summary | shortlog | log | commit | commitdiff | tree
raw | patch | inline | side by side (parent: e5697f7)
raw | patch | inline | side by side (parent: e5697f7)
author | clytie <clytie@users.sourceforge.net> | |
Wed, 9 Jan 2008 13:08:30 +0000 (13:08 +0000) | ||
committer | clytie <clytie@users.sourceforge.net> | |
Wed, 9 Jan 2008 13:08:30 +0000 (13:08 +0000) |
po/ChangeLog | patch | blob | history | |
po/vi.po | patch | blob | history |
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog
index b51dc7093a8d59a1dcf791e60af126ec5b8a93b9..9c34c0f6699c2d17f353f9bde0dec268cbd0f2ca 100644 (file)
--- a/po/ChangeLog
+++ b/po/ChangeLog
+2008-01-09 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
+
+ * vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2006-07-06 Colin Marquardt <colin@marquardt-home.de>
* da.po: Update by Rune Rønde Laursen from patch 1518249.
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index ca4c45d7116f1453468c4cca34452120ee865689..42500ddd9d0a1aca7f1a46f76af8dd0c9fbffa2b 100644 (file)
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
# Vietnamese translation for Inkscape.
# This file is distributed under the same license as the Inkscape package.
-# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007.
-#
+# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
+#
msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: inkscape\n"
+""
+msgstr "Project-Id-Version: inkscape\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n"
"POT-Creation-Date: 2008-01-06 10:33+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2007-07-28 14:51+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-01-09 23:31+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-bugs@googlegroups.com>>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
#: ../src/arc-context.cpp:339
msgid ""
"<b>Ctrl</b>: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle"
-msgstr ""
-"<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình bầu dục có tỷ lệ số nguyên, dính hình "
-"cung/góc hình viên phân"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: tạo hình tròn hay hình bầu dục có tỷ lệ số nguyên, đính hình cung/góc hình viên phân"
-#: ../src/arc-context.cpp:340 ../src/rect-context.cpp:382
+#: ../src/arc-context.cpp:340
+#: ../src/rect-context.cpp:382
msgid "<b>Shift</b>: draw around the starting point"
msgstr "<b>Shift</b>: vẽ vòng quanh điểm bắt đầu"
#: ../src/arc-context.cpp:486
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"<b>Ellipse</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</b> "
"to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Bầu dục</b>: %s × %s; cùng với phím: <b>Ctrl</b> để tạo hình tròn "
-"hay hình bầu dục có tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt "
-"đầu"
+msgstr "<b>Bầu dục</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ %d:%d); cùng với phím:\n"
+" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu"
#: ../src/arc-context.cpp:488
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"<b>Ellipse</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-"
"ratio ellipse; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Bầu dục</b>: %s × %s; cùng với phím: <b>Ctrl</b> để tạo hình tròn "
-"hay hình bầu dục có tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt "
-"đầu"
+msgstr "<b>Bầu dục</b>: %s × %s; cùng với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để tạo hình bầu dục kiểu vuông hay có tỷ lệ số nguyên;\n"
+" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu"
#: ../src/arc-context.cpp:507
msgid "Create ellipse"
-msgstr "Tạo bầu dục"
+msgstr "Tạo hình bầu dục"
#: ../src/connector-context.cpp:520
msgid "Creating new connector"
-msgstr "Đang tạo bộ kết nối mới..."
+msgstr "Đang tạo bộ kết nối mới"
#: ../src/connector-context.cpp:749
msgid "Connector endpoint drag cancelled."
-msgstr "Việc kéo điểm cuối của bộ kết nối bị thôi."
+msgstr "Hành động kéo điểm cuối của bộ kết nối bị thôi."
#: ../src/connector-context.cpp:797
msgid "Reroute connector"
msgstr "Cập nhật bộ kết nối"
-#. Flush pending updates
+#.Flush pending updates
#: ../src/connector-context.cpp:962
msgid "Create connector"
msgstr "Tạo bộ kết nối"
#: ../src/connector-context.cpp:1203
msgid "<b>Connector endpoint</b>: drag to reroute or connect to new shapes"
-msgstr ""
-"<b>Điểm cuối bộ kết nối</b>: kéo để định tuyến lại hoặc kết nối đến hình mới"
+msgstr "<b>Điểm cuối bộ kết nối</b>: kéo để cập nhật hoặc kết nối đến hình mới"
#: ../src/connector-context.cpp:1314
msgid "Select <b>at least one non-connector object</b>."
msgstr "Chọn <b>ít nhất một đối tượng khác bộ kết nối</b>"
-#: ../src/connector-context.cpp:1319 ../src/widgets/toolbox.cpp:4998
+#: ../src/connector-context.cpp:1319
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4998
msgid "Make connectors avoid selected objects"
msgstr "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/connector-context.cpp:1320 ../src/widgets/toolbox.cpp:5008
+#: ../src/connector-context.cpp:1320
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5008
msgid "Make connectors ignore selected objects"
msgstr "Làm cho bộ kết nối bỏ qua các đối tượng đã chọn"
-#: ../src/context-fns.cpp:36 ../src/context-fns.cpp:65
+#: ../src/context-fns.cpp:36
+#: ../src/context-fns.cpp:65
msgid "<b>Current layer is hidden</b>. Unhide it to be able to draw on it."
-msgstr "<b>Lớp hiện thời bị ẩn</b>. Bỏ ẩn để được khả năng vẽ trên nó."
+msgstr "<b>Lớp hiện thời bị ẩn</b>. Bỏ ẩn để cóó khả năng vẽ trên nó."
-#: ../src/context-fns.cpp:42 ../src/context-fns.cpp:71
+#: ../src/context-fns.cpp:42
+#: ../src/context-fns.cpp:71
msgid "<b>Current layer is locked</b>. Unlock it to be able to draw on it."
-msgstr "<b>Lớp hiện thời bị khoá</b>. Gỡ khoá để được khả năng vẽ trên nó."
+msgstr "<b>Lớp hiện thời bị khoá</b>. Gỡ khoá để có khả năng vẽ trên nó."
#: ../src/desktop-events.cpp:149
msgid "Create guide"
msgid "Move guide"
msgstr "Chuyển nét dẫn"
-#: ../src/desktop-events.cpp:239 ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127
+#: ../src/desktop-events.cpp:239
+#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:127
msgid "Delete guide"
msgstr "Xoá nét dẫn"
#: ../src/desktop.cpp:722
msgid "No previous zoom."
-msgstr "Không có ô thu phóng trước đó."
+msgstr "Không có hệ số thu phóng trước đó."
#: ../src/desktop.cpp:747
msgid "No next zoom."
-msgstr "Không có ô thu phóng kế tiếp."
+msgstr "Không có hệ số thu phóng kế tiếp."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:168
msgid "<small>Nothing selected.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:181
#, c-format
msgid "<small>Object has <b>%d</b> tiled clones.</small>"
-msgstr "<small>Ä\90á»\91i tượng có <b>%d</b> bá»\99 nhái được lát đều.</small>"
+msgstr "<small>Ä\90á»\91i tượng có <b>%d</b> bản sao được lát đều.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:186
msgid "<small>Object has no tiled clones.</small>"
-msgstr "<small>Ä\90á»\91i tượng không có bá»\99 nhái Ä\91ược lát Ä\91á»\81u nà o.</small>"
+msgstr "<small>Ä\90á»\91i tượng không có bản sao Ä\91ược lát Ä\91á»\81u.</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:985
msgid "Select <b>one object</b> whose tiled clones to unclump."
-msgstr "Chá»\8dn <b>má»\99t Ä\91á»\91i tượng</b> có bá»\99 nhái Ä\91ược lát Ä\91á»\81u cần tháo cục."
+msgstr "Chá»\8dn <b>má»\99t Ä\91á»\91i tượng</b> có bản sao Ä\91ược lát Ä\91á»\81u Ä\91á»\83 tháo cục."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1007
msgid "Unclump tiled clones"
-msgstr "Tháo cục các bá»\99 nhái đã lát đều"
+msgstr "Tháo cục các bản sao đã lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1037
msgid "Select <b>one object</b> whose tiled clones to remove."
-msgstr "Chá»\8dn <b>má»\99t Ä\91á»\91i tượng</b> có bá»\99 nhái Ä\91ược lát Ä\91á»\81u cần gỡ bỏ."
+msgstr "Chá»\8dn <b>má»\99t Ä\91á»\91i tượng</b> có bản sao Ä\91ược lát Ä\91á»\81u Ä\91á»\83 gỡ bỏ."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1060
msgid "Delete tiled clones"
-msgstr "Xoá các bá»\99 nhái đã lát đều"
+msgstr "Xoá các bản sao đã lát đều"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1106 ../src/selection-chemistry.cpp:2198
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1106
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:2198
msgid "Select an <b>object</b> to clone."
-msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> cần khái."
+msgstr "Chọn <b>một đối tượng</b> cần sao lại."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1112
msgid ""
"If you want to clone several objects, <b>group</b> them and <b>clone the "
"group</b>."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn khái vài đối tượng, <b>nhóm lại</b> chúng rồi <b>nhái nhóm đó</"
-"b>."
+msgstr "Nếu bạn muốn sao lại vài đối tượng, <b>nhóm lại</b> các đối tượng rồi <b>sao lại nhóm đó</b>."
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1514
msgid "Create tiled clones"
-msgstr "Tạo các bá»\99 nhái đã lát đều"
+msgstr "Tạo các bản sao đã lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1697
msgid "<small>Per row:</small>"
msgid "_Symmetry"
msgstr "Đối _xứng"
-#. TRANSLATORS: For the following 17 symmetry groups, see
-#. * http://www.bib.ulb.ac.be/coursmath/doc/17.htm (visual examples);
-#. * http://www.clarku.edu/~djoyce/wallpaper/seventeen.html (English vocabulary); or
-#. * http://membres.lycos.fr/villemingerard/Geometri/Sym1D.htm (French vocabulary).
+#.TRANSLATORS: For the following 17 symmetry groups, see
+#.* http://www.bib.ulb.ac.be/coursmath/doc/17.htm (visual examples);
+#.* http://www.clarku.edu/~djoyce/wallpaper/seventeen.html (English vocabulary); or
+#.* http://membres.lycos.fr/villemingerard/Geometri/Sym1D.htm (French vocabulary).
#.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1880
msgid "Select one of the 17 symmetry groups for the tiling"
-msgstr "Chọn một của những 17 nhóm đối xứng, để lát"
+msgstr "Chọn một của những 17 nhóm đối xứng, để lát đều"
-#. TRANSLATORS: "translation" means "shift" / "displacement" here.
+#.TRANSLATORS: "translation" means "shift" / "displacement" here.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1891
msgid "<b>P1</b>: simple translation"
-msgstr "<b>P1</b>: dịch đơn giản"
+msgstr "<b>P1</b>: đơn giản dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1892
msgid "<b>P2</b>: 180° rotation"
-msgstr "<b>P2</b>: 180° xoay"
+msgstr "<b>P2</b>: xoay 180°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1893
msgid "<b>PM</b>: reflection"
msgstr "<b>PM</b>: phản ánh"
-#. TRANSLATORS: "glide reflection" is a reflection and a translation combined.
-#. For more info, see http://mathforum.org/sum95/suzanne/symsusan.html
+#.TRANSLATORS: "glide reflection" is a reflection and a translation combined.
+#.For more info, see http://mathforum.org/sum95/suzanne/symsusan.html
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1896
msgid "<b>PG</b>: glide reflection"
-msgstr "<b>PG</b>: phản ánh dịch"
+msgstr "<b>PG</b>: tổ hợp phản ánh và dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1897
msgid "<b>CM</b>: reflection + glide reflection"
-msgstr "<b>CM</b>: phản ánh + phản ánh dịch"
+msgstr "<b>CM</b>: phản ánh + tổ hợp phản ánh và dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1898
msgid "<b>PMM</b>: reflection + reflection"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1900
msgid "<b>PGG</b>: glide reflection + 180° rotation"
-msgstr "<b>PGG</b>: phản ánh dịch + xoay 180°"
+msgstr "<b>PGG</b>: tổ hợp phản ánh và dời chỗ + xoay 180°"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1901
msgid "<b>CMM</b>: reflection + reflection + 180° rotation"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1937
msgid "S_hift"
-msgstr "Dá»\8bc_h"
+msgstr "Dá»\9di c_há»\97"
-#. TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) horizontally by this amount
+#.TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) horizontally by this amount
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1947
#, no-c-format
msgid "<b>Shift X:</b>"
-msgstr "<b>Dá»\8bch X:</b>"
+msgstr "<b>Dá»\9di chá»\97 X:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1955
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)"
-msgstr "Khoảng dá»\8bch theo chiá»\81u ngang má»\97i hà ng (theo % Ä\91á»\99 rộng đá lát)"
+msgstr "Khoảng dá»\9di chá»\97 theo chiá»\81u ngang trên má»\97i hà ng (theo % bá»\81 rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1963
#, no-c-format
msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)"
-msgstr "Khoảng dá»\8bch theo chiá»\81u ngang má»\97i cá»\99t (theo % Ä\91á»\99 rộng đá lát)"
+msgstr "Khoảng dá»\9di chá»\97 theo chiá»\81u ngang trên má»\97i cá»\99t (theo % bá»\81 rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1970
msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dá»\8bch theo chiá»\81u ngang theo phần trÄ\83m nà y"
+msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dá»\9di chá»\97 theo chiá»\81u ngang (theo phần trÄ\83m nà y)"
-#. TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) vertically by this amount
+#.TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) vertically by this amount
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1980
#, no-c-format
msgid "<b>Shift Y:</b>"
-msgstr "<b>Dá»\8bch Y:</b>"
+msgstr "<b>Dá»\9di chá»\97 Y:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1988
#, no-c-format
msgid "Vertical shift per row (in % of tile height)"
-msgstr "Khoảng dá»\8bch theo chiá»\81u dá»\8dc má»\97i hà ng (theo % Ä\91á»\99 cao đá lát)"
+msgstr "Khoảng dá»\9di chá»\97 theo chiá»\81u dá»\8dc trên má»\97i hà ng (theo % bá»\81 cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1996
#, no-c-format
msgid "Vertical shift per column (in % of tile height)"
-msgstr "Khoảng dá»\8bch theo chiá»\81u dá»\8dc má»\97i cá»\99t (theo % Ä\91á»\99 cao đá lát)"
+msgstr "Khoảng dá»\9di chá»\97 theo chiá»\81u dá»\8dc trên má»\97i cá»\99t (theo % bá»\81 cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2003
msgid "Randomize the vertical shift by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dá»\8bch theo chiá»\81u dá»\8dc theo phần trÄ\83m nà y"
+msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dá»\9di chá»\97 theo chiá»\81u dá»\8dc (theo phần trÄ\83m nà y)"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2011 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2159
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2011
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2159
msgid "<b>Exponent:</b>"
msgstr "<b>Số mũ :</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2018
msgid "Whether rows are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)"
-msgstr ""
-"Các hàng:\n"
+msgstr "Các hàng:\n"
"\t 1\tđược phân cách đều\n"
"\t<1\thội tu\n"
"\t>1\tphân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2025
msgid "Whether columns are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)"
-msgstr ""
-"Các cột:\n"
+msgstr "Các cột:\n"
"\t 1\tđược phân cách đều\n"
"\t<1\thội tu\n"
"\t>1\tphân kỳ"
-#. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2033 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2203
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2356
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2405 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2536
+#.TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2033
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2203
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2280
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2356
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2405
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2536
msgid "<small>Alternate:</small>"
msgstr "<small>Xen kẽ:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2039
msgid "Alternate the sign of shifts for each row"
-msgstr "Xen kẽ dấu dịch cho mỗi hàng"
+msgstr "Xen kẽ dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2044
msgid "Alternate the sign of shifts for each column"
-msgstr "Xen kẽ dấu dịch cho mỗi cột"
+msgstr "Xen kẽ dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột"
-#. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2051 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2221
+#.TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2051
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2221
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2298
-#, fuzzy
msgid "<small>Cumulate:</small>"
-msgstr "<small>Xen kẽ:</small>"
+msgstr "<small>Tích lũy:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2057
-#, fuzzy
msgid "Cumulate the shifts for each row"
-msgstr "Xen kẽ dấu dịch cho mỗi hàng"
+msgstr "Tích lũy các khoảng dời chỗ cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2062
-#, fuzzy
msgid "Cumulate the shifts for each column"
-msgstr "Xen kẽ dấu dịch cho mỗi cột"
+msgstr "Tích lũy các khoảng dời chỗ cho mỗi cột"
-#. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here
+#.TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2069
-#, fuzzy
msgid "<small>Exclude tile:</small>"
-msgstr "<small>Xen kẽ:</small>"
+msgstr "<small>Loại trừ đá lát:</small>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2075
msgid "Exclude tile height in shift"
-msgstr ""
+msgstr "Loại trừ bề cao đá lát khi dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2080
msgid "Exclude tile width in shift"
-msgstr ""
+msgstr "Loại trừ bề rộng đá lát khi dời chỗ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2089
msgid "Sc_ale"
-msgstr "C_o dãn"
+msgstr "C_o giãn"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2097
msgid "<b>Scale X:</b>"
-msgstr "<b>Co dãn X:</b>"
+msgstr "<b>Co giãn X:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2105
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)"
-msgstr "Độ co dãn ngang mỗi hàng (theo % độ rộng đá lát)"
+msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % bề rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2113
#, no-c-format
msgid "Horizontal scale per column (in % of tile width)"
-msgstr "Độ co dãn ngang mỗi cột (theo % độ rộng đá lát)"
+msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % bề rộng đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2120
msgid "Randomize the horizontal scale by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ co dãn ngang theo phần tram này"
+msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều ngang (theo phần tram này)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2128
msgid "<b>Scale Y:</b>"
-msgstr "<b>Co dãn Y:</b>"
+msgstr "<b>Co giãn Y:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2136
#, no-c-format
msgid "Vertical scale per row (in % of tile height)"
-msgstr "Co dãn dọc mỗi hàng (theo % độ cao đá lát)"
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % bề cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2144
#, no-c-format
msgid "Vertical scale per column (in % of tile height)"
-msgstr "Co dãn dọc mỗi cột (theo % độ cao đá lát)"
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % bề cao đá lát)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2151
msgid "Randomize the vertical scale by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ co dãn dọc theo phần tram này"
+msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều dọc (theo phần tram này)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2166
-#, fuzzy
msgid "Whether row scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)"
-msgstr ""
-"Các hàng:\n"
-"\t 1\tđược phân cách đều\n"
+msgstr "Cách co giãn hàng:\n"
+"\t 1\tcùng một hệ số\n"
"\t<1\thội tu\n"
"\t>1\tphân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2173
-#, fuzzy
msgid "Whether column scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)"
-msgstr ""
-"Các cột:\n"
-"\t 1\tđược phân cách đều\n"
+msgstr "Cách co giãn cột:\n"
+"\t 1\tcùng một hệ số\n"
"\t<1\thội tu\n"
"\t>1\tphân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2181
-#, fuzzy
msgid "<b>Base:</b>"
-msgstr "<b>tb</b>"
+msgstr "<b>Cơ số :</b>"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195
-#, fuzzy
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2188
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2195
msgid ""
"Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)"
-msgstr ""
-"Các hàng:\n"
-"\t 1\tđược phân cách đều\n"
+msgstr "Cơ số cho xoắn ốc loga:"
+"\t 0\tkhông dùng\n"
"\t<1\thội tu\n"
"\t>1\tphân kỳ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2209
msgid "Alternate the sign of scales for each row"
-msgstr "Xen kẽ dấu độ co dãn cho mỗi hàng"
+msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2214
msgid "Alternate the sign of scales for each column"
-msgstr "Xen kẽ dấu độ co dãn cho mỗi cột"
+msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2227
-#, fuzzy
msgid "Cumulate the scales for each row"
-msgstr "Xen kẽ dấu độ co dãn cho mỗi hàng"
+msgstr "Tích lũy dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2232
-#, fuzzy
msgid "Cumulate the scales for each column"
-msgstr "Xen kẽ dấu độ co dãn cho mỗi cột"
+msgstr "Tích lũy dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2241
msgid "_Rotation"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2272
msgid "Randomize the rotation angle by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá góc xoay theo phần tram này"
+msgstr "Ngẫu nhiên hoá góc xoay (theo phần tram này)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2286
msgid "Alternate the rotation direction for each row"
msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2304
-#, fuzzy
msgid "Cumulate the rotation for each row"
-msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi hàng"
+msgstr "Tích lũy góc xoay cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2309
-#, fuzzy
msgid "Cumulate the rotation for each column"
-msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi cột"
+msgstr "Tích lũy góc xoay cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2318
msgid "_Blur & opacity"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2348
msgid "Randomize the tile blur by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ mờ của đá lát theo phần trăm này"
+msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số mờ của đá lát theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2362
msgid "Alternate the sign of blur change for each row"
-msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi mờ cho mỗi hàng"
+msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2367
msgid "Alternate the sign of blur change for each column"
-msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi mờ cho mỗi cột"
+msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số che mờ cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2376
msgid "<b>Fade out:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2383
msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each row"
-msgstr "Giảm độ mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
+msgstr "Giảm hệ số mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2390
msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each column"
-msgstr "Giảm độ mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
+msgstr "Giảm hệ số mờ đục của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2397
msgid "Randomize the tile opacity by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ mờ đục của đá lát theo phần tram này"
+msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số mờ đục của đá lát theo phần tram này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2411
msgid "Alternate the sign of opacity change for each row"
-msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi mờ đục cho mỗi hàng"
+msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số mờ đục cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2416
msgid "Alternate the sign of opacity change for each column"
-msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi mờ đục cho mỗi cột"
+msgstr "Xen kẽ dấu của thay đổi hệ số mờ đục cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2424
msgid "Co_lor"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2429
msgid "Initial color: "
-msgstr "Màu đầu : "
+msgstr "Màu đầu tiên : "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2433
msgid "Initial color of tiled clones"
-msgstr "Mà u ban Ä\91ầu của các bá»\99 nhái được lát đều"
+msgstr "Mà u ban Ä\91ầu của các bản sao được lát đều"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2433
msgid ""
"Initial color for clones (works only if the original has unset fill or "
"stroke)"
-msgstr ""
-"Màu ban đầu của các bộ nhái (hoạt động được chỉ nếu điều gốc có khả năng tô "
-"màu hay vẽ nét chưa được đặt)"
+msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác động chỉ nếu bản gốc đã tắt chức năng tô màu hay vẽ nét)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2448
msgid "<b>H:</b>"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2485
msgid "Change the color saturation by this percentage for each row"
-msgstr "Thay đổi độ độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng"
+msgstr "Thay đổi độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2492
msgid "Change the color saturation by this percentage for each column"
-msgstr "Thay đổi độ độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi cột"
+msgstr "Thay đổi độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2499
msgid "Randomize the color saturation by this percentage"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2514
msgid "Change the color lightness by this percentage for each row"
-msgstr "Thay đổi độ độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng"
+msgstr "Thay đổi độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2521
msgid "Change the color lightness by this percentage for each column"
-msgstr "Thay đổi độ độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi cột"
+msgstr "Thay đổi độ nhạt của màu theo phần trăm này cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2528
msgid "Randomize the color lightness by this percentage"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2542
msgid "Alternate the sign of color changes for each row"
-msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi màu cho mỗi hàng"
+msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi hàng"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2547
msgid "Alternate the sign of color changes for each column"
-msgstr "Xen kẽ dấu độ thay đổi màu cho mỗi cột"
+msgstr "Xen kẽ dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi cột"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2555
msgid "_Trace"
msgid ""
"For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and "
"apply it to the clone"
-msgstr ""
-"Đối với mỗi bộ nhái, nhặt một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bộ nhái đó, rồi "
-"áp dụng nó cho bộ nhái đó"
+msgstr "Đối với mỗi bản sao, kén một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2580
msgid "1. Pick from the drawing:"
-msgstr "1. Nhặt từ bức vẽ:"
+msgstr "1. Kén từ bức vẽ:"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2591 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2738
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2591
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2738
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:51
#: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:2
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:2
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2592
msgid "Pick the visible color and opacity"
-msgstr "Nhặt màu hiện rõ và độ mờ đục"
+msgstr "Kén màu hiện rõ và hệ số mờ đục"
-#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2599 ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2748
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2599
+#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2748
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:37
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:39
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1971
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2600
msgid "Pick the total accumulated opacity"
-msgstr "Nhặt tổng độ mờ đục tích lũy"
+msgstr "Kén tổng hệ số mờ đục tích lũy"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2607
msgid "R"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2608
msgid "Pick the Red component of the color"
-msgstr "Nhặt thành phần màu đỏ trong màu"
+msgstr "Kén thành phần màu đỏ của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2615
msgid "G"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2616
msgid "Pick the Green component of the color"
-msgstr "Nhặt thành phần lục trong màu"
+msgstr "Kén thành phần màu lục của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2623
msgid "B"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2624
msgid "Pick the Blue component of the color"
-msgstr "Nhặt thành phần xanh trong màu"
+msgstr "Kén thành phần màu xanh của màu"
-#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
-#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
+#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
+#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2633
msgid "clonetiler|H"
msgstr "S"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2634
msgid "Pick the hue of the color"
-msgstr "Nhặt độ sắc của màu"
+msgstr "Kén độ sắc của màu"
-#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
-#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
+#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
+#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2643
msgid "clonetiler|S"
msgstr "B"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2644
msgid "Pick the saturation of the color"
-msgstr "Nhặt độ bão hoà của màu"
+msgstr "Kén độ bão hoà của màu"
-#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
-#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
+#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
+#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2653
msgid "clonetiler|L"
msgstr "N"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2654
msgid "Pick the lightness of the color"
-msgstr "Nhặt độ nhạt của màu"
+msgstr "Kén độ nhạt của màu"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2664
msgid "2. Tweak the picked value:"
-msgstr "2. Điều chỉnh giá trị được nhặt:"
+msgstr "2. Điều chỉnh giá trị đã kén:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2674
msgid "Gamma-correct:"
-msgstr "Sửa-gamma:"
+msgstr "Tùy-gamma:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2679
msgid "Shift the mid-range of the picked value upwards (>0) or downwards (<0)"
-msgstr "Dá»\8bch lên (>0) hay xuá»\91ng (<0) phạm vi giữa của giá trá»\8b Ä\91ược nhặt"
+msgstr "Dá»\9di lên (>0) hay xuá»\91ng (<0) phạm vi á»\9f giữa của giá trá»\8b Ä\91ã kén"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2686
msgid "Randomize:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2691
msgid "Randomize the picked value by this percentage"
-msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị được nhặt theo phần trăm này"
+msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị đã kén theo phần trăm này"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2698
msgid "Invert:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2702
msgid "Invert the picked value"
-msgstr "Đảo giá trị được chọn"
+msgstr "Đảo ngược giá trị đã kén"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2708
msgid "3. Apply the value to the clones':"
-msgstr "3. Ã\81p dụng giá trá»\8b cho Ä\91iá»\81u của các bá»\99 nhái:"
+msgstr "3. Ã\81p dụng giá trá»\8b cho Ä\91iá»\81u của các bản sao:"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2718
msgid "Presence"
-msgstr "Tồn tại"
+msgstr "Hiện diện"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2721
msgid ""
"Each clone is created with the probability determined by the picked value in "
"that point"
-msgstr ""
-"Mỗi bộ nhái được tạo với xác suất đã tính bằng giá trị đã nhặt trong điểm đó"
+msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất đã tính tùy theo giá trị đã kén trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2728
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1948
msgid "Size"
-msgstr "Cỡ"
+msgstr "Kích cỡ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2731
msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point"
-msgstr "KÃch cỡ của má»\97i bá»\99 nhái Ä\91ược tÃnh bằng giá trị đã nhặt trong điểm đó"
+msgstr "KÃch cỡ của má»\97i bản sao Ä\91ược tÃnh tùy theo giá trị đã nhặt trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2741
msgid ""
"Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill "
"or stroke)"
-msgstr ""
-"Mỗi bộ nhái được sơn bằng màu đã nhặt (điều gốc phải có khả năng tô màu hay "
-"vẽ nét chưa được đặt)"
+msgstr "Mỗi bản sao được sơn bằng màu đã kén (bản gốc phải đã tắt chức năng tô màu hay vẽ nét)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2751
msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point"
-msgstr "Ä\90á»\99 má»\9d Ä\91ục của má»\97i bá»\99 nhái Ä\91ược tÃnh bằng giá trá»\8b Ä\91ã nhặt trong điểm đó"
+msgstr "Ä\90á»\99 má»\9d Ä\91ục của má»\97i bản sao Ä\91ược tÃnh tùy theo giá trá»\8b Ä\91ã kén trong điểm đó"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2778
msgid "How many rows in the tiling"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2828
msgid "Width of the rectangle to be filled"
-msgstr "Độ rộng của hình chữ nhật cần tô"
+msgstr "Bề rộng của hình chữ nhật cần tô"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2853
msgid "Height of the rectangle to be filled"
-msgstr "Độ cao của hình chữ nhật cần tô"
+msgstr "Bề cao của hình chữ nhật cần tô"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2868
msgid "Rows, columns: "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2869
msgid "Create the specified number of rows and columns"
-msgstr "Tạo số hàng và cột được xác định"
+msgstr "Tạo số hàng và cột đã ghi rõ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2878
msgid "Width, height: "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2879
msgid "Fill the specified width and height with the tiling"
-msgstr "Tô bằng mẫu lát độ rộng và độ cao đã xác định"
+msgstr "Tô bằng mẫu lát bề rộng và bề cao đã ghi rõ"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2895
msgid "Use saved size and position of the tile"
msgid ""
"Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time "
"you tiled it (if any), instead of using the current size"
-msgstr ""
-"Làm ra vẻ có cùng một kích cỡ và vị trí của đá lát với lần cuối cùng lát nó "
-"(nếu có), thay vào dùng kích cỡ hiện thời"
+msgstr "Làm ra vẻ có cùng một kích cỡ và vị trí của đá lát với lần cuối cùng xếp lát nó (nếu có), thay vào dùng kích cỡ hiện thời"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2922
msgid " <b>_Create</b> "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2924
msgid "Create and tile the clones of the selection"
-msgstr "Tạo và lát các bộ nhái của vùng chọn"
+msgstr "Tạo và xếp lát các bản sao của vùng chọn"
-#. TRANSLATORS: if a group of objects are "clumped" together, then they
-#. are unevenly spread in the given amount of space - as shown in the
-#. diagrams on the left in the following screenshot:
-#. http://www.inkscape.org/screenshots/gallery/inkscape-0.42-CVS-tiles-unclump.png
-#. So unclumping is the process of spreading a number of objects out more evenly.
+#.TRANSLATORS: if a group of objects are "clumped" together, then they
+#.are unevenly spread in the given amount of space - as shown in the
+#.diagrams on the left in the following screenshot:
+#.http://www.inkscape.org/screenshots/gallery/inkscape-0.42-CVS-tiles-unclump.png
+#.So unclumping is the process of spreading a number of objects out more evenly.
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2939
msgid " _Unclump "
msgstr " Tháo _cục "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2940
msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly"
-msgstr "Trải các bá»\99 nhái ra Ä\91á»\83 giảm Ä\91á»\99 kết thà nh cục; có thá»\83 áp dụng nhiá»\81u lần"
+msgstr "Trải các bản sao ra Ä\91á»\83 giảm sá»± kết thà nh cục; có thá»\83 áp dụng lặp lại"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2946
msgid " Re_move "
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2947
msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)"
-msgstr "Gỡ bá»\8f các bá»\99 nhái Ä\91ã lát của Ä\91á»\91i tượng Ä\91ã chá»\8dn (chá»\89 Ä\91iá»\81u anh)"
+msgstr "Gỡ bá»\8f các bản sao Ä\91ã xếp lát của Ä\91á»\91i tượng Ä\91ã chá»\8dn (chá»\89 bản ká»\81 nhau)"
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2963
msgid " R_eset "
msgstr " Đặt _lại "
-#. TRANSLATORS: "change" is a noun here
+#.TRANSLATORS: "change" is a noun here
#: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2965
msgid ""
"Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog "
"to zero"
-msgstr ""
-"Đặt lại thành số không mọi việc dịch, co dãn, xoay, mờ đục và thay đổi màu "
-"trong hộp thoại."
+msgstr "Đặt lại thành số không mọi khoảng dời chỗ, hệ số co giãn, góc xoay, độ mờ đục và thay đổi màu trong hộp thoại này"
#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:135
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
-#. ## Add a menu for clear()
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141 ../src/menus-skeleton.h:16
-#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54 ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:201
+#.## Add a menu for clear()
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:141
+#: ../src/menus-skeleton.h:16
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:54
+#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:201
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
-#. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142 ../src/dialogs/find.cpp:751
-#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
+#.TRANSLATORS: "Clear" is a verb here
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:142
+#: ../src/dialogs/find.cpp:751
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:202
msgid "_Clear"
-msgstr "_Xóa"
+msgstr "_Gột"
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144 ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:144
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57
msgid "Capture log messages"
msgstr "Bắt thông điệp bản ghi"
-#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146 ../src/ui/dialog/messages.cpp:59
+#: ../src/dialogs/debugdialog.cpp:146
+#: ../src/ui/dialog/messages.cpp:59
msgid "Release log messages"
msgstr "Buông thông điệp bản ghi"
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2472
+#: ../src/dialogs/export.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2472
msgid "_Page"
msgstr "T_rang"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2476
+#: ../src/dialogs/export.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2476
msgid "_Drawing"
-msgstr "_Vẽ"
+msgstr "Bức _vé"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2478
+#: ../src/dialogs/export.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2478
msgid "_Selection"
msgstr "_Vùng chọn"
msgid "x_1:"
msgstr "x_1:"
-#. Stroke width
-#: ../src/dialogs/export.cpp:319 ../src/dialogs/object-attributes.cpp:55
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090 ../src/widgets/toolbox.cpp:3010
+#.Stroke width
+#: ../src/dialogs/export.cpp:319
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:55
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1090
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3315
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
msgid "y_1:"
msgstr "y_1:"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:335 ../src/dialogs/export.cpp:495
+#: ../src/dialogs/export.cpp:335
+#: ../src/dialogs/export.cpp:495
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:56
msgid "Height:"
msgstr "Cao :"
#: ../src/dialogs/export.cpp:466
msgid "<big><b>Bitmap size</b></big>"
-msgstr "<big><b>Cỡ mảng ảnh</b></big>"
+msgstr "<big><b>Kích cỡ mảng ảnh</b></big>"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301
+#: ../src/dialogs/export.cpp:479
+#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:479 ../src/dialogs/export.cpp:495
+#: ../src/dialogs/export.cpp:479
+#: ../src/dialogs/export.cpp:495
msgid "pixels at"
-msgstr "điểm ảnh tại"
+msgstr "điểm ảnh theo"
#: ../src/dialogs/export.cpp:489
msgid "dp_i"
msgstr "dp_i"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:508 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615
+#: ../src/dialogs/export.cpp:508
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:615
msgid "dpi"
msgstr "dpi"
-#. true = has mnemonic
+#.true = has mnemonic
#: ../src/dialogs/export.cpp:519
msgid "<big><b>_Filename</b></big>"
msgstr "<big><b>_Tên tập tin</b></big>"
#: ../src/dialogs/export.cpp:619
msgid "Batch export all selected objects"
-msgstr "Xuất bó mọi đối tượng đã chọn"
+msgstr "Xuất bó các đối tượng đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:623
msgid ""
"Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any "
"(caution, overwrites without asking!)"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu mỗi đối tượng đã chọn vào tập tin PNG riêng, dùng các mẹo xuất nếu "
+msgstr "Xuất khẩu vào tập tin PNG riêng từng đối tượng đã chọn, dùng các lời gợi ý xuất nếu "
"có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) "
#: ../src/dialogs/export.cpp:631
msgid "Hide all except selected"
-msgstr "Ẩn tất cả trừ đã chọn"
+msgstr "Ẩn tất cả trừ đồ đã chọn"
#: ../src/dialogs/export.cpp:635
msgid "In the exported image, hide all objects except those that are selected"
#: ../src/dialogs/export.cpp:656
msgid "Export the bitmap file with these settings"
-msgstr "Xuất khẩu tập tin mảng ảnh với thiết lập này"
+msgstr "Xuất khẩu tập tin mảng ảnh tùy theo thiết lập này"
#: ../src/dialogs/export.cpp:682
#, c-format
msgid "Exporting %d files"
msgstr "Đang xuất khẩu %d tập tin"
-#: ../src/dialogs/export.cpp:1124 ../src/dialogs/export.cpp:1196
+#: ../src/dialogs/export.cpp:1124
+#: ../src/dialogs/export.cpp:1196
#, c-format
msgid "Could not export to filename %s.\n"
msgstr "Không thể xuất khẩu vào tập tin %s.\n"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1152
msgid "You have to enter a filename"
-msgstr "Bạn phải nhập tên tập tin."
+msgstr "Bạn cần phải nhập tên tập tin."
#: ../src/dialogs/export.cpp:1157
msgid "The chosen area to be exported is invalid"
msgstr "Thư mục %s không tồn tại hay không phải là một thư mục.\n"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1182
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Exporting %s (%lu x %lu)"
-msgstr "Đang xuất %s (%d x %d)"
+msgstr "Đang xuất %s (%lu x %lu)"
#: ../src/dialogs/export.cpp:1304
msgid "Select a filename for exporting"
msgid "Change fill rule"
msgstr "Đổi quy tắc tô đầy"
-#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323 ../src/dialogs/fill-style.cpp:397
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:323
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:397
msgid "Set fill color"
msgstr "Đặt màu tô đầy"
-#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:385
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:474
msgid "Remove fill"
msgstr "Bỏ tô"
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:466
msgid "Set gradient on fill"
-msgstr "Ä\90ặt dá»\91c tô đầy"
+msgstr "Ä\90ặt dải mà u khi tô đầy"
#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:513
msgid "Set pattern on fill"
-msgstr "Đặt mẫu tô đầy"
+msgstr "Đặt mẫu khi tô đầy"
-#. TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here
-#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189
+#.TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here
+#: ../src/dialogs/fill-style.cpp:528
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:247
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:492
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330
msgid "Unset fill"
msgstr "Bỏ đặt tô"
-#. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed
-#: ../src/dialogs/find.cpp:372 ../src/ui/dialog/find.cpp:434
+#.TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed
+#: ../src/dialogs/find.cpp:372
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:434
#, c-format
msgid "<b>%d</b> object found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgid_plural "<b>%d</b> objects found (out of <b>%d</b>), %s match."
msgstr[0] "Tìm thấy <b>%d</b> đối tượng (trong <b>%d</b>), khớp %s."
-#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:437
+#: ../src/dialogs/find.cpp:375
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437
msgid "exact"
msgstr "chính xác"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:375 ../src/ui/dialog/find.cpp:437
+#: ../src/dialogs/find.cpp:375
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:437
msgid "partial"
msgstr "bộ phận"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:382 ../src/ui/dialog/find.cpp:444
+#: ../src/dialogs/find.cpp:382
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:444
msgid "No objects found"
msgstr "Không tìm thấy"
msgid "T_ype: "
msgstr "_Kiểu : "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70
+#: ../src/dialogs/find.cpp:547
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "Search in all object types"
-msgstr "Tìm kiếm trong các kiểu đối tượng"
+msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:547 ../src/ui/dialog/find.cpp:70
+#: ../src/dialogs/find.cpp:547
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:70
msgid "All types"
msgstr "Mọi kiểu"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71
+#: ../src/dialogs/find.cpp:558
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "Search all shapes"
-msgstr "Tìm kiếm trong mọi hình"
+msgstr "Tìm kiếm mọi hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:558 ../src/ui/dialog/find.cpp:71
+#: ../src/dialogs/find.cpp:558
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:71
msgid "All shapes"
msgstr "Mọi hình"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72
+#: ../src/dialogs/find.cpp:575
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Search rectangles"
-msgstr "Tìm kiếm trong các hình chữ nhật"
+msgstr "Tìm kiếm hình chữ nhật"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:575 ../src/ui/dialog/find.cpp:72
+#: ../src/dialogs/find.cpp:575
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:72
msgid "Rectangles"
msgstr "Chữ nhật"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73
+#: ../src/dialogs/find.cpp:580
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Search ellipses, arcs, circles"
-msgstr "Tìm kiếm trong các hình bầu dục, cung, tròn"
+msgstr "Tìm kiếm hình bầu dục, cung, tròn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:580 ../src/ui/dialog/find.cpp:73
+#: ../src/dialogs/find.cpp:580
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:73
msgid "Ellipses"
msgstr "Bầu dục"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74
+#: ../src/dialogs/find.cpp:585
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Search stars and polygons"
-msgstr "Tìm kiếm trong các hình sao và đa giác"
+msgstr "Tìm kiếm hình sao và đa giác"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:585 ../src/ui/dialog/find.cpp:74
+#: ../src/dialogs/find.cpp:585
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:74
msgid "Stars"
msgstr "Sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75
+#: ../src/dialogs/find.cpp:590
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
msgid "Search spirals"
-msgstr "Tìm kiếm trong các hình xoắn ốc"
+msgstr "Tìm kiếm hình xoắn ốc"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:590 ../src/ui/dialog/find.cpp:75
+#: ../src/dialogs/find.cpp:590
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:75
msgid "Spirals"
msgstr "Xoắn ốc"
-#. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments
-#. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement
-#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76
+#.TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments
+#.http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement
+#: ../src/dialogs/find.cpp:603
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Search paths, lines, polylines"
-msgstr "Tìm kiếm trong các đường dẫn, đường, đa đường"
+msgstr "Tìm kiếm đường dẫn, đường, đường đa đoạn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:603 ../src/ui/dialog/find.cpp:76
+#: ../src/dialogs/find.cpp:603
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:76
msgid "Paths"
msgstr "Đường dẫn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77
+#: ../src/dialogs/find.cpp:608
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Search text objects"
-msgstr "Tìm kiếm trong các đối tượng văn bản"
+msgstr "Tìm kiếm đối tượng văn bản"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:608 ../src/ui/dialog/find.cpp:77
+#: ../src/dialogs/find.cpp:608
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:77
msgid "Texts"
msgstr "Văn bản"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78
+#: ../src/dialogs/find.cpp:613
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78
msgid "Search groups"
-msgstr "Tìm kiếm trong các nhóm"
+msgstr "Tìm kiếm nhóm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:613 ../src/ui/dialog/find.cpp:78
+#: ../src/dialogs/find.cpp:613
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:78
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:79
+#: ../src/dialogs/find.cpp:618
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:79
msgid "Search clones"
-msgstr "Tìm kiếm trong các bộ nhái"
+msgstr "Tìm kiếm bản sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:618 ../src/ui/dialog/find.cpp:79
+#: ../src/dialogs/find.cpp:618
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:79
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:515
msgid "Clones"
-msgstr "Nhái"
+msgstr "Bản sao"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:623 ../src/ui/dialog/find.cpp:80
+#: ../src/dialogs/find.cpp:623
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:80
msgid "Search images"
-msgstr "Tìm kiếm trong các ảnh"
+msgstr "Tìm kiếm ảnh"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:623 ../src/ui/dialog/find.cpp:80
+#: ../src/dialogs/find.cpp:623
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:80
#: ../share/extensions/embedimage.inx.h:3
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:628 ../src/ui/dialog/find.cpp:81
+#: ../src/dialogs/find.cpp:628
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81
msgid "Search offset objects"
-msgstr "Tìm kiếm trong các đối tượng bù lại"
+msgstr "Tìm kiếm đối tượng bù lại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:628 ../src/ui/dialog/find.cpp:81
+#: ../src/dialogs/find.cpp:628
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:81
msgid "Offsets"
msgstr "Bù lại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:692 ../src/ui/dialog/find.cpp:61
+#: ../src/dialogs/find.cpp:692
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "_Text: "
msgstr "_Văn bản: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:692 ../src/ui/dialog/find.cpp:61
+#: ../src/dialogs/find.cpp:692
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:61
msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:693 ../src/ui/dialog/find.cpp:62
+#: ../src/dialogs/find.cpp:693
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "_ID: "
msgstr "_ID: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:693 ../src/ui/dialog/find.cpp:62
+#: ../src/dialogs/find.cpp:693
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:62
msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)"
-msgstr ""
-"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
+msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:63
+#: ../src/dialogs/find.cpp:694
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
msgid "_Style: "
msgstr "_Kiểu dáng: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:694 ../src/ui/dialog/find.cpp:63
+#: ../src/dialogs/find.cpp:694
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:63
msgid ""
"Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)"
-msgstr ""
-"Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ "
-"phận)"
+msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:64
+#: ../src/dialogs/find.cpp:695
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "_Attribute: "
msgstr "Th_uộc tính: "
-#: ../src/dialogs/find.cpp:695 ../src/ui/dialog/find.cpp:64
+#: ../src/dialogs/find.cpp:695
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:64
msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)"
msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:709 ../src/ui/dialog/find.cpp:65
+#: ../src/dialogs/find.cpp:709
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Search in s_election"
msgstr "Tìm trong _vùng chọn"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:713 ../src/ui/dialog/find.cpp:65
+#: ../src/dialogs/find.cpp:713
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:65
msgid "Limit search to the current selection"
-msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện thời."
+msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:718 ../src/ui/dialog/find.cpp:66
+#: ../src/dialogs/find.cpp:718
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Search in current _layer"
-msgstr "Tìm trong _lớp hiện có"
+msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:722 ../src/ui/dialog/find.cpp:66
+#: ../src/dialogs/find.cpp:722
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:66
msgid "Limit search to the current layer"
msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời."
-#: ../src/dialogs/find.cpp:727 ../src/ui/dialog/find.cpp:67
+#: ../src/dialogs/find.cpp:727
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include _hidden"
-msgstr "Gồm bị ẩ_n"
+msgstr "Gồm đồ bị ẩ_n"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:731 ../src/ui/dialog/find.cpp:67
+#: ../src/dialogs/find.cpp:731
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:67
msgid "Include hidden objects in search"
msgstr "Gồm đối tượng bị ẩn trong phạm vi tìm kiếm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:736 ../src/ui/dialog/find.cpp:68
+#: ../src/dialogs/find.cpp:736
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68
msgid "Include l_ocked"
-msgstr "Gồm bị kh_oá"
+msgstr "Gồm đồ bị kh_oá"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:740 ../src/ui/dialog/find.cpp:68
+#: ../src/dialogs/find.cpp:740
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:68
msgid "Include locked objects in search"
msgstr "Gồm đối tượng bị khoá trong phạm vi tìm kiếm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:751 ../src/ui/dialog/find.cpp:83
+#: ../src/dialogs/find.cpp:751
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:83
msgid "Clear values"
-msgstr "Xoá giá trị"
+msgstr "Gột giá trị"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:752 ../src/ui/dialog/find.cpp:84
+#: ../src/dialogs/find.cpp:752
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
-#: ../src/dialogs/find.cpp:752 ../src/ui/dialog/find.cpp:84
+#: ../src/dialogs/find.cpp:752
+#: ../src/ui/dialog/find.cpp:84
msgid "Select objects matching all of the fields you filled in"
-msgstr "Chọn đối tượng khớp với tất cả các trường bạn đã điền đầy"
+msgstr "Chọn đối tượng tương ứng với tất cả các trường bạn đã điền đầy"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Measure unit:"
-msgstr "Đo đường dẫn"
+msgstr "Đơn vị đo :"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:45
-#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53 ../src/widgets/toolbox.cpp:1118
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118
msgid "X:"
msgstr "X:"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:46
-#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54 ../src/widgets/toolbox.cpp:1136
+#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:47
-#, fuzzy
msgid "Degrees:"
-msgstr "Ä\91á»\99 °"
+msgstr "Ä\90á»\99 :"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:48
-#, fuzzy
msgid "Rela_tive change"
-msgstr "Chuyển _tương đối"
+msgstr "_Thay đổi tương đối"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:48
-#, fuzzy
msgid "Move and rotate guide relative to current settings"
-msgstr "Di chuyển nét dẫn một cách tương đối so với vị trí hiện thời."
+msgstr "Di chuyển và xoay nét dẫn tương đối so với thiết lập hiện thời"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:114
msgid "Set guide properties"
msgstr "Nét dẫn"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:241
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Guideline: %s"
-msgstr "Nét dẫn"
+msgstr "Nét dẫn: %s"
#: ../src/dialogs/guidelinedialog.cpp:247
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Current settings: %s"
-msgstr "Hướng trang:"
+msgstr "Thiết lập hiện thời: %s"
# eg: 75 %
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:189
msgid "Selection only or whole document"
-msgstr "Chỉ vùng chọn hay toàn bộ tài liệu"
+msgstr "Chỉ vùng chọn hay toàn tài liệu"
#: ../src/dialogs/iconpreview.cpp:197
msgid "Refresh the icons"
msgstr "Cập nhật các biểu tượng"
-#. Create the label for the object id
+#.Create the label for the object id
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:120
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:321
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:392
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129
msgid ""
"The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)"
-msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ, chữ số và ký tự « .-_: » thôi)."
+msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tự « .-_: »)."
-#. Button for setting the object's id, label, title and description.
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 ../src/verbs.cpp:2352
+#.Button for setting the object's id, label, title and description.
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143
+#: ../src/verbs.cpp:2352
#: ../src/verbs.cpp:2356
msgid "_Set"
msgstr "_Lập"
-#. Create the label for the object label
+#.Create the label for the object label
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:152
msgid "_Label"
msgstr "_Nhãn"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:161
msgid "A freeform label for the object"
-msgstr "Nhãn hình tự do cho đối tượng đó"
+msgstr "Nhãn hình tự do cho đối tượng"
-#. Create the label for the object title
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 ../src/dialogs/rdf.cpp:239
+#.Create the label for the object title
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:239
msgid "Title"
-msgstr "Tựa"
+msgstr "Tên"
-#. Create the frame for the object description
-#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190 ../src/dialogs/rdf.cpp:283
+#.Create the frame for the object description
+#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:190
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:283
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:197
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#. Hide
+#.Hide
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:217
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"
msgid "Check to make the object invisible"
msgstr "Đánh dấu để làm cho đối tượng vô hình"
-#. Lock
-#. TRANSLATORS: "Lock" is a verb here
+#.Lock
+#.TRANSLATORS: "Lock" is a verb here
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:227
msgid "L_ock"
msgstr "Kh_oá"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:228
msgid "Check to make the object insensitive (not selectable by mouse)"
-msgstr ""
-"Đánh dấu để làm cho đối tượng không nhạy cảm (không cho phép con chuột chọn)"
+msgstr "Đánh dấu để làm cho đối tượng không nhạy cảm (con chuột không thể chọn)"
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:304
#: ../src/dialogs/item-properties.cpp:311
msgid "Set object description"
msgstr "Đặt mô tả đối tượng"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:593
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:593
msgid "Unhide layer"
msgstr "Hiện lớp"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579 ../src/widgets/layer-selector.cpp:593
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:579
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:593
msgid "Hide layer"
msgstr "Ẩn lớp"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:585
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:585
msgid "Lock layer"
msgstr "Khoá lớp"
-#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590 ../src/widgets/layer-selector.cpp:585
+#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:590
+#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:585
msgid "Unlock layer"
msgstr "Gỡ khoá lớp"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:740
msgid "Top"
-msgstr "Trê"
+msgstr "Trên"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:746
msgid "Up"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:752
msgid "Dn"
-msgstr "Xuố"
+msgstr "Xuống"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:758
msgid "Bot"
-msgstr "Dướ"
+msgstr "Dưới"
#: ../src/dialogs/layers-panel.cpp:768
msgid "X"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:153
msgid "Above current"
-msgstr "Bên trên hiện có"
+msgstr "Bên trên lớp hiện tại"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:157
msgid "Below current"
-msgstr "Bên dưới hiện có"
+msgstr "Bên dưới lớp hiện tại"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:160
msgid "As sublayer of current"
-msgstr "Dạng lớp phụ của hiện có"
+msgstr "Dạng lớp phụ của lớp hiện tại"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:164
msgid "Position:"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:182
msgid "Rename Layer"
-msgstr "Đổi tên lớp"
+msgstr "Thay tên lớp"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:185
msgid "_Rename"
msgid "Rename layer"
msgstr "Thay tên lớp"
-#. TRANSLATORS: This means "The layer has been renamed"
+#.TRANSLATORS: This means "The layer has been renamed"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:197
msgid "Renamed layer"
msgstr "Lớp có tên mới"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:203
msgid "_Add"
-msgstr "_Thêm"
+msgstr "Thê_m"
#: ../src/dialogs/layer-properties.cpp:225
msgid "New layer created."
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
-#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkRoleAttribute
-#. Identifies the type of the related resource with an absolute URI
+#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkRoleAttribute
+#.Identifies the type of the related resource with an absolute URI
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:39
msgid "Role:"
msgstr "Loại:"
-#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkArcRoleAttribute
-#. For situations where the nature/role alone isn't enough, this offers an additional URI defining the purpose of the link.
+#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkArcRoleAttribute
+#.For situations where the nature/role alone isn't enough, this offers an additional URI defining the purpose of the link.
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:42
msgid "Arcrole:"
-msgstr "ĐíchLoại:"
+msgstr "LoạiPhụ:"
-#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkTitleAttribute
+#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkTitleAttribute
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:44
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865
msgid "Title:"
-msgstr "Tựa :"
+msgstr "Tựa đề:"
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:45
msgid "Show:"
msgstr "Hiện:"
-#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkActuateAttribute
+#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkActuateAttribute
#: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:47
msgid "Actuate:"
msgstr "Thức đẩy:"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:207
msgid "CC Attribution-NonCommercial-NoDerivs"
-msgstr "CC Quy ra - Không thương mại - không xuất phát"
+msgstr "CC Quy ra - Không thương mại - Không xuất phát"
-#: ../src/dialogs/rdf.cpp:212 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:901
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:212
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:901
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:926
msgid "Public Domain"
msgstr "Miền công cộng"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../src/dialogs/rdf.cpp:217 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:902
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:217
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:902
msgid "FreeArt"
msgstr "FreeArt"
-#: ../src/dialogs/rdf.cpp:222 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:903
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:222
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:903
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:928
msgid "Open Font License"
msgstr "Mở giấy phép phông"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:246
msgid "The physical or digital manifestation of this document (MIME type)."
-msgstr "Định dạng vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)."
+msgstr "Định dạng kiểu vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)."
-#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248 ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46
+#: ../src/dialogs/rdf.cpp:248
+#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1928
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1933
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1994
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:253
msgid ""
"Name of entity primarily responsible for making the content of this document."
-msgstr ""
-"Tên của người hay nhà chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này."
+msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:255
msgid "Rights"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:256
msgid ""
"Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document."
-msgstr ""
-"Tên của người hay nhà có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này."
+msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:258
msgid "Publisher"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:259
msgid "Name of entity responsible for making this document available."
-msgstr "Tên của người hay nhà chịu trách nhiệm công bố tài liệu này."
+msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm công bố tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:262
msgid "Identifier"
-msgstr "Bộ nhận diện"
+msgstr "Nhận diện"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:263
msgid "Unique URI to reference this document."
-msgstr "Địa chỉ duy nhất tham chiếu đến tài liệu này."
+msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:265
msgid "Source"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:266
msgid "Unique URI to reference the source of this document."
-msgstr "Địa chỉ duy nhất tham chiếu đến nguồn của tài liệu này."
+msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến nguồn của tài liệu này."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:268
msgid "Relation"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:269
msgid "Unique URI to a related document."
-msgstr "Địa chỉ duy nhất tham chiếu đến một tài liệu liên quan."
+msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến một tài liệu liên quan."
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:271
msgid "Language"
msgid ""
"Two-letter language tag with optional subtags for the language of this "
"document. (e.g. 'en-GB')"
-msgstr ""
-"Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này "
-"(v.d. « vi » hay « vi_VN »)."
+msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. « vi »)"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:274
msgid "Keywords"
msgid ""
"The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or "
"classifications."
-msgstr ""
-"Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới "
-"bằng dấu phẩy."
+msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy."
-#. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content.
-#. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/
+#.TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content.
+#.For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:279
msgid "Coverage"
msgstr "Phạm vi"
msgid "A short account of the content of this document."
msgstr "Bản tóm tắt của nội dung cua tài liệu này."
-#. FIXME: need to handle 1 agent per line of input
+#.FIXME: need to handle 1 agent per line of input
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:288
msgid "Contributors"
msgstr "Người đóng góp"
msgid ""
"Names of entities responsible for making contributions to the content of "
"this document."
-msgstr ""
-"Tên của các người hay nhà chịu trách nhiệm đóng góp cho nội dung của tài "
+msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài "
"liệu này."
-#. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document
+#.TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:293
msgid "URI"
msgstr "URI"
-#. TRANSLATORS: this is where you put a URL to a page that defines the license
+#.TRANSLATORS: this is where you put a URL to a page that defines the license
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:295
msgid "URI to this document's license's namespace definition."
-msgstr "Địa chỉ đến lời xác định miền tên của bản quyền của tài liệu này."
+msgstr "Địa chỉ URI đến lời xác định miền tên của giấy phép của tài liệu này."
-#. TRANSLATORS: fragment of XML representing the license of the document
+#.TRANSLATORS: fragment of XML representing the license of the document
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:299
msgid "Fragment"
msgstr "Đoạn"
#: ../src/dialogs/rdf.cpp:300
msgid "XML fragment for the RDF 'License' section."
-msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Bản quyền » của RDF."
+msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Giấy phép » của RDF."
-#. TRANSLATORS: "Set" is a verb here
+#.TRANSLATORS: "Set" is a verb here
#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:170
-#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:787 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533
+#: ../src/dialogs/sp-attribute-widget.cpp:787
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:533
msgid "Set attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:305
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:364
msgid "Set stroke color"
msgstr "Đặt màu nét"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:355
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:251
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:483
msgid "Remove stroke"
msgstr "Bỏ nét"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:416
msgid "Set gradient on stroke"
-msgstr "Ä\90ặt dá»\91c nét"
+msgstr "Ä\90ặt dải mà u trên nét"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:460
msgid "Set pattern on stroke"
-msgstr "Đặt mẫu nét"
+msgstr "Đặt mẫu trên nét"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:481
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:189
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:247
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:508
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:330
msgid "Unset stroke"
msgstr "Bỏ đặt nét"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793 ../src/filter-enums.cpp:94
-#: ../src/flood-context.cpp:260 ../src/interface.cpp:824
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:793
+#: ../src/filter-enums.cpp:94
+#: ../src/flood-context.cpp:260
+#: ../src/interface.cpp:824
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:455
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:210
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:342
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:441
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949 ../src/verbs.cpp:2116
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
+#: ../src/verbs.cpp:2116
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:848
+#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:264
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:881
msgid "No document selected"
-msgstr "Chưa chọn tài liệu."
+msgstr "Chưa chọn tài liệu"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:937
msgid "Set markers"
msgstr "Đặt vết dấu"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104 ../share/extensions/edge3d.inx.h:9
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1104
+#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:9
msgid "Stroke width"
msgstr "Rộng nét"
-#. Join type
-#. TRANSLATORS: The line join style specifies the shape to be used at the
-#. corners of paths. It can be "miter", "round" or "bevel".
+#.Join type
+#.TRANSLATORS: The line join style specifies the shape to be used at the
+#.corners of paths. It can be "miter", "round" or "bevel".
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1127
msgid "Join:"
msgstr "Nối:"
-#. TRANSLATORS: Miter join: joining lines with a sharp (pointed) corner.
-#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
-#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
+#.TRANSLATORS: Miter join: joining lines with a sharp (pointed) corner.
+#.For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
+#."Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1139
msgid "Miter join"
msgstr "Nối lại mộng vuông góc"
-#. TRANSLATORS: Round join: joining lines with a rounded corner.
-#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
-#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
+#.TRANSLATORS: Round join: joining lines with a rounded corner.
+#.For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
+#."Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1147
msgid "Round join"
msgstr "Nối lại tròn"
-#. TRANSLATORS: Bevel join: joining lines with a blunted (flattened) corner.
-#. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
-#. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
+#.TRANSLATORS: Bevel join: joining lines with a blunted (flattened) corner.
+#.For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the
+#."Join" option (in the Fill and Stroke dialog).
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1155
msgid "Bevel join"
msgstr "Nối lại góc xiên"
-#. Miterlimit
-#. TRANSLATORS: Miter limit: only for "miter join", this limits the length
-#. of the sharp "spike" when the lines connect at too sharp an angle.
-#. When two line segments meet at a sharp angle, a miter join results in a
-#. spike that extends well beyond the connection point. The purpose of the
-#. miter limit is to cut off such spikes (i.e. convert them into bevels)
-#. when they become too long.
+#.Miterlimit
+#.TRANSLATORS: Miter limit: only for "miter join", this limits the length
+#.of the sharp "spike" when the lines connect at too sharp an angle.
+#.When two line segments meet at a sharp angle, a miter join results in a
+#.spike that extends well beyond the connection point. The purpose of the
+#.miter limit is to cut off such spikes (i.e. convert them into bevels)
+#.when they become too long.
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1166
msgid "Miter limit:"
msgstr "Giới hạn vuông góc:"
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1174
msgid "Maximum length of the miter (in units of stroke width)"
-msgstr "Độ dài vuông góc tối đa (theo đơn vị độ rộng nét vẽ)"
+msgstr "Chiều dài vuông góc tối đa (theo đơn vị bề rộng nét vẽ)"
-#. Cap type
-#. TRANSLATORS: cap type specifies the shape for the ends of lines
+#.Cap type
+#.TRANSLATORS: cap type specifies the shape for the ends of lines
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1187
msgid "Cap:"
msgstr "Đầu:"
-#. TRANSLATORS: Butt cap: the line shape does not extend beyond the end point
-#. of the line; the ends of the line are square
+#.TRANSLATORS: Butt cap: the line shape does not extend beyond the end point
+#.of the line; the ends of the line are square
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1198
msgid "Butt cap"
msgstr "Đầu gốc"
-#. TRANSLATORS: Round cap: the line shape extends beyond the end point of the
-#. line; the ends of the line are rounded
+#.TRANSLATORS: Round cap: the line shape extends beyond the end point of the
+#.line; the ends of the line are rounded
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1205
msgid "Round cap"
msgstr "Đầu tròn"
-#. TRANSLATORS: Square cap: the line shape extends beyond the end point of the
-#. line; the ends of the line are square
+#.TRANSLATORS: Square cap: the line shape extends beyond the end point of the
+#.line; the ends of the line are square
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1212
msgid "Square cap"
msgstr "Đầu vuông"
-#. Dash
+#.Dash
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1218
msgid "Dashes:"
msgstr "Gạch gạch:"
-#. TRANSLATORS: Path markers are an SVG feature that allows you to attach arbitrary shapes
-#. (arrowheads, bullets, faces, whatever) to the start, end, or middle nodes of a path.
+#.TRANSLATORS: Path markers are an SVG feature that allows you to attach arbitrary shapes
+#.(arrowheads, bullets, faces, whatever) to the start, end, or middle nodes of a path.
#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1239
msgid "Start Markers:"
msgstr "Móc đầu :"
msgid "End Markers:"
msgstr "Móc cuối:"
-#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605 ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1605
+#: ../src/dialogs/stroke-style.cpp:1703
msgid "Set stroke style"
msgstr "Đặt kiểu nét"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:494
msgid "Change color definition"
-msgstr "Đổi lời định nghĩa màu"
+msgstr "Đổi lời xác định màu"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:635
msgid "Set stroke color from swatch"
-msgstr "Đặt màu nét từ dải màu"
+msgstr "Đặt màu nét từ mẫu vải"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:635
msgid "Set fill color from swatch"
-msgstr "Đặt màu tô đầy từ dải màu"
+msgstr "Đặt màu tô đầy từ mẫu vải"
#: ../src/dialogs/swatches.cpp:954
#, c-format
msgid "Palettes directory (%s) is unavailable."
msgstr "Thư mục bảng chọn (%s) không sẵn sàng."
-#. TODO: Insert widgets
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200 ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36
+#.TODO: Insert widgets
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:200
+#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:36
msgid "Font"
-msgstr "Phông chữ"
+msgstr "Phông"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:223
msgid "Layout"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:237
msgid "Align lines left"
-msgstr "Canh đường bên trái"
+msgstr "Sắp hàng các đường bên trái"
-#. TRANSLATORS: `Center' here is a verb.
+#.TRANSLATORS: `Center' here is a verb.
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:252
msgid "Center lines"
-msgstr "Canh đường giữa"
+msgstr "Giữa lại các đường"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:266
msgid "Align lines right"
-msgstr "Canh đường bên phải"
+msgstr "Sắp hàng các đường bên phải"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:280
msgid "Justify lines"
-msgstr "Canh lề các dòng"
+msgstr "Sắp thẳng các đường"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302 ../src/widgets/toolbox.cpp:4801
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:302
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4801
msgid "Horizontal text"
-msgstr "Văn bản ngang"
+msgstr "Văn bản nằm ngang"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316 ../src/widgets/toolbox.cpp:4812
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:316
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4812
msgid "Vertical text"
-msgstr "Văn bản dọc"
+msgstr "Văn bản thẳng đứng"
#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:331
msgid "Line spacing:"
-msgstr "Khoảng dòng:"
+msgstr "Để cách dòng:"
-#. Text
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377 ../src/selection-describer.cpp:66
+#.Text
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:377
+#: ../src/selection-describer.cpp:66
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:411
-#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37 ../src/verbs.cpp:2384
+#: ../src/ui/dialog/text-properties.cpp:37
+#: ../src/verbs.cpp:2384
#: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:1
#: ../share/extensions/text_lowercase.inx.h:1
#: ../share/extensions/text_uppercase.inx.h:1
msgid "Set as default"
msgstr "Đặt là mặc định"
-#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665 ../src/text-context.cpp:1438
+#: ../src/dialogs/text-edit.cpp:665
+#: ../src/text-context.cpp:1438
msgid "Set text style"
msgstr "Đặt kiểu văn bản"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:353
msgid "Arrange in a grid"
-msgstr "Sắp xếp theo lưới"
+msgstr "Sắp đặt theo lưới"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:654
msgid "Rows:"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:666
msgid "Equal height"
-msgstr "Độ cao bằng"
+msgstr "Bề cao đều"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:676
msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it"
-msgstr "Nếu chưa đặt, mỗi hàng có độ cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
+msgstr "Chưa đặt thì mỗi hàng có bề cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó."
-#. #### Radio buttons to control vertical alignment ####
-#. #### Radio buttons to control horizontal alignment ####
-#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682 ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752
+#.#### Radio buttons to control vertical alignment ####
+#.#### Radio buttons to control horizontal alignment ####
+#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:682
+#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:752
msgid "Align:"
-msgstr "Canh:"
+msgstr "Sắp hàng:"
-#. #### Number of columns ####
+#.#### Number of columns ####
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:724
msgid "Columns:"
msgstr "Cột:"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:736
msgid "Equal width"
-msgstr "Độ rộng bằng"
+msgstr "Bề rộng đều"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:745
msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it"
-msgstr "Nếu chưa đặt, mỗi cột có độ rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
+msgstr "Chưa đặt thì mỗi cột có bề rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó."
-#. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox ####
+#.#### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox ####
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:791
msgid "Fit into selection box"
-msgstr "Vừa trong hộp chọn"
+msgstr "Vừa hộp chọn"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:797
msgid "Set spacing:"
-msgstr "Đặt khoảng:"
+msgstr "Đặt khoảng cách:"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:817
msgid "Vertical spacing between rows (px units)"
-msgstr "Khoảng cách dọc giữa các hàng (đơn vị điểm ảnh: px)"
+msgstr "Khoảng cách theo chiều dọc giữa các hàng (đơn vị điểm ảnh: px)"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:842
msgid "Horizontal spacing between columns (px units)"
-msgstr "Khoảng cách ngang giữa các hàng (đơn vị điểm ảnh: px)"
+msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)"
#: ../src/dialogs/tiledialog.cpp:866
msgid "Arrange selected objects"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:174
msgid "<b>Click</b> to select nodes, <b>drag</b> to rearrange."
-msgstr "<b>Nhấn</b> để chọn nút, <b>kéo</b> để sắp đặt lại."
+msgstr "<b>Nhấn</b> vào để chọn nút, <b>kéo</b> để sắp đặt lại."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:185
msgid "<b>Click</b> attribute to edit."
-msgstr "<b>Nhấn</b> thuộc tính để sửa đổi."
+msgstr "<b>Nhấn</b> vào thuộc tính để chỉnh sửa."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:189
#, c-format
msgid ""
"Attribute <b>%s</b> selected. Press <b>Ctrl+Enter</b> when done editing to "
"commit changes."
-msgstr ""
-"Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Hãy bấm tổ hợp phím <b>Ctrl+Enter</b> khi "
-"sửa đổi xong, để đệ trình các thay đổi."
+msgstr "Thuộc tính <b>%s</b> đã được chọn. Một khi chỉnh sửa xong, bấm tổ hợp phím <b>Ctrl+Enter</b> để ghi chép các thay đổi."
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:284
msgid "Drag to reorder nodes"
-msgstr "Kéo để sắp xếp lại nút"
+msgstr "Kéo để sắp xếp lại các nút"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:304
msgid "New element node"
msgid "New text node"
msgstr "Nút văn bản mới"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1414
#: ../src/nodepath.cpp:1878
msgid "Duplicate node"
msgstr "Nhân đôi nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431
-#: ../src/nodepath.cpp:3120 ../src/widgets/toolbox.cpp:991
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:368
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1431
+#: ../src/nodepath.cpp:3120
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:991
msgid "Delete node"
msgstr "Xoá nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1580
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:384
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1580
msgid "Unindent node"
msgstr "Bỏ thụt lề nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1559
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:399
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1559
msgid "Indent node"
msgstr "Thụt lề nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1512
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:411
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1512
msgid "Raise node"
msgstr "Nâng nút lên"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1529
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:423
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1529
msgid "Lower node"
msgstr "Hạ thấp nút"
-#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468 ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:468
+#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1449
msgid "Delete attribute"
msgstr "Xoá thuộc tính"
-#. TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here
+#.TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:513
msgid "Attribute name"
msgstr "Tên thuộc tính"
-#. TRANSLATORS: "Set" is a verb here
+#.TRANSLATORS: "Set" is a verb here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:535
msgid "Set"
-msgstr "Đặt"
+msgstr "Lập"
-#. TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here
+#.TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:558
msgid "Attribute value"
msgstr "Giá trị thuộc tính"
#, c-format
msgid ""
"Cannot set <b>%s</b>: Another element with value <b>%s</b> already exists!"
-msgstr ""
-"Không thể đặt <b>%s</b>: một thuộc tính khác có giá trị <b>%s</b> đã có !"
+msgstr "Không thể đặt <b>%s</b>: đã có một thuộc tính khác có giá trị <b>%s</b>!"
#: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1482
msgid "Change attribute"
msgstr "Lưới kiểu trục lượng"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:177
-#, fuzzy
msgid "_Enabled"
-msgstr "Tựa"
+msgstr "Đã _bật"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:178
msgid ""
"Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible "
"grids."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. Cũng có thể hiệu lực cho lưới vô hình."
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:182
-#, fuzzy
msgid "_Visible"
-msgstr "Màu sắc hiện rõ"
+msgstr "Hiện _rõ"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:183
msgid ""
"Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped "
"to invisible grids."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định có nên hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn còn đính lưới vô hình."
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:275
msgid "Create new grid"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:426
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810
msgid "Distance between vertical grid lines"
-msgstr "Khoảng giữa hai đường lưới dọc"
+msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều dọc"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:431
msgid "Spacing _Y:"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:431
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811
msgid "Distance between horizontal grid lines"
-msgstr "Khoảng giữa hai đường lưới ngang"
+msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều ngang"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:436
msgid "Grid line _color:"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:437
msgid "Color of grid lines"
-msgstr "Màu của các đường lưới."
+msgstr "Màu của các đường lưới"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:438
msgid "Ma_jor grid line color:"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:439
msgid "Color of the major (highlighted) grid lines"
-msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)."
+msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:441
msgid "_Major grid line every:"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:442
msgid "_Show dots instead of lines"
-msgstr "_HIện chấm thay cho dòng"
+msgstr "_HIện chấm thay cho đường"
#: ../src/display/canvas-grid.cpp:443
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:820
msgid "If set, displays dots at gridpoints instead of gridlines"
-msgstr "Đặt thì hiển thị các chấm ở điểm lưới, thay cho các dòng lưới."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới."
#: ../src/document.cpp:458
#, c-format
#: ../src/document.cpp:490
#, c-format
msgid "Memory document %d"
-msgstr "Tài liệu nhớ %d"
+msgstr "Tài liệu bộ nhớ %d"
#: ../src/document.cpp:630
#, c-format
msgid "Unnamed document %d"
msgstr "Tài liệu không tên %d"
-#. We hit green anchor, closing Green-Blue-Red
+#.We hit green anchor, closing Green-Blue-Red
#: ../src/draw-context.cpp:418
msgid "Path is closed."
-msgstr "Đường dẫn đã được đóng."
+msgstr "Đường dẫn đã đóng."
-#. We hit bot start and end of single curve, closing paths
+#.We hit bot start and end of single curve, closing paths
#: ../src/draw-context.cpp:433
msgid "Closing path."
-msgstr "Đang đóng đường dẫn..."
+msgstr "Đang đóng đường dẫn"
#: ../src/draw-context.cpp:542
msgid "Draw path"
msgstr "Vẽ đường dẫn"
-#. alpha of color under cursor, to show in the statusbar
-#. locale-sensitive printf is OK, since this goes to the UI, not into SVG
+#.alpha of color under cursor, to show in the statusbar
+#.locale-sensitive printf is OK, since this goes to the UI, not into SVG
#: ../src/dropper-context.cpp:353
#, c-format
msgid " alpha %.3g"
msgstr " anfa %.3g"
-#. where the color is picked, to show in the statusbar
+#.where the color is picked, to show in the statusbar
#: ../src/dropper-context.cpp:355
#, c-format
msgid ", averaged with radius %d"
msgid " under cursor"
msgstr " dưới con trỏ"
-#. message, to show in the statusbar
+#.message, to show in the statusbar
#: ../src/dropper-context.cpp:357
msgid "<b>Release mouse</b> to set color."
msgstr "<b>Buông nút chuột</b> để đặt màu."
-#: ../src/dropper-context.cpp:357 ../src/tools-switch.cpp:223
+#: ../src/dropper-context.cpp:357
+#: ../src/tools-switch.cpp:223
msgid ""
"<b>Click</b> to set fill, <b>Shift+click</b> to set stroke; <b>drag</b> to "
"average color in area; with <b>Alt</b> to pick inverse color; <b>Ctrl+C</b> "
"to copy the color under mouse to clipboard"
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> để đặt tô; <b>Shift+click</b> để đặt nét vẽ; <b>kéo</b> để tính "
-"trung bình màu trong vùng; <b>Alt</b> để nhặt màu đảo; <b>Ctrl+C</b> để sao "
-"chép màu dưới chuột sang bảng nháp"
+msgstr " • <b>Nhấn</b> để đặt tô;\n"
+" • <b>Shift+click</b> để đặt nét vẽ;\n"
+" • <b>kéo</b> để tính trung bình màu trong vùng;\n"
+" • <b>Alt</b> để kén màu đảo;\n"
+" • <b>Ctrl+C</b> để sao chép sang bảng nháp màu bên dưới chuột"
#: ../src/dropper-context.cpp:390
msgid "Set picked color"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:695
msgid ""
"<b>Guide path selected</b>; start drawing along the guide with <b>Ctrl</b>"
-msgstr ""
-"<b>Đường dẫn hướng dẫn được chọn</b>; hãy bắt đầu vẽ theo nét dẫn khi ấn giữ "
-"phím <b>Ctrl</b>"
+msgstr "<b>Đường dẫn được chọn</b>; bắt đầu vẽ theo nét dẫn khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:697
msgid "<b>Select a guide path</b> to track with <b>Ctrl</b>"
-msgstr "<b>Hãy chọn đường dẫn</b> cần theo dõi khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
+msgstr "<b>Hãy chọn đường dẫn</b> cần theo vết khi ấn giữ phím <b>Ctrl</b>"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:802
msgid "Tracking: <b>connection to guide path lost!</b>"
-msgstr "Đang theo dõi: <b>kết nối đến đường dẫn hướng dẫn bị mất.</b>"
+msgstr "Đang theo vết: <b>kết nối đến đường dẫn bị mất.</b>"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:802
msgid "<b>Tracking</b> a guide path"
-msgstr "<b>Đang theo dõi</b> một đường dẫn hướng dẫn"
+msgstr "<b>Đang theo vết</b> một đường dẫn"
#: ../src/dyna-draw-context.cpp:805
msgid "<b>Drawing</b> a calligraphic stroke"
#: ../src/event-context.cpp:592
msgid "<b>Space+mouse drag</b> to pan canvas"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Phím dài và kéo chuột</b> để kéo ngang vùng vẽ"
#: ../src/event-log.cpp:37
msgid "[Unchanged]"
msgstr "[Chưa thay đổi]"
-#. Edit
-#: ../src/event-log.cpp:264 ../src/event-log.cpp:267 ../src/verbs.cpp:2153
+#.Edit
+#: ../src/event-log.cpp:264
+#: ../src/event-log.cpp:267
+#: ../src/verbs.cpp:2153
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
-#: ../src/event-log.cpp:274 ../src/event-log.cpp:278 ../src/verbs.cpp:2155
+#: ../src/event-log.cpp:274
+#: ../src/event-log.cpp:278
+#: ../src/verbs.cpp:2155
msgid "_Redo"
msgstr "_Bước lại"
msgid " (No preferences)"
msgstr " (Không có Tùy thích)"
-#. This is some filler text, needs to change before relase
+#.This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:53
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">One or more extensions failed to load</"
"The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run "
"normally but those extensions will be unavailable. For details to "
"troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: "
-msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không tải "
+msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một hay nhiều phần mở rộng không nạp "
"được.</span>\n"
"\n"
-"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy "
-"bình thường, nhưng mà sẽ không thể truy cập những phần mở rộng này. Để tìm "
-"chi tiết về cách giải đáp vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm tại:"
+"Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhưng mà sẽ không thể truy cập đến những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải đáp vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :"
-#. This is some filler text, needs to change before relase
+#.This is some filler text, needs to change before relase
#: ../src/extension/error-file.cpp:62
msgid "Show dialog on startup"
msgstr "Hiện hộp thoại khi khởi chạy"
msgid "'%s' working, please wait..."
msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..."
-#. static int i = 0;
-#. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl;
+#.static int i = 0;
+#.std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl;
#: ../src/extension/extension.cpp:249
msgid ""
" This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper ."
"inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape."
-msgstr ""
-" Trường hợp này được gây ra do tập tin .inx không đúng cho phần mở rộng "
-"này. Tập tin .inx không đúng có thể được gây ra bởi bản cài đặt Inkscape sai."
+msgstr " Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai."
#: ../src/extension/extension.cpp:252
msgid "an ID was not defined for it."
msgid "no implementation was defined for the extension."
msgstr "chưa xác định cách thực hiện phần mở rộng."
-#. std::cout << "Failed: " << *(_deps[i]) << std::endl;
+#.std::cout << "Failed: " << *(_deps[i]) << std::endl;
#: ../src/extension/extension.cpp:271
msgid "a dependency was not met."
-msgstr "chưa thỏa cách phụ thuộc."
+msgstr "chưa thỏa cách quan hệ phụ thuộc."
#: ../src/extension/extension.cpp:291
msgid "Extension \""
#: ../src/extension/extension.cpp:291
msgid "\" failed to load because "
-msgstr "\" không tải được vì "
+msgstr "\" không nạp được vì "
#: ../src/extension/extension.cpp:622
#, c-format
#: ../src/extension/extension.cpp:731
msgid "Loaded"
-msgstr "Đã tải"
+msgstr "Đã nạp"
#: ../src/extension/extension.cpp:731
msgid "Unloaded"
-msgstr "Đã gỡ tải"
+msgstr "Đã bỏ nạp"
#: ../src/extension/extension.cpp:731
msgid "Deactivated"
"Inkscape has received additional data from the script executed. The script "
"did not return an error, but this may indicate the results will not be as "
"expected."
-msgstr ""
-"Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ kịch bản được thực hiện. Kịch bản "
-"không trả về lỗi, nhưng dữ liệu thêm có thể ngụ ý kết quả bất thường."
+msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thực hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhưng trường hợp này có thể ngụ ý kết quả bất thường."
#: ../src/extension/init.cpp:276
msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded."
-msgstr ""
-"Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài rỗng nên các mô-đun sẽ không được tải."
+msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không nạp các mô-đun."
#: ../src/extension/init.cpp:290
#, c-format
msgid ""
"Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory "
"will not be loaded."
-msgstr ""
-"Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên các mô-đun bên ngoài nằm trong thư "
-"mục đó sẽ không được tải."
+msgstr "Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thư "
+"mục đó."
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:38
-#, fuzzy
msgid "Adaptive Threshold"
-msgstr "Ngưỡng:"
+msgstr "Ngưỡng thích nghi"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:41
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:64
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255 ../src/widgets/toolbox.cpp:3010
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:42
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272
-#, fuzzy
msgid "Height"
-msgstr "Cao :"
+msgstr "Cao"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:42
-#: ../src/filter-enums.cpp:32 ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1938
-#, fuzzy
+#: ../src/filter-enums.cpp:32
+#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1938
msgid "Offset"
msgstr "Bù lại"
#: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:43
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:49
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Raster"
-msgstr "Nâng lên"
+msgstr "Mành"
#: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:48
msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)."
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng vào (các) mảng ảnh đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi."
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Add Noise"
-msgstr "Thêm nút"
+msgstr "Thêm nhiễu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:47
msgid "Uniform Noise"
-msgstr ""
+msgstr "Nhiễu đều"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:48
msgid "Gaussian Noise"
-msgstr ""
+msgstr "Nhiễu Gauss"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:49
msgid "Multiplicative Gaussian Noise"
-msgstr ""
+msgstr "Nhiễu Gauss nhân lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:50
msgid "Impulse Noise"
-msgstr ""
+msgstr "Nhiễu xung lực"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:51
-#, fuzzy
msgid "Laplacian Noise"
-msgstr "Nhiễu phân dạng"
+msgstr "Nhiễu Laplace"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:52
msgid "Poisson Noise"
-msgstr ""
+msgstr "Nhiễu Poisson"
#: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:59
msgid "Add random noise to selected bitmap(s)."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm vào (các) mảng ảnh đã chọn nhiễu ngẫu nhiên."
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:37
-#, fuzzy
msgid "Blur"
-msgstr "Xanh"
+msgstr "Che mờ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:42
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1978
-#, fuzzy
msgid "Radius"
-msgstr "Nâng lên"
+msgstr "Bán kính"
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:40
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:43
-#, fuzzy
msgid "Sigma"
-msgstr "Nhỏ"
+msgstr "Xichma Σ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:46
-#, fuzzy
msgid "Blur selected bitmap(s)"
-msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn."
+msgstr "Che mờ (các) mảng ảnh đã chọn"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:47
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:53
-#, fuzzy
msgid "Channel"
-msgstr "Thôi"
+msgstr "Kênh"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:49
-#, fuzzy
msgid "Layer"
-msgstr "_Lớp"
+msgstr "Lớp"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:50
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:54
msgid "Red Channel"
-msgstr ""
+msgstr "Kênh màu đỏ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:51
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:55
msgid "Green Channel"
-msgstr ""
+msgstr "Kênh màu lục"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:52
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:56
msgid "Blue Channel"
-msgstr ""
+msgstr "Kênh màu xanh"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:53
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:57
-#, fuzzy
msgid "Cyan Channel"
-msgstr "Đổi móc"
+msgstr "Kênh màu xanh lá mạ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:54
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:58
-#, fuzzy
msgid "Magenta Channel"
-msgstr "Đỏ tươi"
+msgstr "Kênh màu đỏ tươi"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:55
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:59
-#, fuzzy
msgid "Yellow Channel"
-msgstr "Vàng"
+msgstr "Kênh màu vàng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:56
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:60
-#, fuzzy
msgid "Black Channel"
-msgstr "Tô đầy đen"
+msgstr "Kênh màu đen"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:57
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:61
-#, fuzzy
msgid "Opacity Channel"
-msgstr "Mờ đục"
+msgstr "Kênh độ mờ đục"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:58
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:62
msgid "Matte Channel"
-msgstr ""
+msgstr "Kênh xỉn"
#: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:65
msgid "Extract specific channel from image."
-msgstr ""
+msgstr "Trích ra ảnh một kênh nào đó."
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:37
-#, fuzzy
msgid "Charcoal"
-msgstr "Cairo"
+msgstr "Than gỗ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:46
-#, fuzzy
msgid "Apply charcoal stylization to selected bitmap(s)."
-msgstr "Áp dụng cách chuyển dạng cho vùng chọn"
+msgstr "Áp dụng cho (các) mảng ảnh đã chọn kiểu dáng than gỗ."
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:49
-#, fuzzy
msgid "Colorize"
-msgstr "Màu"
+msgstr "Làm màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:57
msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity."
-msgstr ""
+msgstr "Làm màu (các) mảng ảnh đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ mờ đục đã cho."
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:36
-#, fuzzy
msgid "Contrast"
-msgstr "Góc"
+msgstr "Tương phản"
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:37
-#, fuzzy
msgid "Sharpen"
-msgstr "Hình"
+msgstr "Mài sắc"
#: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:44
msgid "Enhance intensity differences in selected bitmap(s)."
-msgstr ""
+msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) mảng ảnh đã chọn."
-#. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-convolve.html
+#.TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-convolve.html
#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:50
-#, fuzzy
msgid "Convolve"
-msgstr "Nhái"
+msgstr "Quấn lại"
#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:52
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:41
#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:53
msgid "Kernel Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng hạt"
#: ../src/extension/internal/bitmap/convolve.cpp:59
msgid "Apply Convolve Effect"
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng hiệu ứng quấn lại"
#: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:36
msgid "Cycle Colormap"
-msgstr ""
+msgstr "Quay lại sơ đồ màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Amount"
-msgstr "Phông chữ"
+msgstr "Số lượng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:44
msgid "Cycle colormap(s) of selected bitmap(s)."
-msgstr ""
+msgstr "Làm cho chu trình các sơ đồ màu của (các) mảng ảnh đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:35
-#, fuzzy
msgid "Despeckle"
-msgstr "_Bỏ chọn"
+msgstr "Bỏ lốm đốm"
#: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:42
msgid "Reduce speckle noise of selected bitmap(s)."
-msgstr ""
+msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) mảng ảnh đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:36
msgid "Edge"
-msgstr ""
+msgstr "Cạnh"
#: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:44
msgid "Hilight edges of selected bitmap(s)."
-msgstr ""
+msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) mảng ảnh đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:37
msgid "Emboss"
-msgstr ""
+msgstr "Chạm nổi"
#: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46
msgid "Emboss selected bitmap(s) -- hilight edges with 3D effect."
-msgstr ""
+msgstr "Chạm nổi của (các) mảng ảnh đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều."
#: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:34
-#, fuzzy
msgid "Enhance"
-msgstr "Thôi"
+msgstr "Tăng cường"
#: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:41
msgid "Enhance selected bitmap(s) -- minimize noise."
-msgstr ""
+msgstr "Tăng cường của (các) mảng ảnh đã chọn — tối ưu hoá nhiễu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:34
-#, fuzzy
msgid "Equalize"
-msgstr "Độ rộng bằng"
+msgstr "Làm bằng nhau"
#: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:41
msgid "Equalize selected bitmap(s) -- histogram equalization."
-msgstr ""
+msgstr "Làm bằng nhau của (các) mảng ảnh đã chọn — làm bằng nhau theo đồ thị."
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:37
#: ../src/filter-enums.cpp:28
msgid "Gaussian Blur"
-msgstr ""
+msgstr "Che mờ Gauss"
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:38
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:38
-#, fuzzy
msgid "Factor"
-msgstr "Màu phẳng"
+msgstr "Hệ số"
#: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:46
msgid "Gaussian blur selected bitmap(s)."
-msgstr ""
+msgstr "Che mờ Gauss (các) mảng ảnh đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:36
-#, fuzzy
msgid "Implode"
-msgstr "Nhập"
+msgstr "Nổ tung vào trong"
#: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Implode selected bitmap(s)."
-msgstr "Gỡ bỏ lưới đã chọn."
+msgstr "Nổ tung vào trong (các) mảng ảnh đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:51
msgid "Level (with Channel)"
-msgstr ""
+msgstr "San phẳng (với Kênh)"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:64
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:42
-#, fuzzy
msgid "Black Point"
-msgstr "Tô đầy đen"
+msgstr "Điểm đen"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:65
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:43
-#, fuzzy
msgid "White Point"
-msgstr "Nối lại mộng vuông góc"
+msgstr "Điểm trắng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:66
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Gamma Correction"
-msgstr "Sửa-gamma:"
+msgstr "Tùy Gamma γ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72
msgid ""
"Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling "
"between the given ranges to the full color range."
-msgstr ""
+msgstr "San phẳng kênh đã ghi rõ của (các) mảng ảnh đã chọn, bằng cách co giãn các giá trị nằm giữa các phạm vi đã chọn đến phạm vi màu đầy đủ."
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40
-#, fuzzy
msgid "Level"
-msgstr "Bánh xe"
+msgstr "San phẳng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50
msgid ""
"Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges "
"to the full color range."
-msgstr ""
+msgstr "San phẳng (các) mảng ảnh đã chọn, bằng cách co giãn các giá trị nằm giữa các phạm vi đã chọn đến phạm vi màu đầy đủ."
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36
-#, fuzzy
msgid "Median Filter"
-msgstr "Thêm bộ lọc"
+msgstr "Bộ lọc giữa"
#: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44
msgid ""
"Filter selected bitmap(s) by replacing each pixel component with the median "
"color in a circular neighborhood."
-msgstr ""
+msgstr "Lọc (các) mảng ảnh đã chọn bằng cách thay thế mỗi thành phần điểm ảnh bằng màu ở giữa trong hàng xóm hình tròn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39
-#, fuzzy
msgid "Modulate"
-msgstr "Chế độ"
+msgstr "Điều biến"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:41
-#, fuzzy
msgid "Brightness"
-msgstr "Độ nhạt"
+msgstr "Độ sáng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42
-#: ../src/flood-context.cpp:250 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
+#: ../src/flood-context.cpp:250
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429 ../src/widgets/toolbox.cpp:3142
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3142
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:43
-#: ../src/flood-context.cpp:249 ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426 ../src/widgets/toolbox.cpp:3128
+#: ../src/flood-context.cpp:249
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3128
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49
msgid "Modulate percent hue, saturation, and brightness of selected bitmap(s)."
-msgstr ""
+msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) mảng ảnh đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:35
-#, fuzzy
msgid "Negate"
-msgstr "Âm"
+msgstr "Phủ định"
#: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:42
msgid "Negate (take inverse) selected bitmap(s)."
-msgstr ""
+msgstr "Phủ định (lấy đảo) (các) mảng ảnh đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:35
-#, fuzzy
msgid "Normalize"
-msgstr "Chuẩn"
+msgstr "Tiêu chuẩn hoá"
#: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42
msgid ""
"Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible "
"range of color."
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu chuẩn hoá (các) mảng ảnh đã chọn, mở rộng phạm vi màu đến phạm vi màu đầy đủ có thể."
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36
-#, fuzzy
msgid "Oil Paint"
-msgstr "In GNOME"
+msgstr "Sơn dầu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:44
msgid "Stylize selected bitmap(s) so that they appear to be painted with oils."
-msgstr ""
+msgstr "Làm đúng kiểu (các) mảng ảnh đã chọn, giống như tranh sơn dầu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:45
msgid "Modify opacity channel(s) of selected bitmap(s)."
-msgstr ""
+msgstr "Sửa đổi các kênh mờ đục của (các) mảng ảnh đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:39
#: ../src/selection-chemistry.cpp:686
msgstr "Nâng lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:43
-#, fuzzy
msgid "Raised"
-msgstr "Nâng lên"
+msgstr "Đã nâng lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:49
msgid ""
"Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised "
"appearance."
-msgstr ""
+msgstr "Sửa đổi độ nhạt của cạnh của (các) mảng ảnh đã chọn, để hình như đã nâng lên."
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:39
msgid "Reduce Noise"
-msgstr ""
+msgstr "Giảm nhiễu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:47
msgid ""
"Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter."
-msgstr ""
+msgstr "Giảm nhiễu trong (các) mảng ảnh đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu."
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:38
-#, fuzzy
msgid "Sample"
-msgstr "Mẫu"
+msgstr "Lấy mẫu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:47
msgid ""
"Alter the resolution of selected image by resizing it by given dimensions."
-msgstr ""
+msgstr "Sửa đổi độ phân giải của ảnh đã chọn, bằng cách thay đổi kích cỡ theo các chiều đã cho."
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:39
-#, fuzzy
msgid "Shade"
-msgstr "Hình"
+msgstr "Bóng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:41
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:772
msgid "Azimuth"
-msgstr ""
+msgstr "Góc phương vị"
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:42
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:773
-#, fuzzy
msgid "Elevation"
-msgstr "Quan hệ"
+msgstr "Độ nâng lên"
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:43
-#, fuzzy
msgid "Colored Shading"
-msgstr "Màu bóng"
+msgstr "Bóng màu"
#: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:49
msgid "Shade selected bitmap(s) simulating distant light source."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo bong (các) mảng ảnh đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa."
#: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:46
-#, fuzzy
msgid "Sharpen selected bitmap(s)."
-msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn."
+msgstr "Mài sắc (các) mảng ảnh đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:36
-#, fuzzy
msgid "Solarize"
-msgstr "Cỡ"
+msgstr "Là m há»\8fng vì phÆ¡i quá"
#: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:44
msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film."
-msgstr ""
+msgstr "àm hỏng vì phơi quá (các) mảng ảnh đã chọn, giống như phơi quá lâu phim chụp ảnh."
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:36
-#, fuzzy
msgid "Spread"
-msgstr "Xoắn ốc"
+msgstr "Trải"
#: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:44
msgid ""
"Randomly spread pixels in selected bitmap(s), within the radius of 'amount.'"
-msgstr ""
+msgstr "Trải ra ngẫu nhiên các điểm ảnh trong (các) mảng ảnh đã chọn, bên trong bán kính « số lượng »."
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:36
-#, fuzzy
msgid "Swirl"
-msgstr "Xoắn ốc"
+msgstr "Xoáy"
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:38
-#, fuzzy
msgid "Degrees"
-msgstr "Ä\91á»\99 °"
+msgstr "Ä\90á»\99"
#: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:44
msgid "Swirl selected bitmap(s) around center point."
-msgstr ""
+msgstr "Xoáy (các) mảng ảnh đã chọn chung quanh điểm giữa."
-#. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-threshold.html
+#.TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-threshold.html
#: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:37
#: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:39
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:45
-#, fuzzy
msgid "Threshold"
-msgstr "Ngưỡng:"
+msgstr "Ngưỡng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:45
-#, fuzzy
msgid "Threshold selected bitmap(s)."
-msgstr "Nhúng chỉ những ảnh đã chọn"
+msgstr "Ngưỡng (các) mảng ảnh đã chọn."
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:40
msgid "Unsharp Mask"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ mài sắc mặt nạ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:51
msgid "Sharpen selected bitmap(s) using unsharp mask algorithms."
-msgstr ""
+msgstr "Mài sắc (các) mảng ảnh đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ mài sắc."
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:37
-#, fuzzy
msgid "Wave"
-msgstr "_Lưu"
+msgstr "Sóng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:39
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1936
msgid "Amplitude"
-msgstr ""
+msgstr "Biên độ"
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:40
msgid "Wavelength"
-msgstr ""
+msgstr "Bước sóng"
#: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:46
msgid "Alter selected bitmap(s) along sine wave."
-msgstr ""
+msgstr "Sửa đổi (các) mảng ảnh đã chọn, theo sóng sin."
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:132
msgid "Inset/Outset Halo"
-msgstr "Quầng hiệu vào/ra:"
+msgstr "Quầng bù vào/ra:"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134
msgid "Width in px of the halo"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:135
msgid "Number of inset/outset copies of the object to make"
-msgstr "Số bản sao hiệu vào/ra của đối tượng cần tạo"
+msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo"
#: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:139
-#: ../share/extensions/interp.inx.h:3 ../share/extensions/motion.inx.h:3
+#: ../share/extensions/interp.inx.h:3
+#: ../share/extensions/motion.inx.h:3
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:4
msgid "Generate from Path"
msgstr "Tạo ra từ Đường dẫn"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:173
msgid "Restrict to PDF version"
-msgstr ""
+msgstr "Hạn chế thành phiên bản PDF"
+# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:174
msgid "PDF 1.4"
-msgstr ""
+msgstr "PDF 1.4"
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:176
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:171
#: ../src/extension/internal/cairo-pdf-out.cpp:177
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:172
-#, fuzzy
msgid "Convert blur effects to bitmaps"
-msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường dẫn"
+msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng che mờ sang mảng "
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:165
msgid "Restrict to PS level"
-msgstr ""
+msgstr "Hạn chế thành mức PS"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:166
-#, fuzzy
msgid "PostScript 3"
-msgstr "Postscript"
+msgstr "PostScript 3"
#: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:168
-#, fuzzy
msgid "PostScript level 2"
-msgstr "Tập tin Postscript"
+msgstr "Mức 2 PostScript"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:1685
msgid "EMF Input"
-msgstr "Kết nhập EMF"
+msgstr "Dữ liệu nhập EMF"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:1690
msgid "Enhanced Metafiles (*.emf)"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:1699
msgid "WMF Input"
-msgstr "Kết nhập WMF"
+msgstr "Dữ liệu nhập WMF"
#: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:1704
msgid "Windows Metafiles (*.wmf)"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:91
msgid "Make bounding box around full page"
-msgstr "Tạo hộp giới hạn xung quanh toàn bộ trang"
+msgstr "Tạo hộp giới hạn chung quanh toàn trang"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:93
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:85
msgid "Embed fonts (Type 1 only)"
-msgstr "Nhúng phông chữ (chỉ Type 1)"
+msgstr "Nhúng phông (chỉ Type 1)"
#: ../src/extension/internal/eps-out.cpp:97
#: ../share/extensions/eps_input.inx.h:3
#: ../src/extension/internal/gdkpixbuf-input.cpp:113
#, c-format
msgid "%s GDK pixbuf Input"
-msgstr "Kết nhập đệm điểm ảnh %s GDK"
+msgstr "Dữ liệu nhập đệm điểm ảnh %s GDK"
#: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:274
msgid "GIMP Gradients"
-msgstr "Dá»\91c GIMP"
+msgstr "Dải mà u GIMP"
#: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:279
msgid "GIMP Gradient (*.ggr)"
-msgstr "Dá»\91c GIMP (*.ggr)"
+msgstr "Dải mà u GIMP (*.ggr)"
#: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:280
msgid "Gradients used in GIMP"
-msgstr "Các dá»\91c Ä\91ược dùng trong chÆ°Æ¡ng trình Ä\91á»\93 há»\8da GIMP."
+msgstr "Các dải mà u Ä\91ược dùng trong GIMP."
-#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 ../src/ui/widget/panel.cpp:118
+#: ../src/extension/internal/grid.cpp:192
+#: ../src/ui/widget/panel.cpp:118
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:194
msgid "Line Width"
-msgstr "Rộng đường"
+msgstr "Độ rộng đường"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:195
msgid "Horizontal Spacing"
-msgstr "Khoảng trống ngang"
+msgstr "Khoảng cách ngang"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:196
msgid "Vertical Spacing"
-msgstr "Khoảng trống dọc"
+msgstr "Khoảng cách dọc"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:197
msgid "Horizontal Offset"
-msgstr "Hiệu số ngang"
+msgstr "Bù ngang"
#: ../src/extension/internal/grid.cpp:198
msgid "Vertical Offset"
-msgstr "Hiệu số dọc"
+msgstr "Bù dọc"
-#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3
-#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 ../share/extensions/gears.inx.h:5
+#: ../src/extension/internal/grid.cpp:202
+#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3
+#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12
+#: ../share/extensions/gears.inx.h:5
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:9
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:4
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:5
-#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 ../share/extensions/spirograph.inx.h:4
+#: ../share/extensions/rtree.inx.h:4
+#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:4
msgid "Render"
msgstr "Vẽ"
#: ../src/extension/internal/latex-pstricks-out.cpp:112
msgid "LaTeX PSTricks File"
-msgstr "Tập tin LaTeX PSTricks"
+msgstr "Tập tin PSTricks LaTeX"
#: ../src/extension/internal/odf.cpp:2424
msgid "OpenDocument Drawing Output"
msgid "Print Destination"
msgstr "Đích in"
-#. Print properties frame
+#.Print properties frame
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:138
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:161
msgid "Print properties"
msgid ""
"Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file "
"size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost."
-msgstr ""
-"Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
-"hơn, và có khả năng được co dãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
+msgstr "Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
+"hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất."
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:152
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:175
"Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file "
"size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects "
"will be rendered exactly as displayed."
-msgstr ""
-"In mọi thứ dưới dạng mảng ảnh. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn "
-"hơn, và không thể được co dãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi đối "
+msgstr "In mọi thứ dưới dạng mảng ảnh. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn "
+"hơn, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi đối "
"tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị."
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:168
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
-#. Print destination frame
+#.Print destination frame
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:186
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:212
msgid "Print destination"
"leave empty to use the system default printer.\n"
"Use '> filename' to print to file.\n"
"Use '| prog arg...' to pipe to a program."
-msgstr ""
-"Tên máy in (như lệnh « lpstat -p » in ra);\n"
+msgstr "Tên máy in (như lệnh « lpstat -p » in ra);\n"
"bỏ rỗng để dùng máy in mặc định của hệ thống.\n"
"Dùng « > tên_tập_tin » để in vào tập tin.\n"
-"Dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình Ä\91á»\91i_sá»\91 » Ä\91á»\83 gá»\9fi qua ống dẫn cho chương trình."
+"Dùng « | chÆ°Æ¡ng_trình Ä\91á»\91i_sá»\91 » Ä\91á»\83 gá»i qua ống dẫn cho chương trình."
#: ../src/extension/internal/pdf-cairo.cpp:1021
msgid "PDF Print"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:53
msgid "media box"
-msgstr ""
+msgstr "hộp phương tiện"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:54
msgid "crop box"
-msgstr ""
+msgstr "hộp xén"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:55
msgid "trim box"
-msgstr ""
+msgstr "hộp tỉa"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:56
msgid "bleed box"
-msgstr ""
+msgstr "hộp chảy màu"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:57
msgid "art box"
-msgstr ""
+msgstr "hộp nghệ thuật"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:69
-#, fuzzy
msgid "Select page:"
-msgstr "Chọn kế"
+msgstr "Chọn trang:"
-#. Display total number of pages
+#.Display total number of pages
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:83
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "out of %i"
-msgstr "Độ lốc xoáy"
+msgstr "trên %i"
-#. Crop settings
+#.Crop settings
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:89
-#, fuzzy
msgid "Clip to:"
-msgstr "_Xén"
+msgstr "Xén thành:"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:101
-#, fuzzy
msgid "Page settings"
-msgstr "Hướng trang:"
+msgstr "Thiết lập trang"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:103
msgid "Precision of approximating gradient meshes:"
-msgstr ""
+msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của dải màu :"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:104
msgid ""
"<b>Note</b>: setting the precision too high may result in a large SVG file "
"and slow performance."
-msgstr ""
+msgstr "<b>Ghi chú </b>: đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm."
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:109
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:378
-#, fuzzy
msgid "rough"
-msgstr "Nhóm"
+msgstr "gồ ghề"
-#. Text options
+#.Text options
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:113
-#, fuzzy
msgid "Text handling:"
-msgstr "Đặt khoảng:"
+msgstr "Xử lý văn bản:"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:115
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:116
-#, fuzzy
msgid "Import text as text"
-msgstr "Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang văn bản"
+msgstr "Nhập văn bản dạng văn bản"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:119
-#, fuzzy
msgid "Embed images"
-msgstr "Nhúng mọi ảnh"
+msgstr "Nhúng ảnh"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:122
msgid "Import settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập nhập"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:239
msgid "PDF Import Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập nhập PDF"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:379
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:100
msgstr "vừa"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:380
-#, fuzzy
msgid "fine"
-msgstr "Dòng"
+msgstr "nhỏ"
#: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:381
-#, fuzzy
msgid "very fine"
-msgstr "Đảo tô đầy"
+msgstr "rất nhỏ"
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:683
msgid "PovRay Output"
#: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:689
msgid "PovRay Raytracer File"
-msgstr "Tập tin PovRay"
+msgstr "Tập tin Raytracer PovRay"
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:146
msgid "Print Configuration"
"Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller in "
"file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and patterns "
"will be lost."
-msgstr ""
-"Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
-"hơn, và có thể được co dãn tùy ý, nhưng độ trong suốt anfa và các mẫu sẽ bị "
+msgstr "Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ "
+"hơn, và có thể được co giãn tùy ý, nhưng độ trong suốt anfa và các mẫu sẽ bị "
"mất."
#: ../src/extension/internal/ps.cpp:1752
msgstr "Kết xuất Postscript"
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:89
-#, fuzzy
msgid "PostScript (*.ps)"
-msgstr "Postscript (*.ps)"
+msgstr "PostScript (*.ps)"
#: ../src/extension/internal/ps-out.cpp:90
-#, fuzzy
msgid "PostScript File"
-msgstr "Tập tin Postscript"
+msgstr "Tập tin PostScript"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:55
msgid "SVG Input"
-msgstr "Kết nhập SVG"
+msgstr "Dữ liệu nhập SVG"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:60
msgid "Scalable Vector Graphic (*.svg)"
-msgstr "Đồ họa véc-tơ có khả năng co dãn (*.svg)"
+msgstr "Đồ họa véc-tơ có khả năng co giãn (*.svg)"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:61
msgid "Inkscape native file format and W3C standard"
#: ../src/extension/internal/svg.cpp:89
msgid "Scalable Vector Graphics format as defined by the W3C"
-msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tơ có khả năng co dãn như được xác định bởi W3C."
+msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tơ có khả năng co giãn như được W3C xác định."
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:47
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:3
msgid "SVGZ Input"
-msgstr "Kết nhập SVGZ"
+msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ"
-#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67
#: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1
msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)"
msgid "SVG file format compressed with GZip"
msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip."
-#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62
+#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76
#: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3
msgid "SVGZ Output"
msgstr "Kết xuất SVGZ"
#: ../src/extension/internal/svgz.cpp:82
msgid "Scalable Vector Graphics format compressed with GZip"
-msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tơ có khả năng co dãn, được nén bằng GZip."
+msgstr "Định dạng Đồ họa véc-tơ có khả năng co giãn, được nén bằng GZip."
#: ../src/extension/internal/win32.cpp:491
msgid "Windows 32-bit Print"
#: ../src/extension/internal/wpg-input.cpp:102
msgid "WPG Input"
-msgstr "Kết nhập WPG"
+msgstr "Dữ liệu nhập WPG"
#: ../src/extension/internal/wpg-input.cpp:107
msgid "WordPerfect Graphics (*.wpg)"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:230
msgid "Pin Dialog"
-msgstr ""
+msgstr "Ghim hộp thoại"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:230
msgid ""
"Toggles whether the dialog stays for multiple executions or disappears after "
"one"
-msgstr ""
+msgstr "Bật/tắt giữ lại hộp thoại để thực hiện nhiều lần, hay biến mật sau một lần"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:231
-#, fuzzy
msgid "Live Preview"
-msgstr "Xem thử"
+msgstr "Xem thử động"
#: ../src/extension/prefdialog.cpp:231
msgid "Controls whether the effect settings are rendered live on canvas"
-msgstr ""
+msgstr "Điều khiển có nên vẽ thiết lập hiệu ứng một cách động trên vùng vẽ, hay không"
-#. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be
-#. running from the console, in which case calling sp_ui
-#. routines will cause a segfault. See bug 1000350 - bryce
-#. sp_ui_error_dialog(_("Format autodetect failed. The file is being opened as SVG."));
+#.We can't call sp_ui_error_dialog because we may be
+#.running from the console, in which case calling sp_ui
+#.routines will cause a segfault. See bug 1000350 - bryce
+#.sp_ui_error_dialog(_("Format autodetect failed. The file is being opened as SVG."));
#: ../src/extension/system.cpp:102
msgid "Format autodetect failed. The file is being opened as SVG."
-msgstr "Việc phát hiện tự động định dạng bị lỗi nên đang mở tập tin dạng SVG."
+msgstr "Lỗi tự động phát hiện định dạng nên đang mở tập tin dạng SVG."
-#. TRANSLATORS: default.svg is localizable - this is the name of the default document
-#. template. This way you can localize the default pagesize, translate the name of
-#. the default layer, etc. If you wish to localize this file, please create a
-#. localized share/templates/default.xx.svg file, where xx is your language code.
+#.TRANSLATORS: default.svg is localizable - this is the name of the default document
+#.template. This way you can localize the default pagesize, translate the name of
+#.the default layer, etc. If you wish to localize this file, please create a
+#.localized share/templates/default.xx.svg file, where xx is your language code.
#: ../src/file.cpp:136
msgid "default.svg"
msgstr "hình.svg"
-#: ../src/file.cpp:222 ../src/file.cpp:964
+#: ../src/file.cpp:222
+#: ../src/file.cpp:964
#, c-format
msgid "Failed to load the requested file %s"
-msgstr "Lỗi tải tập tin được yêu cầu %s"
+msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s"
#: ../src/file.cpp:247
msgid "Document not saved yet. Cannot revert."
#: ../src/file.cpp:253
#, c-format
msgid "Changes will be lost! Are you sure you want to reload document %s?"
-msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất ! Bạn có chắc muốn tải lại tài liệu %s không?"
+msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất ! Bạn có chắc muốn nạp lại tài liệu %s không?"
#: ../src/file.cpp:282
msgid "Document reverted."
#: ../src/file.cpp:484
msgid "Vacuum <defs>"
-msgstr "Vacuum <defs>"
+msgstr "Làm sạch <defs>"
#: ../src/file.cpp:489
#, c-format
msgid "Removed <b>%i</b> unused definition in <defs>."
msgid_plural "Removed <b>%i</b> unused definitions in <defs>."
-msgstr[0] "Mới gỡ bỏ <b>%i</b> lời xác định chưa được dùng ra <defs>."
+msgstr[0] "Mới gỡ bỏ <b>%i</b> lời xác định không dùng khỏi <defs>."
#: ../src/file.cpp:494
msgid "No unused definitions in <defs>."
-msgstr "Không có lời xác định chưa được dùng trong <defs>."
+msgstr "Không có lời xác định không dùng trong <defs>."
#: ../src/file.cpp:523
#, c-format
msgid ""
"No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been "
"caused by an unknown filename extension."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Trường hợp có thể "
-"được gây ra bởi một phần mở rộng tên tập tin lạ."
+msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ."
-#: ../src/file.cpp:524 ../src/file.cpp:532
+#: ../src/file.cpp:524
+#: ../src/file.cpp:532
msgid "Document not saved."
msgstr "Chưa lưu tài liệu."
#: ../src/file.cpp:542
msgid "Document saved."
-msgstr "Tài liệu đã được tải."
+msgstr "Tài liệu đã được lưu."
-#: ../src/file.cpp:681 ../src/file.cpp:1089 ../src/file.cpp:1207
+#: ../src/file.cpp:681
+#: ../src/file.cpp:1089
+#: ../src/file.cpp:1207
#, c-format
msgid "drawing%s"
msgstr "hình%s"
msgid "Select file to save a copy to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu bản sao"
-#: ../src/file.cpp:708 ../src/file.cpp:715
+#: ../src/file.cpp:708
+#: ../src/file.cpp:715
msgid "Select file to save to"
msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu"
#: ../src/file.cpp:993
msgid "Select file to import"
-msgstr "Chọn tập tin cần nhập"
+msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu"
-#: ../src/file.cpp:1111 ../src/file.cpp:1222
+#: ../src/file.cpp:1111
+#: ../src/file.cpp:1222
msgid "Select file to export to"
-msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất"
+msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất khẩu"
#: ../src/file.cpp:1249
#, c-format
msgid "Error saving a temporary copy"
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi lưu một bản sao tạm thời"
#: ../src/file.cpp:1268
msgid "Open Clip Art Login"
-msgstr ""
+msgstr "Đăng nhập Open Clip Art"
#: ../src/file.cpp:1289
#, c-format
"Error exporting the document. Verify if the server name, username and "
"password are correct. If the server have support for webdav and verify if "
"you didn't forget to choose a license too."
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi xuất khẩu tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cũng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép."
#: ../src/file.cpp:1310
-#, fuzzy
msgid "Document exported..."
-msgstr "Tài liệu đã được hoàn nguyên."
+msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu..."
-#: ../src/file.cpp:1338 ../src/verbs.cpp:2142
+#: ../src/file.cpp:1338
+#: ../src/verbs.cpp:2142
msgid "Import From Open Clip Art Library"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library"
#: ../src/filter-enums.cpp:20
-#, fuzzy
msgid "Blend"
-msgstr "Xanh"
+msgstr "Pha màu"
#: ../src/filter-enums.cpp:21
-#, fuzzy
msgid "Color Matrix"
-msgstr "_Ma trận"
+msgstr "Ma trận màu"
#: ../src/filter-enums.cpp:22
msgid "Component Transfer"
-msgstr ""
+msgstr "Truyền thành phần"
#: ../src/filter-enums.cpp:23
-#, fuzzy
msgid "Composite"
-msgstr "Kết hợp"
+msgstr "Hỗn hợp"
#: ../src/filter-enums.cpp:24
msgid "Convolve Matrix"
-msgstr ""
+msgstr "Quấn lại ma trận"
#: ../src/filter-enums.cpp:25
msgid "Diffuse Lighting"
-msgstr ""
+msgstr "Ánh sáng khuếch tán"
#: ../src/filter-enums.cpp:26
-#, fuzzy
msgid "Displacement Map"
-msgstr "Độ dịch tối đa, điểm ảnh"
+msgstr "Sơ đồ dời chỗ"
#: ../src/filter-enums.cpp:27
msgid "Flood"
-msgstr ""
+msgstr "Tràn ngập"
-#: ../src/filter-enums.cpp:29 ../src/selection-describer.cpp:52
+#: ../src/filter-enums.cpp:29
+#: ../src/selection-describer.cpp:52
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../src/filter-enums.cpp:30
-#, fuzzy
msgid "Merge"
-msgstr "Đo"
+msgstr "Trộn"
#: ../src/filter-enums.cpp:31
msgid "Morphology"
-msgstr ""
+msgstr "Hình thái học"
#: ../src/filter-enums.cpp:33
msgid "Specular Lighting"
-msgstr ""
+msgstr "Ánh sáng long lanh"
#: ../src/filter-enums.cpp:34
-#, fuzzy
msgid "Tile"
-msgstr "Tựa"
+msgstr "Xếp lát"
-#: ../src/filter-enums.cpp:35 ../src/filter-enums.cpp:117
+#: ../src/filter-enums.cpp:35
+#: ../src/filter-enums.cpp:117
msgid "Turbulence"
msgstr "Độ hỗn loạn"
#: ../src/filter-enums.cpp:40
-#, fuzzy
msgid "Source Graphic"
-msgstr "Cao nguồn"
+msgstr "Đồ họa nguồn"
#: ../src/filter-enums.cpp:41
-#, fuzzy
msgid "Source Alpha"
-msgstr "Nguồn"
+msgstr "Anfa nguồn"
#: ../src/filter-enums.cpp:42
-#, fuzzy
msgid "Background Image"
-msgstr "Nền"
+msgstr "Ảnh nền"
#: ../src/filter-enums.cpp:43
-#, fuzzy
msgid "Background Alpha"
-msgstr "Nền"
+msgstr "Anfa nền"
#: ../src/filter-enums.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Fill Paint"
-msgstr "In PDF"
+msgstr "Sơn tô"
#: ../src/filter-enums.cpp:45
msgid "Stroke Paint"
msgstr "Sơn nét"
-#: ../src/filter-enums.cpp:51 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:442
+#: ../src/filter-enums.cpp:51
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:442
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: ../src/filter-enums.cpp:52
-#, fuzzy
msgid "Multiply"
-msgstr "Nhiều kiểu dáng"
+msgstr "Nhân"
#: ../src/filter-enums.cpp:53
-#, fuzzy
msgid "Screen"
-msgstr "Lục"
+msgstr "Màn hình"
#: ../src/filter-enums.cpp:54
-#, fuzzy
msgid "Darken"
msgstr "Tối hơn"
#: ../src/filter-enums.cpp:55
-#, fuzzy
msgid "Lighten"
-msgstr "Độ nhạt"
+msgstr "Nhạt hơn"
#: ../src/filter-enums.cpp:61
-#, fuzzy
msgid "Matrix"
-msgstr "_Ma trận"
+msgstr "Ma trận"
#: ../src/filter-enums.cpp:62
-#, fuzzy
msgid "Saturate"
-msgstr "Độ bão hòa"
+msgstr "Bão hòa"
#: ../src/filter-enums.cpp:63
-#, fuzzy
msgid "Hue Rotate"
-msgstr "Xoay"
+msgstr "Xoay sắc màu"
#: ../src/filter-enums.cpp:64
msgid "Luminance to Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Độ sáng tới Anfa"
-#. File
-#: ../src/filter-enums.cpp:70 ../src/verbs.cpp:2119
+#.File
+#: ../src/filter-enums.cpp:70
+#: ../src/verbs.cpp:2119
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../src/filter-enums.cpp:71
-#, fuzzy
msgid "Over"
-msgstr "Khác"
+msgstr "Trên"
#: ../src/filter-enums.cpp:72
-#, fuzzy
msgid "In"
-msgstr "Insơ"
+msgstr "Trong"
#: ../src/filter-enums.cpp:73
-#, fuzzy
msgid "Out"
-msgstr "Xuất"
+msgstr "Ra"
#: ../src/filter-enums.cpp:74
-#, fuzzy
msgid "Atop"
-msgstr "Thêm pha"
+msgstr "Ở trên"
#: ../src/filter-enums.cpp:75
msgid "XOR"
-msgstr ""
+msgstr "XOR"
#: ../src/filter-enums.cpp:76
msgid "Arithmetic"
-msgstr ""
+msgstr "Số học"
#: ../src/filter-enums.cpp:82
-#, fuzzy
msgid "Identity"
-msgstr "Bộ nhận diện"
+msgstr "Nhân dạng"
#: ../src/filter-enums.cpp:83
-#, fuzzy
msgid "Table"
-msgstr "Tựa"
+msgstr "Bảng"
#: ../src/filter-enums.cpp:84
-#, fuzzy
msgid "Discrete"
-msgstr "Phân phối"
+msgstr "Rời rác"
#: ../src/filter-enums.cpp:85
-#, fuzzy
msgid "Linear"
-msgstr "Dòng"
+msgstr "Tuyến"
#: ../src/filter-enums.cpp:86
msgid "Gamma"
-msgstr ""
+msgstr "Gamma γ"
-#: ../src/filter-enums.cpp:92 ../src/selection-chemistry.cpp:296
+#: ../src/filter-enums.cpp:92
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:296
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:134
msgid "Duplicate"
msgstr "Nhân đôi"
-#: ../src/filter-enums.cpp:93 ../src/ui/widget/panel.cpp:139
+#: ../src/filter-enums.cpp:93
+#: ../src/ui/widget/panel.cpp:139
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
-#: ../src/filter-enums.cpp:100 ../src/flood-context.cpp:246
+#: ../src/filter-enums.cpp:100
+#: ../src/flood-context.cpp:246
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:399
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:400
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
-#: ../src/filter-enums.cpp:101 ../src/flood-context.cpp:247
+#: ../src/filter-enums.cpp:101
+#: ../src/flood-context.cpp:247
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:402
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:403
msgid "Green"
msgstr "Lục"
-#: ../src/filter-enums.cpp:102 ../src/flood-context.cpp:248
+#: ../src/filter-enums.cpp:102
+#: ../src/flood-context.cpp:248
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:405
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:406
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
-#: ../src/filter-enums.cpp:103 ../src/flood-context.cpp:252
+#: ../src/filter-enums.cpp:103
+#: ../src/flood-context.cpp:252
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#: ../src/filter-enums.cpp:109
-#, fuzzy
msgid "Erode"
-msgstr "Nút"
+msgstr "Xói mòn"
#: ../src/filter-enums.cpp:110
-#, fuzzy
msgid "Dilate"
-msgstr "Ngày"
+msgstr "Làm nở"
#: ../src/filter-enums.cpp:116
msgid "Fractal Noise"
msgstr "Nhiễu phân dạng"
#: ../src/filter-enums.cpp:123
-#, fuzzy
msgid "Distant Light"
-msgstr "Cao đích"
+msgstr "Ánh sáng ở xa"
#: ../src/filter-enums.cpp:124
-#, fuzzy
msgid "Point Light"
-msgstr "Ánh sáng hơn"
+msgstr "Ánh sáng điểm"
#: ../src/filter-enums.cpp:125
-#, fuzzy
msgid "Spot Light"
-msgstr "Ánh sáng hơn"
+msgstr "Ánh sáng chấm"
#: ../src/flood-context.cpp:245
msgid "Visible Colors"
msgstr "Màu sắc hiện rõ"
-#: ../src/flood-context.cpp:251 ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431
-#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432 ../src/widgets/toolbox.cpp:3156
+#: ../src/flood-context.cpp:251
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431
+#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3156
msgid "Lightness"
msgstr "Độ nhạt"
#: ../src/flood-context.cpp:417
msgid "<b>Too much inset</b>, the result is empty."
-msgstr "<b>Bộ dát quá lớn</b> nên kết quả rỗng."
+msgstr "<b>Bù quá lớn</b> nên kết quả rỗng."
#: ../src/flood-context.cpp:457
#, c-format
msgid ""
"Area filled, path with <b>%d</b> nodes created and unioned with selection."
-msgstr ""
-"Vùng được tô đầy, đường dẫn có <b>%d</b> nút được tạo và có hợp với vùng "
-"chọn."
+msgstr "Vùng được tô đầy, đường dẫn có <b>%d</b> nút được tạo và có hợp với vùng chọn."
#: ../src/flood-context.cpp:461
#, c-format
msgid "Area filled, path with <b>%d</b> nodes created."
msgstr "Vùng được tô đầy, đường dẫn có <b>%d</b> nút được tạo."
-#: ../src/flood-context.cpp:677 ../src/flood-context.cpp:972
+#: ../src/flood-context.cpp:677
+#: ../src/flood-context.cpp:972
msgid "<b>Area is not bounded</b>, cannot fill."
msgstr "<b>Vùng không được giới hạn</b> nên không thể tô đầy."
msgid ""
"<b>Only the visible part of the bounded area was filled.</b> If you want to "
"fill all of the area, undo, zoom out, and fill again."
-msgstr ""
-"<b>Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô đầy.</b>Muốn tô đầy toàn "
+msgstr "<b>Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô đầy.</b>Muốn tô đầy toàn "
"vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô đầy lại."
-#: ../src/flood-context.cpp:993 ../src/flood-context.cpp:1153
+#: ../src/flood-context.cpp:993
+#: ../src/flood-context.cpp:1153
msgid "Fill bounded area"
msgstr "Tô đầy vùng đã giới hạn"
#: ../src/flood-context.cpp:1072
msgid "<b>Draw over</b> areas to add to fill, hold <b>Alt</b> for touch fill"
-msgstr ""
-"<b>Vẽ qua</b> vùng cần thêm vào tiến trình tô đầy; cũng ấn giữ phím <b>Alt</"
-"b> để tô đầy theo sờ"
+msgstr "<b>Vẽ qua</b> các vùng cần thêm vào tiến trình tô đầy; cũng ấn giữ phím\n"
+" • <b>Alt</b> để tô đầy theo sờ"
-#: ../src/gradient-context.cpp:132 ../src/gradient-drag.cpp:73
+#: ../src/gradient-context.cpp:132
+#: ../src/gradient-drag.cpp:73
msgid "Linear gradient <b>start</b>"
-msgstr "<b>Đầu</b> dốc tuyến"
+msgstr "<b>Đầu</b> của dải màu tuyến"
-#. POINT_LG_BEGIN
-#: ../src/gradient-context.cpp:133 ../src/gradient-drag.cpp:74
+#.POINT_LG_BEGIN
+#: ../src/gradient-context.cpp:133
+#: ../src/gradient-drag.cpp:74
msgid "Linear gradient <b>end</b>"
-msgstr "<b>Cuối</b> dốc tuyến"
+msgstr "<b>Cuối</b> của dải màu tuyến"
-#: ../src/gradient-context.cpp:134 ../src/gradient-drag.cpp:75
-#, fuzzy
+#: ../src/gradient-context.cpp:134
+#: ../src/gradient-drag.cpp:75
msgid "Linear gradient <b>mid stop</b>"
-msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> dốc tuyến"
+msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của dải màu tuyến"
-#: ../src/gradient-context.cpp:135 ../src/gradient-drag.cpp:76
+#: ../src/gradient-context.cpp:135
+#: ../src/gradient-drag.cpp:76
msgid "Radial gradient <b>center</b>"
-msgstr "<b>Tâm</b> dốc xuyên tâm"
+msgstr "<b>Tâm</b> của dải màu xuyên tâm"
-#: ../src/gradient-context.cpp:136 ../src/gradient-context.cpp:137
-#: ../src/gradient-drag.cpp:77 ../src/gradient-drag.cpp:78
+#: ../src/gradient-context.cpp:136
+#: ../src/gradient-context.cpp:137
+#: ../src/gradient-drag.cpp:77
+#: ../src/gradient-drag.cpp:78
msgid "Radial gradient <b>radius</b>"
-msgstr "<b>Bán kính</b> dốc xuyên tâm"
+msgstr "<b>Bán kính</b> của dải màu xuyên tâm"
-#: ../src/gradient-context.cpp:138 ../src/gradient-drag.cpp:79
+#: ../src/gradient-context.cpp:138
+#: ../src/gradient-drag.cpp:79
msgid "Radial gradient <b>focus</b>"
-msgstr "<b>Tiêu điểm</b> dốc xuyên tâm"
+msgstr "<b>Tiêu điểm</b> của dải màu xuyên tâm"
-#. POINT_RG_FOCUS
-#: ../src/gradient-context.cpp:139 ../src/gradient-context.cpp:140
-#: ../src/gradient-drag.cpp:80 ../src/gradient-drag.cpp:81
-#, fuzzy
+#.POINT_RG_FOCUS
+#: ../src/gradient-context.cpp:139
+#: ../src/gradient-context.cpp:140
+#: ../src/gradient-drag.cpp:80
+#: ../src/gradient-drag.cpp:81
msgid "Radial gradient <b>mid stop</b>"
-msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> dốc tuyến"
+msgstr "<b>Chỗ dừng ở giữa</b> của dải màu xuyên tâm"
#: ../src/gradient-context.cpp:160
#, c-format
msgid "%s selected out of %d gradient handles on %d selected object(s)"
-msgstr ""
+msgstr "%s được chọn trên %d móc kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:163
#, c-format
msgid ""
"One handle merging %d stops (drag with <b>Shift</b> to separate) selected "
"out of %d gradient handles on %d selected object(s)"
-msgstr ""
+msgstr "Một móc kéo đang trộn với nhau %d chỗ dừng (kéo bằng phím <b>Shift</b> để phân cách) được chọn trên %d móc kéo dải màu trên %d đối tượng đã chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:167
#, c-format
msgid "<b>%d</b> gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)"
-msgstr ""
+msgstr "<b>%d</b> móc kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:170
#, c-format
msgid "<b>No</b> gradient handles selected out of %d on %d selected object(s)"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Không có</b> móc kéo dải màu được chọn trên %d trên %d đối tượng đã chọn"
-#: ../src/gradient-context.cpp:368 ../src/gradient-context.cpp:461
+#: ../src/gradient-context.cpp:368
+#: ../src/gradient-context.cpp:461
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:735
msgid "Add gradient stop"
-msgstr "Thêm chá»\97 dừng dá»\91c"
+msgstr "Thêm chá»\97 dừng dải mà u"
#: ../src/gradient-context.cpp:436
-#, fuzzy
msgid "Simplify gradient"
-msgstr "Dốc xuyên tâm"
+msgstr "Giản dị hoá dải màu"
#: ../src/gradient-context.cpp:512
msgid "Create default gradient"
-msgstr "Tạo dá»\91c mặc định"
+msgstr "Tạo dải mà u mặc định"
#: ../src/gradient-context.cpp:565
msgid "<b>Draw around</b> handles to select them"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Vẽ vòng quanh</b> móc kéo để lựa chọn"
#: ../src/gradient-context.cpp:663
msgid "<b>Ctrl</b>: snap gradient angle"
-msgstr "<b>Ctrl</b>: dính góc dốc"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: đính góc dải màu"
#: ../src/gradient-context.cpp:664
msgid "<b>Shift</b>: draw gradient around the starting point"
-msgstr "<b>Shift</b>: vẽ dá»\91c vòng quanh điểm bắt đầu"
+msgstr "<b>Shift</b>: vẽ dải mà u vòng quanh điểm bắt đầu"
#: ../src/gradient-context.cpp:784
msgid "Invert gradient"
-msgstr "Ä\90ảo dá»\91c"
+msgstr "Ä\90ảo dải mà u"
#: ../src/gradient-context.cpp:893
#, c-format
msgid "<b>Gradient</b> for %d object; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
msgid_plural "<b>Gradient</b> for %d objects; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr[0] "<b>Dốc</b> cho %d đối tượng; với phím <b>Ctrl</b> để dính góc"
+msgstr[0] "<b>Dải màu</b> cho %d đối tượng; với phím\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc"
#: ../src/gradient-context.cpp:897
msgid "Select <b>objects</b> on which to create gradient."
-msgstr "Chá»\8dn <b>Ä\91á»\91i tượng</b> trên Ä\91ó cần tạo dá»\91c"
+msgstr "Chá»\8dn <b>Ä\91á»\91i tượng</b> trên Ä\91ó cần tạo dải mà u."
#: ../src/gradient-drag.cpp:595
msgid "Merge gradient handles"
-msgstr "Trá»\99n các móc dá»\91c"
+msgstr "Trá»\99n các móc dải mà u"
#: ../src/gradient-drag.cpp:904
msgid "Move gradient handle"
-msgstr "Chuyá»\83n móc dá»\91c"
+msgstr "Chuyá»\83n móc dải mà u"
-#: ../src/gradient-drag.cpp:957 ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767
+#: ../src/gradient-drag.cpp:957
+#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:767
msgid "Delete gradient stop"
-msgstr "Xoá chá»\97 dừng dá»\91c"
+msgstr "Xoá chá»\97 dừng dải mà u"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1121
#, c-format
msgid ""
"%s %d for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap offset; click with <b>Ctrl"
"+Alt</b> to delete stop"
-msgstr ""
-"%s %d cho : %s%s; kéo khi ẩn giữ phím <b>Ctrl</b> để dính hiệu ; nhấn chuột "
-"khi ẩn giữ phím <b>Ctrl+Alt</b> để xoá chỗ dừng."
+msgstr "%s %d cho : %s%s;\n"
+" • kéo khi ẩn giữ phím <b>Ctrl</b> để đính chỗ bù ;\n"
+" • nhấn chuột khi ẩn giữ phím <b>Ctrl+Alt</b> để xoá chỗ dừng."
-#: ../src/gradient-drag.cpp:1125 ../src/gradient-drag.cpp:1132
+#: ../src/gradient-drag.cpp:1125
+#: ../src/gradient-drag.cpp:1132
msgid " (stroke)"
msgstr " (nét)"
msgid ""
"%s for: %s%s; drag with <b>Ctrl</b> to snap angle, with <b>Ctrl+Alt</b> to "
"preserve angle, with <b>Ctrl+Shift</b> to scale around center"
-msgstr ""
-"%s đối với: %s%s; kéo bằng phím: <b>Ctrl</b> để dính góc; <b>Ctrl+Alt</b> để "
-"bảo tồn góc; <b>Ctrl+Shift</b> để co dãn vòng trung tâm"
+msgstr "%s đối với: %s%s; kéo bằng phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
+" • <b>Ctrl+Alt</b> để bảo tồn góc;\n"
+" • <b>Ctrl+Shift</b> để co giãn vòng trung tâm"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1137
#, c-format
msgid ""
"Radial gradient <b>center</b> and <b>focus</b>; drag with <b>Shift</b> to "
"separate focus"
-msgstr ""
-"<b>Tâm</b> và <b>tiêu điểm</b> của dốc xuyên tâm; kéo bằng phím <b>Shift</b> "
-"để phân cách tiêu điểm."
+msgstr "<b>Tâm</b> và <b>tiêu điểm</b> của dải màu xuyên tâm; kéo bằng phím\n"
+" • <b>Shift</b> để phân cách tiêu điểm."
#: ../src/gradient-drag.cpp:1140
#, c-format
msgid ""
"Gradient point shared by <b>%d</b> gradient; drag with <b>Shift</b> to "
"separate"
-msgid_plural ""
-"Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to "
+msgid_plural "Gradient point shared by <b>%d</b> gradients; drag with <b>Shift</b> to "
"separate"
-msgstr[0] ""
-"Điểm dốc được dùng chung bởi dốc <b>%d</b>; kéo bằng phím <b>Shift</b> để "
-"phân cách"
+msgstr[0] "Điểm dải màu được dùng chung bởi dải màu <b>%d</b>; kéo bằng phím\n"
+" • <b>Shift</b> để phân cách"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1815
-#, fuzzy
msgid "Move gradient handle(s)"
-msgstr "Chuyá»\83n móc dá»\91c"
+msgstr "Chuyá»\83n móc dải mà u"
#: ../src/gradient-drag.cpp:1851
-#, fuzzy
msgid "Move gradient mid stop(s)"
-msgstr "Xoá chỗ dừng dốc"
+msgstr "Chuyển chỗ dừng ở giữa dải màu"
#: ../src/gradient-drag.cpp:2139
msgid "Delete gradient stop(s)"
-msgstr "Xoá chá»\97 dừng dá»\91c"
+msgstr "Xoá chá»\97 dừng dải mà u"
#: ../src/helper/units.cpp:37
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
-#. Add the units menu.
-#: ../src/helper/units.cpp:37 ../src/widgets/select-toolbar.cpp:469
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1150 ../src/widgets/toolbox.cpp:2316
+#.Add the units menu.
+#: ../src/helper/units.cpp:37
+#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:469
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1150
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2316
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5200
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
msgid "Point"
msgstr "Điểm"
-#: ../src/helper/units.cpp:38 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283
+#: ../src/helper/units.cpp:38
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:283
msgid "pt"
msgstr "pt"
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
-#: ../src/helper/units.cpp:39 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197
+#: ../src/helper/units.cpp:39
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:279
msgid "Px"
msgstr "Px"
-#. You can add new elements from this point forward
-#: ../src/helper/units.cpp:41 ../share/extensions/straightseg.inx.h:3
+#.You can add new elements from this point forward
+#: ../src/helper/units.cpp:41
+#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3
msgid "Percent"
msgstr "Phần trăm"
-#: ../src/helper/units.cpp:41 ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217
+#: ../src/helper/units.cpp:41
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217
msgid "%"
msgstr "%"
msgid "Millimeter"
msgstr "Mili-mét"
-#: ../src/helper/units.cpp:42 ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287
+#: ../src/helper/units.cpp:42
+#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:287
msgid "mm"
msgstr "mm"
msgid "Meters"
msgstr "Mét"
-#. no svg_unit
+#.no svg_unit
#: ../src/helper/units.cpp:45
msgid "Inch"
msgstr "Insơ"
msgid "Inches"
msgstr "Insơ"
-#. Volatiles do not have default, so there are none here
-#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units
+#.Volatiles do not have default, so there are none here
+#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units
#: ../src/helper/units.cpp:48
msgid "Em square"
msgstr "Vuông Em"
msgid "Em squares"
msgstr "Vuông Em"
-#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units
+#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units
#: ../src/helper/units.cpp:50
msgid "Ex square"
msgstr "Vuông Ex"
msgid "Untitled document"
msgstr "Tài liệu không tên"
-#. Show nice dialog box
+#.Show nice dialog box
#: ../src/inkscape.cpp:513
msgid "Inkscape encountered an internal error and will close now.\n"
msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n"
msgid ""
"Automatic backups of unsaved documents were done to the following "
"locations:\n"
-msgstr ""
-"Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được tạo trong những địa "
-"điểm theo đây:\n"
+msgstr "Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được làm vào những vị trí này:\n"
#: ../src/inkscape.cpp:515
msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n"
msgid ""
"Cannot create directory %s.\n"
"%s"
-msgstr ""
-"không thể tạo thư mục %s.\n"
+msgstr "không thể tạo thư mục %s.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:659
msgid ""
"%s is not a valid directory.\n"
"%s"
-msgstr ""
-"%s không phải là thư mục hợp lệ.\n"
+msgstr "%s không phải là thư mục hợp lệ.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:660
msgid ""
"Cannot create file %s.\n"
"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin %s.\n"
+msgstr "Không thể tạo tập tin %s.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:661
msgid ""
"Cannot write file %s.\n"
"%s"
-msgstr ""
-"Không thể ghi tập tin %s.\n"
+msgstr "Không thể ghi tập tin %s.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:662
msgid ""
"Although Inkscape will run, it will use default settings,\n"
"and any changes made in preferences will not be saved."
-msgstr ""
-"Mặc dù trình Inkscape sẽ chạy được, nó sẽ dùng\n"
+msgstr "Mặc dù trình Inkscape sẽ chạy được, nó sẽ dùng\n"
"thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n"
"sẽ không được lưu."
-#: ../src/inkscape.cpp:732 ../src/preferences.cpp:56
+#: ../src/inkscape.cpp:732
+#: ../src/preferences.cpp:56
#, c-format
msgid ""
"%s is not a regular file.\n"
"%s"
-msgstr ""
-"%s không phải là tập tin chuẩn.\n"
+msgstr "%s không phải là tập tin chuẩn.\n"
"%s"
-#: ../src/inkscape.cpp:733 ../src/preferences.cpp:57
+#: ../src/inkscape.cpp:733
+#: ../src/preferences.cpp:57
#, c-format
msgid ""
"%s not a valid XML file, or\n"
"you don't have read permissions on it.\n"
"%s"
-msgstr ""
-"%s không phải là tập tin XML hợp lệ,\n"
+msgstr "%s không phải là tập tin XML hợp lệ,\n"
"hoặc bạn không có quyền đọc nó.\n"
"%s"
msgid ""
"%s is not a valid menus file.\n"
"%s"
-msgstr ""
-"%s không phải là tập tin trình đơn hợp lệ.\n"
+msgstr "%s không phải là tập tin trình đơn hợp lệ.\n"
"%s"
#: ../src/inkscape.cpp:736
msgid ""
"Inkscape will run with default menus.\n"
"New menus will not be saved."
-msgstr ""
-"Trình Inkscape sẽ chạy với các trình đơn mặc định.\n"
+msgstr "Trình Inkscape sẽ chạy với các trình đơn mặc định.\n"
"Trình đơn mới sẽ không được lưu."
-#. sp_ui_menu_append_check_item_from_verb(m, view, _("_Menu"), _("Show or hide the menu bar"), "menu",
-#. checkitem_toggled, checkitem_update, 0);
+#.sp_ui_menu_append_check_item_from_verb(m, view, _("_Menu"), _("Show or hide the menu bar"), "menu",
+#.checkitem_toggled, checkitem_update, 0);
#: ../src/interface.cpp:836
msgid "Commands Bar"
msgstr "Thanh Lệnh"
#: ../src/interface.cpp:902
#, c-format
msgid "Verb \"%s\" Unknown"
-msgstr "Không biết động từ « %s »"
+msgstr "Không rõ động từ « %s »"
-#. TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. <g id="#g7">, not a number.
+#.TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. <g id="#g7">, not a number.
#: ../src/interface.cpp:1013
#, c-format
msgid "Enter group #%s"
#: ../src/interface.cpp:1024
msgid "Go to parent"
-msgstr "Tới điều mẹ"
+msgstr "Tới đồ mẹ"
-#: ../src/interface.cpp:1115 ../src/interface.cpp:1200
+#: ../src/interface.cpp:1115
+#: ../src/interface.cpp:1200
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:461
msgid "Drop color"
-msgstr "Bỏ màu"
+msgstr "Thả màu"
#: ../src/interface.cpp:1154
-#, fuzzy
msgid "Drop color on gradient"
-msgstr "Không có pha trong dốc"
+msgstr "Thả màu trên dải màu"
#: ../src/interface.cpp:1213
msgid "Could not parse SVG data"
-msgstr "Không thá»\83 phân tách dữ liệu SVG."
+msgstr "Không thá»\83 phân tÃch dữ liệu SVG."
#: ../src/interface.cpp:1255
msgid "Drop SVG"
-msgstr "Bỏ SVG"
+msgstr "Thả SVG"
#: ../src/interface.cpp:1313
msgid "Drop bitmap image"
-msgstr "Bỏ ảnh mảng"
+msgstr "Thả ảnh mảng"
#: ../src/interface.cpp:1405
#, c-format
"you want to replace it?</span>\n"
"\n"
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
-msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có "
-"muốn thay thế nó không?</span>\n"
+msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?</span>\n"
"\n"
-"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung "
-"của nó."
+"Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó."
#: ../src/interface.cpp:1412
msgid "Replace"
#: ../src/knotholder.cpp:312
msgid "Move handle"
-msgstr "Di chuyển móc"
+msgstr "Chuyển móc"
#: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:778
msgid "Ignoring font without family that will crash Pango"
-msgstr "Đang bỏ qua phông chữ không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đổ."
+msgstr "Đang bỏ qua phông không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đổ."
-#. {constant defined in effect.h, N_("name of your effect"), "name of your effect in SVG"}
+#.{constant defined in effect.h, N_("name of your effect"), "name of your effect in SVG"}
#: ../src/live_effects/effect.cpp:50
-#, fuzzy
msgid "Bend Path"
-msgstr "Ngắt ra đường dẫn"
+msgstr "Uốn đường dẫn"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:51
-#, fuzzy
msgid "Pattern Along Path"
msgstr "Mẫu theo đường dẫn"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:53
-#, fuzzy
msgid "Slant"
-msgstr "Rảnh"
+msgstr "Xiên"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:54
msgid "doEffect stack test"
-msgstr ""
+msgstr "Thử đống doEffect"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:56
-#, fuzzy
msgid "Gears"
msgstr "Bánh răng"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:57
-#, fuzzy
msgid "Stitch Sub-Paths"
-msgstr "Nối lại các đá lát"
+msgstr "Khâu vết các đường dẫn phụ"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:120
-#, fuzzy
msgid "No effect"
-msgstr "Hiệu chuẩn"
+msgstr "Không có hiệu ứng"
#: ../src/live_effects/effect.cpp:154
msgid "An exception occurred during execution of the Path Effect."
-msgstr ""
+msgstr "Gặp ngoại lệ trong khi thực hiện Hiệu ứng Đường dẫn."
#: ../src/live_effects/effect.cpp:332
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Editing parameter <b>%s</b>."
-msgstr "<b>Chữ nhật</b>"
+msgstr "Đang chỉnh sửa tham số <b>%s</b>."
#: ../src/live_effects/effect.cpp:337
msgid "None of the applied path effect's parameters can be edited on-canvas."
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu ứng đường dẫn đã áp dụng không có tham số có thể chỉnh sửa tại chỗ."
#: ../src/live_effects/parameter/enum.h:51
-#, fuzzy
msgid "Change enum parameter"
-msgstr "Đổi kiểu đoạn"
+msgstr "Đổi tham số đếm"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:212
-#, fuzzy
msgid "Teeth"
-msgstr "Văn bản"
+msgstr "Răng"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:212
-#, fuzzy
msgid "The number of teeth"
msgstr "Số răng"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213
msgid "Phi"
-msgstr ""
+msgstr "Phi φ"
#: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213
msgid "???"
-msgstr ""
+msgstr "???"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43
-#, fuzzy
msgid "Stroke path"
-msgstr "_Sơn nét"
+msgstr "Đường dẫn nét"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43
msgid "The path that will be used as stitch."
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn cần dùng để khâu vết."
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44
-#, fuzzy
msgid "Number of paths"
-msgstr "Số đoạn văn"
+msgstr "Số đường dẫn"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44
msgid "The number of paths that will be generated."
-msgstr ""
+msgstr "Số đường dẫn cần tạo ra."
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45
-#, fuzzy
msgid "Start point jitter"
-msgstr "Độ bão hòa"
+msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm đầu"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45
msgid ""
"The amount of random jitter to apply to the start points of the stitches"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46
msgid "End point jitter"
-msgstr ""
+msgstr "Bù ngẫu nhiên điểm cuối"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46
msgid "The amount of random jitter to apply to the end points of the stitches"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47
-#, fuzzy
msgid "Spacing variation"
-msgstr "Độ bão hòa"
+msgstr "Biến thể khoảng cách"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47
msgid ""
"Determines whether lines cluster together or have an equal spacing between "
"each other."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định nếu các đường chùm với nhau, hoặc có cùng một khoảng cách ở giữa."
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48
-#, fuzzy
msgid "Scale width"
-msgstr "Rộng nguồn"
+msgstr "Co giãn bề rộng"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48
msgid "Scaling of the width of the stroke path"
-msgstr ""
+msgstr "Hệ số co giãn bề rộng của đường dẫn nét"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49
msgid "Scale width relative"
-msgstr ""
+msgstr "Co giãn bề rộng tương đối"
#: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49
msgid "Scale the width of the stroke path relative to its length"
-msgstr ""
+msgstr "Co giãn bề rộng của đường dẫn nét tương đối so với chiều dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:53
-#, fuzzy
msgid "Single"
-msgstr "Góc"
+msgstr "Đơn"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:54
msgid "Single, stretched"
-msgstr ""
+msgstr "Đơn, trải ra"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:55
-#, fuzzy
msgid "Repeated"
-msgstr "Lặp lại:"
+msgstr "Lặp lại"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:56
msgid "Repeated, stretched"
-msgstr ""
+msgstr "Lặp lại, trải ra"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:62
-#, fuzzy
msgid "Pattern source"
-msgstr "Nét mẫu"
+msgstr "Nguồn mẫu"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:62
msgid "Path to put along the skeleton path"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn cần vẽ theo dọc đường dẫn khung sườn"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:63
-#, fuzzy
msgid "Pattern copies"
-msgstr "Mẫu"
+msgstr "Bản sao mẫu"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:63
msgid "How many pattern copies to place along the skeleton path"
-msgstr ""
+msgstr "Bao nhiêu bản sao mẫu cần vẽ theo dọc đường dẫn khung sườn"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:64
-#, fuzzy
msgid "Width of the pattern"
-msgstr "Độ rộng của trang"
+msgstr "Bề rộng của mẫu"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:65
-#, fuzzy
msgid "Width in units of length"
-msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)"
+msgstr "Bề rộng theo đơn vị chiều dài"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:65
-#, fuzzy
msgid "Scale the width of the pattern in units of its length"
-msgstr "Độ dài vuông góc tối đa (theo đơn vị độ rộng nét vẽ)"
+msgstr "Co giãn bề rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:66
-#, fuzzy
msgid "Spacing"
-msgstr "Khoảng cách:"
+msgstr "Khoảng cách"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:66
-#, fuzzy
msgid "Space between copies of the pattern"
-msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao :"
+msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao mẫu"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:67
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:5
msgid "Normal offset"
-msgstr "Hiệu chuẩn"
+msgstr "Bù chuẩn"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:68
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:9
msgid "Tangential offset"
-msgstr "Hiệu tiếp tuyến"
+msgstr "Bù tiếp tuyến"
#: ../src/live_effects/lpe-skeletalstrokes.cpp:69
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:7
msgstr "Mẫu theo chiều dọc"
#: ../src/live_effects/parameter/parameter.cpp:144
-#, fuzzy
msgid "Change scalar parameter"
-msgstr "Đổi độ đục lớp"
+msgstr "Đổi tham số vô hướng"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:113
#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:108
msgid "Edit on-canvas"
-msgstr ""
+msgstr "Sửa tại chỗ"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:124
-#, fuzzy
msgid "Paste path"
-msgstr "Dán độ _rộng"
+msgstr "Dán đường dẫn"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:184
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1263 ../src/selection-chemistry.cpp:1317
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1263
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1317
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1353
msgid "Nothing on the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:194
msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path."
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu ứng này chưa hỗ trợ hình cung: hãy thử chuyển đổi sang đường dẫn."
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:200
-#, fuzzy
msgid "Paste path parameter"
-msgstr "Dán riêng độ rộng"
+msgstr "Dán tham số đường dẫn"
#: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:204
msgid "Clipboard does not contain a path."
-msgstr ""
+msgstr "Bảng nháp không chứa đường dẫn."
#: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:89
-#, fuzzy
msgid "Change point parameter"
-msgstr "Đổi xoắn ốc"
+msgstr "Đổi tham số điểm"
#: ../src/live_effects/parameter/bool.cpp:67
-#, fuzzy
msgid "Change bool parameter"
-msgstr "Đổi độ đục"
+msgstr "Đổi tham số luận lý"
#: ../src/live_effects/parameter/random.cpp:143
-#, fuzzy
msgid "Change random parameter"
-msgstr "Đổi kiểu nút"
+msgstr "Đổi tham số ngẫu nhiên"
#: ../src/main.cpp:217
msgid "Print the Inkscape version number"
-msgstr "In ra số hiệu phiên bản của Inkscape"
+msgstr "In ra số thứ tự phiên bản của Inkscape"
#: ../src/main.cpp:222
msgid "Do not use X server (only process files from console)"
-msgstr "Không dùng trình phục vụ X (chỉ xử lý tập tin từ bàn giao tiếp)"
+msgstr "Đừng dùng trình phục vụ X (chỉ xử lý tập tin từ bàn giao tiếp)"
#: ../src/main.cpp:227
msgid "Try to use X server (even if $DISPLAY is not set)"
-msgstr "Thử dùng trình phục vụ X (ngay cả nếu chưa đặt biến $DISPLAY)"
+msgstr "Thử dùng trình phục vụ X (thậm chí nếu chưa đặt biến $DISPLAY)"
#: ../src/main.cpp:232
msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)"
msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)"
-#: ../src/main.cpp:233 ../src/main.cpp:238 ../src/main.cpp:243
-#: ../src/main.cpp:310 ../src/main.cpp:315 ../src/main.cpp:320
-#: ../src/main.cpp:325 ../src/main.cpp:331
+#: ../src/main.cpp:233
+#: ../src/main.cpp:238
+#: ../src/main.cpp:243
+#: ../src/main.cpp:310
+#: ../src/main.cpp:315
+#: ../src/main.cpp:320
+#: ../src/main.cpp:325
+#: ../src/main.cpp:331
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: ../src/main.cpp:237
msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)"
-msgstr ""
-"In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để "
-"gởi qua ống dẫn)"
+msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để gửi qua ống dẫn)"
#: ../src/main.cpp:242
msgid "Export document to a PNG file"
#: ../src/main.cpp:247
msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)"
-msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang mảng ảnh (mặc định 90)"
+msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất khẩu SVG sang mảng ảnh (mặc định 90)"
#: ../src/main.cpp:248
msgid "DPI"
msgid ""
"Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left "
"corner)"
-msgstr ""
-"Vùng được xuất khẩu theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là "
-"góc trái dưới)"
+msgstr "Vùng được xuất khẩu theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/main.cpp:253
#: ../src/main.cpp:257
msgid "Exported area is the entire drawing (not canvas)"
-msgstr "Vùng được xuất là toàn bộ bản vẽ (không phải vùng vẽ)"
+msgstr "Vùng được xuất khẩu là toàn bản vẽ (không phải vùng vẽ)"
#: ../src/main.cpp:262
msgid "Exported area is the entire canvas"
-msgstr "Vùng được xuất là toàn bộ vùng vẽ"
+msgstr "Vùng được xuất khẩu là toàn vùng vẽ"
#: ../src/main.cpp:267
msgid ""
"Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG "
"user units)"
-msgstr ""
-"Dính vùng xuất mảng ảnh ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị "
-"người dùng SVG)"
+msgstr "Đính vùng xuất khẩu mảng ảnh ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)"
#: ../src/main.cpp:272
msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
-msgstr ""
-"Độ rộng của mảng ảnh được xuất theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
+msgstr "Bề rộng của mảng ảnh được xuất khẩu, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:273
msgid "WIDTH"
#: ../src/main.cpp:277
msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)"
-msgstr ""
-"Độ cao của mảng ảnh được xuất theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
+msgstr "Bề cao của mảng ảnh được xuất khẩu, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)"
#: ../src/main.cpp:278
msgid "HEIGHT"
#: ../src/main.cpp:282
msgid "The ID of the object to export"
-msgstr "Mã hiệu ID của đối tượng cần xuất"
+msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất"
-#: ../src/main.cpp:283 ../src/main.cpp:381
+#: ../src/main.cpp:283
+#: ../src/main.cpp:381
msgid "ID"
msgstr "ID"
-#. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id".
-#. See "man inkscape" for details.
+#.TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id".
+#.See "man inkscape" for details.
#: ../src/main.cpp:289
msgid ""
"Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu chỉ đối tượng cùng với export-id, ẩn các điều khác (chỉ với export-"
-"id)"
+msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:294
msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)"
-msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và mẹo DPI khi xuất (chỉ với export-id)"
+msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất khẩu (chỉ với export-id)"
#: ../src/main.cpp:299
msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)"
-msgstr "Màu nền của mảng ảnh được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
+msgstr "Màu nền của mảng ảnh được xuất khẩu (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)"
#: ../src/main.cpp:300
msgid "COLOR"
#: ../src/main.cpp:304
msgid "Background opacity of exported bitmap (either 0.0 to 1.0, or 1 to 255)"
-msgstr ""
-"Độ mờ đục nền của mảng ảnh được xuất (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)"
+msgstr "Độ mờ đục nền của mảng ảnh được xuất khẩu (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)"
#: ../src/main.cpp:305
msgid "VALUE"
#: ../src/main.cpp:309
msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)"
-msgstr ""
-"Xuất tài liệu dang tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay "
+msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay "
"inkscape)"
#: ../src/main.cpp:314
msgid "Export document to a PS file"
-msgstr "Xuất tài liệu dang tập tin PS"
+msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin PS"
#: ../src/main.cpp:319
msgid "Export document to an EPS file"
msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin PDF"
#: ../src/main.cpp:330
-#, fuzzy
msgid "Export document to an Enhanced Metafile (EMF) File"
-msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin EPS"
+msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin EMF (siêu tập tin tăng cường)"
#: ../src/main.cpp:336
msgid "Convert text object to paths on export (EPS)"
#: ../src/main.cpp:341
msgid "Embed fonts on export (Type 1 only) (EPS)"
-msgstr "Nhúng phông chữ khi xuất khẩu (chỉ Type 1) (EPS)"
+msgstr "Nhúng phông khi xuất (chỉ Type 1) (EPS)"
#: ../src/main.cpp:346
msgid "Export files with the bounding box set to the page size (EPS)"
-msgstr "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt là kích cỡ của trang (EPS)"
+msgstr "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt thành kích cỡ của trang (EPS)"
-#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
+#.TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:352
msgid ""
"Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --"
"query-id"
-msgstr ""
-"Truy vấn toạ độ X của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với « "
-"--query-id »"
+msgstr "Truy vấn toạ độ X của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
-#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
+#.TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:358
msgid ""
"Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --"
"query-id"
-msgstr ""
-"Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với « "
-"--query-id »"
+msgstr "Truy vấn toạ độ Y của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
-#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
+#.TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:364
msgid ""
"Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-"
"id"
-msgstr ""
-"Truy vấn độ rộng của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với « "
-"--query-id »"
+msgstr "Truy vấn bề rộng của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
-#. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
+#.TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help"
#: ../src/main.cpp:370
msgid ""
"Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-"
"id"
-msgstr ""
-"Truy vấn độ cao của bản vẽ nếu, nếu được xác định, của đối tượng cùng với « --"
-"query-id »"
+msgstr "Truy vấn bề cao của bản vẽ hoặc, nếu được xác định, của đối tượng theo « --query-id »"
#: ../src/main.cpp:375
msgid "List id,x,y,w,h for all objects"
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê « id,x,y,w,h » cho mọi đối tượng"
#: ../src/main.cpp:380
msgid "The ID of the object whose dimensions are queried"
-msgstr "Mã hiệu ID của đối tượng có các chiều đang được truy vấn"
+msgstr "Mã số (ID) của đối tượng có các chiều đang được truy vấn"
-#. TRANSLATORS: this option makes Inkscape print the name (path) of the extension directory
+#.TRANSLATORS: this option makes Inkscape print the name (path) of the extension directory
#: ../src/main.cpp:386
msgid "Print out the extension directory and exit"
msgstr "In ra thư mục phần mở rộng rồi thoát"
#: ../src/main.cpp:391
msgid "Remove unused definitions from the defs section(s) of the document"
-msgstr "Gỡ bỏ những lời xác định chưa dùng ra phần xác định của tài liệu"
+msgstr "Gỡ bỏ những lời xác định không dùng khỏi phần xác định của tài liệu"
#: ../src/main.cpp:396
msgid "List the IDs of all the verbs in Inkscape"
-msgstr "Liệt kê mã nhận diện (ID) mọi động từ trong Inkscape"
+msgstr "Liệt kê mã số (ID) của mọi động từ trong Inkscape"
#: ../src/main.cpp:401
msgid "Verb to call when Inkscape opens."
#: ../src/main.cpp:406
msgid "Object ID to select when Inkscape opens."
-msgstr "ID đối tượng cần chọn khi Inkscape mở."
+msgstr "ID đối tượng cần chọn khi Inkscape khởi chạy."
#: ../src/main.cpp:407
msgid "OBJECT-ID"
"[OPTIONS...] [FILE...]\n"
"\n"
"Available options:"
-msgstr ""
-"[TÙY_CHỌN...] [TẬP_TIN...]\n"
+msgstr "[TÙY_CHỌN...] [TẬP_TIN...]\n"
"\n"
"Tùy chọn sẵn sàng:"
#: ../src/main-cmdlineact.cpp:49
#, c-format
msgid "Unable to find verb ID '%s' specified on the command line.\n"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy mã nhận diện động từ « %s » được ghi rõ trên dòng lệnh.\n"
+msgstr "Không tìm thấy mã số động từ « %s » được ghi rõ trên dòng lệnh.\n"
#: ../src/main-cmdlineact.cpp:61
#, c-format
msgid "Unable to find node ID: '%s'\n"
-msgstr "Không tìm thấy ID nút: « %s »\n"
+msgstr "Không tìm thấy mã số (ID) của nút: « %s »\n"
-#: ../src/menus-skeleton.h:17 ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87
+#: ../src/menus-skeleton.h:17
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: ../src/menus-skeleton.h:60 ../src/verbs.cpp:2165
+#: ../src/menus-skeleton.h:60
+#: ../src/verbs.cpp:2165
msgid "Paste Si_ze"
-msgstr "Dán _cỡ"
+msgstr "Dán _kích cỡ"
#: ../src/menus-skeleton.h:72
msgid "Clo_ne"
-msgstr "_Nhái"
+msgstr "S_ao lại"
#: ../src/menus-skeleton.h:89
msgid "_View"
#: ../src/menus-skeleton.h:90
msgid "_Zoom"
-msgstr "Thu _phóng"
+msgstr "Thu _Phóng"
#: ../src/menus-skeleton.h:106
msgid "_Display mode"
msgid ""
"<b>Ctrl</b>: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; <b>Ctrl"
"+Alt</b>: move along handles"
-msgstr ""
-"<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, dính góc móc, chuyển ngang/dọc; <b>Ctrl+Alt</"
-"b>: chuyển qua móc"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: bật/tắt kiểu nút, đính góc móc, di chuyển theo chiều ngang/dọc;\n"
+" • <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo móc"
#: ../src/node-context.cpp:186
msgid ""
"<b>Shift</b>: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles"
-msgstr "<b>Shift</b>: bật/tắt chọn nút, tắt dính, xoay cả hai móc"
+msgstr "<b>Shift</b>: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai móc"
#: ../src/node-context.cpp:187
msgid "<b>Alt</b>: lock handle length; <b>Ctrl+Alt</b>: move along handles"
-msgstr "<b>Alt</b>: khoá độ dài móc; <b>Ctrl+Alt</b>: chuyển qua móc"
+msgstr " • <b>Alt</b>: khoá chiều dài móc;\n"
+" • <b>Ctrl+Alt</b>: di chuyển theo móc"
-#: ../src/nodepath.cpp:642 ../src/seltrans.cpp:520
+#: ../src/nodepath.cpp:642
+#: ../src/seltrans.cpp:520
msgid "Stamp"
msgstr "Dấu"
-#: ../src/nodepath.cpp:1340 ../src/nodepath.cpp:1367
+#: ../src/nodepath.cpp:1340
+#: ../src/nodepath.cpp:1367
msgid "Move nodes vertically"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc"
-#: ../src/nodepath.cpp:1342 ../src/nodepath.cpp:1369
+#: ../src/nodepath.cpp:1342
+#: ../src/nodepath.cpp:1369
msgid "Move nodes horizontally"
msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang"
-#: ../src/nodepath.cpp:1344 ../src/nodepath.cpp:1371 ../src/nodepath.cpp:1386
+#: ../src/nodepath.cpp:1344
+#: ../src/nodepath.cpp:1371
+#: ../src/nodepath.cpp:1386
#: ../src/nodepath.cpp:3206
msgid "Move nodes"
msgstr "Di chuyển các nút"
msgid ""
"<b>Node handle</b>: drag to shape the curve; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
"with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both handles"
-msgstr ""
-"<b>Móc nút</b>: kéo để tạo hình của cung; với phím: <b>Ctrl</b> để dính góc; "
-"<b>Alt</b> để khoá độ dài; <b>Shift</b> để xoay cả hai móc"
+msgstr "<b>Móc nút</b>: kéo để tạo hình của đường cong; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
+" • <b>Alt</b> để khoá chiều dài;\n"
+" • <b>Shift</b> để xoay cả hai móc"
#: ../src/nodepath.cpp:1594
msgid "Align nodes"
-msgstr "Canh bên các nút"
+msgstr "Sắp hàng các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:1656
msgid "Distribute nodes"
msgid "Add nodes"
msgstr "Thêm các nút"
-#: ../src/nodepath.cpp:1696 ../src/nodepath.cpp:1768
+#: ../src/nodepath.cpp:1696
+#: ../src/nodepath.cpp:1768
msgid "Add node"
msgstr "Thêm nút"
msgid "Break path"
msgstr "Ngắt ra đường dẫn"
-#: ../src/nodepath.cpp:1889 ../src/nodepath.cpp:1904 ../src/nodepath.cpp:1990
+#: ../src/nodepath.cpp:1889
+#: ../src/nodepath.cpp:1904
+#: ../src/nodepath.cpp:1990
#: ../src/nodepath.cpp:2005
msgid "To join, you must have <b>two endnodes</b> selected."
-msgstr "Để nối lại, bạn phải chọn <b>hai nút cuối</b>."
+msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn <b>hai nút cuối</b>."
#: ../src/nodepath.cpp:1925
msgid "Close subpath"
msgid "Join nodes by segment"
msgstr "Nối lại các nút theo đoạn"
-#: ../src/nodepath.cpp:2208 ../src/nodepath.cpp:2244 ../src/nodepath.cpp:2248
+#: ../src/nodepath.cpp:2208
+#: ../src/nodepath.cpp:2244
+#: ../src/nodepath.cpp:2248
msgid "Delete nodes"
msgstr "Xoá các nút"
msgid "Delete nodes preserving shape"
msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình"
-#: ../src/nodepath.cpp:2267 ../src/nodepath.cpp:2281
+#: ../src/nodepath.cpp:2267
+#: ../src/nodepath.cpp:2281
msgid ""
"Select <b>two non-endpoint nodes</b> on a path between which to delete "
"segments."
-msgstr ""
-"Trên đường dẫn, chọn <b>hai nút khác điểm cuối</b> giữa chúng cần xoá đoạn."
+msgstr "Trên đường dẫn, chọn <b>hai nút khác điểm cuối</b> giữa chúng cần xoá đoạn."
#: ../src/nodepath.cpp:2377
msgid "Cannot find path between nodes."
-msgstr "Không tìm thấy đường dẫn giữa nút."
+msgstr "Không tìm thấy đường dẫn giữa các nút."
#: ../src/nodepath.cpp:2409
msgid "Delete segment"
msgid "Change segment type"
msgstr "Đổi kiểu đoạn"
-#: ../src/nodepath.cpp:2447 ../src/nodepath.cpp:3164
+#: ../src/nodepath.cpp:2447
+#: ../src/nodepath.cpp:3164
msgid "Change node type"
msgstr "Đổi kiểu nút"
"<b>Node handle</b>: angle %0.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
"angle; with <b>Alt</b> to lock length; with <b>Shift</b> to rotate both "
"handles"
-msgstr ""
-"<b>Móc nút</b>: góc %0.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> để dính "
-"góc; <b>Alt</b> để khoá độ dài; <b>Shift</b> để xoay cả hai móc"
+msgstr "<b>Móc nút</b>: góc %0.2f°, chiều dài %s; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
+" • <b>Alt</b> để khoá độ dài;\n"
+" • <b>Shift</b> để xoay cả hai móc"
#: ../src/nodepath.cpp:3824
msgid "Rotate nodes"
#: ../src/nodepath.cpp:3955
msgid "Scale nodes"
-msgstr "Co dãn các nút"
+msgstr "Co giãn các nút"
#: ../src/nodepath.cpp:3999
msgid "Flip nodes"
msgid ""
"<b>Node</b>: drag to edit the path; with <b>Ctrl</b> to snap to horizontal/"
"vertical; with <b>Ctrl+Alt</b> to snap to handles' directions"
-msgstr ""
-"<b>Nút</b>: kéo để sửa đổi đường dẫn; với phím: <b>Ctrl</b> để dính ngang/"
-"dọc; <b>Ctrl+Alt</b> để dính hướng của móc"
+msgstr "<b>Nút</b>: kéo để chỉnh sửa đường dẫn; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính theo chiều ngang/dọc;\n"
+" • <b>Ctrl+Alt</b> để đính hướng của móc"
-#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
+#.TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:4394
msgid "end node"
msgstr "nút cuối"
-#. TRANSLATORS: "cusp" means "sharp" (cusp node); see also the Advanced Tutorial
+#.TRANSLATORS: "cusp" means "sharp" (cusp node); see also the Advanced Tutorial
#: ../src/nodepath.cpp:4399
msgid "cusp"
msgstr "sắc"
-#. TRANSLATORS: "smooth" is an adjective here
+#.TRANSLATORS: "smooth" is an adjective here
#: ../src/nodepath.cpp:4402
msgid "smooth"
msgstr "mịn"
msgid "symmetric"
msgstr "đối xứng"
-#. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
+#.TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb)
#: ../src/nodepath.cpp:4410
msgid "end node, handle retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
-msgstr "nút cuối, móc được rụt (kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài)"
+msgstr "nút cuối, móc bị rụt vào\n"
+" • kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4412
msgid "one handle retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
-msgstr "một móc được rụt (kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài)"
+msgstr "một móc bị rụt vào\n"
+" • kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4415
msgid "both handles retracted (drag with <b>Shift</b> to extend)"
-msgstr "cả hai móc được rụt (kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài)"
+msgstr "cả hai móc bị rụt vào\n"
+" • kéo với phím <b>Shift</b> để kéo dài"
#: ../src/nodepath.cpp:4427
msgid ""
"<b>Drag</b> nodes or node handles; <b>Alt+drag</b> nodes to sculpt; "
"<b>arrow</b> keys to move nodes, <b>< ></b> to scale, <b>[ ]</b> to "
"rotate"
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> nút hay móc nút; <b>Alt+drag</b> nút để điêu khắc; <b>mũi tên</b> "
-"để di chuyển nút; <b>< ></b> để co dãn; <b>[ ]</b> để xoay"
+msgstr " • <b>Kéo</b> nút hay móc của nút;\n"
+" • <b>Alt+kéo</b> nút để điêu khắc;\n"
+" • <b>mũi tên</b> để di chuyển nút;\n"
+" • <b>< ></b> để co giãn;\n"
+" • <b>[ ]</b> để xoay"
#: ../src/nodepath.cpp:4428
msgid "<b>Drag</b> the node or its handles; <b>arrow</b> keys to move the node"
-msgstr "<b>Kéo</b> nút hay móc của nó; <b>mũi tên</b> để di chuyển nút"
+msgstr " • <b>Kéo</b> nút hay móc của nó;\n"
+" • <b>mũi tên</b> để di chuyển nút"
-#: ../src/nodepath.cpp:4453 ../src/nodepath.cpp:4465
+#: ../src/nodepath.cpp:4453
+#: ../src/nodepath.cpp:4465
msgid "Select a single object to edit its nodes or handles."
-msgstr "Chọn một đối tượng riêng để sửa đổi nút hay móc của nó."
+msgstr "Chọn một đối tượng riêng để chỉnh sửa nút hay móc của nó."
#: ../src/nodepath.cpp:4457
#, c-format
msgid ""
"<b>0</b> out of <b>%i</b> node selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
"or <b>drag around</b> nodes to select."
-msgid_plural ""
-"<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
+msgid_plural "<b>0</b> out of <b>%i</b> nodes selected. <b>Click</b>, <b>Shift+click</b>, "
"or <b>drag around</b> nodes to select."
-msgstr[0] ""
-"<b>0</b> trong <b>%i</b> nút được chọn. <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay "
-"<b>kéo vòng quanh</b> nút để chọn."
+msgstr[0] "<b>0</b> trên <b>%i</b> nút được chọn.\n"
+" • <b>Nhấn</b>, <b>Shift+nhấn</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> nút để lựa chọn."
#: ../src/nodepath.cpp:4463
msgid "Drag the handles of the object to modify it."
#, c-format
msgid ""
"<b>%i</b> of <b>%i</b> node selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
-msgid_plural ""
-"<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
-msgstr[0] ""
-"<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn trong <b>%i</b> trên <b>%i</b> đường "
-"dẫn phụ. %s."
+msgid_plural "<b>%i</b> of <b>%i</b> nodes selected in <b>%i</b> of <b>%i</b> subpaths. %s."
+msgstr[0] "<b>%i</b> trên <b>%i</b> nút được chọn theo <b>%i</b> trên <b>%i</b> đường dẫn phụ. %s."
#: ../src/nodepath.cpp:4484
#, c-format
msgid ""
"Adjust the <b>horizontal rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the "
"vertical radius the same"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn ngang</b>; với phím: <b>Ctrl</b> để làm cho "
-"bán kính dọc là trùng."
+msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều ngang</b>; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng."
#: ../src/object-edit.cpp:507
msgid ""
"Adjust the <b>vertical rounding</b> radius; with <b>Ctrl</b> to make the "
"horizontal radius the same"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn dọc</b>; với phím: <b>Ctrl</b> để làm cho "
-"bán kính ngang là trùng."
+msgstr "Điều chỉnh bán kính <b>làm tròn theo chiều dọc</b>; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng."
-#: ../src/object-edit.cpp:514 ../src/object-edit.cpp:521
+#: ../src/object-edit.cpp:514
+#: ../src/object-edit.cpp:521
msgid ""
"Adjust the <b>width and height</b> of the rectangle; with <b>Ctrl</b> to "
"lock ratio or stretch in one dimension only"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>độ rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; với phím: <b>Ctrl</b> "
-"để khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều."
+msgstr "Điều chỉnh <b>bề rộng và độ cao</b> của hình chữ nhật; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều."
-#: ../src/object-edit.cpp:709 ../src/object-edit.cpp:711
-#: ../src/object-edit.cpp:713 ../src/object-edit.cpp:715
-#, fuzzy
+#: ../src/object-edit.cpp:709
+#: ../src/object-edit.cpp:711
+#: ../src/object-edit.cpp:713
+#: ../src/object-edit.cpp:715
msgid ""
"Resize box in X/Y direction; with <b>Shift</b> along the Z axis; with "
"<b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
-msgstr "Đổi cỡ hộp theo hướng X/Y; với phím <b>Shift</b> thì theo trục Z"
+msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; với phím\n"
+" • <b>Shift</b> thì theo trục Z;\n"
+" • <b>Ctrl</b> để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
-#: ../src/object-edit.cpp:717 ../src/object-edit.cpp:719
-#: ../src/object-edit.cpp:721 ../src/object-edit.cpp:723
-#, fuzzy
+#: ../src/object-edit.cpp:717
+#: ../src/object-edit.cpp:719
+#: ../src/object-edit.cpp:721
+#: ../src/object-edit.cpp:723
msgid ""
"Resize box along the Z axis; with <b>Shift</b> in X/Y direction; with "
"<b>Ctrl</b> to constrain to the directions of edges or diagonals"
-msgstr "Đổi cỡ hộp theo trục Z; với phím <b>Shift</b> thì theo hướng X/Y"
+msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; với phím\n"
+" • <b>Shift</b> thì về hướng X/Y;\n"
+" • <b>Ctrl</b> để hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo"
#: ../src/object-edit.cpp:727
msgid "Move the box in perspective."
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển hộp theo phối cảnh."
#: ../src/object-edit.cpp:905
msgid "Adjust ellipse <b>width</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>độ rộng</b> của hình bầu dục, với phím: <b>Ctrl</b> để làm "
-"tròn."
+msgstr "Điều chỉnh <b>bề rộng</b> của hình bầu dục, với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để tạo hình tròn."
#: ../src/object-edit.cpp:908
msgid "Adjust ellipse <b>height</b>, with <b>Ctrl</b> to make circle"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>độ cao</b> của hình bầu dục, với phím: <b>Ctrl</b> để làm tròn."
+msgstr "Điều chỉnh <b>bề cao</b> của hình bầu dục, với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để tạo hình tròn."
#: ../src/object-edit.cpp:911
msgid ""
"Position the <b>start point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to "
"snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for "
"segment"
-msgstr ""
-"Để vị trí của <b>điểm đầu</b> của hình cung hay đoạn; với phím:\t<b>Ctrl</b> "
-"để dính góc; kéo <b>bên trong</b> hình bầu dục cho hình cung; <b>bên ngoài</"
-"b> cho đoạn."
+msgstr "Để vị trí của <b>điểm đầu</b> của hình cung hay đoạn; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc; kéo\n"
+" ◦ <b>bên trong</b> hình bầu dục cho hình cung;\n"
+" ◦ <b>bên ngoài</b> cho đoạn."
#: ../src/object-edit.cpp:914
msgid ""
"Position the <b>end point</b> of the arc or segment; with <b>Ctrl</b> to "
"snap angle; drag <b>inside</b> the ellipse for arc, <b>outside</b> for "
"segment"
-msgstr ""
-"Để vị trí của <b>điểm cuối</b> của hình cung hay đoạn; với phím: <b>Ctrl</b> "
-"để dính góc; kéo <b>bên trong</b> hình bầu dục cho hình cung; <b>bên ngoài</"
-"b> cho đoạn."
+msgstr "Để vị trí của <b>điểm cuối</b> của hình cung hay đoạn; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc; kéo\n"
+" ◦ <b>bên trong</b> hình bầu dục cho hình cung;\n"
+" ◦ <b>bên ngoài</b> cho đoạn."
#: ../src/object-edit.cpp:1024
msgid ""
"Adjust the <b>tip radius</b> of the star or polygon; with <b>Shift</b> to "
"round; with <b>Alt</b> to randomize"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>bán kính đỉnh</b> của hình sao hay hình đa giác: với phím: "
-"<b>Shift</b> để làm tròn; <b>Alt</b> để ngẫu nhiên hoá."
+msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính đỉnh</b> của hình sao hay hình đa giác: với phím:\n"
+" • <b>Shift</b> để làm tròn;\n"
+" • <b>Alt</b> để ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1027
msgid ""
"Adjust the <b>base radius</b> of the star; with <b>Ctrl</b> to keep star "
"rays radial (no skew); with <b>Shift</b> to round; with <b>Alt</b> to "
"randomize"
-msgstr ""
-"Điều chỉnh <b>bán kính cơ sở</b> của hình sao: với phím: <b>Ctrl</b> để giữ "
-"các tia sao là xuyên tâm (không có độ lệch); <b>Shift</b> để làm tròn; "
-"<b>Alt</b> để ngẫu nhiên hoá."
+msgstr "Điều chỉnh <b>bán kính cơ bản</b> của hình sao: với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để giữ các tia sao là xuyên tâm (không có độ lệch);\n"
+" • <b>Shift</b> để làm tròn;\n"
+" • <b>Alt</b> để ngẫu nhiên hoá."
#: ../src/object-edit.cpp:1191
msgid ""
"Roll/unroll the spiral from <b>inside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
"with <b>Alt</b> to converge/diverge"
-msgstr ""
-"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên trong</b>; với phím: <b>Ctrl</b> để dính góc; "
-"<b>Alt</b> để hội tụ/phân kỳ."
+msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên trong</b>; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
+" • <b>Alt</b> để hội tụ/phân kỳ."
#: ../src/object-edit.cpp:1193
msgid ""
"Roll/unroll the spiral from <b>outside</b>; with <b>Ctrl</b> to snap angle; "
"with <b>Shift</b> to scale/rotate"
-msgstr ""
-"Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên ngoài</b>; với phím: <b>Ctrl</b> để dính góc; "
-"<b>Alt</b> để co dãn/xoay."
+msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ <b>bên ngoài</b>; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
+" • <b>Alt</b> để co giãn/xoay."
#: ../src/object-edit.cpp:1230
msgid "Adjust the <b>offset distance</b>"
-msgstr "Điều chỉnh <b>khoảng hiệu</b>"
+msgstr "Điều chỉnh <b>khoảng bù</b>"
-#. TRANSLATORS: This refers to the pattern that's inside the object
+#.TRANSLATORS: This refers to the pattern that's inside the object
#: ../src/object-edit.cpp:1260
msgid "<b>Move</b> the pattern fill inside the object"
-msgstr "<b>Chuyển</b> mẫu tô bên trong đối tượng"
+msgstr "<b>Di chuyển</b> mẫu tô bên trong đối tượng"
#: ../src/object-edit.cpp:1262
msgid "<b>Scale</b> the pattern fill uniformly"
-msgstr "<b>Co dãn</b> mẫu tô một cách cùng kiểu"
+msgstr "<b>Co giãn</b> đều mẫu tô"
#: ../src/object-edit.cpp:1264
msgid "<b>Rotate</b> the pattern fill; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr "<b>Xoay</b>mẫu tô; với phím: <b>Ctrl</b> để dính góc."
+msgstr "<b>Xoay</b>mẫu tô; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc."
#: ../src/object-edit.cpp:1289
msgid "Drag to resize the <b>flowed text frame</b>"
#: ../src/path-chemistry.cpp:65
msgid "At least one of the objects is <b>not a path</b>, cannot combine."
-msgstr ""
-"Ít nhất một của những đối tượng này <b>không phải là đường dẫn</b> nên không "
-"thể kết hợp."
+msgstr "Ít nhất một của những đối tượng này <b>không phải là đường dẫn</b> nên không thể kết hợp."
#: ../src/path-chemistry.cpp:73
msgid ""
"You cannot combine objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
-msgstr ""
-"Không cho phép bạn kết hợp đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác nhau."
+msgstr "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> khác nhau."
#: ../src/path-chemistry.cpp:78
-#, fuzzy
msgid "Combining paths..."
-msgstr "Đang đóng đường dẫn..."
+msgstr "Đang kết hợp các đường dẫn..."
#: ../src/path-chemistry.cpp:146
msgid "Combine"
#: ../src/path-chemistry.cpp:161
msgid "Select <b>path(s)</b> to break apart."
-msgstr "Chọn (những) <b>đường dẫn</b> cần gấy ra."
+msgstr "Chọn (những) <b>đường dẫn</b> cần ngắt ra."
#: ../src/path-chemistry.cpp:165
-#, fuzzy
msgid "Breaking apart paths..."
-msgstr "Ngắt ra"
+msgstr "Đang ngắt ra các đường dẫn..."
#: ../src/path-chemistry.cpp:246
msgid "Break apart"
#: ../src/path-chemistry.cpp:248
msgid "<b>No path(s)</b> to break apart in the selection."
-msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn</b> cần gấy ra."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn</b> cần ngắt ra."
#: ../src/path-chemistry.cpp:269
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to path."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường dẫn"
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường dẫn."
#: ../src/path-chemistry.cpp:275
-#, fuzzy
msgid "Converting objects to paths..."
-msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường dẫn"
+msgstr "Đang chuyển đổi các đối tượng sang đường dẫn..."
#: ../src/path-chemistry.cpp:335
msgid "Object to path"
#: ../src/path-chemistry.cpp:337
msgid "<b>No objects</b> to convert to path in the selection."
-msgstr ""
-"Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường dẫn."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần chuyển đổi sang đường dẫn."
#: ../src/path-chemistry.cpp:402
msgid "Select <b>path(s)</b> to reverse."
-msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> cần đảo."
+msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> cần đảo ngược."
#: ../src/path-chemistry.cpp:411
-#, fuzzy
msgid "Reversing paths..."
-msgstr "Đảo đường dẫn"
+msgstr "Đang đảo ngược các đường dẫn..."
#: ../src/path-chemistry.cpp:438
msgid "Reverse path"
#: ../src/path-chemistry.cpp:440
msgid "<b>No paths</b> to reverse in the selection."
-msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần đảo."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đối tượng</b> cần đảo ngược."
-#: ../src/pen-context.cpp:224 ../src/pencil-context.cpp:473
+#: ../src/pen-context.cpp:224
+#: ../src/pencil-context.cpp:473
msgid "Drawing cancelled"
-msgstr "Vẽ bị thôi"
+msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi"
-#: ../src/pen-context.cpp:417 ../src/pencil-context.cpp:255
+#: ../src/pen-context.cpp:417
+#: ../src/pencil-context.cpp:255
msgid "Continuing selected path"
-msgstr "Đang tiếp tục đường dẫn đã chọn..."
+msgstr "Đang tiếp tục đường dẫn đã chọn"
-#: ../src/pen-context.cpp:428 ../src/pencil-context.cpp:264
+#: ../src/pen-context.cpp:428
+#: ../src/pencil-context.cpp:264
msgid "Creating new path"
-msgstr "Đang tạo đường dẫn mới..."
+msgstr "Đang tạo đường dẫn mới"
-#: ../src/pen-context.cpp:432 ../src/pencil-context.cpp:268
+#: ../src/pen-context.cpp:432
+#: ../src/pencil-context.cpp:268
msgid "Appending to selected path"
-msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn..."
+msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn"
#: ../src/pen-context.cpp:592
msgid "<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to close and finish the path."
-msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> để đóng và tạo xong đường dẫn đó."
+msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để đóng và tạo xong đường dẫn."
#: ../src/pen-context.cpp:602
msgid ""
"<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to continue the path from this point."
-msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> để tiếp tục đường dẫn từ điểm này."
+msgstr "<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> chuột để tiếp tục đường dẫn từ điểm này."
#: ../src/pen-context.cpp:1101
#, c-format
msgid ""
"<b>%s</b>: angle %3.2f°, distance %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, "
"<b>Enter</b> to finish the path"
-msgstr ""
-"<b>%s</b>: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím: <b>Ctrl</b> để dính "
-"góc; <b>Enter</b> để tạo xong đường dẫn."
+msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f°, khoảng cách %s; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
+" • <b>Enter</b> để tạo xong đường dẫn."
#: ../src/pen-context.cpp:1126
#, c-format
msgid ""
"<b>Curve handle</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap "
"angle"
-msgstr ""
-"<b>Móc cong</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> để dính "
-"góc."
+msgstr "<b>Móc đường cong</b>: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc."
#: ../src/pen-context.cpp:1156
#, c-format
msgid ""
"<b>%s</b>: angle %3.2f°, length %s; with <b>Ctrl</b> to snap angle, "
"with <b>Shift</b> to move this handle only"
-msgstr ""
-"<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: <b>Ctrl</b> để dính góc; "
-"<b>Shift</b> để di chuyển chỉ móc này."
+msgstr "<b>%s</b>: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
+" • <b>Shift</b> để di chuyển chỉ móc kéo này."
#: ../src/pen-context.cpp:1192
msgid "Drawing finished"
-msgstr "Vẽ xong."
+msgstr "Bản vẽ hoàn tất"
#: ../src/pencil-context.cpp:247
-#, fuzzy
msgid "Creating single point"
-msgstr "Đang tạo đường dẫn mới..."
+msgstr "Đang tạo điểm đơn"
#: ../src/pencil-context.cpp:248
-#, fuzzy
msgid "Create single point"
-msgstr "Tạo các bộ nhái đã lát đều"
+msgstr "Tạo điểm đơn"
#: ../src/pencil-context.cpp:349
msgid "<b>Release</b> here to close and finish the path."
-msgstr "<b>Buông</b> ở đây để đóng và tạo xong đường dẫn đó."
+msgstr "<b>Buông</b> ở đây để đóng và tạo xong đường dẫn."
#: ../src/pencil-context.cpp:355
msgid "Drawing a freehand path"
-msgstr "Vẽ đường dẫn bằng tay"
+msgstr "Đang vẽ bằng tay một đường dẫn"
#: ../src/pencil-context.cpp:360
msgid "<b>Drag</b> to continue the path from this point."
msgstr "<b>Kéo</b> để tiếp tục đường dẫn từ điểm này."
-#. Write curves to object
+#.Write curves to object
#: ../src/pencil-context.cpp:422
msgid "Finishing freehand"
-msgstr "Tạo xong bằng tay"
+msgstr "Đang vẽ xong bằng tay"
#: ../src/preferences.cpp:59
#, c-format
msgid ""
"%s is not a valid preferences file.\n"
"%s"
-msgstr ""
-"%s không phải là một tập tin tùy thích hợp lệ.\n"
+msgstr "%s không phải là một tập tin tùy thích hợp lệ.\n"
"%s"
#: ../src/preferences.cpp:60
msgid ""
"Inkscape will run with default settings.\n"
"New settings will not be saved."
-msgstr ""
-"Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n"
+msgstr "Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định.\n"
"Thiết lập mới sẽ không được lưu."
#: ../src/rect-context.cpp:381
msgid ""
"<b>Ctrl</b>: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner "
"circular"
-msgstr ""
-"Phím <b>Ctrl</b>: làm hình chữ nhất kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; "
-"khoá góc đã được làm tròn là kiểu tròn."
+msgstr "Phím <b>Ctrl</b>: làm hình chữ nhất kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; "
+"khoá tròn góc đã được làm tròn."
#: ../src/rect-context.cpp:527
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with <b>Shift</"
"b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; với phím: <b>Ctrl</b> để tạo hình chữ nhật "
-"kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt "
-"đầu."
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ %d:%d); với phím:\n"
+" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:530
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with "
"<b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; với phím: <b>Ctrl</b> để tạo hình chữ nhật "
-"kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt "
-"đầu."
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ vàng 1.618 : 1); với phím:\n"
+" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:532
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"<b>Rectangle</b>: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with "
"<b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; với phím: <b>Ctrl</b> để tạo hình chữ nhật "
-"kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt "
-"đầu."
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s (bị hạn chế thành tỷ lệ vàng 1 : 1.618); với phím:\n"
+" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:536
#, c-format
msgid ""
"<b>Rectangle</b>: %s × %s; with <b>Ctrl</b> to make square or integer-"
"ratio rectangle; with <b>Shift</b> to draw around the starting point"
-msgstr ""
-"<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; với phím: <b>Ctrl</b> để tạo hình chữ nhật "
-"kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt "
-"đầu."
+msgstr "<b>Chữ nhật</b>: %s × %s; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên;\n"
+" • <b>Shift</b> để vẽ vòng quanh điểm bắt đầu."
#: ../src/rect-context.cpp:557
msgid "Create rectangle"
-msgstr "Tạo chữ nhật"
+msgstr "Tạo hình chữ nhật"
#: ../src/select-context.cpp:228
msgid "Move canceled."
-msgstr "Chuyển bị thôi."
+msgstr "Hành động di chuyển bị thôi."
#: ../src/select-context.cpp:236
msgid "Selection canceled."
-msgstr "Chọn bị thôi."
+msgstr "Hành động lựa chọn bị thôi."
#: ../src/select-context.cpp:535
msgid ""
"<b>Draw over</b> objects to select them; release <b>Alt</b> to switch to "
"rubberband selection"
-msgstr ""
-"<b>Vẽ qua</b> đối tượng để chọn; buông ra phím <b>Alt</b> để chuyển đổi sang "
-"sự chọn kiểu băng cao su."
+msgstr "<b>Vẽ qua</b> đối tượng để chọn; buông ra phím\n"
+" • <b>Alt</b> để chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu băng cao su."
#: ../src/select-context.cpp:537
msgid ""
"<b>Drag around</b> objects to select them; press <b>Alt</b> to switch to "
"touch selection"
-msgstr ""
-"<b>Kéo chung quanh</b> đối tượng để chọn; bấm phím <b>Alt</b> để chuyển đổi "
-"sang sự chọn kiểu sờ."
+msgstr "<b>Kéo vòng quanh</b> đối tượng để chọn; bấm phím\n"
+" • <b>Alt</b> để chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ."
#: ../src/select-context.cpp:697
msgid "<b>Ctrl</b>: click to select in groups; drag to move hor/vert"
-msgstr ""
-"Phím <b>Ctrl</b>: nhấn để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều ngang/"
-"dọc"
+msgstr "Phím <b>Ctrl</b>: nhấn chuột để chọn theo nhóm;\n"
+" • kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc"
#: ../src/select-context.cpp:698
msgid "<b>Shift</b>: click to toggle select; drag for rubberband selection"
-msgstr ""
-"Phím <b>Shift</b>: nhấn để bật/tắt khả năng chọn; kéo để chọn kiểu băng cao "
-"su"
+msgstr "Phím <b>Shift</b>: nhấn chuột để bật/tắt chức năng chọn;\n"
+" • kéo để chọn kiểu băng cao su"
#: ../src/select-context.cpp:699
msgid ""
"<b>Alt</b>: click to select under; drag to move selected or select by touch"
-msgstr ""
-"Phím <b>Alt</b>: nhấn để chọn dưới; kéo để chuyển điều được chọn hay chọn "
-"theo sờ"
+msgstr "Phím <b>Alt</b>: nhấn chuột để chọn ở dưới;\n"
+" • kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ"
#: ../src/select-context.cpp:870
msgid "Selected object is not a group. Cannot enter."
msgid "<b>Nothing</b> was deleted."
msgstr "<b>Chưa</b> xoá gì."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:256 ../src/text-context.cpp:995
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:256
+#: ../src/text-context.cpp:995
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:995
msgid "Delete"
-msgstr "Xóa bỏ"
+msgstr "Xóa"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:271
msgid "Select <b>object(s)</b> to duplicate."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:321
msgid "Delete all"
-msgstr "Xóa bỏ hết"
+msgstr "Xóa tất cả"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:445
msgid "Select <b>some objects</b> to group."
msgstr "Chọn <b>một số đối tượng</b> cần nhóm lại."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:518 ../src/selection-describer.cpp:50
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:518
+#: ../src/selection-describer.cpp:50
msgid "Group"
-msgstr "Nhóm"
+msgstr "Nhóm lại"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:533
msgid "Select a <b>group</b> to ungroup."
msgid "<b>No groups</b> to ungroup in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có nhóm</b> cần tách nhóm."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:580 ../src/sp-item-group.cpp:451
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:580
+#: ../src/sp-item-group.cpp:451
msgid "Ungroup"
msgstr "Rã nhóm"
msgid "Select <b>object(s)</b> to raise."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần nâng lên."
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:647 ../src/selection-chemistry.cpp:707
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:742 ../src/selection-chemistry.cpp:807
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:647
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:707
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:742
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:807
msgid ""
"You cannot raise/lower objects from <b>different groups</b> or <b>layers</b>."
-msgstr ""
-"Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> "
+msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các <b>nhóm</b> hay <b>lớp</b> "
"khác nhau."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:699
msgstr "Chưa sao chép gì."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1203
-#, fuzzy
msgid "Nothing in the clipboard."
msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
msgstr "Dán"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1236
-#, fuzzy
msgid "Nothing on the style clipboard."
-msgstr "Không có gì trên bảng nháp."
+msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1242
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste style to."
msgstr "Dán kiểu dáng"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1269
-#, fuzzy
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste live path effect to."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kích cỡ."
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán hiệu ứng đường dẫn động."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1279
msgid "Clipboard does not contain a live path effect."
-msgstr ""
+msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường dẫn động."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1305
-#, fuzzy
msgid "Paste live path effect"
-msgstr "Dán riêng kích cỡ"
+msgstr "Dán hiệu ứng đường dẫn động"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1323 ../src/selection-chemistry.cpp:1359
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1323
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1359
msgid "Select <b>object(s)</b> to paste size to."
msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kích cỡ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1341
msgid "Paste size"
-msgstr "Dán cỡ"
+msgstr "Dán kích cỡ"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1382
msgid "Paste size separately"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1418
msgid "Raise to next layer"
-msgstr "Nâng lên lớp kế tiếp"
+msgstr "Nâng lên lớp kế"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1424
msgid "No more layers above."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1463
msgid "Lower to previous layer"
-msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước đó"
+msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1469
msgid "No more layers below."
msgid "Rotate 90° CCW"
msgstr "Xoay 90º ngược chiều"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1814 ../src/seltrans.cpp:432
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1814
+#: ../src/seltrans.cpp:432
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:678
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
msgid "Rotate by pixels"
msgstr "Xoay theo điểm ảnh"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1876 ../src/seltrans.cpp:429
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1876
+#: ../src/seltrans.cpp:429
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1965
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:657
msgid "Scale"
-msgstr "Co dãn"
+msgstr "Co giãn"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1901
msgid "Scale by whole factor"
-msgstr "Co dãn theo nguyên hệ số"
+msgstr "Co giãn theo nguyên hệ số"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1917
msgid "Move vertically"
msgid "Move horizontally"
msgstr "Di chuyển theo chiều ngang"
-#: ../src/selection-chemistry.cpp:1923 ../src/selection-chemistry.cpp:1951
-#: ../src/seltrans.cpp:426 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:601
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1923
+#: ../src/selection-chemistry.cpp:1951
+#: ../src/seltrans.cpp:426
+#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:601
msgid "Move"
-msgstr "Chuyển"
+msgstr "Di chuyển"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:1945
msgid "Move vertically by pixels"
msgstr "Di chuyển ngang theo điểm ảnh"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2077
-#, fuzzy
msgid "The selection has no applied path effect."
-msgstr "Tạo hiệu số động"
+msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường dẫn đã áp dụng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2234
msgid "action|Clone"
-msgstr "Nhái theo"
+msgstr "Sao lại"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2251
msgid "Select a <b>clone</b> to unlink."
-msgstr "Chá»\8dn má»\99t <b>bá»\99 nhái</b> cần bỏ liên kết."
+msgstr "Chá»\8dn má»\99t <b>bản sao</b> cần bỏ liên kết."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2300
msgid "<b>No clones to unlink</b> in the selection."
-msgstr "Trong vùng chá»\8dn, <b>không có bá»\99 nhái cần bỏ liên kết</b>."
+msgstr "Trong vùng chá»\8dn, <b>không có bản sao cần bỏ liên kết</b>."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2304
msgid "Unlink clone"
-msgstr "Bỏ liên kết nhái"
+msgstr "Bỏ liên kết bản sao"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2318
msgid ""
"Select a <b>clone</b> to go to its original. Select a <b>linked offset</b> "
"to go to its source. Select a <b>text on path</b> to go to the path. Select "
"a <b>flowed text</b> to go to its frame."
-msgstr ""
-"Chọn một: <b>bộ nhái</b> để tới điều gốc của nó. <b>văn bản trên đường dẫn</"
-"b> để tới đường dẫn đó. <b>văn bản trôi chảy</b> để tới khung của nó."
+msgstr "Chọn một:\n"
+" • <b>bản sao</b> để đi tới bản gốc của nó.\n"
+" • <b>đồ bù đã liên kết</b> để đi tới nguồn của nó.\n"
+" • <b>chuỗi văn bản trên đường dẫn</b> để đi tới đường dẫn.\n"
+" • <b>văn bản trôi chảy</b> để đi tới khung của nó."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2341
msgid ""
"<b>Cannot find</b> the object to select (orphaned clone, offset, textpath, "
"flowed text?)"
-msgstr ""
-"<b>Không tìm thấy</b> đối tượng cần chọn (bộ nhái mồ côi, hiệu số, đường dẫn "
-"văn bản, văn bản trôi chảy?)"
+msgstr "<b>Không tìm thấy</b> đối tượng cần chọn (bản sao, đồ bù, đường dẫn văn bản, văn bản trôi chảy bị thừa ?)"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2347
msgid ""
"The object you're trying to select is <b>not visible</b> (it is in <"
"defs>)"
-msgstr ""
-"Bạn đang cố gắng chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong <"
-"defs>)."
+msgstr "Bạn đang thử chọn một đối tượng <b>không hiện rõ</b> (nó nằm trong <defs>)."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2375
-#, fuzzy
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to marker."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> để chuyển đổi sang mẫu."
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang dấu hiệu."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2440
-#, fuzzy
msgid "Objects to marker"
-msgstr "Đối tượng sang mẫu"
+msgstr "Đối tượng sang dấu hiệu"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2457
msgid "Select <b>object(s)</b> to convert to pattern."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> để chuyển đổi sang mẫu."
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> cần chuyển đổi sang mẫu."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2542
msgid "Objects to pattern"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2559
msgid "Select an <b>object with pattern fill</b> to extract objects from."
-msgstr "Chọn một <b>đối tượng với mẫu tô</b> ra đó cần trích đối tượng."
+msgstr "Chọn một <b>đối tượng có mẫu tô</b> ra đó cần trích đối tượng."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2612
msgid "<b>No pattern fills</b> in the selection."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:2898
msgid "Select mask object and <b>object(s)</b> to apply clippath or mask to."
-msgstr ""
-"Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường dẫn "
-"xén hay mặt nạ."
+msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) <b>đối tượng</b> cho đó cần áp dụng đường dẫn xén hay mặt nạ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:3004
msgid "Set clipping path"
msgstr "Buông mặt nạ"
#: ../src/selection-chemistry.cpp:3101
-#, fuzzy
msgid "Select <b>object(s)</b> to fit canvas to."
-msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần dán kích cỡ."
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng</b> vào đó cần vừa vùng vẽ."
#: ../src/selection-chemistry.cpp:3135
msgid "Fit page to selection"
msgid "Circle"
msgstr "Tròn"
-#. ellipse
-#: ../src/selection-describer.cpp:46 ../src/selection-describer.cpp:72
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:380 ../src/verbs.cpp:2372
+#.ellipse
+#: ../src/selection-describer.cpp:46
+#: ../src/selection-describer.cpp:72
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:380
+#: ../src/verbs.cpp:2372
msgid "Ellipse"
msgstr "Bầu dục"
#: ../src/selection-describer.cpp:54
msgid "Line"
-msgstr "Dòng"
+msgstr "Đường"
#: ../src/selection-describer.cpp:56
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
-#: ../src/selection-describer.cpp:58 ../src/widgets/toolbox.cpp:1889
+#: ../src/selection-describer.cpp:58
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1889
msgid "Polygon"
msgstr "Đa giác"
#: ../src/selection-describer.cpp:60
msgid "Polyline"
-msgstr "Đa đoạn thẳng"
+msgstr "Đường đa đoạn"
-#. Rectangle
+#.Rectangle
#: ../src/selection-describer.cpp:62
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374 ../src/verbs.cpp:2368
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:374
+#: ../src/verbs.cpp:2368
msgid "Rectangle"
msgstr "Chữ nhật"
-#. 3D box
+#.3D box
#: ../src/selection-describer.cpp:64
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377 ../src/verbs.cpp:2370
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377
+#: ../src/verbs.cpp:2370
msgid "3D Box"
msgstr "Hộp 3D"
#: ../src/selection-describer.cpp:70
msgid "object|Clone"
-msgstr "Bá»\99 nhái"
+msgstr "Bản sao"
#: ../src/selection-describer.cpp:74
msgid "Offset path"
-msgstr "Đường dẫn hiệu"
+msgstr "Đường dẫn bù"
-#. spiral
+#.spiral
#: ../src/selection-describer.cpp:76
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:386 ../src/verbs.cpp:2376
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:386
+#: ../src/verbs.cpp:2376
msgid "Spiral"
msgstr "Xoắn ốc"
-#. star
+#.star
#: ../src/selection-describer.cpp:78
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:383 ../src/verbs.cpp:2374
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:383
+#: ../src/verbs.cpp:2374
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1896
msgid "Star"
msgstr "Sao"
#: ../src/selection-describer.cpp:106
msgid "Click selection to toggle scale/rotation handles"
-msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt móc co dãn/xoay"
+msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt có móc kiểu co giãn/xoay"
-#. no items
+#.no items
#: ../src/selection-describer.cpp:108
msgid ""
"No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select."
-msgstr ""
-"Chưa chọn đối tượng. Nhấn, Shift-nhấn, hay kéo vòng quanh đối tượng để chọn."
+msgstr "Chưa chọn đối tượng. Nhấn vào, Shift-nhấn vào, hay kéo vòng quanh đối tượng để lựa chọn."
#: ../src/selection-describer.cpp:117
msgid "root"
#, c-format
msgid " in <b>%i</b> parents (%s)"
msgid_plural " in <b>%i</b> parents (%s)"
-msgstr[0] " trong <b>%i</b> điều mẹ (%s)"
+msgstr[0] " trong <b>%i</b> đồ mẹ (%s)"
#: ../src/selection-describer.cpp:156
#, c-format
#: ../src/selection-describer.cpp:166
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up original"
-msgstr "Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm điều gốc"
+msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm đồ gốc"
#: ../src/selection-describer.cpp:170
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up path"
-msgstr "Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm đường dẫn"
+msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm đường dẫn"
#: ../src/selection-describer.cpp:174
msgid "Use <b>Shift+D</b> to look up frame"
-msgstr "Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm khung"
+msgstr "Bấm tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm khung"
-#. this is only used with 2 or more objects
+#.this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:189
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object selected"
msgid_plural "<b>%i</b> objects selected"
-msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng được chọn"
+msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng đã chọn"
-#. this is only used with 2 or more objects
+#.this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:194
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of type <b>%s</b>"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of type <b>%s</b>"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>"
-#. this is only used with 2 or more objects
+#.this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:199
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of types <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of types <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>, <b>%s</b>"
-#. this is only used with 2 or more objects
+#.this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:204
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of types <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgid_plural "<b>%i</b> objects of types <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
msgstr[0] "<b>%i</b> đối tượng kiểu <b>%s</b>, <b>%s</b>, <b>%s</b>"
-#. this is only used with 2 or more objects
+#.this is only used with 2 or more objects
#: ../src/selection-describer.cpp:209
#, c-format
msgid "<b>%i</b> object of <b>%i</b> types"
msgid "%s%s. %s."
msgstr "%s%s. %s."
-#: ../src/seltrans.cpp:435 ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736
+#: ../src/seltrans.cpp:435
+#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:736
msgid "Skew"
msgstr "Lệch"
msgid ""
"<b>Center</b> of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with "
"Shift also uses this center"
-msgstr ""
-"<b>Tâm</b> của việc xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; việc co dãn với "
-"phím Shift cũng dùng tâm này"
+msgstr "<b>Tâm</b> của chức năng xoay và lệch:\n"
+" • kéo để đắt lại vị trí;\n"
+" • co giãn với phím Shift cũng theo tâm này"
#: ../src/seltrans.cpp:569
msgid ""
"<b>Squeeze or stretch</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; "
"with <b>Shift</b> to scale around rotation center"
-msgstr ""
-"<b>Vắt hay kéo giãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> để co dãn đều đều; "
-"<b>Shift</b> để co dãn vòng quanh tâm xoay."
+msgstr "<b>Vắt hay kéo giãn</b> vùng chọn; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để co giãn đều đều;\n"
+" • <b>Shift</b> để co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:570
msgid ""
"<b>Scale</b> selection; with <b>Ctrl</b> to scale uniformly; with <b>Shift</"
"b> to scale around rotation center"
-msgstr ""
-"<b>Co dãn</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> để co dãn đều đều; <b>Shift</"
-"b> để co dãn vòng quanh tâm xoay."
+msgstr "<b>Co giãn</b> vùng chọn; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để co giãn đều đều;\n"
+" • <b>Shift</b> để co giãn vòng quanh tâm xoay."
#: ../src/seltrans.cpp:574
msgid ""
"<b>Skew</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> to "
"skew around the opposite side"
-msgstr ""
-"<b>Đối xứng lệch</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> để dính góc; <b>Shift</"
-"b> để đối xứng lệch quanh bên đối diện."
+msgstr "<b>Đối xứng lệch</b> vùng chọn; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
+" • <b>Shift</b> để đối xứng lệch quanh bên đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:575
msgid ""
"<b>Rotate</b> selection; with <b>Ctrl</b> to snap angle; with <b>Shift</b> "
"to rotate around the opposite corner"
-msgstr ""
-"<b>Xoay</b> vùng chọn; với phím: <b>Ctrl</b> để dính góc; <b>Shift</b> để "
-"xoay quanh góc đối diện."
+msgstr "<b>Xoay</b> vùng chọn; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc;\n"
+" • <b>Shift</b> để xoay quanh góc đối diện."
#: ../src/seltrans.cpp:709
msgid "Reset center"
msgstr "Đặt lại tâm"
-#: ../src/seltrans.cpp:964 ../src/seltrans.cpp:1085
+#: ../src/seltrans.cpp:964
+#: ../src/seltrans.cpp:1085
#, c-format
msgid "<b>Scale</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; with <b>Ctrl</b> to lock ratio"
-msgstr "<b>Co dãn</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: <b>Ctrl</b> để khoá tỷ lệ."
+msgstr "<b>Co giãn</b>: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để khoá tỷ lệ."
-#. TRANSLATORS: don't modify the first ";"
-#. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
+#.TRANSLATORS: don't modify the first ";"
+#.(it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
#: ../src/seltrans.cpp:1183
#, c-format
msgid "<b>Skew</b>: %0.2f°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr "<b>Đối xứng lệch</b>: %0.2f°; với phím: <b>Ctrl</b> để dính góc."
+msgstr "<b>Đối xứng lệch</b>: %0.2f°; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc."
-#. TRANSLATORS: don't modify the first ";"
-#. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
+#.TRANSLATORS: don't modify the first ";"
+#.(it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be)
#: ../src/seltrans.cpp:1232
#, c-format
msgid "<b>Rotate</b>: %0.2f°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr "<b>Xoay</b> %0.2f°; với phím: <b>Ctrl</b> để dính góc"
+msgstr "<b>Xoay</b> %0.2f°; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc"
#: ../src/seltrans.cpp:1275
#, c-format
msgid "Move <b>center</b> to %s, %s"
-msgstr "Chuyển <b>tâm</b> sang %s, %s"
+msgstr "Di chuyển <b>tâm</b> sang %s, %s"
#: ../src/seltrans.cpp:1564
#, c-format
msgid ""
"<b>Move</b> by %s, %s; with <b>Ctrl</b> to restrict to horizontal/vertical; "
"with <b>Shift</b> to disable snapping"
-msgstr ""
-"<b>Chuyển</b> theo %s, %s; với phím: <b>Ctrl</b> để hạn chế thành ngang/dọc; "
-"<b>Shift</b> để tắt khả năng dính."
+msgstr "<b>Chuyển</b> theo %s, %s; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để hạn chế thành chiều ngang/dọc;\n"
+" • <b>Shift</b> để tắt chức năng đính."
#: ../src/shape-editor.cpp:371
msgid "Drag curve"
-msgstr "Kéo cong"
+msgstr "Kéo đường cong"
#: ../src/sp-anchor.cpp:179
#, c-format
msgid "<b>Link</b> without URI"
msgstr "<b>Liên kết</b> không có URI"
-#: ../src/sp-ellipse.cpp:463 ../src/sp-ellipse.cpp:844
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:463
+#: ../src/sp-ellipse.cpp:844
msgid "<b>Ellipse</b>"
msgstr "<b>Bầu dục</b>"
msgid "<b>Arc</b>"
msgstr "<b>Cung</b>"
-#. TRANSLATORS: "Flow region" is an area where text is allowed to flow
+#.TRANSLATORS: "Flow region" is an area where text is allowed to flow
#: ../src/sp-flowregion.cpp:270
#, c-format
msgid "Flow region"
msgstr "Vùng trôi chảy"
-#. TRANSLATORS: A region "cut out of" a flow region; text is not allowed to flow inside the
-#. * flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see
-#. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegion-elem and
-#. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegionExclude-elem.
+#.TRANSLATORS: A region "cut out of" a flow region; text is not allowed to flow inside the
+#.* flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see
+#.* http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegion-elem and
+#.* http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegionExclude-elem.
#: ../src/sp-flowregion.cpp:490
#, c-format
msgid "Flow excluded region"
msgstr[0] "<b>Văn bản trôi chảy đã liên kết</b> (%d ký tự)"
#: ../src/sp-guide.cpp:367
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "vertical guideline at %s"
-msgstr "nét dẫn dọc"
+msgstr "nét dẫn thẳng đứng ở %s"
#: ../src/sp-guide.cpp:369
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "horizontal guideline at %s"
-msgstr "nết dẫn ngang"
+msgstr "nết dẫn nằm ngang ở %s"
#: ../src/sp-image.cpp:1039
msgid "embedded"
#: ../src/sp-item.cpp:860
#, c-format
msgid "%s; <i>masked</i>"
-msgstr "%s; <i>masked</i>"
+msgstr "%s; <i>có mặt nạ</i>"
#: ../src/sp-line.cpp:189
msgid "<b>Line</b>"
-msgstr "<b>Dòng</b>"
+msgstr "<b>Đường</b>"
-#. TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign
+#.TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign
#: ../src/sp-offset.cpp:431
#, c-format
msgid "<b>Linked offset</b>, %s by %f pt"
-msgstr "<b>Hiệu số đã liên kết</b>, %s theo %f điểm"
+msgstr "<b>Khoảng bù đã liên kết</b>, %s theo %f điểm"
-#: ../src/sp-offset.cpp:432 ../src/sp-offset.cpp:436
+#: ../src/sp-offset.cpp:432
+#: ../src/sp-offset.cpp:436
msgid "outset"
-msgstr "hiệu ra"
+msgstr "bù ra"
-#: ../src/sp-offset.cpp:432 ../src/sp-offset.cpp:436
+#: ../src/sp-offset.cpp:432
+#: ../src/sp-offset.cpp:436
msgid "inset"
-msgstr "hiệu vào"
+msgstr "bù vào"
-#. TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign
+#.TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign
#: ../src/sp-offset.cpp:435
#, c-format
msgid "<b>Dynamic offset</b>, %s by %f pt"
-msgstr "<b>HIệu số động</b>, %s theo %f điểm"
+msgstr "<b>Khoảng bù động</b>, %s theo %f điểm"
#: ../src/sp-path.cpp:128
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<b>Path</b> (%i node, path effect)"
msgid_plural "<b>Path</b> (%i nodes, path effect)"
-msgstr[0] "<b>Đường dẫn</b> (%i nút)"
+msgstr[0] "<b>Đường dẫn</b> (%i nút, hiệu ứng đường dẫn)"
#: ../src/sp-path.cpp:131
#, c-format
#: ../src/sp-polyline.cpp:178
msgid "<b>Polyline</b>"
-msgstr "<b>Đa dòng</b>"
+msgstr "<b>Đường đa đoạn</b>"
#: ../src/sp-rect.cpp:238
msgid "<b>Rectangle</b>"
msgstr "<b>Chữ nhật</b>"
-#. TRANSLATORS: since turn count isn't an integer, please adjust the
-#. string as needed to deal with an localized plural forms.
+#.TRANSLATORS: since turn count isn't an integer, please adjust the
+#.string as needed to deal with an localized plural forms.
#: ../src/sp-spiral.cpp:331
#, c-format
msgid "<b>Spiral</b> with %3f turns"
msgid_plural "<b>Conditional group</b> of <b>%d</b> objects"
msgstr[0] "<b>Nhóm điều kiện</b> chứa <b>%d</b> đối tượng"
-#. TRANSLATORS: For description of font with no name.
+#.TRANSLATORS: For description of font with no name.
#: ../src/sp-text.cpp:415
msgid "<no name found>"
msgstr "<không tìm tên>"
msgstr "<b>Văn bản</b> (%s, %s)"
#: ../src/sp-tspan.cpp:283
-#, fuzzy
msgid "<b>Text span</b>"
-msgstr "<b>Chữ nhật</b>"
+msgstr "<b>Văn bản qua</b>"
-#. TRANSLATORS: Used for statusbar description for long <use> chains:
-#. * "Clone of: Clone of: ... in Layer 1".
+#.TRANSLATORS: Used for statusbar description for long <use> chains:
+#.* "Clone of: Clone of: ... in Layer 1".
#: ../src/sp-use.cpp:316
msgid "..."
msgstr "..."
#: ../src/sp-use.cpp:324
#, c-format
msgid "<b>Clone</b> of: %s"
-msgstr "<b>Bá»\99 nhái</b> %s"
+msgstr "<b>Bản sao</b> của: %s"
#: ../src/sp-use.cpp:328
msgid "<b>Orphaned clone</b>"
-msgstr "<b>Bá»\99 nhái má»\93 côi</b>"
+msgstr "<b>Bản sao thừa</b>"
#: ../src/spiral-context.cpp:337
msgid "<b>Ctrl</b>: snap angle"
-msgstr "<b>Ctrl</b>: dính góc"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: đính góc"
#: ../src/spiral-context.cpp:339
msgid "<b>Alt</b>: lock spiral radius"
#, c-format
msgid ""
"<b>Spiral</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr ""
-"<b>Xoắn ốc</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> để dính "
-"góc."
+msgstr "<b>Xoắn ốc</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc."
#: ../src/spiral-context.cpp:482
msgid "Create spiral"
msgstr "Tạo xoắn ốc"
-#: ../src/splivarot.cpp:69 ../src/splivarot.cpp:75
+#: ../src/splivarot.cpp:69
+#: ../src/splivarot.cpp:75
msgid "Union"
msgstr "Hợp"
msgid ""
"Select <b>exactly 2 paths</b> to perform difference, XOR, division, or path "
"cut."
-msgstr ""
-"Chọn <b>ít nhất 2 đường dẫn</b> để chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay "
-"cắt đường dẫn."
+msgstr "Chọn <b>ít nhất 2 đường dẫn</b> để chao thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường dẫn."
-#: ../src/splivarot.cpp:147 ../src/splivarot.cpp:162
+#: ../src/splivarot.cpp:147
+#: ../src/splivarot.cpp:162
msgid ""
"Unable to determine the <b>z-order</b> of the objects selected for "
"difference, XOR, division, or path cut."
-msgstr ""
-"Không thể tính <b>thứ tự z</b> của những đối tượng được chọn cho thao tác "
-"tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường dẫn."
+msgstr "Không thể quyết định <b>thứ tự z</b> của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường dẫn."
#: ../src/splivarot.cpp:192
msgid ""
"One of the objects is <b>not a path</b>, cannot perform boolean operation."
-msgstr ""
-"Một của những đối tượng <b>không phải là đường dẫn</b> nên không thể chạy "
-"thao tác luận lý."
+msgstr "Một của những đối tượng <b>không phải là đường dẫn</b> nên không thể chạy thao tác luận lý."
#: ../src/splivarot.cpp:602
msgid "Select <b>stroked path(s)</b> to convert stroke to path."
-msgstr ""
-"Chọn (các) <b>đối tượng đã vẽ nét</b> cần chuyển đổi nét sang đường dẫn"
+msgstr "Chọn (các) <b>đối tượng đã vẽ nét</b> cần chuyển đổi nét sang đường dẫn"
#: ../src/splivarot.cpp:886
msgid "Convert stroke to path"
msgstr "Chuyển đổi nét sang đường dẫn"
-#. TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path"
+#.TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path"
#: ../src/splivarot.cpp:889
msgid "<b>No stroked paths</b> in the selection."
msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn đã vẽ nét</b>."
#: ../src/splivarot.cpp:973
msgid "Selected object is <b>not a path</b>, cannot inset/outset."
-msgstr ""
-"Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường dẫn</b> nên không thể tính hiệu ra/"
-"vào."
+msgstr "Đối tượng đã chọn <b>không phải là đường dẫn</b> nên không thể bù vào/ra."
-#: ../src/splivarot.cpp:1093 ../src/splivarot.cpp:1162
+#: ../src/splivarot.cpp:1093
+#: ../src/splivarot.cpp:1162
msgid "Create linked offset"
-msgstr "Tạo hiệu số đã liên kết"
+msgstr "Tạo khoảng bù đã liên kết"
-#: ../src/splivarot.cpp:1094 ../src/splivarot.cpp:1163
+#: ../src/splivarot.cpp:1094
+#: ../src/splivarot.cpp:1163
msgid "Create dynamic offset"
-msgstr "Tạo hiệu số động"
+msgstr "Tạo khoảng bù động"
#: ../src/splivarot.cpp:1190
msgid "Select <b>path(s)</b> to inset/outset."
-msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> nơi cần tính hiệu ra/vào."
+msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> cần bù vào/ra."
#: ../src/splivarot.cpp:1408
msgid "Outset path"
-msgstr "Đường dẫn hiệu ra"
+msgstr "Đường dẫn bù ra"
#: ../src/splivarot.cpp:1408
msgid "Inset path"
-msgstr "Đường dẫn hiệu vào"
+msgstr "Đường dẫn bù vào"
#: ../src/splivarot.cpp:1410
msgid "<b>No paths</b> to inset/outset in the selection."
-msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn</b> nơi cần tính hiệu ra/vào."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn</b> cần bù vào/ra."
#: ../src/splivarot.cpp:1571
msgid "Simplifying paths (separately):"
-msgstr "Đơn giản hoá đường dẫn (từng cái):"
+msgstr "Đang giản dị hoá các đường dẫn (từng đồ):"
#: ../src/splivarot.cpp:1573
msgid "Simplifying paths:"
-msgstr "Đơn giản hoá đường dẫn:"
+msgstr "Đang giản dị hoá các đường dẫn:"
#: ../src/splivarot.cpp:1610
#, c-format
msgid "%s <b>%d</b> of <b>%d</b> paths simplified..."
-msgstr "%s <b>%d</b> trên <b>%d</b> đường dẫn đã được đơn giản hoá..."
+msgstr "%s <b>%d</b> trên <b>%d</b> đường dẫn đã được giản dị hoá..."
#: ../src/splivarot.cpp:1621
#, c-format
msgid "<b>%d</b> paths simplified."
-msgstr "<b>%d</b> đường dẫn đã được đơn giản hoá."
+msgstr "<b>%d</b> đường dẫn đã được giản dị hoá."
#: ../src/splivarot.cpp:1637
msgid "Select <b>path(s)</b> to simplify."
-msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> cần đơn giản hoá."
+msgstr "Chọn (các) <b>đường dẫn</b> cần giản dị hoá."
#: ../src/splivarot.cpp:1651
msgid "Simplify"
#: ../src/splivarot.cpp:1653
msgid "<b>No paths</b> to simplify in the selection."
-msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn</b> cần đơn giản hoá."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có đường dẫn</b> cần giản dị hoá."
#: ../src/star-context.cpp:348
msgid "<b>Ctrl</b>: snap angle; keep rays radial"
-msgstr "<b>Ctrl</b>: dính góc, giữ tia là xuyên tâm"
+msgstr "<b>Ctrl</b>: đính góc, giữ tia là xuyên tâm"
#: ../src/star-context.cpp:471
#, c-format
msgid ""
"<b>Polygon</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr ""
-"<b>Đa giác</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> để dính "
-"góc."
+msgstr "<b>Đa giác</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc."
#: ../src/star-context.cpp:472
#, c-format
msgid "<b>Star</b>: radius %s, angle %5g°; with <b>Ctrl</b> to snap angle"
-msgstr ""
-"<b>Sao</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím: <b>Ctrl</b> để dính góc."
+msgstr "<b>Sao</b>: bán kính %s, góc %5g°; với phím:\n"
+" • <b>Ctrl</b> để đính góc."
#: ../src/star-context.cpp:495
msgid "Create star"
-msgstr "Tạo sao"
+msgstr "Tạo hình sao"
#: ../src/text-chemistry.cpp:100
msgid "Select <b>a text and a path</b> to put text on path."
-msgstr "Chọn <b>văn bản và đường dẫn</b> để đặt văn bản nằm trên đường dẫn đó."
+msgstr "Chọn <b>chuỗi và đường dẫn</b> để đặt chuỗi văn bản vào trên đường dẫn."
#: ../src/text-chemistry.cpp:105
msgid ""
"This text object is <b>already put on a path</b>. Remove it from the path "
"first. Use <b>Shift+D</b> to look up its path."
-msgstr ""
-"Đối tượng văn bản này <b>đã nằm trên đường dẫn</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó "
-"ra đường dẫn đó. Dùng tổ hợp phím <b>Shift+D</b> để tra tìm đường dẫn đó."
+msgstr "Đối tượng văn bản này <b>đã nằm trên đường dẫn</b>. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó "
+"ra đường dẫn đó. Dùng tổ hợp phím\n"
+" • <b>Shift+D</b> để tra tìm đường dẫn của nó."
-#. rect is the only SPShape which is not <path> yet, and thus SVG forbids us from putting text on it
+#.rect is the only SPShape which is not <path> yet, and thus SVG forbids us from putting text on it
#: ../src/text-chemistry.cpp:111
msgid ""
"You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to "
"path first."
-msgstr ""
-"Trong phiên bản trình này, không cho phép bạn để văn bản nằm trên hình chữ "
-"nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường dẫn."
+msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường dẫn."
#: ../src/text-chemistry.cpp:121
msgid "The flowed text(s) must be <b>visible</b> in order to be put on a path."
msgstr "Văn bản trôi chảy phải <b>hiện rõ</b> để nằm trên đường dẫn."
-#: ../src/text-chemistry.cpp:188 ../src/verbs.cpp:2234
+#: ../src/text-chemistry.cpp:188
+#: ../src/verbs.cpp:2234
msgid "Put text on path"
msgstr "Để văn bản trên đường dẫn"
#: ../src/text-chemistry.cpp:200
msgid "Select <b>a text on path</b> to remove it from path."
-msgstr ""
-"Chọn <b>một văn bản nằm trên đường dẫn</b> để gỡ bỏ nó ra đường dẫn đó."
+msgstr "Chọn <b>một chuỗi văn bản nằm trên đường dẫn</b> để gỡ bỏ nó khỏi đường dẫn."
#: ../src/text-chemistry.cpp:222
msgid "<b>No texts-on-paths</b> in the selection."
-msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có văn bản nằm trên đường dẫn</b>."
+msgstr "Trong vùng chọn, <b>không có chuỗi văn bản nằm trên đường dẫn</b>."
-#: ../src/text-chemistry.cpp:225 ../src/verbs.cpp:2236
+#: ../src/text-chemistry.cpp:225
+#: ../src/verbs.cpp:2236
msgid "Remove text from path"
msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường dẫn"
-#: ../src/text-chemistry.cpp:265 ../src/text-chemistry.cpp:286
+#: ../src/text-chemistry.cpp:265
+#: ../src/text-chemistry.cpp:286
msgid "Select <b>text(s)</b> to remove kerns from."
-msgstr "Chọn (các) <b>văn bản</b> ra đó cần gỡ bỏ định chỗ."
+msgstr "Chọn (các) <b>chuỗi văn bản</b> khỏi đó cần gỡ chỗ đã định."
#: ../src/text-chemistry.cpp:289
msgid "Remove manual kerns"
-msgstr "Gỡ bỏ cách tự định chỗ"
+msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tự định"
#: ../src/text-chemistry.cpp:309
msgid ""
"Select <b>a text</b> and one or more <b>paths or shapes</b> to flow text "
"into frame."
-msgstr ""
-"Chọn <b>một văn bản</b> và một hay nhiều <b>đường dẫn hay hình</b> để làm "
+msgstr "Chọn <b>một văn bản</b> và một hay nhiều <b>đường dẫn hay hình</b> để làm "
"cho văn bản trôi chảy vào khung."
#: ../src/text-chemistry.cpp:377
#: ../src/text-context.cpp:452
msgid "<b>Click</b> to edit the text, <b>drag</b> to select part of the text."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> để sửa đổi văn bản, <b>kéo</b> để chọn phần của văn bản đó."
+msgstr "<b>Nhấn</b> vào để soạn thảo văn bản,\n"
+" • <b>kéo</b> để chọn đoạn của văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:454
msgid ""
"<b>Click</b> to edit the flowed text, <b>drag</b> to select part of the text."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> để sửa đổivăn bản trôi chảy, <b>kéo</b> để chọn phần của văn bản "
-"đó."
+msgstr "<b>Nhấn</b> vào để soạn thảo văn bản trôi chảy,\n"
+" • <b>kéo</b> để chọn đoạn của văn bản."
#: ../src/text-context.cpp:508
msgid "Create text"
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): %s: %s"
msgstr "Unicode (bấm phím <b>Enter</b> để kết thúc): %s: %s"
-#: ../src/text-context.cpp:584 ../src/text-context.cpp:849
+#: ../src/text-context.cpp:584
+#: ../src/text-context.cpp:849
msgid "Unicode (<b>Enter</b> to finish): "
msgstr "Unicode (bấm phím <b>Enter</b> để kết thúc): "
msgid "<b>Flowed text frame</b>: %s × %s"
msgstr "<b>Khung văn bản trôi chảy</b>: %s × %s"
-#: ../src/text-context.cpp:691 ../src/text-context.cpp:1544
+#: ../src/text-context.cpp:691
+#: ../src/text-context.cpp:1544
msgid "Type text; <b>Enter</b> to start new line."
-msgstr "Gỡ văn bản; bấm phím <b>Enter</b> để bắt đầu dòng mới."
+msgstr "Gỡ văn bản; bấm phím\n"
+" • <b>Enter</b> để bắt đầu dòng mới."
#: ../src/text-context.cpp:704
msgid "Flowed text is created."
msgid ""
"The frame is <b>too small</b> for the current font size. Flowed text not "
"created."
-msgstr ""
-"Khung này <b>quá nhỏ</b> để vừa kích cỡ phông chữ hiện có nên chưa tạo văn "
-"bản trôi chảy."
+msgstr "Khung này <b>quá nhỏ</b> để chứa kích cỡ phông chữ hiện thời nên chưa tạo văn bản trôi chảy."
#: ../src/text-context.cpp:834
msgid "No-break space"
#: ../src/text-context.cpp:1200
msgid "Expand line spacing"
-msgstr "Bung khoảng dòng"
+msgstr "Giãn ra khoảng dòng"
#: ../src/text-context.cpp:1208
msgid "Expand letter spacing"
-msgstr "Bung khoảng chữ"
+msgstr "Giãn ra khoảng chữ"
#: ../src/text-context.cpp:1312
msgid "Paste text"
#: ../src/text-context.cpp:1542
msgid "Type flowed text; <b>Enter</b> to start new paragraph."
-msgstr "Gỡ văn bản trôi chảy ; bấm phím <b>Enter</b> để bắt đầu đoạn văn mới."
+msgstr "Gỡ văn bản trôi chảy ; bấm phím\n"
+" • <b>Enter</b> để bắt đầu đoạn văn mới."
-#: ../src/text-context.cpp:1552 ../src/tools-switch.cpp:205
+#: ../src/text-context.cpp:1552
+#: ../src/tools-switch.cpp:205
msgid ""
"<b>Click</b> to select or create text, <b>drag</b> to create flowed text; "
"then type."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> để chọn hay tạo văn bản, <b>kéo</b> để tạo văn bản trôi chảy, "
-"rồi gõ."
+msgstr "<b>Nhấn</b> vào để lựa chọn hay tạo văn bản,\n"
+" • <b>kéo</b> để tạo văn bản trôi chảy, rồi gõ phím."
#: ../src/text-context.cpp:1659
msgid "Type text"
"To edit a path, <b>click</b>, <b>Shift+click</b>, or <b>drag around</b> "
"nodes to select them, then <b>drag</b> nodes and handles. <b>Click</b> on an "
"object to select."
-msgstr ""
-"Để sửa đổi đường dẫn nào, <b>nhấn</b>, <b>Shift+click</b>, hay <b>kéo quanh</"
-"b> các nút để chọn chúng, rồi <b>kéo</b> nút và móc. <b>Nhấn</b> vào đối "
-"tượng để chọn nó."
+msgstr "Để sửa đổi một đường dẫn nào đó,\n"
+" • <b>nhấn</b>, <b>Shift+click</b>, hay <b>kéo vòng quanh</b> các nút để lựa chọn, rồi <b>kéo</b> nút và móc.\n"
+" • <b>Nhấn</b> vào đối tượng để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:151
msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it."
-msgstr ""
+msgstr "Để điều chỉnh đường dẫn bằng cách đẩy, lựa chọn nó rồi kéo qua nó."
#: ../src/tools-switch.cpp:157
msgid ""
"<b>Drag</b> to create a rectangle. <b>Drag controls</b> to round corners and "
"resize. <b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> để tạo một hình chữ nhật. <b>Kéo bộ điều khiển</b> để làm tròn "
-"góc và thay đổi kích cỡ. <b>Nhấn</b> để chọn."
+msgstr "<b>Kéo</b> để tạo một hình chữ nhật.\n"
+" • <b>Kéo điều khiển</b> để làm tròn góc và thay đổi kích cỡ.\n"
+" • <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:163
msgid ""
"<b>Drag</b> to create a 3D box. <b>Drag controls</b> to resize in "
"perspective. <b>Click</b> to select (with <b>Ctrl+Alt</b> for single faces)."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> để tạo một hộp ba chiều (3D).\n"
-"<b>Kéo bộ điều khiển</b> để thay đổi kích cỡ theo phối cảnh.\n"
-"<b>Nhấn</b> để chọn (với <b>Ctrl+Alt</b> cho mặt đơn)."
+msgstr " • <b>Kéo</b> để tạo một hộp ba chiều (3D).\n"
+" • <b>Kéo điều khiển</b> để thay đổi kích cỡ theo phối cảnh.\n"
+" • <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn; với\n"
+" ◦ <b>Ctrl+Alt</b> cho mặt đơn."
#: ../src/tools-switch.cpp:169
msgid ""
"<b>Drag</b> to create an ellipse. <b>Drag controls</b> to make an arc or "
"segment. <b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> để tạo một hình bầu dục. <b>Kéo bộ điều khiển</b> để tạo hình "
-"cung hay đoạn. <b>Nhấn</b> để chọn."
+msgstr " • <b>Kéo</b> để tạo một hình bầu dục.\n"
+" • <b>Kéo điều khiển</b> để tạo hình cung hay đoạn.\n"
+" • <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:175
msgid ""
"<b>Drag</b> to create a star. <b>Drag controls</b> to edit the star shape. "
"<b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> để tạo một hình sao. <b>Kéo bộ điều khiển</b> để sửa đổi hình của "
-"sao. <b>Nhấn</b> để chọn."
+msgstr " • <b>Kéo</b> để tạo một hình sao.\n"
+" • <b>Kéo điều khiển</b> để sửa đổi hình của sao.\n"
+" • <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:181
msgid ""
"<b>Drag</b> to create a spiral. <b>Drag controls</b> to edit the spiral "
"shape. <b>Click</b> to select."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> để tạo một xoắn ốc <b>Kéo bộ điều khiển</b> để sửa đổi hình của "
-"xoắn ốc. <b>Nhấn</b> để chọn."
+msgstr " • <b>Kéo</b> để tạo một xoắn ốc.\n"
+" • <b>Kéo điều khiển</b> để sửa đổi hình của xoắn ốc.\n"
+" • <b>Nhấn</b> vào để lựa chọn"
#: ../src/tools-switch.cpp:187
msgid ""
"<b>Drag</b> to create a freehand line. Start drawing with <b>Shift</b> to "
"append to selected path."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> để tạo một dòng vẽ bằng tay. Bắt đầu vẽ với phím <b>Shift</b> để "
-"phụ thêm dòng vào đường dẫn đã chọn."
+msgstr " • <b>Kéo</b> để tạo một đường vẽ bằng tay.\n"
+" • Bắt đầu vẽ với phím <b>Shift</b> để phụ thêm đường vào đường dẫn đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:193
msgid ""
"<b>Click</b> or <b>click and drag</b> to start a path; with <b>Shift</b> to "
"append to selected path."
-msgstr ""
-"<b>Nhấn</b> hay <b>nhấn và kéo</b> để bắt đầu vẽ đường dẫn; với phím: "
-"<b>Shift</b> để phụ thêm nó vào đường dẫn khác đã chọn."
+msgstr " • <b>Nhấn</b> vào hay <b>nhấn và kéo</b> để bắt đầu vẽ đường dẫn; với phím:\n"
+" ◦ <b>Shift</b> để phụ thêm nó vào đường dẫn khác đã chọn."
#: ../src/tools-switch.cpp:199
msgid ""
"<b>Drag</b> to draw a calligraphic stroke; with <b>Ctrl</b> to track a "
"guide, with <b>Alt</b> to thin/thicken. <b>Arrow keys</b> adjust width (left/"
"right) and angle (up/down)."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> để vẽ một nét viết đẹp;\n"
-"với phím<b>Ctrl</b> để theo dõi nét dẫn;\n"
-"với phím <b>Alt</b> để thay đổi độ rộng.\n"
-"Các <b>phím mũi tên</b> điều chỉnh độ rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/"
-"dưới)."
+msgstr " • <b>Kéo</b> để vẽ một nét viết đẹp; với phím\n"
+" ◦ <b>Ctrl</b> để theo vết nét dẫn;\n"
+" ◦ <b>Alt</b> để thay đổi bề rộng.\n"
+" ◦ <b>phím mũi tên</b> điều chỉnh bề rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)."
#: ../src/tools-switch.cpp:211
msgid ""
"<b>Drag</b> or <b>double click</b> to create a gradient on selected objects, "
"<b>drag handles</b> to adjust gradients."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> hay <b>nhấn đúp</b> để tạo một dốc trên các đối tượng đã chọn, "
-"<b>kéo móc</b> để điều chỉnh dốc."
+msgstr " • <b>Kéo</b> hay <b>nhấn đôi</b> để tạo một dải màu trên các đối tượng đã chọn,\n "
+" • <b>kéo móc</b> để điều chỉnh dải màu."
#: ../src/tools-switch.cpp:217
msgid ""
"<b>Click</b> or <b>drag around an area</b> to zoom in, <b>Shift+click</b> to "
"zoom out."
-msgstr ""
-"<b>Kéo</b> hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> để phóng to, <b>Shift+click</b> để "
-"thu nhỏ."
+msgstr " • <b>Nhấn</b> vào hay <b>kéo vòng quanh vùng</b> để phóng to,\n"
+" • <b>Shift+nhấn</b> để thu nhỏ."
#: ../src/tools-switch.cpp:229
msgid "<b>Click and drag</b> between shapes to create a connector."
"<b>Click</b> to paint a bounded area, <b>Shift+click</b> to union the new "
"fill with the current selection, <b>Ctrl+click</b> to change the clicked "
"object's fill and stroke to the current setting."
-msgstr ""
-"<b>Click</b> để sơn vùng đã giới hạn;\n"
-"<b>Shift+nhấn</b> để tạo hợp của vùng tô đầy mới và vùng chọn hiện thời;\n"
-"<b>Ctrl+nhấn</b> để thay đổi kiểu tô đầy và nét của đối tượng đã nhấn thành "
-"thiết lập hiện thời."
+msgstr " • <b>Nhấn</b> vào để sơn vùng đã giới hạn;\n"
+" • <b>Shift+nhấn</b> để tạo hợp của vùng tô đầy mới và vùng chọn hiện thời;\n"
+" • <b>Ctrl+nhấn</b> để thay đổi kiểu tô đầy và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời."
#: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:500
#: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:574
msgid "Trace: %d. %ld nodes"
msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút"
-#: ../src/trace/trace.cpp:69 ../src/trace/trace.cpp:134
-#: ../src/trace/trace.cpp:142 ../src/trace/trace.cpp:241
+#: ../src/trace/trace.cpp:69
+#: ../src/trace/trace.cpp:134
+#: ../src/trace/trace.cpp:142
+#: ../src/trace/trace.cpp:241
msgid "Select an <b>image</b> to trace"
msgstr "Chọn một <b>ảnh</b> cần đồ lại"
msgid "Trace: Starting trace..."
msgstr "Đồ lại: đang bắt đầu đồ lại..."
-#. ## inform the document, so we can undo
+#.## inform the document, so we can undo
#: ../src/trace/trace.cpp:570
msgid "Trace bitmap"
msgstr "Đồ lại mảng ảnh"
#: ../src/tweak-context.cpp:944
msgid "<b>Nothing selected!</b> Select objects to tweak."
-msgstr ""
+msgstr "<b>Chưa chọn gì !</b> Hãy lựa bề rộng những đối tượng cần điều chỉnh."
#: ../src/tweak-context.cpp:949
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<b>Pushing %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Pushing %d</b> selected objects"
-msgstr[0] "<b>Chưa</b> xoá gì."
+msgstr[0] "<b>Đang đẩy %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:954
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<b>Shrinking %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Shrinking %d</b> selected objects"
-msgstr[0] "Sắp đặt các đối tượng đã chọn"
+msgstr[0] "<b>Đang thu nhỏ %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:959
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<b>Growing %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Growing %d</b> selected objects"
-msgstr[0] "Nhóm lại các đối tượng đã chọn."
+msgstr[0] "<b>Đang phóng to %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:964
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<b>Attracting %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Attracting %d</b> selected objects"
-msgstr[0] "Sắp đặt các đối tượng đã chọn"
+msgstr[0] "<b>Đang hấp dẫn %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:969
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<b>Repelling %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Repelling %d</b> selected objects"
-msgstr[0] "Xuất bó %d đối tượng đã chọn"
+msgstr[0] "<b>Đang đẩy lùi %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:974
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<b>Roughening %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Roughening %d</b> selected objects"
-msgstr[0] "<b>Chưa</b> xoá gì."
+msgstr[0] "<b>Đang làm cho gồ ghề %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:978
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<b>Painting %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Painting %d</b> selected objects"
-msgstr[0] "Sắp đặt các đối tượng đã chọn"
+msgstr[0] "<b>Đang sơn %d</b> đối tượng đã chọn"
#: ../src/tweak-context.cpp:983
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<b>Jittering colors in %d</b> selected object"
msgid_plural "<b>Jittering colors in %d</b> selected objects"
-msgstr[0] "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn"
+msgstr[0] "<b>Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d</b> đối tượng đã chọnn"
#: ../src/tweak-context.cpp:1023
msgid "Push tweak"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh đẩy"
#: ../src/tweak-context.cpp:1027
msgid "Shrink tweak"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh thu nhỏ"
#: ../src/tweak-context.cpp:1031
msgid "Grow tweak"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh phóng to"
#: ../src/tweak-context.cpp:1035
msgid "Attract tweak"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh hấp dẫn"
#: ../src/tweak-context.cpp:1039
msgid "Repel tweak"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh đẩy lùi"
#: ../src/tweak-context.cpp:1043
msgid "Roughen tweak"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh làm cho gồ ghề"
#: ../src/tweak-context.cpp:1047
msgid "Color paint tweak"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh sơn màu"
#: ../src/tweak-context.cpp:1050
msgid "Color jitter tweak"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh bù màu"
-#. Item dialog
+#.Item dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:98
msgid "Object _Properties"
msgstr "Th_uộc tính đối tượng"
-#. Select item
+#.Select item
#: ../src/ui/context-menu.cpp:108
msgid "_Select This"
-msgstr "_Chọn cái này"
+msgstr "_Chọn đồ này"
-#. Create link
+#.Create link
#: ../src/ui/context-menu.cpp:118
msgid "_Create Link"
msgstr "Tạo _liên kết"
msgid "Create link"
msgstr "Tạo liên kết"
-#. "Ungroup"
-#: ../src/ui/context-menu.cpp:193 ../src/verbs.cpp:2230
+#.Ungroup
+#: ../src/ui/context-menu.cpp:193
+#: ../src/verbs.cpp:2230
msgid "_Ungroup"
msgstr "_Rã nhóm"
-#. Link dialog
+#.Link dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:233
msgid "Link _Properties"
msgstr "Th_uộc tính liên kết"
-#. Select item
+#.Select item
#: ../src/ui/context-menu.cpp:239
msgid "_Follow Link"
msgstr "Th_eo liên kết"
-#. Reset transformations
+#.Reset transformations
#: ../src/ui/context-menu.cpp:244
msgid "_Remove Link"
msgstr "_Gỡ bỏ liên kết"
-#. Link dialog
+#.Link dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:293
msgid "Image _Properties"
msgstr "Th_uộc tính ảnh"
-#. Item dialog
+#.Item dialog
#: ../src/ui/context-menu.cpp:334
msgid "_Fill and Stroke"
msgstr "_Tô và Nét"
-#. *
-#. * Constructor
+#.*
+#.* Constructor
#.
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:77
msgid "About Inkscape"
-msgstr "Giới thiệu về Inkscape"
+msgstr "Giới thiệu Inkscape"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:88
msgid "_Splash"
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:96
msgid "_License"
-msgstr "_Bản Quyền"
+msgstr "Giấy _phép"
-#. TRANSLATORS: This is the filename of the `About Inkscape' picture in
-#. the `screens' directory. Thus the translation of "about.svg" should be
-#. the filename of its translated version, e.g. about.zh.svg for Chinese.
+#.TRANSLATORS: This is the filename of the `About Inkscape' picture in
+#.the `screens' directory. Thus the translation of "about.svg" should be
+#.the filename of its translated version, e.g. about.zh.svg for Chinese.
#.
-#. N.B. about.svg changes once per release. (We should probably rename
-#. the original to about-0.40.svg etc. as soon as we have a translation.
-#. If we do so, then add an item to release-checklist saying that the
-#. string here should be changed.)
-#. FIXME? INKSCAPE_SCREENSDIR and "about.svg" are in UTF-8, not the
-#. native filename encoding... and the filename passed to sp_document_new
-#. should be in UTF-*8..
+#.N.B. about.svg changes once per release. (We should probably rename
+#.the original to about-0.40.svg etc. as soon as we have a translation.
+#.If we do so, then add an item to release-checklist saying that the
+#.string here should be changed.)
+#.FIXME? INKSCAPE_SCREENSDIR and "about.svg" are in UTF-8, not the
+#.native filename encoding... and the filename passed to sp_document_new
+#.should be in UTF-*8..
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:149
msgid "about.svg"
msgstr "about.svg"
-#. TRANSLATORS: Put here your name (and other national contributors')
-#. one per line in the form of: name surname (email). Use \n for newline.
+#.TRANSLATORS: Put here your name (and other national contributors')
+#.one per line in the form of: name surname (email). Use \n for newline.
#: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:336
msgid "translator-credits"
msgstr "Clytie Siddall (clytie@riverland.net.au)"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:234
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:780
msgid "Align"
-msgstr "Canh lề"
+msgstr "Sắp hàng"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:396
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:781
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:465
msgid "Minimum horizontal gap (in px units) between bounding boxes"
-msgstr "Khe ngang tối thiểu (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn"
+msgstr "Khe tối thiểu theo chiều ngang (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn"
-#. TRANSLATORS: Horizontal gap
+#.TRANSLATORS: Horizontal gap
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:467
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272
msgid "H:"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:475
msgid "Minimum vertical gap (in px units) between bounding boxes"
-msgstr "Khe dọc tối thiểu (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn"
+msgstr "Khe tối thiểu theo chiều dọc (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn"
-#. TRANSLATORS: Vertical gap
+#.TRANSLATORS: Vertical gap
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:477
msgid "V:"
msgstr "D:"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:782
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5070
msgid "Remove overlaps"
-msgstr "Gỡ bỏ sự chồng"
+msgstr "Gỡ bỏ chỗ chồng chéo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:535
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4930
msgid "Arrange connector network"
-msgstr "Sắp xếp mạng bộ kết nối"
+msgstr "Sắp đặt mạng bộ kết nối"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:565
msgid "Unclump"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:732
msgid "Distribute text baselines"
-msgstr "Phân phối các đường cơ sở văn bản"
+msgstr "Phân phối các đường cơ bản văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:752
msgid "Align text baselines"
-msgstr "Canh lề các đường cơ sở văn bản"
+msgstr "Sắp hàng các đường cơ bản văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:783
msgid "Connector network layout"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:795
msgid "Align right sides of objects to left side of anchor"
-msgstr "Canh các bên phải của đối tượng bên trái neo"
+msgstr "Sắp hàng bên trái neo các bên phải của đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:798
msgid "Align left sides"
-msgstr "Canh bên trái"
+msgstr "Sắp hàng bên trái"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:801
msgid "Center on vertical axis"
-msgstr "Giữa lại theo trục dọc"
+msgstr "Giữa lại theo trục thẳng đứng"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:804
msgid "Align right sides"
-msgstr "Canh bên phải"
+msgstr "Sắp hàng bên phải"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:807
msgid "Align left sides of objects to right side of anchor"
-msgstr "Canh các bên trái của đối tượng bên phải neo"
+msgstr "Sắp hàng bên phải neo các bên trái của đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:810
msgid "Align bottoms of objects to top of anchor"
-msgstr "Canh các bên dưới của đối tượng bên trên neo"
+msgstr "Sắp hàng bên trên neo các bên dưới của đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:813
msgid "Align tops"
-msgstr "Canh bên trên"
+msgstr "Sắp hàng bên trên"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:816
msgid "Center on horizontal axis"
-msgstr "Giữa lại theo trục ngang"
+msgstr "Giữa lại theo trục nằm ngang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:819
msgid "Align bottoms"
-msgstr "Canh bên dưới"
+msgstr "Sắp hàng bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:822
msgid "Align tops of objects to bottom of anchor"
-msgstr "Canh các bên trên của đối tượng bên dưới neo"
+msgstr "Sắp hàng bên dưới neo các bên trên của đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:827
msgid "Align baseline anchors of texts vertically"
-msgstr "Canh các neo đường cơ sở của văn bản theo trục dọc"
+msgstr "Sắp hàng theo chiều dọc các neo đường cơ bản của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:830
msgid "Align baseline anchors of texts horizontally"
-msgstr "Canh các neo đường cơ sở của văn bản theo trục ngang"
+msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các neo đường cơ bản của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:835
msgid "Make horizontal gaps between objects equal"
-msgstr "Làm cho các khe ngang giữa hai đối tượng là bằng nhau"
+msgstr "Làm cho các khe nằm ngang giữa hai đối tượng là trùng"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:839
msgid "Distribute left sides equidistantly"
-msgstr "Phân phối cách đều các bên trái"
+msgstr "Phân phối đều các bên trái"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:842
msgid "Distribute centers equidistantly horizontally"
-msgstr "Phân phối cách đều các trung tâm theo chiều ngang"
+msgstr "Phân phối đều các trung tâm theo chiều ngang"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:845
msgid "Distribute right sides equidistantly"
-msgstr "Phân phối cách đều các bên phải"
+msgstr "Phân phối đều các bên phải"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:849
msgid "Make vertical gaps between objects equal"
-msgstr "Làm cho các khe dọc giữa hai đối tượng là bằng nhau"
+msgstr "Làm cho các khe thẳng đứng giữa hai đối tượng là trùng"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:853
msgid "Distribute tops equidistantly"
-msgstr "Phân phối cách đều các bên trên"
+msgstr "Phân phối đều các bên trên"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:856
msgid "Distribute centers equidistantly vertically"
-msgstr "Phân phối cách đều các trung tâm theo chiều dọc"
+msgstr "Phân phối đều các trung tâm theo chiều dọc"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:859
msgid "Distribute bottoms equidistantly"
-msgstr "Phân phối cách đều các bên dưới"
+msgstr "Phân phối đều các bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:864
msgid "Distribute baseline anchors of texts horizontally"
-msgstr "Phân phối các neo đường cơ sở của văn bản theo chiều ngang"
+msgstr "Phân phối theo chiều ngang các neo đường cơ bản của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:867
msgid "Distribute baseline anchors of texts vertically"
-msgstr "Phân phối các neo đường cơ sở của văn bản theo chiều dọc"
+msgstr "Phân phối theo chiều dọc các neo đường cơ bản của văn bản"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:872
msgid "Randomize centers in both dimensions"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:875
msgid "Unclump objects: try to equalize edge-to-edge distances"
-msgstr ""
-"Tháo cục các đối tượng: thử làm bằng nhau các khoảng cách cạnh-đến-cạnh"
+msgstr "Tháo cục các đối tượng: thử làm trùng các khoảng cách cạnh-đến-cạnh"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:880
msgid ""
"Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not "
"overlap"
-msgstr ""
-"Di chuyển đối tượng ít nhất có thể, ngan cản hai hộp giới hạn chồng lấp"
+msgstr "Di chuyển ít nhất có thể các đối tượng, ngăn cản hai hộp giới hạn chồng chéo"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:884
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5032
msgid "Nicely arrange selected connector network"
-msgstr "Sắp xếp đẹp mạng bộ kết nối đã chọn"
+msgstr "Sắp đặt đẹp mạng bộ kết nối đã chọn"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:889
msgid "Align selected nodes horizontally"
-msgstr "Canh lề các nút đã chọn theo chiều ngang"
+msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các nút đã chọn"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:892
msgid "Align selected nodes vertically"
-msgstr "Canh lề các nút đã chọn theo chiều dọc"
+msgstr "Sắp hàng theo chiều dọc các nút đã chọn"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:895
msgid "Distribute selected nodes horizontally"
-msgstr "Phân phối các nút đã chọn theo chiều ngang"
+msgstr "Phân phối theo chiều ngang các nút đã chọn"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:898
msgid "Distribute selected nodes vertically"
-msgstr "Phân phối các nút đã chọn theo chiều dọc"
+msgstr "Phân phối theo chiều dọc các nút đã chọn"
-#. Rest of the widgetry
+#.Rest of the widgetry
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:903
msgid "Last selected"
msgstr "Chọn cuối"
#: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:908
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1487
msgid "Drawing"
-msgstr "Vẽ"
+msgstr "Bản vẽ"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:79
msgid "Metadata"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:80
msgid "License"
-msgstr "Bản Quyền"
+msgstr "Giấy phép"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:160
msgid "<b>Dublin Core Entities</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:182
msgid "<b>License</b>"
-msgstr "<b>Bản Quyền</b>"
+msgstr "<b>Giấy phép</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:87
msgid "Create new grid."
msgid "Grids"
msgstr "Lưới"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99 ../src/verbs.cpp:2440
-#, fuzzy
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99
+#: ../src/verbs.cpp:2440
msgid "Snap"
-msgstr "Dấu"
+msgstr "Đính"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100
-#, fuzzy
msgid "Snap points"
-msgstr "Dính đường _dẫn đối tượng"
+msgstr "Đính điểm"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188
msgid "Back_ground:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:188
msgid ""
"Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)"
-msgstr "Màu và độ trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất mảng ảnh)"
+msgstr "Màu và hệ số trong xuất của nền trang (cũng được dùng khi xuất khẩu mảng ảnh)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:190
msgid "Show page _border"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:190
msgid "If set, rectangular page border is shown"
-msgstr "Nếu đặt, hiển thị viền trang hình chữ nhất."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị viền trang hình chữ nhất."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:191
msgid "Border on _top of drawing"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:191
msgid "If set, border is always on top of the drawing"
-msgstr "Nếu đặt, viền luôn luôn nằm trên bản vẽ."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì viền lúc nào cũng nằm bên trên bản vẽ."
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:192
msgid "Border _color:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:195
msgid "If set, page border shows a shadow on its right and lower side"
-msgstr "Nếu đặt, viền của trang hiển thị bóng bên phải và bên dưới."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì viền của trang hiển thị bóng bên phải và bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:196
msgid "Default _units:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:230
msgid "Show or hide guides"
-msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn."
+msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:231
msgid "Guide co_lor:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:232
msgid "Color of guidelines"
-msgstr "Màu của các nét dẫn."
+msgstr "Màu của các nét dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:233
msgid "_Highlight color:"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:234
msgid "Color of a guideline when it is under mouse"
-msgstr "Màu của nét dẫn nằm dưới con chuột."
+msgstr "Màu của nét dẫn nằm dưới con chuột"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:237
msgid "_Snap guides while dragging"
-msgstr ""
+msgstr "Đính nét dẫn tr_ong khi kéo"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:238
msgid ""
"While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap "
"to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled in the 'Snap' "
"tab)"
-msgstr ""
+msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cũng phải hiệu lực mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:242
msgid "<b>Guides</b>"
msgstr "<b>Nét dẫn</b>"
-#. General options
+#.General options
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:261
msgid "Enable snapping"
-msgstr ""
+msgstr "Bật đính"
-#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:262 ../src/verbs.cpp:2440
+#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:262
+#: ../src/verbs.cpp:2440
msgid "Toggle snapping on or off"
-msgstr ""
+msgstr "Bật/tắt chức năng đính"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:264
-#, fuzzy
msgid "_Bounding box corners"
-msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:"
+msgstr "_Góc hộp giới hạn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:265
msgid ""
"Snap bounding box corners to grid lines, to guides, and to other bounding "
"boxes (Snapping of bounding boxes is only available in the selector tool)"
-msgstr ""
+msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các hộp giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lựa chọn)"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:267
-#, fuzzy
msgid "_Nodes"
-msgstr "Nút"
+msgstr "_Nút"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:268
msgid "Snap nodes to grid lines, to guides, to paths, and to other nodes"
-msgstr ""
+msgstr "Đính các nút tới đường lưới, tới nét dẫn, và tới các nút khác"
-#. Options for snapping to objects
+#.Options for snapping to objects
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:272
-#, fuzzy
msgid "Snap to pat_hs"
-msgstr "Dính đường _dẫn đối tượng"
+msgstr "Đín_h đường dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:273
-#, fuzzy
msgid "Snap nodes to object paths"
-msgstr "Dính nút với đối _tượng"
+msgstr "Đính nút tới đường dẫn đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:275
-#, fuzzy
msgid "Snap to n_odes"
-msgstr "Dinh _nút đối tượng"
+msgstr "Dinh _nút"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:276
-#, fuzzy
msgid "Snap nodes and guides to object nodes"
-msgstr "Dính nút với đối _tượng"
+msgstr "Đính các nút với nét dẫn tới các nút đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278
-#, fuzzy
msgid "Snap to bounding box co_rners"
-msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:"
+msgstr "Đính góc hộ_p giới hạn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:279
-#, fuzzy
msgid "Snap bounding box corners to other bounding box corners"
-msgstr "_Dính hộp giới hạn với đối tượng"
+msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:281
-#, fuzzy
msgid "Snap to bounding box _edges"
-msgstr "Dính hộp _giới hạn với lưới"
+msgstr "Đính _cạnh hộp giới hạn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:282
-#, fuzzy
msgid "Snap bounding box corners and guides to bounding box edges"
-msgstr "_Dính hộp giới hạn với đối tượng"
+msgstr "Đính các cạnh hộp giới hạn và nét dẫn tới các cạnh hộp giới hạn khác"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285
-#, fuzzy
msgid "Snap _distance"
-msgstr "Inkscape: Cấp c_ao"
+msgstr "Kh_oảng đính"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285
-#, fuzzy
msgid "Snap at specified d_istance"
-msgstr "Inkscape: Cấp c_ao"
+msgstr "Đính ở khoảng đã gh_i rõ"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to objects"
-msgstr "Khoảng cách dính, theo điểm ảnh trên màn hình, để dính đối tượng"
+msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:287
msgid ""
"If set, objects only snap to another object when it's within the range "
"specified below"
-msgstr ""
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
-#. Options for snapping to grids
+#.Options for snapping to grids
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291
msgid "Snap di_stance"
-msgstr ""
+msgstr "_Khoảng đĩnh"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:291
-#, fuzzy
msgid "Snap at specified dis_tance"
-msgstr "Inkscape: Cấp c_ao"
+msgstr "Đính ở khoảng đã ghi _rõ"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:292
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to grid"
-msgstr "Khoảng cách dính, theo điểm ảnh trên màn hình, để dính lưới"
+msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính lưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:293
msgid ""
"If set, objects only snap to a grid line when it's within the range "
"specified below"
-msgstr ""
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
-#. Options for snapping to guides
+#.Options for snapping to guides
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297
-#, fuzzy
msgid "Snap dist_ance"
-msgstr "Inkscape: Cấp c_ao"
+msgstr "Khoản_g đĩnh"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:297
-#, fuzzy
msgid "Snap at specified distan_ce"
-msgstr "Inkscape: Cấp c_ao"
+msgstr "Đí_nh ở khoảng đã ghi rõ"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:298
msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to guides"
-msgstr "Khoảng cách dính, theo điểm ảnh trên màn hình, để dính nét dẫn"
+msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính nét dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:299
msgid ""
"If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified "
"below"
-msgstr ""
+msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính nét dẫn khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:321
-#, fuzzy
msgid "<b>Snapping</b>"
-msgstr "<b>Dính lưới</b>"
+msgstr "<b>Đính</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:323
-#, fuzzy
msgid "<b>What snaps</b>"
-msgstr "<b>Chữ nhật</b>"
+msgstr "<b>Cái gì đính</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:325
-#, fuzzy
msgid "<b>Snap to objects</b>"
-msgstr "Dính nút với đối _tượng"
+msgstr "<b>Đính đối tượng</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:327
-#, fuzzy
msgid "<b>Snap to grids</b>"
-msgstr "<b>Dính lưới</b>"
+msgstr "<b>Đính lưới</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:329
-#, fuzzy
msgid "<b>Snap to guides</b>"
-msgstr "Dính điể_m với nét dẫn"
+msgstr "<b>Đính nét dẫn</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:362
-#, fuzzy
msgid "_Grid with guides"
-msgstr "Lưới/Nét dẫn"
+msgstr "_Lưới có nét dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:363
msgid "Snap to grid-guide intersections"
-msgstr ""
+msgstr "Giao khi đính lưới/nết dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:366
-#, fuzzy
msgid "_Line segments"
-msgstr "Nối lại đoạn"
+msgstr "Đ_oạn đường"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:367
msgid ""
"Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, see "
"the previous tab)"
-msgstr ""
+msgstr "Đính giao các đoạn đường (cũng phải hiệu lực chức năng « đính đường dẫn », xem thẻ trước)"
-#. Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here
+#.Applies to both nodes and guides, but not to bboxes, that's why its located here
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:371
-#, fuzzy
msgid "_Include the object's rotation center"
-msgstr "Gồm đối tượng bị ẩn trong phạm vi tìm kiếm"
+msgstr "Gồm có tâm xoay của đố_i tượng"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:372
msgid ""
"Also snap the rotation center of an object when snapping nodes or guides"
-msgstr ""
+msgstr "Cũng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay nét dẫn"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:378
-#, fuzzy
msgid "<b>Snapping to intersections of</b>"
-msgstr "Dính nút với đối _tượng"
+msgstr "<b>Đính giao của</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:380
-#, fuzzy
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
-msgstr "Lặt vặt:"
+msgstr "<b>Linh tinh</b>"
#: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:449
msgid "<b>Creation</b>"
msgstr "_Kiểu nét"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:755
-#, fuzzy
msgid "Light Source:"
-msgstr "Nguồn"
+msgstr "Nguồn ánh sáng:"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:776
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:779
-#, fuzzy
msgid "Location"
-msgstr "_Xoay"
+msgstr "Vị trí"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:781
-#, fuzzy
msgid "Points At"
-msgstr "Điểm"
+msgstr "Điểm ở"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:782
-#, fuzzy
msgid "Specular Exponent"
-msgstr "Mũ"
+msgstr "Mũ long lanh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:783
-#, fuzzy
msgid "Cone Angle"
-msgstr "Góc"
+msgstr "Góc nón"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:843
-#, fuzzy
msgid "New light source"
-msgstr "Cạnh bên phải nguồn"
+msgstr "Nguồn ánh sáng mới"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:884
msgid "_Duplicate"
msgstr "_Lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:924
-#, fuzzy
msgid "R_ename"
msgstr "Tha_y tên"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1016
-#, fuzzy
msgid "Rename filter"
-msgstr "Bỏ bộ lọc"
+msgstr "Thay tên bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1052
-#, fuzzy
msgid "Apply filter"
-msgstr "Thêm bộ lọc"
+msgstr "Áp dụng bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1127
msgid "Add filter"
msgstr "Nhân đôi bộ lọc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1220
-#, fuzzy
msgid "_Effect"
msgstr "_Hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1228
-#, fuzzy
msgid "Connections"
msgstr "Bộ kết nối"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1700
-#, fuzzy
msgid "Remove merge node"
-msgstr "Bỏ lục"
+msgstr "Bỏ nút trộn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1816
msgid "Reorder filter primitive"
msgstr "Sắp xếp lại bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1852
-#, fuzzy
msgid "Add Effect:"
-msgstr "_Hiệu ứng"
+msgstr "Thêm hiệu ứng:"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1853
-#, fuzzy
msgid "No effect selected"
-msgstr "Chưa chọn tài liệu."
+msgstr "Chưa chọn hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1866
-#, fuzzy
msgid "<b>Effect parameters</b>"
-msgstr "<b>Chữ nhật</b>"
+msgstr "<b>Tham số hiệu ứng</b>"
-#. # end multiple scan
-#. ## end mode page
+#.# end multiple scan
+#.## end mode page
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1925
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553 ../src/widgets/toolbox.cpp:3097
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:553
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3097
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1929
-#, fuzzy
msgid "Value(s)"
msgstr "Giá trị"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1934
-#, fuzzy
msgid "Slope"
-msgstr "Bao chứa"
+msgstr "Dốc"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1935
-#, fuzzy
msgid "Intercept"
-msgstr "Nội suy"
+msgstr "Điểm chắn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1937
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1988
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1941
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1977
-#, fuzzy
msgid "Operator"
-msgstr "Người tạo"
+msgstr "Toán tử"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1942
msgid "K1"
-msgstr ""
+msgstr "K1"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1943
msgid "K2"
-msgstr ""
+msgstr "K2"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1944
msgid "K3"
-msgstr ""
+msgstr "K3"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1945
msgid "K4"
-msgstr ""
+msgstr "K4"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1949
-#, fuzzy
msgid "Target"
-msgstr "Đích:"
+msgstr "Đích"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1950
-#, fuzzy
msgid "Kernel"
-msgstr "Định chỗ bên trên"
+msgstr "Hạt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1952
-#, fuzzy
msgid "Divisor"
-msgstr "Chia"
+msgstr "Ước số"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1953
msgid "Bias"
-msgstr ""
+msgstr "Khuynh hướng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1954
-#, fuzzy
msgid "Edge Mode"
-msgstr "Chế độ"
+msgstr "Chế độ cạnh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1955
-#, fuzzy
msgid "Preserve Alpha"
-msgstr "Được bảo tồn"
+msgstr "Bảo tồn Anfa"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1958
-#, fuzzy
msgid "Diffuse Color"
-msgstr "Màu sắc hiện rõ"
+msgstr "Khuếch tán màu"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1959
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1986
-#, fuzzy
msgid "Surface Scale"
-msgstr "Đầu vuông"
+msgstr "Tỷ lệ mặt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1960
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1987
-#, fuzzy
msgid "Constant"
-msgstr "Kết nối"
+msgstr "Hằng"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1961
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1989
msgid "Kernel Unit Length"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều dài đơn vị hạt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1966
-#, fuzzy
msgid "X Channel"
-msgstr "Thôi"
+msgstr "Kênh X"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1967
-#, fuzzy
msgid "Y Channel"
-msgstr "Thôi"
+msgstr "Kênh Y"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1970
-#, fuzzy
msgid "Flood Color"
-msgstr "Màu pha"
+msgstr "Màu tràn ngập"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1974
msgid "Standard Deviation"
-msgstr ""
+msgstr "Độ lệch chuẩn"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1981
-#, fuzzy
msgid "Delta X"
-msgstr "Xóa bỏ"
+msgstr "δx"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1982
-#, fuzzy
msgid "Delta Y"
-msgstr "Xóa bỏ"
+msgstr "δy"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1985
-#, fuzzy
msgid "Specular Color"
-msgstr "Màu pha"
+msgstr "Màu long lanh"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1993
msgid "Stitch Tiles"
-msgstr "Nối lại các đá lát"
+msgstr "Khâu các đá lát"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1995
msgid "Base Frequency"
-msgstr ""
+msgstr "Tần số cơ bản"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1996
msgid "Octaves"
-msgstr ""
+msgstr "Quãng tám"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1997
-#, fuzzy
msgid "Seed"
-msgstr "Tốc độ :"
+msgstr "Hạt"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2009
msgid "Add filter primitive"
#: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2076
msgid "Set filter primitive attribute"
-msgstr "Đặt thuộc tính của bộ lọc có sẵn"
+msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:149
msgid "Mouse"
msgid ""
"How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it "
"with mouse (in screen pixels)"
-msgstr ""
-"Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng đó (theo điểm "
+msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm "
"ảnh trên màn hình)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:154
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:155
msgid ""
"Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag"
-msgstr ""
-"Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý "
-"là cú nhấn, không phải việc kéo."
+msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý là cú nhấn, không phải việc kéo."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:157
msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)"
-msgstr "Dùng vùng đồ họa nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)"
+msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:159
msgid ""
"Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable "
"this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a "
"mouse)"
-msgstr ""
-"Dùng khả năng của vùng đồ họa hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn "
-"này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng vùng đồ họa (bạn vẫn còn có "
-"thể dùng nó làm con chuột)."
+msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:165
msgid "Scrolling"
msgid ""
"One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels "
"(horizontally with Shift)"
-msgstr ""
-"Một khía hình V trên bánh xe chuột cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình "
+msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình "
"(với phím Shift thì theo chiều ngang)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172
msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)"
-msgstr ""
-"Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn theo khoảng cách này (theo điểm "
-"màn hình)."
+msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:174
msgid "Acceleration:"
msgid ""
"Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no "
"acceleration)"
-msgstr ""
-"Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không "
+msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không "
"tăng tốc)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:176
msgid "Autoscrolling"
-msgstr "Cuộn tự động"
+msgstr "Tự động cuộn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:178
msgid "Speed:"
msgid ""
"How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn "
"autoscroll off)"
-msgstr ""
-"Tốc độ cuộn tự động vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt khả năng "
-"cuộn tự động)."
+msgstr "Tốc độ tự động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tự động cuộn)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 ../src/widgets/toolbox.cpp:5185
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:443
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5185
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
msgid ""
"How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger "
"autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas"
-msgstr ""
-"Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra cuộn tự động; "
-"số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
+msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tự động cuộn; số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183
msgid "Left mouse button pans when Space is pressed"
-msgstr ""
+msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím dài"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:185
msgid ""
"When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans "
"canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to "
"Selector tool (default)."
-msgstr ""
+msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím dài và kéo bằng cái nút bên trái trên chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (như trong chương trình Adobe Illustrator). Không thì phím dài chuyển đổi tạm thời sang công cụ lựa chọn (mặc định)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:186
-#, fuzzy
msgid "Mouse wheel zooms by default"
-msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"
+msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:188
msgid ""
"When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when "
"off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl."
-msgstr ""
+msgstr "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột:\n"
+" • không ấn Ctrl — thu phóng\n"
+" • ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ\n"
+"Không thì\n"
+" • không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ\n"
+" • ấn giữ Ctrl — thu phóng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:193
msgid "Steps"
msgstr "Bước"
-#. nudgedistance is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
+#.nudgedistance is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197
msgid "Arrow keys move by:"
msgstr "Phím mũi tên di chuyển theo :"
msgid ""
"Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance "
"(in px units)"
-msgstr ""
-"Việc bấm phím mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo "
+msgstr "Việc bấm phím mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo "
"khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
-#. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
+#.defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201
msgid "> and < scale by:"
-msgstr "> và < co dãn theo :"
+msgstr "> và < co giãn theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202
msgid ""
"Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)"
-msgstr ""
-"Việc bấm dấu > hay < sẽ co dãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo "
-"lượng gia này (theo điểm ảnh)."
+msgstr "Việc bấm phím > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204
msgid "Inset/Outset by:"
-msgstr "Hiệu vào/ra theo :"
+msgstr "Bù vào/ra theo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205
msgid ""
"Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)"
-msgstr ""
-"Lệnh tính hiệu vào/ra dịch đường dẫn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
+msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường dẫn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:206
msgid "Compass-like display of angles"
"When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive "
"clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive "
"counterclockwise"
-msgstr ""
-"Khi bật, mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, theo "
-"xuôi chiều; khi tắt, 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, theo ngược chiều."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dương theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dương theo ngược chiều."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214
msgid "Rotation snaps every:"
-msgstr "Xoay dính sau mỗi:"
+msgstr "Xoay đính sau mỗi:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:214
msgid "degrees"
msgid ""
"Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing "
"[ or ] rotates by this amount"
-msgstr ""
-"Việc xoay với phím Ctrl được bấm sẽ dính theo số độ này; việc bấm ký tự "
-"[ hay ] cũng vậy."
+msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc bấm phím ngoặc vuông [ hay ] cũng xoay theo số độ này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217
msgid "Zoom in/out by:"
msgid ""
"Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this "
"multiplier"
-msgstr ""
-"Nhấn vào công cụ Phóng/Thu, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này "
-"phóng to hay thu nhỏ theo số này."
+msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:224
msgid "Show selection cue"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:225
msgid ""
"Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)"
-msgstr "Hiện/ẩn đề tựa khi chọn đối tượng (như trong bộ chọn)."
+msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tựa lựa chọn (như trong bộ chọn) hay không"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:231
msgid "Enable gradient editing"
-msgstr "Bật sửa đổi dốc"
+msgstr "Bật chỉnh sửa dải màu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:232
msgid "Whether selected objects display gradient editing controls"
-msgstr "Hiện/ẩn các bộ điều khiển sửa đổi dốc trên đối tượng đã chọn."
+msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị các điều khiển chỉnh sửa dải màu, hay không"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:245
msgid "<b>No objects selected</b> to take the style from."
-msgstr "<b>Chưa chọn đối tượng</b> ra đó bắt kiểu dáng."
+msgstr "<b>Chưa chọn đối tượng</b> từ đó cần bắt kiểu dáng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:254
msgid ""
"<b>More than one object selected.</b> Cannot take style from multiple "
"objects."
-msgstr ""
-"<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng ra nhiều đối tượng."
+msgstr "<b>Nhiều đối tượng được chọn.</b> Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:288
msgid "Create new objects with:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:290
msgid "Last used style"
-msgstr "Kiểu dáng vừa dùng"
+msgstr "Kiểu dáng dùng cuối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:292
msgid "Apply the style you last set on an object"
-msgstr "Áp dụng kiểu dáng được đặt cuối cùng trên đối tượng."
+msgstr "Áp dụng kiểu dáng bạn đã đặt cuối cùng vào đối tượng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:297
msgid "This tool's own style:"
msgid ""
"Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use "
"the button below to set it."
-msgstr ""
-"Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới "
+msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới "
"tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:306
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:318
msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style"
-msgstr ""
-"Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
+msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:323
msgid "Tools"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:326
msgid "Width is in absolute units"
-msgstr "Độ rộng theo đơn vị tuyệt đối"
+msgstr "Bề rộng theo đơn vị tuyệt đối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:327
msgid "Select new path"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:328
msgid "Don't attach connectors to text objects"
-msgstr "Không đính bộ kết nối với đối tượng văn bản"
+msgstr "Đừng đính bộ kết nối tới đối tượng văn bản"
-#. Selector
+#.Selector
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:331
msgid "Selector"
msgstr "Bộ chọn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:340
msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming"
-msgstr ""
-"Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng."
+msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:341
msgid "Per-object selection cue:"
-msgstr "Đề tựa chọn mỗi đối tượng:"
+msgstr "Đề tựa chọn từng đối tượng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:344
msgid "No per-object selection indication"
-msgstr "Không có đề tựa chọn mỗi đối tượng"
+msgstr "Không có đề tựa chọn từng đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:345
msgid "Mark"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:347
msgid "Each selected object has a diamond mark in the top left corner"
-msgstr "Mỗi đối tượng được chọn có dấu hình thoi trong góc trên, bên trái."
+msgstr "Mỗi đối tượng được chọn có một dấu hình thoi ở góc trên, bên trái"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348
msgid "Box"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:350
msgid "Each selected object displays its bounding box"
-msgstr "Mỗi đối tượng được chọn hiển thị hộp giới hạn của nó."
+msgstr "Mỗi đối tượng được chọn hiển thị hộp giới hạn của nó"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:352
msgid "Bounding box to use:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:353
msgid "Visual bounding box"
-msgstr "Hhộp giới hạn hiện rõ"
+msgstr "Hộp giới hạn hiện rõ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:355
msgid "This bounding box includes stroke width, markers, filter margins, etc."
-msgstr "Hộp giới hạn này gồm có độ rộng nét, các dấu hiệu, các lề lọc v.v."
+msgstr "Hộp giới hạn này gồm có bề rộng nét, các dấu hiệu, các lề lọc v.v."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:356
msgid "Geometric bounding box"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:358
msgid "This bounding box includes only the bare path"
-msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường dẫn"
+msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường dẫn trần"
-#. Node
+#.Node
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361
msgid "Node"
msgstr "Nút"
-#. Zoom
+#.Zoom
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:365
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073 ../src/verbs.cpp:2388
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1073
+#: ../src/verbs.cpp:2388
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:482
msgid "Zoom"
-msgstr "Thu phóng"
+msgstr "Thu Phóng"
-#. Shapes
+#.Shapes
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:369
msgid "Shapes"
msgstr "Hình"
-#. Pencil
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389 ../src/verbs.cpp:2378
+#.Pencil
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389
+#: ../src/verbs.cpp:2378
msgid "Pencil"
msgstr "Bút chì"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:392
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:601
msgid "Tolerance:"
-msgstr "Sức chịu đựng:"
+msgstr "Chịu đựng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:393
msgid ""
"This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; lower "
"values produce more uneven paths with more nodes"
-msgstr ""
-"Giá trị này có tác động số lượng làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng "
-"tay; giá trị nhỏ hơn tạo đường dẫn không phẳng nhiều hơn có nút nhiều hơn."
+msgstr "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng tay; giá trị nhỏ hơn thì tạo đường dẫn ít phẳng hơn có nút nhiều hơn."
-#. Pen
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:397 ../src/verbs.cpp:2380
+#.Pen
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:397
+#: ../src/verbs.cpp:2380
msgid "Pen"
msgstr "Bút"
-#. Calligraphy
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401 ../src/verbs.cpp:2382
+#.Calligraphy
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401
+#: ../src/verbs.cpp:2382
msgid "Calligraphy"
msgstr "Viết đẹp"
msgid ""
"If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise "
"pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom"
-msgstr ""
-"Nếu bật, độ rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc "
-"vào hệ số thu phóng, nếu tắt thì độ rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu "
-"phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì bề rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì bề rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:406
msgid ""
"If on, each newly created object will be selected (deselecting previous "
"selection)"
-msgstr ""
-"Bật thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được chọn (cũng bỏ chọn cái đã chọn trước)"
+msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lựa chọn (cũng bỏ chọn đồ đã chọn trước)"
-#. Paint Bucket
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:408 ../src/verbs.cpp:2394
+#.Paint Bucket
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:408
+#: ../src/verbs.cpp:2394
msgid "Paint Bucket"
msgstr "Xô sơn"
-#. Gradient
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416 ../src/verbs.cpp:2386
+#.Gradient
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416
+#: ../src/verbs.cpp:2386
msgid "Gradient"
-msgstr "Dá»\91c"
+msgstr "Dải mà u"
-#. Connector
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419 ../src/verbs.cpp:2392
+#.Connector
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:419
+#: ../src/verbs.cpp:2392
msgid "Connector"
msgstr "Bộ kết nối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:422
msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects"
-msgstr ""
-"Nếu bật, những điểm đính bộ kết nối sẽ không được hiển thị cho đối tượng "
-"kiểu văn bản."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính bộ kết nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản"
-#. Dropper
-#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424 ../src/verbs.cpp:2390
+#.Dropper
+#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424
+#: ../src/verbs.cpp:2390
msgid "Dropper"
-msgstr "Giọt"
+msgstr "Bút chọn màu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:431
msgid "Save and restore window geometry for each document"
-msgstr "Lưu và phục hồi kích cỡ và vị trí của cửa sổ cho mỗi tài liệu"
+msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432
msgid "Remember and use last window's geometry"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:435
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460
-#, fuzzy
msgid "Dockable"
-msgstr "Co dãn"
+msgstr "Thả neo được"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:462
-#, fuzzy
msgid "Floating"
-msgstr "Quan hệ"
+msgstr "Nổi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:438
msgid "Dialogs are hidden in taskbar"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443
msgid "Aggressive"
-msgstr "Mạnh"
+msgstr "Năng nổ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:447
msgid "Dialogs stay on top (experimental!)"
-msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thực nghiệm)"
+msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thực nghiệm !)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:450
msgid "Saving window geometry (size and position):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:452
msgid "Let the window manager determine placement of all windows"
-msgstr "Cho phép bộ quản cửa sổ quyết định vị trí của mọi cửa sổ"
+msgstr "Cho phép bộ quản lý cửa sổ quyết định vị trí của mọi cửa sổ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:454
msgid ""
"Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user "
"preferences)"
-msgstr ""
-"Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (lưu thông tin này vào tùy "
-"thích người dùng)"
+msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (cũng lưu thông tin này vào tùy thích người dùng)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:456
msgid ""
"Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the "
"document)"
-msgstr ""
-"Lưu và phục hồi kích cỡ và vị trí của cửa sổ cho mỗi tài liệu (lưu thông tin "
-"này vào cùng tài liệu)"
+msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ (lưu thông tin này vào cùng tài liệu)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:458
-#, fuzzy
msgid "Dialog behavior (requires restart):"
-msgstr "Cửa sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần thiết khởi động lại)."
+msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:464
msgid "Dialogs on top:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:471
msgid "Same as Normal but may work better with some window managers"
-msgstr ""
-"Bằng Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ."
+msgstr "Trùng với Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ nào đó"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:474
msgid ""
"Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the "
"ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press "
"'Restore' to bring back a minimized document window)"
-msgstr ""
-"Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cửa sổ tài liệu hay không. Quan "
-"trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút "
-"thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cửa sổ tài liệu bị thu nhỏ)"
+msgstr "Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cửa sổ tài liệu, hay không. Quan trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cửa sổ tài liệu bị thu nhỏ)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:477
msgid "Miscellaneous:"
-msgstr "Lặt vặt:"
+msgstr "Linh tinh:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:480
msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar"
-msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ."
+msgstr "Có nên ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ, hay không"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:483
msgid ""
"Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible "
"(this is the default which can be changed in any window using the button "
"above the right scrollbar)"
-msgstr ""
-"Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một "
-"vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất "
-"cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
+msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:485
msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)"
-msgstr "Cửa sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần thiết khởi động lại)."
+msgstr "Cửa sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:486
msgid "Windows"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:493
msgid "Stay unmoved"
-msgstr "Chưa di chuyển"
+msgstr "Không di chuyển"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:495
msgid "Move according to transform"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:502
msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:"
-msgstr "Khi điều gốc di chuyển, các bộ nhái và hiệu số đã liên kết của nó :"
+msgstr "Khi đồ gốc di chuyển, các bản sao và khoảng bù đã liên kết của nó đều :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:504
msgid "Clones are translated by the same vector as their original."
-msgstr "Bộ nhái được dịch theo cùng một véc-tơ với điều gốc."
+msgstr "Chỗ của bản sao được dời theo cùng một véc-tơ với bản gốc."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:506
msgid "Clones preserve their positions when their original is moved."
-msgstr "Bá»\99 nhái bải tá»\93n vá»\8b trà khi Ä\91iá»\81u gốc di chuyển."
+msgstr "Bản sao bảo tá»\93n vá»\8b trà khi bản gốc di chuyển."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:508
msgid ""
"Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For "
"example, a rotated clone will move in a different direction than its "
"original."
-msgstr ""
-"Mỗi bộ nhái di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển "
-"dạng). Lấy thí dụ, một bộ nhái được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với "
-"điều gốc của nó."
+msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:509
msgid "When the original is deleted, its clones:"
-msgstr "Khi Ä\91iá»\81u gá»\91c bá»\8b xoá, các bá»\99 nhái của nó :"
+msgstr "Khi Ä\91iá»\81u gá»\91c bá»\8b xoá, các bản sao của nó :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:511
msgid "Orphaned clones are converted to regular objects."
-msgstr "Bá»\99 nhái má»\93 côi được chuyển đổi sang đối tượng chuẩn."
+msgstr "Bản sao thừa được chuyển đổi sang đối tượng chuẩn."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:513
msgid "Orphaned clones are deleted along with their original."
-msgstr "Bá»\99 nhái má»\93 côi bá»\8b xoá cùng vá»\9bi Ä\91iá»\81u gốc của nó."
+msgstr "Bản sao thừa bá»\8b xoá cùng vá»\9bi bản gốc của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:520
msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask"
-msgstr ""
-"Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn cao nhất làm đường dẫn xén hay mặt nạ"
+msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường dẫn xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:522
msgid ""
"Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn thấp nhất là đường dẫn xén hay mặt nạ"
+msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường dẫn xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:523
msgid "Remove clippath/mask object after applying"
msgid ""
"After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the "
"drawing"
-msgstr ""
-"Sau khi áp dụng, gỡ bỏ ra bản vẽ đối tượng được dùng là đường dẫn xén hay "
-"mặt nạ"
+msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường dẫn xén hay mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:526
msgid "Clippaths and masks"
-msgstr "Đường dẫn xén và mặt nạ "
+msgstr "Đường dẫn xén và mặt nạ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:531
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:495
msgid "Scale stroke width"
-msgstr "Co dãn độ rộng nét"
+msgstr "Co giãn bề rộng nét"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:532
msgid "Scale rounded corners in rectangles"
-msgstr "Co dãn góc tròn trong hình chữ nhật"
+msgstr "Co giãn góc tròn trong hình chữ nhật"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533
msgid "Transform gradients"
-msgstr "Chuyá»\83n dạng dá»\91c"
+msgstr "Chuyá»\83n dạng dải mà u"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:534
msgid "Transform patterns"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:536
msgid "Preserved"
-msgstr "Được bảo tồn"
+msgstr "Đã bảo tồn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:539
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:496
msgid "When scaling objects, scale the stroke width by the same proportion"
-msgstr "Khi co dãn đối tượng, co dãn độ rộng nét theo cùng một số"
+msgstr "Khi co giãn đối tượng, co giãn bề rộng nét theo cùng một số"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:541
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:507
msgid "When scaling rectangles, scale the radii of rounded corners"
-msgstr "Khi co dãn hình chữ nhật, co dãn những bán kính của góc tròn"
+msgstr "Khi co giãn hình chữ nhật, co giãn những bán kính của góc tròn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:543
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:518
msgid "Move gradients (in fill or stroke) along with the objects"
-msgstr "Chuyá»\83n dạng dá»\91c (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng"
+msgstr "Chuyá»\83n dạng dải mà u (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:529
msgid ""
"If possible, apply transformation to objects without adding a transform= "
"attribute"
-msgstr ""
-"Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính "
-"chuyển dạng « transform= »"
+msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550
msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects"
-msgstr ""
-"Luôn luôn lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
+msgstr "Lúc nào cũng lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:552
msgid "Transforms"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:568
msgid "Gaussian blur quality for display:"
-msgstr "Chất lượng mờ Gauss để trình bày:"
+msgstr "Chất lượng che mờ Gauss để trình bày:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:570
msgid ""
"Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export "
"always uses best quality)"
-msgstr ""
-"Chất lượng cao nhất, còn trình bày rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất "
-"khẩu ảnh mảng luôn luôn dùng độ chất lượng cao nhất)"
+msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất "
+"khẩu ảnh mảng lúc nào cũng ở mức chất lượng cao nhất)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:572
msgid "Better quality, but slower display"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:587
msgid "Select only within current layer"
-msgstr "Chọn chỉ trong lớp hiện có"
+msgstr "Chọn chỉ trong lớp hiện tại"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:588
msgid "Select in current layer and sublayers"
-msgstr "Chọn trong lớp hiện có, cũng trong các lớp phụ"
+msgstr "Chọn trong lớp hiện tại và các lớp phụ"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:589
msgid "Ignore hidden objects"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:595
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt động với đối tượng nằm trên mọi lớp"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:597
msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt động chỉ với đối tượng nằm trên lớp hiện "
-"có"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:599
msgid ""
"Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all "
"its sublayers"
-msgstr ""
-"Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt động với đối tượng nằm trên lớp hiện "
-"thời, cũng trên các lớp phụ của nó"
+msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:601
msgid ""
"Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by "
"themselves or by being in a hidden group or layer)"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong "
-"nhóm hay lớp bị ẩn)"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:603
msgid ""
"Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by "
"themselves or by being in a locked group or layer)"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong "
-"nhóm hay lớp bị khoá)"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:606
msgid ""
"Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the "
"current layer changes"
-msgstr ""
-"Bỏ chọn để có khả năng chọn giữ các đối tượng hiện thời được chọn khi lớp "
-"hiện thời thay đổi"
+msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:608
msgid "Selecting"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:616
msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog"
-msgstr ""
-"Độ phân giải mảng ảnh mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại "
-"Xuất."
+msgstr "Độ phân giải mảng ảnh mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại Xuất"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:618
msgid "Open Clip Art Library Server Name:"
-msgstr ""
+msgstr "Tên máy phục vụ thư viện Open Clip Art Library:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:619
msgid ""
"The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the "
"Import and Export to OCAL function."
-msgstr ""
+msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:621
msgid "Open Clip Art Library Username:"
-msgstr ""
+msgstr "Tên người dùng Open Clip Art Library:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:622
msgid "The username used to log into Open Clip Art Library."
-msgstr ""
+msgstr "Tên người dùng dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:624
msgid "Open Clip Art Library Password:"
-msgstr ""
+msgstr "Mật khẩu Open Clip Art Library:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:625
msgid "The password used to log into Open Clip Art Library."
-msgstr ""
+msgstr "Mật khẩu dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:627
-#, fuzzy
msgid "Import/Export"
-msgstr "Nhập"
+msgstr "Nhập/Xuất"
-#. TRANSLATORS: see http://www.newsandtech.com/issues/2004/03-04/pt/03-04_rendering.htm
+#.TRANSLATORS: see http://www.newsandtech.com/issues/2004/03-04/pt/03-04_rendering.htm
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
-#, fuzzy
msgid "Perceptual"
-msgstr "Phần trăm"
+msgstr "Dựa vào nhận thức"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
-#, fuzzy
msgid "Relative Colorimetric"
-msgstr "Chuyển _tương đối"
+msgstr "Sắc kế tương đối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:673
msgid "Absolute Colorimetric"
-msgstr ""
+msgstr "Sắc kế tuyệt đối"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:677
msgid "(Note: Color Management has been disabled in this build)"
-msgstr ""
+msgstr "(Ghi chú : chức năng « Quản lý màu » bị tắt trong bản xây dựng này)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:681
-#, fuzzy
msgid "Display Adjustment"
-msgstr "Chế độ _hiển thị"
+msgstr "Điều chỉnh màn hình"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:683
-#, fuzzy
msgid "Display profile:"
-msgstr "Chế độ _hiển thị"
+msgstr "Hồ sơ màn hình:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:684
msgid "The ICC profile to use to calibrate display output."
-msgstr ""
+msgstr "Hồ sơ ICC cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:686
msgid "Retrieve profile from display"
-msgstr ""
+msgstr "Lấy hồ sơ từ màn hình"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:689
msgid "Retrieve profiles from those attached to displays via XICC."
-msgstr ""
+msgstr "Lấy các hồ sơ từ các đồ đính màn hình thông qua XICC."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:691
msgid "Retrieve profiles from those attached to displays."
-msgstr ""
+msgstr "Lấy các hồ sơ từ các đồ đính màn hình."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:696
-#, fuzzy
msgid "Display rendering intent:"
-msgstr "Chế độ _hiển thị"
+msgstr "Ý định vẽ màn hình:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:697
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:720
msgid "The rendering intent to use to calibrate display output."
-msgstr ""
+msgstr "Ý định vẽ cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:699
-#, fuzzy
msgid "Proofing"
-msgstr "Điểm"
+msgstr "Kiểm lỗi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701
msgid "Simulate output on screen"
-msgstr ""
+msgstr "Mô phỏng kết xuất trên màn hình"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:703
msgid "Simulates output of target device."
-msgstr ""
+msgstr "Mô phỏng kết xuất của thiết bị đích."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:705
msgid "Mark out of gamut colors"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh dấu màu sắc ở ngoài phạm vi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:707
msgid "Highlights colors that are out of gamut for the target device."
-msgstr ""
+msgstr "Tô sáng màu sắc nằm ở ngoại phạm vi cho thiết bị đích."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:712
msgid "Out of gamut warning color:"
-msgstr ""
+msgstr "Màu cảnh báo ở ngoại phạm vi:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:713
msgid "Selects the color used for out of gamut warning."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn màu dùng cho cảnh báo ở ngoại phạm vi."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:715
msgid "Device profile:"
-msgstr ""
+msgstr "Hồ sơ thiết bị:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:716
msgid "The ICC profile to use to simulate device output."
-msgstr ""
+msgstr "Hồ sơ ICC cần dùng để mô phỏng kết xuất thiết bị."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:719
msgid "Device rendering intent:"
-msgstr ""
+msgstr "Ý định vẽ thiết bị:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:722
-#, fuzzy
msgid "Black Point Compensation"
-msgstr "Cấu hình in"
+msgstr "Bù điểm màu đen"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:724
msgid "Enables black point compensation."
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu lực chức năng bù điểm màu đen."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:726
-#, fuzzy
msgid "Preserve black"
-msgstr "Được bảo tồn"
+msgstr "Bảo tồn màu đen"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:731
msgid "(LittleCMS 1.15 or later required)"
-msgstr ""
+msgstr "(Cần LittleCMS 1.15 hay sau)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:733
msgid "Preserve K channel on CMYK -> CMYK transforms"
-msgstr ""
+msgstr "Bảo tồn kênh K khi chuyển dạng CMYK -> CMYK"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:746
-#, fuzzy
msgid "<none>"
-msgstr "không có"
+msgstr "<không có>"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:792
msgid "Color Management"
-msgstr ""
+msgstr "Quản lý màu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:797
-#, fuzzy
msgid "Default grid settings"
-msgstr "Hướng trang:"
+msgstr "Thiết lập lưới mặc định"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:803
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:824
-#, fuzzy
msgid "Grid units"
-msgstr "Đơn _vị lưới:"
+msgstr "Đơn vị lưới"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:806
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:827
-#, fuzzy
msgid "Origin X"
-msgstr "_Gốc X:"
+msgstr "Gốc X"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:807
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:828
-#, fuzzy
msgid "Origin Y"
-msgstr "Gố_c Y:"
+msgstr "Gốc Y"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:810
-#, fuzzy
msgid "Spacing X"
-msgstr "Khoảng cách _X:"
+msgstr "Khoảng cách X"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:811
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830
-#, fuzzy
msgid "Spacing Y"
-msgstr "Khoảng cách _Y:"
+msgstr "Khoảng cách Y"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:814
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:836
msgid "Selects the color used for normal grid lines."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:816
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:838
-#, fuzzy
msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines."
-msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)."
+msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:818
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:840
-#, fuzzy
msgid "Major grid line every"
-msgstr "Đường lưới _chính mỗi:"
+msgstr "Đường lưới chính mỗi"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:819
-#, fuzzy
msgid "Show dots instead of lines"
-msgstr "_HIện chấm thay cho dòng"
+msgstr "Hiện chấm thay cho đường"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830
msgid "Base length of z-axis"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều dài cơ bản của trục Z"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580
-#, fuzzy
msgid "Angle X"
-msgstr "Góc X:"
+msgstr "Góc X"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:833
msgid "Angle of x-axis"
-msgstr ""
+msgstr "Góc của trục X"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642
-#, fuzzy
msgid "Angle Z"
-msgstr "Góc Z:"
+msgstr "Góc Z"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834
msgid "Angle of z-axis"
-msgstr ""
+msgstr "Góc của trục Z"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:863
msgid "Default metadata that will be used for new documents:"
-msgstr ""
+msgstr "Siêu dữ liệu mặc định cần dùng cho các tài liệu mới:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879
msgid "These values will be used as default metadata for new documents"
-msgstr ""
+msgstr "Những giá trị này sẽ được dùng làm siêu dữ liệu mặc định cho các tài liệu mới"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:866
-#, fuzzy
msgid "Date:"
-msgstr "Ngày"
+msgstr "Ngày:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867
-#, fuzzy
msgid "Format:"
-msgstr "Định dạng"
+msgstr "Định dạng:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869
-#, fuzzy
msgid "Creator:"
-msgstr "Người tạo"
+msgstr "Người tạo :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:870
-#, fuzzy
msgid "Rights:"
-msgstr "Quyền"
+msgstr "Quyền hạn:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871
-#, fuzzy
msgid "Publisher:"
-msgstr "Nhà xuất bản"
+msgstr "Nhà xuất bản:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:872
-#, fuzzy
msgid "Identifier:"
-msgstr "Bộ nhận diện"
+msgstr "Nhận diện:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:873
-#, fuzzy
msgid "Source:"
-msgstr "Nguồn"
+msgstr "Nguồn:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:874
-#, fuzzy
msgid "Relation:"
-msgstr "Quan hệ"
+msgstr "Quan hệ:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:875
-#, fuzzy
msgid "Language:"
-msgstr "Ngôn ngữ"
+msgstr "Ngôn ngữ :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876
-#, fuzzy
msgid "Subject:"
-msgstr "Đối tượng"
+msgstr "Chủ đề"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877
-#, fuzzy
msgid "Coverage:"
-msgstr "Phạm vi"
+msgstr "Phạm vi:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:878
-#, fuzzy
msgid "Description:"
-msgstr "Mô tả"
+msgstr "Mô tả:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879
-#, fuzzy
msgid "Contributor:"
-msgstr "Người đóng góp"
+msgstr "Người đóng góp:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:881
-#, fuzzy
msgid "Default Metadata"
-msgstr "Siêu dữ liệu"
+msgstr "Siêu dữ liệu mặc định"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:894
#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:895
msgid "Creative Commons By 3.0"
-msgstr ""
+msgstr "Creative Commons By 3.0"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:896
msgid "Creative Commons By Sa 3.0"
-msgstr ""
+msgstr "Creative Commons By Sa 3.0"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:897
msgid "Creative Commons By Nd 3.0"
-msgstr ""
+msgstr "Creative Commons By Nd 3.0"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:898
msgid "Creative Commons By Nc 3.0"
-msgstr ""
+msgstr "Creative Commons By Nc 3.0"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:899
msgid "Creative Commons By Nc Sa 3.0"
-msgstr ""
+msgstr "Creative Commons By Nc Sa 3.0"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:900
msgid "Creative Commons By Nc Nd 3.0"
-msgstr ""
+msgstr "Creative Commons By Nc Nd 3.0"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:917
msgid "Default Licensing for new documents:"
-msgstr ""
+msgstr "Giấy phép mặc định cho các tài liệu mới:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:919
msgid "All Rights Reserved"
-msgstr ""
+msgstr "Bảo lưu mọi quyền"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:920
-#, fuzzy
msgid "Creative Commons: Attribution"
-msgstr "CC Quy ra"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:921
-#, fuzzy
msgid "Creative Commons: Attribution-ShareAlike"
-msgstr "CC Quy ra - Chia đều"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Chia đều"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:922
-#, fuzzy
msgid "Creative Commons: Attribution-NoDerivatives"
-msgstr "CC Quy ra - Không xuất phát"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không xuất phát"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:923
-#, fuzzy
msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial"
-msgstr "CC Quy ra - Không thương mại"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:924
-#, fuzzy
msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-ShareAlike"
-msgstr "CC Quy ra - Không thương mại - Chia đều"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại - Chia đều"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:925
-#, fuzzy
msgid "Creative Commons: Attribution-NonCommercial-NoDerivatives"
-msgstr "CC Quy ra - Không thương mại - không xuất phát"
+msgstr "Creative Commons: Quy ra - Không thương mại - không xuất phát"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:927
-#, fuzzy
msgid "Free Art License"
-msgstr "Mở giấy phép phông"
+msgstr "Giấy phép Nghệ thuật Tự do"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:932
-#, fuzzy
msgid "Default License"
-msgstr "Mặc định"
+msgstr "Giấy phép mặc định"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:938
msgid "Add label comments to printing output"
-msgstr "Thêm chú thích nhãn vào kết xuất in"
+msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:940
msgid ""
"When on, a comment will be added to the raw print output, marking the "
"rendered output for an object with its label"
-msgstr ""
-"Khi bật, chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ "
-"của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
+msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:942
msgid "Prevent sharing of gradient definitions"
-msgstr ""
+msgstr "Ngăn cản chia sẻ lời xác định dải màu"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:944
msgid ""
"When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; "
"uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object "
"may affect other objects using the same gradient"
-msgstr ""
+msgstr "Bật tùy chọn này thì các lời xác định dải màu dùng chung được nhân đôi tự động (tạo tiến trình con) khi thay đổi; bỏ chọn để cho phép chia sẻ lời xác định dải màu để mà hành động chỉnh sửa đối tượng này có thể có tác động đối tượng khác dùng cùng một dải màu."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:946
msgid "Simplification threshold:"
-msgstr "Ngưỡng đơn giản hoá:"
+msgstr "Ngưỡng giản dị hoá:"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:947
msgid ""
"How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command "
"several times in quick succession, it will act more and more aggressively; "
"invoking it again after a pause restores the default threshold."
-msgstr ""
-"Độ mạnh mặc định của lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi lệnh này vài lần một "
-"cách liên tiếp nhanh, lệnh này sẽ trở thành mạnh hơn; còn việc gọi lại sau "
-"khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
+msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Giản dị hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định."
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "2x2"
-msgstr "2x2"
+msgstr "2×2"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "4x4"
-msgstr "4x4"
+msgstr "4×4"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "8x8"
-msgstr "8x8"
+msgstr "8×8"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:949
msgid "16x16"
-msgstr "16x16"
+msgstr "16×16"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:953
msgid "Oversample bitmaps:"
msgstr "Quá lấy mẫu mảng ảnh:"
-#. consider moving this to an UI tab:
+#.consider moving this to an UI tab:
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:957
-#, fuzzy
msgid "Make the commands toolbar icons smaller"
-msgstr "Giảm kích cỡ thanh công cụ lệnh"
+msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:959
msgid ""
"Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires restart)"
-msgstr ""
-"Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cũng cần thiết "
-"khởi chạy lại)"
+msgstr "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:961
-#, fuzzy
msgid "Make the main toolbar icons smaller"
-msgstr "Giảm kích cỡ thanh công cụ lệnh"
+msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ chính"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:963
-#, fuzzy
msgid "Make the main tools use the 'secondary' toolbar size (requires restart)"
-msgstr ""
-"Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cũng cần thiết "
-"khởi chạy lại)"
+msgstr "Khiến thanh công cụ chính dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy lại)"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:966
-#, fuzzy
msgid "Maximum number of recent documents:"
-msgstr "Tài liệu gần đây tối đa:"
+msgstr "Số tối đa các tài liệu vừa mở :"
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:967
msgid "The maximum length of the Open Recent list in the File menu"
-msgstr "Độ dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập tin."
+msgstr "Chiều dài tối đa của danh sách Mở Gần Đây trong trình đơn Tập Tin."
#: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:970
msgid "Misc"
-msgstr "Lặt vặt"
+msgstr "Linh tinh"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:62
msgid "_Apply"
-msgstr ""
+msgstr "Á_p dụng"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:62
-#, fuzzy
msgid "Apply chosen effect to selection"
-msgstr "Áp dụng cách chuyển dạng cho vùng chọn"
+msgstr "Áp dụng cho vùng chọn hiệu ứng đã chọn"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:63
-#, fuzzy
msgid "Remove effect from selection"
-msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ ra vùng chọn."
+msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:66
msgid "Apply new effect"
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng hiệu ứng mới"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:67
-#, fuzzy
msgid "Current effect"
-msgstr "Lớp hiện có"
+msgstr "Hiệu ứng hiện thời"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:164
msgid "Unknown effect is applied"
-msgstr ""
+msgstr "Đã áp dụng một hiệu ứng không rõ"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:167
msgid "No effect applied"
-msgstr ""
+msgstr "Chưa áp dụng hiệu ứng"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:171
msgid "Item is not a shape or path"
-msgstr ""
+msgstr "Mục không phải là một hình hay đường dẫn"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:175
msgid "Only one item can be selected"
-msgstr ""
+msgstr "Có thể lựa chọn chỉ một mục"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:179
-#, fuzzy
msgid "Empty selection"
-msgstr "Xoá vùng chọn"
+msgstr "Vùng chọn rỗng"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:259
-#, fuzzy
msgid "Create and apply path effect"
-msgstr "Tạo hiệu số động"
+msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường dẫn"
#: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:273
-#, fuzzy
msgid "Remove path effect"
-msgstr "Bỏ văn bản rỗng"
+msgstr "Bỏ hiệu ứng đường dẫn"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:94
msgid "Heap"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:95
msgid "In Use"
-msgstr "Bận"
+msgstr "Đang dùng"
-#. TRANSLATORS: "Slack" refers to memory which is in the heap but currently unused.
-#. More typical usage is to call this memory "free" rather than "slack".
+#.TRANSLATORS: "Slack" refers to memory which is in the heap but currently unused.
+#.More typical usage is to call this memory "free" rather than "slack".
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:98
msgid "Slack"
msgstr "Rảnh"
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
-#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
-#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152
+#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:165
msgid "Combined"
-msgstr "Kết hợp"
+msgstr "Tổ hợp"
#: ../src/ui/dialog/memory.cpp:207
msgid "Recalculate"
msgid ""
"Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in "
"preferences.xml"
-msgstr ""
-"Bật hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của "
-"« dialogs.debug » là 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »."
+msgstr "Hiệu lực chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:71
-#, fuzzy
msgid "File"
-msgstr "_Tập tin"
+msgstr "Tập tin"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:169
-#, fuzzy
msgid "Username:"
-msgstr "Tên _người dùng:"
+msgstr "Tên người dùng:"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:170
-#, fuzzy
msgid "Password:"
-msgstr "_Mật khẩu :"
+msgstr "Mật khẩu :"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:410
msgid ""
"Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server "
"name is correct in Configuration->Misc (e.g.: openclipart.org)"
-msgstr ""
+msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:538
-#, fuzzy
msgid "Search Tag"
-msgstr "Tìm kiếm trong các ảnh"
+msgstr "Thẻ tìm kiếm"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:539
msgid "No files matched your search"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:548
-#, fuzzy
msgid "Search"
-msgstr "Tìm kiếm trong các nhóm"
+msgstr "Tìm kiếm"
#: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:565
msgid "Files Found"
-msgstr ""
+msgstr "Kết quả"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:205
msgid "_Execute Python"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:219
msgid "Script"
-msgstr "Kịch bản"
+msgstr "Văn lệnh"
#: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:229
msgid "Output"
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
-#. #### begin left panel
-#. ### begin notebook
-#. ## begin mode page
-#. # begin single scan
-#. brightness
+#.#### begin left panel
+#.### begin notebook
+#.## begin mode page
+#.# begin single scan
+#.brightness
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:396
msgid "Brightness cutoff"
msgstr "Ngưỡng độ sáng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:400
msgid "Trace by a given brightness level"
-msgstr "Đồ lại theo độ sáng riêng"
+msgstr "Đồ lại theo độ sáng đã cho"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:408
msgid "Brightness cutoff for black/white"
msgid "Single scan: creates a path"
msgstr "Quét đơn: tạo đường dẫn"
-#. canny edge detection
-#. TRANSLATORS: "Canny" is the name of the inventor of this edge detection method
+#.canny edge detection
+#.TRANSLATORS: "Canny" is the name of the inventor of this edge detection method
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:420
msgid "Edge detection"
msgstr "Phát hiện cạnh"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:424
msgid "Trace with optimal edge detection by J. Canny's algorithm"
-msgstr "Đồ lại với khả năng phát hiện cạnh tối ưu theo thuật toán của J. Canny"
+msgstr "Đồ lại với hệ số phát hiện cạnh tối ưu theo thuật toán của J. Canny"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:441
msgid "Brightness cutoff for adjacent pixels (determines edge thickness)"
-msgstr "Ngưỡng độ sáng cho điểm ảnh tiếp cận (đặt độ dày cạnh)"
+msgstr "Ngưỡng độ sáng cho các điểm ảnh kề nhau (đặt độ dày của cạnh)"
-#. quantization
-#. TRANSLATORS: Color Quantization: the process of reducing the number
-#. of colors in an image by selecting an optimized set of representative
-#. colors and then re-applying this reduced set to the original image.
+#.quantization
+#.TRANSLATORS: Color Quantization: the process of reducing the number
+#.of colors in an image by selecting an optimized set of representative
+#.colors and then re-applying this reduced set to the original image.
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:453
msgid "Color quantization"
msgstr "Lượng tử hoá màu"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:467
msgid "Colors:"
-msgstr "Màu :"
+msgstr "Màu sắc:"
-#. swap black and white
+#.swap black and white
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:473
msgid "Invert image"
msgstr "Đảo ảnh"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:478
msgid "Invert black and white regions"
-msgstr "Đảo vùng đen trắng"
+msgstr "Đảo ngược vùng màu đen và màu trắng"
-#. # end single scan
-#. # begin multiple scan
+#.# end single scan
+#.# begin multiple scan
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:487
msgid "Brightness steps"
msgstr "Bước độ sáng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:513
msgid "Grays"
-msgstr "Xám"
+msgstr "Màu xám"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:517
msgid "Same as Colors, but the result is converted to grayscale"
-msgstr "Bằng Màu sắc, những chuyển đổi kết quả sang mức xám"
+msgstr "Trùng với Màu sắc, những chuyển đổi kết quả sang mức xám"
-#. TRANSLATORS: "Smooth" is a verb here
+#.TRANSLATORS: "Smooth" is a verb here
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:522
msgid "Smooth"
msgstr "Làm mịn"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:526
msgid "Apply Gaussian blur to the bitmap before tracing"
-msgstr "Áp dụng mờ Gauss cho mảng ảnh trước khi đồ lại"
+msgstr "Áp dụng che mờ Gauss cho mảng ảnh trước khi đồ lại"
-#. TRANSLATORS: "Stack" is a verb here
+#.TRANSLATORS: "Stack" is a verb here
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:529
msgid "Stack scans"
-msgstr "Xếp đống sự quét"
+msgstr "Xếp đống đồ quét"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:532
msgid ""
"Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with "
"gaps)"
-msgstr ""
-"Xếp đống các biểu tượng với nhau (không có khe) thay vì lát đều (thường có "
-"khe)"
+msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:535
msgid "Remove background"
-msgstr "Gỡ bỏ nền"
+msgstr "Bỏ nền"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:540
msgid "Remove bottom (background) layer when done"
-msgstr "Gỡ bỏ lớp dưới (nền) một khi làm xong"
+msgstr "Gỡ bỏ lớp đáy (nền) một khi làm xong"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:544
msgid "Multiple scans: creates a group of paths"
-msgstr "Đa quét: tạo nhóm đường dẫn"
+msgstr "Đa quét: tạo một nhóm đường dẫn"
-#. ## begin option page
-#. # potrace parameters
+#.## begin option page
+#.# potrace parameters
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:559
msgid "Suppress speckles"
msgstr "Thu hồi lốm đốm"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:561
msgid "Ignore small spots (speckles) in the bitmap"
-msgstr "Bỏ qua lốm đốm trong ảnh mảng"
+msgstr "Bỏ qua các chấm nhỏ (lốm đốm) trong ảnh mảng"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:569
msgid "Speckles of up to this many pixels will be suppressed"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:571
msgid "Size:"
-msgstr "Cỡ :"
+msgstr "Kích cỡ :"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:574
msgid "Smooth corners"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:576
msgid "Smooth out sharp corners of the trace"
-msgstr "Làm mịn các gói sắc của bản đồ lại"
+msgstr "Làm mịn các góc sắc của bản đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:585
msgid "Increase this to smooth corners more"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:592
msgid "Try to optimize paths by joining adjacent Bezier curve segments"
-msgstr ""
-"Thử tối ưu hoá các đường dẫn bằng cách nối lại các đoạn đường cong Bézier kề "
+msgstr "Thử tối ưu hoá các đường dẫn bằng cách nối lại các đoạn đường cong Bézier kề "
"nhau"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:600
msgid ""
"Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive "
"optimization"
-msgstr ""
-"Tăng lên để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng nổ hơn"
+msgstr "Tăng lên để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng nổ hơn"
-#. ## end option page
-#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607 ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613
+#.## end option page
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:607
+#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:613
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. ### credits
+#.### credits
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:621
msgid "Thanks to Peter Selinger, http://potrace.sourceforge.net"
msgstr "Nhờ Peter Selinger, http://potrace.sourceforge.net"
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
-#. #### begin right panel
-#. ## SIOX
+#.#### begin right panel
+#.## SIOX
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:637
msgid "SIOX foreground selection"
msgstr "Vùng chọn cảnh gần SIOX"
msgid "Cover the area you want to select as the foreground"
msgstr "Hãy chiếm vùng bạn muốn chọn là cảnh gần"
-#. ## preview
+#.## preview
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:645
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
msgid ""
"Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual "
"tracing"
-msgstr "Xem thử ảnh mảng trung cấp với thiết lập hiện thời, không thật đồ lại"
+msgstr "Xem thử mảng ảnh trung cấp với thiết lập hiện thời, không thật đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:655
msgid "Preview"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:672
msgid "Abort a trace in progress"
-msgstr "Hủy việc đồ lại đang chạy"
+msgstr "Hủy bỏ tiến trình đồ lại đang chạy"
#: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:676
msgid "Execute the trace"
-msgstr "Chạy việc đồ lại"
+msgstr "Chạy tiến trình đồ lại"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:81
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:91
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:81
msgid "Horizontal displacement (relative) or position (absolute)"
-msgstr "Dịch (tương đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều ngang"
+msgstr "Khoảng dời chỗ (tương đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều ngang"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:83
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:93
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:83
msgid "Vertical displacement (relative) or position (absolute)"
-msgstr "Dịch (tương đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều dọc"
+msgstr "Khoảng dời chỗ (tương đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều dọc"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:85
msgid "_Width"
msgstr "_Rộng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:85
-#, fuzzy
msgid "Horizontal size (absolute or percentage of current)"
-msgstr "Lượng gia kích cỡ ngang (tuyệt đối hay phần trăm)"
+msgstr "Kích cỡ theo chiều ngang (tuyệt đối hay phần trăm)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:87
msgid "_Height"
msgstr "_Cao"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:87
-#, fuzzy
msgid "Vertical size (absolute or percentage of current)"
-msgstr "Lượng gia kích cỡ dọc (tuyệt đối hay phần trăm)"
+msgstr "Kích cỡ theo chiều dọc (tuyệt đối hay phần trăm)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:89
msgid "A_ngle"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:89
msgid "Rotation angle (positive = counterclockwise)"
-msgstr "Góc xoay (dương = ngược chiều)"
+msgstr "Góc xoay (số dương = ngược chiều)"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:91
msgid ""
"Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute "
"displacement, or percentage displacement"
-msgstr ""
-"Góc đối xứng lệch ngang (dương = ngược chiều), hay độ dịch tuyệt đối, hay độ "
-"dịch phần trăm."
+msgstr "Góc đối xứng lệch theo chiều ngang (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:93
msgid ""
"Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, "
"or percentage displacement"
-msgstr ""
-"Góc đối xứng lệch dọc (dương = ngược chiều), hay độ dịch tuyệt đối, hay độ "
-"dịch phần trăm."
+msgstr "Góc đối xứng lệch theo chiều dóc (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:96
msgid "Transformation matrix element A"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:103
msgid "Rela_tive move"
-msgstr "Chuyển _tương đối"
+msgstr "Di chuyển _tương đối"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:103
msgid ""
"Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, "
"edit the current absolute position directly"
-msgstr ""
-"Thêm độ dịch tương đối đã xác định vào vị trí hiện thời; nếu không, sửa đổi "
-"trực tiếp vị trí tương đối hiện thời."
+msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tương đối đã xác định; nếu không thì chỉnh sửa trực tiếp vị trí tương đối hiện tại."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104
msgid "Scale proportionally"
-msgstr "Co dãn một cách co giãn"
+msgstr "Co giãn tỷ lệ"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104
msgid "Preserve the width/height ratio of the scaled objects"
-msgstr "Bảo tồn tỷ lệ độ rộng/cao của các đối tượng được co dãn"
+msgstr "Bảo tồn tỷ lệ bề rộng/cao của các đối tượng đã co giãn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105
msgid "Apply to each _object separately"
msgid ""
"Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, "
"transform the selection as a whole"
-msgstr ""
-"Áp dụng việc co dãn/xoay/lệch cho mỗi đối tượng được chọn một cách riêng; "
-"nếu không, chuyển dạng toàn bộ vùng chọn."
+msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/lệch cho mỗi đối tượng đã chọn một cách riêng; nếu không thì chuyển dạng toàn vùng chọn."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106
msgid "Edit c_urrent matrix"
msgid ""
"Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by "
"this matrix"
-msgstr ""
-"Sửa đổi ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không, nhân sau « "
+msgstr "Chỉnh sửa ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « "
"transform= » với ma trận này."
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:116
msgid "_Move"
-msgstr "_Chuyển"
+msgstr "_Di chuyển"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:119
msgid "_Scale"
-msgstr "_Co dãn"
+msgstr "_Co giãn"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:122
msgid "_Rotate"
@@ -10294,141 +10027,254 @@ msgstr "Đặt lại các giá trị trên thanh hiện thời thành giá trị
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:158
msgid "Apply transformation to selection"
-msgstr "Áp dụng cách chuyển dạng cho vùng chọn"
+msgstr "Áp dụng cho vùng chọn sự chuyển dạng"
#: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:763
msgid "Edit transformation matrix"
msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng"
-#. FIXME: strings are replaced by placeholders, NOT to be translated until the code is enabled
-#. See http://sourceforge.net/mailarchive/message.php?msg_id=11746016 for details
-#. File menu
-#. Edit menu
-#. View menu
-#. Layer menu
-#. Object menu
-#. Path menu
-#. add(Gtk::StockItem(CLEANUP, _("PLACEHOLDER, do not translate"))); (using Gtk::Stock::CLEAR)
-#. Text menu
-#. About menu
-#. Tools toolbox
-#. Select Tool controls
-#. Node Tool controls
-#. Calligraphy Tool controls
-#. Session playback controls
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:31 ../src/ui/stock-items.cpp:32
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:33 ../src/ui/stock-items.cpp:34
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:35 ../src/ui/stock-items.cpp:36
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:37 ../src/ui/stock-items.cpp:38
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:39 ../src/ui/stock-items.cpp:40
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:41 ../src/ui/stock-items.cpp:42
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:45 ../src/ui/stock-items.cpp:46
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:47 ../src/ui/stock-items.cpp:48
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:49 ../src/ui/stock-items.cpp:50
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:51 ../src/ui/stock-items.cpp:52
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:53 ../src/ui/stock-items.cpp:54
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:55 ../src/ui/stock-items.cpp:56
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:57 ../src/ui/stock-items.cpp:58
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:61 ../src/ui/stock-items.cpp:62
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:63 ../src/ui/stock-items.cpp:64
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:65 ../src/ui/stock-items.cpp:66
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:67 ../src/ui/stock-items.cpp:68
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:69 ../src/ui/stock-items.cpp:70
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:71 ../src/ui/stock-items.cpp:72
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:73 ../src/ui/stock-items.cpp:74
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:75 ../src/ui/stock-items.cpp:76
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:77 ../src/ui/stock-items.cpp:78
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:79 ../src/ui/stock-items.cpp:80
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:81 ../src/ui/stock-items.cpp:82
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:83 ../src/ui/stock-items.cpp:84
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:85 ../src/ui/stock-items.cpp:86
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:87 ../src/ui/stock-items.cpp:88
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:91 ../src/ui/stock-items.cpp:92
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:93 ../src/ui/stock-items.cpp:94
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:95 ../src/ui/stock-items.cpp:96
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:97 ../src/ui/stock-items.cpp:98
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:99 ../src/ui/stock-items.cpp:100
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:101 ../src/ui/stock-items.cpp:102
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:103 ../src/ui/stock-items.cpp:104
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:107 ../src/ui/stock-items.cpp:108
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:109 ../src/ui/stock-items.cpp:110
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:111 ../src/ui/stock-items.cpp:112
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:113 ../src/ui/stock-items.cpp:114
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:115 ../src/ui/stock-items.cpp:116
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:117 ../src/ui/stock-items.cpp:118
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:119 ../src/ui/stock-items.cpp:120
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:121 ../src/ui/stock-items.cpp:122
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:123 ../src/ui/stock-items.cpp:124
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:125 ../src/ui/stock-items.cpp:126
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:129 ../src/ui/stock-items.cpp:130
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:131 ../src/ui/stock-items.cpp:132
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:133 ../src/ui/stock-items.cpp:134
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:135 ../src/ui/stock-items.cpp:136
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:137 ../src/ui/stock-items.cpp:138
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:139 ../src/ui/stock-items.cpp:140
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:141 ../src/ui/stock-items.cpp:142
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:143 ../src/ui/stock-items.cpp:144
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:145 ../src/ui/stock-items.cpp:149
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:150 ../src/ui/stock-items.cpp:151
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:152 ../src/ui/stock-items.cpp:155
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:156 ../src/ui/stock-items.cpp:157
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:160 ../src/ui/stock-items.cpp:161
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:162 ../src/ui/stock-items.cpp:163
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:164 ../src/ui/stock-items.cpp:165
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:166 ../src/ui/stock-items.cpp:167
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:168 ../src/ui/stock-items.cpp:169
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:170 ../src/ui/stock-items.cpp:171
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:174 ../src/ui/stock-items.cpp:175
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:176 ../src/ui/stock-items.cpp:177
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:180 ../src/ui/stock-items.cpp:181
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:182 ../src/ui/stock-items.cpp:183
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:184 ../src/ui/stock-items.cpp:185
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:186 ../src/ui/stock-items.cpp:187
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:188 ../src/ui/stock-items.cpp:189
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:190 ../src/ui/stock-items.cpp:193
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:194 ../src/ui/stock-items.cpp:197
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:198 ../src/ui/stock-items.cpp:199
-#: ../src/ui/stock-items.cpp:200 ../src/ui/stock-items.cpp:201
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918
+#.FIXME: strings are replaced by placeholders, NOT to be translated until the code is enabled
+#.See http://sourceforge.net/mailarchive/message.php?msg_id=11746016 for details
+#.File menu
+#.Edit menu
+#.View menu
+#.Layer menu
+#.Object menu
+#.Path menu
+#.add(Gtk::StockItem(CLEANUP, _("PLACEHOLDER, do not translate"))); (using Gtk::Stock::CLEAR)
+#.Text menu
+#.About menu
+#.Tools toolbox
+#.Select Tool controls
+#.Node Tool controls
+#.Calligraphy Tool controls
+#.Session playback controls
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:31
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:32
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:33
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:34
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:35
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:36
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:37
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:38
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:39
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:40
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:41
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:42
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:45
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:46
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:47
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:48
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:49
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:50
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:51
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:52
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:53
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:54
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:55
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:56
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:57
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:58
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:61
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:62
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:63
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:64
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:65
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:66
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:67
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:68
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:69
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:70
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:71
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:72
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:73
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:74
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:75
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:76
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:77
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:78
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:79
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:80
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:81
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:82
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:83
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:84
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:85
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:86
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:87
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:88
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:91
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:92
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:93
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:94
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:95
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:96
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:97
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:98
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:99
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:100
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:101
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:102
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:103
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:104
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:107
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:108
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:109
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:110
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:111
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:112
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:113
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:114
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:115
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:116
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:117
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:118
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:119
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:120
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:121
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:122
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:123
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:124
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:125
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:126
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:129
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:130
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:131
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:132
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:133
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:134
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:135
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:136
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:137
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:138
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:139
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:140
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:141
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:142
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:143
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:144
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:145
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:149
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:150
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:151
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:152
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:155
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:156
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:157
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:160
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:161
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:162
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:163
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:164
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:165
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:166
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:167
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:168
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:169
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:170
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:171
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:174
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:175
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:176
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:177
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:180
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:181
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:182
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:183
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:184
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:185
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:186
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:187
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:188
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:189
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:190
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:193
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:194
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:197
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:198
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:199
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:200
+#: ../src/ui/stock-items.cpp:201
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:356
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:361
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:366
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:371
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:376
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:394
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:399
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:413
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:417
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:421
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:425
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:429
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:433
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:447
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:451
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:455
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:486
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:495
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:499
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:503
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:507
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:511
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:515
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:519
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:523
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:527
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:531
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:535
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:632
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:644
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:648
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:652
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:656
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:660
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:664
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:668
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:672
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:676
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:680
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:684
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:688
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:692
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:696
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:700
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:704
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:709
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:715
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:719
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:769
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:774
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:810
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:815
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:820
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:824
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:828
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:832
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:836
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:840
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:844
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:848
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:852
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:856
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:861
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:865
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:869
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:873
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:878
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:882
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:886
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:890
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:894
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:898
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:902
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:906
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:910
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:914
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:918
msgid "PLACEHOLDER, do not translate"
msgstr "PLACEHOLDER, do not translate"
msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:374
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:374
msgid "Zoom drawing if window size changes"
msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cửa sổ thay đổi"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:502
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1083
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:502
msgid "Cursor coordinates"
msgstr "Toạ độ con trỏ"
-#. display the initial welcome message in the statusbar
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:548
+#.display the initial welcome message in the statusbar
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1100
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:548
msgid ""
"<b>Welcome to Inkscape!</b> Use shape or freehand tools to create objects; "
"use selector (arrow) to move or transform them."
-msgstr ""
-"<b>Chúc mừng bạn dùng trình Inkscape !</b> Hãy dùng công cụ hình hay dạng tự "
-"do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục."
+msgstr "<b>Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape !</b> Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục."
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1212 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:821
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1212
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:821
#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Save changes to document \"%s\" before "
"closing?</span>\n"
"\n"
"If you close without saving, your changes will be discarded."
-msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » "
+msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » "
"trước khi đóng không?</span>\n"
"\n"
"Nếu bạn đóng mà không lưu, các thay đổi sẽ bị hủy."
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1223 ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1270
-#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:828 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:884
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1223
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1270
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:828
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:884
msgid "Close _without saving"
msgstr "Đóng mà _không lưu"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1258 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:876
-#, fuzzy, c-format
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1258
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:876
+#, c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">The file \"%s\" was saved with a "
"format (%s) that may cause data loss!</span>\n"
"\n"
"Do you want to save this file as an Inkscape SVG?"
-msgstr ""
-"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu bằng dạng "
-"thức (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
+msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Tập tin « %s » đã được lưu theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !</span>\n"
"\n"
-"Bạn có muốn lưu tập tin này bằng định dạng khác không?"
+"Bạn có muốn lưu tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?"
-#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1273 ../src/widgets/desktop-widget.cpp:887
+#: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1273
+#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:887
msgid "_Save as SVG"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu dạng _SVG"
#: ../src/ui/widget/panel.cpp:98
msgid "tiny"
msgstr "Danh sách"
#: ../src/ui/widget/filter-effect-chooser.cpp:25
-#, fuzzy
msgid "_Blend mode:"
-msgstr "nút cuối"
+msgstr "Chế độ _pha màu :"
#: ../src/ui/widget/filter-effect-chooser.cpp:26
-#, fuzzy
msgid "B_lur:"
-msgstr "Xanh"
+msgstr "Ch_e mờ :"
#: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38
msgid "Other"
msgstr "Không nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:156
-#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:304 ../src/widgets/paint-selector.cpp:185
+#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:304
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:159
-#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:306 ../src/widgets/paint-selector.cpp:993
+#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:306
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:993
msgid "Pattern fill"
msgstr "Tô mẫu"
msgid "Pattern stroke"
msgstr "Nét mẫu"
+# Linear gradient: dải màu tuyến.
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:161
msgid "<b>L</b>"
msgstr "<b>T</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:164
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:298
msgid "Linear gradient fill"
-msgstr "Tô dá»\91c tuyến"
+msgstr "Tô dải mà u tuyến"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:164
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:298
msgid "Linear gradient stroke"
-msgstr "Nét dá»\91c tuyến"
+msgstr "Nét dải mà u tuyến"
+# Radial gradient: dải màu xuyên tâm
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:171
msgid "<b>R</b>"
-msgstr "<b>P</b>"
+msgstr "<b>X</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:174
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:302
msgid "Radial gradient fill"
-msgstr "Tô dá»\91c xuyên tâm"
+msgstr "Tô dải mà u xuyên tâm"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:174
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:302
msgid "Radial gradient stroke"
-msgstr "Nét dá»\91c xuyên tâm"
+msgstr "Nét dải mà u xuyên tâm"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:181
msgid "Different"
msgid "Flat color stroke"
msgstr "Nét màu phẳng"
-#. TRANSLATOR COMMENT: A means "Averaged"
+#.TRANSLATOR COMMENT: A means "Averaged"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:195
msgid "<b>a</b>"
msgstr "<b>tb</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:198
msgid "Fill is averaged over selected objects"
-msgstr "Cách tô được tính trung bình qua các đối tượng được chọn"
+msgstr "Hệ số tô đầy được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:198
msgid "Stroke is averaged over selected objects"
-msgstr "Nét được tính trung bình qua các đối tượng được chọn"
+msgstr "Nét được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn"
-#. TRANSLATOR COMMENT: M means "Multiple"
+#.TRANSLATOR COMMENT: M means "Multiple"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:201
msgid "<b>m</b>"
-msgstr "<b>n</b>"
+msgstr "<b>đa</b>"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:204
msgid "Multiple selected objects have the same fill"
-msgstr "Nhiều đối tượng được chọn có cùng một cách tô"
+msgstr "Nhiều đối tượng đã chọn có cùng một cách tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:204
msgid "Multiple selected objects have the same stroke"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:210
msgid "Last set color"
-msgstr "Màu vừa đặt"
+msgstr "Màu đặt cuối"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:214
msgid "Last selected color"
-msgstr "Màu vừa chọn"
+msgstr "Màu chọn cuối"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:218
msgid "Invert"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:238
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:775
msgid "Swap fill and stroke"
-msgstr "Trao đổi cách tô và nét"
+msgstr "Trao đổi tô và nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:242
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:517
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:304
msgid "Remove"
-msgstr "Gỡ bỏ"
+msgstr "Bỏ"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:538
msgid "Apply last set color to fill"
-msgstr "Áp dụng màu đặt cuối cùng cho việc tô đầy"
+msgstr "Áp dụng cho việc tô đầy màu đặt cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:550
msgid "Apply last set color to stroke"
-msgstr "Áp dụng màu đặt cuối cùng cho nét"
+msgstr "Áp dụng cho nét màu đặt cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:561
msgid "Apply last selected color to fill"
-msgstr "Áp dụng màu chọn cuối cùng cho việc tô đầy"
+msgstr "Áp dụng cho việc tô đầy màu chọn cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:572
msgid "Apply last selected color to stroke"
-msgstr "Áp dụng màu chọn cuối cùng cho nét"
+msgstr "Áp dụng cho nét màu chọn cuối cùng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:592
msgid "Invert fill"
-msgstr "Đảo tô đầy"
+msgstr "Đảo tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:612
msgid "Invert stroke"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:624
msgid "White fill"
-msgstr "Tô đầy trắng"
+msgstr "Tô trắng"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:636
msgid "White stroke"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:648
msgid "Black fill"
-msgstr "Tô đầy đen"
+msgstr "Tô đen"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:660
msgid "Black stroke"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:703
msgid "Paste fill"
-msgstr "Dán tô đầy"
+msgstr "Dán tô"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:721
msgid "Paste stroke"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:885
msgid "Change stroke width"
-msgstr "Đổi độ rộng nét"
+msgstr "Đổi bề rộng nét"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:980
msgid ", drag to adjust"
-msgstr ""
+msgstr ", kéo để điều chỉnh"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1026
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1027
-#, fuzzy
msgid "Opacity, %"
msgstr "Mờ đục, %:"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1058
#, c-format
msgid "Stroke width: %.5g%s%s"
-msgstr "Độ rộng nét: %.5g%s%s"
+msgstr "Bề rộng nét: %.5g%s%s"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1062
msgid " (averaged)"
msgstr "100% (đục)"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1261
-#, fuzzy
msgid "Adjust saturation"
-msgstr "Ít bão hòa"
+msgstr "Điều chỉnh độ bão hòa"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1263
#, c-format
msgid ""
"Adjusting <b>saturation</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with "
"<b>Ctrl</b> to adjust lightness, without modifiers to adjust hue"
-msgstr ""
+msgstr "Đang điều chỉnh <b>độ bão hoà</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g);\n "
+" • với phím <b>Ctrl</b> để điều chỉnh độ nhạt\n"
+" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1267
-#, fuzzy
msgid "Adjust lightness"
-msgstr "Độ nhạt"
+msgstr "Chỉnh độ nhạt"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1269
#, c-format
msgid ""
"Adjusting <b>lightness</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with "
"<b>Shift</b> to adjust saturation, without modifiers to adjust hue"
-msgstr ""
+msgstr "Đang điều chỉnh <b>độ nhặt</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g);\n "
+" • với phím <b>Ctrl</b> để điều chỉnh độ bão hoà\n"
+" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1273
-#, fuzzy
msgid "Adjust hue"
-msgstr "Kéo cong"
+msgstr "Chỉnh sắc màu"
#: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1275
#, c-format
msgid ""
"Adjusting <b>hue</b>: was %.3g, now <b>%.3g</b> (diff %.3g); with <b>Shift</"
"b> to adjust saturation, with <b>Ctrl</b> to adjust lightness"
-msgstr ""
+msgstr "Đang điều chỉnh <b>sắc màu</b>: đã %.3g, giờ này <b>%.3g</b> (hiệu %.3g);\n "
+" • với phím <b>Ctrl</b> để điều chỉnh độ bão hoà\n"
+" • không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ nhạt"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:195
msgid "Name"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:233
msgid "P_age size:"
-msgstr "Cỡ tr_ang:"
+msgstr "Kích cỡ tr_ang:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:241
msgid "Page orientation:"
msgid "_Portrait"
msgstr "_Thẳng đứng"
-#. ## Set up custom size frame
+#.## Set up custom size frame
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:256
msgid "Custom size"
-msgstr "Cỡ tự chọn"
+msgstr "Kích cỡ tự chọn"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:265
msgid "_Fit page to selection"
msgid ""
"Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there "
"is no selection"
-msgstr ""
-"Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay toàn bộ bản "
-"vẽ nếu không có vùng chọn."
+msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng."
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:299
msgid "U_nits:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:301
msgid "Width of paper"
-msgstr "Độ rộng của trang"
+msgstr "Bề rộng của trang"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:303
msgid "_Height:"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:303
msgid "Height of paper"
-msgstr "Độ cao của trang"
+msgstr "Bề cao của trang"
#: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:355
msgid "Set page size"
-msgstr "Đặt cỡ trang"
+msgstr "Đặt kích cỡ trang"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:296
msgid "L Gradient"
-msgstr "Dá»\91c tuyến"
+msgstr "Dải mà u tuyến"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:300
msgid "R Gradient"
-msgstr "Dá»\91c xuyên tâm"
+msgstr "Dải mà u xuyên tâm"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:316
#, c-format
msgid "Fill: %06x/%.3g"
-msgstr "Tô đầy: %06x/%.3g"
+msgstr "Tô : %06x/%.3g"
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:318
#, c-format
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:350
#, c-format
msgid "Stroke width: %.5g%s"
-msgstr "Độ rộng nét: %.5g%s"
+msgstr "Bề rộng nét: %.5g%s"
# Opacity — Độ bầu dục
#: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:366
msgstr "Độ bầu dục: %.3g"
#: ../src/verbs.cpp:1113
-#, fuzzy
msgid "Switch to next layer"
-msgstr "Nâng lên lớp kế tiếp"
+msgstr "Chuyển đổi tới lớp kế"
#: ../src/verbs.cpp:1114
-#, fuzzy
msgid "Switched to next layer."
-msgstr "Được di chuyển sang lớp kế tiếp."
+msgstr "Đã chuyển đổi tới lớp kế tiếp."
#: ../src/verbs.cpp:1116
-#, fuzzy
msgid "Cannot go past last layer."
-msgstr "Không thể di chuyển qua lớp cuối cùng."
+msgstr "Không thể đi qua lớp cuối cùng."
#: ../src/verbs.cpp:1125
-#, fuzzy
msgid "Switch to previous layer"
-msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước đó"
+msgstr "Chuyển đổi về lớp trước"
#: ../src/verbs.cpp:1126
-#, fuzzy
msgid "Switched to previous layer."
-msgstr "Được di chuyển về lớp trước đó."
+msgstr "Đã chuyển đổi về lớp trước."
#: ../src/verbs.cpp:1128
-#, fuzzy
msgid "Cannot go before first layer."
-msgstr "Không thể di chuyển qua lớp thứ nhất."
+msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất."
-#: ../src/verbs.cpp:1145 ../src/verbs.cpp:1229
+#: ../src/verbs.cpp:1145
+#: ../src/verbs.cpp:1229
msgid "No current layer."
-msgstr "Không có lớp hiện thời."
+msgstr "Không có lớp hiện tại."
-#: ../src/verbs.cpp:1174 ../src/verbs.cpp:1178
+#: ../src/verbs.cpp:1174
+#: ../src/verbs.cpp:1178
#, c-format
msgid "Raised layer <b>%s</b>."
-msgstr "Lớp được nâng lên <b>%s</b>."
+msgstr "Lớp đã nâng lên <b>%s</b>."
#: ../src/verbs.cpp:1175
msgid "Layer to top"
#: ../src/verbs.cpp:1179
msgid "Raise layer"
-msgstr "Nâng lên lớp"
+msgstr "Nâng lớp lên"
-#: ../src/verbs.cpp:1182 ../src/verbs.cpp:1186
+#: ../src/verbs.cpp:1182
+#: ../src/verbs.cpp:1186
#, c-format
msgid "Lowered layer <b>%s</b>."
-msgstr "Lớp được hạ thấp <b>%s</b>."
+msgstr "Lớp đã hạ thấp <b>%s</b>."
#: ../src/verbs.cpp:1183
msgid "Layer to bottom"
#: ../src/verbs.cpp:1196
msgid "Cannot move layer any further."
-msgstr "Không thể di chuyển lớp nữa."
+msgstr "Không thể di chuyển lớp thêm nữa."
#: ../src/verbs.cpp:1224
msgid "Delete layer"
msgstr "Xoá lớp"
-#. TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted."
+#.TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted."
#: ../src/verbs.cpp:1227
msgid "Deleted layer."
msgstr "Lớp bị xoá."
msgid "Flip vertically"
msgstr "Lật dọc"
-#. TRANSLATORS: If you have translated the tutorial-basic.svg file to your language,
-#. then translate this string as "tutorial-basic.LANG.svg" (where LANG is your language
-#. code); otherwise leave as "tutorial-basic.svg".
+#.TRANSLATORS: If you have translated the tutorial-basic.svg file to your language,
+#.then translate this string as "tutorial-basic.LANG.svg" (where LANG is your language
+#.code); otherwise leave as "tutorial-basic.svg".
#: ../src/verbs.cpp:1788
msgid "tutorial-basic.svg"
msgstr "tutorial-basic.svg"
-#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
+#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1792
msgid "tutorial-shapes.svg"
msgstr "tutorial-shapes.svg"
-#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
+#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1796
msgid "tutorial-advanced.svg"
msgstr "tutorial-advanced.svg"
-#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
+#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1800
msgid "tutorial-tracing.svg"
msgstr "tutorial-tracing.svg"
-#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
+#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1804
msgid "tutorial-calligraphy.svg"
msgstr "tutorial-calligraphy.svg"
-#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
+#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1808
msgid "tutorial-elements.svg"
msgstr "tutorial-elements.svg"
-#. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
+#.TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment.
#: ../src/verbs.cpp:1812
msgid "tutorial-tips.svg"
msgstr "tutorial-tips.svg"
-#: ../src/verbs.cpp:2089 ../src/verbs.cpp:2572
+#: ../src/verbs.cpp:2089
+#: ../src/verbs.cpp:2572
msgid "Unlock all objects in the current layer"
-msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện có"
+msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2093 ../src/verbs.cpp:2574
+#: ../src/verbs.cpp:2093
+#: ../src/verbs.cpp:2574
msgid "Unlock all objects in all layers"
msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp"
-#: ../src/verbs.cpp:2097 ../src/verbs.cpp:2576
+#: ../src/verbs.cpp:2097
+#: ../src/verbs.cpp:2576
msgid "Unhide all objects in the current layer"
-msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện có"
+msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại"
-#: ../src/verbs.cpp:2101 ../src/verbs.cpp:2578
+#: ../src/verbs.cpp:2101
+#: ../src/verbs.cpp:2578
msgid "Unhide all objects in all layers"
msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2119
msgid "Create new document from the default template"
-msgstr "Tạo tài liệu mới từ biểu mẫu mặc định"
+msgstr "Tạo tài liệu mới từ mẫu tài liệu mặc định"
#: ../src/verbs.cpp:2121
msgid "_Open..."
#: ../src/verbs.cpp:2124
msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)"
-msgstr ""
-"Hoàn nguyên phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị "
-"mất)."
+msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)."
#: ../src/verbs.cpp:2125
msgid "_Save"
#: ../src/verbs.cpp:2128
msgid "Save document under a new name"
-msgstr "Lưu tài liệu với tên mới."
+msgstr "Lưu tài liệu với tên mới"
#: ../src/verbs.cpp:2129
msgid "Save a Cop_y..."
#: ../src/verbs.cpp:2130
msgid "Save a copy of the document under a new name"
-msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác"
+msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)"
#: ../src/verbs.cpp:2131
msgid "_Print..."
msgid "Print document"
msgstr "In tài liệu"
-#. TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions)
+#.TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions)
#: ../src/verbs.cpp:2134
msgid "Vac_uum Defs"
-msgstr "Lọc sạch Defs"
+msgstr "Làm _sạch Defs"
#: ../src/verbs.cpp:2134
msgid ""
"Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <"
"defs> of the document"
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ các lời xác định không được dùng (như dốc hay đường dẫn xén) ra phần "
-"<defs> của tài liệu."
+msgstr "Gỡ bỏ các lời xác định không dùng (như dải màu hay đường dẫn xén) khỏi phần <defs> (lời xác định) của tài liệu."
#: ../src/verbs.cpp:2136
msgid "Print Previe_w"
#: ../src/verbs.cpp:2137
msgid "Preview document printout"
-msgstr "Xem thử bản in của tài liệu."
+msgstr "Xem thử bản in của tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2138
msgid "_Import..."
#: ../src/verbs.cpp:2139
msgid "Import a bitmap or SVG image into this document"
-msgstr "Nhập khẩu ảnh mảng hay SVG vào tài liệu này."
+msgstr "Nhập khẩu vào tài liệu này một mảng ảnh hay ảnh SVG"
#: ../src/verbs.cpp:2140
msgid "_Export Bitmap..."
#: ../src/verbs.cpp:2142
msgid "Import a document from Open Clip Art Library"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tài liệu từ Open Clip Art Library"
#: ../src/verbs.cpp:2143
msgid "Export To Open Clip Art Library"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất ra Open Clip Art Library"
#: ../src/verbs.cpp:2143
-#, fuzzy
msgid "Export this document to Open Clip Art Library"
-msgstr "Xuất khẩu tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh mảng."
+msgstr "Xuất khẩu tài liệu này ra Open Clip Art Library"
#: ../src/verbs.cpp:2144
msgid "N_ext Window"
#: ../src/verbs.cpp:2145
msgid "Switch to the next document window"
-msgstr "Chuyển đổi sang cửa sổ tài liệu kế tiếp."
+msgstr "Chuyển đổi sang cửa sổ tài liệu kế tiếp"
#: ../src/verbs.cpp:2146
msgid "P_revious Window"
#: ../src/verbs.cpp:2147
msgid "Switch to the previous document window"
-msgstr "Chuyển đổi về cửa sổ tài liệu trước đó."
+msgstr "Chuyển đổi về cửa sổ tài liệu trước"
#: ../src/verbs.cpp:2148
msgid "_Close"
#: ../src/verbs.cpp:2149
msgid "Close this document window"
-msgstr "Đóng cửa sổ tài liệu này."
+msgstr "Đóng cửa sổ tài liệu này"
#: ../src/verbs.cpp:2150
msgid "_Quit"
#: ../src/verbs.cpp:2153
msgid "Undo last action"
-msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng."
+msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2156
msgid "Do again the last undone action"
-msgstr "Thực hiện lại hành động mới hủy."
+msgstr "Làm lại hành động mới hủy"
#: ../src/verbs.cpp:2157
msgid "Cu_t"
#: ../src/verbs.cpp:2162
msgid "Paste objects from clipboard to mouse point, or paste text"
-msgstr "Dán đối tượng từ bảng nháp vào điểm chuột, hay dán văn bản."
+msgstr "Dán vào điểm chuột các đối tượng từ bảng nháp, hoặc dán văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2163
msgid "Paste _Style"
#: ../src/verbs.cpp:2164
msgid "Apply the style of the copied object to selection"
-msgstr "Áp dụng kiểu dáng của đối tượng được sao chép vào vùng chọn."
+msgstr "Áp dụng cho vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2166
msgid "Scale selection to match the size of the copied object"
-msgstr "Co dãn vùng chọn để khớp với kích cỡ của đối tượng được sao chép."
+msgstr "Co giãn vùng chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép."
#: ../src/verbs.cpp:2167
msgid "Paste _Width"
-msgstr "Dán độ _rộng"
+msgstr "Dán bề _rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2168
msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object"
-msgstr ""
-"Co dãn vùng chọn theo chiều ngang để khớp với độ rộng của đối tượng được sao "
-"chép."
+msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tương ứng với bề rộng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2169
msgid "Paste _Height"
-msgstr "Dán độ _cao"
+msgstr "Dán bề _cao"
#: ../src/verbs.cpp:2170
msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object"
-msgstr ""
-"Co dãn vùng chọn theo chiều ngang để khớp với độ cao của đối tượng được sao "
-"chép."
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tương ứng với bề cao của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2171
msgid "Paste Size Separately"
#: ../src/verbs.cpp:2172
msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object"
-msgstr ""
-"Co dãn mỗi đối tượng được chọn để khớp với kích cỡ của đối tượng được sao "
-"chép."
+msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2173
msgid "Paste Width Separately"
-msgstr "Dán riêng độ rộng"
+msgstr "Dán riêng bề rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2174
msgid ""
"Scale each selected object horizontally to match the width of the copied "
"object"
-msgstr ""
-"Co dãn mỗi đối tượng được chọn theo chiều ngang để khớp với độ rộng của đối "
-"tượng được sao chép."
+msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với bề rộng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2175
msgid "Paste Height Separately"
-msgstr "Dán riêng độ cao"
+msgstr "Dán riêng bề cao"
#: ../src/verbs.cpp:2176
msgid ""
"Scale each selected object vertically to match the height of the copied "
"object"
-msgstr ""
-"Co dãn mỗi đối tượng được chọn theo chiều dọc để khớp với độ cao của đối "
-"tượng được sao chép."
+msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với bề cao của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2177
msgid "Paste _In Place"
#: ../src/verbs.cpp:2178
msgid "Paste objects from clipboard to the original location"
-msgstr "Dán đối tượng từ bảng nháp vào vị trí gốc."
+msgstr "Dán đối tượng từ bảng nháp vào vị trí gốc"
#: ../src/verbs.cpp:2179
-#, fuzzy
msgid "Paste Path _Effect"
-msgstr "Dán văn bản"
+msgstr "Dán h_iệu ứng đường dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2180
-#, fuzzy
msgid "Apply the path effect of the copied object to selection"
-msgstr "Áp dụng kiểu dáng của đối tượng được sao chép vào vùng chọn."
+msgstr "Áp dụng vào vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép"
#: ../src/verbs.cpp:2181
msgid "_Delete"
-msgstr "_Xóa bỏ"
+msgstr "_Xóa"
#: ../src/verbs.cpp:2182
msgid "Delete selection"
#: ../src/verbs.cpp:2184
msgid "Duplicate selected objects"
-msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn."
+msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2185
msgid "Create Clo_ne"
-msgstr "_Nhái"
+msgstr "Sao _lại"
#: ../src/verbs.cpp:2186
msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object"
-msgstr ""
-"Tạo bộ nhái (một bản sao được liên kết với điều gốc) của đối tượng được chọn."
+msgstr "Tạo một bản sao nhái (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2187
msgid "Unlin_k Clone"
-msgstr "Bỏ liên kết nhái"
+msgstr "Bỏ liên _kết bản sao"
#: ../src/verbs.cpp:2188
msgid ""
"Cut the selected clone's link to its original, turning it into a standalone "
"object"
-msgstr ""
-"Ngắt liên kết giữa bộ nhái đã chọn và điều gốc của nó, làm cho nó là đối "
-"tượng độc lập."
+msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao đã chọn và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập"
#: ../src/verbs.cpp:2189
msgid "Select _Original"
-msgstr "Chọn điều _gốc"
+msgstr "Chọn bản _gốc"
#: ../src/verbs.cpp:2190
msgid "Select the object to which the selected clone is linked"
-msgstr "Chọn đối tượng với đó bộ nhái đã chọn được liên kết."
+msgstr "Chọn đối tượng đến đó bản sao đã chọn có liên kết"
-#. TRANSLATORS: Convert selection to a line marker
+#.TRANSLATORS: Convert selection to a line marker
#: ../src/verbs.cpp:2192
-#, fuzzy
msgid "Objects to _Marker"
-msgstr "Đối tượng sang mẫu"
+msgstr "Đối tượng sang dấu hiệ_u"
#: ../src/verbs.cpp:2193
-#, fuzzy
msgid "Convert selection to a line marker"
-msgstr "Cắt vùng chọn vào bảng nháp."
+msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang dấu hiệu đường"
-#. TRANSLATORS: Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill
+#.TRANSLATORS: Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill
#: ../src/verbs.cpp:2195
msgid "Objects to Patter_n"
-msgstr "Đối tượng cần làm _mẫu"
+msgstr "Đối tượ_ng sang mẫu"
#: ../src/verbs.cpp:2196
msgid "Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill"
-msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang hình chữ nhật được tô bằng mẫu đã lát."
+msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang hình chữ nhật được tô bằng mẫu đã lát đều"
-#. TRANSLATORS: Extract objects from a tiled pattern fill
+#.TRANSLATORS: Extract objects from a tiled pattern fill
#: ../src/verbs.cpp:2198
msgid "Pattern to _Objects"
msgstr "Mẫu _sang đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2199
msgid "Extract objects from a tiled pattern fill"
-msgstr "Trích các đối tượng ra mẫu tô đã lát."
+msgstr "Trích các đối tượng ra mẫu tô đã lát đều"
#: ../src/verbs.cpp:2200
msgid "Clea_r All"
-msgstr "_Xoá hết"
+msgstr "_Gột tất cả"
#: ../src/verbs.cpp:2201
msgid "Delete all objects from document"
-msgstr "Xoá mọi đối tượng ra tài liệu đó."
+msgstr "Xoá khỏi tài liệu mọi đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2202
msgid "Select Al_l"
#: ../src/verbs.cpp:2203
msgid "Select all objects or all nodes"
-msgstr "Chọn mọi đối tượng hay mọi nút."
+msgstr "Chọn mọi đối tượng hay mọi nút"
#: ../src/verbs.cpp:2204
msgid "Select All in All La_yers"
#: ../src/verbs.cpp:2205
msgid "Select all objects in all visible and unlocked layers"
-msgstr "Chọn mọi đối tượng nằm trên mọi lớp hiển thị và không bị khoá."
+msgstr "Chọn mọi đối tượng nằm trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá"
#: ../src/verbs.cpp:2206
msgid "In_vert Selection"
#: ../src/verbs.cpp:2207
msgid "Invert selection (unselect what is selected and select everything else)"
-msgstr "Đảo vùng chọn (bỏ chọn điều được chọn và chọn mọi thứ còn lại)."
+msgstr "Đảo ngược vùng chọn (bỏ chọn đồ đã chọn và chọn mọi thứ còn lại)"
#: ../src/verbs.cpp:2208
msgid "Invert in All Layers"
#: ../src/verbs.cpp:2209
msgid "Invert selection in all visible and unlocked layers"
-msgstr "Đảo vùng chọn trên mọi lớp hiển thị và không bị khoá."
+msgstr "Đảo ngược vùng chọn trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá"
#: ../src/verbs.cpp:2210
msgid "Select Next"
-msgstr "Chọn kế"
+msgstr "Chọn đồ kế"
#: ../src/verbs.cpp:2211
msgid "Select next object or node"
#: ../src/verbs.cpp:2212
msgid "Select Previous"
-msgstr "Chọn trước"
+msgstr "Chọn đồ trước"
#: ../src/verbs.cpp:2213
msgid "Select previous object or node"
-msgstr "Chọn đối tượng hay nút trước đó"
+msgstr "Chọn đối tượng hay nút trước"
#: ../src/verbs.cpp:2214
msgid "D_eselect"
#: ../src/verbs.cpp:2215
msgid "Deselect any selected objects or nodes"
-msgstr "Bỏ chọn các đối tượng hay nút được chọn."
+msgstr "Bỏ chọn bất cứ đối tượng hay nút nào được chọn"
-#: ../src/verbs.cpp:2216 ../src/widgets/toolbox.cpp:1104
-#, fuzzy
+#: ../src/verbs.cpp:2216
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1104
msgid "Next Path Effect Parameter"
-msgstr "Dán riêng độ rộng"
+msgstr "Tham số hiệu ứng đường dẫn kế"
-#: ../src/verbs.cpp:2217 ../src/widgets/toolbox.cpp:1105
+#: ../src/verbs.cpp:2217
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1105
msgid "Show next Path Effect parameter for editing"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường dẫn kế tiếp để chỉnh sửa"
-#. Selection
+#.Selection
#: ../src/verbs.cpp:2220
msgid "Raise to _Top"
msgstr "Nâng lên _trên"
#: ../src/verbs.cpp:2221
msgid "Raise selection to top"
-msgstr "Nâng vùng chọn lên đỉnh."
+msgstr "Nâng vùng chọn lên trên cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2222
msgid "Lower to _Bottom"
#: ../src/verbs.cpp:2223
msgid "Lower selection to bottom"
-msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống đáy."
+msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống dưới cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2224
msgid "_Raise"
#: ../src/verbs.cpp:2225
msgid "Raise selection one step"
-msgstr "Nâng vùng chọn lên một bước."
+msgstr "Nâng vùng chọn lên một bước"
#: ../src/verbs.cpp:2226
msgid "_Lower"
#: ../src/verbs.cpp:2227
msgid "Lower selection one step"
-msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một bước."
+msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một bước"
# Động từ.
#: ../src/verbs.cpp:2228
#: ../src/verbs.cpp:2229
msgid "Group selected objects"
-msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn."
+msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2231
msgid "Ungroup selected groups"
-msgstr "Rã nhóm các nhóm được chọn."
+msgstr "Rã nhóm các nhóm đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2233
msgid "_Put on Path"
#: ../src/verbs.cpp:2235
msgid "_Remove from Path"
-msgstr "Gỡ _bỏ ra đường dẫn"
+msgstr "_Bỏ khỏi đường dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2237
msgid "Remove Manual _Kerns"
-msgstr "_Gỡ bỏ cách tự định chỗ"
+msgstr "Bỏ các c_hỗ tự định"
-#. TRANSLATORS: "glyph": An image used in the visual representation of characters;
-#. roughly speaking, how a character looks. A font is a set of glyphs.
+#.TRANSLATORS: "glyph": An image used in the visual representation of characters;
+#.roughly speaking, how a character looks. A font is a set of glyphs.
#: ../src/verbs.cpp:2240
msgid "Remove all manual kerns and glyph rotations from a text object"
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ mọi cách tự định chỗ và xoay hình tượng ra một đối tượng văn bản nào "
-"đó."
+msgstr "Gỡ bỏ khỏi một đối tượng văn bản nào đó mọi chỗ tự định và góc xoay hình tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2242
msgid "_Union"
#: ../src/verbs.cpp:2243
msgid "Create union of selected paths"
-msgstr "Tạo hợp từ các đường dẫn được chọn."
+msgstr "Tạo hợp từ các đường dẫn đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2244
msgid "_Intersection"
#: ../src/verbs.cpp:2245
msgid "Create intersection of selected paths"
-msgstr "Tạo giao từ các đường dẫn được chọn."
+msgstr "Tạo giao từ các đường dẫn đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2246
msgid "_Difference"
#: ../src/verbs.cpp:2247
msgid "Create difference of selected paths (bottom minus top)"
-msgstr "Tạo hiệu số từ các đường dẫn được chọn (phần dưới trừ phần trên)."
+msgstr "Tạo vùng hiệu từ các đường dẫn đã chọn (phần dưới trừ phần trên)"
#: ../src/verbs.cpp:2248
msgid "E_xclusion"
msgid ""
"Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one "
"path)"
-msgstr ""
-"Tạo OR (hoặc) loại trừ từ các đường dẫn được chọn (các phần thuộc về chỉ một "
-"đường dẫn)."
+msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường dẫn đã chọn (các phần thuộc về chỉ một "
+"đường dẫn)"
#: ../src/verbs.cpp:2250
msgid "Di_vision"
#: ../src/verbs.cpp:2251
msgid "Cut the bottom path into pieces"
-msgstr "Cắt đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng."
+msgstr "Cắt đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng"
-#. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
-#. Advanced tutorial for more info
+#.TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
+#.Advanced tutorial for more info
#: ../src/verbs.cpp:2254
msgid "Cut _Path"
msgstr "Cắt đường _dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2255
msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill"
-msgstr "Cắt nét của đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng, gỡ bỏ cách tô."
+msgstr "Cắt nét của đường dẫn bên dưới ra nhiều phần riêng, cũng gỡ bỏ hiệu ứng tô"
-#. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path,
-#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
-#. See also the Advanced Tutorial for explanation.
+#.TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path,
+#.i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
+#.See also the Advanced Tutorial for explanation.
#: ../src/verbs.cpp:2259
msgid "Outs_et"
-msgstr "Hiệu _ra"
+msgstr "Bù _ra"
#: ../src/verbs.cpp:2260
msgid "Outset selected paths"
-msgstr "Hiệu ra các đường dẫn được chọn."
+msgstr "Bù ra các đường dẫn đã chọn."
#: ../src/verbs.cpp:2262
msgid "O_utset Path by 1 px"
-msgstr "Hiệ_u ra đường dẫn theo 1 điểm ảnh"
+msgstr "_Bù ra đường dẫn theo 1 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2263
msgid "Outset selected paths by 1 px"
-msgstr "Hiệu ra các đường dẫn theo 1 điểm ảnh"
+msgstr "Bù ra các đường dẫn đã chọn theo 1 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2265
msgid "O_utset Path by 10 px"
-msgstr "Hiệ_u ra đường dẫn theo 10 điểm ảnh"
+msgstr "_Bù ra đường dẫn theo 10 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2266
msgid "Outset selected paths by 10 px"
-msgstr "Hiệu ra các đường dẫn theo 10 điểm ảnh"
+msgstr "Bù ra các đường dẫn đã chọn theo 10 điểm ảnh"
-#. TRANSLATORS: "inset": contract a shape by offsetting the object's path,
-#. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
-#. See also the Advanced Tutorial for explanation.
+#.TRANSLATORS: "inset": contract a shape by offsetting the object's path,
+#.i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point.
+#.See also the Advanced Tutorial for explanation.
#: ../src/verbs.cpp:2270
msgid "I_nset"
-msgstr "Hiệu _vào"
+msgstr "Bù _vào"
#: ../src/verbs.cpp:2271
msgid "Inset selected paths"
-msgstr "Hiệu vào các đường dẫn được chọn."
+msgstr "Bù vào các đường dẫn đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2273
msgid "I_nset Path by 1 px"
-msgstr "Hiệu _vào đường dẫn theo 1 điểm ảnh."
+msgstr "Bù vào đườ_ng dẫn theo 1 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2274
msgid "Inset selected paths by 1 px"
-msgstr "Hiệu _vào các đường dẫn được chọn theo 1 điểm ảnh."
+msgstr "Bù vào các đường dẫn đã chọn theo 1 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2276
msgid "I_nset Path by 10 px"
-msgstr "Hiệu _vào đường dẫn theo 10 điểm ảnh."
+msgstr "Bù vào đườ_ng dẫn theo 10 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2277
msgid "Inset selected paths by 10 px"
-msgstr "Hiệu vào các đường dẫn được chọn theo 10 điểm ảnh."
+msgstr "Bù vào các đường dẫn đã chọn theo 10 điểm ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2279
msgid "D_ynamic Offset"
-msgstr "Hiệu độn_g"
+msgstr "Bù độn_g"
#: ../src/verbs.cpp:2279
msgid "Create a dynamic offset object"
-msgstr "Tạo một đối tượng hiệu số động."
+msgstr "Tạo một đối tượng bù động"
#: ../src/verbs.cpp:2281
msgid "_Linked Offset"
-msgstr "Hiệu số đã _liên kết"
+msgstr "Bù đã _liên kết"
#: ../src/verbs.cpp:2282
msgid "Create a dynamic offset object linked to the original path"
-msgstr "Tạo một đối tượng hiệu số động được liên kết đến đường dẫn gốc."
+msgstr "Tạo một đối tượng bù động được liên kết đến đường dẫn gốc"
#: ../src/verbs.cpp:2284
msgid "_Stroke to Path"
-msgstr "_Nét đến đường dẫn"
+msgstr "_Nét sang đường dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2285
msgid "Convert selected object's stroke to paths"
-msgstr "Chuyển đổi nét của đối tượng được chọn sang đường dẫn."
+msgstr "Chuyển đổi nét của đối tượng đã chọn sang các đường dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2286
msgid "Si_mplify"
#: ../src/verbs.cpp:2287
msgid "Simplify selected paths (remove extra nodes)"
-msgstr "Giản dị hoá các đường dẫn được chọn (gỡ bỏ nút thêm)."
+msgstr "Giản dị hoá các đường dẫn đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)"
#: ../src/verbs.cpp:2288
msgid "_Reverse"
-msgstr "Đảo _ngược"
+msgstr "Đả_o"
#: ../src/verbs.cpp:2289
msgid "Reverse the direction of selected paths (useful for flipping markers)"
-msgstr "Đảo ngược hướng của các đường dẫn được chọn (có ích để lật dấu hiệu)."
+msgstr "Đảo ngược hướng của các đường dẫn đã chọn (có ích để lật dấu hiệu)"
-#. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
+#.TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
#: ../src/verbs.cpp:2291
msgid "_Trace Bitmap..."
-msgstr "Làm véc-_tơ ảnh mảng..."
+msgstr "Làm véc-_tơ mảng ảnh..."
#: ../src/verbs.cpp:2292
msgid "Create one or more paths from a bitmap by tracing it"
-msgstr "Tạo một hay nhiều đường dẫn từ ảnh mảng bằng cách làm véc-tơ."
+msgstr "Tạo một hay nhiều đường dẫn từ mảng ảnh bằng cách làm véc-tơ"
#: ../src/verbs.cpp:2293
msgid "_Make a Bitmap Copy"
-msgstr "Tạo bản sao ảnh _mảng"
+msgstr "Tạo bản sao _mảng ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2294
msgid "Export selection to a bitmap and insert it into document"
-msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào ảnh mảng và chèn nó vào tài liệu."
+msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào mảng ảnh và chèn nó vào tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2295
msgid "_Combine"
#: ../src/verbs.cpp:2296
msgid "Combine several paths into one"
-msgstr "Phối hợp vài đường dẫn để làm một điều."
+msgstr "Phối hợp vài đường dẫn để làm một đồ"
-#. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
-#. Advanced tutorial for more info
+#.TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the
+#.Advanced tutorial for more info
#: ../src/verbs.cpp:2299
msgid "Break _Apart"
msgstr "Ngắt r_a"
#: ../src/verbs.cpp:2300
msgid "Break selected paths into subpaths"
-msgstr "Ngắt các đường dẫn được chọn ra nhiều đường dẫn phụ."
+msgstr "Ngắt các đường dẫn đã chọn ra nhiều đường dẫn phụ"
#: ../src/verbs.cpp:2301
msgid "Gri_d Arrange..."
-msgstr "_Sắp xếp lưới..."
+msgstr "_Sắp đặt lưới..."
#: ../src/verbs.cpp:2302
msgid "Arrange selected objects in a grid pattern"
-msgstr "Sắp xếp các đối tượng đã chọn làm mẫu lưới."
+msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn theo mẫu lưới"
-#. Layer
+#.Layer
#: ../src/verbs.cpp:2304
msgid "_Add Layer..."
msgstr "Thêm _lớp..."
#: ../src/verbs.cpp:2307
msgid "Rename the current layer"
-msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện có."
+msgstr "Thay đổi tên của lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2308
msgid "Switch to Layer Abov_e"
-msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên t_rên"
+msgstr "Chuyển sang lớp bên t_rên"
#: ../src/verbs.cpp:2309
msgid "Switch to the layer above the current"
-msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên trên lớp hiện có."
+msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên trên lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2310
msgid "Switch to Layer Belo_w"
-msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên _dưới"
+msgstr "Chuyển sang lớp bên _dưới"
#: ../src/verbs.cpp:2311
msgid "Switch to the layer below the current"
-msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên dưới lớp hiện có."
+msgstr "Chuyển đổi sang lớp bên dưới lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2312
msgid "Move Selection to Layer Abo_ve"
#: ../src/verbs.cpp:2313
msgid "Move selection to the layer above the current"
-msgstr "Chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện có."
+msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2314
msgid "Move Selection to Layer Bel_ow"
#: ../src/verbs.cpp:2315
msgid "Move selection to the layer below the current"
-msgstr "Chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện có."
+msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2316
msgid "Layer to _Top"
#: ../src/verbs.cpp:2317
msgid "Raise the current layer to the top"
-msgstr "Nâng lớp hiện thời lên đỉnh."
+msgstr "Nâng lớp hiện thời lên trên cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2318
msgid "Layer to _Bottom"
#: ../src/verbs.cpp:2319
msgid "Lower the current layer to the bottom"
-msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống đáy."
+msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống dưới cùng"
#: ../src/verbs.cpp:2320
msgid "_Raise Layer"
-msgstr "_Nâng lên lớp"
+msgstr "_Nâng lớp lên"
#: ../src/verbs.cpp:2321
msgid "Raise the current layer"
-msgstr "Nâng lên lớp hiện có"
+msgstr "Nâng lớp hiện tại lên"
#: ../src/verbs.cpp:2322
msgid "_Lower Layer"
#: ../src/verbs.cpp:2323
msgid "Lower the current layer"
-msgstr "Hạ thấp lớp hiện có"
+msgstr "Hạ thấp lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2324
msgid "_Delete Current Layer"
-msgstr "_Xoá lớp hiện có"
+msgstr "_Xoá lớp hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2325
msgid "Delete the current layer"
-msgstr "Xoá lớp hiện thời"
+msgstr "Xoá lớp hiện tại"
-#. Object
+#.Object
#: ../src/verbs.cpp:2328
msgid "Rotate _90° CW"
msgstr "Xoay _90º xuôi chiều"
-#. This is shared between tooltips and statusbar, so they
-#. must use UTF-8, not HTML entities for special characters.
+#.This is shared between tooltips and statusbar, so they
+#.must use UTF-8, not HTML entities for special characters.
#: ../src/verbs.cpp:2331
msgid "Rotate selection 90° clockwise"
msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo xuôi chiều"
msgid "Rotate 9_0° CCW"
msgstr "Xoay 9_0º ngược chiều"
-#. This is shared between tooltips and statusbar, so they
-#. must use UTF-8, not HTML entities for special characters.
+#.This is shared between tooltips and statusbar, so they
+#.must use UTF-8, not HTML entities for special characters.
#: ../src/verbs.cpp:2335
msgid "Rotate selection 90° counter-clockwise"
msgstr "Xoay vùng chọn 90° theo ngược chiều"
#: ../src/verbs.cpp:2337
msgid "Remove transformations from object"
-msgstr "Hủy các cách chuyển dạng ra đối tượng."
+msgstr "Gỡ bỏ các bước chuyển dạng khỏi đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2338
msgid "_Object to Path"
#: ../src/verbs.cpp:2339
msgid "Convert selected object to path"
-msgstr "Chuyển đổi đối tượng được chọn sang đường dẫn."
+msgstr "Chuyển đổi sang đường dẫn đối tượng đã chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2340
msgid "_Flow into Frame"
msgid ""
"Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the "
"frame object"
-msgstr ""
-"Để văn bản vào khung (đường dẫn hay hình), tạo một văn bản trôi chảy được "
-"liên kết đến đối tượng khung."
+msgstr "Để văn bản vào một khung (đường dẫn hay hình), tạo một văn bản trôi chảy có liên kết đến đối tượng khung"
#: ../src/verbs.cpp:2342
msgid "_Unflow"
#: ../src/verbs.cpp:2343
msgid "Remove text from frame (creates a single-line text object)"
-msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra khung (tạo một đối tượng chữ dòng đơn)."
+msgstr "Gỡ bỏ văn bản khỏi khung (tạo một đối tượng văn bản dòng đơn)"
#: ../src/verbs.cpp:2344
msgid "_Convert to Text"
#: ../src/verbs.cpp:2345
msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)"
-msgstr ""
-"Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang đối tượng văn bản chuẩn (bảo tồn diện mạo)."
+msgstr "Chuyển đổi văn bản trôi chảy sang đối tượng văn bản chuẩn (bảo tồn diện mạo)"
#: ../src/verbs.cpp:2347
msgid "Flip _Horizontal"
#: ../src/verbs.cpp:2347
msgid "Flip selected objects horizontally"
-msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang."
+msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang"
#: ../src/verbs.cpp:2350
msgid "Flip _Vertical"
#: ../src/verbs.cpp:2350
msgid "Flip selected objects vertically"
-msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều dọc."
+msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều dọc"
#: ../src/verbs.cpp:2353
msgid "Apply mask to selection (using the topmost object as mask)"
-msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng cao nhất là mặt nạ)."
+msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng trên cùng làm mặt nạ)"
-#: ../src/verbs.cpp:2354 ../src/verbs.cpp:2358
+#: ../src/verbs.cpp:2354
+#: ../src/verbs.cpp:2358
msgid "_Release"
msgstr "_Buông"
#: ../src/verbs.cpp:2355
msgid "Remove mask from selection"
-msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ ra vùng chọn."
+msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2357
msgid ""
"Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)"
-msgstr ""
-"Áp dụng đường dẫn xén cho vùng chọn (dùng đối tượng cao nhất là đường dẫn "
-"xén)."
+msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường dẫn xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường dẫn xén)"
#: ../src/verbs.cpp:2359
msgid "Remove clipping path from selection"
-msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn xén ra vùng chọn"
+msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường dẫn xén"
-#. Tools
+#.Tools
#: ../src/verbs.cpp:2362
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2363
msgid "Select and transform objects"
-msgstr "Chọn và chuyển dạng đối tượng."
+msgstr "Chọn và chuyển dạng đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2364
msgid "Node Edit"
msgstr "Sửa nút"
#: ../src/verbs.cpp:2365
-#, fuzzy
msgid "Edit paths by nodes"
-msgstr "Sửa đổi nút đường dẫn hay móc điều khiển."
+msgstr "Chỉnh sửa các đường dẫn theo nút"
#: ../src/verbs.cpp:2366
msgid "Tweak"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh"
#: ../src/verbs.cpp:2367
msgid "Tweak objects by sculpting or painting"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh đối tượng bằng cách điêu khắc hay sơn"
#: ../src/verbs.cpp:2369
msgid "Create rectangles and squares"
#: ../src/verbs.cpp:2371
msgid "Create 3D boxes"
-msgstr "Tạo các hộp 3D"
+msgstr "Tạo hộp 3D"
#: ../src/verbs.cpp:2373
msgid "Create circles, ellipses, and arcs"
-msgstr "Tạo hình tròn, bầu dục và cung"
+msgstr "Tạo hình tròn, hình bầu dục và hình cung"
#: ../src/verbs.cpp:2375
msgid "Create stars and polygons"
msgstr "Vẽ đường cong Bezier và đường thẳng"
#: ../src/verbs.cpp:2383
-#, fuzzy
msgid "Draw calligraphic or brush strokes"
-msgstr "Vẽ nét kiểu viết đẹp"
+msgstr "Vẽ nét kiểu viết đẹp hay nét chổi"
#: ../src/verbs.cpp:2385
msgid "Create and edit text objects"
-msgstr "Tạo và sửa đổi đối tượng văn bản"
+msgstr "Tạo và chỉnh sửa đối tượng văn bản"
#: ../src/verbs.cpp:2387
msgid "Create and edit gradients"
-msgstr "Tạo và sửa đổi dốc"
+msgstr "Tạo và chỉnh sửa dải màu"
#: ../src/verbs.cpp:2389
msgid "Zoom in or out"
msgstr "Kén màu từ ảnh"
#: ../src/verbs.cpp:2393
-#, fuzzy
msgid "Create diagram connectors"
-msgstr "Tạo bộ kết nối"
+msgstr "Tạo bộ kết nối sơ đồ"
#: ../src/verbs.cpp:2395
msgid "Fill bounded areas"
msgstr "Tô đầy các vùng đã giới hạn"
-#. Tool prefs
+#.Tool prefs
#: ../src/verbs.cpp:2398
msgid "Selector Preferences"
-msgstr "Tùy thích Chọn"
+msgstr "Tùy thích Lựa chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2399
msgid "Open Preferences for the Selector tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Nút"
#: ../src/verbs.cpp:2402
-#, fuzzy
msgid "Tweak Tool Preferences"
-msgstr "Tùy thích công cụ Nút"
+msgstr "Tùy thích công cụ Chỉnh"
#: ../src/verbs.cpp:2403
-#, fuzzy
msgid "Open Preferences for the Tweak tool"
-msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Văn bản"
+msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ điều Chỉnh"
#: ../src/verbs.cpp:2404
msgid "Rectangle Preferences"
-msgstr "Tùy thích hình chữ nhật"
+msgstr "Tùy thích Hình chữ nhật"
#: ../src/verbs.cpp:2405
msgid "Open Preferences for the Rectangle tool"
#: ../src/verbs.cpp:2407
msgid "Open Preferences for the 3D Box tool"
-msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hộp 3D"
+msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hộp 3D (ba chiều)"
#: ../src/verbs.cpp:2408
msgid "Ellipse Preferences"
-msgstr "Tùy thích hình bầu dục"
+msgstr "Tùy thích Hình bầu dục"
#: ../src/verbs.cpp:2409
msgid "Open Preferences for the Ellipse tool"
#: ../src/verbs.cpp:2422
msgid "Gradient Preferences"
-msgstr "Tùy thÃch Dá»\91c"
+msgstr "Tùy thÃch Dải mà u"
#: ../src/verbs.cpp:2423
msgid "Open Preferences for the Gradient tool"
-msgstr "Má»\9f Tùy thÃch cho công cụ Dá»\91c"
+msgstr "Má»\9f Tùy thÃch cho công cụ Dải mà u"
#: ../src/verbs.cpp:2424
msgid "Zoom Preferences"
#: ../src/verbs.cpp:2426
msgid "Dropper Preferences"
-msgstr "Tùy thích Giọt"
+msgstr "Tùy thích Bút chọn màu"
#: ../src/verbs.cpp:2427
msgid "Open Preferences for the Dropper tool"
-msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Giọt"
+msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chọn màu"
#: ../src/verbs.cpp:2428
msgid "Connector Preferences"
msgid "Open Preferences for the Paint Bucket tool"
msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xô sơn"
-#. Zoom/View
+#.Zoom/View
#: ../src/verbs.cpp:2434
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/verbs.cpp:2436
msgid "_Rulers"
-msgstr "Thước đ_o"
+msgstr "T_hước"
#: ../src/verbs.cpp:2436
msgid "Show or hide the canvas rulers"
-msgstr "Hiện/ẩn các thước đo vùng vẽ."
+msgstr "Hiện/ẩn các thước đo trên vùng vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2437
msgid "Scroll_bars"
#: ../src/verbs.cpp:2437
msgid "Show or hide the canvas scrollbars"
-msgstr "Hiện/ẩn các thanh cuộn vùng vẽ."
+msgstr "Hiện/ẩn các thanh cuộn trên vùng vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2438
msgid "_Grid"
#: ../src/verbs.cpp:2438
msgid "Show or hide the grid"
-msgstr "Hiện/ẩn lưới."
+msgstr "Hiện/ẩn lưới"
#: ../src/verbs.cpp:2439
msgid "G_uides"
#: ../src/verbs.cpp:2439
msgid "Show or hide guides (drag from a ruler to create a guide)"
-msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn (kéo từ thước đo để tạo một nét dẫn)."
+msgstr "Hiện/ẩn các nét dẫn (kéo từ thước đo để tạo một nét dẫn)"
#: ../src/verbs.cpp:2441
msgid "Nex_t Zoom"
-msgstr "_Thu phóng kế"
+msgstr "_Thu Phóng kế"
#: ../src/verbs.cpp:2441
msgid "Next zoom (from the history of zooms)"
-msgstr "Thu phóng kế tiếp (trong danh sách các bước thu phóng)."
+msgstr "Bước thu phóng kế tiếp (trong lược sử thu phóng)"
#: ../src/verbs.cpp:2443
msgid "Pre_vious Zoom"
#: ../src/verbs.cpp:2443
msgid "Previous zoom (from the history of zooms)"
-msgstr "Thu phóng trước đó (trong danh sách các bước thu phóng)."
+msgstr "Bước thu phóng trước đó (trong lược sử thu phóng)"
#: ../src/verbs.cpp:2445
msgid "Zoom 1:_1"
-msgstr "Phóng to 1:_1"
+msgstr "Hiện 1:_1"
#: ../src/verbs.cpp:2445
msgid "Zoom to 1:1"
-msgstr "Phóng to 1:1 (không thay đổi)"
+msgstr "Hiện 1:1 (kích cỡ gốc)"
#: ../src/verbs.cpp:2447
msgid "Zoom 1:_2"
#: ../src/verbs.cpp:2447
msgid "Zoom to 1:2"
-msgstr "Phóng to 1:2 (×2)"
+msgstr "Phóng to 1:2 (kích cỡ đôi)"
#: ../src/verbs.cpp:2449
msgid "_Zoom 2:1"
#: ../src/verbs.cpp:2449
msgid "Zoom to 2:1"
-msgstr "Thu nhỏ 2:1 (÷2)"
+msgstr "Thu nhỏ 2:1 (nửa kích cỡ)"
#: ../src/verbs.cpp:2452
msgid "_Fullscreen"
-msgstr "_Toàn màn hình"
+msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../src/verbs.cpp:2452
msgid "Stretch this document window to full screen"
-msgstr "Căng ra tài liệu này để chiếm toàn bộ màn hình."
+msgstr "Căng ra tài liệu này để chiếm toàn màn hình"
#: ../src/verbs.cpp:2455
msgid "Duplic_ate Window"
-msgstr "_Nhân đôi cửa sổ"
+msgstr "Nhân đôi cử_a sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2455
msgid "Open a new window with the same document"
-msgstr "Mở một cửa sổ mới với cùng một tài liệu."
+msgstr "Mở một cửa sổ mới với cùng một tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2457
msgid "_New View Preview"
msgid "New View Preview"
msgstr "Ô xem thử mới"
-#. "view_new_preview"
+#.view_new_preview
#: ../src/verbs.cpp:2460
msgid "_Normal"
msgstr "Chuẩ_n"
#: ../src/verbs.cpp:2461
msgid "Switch to normal display mode"
-msgstr "Chuyển sang chế độ hiển thị chuẩn."
+msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường"
#: ../src/verbs.cpp:2462
msgid "_Outline"
-msgstr "_Nét ngoài"
+msgstr "Nét ng_oài"
#: ../src/verbs.cpp:2463
msgid "Switch to outline (wireframe) display mode"
-msgstr "Chuyển sang chế độ hiển thị nét ngoài (đường viền)."
+msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị nét ngoài (đường viền)"
#: ../src/verbs.cpp:2464
msgid "_Toggle"
-msgstr "_Bật/tắt"
+msgstr "Bật/_tắt"
#: ../src/verbs.cpp:2465
msgid "Toggle between normal and outline display modes"
-msgstr "Bật/tắt giữa chế độ trình bày chuẩn và phác thảo"
+msgstr "Bật/tắt giữa chế độ hiển thị kiểu chuẩn và nét ngoài"
#: ../src/verbs.cpp:2467
-#, fuzzy
msgid "Color manage view"
-msgstr "Màu của viền trang."
+msgstr "Ô xem quản lý màu"
#: ../src/verbs.cpp:2468
msgid "Toggle color managed display adjustment for this document window"
-msgstr ""
+msgstr "Bật/tắt sự điều chỉnh đã quản lý màu cho cửa sổ tài liệu này"
#: ../src/verbs.cpp:2470
msgid "Ico_n Preview..."
#: ../src/verbs.cpp:2471
msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions"
-msgstr ""
-"Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng tại độ phân giải biểu tượng khác nhau."
+msgstr "Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau"
#: ../src/verbs.cpp:2473
msgid "Zoom to fit page in window"
#: ../src/verbs.cpp:2475
msgid "Zoom to fit page width in window"
-msgstr "Thu phóng để vừa độ rộng trang khít cửa sổ"
+msgstr "Thu phóng để vừa bề rộng trang khít cửa sổ"
#: ../src/verbs.cpp:2477
msgid "Zoom to fit drawing in window"
msgid "Zoom to fit selection in window"
msgstr "Thu phóng để vừa vùng chọn khít cửa sổ"
-#. Dialogs
+#.Dialogs
#: ../src/verbs.cpp:2482
msgid "In_kscape Preferences..."
msgstr "Tù_y thích Inkscape..."
#: ../src/verbs.cpp:2485
msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)"
-msgstr "Sửa đổi thuộc tính của tài liệu này (để được lưu với tài liệu đó)."
+msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
#: ../src/verbs.cpp:2486
msgid "Document _Metadata..."
#: ../src/verbs.cpp:2487
msgid "Edit document metadata (to be saved with the document)"
-msgstr "Sửa đổi siêu dữ liệu của tài liệu này (để được lưu với tài liệu đó)."
+msgstr "Chỉnh sửa siêu dữ liệu về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)"
#: ../src/verbs.cpp:2488
msgid "_Fill and Stroke..."
#: ../src/verbs.cpp:2489
msgid ""
"Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..."
-msgstr ""
-"Sửa màu sắc, dốc, độ rộng nét, đầu mũi tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng."
+msgstr "Chỉnh sửa màu sắc, dải màu, bề rộng nét, đầu mũi tên, mẫu gạch gạch v.v. của đối tượng"
-#. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples
+#.TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples
#: ../src/verbs.cpp:2491
msgid "S_watches..."
msgstr "_Mẫu màu..."
#: ../src/verbs.cpp:2492
msgid "Select colors from a swatches palette"
-msgstr "Chọn màu trong bảng chọn mẫu màu."
+msgstr "Chọn màu trong bảng chọn mẫu vải"
#: ../src/verbs.cpp:2493
msgid "Transfor_m..."
#: ../src/verbs.cpp:2494
msgid "Precisely control objects' transformations"
-msgstr "Điều khiển chính xác cách chuyển dạng đối tượng."
+msgstr "Điều khiển chính xác cách chuyển dạng đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2495
msgid "_Align and Distribute..."
-msgstr "C_anh lề và Phân phối..."
+msgstr "_Sắp hàng và Phân phối..."
#: ../src/verbs.cpp:2496
msgid "Align and distribute objects"
-msgstr "Canh lề và phân phối đối tượng."
+msgstr "Sắp hàng và phân phối các đối tượng"
#: ../src/verbs.cpp:2497
msgid "Undo _History..."
#: ../src/verbs.cpp:2500
msgid "View and select font family, font size and other text properties"
-msgstr ""
-"Xem và chọn nhóm phông chữ, kích cỡ phông chữ và thuộc tính văn bản khác."
+msgstr "Xem và chọn nhóm phông, kích cỡ phông và các thuộc tính văn bản khác"
#: ../src/verbs.cpp:2501
msgid "_XML Editor..."
-msgstr "Bộ sửa _XML..."
+msgstr "Bộ Sửa _XML..."
#: ../src/verbs.cpp:2502
msgid "View and edit the XML tree of the document"
-msgstr "Xem và sửa đổi cây XML của tài liệu đó."
+msgstr "Xem và chỉnh sửa cây XML của tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2503
msgid "_Find..."
#: ../src/verbs.cpp:2504
msgid "Find objects in document"
-msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu đó."
+msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu"
#: ../src/verbs.cpp:2505
msgid "_Messages..."
#: ../src/verbs.cpp:2506
msgid "View debug messages"
-msgstr "Xem thông điệp gỡ lỗi."
+msgstr "Xem các thông điệp gỡ lỗi"
#: ../src/verbs.cpp:2507
msgid "S_cripts..."
-msgstr "Kị_ch bản..."
+msgstr "_Văn lệnh..."
#: ../src/verbs.cpp:2508
msgid "Run scripts"
-msgstr "Chạy kịch bản"
+msgstr "Chạy văn lệnh"
#: ../src/verbs.cpp:2509
msgid "Show/Hide D_ialogs"
#: ../src/verbs.cpp:2510
msgid "Show or hide all open dialogs"
-msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại đã mở"
+msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại còn mở"
#: ../src/verbs.cpp:2511
msgid "Create Tiled Clones..."
-msgstr "Tạo bá»\99 nhái Ä\91ã lát..."
+msgstr "Tạo bản sao Ä\91ã lát Ä\91á»\81u..."
#: ../src/verbs.cpp:2512
msgid ""
"Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or "
"scattering"
-msgstr ""
-"Tạo nhiều bộ nhái của đối tượng đã chọn, sắp xếp chúng để tạo mẫu hay rải "
-"rác."
+msgstr "Tạo nhiều bản sao của đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác"
#: ../src/verbs.cpp:2513
msgid "_Object Properties..."
#: ../src/verbs.cpp:2514
msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties"
-msgstr ""
-"Sửa đổi mã hiệu ID, trạng thái bị khoá và hiển thị, và thuộc tính đối tượng "
-"khác."
+msgstr "Chỉnh sửa mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác"
#: ../src/verbs.cpp:2517
msgid "_Instant Messaging..."
-msgstr "T_in nhắn tức khắc..."
+msgstr "T_in nhắn..."
#: ../src/verbs.cpp:2517
msgid "Jabber Instant Messaging Client"
#: ../src/verbs.cpp:2520
msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet"
-msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng, như vùng đồ họa."
+msgstr "Cấu hình các thiết bị nhập đã mở rộng (v.d. bảng vẽ)"
#: ../src/verbs.cpp:2521
msgid "_Extensions..."
-msgstr "Phần _mở rộng..."
+msgstr "_Phần mở rộng..."
#: ../src/verbs.cpp:2522
msgid "Query information about extensions"
-msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng."
+msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2523
msgid "Layer_s..."
msgstr "Xem lớp"
#: ../src/verbs.cpp:2525
-#, fuzzy
msgid "Path Effects..."
-msgstr "Hiệu ứng lọc"
+msgstr "Hiệu ứng đường dẫn..."
#: ../src/verbs.cpp:2526
-#, fuzzy
msgid "Manage path effects"
-msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG"
+msgstr "Quản lý các hiệu ứng đường dẫn"
#: ../src/verbs.cpp:2527
msgid "Filter Effects..."
msgid "Manage SVG filter effects"
msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG"
-#. Help
+#.Help
#: ../src/verbs.cpp:2531
msgid "About E_xtensions"
-msgstr "_Phần mở rộng"
+msgstr "Thông tin _phần mở rộng"
#: ../src/verbs.cpp:2532
msgid "Information on Inkscape extensions"
-msgstr "Thông tin về phần mở rộng Inkscape"
+msgstr "Thông tin về các phần mở rộng Inkscape"
#: ../src/verbs.cpp:2533
msgid "About _Memory"
-msgstr "Bộ _nhớ"
+msgstr "Thống kê bộ _nhớ"
#: ../src/verbs.cpp:2534
msgid "Memory usage information"
-msgstr "Thông tin về cách sử dụng"
+msgstr "Thông tin về cách sử dụng bộ nhớ"
#: ../src/verbs.cpp:2535
msgid "_About Inkscape"
-msgstr "_Giới thiệu về Inkscape"
+msgstr "_Giới thiệu Inkscape"
#: ../src/verbs.cpp:2536
msgid "Inkscape version, authors, license"
-msgstr "Phiên bản, các tác giả và bản quyền của trình Inkscape."
+msgstr "Phiên bản, các tác giả và giấy phép của trình Inkscape"
-#. "help_about"
-#. new HelpVerb(SP_VERB_SHOW_LICENSE, "ShowLicense", N_("_License"),
-#. N_("Distribution terms"), /*"show_license"*/"inkscape_options"),
-#. Tutorials
+#.help_about
+#.new HelpVerb(SP_VERB_SHOW_LICENSE, "ShowLicense", N_("_License"),
+#.N_("Distribution terms"), /*"show_license"*/"inkscape_options"),
+#.Tutorials
#: ../src/verbs.cpp:2541
msgid "Inkscape: _Basic"
-msgstr "Inkscape: cơ _bản"
+msgstr "Inkscape: Cơ _bản"
#: ../src/verbs.cpp:2542
msgid "Getting started with Inkscape"
msgstr "Bắt đầu dùng chương trình Inkscape"
-#. "tutorial_basic"
+#.tutorial_basic
#: ../src/verbs.cpp:2543
msgid "Inkscape: _Shapes"
msgstr "Inkscape: _Hình"
#: ../src/verbs.cpp:2544
msgid "Using shape tools to create and edit shapes"
-msgstr "Cách dùng công cụ hình để tạo và sửa đổi hình"
+msgstr "Sử dụng công cụ hình để tạo và chỉnh sửa các hình khác nhau"
#: ../src/verbs.cpp:2545
msgid "Inkscape: _Advanced"
#: ../src/verbs.cpp:2546
msgid "Advanced Inkscape topics"
-msgstr "Chủ đề Inkscape cáp cao"
+msgstr "Chủ đề Inkscape cấp cao"
-#. "tutorial_advanced"
-#. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
+#.tutorial_advanced
+#.TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize)
#: ../src/verbs.cpp:2548
msgid "Inkscape: T_racing"
msgstr "Inkscape: Làm _véc-tơ"
#: ../src/verbs.cpp:2549
msgid "Using bitmap tracing"
-msgstr "Chuyển đổi ảnh mảng sang đồ họa véc-tơ"
+msgstr "Chuyển đổi mảng ảnha sang đồ họa véc-tơ"
-#. "tutorial_tracing"
+#.tutorial_tracing
#: ../src/verbs.cpp:2550
msgid "Inkscape: _Calligraphy"
msgstr "Inkscape: _Viết đẹp"
#: ../src/verbs.cpp:2551
msgid "Using the Calligraphy pen tool"
-msgstr "Cách dùng công cụ bút viết đẹp"
+msgstr "Sử dụng công cụ bút viết đẹp"
#: ../src/verbs.cpp:2552
msgid "_Elements of Design"
-msgstr "_Yếu tố thiết kế"
+msgstr "_Nguyên tố thiết kế"
#: ../src/verbs.cpp:2553
msgid "Principles of design in the tutorial form"
-msgstr "Trợ lý về cách thiết kế"
+msgstr "Trợ lý về thiết kế như thế nào"
-#. "tutorial_design"
+#.tutorial_design
#: ../src/verbs.cpp:2554
msgid "_Tips and Tricks"
msgstr "_Mẹo"
#: ../src/verbs.cpp:2555
msgid "Miscellaneous tips and tricks"
-msgstr "Mẹo linh tinh"
+msgstr "Các lời gợi ý linh tinh"
-#. "tutorial_tips"
-#. Effect
+#.tutorial_tips
+#.Effect
#: ../src/verbs.cpp:2558
msgid "Previous Effect"
msgstr "Hiệu ứng trước"
msgid "Repeat the last effect with new settings"
msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với thiết lập mới"
-#. Fit Page
+#.Fit Page
#: ../src/verbs.cpp:2564
msgid "Fit Page to Selection"
msgstr "Vừa trang khít vùng chọn"
#: ../src/verbs.cpp:2565
msgid "Fit the page to the current selection"
-msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện có"
+msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại"
#: ../src/verbs.cpp:2566
msgid "Fit Page to Drawing"
#: ../src/verbs.cpp:2567
msgid "Fit the page to the drawing"
-msgstr "Vừa trang khít bản vẽ đó"
+msgstr "Vừa trang khít bản vẽ"
#: ../src/verbs.cpp:2568
msgid "Fit Page to Selection or Drawing"
#: ../src/verbs.cpp:2569
msgid ""
"Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection"
-msgstr ""
-"Vừa trang khít vùng chọn hiện thời, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn."
+msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng"
-#. LockAndHide
+#.LockAndHide
#: ../src/verbs.cpp:2571
msgid "Unlock All"
msgstr "Gỡ khoá tất cả"
#: ../src/widgets/dash-selector.cpp:118
msgid "Pattern offset"
-msgstr "Hiệu mẫu"
+msgstr "Bù mẫu"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:610
#, c-format
msgid "%s: %d (outline) - Inkscape"
-msgstr "%s: %d (phác thảo) - Inkscape"
+msgstr "%s: %d (nét ngoài) - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:612
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:616
#, c-format
msgid "%s (outline) - Inkscape"
-msgstr "%s (phác thảo) - Inkscape"
+msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:618
msgid "%s - Inkscape"
msgstr "%s - Inkscape"
-#. Family frame
+#.Family frame
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:150
msgid "Font family"
-msgstr "Nhóm phông chữ"
+msgstr "Nhóm phông"
-#. Style frame
+#.Style frame
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:181
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#: ../src/widgets/font-selector.cpp:219
msgid "Font size:"
-msgstr "Cỡ phông chữ :"
-
-#. TRANSLATORS: Test string used in text and font dialog (when no
-#. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose
-#. * some representative characters that users of your locale will be
-#. * interested in.
-#: ../src/widgets/font-selector.cpp:615 ../src/widgets/toolbox.cpp:4574
+msgstr "Kích cỡ phông:"
+
+#.TRANSLATORS: Test string used in text and font dialog (when no
+#.* text has been entered) to get a preview of the font. Choose
+#.* some representative characters that users of your locale will be
+#.* interested in.
+#: ../src/widgets/font-selector.cpp:615
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4574
msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()"
msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ"
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
-#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute
+#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:156
msgid ""
"Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector "
"(spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction "
"(spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite "
"directions (spreadMethod=\"reflect\")"
-msgstr ""
-"Tùy chọn:\n"
-"\ttô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ dốc (spreadMethod=\"pad"
-"\")\n"
-"\tlặp lại dốc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\")\n"
-"\tlặp lại dốc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")"
+msgstr "Có nên tô đầy bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ dải màu (spreadMethod=\"pad\")\n"
+"\thoặc lặp lại dải màu theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\")\n"
+"\thoặc lặp lại dải màu theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")"
#: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:166
msgid "reflected"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:151
msgid "Assign gradient to object"
-msgstr "Gán dá»\91c cho đối tượng"
+msgstr "Gán dải mà u cho đối tượng"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:185
msgid "<small>No gradients</small>"
-msgstr "<small>Không có dá»\91c</small>"
+msgstr "<small>Không có dải mà u</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:194
msgid "<small>Nothing selected</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:205
msgid "<small>No gradients in selection</small>"
-msgstr "<small>Không có dá»\91c trong vùng chọn</small>"
+msgstr "<small>Không có dải mà u trong vùng chọn</small>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:215
msgid "<small>Multiple gradients</small>"
-msgstr "<small>Nhiều dốc</small>"
+msgstr "<small>Đa dải màu</small>"
# Stop = phase (pha)
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:463
msgid "Edit the stops of the gradient"
-msgstr "Sửa đổi các pha của dốc"
-
-#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522 ../src/widgets/toolbox.cpp:1798
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1870 ../src/widgets/toolbox.cpp:2200
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2237 ../src/widgets/toolbox.cpp:2829
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2852 ../src/widgets/toolbox.cpp:3719
+msgstr "Chỉnh sửa các chỗ dừng của dải màu"
+
+#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:522
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1798
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1870
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2200
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2237
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2829
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2852
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3719
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3745
msgid "<b>New:</b>"
msgstr "<b>Mới:</b>"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:535
msgid "Create linear gradient"
-msgstr "Tạo dá»\91c tuyến"
+msgstr "Tạo dải mà u tuyến"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:549
msgid "Create radial (elliptic or circular) gradient"
-msgstr "Tạo dá»\91c xuyên tâm (hình bầu dục hay tròn)"
+msgstr "Tạo dải mà u xuyên tâm (hình bầu dục hay tròn)"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:564
msgid "on"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:577
msgid "Create gradient in the fill"
-msgstr "Tạo dá»\91c trong vùng tô"
+msgstr "Tạo dải mà u trong vùng tô"
#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:591
msgid "Create gradient in the stroke"
-msgstr "Tạo dốc trong nét"
-
-#. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected
-#. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("<b>Average:</b>"));
-#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605 ../src/widgets/toolbox.cpp:1800
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2208 ../src/widgets/toolbox.cpp:2226
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2831 ../src/widgets/toolbox.cpp:2842
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3722 ../src/widgets/toolbox.cpp:3733
+msgstr "Tạo dải màu trong nét"
+
+#.FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected
+#.gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("<b>Average:</b>"));
+#: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:605
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1800
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2208
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2226
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2831
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2842
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3722
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3733
msgid "<b>Change:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:270
msgid "No gradients in document"
-msgstr "Không có dá»\91c trong tà i liá»\87u Ä\91ó"
+msgstr "Không có dải mà u trong tà i liá»\87u"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:276
msgid "No gradient selected"
-msgstr "ChÆ°a chá»\8dn dá»\91c"
+msgstr "ChÆ°a chá»\8dn dải mà u"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:538
msgid "No stops in gradient"
-msgstr "Không có pha trong dá»\91c"
+msgstr "Không có pha trong dải mà u"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:661
msgid "Change gradient stop offset"
-msgstr "Đổi hiệu số chỗ dừng dốc"
+msgstr "Đổi khoảng bù pha dải màu"
-#. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient
+#.TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:803
msgid "Add stop"
msgstr "Thêm pha"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:806
msgid "Add another control stop to gradient"
-msgstr "Tham pha đường dẫn nữa vào dốc"
+msgstr "Tham vào dải màu một pha điều khiển nữa"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:808
msgid "Delete stop"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:811
msgid "Delete current control stop from gradient"
-msgstr "Xoá pha điều khiển hiện thời ra dốc."
+msgstr "Xoá khỏi dải màu pha điều khiển hiện thời"
-#. Label
+#.Label
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:822
msgid "Offset:"
-msgstr "Hiệu :"
+msgstr "Bù :"
-#. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient
+#.TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:867
msgid "Stop Color"
msgstr "Màu pha"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:896
msgid "Gradient editor"
-msgstr "Bộ sửa độ dốc"
+msgstr "Bộ sửa dải màu"
#: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:1171
msgid "Change gradient stop color"
-msgstr "Đổi màu chỗ dừng dốc"
+msgstr "Đổi màu pha dải màu"
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:113
msgid "Toggle current layer visibility"
-msgstr "Hiện/ẩn lớp hiện có"
+msgstr "Hiện/ẩn lớp hiện tại"
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:133
msgid "Lock or unlock current layer"
-msgstr "Khoá/Gỡ khoá lớp hiện có"
+msgstr "(Gỡ) khoá lớp hiện tại"
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:136
msgid "Current layer"
-msgstr "Lớp hiện có"
+msgstr "Lớp hiện tại"
#: ../src/widgets/layer-selector.cpp:564
msgid "(root)"
msgstr "(gốc)"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:177 ../src/widgets/paint-selector.cpp:560
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:177
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:560
msgid "No paint"
msgstr "Không có sơn"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:179 ../src/widgets/paint-selector.cpp:632
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:179
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:632
msgid "Flat color"
msgstr "Màu phẳng"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 ../src/widgets/paint-selector.cpp:703
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:703
msgid "Linear gradient"
-msgstr "Dá»\91c tuyến"
+msgstr "Dải mà u tuyến"
-#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 ../src/widgets/paint-selector.cpp:706
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183
+#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:706
msgid "Radial gradient"
-msgstr "Dá»\91c xuyên tâm"
+msgstr "Dải mà u xuyên tâm"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187
msgid "Unset paint (make it undefined so it can be inherited)"
msgstr "Bỏ đặt sơn (làm cho không được xác định để cho khả năng kế thừa nó)"
-#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
+#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:199
msgid ""
"Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: "
"evenodd)"
-msgstr ""
-"Bất cứ tự giao đường dẫn hay đường dẫn phụ tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: "
-"evenodd)."
+msgstr "Bất cứ tự giao trong đường dẫn hay đường dẫn phụ nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: "
+"evenodd)"
-#. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
+#.TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:210
msgid ""
"Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)"
-msgstr ""
-"Vùng tô là đặc nếu không có đường dẫn phụ theo ngược hướng (fill-rule: "
-"nonzero)"
+msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường dẫn phụ theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:527
msgid "No objects"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:538
msgid "Multiple styles"
-msgstr "Nhiều kiểu dáng"
+msgstr "Đa kiểu dáng"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:549
msgid "Paint is undefined"
msgstr "Chưa xác định sơn"
#: ../src/widgets/paint-selector.cpp:980
-#, fuzzy
msgid ""
"Use the <b>Node tool</b> to adjust position, scale, and rotation of the "
"pattern on canvas. Use <b>Object > Pattern > Objects to Pattern</b> to "
"create a new pattern from selection."
-msgstr ""
-"Dùng <b>Đối tượng → Mẫu → Đối tượng sang Mẫu</b> để tạo một đường dẫn mới từ "
-"vùng chọn."
+msgstr "Dùng:\n"
+" • <b>Công cụ Nút</b> để điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ.\n"
+" • <b>Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu</b> để tạo một mẫu mới từ vùng chọn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:238
msgid "Transform by toolbar"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:293
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>scaled</b> when objects are scaled."
-msgstr ""
-"Bây giờ <b>độ rộng nét</b> được <b>co dãn</b> khi đối tượng được co dãn."
+msgstr "Giờ này <b>bề rộng nét</b> cũng được <b>co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:295
msgid "Now <b>stroke width</b> is <b>not scaled</b> when objects are scaled."
-msgstr ""
-"Bây giờ <b>độ rộng nét</b> <b>không được co dãn</b> khi đối tượng được co "
-"dãn."
+msgstr "Giờ này <b>bề rộng nét không phải được co giãn</b> khi đối tượng được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:304
msgid ""
"Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>scaled</b> when rectangles are "
"scaled."
-msgstr ""
-"Bây giờ <b>góc tròn trên hình chữ nhật</b> được <b>co dãn</b> khi hình chữ "
-"nhật được co dãn."
+msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật</b> cũng được <b>co giãn</b> khi hình chữ "
+"nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:306
msgid ""
"Now <b>rounded rectangle corners</b> are <b>not scaled</b> when rectangles "
"are scaled."
-msgstr ""
-"Bây giờ <b>góc tròn trên hình chữ nhật</b> <b>không được co dãn</b> khi hình "
-"chữ nhật được co dãn."
+msgstr "Giờ này <b>góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn</b> khi hình chữ nhật được co giãn."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:315
msgid ""
"Now <b>gradients</b> are <b>transformed</b> along with their objects when "
"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Bây giờ <b>dốc</b> được <b>chuyển dạng</b> cùng với các đối tượng của chúng "
-"khi chúng được chuyển dạng (di chuyển, xoay hay lệch)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>dải màu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:317
msgid ""
"Now <b>gradients</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed "
"(moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Bây giờ <b>dốc</b> còn lại <b>cố định</b> khi đối tượng được chuyển dạng (di "
-"chuyển, xoay hay lệch)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>dải màu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:326
msgid ""
"Now <b>patterns</b> are <b>transformed</b> along with their objects when "
"those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Bây giờ <b>mẫu</b> được <b>chuyển dạng</b> cùng với các đối tượng của chúng "
-"khi chúng được chuyển dạng (di chuyển, xoay hay lệch)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó cũng được <b>chuyển dạng</b>."
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:328
msgid ""
"Now <b>patterns</b> remain <b>fixed</b> when objects are transformed (moved, "
"scaled, rotated, or skewed)."
-msgstr ""
-"Bây giờ <b>mẫu</b> còn lại <b>cố định</b> khi đối tượng được chuyển dạng (di "
-"chuyển, xoay hay lệch)."
+msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, <b>mẫu</b> của nó còn lại <b>cố định</b>"
-#. four spinbuttons
-#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
-#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
+#.four spinbuttons
+#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
+#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:429
-#, fuzzy
msgid "select_toolbar|X position"
-msgstr "X"
+msgstr "Vị trí X"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:429
msgid "select_toolbar|X"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:431
msgid "Horizontal coordinate of selection"
-msgstr "Toạ độ ngang của vùng chọn"
+msgstr "Toạ độ theo chiều ngang của điểm chọn"
-#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
-#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
+#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
+#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:436
-#, fuzzy
msgid "select_toolbar|Y position"
-msgstr "Y"
+msgstr "Vị trí Y"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:436
msgid "select_toolbar|Y"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:438
msgid "Vertical coordinate of selection"
-msgstr "Toạ độ dọc của vùng chọn"
+msgstr "Toạ độ theo chiều dọc của điểm chọn"
-#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
-#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
+#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
+#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:443
-#, fuzzy
msgid "select_toolbar|Width"
-msgstr "R"
+msgstr "Rộng"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:443
msgid "select_toolbar|W"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:445
msgid "Width of selection"
-msgstr "Độ rộng của vùng chọn"
+msgstr "Bề rộng của vùng chọn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:451
-#, fuzzy
msgid "Lock width and height"
-msgstr "Rộng, cao : "
+msgstr "Khoá bề rộng/cao"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:452
msgid "When locked, change both width and height by the same proportion"
-msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai độ rộng và độ cao theo cùng một số."
+msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai bề rộng và bề cao theo cùng một tỷ lệ"
-#. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
-#. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
+#.TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string".
+#.For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:463
-#, fuzzy
msgid "select_toolbar|Height"
-msgstr "C"
+msgstr "Cao"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:463
msgid "select_toolbar|H"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:465
msgid "Height of selection"
-msgstr "Độ cao của vùng chọn"
+msgstr "Bề cao của vùng chọn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:487
-#, fuzzy
msgid "Affect:"
-msgstr "Hiệu :"
+msgstr "Tác động:"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:506
-#, fuzzy
msgid "Scale rounded corners"
-msgstr "Co dãn góc tròn trong hình chữ nhật"
+msgstr "Co giãn góc tròn"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:517
-#, fuzzy
msgid "Move gradients"
-msgstr "Chuyển móc dốc"
+msgstr "Di chuyển dải màu"
#: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:528
-#, fuzzy
msgid "Move patterns"
-msgstr "Mẫu"
+msgstr "Di chuyển mẫu"
#: ../src/widgets/sp-color-gtkselector.cpp:50
msgid "System"
#: ../src/widgets/sp-color-notebook.cpp:332
msgid "Hexadecimal RGBA value of the color"
-msgstr "Giá trị RGBA thập lục của màu đó"
+msgstr "Giá trị RGBA thập lục của màu"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:77
msgid "_B"
msgstr "_X"
-#. Label
+#.Label
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:407
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:433
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:464
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:452
msgid "_C"
-msgstr "_XLM"
+msgstr "_X"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:453
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:454
msgid "Cyan"
-msgstr "Xanh lông mòng"
+msgstr "Xanh lá mạ"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:455
msgid "_M"
-msgstr "_ĐT"
+msgstr "_Đ"
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:456
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:457
#: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:461
msgid "_K"
-msgstr "_K"
+msgstr "_N"
#: ../src/widgets/sp-color-selector.cpp:64
msgid "Unnamed"
-msgstr "Không tên"
+msgstr "Đen"
#: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:61
msgid "Wheel"
#: ../src/widgets/sp-xmlview-content.cpp:165
msgid "Type text in a text node"
-msgstr "Gõ văn bản trong nút văn bản"
+msgstr "Gõ văn bản vào nút văn bản"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:163
msgid "Color/opacity used for color tweaking"
-msgstr ""
+msgstr "Màu/tính mờ đục dùng để điều chỉnh màu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:167
msgid "Style of new stars"
-msgstr "Kiểu dáng của sao mới"
+msgstr "Kiểu dáng của hình sao mới"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:169
msgid "Style of new rectangles"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:177
msgid "Style of new paths created by Pencil"
-msgstr "Kiểu dáng của đường dẫn mới được tạo bởi Bút chì"
+msgstr "Kiểu dáng của đường dẫn mới được Bút chí tạo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:179
msgid "Style of new paths created by Pen"
-msgstr "Kiểu dáng của đường dẫn mới được tạo bởi Bút"
+msgstr "Kiểu dáng của đường dẫn mới được Bút tạo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:181
msgid "Style of new calligraphic strokes"
msgstr "Kiểu dáng của đối tượng tô đầy Xô sơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:980
-#, fuzzy
msgid "Insert node"
-msgstr "Thụt lề nút"
+msgstr "Chèn nút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:981
msgid "Insert new nodes into selected segments"
msgstr "Xoá các nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1002
-#, fuzzy
msgid "Join endnodes"
-msgstr "Nối lại các nút"
+msgstr "Nối lại các nút cuối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1003
msgid "Join selected endnodes"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1073
msgid "Node Line"
-msgstr "Nút dòng"
+msgstr "Nút đường"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1074
msgid "Make selected segments lines"
-msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là dòng"
+msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1083
msgid "Node Curve"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1094
msgid "Show the Bezier handles of selected nodes"
-msgstr "Hiển thị các móc Bezier của những nút đã chọn"
+msgstr "Hiển thị các móc kéo Bezier của những nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118
-#, fuzzy
msgid "X coordinate:"
-msgstr "Toạ độ con trỏ"
+msgstr "Toạ độ X:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1118
-#, fuzzy
msgid "X coordinate of selected node(s)"
-msgstr "Toạ độ dọc của vùng chọn"
+msgstr "Toạ độ X của (các) nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136
-#, fuzzy
msgid "Y coordinate:"
-msgstr "Toạ độ con trỏ"
+msgstr "Toạ độ Y:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1136
-#, fuzzy
msgid "Y coordinate of selected node(s)"
-msgstr "Toạ độ dọc của vùng chọn"
+msgstr "Toạ độ Y của (các) nút đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1553
msgid "Star: Change number of corners"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1638
msgid "Make polygon"
-msgstr "Làm đa giác"
+msgstr "Làm hình đa giác"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1638
msgid "Make star"
-msgstr "Làm sao"
+msgstr "Làm hình sao"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1673
msgid "Star: Change rounding"
-msgstr "Sao: đổi độ tròn"
+msgstr "Sao: đổi sự làm tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1707
msgid "Star: Change randomization"
-msgstr "Sao: đổi độ ngẫu nhiên"
+msgstr "Sao: đổi sự ngẫu nhiên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1890
msgid "Regular polygon (with one handle) instead of a star"
-msgstr "Hình đa giác chính quy (có một móc) thay vào hình sao"
+msgstr "Hình đa giác chính quy (có một móc) thay cho hình sao"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1897
msgid "Star instead of a regular polygon (with one handle)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917
msgid "triangle/tri-star"
-msgstr ""
+msgstr "tam giác/sao ba"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917
msgid "square/quad-star"
-msgstr ""
+msgstr "vuông/sao tư"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917
msgid "pentagon/five-pointed star"
-msgstr ""
+msgstr "ngữ giác/sao năm đỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1917
msgid "hexagon/six-pointed star"
-msgstr ""
+msgstr "lục giác/sao sáu đỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1920
msgid "Corners"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "thin-ray star"
-msgstr ""
+msgstr "sao tỉa hẹp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "pentagram"
-msgstr ""
+msgstr "sao năm cánh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "hexagram"
-msgstr ""
+msgstr "sao sáu cánh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "heptagram"
-msgstr ""
+msgstr "sao bảy cánh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
msgid "octagram"
-msgstr ""
+msgstr "sao tám cánh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1933
-#, fuzzy
msgid "regular polygon"
-msgstr "Làm đa giác"
+msgstr "đa giác chính quy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936
-#, fuzzy
msgid "Spoke ratio"
-msgstr "Tỷ lệ gậy :"
+msgstr "Tỷ lệ nan hoa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1936
msgid "Spoke ratio:"
-msgstr "Tỷ lệ gậy :"
+msgstr "Tỷ lệ nan hoa:"
-#. TRANSLATORS: Tip radius of a star is the distance from the center to the farthest handle.
-#. Base radius is the same for the closest handle.
+#.TRANSLATORS: Tip radius of a star is the distance from the center to the farthest handle.
+#.Base radius is the same for the closest handle.
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1939
msgid "Base radius to tip radius ratio"
-msgstr "Tỷ lệ giữa bán kính cơ sở và bán kính đỉnh"
+msgstr "Tỷ lệ giữa bán kính cơ bản và bán kính đỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "stretched"
-msgstr ""
+msgstr "đã căng ra"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
msgid "twisted"
-msgstr ""
+msgstr "đã xoắn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
-#, fuzzy
msgid "slightly pinched"
-msgstr "(lồi ra một ít)"
+msgstr "đã véo một ít"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
-#, fuzzy
msgid "NOT rounded"
-msgstr "Không tròn"
+msgstr "KHÔNG tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
-#, fuzzy
msgid "slightly rounded"
-msgstr "Không tròn"
+msgstr "tròn một ít"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
-#, fuzzy
msgid "visibly rounded"
-msgstr "Không tròn"
+msgstr "tròn hiện rõ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
-#, fuzzy
msgid "well rounded"
-msgstr "Không tròn"
+msgstr "tròn được"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
-#, fuzzy
msgid "amply rounded"
-msgstr "Không tròn"
+msgstr "tròn rộng"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957 ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1957
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
msgid "blown up"
-msgstr ""
+msgstr "đã phóng to"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
-#, fuzzy
msgid "Rounded"
-msgstr "Tròn:"
+msgstr "Tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
msgid "Rounded:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1960
msgid "How much rounded are the corners (0 for sharp)"
-msgstr "Độ tròn của góc (0 là sắc)"
+msgstr "Các góc bị làm tròn bao nhiêu (0 là sắc)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
-#, fuzzy
msgid "NOT randomized"
-msgstr "Ngẫu nhiên hóa:"
+msgstr "KHÔNG ngẫu nhiên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
-#, fuzzy
msgid "slightly irregular"
-msgstr "(lồi ra một ít)"
+msgstr "không đều một ít"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
-#, fuzzy
msgid "visibly randomized"
-msgstr "Ngẫu nhiên hóa:"
+msgstr "ngẫu nhiên hiện rõ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1972
-#, fuzzy
msgid "strongly randomized"
-msgstr "Ngẫu nhiên hóa:"
+msgstr "rất ngẫu nhiên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975
-#, fuzzy
msgid "Randomized"
-msgstr "Ngẫu nhiên hóa:"
+msgstr "Ngẫu nhiên"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975
msgid "Randomized:"
-msgstr "Ngẫu nhiên hóa:"
+msgstr "Ngẫu nhiên::"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1975
msgid "Scatter randomly the corners and angles"
msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1990 ../src/widgets/toolbox.cpp:2903
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3482 ../src/widgets/toolbox.cpp:5246
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1990
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2903
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3482
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5246
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1991 ../src/widgets/toolbox.cpp:2904
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:1991
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2904
msgid ""
"Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to "
"change defaults)"
-msgstr ""
-"Đặt lại các tham số hình thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape → "
-"Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
+msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2063
msgid "Change rectangle"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255
msgid "W:"
-msgstr "R."
+msgstr "R:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2255
msgid "Width of rectangle"
-msgstr "Độ rộng của hình chữ nhật."
+msgstr "Bề rộng của hình chữ nhật"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2272
msgid "Height of rectangle"
-msgstr "Độ cao của hình chữ nhật."
+msgstr "Bề cao của hình chữ nhật"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2286 ../src/widgets/toolbox.cpp:2301
-#, fuzzy
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2286
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2301
msgid "not rounded"
-msgstr "Không tròn"
+msgstr "không tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
-#, fuzzy
msgid "Horizontal radius"
-msgstr "Khoảng trống ngang"
+msgstr "Bán kính nằm ngang"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
msgid "Rx:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2289
msgid "Horizontal radius of rounded corners"
-msgstr "Bán kính ngang của các góc tròn"
+msgstr "Bán kính theo chiều ngang của các góc tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304
-#, fuzzy
msgid "Vertical radius"
-msgstr "Khoảng trống dọc"
+msgstr "Bán kính thẳng đứng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304
msgid "Ry:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2304
msgid "Vertical radius of rounded corners"
-msgstr "Bán kính dọc của các góc tròn"
+msgstr "Bán kính theo chiều dọc của các góc tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2323
msgid "Not rounded"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2387
msgid "3D Box: Toggle VP"
-msgstr ""
+msgstr "Hộp 3D: bật/tắt VP"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2431
-#, fuzzy
msgid "3D Box: Change perspective"
-msgstr "Hộp 3D: đổi tổng số móc"
+msgstr "Hộp 3D: đổi phơi cảnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580
msgid "Angle X:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2580
msgid "Angle of infinite vanishing point in X direction"
-msgstr ""
+msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng X"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2598
msgid "Toggle VP in X direction"
-msgstr "Bật/tắt VP theo hướng X"
+msgstr "Bật/tắt VP về hướng X"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2599
-#, fuzzy
msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)"
-msgstr "Bật/tắt VP theo hướng X giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
+msgstr "Bật/tắt VP về hướng X giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611
-#, fuzzy
msgid "Angle Y"
-msgstr "Góc X:"
+msgstr "Góc Y"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611
-#, fuzzy
msgid "Angle Y:"
-msgstr "Góc X:"
+msgstr "Góc Y:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2611
msgid "Angle of infinite vanishing point in Y direction"
-msgstr ""
+msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Y"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2629
msgid "Toggle VP in Y direction"
-msgstr "Bật/tắt VP theo hướng Y"
+msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630
-#, fuzzy
msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)"
-msgstr "Bật/tắt VP theo hướng Y giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
+msgstr "Bật/tắt VP về hướng Y giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642
msgid "Angle Z:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2642
msgid "Angle of infinite vanishing point in Z direction"
-msgstr ""
+msgstr "Góc của điểm biến mật về hướng Z"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2661
msgid "Toggle VP in Z direction"
-msgstr "Bật/tắt VP theo hướng Z"
+msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2662
-#, fuzzy
msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (= parallel)"
-msgstr "Bật/tắt VP theo hướng Z giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
+msgstr "Bật/tắt VP về hướng Z giữa « hữu hạn » và « vô hạn » (=song song)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2720
msgid "Change spiral"
msgstr "Đổi xoắn ốc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2860
-#, fuzzy
msgid "just a curve"
-msgstr "Kéo cong"
+msgstr "chỉ một đường cong"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2860
-#, fuzzy
msgid "one full revolution"
-msgstr "Số lần quay"
+msgstr "một lần quay đầy đủ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863
-#, fuzzy
msgid "Number of turns"
-msgstr "Số hàng"
+msgstr "Số lần quay"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863
msgid "Turns:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2863
msgid "Number of revolutions"
-msgstr "Số lần quay"
+msgstr "Số lần quay lại"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
-#, fuzzy
msgid "circle"
-msgstr "Tròn"
+msgstr "tròn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "edge is much denser"
-msgstr ""
+msgstr "cạnh rất đặc hơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "edge is denser"
-msgstr ""
+msgstr "cạnh đặc hơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
-#, fuzzy
msgid "even"
-msgstr "Lục"
+msgstr "đều"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
-#, fuzzy
msgid "center is denser"
-msgstr "Canh đường giữa"
+msgstr "tâm đặc hơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2874
msgid "center is much denser"
-msgstr ""
+msgstr "tâm rất đặc hơn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877
-#, fuzzy
msgid "Divergence"
-msgstr "Phân kỳ:"
+msgstr "Phân kỳ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877
msgid "Divergence:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2877
msgid "How much denser/sparser are outer revolutions; 1 = uniform"
-msgstr "Độ mật/thưa thớt hơn của các lần quay bên ngoài (1 = không thay đổi)."
+msgstr "Bao nhiêu đặc/thưa thớt hơn là các lần quay bên ngoài (1 = đều)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888
-#, fuzzy
msgid "starts from center"
-msgstr "Đặt lại tâm"
+msgstr "bắt đầu từ tâm"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888
msgid "starts mid-way"
-msgstr ""
+msgstr "bắt đầu ở giữa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2888
msgid "starts near edge"
-msgstr ""
+msgstr "bắt đầu gần cạnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891
-#, fuzzy
msgid "Inner radius"
-msgstr "Bán kính nội bộ :"
+msgstr "Bán kính nội bộ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891
msgid "Inner radius:"
@@ -13779,209 +13535,188 @@ msgstr "Bán kính nội bộ :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:2891
msgid "Radius of the innermost revolution (relative to the spiral size)"
-msgstr "Bán kính của lần quay bên trong nhất (so với kích cỡ xoắn ốc)."
+msgstr "Bán kính của lần quay ở tận trong cùng (so với kích cỡ xoắn ốc)"
-#. Width
+#.Width
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007
msgid "(pinch tweak)"
-msgstr ""
+msgstr "(chỉnh véo)"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007 ../src/widgets/toolbox.cpp:3023
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184 ../src/widgets/toolbox.cpp:3312
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344
msgid "(default)"
msgstr "(mặc định)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3007
-#, fuzzy
msgid "(broad tweak)"
-msgstr "(nét rộng)"
+msgstr "(chỉnh rộng)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3010
-#, fuzzy
msgid "The width of the tweak area (relative to the visible canvas area)"
-msgstr "Độ rộng của bút viết đẹp (so với vùng vẽ hiển thị)."
+msgstr "Bề rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)"
-#. Force
+#.Force
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023
-#, fuzzy
msgid "(minimum force)"
-msgstr "(run tối đa)"
+msgstr "(sức mạnh tối đa)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3023
-#, fuzzy
msgid "(maximum force)"
-msgstr "(run tối đa)"
+msgstr "(sức mạnh tối đa)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026
-#, fuzzy
msgid "Force"
-msgstr "Nguồn"
+msgstr "Sức mạnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026
-#, fuzzy
msgid "Force:"
-msgstr "Nguồn"
+msgstr "Sức mạnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3026
msgid "The force of the tweak action"
-msgstr ""
+msgstr "Sức mạnh của hành động điều chỉnh"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3043
msgid "Push mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ đẩy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3044
msgid "Push parts of paths in any direction"
-msgstr ""
+msgstr "Đẩy phần của đường dẫn về bất cứ hướng nào"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3050
-#, fuzzy
msgid "Shrink mode"
-msgstr "Dịch các nút"
+msgstr "Chế độ thu nhỏ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3051
-#, fuzzy
msgid "Shrink (inset) parts of paths"
-msgstr "Ngắt các đường dẫn được chọn ra nhiều đường dẫn phụ."
+msgstr "Thu nhỏ (bu vào) phần của đường dẫn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3057
-#, fuzzy
msgid "Grow mode"
-msgstr "Hạ thấp nút"
+msgstr "Chế độ phóng to"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3058
msgid "Grow (outset) parts of paths"
-msgstr ""
+msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường dẫn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3064
-#, fuzzy
msgid "Attract mode"
-msgstr "Tên thuộc tính"
+msgstr "Chế độ hấp dẫn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3065
msgid "Attract parts of paths towards cursor"
-msgstr ""
+msgstr "Hấp dẫn phần của đường dẫn đến con trỏ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3071
-#, fuzzy
msgid "Repel mode"
-msgstr "Gỡ bỏ"
+msgstr "Chế độ đẩy lùi"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3072
msgid "Repel parts of paths from cursor"
-msgstr ""
+msgstr "Đẩy lùi phần của đường dẫn ra con trỏ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3078
-#, fuzzy
msgid "Roughen mode"
-msgstr "nút cuối"
+msgstr "Chế độ làm cho gồ ghề"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3079
msgid "Roughen parts of paths"
-msgstr ""
+msgstr "Làm cho gồ ghề phần của đường dẫn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3085
-#, fuzzy
msgid "Color paint mode"
-msgstr "Màu của viền trang."
+msgstr "Chế độ sơn màu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3086
-#, fuzzy
msgid "Paint the tool's color upon selected objects"
-msgstr "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn"
+msgstr "Sơn màu của công cụ trên các đối tượng đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3092
-#, fuzzy
msgid "Color jitter mode"
-msgstr "Hiệu ngẫu nhiên các nút"
+msgstr "Chế độ bù ngẫu nhiên màu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093
-#, fuzzy
msgid "Jitter the colors of selected objects"
-msgstr "Làm cho bộ kết nối tránh các đối tượng đã chọn"
+msgstr "Bù ngẫu nhiên màu sắc của các đối tượng đã chọn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3098
-#, fuzzy
msgid "Mode:"
-msgstr "Chế độ"
+msgstr "Chế độ :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3118
-#, fuzzy
msgid "Channels:"
-msgstr "Thôi"
+msgstr "Kênh:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3129
msgid "In color mode, act on objects' hue"
-msgstr ""
+msgstr "Ở chế độ màu, thao tác sắc màu của đối tượng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3132
-#, fuzzy
msgid "H"
-msgstr "N:"
+msgstr "S"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3143
msgid "In color mode, act on objects' saturation"
-msgstr ""
+msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ bão hoà của đối tượng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3146
-#, fuzzy
msgid "S"
-msgstr "_B"
+msgstr "B"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3157
msgid "In color mode, act on objects' lightness"
-msgstr ""
+msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ nhạt của đối tượng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3160
-#, fuzzy
msgid "L"
-msgstr "_N"
+msgstr "N"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3171
msgid "In color mode, act on objects' opacity"
-msgstr ""
+msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ mờ đục của đối tượng"
-# Opacity — Độ bầu dục
+# Opacity — Độ mờ dục
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3174
-#, fuzzy
msgid "O"
-msgstr "B:"
+msgstr "M"
-#. Fidelity
+#.Fidelity
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184
msgid "(rough, simplified)"
-msgstr ""
+msgstr "(gồ ghề, đơn giản)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3184
msgid "(fine, but many nodes)"
-msgstr ""
+msgstr "(chính xác, còn rất nhiều nút)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3187
-#, fuzzy
msgid "Fidelity"
-msgstr "Bộ nhận diện"
+msgstr "Độ trung thực"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3187
msgid "Fidelity:"
-msgstr ""
+msgstr "Độ trung thực:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3188
msgid ""
"Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may "
"generate a lot of new nodes"
-msgstr ""
+msgstr "Độ trung thực thấp thì giản dị hoá các đối tượng; độ trung thực bảo tồn các tính năng của đường dẫn còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới"
-#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3205 ../src/widgets/toolbox.cpp:3457
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3205
+#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3457
msgid "Pressure"
msgstr "Ứng suất"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3206
-#, fuzzy
msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action"
-msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi độ rộng của bút."
+msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh"
-#. Width
+#.Width
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3312
msgid "(hairline)"
msgstr "(nét hất lên)"
msgstr "(nét rộng)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3315
-#, fuzzy
msgid "Pen Width"
-msgstr "_Rộng trang"
+msgstr "Rộng bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3316
msgid "The width of the calligraphic pen (relative to the visible canvas area)"
-msgstr "Độ rộng của bút viết đẹp (so với vùng vẽ hiển thị)."
+msgstr "Bề rộng của bút viết đẹp (so với vùng vẽ hiển thị)"
-#. Thinning
+#.Thinning
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(speed blows up stroke)"
msgstr "(tăng tốc độ thì phóng to nét)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(constant width)"
-msgstr "(độ rộng không thay đổi)"
+msgstr "(bề rộng đều)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3328
msgid "(slight thinning, default)"
msgstr "(tăng tốc độ thì thu nhỏ nét)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3331
-#, fuzzy
msgid "Stroke Thinning"
-msgstr "Sơn nét"
+msgstr "Thu hẹp nét"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3331
msgid "Thinning:"
msgid ""
"How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 "
"makes them broader, 0 makes width independent of velocity)"
-msgstr ""
-"Nét nhanh làm độ rộng nào? Nét nhanh trở thành\n"
+msgstr "Tốc độ nào thu hẹp nét? Nét nhanh trở thành\n"
"\t> 0\t\thẹp hơn\n"
"\t< 0\t\trộng hơn\n"
-"\t 0\t\tkhông phụ thuộc vào tốc độ"
+"\t 0\t\tbề rộng không phụ thuộc vào tốc độ"
-#. Angle
+#.Angle
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344
msgid "(left edge up)"
msgstr "(cạnh bên trái ở trên)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344
msgid "(horizontal)"
-msgstr "(ngang)"
+msgstr "(nằm ngang)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3344
msgid "(right edge up)"
msgstr "(cạnh bên phải ở trên)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3347
-#, fuzzy
msgid "Pen Angle"
-msgstr "Góc"
+msgstr "Góc bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3347
msgid "Angle:"
msgid ""
"The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if "
"fixation = 0)"
-msgstr ""
-"Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
+msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)"
-#. Fixation
+#.Fixation
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3361
msgid "(perpendicular to stroke, \"brush\")"
msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)"
msgstr "(cố định theo góc, « bút »)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3364
-#, fuzzy
msgid "Fixation"
-msgstr "Độ cố định:"
+msgstr "Độ cố định"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3364
msgid "Fixation:"
msgid ""
"Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 1 = fixed "
"angle)"
-msgstr ""
-"Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)"
+msgstr "Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)"
-#. Cap Rounding
+#.Cap Rounding
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3377
msgid "(blunt caps, default)"
msgstr "(nắp cùn, mặc định)"
msgstr "(nắp lồi ra nhiều)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3381
-#, fuzzy
msgid "Cap rounding"
-msgstr "Sao: đổi độ tròn"
+msgstr "Làm tròn nắp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3381
msgid "Caps:"
-msgstr "Đầu :"
+msgstr "Nắp:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3382
msgid ""
"Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = "
"round caps)"
-msgstr ""
-"Tăng để tạo đầu ở hai cuối của nét thò ra hơn (0 = không đầu, 1 = đầu tròn)"
+msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hơn ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)"
-#. Tremor
+#.Tremor
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394
msgid "(smooth line)"
-msgstr "(dòng mịn)"
+msgstr "(đường mịn)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3394
msgid "(slight tremor)"
msgstr "(run tối đa)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3397
-#, fuzzy
msgid "Stroke Tremor"
-msgstr "Đặt màu nét"
+msgstr "Nét run"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3397
msgid "Tremor:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3398
msgid "Increase to make strokes rugged and trembling"
-msgstr "Tăng để làm nét gồ ghề và run"
+msgstr "Tăng lên để làm cho nét gồ ghề và run"
-#. Wiggle
+#.Wiggle
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411
msgid "(no wiggle)"
msgstr "(không ngọ nguậy)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3411
msgid "(wild waves and curls)"
-msgstr "(sóng và uốn rất nhiều)"
+msgstr "(rất nhiều sóng và uốn)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3414
-#, fuzzy
msgid "Pen Wiggle"
-msgstr "Ngọ nguậy:"
+msgstr "Bút ngọ nguậy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3414
msgid "Wiggle:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3415
msgid "Increase to make the pen waver and wiggle"
-msgstr "Tăng để làm cái bút rung rinh và ngọ nguậy"
+msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút rung rinh và ngọ nguậy"
-#. Mass
+#.Mass
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427
msgid "(no inertia)"
msgstr "(không quán tính)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427
msgid "(noticeable lagging)"
-msgstr "(chậm hiện rõ)"
+msgstr "(trễ hiện rõ)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3427
msgid "(maximum inertia)"
msgstr "(quán tính tối đa)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3430
-#, fuzzy
msgid "Pen Mass"
-msgstr "Quán tính:"
+msgstr "Khối lượng bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3430
msgid "Mass:"
-msgstr "Quán tính:"
+msgstr "Khối lượng:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3431
msgid "Increase to make the pen drag behind, as if slowed by inertia"
-msgstr "Tăng để làm cho cái bút kéo theo, giống như nó bị quán tính hoãn"
+msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút kéo theo, giống như nó bị quán tính hoãn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3445
msgid "Trace Background"
msgid ""
"Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - "
"minimum width, black - maximum width)"
-msgstr ""
-"Độ nhạt của nền theo độ rộng bút: • màu trắng\tđộ rộng tối thiểu\n"
-" • màu đen\tđộ rộng tối đa"
+msgstr "Độ nhạt của nền theo bề rộng của bút:\n"
+" • màu trắng\tbề rộng tối thiểu\n"
+" • màu đen\tbề rộng tối đa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3458
msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen"
-msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi độ rộng của bút."
+msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi bề rộng của bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3469
msgid "Tilt"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3470
msgid "Use the tilt of the input device to alter the angle of the pen's nib"
-msgstr "Dùng Ä\91á»\83 Ä\91á»\99 nghiêng của thiết bá»\8b nháºp Ä\91á»\83 thay Ä\91á»\95i góc của ngòi bút."
+msgstr "Dùng Ä\91á»\99 nghiêng của thiết bá»\8b nháºp Ä\91á»\83 thay Ä\91á»\95i góc của ngòi bút"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3483
-#, fuzzy
msgid "Reset all parameters to defaults"
-msgstr "Đặt lại các giá trị trên thanh hiện thời thành giá trị mặc định"
+msgstr "Đặt lại mọi tham số thành giá trị mặc định"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3565
msgid "Arc: Change start/end"
msgstr "Cung: đổi mở/đóng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3754
-#, fuzzy
msgid "Start"
-msgstr "Đầu :"
+msgstr "Đầu"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3754
msgid "Start:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3755
msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's start point"
-msgstr "Góc (theo độ) từ đường ngang đến điểm bắt đầu của hình cung."
+msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm bắt đầu của hình cung"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3767
-#, fuzzy
msgid "End"
-msgstr "Cuối:"
+msgstr "Cuối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3767
msgid "End:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3768
msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's end point"
-msgstr "Góc (theo độ) từ đường ngang đến điểm kết thúc của hình cung."
+msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm kết thúc của hình cung"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3784
msgid "Closed arc"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3792
msgid "Switch to arc (unclosed shape)"
-msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình không được đóng)"
+msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình không đóng)"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3815
msgid "Make whole"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3816
msgid "Make the shape a whole ellipse, not arc or segment"
-msgstr "Làm hình là hình bầu dục hoàn toàn, không phải hình cung hay đoạn."
+msgstr "Làm cho hình là hình bầu dục hoàn toàn, không phải hình cung hay đoạn"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3883
msgid "Pick alpha"
msgid ""
"Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, "
"pick only the visible color premultiplied by alpha"
-msgstr ""
-"Kén cả màu lẫn anfa (độ trong suốt) bên dưới con trỏ; nếu không, kén chỉ màu "
-"hiển thị được nhân sẵn với anfa"
+msgstr "Kén cả hai màu và anfa (độ trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì kén chỉ màu "
+"hiện rõ được nhân sẵn với anfa"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3895
msgid "Set alpha"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:3896
msgid ""
"If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency"
-msgstr ""
-"Nếu anfa đã được kén, gán nó vào vùng chọn như là độ trong suốt khi tô màu "
-"hay nét vẽ"
+msgstr "Nếu anfa đã được kén, gán nó vào vùng chọn như là độ trong suốt của vùng tô hay nét vẽ"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4213
msgid "Text: Change font family"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4298
msgid "Text: Change alignment"
-msgstr "Văn bản: đổi canh lề"
+msgstr "Văn bản: đổi hàng sắp"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4362
msgid "Text: Change font style"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4500
msgid "Text: Change font size"
-msgstr "Văn bản: đổi cỡ phông"
+msgstr "Văn bản: đổi kích cỡ phông"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4681
msgid ""
"This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the "
"default font instead."
-msgstr ""
-"Phông chữ này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình inkscape sẽ "
-"dùng phông chữ mặc định thay thế."
+msgstr "Phông này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó."
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4719
msgid "Align left"
-msgstr "Canh trái"
+msgstr "Sắp hàng bên trái"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4730
msgid "Center"
-msgstr "Giữa"
+msgstr "Giữa lại"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4741
msgid "Align right"
-msgstr "Canh phải"
+msgstr "Sắp hàng bên phải"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4752
msgid "Justify"
-msgstr "Sắp hàng"
+msgstr "Sắp thẳng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:4768
msgid "Bold"
msgstr "Bỏ qua"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5019
-#, fuzzy
msgid "Connector Spacing"
-msgstr "Đổi khoảng cách bộ kết nối"
+msgstr "Khoảng cách bộ kết nối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5019
msgid "Spacing:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5020
msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors"
-msgstr ""
-"Khoảng cách được để lại chung quanh đối tượng bởi bộ kết nối định tuyến tự "
-"động"
+msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do bộ kết nối tự động cập nhật"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5031
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5041
-#, fuzzy
msgid "Connector Length"
-msgstr "Bộ kết nối"
+msgstr "Chiều dài bộ kết nối"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5041
msgid "Length:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5042
msgid "Ideal length for connectors when layout is applied"
-msgstr "Độ dài lý tưởng cho bộ kết nối khi bố trí được áp dụng"
+msgstr "Chiều dài lý tưởng cho bộ kết nối khi bố trí được áp dụng"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5054
msgid "Downwards"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5055
msgid "Make connectors with end-markers (arrows) point downwards"
-msgstr "Làm cho bộ kết nối có đầu mũi tên sẽ chỉ cuối xuống"
+msgstr "Làm cho bộ kết nối có đầu mũi tên sẽ chỉ xuống"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5071
msgid "Do not allow overlapping shapes"
-msgstr "Không cho phép hình"
+msgstr "Không cho phép các hình chồng chéo lên nhau"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5172
-#, fuzzy
msgid "Fill by"
-msgstr "Tô đầy theo :"
+msgstr "Tô đầy theo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5173
msgid "Fill by:"
msgstr "Tô đầy theo :"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5185
-#, fuzzy
msgid "Fill Threshold"
-msgstr "Ngưỡng:"
+msgstr "Ngưỡng tô"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5186
msgid ""
"The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring "
"pixels to be counted in the fill"
-msgstr ""
-"Hiệu tối đa được phép giữa điểm đã nhấn và các điểm ảnh chung quanh cần tính "
+msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính "
"khi tô đầy"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5208
-#, fuzzy
msgid "Grow/shrink by"
-msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :"
+msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5208
msgid "Grow/shrink by:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5209
msgid ""
"The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path"
-msgstr ""
-"Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường dẫn tô đầy đã tạo"
+msgstr "Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường dẫn tô đầy đã tạo"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5234
-#, fuzzy
msgid "Close gaps"
-msgstr "Cung đã đóng"
+msgstr "Đóng khe"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5235
-#, fuzzy
msgid "Close gaps:"
-msgstr "Cung đã đóng"
+msgstr "Đóng khe:"
#: ../src/widgets/toolbox.cpp:5247
msgid ""
"Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools "
"to change defaults)"
-msgstr ""
-"Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape "
-"→ Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
+msgstr "Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape "
+"> Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)."
#.
-#. Local Variables:
-#. mode:c++
-#. c-file-style:"stroustrup"
-#. c-file-offsets:((innamespace . 0)(inline-open . 0)(case-label . +))
-#. indent-tabs-mode:nil
-#. fill-column:99
-#. End:
+#.Local Variables:
+#.mode:c++
+#.c-file-style:"stroustrup"
+#.c-file-offsets:((innamespace . 0)(inline-open . 0)(case-label . +))
+#.indent-tabs-mode:nil
+#.fill-column:99
+#.End:
#.
-#. vim: filetype=cpp:expandtab:shiftwidth=4:tabstop=8:softtabstop=4 :
+#.vim: filetype=cpp:expandtab:shiftwidth=4:tabstop=8:softtabstop=4 :
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:1
msgid "Add Nodes"
msgstr "Thêm nút"
#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:2
msgid "Maximum segment length"
-msgstr "Độ dài đoạn tối đa"
+msgstr "Chiều dài đoạn tối đa"
-#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3 ../share/extensions/edge3d.inx.h:6
-#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 ../share/extensions/fractalize.inx.h:2
+#: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3
+#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6
+#: ../share/extensions/flatten.inx.h:3
+#: ../share/extensions/fractalize.inx.h:2
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:2
#: ../share/extensions/perspective.inx.h:1
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:3
#: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2
-#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 ../share/extensions/whirl.inx.h:2
+#: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2
+#: ../share/extensions/whirl.inx.h:2
msgid "Modify Path"
-msgstr "Sửa đổi đường dẫn"
+msgstr "Sửa đường dẫn"
#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:1
msgid "AI 8.0 Input"
-msgstr "Kết nhập AI 8.0"
+msgstr "Dữ liệu nhập AI 8.0"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2 ../share/extensions/ai_output.inx.h:2
+#: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2
+#: ../share/extensions/ai_output.inx.h:2
msgid "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)"
msgstr "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)"
#: ../share/extensions/aisvg.inx.h:1
msgid "AI SVG Input"
-msgstr "Kết nhập SVG AI"
+msgstr "Dữ liệu nhập SVG AI"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/aisvg.inx.h:2
#: ../share/extensions/aisvg.inx.h:3
msgid "Cleans the cruft out of Adobe Illustrator SVGs before opening"
-msgstr "Làm sạch ảnh SVG của Adobe Illustrator trước khi mở nó."
+msgstr "Làm sạch ảnh SVG của Adobe Illustrator trước khi mở"
#: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:1
msgid "Brighter"
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:1
msgid "Blue Function"
-msgstr "Hàm xanh"
+msgstr "Hàm màu xanh"
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:3
msgid "Custom..."
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:4
msgid "Green Function"
-msgstr "Hàm lục"
+msgstr "Hàm màu lục"
#: ../share/extensions/color_custom.inx.h:5
msgid "Red Function"
-msgstr "Hàm đỏ"
+msgstr "Hàm màu đỏ"
#: ../share/extensions/color_darker.inx.h:2
msgid "Darker"
#: ../share/extensions/color_removeblue.inx.h:2
msgid "Remove Blue"
-msgstr "Bỏ xanh"
+msgstr "Bỏ màu xanh"
#: ../share/extensions/color_removegreen.inx.h:2
msgid "Remove Green"
-msgstr "Bỏ lục"
+msgstr "Bỏ màu lục"
#: ../share/extensions/color_removered.inx.h:2
msgid "Remove Red"
-msgstr "Bỏ đỏ"
+msgstr "Bỏ màu đỏ"
#: ../share/extensions/color_rgbbarrel.inx.h:2
msgid "RGB Barrel"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:3
msgid "Dia Input"
-msgstr "Kết nhập Dia"
+msgstr "Dữ liệu nhập Dia"
#: ../share/extensions/dia.inx.h:4
-#, fuzzy
msgid ""
"In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia "
"at http://live.gnome.org/Dia"
-msgstr ""
-"Để nhập tập tin Dia, phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ « http://www.gnome."
-"org/projects/dia/ »)."
+msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cũng phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)."
#: ../share/extensions/dia.inx.h:5
msgid ""
"The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. "
"If you do not have it, there is likely to be something wrong with your "
"Inkscape installation."
-msgstr ""
-"Kịch bản « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu "
-"không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape đó bị sai."
+msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu "
+"không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai."
#: ../share/extensions/dots.inx.h:1
msgid "Dot size"
-msgstr "Cỡ chấm"
+msgstr "Kích cỡ chấm"
#: ../share/extensions/dots.inx.h:2
msgid "Font size"
-msgstr "Cỡ phông chữ"
+msgstr "Kích cỡ phông"
#: ../share/extensions/dots.inx.h:3
msgid "Number Nodes"
msgstr "Nút số"
-#: ../share/extensions/dots.inx.h:4 ../share/extensions/handles.inx.h:2
+#: ../share/extensions/dots.inx.h:4
+#: ../share/extensions/handles.inx.h:2
#: ../share/extensions/measure.inx.h:10
msgid "Visualize Path"
msgstr "Hình dung đường dẫn"
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:2
msgid "DXF Input"
-msgstr "Kết nhập DXF"
+msgstr "Dữ liệu nhập DXF"
#: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:3
msgid "Import AutoCAD's Document Exchange Format"
msgid ""
"dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert."
"sourceforge.net/"
-msgstr ""
-"« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng có sẵn tại « http://dxf-svg-"
+msgstr "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng công bố tại « http://dxf-svg-"
"convert.sourceforge.net/ »."
#: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:1
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:3
msgid "DXF file written by pstoedit"
-msgstr "Tập tin DXF được ghi bằng trình pstoedit"
+msgstr "Tập tin DXF được pstoedit ghi"
#: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4
msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit"
-msgstr ""
-"Để chạy, phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )"
+msgstr "Để chạy, cũng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:1
-#, fuzzy
msgid "Blur height"
-msgstr "Cao thanh:"
+msgstr "Bề cao che mờ"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:2
-#, fuzzy
msgid "Blur stdDeviation"
-msgstr "(lệch một ít)"
+msgstr "Độ lệch chuẩn che mờ"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:3
-#, fuzzy
msgid "Blur width"
-msgstr "Độ rộng bằng"
+msgstr "Bề rộng che mờ"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:4
-#, fuzzy
msgid "Edge 3D"
-msgstr "Chế độ"
+msgstr "Cạnh 3D"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:5
msgid "Illumination Angle"
-msgstr ""
+msgstr "Góc chiếu sáng"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:7
-#, fuzzy
msgid "Only black and white"
-msgstr "Đảo vùng đen trắng"
+msgstr "Chỉ đen trắng"
#: ../share/extensions/edge3d.inx.h:8
-#, fuzzy
msgid "Shades"
-msgstr "Hình"
+msgstr "Sắc màu"
#: ../share/extensions/embedimage.inx.h:1
msgid "Embed All Images"
#: ../share/extensions/eps_input.inx.h:1
msgid "EPS Input"
-msgstr "Kết nhập EPS"
+msgstr "Dữ liệu nhập EPS"
#: ../share/extensions/eps_input.inx.h:2
msgid "Encapsulated Postscript"
#: ../share/extensions/epsi_output.inx.h:3
msgid "Encapsulated Postscript with a thumbnail"
-msgstr "PostScript đã bao bọc với hình thu nhỏ"
+msgstr "PostScript đã bao bọc với ảnh mẫu"
#: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:1
msgid "LaTeX formula"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:2
msgid "Exports the colors of this document as GIMP Palette"
-msgstr ""
-"Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP "
-"Palette)."
+msgstr "Xuất khẩu màu sắc của tài liệu này theo định dạng Bảng chọn GIMP (GIMP Palette)"
#: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:3
msgid "GIMP Palette (*.gpl)"
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:1
msgid "Extract One Image"
-msgstr "Trích một ảnh"
+msgstr "Trích một ảnh ra"
#: ../share/extensions/extractimage.inx.h:3
msgid "Path to save image"
-msgstr "Đường dẫn đến nơi cần lưu ảnh"
+msgstr "Đường dẫn theo đó cần lưu ảnh"
#: ../share/extensions/fig_input.inx.h:1
msgid "Open files saved with XFIG"
-msgstr "Mở tập tin được lưu bằng XFIG"
+msgstr "Mở tập tin được XFIG lưu"
#: ../share/extensions/fig_input.inx.h:2
msgid "XFIG Graphics File (*.fig)"
#: ../share/extensions/fig_input.inx.h:3
msgid "XFIG Input"
-msgstr "Kết nhập XFIG"
+msgstr "Dữ liệu nhập XFIG"
#: ../share/extensions/flatten.inx.h:1
msgid "Flatness"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:1
msgid "Calculate first derivative numerically"
-msgstr "Tính đạo hàm thứ nhất bằng cách thuộc số"
+msgstr "Tính thuộc số đạo hàm thứ nhất"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:2
msgid "Draw Axes"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:8
msgid "Isotropic scaling (uses smallest: width/xrange or height/yrange)"
-msgstr ""
-"Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: độ rộng / phạm vi x hay độ cao / "
-"phạm vi y)"
+msgstr "Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: bề rộng/phạm vi x hay bề cao/phạm vi y)"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:9
msgid "Multiply x-range by 2*pi"
-msgstr "Nhân phạm vi x lên 2*pi"
+msgstr "Nhân phạm vi x lên 2*π"
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:10
msgid "Range and Sampling"
"range in radians. x scale is set so left and right edges of rectangle are at "
"+/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined "
"numerically."
-msgstr ""
-"Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác "
-"định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cực: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định "
-"phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để cạnh bên trái và bên phải "
-"hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn "
-"được quyết định thuộc số."
+msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật trước khi gọi hiệu ứng. Hình chữ nhật thì xác định phạm vi x và y. Đối với toạ độ cực: giá trị x Đầu và Cuối thì xác định phạm vi góc theo radian. Phạm vi x được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn được quyết định thuộc số."
#: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15
msgid ""
"pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos"
"(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The "
"constants pi and e are also available."
-msgstr ""
-"Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); "
+msgstr "Có sẵn các hàm toán học kiểu Python: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); "
"frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); "
"sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); "
"tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Cũng có sẵn hai "
#: ../share/extensions/handles.inx.h:1
msgid "Draw Handles"
-msgstr "Vẽ móc"
+msgstr "Vẽ móc kéo"
#: ../share/extensions/inkscape_help_commandline.inx.h:1
msgid "Command Line Options"
msgstr "Hỏi Đáp"
#: ../share/extensions/inkscape_help_keys.inx.h:1
-#, fuzzy
msgid "Keys and Mouse Reference"
-msgstr "Tham chiếu về phím tắt và lối tắt con chuột."
+msgstr "Tham chiếu về Phím tắt và con Chuột."
#: ../share/extensions/inkscape_help_manual.inx.h:1
msgid "Inkscape Manual"
#: ../share/extensions/inkscape_help_relnotes.inx.h:1
msgid "New in This Version"
-msgstr "Tính Năng Mới trong Phiên bản Này"
+msgstr "Tin tức về phiên bản này"
#: ../share/extensions/inkscape_help_reportabug.inx.h:1
msgid "Report a Bug"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3
msgid "Left angle"
-msgstr "Góc trái"
+msgstr "Góc bên trái"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:6
#, no-c-format
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:10
msgid "Right angle"
-msgstr "Góc phải"
+msgstr "Góc bên phải"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:11
msgid "Rules"
#: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:12
msgid "Step length (px)"
-msgstr "Dài bước (điểm ảnh)"
+msgstr "Chiều dài bước (px)"
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:1
msgid "Lorem ipsum"
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:3
msgid "Paragraph length fluctuation (sentences)"
-msgstr "Dao động độ dài đoạn văn (theo câu)"
+msgstr "Dao động chiều dài đoạn văn (theo câu)"
#: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:5
msgid "Sentences per paragraph"
"This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder "
"text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a "
"new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer."
-msgstr ""
-"Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ. Chọn văn bản trôi chảy thì văn bản giữ chỗ "
+msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ. Chọn văn bản trôi chảy thì văn bản giữ chỗ "
"được thêm; không thì một đối tượng văn bản trôi chảy mới, có kích cỡ của "
"trang, được tạo trên lớp mới."
#: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:1
msgid "Color Markers to Match Stroke"
-msgstr "Dấu hiệu màu khớp nét"
+msgstr "Dấu hiệu màu để khớp nét"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:1
msgid "Font size [px]"
-msgstr "Cỡ phông [px]"
+msgstr "Kích cỡ phông [px]"
-#. <param name="unit" type="string" _gui-text="Unit {km|m|cm|mm|in|px|pt}">mm</param>
+#.<param name="unit" type="string" _gui-text="Unit {km|m|cm|mm|in|px|pt}">mm</param>
#: ../share/extensions/measure.inx.h:4
msgid "Length Unit: "
-msgstr "Đơn vị độ dài:"
+msgstr "Đơn vị chiều dài: "
#: ../share/extensions/measure.inx.h:5
msgid "Measure"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:7
msgid "Offset [px]"
-msgstr "Hiệu [px]"
+msgstr "Bù [px]"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:8
msgid "Precision"
#: ../share/extensions/measure.inx.h:9
msgid "Scale Factor (Drawing:Real Length) = 1:"
-msgstr "Hệ số co dãn (Bản vẽ:Độ dài thật) = 1:"
+msgstr "Hệ số co giãn (Bản vẽ:Chiều dài thật) = 1:"
#: ../share/extensions/motion.inx.h:1
msgid "Angle"
#: ../share/extensions/outline2svg.inx.h:3
msgid "Text Outline Input"
-msgstr "Kết nhập phác thảo văn bản"
+msgstr "Dữ liệu nhập phác thảo văn bản"
#: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:1
msgid "Copies of the pattern:"
msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao :"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:1
-#, fuzzy
msgid "Bleed (in)"
-msgstr "Nối lại góc xiên"
+msgstr "Chảy màu (vào)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:2
msgid "Book Height (inches)"
-msgstr ""
+msgstr "Bề cao sách (insơ)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:3
-#, fuzzy
msgid "Book Properties"
-msgstr "Thuộc tính %s"
+msgstr "Thuộc tính sách"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:4
msgid "Book Width (inches)"
-msgstr ""
+msgstr "Bề rộng sách (insơ)"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:5
-#, fuzzy
msgid "Cover"
-msgstr "Phạm vi"
+msgstr "Bìa"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:6
msgid "Cover Thickness Measurement"
-msgstr ""
+msgstr "Đo độ dày bìa"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:7
-#, fuzzy
msgid "Generate Template"
-msgstr "Tạo ra từ Đường dẫn"
+msgstr "Tạo ra mẫu tài liệu"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:8
-#, fuzzy
msgid "Interior Pages"
-msgstr "Nội suy"
+msgstr "Trang bên trong"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:9
msgid "Note: Bond Weight # calculations are a best-guess estimate."
-msgstr ""
+msgstr "Ghi chú : sự tính Bond Weight # chỉ ước lượng."
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:10
-#, fuzzy
msgid "Number of Pages"
-msgstr "Số bước"
+msgstr "Số trang"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:11
msgid "Paper Thickness Measurement"
-msgstr ""
+msgstr "Đo độ dày tờ giấy"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:12
msgid "Perfect-Bound Cover"
-msgstr ""
+msgstr "Bìa sách hoàn toàn"
#: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:13
-#, fuzzy
msgid "Remove existing guides"
-msgstr "Bỏ chữ nhật"
+msgstr "Bỏ các nét dẫn đã có"
#: ../share/extensions/perspective.inx.h:2
msgid "Perspective"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../share/extensions/ps_input.inx.h:1
msgid "Postscript"
-msgstr "Postscript"
+msgstr "PostScript"
#: ../share/extensions/ps_input.inx.h:2
msgid "Postscript (*.ps)"
-msgstr "Postscript (*.ps)"
+msgstr "PostScript (*.ps)"
#: ../share/extensions/ps_input.inx.h:3
msgid "Postscript Input"
-msgstr "Kết nhập Postscript"
+msgstr "Dữ liệu nhập PostScript"
#: ../share/extensions/radiobutton_example.inx.h:1
msgid "Developer Examples"
-msgstr "Mẫu thí dụ nhà phát triển"
+msgstr "Thí dụ nhà phát triển"
#: ../share/extensions/radiobutton_example.inx.h:2
msgid "RadioButton example"
-msgstr "Mẫu thí dụ nút chọn một"
+msgstr "Thí dụ nút chọn một"
#: ../share/extensions/radiobutton_example.inx.h:3
msgid "Select option: "
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:1
msgid "Jitter nodes"
-msgstr "Hiệu ngẫu nhiên các nút"
+msgstr "Bù ngẫu nhiên các nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:2
msgid "Maximum displacement, px"
-msgstr "Độ dịch tối đa, điểm ảnh"
+msgstr "Khoảng dời chỗ tối đa (px)"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:4
msgid "Shift node handles"
-msgstr "Dá»\8bch các móc nút"
+msgstr "Dá»\9di chá»\97 các móc nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:5
msgid "Shift nodes"
-msgstr "Dá»\8bch các nút"
+msgstr "Dá»\9di chá»\97 các nút"
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:6
msgid ""
"This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the "
"selected path."
-msgstr ""
-"HIệu ứng này dịch ngẫu nhiên các nút (và tùy chọn các móc nút) của đường dẫn "
-"đã chọn."
+msgstr "HIệu ứng này dời ngẫu nhiên chỗ của các nút (tùy chọn cũng dời chỗ của các móc nút) của đường dẫn đã chọn."
#: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:7
msgid "Use normal distribution"
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:1
msgid "Bar Height:"
-msgstr "Cao thanh:"
+msgstr "Bề cao thanh:"
#: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:2
msgid "Barcode"
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:1
msgid "Initial size"
-msgstr "Cỡ ban đầu"
+msgstr "Kích cỡ ban đầu"
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:2
msgid "Minimum size"
-msgstr "Cỡ tối thiểu"
+msgstr "Kích cỡ tối thiểu"
#: ../share/extensions/rtree.inx.h:3
msgid "Random Tree"
#: ../share/extensions/sk_input.inx.h:1
msgid "A diagram created with the program Sketch"
-msgstr "Sơ đồ được tạo bằng chương trình Sketch"
+msgstr "Sơ đồ được chương trình Sketch tạo"
#: ../share/extensions/sk_input.inx.h:2
msgid "Sketch Diagram (*.sk)"
#: ../share/extensions/sk_input.inx.h:3
msgid "Sketch Input"
-msgstr "Kết nhập Sketch"
+msgstr "Dữ liệu nhập Sketch"
#: ../share/extensions/spirograph.inx.h:1
msgid "Gear Placement"
msgid ""
"Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media "
"files"
-msgstr ""
-"Định dạng sở hữu của trình Inkscape, được nén bằng Zip và gồm tất cả các tập "
-"tin phương tiện."
+msgstr "Định dạng sở hữu của trình Inkscape, được nén bằng Zip và bao gồm tất cả các tập tin phương tiện"
#: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3
msgid "ZIP Output"
msgstr "Kết xuất ZIP"
-#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1
+#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1
+#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1
msgid "Microsoft XAML (*.xaml)"
-msgstr ""
+msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)"
-#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2
+#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2
+#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2
msgid "Microsoft's GUI definition format"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft"
#: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:3
-#, fuzzy
msgid "XAML Output"
-msgstr "Kết xuất EMF"
+msgstr "Kết xuất XAML"
#: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:2
msgid "fLIP cASE"
#: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:3
msgid "Text Input"
-msgstr "Kết nhập văn bản"
+msgstr "Dữ liệu nhập văn bản"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:1
msgid "Amount of whirl"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:3
msgid "Rotation is clockwise"
-msgstr "Xoay xuôi chiều"
+msgstr "Xoay theo xuôi chiều"
#: ../share/extensions/whirl.inx.h:4
msgid "Whirl"
#: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:1
msgid "A popular graphics file format for clipart"
-msgstr "Một định dạng đồ họa phổ biến khi trích ảnh."
+msgstr "Một định dạng đồ họa phổ biến khi trích ảnh"
#: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:2
msgid "Windows Metafile (*.wmf)"
@@ -15464,106 +15138,8 @@ msgstr "Siêu tập tin Windows (*.wmf)"
#: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:3
msgid "Windows Metafile Input"
-msgstr "Kết nhập Siêu tập tin Windows"
+msgstr "Dữ liệu nhập Siêu tập tin Windows"
#: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:3
-#, fuzzy
msgid "XAML Input"
-msgstr "Kết nhập EMF"
-
-#~ msgid "%s at %s"
-#~ msgstr "%s tại %s"
-
-#~ msgid "Move by:"
-#~ msgstr "Chuyển theo :"
-
-#~ msgid "Move to:"
-#~ msgstr "Chuyển vào :"
-
-#~ msgid "Moving %s %s"
-#~ msgstr "Đang di chuyển %s %s"
-
-#~ msgid "Change layer opacity"
-#~ msgstr "Đổi độ đục lớp"
-
-#~ msgid "Opacity, %:"
-#~ msgstr "Mờ đục, %:"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Path along path"
-#~ msgstr "Mẫu theo đường dẫn"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Pattern along path"
-#~ msgstr "Mẫu theo đường dẫn"
-
-#~ msgid "Print"
-#~ msgstr "In"
-
-#~ msgid "Could not set print source: %s"
-#~ msgstr "Không thể đặt nguồn in: %s"
-
-#~ msgid "unknown error"
-#~ msgstr "gặp lỗi không rõ"
-
-#~ msgid "Printer '%s' does not support PS output"
-#~ msgstr "Máy in « %s » không hỗ trợ kết xuất PS"
-
-#~ msgid "Print Preview not available"
-#~ msgstr "Không có sẵn khả năng xem thử bản in"
-
-#~ msgid "Failed to create tempfile for printing: %s"
-#~ msgstr "Lỗi tạo tập tin tạm thời để in: %s"
-
-#~ msgid "SVG Document"
-#~ msgstr "Tài liệu SVG"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Snap details"
-#~ msgstr "Dính đường _dẫn đối tượng"
-
-#~ msgid "If set, objects snap to the nearest object, regardless of distance"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đặt thì đối tượng dính với đối tượng gần nhất, bất chấp khoảng cách."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If set, objects snap to the nearest grid line, regardless of distance"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đặt thì đối tượng dính với dòng lưới gần nhất, bất chấp khoảng cách."
-
-#~ msgid "If set, objects snap to the nearest guide, regardless of distance"
-#~ msgstr "Đặt thì đối tượng dính với nét dẫn gần nhất, bất chấp khoảng cách."
-
-#~ msgid "Gridtype"
-#~ msgstr "Kiểu lưới"
-
-#~ msgid "Change blur"
-#~ msgstr "Đổi mờ"
-
-#~ msgid "Print _Direct"
-#~ msgstr "In _trực tiếp"
-
-#~ msgid "Print directly without prompting to a file or pipe"
-#~ msgstr "In trực tiếp vào tập tin hay ống dẫn, không cần nhắc."
-
-#~ msgid "Lock"
-#~ msgstr "Khoá"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Gradients"
-#~ msgstr "Dốc"
-
-#~ msgid "Spacing between letters"
-#~ msgstr "Khoảng cách giữa hai chữ"
-
-#~ msgid "Spacing between lines"
-#~ msgstr "Khoảng cách giữa hai dòng"
-
-#~ msgid "Horizontal kerning"
-#~ msgstr "Định chỗ ngang"
-
-#~ msgid "Vertical kerning"
-#~ msgstr "Định chỗ dọc"
-
-#~ msgid "Letter rotation"
-#~ msgstr "Xoay chữ"
+msgstr "Dữ liệu nhập XAML"