msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Z"
-#. Translators: VP is short for 'vanishing point'
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2669
-#, fuzzy
-msgid "State of VP in Z direction"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2661
+msgid "Toggle VP in Z direction"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2670
-#, fuzzy
-msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2662
+msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)"
msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2727
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2720
msgid "Change spiral"
msgstr "Đổi xoắn ốc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2867
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2860
msgid "just a curve"
msgstr "chỉ một đường cong"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2867
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2860
msgid "one full revolution"
msgstr "một lần quay đầy đủ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2870
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863
msgid "Number of turns"
msgstr "Số lần quay"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2870
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863
msgid "Turns:"
msgstr "Quay:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2870
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863
msgid "Number of revolutions"
msgstr "Số lần quay lại"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "circle"
msgstr "tròn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "edge is much denser"
msgstr "cạnh rất đặc hơn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "edge is denser"
msgstr "cạnh đặc hơn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "even"
msgstr "đều"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "center is denser"
msgstr "tâm đặc hơn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2881
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "center is much denser"
msgstr "tâm rất đặc hơn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2884
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877
msgid "Divergence"
msgstr "Phân kỳ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2884
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877
msgid "Divergence:"
msgstr "Phân kỳ:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2884
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877
msgid "How much denser/sparser are outer revolutions; 1 = uniform"
msgstr "Bao nhiêu đặc/thưa thớt hơn là các lần quay bên ngoài (1 = đều)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2895
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888
msgid "starts from center"
msgstr "bắt đầu từ tâm"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2895
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888
msgid "starts mid-way"
msgstr "bắt đầu ở giữa"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2895
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888
msgid "starts near edge"
msgstr "bắt đầu gần cạnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2898
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891
msgid "Inner radius"
msgstr "Bán kính nội bộ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2898
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891
msgid "Inner radius:"
msgstr "Bán kính nội bộ :"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2898
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891
msgid "Radius of the innermost revolution (relative to the spiral size)"
msgstr "Bán kính của lần quay ở tận trong cùng (so với kích cỡ xoắn ốc)"
#. Width
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3014
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007
msgid "(pinch tweak)"
msgstr "(chỉnh véo)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3014 ../src/widgets/toolbox.cpp:3030
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3191 ../src/widgets/toolbox.cpp:3319
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344
msgid "(default)"
msgstr "(mặc định)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3014
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007
msgid "(broad tweak)"
msgstr "(chỉnh rộng)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3017
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010
msgid "The width of the tweak area (relative to the visible canvas area)"
-msgstr "Bề rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)"
+msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)"
#. Force
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3030
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023
msgid "(minimum force)"
msgstr "(sức mạnh tối đa)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3030
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023
msgid "(maximum force)"
msgstr "(sức mạnh tối đa)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3033
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026
msgid "Force"
msgstr "Sức mạnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3033
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026
msgid "Force:"
msgstr "Sức mạnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3033
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026
msgid "The force of the tweak action"
msgstr "Sức mạnh của hành động điều chỉnh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3050
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3043
msgid "Push mode"
msgstr "Chế độ đẩy"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3051
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3044
msgid "Push parts of paths in any direction"
-msgstr "Đẩy phần của đường dẫn về bất cứ hướng nào"
+msgstr "Đẩy phần của đường nét về bất cứ hướng nào"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3057
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3050
msgid "Shrink mode"
msgstr "Chế độ thu nhỏ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3058
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3051
msgid "Shrink (inset) parts of paths"
-msgstr "Thu nhỏ (bu vào) phần của đường dẫn"
+msgstr "Thu nhỏ (bu vào) phần của đường nét"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3064
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3057
msgid "Grow mode"
msgstr "Chế độ phóng to"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3065
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3058
msgid "Grow (outset) parts of paths"
-msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường dẫn"
+msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường nét"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3071
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3064
msgid "Attract mode"
msgstr "Chế độ hấp dẫn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3072
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3065
msgid "Attract parts of paths towards cursor"
-msgstr "Hấp dẫn phần của đường dẫn đến con trỏ"
+msgstr "Hấp dẫn phần của đường nét đến con trỏ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3078
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3071
msgid "Repel mode"
msgstr "Chế độ đẩy lùi"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3079
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3072
msgid "Repel parts of paths from cursor"
-msgstr "Đẩy lùi phần của đường dẫn ra con trỏ"
+msgstr "Đẩy lùi phần của đường nét ra con trỏ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3085
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3078
msgid "Roughen mode"
msgstr "Chế độ làm cho gồ ghề"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3086
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3079
msgid "Roughen parts of paths"
-msgstr "Làm cho gồ ghề phần của đường dẫn"
+msgstr "Làm cho gồ ghề phần của đường nét"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3092
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3085
msgid "Color paint mode"
msgstr "Chế độ sơn màu"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3086
msgid "Paint the tool's color upon selected objects"
msgstr "Sơn màu của công cụ trên các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3099
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3092
msgid "Color jitter mode"
msgstr "Chế độ bù ngẫu nhiên màu"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3100
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093
msgid "Jitter the colors of selected objects"
msgstr "Bù ngẫu nhiên màu sắc của các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3105
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3098
msgid "Mode:"
msgstr "Chế độ :"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3125
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3118
msgid "Channels:"
msgstr "Kênh:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3136
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3129
msgid "In color mode, act on objects' hue"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác sắc màu của đối tượng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3139
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3132
msgid "H"
msgstr "S"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3150
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3143
msgid "In color mode, act on objects' saturation"
msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ bão hoà của đối tượng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3153
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3146
msgid "S"
msgstr "B"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3164
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3157
msgid "In color mode, act on objects' lightness"
-msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ nhạt của đối tượng"
+msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ sáng của đối tượng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3167
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3160
msgid "L"
msgstr "N"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3178
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3171
msgid "In color mode, act on objects' opacity"
-msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ mờ đục của đối tượng"
+msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ trong suốt của đối tượng"
# Opacity — Độ mờ dục
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3181
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3174
msgid "O"
msgstr "M"
#. Fidelity
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3191
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184
msgid "(rough, simplified)"
msgstr "(gồ ghề, đơn giản)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3191
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184
msgid "(fine, but many nodes)"
msgstr "(chính xác, còn rất nhiều nút)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3194
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3187
msgid "Fidelity"
msgstr "Độ trung thực"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3194
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3187
msgid "Fidelity:"
msgstr "Độ trung thực:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3195
-msgid ""
-"Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may "
-"generate a lot of new nodes"
-msgstr ""
-"Độ trung thực thấp thì giản dị hoá các đối tượng; độ trung thực bảo tồn các "
-"tính năng của đường dẫn còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3188
+msgid "Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may generate a lot of new nodes"
+msgstr "Độ trung thực thấp thì giản dị hoá các đối tượng; độ trung thực bảo tồn các tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3212 ../src/widgets/toolbox.cpp:3464
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3205
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3457
msgid "Pressure"
msgstr "Ứng suất"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3213
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3206
msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action"
-msgstr ""
-"Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh"
+msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh"
#. Width
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3319
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312
msgid "(hairline)"
msgstr "(nét hất lên)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3319
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312
msgid "(broad stroke)"
msgstr "(nét rộng)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3322
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3315
msgid "Pen Width"
msgstr "Rộng bút"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3323
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3316
msgid "The width of the calligraphic pen (relative to the visible canvas area)"
-msgstr "Bề rộng của bút viết đẹp (so với vùng vẽ hiển thị)"
+msgstr "Chiều rộng của bút thư pháp (so với vùng vẽ hiển thị)"
#. Thinning
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(speed blows up stroke)"
msgstr "(tăng tốc độ thì phóng to nét)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(slight widening)"
msgstr "(rộng hơn một ít)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(constant width)"
-msgstr "(bề rộng đều)"
+msgstr "(chiều rộng đều)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(slight thinning, default)"
msgstr "(ít rộng hơn một ít, mặc định)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3335
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(speed deflates stroke)"
msgstr "(tăng tốc độ thì thu nhỏ nét)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3338
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3331
msgid "Stroke Thinning"
msgstr "Thu hẹp nét"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3338
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3331
msgid "Thinning:"
msgstr "Thu hẹp:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3339
-msgid ""
-"How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 "
-"makes them broader, 0 makes width independent of velocity)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3332
+msgid "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 makes them broader, 0 makes width independent of velocity)"
msgstr ""
"Tốc độ nào thu hẹp nét? Nét nhanh trở thành\n"
"\t> 0\t\thẹp hơn\n"
"\t< 0\t\trộng hơn\n"
-"\t 0\t\tbề rộng không phụ thuộc vào tốc độ"
+"\t 0\t\tbề rộng không phụ thuộc vào tốc độ"
#. Angle
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344
msgid "(left edge up)"
msgstr "(cạnh bên trái ở trên)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344
msgid "(horizontal)"
-msgstr "(nằm ngang)"
+msgstr "(nằm ngang)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3351
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344
msgid "(right edge up)"
msgstr "(cạnh bên phải ở trên)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3354
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3347
msgid "Pen Angle"
msgstr "Góc bút"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3354
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3347
msgid "Angle:"
msgstr "Góc:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3355
-msgid ""
-"The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if "
-"fixation = 0)"
-msgstr ""
-"Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3348
+msgid "The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if fixation = 0)"
+msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
#. Fixation
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3368
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361
msgid "(perpendicular to stroke, \"brush\")"
msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3368
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361
msgid "(almost fixed, default)"
msgstr "(gần cố định, mặc định)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3368
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361
msgid "(fixed by Angle, \"pen\")"
msgstr "(cố định theo góc, « bút »)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3371
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3364
msgid "Fixation"
msgstr "Độ cố định"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3371
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3364
msgid "Fixation:"
msgstr "Độ cố định:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3372
-msgid ""
-"Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed "
-"angle)"
-msgstr ""
-"Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3365
+msgid "Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed angle)"
+msgstr "Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)"
#. Cap Rounding
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377
msgid "(blunt caps, default)"
msgstr "(nắp cùn, mặc định)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377
msgid "(slightly bulging)"
msgstr "(lồi ra một ít)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377
msgid "(approximately round)"
msgstr "(khoảng hình tròn)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3384
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377
msgid "(long protruding caps)"
msgstr "(nắp lồi ra nhiều)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3388
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3381
msgid "Cap rounding"
msgstr "Làm tròn nắp"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3388
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3381
msgid "Caps:"
msgstr "Nắp:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3389
-msgid ""
-"Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = "
-"round caps)"
-msgstr ""
-"Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hơn ở hai cuối của nét (0 = không nắp, "
-"1 = nắp tròn)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3382
+msgid "Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = round caps)"
+msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hơn ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)"
#. Tremor
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394
msgid "(smooth line)"
msgstr "(đường mịn)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394
msgid "(slight tremor)"
msgstr "(run một ít)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394
msgid "(noticeable tremor)"
msgstr "(run hiện rõ)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3401
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394
msgid "(maximum tremor)"
msgstr "(run tối đa)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3404
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3397
msgid "Stroke Tremor"
msgstr "Nét run"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3404
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3397
msgid "Tremor:"
msgstr "Run:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3405
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3398
msgid "Increase to make strokes rugged and trembling"
msgstr "Tăng lên để làm cho nét gồ ghề và run"
#. Wiggle
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3418
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411
msgid "(no wiggle)"
msgstr "(không ngọ nguậy)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3418
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411
msgid "(slight deviation)"
msgstr "(lệch một ít)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3418
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411
msgid "(wild waves and curls)"
msgstr "(rất nhiều sóng và uốn)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3421
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3414
msgid "Pen Wiggle"
msgstr "Bút ngọ nguậy"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3421
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3414
msgid "Wiggle:"
msgstr "Ngọ nguậy:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3422
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3415
msgid "Increase to make the pen waver and wiggle"
msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút rung rinh và ngọ nguậy"
#. Mass
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427
msgid "(no inertia)"
msgstr "(không quán tính)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427
msgid "(slight smoothing, default)"
msgstr "(làm mịn một ít, mặc định)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427
msgid "(noticeable lagging)"
msgstr "(trễ hiện rõ)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3434
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427
msgid "(maximum inertia)"
msgstr "(quán tính tối đa)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3437
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3430
msgid "Pen Mass"
msgstr "Khối lượng bút"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3437
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3430
msgid "Mass:"
msgstr "Khối lượng:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3438
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3431
msgid "Increase to make the pen drag behind, as if slowed by inertia"
msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút kéo theo, giống như nó bị quán tính hoãn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3452
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3445
msgid "Trace Background"
msgstr "Nền theo"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3453
-msgid ""
-"Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - "
-"minimum width, black - maximum width)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3446
+msgid "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - minimum width, black - maximum width)"
msgstr ""
-"Độ nhạt của nền theo bề rộng của bút:\n"
+"Độ nhạt của nền theo chiều rộng của bút:\n"
" • màu trắng\tbề rộng tối thiểu\n"
" • màu đen\tbề rộng tối đa"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3465
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3458
msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen"
-msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi bề rộng của bút"
+msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi chiều rộng của bút"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3476
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3469
msgid "Tilt"
msgstr "Nghiêng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3477
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3470
msgid "Use the tilt of the input device to alter the angle of the pen's nib"
msgstr "Dùng độ nghiêng của thiết bị nhập để thay đổi góc của ngòi bút"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3490
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3483
msgid "Reset all parameters to defaults"
msgstr "Đặt lại mọi tham số thành giá trị mặc định"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3572
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3565
msgid "Arc: Change start/end"
msgstr "Cung: đổi đầu/cuối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3638
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3631
msgid "Arc: Change open/closed"
msgstr "Cung: đổi mở/đóng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3761
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3754
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3761
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3754
msgid "Start:"
msgstr "Đầu :"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3762
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3755
msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's start point"
msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm bắt đầu của hình cung"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3774
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3767
msgid "End"
msgstr "Cuối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3774
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3767
msgid "End:"
msgstr "Cuối:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3775
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3768
msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's end point"
msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm kết thúc của hình cung"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3791
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3784
msgid "Closed arc"
msgstr "Cung đã đóng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3792
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3785
msgid "Switch to segment (closed shape with two radii)"
msgstr "Chuyển đổi sang đoạn (hình đã đóng có hai bán kính)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3798
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3791
msgid "Open Arc"
msgstr "Cung mở"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3799
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3792
msgid "Switch to arc (unclosed shape)"
msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình không đóng)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3822
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3815
msgid "Make whole"
msgstr "Làm hoàn toàn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3823
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3816
msgid "Make the shape a whole ellipse, not arc or segment"
msgstr "Làm cho hình là hình bầu dục hoàn toàn, không phải hình cung hay đoạn"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3890
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3883
msgid "Pick alpha"
-msgstr "Kén anfa"
+msgstr "Lấy alpha"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3891
-msgid ""
-"Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, "
-"pick only the visible color premultiplied by alpha"
-msgstr ""
-"Kén cả hai màu và anfa (độ trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì kén chỉ "
-"màu hiện rõ được nhân sẵn với anfa"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3884
+msgid "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, pick only the visible color premultiplied by alpha"
+msgstr "Lấy cả hai màu và alpha (độ trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3902
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3895
msgid "Set alpha"
-msgstr "Đặt anfa"
+msgstr "Đặt alpha"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3903
-msgid ""
-"If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency"
-msgstr ""
-"Nếu anfa đã được kén, gán nó vào vùng chọn như là độ trong suốt của vùng tô "
-"hay nét vẽ"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3896
+msgid "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency"
+msgstr "Nếu alpha đã được lấy, gán nó vào vùng chọn như là độ trong suốt của vùng tô hay nét vẽ"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4232
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4213
msgid "Text: Change font family"
msgstr "Văn bản: đổi nhóm phông"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4317
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4298
msgid "Text: Change alignment"
msgstr "Văn bản: đổi hàng sắp"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4400
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4362
msgid "Text: Change font style"
msgstr "Văn bản: đổi kiểu phông"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4447
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4409
msgid "Text: Change orientation"
msgstr "Văn bản: đổi hướng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4538
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4500
msgid "Text: Change font size"
msgstr "Văn bản: đổi kích cỡ phông"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4719
-msgid ""
-"This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the "
-"default font instead."
-msgstr ""
-"Phông này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng "
-"phông mặc định thay vào đó."
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4681
+msgid "This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the default font instead."
+msgstr "Phông này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó."
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4757
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4719
msgid "Align left"
msgstr "Sắp hàng bên trái"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4768
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4730
msgid "Center"
msgstr "Giữa lại"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4779
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4741
msgid "Align right"
msgstr "Sắp hàng bên phải"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4790
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4752
msgid "Justify"
msgstr "Sắp thẳng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4806
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4768
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4817
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4779
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4949
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4911
msgid "Change connector spacing"
msgstr "Đổi khoảng cách bộ kết nối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5035
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4997
msgid "Avoid"
msgstr "Tránh"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5045
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5007
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5057
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5019
msgid "Connector Spacing"
msgstr "Khoảng cách bộ kết nối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5057
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5019
msgid "Spacing:"
msgstr "Khoảng cách:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5058
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5020
msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors"
-msgstr ""
-"Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do bộ kết nối tự động cập nhật"
+msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do bộ kết nối tự động cập nhật"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5069
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5031
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5079
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5041
msgid "Connector Length"
msgstr "Chiều dài bộ kết nối"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5079
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5041
msgid "Length:"
msgstr "Dài:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5080
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5042
msgid "Ideal length for connectors when layout is applied"
msgstr "Chiều dài lý tưởng cho bộ kết nối khi bố trí được áp dụng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5092
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5054
msgid "Downwards"
msgstr "Xuống"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5093
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5055
msgid "Make connectors with end-markers (arrows) point downwards"
msgstr "Làm cho bộ kết nối có đầu mũi tên sẽ chỉ xuống"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5109
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5071
msgid "Do not allow overlapping shapes"
msgstr "Không cho phép các hình chồng chéo lên nhau"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5210
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5172
msgid "Fill by"
msgstr "Tô đầy theo"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5211
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5173
msgid "Fill by:"
msgstr "Tô đầy theo :"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5223
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5185
msgid "Fill Threshold"
msgstr "Ngưỡng tô"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5224
-msgid ""
-"The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring "
-"pixels to be counted in the fill"
-msgstr ""
-"Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung "
-"quanh cần tính khi tô đầy"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5186
+msgid "The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring pixels to be counted in the fill"
+msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính khi tô đầy"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5208
msgid "Grow/shrink by"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5208
msgid "Grow/shrink by:"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5247
-msgid ""
-"The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path"
-msgstr ""
-"Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường dẫn tô đầy đã tạo"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5209
+msgid "The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path"
+msgstr "Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đầy đã tạo"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5272
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5234
msgid "Close gaps"
msgstr "Đóng khe"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5273
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5235
msgid "Close gaps:"
msgstr "Đóng khe:"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5285
-msgid ""
-"Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools "
-"to change defaults)"
-msgstr ""
-"Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape "
-"> Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5247
+msgid "Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
+msgstr "Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
#.
#. Local Variables:
msgid "Maximum segment length"
msgstr "Chiều dài đoạn tối đa"
-#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3 ../share/extensions/edge3d.inx.h:6
-#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 ../share/extensions/fractalize.inx.h:2
+#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3
+#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6
+#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3
+#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:2
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:2
#: ../share/extensions/perspective.inx.h:1
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:3
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2
-#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 ../share/extensions/whirl.inx.h:2
+#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2
+#: ../share/extensions/whirl.inx.h:2
msgid "Modify Path"
-msgstr "Sửa đường dẫn"
+msgstr "Sửa đường nét"
#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:1
msgid "AI 8.0 Input"
msgstr "Dữ liệu nhập AI 8.0"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2 ../share/extensions/ai_output.inx.h:2
+#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2
+#: ../share/extensions/ai_output.inx.h:2
msgid "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)"
msgstr "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)"
msgstr "Dữ liệu nhập Dia"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:4
-msgid ""
-"In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia "
-"at http://live.gnome.org/Dia"
-msgstr ""
-"Để nhập khẩu tập tin Dia, cũng phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ địa chỉ "
-"« http://live.gnome.org/Dia »)."
+msgid "In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia at http://live.gnome.org/Dia"
+msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cũng phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)."
#: ../share/extensions/dia.inx.h:5
-msgid ""
-"The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. "
-"If you do not have it, there is likely to be something wrong with your "
-"Inkscape installation."
-msgstr ""
-"Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu "
-"không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai."
+msgid "The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. If you do not have it, there is likely to be something wrong with your Inkscape installation."
+msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai."
#: ../share/extensions/dots.inx.h:1
msgid "Dot size"
msgid "Number Nodes"
msgstr "Nút số"
-#: ../share/extensions/dots.inx.h:4 ../share/extensions/handles.inx.h:2
+#: ../share/extensions/dots.inx.h:4
+#: ../share/extensions/handles.inx.h:2
#: ../share/extensions/measure.inx.h:10
msgid "Visualize Path"
-msgstr "Hình dung đường dẫn"
+msgstr "Hình dung đường nét"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:1
msgstr "Nhập khẩu định dạng trao đổi tài liệu của AutoCAD"
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:4
-msgid ""
-"dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert."
-"sourceforge.net/"
-msgstr ""
-"« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng công bố tại « http://dxf-"
-"svg-convert.sourceforge.net/ »."
+msgid "dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/"
+msgstr "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng công bố tại « http://dxf-svg-convert.sourceforge.net/ »."
#: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:1
msgid "Desktop Cutting Plotter"
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4
msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit"
-msgstr ""
-"Để chạy, cũng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit "
-"» )"
+msgstr "Để chạy, cũng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:1
msgid "Blur height"
-msgstr "Bề cao che mờ"
+msgstr "Chiều cao che mờ"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:2
msgid "Blur stdDeviation"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:3
msgid "Blur width"
-msgstr "Bề rộng che mờ"
+msgstr "Chiều rộng che mờ"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:4
msgid "Edge 3D"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:2
msgid "Exports the colors of this document as GIMP Palette"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP "
-"Palette)"
+msgstr "Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP Palette)"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:3
msgid "GIMP Palette (*.gpl)"
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:3
msgid "Path to save image"
-msgstr "Đường dẫn theo đó cần lưu ảnh"
+msgstr "Đường nét theo đó cần lưu ảnh"
#: ../share/extensions/fig_input.inx.h:1
msgid "Open files saved with XFIG"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:8
msgid "Isotropic scaling (uses smallest: width/xrange or height/yrange)"
-msgstr ""
-"Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: bề rộng/phạm vi x hay bề cao/phạm "
-"vi y)"
+msgstr "Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:9
msgid "Multiply x-range by 2*pi"
msgstr "Mẫu"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:14
-msgid ""
-"Select a rectangle before calling effect. Rectangle determines x and y "
-"scales. With polar coordinates: Start and End x-values define the angle "
-"range in radians. x scale is set so left and right edges of rectangle are at "
-"+/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined "
-"numerically."
-msgstr ""
-"Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác "
-"định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cực: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định "
-"phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải "
-"hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn "
-"được quyết định thuộc số."
+msgid "Select a rectangle before calling effect. Rectangle determines x and y scales. With polar coordinates: Start and End x-values define the angle range in radians. x scale is set so left and right edges of rectangle are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined numerically."
+msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cực: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn được quyết định thuộc số."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15
-msgid ""
-"Standard python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); "
-"fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); "
-"pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos"
-"(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The "
-"constants pi and e are also available."
-msgstr ""
-"Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); "
-"frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); "
-"sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); "
-"tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Cũng có sẵn hai "
-"hằng pi (π) và e."
+msgid "Standard python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The constants pi and e are also available."
+msgstr "Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Cũng có sẵn hai hằng pi (π) và e."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:16
msgid "Start x-value"
#: ../share/extensions/handles.inx.h:1
msgid "Draw Handles"
-msgstr "Vẽ móc kéo"
+msgstr "Vẽ chốt kéo"
#: ../share/extensions/inkscape_help_commandline.inx.h:1
msgid "Command Line Options"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:1
msgid "Duplicate endpaths"
-msgstr "Nhân đôi đường dẫn cuối"
+msgstr "Nhân đôi đường nét cuối"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:4
msgid "Interpolate"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:6
msgid "Interpolation method"
-msgstr "Phương pháp hội suy"
+msgstr "Phương pháp nội suy"
#: ../share/extensions/interp.inx.h:7
msgid "Interpolation steps"
msgstr "Câu trong mỗi đoạn văn"
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:6
-msgid ""
-"This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder "
-"text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a "
-"new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer."
-msgstr ""
-"Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ. Chọn văn bản trôi chảy thì văn bản giữ chỗ "
-"được thêm; không thì một đối tượng văn bản trôi chảy mới, có kích cỡ của "
-"trang, được tạo trên lớp mới."
+msgid "This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer."
+msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trôi chảy thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản trôi chảy mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới."
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:1
msgid "Color Markers to Match Stroke"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:6
msgid "Measure Path"
-msgstr "Đo đường dẫn"
+msgstr "Đo đường nét"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:7
msgid "Offset [px]"
-msgstr "Bù [px]"
+msgstr "Dịch hình [px]"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:8
msgid "Precision"
#: ../share/extensions/motion.inx.h:2
msgid "Extrude"
-msgstr "Ấn ra"
+msgstr "Trạm trổ"
#: ../share/extensions/motion.inx.h:4
msgid "Magnitude"
#: ../share/extensions/outline2svg.inx.h:3
msgid "Text Outline Input"
-msgstr "Dữ liệu nhập phác thảo văn bản"
+msgstr "Nhập dữ liệu phác thảo văn bản"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:1
msgid "Copies of the pattern:"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:2
msgid "Deformation type:"
-msgstr "Kiểu làm biến dạng:"
+msgstr "Cách làm biến dạng:"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:3
msgid "Duplicate the pattern before deformation"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:6
msgid "Pattern along Path"
-msgstr "Mẫu theo đường dẫn"
+msgstr "Mẫu theo đường nét"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:8
msgid "Space between copies:"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:2
msgid "Book Height (inches)"
-msgstr "Bề cao sách (insơ)"
+msgstr "Chiều cao sách (insơ)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:3
msgid "Book Properties"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:4
msgid "Book Width (inches)"
-msgstr "Bề rộng sách (insơ)"
+msgstr "Chiều rộng sách (insơ)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:5
msgid "Cover"
#: ../share/extensions/ps_input.inx.h:3
msgid "Postscript Input"
-msgstr "Dữ liệu nhập PostScript"
+msgstr "Nhập PostScript"
#: ../share/extensions/radiobutton_example.inx.h:1
msgid "Developer Examples"
-msgstr "Thí dụ nhà phát triển"
+msgstr "Thí dụ về nhà phát triển"
#: ../share/extensions/radiobutton_example.inx.h:2
msgid "RadioButton example"
-msgstr "Thí dụ nút chọn một"
+msgstr "Thí dụ về nút chọn"
#: ../share/extensions/radiobutton_example.inx.h:3
msgid "Select option: "
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:1
msgid "Jitter nodes"
-msgstr "Bù ngẫu nhiên các nút"
+msgstr "Làm mịn ngẫu nhiên cho các nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:2
msgid "Maximum displacement, px"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:4
msgid "Shift node handles"
-msgstr "Dời chỗ các móc nút"
+msgstr "Dời chỗ các chốt của nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:5
msgid "Shift nodes"
msgstr "Dời chỗ các nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:6
-msgid ""
-"This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the "
-"selected path."
-msgstr ""
-"HIệu ứng này dời ngẫu nhiên chỗ của các nút (tùy chọn cũng dời chỗ của các "
-"móc nút) của đường dẫn đã chọn."
+msgid "This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the selected path."
+msgstr "HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) của đường nét đã chọn."
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:7
msgid "Use normal distribution"
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:1
msgid "Bar Height:"
-msgstr "Bề cao thanh:"
+msgstr "Chiều cao của vạch:"
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:2
msgid "Barcode"
-msgstr "Mã sọc"
+msgstr "Mã vạch"
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:3
msgid "Barcode Data:"
-msgstr "Dữ liệu mã sọc:"
+msgstr "Dữ liệu mã vạch:"
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:4
msgid "Barcode Type:"
-msgstr "Kiểu mã sọc:"
+msgstr "Kiểu mã vạch:"
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:1
msgid "Initial size"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:1
msgid "Gear Placement"
-msgstr "Vị trí bánh răng"
+msgstr "Bố trí bánh răng"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:2
msgid "Quality (Default = 16)"
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:1
msgid "Behavior"
-msgstr "Ứng xử"
+msgstr "Phương thức"
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:4
msgid "Straighten Segments"
-msgstr "Làm phẳng các đoạn"
+msgstr "Làm thẳng các đoạn"
#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:1
msgid "Envelope"
-msgstr "Bao chứa"
+msgstr "Đường bao"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:1
msgid "Compressed Inkscape SVG with media (*.zip)"
msgstr "SVG Inkscape đã nén với phương tiện (*.zip)"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:2
-msgid ""
-"Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media "
-"files"
-msgstr ""
-"Định dạng sở hữu của trình Inkscape, được nén bằng Zip và bao gồm tất cả các "
-"tập tin phương tiện"
+msgid "Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media files"
+msgstr "Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các tập tin phương tiện"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3
msgid "ZIP Output"
msgstr "Kết xuất ZIP"
-#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1
+#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1
+#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1
msgid "Microsoft XAML (*.xaml)"
msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)"
-#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2
+#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2
+#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2
msgid "Microsoft's GUI definition format"
msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft"
#: ../share/extensions/text_randomcase.inx.h:2
msgid "rANdOm CasE"
-msgstr "cHỮ nGẫu NhIÊN"
+msgstr "HOA/thường nGẫu NhIÊN"
#: ../share/extensions/text_replace.inx.h:1
msgid "Replace text..."
#: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:3
msgid "Text Input"
-msgstr "Dữ liệu nhập văn bản"
+msgstr "Văn bản đầu vào"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:1
msgid "Amount of whirl"
-msgstr "Độ lốc xoáy"
+msgstr "Độ xoáy"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:3
msgid "Rotation is clockwise"
-msgstr "Xoay theo xuôi chiều"
+msgstr "Xoay chiều kim đồng hồ"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:4
msgid "Whirl"
@@ -15286,153 +14716,17 @@ msgstr "Xoáy"
#: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:1
msgid "A popular graphics file format for clipart"
-msgstr "Một định dạng đồ họa phổ biến khi trích ảnh"
+msgstr "Một định dạng đồ họa phổ biến cho ảnh rời"
#: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:2
msgid "Windows Metafile (*.wmf)"
-msgstr "Siêu tập tin Windows (*.wmf)"
+msgstr "Windows Metafile (*.wmf)"
#: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:3
msgid "Windows Metafile Input"
-msgstr "Dữ liệu nhập Siêu tập tin Windows"
+msgstr "Nhập Windows Metafile"
#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:3
msgid "XAML Input"
-msgstr "Dữ liệu nhập XAML"
-
-#~ msgid "???"
-#~ msgstr "???"
-
-#~ msgid "Snap nodes to grid lines, to guides, to paths, and to other nodes"
-#~ msgstr "Đính các nút tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các nút khác"
-
-#~ msgid "Snap at specified d_istance"
-#~ msgstr "Đính ở khoảng đã gh_i rõ"
-
-#~ msgid "Snap di_stance"
-#~ msgstr "_Khoảng đĩnh"
-
-#~ msgid "Snap at specified dis_tance"
-#~ msgstr "Đính ở khoảng đã ghi _rõ"
-
-#~ msgid "Snap at specified distan_ce"
-#~ msgstr "Đí_nh ở khoảng đã ghi rõ"
-
-#~ msgid "_Include the object's rotation center"
-#~ msgstr "Gồm có tâm xoay của đố_i tượng"
-
-#~ msgid "<b>Miscellaneous</b>"
-#~ msgstr "<b>Linh tinh</b>"
-
-#~ msgid "Default metadata that will be used for new documents:"
-#~ msgstr "Siêu dữ liệu mặc định cần dùng cho các tài liệu mới:"
-
-#~ msgid "These values will be used as default metadata for new documents"
-#~ msgstr ""
-#~ "Những giá trị này sẽ được dùng làm siêu dữ liệu mặc định cho các tài liệu "
-#~ "mới"
-
-#~ msgid "Date:"
-#~ msgstr "Ngày:"
-
-#~ msgid "Format:"
-#~ msgstr "Định dạng:"
-
-#~ msgid "Creator:"
-#~ msgstr "Người tạo :"
-
-#~ msgid "Rights:"
-#~ msgstr "Quyền hạn:"
-
-#~ msgid "Publisher:"
-#~ msgstr "Nhà xuất bản:"
-
-#~ msgid "Identifier:"
-#~ msgstr "Nhận diện:"
-
-#~ msgid "Source:"
-#~ msgstr "Nguồn:"
-
-#~ msgid "Relation:"
-#~ msgstr "Quan hệ:"
-
-#~ msgid "Language:"
-#~ msgstr "Ngôn ngữ :"
-
-#~ msgid "Subject:"
-#~ msgstr "Chủ đề"
-
-#~ msgid "Coverage:"
-#~ msgstr "Phạm vi:"
-
-#~ msgid "Description:"
-#~ msgstr "Mô tả:"
-
-#~ msgid "Contributor:"
-#~ msgstr "Người đóng góp:"
-
-#~ msgid "Default Metadata"
-#~ msgstr "Siêu dữ liệu mặc định"
-
-#~ msgid "Creative Commons By 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Sa 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Sa 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Nd 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Nd 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Nc 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Nc 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Nc Sa 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Nc Sa 3.0"
-
-#~ msgid "Creative Commons By Nc Nd 3.0"
-#~ msgstr "Creative Commons By Nc Nd 3.0"
-
-#~ msgid "Default Licensing for new documents:"
-#~ msgstr "Giấy phép mặc định cho các tài liệu mới:"
-
-#~ msgid "All Rights Reserved"
-#~ msgstr "Bảo lưu mọi quyền"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-ShareAlike"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Chia đều"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NoDerivatives"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không xuất phát"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-ShareAlike"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại - Chia đều"
-
-#~ msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-NoDerivatives"
-#~ msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại - không xuất phát"
-
-#~ msgid "Free Art License"
-#~ msgstr "Giấy phép Nghệ thuật Tự do"
-
-#~ msgid "Default License"
-#~ msgstr "Giấy phép mặc định"
-
-#~ msgid "3D Box: Toggle VP"
-#~ msgstr "Hộp 3D: bật/tắt VP"
-
-#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in X direction"
-#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng X"
-
-#~ msgid "Angle Y"
-#~ msgstr "Góc Y"
-
-#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in Y direction"
-#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Y"
+msgstr "Nhập XAML"
-#~ msgid "Angle of infinite vanishing point in Z direction"
-#~ msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Z"