summary | shortlog | log | commit | commitdiff | tree
raw | patch | inline | side by side (parent: 5e160cd)
raw | patch | inline | side by side (parent: 5e160cd)
author | dinhtrung <dinhtrung@users.sourceforge.net> | |
Fri, 26 Jun 2009 09:56:26 +0000 (09:56 +0000) | ||
committer | dinhtrung <dinhtrung@users.sourceforge.net> | |
Fri, 26 Jun 2009 09:56:26 +0000 (09:56 +0000) |
- Better Translation
- Finish Bevel, Textures and ABCs Filters menu.
- Finish Bevel, Textures and ABCs Filters menu.
po/vi.po | patch | blob | history |
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index ec6e5b93409fade8592503542e505a43a898917b..90d2e9f460845c6b2163c383b1db66944cdce91a 100644 (file)
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
# This file is distributed under the same license as the Inkscape package.
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
-# Nguyen Dinh Trung <nguyendinhtrung141@gmail.com>, 2007-2009.
-#
+# Nguyen Dinh Trung <nguyendinhtrung141@gmail.com>, 2007-2008.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: inkscape\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n"
-"POT-Creation-Date: 2009-06-23 21:32+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-06-22 19:48+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2009-06-24 00:08+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Đình Trung <nguyendinhtrung141@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-bugs@googlegroups.com>\n"
#: ../share/filters/filters.svg.h:2
msgid "Matte jelly"
-msgstr "Thạch rau câu, mờ"
-
-#: ../share/filters/filters.svg.h:2 ../share/filters/filters.svg.h:3
-#: ../share/filters/filters.svg.h:4 ../share/filters/filters.svg.h:5
-#: ../share/filters/filters.svg.h:10 ../share/filters/filters.svg.h:15
-#: ../share/filters/filters.svg.h:16 ../share/filters/filters.svg.h:40
-#: ../share/filters/filters.svg.h:49 ../share/filters/filters.svg.h:50
-#: ../share/filters/filters.svg.h:51 ../share/filters/filters.svg.h:52
-#: ../share/filters/filters.svg.h:55 ../share/filters/filters.svg.h:57
-#: ../share/filters/filters.svg.h:70 ../share/filters/filters.svg.h:72
-#: ../share/filters/filters.svg.h:90 ../share/filters/filters.svg.h:102
+msgstr "Thạch màu, ít sáng"
+
+#: ../share/filters/filters.svg.h:2
+#: ../share/filters/filters.svg.h:3
+#: ../share/filters/filters.svg.h:4
+#: ../share/filters/filters.svg.h:5
+#: ../share/filters/filters.svg.h:10
+#: ../share/filters/filters.svg.h:15
+#: ../share/filters/filters.svg.h:16
+#: ../share/filters/filters.svg.h:40
+#: ../share/filters/filters.svg.h:49
+#: ../share/filters/filters.svg.h:50
+#: ../share/filters/filters.svg.h:51
+#: ../share/filters/filters.svg.h:52
+#: ../share/filters/filters.svg.h:55
+#: ../share/filters/filters.svg.h:57
+#: ../share/filters/filters.svg.h:70
+#: ../share/filters/filters.svg.h:72
+#: ../share/filters/filters.svg.h:90
+#: ../share/filters/filters.svg.h:102
#: ../share/filters/filters.svg.h:103
msgid "Bevels"
msgstr "Vát cạnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:2
msgid "Bulging, matte jelly covering"
-msgstr "Phủ bề mặt đối tượng bằng một lớp thạch rau câu nhẹ"
+msgstr "Phủ bề mặt đối tượng bằng một lớp thạch rau câu mỏng, ít phản chiếu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:3
msgid "Glossy jelly"
-msgstr "Thạch rau cấu, bóng"
+msgstr "Thạch màu, sáng bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:3
msgid "Bulging, glossy jelly covering"
-msgstr "Phủ bề mặt đối tượng một lớp thạch rau câu bóng"
+msgstr "Phủ bề mặt đối tượng một lớp thạch rau câu dày, phản chiếu nhiều"
#: ../share/filters/filters.svg.h:4
msgid "Glossy jelly, backlit"
-msgstr "Thạch rau câu, bóng, sáng"
+msgstr "Thạch màu, sáng ngược"
#: ../share/filters/filters.svg.h:4
msgid "Bulging, glossy jelly covering; two light sources"
-msgstr ""
-"Phủ bề mặt đối tượng một lớp thạch rau câu; chiếu sáng cả mặt trước và sau"
+msgstr "Phủ bề mặt đối tượng một lớp thạch rau câu; với ánh sáng chiếu từ dưới lên"
#: ../share/filters/filters.svg.h:5
msgid "Metal casting"
-msgstr "Đúc kim loại"
+msgstr "Kim loại mới đúc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:5
msgid "Smooth drop-like bevel with metallic finish"
-msgstr "Vát nghiêng mềm, dạng giọt, trông giống giọt kim loại"
+msgstr "Nét vát mềm, có dạng giọt, trông giống kim loại vừa bỏ khuôn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:6
msgid "Motion blur, horizontal"
-msgstr "Mờ do chuyển động, phương ngang"
+msgstr "Nhòe do chuyển động ngang"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:6 ../share/filters/filters.svg.h:7
-#: ../share/filters/filters.svg.h:8 ../share/filters/filters.svg.h:58
-#: ../share/filters/filters.svg.h:95 ../share/filters/filters.svg.h:109
-#: ../share/filters/filters.svg.h:112 ../share/filters/filters.svg.h:169
+#: ../share/filters/filters.svg.h:6
+#: ../share/filters/filters.svg.h:7
+#: ../share/filters/filters.svg.h:8
+#: ../share/filters/filters.svg.h:58
+#: ../share/filters/filters.svg.h:95
+#: ../share/filters/filters.svg.h:96
+#: ../share/filters/filters.svg.h:109
+#: ../share/filters/filters.svg.h:112
+#: ../share/filters/filters.svg.h:169
msgid "Blurs"
-msgstr "Làm mờ"
+msgstr "Làm nhòe"
#: ../share/filters/filters.svg.h:6
-msgid ""
-"Blur as if the object flies horizontally; adjust Standard Deviation to vary "
-"force"
-msgstr ""
-"Làm mờ như khi vật thể dịch chuyển theo phương ngang; điều chỉnh Độ lệch "
-"chuẩn để thay đổi mức độ"
+msgid "Blur as if the object flies horizontally; adjust Standard Deviation to vary force"
+msgstr "Làm nhòe như khi vật thể dịch chuyển theo phương ngang; điều chỉnh Độ lệch chuẩn để thay đổi mức độ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:7
msgid "Motion blur, vertical"
-msgstr "Mờ do chuyển động, phương thẳng đứng"
+msgstr "Nhòe do chuyển động thẳng đứng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:7
-msgid ""
-"Blur as if the object flies vertically; adjust Standard Deviation to vary "
-"force"
-msgstr ""
-"Làm mờ như khi vật thể dịch chuyển theo phương thẳng đứng; điều chỉnh Độ "
-"lệch chuẩn để thay đổi mức độ"
+msgid "Blur as if the object flies vertically; adjust Standard Deviation to vary force"
+msgstr "Làm nhòe như khi vật thể dịch chuyển theo phương thẳng đứng; điều chỉnh Độ lệch chuẩn để thay đổi mức độ"
# Hiệu ứng này khiến người xem cảm giác như đối tượng vừa xuất hiện ra từ hư không. Chưa biết dùng từ gì.
#: ../share/filters/filters.svg.h:8
msgid "Cutout"
msgstr "Cắt rời hình"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:9 ../share/filters/filters.svg.h:41
-#: ../share/filters/filters.svg.h:86 ../share/filters/filters.svg.h:96
-#: ../share/filters/filters.svg.h:120 ../share/filters/filters.svg.h:179
-#: ../share/filters/filters.svg.h:180 ../share/filters/filters.svg.h:181
+#: ../share/filters/filters.svg.h:9
+#: ../share/filters/filters.svg.h:41
+#: ../share/filters/filters.svg.h:86
+#: ../share/filters/filters.svg.h:120
+#: ../share/filters/filters.svg.h:179
+#: ../share/filters/filters.svg.h:180
+#: ../share/filters/filters.svg.h:181
#: ../share/filters/filters.svg.h:187
#: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:45
#: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:100
#: ../share/filters/filters.svg.h:9
msgid "Drop shadow under the cut-out of the shape"
-msgstr ""
-"Đổ bóng bên dưới nét của hình, tạo cảm giác hình bị cắt rời ra khỏi vùng vẽ"
+msgstr "Đổ bóng bên dưới nét của hình, tạo cảm giác hình bị cắt rời ra khỏi vùng vẽ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:10
msgid "Jigsaw piece"
#: ../share/filters/filters.svg.h:10
msgid "Low, sharp bevel"
-msgstr ""
-"Vát nghiêng thấp, sắc cạnh, làm hình trông giống một mẩu của bức tranh xếp "
-"hình"
+msgstr "Vát nghiêng thấp, sắc cạnh, giống một mẩu trong trò ghép tranh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:11
msgid "Roughen"
msgstr "Làm gồ ghề"
# Các hiệu ứng cơ bản?
-#: ../share/filters/filters.svg.h:11 ../share/filters/filters.svg.h:108
-#: ../share/filters/filters.svg.h:110 ../share/filters/filters.svg.h:116
-#: ../share/filters/filters.svg.h:117 ../share/filters/filters.svg.h:119
-#: ../share/filters/filters.svg.h:123 ../share/filters/filters.svg.h:177
+#: ../share/filters/filters.svg.h:11
+#: ../share/filters/filters.svg.h:108
+#: ../share/filters/filters.svg.h:110
+#: ../share/filters/filters.svg.h:116
+#: ../share/filters/filters.svg.h:117
+#: ../share/filters/filters.svg.h:119
+#: ../share/filters/filters.svg.h:123
+#: ../share/filters/filters.svg.h:177
msgid "ABCs"
msgstr "ABC"
#: ../share/filters/filters.svg.h:11
msgid "Small-scale roughening to edges and content"
-msgstr ""
-"Các nét nhỏ, mảnh khiến nét viền và phần bên trong của đối tượng trở nên lồi "
-"lõm, gồ ghề"
+msgstr "Các nét nhỏ, mảnh khiến nét viền và phần bên trong của đối tượng trở nên lồi lõm, gồ ghề"
#: ../share/filters/filters.svg.h:12
msgid "Rubber stamp"
msgstr "Đóng bằng con dấu cao su"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:12 ../share/filters/filters.svg.h:18
-#: ../share/filters/filters.svg.h:19 ../share/filters/filters.svg.h:20
-#: ../share/filters/filters.svg.h:22 ../share/filters/filters.svg.h:23
-#: ../share/filters/filters.svg.h:37 ../share/filters/filters.svg.h:38
-#: ../share/filters/filters.svg.h:39 ../share/filters/filters.svg.h:91
-#: ../share/filters/filters.svg.h:114 ../share/filters/filters.svg.h:115
-#: ../share/filters/filters.svg.h:118 ../share/filters/filters.svg.h:160
-#: ../share/filters/filters.svg.h:164
+#: ../share/filters/filters.svg.h:12
+#: ../share/filters/filters.svg.h:18
+#: ../share/filters/filters.svg.h:19
+#: ../share/filters/filters.svg.h:20
+#: ../share/filters/filters.svg.h:22
+#: ../share/filters/filters.svg.h:23
+#: ../share/filters/filters.svg.h:37
+#: ../share/filters/filters.svg.h:38
+#: ../share/filters/filters.svg.h:39
+#: ../share/filters/filters.svg.h:114
+#: ../share/filters/filters.svg.h:115
+#: ../share/filters/filters.svg.h:118
msgid "Overlays"
msgstr "Che phủ bề mặt"
msgid "Ink bleed"
msgstr "Loang mực"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:13 ../share/filters/filters.svg.h:14
-#: ../share/filters/filters.svg.h:42 ../share/filters/filters.svg.h:176
+#: ../share/filters/filters.svg.h:13
+#: ../share/filters/filters.svg.h:14
+#: ../share/filters/filters.svg.h:42
+#: ../share/filters/filters.svg.h:176
msgid "Protrusions"
msgstr "Nhô ra"
#: ../share/filters/filters.svg.h:15
msgid "Bloom"
-msgstr "Nở hoa"
+msgstr "Thép cán"
#: ../share/filters/filters.svg.h:15
msgid "Soft, cushion-like bevel with matte highlights"
-msgstr "Vát nghiêng mềm mại, giống như được bọc đệm, được tô sáng nhẹ"
+msgstr "Vát nghiêng mềm, phản chiếu vừa phải, giống thép cán"
#: ../share/filters/filters.svg.h:16
msgid "Ridged border"
-msgstr "Viền lồi lên"
+msgstr "Vết lằn bo quanh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:16
msgid "Ridged border with inner bevel"
-msgstr "Đường viền của đối tượng được vát bên trong, giống bề mặt lồi lên trên"
+msgstr "Đường viền của đối tượng được vát vào giữa, tạo nên một vết lằn bao quanh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:17
msgid "Ripple"
msgstr "Gợn sóng"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:17 ../share/filters/filters.svg.h:44
-#: ../share/filters/filters.svg.h:107 ../share/filters/filters.svg.h:111
-#: ../share/filters/filters.svg.h:113 ../share/filters/filters.svg.h:183
+#: ../share/filters/filters.svg.h:17
+#: ../share/filters/filters.svg.h:44
+#: ../share/filters/filters.svg.h:107
+#: ../share/filters/filters.svg.h:111
+#: ../share/filters/filters.svg.h:113
+#: ../share/filters/filters.svg.h:183
msgid "Distort"
msgstr "Làm biến dạng"
msgid "Leopard fur"
msgstr "Lông báo"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:21 ../share/filters/filters.svg.h:59
-#: ../share/filters/filters.svg.h:60 ../share/filters/filters.svg.h:61
-#: ../share/filters/filters.svg.h:63 ../share/filters/filters.svg.h:68
-#: ../share/filters/filters.svg.h:79 ../share/filters/filters.svg.h:80
-#: ../share/filters/filters.svg.h:81 ../share/filters/filters.svg.h:83
-#: ../share/filters/filters.svg.h:137 ../share/filters/filters.svg.h:161
-#: ../share/filters/filters.svg.h:162 ../share/filters/filters.svg.h:163
+#: ../share/filters/filters.svg.h:21
+#: ../share/filters/filters.svg.h:59
+#: ../share/filters/filters.svg.h:60
+#: ../share/filters/filters.svg.h:61
+#: ../share/filters/filters.svg.h:63
+#: ../share/filters/filters.svg.h:68
+#: ../share/filters/filters.svg.h:79
+#: ../share/filters/filters.svg.h:80
+#: ../share/filters/filters.svg.h:81
+#: ../share/filters/filters.svg.h:83
+#: ../share/filters/filters.svg.h:91
+#: ../share/filters/filters.svg.h:137
+#: ../share/filters/filters.svg.h:160
+#: ../share/filters/filters.svg.h:161
+#: ../share/filters/filters.svg.h:162
+#: ../share/filters/filters.svg.h:163
+#: ../share/filters/filters.svg.h:164
msgid "Materials"
msgstr "Chất liệu"
msgid "Sharpen"
msgstr "Làm sắc"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:24 ../share/filters/filters.svg.h:25
-#: ../share/filters/filters.svg.h:26 ../share/filters/filters.svg.h:27
-#: ../share/filters/filters.svg.h:28 ../share/filters/filters.svg.h:29
-#: ../share/filters/filters.svg.h:30 ../share/filters/filters.svg.h:31
-#: ../share/filters/filters.svg.h:35 ../share/filters/filters.svg.h:101
-#: ../share/filters/filters.svg.h:170 ../share/filters/filters.svg.h:172
+#: ../share/filters/filters.svg.h:24
+#: ../share/filters/filters.svg.h:25
+#: ../share/filters/filters.svg.h:26
+#: ../share/filters/filters.svg.h:27
+#: ../share/filters/filters.svg.h:28
+#: ../share/filters/filters.svg.h:29
+#: ../share/filters/filters.svg.h:30
+#: ../share/filters/filters.svg.h:31
+#: ../share/filters/filters.svg.h:35
+#: ../share/filters/filters.svg.h:98
+#: ../share/filters/filters.svg.h:101
+#: ../share/filters/filters.svg.h:122
+#: ../share/filters/filters.svg.h:125
+#: ../share/filters/filters.svg.h:170
+#: ../share/filters/filters.svg.h:172
+#: ../share/filters/filters.svg.h:173
#: ../share/filters/filters.svg.h:186
+#: ../share/filters/filters.svg.h:191
+#: ../share/filters/filters.svg.h:192
msgid "Image effects"
msgstr "Hiệu ứng dành cho ảnh"
#. Pencil
#: ../share/filters/filters.svg.h:30
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:482 ../src/verbs.cpp:2516
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:482
+#: ../src/verbs.cpp:2516
msgid "Pencil"
msgstr "Vẽ chì"
msgid "Desaturate"
msgstr "Giảm bão hoà"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:32 ../share/filters/filters.svg.h:33
-#: ../share/filters/filters.svg.h:34 ../share/filters/filters.svg.h:73
-#: ../share/filters/filters.svg.h:92 ../share/filters/filters.svg.h:99
-#: ../share/filters/filters.svg.h:100 ../share/filters/filters.svg.h:167
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2607 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2754
+#: ../share/filters/filters.svg.h:32
+#: ../share/filters/filters.svg.h:33
+#: ../share/filters/filters.svg.h:34
+#: ../share/filters/filters.svg.h:73
+#: ../share/filters/filters.svg.h:92
+#: ../share/filters/filters.svg.h:99
+#: ../share/filters/filters.svg.h:100
+#: ../share/filters/filters.svg.h:167
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2607
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2754
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:51
#: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:2
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:2
msgid "Color"
msgstr "Màu"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:32 ../share/filters/filters.svg.h:170
+#: ../share/filters/filters.svg.h:32
+#: ../share/filters/filters.svg.h:170
msgid "Render in shades of gray by reducing saturation to zero"
msgstr "Dựng lại hình dáng ở thang màu xám bằng cách giảm độ bão hòa về không"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:33 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:228
+#: ../share/filters/filters.svg.h:33
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:228
msgid "Invert"
msgstr "Đảo"
#: ../share/filters/filters.svg.h:36
msgid "Organic"
-msgstr "Hữu cơ"
-
-#: ../share/filters/filters.svg.h:36 ../share/filters/filters.svg.h:43
-#: ../share/filters/filters.svg.h:46 ../share/filters/filters.svg.h:47
-#: ../share/filters/filters.svg.h:62 ../share/filters/filters.svg.h:64
-#: ../share/filters/filters.svg.h:65 ../share/filters/filters.svg.h:82
-#: ../share/filters/filters.svg.h:84 ../share/filters/filters.svg.h:85
-#: ../share/filters/filters.svg.h:124 ../share/filters/filters.svg.h:126
-#: ../share/filters/filters.svg.h:127 ../share/filters/filters.svg.h:128
-#: ../share/filters/filters.svg.h:129 ../share/filters/filters.svg.h:131
-#: ../share/filters/filters.svg.h:132 ../share/filters/filters.svg.h:133
-#: ../share/filters/filters.svg.h:134 ../share/filters/filters.svg.h:135
-#: ../share/filters/filters.svg.h:136 ../share/filters/filters.svg.h:165
-#: ../share/filters/filters.svg.h:182 ../share/filters/filters.svg.h:184
-#: ../share/filters/filters.svg.h:185 ../share/filters/filters.svg.h:193
+msgstr "Tế bào"
+
+#: ../share/filters/filters.svg.h:36
+#: ../share/filters/filters.svg.h:43
+#: ../share/filters/filters.svg.h:46
+#: ../share/filters/filters.svg.h:62
+#: ../share/filters/filters.svg.h:64
+#: ../share/filters/filters.svg.h:65
+#: ../share/filters/filters.svg.h:82
+#: ../share/filters/filters.svg.h:84
+#: ../share/filters/filters.svg.h:85
+#: ../share/filters/filters.svg.h:126
+#: ../share/filters/filters.svg.h:127
+#: ../share/filters/filters.svg.h:128
+#: ../share/filters/filters.svg.h:129
+#: ../share/filters/filters.svg.h:131
+#: ../share/filters/filters.svg.h:132
+#: ../share/filters/filters.svg.h:133
+#: ../share/filters/filters.svg.h:134
+#: ../share/filters/filters.svg.h:135
+#: ../share/filters/filters.svg.h:136
+#: ../share/filters/filters.svg.h:165
+#: ../share/filters/filters.svg.h:182
+#: ../share/filters/filters.svg.h:184
+#: ../share/filters/filters.svg.h:193
#: ../share/filters/filters.svg.h:194
msgid "Textures"
msgstr "Hoa văn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:36
msgid "Bulging, knotty, slick 3D surface"
-msgstr "Bề mặt 3D gồm nhiều mắt trơn lồi lên trên, giống vỏ cây"
+msgstr "Những khối tròn nhỏ, nổi, phủ trên màu gốc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:37
msgid "Barbed wire"
#: ../share/filters/filters.svg.h:40
msgid "Button"
-msgstr "Nút"
+msgstr "Nút bấm"
#: ../share/filters/filters.svg.h:40
msgid "Soft bevel, slightly depressed middle"
-msgstr "Vát nhẹ viền đối tượng, nhẹ dần vào trong"
+msgstr "Nét vát nông, sâu dần vào giữa"
#: ../share/filters/filters.svg.h:41
#, fuzzy
msgstr "Vẽ lại đối tượng bằng nét cọ của Van Gogh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:45
+#: ../share/filters/filters.svg.h:47
+#: ../share/filters/filters.svg.h:121
+#: ../share/filters/filters.svg.h:124
+#: ../share/filters/filters.svg.h:171
+#: ../share/filters/filters.svg.h:185
msgid "HSL Bumps"
msgstr "Rối loạn sắc độ, bão hòa và sáng"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:45 ../share/filters/filters.svg.h:98
-#: ../share/filters/filters.svg.h:121 ../share/filters/filters.svg.h:122
-#: ../share/filters/filters.svg.h:125 ../share/filters/filters.svg.h:171
-#: ../share/filters/filters.svg.h:173 ../share/filters/filters.svg.h:191
-#: ../share/filters/filters.svg.h:192
-msgid "Bumps"
-msgstr "Rối loạn"
-
#: ../share/filters/filters.svg.h:45
msgid "Highly flexible specular bump"
msgstr "Rối loạn ảnh phản chiếu mềm"
msgid "HSL bubbles"
msgstr "Bọt bão hòa, sáng và sắc độ"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:47 ../share/filters/filters.svg.h:105
-msgid ""
-"Highly flexible bubbles effect depending on color hue saturation and "
-"luminance"
+#: ../share/filters/filters.svg.h:47
+#: ../share/filters/filters.svg.h:105
+msgid "Highly flexible bubbles effect depending on color hue saturation and luminance"
msgstr "Tạo các bong bóng dựa trên sắc độ, độ sáng và độ bão hòa"
#: ../share/filters/filters.svg.h:48
msgid "Glowing bubble"
msgstr "Bọt sáng"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:48 ../share/filters/filters.svg.h:53
-#: ../share/filters/filters.svg.h:54 ../share/filters/filters.svg.h:66
-#: ../share/filters/filters.svg.h:67 ../share/filters/filters.svg.h:69
+#: ../share/filters/filters.svg.h:48
+#: ../share/filters/filters.svg.h:53
+#: ../share/filters/filters.svg.h:54
+#: ../share/filters/filters.svg.h:66
+#: ../share/filters/filters.svg.h:67
+#: ../share/filters/filters.svg.h:69
#: ../share/filters/filters.svg.h:71
msgid "Ridges"
msgstr "Lằn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:49
msgid "Neon light effect with glow"
-msgstr "Hiệu ứng ánh sáng neon"
+msgstr "Tạo hiệu quả ánh sáng giống đèn nê-ông"
#: ../share/filters/filters.svg.h:50
-#, fuzzy
msgid "Molten metal"
-msgstr "Dây kim"
+msgstr "Kim loại nóng chảy"
#: ../share/filters/filters.svg.h:50
msgid "Melting parts of object together, with a glossy bevel and a glow"
-msgstr "Làm chảy nhiều phần của đối tượng, thêm vát bóng và ánh sáng"
+msgstr "Hòa lẫn các mảng màu của đối tượng, thêm vát bóng và ánh sáng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:51
-#, fuzzy
msgid "Pressed steel"
-msgstr "Người dùng nhấn Ctrl-C"
+msgstr "Thép ép"
#: ../share/filters/filters.svg.h:51
-#, fuzzy
msgid "Pressed metal with a rolled edge"
-msgstr "Xếp &sau vùng chọn"
+msgstr "Kim loại được nén chặt, với nét viền bị cuộn lại"
#: ../share/filters/filters.svg.h:52
-#, fuzzy
msgid "Matte Bevel"
-msgstr "Nối góc tù"
+msgstr "Vát mờ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:52
+#| TODO : I wonder what pastel means? Is it a kind of material for drawing?
+#, fuzzy
msgid "Soft, pastel-colored, blurry bevel"
-msgstr "Vát cạnh mềm, xỉn, màu phấn"
+msgstr "Nét vát mềm, mờ, hơi nhòe, giống như màu phấn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:53
msgid "Thin Membrane"
msgid "Leaves"
msgstr "Lá cây"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:56 ../share/filters/filters.svg.h:78
-#: ../share/filters/filters.svg.h:87 ../share/extensions/pathscatter.inx.h:10
+#: ../share/filters/filters.svg.h:56
+#: ../share/filters/filters.svg.h:78
+#: ../share/filters/filters.svg.h:87
+#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:10
msgid "Scatter"
msgstr "Phát tán"
#: ../share/filters/filters.svg.h:57
msgid "Translucent"
-msgstr "Trong mờ"
+msgstr "Sáng trắng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:57
-#, fuzzy
msgid "Illuminated translucent plastic or glass effect"
-msgstr "Góc chiếu sáng"
+msgstr "Sáng trắng chiếu lên đối tượng, khiến bề mặt giống bề mặt nhựa cứng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:58
#, fuzzy
#: ../share/filters/filters.svg.h:62
msgid "Bark texture, vertical; use with deep colors"
-msgstr ""
-"Văn hoa trông như vỏ cây, nhiều vết trải theo chiều dọc; dùng với các màu sẫm"
+msgstr "Văn hoa trông như vỏ cây, nhiều vết trải theo chiều dọc; dùng với các màu sẫm"
#: ../share/filters/filters.svg.h:63
#, fuzzy
msgstr "Sơn dầu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:68
-msgid ""
-"Metallized effect with a soft lighting, slightly translucent at the edges"
+msgid "Metallized effect with a soft lighting, slightly translucent at the edges"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:69
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:70
-#, fuzzy
msgid "Raised border"
-msgstr "<b>Thiết lập viền</b>"
+msgstr "Viền nhô cao"
#: ../share/filters/filters.svg.h:70
msgid "Strongly raised border around a flat surface"
-msgstr ""
+msgstr "Viền nhô cao, bo xung quanh bề mặt phẳng ở bên trong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:71
#, fuzzy
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:72
-#, fuzzy
msgid "Fat oil"
-msgstr "Sơn dầu"
+msgstr "Giọt dầu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:72
msgid "Fat oil with some adjustable turbulence"
-msgstr ""
+msgstr "Nét vát giống khi dùng dầu trơn, bao bọc toàn bộ hình"
#: ../share/filters/filters.svg.h:73
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:49
msgid "Parallel hollow"
msgstr "Kim cương rỗng"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:74 ../share/filters/filters.svg.h:75
-#: ../share/filters/filters.svg.h:76 ../share/filters/filters.svg.h:77
-#: ../share/filters/filters.svg.h:88 ../share/filters/filters.svg.h:89
-#: ../share/filters/filters.svg.h:93 ../share/filters/filters.svg.h:94
-#: ../share/filters/filters.svg.h:97 ../share/filters/filters.svg.h:106
-#: ../share/filters/filters.svg.h:130 ../share/filters/filters.svg.h:178
+#: ../share/filters/filters.svg.h:74
+#: ../share/filters/filters.svg.h:75
+#: ../share/filters/filters.svg.h:76
+#: ../share/filters/filters.svg.h:77
+#: ../share/filters/filters.svg.h:88
+#: ../share/filters/filters.svg.h:89
+#: ../share/filters/filters.svg.h:93
+#: ../share/filters/filters.svg.h:94
+#: ../share/filters/filters.svg.h:97
+#: ../share/filters/filters.svg.h:106
+#: ../share/filters/filters.svg.h:130
+#: ../share/filters/filters.svg.h:178
#: ../src/filter-enums.cpp:31
msgid "Morphology"
msgstr "Hình thái học"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:84
-#, fuzzy
msgid "Rough paper"
msgstr "Giấy ráp"
#: ../share/filters/filters.svg.h:84
msgid "Aquarelle paper effect which can be used for pictures as for objects"
-msgstr ""
+msgstr "Văn hoa giống như bề mặt giấy nhám, ít phản chiếu, thường dùng trên đối tượng ảnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:85
-#, fuzzy
msgid "Rough and glossy"
-msgstr "Giao diện hào nhoáng"
+msgstr "Giấy ráp, sáng bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:85
-msgid ""
-"Crumpled glossy paper effect which can be used for pictures as for objects"
-msgstr ""
+msgid "Crumpled glossy paper effect which can be used for pictures as for objects"
+msgstr "Văn hoa giống như tờ giấy nhám, sáng bóng, thường dùng trên đối tượng ảnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:86
#, fuzzy
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:90
-#, fuzzy
msgid "Electronic microscopy"
-msgstr "<b>Thư điện tử</b>"
+msgstr "Kính hiển vi điện tử"
#: ../share/filters/filters.svg.h:90
-msgid ""
-"Bevel, crude light, discoloration and glow like in electronic microscopy"
-msgstr ""
+msgid "Bevel, crude light, discoloration and glow like in electronic microscopy"
+msgstr "Làm bạc màu gốc, ánh sáng mờ, giống như hình ảnh trong kính hiển vi điện tử"
#: ../share/filters/filters.svg.h:91
#, fuzzy
msgstr "Tô màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:100
-msgid ""
-"An effect between solarize and invert which often preserves sky and water "
-"lights"
+msgid "An effect between solarize and invert which often preserves sky and water lights"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:101
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:102
-#, fuzzy
msgid "Stained glass"
-msgstr "ô thuỷ tinh"
+msgstr "Kính đổi màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:102
-#, fuzzy
msgid "Illuminated stained glass effect"
-msgstr "Góc chiếu sáng"
+msgstr "Giống như khi đối tượng nằm dưới một lớp kính sẫm màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:103
-#, fuzzy
msgid "Dark glass"
-msgstr "ô thuỷ tinh"
+msgstr "Kính sẫm màu"
#: ../share/filters/filters.svg.h:103
msgid "Illuminated glass effect with light coming from beneath"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo hiệu quả như khi ánh sáng từ mặt dưới chiếu qua lớp kính đen"
#: ../share/filters/filters.svg.h:104
#, fuzzy
msgid "HSL Bumps, alpha"
msgstr "Anfa đường lề"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:104 ../share/filters/filters.svg.h:105
-#: ../share/filters/filters.svg.h:168 ../share/filters/filters.svg.h:174
-#: ../share/filters/filters.svg.h:175 ../share/filters/filters.svg.h:188
-#: ../share/filters/filters.svg.h:189 ../share/filters/filters.svg.h:190
+#: ../share/filters/filters.svg.h:104
+#: ../share/filters/filters.svg.h:105
+#: ../share/filters/filters.svg.h:168
+#: ../share/filters/filters.svg.h:174
+#: ../share/filters/filters.svg.h:175
+#: ../share/filters/filters.svg.h:188
+#: ../share/filters/filters.svg.h:189
+#: ../share/filters/filters.svg.h:190
#, fuzzy
msgid "Mask and transparency effects"
msgstr "<b>Báo động và hiệu ứng âm thanh</b>"
#: ../share/filters/filters.svg.h:104
-msgid ""
-"Same than HSL bumps but with an alpha added for combination with "
-"transparency depending filters"
+msgid "Same than HSL bumps but with an alpha added for combination with transparency depending filters"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:105
#, fuzzy
-msgid "HSL bubbles, alpha"
+msgid "HSL Bubbles, alpha"
msgstr "Anfa đường lề"
#: ../share/filters/filters.svg.h:106
msgstr "Cạnh mịn"
#: ../share/filters/filters.svg.h:106
-msgid ""
-"Smooth the outside of shapes and pictures without altering their contents"
+msgid "Smooth the outside of shapes and pictures without altering their contents"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:107
msgstr "Tìm cạnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:107
-msgid ""
-"Displace the outside of shapes and pictures without altering their content"
+msgid "Displace the outside of shapes and pictures without altering their content"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:108
#: ../share/filters/filters.svg.h:108
msgid "Blurred mask on the edge without altering the contents"
-msgstr ""
-"Làm mờ dần dần các nét viền của đối tượng, không thay đổi vùng bên trong"
+msgstr "Làm mờ dần dần các nét viền của đối tượng, không thay đổi vùng bên trong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:109
msgid "Blur content"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:112
-msgid ""
-"Blur the contents of objects, preserving the outline and adding progressive "
-"transparency at edges"
+msgid "Blur the contents of objects, preserving the outline and adding progressive transparency at edges"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:113
msgstr "Vườn địa đàng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:118
-msgid ""
-"Phantasmagorical turbulent wisps, like Hieronymus Bosch's Garden of Delights"
+msgid "Phantasmagorical turbulent wisps, like Hieronymus Bosch's Garden of Delights"
msgstr "Những vệt nhỏ hỗn loạn mờ ảo, tạo cảm giác nhẹ nhàng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:119
#: ../share/filters/filters.svg.h:119
msgid "Basic diffuse bevel to use for building textures"
-msgstr ""
-"Nét vát phản chiếu nhẹ, cho ánh sáng khuếch tán, dùng để tạo các mẫu văn hoa"
+msgstr "Nét vát phản chiếu nhẹ, cho ánh sáng khuếch tán, dùng để tạo các mẫu văn hoa"
#: ../share/filters/filters.svg.h:120
#, fuzzy
msgid "Cutout Glow"
msgstr "Ánh sáng tàn"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:120 ../share/filters/filters.svg.h:187
+#: ../share/filters/filters.svg.h:120
+#: ../share/filters/filters.svg.h:187
msgid "In and out glow with a possible offset and colorizable flood"
msgstr ""
msgstr "Mẫu màu _HSL"
#: ../share/filters/filters.svg.h:121
-msgid ""
-"Same than HSL bumps but with a diffuse reflexion instead of a specular one"
+msgid "Same than HSL bumps but with a diffuse reflexion instead of a specular one"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:122
#: ../share/filters/filters.svg.h:124
#, fuzzy
-msgid "HSL bubbles, diffuse"
+msgid "HSL Bubbles, diffuse"
msgstr "Bộ khí hóa với bong bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:124
-msgid ""
-"Same than HSL bubbles but with a diffuse light instead of a specular one"
+msgid "Same than HSL bubbles but with a diffuse light instead of a specular one"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:125
msgstr "Chạm nổi"
#: ../share/filters/filters.svg.h:125
-msgid ""
-"Emboss effect : Colors of the original images are preserved or modified by "
-"Blend"
+msgid "Emboss effect : Colors of the original images are preserved or modified by Blend"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:126
msgstr "Vết mực loang trên giấy thấm"
#: ../share/filters/filters.svg.h:127
-#, fuzzy
msgid "Wax print"
-msgstr "Lỗi in"
+msgstr "Phủ sáp"
#: ../share/filters/filters.svg.h:127
msgid "Wax print on tissue texture"
-msgstr ""
+msgstr "Văn hoa giống khi phủ một lớp sáp lên trên giấy lụa"
#: ../share/filters/filters.svg.h:128
msgid "Inkblot"
#: ../share/filters/filters.svg.h:128
msgid "Inkblot on tissue or rough paper"
-msgstr "Vết mực loang trên khăn giấy hoặc giấy nhám"
+msgstr "Vết mực loang trên giấy lụa hoặc giấy nhám"
#: ../share/filters/filters.svg.h:129
msgid "Burnt edges"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:131
-#, fuzzy
msgid "Liquid"
-msgstr "Chất lỏng"
+msgstr "Nước"
#: ../share/filters/filters.svg.h:131
msgid "Colorizable filling with liquid transparency"
-msgstr ""
+msgstr "Văn hoa giống các gợn sóng trong suốt trên mặt nước"
#: ../share/filters/filters.svg.h:132
-#, fuzzy
msgid "Watercolor"
-msgstr "Màu nước"
+msgstr "Gợn mây"
#: ../share/filters/filters.svg.h:132
-#, fuzzy
msgid "Cloudy watercolor effect"
-msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s %.1f%%"
+msgstr "Văn hoa giống như những gợn mây nhỏ, lưa thưa"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/filters/filters.svg.h:133
msgstr "Bọc nỉ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:133
-msgid ""
-"Felt like texture with color turbulence and slightly darker at the edges"
+msgid "Felt like texture with color turbulence and slightly darker at the edges"
msgstr "Văn hoa giống như bọc nỉ, các màu xáo trộn và cạnh hơi sậm lại"
#: ../share/filters/filters.svg.h:134
msgid "Ink paint"
-msgstr "Sơn dầu"
+msgstr "Mực loang"
#: ../share/filters/filters.svg.h:134
msgid "Ink paint on paper with some turbulent color shift"
-msgstr ""
+msgstr "Hoa văn giống như nhiều giọt mực màu nhỏ rơi lung tung trên giấy"
#: ../share/filters/filters.svg.h:135
msgid "Tinted rainbow"
-msgstr ""
+msgstr "Cầu vồng, phớt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:135
msgid "Smooth rainbow colors melted along the edges and colorizable"
-msgstr ""
+msgstr "Những sắc cầu vồng hòa trộn dọc theo đường viền, phủ lên màu gốc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:136
-#, fuzzy
msgid "Melted rainbow"
-msgstr "Góc bên trái"
+msgstr "Cầu vồng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:136
msgid "Smooth rainbow colors slightly melted along the edges"
-msgstr ""
+msgstr "Những sắc cầu vồng hòa trộn dọc theo đường viền"
#: ../share/filters/filters.svg.h:137
#, fuzzy
msgid "Comics draft"
msgstr "Nháp 2 màu"
-#: ../share/filters/filters.svg.h:138 ../share/filters/filters.svg.h:139
-#: ../share/filters/filters.svg.h:141 ../share/filters/filters.svg.h:143
-#: ../share/filters/filters.svg.h:145 ../share/filters/filters.svg.h:146
-#: ../share/filters/filters.svg.h:148 ../share/filters/filters.svg.h:150
-#: ../share/filters/filters.svg.h:152 ../share/filters/filters.svg.h:154
-#: ../share/filters/filters.svg.h:155 ../share/filters/filters.svg.h:157
-#: ../share/filters/filters.svg.h:159 ../share/filters/filters.svg.h:166
+#: ../share/filters/filters.svg.h:138
+#: ../share/filters/filters.svg.h:139
+#: ../share/filters/filters.svg.h:141
+#: ../share/filters/filters.svg.h:143
+#: ../share/filters/filters.svg.h:145
+#: ../share/filters/filters.svg.h:146
+#: ../share/filters/filters.svg.h:148
+#: ../share/filters/filters.svg.h:150
+#: ../share/filters/filters.svg.h:152
+#: ../share/filters/filters.svg.h:154
+#: ../share/filters/filters.svg.h:155
+#: ../share/filters/filters.svg.h:157
+#: ../share/filters/filters.svg.h:159
+#: ../share/filters/filters.svg.h:166
#, fuzzy
msgid "Non realistic 3D shaders"
msgstr "nhóm %s không tồn tại"
#: ../share/filters/filters.svg.h:165
msgid "Shaken liquid"
-msgstr ""
+msgstr "Nước, khi rung mạnh"
#: ../share/filters/filters.svg.h:165
msgid "Colorizable filling with flow inside like transparency"
-msgstr ""
+msgstr "Văn hoa giống như các gợn sóng trên mặt nước bị rung mạnh, phủ lên màu gốc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:166
#, fuzzy
#. Eraser
#: ../share/filters/filters.svg.h:168
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:510 ../src/verbs.cpp:2536
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:510
+#: ../src/verbs.cpp:2536
#, fuzzy
msgid "Eraser"
msgstr "Xoa"
msgstr "Bản vẽ"
#: ../share/filters/filters.svg.h:172
-msgid ""
-"Give lead pencil or chromolithography or engraving or other effects to "
-"images and material filled objects"
+msgid "Give lead pencil or chromolithography or engraving or other effects to images and material filled objects"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:173
msgstr "Kẹo cao su bong bóng"
#: ../share/filters/filters.svg.h:176
-msgid ""
-"Creates colourizable blotches which smoothly flow over the edges of the "
-"lines at their crossings"
+msgid "Creates colourizable blotches which smoothly flow over the edges of the lines at their crossings"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:177
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:182
-#, fuzzy
msgid "Warped rainbow"
-msgstr "Góc bên trái"
+msgstr "Cầu vồng, bẻ cong"
#: ../share/filters/filters.svg.h:182
msgid "Smooth rainbow colors warped along the edges and colorizable"
-msgstr ""
+msgstr "Những mảng màu cầu vồng, uốn lượn theo các cạnh và phủ lên trên màu gốc"
#: ../share/filters/filters.svg.h:183
#, fuzzy
#: ../share/filters/filters.svg.h:185
#, fuzzy
-msgid "HSL bubbles, transparent"
+msgid "HSL Bubbles, transparent"
msgstr "Mặc định là trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:185
msgstr "Dùng trong suốt"
#: ../share/filters/filters.svg.h:190
-msgid ""
-"Paint objects with a transparent turbulence which turn around color edges"
+msgid "Paint objects with a transparent turbulence which turn around color edges"
msgstr ""
#: ../share/filters/filters.svg.h:191
msgstr " Mảng ảnh khối tại "
#: ../src/arc-context.cpp:303
-msgid ""
-"<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
-msgstr ""
-"<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình elip hữu tỷ, đính hình cung/góc hình "
-"viên phân"
+msgid "<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình elip hữu tỷ, đính hình cung/góc hình viên phân"
-#: ../src/arc-context.cpp:304 ../src/rect-context.cpp:345
+#: ../src/arc-context.cpp:304
+#: ../src/rect-context.cpp:345
msgid "<b>Shift</b>: draw around the starting point"
msgstr "<b>Shift</b>: vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:451
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Ellipse</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> "
-"to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Elip</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra "
-"ngoài"
+msgid "<b>Ellipse</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Elip</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:453
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Ellipse</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-"
-"ratio ellipse; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Elip</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn hoặc hình elip có "
-"tỷ số trục hữu tỷ; giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra ngoài"
+msgid "<b>Ellipse</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-ratio ellipse; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Elip</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình tròn hoặc hình elip có tỷ số trục hữu tỷ; giữ <b>Shift</b> vẽ từ tâm ra ngoài"
#: ../src/arc-context.cpp:472
msgid "Create ellipse"
msgstr "Tạo hình elip"
-#: ../src/box3d-context.cpp:413 ../src/box3d-context.cpp:420
-#: ../src/box3d-context.cpp:427 ../src/box3d-context.cpp:434
-#: ../src/box3d-context.cpp:441 ../src/box3d-context.cpp:448
+#: ../src/box3d-context.cpp:413
+#: ../src/box3d-context.cpp:420
+#: ../src/box3d-context.cpp:427
+#: ../src/box3d-context.cpp:434
+#: ../src/box3d-context.cpp:441
+#: ../src/box3d-context.cpp:448
#, fuzzy
msgid "Change perspective (angle of PLs)"
msgstr "Đổi hình phối (góc ở đỉnh)"
msgid "Select <b>at least one non-connector object</b>."
msgstr "Chọn <b>ít nhất một đối tượng khác đường nối</b>"
-#: ../src/connector-context.cpp:1347 ../src/widgets/toolbox.cpp:6970
+#: ../src/connector-context.cpp:1347
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6970
msgid "Make connectors avoid selected objects"
msgstr "Làm cho đường nối tránh các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/connector-context.cpp:1348 ../src/widgets/toolbox.cpp:6980
+#: ../src/connector-context.cpp:1348
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6980
msgid "Make connectors ignore selected objects"
msgstr "Làm cho đường nối bỏ qua các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/context-fns.cpp:36 ../src/context-fns.cpp:65
+#: ../src/context-fns.cpp:36
+#: ../src/context-fns.cpp:65
msgid "<b>Current layer is hidden</b>. Unhide it to be able to draw on it."
msgstr "<b>Lớp hiện thời bị ẩn</b>. Hãy bỏ chế độ ẩn trước khi vẽ trên nó."
-#: ../src/context-fns.cpp:42 ../src/context-fns.cpp:71
+#: ../src/context-fns.cpp:42
+#: ../src/context-fns.cpp:71
msgid "<b>Current layer is locked</b>. Unlock it to be able to draw on it."
msgstr "<b>Lớp hiện thời bị khoá</b>. Hãy gỡ khoá trước khi vẽ trên nó."
msgid "Create guide"
msgstr "Tạo đường gióng"
-#: ../src/desktop-events.cpp:266 ../src/desktop-events.cpp:426
+#: ../src/desktop-events.cpp:263
+#: ../src/desktop-events.cpp:408
#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:125
msgid "Delete guide"
msgstr "Xoá đường gióng"
-#: ../src/desktop-events.cpp:419
+#: ../src/desktop-events.cpp:401
msgid "Move guide"
msgstr "Chuyển đường gióng"
-#: ../src/desktop-events.cpp:455
+#: ../src/desktop-events.cpp:424
#, c-format
msgid "<b>Guideline</b>: %s"
msgstr "<b>Đường gióng</b>: %s"
msgid "Delete tiled clones"
msgstr "Xoá các bản sao đã lát đều"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1097 ../src/selection-chemistry.cpp:1883
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1097
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1883
msgid "Select an <b>object</b> to clone."
msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> sao chép."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1103
-msgid ""
-"If you want to clone several objects, <b>group</b> them and <b>clone the "
-"group</b>."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy <b>nhóm chúng lại</b> rồi "
-"<b>sao chép lại cả nhóm</b> đó."
+msgid "If you want to clone several objects, <b>group</b> them and <b>clone the group</b>."
+msgstr "Nếu bạn muốn sao chép lại nhiều đối tượng, hãy <b>nhóm chúng lại</b> rồi <b>sao chép lại cả nhóm</b> đó."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1112
#, fuzzy
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1971
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)"
-msgstr ""
-"Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
+msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1979
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)"
-msgstr ""
-"Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)"
+msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1986
msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage"
msgid "Randomize the vertical shift by this percentage"
msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều dọc (theo phần trăm này)"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2027 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2175
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2027
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2175
msgid "<b>Exponent:</b>"
msgstr "<b>Luỹ thừa:</b>"
msgstr "Chỉ định các cột sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ(>1)"
#. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2049 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2219
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2296 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2372
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2421 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2552
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2049
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2219
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2296
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2372
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2421
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2552
msgid "<small>Alternate:</small>"
msgstr "<small>Xen kẽ:</small>"
msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột"
#. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2067 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2237
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2067
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2237
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2314
msgid "<small>Cumulate:</small>"
msgstr "<small>Tích lũy:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2121
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)"
-msgstr ""
-"Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
+msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2129
#, no-c-format
msgid "<b>Base:</b>"
msgstr "<b>Cơ số :</b>"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2204 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2211
-msgid ""
-"Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)"
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2204
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2211
+msgid "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)"
msgstr "Cơ số cho xoắn ốc loga: 0 không dùng, <1 hội tụ, t>1 phân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2225
msgstr "Màu ban đầu của các bản sao được lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2449
-msgid ""
-"Initial color for clones (works only if the original has unset fill or "
-"stroke)"
-msgstr ""
-"Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô "
-"hoặc màu nét viền)"
+msgid "Initial color for clones (works only if the original has unset fill or stroke)"
+msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét viền)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2464
msgid "<b>H:</b>"
msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2582
-msgid ""
-"For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and "
-"apply it to the clone"
-msgstr ""
-"Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp "
-"dụng nó cho bản sao"
+msgid "For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and apply it to the clone"
+msgstr "Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2596
msgid "1. Pick from the drawing:"
msgid "Pick the visible color and opacity"
msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ đục"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2615 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2764
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2615
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2764
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:37
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:39
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2213
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4324 ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:12
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4324
+#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:12
msgid "Opacity"
msgstr "Độ đục"
msgstr "Hiện diện"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2737
-msgid ""
-"Each clone is created with the probability determined by the picked value in "
-"that point"
-msgstr ""
-"Mỗi bản sao được tạo với xác suất tương ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó"
+msgid "Each clone is created with the probability determined by the picked value in that point"
+msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất tương ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2744
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2189
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2747
msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point"
-msgstr ""
-"Kích cỡ của mỗi bản sao tương ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó"
+msgstr "Kích cỡ của mỗi bản sao tương ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2757
-msgid ""
-"Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill "
-"or stroke)"
-msgstr ""
-"Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu "
-"tô hoặc màu nét)"
+msgid "Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill or stroke)"
+msgstr "Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2767
msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point"
msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lưu của đá lát"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2914
-msgid ""
-"Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time "
-"you tiled it (if any), instead of using the current size"
-msgstr ""
-"Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sử dụng trong lần cuối cùng xếp lát "
-"(nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời"
+msgid "Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time you tiled it (if any), instead of using the current size"
+msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sử dụng trong lần cuối cùng xếp lát (nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2938
msgid " <b>_Create</b> "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2956
msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly"
-msgstr ""
-"Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng "
-"nhiều lần"
+msgstr "Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2962
msgid " Re_move "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2963
msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)"
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)"
+msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2979
msgid " R_eset "
#. TRANSLATORS: "change" is a noun here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2981
-msgid ""
-"Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog "
-"to zero"
-msgstr ""
-"Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại "
-"này về 0"
+msgid "Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog to zero"
+msgstr "Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại này về 0"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:141 ../src/verbs.cpp:2623
+#: ../src/dialogs/export.cpp:141
+#: ../src/verbs.cpp:2623
msgid "_Page"
msgstr "T_rang"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:141 ../src/verbs.cpp:2627
+#: ../src/dialogs/export.cpp:141
+#: ../src/verbs.cpp:2627
msgid "_Drawing"
msgstr "Bức _vẽ"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:141 ../src/verbs.cpp:2629
+#: ../src/dialogs/export.cpp:141
+#: ../src/verbs.cpp:2629
msgid "_Selection"
msgstr "_Vùng chọn"
msgid "<big><b>Bitmap size</b></big>"
msgstr "<big><b>Kích cỡ ảnh bitmap</b></big>"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:210
+#: ../src/dialogs/export.cpp:479
+#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:210
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/dialogs/export.cpp:493
+#: ../src/dialogs/export.cpp:479
+#: ../src/dialogs/export.cpp:493
msgid "pixels at"
msgstr "điểm ảnh theo"
msgid "dp_i"
msgstr "dp_i"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:493 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:211
+#: ../src/dialogs/export.cpp:493
+#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:211
msgid "_Height:"
msgstr "_Cao :"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:504 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:764
+#: ../src/dialogs/export.cpp:504
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:764
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1171
msgid "dpi"
msgstr "dpi"
msgstr "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:619
-msgid ""
-"Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any "
-"(caution, overwrites without asking!)"
-msgstr ""
-"Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn "
-"thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) "
+msgid "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any (caution, overwrites without asking!)"
+msgstr "Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) "
#: ../src/dialogs/export.cpp:627
#, fuzzy
msgid "Exporting %d files"
msgstr "Đang xuất %d tập tin"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:1119 ../src/dialogs/export.cpp:1192
+#: ../src/dialogs/export.cpp:1119
+#: ../src/dialogs/export.cpp:1192
#, c-format
msgid "Could not export to filename %s.\n"
msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n"
msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất"
#. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed
-#: ../src/dialogs/find.cpp:362 ../src/ui/dialog/find.cpp:437
+#: ../src/dialogs/find.cpp:362
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437
#, c-format
msgid "<b>%d</b> object found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgid_plural "<b>%d</b> objects found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgstr[0] "Tìm thấy <b>%d</b> đối tượng (trong <b>%d</b>), khớp %s."
-#: ../src/dialogs/find.cpp:365 ../src/ui/dialog/find.cpp:440
+#: ../src/dialogs/find.cpp:365
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:440
msgid "exact"
msgstr "chính xác"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:365 ../src/ui/dialog/find.cpp:440
+#: ../src/dialogs/find.cpp:365
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:440
msgid "partial"
msgstr "bộ phận"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:372 ../src/ui/dialog/find.cpp:447
+#: ../src/dialogs/find.cpp:372
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:447
msgid "No objects found"
msgstr "Không tìm thấy"
msgid "T_ype: "
msgstr "_Kiểu : "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:537 ../src/ui/dialog/find.cpp:69
+#: ../src/dialogs/find.cpp:537
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:69
msgid "Search in all object types"
msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:537 ../src/ui/dialog/find.cpp:69
+#: ../src/dialogs/find.cpp:537
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:69
msgid "All types"
msgstr "Mọi kiểu"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:548 ../src/ui/dialog/find.cpp:70
+#: ../src/dialogs/find.cpp:548
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "Search all shapes"
msgstr "Tìm kiếm mọi hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:548 ../src/ui/dialog/find.cpp:70
+#: ../src/dialogs/find.cpp:548
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "All shapes"
msgstr "Mọi hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:565 ../src/ui/dialog/find.cpp:71
+#: ../src/dialogs/find.cpp:565
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "Search rectangles"
msgstr "Tìm các hình chữ nhật"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:565 ../src/ui/dialog/find.cpp:71
+#: ../src/dialogs/find.cpp:565
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "Rectangles"
msgstr "Chữ nhật"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:570 ../src/ui/dialog/find.cpp:72
+#: ../src/dialogs/find.cpp:570
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Search ellipses, arcs, circles"
msgstr "Tìm các hình elip, cung, tròn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:570 ../src/ui/dialog/find.cpp:72
+#: ../src/dialogs/find.cpp:570
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Ellipses"
msgstr "Elip"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:73
+#: ../src/dialogs/find.cpp:575
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Search stars and polygons"
msgstr "Tìm các hình sao và đa giác"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:73
+#: ../src/dialogs/find.cpp:575
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Stars"
msgstr "Sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:74
+#: ../src/dialogs/find.cpp:580
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Search spirals"
msgstr "Tìm các hình xoắn ốc"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:74
+#: ../src/dialogs/find.cpp:580
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Spirals"
msgstr "Xoắn ốc"
#. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments
#. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement
-#: ../src/dialogs/find.cpp:593 ../src/ui/dialog/find.cpp:75
+#: ../src/dialogs/find.cpp:593
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
msgid "Search paths, lines, polylines"
msgstr "Tìm các đường nét, đường thẳng, đường gấp khúc"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:593 ../src/ui/dialog/find.cpp:75
+#: ../src/dialogs/find.cpp:593
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2091
msgid "Paths"
msgstr "Đường nét"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:598 ../src/ui/dialog/find.cpp:76
+#: ../src/dialogs/find.cpp:598
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Search text objects"
msgstr "Tìm các đối tượng văn bản"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:598 ../src/ui/dialog/find.cpp:76
+#: ../src/dialogs/find.cpp:598
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Texts"
msgstr "Văn bản"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:77
+#: ../src/dialogs/find.cpp:603
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Search groups"
msgstr "Tìm các nhóm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:77
+#: ../src/dialogs/find.cpp:603
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:82
+#: ../src/dialogs/find.cpp:608
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:82
msgid "Search clones"
msgstr "Tìm các bản sao"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. "Clones" is a noun indicating type of object to find
-#: ../src/dialogs/find.cpp:612 ../src/ui/dialog/find.cpp:82
+#: ../src/dialogs/find.cpp:612
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:82
#, fuzzy
msgid "find|Clones"
msgstr "Tìm các bản sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:617 ../src/ui/dialog/find.cpp:83
+#: ../src/dialogs/find.cpp:617
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
msgid "Search images"
msgstr "Tìm các ảnh"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:617 ../src/ui/dialog/find.cpp:83
+#: ../src/dialogs/find.cpp:617
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
#: ../share/extensions/embedimage.inx.h:3
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:622 ../src/ui/dialog/find.cpp:84
+#: ../src/dialogs/find.cpp:622
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84
msgid "Search offset objects"
msgstr "Tìm kiếm đối tượng dời hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:622 ../src/ui/dialog/find.cpp:84
+#: ../src/dialogs/find.cpp:622
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84
msgid "Offsets"
msgstr "Đối tượng dời hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:687 ../src/ui/dialog/find.cpp:60
+#: ../src/dialogs/find.cpp:687
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:60
msgid "_Text: "
msgstr "_Văn bản: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:687 ../src/ui/dialog/find.cpp:60
+#: ../src/dialogs/find.cpp:687
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:60
msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:688 ../src/ui/dialog/find.cpp:61
+#: ../src/dialogs/find.cpp:688
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "_ID: "
msgstr "_ID: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:688 ../src/ui/dialog/find.cpp:61
+#: ../src/dialogs/find.cpp:688
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)"
-msgstr ""
-"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
+msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:689 ../src/ui/dialog/find.cpp:62
+#: ../src/dialogs/find.cpp:689
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "_Style: "
msgstr "_Kiểu dáng: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:689 ../src/ui/dialog/find.cpp:62
-msgid ""
-"Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)"
-msgstr ""
-"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ "
-"phận)"
+#: ../src/dialogs/find.cpp:689
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
+msgid "Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)"
+msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:690 ../src/ui/dialog/find.cpp:63
+#: ../src/dialogs/find.cpp:690
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
msgid "_Attribute: "
msgstr "Th_uộc tính: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:690 ../src/ui/dialog/find.cpp:63
+#: ../src/dialogs/find.cpp:690
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:704 ../src/ui/dialog/find.cpp:64
+#: ../src/dialogs/find.cpp:704
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "Search in s_election"
msgstr "Tìm trong _vùng chọn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:708 ../src/ui/dialog/find.cpp:64
+#: ../src/dialogs/find.cpp:708
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "Limit search to the current selection"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:713 ../src/ui/dialog/find.cpp:65
+#: ../src/dialogs/find.cpp:713
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Search in current _layer"
msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:717 ../src/ui/dialog/find.cpp:65
+#: ../src/dialogs/find.cpp:717
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Limit search to the current layer"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời."
-#: ../src/dialogs/find.cpp:722 ../src/ui/dialog/find.cpp:66
+#: ../src/dialogs/find.cpp:722
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Include _hidden"
msgstr "Gồm cả đối tượng ẩ_n"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:726 ../src/ui/dialog/find.cpp:66
+#: ../src/dialogs/find.cpp:726
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Include hidden objects in search"
msgstr "Tìm cả các đối tượng ẩn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:731 ../src/ui/dialog/find.cpp:67
+#: ../src/dialogs/find.cpp:731
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include l_ocked"
msgstr "Gồm cả đối tượng kh_oá"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:735 ../src/ui/dialog/find.cpp:67
+#: ../src/dialogs/find.cpp:735
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include locked objects in search"
msgstr "Tìm cả các đối tượng đã khoá"
#. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here
-#: ../src/dialogs/find.cpp:746 ../src/ui/dialog/debug.cpp:75
-#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86 ../src/ui/dialog/messages.cpp:53
+#: ../src/dialogs/find.cpp:746
+#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:75
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:53
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:209
msgid "_Clear"
msgstr "_Xoá"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:746 ../src/ui/dialog/find.cpp:86
+#: ../src/dialogs/find.cpp:746
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:86
msgid "Clear values"
msgstr "Xoá giá trị"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:747 ../src/ui/dialog/find.cpp:87
+#: ../src/dialogs/find.cpp:747
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:87
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:747 ../src/ui/dialog/find.cpp:87
+#: ../src/dialogs/find.cpp:747
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:87
msgid "Select objects matching all of the fields you filled in"
msgstr "Chọn đối tượng có tất cả các trường bạn đã điền"
msgstr "_Id"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129
-msgid ""
-"The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)"
+msgid "The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)"
msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tự « .-_: »)."
#. Button for setting the object's id, label, title and description.
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2486
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2486
#: ../src/verbs.cpp:2492
msgid "_Set"
msgstr "_Lập"
msgstr "URL:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:51
-#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:59 ../src/ui/dialog/guides.cpp:43
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:59
+#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:43
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1472
msgid "X:"
msgstr "X:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:52
-#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:60 ../src/ui/dialog/guides.cpp:44
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:60
+#: ../src/ui/dialog/guides.cpp:44
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1490
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53
-#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:61 ../src/widgets/toolbox.cpp:4122
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4713 ../src/widgets/toolbox.cpp:5732
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:61
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4122
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4713
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5732
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
msgid "Font"
msgstr "Phông"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:221 ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:12
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:221
+#: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:12
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
msgid "Justify lines"
msgstr "Căn lề 2 bên"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:300 ../src/widgets/toolbox.cpp:6777
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:300
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6777
msgid "Horizontal text"
msgstr "Chữ ngang"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:314 ../src/widgets/toolbox.cpp:6789
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:314
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6789
msgid "Vertical text"
msgstr "Chữ dọc"
msgstr "Khoảng cách dòng:"
#. Text
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:375 ../src/selection-describer.cpp:69
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:518 ../src/verbs.cpp:2522
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:375
+#: ../src/selection-describer.cpp:69
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:518
+#: ../src/verbs.cpp:2522
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:5
#: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:5
#: ../share/extensions/text_braille.inx.h:2
msgid "Set as default"
msgstr "Đặt là mặc định"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 ../src/text-context.cpp:1496
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665
+#: ../src/text-context.cpp:1496
msgid "Set text style"
msgstr "Đặt kiểu văn bản"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:167
#, c-format
-msgid ""
-"Attribute <b>%s</b> selected. Press <b>Ctrl+Enter</b> when done editing to "
-"commit changes."
-msgstr ""
-"Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Một khi sửa xong, bấm tổ hợp phím <b>Ctrl"
-"+Enter</b> lưu các thay đổi."
+msgid "Attribute <b>%s</b> selected. Press <b>Ctrl+Enter</b> when done editing to commit changes."
+msgstr "Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Một khi sửa xong, bấm tổ hợp phím <b>Ctrl+Enter</b> lưu các thay đổi."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:263
msgid "Drag to reorder nodes"
msgid "New text node"
msgstr "Nút văn bản mới"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:326 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1409
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:326
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1409
#: ../src/nodepath.cpp:2237
msgid "Duplicate node"
msgstr "Nhân đôi nút"
msgid "nodeAsInXMLdialogTooltip|Delete node"
msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:363 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1571
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:363
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1571
msgid "Unindent node"
msgstr "Bỏ thụt lề nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:378 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1550
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:378
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1550
msgid "Indent node"
msgstr "Thụt lề nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:390 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1503
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:390
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1503
msgid "Raise node"
msgstr "Nâng nút lên"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:402 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1520
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:402
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1520
msgid "Lower node"
msgstr "Hạ thấp nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:447 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1444
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:447
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1444
msgid "Delete attribute"
msgstr "Xoá thuộc tính"
msgstr "Tên thuộc tính"
#. TRANSLATORS: "Set" is a verb here
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:512 ../src/widgets/sp-attribute-widget.cpp:158
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:512
+#: ../src/widgets/sp-attribute-widget.cpp:158
#: ../src/widgets/sp-attribute-widget.cpp:765
msgid "Set attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính"
msgid "Change attribute"
msgstr "Đổi thuộc tính"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:396 ../src/display/canvas-grid.cpp:670
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:396
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:670
msgid "Grid _units:"
msgstr "Đơn _vị lưới:"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398 ../src/display/canvas-grid.cpp:672
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:672
msgid "_Origin X:"
msgstr "_Gốc X:"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398 ../src/display/canvas-grid.cpp:672
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:672
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:974
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:995
msgid "X coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ X của gốc lưới"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400 ../src/display/canvas-grid.cpp:674
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:674
msgid "O_rigin Y:"
msgstr "Gố_c Y:"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400 ../src/display/canvas-grid.cpp:674
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:674
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:975
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:996
msgid "Y coordinate of grid origin"
msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:402 ../src/display/canvas-grid.cpp:678
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:402
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:678
msgid "Spacing _Y:"
msgstr "Khoảng cách _Y:"
msgid "Angle of z-axis"
msgstr "Góc của trục Z"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 ../src/display/canvas-grid.cpp:682
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682
msgid "Grid line _color:"
msgstr "_Màu đường lưới:"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 ../src/display/canvas-grid.cpp:682
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682
msgid "Grid line color"
msgstr "Màu đường lưới"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 ../src/display/canvas-grid.cpp:682
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:682
msgid "Color of grid lines"
msgstr "Màu của các đường lưới"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:415 ../src/display/canvas-grid.cpp:687
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:415
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:687
msgid "Ma_jor grid line color:"
msgstr "Màu đường lướ_i chính:"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:415 ../src/display/canvas-grid.cpp:687
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:415
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:687
msgid "Major grid line color"
msgstr "Màu đường lưới chính"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:416 ../src/display/canvas-grid.cpp:688
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:416
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:688
msgid "Color of the major (highlighted) grid lines"
msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:420 ../src/display/canvas-grid.cpp:692
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:420
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:692
msgid "_Major grid line every:"
msgstr "Đường lưới _chính mỗi:"
-#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:420 ../src/display/canvas-grid.cpp:692
+#: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:420
+#: ../src/display/canvas-grid.cpp:692
msgid "lines"
msgstr "đường"
msgstr "Đã _bật"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:325
-msgid ""
-"Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible "
-"grids."
-msgstr ""
-"Xác định có nên đính lưới này hay không. Cũng có thể hiệu lực cho lưới vô "
-"hình."
+msgid "Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible grids."
+msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. Cũng có thể hiệu lực cho lưới vô hình."
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:329
msgid "Snap to visible _grid lines only"
msgstr ""
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:330
-msgid ""
-"When zoomed out, not all grid lines will be displayed. Only the visible ones "
-"will be snapped to"
+msgid "When zoomed out, not all grid lines will be displayed. Only the visible ones will be snapped to"
msgstr ""
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:334
msgstr "Hiện _rõ"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:335
-msgid ""
-"Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped "
-"to invisible grids."
-msgstr ""
-"Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô "
-"hình."
+msgid "Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped to invisible grids."
+msgstr "Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô hình."
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:676
msgid "Spacing _X:"
msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới."
#. TRANSLATORS: undefined target for snapping
-#: ../src/display/snap-indicator.cpp:60 ../src/display/snap-indicator.cpp:63
-#: ../src/display/snap-indicator.cpp:145 ../src/display/snap-indicator.cpp:148
-#, fuzzy
+#: ../src/display/snap-indicator.cpp:60
+#: ../src/display/snap-indicator.cpp:63
+#: ../src/display/snap-indicator.cpp:145
+#: ../src/display/snap-indicator.cpp:148
msgid "UNDEFINED"
-msgstr "<chưa xác định>"
+msgstr "CHƯA_CHỌN"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:66
-#, fuzzy
msgid "grid line"
-msgstr "Bề dày Đường Lưới"
+msgstr "đường lưới"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:69
-#, fuzzy
msgid "grid intersection"
-msgstr "Chọn (giao)"
+msgstr "Giao điểm giữa các đường lưới"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:72
-#, fuzzy
msgid "guide"
-msgstr "Dẫn"
+msgstr "đường gióng"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:75
-#, fuzzy
msgid "guide intersection"
-msgstr "Chọn (giao)"
+msgstr "Giao điểm giữa các đường gióng"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:78
-#, fuzzy
msgid "grid-guide intersection"
-msgstr "Bám nét dẫn và lưới"
+msgstr "Giao điểm giữa lưới và đường gióng"
#: ../src/display/snap-indicator.cpp:81
#, fuzzy
msgid "Quadrant point"
msgstr "Point Fortin"
-#: ../src/display/snap-indicator.cpp:193 ../src/widgets/toolbox.cpp:6707
+#: ../src/display/snap-indicator.cpp:193
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6707
msgid "Center"
msgstr "Giữa lại"
msgid "<b>Release mouse</b> to set color."
msgstr "<b>Buông nút chuột</b> đặt màu."
-#: ../src/dropper-context.cpp:295 ../src/tools-switch.cpp:208
-msgid ""
-"<b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke; <b>drag</b> to "
-"average color in area; with <b>Alt</b> to pick inverse color; <b>Ctrl+C</b> "
-"to copy the color under mouse to clipboard"
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> tô, <b>Shift+click</b> đặt nét viền; <b>kéo</b> tính trung bình "
-"màu trong vùng; giữ <b>Alt</b> lấy màu đảo; <b>Ctrl+C</b> sao chép màu tại "
-"vị trí chuột sang bảng nháp"
+#: ../src/dropper-context.cpp:295
+#: ../src/tools-switch.cpp:208
+msgid "<b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke; <b>drag</b> to average color in area; with <b>Alt</b> to pick inverse color; <b>Ctrl+C</b> to copy the color under mouse to clipboard"
+msgstr "<b>Nhấn</b> tô, <b>Shift+click</b> đặt nét viền; <b>kéo</b> tính trung bình màu trong vùng; giữ <b>Alt</b> lấy màu đảo; <b>Ctrl+C</b> sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp"
#: ../src/dropper-context.cpp:328
msgid "Set picked color"
msgstr "Đặt màu đã lấy"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:615
-msgid ""
-"<b>Guide path selected</b>; start drawing along the guide with <b>Ctrl</b>"
-msgstr ""
-"<b>Đã chọn nét gióng</b>; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím <b>Ctrl</"
-"b>"
+msgid "<b>Guide path selected</b>; start drawing along the guide with <b>Ctrl</b>"
+msgstr "<b>Đã chọn nét gióng</b>; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:617
msgid "<b>Select a guide path</b> to track with <b>Ctrl</b>"
msgstr "[Chưa thay đổi]"
#. Edit
-#: ../src/event-log.cpp:264 ../src/event-log.cpp:267 ../src/verbs.cpp:2276
+#: ../src/event-log.cpp:264
+#: ../src/event-log.cpp:267
+#: ../src/verbs.cpp:2276
msgid "_Undo"
-msgstr "_Hủy bước"
+msgstr "_Hoàn tác"
-#: ../src/event-log.cpp:274 ../src/event-log.cpp:278 ../src/verbs.cpp:2278
+#: ../src/event-log.cpp:274
+#: ../src/event-log.cpp:278
+#: ../src/verbs.cpp:2278
msgid "_Redo"
-msgstr "_Bước lại"
+msgstr "_Làm lại"
#: ../src/extension/dependency.cpp:246
msgid "Dependency:"
#. This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:53
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">One or more extensions failed to load</"
-"span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">One or more extensions failed to load</span>\n"
"\n"
-"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run "
-"normally but those extensions will be unavailable. For details to "
-"troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: "
+"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run normally but those extensions will be unavailable. For details to troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: "
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không nạp "
-"được.</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không nạp được.</span>\n"
"\n"
-"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy "
-"bình thường, nhưng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách "
-"giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :"
+"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhưng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :"
#: ../src/extension/error-file.cpp:63
msgid "Show dialog on startup"
#. static int i = 0;
#. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl;
#: ../src/extension/extension.cpp:252
-msgid ""
-" This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper ."
-"inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape."
-msgstr ""
-" Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập "
-"tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai."
+msgid " This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper .inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape."
+msgstr " Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai."
#: ../src/extension/extension.cpp:255
msgid "an ID was not defined for it."
msgstr "Đã tắt"
#: ../src/extension/extension.cpp:756
-msgid ""
-"Currently there is no help available for this Extension. Please look on the "
-"Inkscape website or ask on the mailing lists if you have questions regarding "
-"this extension."
-msgstr ""
-"Hiện chưa có tài liệu hướng dẫn cho phần mở rộng này. Xin vui lòng lên trang "
-"chủ của Inkscape hoặc xem hòm thư chung để biết thêm thông tin."
+msgid "Currently there is no help available for this Extension. Please look on the Inkscape website or ask on the mailing lists if you have questions regarding this extension."
+msgstr "Hiện chưa có tài liệu hướng dẫn cho phần mở rộng này. Xin vui lòng lên trang chủ của Inkscape hoặc xem hòm thư chung để biết thêm thông tin."
#: ../src/extension/implementation/script.cpp:1058
-msgid ""
-"Inkscape has received additional data from the script executed. The script "
-"did not return an error, but this may indicate the results will not be as "
-"expected."
-msgstr ""
-"Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thực hiện. Văn lệnh "
-"không trả lại lỗi, nhưng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường."
+msgid "Inkscape has received additional data from the script executed. The script did not return an error, but this may indicate the results will not be as expected."
+msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thực hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhưng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường."
#: ../src/extension/init.cpp:274
msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded."
#: ../src/extension/init.cpp:288
#: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:56
#, c-format
-msgid ""
-"Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory "
-"will not be loaded."
-msgstr ""
-"Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm "
-"trong thư mục đó."
+msgid "Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory will not be loaded."
+msgstr "Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thư mục đó."
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:38
msgid "Adaptive Threshold"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:41
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:40
-#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:136 ../src/libgdl/gdl-dock.c:190
+#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:136
+#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:190
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:169
#: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:56
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:64
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093 ../src/widgets/toolbox.cpp:4122
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4122
#: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:9
#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:26
msgid "Width"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:41
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:42
-#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41 ../src/libgdl/gdl-dock.c:198
-#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:177 ../src/widgets/toolbox.cpp:3110
+#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41
+#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:198
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:177
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3110
#: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:4
#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:6
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:42
-#: ../src/filter-enums.cpp:32 ../src/live_effects/effect.cpp:96
+#: ../src/filter-enums.cpp:32
+#: ../src/live_effects/effect.cpp:96
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:50
msgid "Offset"
msgstr "Dịch hình"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:48
msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)."
-msgstr ""
-"Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích "
-"nghi."
+msgstr "Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi."
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:44
msgid "Add Noise"
msgstr "Thêm nhiễu"
#. _settings->add_checkbutton(false, SP_ATTR_STITCHTILES, _("Stitch Tiles"), "stitch", "noStitch");
-#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46 ../src/rdf.cpp:238
+#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46
+#: ../src/rdf.cpp:238
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2167
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2245
msgid "Type"
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:57
msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity."
-msgstr ""
-"Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho."
+msgstr "Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho."
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:39
msgid "Contrast"
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46
#, fuzzy
msgid "Emboss selected bitmap(s) -- highlight edges with 3D effect."
-msgstr ""
-"Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều."
+msgstr "Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều."
#: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:34
msgid "Enhance"
msgstr "Sửa Gamma"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72
-msgid ""
-"Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling "
-"between the given ranges to the full color range."
-msgstr ""
-"Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn "
-"vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu."
+msgid "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range."
+msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40
msgid "Level"
msgstr "Chỉnh mức"
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50
-msgid ""
-"Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges "
-"to the full color range."
-msgstr ""
-"Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã "
-"chọn thành toàn bộ vùng màu."
+msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range."
+msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ vùng màu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36
#, fuzzy
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44
#, fuzzy
-msgid ""
-"Replace each pixel component with the median color in a circular "
-"neighborhood."
-msgstr ""
-"Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng "
-"màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận."
+msgid "Replace each pixel component with the median color in a circular neighborhood."
+msgstr "Lọc (các) ảnh bitmap đã chọn bằng cách thay thế màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận."
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39
#, fuzzy
msgstr "Điều chỉnh độ nhạy"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:41
-#: ../src/flood-context.cpp:250 ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236
+#: ../src/flood-context.cpp:250
+#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:427 ../src/widgets/toolbox.cpp:4279
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:427
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4279
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:2
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42
-#: ../src/flood-context.cpp:251 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:826
+#: ../src/flood-context.cpp:251
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:826
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:430 ../src/widgets/toolbox.cpp:4294
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:430
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4294
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:5
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49
#, fuzzy
-msgid ""
-"Adjust the amount of hue, saturation, and brightness in selected bitmap(s)"
-msgstr ""
-"Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã "
-"chọn."
+msgid "Adjust the amount of hue, saturation, and brightness in selected bitmap(s)"
+msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:35
msgid "Negate"
msgstr "Chuẩn hoá"
#: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42
-msgid ""
-"Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible "
-"range of color."
-msgstr ""
-"Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể."
+msgid "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible range of color."
+msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể."
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36
msgid "Oil Paint"
msgstr "Đã nâng lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:49
-msgid ""
-"Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised "
-"appearance."
-msgstr ""
-"Sửa đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình như được nâng "
-"lên."
+msgid "Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised appearance."
+msgstr "Sửa đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình như được nâng lên."
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:39
msgid "Reduce Noise"
msgstr "Thứ tự"
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:47
-msgid ""
-"Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter."
-msgstr ""
-"Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm "
-"nhiễu."
+msgid "Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter."
+msgstr "Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:38
#, fuzzy
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:47
#, fuzzy
-msgid ""
-"Alter the resolution of selected image by resizing it to the given pixel size"
-msgstr ""
-"Sửa đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các "
-"chiều đã cho."
+msgid "Alter the resolution of selected image by resizing it to the given pixel size"
+msgstr "Sửa đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các chiều đã cho."
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:39
msgid "Shade"
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:44
msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film."
-msgstr ""
-"Làm hỏng vì phơi quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống như phơi phim quá lâu "
-"lúc rửa ảnh."
+msgstr "Làm hỏng vì phơi quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống như phơi phim quá lâu lúc rửa ảnh."
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:36
#, fuzzy
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:44
#, fuzzy
-msgid ""
-"Randomly scatter pixels in selected bitmap(s), within the given radius of "
-"the original position"
-msgstr ""
-"Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bên trong "
-"bán kính « số lượng »."
+msgid "Randomly scatter pixels in selected bitmap(s), within the given radius of the original position"
+msgstr "Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bên trong bán kính « số lượng »."
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:36
msgid "Swirl"
msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:141
-#: ../share/extensions/extrude.inx.h:2 ../share/extensions/interp.inx.h:3
+#: ../share/extensions/extrude.inx.h:2
+#: ../share/extensions/interp.inx.h:3
#: ../share/extensions/motion.inx.h:2
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:4
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:5
#: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:44
#, fuzzy
msgid "Null external module directory name. Filters will not be loaded."
-msgstr ""
-"Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài rỗng nên các mô-đun sẽ không được tải."
+msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài rỗng nên các mô-đun sẽ không được tải."
#: ../src/extension/internal/filter/snow.h:32
#, fuzzy
msgid "Gradients used in GIMP"
msgstr "Các chuyển sắc được dùng trong GIMP."
-#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 ../src/ui/widget/panel.cpp:112
+#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192
+#: ../src/ui/widget/panel.cpp:112
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:30
#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3
#: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:6
-#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:13 ../share/extensions/gears.inx.h:5
+#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:13
+#: ../share/extensions/gears.inx.h:5
#: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:15
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:18
#: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:17
#: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:14
#: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:3
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:5
-#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 ../share/extensions/spirograph.inx.h:6
+#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4
+#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:6
#: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:22
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:10
msgid "Render"
msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của chuyển sắc :"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:107
-msgid ""
-"<b>Note</b>: setting the precision too high may result in a large SVG file "
-"and slow performance."
-msgstr ""
-"<b>Ghi chú </b>: đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là "
-"một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm."
+msgid "<b>Note</b>: setting the precision too high may result in a large SVG file and slow performance."
+msgstr "<b>Ghi chú </b>: đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm."
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:112
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:393
msgid "SVGZ Input"
msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ"
-#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1
msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)"
msgid "SVG file format compressed with GZip"
msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip."
-#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3
msgid "SVGZ Output"
msgstr "Kết xuất SVGZ"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:236
#, fuzzy
msgid "Is the effect previewed live on canvas?"
-msgstr ""
-"Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không"
+msgstr "Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không"
#. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be
#. running from the console, in which case calling sp_ui
msgid "default.svg"
msgstr "hình.svg"
-#: ../src/file.cpp:249 ../src/file.cpp:1036
+#: ../src/file.cpp:249
+#: ../src/file.cpp:1036
#, c-format
msgid "Failed to load the requested file %s"
msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s"
#: ../src/file.cpp:587
#, c-format
-msgid ""
-"No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been "
-"caused by an unknown filename extension."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Có thể vì một "
-"phần mở rộng tên tập tin không rõ."
+msgid "No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been caused by an unknown filename extension."
+msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ."
-#: ../src/file.cpp:588 ../src/file.cpp:596 ../src/file.cpp:602
+#: ../src/file.cpp:588
+#: ../src/file.cpp:596
+#: ../src/file.cpp:602
msgid "Document not saved."
msgstr "Chưa lưu tài liệu."
msgid "Document saved."
msgstr "Tài liệu đã được lưu."
-#: ../src/file.cpp:750 ../src/file.cpp:1161 ../src/file.cpp:1281
+#: ../src/file.cpp:750
+#: ../src/file.cpp:1161
+#: ../src/file.cpp:1281
#, c-format
msgid "drawing%s"
msgstr "hình%s"
msgid "Select file to import"
msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu"
-#: ../src/file.cpp:1182 ../src/file.cpp:1296
+#: ../src/file.cpp:1182
+#: ../src/file.cpp:1296
msgid "Select file to export to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất"
#: ../src/file.cpp:1348
msgid "Open Clip Art Login"
-msgstr "Đăng nhập Open Clip Art"
+msgstr "Thông tin đăng nhập vào trang Open Clip Art"
#: ../src/file.cpp:1374
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Error exporting the document. Verify if the server name, username and "
-"password are correct, if the server has support for webdav and verify if you "
-"didn't forget to choose a license."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người "
-"dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cũng kiểm tra "
-"bạn đã chọn giấy phép."
+msgid "Error exporting the document. Verify if the server name, username and password are correct, if the server has support for webdav and verify if you didn't forget to choose a license."
+msgstr "Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cũng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép."
#: ../src/file.cpp:1395
msgid "Document exported..."
msgstr "Tài liệu đã được xuất..."
-#: ../src/file.cpp:1423 ../src/verbs.cpp:2265
+#: ../src/file.cpp:1423
+#: ../src/verbs.cpp:2265
msgid "Import From Open Clip Art Library"
msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library"
msgid "Flood"
msgstr "Tràn ngập"
-#: ../src/filter-enums.cpp:29 ../src/selection-describer.cpp:55
+#: ../src/filter-enums.cpp:29
+#: ../src/selection-describer.cpp:55
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
msgid "Tile"
msgstr "Xếp lát"
-#: ../src/filter-enums.cpp:35 ../src/filter-enums.cpp:119
+#: ../src/filter-enums.cpp:35
+#: ../src/filter-enums.cpp:119
msgid "Turbulence"
msgstr "Độ hỗn loạn"
msgstr "Độ sáng tới Alpha"
#. File
-#: ../src/filter-enums.cpp:72 ../src/verbs.cpp:2242
+#: ../src/filter-enums.cpp:72
+#: ../src/verbs.cpp:2242
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma γ"
-#: ../src/filter-enums.cpp:94 ../src/selection-chemistry.cpp:316
+#: ../src/filter-enums.cpp:94
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:316
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:139
msgid "Duplicate"
msgstr "Nhân đôi"
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
-#: ../src/filter-enums.cpp:96 ../src/flood-context.cpp:264
+#: ../src/filter-enums.cpp:96
+#: ../src/flood-context.cpp:264
#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:34
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:327
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:468
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:418
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1142
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1207 ../src/verbs.cpp:2239
-#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:765 ../src/widgets/toolbox.cpp:3885
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1207
+#: ../src/verbs.cpp:2239
+#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:765
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3885
#: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:16
#: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:15
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: ../src/filter-enums.cpp:102 ../src/flood-context.cpp:247
+#: ../src/filter-enums.cpp:102
+#: ../src/flood-context.cpp:247
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:234
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:400
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:401
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
-#: ../src/filter-enums.cpp:103 ../src/flood-context.cpp:248
+#: ../src/filter-enums.cpp:103
+#: ../src/flood-context.cpp:248
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:234
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:403
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:404
msgid "Green"
msgstr "Lục"
-#: ../src/filter-enums.cpp:104 ../src/flood-context.cpp:249
+#: ../src/filter-enums.cpp:104
+#: ../src/flood-context.cpp:249
#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:234
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:406
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:407
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
-#: ../src/filter-enums.cpp:105 ../src/flood-context.cpp:253
+#: ../src/filter-enums.cpp:105
+#: ../src/flood-context.cpp:253
msgid "Alpha"
msgstr "Alpha"
msgid "Visible Colors"
msgstr "Màu sắc hiện rõ"
-#: ../src/flood-context.cpp:252 ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237
+#: ../src/flood-context.cpp:252
+#: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:433 ../src/widgets/toolbox.cpp:4309
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:433
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4309
#: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:3
msgid "Lightness"
msgstr "Độ sáng"
-#: ../src/flood-context.cpp:265 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068
+#: ../src/flood-context.cpp:265
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
-#: ../src/flood-context.cpp:267 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068
+#: ../src/flood-context.cpp:267
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: ../src/flood-context.cpp:509
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Area filled, path with <b>%d</b> node created and unioned with selection."
-msgid_plural ""
-"Area filled, path with <b>%d</b> nodes created and unioned with selection."
-msgstr[0] ""
-"Vùng được tô, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo và có hợp với vùng chọn."
+msgid "Area filled, path with <b>%d</b> node created and unioned with selection."
+msgid_plural "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created and unioned with selection."
+msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo và có hợp với vùng chọn."
#: ../src/flood-context.cpp:513
#, fuzzy, c-format
msgid_plural "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created."
msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có <b>%d</b> nút được tạo."
-#: ../src/flood-context.cpp:785 ../src/flood-context.cpp:1099
+#: ../src/flood-context.cpp:785
+#: ../src/flood-context.cpp:1099
msgid "<b>Area is not bounded</b>, cannot fill."
msgstr "<b>Vùng không được giới hạn</b> nên không thể tô."
#: ../src/flood-context.cpp:1104
-msgid ""
-"<b>Only the visible part of the bounded area was filled.</b> If you want to "
-"fill all of the area, undo, zoom out, and fill again."
-msgstr ""
-"<b>Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.</b>Muốn tô toàn vùng "
-"thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại."
+msgid "<b>Only the visible part of the bounded area was filled.</b> If you want to fill all of the area, undo, zoom out, and fill again."
+msgstr "<b>Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.</b>Muốn tô toàn vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại."
-#: ../src/flood-context.cpp:1122 ../src/flood-context.cpp:1282
+#: ../src/flood-context.cpp:1122
+#: ../src/flood-context.cpp:1282
msgid "Fill bounded area"
msgstr "Tô vùng đã giới hạn"
#: ../src/flood-context.cpp:1201
msgid "<b>Draw over</b> areas to add to fill, hold <b>Alt</b> for touch fill"
-msgstr ""
-"<b>Vẽ qua</b> các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cũng ấn giữ phím <b>Alt</"
-"b> tô theo sờ"
+msgstr "<b>Vẽ qua</b> các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cũng ấn giữ phím <b>Alt</b> tô theo sờ"
-#: ../src/gradient-context.cpp:132 ../src/gradient-drag.cpp:75
+#: ../src/gradient-context.cpp:132
+#: ../src/gradient-drag.cpp:75
msgid "Linear gradient <b>start</b>"
msgstr "<b>Đầu</b> của chuyển sắc thẳng"
#. POINT_LG_BEGIN
-#: ../src/gradient-context.cpp:133 ../src/gradient-drag.cpp:76
+#: ../src/gradient-context.cpp:133
+#: ../src/gradient-drag.cpp:76
msgid "Linear gradient <b>end</b>"
msgstr "<b>Cuối</b> của chuyển sắc thẳng"
-#: ../src/gradient-context.cpp:134 ../src/gradient-drag.cpp:77
+#: ../src/gradient-context.cpp:134
+#: ../src/gradient-drag.cpp:77
msgid "Linear gradient <b>mid stop</b>"
msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của chuyển sắc thẳng"
-#: ../src/gradient-context.cpp:135 ../src/gradient-drag.cpp:78
+#: ../src/gradient-context.cpp:135
+#: ../src/gradient-drag.cpp:78
msgid "Radial gradient <b>center</b>"
msgstr "<b>Tâm</b> của chuyển sắc tròn"
-#: ../src/gradient-context.cpp:136 ../src/gradient-context.cpp:137
-#: ../src/gradient-drag.cpp:79 ../src/gradient-drag.cpp:80
+#: ../src/gradient-context.cpp:136
+#: ../src/gradient-context.cpp:137
+#: ../src/gradient-drag.cpp:79
+#: ../src/gradient-drag.cpp:80
msgid "Radial gradient <b>radius</b>"
msgstr "<b>Bán kính</b> của chuyển sắc tròn"
-#: ../src/gradient-context.cpp:138 ../src/gradient-drag.cpp:81
+#: ../src/gradient-context.cpp:138
+#: ../src/gradient-drag.cpp:81
msgid "Radial gradient <b>focus</b>"
msgstr "<b>Tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn"
#. POINT_RG_FOCUS
-#: ../src/gradient-context.cpp:139 ../src/gradient-context.cpp:140
-#: ../src/gradient-drag.cpp:82 ../src/gradient-drag.cpp:83
+#: ../src/gradient-context.cpp:139
+#: ../src/gradient-context.cpp:140
+#: ../src/gradient-drag.cpp:82
+#: ../src/gradient-drag.cpp:83
msgid "Radial gradient <b>mid stop</b>"
msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của chuyển sắc tròn"
msgstr "Đã chọn %s"
#. TRANSLATORS: Mind the space in front. This is part of a compound message
-#: ../src/gradient-context.cpp:167 ../src/gradient-context.cpp:176
+#: ../src/gradient-context.cpp:167
+#: ../src/gradient-context.cpp:176
#, fuzzy, c-format
msgid " out of %d gradient handle"
msgid_plural " out of %d gradient handles"
msgstr[0] " của %d chốt chuyển sắc"
#. TRANSLATORS: Mind the space in front. (Refers to gradient handles selected). This is part of a compound message
-#: ../src/gradient-context.cpp:168 ../src/gradient-context.cpp:177
+#: ../src/gradient-context.cpp:168
+#: ../src/gradient-context.cpp:177
#: ../src/gradient-context.cpp:184
#, fuzzy, c-format
msgid " on %d selected object"
#. TRANSLATORS: This is a part of a compound message (out of two more indicating: grandint handle count & object count)
#: ../src/gradient-context.cpp:174
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"One handle merging %d stop (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
-msgid_plural ""
-"One handle merging %d stops (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
-msgstr[0] ""
-"Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với <b>Shift</b> phân cách) được "
-"chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
+msgid "One handle merging %d stop (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
+msgid_plural "One handle merging %d stops (drag with <b>Shift</b> to separate) selected"
+msgstr[0] "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với <b>Shift</b> phân cách) được chọn trên %d chốt kéo chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
#. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected gradient handles. This is part of a compound message (part two indicates selected object count)
#: ../src/gradient-context.cpp:182
#: ../src/gradient-context.cpp:189
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected object"
-msgid_plural ""
-"<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected objects"
-msgstr[0] ""
-"<b>Không có</b> chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã "
-"chọn"
+msgid_plural "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected objects"
+msgstr[0] "<b>Không có</b> chốt kéo chuyển sắc được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
-#: ../src/gradient-context.cpp:389 ../src/gradient-context.cpp:482
+#: ../src/gradient-context.cpp:389
+#: ../src/gradient-context.cpp:482
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:744
msgid "Add gradient stop"
msgstr "Thêm pha chuyển sắc"
msgid "Move gradient handle"
msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc"
-#: ../src/gradient-drag.cpp:965 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:776
+#: ../src/gradient-drag.cpp:965
+#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:776
msgid "Delete gradient stop"
msgstr "Xoá pha chuyển sắc"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1129
#, c-format
-msgid ""
-"%s %d for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap offset; click with <b>Ctrl"
-"+Alt</b> to delete stop"
-msgstr ""
-"%s %d cho : %s%s; <b>Ctrl+kéo chuột</b> đính vào nhánh; <b>Ctrl+Alt+bấm "
-"chuột</b> xoá pha."
+msgid "%s %d for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap offset; click with <b>Ctrl+Alt</b> to delete stop"
+msgstr "%s %d cho : %s%s; <b>Ctrl+kéo chuột</b> đính vào nhánh; <b>Ctrl+Alt+bấm chuột</b> xoá pha."
-#: ../src/gradient-drag.cpp:1133 ../src/gradient-drag.cpp:1140
+#: ../src/gradient-drag.cpp:1133
+#: ../src/gradient-drag.cpp:1140
msgid " (stroke)"
msgstr " (nét)"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1137
#, c-format
-msgid ""
-"%s for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Ctrl+Alt</b> to "
-"preserve angle, with <b>Ctrl+Shift</b> to scale around center"
-msgstr ""
-"%s đối với: %s%s; kéo chuột với <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Ctrl+Alt</b> giữ "
-"góc; <b>Ctrl+Shift</b> co giãn quanh tâm"
+msgid "%s for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Ctrl+Alt</b> to preserve angle, with <b>Ctrl+Shift</b> to scale around center"
+msgstr "%s đối với: %s%s; kéo chuột với <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Ctrl+Alt</b> giữ góc; <b>Ctrl+Shift</b> co giãn quanh tâm"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1145
#, c-format
-msgid ""
-"Radial gradient <b>center</b> and <b>focus</b>; drag with <b>Shift</b> to "
-"separate focus"
-msgstr ""
-"<b>Tâm</b> và <b>tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn; kéo với <b>Shift</b> "
-"phân cách tiêu điểm."
+msgid "Radial gradient <b>center</b> and <b>focus</b>; drag with <b>Shift</b> to separate focus"
+msgstr "<b>Tâm</b> và <b>tiêu điểm</b> của chuyển sắc tròn; kéo với <b>Shift</b> phân cách tiêu điểm."
#: ../src/gradient-drag.cpp:1148
#, c-format
-msgid ""
-"Gradient point shared by <b>%d</b> gradient; drag with <b>Shift</b> to "
-"separate"
-msgid_plural ""
-"Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to "
-"separate"
-msgstr[0] ""
-"Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
+msgid "Gradient point shared by <b>%d</b> gradient; drag with <b>Shift</b> to separate"
+msgid_plural "Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to separate"
+msgstr[0] "Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1823
msgid "Move gradient handle(s)"
msgid "Delete gradient stop(s)"
msgstr "Xoá pha của chuyển sắc"
-#: ../src/helper/units.cpp:37 ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:43
+#: ../src/helper/units.cpp:37
+#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:43
#: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:8
#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:24
#: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:20
msgstr "Đơn vị"
#. Add the units menu.
-#: ../src/helper/units.cpp:37 ../src/widgets/select-toolbar.cpp:504
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1504 ../src/widgets/toolbox.cpp:3154
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5658 ../src/widgets/toolbox.cpp:7176
+#: ../src/helper/units.cpp:37
+#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:504
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1504
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3154
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5658
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7176
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
msgid "Point"
msgstr "Điểm"
-#: ../src/helper/units.cpp:38 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:293
+#: ../src/helper/units.cpp:38
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:293
msgid "pt"
msgstr "pt"
-#: ../src/helper/units.cpp:38 ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:15
+#: ../src/helper/units.cpp:38
+#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:15
msgid "Points"
msgstr "Điểm"
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
-#: ../src/helper/units.cpp:40 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:242
+#: ../src/helper/units.cpp:40
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:242
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:246
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:249
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:289
msgstr "Px"
#. You can add new elements from this point forward
-#: ../src/helper/units.cpp:42 ../share/extensions/straightseg.inx.h:3
+#: ../src/helper/units.cpp:42
+#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3
msgid "Percent"
msgstr "Phần trăm"
-#: ../src/helper/units.cpp:42 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:262
+#: ../src/helper/units.cpp:42
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:262
msgid "%"
msgstr "%"
msgid "Millimeter"
msgstr "Millimet"
-#: ../src/helper/units.cpp:43 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:297
+#: ../src/helper/units.cpp:43
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:297
msgid "mm"
msgstr "mm"
msgid "Autosave failed! Could not find inkscape extension to save document."
msgstr "Lỗi lưu tập tin! Không tìm thấy phần mở rộng phù hợp để lưu tài liệu."
-#: ../src/inkscape.cpp:402 ../src/inkscape.cpp:409
+#: ../src/inkscape.cpp:402
+#: ../src/inkscape.cpp:409
#, c-format
msgid "Autosave failed! File %s could not be saved."
msgstr "Tự động lưu tài liệu gặp lỗi! Không ghi được dữ liệu vào tập tin %s."
msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n"
#: ../src/inkscape.cpp:686
-msgid ""
-"Automatic backups of unsaved documents were done to the following "
-"locations:\n"
-msgstr ""
-"Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được làm vào những vị trí "
-"này:\n"
+msgid "Automatic backups of unsaved documents were done to the following locations:\n"
+msgstr "Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được làm vào những vị trí này:\n"
#: ../src/inkscape.cpp:687
msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n"
#: ../src/interface.cpp:951
msgid "Open _Recent"
-msgstr "Mở _gần đây"
+msgstr "Mở gần đâ_y"
#. TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. <g id="#g7">, not a number.
#: ../src/interface.cpp:1052
msgid "Go to parent"
msgstr "Tới đồ mẹ"
-#: ../src/interface.cpp:1154 ../src/interface.cpp:1240
-#: ../src/interface.cpp:1343 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:468
+#: ../src/interface.cpp:1154
+#: ../src/interface.cpp:1240
+#: ../src/interface.cpp:1343
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:468
msgid "Drop color"
msgstr "Thả màu"
-#: ../src/interface.cpp:1193 ../src/interface.cpp:1303
+#: ../src/interface.cpp:1193
+#: ../src/interface.cpp:1303
msgid "Drop color on gradient"
msgstr "Thả màu trên chuyển sắc"
#: ../src/interface.cpp:1543
#, c-format
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">A file named \"%s\" already exists. Do "
-"you want to replace it?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?</span>\n"
"\n"
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có "
-"muốn thay thế nó không?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?</span>\n"
"\n"
-"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung "
-"của nó."
+"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó."
-#: ../src/interface.cpp:1550 ../share/extensions/web-set-att.inx.h:5
+#: ../src/interface.cpp:1550
+#: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:5
#: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:5
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
-#: ../src/io/sys.cpp:412 ../src/io/sys.cpp:420
+#: ../src/io/sys.cpp:412
+#: ../src/io/sys.cpp:420
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
-#: ../src/io/sys.cpp:450 ../src/io/sys.cpp:676
+#: ../src/io/sys.cpp:450
+#: ../src/io/sys.cpp:676
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to execute child process (%s)"
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
msgid "Invalid program name: %s"
msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
-#: ../src/io/sys.cpp:633 ../src/io/sys.cpp:922
+#: ../src/io/sys.cpp:633
+#: ../src/io/sys.cpp:922
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
-#: ../src/io/sys.cpp:644 ../src/io/sys.cpp:937
+#: ../src/io/sys.cpp:644
+#: ../src/io/sys.cpp:937
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid string in environment: %s"
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
msgid "Dockbar style to show items on it"
msgstr "Kiểu dáng hiển thị mục trên thanh neo"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:175 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545
+#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:175
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:566
msgid "Floating"
msgstr "Nổi"
msgid "Whether the dock is floating in its own window"
msgstr "Có để sự cư trú nổi trong cửa sổ của riêng nó"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:183 ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:144
+#: ../src/libgdl/gdl-dock.c:183
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:144
#, fuzzy
msgid "Default title"
msgstr "Tựa đề mặc định"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:304
#, fuzzy
msgid "If set, the dock item can be resized when docked in a panel"
-msgstr ""
-"Bật thì mục neo có thể thay đổi kích cỡ khi thả neo vào một ô điều khiển "
-"GtkPanel."
+msgstr "Bật thì mục neo có thể thay đổi kích cỡ khi thả neo vào một ô điều khiển GtkPanel."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:311
#, fuzzy
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:312
#, fuzzy
-msgid ""
-"General behavior for the dock item (i.e. whether it can float, if it's "
-"locked, etc.)"
-msgstr ""
-"Ứng xử chung của mục cư trú (VD: nó có thể nổi hay không khi nó được khoá, v."
-"v...)"
+msgid "General behavior for the dock item (i.e. whether it can float, if it's locked, etc.)"
+msgstr "Ứng xử chung của mục cư trú (VD: nó có thể nổi hay không khi nó được khoá, v.v...)"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:320 ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:151
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:320
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:151
#, fuzzy
msgid "Locked"
msgstr "Bị khoá"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:321
#, fuzzy
-msgid ""
-"If set, the dock item cannot be dragged around and it doesn't show a grip"
+msgid "If set, the dock item cannot be dragged around and it doesn't show a grip"
msgstr "Nếu lập, mục cư trú không thể kéo xung quanh và sẽ không hiện grip"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:329
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:616
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"You can't add a dock object (%p of type %s) inside a %s. Use a GdlDock or "
-"some other compound dock object."
-msgstr ""
-"Không thể thêm đối tượng cư trú (%p của kiểu %s) trong một %s. Hãy dùng "
-"GdlDock hay một đối tượng cư trú phức hợp khác."
+msgid "You can't add a dock object (%p of type %s) inside a %s. Use a GdlDock or some other compound dock object."
+msgstr "Không thể thêm đối tượng cư trú (%p của kiểu %s) trong một %s. Hãy dùng GdlDock hay một đối tượng cư trú phức hợp khác."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:623
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Attempting to add a widget with type %s to a %s, but it can only contain one "
-"widget at a time; it already contains a widget of type %s"
-msgstr ""
-"Đang cố thêm một widget với kiểu %s vào %s, nhưng chỉ có thể chứa một widget "
-"vào một thời điểm, nó đã chứa một widget với kiểu %s"
+msgid "Attempting to add a widget with type %s to a %s, but it can only contain one widget at a time; it already contains a widget of type %s"
+msgstr "Đang cố thêm một widget với kiểu %s vào %s, nhưng chỉ có thể chứa một widget vào một thời điểm, nó đã chứa một widget với kiểu %s"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1345 ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1390
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1345
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1390
#, fuzzy, c-format
msgid "Unsupported docking strategy %s in dock object of type %s"
msgstr "Không hỗ trợ chiến lược cư trú %s trong đối tượng cư trú của kiểu %s"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:152
#, fuzzy
-msgid ""
-"If is set to 1, all the dock items bound to the master are locked; if it's "
-"0, all are unlocked; -1 indicates inconsistency among the items"
-msgstr ""
-"Nết lập nó là 1, toàn bộ các mục cư trú giới hạn cho chủ chính được khoá, "
-"nếu là 0, toàn bộ được bỏ khoá, -1 biểu thị sự mâu thuẫn giữa các mục"
+msgid "If is set to 1, all the dock items bound to the master are locked; if it's 0, all are unlocked; -1 indicates inconsistency among the items"
+msgstr "Nết lập nó là 1, toàn bộ các mục cư trú giới hạn cho chủ chính được khoá, nếu là 0, toàn bộ được bỏ khoá, -1 biểu thị sự mâu thuẫn giữa các mục"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:160 ../src/libgdl/gdl-switcher.c:707
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:160
+#: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:707
#, fuzzy
msgid "Switcher Style"
msgstr "Kiểu Chuyển"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:161 ../src/libgdl/gdl-switcher.c:708
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:161
+#: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:708
#, fuzzy
msgid "Switcher buttons style"
msgstr "Kiểu dáng của các cái nút chuyển đổi"
msgstr "Mở rộng hướng"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:169
-msgid ""
-"Allow the master's dock items to expand their container dock objects in the "
-"given direction"
-msgstr ""
-"Cho phép các mục chủ đã neo có thể mở rộng ra các đối tượng neo chứa nó theo "
-"phương đã chọn"
+msgid "Allow the master's dock items to expand their container dock objects in the given direction"
+msgstr "Cho phép các mục chủ đã neo có thể mở rộng ra các đối tượng neo chứa nó theo phương đã chọn"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:796
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"master %p: unable to add object %p[%s] to the hash. There already is an "
-"item with that name (%p)."
-msgstr ""
-"Chủ chính: %p không thể thêm đối tượng %p[%s] vào một mớ. Đã có một mục với "
-"tên đó (%p)."
+msgid "master %p: unable to add object %p[%s] to the hash. There already is an item with that name (%p)."
+msgstr "Chủ chính: %p không thể thêm đối tượng %p[%s] vào một mớ. Đã có một mục với tên đó (%p)."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:969
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"The new dock controller %p is automatic. Only manual dock objects should be "
-"named controller."
-msgstr ""
-"Trình điều khiển cư trú mới %p được tự động. Chỉ các đối tượng cư trú thủ "
-"công nên là trình điều khiển có tên."
+msgid "The new dock controller %p is automatic. Only manual dock objects should be named controller."
+msgstr "Trình điều khiển cư trú mới %p được tự động. Chỉ các đối tượng cư trú thủ công nên là trình điều khiển có tên."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:134
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:919
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ mục của trang hiện thời"
-#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:120 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:217
+#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:120
+#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:217
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:434
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Call to gdl_dock_object_dock in a dock object %p (object type is %s) which "
-"hasn't implemented this method"
-msgstr ""
-"Gọi tới gdl_dock_object_dock trong đối tượng cư trú %p (kiểu đối tượng là %"
-"s) mà nó đã không thực thi phương pháp này"
+msgid "Call to gdl_dock_object_dock in a dock object %p (object type is %s) which hasn't implemented this method"
+msgstr "Gọi tới gdl_dock_object_dock trong đối tượng cư trú %p (kiểu đối tượng là %s) mà nó đã không thực thi phương pháp này"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:563
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Dock operation requested in a non-bound object %p. The application might "
-"crash"
-msgstr ""
-"Chức năng cư trú được yêu cầu trong một đối tượng không giới hạn %p. Ứng "
-"dụng có thể đổ vỡ."
+msgid "Dock operation requested in a non-bound object %p. The application might crash"
+msgstr "Chức năng cư trú được yêu cầu trong một đối tượng không giới hạn %p. Ứng dụng có thể đổ vỡ."
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:570
#, fuzzy, c-format
#: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:612
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Attempt to bind to %p an already bound dock object %p (current master: %p)"
-msgstr ""
-"Cố rằng buộc %p một đối tượng cư trú hạn định %p (Chủ chính hiện thời là %p)"
+msgid "Attempt to bind to %p an already bound dock object %p (current master: %p)"
+msgstr "Cố rằng buộc %p một đối tượng cư trú hạn định %p (Chủ chính hiện thời là %p)"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-paned.c:132
msgid "Position"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:144
#, fuzzy
-msgid ""
-"Whether the placeholder will stick to its host or move up the hierarchy when "
-"the host is redocked"
-msgstr ""
-"Nơi cư trú sẽ bám dính tới chủ của nó hay chuyển thứ bậc khi chủ thôi cư trú"
+msgid "Whether the placeholder will stick to its host or move up the hierarchy when the host is redocked"
+msgstr "Nơi cư trú sẽ bám dính tới chủ của nó hay chuyển thứ bậc khi chủ thôi cư trú"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:151
#, fuzzy
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:160
#, fuzzy
-msgid ""
-"The position an item will be docked to our host if a request is made to dock "
-"to us"
-msgstr ""
-"Vị trí một mục sẽ được cư trú tới chủ của chúng ta nếu một yêu cầu được thực "
-"hiện để cư trú vào chúng ta"
+msgid "The position an item will be docked to our host if a request is made to dock to us"
+msgstr "Vị trí một mục sẽ được cư trú tới chủ của chúng ta nếu một yêu cầu được thực hiện để cư trú vào chúng ta"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:170
#, fuzzy
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:618
#, fuzzy, c-format
msgid "Got a detach signal from an object (%p) who is not our host %p"
-msgstr ""
-"Đã nhận tín hiệu tách ra từ một đối tượng (%p) không phải là %p của chủ "
-"chúng ta"
+msgstr "Đã nhận tín hiệu tách ra từ một đối tượng (%p) không phải là %p của chủ chúng ta"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:643
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Something weird happened while getting the child placement for %p from "
-"parent %p"
+msgid "Something weird happened while getting the child placement for %p from parent %p"
msgstr "Một ss cái khó hiểu xẩy ra khi nhận sự định vị con cho %p từ cha %p"
#: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:129
msgstr "Hiện thanh Tab"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:273
-msgid ""
-"If unchecked, the effect remains applied to the object but is temporarily "
-"disabled on canvas"
-msgstr ""
-"Nếu không chọn, hiệu ứng sẽ vẫn được áp dụng lên đối tượng, nhưng không hiển "
-"thị ngay lập tức trong vùng vẽ"
+msgid "If unchecked, the effect remains applied to the object but is temporarily disabled on canvas"
+msgstr "Nếu không chọn, hiệu ứng sẽ vẫn được áp dụng lên đối tượng, nhưng không hiển thị ngay lập tức trong vùng vẽ"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:294
msgid "No effect"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44
#, fuzzy
-msgid ""
-"The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside "
-"& outside the guide path"
+msgid "The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside & outside the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45
#, fuzzy
-msgid ""
-"The amount of random shifting to move the start points of the stitches back "
-"& forth along the guide path"
+msgid "The amount of random shifting to move the start points of the stitches back & forth along the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46
#, fuzzy
-msgid ""
-"The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & "
-"outside the guide path"
+msgid "The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & outside the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47
#, fuzzy
-msgid ""
-"The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & "
-"forth along the guide path"
+msgid "The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & forth along the guide path"
msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48
msgstr "Phi φ"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213
-msgid ""
-"Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in "
-"contact."
+msgid "Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in contact."
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-interpolate.cpp:30
msgstr "Dãn cách chữ hoa"
#: ../src/live_effects/lpe-interpolate.cpp:32
-msgid ""
-"If true, the spacing between intermediates is constant along the length of "
-"the path. If false, the distance depends on the location of the nodes of the "
-"trajectory path."
+msgid "If true, the spacing between intermediates is constant along the length of the path. If false, the distance depends on the location of the nodes of the trajectory path."
msgstr ""
#. initialise your parameters here:
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:70
#, no-c-format
-msgid ""
-"Space between copies of the pattern. Negative values allowed, but are "
-"limited to -90% of pattern width."
+msgid "Space between copies of the pattern. Negative values allowed, but are limited to -90% of pattern width."
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:72
msgstr "Đối tượng sang mẫu"
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:75
-msgid ""
-"Spacing, tangential and normal offset are expressed as a ratio of width/"
-"height"
+msgid "Spacing, tangential and normal offset are expressed as a ratio of width/height"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:77
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:229
-msgid ""
-"Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'bottom' halfturn. 0=sharp, "
-"1=default"
+msgid "Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'bottom' halfturn. 0=sharp, 1=default"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:230
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
#: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:230
-msgid ""
-"Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'bottom' halfturn. 0=sharp, "
-"1=default"
+msgid "Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'bottom' halfturn. 0=sharp, 1=default"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:231
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
#: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:231
-msgid ""
-"Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'top' halfturn. 0=sharp, "
-"1=default"
+msgid "Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'top' halfturn. 0=sharp, 1=default"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:232
msgstr "In thủ công trên mặt khác"
#: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:232
-msgid ""
-"Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'top' halfturn. 0=sharp, "
-"1=default"
+msgid "Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'top' halfturn. 0=sharp, 1=default"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:233
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:235
-msgid ""
-"Add direction randomness by moving 'bottom' halfsturns tangentially to the "
-"boundary."
+msgid "Add direction randomness by moving 'bottom' halfsturns tangentially to the boundary."
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:236
-msgid ""
-"Add direction randomness by randomly moving 'top' halfsturns tangentially to "
-"the boundary."
+msgid "Add direction randomness by randomly moving 'top' halfsturns tangentially to the boundary."
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:237
msgstr "Hàm toàn cục"
#: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:251
-msgid ""
-"Relative position to a reference point defines global bending direction and "
-"amount"
+msgid "Relative position to a reference point defines global bending direction and amount"
msgstr ""
-#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:27 ../share/extensions/restack.inx.h:7
+#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:27
+#: ../share/extensions/restack.inx.h:7
msgid "Left"
msgstr "Trái"
-#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:28 ../share/extensions/restack.inx.h:14
+#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:28
+#: ../share/extensions/restack.inx.h:14
#, fuzzy
msgid "Right"
msgstr "Phải"
-#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:29 ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:37
+#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:29
+#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:37
#, fuzzy
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
-#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:35 ../src/widgets/toolbox.cpp:5166
+#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:35
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5166
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
-#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:36 ../src/widgets/toolbox.cpp:5179
+#: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:36
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5179
msgid "End"
msgstr "Cuối"
msgstr "Chuyển về cuối"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:45
-msgid ""
-"Maximum distance between ends of original and approximating paths (relative "
-"to maximum length)"
+msgid "Maximum distance between ends of original and approximating paths (relative to maximum length)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:46
msgid "How many construction lines (tangents) to draw"
msgstr ""
-#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:55 ../src/selection-chemistry.cpp:1516
-#: ../src/seltrans.cpp:485 ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2207
+#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:55
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1516
+#: ../src/seltrans.cpp:485
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2207
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:738
#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:16
#: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:4
msgstr "Co giãn"
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:56
-msgid ""
-"Scale factor relating curvature and length of construction lines (try "
-"5*offset)"
+msgid "Scale factor relating curvature and length of construction lines (try 5*offset)"
msgstr ""
#: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:57
msgstr "Chỉ dùng các phép dời hình đơn điệu"
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:49
-msgid ""
-"2 consecutive segments are used to reverse/preserve orientation only "
-"(otherwise, they define a general transform)."
-msgstr ""
-"2 đoạn liên tiếp được dùng để xoay ngược/xuôi chiều của đường nét sẽ tạo "
-"(nếu không, chúng sẽ định nghĩa một phép dời hình tổng quan)."
+msgid "2 consecutive segments are used to reverse/preserve orientation only (otherwise, they define a general transform)."
+msgstr "2 đoạn liên tiếp được dùng để xoay ngược/xuôi chiều của đường nét sẽ tạo (nếu không, chúng sẽ định nghĩa một phép dời hình tổng quan)."
#: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:50
msgid "Draw all generations"
msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)"
msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)"
-#: ../src/main.cpp:280 ../src/main.cpp:285 ../src/main.cpp:290
-#: ../src/main.cpp:357 ../src/main.cpp:362 ../src/main.cpp:367
-#: ../src/main.cpp:372 ../src/main.cpp:378
+#: ../src/main.cpp:280
+#: ../src/main.cpp:285
+#: ../src/main.cpp:290
+#: ../src/main.cpp:357
+#: ../src/main.cpp:362
+#: ../src/main.cpp:367
+#: ../src/main.cpp:372
+#: ../src/main.cpp:378
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/main.cpp:284
msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)"
-msgstr ""
-"In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để "
-"gửi qua ống dẫn)"
+msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để gửi qua ống dẫn)"
#: ../src/main.cpp:289
msgid "Export document to a PNG file"
msgstr "Xuất khẩu tài liệu vào tập tin PNG"
#: ../src/main.cpp:294
-msgid ""
-"Resolution for exporting to bitmap and for rasterization of filters in PS/"
-"EPS/PDF (default 90)"
+msgid "Resolution for exporting to bitmap and for rasterization of filters in PS/EPS/PDF (default 90)"
msgstr ""
-#: ../src/main.cpp:295 ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:43
+#: ../src/main.cpp:295
+#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:43
msgid "DPI"
msgstr "DPI"
#: ../src/main.cpp:299
-msgid ""
-"Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left "
-"corner)"
-msgstr ""
-"Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc "
-"dưới bên trái)"
+msgid "Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left corner)"
+msgstr "Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/main.cpp:300
msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ"
#: ../src/main.cpp:314
-msgid ""
-"Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG "
-"user units)"
-msgstr ""
-"Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn "
-"vị người dùng SVG)"
+msgid "Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG user units)"
+msgstr "Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)"
#: ../src/main.cpp:319
msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
-msgstr ""
-"Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-"
-"dpi)"
+msgstr "Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:320
msgid "WIDTH"
#: ../src/main.cpp:324
msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
-msgstr ""
-"Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-"
-"dpi)"
+msgstr "Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:325
msgid "HEIGHT"
msgid "The ID of the object to export"
msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất"
-#: ../src/main.cpp:330 ../src/main.cpp:423
+#: ../src/main.cpp:330
+#: ../src/main.cpp:423
msgid "ID"
msgstr "ID"
#. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id".
#. See "man inkscape" for details.
#: ../src/main.cpp:336
-msgid ""
-"Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)"
+msgid "Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)"
+msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:341
msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)"
-msgstr ""
-"Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-"
-"id)"
+msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:346
msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)"
-msgstr ""
-"Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
+msgstr "Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
#: ../src/main.cpp:347
msgid "COLOR"
#: ../src/main.cpp:356
msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên "
-"sodipodi hay inkscape)"
+msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay inkscape)"
#: ../src/main.cpp:361
msgid "Export document to a PS file"
msgstr "Chuyển đối tượng văn bản sang đường nét khi xuất (EPS)"
#: ../src/main.cpp:388
-msgid ""
-"Render filtered objects without filters, instead of rasterizing (PS, EPS, "
-"PDF)"
-msgstr ""
-"Xóa bỏ các hiệu ứng đặt lên đối tượng, thay vì ánh xạ lại (PS, EPS, PDF)"
+msgid "Render filtered objects without filters, instead of rasterizing (PS, EPS, PDF)"
+msgstr "Xóa bỏ các hiệu ứng đặt lên đối tượng, thay vì ánh xạ lại (PS, EPS, PDF)"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:394
-msgid ""
-"Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --"
-"query-id"
-msgstr ""
-"Trả về toạ độ X của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)"
+msgid "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Trả về toạ độ X của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:400
-msgid ""
-"Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --"
-"query-id"
-msgstr ""
-"Trả về toạ độ Y của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)"
+msgid "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Trả về toạ độ Y của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:406
-msgid ""
-"Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-"
-"id"
-msgstr ""
-"Trả về chiều rộng của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)"
+msgid "Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Trả về chiều rộng của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)"
#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:412
-msgid ""
-"Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-"
-"id"
-msgstr ""
-"Trả về chiều cao của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)"
+msgid "Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-id"
+msgstr "Trả về chiều cao của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)"
#: ../src/main.cpp:417
msgid "List id,x,y,w,h for all objects"
msgid "Start Inkscape in interactive shell mode."
msgstr ""
-#: ../src/main.cpp:761 ../src/main.cpp:1072
+#: ../src/main.cpp:761
+#: ../src/main.cpp:1072
msgid ""
"[OPTIONS...] [FILE...]\n"
"\n"
"Tùy chọn sẵn sàng:"
#. ## Add a menu for clear()
-#: ../src/menus-skeleton.h:16 ../src/ui/dialog/debug.cpp:74
-#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:52 ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:208
+#: ../src/menus-skeleton.h:16
+#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:74
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:52
+#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:208
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../src/menus-skeleton.h:17
msgid "_New"
-msgstr "_Mới"
+msgstr "Mớ_i"
#. TODO look at some dynamic option for changing the menu tree:
#. " <verb verb-id=\"DialogInput2\" />\n"
-#: ../src/menus-skeleton.h:49 ../src/verbs.cpp:2488 ../src/verbs.cpp:2494
+#: ../src/menus-skeleton.h:49
+#: ../src/verbs.cpp:2488
+#: ../src/verbs.cpp:2494
msgid "_Edit"
-msgstr "_Sửa"
+msgstr "Chỉnh _Sửa"
-#: ../src/menus-skeleton.h:59 ../src/verbs.cpp:2288
+#: ../src/menus-skeleton.h:59
+#: ../src/verbs.cpp:2288
msgid "Paste Si_ze"
msgstr "Dán _kích cỡ"
msgstr "Hướng dẫn"
#: ../src/node-context.cpp:223
-msgid ""
-"<b>Ctrl</b>: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; <b>Ctrl"
-"+Alt</b>: move along handles"
-msgstr ""
-"<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/"
-"dọc; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
+msgid "<b>Ctrl</b>: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
#: ../src/node-context.cpp:224
-msgid ""
-"<b>Shift</b>: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles"
+msgid "<b>Shift</b>: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles"
msgstr "<b>Shift</b>: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai chốt"
#: ../src/node-context.cpp:225
msgid "<b>Alt</b>: lock handle length; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
msgstr "<b>Alt</b>: khoá chiều dài chốt; <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo chốt"
-#: ../src/nodepath.cpp:753 ../src/seltrans.cpp:578
+#: ../src/nodepath.cpp:753
+#: ../src/seltrans.cpp:578
msgid "Stamp"
msgstr "Dấu"
-#: ../src/nodepath.cpp:1659 ../src/nodepath.cpp:1685
+#: ../src/nodepath.cpp:1659
+#: ../src/nodepath.cpp:1685
msgid "Move nodes vertically"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc"
-#: ../src/nodepath.cpp:1661 ../src/nodepath.cpp:1687
+#: ../src/nodepath.cpp:1661
+#: ../src/nodepath.cpp:1687
msgid "Move nodes horizontally"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang"
-#: ../src/nodepath.cpp:1663 ../src/nodepath.cpp:1689 ../src/nodepath.cpp:1704
+#: ../src/nodepath.cpp:1663
+#: ../src/nodepath.cpp:1689
+#: ../src/nodepath.cpp:1704
#: ../src/nodepath.cpp:3615
msgid "Move nodes"
msgstr "Di chuyển các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1742
-msgid ""
-"<b>Node handle</b>: drag to shape the curve; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
-"with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
-msgstr ""
-"<b>Chốt nút</b>: kéo để tạo hình của đường cong; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Alt</b> khoá chiều dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
+msgid "<b>Node handle</b>: drag to shape the curve; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
+msgstr "<b>Chốt nút</b>: kéo để tạo hình của đường cong; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> khoá chiều dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:1912
msgid "Align nodes"
msgid "Add nodes"
msgstr "Thêm các nút"
-#: ../src/nodepath.cpp:2014 ../src/nodepath.cpp:2116
+#: ../src/nodepath.cpp:2014
+#: ../src/nodepath.cpp:2116
msgid "Add node"
msgstr "Thêm nút"
msgid "Join nodes by segment"
msgstr "Nối lại các nút theo đoạn"
-#: ../src/nodepath.cpp:2419 ../src/nodepath.cpp:2434
+#: ../src/nodepath.cpp:2419
+#: ../src/nodepath.cpp:2434
msgid "To join, you must have <b>two endnodes</b> selected."
msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn <b>hai nút cuối</b>."
-#: ../src/nodepath.cpp:2591 ../src/nodepath.cpp:2627 ../src/nodepath.cpp:2631
+#: ../src/nodepath.cpp:2591
+#: ../src/nodepath.cpp:2627
+#: ../src/nodepath.cpp:2631
msgid "Delete nodes"
msgstr "Xoá các nút"
msgid "Delete nodes preserving shape"
msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình"
-#: ../src/nodepath.cpp:2650 ../src/nodepath.cpp:2664
-msgid ""
-"Select <b>two non-endpoint nodes</b> on a path between which to delete "
-"segments."
-msgstr ""
-"Trên đường nét, chọn <b>hai nút khác điểm cuối</b> giữa chúng cần xoá đoạn."
+#: ../src/nodepath.cpp:2650
+#: ../src/nodepath.cpp:2664
+msgid "Select <b>two non-endpoint nodes</b> on a path between which to delete segments."
+msgstr "Trên đường nét, chọn <b>hai nút khác điểm cuối</b> giữa chúng cần xoá đoạn."
#: ../src/nodepath.cpp:2760
msgid "Cannot find path between nodes."
msgstr "Không tìm thấy đường nét giữa các nút."
-#: ../src/nodepath.cpp:2792 ../src/widgets/toolbox.cpp:1343
+#: ../src/nodepath.cpp:2792
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1343
msgid "Delete segment"
msgstr "Xoá đoạn"
msgid "Change segment type"
msgstr "Đổi kiểu đoạn"
-#: ../src/nodepath.cpp:2830 ../src/nodepath.cpp:3567
+#: ../src/nodepath.cpp:2830
+#: ../src/nodepath.cpp:3567
msgid "Change node type"
msgstr "Đổi kiểu nút"
-#: ../src/nodepath.cpp:3517 ../src/widgets/toolbox.cpp:1300
+#: ../src/nodepath.cpp:3517
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1300
msgid "Delete node"
msgstr "Xoá nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4101
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Node handle</b>: angle %0.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
-"angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both "
-"handles"
-msgstr ""
-"<b>Chốt nút</b>: góc %0.2f°, chiều dài %s; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Alt</b> khoá độ dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
+msgid "<b>Node handle</b>: angle %0.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
+msgstr "<b>Chốt nút</b>: góc %0.2f°, chiều dài %s; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> khoá độ dài; <b>Shift</b> xoay cả hai chốt"
#: ../src/nodepath.cpp:4295
msgid "Rotate nodes"
msgstr "Lật các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:4649
-msgid ""
-"<b>Node</b>: drag to edit the path; with <b>Ctrl</b> to snap to horizontal/"
-"vertical; with <b>Ctrl+Alt</b> to snap to handles' directions"
-msgstr ""
-"<b>Nút</b>: kéo để sửa đường nét; với phím: <b>Ctrl</b> đính theo chiều "
-"ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b> đính hướng của chốt"
+msgid "<b>Node</b>: drag to edit the path; with <b>Ctrl</b> to snap to horizontal/vertical; with <b>Ctrl+Alt</b> to snap to handles' directions"
+msgstr "<b>Nút</b>: kéo để sửa đường nét; với phím: <b>Ctrl</b> đính theo chiều ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</b> đính hướng của chốt"
#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:4882
msgstr "cả hai chốt bị rụt vào kéo giữ <b>Shift</b> kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4917
-msgid ""
-"<b>Drag</b> nodes or node handles; <b>Alt+drag</b> nodes to sculpt; "
-"<b>arrow</b> keys to move nodes, <b>< ></b> to scale, <b>[ ]</b> to "
-"rotate"
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> nút hay chốt của nút; <b>Alt+kéo</b> nút để điêu khắc; <b>mũi "
-"tên</b> di chuyển nút; <b>< ></b> co giãn; <b>[ ]</b> xoay"
+msgid "<b>Drag</b> nodes or node handles; <b>Alt+drag</b> nodes to sculpt; <b>arrow</b> keys to move nodes, <b>< ></b> to scale, <b>[ ]</b> to rotate"
+msgstr " <b>Kéo</b> nút hay chốt của nút; <b>Alt+kéo</b> nút để điêu khắc; <b>mũi tên</b> di chuyển nút; <b>< ></b> co giãn; <b>[ ]</b> xoay"
#: ../src/nodepath.cpp:4918
msgid "<b>Drag</b> the node or its handles; <b>arrow</b> keys to move the node"
msgstr " <b>Kéo</b> nút hay chốt của nó; <b>mũi tên</b> di chuyển nút"
-#: ../src/nodepath.cpp:4944 ../src/nodepath.cpp:4956
+#: ../src/nodepath.cpp:4944
+#: ../src/nodepath.cpp:4956
msgid "Select a single object to edit its nodes or handles."
msgstr "Chọn một đối tượng riêng để sửa nút hay chốt của nó."
#: ../src/nodepath.cpp:4948
#, c-format
-msgid ""
-"<b>0</b> out of <b>%i</b> node selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
-"or <b>drag around</b> nodes to select."
-msgid_plural ""
-"<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
-"or <b>drag around</b> nodes to select."
-msgstr[0] ""
-"<b>0</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay "
-"<b>kéo vòng quanh</b> nút để lựa chọn."
+msgid "<b>0</b> out of <b>%i</b> node selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select."
+msgid_plural "<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select."
+msgstr[0] "<b>0</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> nút để lựa chọn."
#: ../src/nodepath.cpp:4954
msgid "Drag the handles of the object to modify it."
#: ../src/nodepath.cpp:4969
#, c-format
-msgid ""
-"<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
-msgid_plural ""
-"<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
-msgstr[0] ""
-"<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn trên <b>%i</b> trong <b>%i</b> đường "
-"nét thành phần. %s."
+msgid "<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
+msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
+msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn trên <b>%i</b> trong <b>%i</b> đường nét thành phần. %s."
#: ../src/nodepath.cpp:4975
#, c-format
msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn. %s."
#: ../src/object-edit.cpp:439
-msgid ""
-"Adjust the <b>horizontal rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the "
-"vertical radius the same"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều ngang</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm "
-"cho bán kính theo chiều dọc là trùng."
+msgid "Adjust the <b>horizontal rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the vertical radius the same"
+msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều ngang</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng."
#: ../src/object-edit.cpp:443
-msgid ""
-"Adjust the <b>vertical rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the "
-"horizontal radius the same"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều dọc</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm cho "
-"bán kính theo chiều ngang là trùng."
+msgid "Adjust the <b>vertical rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the horizontal radius the same"
+msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều dọc</b>; giữ <b>Ctrl</b> làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng."
-#: ../src/object-edit.cpp:447 ../src/object-edit.cpp:451
+#: ../src/object-edit.cpp:447
+#: ../src/object-edit.cpp:451
#, fuzzy
-msgid ""
-"Adjust the <b>width and height</b> of the rectangle; with <b>Ctrl</b> to "
-"lock ratio or stretch in one dimension only"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>chiều rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; giữ <b>Ctrl</b> "
-"khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều."
+msgid "Adjust the <b>width and height</b> of the rectangle; with <b>Ctrl</b> to lock ratio or stretch in one dimension only"
+msgstr "Điều chỉnh <b>chiều rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; giữ <b>Ctrl</b> khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều."
-#: ../src/object-edit.cpp:685 ../src/object-edit.cpp:688
-#: ../src/object-edit.cpp:691 ../src/object-edit.cpp:694
-msgid ""
-"Resize box in X/Y direction; with <b>Shift</b> along the Z axis; with "
-"<b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
-msgstr ""
-"Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ <b>Shift</b> thì theo trục Z; "
-"<b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
-
-#: ../src/object-edit.cpp:697 ../src/object-edit.cpp:700
-#: ../src/object-edit.cpp:703 ../src/object-edit.cpp:706
-msgid ""
-"Resize box along the Z axis; with <b>Shift</b> in X/Y direction; with "
-"<b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
-msgstr ""
-"Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ <b>Shift</b> thì về hướng X/Y; "
-"<b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
+#: ../src/object-edit.cpp:685
+#: ../src/object-edit.cpp:688
+#: ../src/object-edit.cpp:691
+#: ../src/object-edit.cpp:694
+msgid "Resize box in X/Y direction; with <b>Shift</b> along the Z axis; with <b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
+msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ <b>Shift</b> thì theo trục Z; <b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
+
+#: ../src/object-edit.cpp:697
+#: ../src/object-edit.cpp:700
+#: ../src/object-edit.cpp:703
+#: ../src/object-edit.cpp:706
+msgid "Resize box along the Z axis; with <b>Shift</b> in X/Y direction; with <b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
+msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ <b>Shift</b> thì về hướng X/Y; <b>Ctrl</b> hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
#: ../src/object-edit.cpp:709
#, fuzzy
#: ../src/object-edit.cpp:933
#, fuzzy
-msgid ""
-"Position the <b>start point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b>to "
-"snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for "
-"segment"
-msgstr ""
-"Vị trí <b>đầu</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê "
-"<b>vào trong</b> tạo cung, <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
+msgid "Position the <b>start point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b>to snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for segment"
+msgstr "Vị trí <b>đầu</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê <b>vào trong</b> tạo cung, <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
#: ../src/object-edit.cpp:937
-msgid ""
-"Position the <b>end point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to "
-"snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for "
-"segment"
-msgstr ""
-"Vị trí <b>cuối</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê "
-"<b>vào trong</b> tạo cung; <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
+msgid "Position the <b>end point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for segment"
+msgstr "Vị trí <b>cuối</b> của cung hay hình quạt; giữ <b>Ctrl</b> đính góc; rê <b>vào trong</b> tạo cung; <b>ra ngoài</b> tạo hình quạt."
#: ../src/object-edit.cpp:1076
-msgid ""
-"Adjust the <b>tip radius</b> of the star or polygon; with <b>Shift</b> to "
-"round; with <b>Alt</b> to randomize"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>bán kính ngoài</b>; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> "
-"ngẫu nhiên hoá."
+msgid "Adjust the <b>tip radius</b> of the star or polygon; with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to randomize"
+msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính ngoài</b>; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1083
-msgid ""
-"Adjust the <b>base radius</b> of the star; with <b>Ctrl</b> to keep star "
-"rays radial (no skew); with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to "
-"randomize"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>bán kính trong</b> của hình sao; giữ <b>Ctrl</b> không làm "
-"lệch cạnh; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> ngẫu nhiên hoá."
+msgid "Adjust the <b>base radius</b> of the star; with <b>Ctrl</b> to keep star rays radial (no skew); with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to randomize"
+msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính trong</b> của hình sao; giữ <b>Ctrl</b> không làm lệch cạnh; giữ <b>Shift</b> làm tròn; giữ <b>Alt</b> ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1266
-msgid ""
-"Roll/unroll the spiral from <b>inside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
-"with <b>Alt</b> to converge/diverge"
-msgstr ""
-"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên trong</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Alt</b> hội tụ/phân kỳ."
+msgid "Roll/unroll the spiral from <b>inside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Alt</b> to converge/diverge"
+msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên trong</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> hội tụ/phân kỳ."
#: ../src/object-edit.cpp:1269
-msgid ""
-"Roll/unroll the spiral from <b>outside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
-"with <b>Shift</b> to scale/rotate"
-msgstr ""
-"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên ngoài</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Alt</b> co giãn/xoay."
+msgid "Roll/unroll the spiral from <b>outside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to scale/rotate"
+msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên ngoài</b>; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Alt</b> co giãn/xoay."
#: ../src/object-edit.cpp:1313
msgid "Adjust the <b>offset distance</b>"
#: ../src/path-chemistry.cpp:315
msgid "<b>No objects</b> to convert to path in the selection."
-msgstr ""
-"Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường nét."
#: ../src/path-chemistry.cpp:551
msgid "Select <b>path(s)</b> to reverse."
msgid "<b>No paths</b> to reverse in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần đảo ngược."
-#: ../src/pencil-context.cpp:262 ../src/pen-context.cpp:495
+#: ../src/pencil-context.cpp:262
+#: ../src/pen-context.cpp:495
msgid "Continuing selected path"
msgstr "Đang tiếp tục đường nét đã chọn"
-#: ../src/pencil-context.cpp:270 ../src/pen-context.cpp:505
+#: ../src/pencil-context.cpp:270
+#: ../src/pen-context.cpp:505
msgid "Creating new path"
msgstr "Đang tạo đường nét mới"
-#: ../src/pencil-context.cpp:273 ../src/pen-context.cpp:507
+#: ../src/pencil-context.cpp:273
+#: ../src/pen-context.cpp:507
msgid "Appending to selected path"
msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn"
msgid "Finishing freehand"
msgstr "Đang vẽ xong bằng tay"
-#: ../src/pencil-context.cpp:515 ../src/pen-context.cpp:253
+#: ../src/pencil-context.cpp:515
+#: ../src/pen-context.cpp:253
msgid "Drawing cancelled"
msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi"
#: ../src/pencil-context.cpp:565
-msgid ""
-"<b>Sketch mode</b>: holding <b>Alt</b> interpolates between sketched paths. "
-"Release <b>Alt</b> to finalize."
+msgid "<b>Sketch mode</b>: holding <b>Alt</b> interpolates between sketched paths. Release <b>Alt</b> to finalize."
msgstr ""
#: ../src/pencil-context.cpp:593
#: ../src/pen-context.cpp:667
msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to close and finish the path."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường nét."
+msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường nét."
#: ../src/pen-context.cpp:677
-msgid ""
-"<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to continue the path from this point."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này."
+msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to continue the path from this point."
+msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này."
#: ../src/pen-context.cpp:1273
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Curve segment</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to "
-"snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
-msgstr ""
-"<b>Đoạn cung</b>: góc %3.2f°, Khoảng cách %s; giữ <b>Ctrl</b> để đính "
-"góc, nhấn <b>Enter</b> để kết thúc."
+msgid "<b>Curve segment</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
+msgstr "<b>Đoạn cung</b>: góc %3.2f°, Khoảng cách %s; giữ <b>Ctrl</b> để đính góc, nhấn <b>Enter</b> để kết thúc."
#: ../src/pen-context.cpp:1274
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Line segment</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to "
-"snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
-msgstr ""
-"<b>Đoạn thẳng</b>: góc %3.2f°, khoảng cách %s; giữ <b>Ctrl</b> để đính "
-"góc, <b>Enter</b> để kết thúc."
+msgid "<b>Line segment</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, <b>Enter</b> to finish the path"
+msgstr "<b>Đoạn thẳng</b>: góc %3.2f°, khoảng cách %s; giữ <b>Ctrl</b> để đính góc, <b>Enter</b> để kết thúc."
#: ../src/pen-context.cpp:1292
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
-"angle"
-msgstr ""
-"<b>Móc đường cong</b>: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> "
-"đính góc."
+msgid "<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
+msgstr "<b>Móc đường cong</b>: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/pen-context.cpp:1314
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"<b>Curve handle, symmetric</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</"
-"b> to snap angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
-msgstr ""
-"<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
+msgid "<b>Curve handle, symmetric</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
+msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
#: ../src/pen-context.cpp:1315
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
-"angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
-msgstr ""
-"<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; "
-"<b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
+msgid "<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Shift</b> to move this handle only"
+msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> di chuyển chỉ chốt kéo này."
#: ../src/pen-context.cpp:1362
msgid "Drawing finished"
#: ../src/preferences.cpp:101
#, fuzzy
-msgid ""
-"Inkscape will run with default settings, and new settings will not be saved. "
+msgid "Inkscape will run with default settings, and new settings will not be saved. "
msgstr ""
"Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n"
"Thiết lập mới sẽ không được lưu."
#: ../src/preferences.cpp:175
#, fuzzy, c-format
msgid "The preferences file %s could not be read."
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO : không đọc được %<PRIuMAX> trên %<PRIuMAX> tập tin đã liệt kê"
+msgstr "CẢNH BÁO : không đọc được %<PRIuMAX> trên %<PRIuMAX> tập tin đã liệt kê"
#. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The preferences file %1 is not a valid XML document."),
#. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved);
msgstr "Người tạo"
#: ../src/rdf.cpp:243
-msgid ""
-"Name of entity primarily responsible for making the content of this document."
-msgstr ""
-"Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu "
-"này."
+msgid "Name of entity primarily responsible for making the content of this document."
+msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này."
#: ../src/rdf.cpp:245
msgid "Rights"
msgstr "Quyền"
#: ../src/rdf.cpp:246
-msgid ""
-"Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document."
-msgstr ""
-"Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu "
-"này."
+msgid "Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document."
+msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này."
#: ../src/rdf.cpp:248
msgid "Publisher"
msgid "Unique URI to reference this document."
msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này."
-#: ../src/rdf.cpp:255 ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1425
+#: ../src/rdf.cpp:255
+#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1425
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../src/rdf.cpp:262
-msgid ""
-"Two-letter language tag with optional subtags for the language of this "
-"document. (e.g. 'en-GB')"
-msgstr ""
-"Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này "
-"(v.d. 'vi')"
+msgid "Two-letter language tag with optional subtags for the language of this document. (e.g. 'en-GB')"
+msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. 'vi')"
#: ../src/rdf.cpp:264
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khoá"
#: ../src/rdf.cpp:265
-msgid ""
-"The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or "
-"classifications."
-msgstr ""
-"Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới "
-"bằng dấu phẩy."
+msgid "The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or classifications."
+msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy."
#. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content.
#. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/
msgid "Extent or scope of this document."
msgstr "Phạm vi của tài liệu này."
-#: ../src/rdf.cpp:273 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:219
+#: ../src/rdf.cpp:273
+#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:219
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/rdf.cpp:279
-msgid ""
-"Names of entities responsible for making contributions to the content of "
-"this document."
-msgstr ""
-"Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của "
-"tài liệu này."
+msgid "Names of entities responsible for making contributions to the content of this document."
+msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài liệu này."
#. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document
#: ../src/rdf.cpp:283
msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Giấy phép » của RDF."
#: ../src/rect-context.cpp:344
-msgid ""
-"<b>Ctrl</b>: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner "
-"circular"
+msgid "<b>Ctrl</b>: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner circular"
msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình vuông hay chữ nhật nguyên tỉ, tạo góc tròn đều."
#: ../src/rect-context.cpp:486
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</"
-"b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ vòng "
-"quanh điểm bắt đầu."
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:489
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with "
-"<b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1.618 : 1); với phím: "
-"<b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1.618 : 1); với phím: <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:491
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with "
-"<b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1 : 1.618); giữ <b>Shift</b> "
-"vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1 : 1.618); giữ <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:495
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Rectangle</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-"
-"ratio rectangle; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình chữ nhật kiểu vuông "
-"hay kiểu tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
+msgid "<b>Rectangle</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-ratio rectangle; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; giữ <b>Ctrl</b> tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:516
msgid "Create rectangle"
msgstr "Hành động lựa chọn bị thôi."
#: ../src/select-context.cpp:559
-msgid ""
-"<b>Draw over</b> objects to select them; release <b>Alt</b> to switch to "
-"rubberband selection"
-msgstr ""
-"<b>Vẽ qua</b> đối tượng để chọn; buông ra phím <b>Alt</b> chuyển đổi sang "
-"chức năng chọn bằng dây chun."
+msgid "<b>Draw over</b> objects to select them; release <b>Alt</b> to switch to rubberband selection"
+msgstr "<b>Vẽ qua</b> đối tượng để chọn; buông ra phím <b>Alt</b> chuyển đổi sang chức năng chọn bằng dây chun."
#: ../src/select-context.cpp:561
-msgid ""
-"<b>Drag around</b> objects to select them; press <b>Alt</b> to switch to "
-"touch selection"
-msgstr ""
-"<b>Kéo vòng quanh</b> đối tượng để chọn; nhấn <b>Alt</b> chuyển đổi sang "
-"chức năng chọn kiểu sờ."
+msgid "<b>Drag around</b> objects to select them; press <b>Alt</b> to switch to touch selection"
+msgstr "<b>Kéo vòng quanh</b> đối tượng để chọn; nhấn <b>Alt</b> chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ."
#: ../src/select-context.cpp:725
msgid "<b>Ctrl</b>: click to select in groups; drag to move hor/vert"
-msgstr ""
-"Phím <b>Ctrl</b>: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều "
-"ngang/dọc"
+msgstr "Phím <b>Ctrl</b>: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc"
#: ../src/select-context.cpp:726
msgid "<b>Shift</b>: click to toggle select; drag for rubberband selection"
-msgstr ""
-"Phím <b>Shift</b>: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn "
-"bằng dây chun"
+msgstr "Phím <b>Shift</b>: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn bằng dây chun"
#: ../src/select-context.cpp:727
-msgid ""
-"<b>Alt</b>: click to select under; drag to move selected or select by touch"
-msgstr ""
-"Phím <b>Alt</b>: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay "
-"chọn theo sờ"
+msgid "<b>Alt</b>: click to select under; drag to move selected or select by touch"
+msgstr "Phím <b>Alt</b>: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ"
#: ../src/select-context.cpp:902
msgid "Selected object is not a group. Cannot enter."
msgid "<b>Nothing</b> was deleted."
msgstr "<b>Chưa</b> xoá gì."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:221 ../src/text-context.cpp:998
-#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:466 ../src/widgets/toolbox.cpp:1304
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:221
+#: ../src/text-context.cpp:998
+#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:466
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1304
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5750
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgid "Select <b>some objects</b> to group."
msgstr "Chọn <b>một số đối tượng</b> cần nhóm lại."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:537 ../src/selection-describer.cpp:53
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:537
+#: ../src/selection-describer.cpp:53
msgid "Group"
msgstr "Nhóm lại"
msgid "<b>No groups</b> to ungroup in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có nhóm</b> cần tách nhóm."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:598 ../src/sp-item-group.cpp:515
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:598
+#: ../src/sp-item-group.cpp:515
msgid "Ungroup"
msgstr "Rã nhóm"
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:694 ../src/selection-chemistry.cpp:756
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:790 ../src/selection-chemistry.cpp:854
-msgid ""
-"You cannot raise/lower objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
-msgstr ""
-"Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các <b>nhóm</b> hay <b>lớp</"
-"b> khác nhau."
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:694
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:756
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:790
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:854
+msgid "You cannot raise/lower objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
+msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác nhau."
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
msgid "Rotate 90° CW"
msgstr "Xoay 90º xuôi chiều"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1439 ../src/seltrans.cpp:488
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1439
+#: ../src/seltrans.cpp:488
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:760
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
msgid "Move horizontally"
msgstr "Di chuyển theo chiều ngang"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1562 ../src/selection-chemistry.cpp:1588
-#: ../src/seltrans.cpp:482 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:681
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1562
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1588
+#: ../src/seltrans.cpp:482
+#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:681
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
msgstr "Bỏ liên kết bản sao"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2049
-msgid ""
-"Select a <b>clone</b> to go to its original. Select a <b>linked offset</b> "
-"to go to its source. Select a <b>text on path</b> to go to the path. Select "
-"a <b>flowed text</b> to go to its frame."
-msgstr ""
-"Chọn một <b>bản sao</b> đi tới bản gốc của nó. <b>đồ bù đã liên kết</b> đi "
-"tới nguồn của nó. <b>chuỗi văn bản trên đường nét</b> đi tới đường nét. "
-"<b>văn bản trong khung</b> đi tới khung của nó."
+msgid "Select a <b>clone</b> to go to its original. Select a <b>linked offset</b> to go to its source. Select a <b>text on path</b> to go to the path. Select a <b>flowed text</b> to go to its frame."
+msgstr "Chọn một <b>bản sao</b> đi tới bản gốc của nó. <b>đồ bù đã liên kết</b> đi tới nguồn của nó. <b>chuỗi văn bản trên đường nét</b> đi tới đường nét. <b>văn bản trong khung</b> đi tới khung của nó."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2072
-msgid ""
-"<b>Cannot find</b> the object to select (orphaned clone, offset, textpath, "
-"flowed text?)"
-msgstr ""
-"<b>Không thấy</b> đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét "
-"văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)"
+msgid "<b>Cannot find</b> the object to select (orphaned clone, offset, textpath, flowed text?)"
+msgstr "<b>Không thấy</b> đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2078
-msgid ""
-"The object you're trying to select is <b>not visible</b> (it is in <"
-"defs>)"
-msgstr ""
-"Bạn đang thử chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong <"
-"defs>)."
+msgid "The object you're trying to select is <b>not visible</b> (it is in <defs>)"
+msgstr "Bạn đang thử chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong <defs>)."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2124
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to marker."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2711
msgid "Select mask object and <b>object(s)</b> to apply clippath or mask to."
-msgstr ""
-"Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường nét "
-"xén hay mặt nạ."
+msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường nét xén hay mặt nạ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2818
msgid "Set clipping path"
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần vừa vùng vẽ."
#. Fit Page
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2944 ../src/verbs.cpp:2723
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2944
+#: ../src/verbs.cpp:2723
msgid "Fit Page to Selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2969 ../src/verbs.cpp:2725
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2969
+#: ../src/verbs.cpp:2725
msgid "Fit Page to Drawing"
msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:2985 ../src/verbs.cpp:2727
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2985
+#: ../src/verbs.cpp:2727
msgid "Fit Page to Selection or Drawing"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hay bản vẽ"
msgstr "Tròn"
#. ellipse
-#: ../src/selection-describer.cpp:49 ../src/selection-describer.cpp:76
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:470 ../src/verbs.cpp:2510
+#: ../src/selection-describer.cpp:49
+#: ../src/selection-describer.cpp:76
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:470
+#: ../src/verbs.cpp:2510
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3888
msgid "Ellipse"
msgstr "Elip"
msgid "Path"
msgstr "Đường nét"
-#: ../src/selection-describer.cpp:61 ../src/widgets/toolbox.cpp:2724
+#: ../src/selection-describer.cpp:61
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2724
msgid "Polygon"
msgstr "Đa giác"
#. Rectangle
#: ../src/selection-describer.cpp:65
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460 ../src/verbs.cpp:2506
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460
+#: ../src/verbs.cpp:2506
msgid "Rectangle"
msgstr "Chữ nhật"
#. 3D box
#: ../src/selection-describer.cpp:67
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:465 ../src/verbs.cpp:2508
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:465
+#: ../src/verbs.cpp:2508
msgid "3D Box"
msgstr "Hộp 3D"
#. spiral
#: ../src/selection-describer.cpp:80
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:478 ../src/verbs.cpp:2514
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:478
+#: ../src/verbs.cpp:2514
msgid "Spiral"
msgstr "Xoắn ốc"
#. star
#: ../src/selection-describer.cpp:82
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:474 ../src/verbs.cpp:2512
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:474
+#: ../src/verbs.cpp:2512
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2731
msgid "Star"
msgstr "Sao"
#. no items
#: ../src/selection-describer.cpp:130
-msgid ""
-"No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select."
+msgid "No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select."
msgstr "Để chọn 1 đối tượng, nhấn, giữ Shift rồi nhấn hoặc rê chuột quanh nó."
#: ../src/selection-describer.cpp:139
msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm khung"
#. this is only used with 2 or more objects
-#: ../src/selection-describer.cpp:211 ../src/tweak-context.cpp:202
+#: ../src/selection-describer.cpp:211
+#: ../src/tweak-context.cpp:202
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object selected"
msgid_plural "<b>%i</b> objects selected"
msgid "%s%s. %s."
msgstr "%s%s. %s."
-#: ../src/seltrans.cpp:491 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:819
+#: ../src/seltrans.cpp:491
+#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:819
msgid "Skew"
msgstr "Lệch"
msgstr "Đặt tâm"
#: ../src/seltrans.cpp:600
-msgid ""
-"<b>Center</b> of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with "
-"Shift also uses this center"
-msgstr ""
-"<b>Tâm</b> của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với "
-"phím Shift cũng theo tâm này"
+msgid "<b>Center</b> of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with Shift also uses this center"
+msgstr "<b>Tâm</b> của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với phím Shift cũng theo tâm này"
#: ../src/seltrans.cpp:627
-msgid ""
-"<b>Squeeze or stretch</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; "
-"with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
-msgstr ""
-"<b>Vắt hay kéo giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; "
-"<b>Shift</b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
+msgid "<b>Squeeze or stretch</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
+msgstr "<b>Vắt hay kéo giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; <b>Shift</b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:628
-msgid ""
-"<b>Scale</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</"
-"b> to scale around rotation center"
-msgstr ""
-"<b>Co giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; <b>Shift</"
-"b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
+msgid "<b>Scale</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
+msgstr "<b>Co giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> co giãn đều đều; <b>Shift</b> co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:632
-msgid ""
-"<b>Skew</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to "
-"skew around the opposite side"
-msgstr ""
-"<b>Xô nghiêng</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xô "
-"nghiêng quanh bên đối diện."
+msgid "<b>Skew</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to skew around the opposite side"
+msgstr "<b>Xô nghiêng</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xô nghiêng quanh bên đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:633
-msgid ""
-"<b>Rotate</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> "
-"to rotate around the opposite corner"
-msgstr ""
-"<b>Xoay</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xoay "
-"quanh góc đối diện."
+msgid "<b>Rotate</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to rotate around the opposite corner"
+msgstr "<b>Xoay</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc; <b>Shift</b> xoay quanh góc đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:767
msgid "Reset center"
msgstr "Đặt lại tâm"
-#: ../src/seltrans.cpp:1012 ../src/seltrans.cpp:1111
+#: ../src/seltrans.cpp:1012
+#: ../src/seltrans.cpp:1111
#, c-format
msgid "<b>Scale</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; with <b>Ctrl</b> to lock ratio"
msgstr "<b>Co giãn</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: <b>Ctrl</b> khoá tỷ lệ."
#: ../src/seltrans.cpp:1495
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Move</b> by %s, %s; with <b>Ctrl</b> to restrict to horizontal/vertical; "
-"with <b>Shift</b> to disable snapping"
-msgstr ""
-"<b>Chuyển</b> theo %s, %s; với phím: <b>Ctrl</b> hạn chế thành chiều ngang/"
-"dọc; <b>Shift</b> tắt chức năng đính."
+msgid "<b>Move</b> by %s, %s; with <b>Ctrl</b> to restrict to horizontal/vertical; with <b>Shift</b> to disable snapping"
+msgstr "<b>Chuyển</b> theo %s, %s; với phím: <b>Ctrl</b> hạn chế thành chiều ngang/dọc; <b>Shift</b> tắt chức năng đính."
#: ../src/shape-editor.cpp:468
msgid "Drag curve"
msgid "<b>Link</b> without URI"
msgstr "<b>Liên kết</b> không có URI"
-#: ../src/sp-ellipse.cpp:489 ../src/sp-ellipse.cpp:866
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:489
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:866
msgid "<b>Ellipse</b>"
msgstr "<b>Elip</b>"
msgstr[0] "<b>văn bản trong khung đã liên kết</b> (%d ký tự)"
#: ../src/sp-guide.cpp:287
-#, fuzzy
msgid "Guides Around Page"
-msgstr "một trang xấu\n"
+msgstr "Dựng đường gióng bao quanh trang"
-#: ../src/sp-guide.cpp:418
-msgid ""
-"<b>drag</b> to move, <b>Shift+drag</b> to rotate, <b>Ctrl</b>+click to delete"
-msgstr ""
-
-#: ../src/sp-guide.cpp:422
-#, fuzzy, c-format
-msgid "vertical, at %s; %s"
+#: ../src/sp-guide.cpp:420
+#, c-format
+msgid "vertical, at %s"
msgstr "thẳng đứng, tại %s"
-#: ../src/sp-guide.cpp:425
-#, fuzzy, c-format
-msgid "horizontal, at %s; %s"
+#: ../src/sp-guide.cpp:423
+#, c-format
+msgid "horizontal, at %s"
msgstr "nằm ngang, tại %s"
-#: ../src/sp-guide.cpp:430
+#: ../src/sp-guide.cpp:428
#, c-format
-msgid "at %d degrees, through (%s,%s); %s"
+msgid "at %d degrees, through (%s,%s); <b>Ctrl</b>+click to delete"
msgstr ""
#: ../src/sp-image.cpp:1128
#: ../src/spiral-context.cpp:432
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Spiral</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr ""
-"<b>Xoắn ốc</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
+msgid "<b>Spiral</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
+msgstr "<b>Xoắn ốc</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/spiral-context.cpp:453
msgid "Create spiral"
msgid "<b>Line</b>"
msgstr "<b>Đường</b>"
-#: ../src/splivarot.cpp:66 ../src/splivarot.cpp:72
+#: ../src/splivarot.cpp:66
+#: ../src/splivarot.cpp:72
msgid "Union"
msgstr "Hợp"
msgid "Intersection"
msgstr "Giao"
-#: ../src/splivarot.cpp:84 ../src/splivarot.cpp:90
+#: ../src/splivarot.cpp:84
+#: ../src/splivarot.cpp:90
msgid "Difference"
msgstr "Hiệu"
#: ../src/splivarot.cpp:131
#, fuzzy
-msgid ""
-"Select <b>exactly 2 paths</b> to perform difference, division, or path cut."
-msgstr ""
-"Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt "
-"đường nét."
+msgid "Select <b>exactly 2 paths</b> to perform difference, division, or path cut."
+msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường nét</b> chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
-#: ../src/splivarot.cpp:147 ../src/splivarot.cpp:162
-msgid ""
-"Unable to determine the <b>z-order</b> of the objects selected for "
-"difference, XOR, division, or path cut."
-msgstr ""
-"Không thể quyết định <b>thứ tự z</b> của những đối tượng được chọn cho thao "
-"tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
+#: ../src/splivarot.cpp:147
+#: ../src/splivarot.cpp:162
+msgid "Unable to determine the <b>z-order</b> of the objects selected for difference, XOR, division, or path cut."
+msgstr "Không thể quyết định <b>thứ tự z</b> của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét."
#: ../src/splivarot.cpp:192
-msgid ""
-"One of the objects is <b>not a path</b>, cannot perform boolean operation."
-msgstr ""
-"Có đối tượng <b>không phải là đường nét</b>! Không thể áp dụng các phép toán "
-"Bool."
+msgid "One of the objects is <b>not a path</b>, cannot perform boolean operation."
+msgstr "Có đối tượng <b>không phải là đường nét</b>! Không thể áp dụng các phép toán Bool."
#: ../src/splivarot.cpp:633
msgid "Select <b>stroked path(s)</b> to convert stroke to path."
-msgstr ""
-"Chọn (các) <b>đối tượng đã vẽ nét</b> cần chuyển đổi nét sang đường nét"
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng đã vẽ nét</b> cần chuyển đổi nét sang đường nét"
#: ../src/splivarot.cpp:954
msgid "Convert stroke to path"
#: ../src/splivarot.cpp:1040
msgid "Selected object is <b>not a path</b>, cannot inset/outset."
-msgstr ""
-"Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường nét</b> nên không thể dời vào/ra."
+msgstr "Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường nét</b> nên không thể dời vào/ra."
-#: ../src/splivarot.cpp:1159 ../src/splivarot.cpp:1228
+#: ../src/splivarot.cpp:1159
+#: ../src/splivarot.cpp:1228
msgid "Create linked offset"
msgstr "Tạo đối tượng dời hình có liên kết"
-#: ../src/splivarot.cpp:1160 ../src/splivarot.cpp:1229
+#: ../src/splivarot.cpp:1160
+#: ../src/splivarot.cpp:1229
msgid "Create dynamic offset"
msgstr "Tạo đối tượng dời hình động"
msgid "<b>Linked offset</b>, %s by %f pt"
msgstr "<b>Đối tượng dời hình có liên kết</b>, %s theo %f điểm"
-#: ../src/sp-offset.cpp:427 ../src/sp-offset.cpp:431
+#: ../src/sp-offset.cpp:427
+#: ../src/sp-offset.cpp:431
msgid "outset"
msgstr "dời ra"
-#: ../src/sp-offset.cpp:427 ../src/sp-offset.cpp:431
+#: ../src/sp-offset.cpp:427
+#: ../src/sp-offset.cpp:431
msgid "inset"
msgstr "dời vào"
#: ../src/star-context.cpp:442
#, c-format
-msgid ""
-"<b>Polygon</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr ""
-"<b>Đa giác</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
+msgid "<b>Polygon</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
+msgstr "<b>Đa giác</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/star-context.cpp:443
#, c-format
msgid "<b>Star</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr ""
-"<b>Sao</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
+msgstr "<b>Sao</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> đính góc."
#: ../src/star-context.cpp:466
msgid "Create star"
msgstr "Chọn <b>chuỗi và đường nét</b> đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:109
-msgid ""
-"This text object is <b>already put on a path</b>. Remove it from the path "
-"first. Use <b>Shift+D</b> to look up its path."
-msgstr ""
-"Đối tượng văn bản này <b>đã nằm trên đường nét</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó "
-"ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đường nét của nó."
+msgid "This text object is <b>already put on a path</b>. Remove it from the path first. Use <b>Shift+D</b> to look up its path."
+msgstr "Đối tượng văn bản này <b>đã nằm trên đường nét</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> tra tìm đường nét của nó."
#. rect is the only SPShape which is not <path> yet, and thus SVG forbids us from putting text on it
#: ../src/text-chemistry.cpp:115
-msgid ""
-"You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to "
-"path first."
-msgstr ""
-"Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ "
-"nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét."
+msgid "You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to path first."
+msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:125
msgid "The flowed text(s) must be <b>visible</b> in order to be put on a path."
msgstr "văn bản trong khung phải <b>hiện rõ</b> nằm trên đường nét."
-#: ../src/text-chemistry.cpp:192 ../src/verbs.cpp:2364
+#: ../src/text-chemistry.cpp:192
+#: ../src/verbs.cpp:2364
msgid "Put text on path"
msgstr "Để văn bản trên đường nét"
#: ../src/text-chemistry.cpp:204
msgid "Select <b>a text on path</b> to remove it from path."
-msgstr ""
-"Chọn <b>một chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b> gỡ bỏ nó khỏi đường nét."
+msgstr "Chọn <b>một chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b> gỡ bỏ nó khỏi đường nét."
#: ../src/text-chemistry.cpp:226
msgid "<b>No texts-on-paths</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có chuỗi văn bản nằm trên đường nét</b>."
-#: ../src/text-chemistry.cpp:229 ../src/verbs.cpp:2366
+#: ../src/text-chemistry.cpp:229
+#: ../src/verbs.cpp:2366
msgid "Remove text from path"
msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường nét"
-#: ../src/text-chemistry.cpp:269 ../src/text-chemistry.cpp:290
+#: ../src/text-chemistry.cpp:269
+#: ../src/text-chemistry.cpp:290
msgid "Select <b>text(s)</b> to remove kerns from."
msgstr "Chọn (các) <b>chuỗi văn bản</b> khỏi đó cần gỡ chỗ đã định."
msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tự định"
#: ../src/text-chemistry.cpp:313
-msgid ""
-"Select <b>a text</b> and one or more <b>paths or shapes</b> to flow text "
-"into frame."
-msgstr ""
-"Chọn <b>một văn bản</b> và các <b>đường nét hay hình</b> gói gọn văn bản vào "
-"khung."
+msgid "Select <b>a text</b> and one or more <b>paths or shapes</b> to flow text into frame."
+msgstr "Chọn <b>một văn bản</b> và các <b>đường nét hay hình</b> gói gọn văn bản vào khung."
#: ../src/text-chemistry.cpp:381
msgid "Flow text into shape"
#: ../src/text-context.cpp:444
msgid "<b>Click</b> to edit the text, <b>drag</b> to select part of the text."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> vào để soạn thảo văn bản, <b>kéo</b> chọn đoạn của văn bản."
+msgstr "<b>Nhấn</b> vào để soạn thảo văn bản, <b>kéo</b> chọn đoạn của văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:446
-msgid ""
-"<b>Click</b> to edit the flowed text, <b>drag</b> to select part of the text."
+msgid "<b>Click</b> to edit the flowed text, <b>drag</b> to select part of the text."
msgstr "<b>Nhấn</b> sửa văn bản trong khung, <b>kéo</b> chọn phần văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:501
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): %s: %s"
msgstr "Unicode (nhấn <b>Enter</b> kết thúc): %s: %s"
-#: ../src/text-context.cpp:577 ../src/text-context.cpp:852
+#: ../src/text-context.cpp:577
+#: ../src/text-context.cpp:852
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): "
msgstr "Unicode (nhấn <b>Enter</b> kết thúc): "
msgstr "Tạo văn bản trong khung"
#: ../src/text-context.cpp:701
-msgid ""
-"The frame is <b>too small</b> for the current font size. Flowed text not "
-"created."
-msgstr ""
-"Khung này <b>quá nhỏ</b> so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản."
+msgid "The frame is <b>too small</b> for the current font size. Flowed text not created."
+msgstr "Khung này <b>quá nhỏ</b> so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:837
msgid "No-break space"
#: ../src/text-context.cpp:1605
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Type or edit flowed text (%d characters); <b>Enter</b> to start new "
-"paragraph."
+msgid "Type or edit flowed text (%d characters); <b>Enter</b> to start new paragraph."
msgstr "Gõ văn bản trong khung ; nhấn <b>Enter</b> xuống đoạn mới."
#: ../src/text-context.cpp:1607
msgid "Type or edit text (%d characters); <b>Enter</b> to start new line."
msgstr "Gỡ văn bản; nhấn <b>Enter</b> xuống dòng."
-#: ../src/text-context.cpp:1615 ../src/tools-switch.cpp:190
-msgid ""
-"<b>Click</b> to select or create text, <b>drag</b> to create flowed text; "
-"then type."
+#: ../src/text-context.cpp:1615
+#: ../src/tools-switch.cpp:190
+msgid "<b>Click</b> to select or create text, <b>drag</b> to create flowed text; then type."
msgstr "<b>Nhấn</b> chọn hay tạo văn bản, <b>kéo</b> tạo khung văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:1725
@@ -10664,117 +10386,63 @@ msgid "You cannot edit <b>cloned character data</b>."
msgstr ""
#: ../src/tools-switch.cpp:130
-msgid ""
-"To edit a path, <b>click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> "
-"nodes to select them, then <b>drag</b> nodes and handles. <b>Click</b> on an "
-"object to select."
-msgstr ""
-"Để sửa đường nét, <b>nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> "
-"các nút để chọn, rồi <b>kéo</b> nút và chốt. <b>Nhấn</b> vào đối tượng để "
-"chọn."
+msgid "To edit a path, <b>click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> nodes to select them, then <b>drag</b> nodes and handles. <b>Click</b> on an object to select."
+msgstr "Để sửa đường nét, <b>nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> các nút để chọn, rồi <b>kéo</b> nút và chốt. <b>Nhấn</b> vào đối tượng để chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:136
msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it."
msgstr "Để điều chỉnh đường nét bằng cách đẩy, lựa chọn nó rồi kéo qua nó."
#: ../src/tools-switch.cpp:142
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a rectangle. <b>Drag controls</b> to round corners and "
-"resize. <b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> tạo hình chữ nhật. <b>Kéo chốt</b> tạo góc tròn và đổi cỡ. "
-"<b>Nhấn</b> chọn."
+msgid "<b>Drag</b> to create a rectangle. <b>Drag controls</b> to round corners and resize. <b>Click</b> to select."
+msgstr "<b>Kéo</b> tạo hình chữ nhật. <b>Kéo chốt</b> tạo góc tròn và đổi cỡ. <b>Nhấn</b> chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:148
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a 3D box. <b>Drag controls</b> to resize in "
-"perspective. <b>Click</b> to select (with <b>Ctrl+Alt</b> for single faces)."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> tạo một hộp ba chiều (3D). <b>Kéo chốt</b> thay đổi kích cỡ theo "
-"phối cảnh. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn; với <b>Ctrl+Alt</b> cho mặt đơn."
+msgid "<b>Drag</b> to create a 3D box. <b>Drag controls</b> to resize in perspective. <b>Click</b> to select (with <b>Ctrl+Alt</b> for single faces)."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hộp ba chiều (3D). <b>Kéo chốt</b> thay đổi kích cỡ theo phối cảnh. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn; với <b>Ctrl+Alt</b> cho mặt đơn."
#: ../src/tools-switch.cpp:154
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create an ellipse. <b>Drag controls</b> to make an arc or "
-"segment. <b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> tạo một hình elip. <b>Kéo chốt</b> tạo hình cung hay quạt. "
-"<b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
+msgid "<b>Drag</b> to create an ellipse. <b>Drag controls</b> to make an arc or segment. <b>Click</b> to select."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hình elip. <b>Kéo chốt</b> tạo hình cung hay quạt. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:160
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a star. <b>Drag controls</b> to edit the star shape. "
-"<b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> tạo một hình sao. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của sao. <b>Nhấn</"
-"b> vào để lựa chọn."
+msgid "<b>Drag</b> to create a star. <b>Drag controls</b> to edit the star shape. <b>Click</b> to select."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một hình sao. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của sao. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:166
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a spiral. <b>Drag controls</b> to edit the spiral "
-"shape. <b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> tạo một xoắn ốc. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của xoắn ốc. "
-"<b>Nhấn</b> vào để lựa chọn"
+msgid "<b>Drag</b> to create a spiral. <b>Drag controls</b> to edit the spiral shape. <b>Click</b> to select."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một xoắn ốc. <b>Kéo chốt</b> sửa đổi hình của xoắn ốc. <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn"
#: ../src/tools-switch.cpp:172
#, fuzzy
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to create a freehand line. <b>Shift</b> appends to selected "
-"path, <b>Alt</b> activates sketch mode."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ <b>Shift</b> phụ thêm "
-"đường vào đường nét đã chọn."
+msgid "<b>Drag</b> to create a freehand line. <b>Shift</b> appends to selected path, <b>Alt</b> activates sketch mode."
+msgstr " <b>Kéo</b> tạo một đường vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ giữ <b>Shift</b> phụ thêm đường vào đường nét đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:178
#, fuzzy
-msgid ""
-"<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to start a path; with <b>Shift</b> to "
-"append to selected path. <b>Ctrl+click</b> to create single dots (straight "
-"line modes only)."
-msgstr ""
-" <b>Nhấn</b> vào hay <b>nhấn và kéo</b> bắt đầu vẽ đường nét; với phím: "
-"<b>Shift</b> phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn."
+msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to start a path; with <b>Shift</b> to append to selected path. <b>Ctrl+click</b> to create single dots (straight line modes only)."
+msgstr " <b>Nhấn</b> vào hay <b>nhấn và kéo</b> bắt đầu vẽ đường nét; với phím: <b>Shift</b> phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:184
#, fuzzy
-msgid ""
-"<b>Drag</b> to draw a calligraphic stroke; with <b>Ctrl</b> to track a guide "
-"path. <b>Arrow keys</b> adjust width (left/right) and angle (up/down)."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> vẽ một nét thư pháp; giữ <b>Ctrl</b> theo vết đường gióng; "
-"<b>Alt</b> thay đổi chiều rộng. <b>phím mũi tên</b> điều chỉnh chiều rộng "
-"(bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)."
+msgid "<b>Drag</b> to draw a calligraphic stroke; with <b>Ctrl</b> to track a guide path. <b>Arrow keys</b> adjust width (left/right) and angle (up/down)."
+msgstr "<b>Kéo</b> vẽ một nét thư pháp; giữ <b>Ctrl</b> theo vết đường gióng; <b>Alt</b> thay đổi chiều rộng. <b>phím mũi tên</b> điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)."
#: ../src/tools-switch.cpp:196
-msgid ""
-"<b>Drag</b> or <b>double click</b> to create a gradient on selected objects, "
-"<b>drag handles</b> to adjust gradients."
-msgstr ""
-" <b>Kéo</b> hay <b>nhấn đôi</b> tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã "
-"chọn, <b>kéo chốt</b> điều chỉnh chuyển sắc."
+msgid "<b>Drag</b> or <b>double click</b> to create a gradient on selected objects, <b>drag handles</b> to adjust gradients."
+msgstr " <b>Kéo</b> hay <b>nhấn đôi</b> tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã chọn, <b>kéo chốt</b> điều chỉnh chuyển sắc."
#: ../src/tools-switch.cpp:202
-msgid ""
-"<b>Click</b> or <b>drag around an area</b> to zoom in, <b>Shift+click</b> to "
-"zoom out."
-msgstr ""
-" <b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> phóng to, <b>Shift+nhấn</b> "
-"thu nhỏ."
+msgid "<b>Click</b> or <b>drag around an area</b> to zoom in, <b>Shift+click</b> to zoom out."
+msgstr " <b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> phóng to, <b>Shift+nhấn</b> thu nhỏ."
#: ../src/tools-switch.cpp:214
msgid "<b>Click and drag</b> between shapes to create a connector."
msgstr "<b>Nhấn và kéo</b> giữa hai hình để tạo đường nối."
#: ../src/tools-switch.cpp:220
-msgid ""
-"<b>Click</b> to paint a bounded area, <b>Shift+click</b> to union the new "
-"fill with the current selection, <b>Ctrl+click</b> to change the clicked "
-"object's fill and stroke to the current setting."
-msgstr ""
-" <b>Nhấn</b> vào để sơn vùng đã giới hạn; <b>Shift+nhấn</b> tạo hợp của vùng "
-"tô mới và vùng chọn hiện thời; <b>Ctrl+nhấn</b> thay đổi kiểu tô và nét của "
-"đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời."
+msgid "<b>Click</b> to paint a bounded area, <b>Shift+click</b> to union the new fill with the current selection, <b>Ctrl+click</b> to change the clicked object's fill and stroke to the current setting."
+msgstr " <b>Nhấn</b> vào để sơn vùng đã giới hạn; <b>Shift+nhấn</b> tạo hợp của vùng tô mới và vùng chọn hiện thời; <b>Ctrl+nhấn</b> thay đổi kiểu tô và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời."
#: ../src/tools-switch.cpp:226
#, fuzzy
msgid "Trace: %d. %ld nodes"
msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút"
-#: ../src/trace/trace.cpp:71 ../src/trace/trace.cpp:136
-#: ../src/trace/trace.cpp:144 ../src/trace/trace.cpp:243
+#: ../src/trace/trace.cpp:71
+#: ../src/trace/trace.cpp:136
+#: ../src/trace/trace.cpp:144
+#: ../src/trace/trace.cpp:243
msgid "Select an <b>image</b> to trace"
msgstr "Chọn một <b>ảnh</b> cần đồ lại"
#: ../src/tweak-context.cpp:215
#, fuzzy, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>move in</b>; with Shift to <b>move out</b>."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> phóng to, <b>Shift+nhấn</b> "
-"thu nhỏ."
+msgstr "<b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> phóng to, <b>Shift+nhấn</b> thu nhỏ."
#: ../src/tweak-context.cpp:218
#, fuzzy, c-format
#: ../src/tweak-context.cpp:224
#, c-format
-msgid ""
-"%s. Drag or click to <b>rotate clockwise</b>; with Shift, "
-"<b>counterclockwise</b>."
+msgid "%s. Drag or click to <b>rotate clockwise</b>; with Shift, <b>counterclockwise</b>."
msgstr ""
#: ../src/tweak-context.cpp:227
#: ../src/tweak-context.cpp:250
#, fuzzy, c-format
msgid "%s. Drag or click to <b>roughen paths</b>."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường nét."
+msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường nét."
#: ../src/tweak-context.cpp:254
#, c-format
#: ../src/tweak-context.cpp:261
#, c-format
-msgid ""
-"%s. Drag or click to <b>increase blur</b>; with Shift to <b>decrease</b>."
-msgstr ""
-"%s. Kéo hay nhấn chuột: <b>tăng độ nhòe</b>; giữ thêm Shift: <b>giảm nhòe</"
-"b>."
+msgid "%s. Drag or click to <b>increase blur</b>; with Shift to <b>decrease</b>."
+msgstr "%s. Kéo hay nhấn chuột: <b>tăng độ nhòe</b>; giữ thêm Shift: <b>giảm nhòe</b>."
#: ../src/tweak-context.cpp:1218
msgid "<b>Nothing selected!</b> Select objects to tweak."
msgid "Nothing was copied."
msgstr "Chưa sao chép gì."
-#: ../src/ui/clipboard.cpp:316 ../src/ui/clipboard.cpp:518
+#: ../src/ui/clipboard.cpp:316
+#: ../src/ui/clipboard.cpp:518
#: ../src/ui/clipboard.cpp:542
msgid "Nothing on the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste style to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kiểu dáng."
-#: ../src/ui/clipboard.cpp:383 ../src/ui/clipboard.cpp:401
+#: ../src/ui/clipboard.cpp:383
+#: ../src/ui/clipboard.cpp:401
#, fuzzy
msgid "No style on the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng."
msgid "No effect on the clipboard."
msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp"
-#: ../src/ui/clipboard.cpp:525 ../src/ui/clipboard.cpp:552
+#: ../src/ui/clipboard.cpp:525
+#: ../src/ui/clipboard.cpp:552
msgid "Clipboard does not contain a path."
msgstr "Bảng nháp không chứa đường nét."
msgstr "Tạo liên kết"
#. "Ungroup"
-#: ../src/ui/context-menu.cpp:306 ../src/verbs.cpp:2360
+#: ../src/ui/context-menu.cpp:306
+#: ../src/verbs.cpp:2360
msgid "_Ungroup"
msgstr "_Rã nhóm"
msgstr "Tháo cục các đối tượng: thử cân bằng khoảng cách cạnh-cạnh"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:889
-msgid ""
-"Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not "
-"overlap"
-msgstr ""
-"Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên "
-"nhau"
+msgid "Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not overlap"
+msgstr "Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên nhau"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:893
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7004
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
-#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:77 ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
+#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:77
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
msgid "Capture log messages"
msgstr "Bắt thông điệp bản ghi"
-#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:79 ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
+#: ../src/ui/dialog/debug.cpp:79
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
msgid "Release log messages"
msgstr "Buông thông điệp bản ghi"
msgstr "Màu nền"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:93
-msgid ""
-"Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)"
-msgstr ""
-"Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất ảnh bitmap)"
+msgid "Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)"
+msgstr "Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất ảnh bitmap)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:94
msgid "Border _color:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100
#, fuzzy
-msgid ""
-"While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap "
-"to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled; only a small "
-"part of the guide near the cursor will snap)"
-msgstr ""
-"Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cũng phải "
-"hiệu lực mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)"
+msgid "While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled; only a small part of the guide near the cursor will snap)"
+msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cũng phải hiệu lực mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:102
msgid "Guide co_lor:"
msgid "Grids"
msgstr "Lưới"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:121 ../src/verbs.cpp:2587
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:121
+#: ../src/verbs.cpp:2587
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2028
msgid "Snap"
msgstr "Đính"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:274
-msgid ""
-"If set, objects only snap to another object when it's within the range "
-"specified below"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong "
-"phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
+msgid "If set, objects only snap to another object when it's within the range specified below"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#. Options for snapping to grids
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:280
-msgid ""
-"If set, objects only snap to a grid line when it's within the range "
-"specified below"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm "
-"vi đã ghi rõ bên dưới"
+msgid "If set, objects only snap to a grid line when it's within the range specified below"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#. Options for snapping to guides
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286
-msgid ""
-"If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified "
-"below"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong "
-"phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
+msgid "If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified below"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:290
msgid "<b>Snap to objects</b>"
#. Inkscape::GC::release(defsRepr);
#. inform the document, so we can undo
#. Color Management
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:416 ../src/verbs.cpp:2739
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:416
+#: ../src/verbs.cpp:2739
#, fuzzy
msgid "Link Color Profile"
msgstr "Hồ sơ màu nhúng:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:571
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:458
-#, fuzzy
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:594
-#, fuzzy
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#. inform the document, so we can undo
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:634
-#, fuzzy
msgid "Add external script..."
-msgstr "Thêm văn lệnh « D_FLT »"
+msgstr "Chạy một văn lệnh ngoài hệ thống..."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:658
-#, fuzzy
msgid "Remove external script"
-msgstr "Bỏ đường viền bên ngoài"
+msgstr "Xóa văn lệnh ngoài hệ thống"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:735
msgid "<b>Creation</b>"
#: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:81
#: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:20
-#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3 ../share/extensions/measure.inx.h:2
+#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3
+#: ../share/extensions/measure.inx.h:2
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
msgstr "Tham số"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:383
-#, fuzzy
msgid "No preview"
-msgstr "Không có ô xem thử"
+msgstr "Không có hình xem thử"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:489
-#, fuzzy
msgid "too large for preview"
-msgstr "quá lớn để xem thử"
+msgstr "kích thước tập tin quá lớn"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:577
-#, fuzzy
msgid "Enable preview"
-msgstr "Bật xem thử phim"
+msgstr "Xem thử"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:711
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:712
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:727
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:728
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:199
-#, fuzzy
msgid "All Vectors"
-msgstr "Số véc-tơ X"
+msgstr "Mọi ảnh vector"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:732
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:733
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:200
-#, fuzzy
msgid "All Bitmaps"
-msgstr "So sánh _mảng ảnh"
+msgstr "Mọi ảnh bitmap"
#. ###### File options
#. ###### Do we want the .xxx extension automatically added?
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:924
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1462
-#, fuzzy
msgid "Append filename extension automatically"
-msgstr "Thêm tự động phần mở rộng tập tin"
+msgstr "Tự động thêm phần mở rộng cho tập tin"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1078
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1326
-#, fuzzy
msgid "Guess from extension"
-msgstr "Đoán từ phần mở rộng"
+msgstr "Dựa vào phần mở rộng của tập tin"
#: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1347
#, fuzzy
#: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:49
msgid "Stroke _paint"
-msgstr "_Sơn nét"
+msgstr "_Vẽ nét viền"
#: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:50
msgid "Stroke st_yle"
-msgstr "_Kiểu nét"
+msgstr "_Kiểu nét viền"
#. TRANSLATORS: this dialog is accessible via menu Filters - Filter editor
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:465
#, fuzzy
-msgid ""
-"This matrix determines a linear transform on colour space. Each line affects "
-"one of the color components. Each column determines how much of each color "
-"component from the input is passed to the output. The last column does not "
-"depend on input colors, so can be used to adjust a constant component value."
-msgstr ""
-"Bảng này định nghĩa một phép biến đổi tuyến tính trong không gian màu. Các "
-"hàng tương ứng với các thành phần màu. Các cột định nghĩa nồng độ màu được "
-"giữ lại. Cột cuối cùng không phụ thuộc vào màu ban đầu, và được dùng để điều "
-"chỉnh giá trị thành phần không đổi."
+msgid "This matrix determines a linear transform on colour space. Each line affects one of the color components. Each column determines how much of each color component from the input is passed to the output. The last column does not depend on input colors, so can be used to adjust a constant component value."
+msgstr "Bảng này định nghĩa một phép biến đổi tuyến tính trong không gian màu. Các hàng tương ứng với các thành phần màu. Các cột định nghĩa nồng độ màu được giữ lại. Cột cuối cùng không phụ thuộc vào màu ban đầu, và được dùng để điều chỉnh giá trị thành phần không đổi."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:575
msgid "Image File"
msgstr "Góc nón"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:967
-msgid ""
-"This is the angle between the spot light axis (i.e. the axis between the "
-"light source and the point to which it is pointing at) and the spot light "
-"cone. No light is projected outside this cone."
+msgid "This is the angle between the spot light axis (i.e. the axis between the light source and the point to which it is pointing at) and the spot light cone. No light is projected outside this cone."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1028
#. # end multiple scan
#. ## end mode page
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2164
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:563 ../src/widgets/toolbox.cpp:4247
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:563
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4247
#: ../share/extensions/triangle.inx.h:9
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2167
-msgid ""
-"Indicates the type of matrix operation. The keyword 'matrix' indicates that "
-"a full 5x4 matrix of values will be provided. The other keywords represent "
-"convenience shortcuts to allow commonly used color operations to be "
-"performed without specifying a complete matrix."
+msgid "Indicates the type of matrix operation. The keyword 'matrix' indicates that a full 5x4 matrix of values will be provided. The other keywords represent convenience shortcuts to allow commonly used color operations to be performed without specifying a complete matrix."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2168
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2184
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2185
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2186
-msgid ""
-"If the arithmetic operation is chosen, each result pixel is computed using "
-"the formula k1*i1*i2 + k2*i1 + k3*i2 + k4 where i1 and i2 are the pixel "
-"values of the first and second inputs respectively."
+msgid "If the arithmetic operation is chosen, each result pixel is computed using the formula k1*i1*i2 + k2*i1 + k3*i2 + k4 where i1 and i2 are the pixel values of the first and second inputs respectively."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2184
msgstr "Đích"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2190
-msgid ""
-"X coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is "
-"applied to pixels around this point."
+msgid "X coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2190
-msgid ""
-"Y coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is "
-"applied to pixels around this point."
+msgid "Y coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point."
msgstr ""
#. TRANSLATORS: for info on "Kernel", see http://en.wikipedia.org/wiki/Kernel_(matrix)
msgstr "Hạt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2192
-msgid ""
-"This matrix describes the convolve operation that is applied to the input "
-"image in order to calculate the pixel colors at the output. Different "
-"arrangements of values in this matrix result in various possible visual "
-"effects. An identity matrix would lead to a motion blur effect (parallel to "
-"the matrix diagonal) while a matrix filled with a constant non-zero value "
-"would lead to a common blur effect."
+msgid "This matrix describes the convolve operation that is applied to the input image in order to calculate the pixel colors at the output. Different arrangements of values in this matrix result in various possible visual effects. An identity matrix would lead to a motion blur effect (parallel to the matrix diagonal) while a matrix filled with a constant non-zero value would lead to a common blur effect."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194
msgstr "Ước số"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194
-msgid ""
-"After applying the kernelMatrix to the input image to yield a number, that "
-"number is divided by divisor to yield the final destination color value. A "
-"divisor that is the sum of all the matrix values tends to have an evening "
-"effect on the overall color intensity of the result."
+msgid "After applying the kernelMatrix to the input image to yield a number, that number is divided by divisor to yield the final destination color value. A divisor that is the sum of all the matrix values tends to have an evening effect on the overall color intensity of the result."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2195
msgstr "Khuynh hướng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2195
-msgid ""
-"This value is added to each component. This is useful to define a constant "
-"value as the zero response of the filter."
+msgid "This value is added to each component. This is useful to define a constant value as the zero response of the filter."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2196
msgstr "Chế độ cạnh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2196
-msgid ""
-"Determines how to extend the input image as necessary with color values so "
-"that the matrix operations can be applied when the kernel is positioned at "
-"or near the edge of the input image."
+msgid "Determines how to extend the input image as necessary with color values so that the matrix operations can be applied when the kernel is positioned at or near the edge of the input image."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2197
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2201
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2234
-msgid ""
-"This value amplifies the heights of the bump map defined by the input alpha "
-"channel"
+msgid "This value amplifies the heights of the bump map defined by the input alpha channel"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2202
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2245
-msgid ""
-"Indicates whether the filter primitive should perform a noise or turbulence "
-"function."
+msgid "Indicates whether the filter primitive should perform a noise or turbulence function."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2246
@@ -12417,128 +12014,67 @@ msgstr "Thêm bộ lọc thô"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2277
#, fuzzy
-msgid ""
-"The <b>feBlend</b> filter primitive provides 4 image blending modes: screen, "
-"multiply, darken and lighten."
-msgstr ""
-"Bộ lọc thô <b>feBlend</b> cung cấp 4 chế độ hòa trộn ảnh: screen, multiply, "
-"darken và lighten."
+msgid "The <b>feBlend</b> filter primitive provides 4 image blending modes: screen, multiply, darken and lighten."
+msgstr "Bộ lọc thô <b>feBlend</b> cung cấp 4 chế độ hòa trộn ảnh: screen, multiply, darken và lighten."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2281
-msgid ""
-"The <b>feColorMatrix</b> filter primitive applies a matrix transformation to "
-"colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object "
-"to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue."
-msgstr ""
-"Bộ lọc thô <b>feColorMatrix</b> chuyển đổi màu sắc của tất cả các điểm ảnh "
-"trên đối tượng được chọn dựa trên một bảng giá trị, định nghĩa phép biến đổi "
-"màu. Hiệu ứng này có thể chuyển đổi đối tượng sang thang màu xám, hoặc sửa "
-"lại mức bão hòa hay mức độ màu của nó."
+msgid "The <b>feColorMatrix</b> filter primitive applies a matrix transformation to colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue."
+msgstr "Bộ lọc thô <b>feColorMatrix</b> chuyển đổi màu sắc của tất cả các điểm ảnh trên đối tượng được chọn dựa trên một bảng giá trị, định nghĩa phép biến đổi màu. Hiệu ứng này có thể chuyển đổi đối tượng sang thang màu xám, hoặc sửa lại mức bão hòa hay mức độ màu của nó."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2285
-msgid ""
-"The <b>feComponentTransfer</b> filter primitive manipulates the input's "
-"color components (red, green, blue, and alpha) according to particular "
-"transfer functions, allowing operations like brightness and contrast "
-"adjustment, color balance, and thresholding."
-msgstr ""
-"Bộ lọc thô <b>feComponentTransfer</b> thay đổi các thành phần màu đầu vào "
-"(kênh đỏ, xanh lá, xanh lam và kênh alpha) theo một phép biến đổi được tự "
-"định nghĩa, giúp điều chỉnh độ sáng và độ tương phản, cũng như cân bằng màu "
-"và ngưỡng màu của đối tượng."
+msgid "The <b>feComponentTransfer</b> filter primitive manipulates the input's color components (red, green, blue, and alpha) according to particular transfer functions, allowing operations like brightness and contrast adjustment, color balance, and thresholding."
+msgstr "Bộ lọc thô <b>feComponentTransfer</b> thay đổi các thành phần màu đầu vào (kênh đỏ, xanh lá, xanh lam và kênh alpha) theo một phép biến đổi được tự định nghĩa, giúp điều chỉnh độ sáng và độ tương phản, cũng như cân bằng màu và ngưỡng màu của đối tượng."
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2289
-msgid ""
-"The <b>feComposite</b> filter primitive composites two images using one of "
-"the Porter-Duff blending modes or the arithmetic mode described in SVG "
-"standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations "
-"between the corresponding pixel values of the images."
+msgid "The <b>feComposite</b> filter primitive composites two images using one of the Porter-Duff blending modes or the arithmetic mode described in SVG standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations between the corresponding pixel values of the images."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2293
-msgid ""
-"The <b>feConvolveMatrix</b> lets you specify a Convolution to be applied on "
-"the image. Common effects created using convolution matrices are blur, "
-"sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can "
-"be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive "
-"is faster and resolution-independent."
+msgid "The <b>feConvolveMatrix</b> lets you specify a Convolution to be applied on the image. Common effects created using convolution matrices are blur, sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive is faster and resolution-independent."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2297
-msgid ""
-"The <b>feDiffuseLighting</b> and feSpecularLighting filter primitives create "
-"\"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth "
-"information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower "
-"opacity areas recede away from the viewer."
+msgid "The <b>feDiffuseLighting</b> and feSpecularLighting filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2301
-msgid ""
-"The <b>feDisplacementMap</b> filter primitive displaces the pixels in the "
-"first input using the second input as a displacement map, that shows from "
-"how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch "
-"effects."
+msgid "The <b>feDisplacementMap</b> filter primitive displaces the pixels in the first input using the second input as a displacement map, that shows from how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch effects."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2305
-msgid ""
-"The <b>feFlood</b> filter primitive fills the region with a given color and "
-"opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to "
-"a graphic."
+msgid "The <b>feFlood</b> filter primitive fills the region with a given color and opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to a graphic."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2309
-msgid ""
-"The <b>feGaussianBlur</b> filter primitive uniformly blurs its input. It is "
-"commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect."
+msgid "The <b>feGaussianBlur</b> filter primitive uniformly blurs its input. It is commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2313
-msgid ""
-"The <b>feImage</b> filter primitive fills the region with an external image "
-"or another part of the document."
+msgid "The <b>feImage</b> filter primitive fills the region with an external image or another part of the document."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2317
-msgid ""
-"The <b>feMerge</b> filter primitive composites several temporary images "
-"inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha "
-"compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives "
-"in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode."
+msgid "The <b>feMerge</b> filter primitive composites several temporary images inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2321
-msgid ""
-"The <b>feMorphology</b> filter primitive provides erode and dilate effects. "
-"For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it "
-"thicker."
+msgid "The <b>feMorphology</b> filter primitive provides erode and dilate effects. For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it thicker."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2325
-msgid ""
-"The <b>feOffset</b> filter primitive offsets the image by an user-defined "
-"amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in "
-"a slightly different position than the actual object."
+msgid "The <b>feOffset</b> filter primitive offsets the image by an user-defined amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in a slightly different position than the actual object."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2329
-msgid ""
-"The feDiffuseLighting and <b>feSpecularLighting</b> filter primitives create "
-"\"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth "
-"information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower "
-"opacity areas recede away from the viewer."
+msgid "The feDiffuseLighting and <b>feSpecularLighting</b> filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2333
-msgid ""
-"The <b>feTile</b> filter primitive tiles a region with its input graphic"
+msgid "The <b>feTile</b> filter primitive tiles a region with its input graphic"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2337
-msgid ""
-"The <b>feTurbulence</b> filter primitive renders Perlin noise. This kind of "
-"noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and "
-"smoke and in generating complex textures like marble or granite."
+msgid "The <b>feTurbulence</b> filter primitive renders Perlin noise. This kind of noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and smoke and in generating complex textures like marble or granite."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2356
msgstr "điểm ảnh"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172
-msgid ""
-"How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it "
-"with mouse (in screen pixels)"
-msgstr ""
-"Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột "
-"(theo điểm ảnh trên màn hình)."
+msgid "How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it with mouse (in screen pixels)"
+msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm ảnh trên màn hình)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:174
msgid "Click/drag threshold:"
msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175
-msgid ""
-"Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag"
-msgstr ""
-"Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý "
-"là cú nhấn, không phải việc kéo."
+msgid "Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag"
+msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý là cú nhấn, không phải việc kéo."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:177
msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)"
msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179
-msgid ""
-"Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable "
-"this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a "
-"mouse)"
-msgstr ""
-"Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này "
-"chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng "
-"nó làm con chuột)."
+msgid "Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a mouse)"
+msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181
#, fuzzy
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183
-msgid ""
-"Change tool as different devices are used on the tablet (pen, eraser, mouse)"
+msgid "Change tool as different devices are used on the tablet (pen, eraser, mouse)"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:188
msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:191
-msgid ""
-"One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels "
-"(horizontally with Shift)"
-msgstr ""
-"Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn "
-"hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)."
+msgid "One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels (horizontally with Shift)"
+msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:192
msgid "Ctrl+arrows"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:195
msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)"
-msgstr ""
-"Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn "
-"hình)."
+msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197
msgid "Acceleration:"
msgstr "Tăng tốc:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198
-msgid ""
-"Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no "
-"acceleration)"
-msgstr ""
-"Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không "
-"tăng tốc)."
+msgid "Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no acceleration)"
+msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không tăng tốc)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:199
msgid "Autoscrolling"
msgstr "Tốc độ :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202
-msgid ""
-"How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn "
-"autoscroll off)"
-msgstr ""
-"Tốc độ tự động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tự "
-"động cuộn)."
+msgid "How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn autoscroll off)"
+msgstr "Tốc độ tự động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tự động cuộn)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:420 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:453
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:596 ../src/widgets/toolbox.cpp:7158
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:420
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:453
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:596
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7158
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205
-msgid ""
-"How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger "
-"autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas"
-msgstr ""
-"Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tự động cuộn; "
-"số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
+msgid "How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas"
+msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tự động cuộn; số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:206
msgid "Left mouse button pans when Space is pressed"
msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím dài"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:208
-msgid ""
-"When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans "
-"canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to "
-"Selector tool (default)."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên "
-"chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (như trong chương trình Adobe Illustrator). Không "
-"thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lựa chọn (mặc định)."
+msgid "When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to Selector tool (default)."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (như trong chương trình Adobe Illustrator). Không thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lựa chọn (mặc định)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:209
msgid "Mouse wheel zooms by default"
msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211
-msgid ""
-"When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when "
-"off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — "
-"cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng"
+msgid "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217
#, fuzzy
msgstr " D - Khoảng đợi xuống dòng (mili-giây) :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:223
-msgid ""
-"Postpone snapping as long as the mouse is moving, and then wait an "
-"additional fraction of a second. This additional delay is specified here. "
-"When set to zero or to a very small number, snapping will be immediate"
+msgid "Postpone snapping as long as the mouse is moving, and then wait an additional fraction of a second. This additional delay is specified here. When set to zero or to a very small number, snapping will be immediate"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:225
msgstr "Hệ số suy hao:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:231
-msgid ""
-"When multiple snap solutions are found, then Inkscape can either prefer the "
-"closest transformation (when set to 0), or prefer the node that was "
-"initially the closest to the pointer (when set to 1)"
+msgid "When multiple snap solutions are found, then Inkscape can either prefer the closest transformation (when set to 0), or prefer the node that was initially the closest to the pointer (when set to 1)"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:233
msgstr "Phím mũi tên di chuyển theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:243
-msgid ""
-"Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance "
-"(in px units)"
-msgstr ""
-"Việc nhấn mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng "
-"cách này (theo điểm ảnh)."
+msgid "Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance (in px units)"
+msgstr "Việc nhấn mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
#. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:246
msgstr "> và < co giãn theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:247
-msgid ""
-"Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)"
-msgstr ""
-"Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng "
-"gia này (theo điểm ảnh)."
+msgid "Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)"
+msgstr "Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:249
msgid "Inset/Outset by:"
msgstr "Bù vào/ra theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:250
-msgid ""
-"Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)"
-msgstr ""
-"Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm "
-"ảnh)."
+msgid "Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)"
+msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:251
msgid "Compass-like display of angles"
msgstr "Hiển thị góc như la bàn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:253
-msgid ""
-"When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive "
-"clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive "
-"counterclockwise"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến "
-"360º, dương theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, "
-"dương theo ngược chiều."
+msgid "When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive counterclockwise"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dương theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dương theo ngược chiều."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:259
msgid "Rotation snaps every:"
msgstr "độ °"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:260
-msgid ""
-"Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing "
-"[ or ] rotates by this amount"
-msgstr ""
-"Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông "
-"[ hay ] cũng xoay theo số độ này."
+msgid "Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing [ or ] rotates by this amount"
+msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông [ hay ] cũng xoay theo số độ này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:262
msgid "Zoom in/out by:"
msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:263
-msgid ""
-"Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this "
-"multiplier"
-msgstr ""
-"Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này "
-"phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này."
+msgid "Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this multiplier"
+msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:269
msgid "Show selection cue"
msgstr "Hiện đề tựa chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:270
-msgid ""
-"Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)"
-msgstr ""
-"Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tựa lựa chọn (như trong bộ chọn) hay "
-"không"
+msgid "Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)"
+msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tựa lựa chọn (như trong bộ chọn) hay không"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:276
msgid "Enable gradient editing"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:283
-msgid ""
-"Converting an object to guides places these along the object's true edges "
-"(imitating the object's shape), not along the bounding box."
+msgid "Converting an object to guides places these along the object's true edges (imitating the object's shape), not along the bounding box."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:290
msgstr "<b>Chưa chọn đối tượng</b> từ đó cần bắt kiểu dáng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:315
-msgid ""
-"<b>More than one object selected.</b> Cannot take style from multiple "
-"objects."
-msgstr ""
-"<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng."
+msgid "<b>More than one object selected.</b> Cannot take style from multiple objects."
+msgstr "<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348
msgid "Create new objects with:"
msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361
-msgid ""
-"Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use "
-"the button below to set it."
-msgstr ""
-"Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới "
-"tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó."
+msgid "Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use the button below to set it."
+msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó."
#. style swatch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:365
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377
msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style"
-msgstr ""
-"Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
+msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:382
msgid "Tools"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:396
-msgid ""
-"When converting an object to guides, don't delete the object after the "
-"conversion."
+msgid "When converting an object to guides, don't delete the object after the conversion."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:397
msgstr "Đang tạo điểm đơn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:399
-msgid ""
-"Treat groups as a single object during conversion to guides rather than "
-"converting each child separately."
+msgid "Treat groups as a single object during conversion to guides rather than converting each child separately."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416
msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming"
-msgstr ""
-"Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng"
+msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:417
msgid "Per-object selection cue:"
msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:440
-msgid ""
-"Specifies how long the path outline will be visible after a mouse-over (in "
-"milliseconds). Specify 0 to have the outline shown until mouse leaves the "
-"path."
+msgid "Specifies how long the path outline will be visible after a mouse-over (in milliseconds). Specify 0 to have the outline shown until mouse leaves the path."
msgstr ""
#. Tweak
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443 ../src/verbs.cpp:2504
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443
+#: ../src/verbs.cpp:2504
msgid "Tweak"
msgstr "Tinh chỉnh"
#. Zoom
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:449
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 ../src/verbs.cpp:2526
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062
+#: ../src/verbs.cpp:2526
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:481
msgid "Zoom"
msgstr "Thu Phóng"
msgstr "không cho phép chế độ %s"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:488
-msgid ""
-"If on, the sketch result will be the normal average of all sketches made, "
-"instead of averaging the old result with the new sketch."
+msgid "If on, the sketch result will be the normal average of all sketches made, instead of averaging the old result with the new sketch."
msgstr ""
#. Pen
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:491 ../src/verbs.cpp:2518
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:491
+#: ../src/verbs.cpp:2518
msgid "Pen"
msgstr "Bút"
#. Calligraphy
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497 ../src/verbs.cpp:2520
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497
+#: ../src/verbs.cpp:2520
msgid "Calligraphy"
msgstr "Thư pháp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:501
-msgid ""
-"If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise "
-"pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), "
-"không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc "
-"vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
+msgid "If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:503
-msgid ""
-"If on, each newly created object will be selected (deselecting previous "
-"selection)"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lựa chọn (cũng bỏ chọn đồ "
-"đã chọn trước)"
+msgid "If on, each newly created object will be selected (deselecting previous selection)"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lựa chọn (cũng bỏ chọn đồ đã chọn trước)"
#. Paint Bucket
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:505 ../src/verbs.cpp:2532
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:505
+#: ../src/verbs.cpp:2532
msgid "Paint Bucket"
msgstr "Xô sơn"
#. LPETool
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:514 ../src/verbs.cpp:2538
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:514
+#: ../src/verbs.cpp:2538
#, fuzzy
msgid "LPE Tool"
msgstr "Công cụ vẽ"
#. Gradient
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:524 ../src/verbs.cpp:2524
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:524
+#: ../src/verbs.cpp:2524
msgid "Gradient"
msgstr "Chuyển sắc"
#. Connector
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:528 ../src/verbs.cpp:2530
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:528
+#: ../src/verbs.cpp:2530
msgid "Connector"
msgstr "Đường nối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:531
msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối "
-"tượng kiểu văn bản"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản"
#. Dropper
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533 ../src/verbs.cpp:2528
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533
+#: ../src/verbs.cpp:2528
msgid "Dropper"
msgstr "Bút chọn màu"
msgid "Let the window manager determine placement of all windows"
msgstr "Cho phép bộ quản lý cửa sổ quyết định vị trí của mọi cửa sổ"
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:558
-msgid ""
-"Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user "
-"preferences)"
-msgstr ""
-"Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (cũng lưu thông tin này vào "
-"tùy thích người dùng)"
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:558
+msgid "Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user preferences)"
+msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (cũng lưu thông tin này vào tùy thích người dùng)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:560
-msgid ""
-"Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the "
-"document)"
-msgstr ""
-"Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ (lưu thông tin "
-"này vào cùng tài liệu)"
+msgid "Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the document)"
+msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ (lưu thông tin này vào cùng tài liệu)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:562
msgid "Dialog behavior (requires restart):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576
msgid "Same as Normal but may work better with some window managers"
-msgstr ""
-"Trùng với Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ "
-"nào đó"
+msgstr "Trùng với Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ nào đó"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:580
#, fuzzy
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:592
msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar"
-msgstr ""
-"Có nên ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ, hay không"
+msgstr "Có nên ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ, hay không"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:595
-msgid ""
-"Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible "
-"(this is the default which can be changed in any window using the button "
-"above the right scrollbar)"
-msgstr ""
-"Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một "
-"vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất "
-"cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
+msgid "Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible (this is the default which can be changed in any window using the button above the right scrollbar)"
+msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:597
msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:614
msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:"
-msgstr ""
-"Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết "
-"của nó đều :"
+msgstr "Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết của nó đều :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:616
msgid "Clones are translated by the same vector as their original."
msgstr "Bản sao bảo tồn vị trí khi bản gốc di chuyển."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:620
-msgid ""
-"Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For "
-"example, a rotated clone will move in a different direction than its "
-"original."
-msgstr ""
-"Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển "
-"dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản "
-"gốc của nó."
+msgid "Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For example, a rotated clone will move in a different direction than its original."
+msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:621
msgid "When the original is deleted, its clones:"
msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:631
-msgid ""
-"When duplicating a selection containing both a clone and its original "
-"(possibly in groups), relink the duplicated clone to the duplicated original "
-"instead of the old original"
+msgid "When duplicating a selection containing both a clone and its original (possibly in groups), relink the duplicated clone to the duplicated original instead of the old original"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: Heading for the Inkscape Preferences "Clones" Page
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:639
msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask"
-msgstr ""
-"Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ"
+msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:641
-msgid ""
-"Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ"
+msgid "Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask"
+msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:642
msgid "Remove clippath/mask object after applying"
msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường nét xén/mặt nạ sau khi áp dụng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:644
-msgid ""
-"After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the "
-"drawing"
-msgstr ""
-"Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay "
-"mặt nạ"
+msgid "After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the drawing"
+msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:645
msgid "Clippaths and masks"
msgstr "Lưu cách chuyển dạng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:667
-msgid ""
-"If possible, apply transformation to objects without adding a transform= "
-"attribute"
-msgstr ""
-"Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính "
-"chuyển dạng « transform= »"
+msgid "If possible, apply transformation to objects without adding a transform= attribute"
+msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:669
msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects"
-msgstr ""
-"Lúc nào cũng lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
+msgstr "Lúc nào cũng lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:671
msgid "Transforms"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:690
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:714
-msgid ""
-"Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export "
-"always uses best quality)"
-msgstr ""
-"Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to "
-"nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cũng ở mức chất lượng cao nhất)"
+msgid "Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export always uses best quality)"
+msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cũng ở mức chất lượng cao nhất)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:692
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:716
msgstr "Hiện Menu bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:727
-msgid ""
-"Show icons and descriptions for the filter primitives available at the "
-"filter effects dialog."
+msgid "Show icons and descriptions for the filter primitives available at the filter effects dialog."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:735
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:744
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:746
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện "
-"tại"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:748
-msgid ""
-"Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all "
-"its sublayers"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại "
-"và các lớp phụ của nó"
+msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all its sublayers"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:750
#, fuzzy
-msgid ""
-"Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by "
-"themselves or by being in a hidden layer)"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong "
-"nhóm hay lớp bị ẩn)"
+msgid "Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by themselves or by being in a hidden layer)"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:752
#, fuzzy
-msgid ""
-"Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by "
-"themselves or by being in a locked layer)"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong "
-"nhóm hay lớp bị khoá)"
+msgid "Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by themselves or by being in a locked layer)"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:755
-msgid ""
-"Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the "
-"current layer changes"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay "
-"đổi"
+msgid "Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the current layer changes"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:757
msgid "Selecting"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:765
msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog"
-msgstr ""
-"Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại "
-"Xuất"
+msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại Xuất"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:767
msgid "Open Clip Art Library Server Name:"
msgstr "Tên máy phục vụ thư viện Open Clip Art Library:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:768
-msgid ""
-"The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the "
-"Import and Export to OCAL function."
-msgstr ""
-"Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « "
-"Nhập » và « Xuất dạng OCAL »."
+msgid "The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the Import and Export to OCAL function."
+msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:770
msgid "Open Clip Art Library Username:"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:963
-msgid ""
-"If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead "
-"of major grid line color."
+msgid "If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead of major grid line color."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:965
msgstr "&Sử dụng màu tự chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1016
-msgid ""
-"If set, write the CSS name of the color when available (e.g. 'red' or "
-"'magenta') instead of the numeric value"
+msgid "If set, write the CSS name of the color when available (e.g. 'red' or 'magenta') instead of the numeric value"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1018
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1024
#, fuzzy
-msgid ""
-"The number of spaces to use for indenting nested elements; set to 0 for no "
-"indentation"
+msgid "The number of spaces to use for indenting nested elements; set to 0 for no indentation"
msgstr "Số dấu cách của mỗi bước thụt lề"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1026
msgstr "Lệnh SQL*Plus"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1032
-msgid ""
-"Force repeating of the same path command (for example, 'L 1,2 L 3,4' instead "
-"of 'L 1,2 3,4')"
+msgid "Force repeating of the same path command (for example, 'L 1,2 L 3,4' instead of 'L 1,2 3,4')"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1034
msgstr "Mũ : 0x"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1040
-msgid ""
-"The smallest number written to SVG is 10 to the power of this exponent; "
-"anything smaller is written as zero."
+msgid "The smallest number written to SVG is 10 to the power of this exponent; anything smaller is written as zero."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1042
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1073
#, fuzzy
msgid "Set the size for the tool icons (requires restart)"
-msgstr ""
-"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy "
-"lại)"
+msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1076
#, fuzzy
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1077
#, fuzzy
-msgid ""
-"Set the size for the icons in tools' control bars to use (requires restart)"
-msgstr ""
-"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy "
-"lại)"
+msgid "Set the size for the icons in tools' control bars to use (requires restart)"
+msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1080
#, fuzzy
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1081
#, fuzzy
-msgid ""
-"Set the size for the icons in secondary toolbars to use (requires restart)"
-msgstr ""
-"Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy "
-"lại)"
+msgid "Set the size for the icons in secondary toolbars to use (requires restart)"
+msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1084
msgid "Work-around color sliders not drawing."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1086
-msgid ""
-"When on, will attempt to work around bugs in certain GTK themes drawing "
-"color sliders."
+msgid "When on, will attempt to work around bugs in certain GTK themes drawing color sliders."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1092
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1098
#, fuzzy
-msgid ""
-"Set the maximum length of the Open Recent list in the File menu, or clear "
-"the list"
+msgid "Set the maximum length of the Open Recent list in the File menu, or clear the list"
msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập Tin."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1101
msgstr "Phóng to trên một điểm"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1102
-msgid ""
-"Adjust the slider until the length of the ruler on your screen matches its "
-"real length. This information is used when zooming to 1:1, 1:2, etc., to "
-"display objects in their true sizes"
+msgid "Adjust the slider until the length of the ruler on your screen matches its real length. This information is used when zooming to 1:1, 1:2, etc., to display objects in their true sizes"
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1104
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1112
-msgid ""
-"Automatically save the current document(s) at a given interval, thus "
-"minimizing loss in case of a crash"
-msgstr ""
-"Tự động lưu (các) tài liệu đang mở sau một chu kỳ để tránh mất dữ liệu trong "
-"trường hợp Inkscape bị treo"
+msgid "Automatically save the current document(s) at a given interval, thus minimizing loss in case of a crash"
+msgstr "Tự động lưu (các) tài liệu đang mở sau một chu kỳ để tránh mất dữ liệu trong trường hợp Inkscape bị treo"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1114
#, fuzzy
msgstr "Số mục lớn nhất"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1120
-msgid ""
-"Maximum number of autosaved files; use this to limit the storage space used"
-msgstr ""
-"Số tập tin tối đa sẽ được tự động lưu; dùng thiết lập này để giới hạn không "
-"gian lưu trữ sẽ sử dụng"
+msgid "Maximum number of autosaved files; use this to limit the storage space used"
+msgstr "Số tập tin tối đa sẽ được tự động lưu; dùng thiết lập này để giới hạn không gian lưu trữ sẽ sử dụng"
#. When changing the interval or enabling/disabling the autosave function,
#. * update our running configuration
msgstr "Ngôn ngữ sai"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1231
-msgid ""
-"Set the second spell check language; checking will only stop on words "
-"unknown in ALL chosen languages"
-msgstr ""
-"Đặt ngôn ngữ thứ hai sẽ kiểm tra chính tả; quá trình kiểm tra sẽ tìm ra một "
-"từ KHÔNG CÓ trong TẤT CẢ các ngôn ngữ"
+msgid "Set the second spell check language; checking will only stop on words unknown in ALL chosen languages"
+msgstr "Đặt ngôn ngữ thứ hai sẽ kiểm tra chính tả; quá trình kiểm tra sẽ tìm ra một từ KHÔNG CÓ trong TẤT CẢ các ngôn ngữ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1234
#, fuzzy
msgstr "Ngôn ngữ sai"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1235
-msgid ""
-"Set the third spell check language; checking will only stop on words unknown "
-"in ALL chosen languages"
-msgstr ""
-"Đặt ngôn ngữ thứ ba sẽ kiểm tra chính tả; quá trình kiểm tra sẽ tìm ra một "
-"từ KHÔNG CÓ trong TẤT CẢ các ngôn ngữ"
+msgid "Set the third spell check language; checking will only stop on words unknown in ALL chosen languages"
+msgstr "Đặt ngôn ngữ thứ ba sẽ kiểm tra chính tả; quá trình kiểm tra sẽ tìm ra một từ KHÔNG CÓ trong TẤT CẢ các ngôn ngữ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1237
#, fuzzy
msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1266
-msgid ""
-"When on, a comment will be added to the raw print output, marking the "
-"rendered output for an object with its label"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh "
-"dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
+msgid "When on, a comment will be added to the raw print output, marking the rendered output for an object with its label"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1268
msgid "Prevent sharing of gradient definitions"
msgstr "Không chia sẻ các chuyển sắc đã thiết lập"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1270
-msgid ""
-"When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; "
-"uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object "
-"may affect other objects using the same gradient"
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này để tự động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển "
-"sắc đang có, có thể sửa chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để "
-"cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sửa chuyển sắc "
-"sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó."
+msgid "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object may affect other objects using the same gradient"
+msgstr "Bật tùy chọn này để tự động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển sắc đang có, có thể sửa chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sửa chuyển sắc sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1273
msgid "Simplification threshold:"
msgstr "Ngưỡng đơn giản hoá:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1274
-msgid ""
-"How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command "
-"several times in quick succession, it will act more and more aggressively; "
-"invoking it again after a pause restores the default threshold."
-msgstr ""
-"Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài "
-"lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn "
-"việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
+msgid "How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command several times in quick succession, it will act more and more aggressively; invoking it again after a pause restores the default threshold."
+msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1277
#, fuzzy
msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1278
-msgid ""
-"Factor by which the event clock is skewed from the actual time (0.9766 on "
-"some systems)."
+msgid "Factor by which the event clock is skewed from the actual time (0.9766 on some systems)."
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1280
msgstr ""
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1282
-msgid ""
-"When on, named icons will be rendered before displaying the ui. This is for "
-"working around bugs in GTK+ named icon notification"
+msgid "When on, named icons will be rendered before displaying the ui. This is for working around bugs in GTK+ named icon notification"
msgstr ""
#. TRANSLATORS: following strings are paths in Inkscape preferences - Misc - System info
msgid "New layer created."
msgstr "Lớp mới đã được tạo."
-#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:491 ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:595
+#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:491
+#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:595
msgid "Unhide layer"
msgstr "Hiện lớp"
-#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:491 ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:595
+#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:491
+#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:595
msgid "Hide layer"
msgstr "Ẩn lớp"
-#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:502 ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:587
+#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:502
+#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:587
msgid "Lock layer"
msgstr "Khoá lớp"
-#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:502 ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:587
+#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:502
+#: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:587
msgid "Unlock layer"
msgstr "Gỡ khoá lớp"
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:659 ../share/extensions/restack.inx.h:16
+#: ../src/ui/dialog/layers.cpp:659
+#: ../share/extensions/restack.inx.h:16
msgid "Top"
msgstr "Đỉnh"
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
-#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
-#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
msgstr "Sẵn sàng."
#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:74
-msgid ""
-"Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in "
-"preferences.xml"
-msgstr ""
-"Hiệu lực chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect "
-"» (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « "
-"preferences.xml »"
+msgid "Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in preferences.xml"
+msgstr "Hiệu lực chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:78
msgid "File"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:443
#, fuzzy
-msgid ""
-"Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server "
-"name is correct in Configuration->Import/Export (e.g.: openclipart.org)"
-msgstr ""
-"Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra "
-"xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. "
-"openclipart.org)"
+msgid "Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server name is correct in Configuration->Import/Export (e.g.: openclipart.org)"
+msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:457
msgid "Server supplied malformed Clip Art feed"
msgstr "_Tên nhóm:"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:374
-#, fuzzy
msgid "Set width:"
-msgstr "Đặt bề rộng..."
+msgstr "Đặt bề rộng:"
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:433
#, fuzzy
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:533
#, fuzzy
msgid "The selected object does not have a <b>path</b> description."
-msgstr ""
-"Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường nét</b> nên không thể dời vào/ra."
+msgstr "Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường nét</b> nên không thể dời vào/ra."
#: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:504
msgid "No glyph selected in the SVGFonts dialog."
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:329
#, c-format
-msgid ""
-"Color: <b>%s</b>; <b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke"
-msgstr ""
-"Màu: <b>%s</b>; <b>Chuột trái</b> để đặt làm màu tô, <b>Shift+chuột trái</b> "
-"để đặt làm màu nét"
+msgid "Color: <b>%s</b>; <b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke"
+msgstr "Màu: <b>%s</b>; <b>Chuột trái</b> để đặt làm màu tô, <b>Shift+chuột trái</b> để đặt làm màu nét"
#. TRANSLATORS: An item in context menu on a colour in the swatches
#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:438
msgid "Set stroke"
msgstr "Đặt màu nét"
-#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:471 ../src/widgets/gradient-selector.cpp:144
+#: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:471
+#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:144
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:466
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:674
msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it"
-msgstr ""
-"Chưa đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
+msgstr "Chưa đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
#. #### Radio buttons to control vertical alignment ####
#. #### Radio buttons to control horizontal alignment ####
-#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:680 ../src/ui/dialog/tile.cpp:750
+#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:680
+#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:750
msgid "Align:"
msgstr "Sắp hàng:"
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:743
msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it"
-msgstr ""
-"Chưa đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
+msgstr "Chưa đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
#. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox ####
#: ../src/ui/dialog/tile.cpp:789
msgstr "Xếp đống đồ quét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:542
-msgid ""
-"Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with "
-"gaps)"
-msgstr ""
-"Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)"
+msgid "Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with gaps)"
+msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:545
msgid "Remove background"
msgstr "Thử tối ưu hoá đường nét bằng cách nối các đoạn cung Bezier gần nhau"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:610
-msgid ""
-"Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive "
-"optimization"
-msgstr ""
-"Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng "
-"nổ hơn"
+msgid "Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive optimization"
+msgstr "Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng nổ hơn"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:611
msgid "Tolerance:"
msgstr "Chịu đựng:"
#. ## end option page
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:617 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:623
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:617
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:623
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
msgstr "Cập nhật"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:658
-msgid ""
-"Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual "
-"tracing"
-msgstr ""
-"Xem thử ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chưa thực sự đồ lại"
+msgid "Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual tracing"
+msgstr "Xem thử ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chưa thực sự đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:662
msgid "Preview"
msgstr "Góc xoay (số dương = ngược chiều)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:92
-msgid ""
-"Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute "
-"displacement, or percentage displacement"
-msgstr ""
-"Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ "
-"tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
+msgid "Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement"
+msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:94
-msgid ""
-"Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, "
-"or percentage displacement"
-msgstr ""
-"Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ "
-"tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
+msgid "Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement"
+msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:97
msgid "Transformation matrix element A"
msgstr "Di chuyển _tương đối"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104
-msgid ""
-"Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, "
-"edit the current absolute position directly"
-msgstr ""
-"Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tương đối đã xác định; nếu không thì "
-"sửa trực tiếp vị trí tương đối hiện tại."
+msgid "Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, edit the current absolute position directly"
+msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tương đối đã xác định; nếu không thì sửa trực tiếp vị trí tương đối hiện tại."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105
msgid "Scale proportionally"
msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106
-msgid ""
-"Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, "
-"transform the selection as a whole"
-msgstr ""
-"Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu "
-"không sẽ áp dụng cho tất cả."
+msgid "Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, transform the selection as a whole"
+msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu không sẽ áp dụng cho tất cả."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:107
msgid "Edit c_urrent matrix"
msgstr "Sửa _ma trận hiện thời"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:107
-msgid ""
-"Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by "
-"this matrix"
-msgstr ""
-"Sửa ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « "
-"transform= » với ma trận này."
+msgid "Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by this matrix"
+msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « transform= » với ma trận này."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:117
msgid "_Move"
msgid "Edit transformation matrix"
msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:330 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:335
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:353 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:368
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:386
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:400 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:404
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:412 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:416
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:420 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:756
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:761 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:867
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:871 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:992
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:330
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:335
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:353
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:368
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:386
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:400
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:404
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:412
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:416
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:420
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:756
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:761
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:867
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:871
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:992
msgid "PLACEHOLDER, do not translate"
msgstr "PLACEHOLDER, do not translate"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1051 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:378
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1051
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:378
msgid "Zoom drawing if window size changes"
msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cửa sổ thay đổi"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1072 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:501
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1072
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:501
msgid "Cursor coordinates"
msgstr "Toạ độ con trỏ"
#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1089
#, fuzzy
-msgid ""
-"<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or drawing tools to create objects; "
-"use selector (arrow) to move or transform them."
-msgstr ""
-"<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu "
-"hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển "
-"hay chuyển dạng mục."
+msgid "<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or drawing tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them."
+msgstr "<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục."
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1200 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:832
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1200
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:832
#, c-format
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to document \"%s\" before "
-"closing?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to document \"%s\" before closing?</span>\n"
"\n"
"If you close without saving, your changes will be discarded."
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » "
-"trước khi đóng không?</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » trước khi đóng không?</span>\n"
"\n"
"Nếu bạn đóng mà không lưu, các thay đổi sẽ bị hủy."
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1259
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:839 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:896
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1259
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:839
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:896
msgid "Close _without saving"
msgstr "Đóng mà _không lưu"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1247 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:888
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1247
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:888
#, c-format
msgid ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The file \"%s\" was saved with a "
-"format (%s) that may cause data loss!</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The file \"%s\" was saved with a format (%s) that may cause data loss!</span>\n"
"\n"
"Do you want to save this file as an Inkscape SVG?"
msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu theo một "
-"định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
+"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
"\n"
"Bạn có muốn lưu tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1262 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:899
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1262
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:899
msgid "_Save as SVG"
msgstr "Lưu dạng _SVG"
msgid "Proprietary"
msgstr "Sở hữu"
-#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38 ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:13
+#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38
+#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:13
msgid "Other"
msgstr "Khác"
msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:294
-msgid ""
-"Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there "
-"is no selection"
-msgstr ""
-"Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn "
-"bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng."
+msgid "Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there is no selection"
+msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng."
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:357
msgid "Set page size"
msgstr "Ngắt từ"
#: ../src/ui/widget/random.cpp:123
-msgid ""
-"Reseed the random number generator; this creates a different sequence of "
-"random numbers."
+msgid "Reseed the random number generator; this creates a different sequence of random numbers."
msgstr ""
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:39
msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định, tính bằng điểm trên mỗi inch."
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:52
-msgid ""
-"Render using Cairo vector operations. The resulting image is usually "
-"smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but some filter effects "
-"will not be correctly rendered."
-msgstr ""
-"Dùng các thuật toán véc-tơ của thư viện Cairo để dựng hình. Ảnh kết quả "
-"thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng "
-"có thể bị mất một số hiệu ứng."
+msgid "Render using Cairo vector operations. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but some filter effects will not be correctly rendered."
+msgstr "Dùng các thuật toán véc-tơ của thư viện Cairo để dựng hình. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng có thể bị mất một số hiệu ứng."
#: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:57
-msgid ""
-"Render everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file "
-"size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects "
-"will be rendered exactly as displayed."
-msgstr ""
-"In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn "
-"hơn, và không thể được co giãn tùy ý được, nhưng mọi đối tượng sẽ được vẽ "
-"chính xác như được hiển thị."
+msgid "Render everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed."
+msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hơn, và không thể được co giãn tùy ý được, nhưng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:112
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:117
msgstr "Không nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:166
-#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:277 ../src/widgets/paint-selector.cpp:189
+#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:277
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:189
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:169
-#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:279 ../src/widgets/paint-selector.cpp:997
+#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:279
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:997
msgid "Pattern fill"
msgstr "Tô mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:199
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:257
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:499
-#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303 ../src/widgets/fill-style.cpp:528
+#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303
+#: ../src/widgets/fill-style.cpp:528
msgid "Unset fill"
msgstr "Bỏ đặt màu tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:199
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:257
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:515
-#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303 ../src/widgets/stroke-style.cpp:462
+#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303
+#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:462
msgid "Unset stroke"
msgstr "Bỏ đặt nét"
msgstr "Làm cho nét đục"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:261
-#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:481 ../src/widgets/fill-style.cpp:385
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:481
+#: ../src/widgets/fill-style.cpp:385
msgid "Remove fill"
msgstr "Xoá màu tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:261
-#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:490 ../src/widgets/stroke-style.cpp:336
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:490
+#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:336
msgid "Remove stroke"
msgstr "Bỏ nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1279
#, c-format
-msgid ""
-"Adjusting <b>saturation</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with "
-"<b>Ctrl</b> to adjust lightness, without modifiers to adjust hue"
-msgstr ""
-"Đang điều chỉnh <b>độ bão hoà</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); "
-"giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc "
-"màu"
+msgid "Adjusting <b>saturation</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Ctrl</b> to adjust lightness, without modifiers to adjust hue"
+msgstr "Đang điều chỉnh <b>độ bão hoà</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1283
msgid "Adjust lightness"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1285
#, c-format
-msgid ""
-"Adjusting <b>lightness</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with "
-"<b>Shift</b> to adjust saturation, without modifiers to adjust hue"
-msgstr ""
-"Đang điều chỉnh <b>độ nhặt</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); "
-"giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh "
-"sắc màu"
+msgid "Adjusting <b>lightness</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</b> to adjust saturation, without modifiers to adjust hue"
+msgstr "Đang điều chỉnh <b>độ nhặt</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1289
msgid "Adjust hue"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1291
#, c-format
-msgid ""
-"Adjusting <b>hue</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</"
-"b> to adjust saturation, with <b>Ctrl</b> to adjust lightness"
-msgstr ""
-"Đang điều chỉnh <b>sắc màu</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); "
-"giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ "
-"sáng"
+msgid "Adjusting <b>hue</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</b> to adjust saturation, with <b>Ctrl</b> to adjust lightness"
+msgstr "Đang điều chỉnh <b>sắc màu</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g); giữ <b>Ctrl</b> điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1400
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1414
#: ../src/vanishing-point.cpp:305
#, c-format
msgid "<b>Finite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> box"
-msgid_plural ""
-"<b>Finite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</"
-"b> to separate selected box(es)"
+msgid_plural "<b>Finite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgstr[0] ""
#. This won't make sense any more when infinite VPs are not shown on the canvas,
#: ../src/vanishing-point.cpp:312
#, c-format
msgid "<b>Infinite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> box"
-msgid_plural ""
-"<b>Infinite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with "
-"<b>Shift</b> to separate selected box(es)"
+msgid_plural "<b>Infinite</b> vanishing point shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
msgstr[0] ""
#: ../src/vanishing-point.cpp:320
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"shared by <b>%d</b> box; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
-msgid_plural ""
-"shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box"
-"(es)"
-msgstr[0] ""
-"Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
+msgid "shared by <b>%d</b> box; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
+msgid_plural "shared by <b>%d</b> boxes; drag with <b>Shift</b> to separate selected box(es)"
+msgstr[0] "Điểm chung của <b>%d</b> chuyển sắc; kéo với <b>Shift</b> để phân cách"
#: ../src/verbs.cpp:1140
msgid "Switch to next layer"
msgid "Cannot go before first layer."
msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất."
-#: ../src/verbs.cpp:1172 ../src/verbs.cpp:1268 ../src/verbs.cpp:1300
+#: ../src/verbs.cpp:1172
+#: ../src/verbs.cpp:1268
+#: ../src/verbs.cpp:1300
#: ../src/verbs.cpp:1306
msgid "No current layer."
msgstr "Không có lớp hiện tại."
-#: ../src/verbs.cpp:1201 ../src/verbs.cpp:1205
+#: ../src/verbs.cpp:1201
+#: ../src/verbs.cpp:1205
#, c-format
msgid "Raised layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp đã nâng lên <b>%s</b>."
msgid "Raise layer"
msgstr "Nâng lớp lên"
-#: ../src/verbs.cpp:1209 ../src/verbs.cpp:1213
+#: ../src/verbs.cpp:1209
+#: ../src/verbs.cpp:1213
#, c-format
msgid "Lowered layer <b>%s</b>."
msgstr "Lớp đã hạ thấp <b>%s</b>."
msgid "Cannot move layer any further."
msgstr "Không thể di chuyển lớp thêm nữa."
-#: ../src/verbs.cpp:1237 ../src/verbs.cpp:1255
+#: ../src/verbs.cpp:1237
+#: ../src/verbs.cpp:1255
#, fuzzy, c-format
msgid "%s copy"
msgstr "bản sao %s"
msgid "tutorial-tips.svg"
msgstr "tutorial-tips.vi.svg"
-#: ../src/verbs.cpp:2212 ../src/verbs.cpp:2731
+#: ../src/verbs.cpp:2212
+#: ../src/verbs.cpp:2731
msgid "Unlock all objects in the current layer"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2216 ../src/verbs.cpp:2733
+#: ../src/verbs.cpp:2216
+#: ../src/verbs.cpp:2733
msgid "Unlock all objects in all layers"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2220 ../src/verbs.cpp:2735
+#: ../src/verbs.cpp:2220
+#: ../src/verbs.cpp:2735
msgid "Unhide all objects in the current layer"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2224 ../src/verbs.cpp:2737
+#: ../src/verbs.cpp:2224
+#: ../src/verbs.cpp:2737
msgid "Unhide all objects in all layers"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2247
msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)"
-msgstr ""
-"Hoàn nguyên về phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị "
-"mất)."
+msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)."
#: ../src/verbs.cpp:2248
msgid "_Save"
#: ../src/verbs.cpp:2253
msgid "Save a copy of the document under a new name"
-msgstr ""
-"Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập "
-"tin đang soạn thảo)"
+msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)"
#: ../src/verbs.cpp:2254
msgid "_Print..."
-msgstr "_In..."
+msgstr "I_n tài liệu..."
#: ../src/verbs.cpp:2254
msgid "Print document"
#. TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions)
#: ../src/verbs.cpp:2257
msgid "Vac_uum Defs"
-msgstr "Xoá thông tin thừ_a"
+msgstr "Xó_a thông tin thừa"
#: ../src/verbs.cpp:2257
-msgid ""
-"Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <"
-"defs> of the document"
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ các thông tin thừa (như chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <"
-"defs> (định nghĩa) của tài liệu."
+msgid "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <defs> of the document"
+msgstr "Gỡ bỏ các thông tin thừa (như chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <defs> (khai báo) của tài liệu."
#: ../src/verbs.cpp:2259
msgid "Print Previe_w"
#: ../src/verbs.cpp:2261
msgid "_Import..."
-msgstr "_Nhập..."
+msgstr "Nhậ_p..."
#: ../src/verbs.cpp:2262
msgid "Import a bitmap or SVG image into this document"
#: ../src/verbs.cpp:2286
msgid "Paste _Style"
-msgstr "Dán _kiểu dáng"
+msgstr "Dán kiểu dán_g"
#: ../src/verbs.cpp:2287
msgid "Apply the style of the copied object to selection"
#: ../src/verbs.cpp:2291
msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng "
-"đã sao chép"
+msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2292
msgid "Paste _Height"
#: ../src/verbs.cpp:2293
msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã "
-"sao chép"
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2294
msgid "Paste Size Separately"
#: ../src/verbs.cpp:2295
msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object"
-msgstr ""
-"Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao "
-"chép"
+msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2296
msgid "Paste Width Separately"
msgstr "Dán riêng chiều rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2297
-msgid ""
-"Scale each selected object horizontally to match the width of the copied "
-"object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều rộng "
-"của đối tượng đã sao chép"
+msgid "Scale each selected object horizontally to match the width of the copied object"
+msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2298
msgid "Paste Height Separately"
msgstr "Dán riêng chiều cao"
#: ../src/verbs.cpp:2299
-msgid ""
-"Scale each selected object vertically to match the height of the copied "
-"object"
-msgstr ""
-"Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều cao của "
-"đối tượng đã sao chép"
+msgid "Scale each selected object vertically to match the height of the copied object"
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2300
msgid "Paste _In Place"
-msgstr "Dán tạ_i chỗ cũ"
+msgstr "Dán _vào vị trí ban đầu"
#: ../src/verbs.cpp:2301
msgid "Paste objects from clipboard to the original location"
msgstr "Áp dụng vào vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2304
-#, fuzzy
msgid "Remove Path _Effect"
-msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét"
+msgstr "_Bỏ hiệu ứng đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2305
-#, fuzzy
msgid "Remove any path effects from selected objects"
-msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn hiệu ứng"
+msgstr "Xóa bỏ các hiệu ứng đường nét đã áp dụng cho đối tượng được chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2306
-#, fuzzy
msgid "Remove Filters"
-msgstr "Bá»\99 lá»\8dc dòng Ä\91ầu"
+msgstr "Bá»\8f bá»\99 lá»\8dc"
#: ../src/verbs.cpp:2307
-#, fuzzy
msgid "Remove any filters from selected objects"
-msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn"
+msgstr "Xóa bỏ tác dụng của các bộ lọc áp dụng cho đối tượng được chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2308
msgid "_Delete"
#: ../src/verbs.cpp:2310
msgid "Duplic_ate"
-msgstr "_Nhân đôi"
+msgstr "Nhân đô_i"
#: ../src/verbs.cpp:2311
msgid "Duplicate selected objects"
#: ../src/verbs.cpp:2313
msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object"
-msgstr ""
-"Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng "
-"đã chọn"
+msgstr "Tạo một bản sao liên kết (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2314
msgid "Unlin_k Clone"
-msgstr "Bỏ liên _kết bản sao"
+msgstr "Gỡ liên _kết của bản sao"
#: ../src/verbs.cpp:2315
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Cut the selected clones' links to the originals, turning them into "
-"standalone objects"
-msgstr ""
-"Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối "
-"tượng độc lập"
+msgid "Cut the selected clones' links to the originals, turning them into standalone objects"
+msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao liên kết và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập"
#: ../src/verbs.cpp:2316
-#, fuzzy
msgid "Relink to Copied"
-msgstr "Đã chép vùng có nhãn vào bảng kẹp tạm"
+msgstr "Tạo liên kết với bản sao"
#: ../src/verbs.cpp:2317
msgid "Relink the selected clones to the object currently on the clipboard"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo liên kết cho bản sao đã chọn tới đối tượng đã sao chép vào bảng nháp"
#: ../src/verbs.cpp:2318
msgid "Select _Original"
#: ../src/verbs.cpp:2319
msgid "Select the object to which the selected clone is linked"
-msgstr "Chọn đối tượng đến đó bản sao đã chọn có liên kết"
+msgstr "Chọn đối tượng gốc của bản sao liên kết"
#: ../src/verbs.cpp:2320
msgid "Objects to _Marker"
msgstr "Đối tượng thành đường gióng"
#: ../src/verbs.cpp:2323
-msgid ""
-"Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their "
-"edges"
+msgid "Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their edges"
msgstr ""
#: ../src/verbs.cpp:2324
#: ../src/verbs.cpp:2330
msgid "Select Al_l"
-msgstr "Chọn _tất"
+msgstr "Chọ_n tất cả"
#: ../src/verbs.cpp:2331
msgid "Select all objects or all nodes"
#: ../src/verbs.cpp:2332
msgid "Select All in All La_yers"
-msgstr "Chọn tất trên mọi _lớp"
+msgstr "Chọn tất cả trên mọi _lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2333
msgid "Select all objects in all visible and unlocked layers"
#: ../src/verbs.cpp:2334
msgid "In_vert Selection"
-msgstr "Đảo _vùng chọn"
+msgstr "Đả_o vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2335
msgid "Invert selection (unselect what is selected and select everything else)"
#: ../src/verbs.cpp:2343
msgid "Deselect any selected objects or nodes"
-msgstr "Bỏ chọn bất cứ đối tượng hay nút nào được chọn"
+msgstr "Thôi không chọn bất cứ đối tượng hay nút nào nữa"
#: ../src/verbs.cpp:2344
-#, fuzzy
msgid "_Guides Around Page"
-msgstr "một trang xấu\n"
+msgstr "Đường gióng _quanh trang giấy"
#: ../src/verbs.cpp:2345
msgid "Create four guides aligned with the page borders"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo bốn đường gióng bo quanh viền trang giấy"
#: ../src/verbs.cpp:2346
msgid "Next Path Effect Parameter"
#: ../src/verbs.cpp:2363
msgid "_Put on Path"
-msgstr "Ä\90á»\83 t_rên đường nét"
+msgstr "Ä\90ặt _theo đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2365
msgid "_Remove from Path"
-msgstr "_Bỏ khỏi đường nét"
+msgstr "_Rời khỏi đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2367
msgid "Remove Manual _Kerns"
msgstr "L_oại trừ"
#: ../src/verbs.cpp:2379
-msgid ""
-"Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one "
-"path)"
-msgstr ""
-"Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về "
-"chỉ một đường nét)"
+msgid "Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one path)"
+msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về chỉ một đường nét)"
#: ../src/verbs.cpp:2380
msgid "Di_vision"
#: ../src/verbs.cpp:2385
msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill"
-msgstr ""
-"Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, xoá hiệu ứng màu tô"
+msgstr "Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, xoá hiệu ứng màu tô"
#. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path,
#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
#. Layer
#: ../src/verbs.cpp:2434
msgid "_Add Layer..."
-msgstr "Thêm _lớp..."
+msgstr "Tạo thê_m lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2435
msgid "Create a new layer"
-msgstr "Tạo một lớp mới."
+msgstr "Tạo thêm một lớp mới."
#: ../src/verbs.cpp:2436
msgid "Re_name Layer..."
-msgstr "Thay tê_n lớp..."
+msgstr "Đổi tê_n lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2437
msgid "Rename the current layer"
-msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện tại"
+msgstr "Đặt lại tên cho lớp hiện thời"
#: ../src/verbs.cpp:2438
msgid "Switch to Layer Abov_e"
-msgstr "Chuyển sang lớp bên t_rên"
+msgstr "_Lên lớp bên t_rên"
#: ../src/verbs.cpp:2439
msgid "Switch to the layer above the current"
-msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên trên lớp hiện tại"
+msgstr "Chuyển sang làm việc trong lớp ở trên lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2440
msgid "Switch to Layer Belo_w"
-msgstr "Chuyển sang lớp bên _dưới"
+msgstr "Xuống lớp bên _dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2441
msgid "Switch to the layer below the current"
-msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên dưới lớp hiện tại"
+msgstr "Chuyển sang làm việc trong lớp ở dưới lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2442
msgid "Move Selection to Layer Abo_ve"
-msgstr "Chuyển _vùng chọn sang lớp bên trên"
+msgstr "Vùng chọn lên lớp _trên"
#: ../src/verbs.cpp:2443
msgid "Move selection to the layer above the current"
#: ../src/verbs.cpp:2444
msgid "Move Selection to Layer Bel_ow"
-msgstr "Chuyển vùng chọn _sang lớp bên dưới"
+msgstr "Vùng chọn x_uống lớp dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2445
msgid "Move selection to the layer below the current"
#: ../src/verbs.cpp:2446
msgid "Layer to _Top"
-msgstr "Lớp lên _trên"
+msgstr "Lớp lên t_rên đầun"
#: ../src/verbs.cpp:2447
msgid "Raise the current layer to the top"
#: ../src/verbs.cpp:2448
msgid "Layer to _Bottom"
-msgstr "Lớp _xuống dưới"
+msgstr "Lớp xuống dưới _cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2449
msgid "Lower the current layer to the bottom"
#: ../src/verbs.cpp:2450
msgid "_Raise Layer"
-msgstr "_Nâng lớp lên"
+msgstr "Nân_g lớp lên trên"
#: ../src/verbs.cpp:2451
msgid "Raise the current layer"
-msgstr "Nâng lớp hiện tại lên"
+msgstr "Nâng lớp hiện tại lên trên một mức"
#: ../src/verbs.cpp:2452
msgid "_Lower Layer"
-msgstr "_Hạ thấp lớp"
+msgstr "_Hạ lớp xuống dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2453
msgid "Lower the current layer"
-msgstr "Hạ thấp lớp hiện tại"
+msgstr "Đem lớp hiện tại xuống dưới một mức"
#: ../src/verbs.cpp:2454
-#, fuzzy
msgid "Duplicate Current Layer"
-msgstr "Xoá lớp hiện tại"
+msgstr "Nhân đôi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2455
-#, fuzzy
msgid "Duplicate an existing layer"
-msgstr "Lớp sửa được không?"
+msgstr "Nhân đôi lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2456
msgid "_Delete Current Layer"
#: ../src/verbs.cpp:2474
msgid "_Flow into Frame"
-msgstr "Gói văn bản vào _khung"
+msgstr "Đóng _khung đoạn văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2475
-msgid ""
-"Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the "
-"frame object"
-msgstr ""
-"Gói văn bản vào một đường nét hay hình, tạo một văn bản liên kết đến 1 khung"
+msgid "Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the frame object"
+msgstr "Bố trí đoạn văn bản chỉ giới hạn trong một khung (đường nét hay hình), tạo một văn bản liên kết đến 1 khung"
#: ../src/verbs.cpp:2476
msgid "_Unflow"
-msgstr "Bỏ văn bản khỏi kh_ung"
+msgstr "_Xóa khung văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2477
msgid "Remove text from frame (creates a single-line text object)"
-msgstr "Gỡ bỏ văn bản khỏi khung (tạo một đối tượng văn bản dòng đơn)"
+msgstr "Xóa khung quy định giới hạn đoạn văn bản (đặt toàn bộ nội dung trên một dòng)"
#: ../src/verbs.cpp:2478
msgid "_Convert to Text"
-msgstr "_Chuyển thành văn bản thường"
+msgstr "_Chuyển về dạng thường"
#: ../src/verbs.cpp:2479
msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)"
-msgstr "Chuyển đổi văn bản gói trong khung sang dạng chuẩn (giữ nguyên dòng)"
+msgstr "Xóa bỏ khung giới hạn văn bản, nhưng giữ nguyên trật tự các dòng, chuyển về dạng văn bản thường (không có khung giới hạn)"
#: ../src/verbs.cpp:2481
msgid "Flip _Horizontal"
msgid "Edit mask"
msgstr "Sửa mặt nạ"
-#: ../src/verbs.cpp:2490 ../src/verbs.cpp:2496
+#: ../src/verbs.cpp:2490
+#: ../src/verbs.cpp:2496
msgid "_Release"
msgstr "_Buông"
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2493
-msgid ""
-"Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)"
-msgstr ""
-"Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét "
-"xén)"
+msgid "Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)"
+msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét xén)"
-#: ../src/verbs.cpp:2495 ../src/widgets/toolbox.cpp:1446
+#: ../src/verbs.cpp:2495
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1446
msgid "Edit clipping path"
msgstr "Sửa đường nét xén"
#: ../src/verbs.cpp:2586
msgid "G_uides"
-msgstr "Nét _dẫn"
+msgstr "Đường _gióng"
#: ../src/verbs.cpp:2586
msgid "Show or hide guides (drag from a ruler to create a guide)"
#: ../src/verbs.cpp:2622
msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions"
-msgstr ""
-"Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau"
+msgstr "Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau"
#: ../src/verbs.cpp:2624
msgid "Zoom to fit page in window"
#. Dialogs
#: ../src/verbs.cpp:2633
msgid "In_kscape Preferences..."
-msgstr "Tù_y thích Inkscape..."
+msgstr "_Cấu hình chung của Inkscape..."
#: ../src/verbs.cpp:2634
msgid "Edit global Inkscape preferences"
-msgstr "Sửa tùy thích Inkscape toàn cục"
+msgstr "Sửa các thiết lập toàn cục của Inkscape"
#: ../src/verbs.cpp:2635
msgid "_Document Properties..."
#: ../src/verbs.cpp:2636
msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)"
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa các thuộc tính về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
+msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
#: ../src/verbs.cpp:2637
msgid "Document _Metadata..."
-msgstr "_Siêu dữ liệu tài liệu..."
+msgstr "Thông tin _kèm theo tài liệu..."
#: ../src/verbs.cpp:2638
msgid "Edit document metadata (to be saved with the document)"
msgstr "_Tô và Nét..."
#: ../src/verbs.cpp:2640
-msgid ""
-"Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..."
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mũi tên, mẫu gạch gạch v."
-"v. của đối tượng"
+msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..."
+msgstr "Chỉnh sửa màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, đầu mũi tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng"
#. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples
#: ../src/verbs.cpp:2642
msgid "S_watches..."
-msgstr "_Mẫu màu..."
+msgstr "_Bảng chọn màu..."
#: ../src/verbs.cpp:2643
msgid "Select colors from a swatches palette"
-msgstr "Chọn màu trong bảng chọn mẫu vải"
+msgstr "Chọn màu trong bảng màu mẫu"
#: ../src/verbs.cpp:2644
msgid "Transfor_m..."
#: ../src/verbs.cpp:2648
msgid "Undo _History..."
-msgstr "Lược sử _Hủy bước..."
+msgstr "Lược _sử tài liệu..."
#: ../src/verbs.cpp:2649
msgid "Undo History"
-msgstr "Lược sử Hủy bước"
+msgstr "Danh mục các thao tác đã thực hiện từ khi mở tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2650
msgid "_Text and Font..."
#: ../src/verbs.cpp:2654
msgid "_Find..."
-msgstr "_Tìm..."
+msgstr "Tì_m..."
#: ../src/verbs.cpp:2655
msgid "Find objects in document"
#: ../src/verbs.cpp:2666
msgid "Create Tiled Clones..."
-msgstr "Tạo bản sao đã lát đều..."
+msgstr "Tạo bản sao liên kết lát đều..."
#: ../src/verbs.cpp:2667
-msgid ""
-"Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or "
-"scattering"
-msgstr ""
-"Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác"
+msgid "Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or scattering"
+msgstr "Tạo nhiều bản sao liên kết tới đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác"
#: ../src/verbs.cpp:2668
msgid "_Object Properties..."
#: ../src/verbs.cpp:2669
msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties"
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối "
-"tượng khác"
+msgstr "Chỉnh sửa mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác"
#: ../src/verbs.cpp:2672
msgid "_Instant Messaging..."
#: ../src/verbs.cpp:2674
msgid "_Input Devices..."
-msgstr "Th_iết bị nhập..."
+msgstr "Thiết _bị đầu vào..."
-#: ../src/verbs.cpp:2675 ../src/verbs.cpp:2677
+#: ../src/verbs.cpp:2675
+#: ../src/verbs.cpp:2677
msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet"
-msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng (v.d. bảng vẽ)"
+msgstr "Cấu hình các thiết bị đầu vào mở rộng (v.d. bàn vẽ cảm ứng)"
#: ../src/verbs.cpp:2676
msgid "_Input Devices (new)..."
#: ../src/verbs.cpp:2680
msgid "Layer_s..."
-msgstr "_Lớp..."
+msgstr "_Quản lý lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2681
msgid "View Layers"
-msgstr "Xem lớp"
+msgstr "Xem và quản lý các lớp hiện có trong tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2682
-#, fuzzy
msgid "Path Effect Editor..."
-msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm"
+msgstr "Quản lý hiệu ứng đường nét..."
#: ../src/verbs.cpp:2683
-#, fuzzy
msgid "Manage, edit, and apply path effects"
-msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường nét"
+msgstr "Quản lý, sửa và áp dụng các hiệu ứng đường nét"
#: ../src/verbs.cpp:2684
#, fuzzy
msgid "Filter Editor..."
-msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
+msgstr "Quản lý các bộ lọc..."
#: ../src/verbs.cpp:2685
-#, fuzzy
msgid "Manage, edit, and apply SVG filters"
-msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG"
+msgstr "Quản lý, sửa và áp dụng các bộ lọc SVG"
#: ../src/verbs.cpp:2686
-#, fuzzy
msgid "SVG Font Editor..."
-msgstr "Chọn phông soạn thảo"
+msgstr "Thiết kế phông chữ SVG..."
#: ../src/verbs.cpp:2687
-#, fuzzy
msgid "Edit SVG fonts"
-msgstr "Nội su_y các phông..."
+msgstr "Chỉnh sửa các phông chữ SVG"
#. Help
#: ../src/verbs.cpp:2690
msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2728
-msgid ""
-"Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection"
-msgstr ""
-"Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn "
-"riêng"
+msgid "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection"
+msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng"
#. LockAndHide
#: ../src/verbs.cpp:2730
#. display the initial welcome message in the statusbar
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:549
-msgid ""
-"<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or freehand tools to create objects; "
-"use selector (arrow) to move or transform them."
-msgstr ""
-"<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu "
-"hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển "
-"hay chuyển dạng mục."
+msgid "<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or freehand tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them."
+msgstr "<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục."
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:611
msgid "%s - Inkscape"
msgstr "%s - Inkscape"
-#: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:70 ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:92
+#: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:70
+#: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:92
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:167
msgid "none"
msgstr "không có"
msgid "Change fill rule"
msgstr "Đổi quy tắc tô"
-#: ../src/widgets/fill-style.cpp:323 ../src/widgets/fill-style.cpp:397
+#: ../src/widgets/fill-style.cpp:323
+#: ../src/widgets/fill-style.cpp:397
msgid "Set fill color"
msgstr "Đặt màu tô"
#. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose
#. * some representative characters that users of your locale will be
#. * interested in.
-#: ../src/widgets/font-selector.cpp:641 ../src/widgets/toolbox.cpp:6495
+#: ../src/widgets/font-selector.cpp:641
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6495
msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()"
msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:161
-msgid ""
-"Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector "
-"(spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction "
-"(spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite "
-"directions (spreadMethod=\"reflect\")"
-msgstr ""
-"Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ chuyển sắc "
-"(spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng "
-"(spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen "
-"kẽ (spreadMethod=\"reflect\")"
+msgid "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector (spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction (spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite directions (spreadMethod=\"reflect\")"
+msgstr "Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ chuyển sắc (spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:171
msgid "reflected"
msgid "Edit the stops of the gradient"
msgstr "Chỉnh sửa các pha của chuyển sắc"
-#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:527 ../src/widgets/toolbox.cpp:2628
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2706 ../src/widgets/toolbox.cpp:3037
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3075 ../src/widgets/toolbox.cpp:3690
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3714 ../src/widgets/toolbox.cpp:5128
+#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:527
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2628
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2706
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3037
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3075
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3690
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3714
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5128
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5157
msgid "<b>New:</b>"
msgstr "<b>Mới:</b>"
#. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected
#. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("<b>Average:</b>"));
-#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:610 ../src/widgets/toolbox.cpp:2630
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3045 ../src/widgets/toolbox.cpp:3063
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3692 ../src/widgets/toolbox.cpp:3703
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5131 ../src/widgets/toolbox.cpp:5142
+#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:610
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3045
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3063
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3692
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3703
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5131
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5142
msgid "<b>Change:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:270
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:885 ../src/widgets/stroke-style.cpp:820
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:885
+#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:820
msgid "No document selected"
msgstr "Chưa chọn tài liệu"
msgid "Change gradient stop color"
msgstr "Đổi màu pha chuyển sắc"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 ../src/widgets/paint-selector.cpp:564
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:564
msgid "No paint"
msgstr "Không có sơn"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 ../src/widgets/paint-selector.cpp:636
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:636
msgid "Flat color"
msgstr "Màu phẳng"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 ../src/widgets/paint-selector.cpp:707
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:707
msgid "Linear gradient"
msgstr "Chuyển sắc thẳng"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187 ../src/widgets/paint-selector.cpp:710
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:710
msgid "Radial gradient"
msgstr "Chuyển sắc tròn"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:203
-msgid ""
-"Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: "
-"evenodd)"
-msgstr ""
-"Bất cứ tự giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong "
-"vùng tô (fill-rule: evenodd)"
+msgid "Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: evenodd)"
+msgstr "Bất cứ tự giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: evenodd)"
#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:214
-msgid ""
-"Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)"
-msgstr ""
-"Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-"
-"rule: nonzero)"
+msgid "Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)"
+msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:531
msgid "No objects"
msgstr "Chưa xác định sơn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:984
-msgid ""
-"Use the <b>Node tool</b> to adjust position, scale, and rotation of the "
-"pattern on canvas. Use <b>Object > Pattern > Objects to Pattern</b> to "
-"create a new pattern from selection."
-msgstr ""
-"Dùng<b>Công cụ Nút</b> điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và hệ số xoay của mẫu trên "
-"vùng vẽ. Dùng <b>Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu</b> tạo một mẫu "
-"mới từ vùng chọn."
+msgid "Use the <b>Node tool</b> to adjust position, scale, and rotation of the pattern on canvas. Use <b>Object > Pattern > Objects to Pattern</b> to create a new pattern from selection."
+msgstr "Dùng<b>Công cụ Nút</b> điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ. Dùng <b>Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu</b> tạo một mẫu mới từ vùng chọn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:247
msgid "Transform by toolbar"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:304
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>scaled</b> when objects are scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>chiều rộng nét</b> cũng được <b>co giãn</b> khi đối tượng được co "
-"giãn."
+msgstr "Giờ này <b>chiều rộng nét</b> cũng được <b>co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:306
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>not scaled</b> when objects are scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>chiều rộng nét không phải được co giãn</b> khi đối tượng được co "
-"giãn."
+msgstr "Giờ này <b>chiều rộng nét không phải được co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:317
-msgid ""
-"Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>scaled</b> when rectangles are "
-"scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật</b> cũng được <b>co giãn</b> khi hình "
-"chữ nhật được co giãn."
+msgid "Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>scaled</b> when rectangles are scaled."
+msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật</b> cũng được <b>co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:319
-msgid ""
-"Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>not scaled</b> when rectangles "
-"are scaled."
-msgstr ""
-"Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn</b> khi hình "
-"chữ nhật được co giãn."
+msgid "Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>not scaled</b> when rectangles are scaled."
+msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:330
-msgid ""
-"Now <b>gradients</b> are <b>transformed</b> along with their objects when "
-"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>chuyển sắc</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
+msgid "Now <b>gradients</b> are <b>transformed</b> along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển sắc</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:332
-msgid ""
-"Now <b>gradients</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed "
-"(moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển "
-"sắc</b> của nó được giữ <b>cố định</b>."
+msgid "Now <b>gradients</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>chuyển sắc</b> của nó được giữ <b>cố định</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:343
-msgid ""
-"Now <b>patterns</b> are <b>transformed</b> along with their objects when "
-"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>mẫu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
+msgid "Now <b>patterns</b> are <b>transformed</b> along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:345
-msgid ""
-"Now <b>patterns</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, "
-"scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, "
-"<b>mẫu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>"
+msgid "Now <b>patterns</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>"
#. four spinbuttons
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:486
msgid "When locked, change both width and height by the same proportion"
-msgstr ""
-"Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tỷ lệ"
+msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tỷ lệ"
#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
msgid "Type text in a text node"
msgstr "Gõ văn bản vào nút văn bản"
-#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:286 ../src/widgets/stroke-style.cpp:345
+#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:286
+#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:345
msgid "Set stroke color"
msgstr "Đặt màu nét"
#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#. Stroke width
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1079
-#, fuzzy
msgid "StrokeWidth|Width:"
-msgstr "Bề rộng tự động"
+msgstr "Chiều rộng nét:"
-#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1093 ../share/extensions/edge3d.inx.h:9
+#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1093
+#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:9
msgid "Stroke width"
msgstr "Chiều rộng nét"
msgstr "Hình nút giữa:"
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1245
-msgid ""
-"Mid Markers are drawn on every node of a path or shape except the first and "
-"last nodes"
+msgid "Mid Markers are drawn on every node of a path or shape except the first and last nodes"
msgstr ""
#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1254
msgid "End Markers are drawn on the last node of a path or shape"
msgstr ""
-#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1605 ../src/widgets/stroke-style.cpp:1701
+#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1605
+#: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1701
msgid "Set stroke style"
msgstr "Đặt kiểu nét"
msgid "Style of new calligraphic strokes"
msgstr "Kiểu dáng của nét thư pháp mới"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:203 ../src/widgets/toolbox.cpp:205
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:203
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:205
msgid "TBD"
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2064
#, fuzzy
msgid "Snap from and to midpoints of bounding box edges"
-msgstr ""
-"Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
+msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2074
#, fuzzy
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2074
#, fuzzy
msgid "Snapping from and to centers of bounding boxes"
-msgstr ""
-"Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
+msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2083
#, fuzzy
msgid "amply rounded"
msgstr "tròn rộng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793 ../src/widgets/toolbox.cpp:2808
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2808
msgid "blown up"
msgstr "đã phóng to"
msgid "Scatter randomly the corners and angles"
msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2826 ../src/widgets/toolbox.cpp:3765
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4025 ../src/widgets/toolbox.cpp:7222
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2826
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3765
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4025
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7222
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2827 ../src/widgets/toolbox.cpp:3766
-msgid ""
-"Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to "
-"change defaults)"
-msgstr ""
-"Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > "
-"Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2827
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3766
+msgid "Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
+msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2900
msgid "Change rectangle"
msgid "Height of rectangle"
msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3124 ../src/widgets/toolbox.cpp:3139
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3124
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3139
msgid "not rounded"
msgstr "không tròn"
msgid "Create a sequence of paraxial line segments"
msgstr "Vẽ các đoạn thẳng đứng hoặc nằm ngang nối tiếp nhau"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3857 ../src/widgets/toolbox.cpp:4248
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3857
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4248
#: ../share/extensions/extrude.inx.h:3
msgid "Mode:"
msgstr "Chế độ :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3857
msgid "Mode of new lines drawn by this tool"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng các đường nét tạo bởi công cụ này"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3886
-#, fuzzy
msgid "Triangle in"
-msgstr "Tiếng Goui-chinh"
+msgstr "Tam giác, to-nhỏ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3887
-#, fuzzy
msgid "Triangle out"
-msgstr "Thu _nhỏ"
+msgstr "Tam giác, nhỏ-to"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3889
msgid "From clipboard"
msgstr "Lấy từ bảng nháp"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3914 ../src/widgets/toolbox.cpp:3915
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3914
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3915
msgid "Shape:"
-msgstr "Dạng nét dẫn:"
+msgstr "Hình dáng:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3914
-#, fuzzy
msgid "Shape of new paths drawn by this tool"
-msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới tạo bằng Bút chì"
+msgstr "Hình dáng các đường nét mới tạo bởi công cụ này"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3999
msgid "(many nodes, rough)"
msgstr "(nhiều nút, thô)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3999 ../src/widgets/toolbox.cpp:4119
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4136 ../src/widgets/toolbox.cpp:4339
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710 ../src/widgets/toolbox.cpp:4743
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3999
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4119
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4136
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4339
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4743
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729
msgid "(default)"
msgstr "(mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4026
#, fuzzy
-msgid ""
-"Reset pencil parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to "
-"change defaults)"
-msgstr ""
-"Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > "
-"Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
+msgid "Reset pencil parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
+msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
#. Width
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4119
msgstr "Độ trung thực:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4343
-msgid ""
-"Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may "
-"generate a lot of new nodes"
-msgstr ""
-"Độ trung thực thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thực bảo tồn các "
-"tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới"
+msgid "Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may generate a lot of new nodes"
+msgstr "Độ trung thực thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thực bảo tồn các tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4360 ../src/widgets/toolbox.cpp:4861
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4360
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4861
msgid "Pressure"
msgstr "Ứng suất"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4361
msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action"
-msgstr ""
-"Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh"
+msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4541
#, fuzzy
msgstr "&Lưu..."
#. Width
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710 ../src/widgets/toolbox.cpp:5729
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729
msgid "(hairline)"
msgstr "(nét hất lên)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710 ../src/widgets/toolbox.cpp:5729
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729
msgid "(broad stroke)"
msgstr "(nét rộng)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4713 ../src/widgets/toolbox.cpp:5732
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4713
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5732
msgid "Pen Width"
msgstr "Rộng bút"
msgstr "Thu hẹp:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4731
-msgid ""
-"How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 "
-"makes them broader, 0 makes width independent of velocity)"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hơn, < 0 - rộng hơn, 0 chiều rộng "
-"không phụ thuộc vào tốc độ)"
+msgid "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 makes them broader, 0 makes width independent of velocity)"
+msgstr "Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hơn, < 0 - rộng hơn, 0 chiều rộng không phụ thuộc vào tốc độ)"
#. Angle
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4743
msgstr "Góc:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4747
-msgid ""
-"The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if "
-"fixation = 0)"
-msgstr ""
-"Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
+msgid "The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if fixation = 0)"
+msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
#. Fixation
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4761
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4765
#, fuzzy
-msgid ""
-"Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 100 = "
-"fixed angle)"
-msgstr ""
-"Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)"
+msgid "Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 100 = fixed angle)"
+msgstr "Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)"
#. Cap Rounding
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4777
msgstr "Nắp:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4782
-msgid ""
-"Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = "
-"round caps)"
-msgstr ""
-"Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hơn ở hai cuối của nét (0 = không nắp, "
-"1 = nắp tròn)"
+msgid "Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = round caps)"
+msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hơn ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)"
#. Tremor
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4794
msgstr "Nền theo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4849
-msgid ""
-"Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - "
-"minimum width, black - maximum width)"
-msgstr ""
-"Độ sáng của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, "
-"màu đen - chiều rộng tối đa"
+msgid "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - minimum width, black - maximum width)"
+msgstr "Độ sáng của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, màu đen - chiều rộng tối đa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4862
msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen"
msgstr "Lấy độ đục tổng hợp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5305
-msgid ""
-"Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, "
-"pick only the visible color premultiplied by alpha"
-msgstr ""
-"Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy "
-"chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha"
+msgid "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, pick only the visible color premultiplied by alpha"
+msgstr "Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5308
#, fuzzy
msgstr "Độ mờ đục ảnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5318
-msgid ""
-"If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency"
-msgstr ""
-"Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong "
-"vùng chọn "
+msgid "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency"
+msgstr "Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong vùng chọn "
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5321
#, fuzzy
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5619
#, fuzzy
-msgid ""
-"Set limiting bounding box (used to cut infinite lines) to the bounding box "
-"of current selection"
+msgid "Set limiting bounding box (used to cut infinite lines) to the bounding box of current selection"
msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5631
msgstr ""
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6660
-msgid ""
-"This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the "
-"default font instead."
-msgstr ""
-"Phông này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng "
-"phông mặc định thay vào đó."
+msgid "This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the default font instead."
+msgstr "Phông này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6696
msgid "Align left"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:6992
msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors"
-msgstr ""
-"Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tự động cập nhật"
+msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tự động cập nhật"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7003
msgid "Graph"
msgstr "Ngưỡng tô"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7159
-msgid ""
-"The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring "
-"pixels to be counted in the fill"
-msgstr ""
-"Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung "
-"quanh cần tính khi tô"
+msgid "The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring pixels to be counted in the fill"
+msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính khi tô"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7184
msgid "Grow/shrink by"
msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7185
-msgid ""
-"The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path"
-msgstr ""
-"Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo"
+msgid "The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path"
+msgstr "Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7210
msgid "Close gaps"
msgstr "Đóng khe:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:7223
-msgid ""
-"Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools "
-"to change defaults)"
-msgstr ""
-"Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape "
-"> Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
+msgid "Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)"
+msgstr "Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
#: ../share/extensions/dimension.py:99
msgid "Unable to process this object. Try changing it into a path first."
-msgstr ""
-"Không xử lý được đối tượng này. Hãy thử chuyển nó sang đường nét rồi làm lại."
+msgstr "Không xử lý được đối tượng này. Hãy thử chuyển nó sang đường nét rồi làm lại."
#. report to the Inkscape console using errormsg
#: ../share/extensions/draw_from_triangle.py:175
"theo sau"
#: ../share/extensions/dxf_outlines.py:33
-msgid ""
-"Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are "
-"required by this extension. Please install them and try again."
-msgstr ""
-"Phần mở rộng này cần sử dụng gói numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt gói "
-"còn thiếu bằng lệnh sudo apt-get install python-numpy trước rồi thử lại."
+msgid "Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are required by this extension. Please install them and try again."
+msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng gói numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt gói còn thiếu bằng lệnh sudo apt-get install python-numpy trước rồi thử lại."
#: ../share/extensions/embedimage.py:74
-msgid ""
-"No xlink:href or sodipodi:absref attributes found, or they do not point to "
-"an existing file! Unable to embed image."
-msgstr ""
-"Không có liên kết: không có thuộc tính href hoặc sodipodi:absref, hoặc giá "
-"trị của thuộc tính không trỏ tới một tập tin tồn tại trên máy! Không nhúng "
-"được ảnh."
+msgid "No xlink:href or sodipodi:absref attributes found, or they do not point to an existing file! Unable to embed image."
+msgstr "Không có liên kết: không có thuộc tính href hoặc sodipodi:absref, hoặc giá trị của thuộc tính không trỏ tới một tập tin tồn tại trên máy! Không nhúng được ảnh."
#: ../share/extensions/embedimage.py:76
#, python-format
#: ../share/extensions/embedimage.py:101
#, python-format
-msgid ""
-"%s is not of type image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, "
-"or image/x-icon"
-msgstr ""
-"%s không thuộc kiểu image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, "
-"hay image/x-icon"
+msgid "%s is not of type image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, or image/x-icon"
+msgstr "%s không thuộc kiểu image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, hay image/x-icon"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.py:14
-msgid ""
-"The export_gpl.py module requires PyXML. Please download the latest version "
-"from http://pyxml.sourceforge.net/."
-msgstr ""
-"Mô đun export_gpl.py cần sử dụng thư viện PyXML. Xin hãy tải thư viện này "
-"từ trang http://pyxml.sourceforge.net/, cài đặt vào máy và thử lại."
+msgid "The export_gpl.py module requires PyXML. Please download the latest version from http://pyxml.sourceforge.net/."
+msgstr "Mô đun export_gpl.py cần sử dụng thư viện PyXML. Xin hãy tải thư viện này từ trang http://pyxml.sourceforge.net/, cài đặt vào máy và thử lại."
#: ../share/extensions/extractimage.py:66
msgid "Difficulty finding the image data."
msgstr "Không tìm được dữ liệu ảnh."
#: ../share/extensions/inkex.py:66
-msgid ""
-"The fantastic lxml wrapper for libxml2 is required by inkex.py and therefore "
-"this extension. Please download and install the latest version from http://"
-"cheeseshop.python.org/pypi/lxml/, or install it through your package manager "
-"by a command like: sudo apt-get install python-lxml"
-msgstr ""
-"Phần mở rộng này dùng inkex.py. Bạn phải cài đặt thư viện lxml cho libxml2 "
-"trước. Hãy lấy thư viện lxml từ trang http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml "
-"hoặc cài đặt bằng trình quản lý gói (bằng lệnh như sudo apt-get install "
-"python-lxml) trước, rồi thử lại."
+msgid "The fantastic lxml wrapper for libxml2 is required by inkex.py and therefore this extension. Please download and install the latest version from http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml/, or install it through your package manager by a command like: sudo apt-get install python-lxml"
+msgstr "Phần mở rộng này dùng inkex.py. Bạn phải cài đặt thư viện lxml cho libxml2 trước. Hãy lấy thư viện lxml từ trang http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml hoặc cài đặt bằng trình quản lý gói (bằng lệnh như sudo apt-get install python-lxml) trước, rồi thử lại."
#: ../share/extensions/inkex.py:213
#, python-format
#: ../share/extensions/pathalongpath.py:197
#: ../share/extensions/pathscatter.py:208
-#: ../share/extensions/perspective.py:61
-#: ../share/extensions/summersnight.py:36
+#: ../share/extensions/perspective.py:55
+#: ../share/extensions/summersnight.py:30
msgid "This extension requires two selected paths."
msgstr "Hãy chọn hai đường nét trước khi sử dụng phần mở rộng này."
msgid "Please first convert objects to paths! (Got [%s].)"
msgstr "Xin hãy chuyển đối tượng thành đường nét trước đã! (Có [%s].)"
-#: ../share/extensions/perspective.py:29
-msgid ""
-"Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are "
-"required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-"
-"like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-"
-"numpy."
-msgstr ""
-"Phần mở rộng này cần sử dụng mô-đun numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt mô-"
-"đun còn thiếu trước rồi thử lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh "
-"sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thư viện này."
+#: ../share/extensions/perspective.py:29
+msgid "Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy."
+msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng mô-đun numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thử lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thư viện này."
-#: ../share/extensions/perspective.py:68
-#: ../share/extensions/summersnight.py:45
+#: ../share/extensions/perspective.py:62
+#: ../share/extensions/summersnight.py:39
#, python-format
msgid ""
"The first selected object is of type '%s'.\n"
"Try using the procedure Path | Object to Path."
msgstr ""
-#: ../share/extensions/perspective.py:74
-#: ../share/extensions/summersnight.py:52
-msgid ""
-"This extension requires that the second selected path be four nodes long."
-msgstr ""
-"Phần mở rộng này yêu cầu đường nét thứ hai mà bạn chọn phải có ít nhất 4 nút."
+#: ../share/extensions/perspective.py:68
+#: ../share/extensions/summersnight.py:46
+msgid "This extension requires that the second selected path be four nodes long."
+msgstr "Phần mở rộng này yêu cầu đường nét thứ hai mà bạn chọn phải có ít nhất 4 nút."
-#: ../share/extensions/perspective.py:99
-#: ../share/extensions/summersnight.py:84
+#: ../share/extensions/perspective.py:87
+#: ../share/extensions/summersnight.py:72
msgid ""
"The second selected object is a group, not a path.\n"
"Try using the procedure Object | Ungroup."
"Đối tượng thứ hai bạn chọn là một nhóm, không phải là một đường nét.\n"
"Hãy chạy lệnh Đối tượng | Rã nhóm rồi thử lại."
-#: ../share/extensions/perspective.py:101
-#: ../share/extensions/summersnight.py:86
+#: ../share/extensions/perspective.py:89
+#: ../share/extensions/summersnight.py:74
msgid ""
"The second selected object is not a path.\n"
"Try using the procedure Path | Object to Path."
"Đối tượng thứ hai mà bạn chọn không phải là một đường nét.\n"
"Hãy chạy lệnh Đường nét | Đối tượng sang đường nét, rồi thử lại."
-#: ../share/extensions/perspective.py:104
-#: ../share/extensions/summersnight.py:89
+#: ../share/extensions/perspective.py:92
+#: ../share/extensions/summersnight.py:77
msgid ""
"The first selected object is not a path.\n"
"Try using the procedure Path | Object to Path."
"Hãy chạy lệnh Đường nét | Đối tượng sang đường nét, rồi thử lại."
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:58
-msgid ""
-"Failed to import the numpy module. This module is required by this "
-"extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this "
-"can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy."
-msgstr ""
-"Phần mở rộng này cần sử dụng mô-đun numpy. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu "
-"trước rồi thử lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get "
-"install python-numpy để cài đặt thư viện này."
+msgid "Failed to import the numpy module. This module is required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy."
+msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng mô-đun numpy. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thử lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thư viện này."
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:329
#, fuzzy
#. we cannot generate a list of faces from the edges without a lot of computation
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:510
-msgid ""
-"Face Data Not Found. Ensure file contains face data, and check the file is "
-"imported as \"Face-Specified\" under the \"Model File\" tab.\n"
+msgid "Face Data Not Found. Ensure file contains face data, and check the file is imported as \"Face-Specified\" under the \"Model File\" tab.\n"
msgstr ""
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:512
msgid "Internal Error. No view type selected\n"
msgstr ""
-#: ../share/extensions/summersnight.py:38
+#: ../share/extensions/summersnight.py:32
msgid "The second path must be exactly four nodes long."
msgstr "Đường nét thứ hai được chọn phải gồm ít nhất 4 nút."
-#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.py:113
+#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.py:109
#, fuzzy, python-format
msgid "Could not locate file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin %s"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:6
#: ../share/extensions/convert2dashes.inx.h:2
-#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6 ../share/extensions/flatten.inx.h:3
+#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6
+#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3
#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:2
#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:10
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:2
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:4
#: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:3
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2
-#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 ../share/extensions/whirl.inx.h:2
+#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2
+#: ../share/extensions/whirl.inx.h:2
msgid "Modify Path"
msgstr "Sửa đường nét"
msgstr "Dữ liệu nhập Dia"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:4
-msgid ""
-"In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia "
-"at http://live.gnome.org/Dia"
-msgstr ""
-"Để nhập khẩu tập tin Dia, cũng phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ địa chỉ "
-"« http://live.gnome.org/Dia »)."
+msgid "In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia at http://live.gnome.org/Dia"
+msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cũng phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)."
#: ../share/extensions/dia.inx.h:5
-msgid ""
-"The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. "
-"If you do not have it, there is likely to be something wrong with your "
-"Inkscape installation."
-msgstr ""
-"Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu "
-"không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai."
+msgid "The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. If you do not have it, there is likely to be something wrong with your Inkscape installation."
+msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai."
-#: ../share/extensions/dimension.inx.h:2 ../share/extensions/dots.inx.h:4
-#: ../share/extensions/handles.inx.h:2 ../share/extensions/measure.inx.h:11
+#: ../share/extensions/dimension.inx.h:2
+#: ../share/extensions/dots.inx.h:4
+#: ../share/extensions/handles.inx.h:2
+#: ../share/extensions/measure.inx.h:11
msgid "Visualize Path"
msgstr "Dựng hình"
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4
msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit"
-msgstr ""
-"Để chạy, cũng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit "
-"» )"
+msgstr "Để chạy, cũng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:1
msgid "Blur height"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:8
#, fuzzy
msgid "Isotropic scaling (uses smallest of width/xrange or height/yrange)"
-msgstr ""
-"Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/"
-"phạm vi y)"
+msgstr "Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:9
msgid "Multiply X range by 2*pi"
msgstr "Bỏ chữ nhật"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:14
-msgid ""
-"Select a rectangle before calling the extension, it will determine X and Y "
-"scales. With polar coordinates: Start and end X values define the angle "
-"range in radians. X scale is set so that left and right edges of rectangle "
-"are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always "
-"determined numerically."
-msgstr ""
-"Hãy chọn một hình chữ nhật dùng làm thang đo chiều ngang và dọc trước khi "
-"gọi hiệu ứng. Đối với toạ độ cực: giá trị X Đầu và Cuối chọn ra phạm vi các "
-"góc làm mẫu theo radian. Đơn vị chiều ngang được đặt để mà cạnh bên trái và "
-"bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất "
-"luôn luôn phải là giá trị số."
+msgid "Select a rectangle before calling the extension, it will determine X and Y scales. With polar coordinates: Start and end X values define the angle range in radians. X scale is set so that left and right edges of rectangle are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined numerically."
+msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật dùng làm thang đo chiều ngang và dọc trước khi gọi hiệu ứng. Đối với toạ độ cực: giá trị X Đầu và Cuối chọn ra phạm vi các góc làm mẫu theo radian. Đơn vị chiều ngang được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn phải là giá trị số."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15
#: ../share/extensions/param_curves.inx.h:12
-msgid ""
-"Standard Python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); "
-"fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); "
-"pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos"
-"(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The "
-"constants pi and e are also available."
-msgstr ""
-"Các hàm toán học chuẩn của Python có thể sử dụng: ceil(x); fabs(x); floor"
-"(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10"
-"(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); "
-"cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). "
-"Ngoài ra còn có 2 hằng số là pi (π) và e."
+msgid "Standard Python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The constants pi and e are also available."
+msgstr "Các hàm toán học chuẩn của Python có thể sử dụng: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Ngoài ra còn có 2 hằng số là pi (π) và e."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:16
msgid "Start X value"
msgstr "Tự chọn..."
#: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:11
-#, fuzzy
msgid "Delete existing guides"
msgstr "Bỏ các đường gióng đã có"
#: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:12
-#, fuzzy
msgid "Golden ratio"
-msgstr "Tỷ lệ vàng"
+msgstr "Tỷ lệ vàng (xấp xỉ 1/3)"
#: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:13
-#, fuzzy
msgid "Guides creator"
-msgstr "người tạo hộp thư"
+msgstr "Tạo nhiều đường gióng"
#: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:14
#, fuzzy
msgid "Horizontal guide each"
-msgstr "Thêm nét dẫn nằm ngang"
+msgstr "Mỗi đường gióng nằm ngang"
#: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:16
-#, fuzzy
msgid "Preset"
msgstr "Thiết lập sẵn"
#: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:18
#, fuzzy
msgid "Rule-of-third"
-msgstr "Phần ba rộng"
+msgstr "Luật một phần ba"
#: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:19
#, fuzzy
msgid "Start from edges"
-msgstr "từ %(start)s đến %(end)s"
+msgstr "Bắt đầu từ viền"
#: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:20
#, fuzzy
msgid "Vertical guide each"
-msgstr "Thêm nét dẫn nằm dọc"
+msgstr "Mỗi đường gióng nằm dọc"
#: ../share/extensions/handles.inx.h:1
msgid "Draw Handles"
msgstr "số phiên bản"
#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:7
-msgid ""
-"If you select \"Other\", you must know the SVG attributes to identify here "
-"this \"other\":"
+msgid "If you select \"Other\", you must know the SVG attributes to identify here this \"other\":"
msgstr ""
#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:8
msgstr "Thẻ"
#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:20
-msgid ""
-"This effect applies a value for any interpolatable attribute for all "
-"elements inside the selected group or for all elements in a multiple "
-"selection"
+msgid "This effect applies a value for any interpolatable attribute for all elements inside the selected group or for all elements in a multiple selection"
msgstr ""
#: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:21
msgstr "Chiều dài bước (px)"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:15
-msgid ""
-"The path is generated by applying the substitutions of Rules to the Axiom, "
-"Order times. The following commands are recognized in Axiom and Rules: Any "
-"of A,B,C,D,E,F: draw forward Any of G,H,I,J,K,L: move forward +: turn left "
-"-: turn right |: turn 180 degrees [: remember point ]: return to remembered "
-"point"
+msgid "The path is generated by applying the substitutions of Rules to the Axiom, Order times. The following commands are recognized in Axiom and Rules: Any of A,B,C,D,E,F: draw forward Any of G,H,I,J,K,L: move forward +: turn left -: turn right |: turn 180 degrees [: remember point ]: return to remembered point"
msgstr ""
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:1
msgstr "Câu trong mỗi đoạn văn"
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:6
-msgid ""
-"This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder "
-"text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a "
-"new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer."
-msgstr ""
-"Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong "
-"khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản "
-"trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới."
+msgid "This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer."
+msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới."
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:1
msgid "Color Markers to Match Stroke"
msgstr "Hệ số co giãn (Bản vẽ:Chiều dài thật) = 1:"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:10
-msgid ""
-"This effect measures the length of the selected path and adds it as a text-"
-"on-path object with the selected unit. The number of significant digits can "
-"be controlled by the Precision field. The Offset field controls the distance "
-"from the text to the path. The Scale factor can be used to make measurements "
-"in scaled drawings. For example, if 1 cm in the drawing equals 2.5 m in the "
-"real world, Scale must be set to 250."
+msgid "This effect measures the length of the selected path and adds it as a text-on-path object with the selected unit. The number of significant digits can be controlled by the Precision field. The Offset field controls the distance from the text to the path. The Scale factor can be used to make measurements in scaled drawings. For example, if 1 cm in the drawing equals 2.5 m in the real world, Scale must be set to 250."
msgstr ""
-#: ../share/extensions/motion.inx.h:1 ../share/extensions/restack.inx.h:1
+#: ../share/extensions/motion.inx.h:1
+#: ../share/extensions/restack.inx.h:1
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#: ../share/extensions/param_curves.inx.h:4
#, fuzzy
msgid "Isotropic scaling (uses smallest: width/xrange or height/yrange)"
-msgstr ""
-"Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/"
-"phạm vi y)"
+msgstr "Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)"
#: ../share/extensions/param_curves.inx.h:5
#, fuzzy
msgstr "Mẫu"
#: ../share/extensions/param_curves.inx.h:11
-msgid ""
-"Select a rectangle before calling the extension; it will determine X and Y "
-"scales. First derivatives are always determined numerically."
+msgid "Select a rectangle before calling the extension; it will determine X and Y scales. First derivatives are always determined numerically."
msgstr ""
#: ../share/extensions/param_curves.inx.h:13
msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao :"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:16
-msgid ""
-"This effect bends a pattern object along arbitrary \"skeleton\" paths. The "
-"pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/"
-"clones... allowed)"
-msgstr ""
+msgid "This effect bends a pattern object along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)"
+msgstr "Hiệu ứng này uốn cong một mẫu đối tượng dọc theo một đường nét \"khung\" bất kỳ. Mẫu được dùng là đối tượng nằm trên cùng trong số các đối tượng được chọn (có thể là nhóm đường nét, bản sao liên kết...)"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:1
msgid "Cloned"
-msgstr "Đã tạo bản sao"
+msgstr "Đã tạo bản sao liên kết"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:2
msgid "Copied"
msgstr "Đã sao chép"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:4
-#, fuzzy
msgid "Follow path orientation"
-msgstr "Định hướng của mục cư trú"
+msgstr "Chạy theo chiều của đường nét"
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:6
msgid "Moved"
msgstr ""
#: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:14
-msgid ""
-"This effect scatters a pattern along arbitrary \"skeleton\" paths. The "
-"pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/"
-"clones... allowed)"
-msgstr ""
+msgid "This effect scatters a pattern along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)"
+msgstr "Hiệu ứng này xếp một mẫu rải rác theo một đường nét \"khung\" bất kỳ. Mẫu được chọn là đối tượng nằm trên cùng của các đối tượng đang chọn (có thể là nhóm đường nét, hình dáng hoặc bản sao liên kết...)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:1
msgid "Bleed (in)"
msgstr "Bỏ các đường gióng đã có"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:18
-#, fuzzy
msgid "Specify Width"
-msgstr "Bề rộng tự động"
+msgstr "Đặt chiều rộng"
#: ../share/extensions/perspective.inx.h:2
msgid "Perspective"
msgstr "Phối cảnh"
#: ../share/extensions/plt_input.inx.h:1
-#, fuzzy
msgid "AutoCAD Plot Input"
-msgstr "Đầu vào bộ hoà tiếng ảo"
+msgstr "Nhập bản vẽ AutoCAD Plot"
#: ../share/extensions/plt_input.inx.h:2
#: ../share/extensions/plt_output.inx.h:2
msgid "AutoCAD Plot drawing files (*.plt)"
-msgstr ""
+msgstr "Bản vẽ AutoCAD Plot (*.plt)"
#: ../share/extensions/plt_input.inx.h:3
-#, fuzzy
msgid "Open files saved for plotters"
-msgstr "Mở tập tin được XFIG lưu"
+msgstr "Mở tập tin dành cho máy vẽ"
#: ../share/extensions/plt_output.inx.h:1
-#, fuzzy
msgid "AutoCAD Plot Output"
-msgstr "Kênh đầu ra: %2d"
+msgstr "Xuất tập tin AutoCAD Plot"
#: ../share/extensions/plt_output.inx.h:3
-#, fuzzy
msgid "Save a file for plotters"
-msgstr "%s: không có mục nhập cho tập tin « %s »"
+msgstr "Lưu tập tin dành cho máy vẽ"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:1
-#, fuzzy
msgid "3D Polyhedron"
-msgstr "%3d: <chưa sơ khởi>"
+msgstr "Khối đa diện 3D"
#: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:2
#, fuzzy
msgstr "Dời chỗ các nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:7
-msgid ""
-"This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the "
-"selected path."
-msgstr ""
-"HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) "
-"của đường nét đã chọn."
+msgid "This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the selected path."
+msgstr "HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) của đường nét đã chọn."
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:8
msgid "Use normal distribution"
msgid "Envelope"
msgstr "Đường bao"
-#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1
+#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1
+#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1
msgid "Microsoft XAML (*.xaml)"
msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)"
-#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2
+#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2
+#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2
msgid "Microsoft's GUI definition format"
msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft"
msgstr "SVG Inkscape đã nén với phương tiện (*.zip)"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:2
-msgid ""
-"Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media "
-"files"
-msgstr ""
-"Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các "
-"tập tin phương tiện"
+msgid "Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media files"
+msgstr "Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các tập tin phương tiện"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3
msgid "ZIP Output"
msgstr "Kết xuất ZIP"
#: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:1
-msgid ""
-"(Select your system encoding. More information at http://docs.python.org/"
-"library/codecs.html#standard-encodings)"
+msgid "(Select your system encoding. More information at http://docs.python.org/library/codecs.html#standard-encodings)"
msgstr ""
#: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:2
#: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:11
#, fuzzy
-msgid ""
-"January February March April May June July August September October November "
-"December"
-msgstr ""
-"January February March April May June July August September October November "
-"December"
+msgid "January February March April May June July August September October November December"
+msgstr "January February March April May June July August September October November December"
#: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:13
msgid "Localization"
#: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:27
#, fuzzy
msgid "The options below have no influence when the above is checked."
-msgstr ""
-"Tùy chọn bên dưới sẽ không được áp dụng nếu bạn đánh dấu hộp kiểm ở trên."
+msgstr "Tùy chọn bên dưới sẽ không được áp dụng nếu bạn đánh dấu hộp kiểm ở trên."
#: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:28
msgid "Week start day"
msgstr "Tính tương thích với các mã xem trước của sự kiện này"
#: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:4
-msgid ""
-"If you want to set more then one attribute, you must separate this with a "
-"space, and only with a space."
+msgid "If you want to set more then one attribute, you must separate this with a space, and only with a space."
msgstr "Nếu cần gán nhiều thuộc tính, hãy dùng dấu cách để phân biệt chúng."
#: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:6
#: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:13
#: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:11
#, fuzzy
-msgid ""
-"This effect adds a feature visible (or usable) only on a SVG enabled web "
-"browser (like Firefox)."
-msgstr ""
-"Hiệu ứng này sẽ chỉ hoạt động hiệu quả trên các trình duyệt hỗ trợ SVG (như "
-"Firefox)."
+msgid "This effect adds a feature visible (or usable) only on a SVG enabled web browser (like Firefox)."
+msgstr "Hiệu ứng này sẽ chỉ hoạt động hiệu quả trên các trình duyệt hỗ trợ SVG (như Firefox)."
#: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:14
#, fuzzy
-msgid ""
-"This effect sets one or more attributes in the second selected element, when "
-"a defined event occurs on the first selected element."
-msgstr ""
-"Hiệu ứng này đặt một hoặc nhiều thuộc tính cho đối tượng thứ hai được chọn, "
-"khi một sự kiện đã định nghĩa xảy ra trên đối tượng thứ nhất."
+msgid "This effect sets one or more attributes in the second selected element, when a defined event occurs on the first selected element."
+msgstr "Hiệu ứng này đặt một hoặc nhiều thuộc tính cho đối tượng thứ hai được chọn, khi một sự kiện đã định nghĩa xảy ra trên đối tượng thứ nhất."
#: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:15
#, fuzzy
#: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:4
#, fuzzy
-msgid ""
-"If you want to transmit more than one attribute, you should separate this "
-"with a space, and only with a space."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn truyền nhiều hơn một thuộc tính, hãy dùng dấu cách để phân biệt "
-"chúng."
+msgid "If you want to transmit more than one attribute, you should separate this with a space, and only with a space."
+msgstr "Nếu bạn muốn truyền nhiều hơn một thuộc tính, hãy dùng dấu cách để phân biệt chúng."
#: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:8
#, fuzzy
#: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:12
#, fuzzy
-msgid ""
-"This effect transmits one or more attributes from the first selected element "
-"to the second when a event occurs."
-msgstr ""
-"Hiệu ứng này truyền một hoặc nhiều thuộc tính từ đối tượng thứ nhất sang đối "
-"tượng thứ hai được chọn khi xảy ra một sự kiện."
+msgid "This effect transmits one or more attributes from the first selected element to the second when a event occurs."
+msgstr "Hiệu ứng này truyền một hoặc nhiều thuộc tính từ đối tượng thứ nhất sang đối tượng thứ hai được chọn khi xảy ra một sự kiện."
#: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:13
#, fuzzy
#, fuzzy
#~ msgid "Pixel smear, glossy"
#~ msgstr "Làm bẩn điểm ảnh, bóng"
-
#~ msgid "Glossy painting effect for bitmaps"
#~ msgstr "Hiệu ứng tô màu bóng cho ảnh"
-
+#~ msgid "Bumps"
+#~ msgstr "Rối loạn"
#~ msgid "Melt and glow"
#~ msgstr "Kim loại nóng chảy"
-
#~ msgid "Badge"
#~ msgstr "Huy hiệu"
-
#~ msgid "Metal or plastic badge bevel"
#~ msgstr "Vát kiểu huy hiệu bằng nhựa hoặc kim loại"
#, fuzzy
#~ msgid "Alpha engraving"
#~ msgstr "Chữ α (Hy Lạp)"
-
#~ msgid "_Write session file:"
#~ msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:"
-
#~ msgid "Shared SVG whiteboard tool."
#~ msgstr "Chia sẻ SVG qua bảng vẽ tích hợp sẵn."
-
#~ msgid "Based on the Pedro XMPP client"
#~ msgstr "Phát triển từ ứng dụng Pedro XMPP"
-
#~ msgid "Select a location and filename"
#~ msgstr "Chọn vị trí và tên tập tin"
-
#~ msgid "Set filename"
#~ msgstr "Đặt tên tập tin"
-
#~ msgid "<b>%1</b> has invited you to a whiteboard session."
#~ msgstr "<b>%1</b> đã mời bạn vào một buổi hợp bảng trắng."
-
#~ msgid "Do you wish to accept <b>%1</b>'s whiteboard session invitation?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn có muốn chấp nhận lời mời buổi hợp bảng trắng của <b>%1</b> không?"
-
#~ msgid "Accept invitation"
#~ msgstr "Chấp nhận lời mời"
-
#~ msgid "Decline invitation"
#~ msgstr "Từ chối lời mời"
-
#~ msgid "Inkboard session (%1 to %2)"
#~ msgstr "Phiên chạy Inkboard (%1 đến %2)"
#, fuzzy
#~ msgid "Boolop type"
#~ msgstr "Kiểu HĐH: "
-
#~ msgid "Determines which kind of boolop will be performed."
#~ msgstr "Chọn phép toán bool sẽ thực hiện."
#, fuzzy
#~ msgid "Rotation angle"
#~ msgstr "Góc xoay"
-
#~ msgid "Angle between two successive copies"
#~ msgstr "Góc giữa hai bản sao liên tiếp"
#, fuzzy
#~ msgid "Elliptic Pen"
#~ msgstr "_Mở đường dẫn"
-
#~ msgid "Thick-Thin strokes (fast)"
#~ msgstr "Nét viền chuyển nhanh từ dày sang mỏng"
-
#~ msgid "Thick-Thin strokes (slow)"
#~ msgstr "Nét viền chuyển chậm từ dày sang mỏng"
#, fuzzy
#~ msgid "angle"
#~ msgstr "Góc:"
-
#~ msgid "direction of thickest strokes (opposite = thinest)"
#~ msgstr "hướng của nét viền dày nhất (ngược lại = mỏng nhất)"
#, fuzzy
#~ msgid "Grow for"
#~ msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
-
#~ msgid "Make the stroke thiner near it's start"
#~ msgstr "Đường viền mỏng hơn ở đầu"
#, fuzzy
#~ msgid "Fade for"
#~ msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
-
#~ msgid "Make the stroke thiner near it's end"
#~ msgstr "Đường viền mỏng hơn ở cuối"
#, fuzzy
#~ msgid "Adjust the bisector's \"right\" end"
#~ msgstr "Điều chỉnh vùng chọn phải đến offset trước"
-
#~ msgid "Scale x"
#~ msgstr "Co giãn x"
-
#~ msgid "Scale factor in x direction"
#~ msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang"
-
#~ msgid "Scale y"
#~ msgstr "Co giãn y"
-
#~ msgid "Scale factor in y direction"
#~ msgstr "Hệ số co giãn theo chiều dọc"
-
#~ msgid "Offset x"
#~ msgstr "Độ dịch x"
-
#~ msgid "Offset in x direction"
#~ msgstr "Khoảng cách dời hình theo phương ngang"
-
#~ msgid "Offset y"
#~ msgstr "Độ dịch y"
-
#~ msgid "Offset in y direction"
#~ msgstr "Khoảng cách dời hình theo phương dọc"
#, fuzzy
#~ msgid "Uses XY plane?"
#~ msgstr "Mặt Phẳng Đa Ngôn Ngữ Cơ Bản"
-
#~ msgid ""
#~ "If true, put the path on the left side of an imaginary box, otherwise on "
#~ "the right side"
#, fuzzy
#~ msgid "Iterations"
#~ msgstr "Vòng lặp"
-
#~ msgid "recursivity"
#~ msgstr "đệ quy"
@@ -24190,132 +23121,95 @@ msgstr "Nhập XAML"
#, fuzzy
#~ msgid "path param"
#~ msgstr "đường dẫn trùng %s"
-
#~ msgid "Label"
#~ msgstr "Nhãn"
-
#~ msgid "Text label attached to the path"
#~ msgstr "Phần văn bản đi kèm với đường nét"
-
#~ msgid "Choose a construction tool from the toolbar."
#~ msgstr "Chọn một công cụ khởi tạo từ thanh công cụ."
-
#~ msgid "All Image Files"
#~ msgstr "Mọi tập tin ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Path:"
#~ msgstr "Đường dẫn:"
-
#~ msgid "Session file"
#~ msgstr "Tập tin ghi lại phiên làm việc"
-
#~ msgid "Playback controls"
#~ msgstr "Điều khiển việc phát lại"
-
#~ msgid "Message information"
#~ msgstr "Thông tin chú thích"
#, fuzzy
#~ msgid "Active session file:"
#~ msgstr "Không có phiên truyền tập tin đang chạy"
-
#~ msgid "Delay (milliseconds):"
#~ msgstr "Trễ (mili giây):"
-
#~ msgid "Close file"
#~ msgstr "Đóng tập tin"
-
#~ msgid "Open new file"
#~ msgstr "Mở tập tin mới"
-
#~ msgid "Set delay"
#~ msgstr "Đặt trễ"
#, fuzzy
#~ msgid "Rewind"
#~ msgstr "Quay về đầu"
-
#~ msgid "Go back one change"
#~ msgstr "Lùi 1 bước"
-
#~ msgid "Pause"
#~ msgstr "Tạm ngừng"
-
#~ msgid "Go forward one change"
#~ msgstr "Tiến 1 bước"
-
#~ msgid "Play"
#~ msgstr "Phát"
-
#~ msgid "Open session file"
#~ msgstr "Mở tập tin lưu phiên làm việc"
-
#~ msgid "_Use SSL"
#~ msgstr "Dùng _SSL"
-
#~ msgid "_Register"
#~ msgstr "Đă_ng ký"
-
#~ msgid "_Server:"
#~ msgstr "_Máy chủ:"
-
#~ msgid "_Username:"
#~ msgstr "_Tên người dùng:"
-
#~ msgid "_Password:"
#~ msgstr "_Mật khẩu :"
-
#~ msgid "P_ort:"
#~ msgstr "_Cổng:"
-
#~ msgid "Connect"
#~ msgstr "Kết nối"
-
#~ msgid "Establishing connection to Jabber server <b>%1</b>"
#~ msgstr "Đang kết nối tới máy chủ Jabber <b>%1</b>"
-
#~ msgid "Failed to establish connection to Jabber server <b>%1</b>"
#~ msgstr "Không thể kết nối được tới máy chủ Jabber <b>%1</b>"
-
#~ msgid "Connected to Jabber server <b>%1</b> as <b>%2</b>"
#~ msgstr ""
#~ "Đã kết nối tới máy chủ Jabber <b>%1</b> với tên đăng nhập là <b>%2</b>"
-
#~ msgid "Chatroom _name:"
#~ msgstr "Tên phòng _chat:"
-
#~ msgid "Chatroom _server:"
#~ msgstr "Máy chủ:"
-
#~ msgid "Chatroom _password:"
#~ msgstr "Mật _khẩu:"
#, fuzzy
#~ msgid "Chatroom _handle:"
#~ msgstr "Quản lý cái tẩy"
-
#~ msgid "Connect to chatroom"
#~ msgstr "Tham gia phòng chat"
-
#~ msgid "_User's Jabber ID:"
#~ msgstr "ID _Jabber của người dùng:"
-
#~ msgid "_Invite user"
#~ msgstr "_Thêm bạn"
-
#~ msgid "_Cancel"
#~ msgstr "_Thôi"
-
#~ msgid "Buddy List"
#~ msgstr "Danh sách bạn bè"
-
#~ msgid "Sending whiteboard invitation to <b>%1</b>"
#~ msgstr "Đang gửi lời mời tới <b>%1</b>"
-
#~ msgid "Previous Effect"
#~ msgstr "Hiệu ứng trước"
-
#~ msgid "Organization"
#~ msgstr "Tổ chức"
#, fuzzy
#~ msgid "Deactivate knotholder?"
#~ msgstr "Đã tắt"
-
#~ msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)"
#~ msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh bitmap (mặc định 90)"
#, fuzzy
#~ msgid "Diffuse light bump"
#~ msgstr "Ánh sáng khuếch tán"
-
#~ msgid "Path Effects"
#~ msgstr "Hiệu Ứng Đường Nét"
-
#~ msgid "Biggest item"
#~ msgstr "Mục lớn nhất"
-
#~ msgid "Smallest item"
#~ msgstr "Mục nhỏ nhất"
-
#~ msgid "Enhance intensity differences in selected bitmap(s)."
#~ msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) ảnh bitmap đã chọn."
-
#~ msgid "Median Filter"
#~ msgstr "Bộ lọc giữa"
-
#~ msgid "Effe_cts"
#~ msgstr "_Hiệu ứng"
-
#~ msgid "Center on vertical axis"
#~ msgstr "Tâm thẳng hàng dọc"
#, fuzzy
#~ msgid "Snap to intersections of a grid with a guide"
#~ msgstr "<b>Đính giao của</b>"
-
#~ msgid "Embed All Images"
#~ msgstr "Nhúng mọi ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Subsubdivs. per X Subdiv."
#~ msgstr "Số dòng mỗi bài báo:"
-
#~ msgid "Convolve"
#~ msgstr "Quấn lại"
-
#~ msgid "Kernel Array"
#~ msgstr "Mảng hạt"
-
#~ msgid "Apply Convolve Effect"
#~ msgstr "Áp dụng hiệu ứng quấn lại"
-
#~ msgid "Modulate"
#~ msgstr "Điều biến"
-
#~ msgid "Cairo PDF Output"
#~ msgstr "Xuất PDF bằng thư viện Cairo"
-
#~ msgid "PDF via Cairo (*.pdf)"
#~ msgstr "PDF qua Cairo (*.pdf)"
-
#~ msgid "PDF File"
#~ msgstr "Tập tin PDF"
-
#~ msgid "Cairo PS Output"
#~ msgstr "Xuất PS bằng thư viện Cairo"
-
#~ msgid "PostScript via Cairo (*.ps)"
#~ msgstr "PostScript qua Cairo (*.ps)"
-
#~ msgid "Encapsulated Postscript Output"
#~ msgstr "Kết xuất PostScript bao bọc"
-
#~ msgid "Make bounding box around full page"
#~ msgstr "Tạo hộp giới hạn chung quanh toàn trang"
-
#~ msgid "Embed fonts (Type 1 only)"
#~ msgstr "Nhúng phông (chỉ Type 1)"
-
#~ msgid "I'm not sure what this word means"
#~ msgstr "Chả hiểu từ này nghĩa là gì!"
-
#~ msgid "Not sure, nobody tell me these things"
#~ msgstr "Không chắc! Chưa nghe bao giờ!"
-
#~ msgid "Yes, more descriptions"
#~ msgstr "Đúng rồi! Phải chi tiết hơn nữa!"
#, fuzzy
#~ msgid "Crystal"
#~ msgstr "Pha lê"
-
#~ msgid "Artist, insert data here"
#~ msgstr "Mời nghệ sĩ trổ tài"
-
#~ msgid "Artist text"
#~ msgstr "Văn bản theo phong cách nghệ thuật"
-
#~ msgid "Amount of Blur"
#~ msgstr "Làm mờ"
-
#~ msgid "Filter"
#~ msgstr "Lọc"
#, fuzzy
#~ msgid "Artist on fire"
#~ msgstr "Bật chế độ dính"
-
#~ msgid "Artist Text"
#~ msgstr "Chữ nghệ thuật"
#, fuzzy
#~ msgid "It's a puzzle, no hints"
#~ msgstr "Mẹo k_hông điều khiển điểm"
-
#~ msgid "Purrrr, quiet the kitty is sleeping"
#~ msgstr "Suỵt! Yên cho mèo con ngủ!"
#, fuzzy
#~ msgid "Hmm, fast vectors"
#~ msgstr "Nội suy Sinc nhanh"
-
#~ msgid "Ooops! Slippery!"
#~ msgstr "Oạch! Trơn thế!"
#, fuzzy
#~ msgid "Doesn't work, bug"
#~ msgstr "/Trợ _giúp/Báo cáo _lỗi..."
-
#~ msgid "You're 80% water"
#~ msgstr "Cơ thể người có 80% là nước"
-
#~ msgid "Like Brad Pitt's stubble"
#~ msgstr "Trông như bộ râu của Brad Pitt!"
-
#~ msgid "Turn all the colors to be sepia tones"
#~ msgstr "Đổi màu về tông sepia (nước ảnh cũ)"
#, fuzzy
#~ msgid "Snow"
#~ msgstr "Tuyết"
-
#~ msgid "Zebra Stripes"
#~ msgstr "Da ngựa vằn"
-
#~ msgid "Paint your object with zebra stripes"
#~ msgstr "Kẻ sọc vằn cho đối tượng"
-
#~ msgid "Print Destination"
#~ msgstr "Đích in"
-
#~ msgid "Print properties"
#~ msgstr "Thuộc tính in"
-
#~ msgid ""
#~ "Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file "
#~ "size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost."
#~ msgstr ""
#~ "Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin "
#~ "nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
-
#~ msgid ""
#~ "Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file "
#~ "size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all "
#~ "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin "
#~ "lớn hơn, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi "
#~ "đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
-
#~ msgid "Preferred resolution (dots per inch) of bitmap"
#~ msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap"
-
#~ msgid "Print destination"
#~ msgstr "Đích in"
-
#~ msgid ""
#~ "Printer name (as given by lpstat -p);\n"
#~ "leave empty to use the system default printer.\n"
#~ "bỏ rỗng để dùng máy in mặc định của hệ thống.\n"
#~ "Dùng « > tên_tập_tin » để in vào tập tin.\n"
#~ "Dùng « | chương_trình đối_số » để gửi qua ống dẫn cho chương trình."
-
#~ msgid "PDF Print"
#~ msgstr "In PDF"
-
#~ msgid "Print using PostScript operators"
#~ msgstr "In dùng toán tử Postscript"
-
#~ msgid ""
#~ "Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller "
#~ "in file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and "
#~ "Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
#~ "hơn, và có thể được co giãn tùy ý, nhưng độ đục alpha và các mẫu sẽ bị "
#~ "mất."
-
#~ msgid "Postscript Print"
#~ msgstr "In PostScript"
-
#~ msgid "Postscript Output"
#~ msgstr "Kết xuất Postscript"
-
#~ msgid ""
#~ "Cannot create file %s.\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể tạo tập tin %s.\n"
#~ "%s"
-
#~ msgid ""
#~ "Cannot write file %s.\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể ghi tập tin %s.\n"
#~ "%s"
-
#~ msgid ""
#~ "Although Inkscape will run, it will use default settings,\n"
#~ "and any changes made in preferences will not be saved."
#~ "Mặc dù trình Inkscape sẽ chạy được, nó sẽ dùng\n"
#~ "thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n"
#~ "sẽ không được lưu."
-
#~ msgid ""
#~ "%s not a valid XML file, or\n"
#~ "you don't have read permissions on it.\n"
#~ "%s không phải là tập tin XML hợp lệ,\n"
#~ "hoặc bạn không có quyền đọc nó.\n"
#~ "%s"
-
#~ msgid ""
#~ "%s is not a valid menus file.\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "%s không phải là tập tin trình đơn hợp lệ.\n"
#~ "%s"
-
#~ msgid ""
#~ "Inkscape will run with default menus.\n"
#~ "New menus will not be saved."
#~ msgstr ""
#~ "Trình Inkscape sẽ chạy với các trình đơn mặc định.\n"
#~ "Trình đơn mới sẽ không được lưu."
-
#~ msgid "Mirror reflection"
#~ msgstr "Phản xạ qua gương"
#, fuzzy
#~ msgid "Last gen. segment"
#~ msgstr "Đổi kiểu đoạn"
-
#~ msgid "Reference"
#~ msgstr "Tham Chiếu"
-
#~ msgid "Change LPE point parameter"
#~ msgstr "Đổi tham số điểm LPE"
-
#~ msgid "Embed fonts on export (Type 1 only) (EPS)"
#~ msgstr "Nhúng phông khi xuất (chỉ Type 1) (EPS)"
-
#~ msgid "Export files with the bounding box set to the page size (EPS)"
#~ msgstr ""
#~ "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt thành kích cỡ của trang (EPS)"
-
#~ msgid "Select <b>at least two objects</b> to combine."
#~ msgstr "Chọn <b>ít nhất hai đối tượng chữ</b> kết hợp."
-
#~ msgid "Fit page to selection"
#~ msgstr "Vừa trang khít vùng chọn"
-
#~ msgid "<b>Pushing %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Pushing %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang đẩy %d</b> đối tượng đã chọn"
-
#~ msgid "<b>Shrinking %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Shrinking %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang thu nhỏ %d</b> đối tượng đã chọn"
-
#~ msgid "<b>Growing %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Growing %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang phóng to %d</b> đối tượng đã chọn"
-
#~ msgid "<b>Attracting %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Attracting %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang hấp dẫn %d</b> đối tượng đã chọn"
-
#~ msgid "<b>Repelling %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Repelling %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang đẩy lùi %d</b> đối tượng đã chọn"
-
#~ msgid "<b>Roughening %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Roughening %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang làm cho gồ ghề %d</b> đối tượng đã chọn"
-
#~ msgid "<b>Painting %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Painting %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang sơn %d</b> đối tượng đã chọn"
-
#~ msgid "<b>Jittering colors in %d</b> selected object"
#~ msgid_plural "<b>Jittering colors in %d</b> selected objects"
#~ msgstr[0] "<b>Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d</b> đối tượng đã chọn"
-
#~ msgid "Repel tweak"
#~ msgstr "Chỉnh đẩy lùi"
#~ "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các hộp "
#~ "giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lựa "
#~ "chọn)"
-
#~ msgid "_Nodes"
#~ msgstr "_Nút"
-
#~ msgid "Snap nodes to object paths"
#~ msgstr "Đính nút tới đường nét đối tượng"
#, fuzzy
#~ msgid "Consider the rotation center of an object when snapping"
#~ msgstr "Cũng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay đường gióng"
-
#~ msgid "_Grid with guides"
#~ msgstr "_Lưới có đường gióng"
-
#~ msgid ""
#~ "Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, "
#~ "see the previous tab)"
#~ msgstr ""
#~ "Đính giao các đoạn đường (cũng phải hiệu lực chức năng « đính đường nét », "
#~ "xem thẻ trước)"
-
#~ msgid "<b>Snapping</b>"
#~ msgstr "<b>Đính</b>"
-
#~ msgid "<b>What snaps</b>"
#~ msgstr "<b>Cái gì đính</b>"
#, fuzzy
#~ msgid "<b>Special points to consider</b>"
#~ msgstr " liên kết hiện thời chỉ tới %s"
-
#~ msgid "Export"
#~ msgstr "Xuất"
-
#~ msgid ""
#~ "This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; "
#~ "lower values produce more uneven paths with more nodes"
#~ msgstr ""
#~ "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng "
#~ "tay; giá trị nhỏ hơn thì tạo đường nét ít phẳng hơn có nút nhiều hơn."
-
#~ msgid "Grid units"
#~ msgstr "Đơn vị lưới"
-
#~ msgid "Origin Y"
#~ msgstr "Gốc Y"
-
#~ msgid "Spacing X"
#~ msgstr "Khoảng cách X"
-
#~ msgid "Spacing Y"
#~ msgstr "Khoảng cách Y"
-
#~ msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines."
#~ msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)."
-
#~ msgid "Major grid line every"
#~ msgstr "Đường lưới chính mỗi"
-
#~ msgid "Angle X"
#~ msgstr "Góc X"
-
#~ msgid "Angle Z"
#~ msgstr "Góc Z"
#, fuzzy
#~ msgid "Spiro splines mode"
#~ msgstr "Chế độ bit:"
-
#~ msgid "Grow (outset) parts of paths"
#~ msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường nét"
-
#~ msgid "Repel mode"
#~ msgstr "Chế độ đẩy lùi"
-
#~ msgid "Repel parts of paths from cursor"
#~ msgstr "Đẩy lùi phần của đường nét ra con trỏ"
#, fuzzy
#~ msgid "Save current settings as new profile"
#~ msgstr "Lưu tài liệu với tên mới"
-
#~ msgid ""
#~ "dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert."
#~ "sourceforge.net/"
#~ msgstr ""
#~ "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng công bố tại « http://dxf-"
#~ "svg-convert.sourceforge.net/ »."
-
#~ msgid "Generate Template"
#~ msgstr "Tạo ra mẫu tài liệu"
#, fuzzy
#~ msgid "Report Normal Vector Information"
#~ msgstr "Thông tin về cách sử dụng bộ nhớ"
-
#~ msgid "Postscript (*.ps)"
#~ msgstr "PostScript (*.ps)"
-
#~ msgid ""
#~ "Cannot set <b>%s</b>: Another element with value <b>%s</b> already exists!"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể đặt <b>%s</b>: đã có một thuộc tính khác có giá trị <b>%s</b>!"
-
#~ msgid "Bend Path"
#~ msgstr "Uốn đường nét"
-
#~ msgid "Stroke path"
#~ msgstr "Nét viền"
-
#~ msgid "Space between copies of the pattern"
#~ msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao mẫu"
-
#~ msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path."
#~ msgstr ""
#~ "Hiệu ứng này chưa hỗ trợ hình cung: hãy thử chuyển đổi sang đường nét."
-
#~ msgid "At least one of the objects is <b>not a path</b>, cannot combine."
#~ msgstr ""
#~ "Ít nhất một của những đối tượng này <b>không phải là đường nét</b> nên "
#~ "không thể kết hợp."
-
#~ msgid ""
#~ "You cannot combine objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
#~ msgstr ""
#~ "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> "
#~ "khác nhau."
-
#~ msgid "Nothing in the clipboard."
#~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
-
#~ msgid "Nothing on the style clipboard."
#~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng."
-
#~ msgid "Clipboard does not contain a live path effect."
#~ msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường nét động."
#, fuzzy
#~ msgid "<b>Snapping to special nodes</b>"
#~ msgstr "<b>Đính giao của</b>"
-
#~ msgid "Dialogs stay on top (experimental!)"
#~ msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thực nghiệm !)"
-
#~ msgid ""
#~ "Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the "
#~ "ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press "
#~ "trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút "
#~ "thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cửa sổ tài liệu bị thu "
#~ "nhỏ)"
-
#~ msgid "Make the commands toolbar icons smaller"
#~ msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh"
-
#~ msgid ""
#~ "Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires "
#~ "restart)"
#~ msgstr ""
#~ "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy "
#~ "lại)"
-
#~ msgid "_Apply"
#~ msgstr "Á_p dụng"
-
#~ msgid "Apply chosen effect to selection"
#~ msgstr "Áp dụng cho vùng chọn hiệu ứng đã chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "Wide"
#~ msgstr "Ẩ_n"
-
#~ msgid "Delete Segment"
#~ msgstr "Xoá đoạn"
-
#~ msgid "Node Break"
#~ msgstr "Nút ngắt"
-
#~ msgid "Reset all parameters to defaults"
#~ msgstr "Đặt mọi tham số về mặc định"
-
#~ msgid "Interpolate style (experimental)"
#~ msgstr "Nội suy kiểu dáng (thực nghiệm)"
-
#~ msgid "Developer Examples"
#~ msgstr "Thí dụ về nhà phát triển"
-
#~ msgid "RadioButton example"
#~ msgstr "Thí dụ về nút chọn"
-
#~ msgid "Select option: "
#~ msgstr "Bật tùy chọn: "
-
#~ msgid "Select second option: "
#~ msgstr "Bật tùy chọn thứ hai: "
-
#~ msgid "Random Point"
#~ msgstr "Điểm ngẫu nhiên"
-
#~ msgid "Random Position"
#~ msgstr "Vị trí ngẫu nhiên"
-
#~ msgid "medium"
#~ msgstr "vừa"
-
#~ msgid "X Channel"
#~ msgstr "Kênh X"
-
#~ msgid "Y Channel"
#~ msgstr "Kênh Y"
-
#~ msgid "Stitch Tiles"
#~ msgstr "Khâu các đá lát"
#~ msgid_plural "%s selected out of %d gradient handles on %d selected objects"
#~ msgstr[0] ""
#~ "%s được chọn trên %d chốt kéo của chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn"
-
#~ msgid "Search Tag"
#~ msgstr "Thẻ tìm kiếm"
-
#~ msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
#~ msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
-
#~ msgid "Measure unit:"
#~ msgstr "Đơn vị đo :"
-
#~ msgid "Degrees:"
#~ msgstr "Độ :"
+