# Vietnamese translation for Inkscape. # This file is distributed under the same license as the Inkscape package. # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006-2008. # Nguyen Dinh Trung , 2007-2008. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: inkscape\n" "Report-Msgid-Bugs-To: inkscape-devel@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2009-06-25 17:08+0200\n" "PO-Revision-Date: 2009-07-11 04:00+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Đình Trung \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" #: ../inkscape.desktop.in.h:1 msgid "Create and edit Scalable Vector Graphics images" msgstr "Tạo và sửa ảnh véc-tơ co giãn được (SVG)" #: ../inkscape.desktop.in.h:2 msgid "Inkscape Vector Graphics Editor" msgstr "Inkscape - Trình Xử lý Ảnh Véc-tơ" #: ../share/filters/filters.svg.h:2 msgid "Matte jelly" msgstr "Thạch màu, ít sáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:2 #: ../share/filters/filters.svg.h:3 #: ../share/filters/filters.svg.h:4 #: ../share/filters/filters.svg.h:5 #: ../share/filters/filters.svg.h:10 #: ../share/filters/filters.svg.h:15 #: ../share/filters/filters.svg.h:16 #: ../share/filters/filters.svg.h:40 #: ../share/filters/filters.svg.h:49 #: ../share/filters/filters.svg.h:50 #: ../share/filters/filters.svg.h:51 #: ../share/filters/filters.svg.h:52 #: ../share/filters/filters.svg.h:55 #: ../share/filters/filters.svg.h:57 #: ../share/filters/filters.svg.h:70 #: ../share/filters/filters.svg.h:72 #: ../share/filters/filters.svg.h:90 #: ../share/filters/filters.svg.h:102 #: ../share/filters/filters.svg.h:103 msgid "Bevels" msgstr "Vát cạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:2 msgid "Bulging, matte jelly covering" msgstr "Phủ bề mặt đối tượng bằng một lớp thạch rau câu mỏng, ít phản chiếu" #: ../share/filters/filters.svg.h:3 msgid "Glossy jelly" msgstr "Thạch màu, sáng bóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:3 msgid "Bulging, glossy jelly covering" msgstr "Phủ bề mặt đối tượng một lớp thạch rau câu dày, phản chiếu nhiều" #: ../share/filters/filters.svg.h:4 msgid "Glossy jelly, backlit" msgstr "Thạch màu, sáng ngược" #: ../share/filters/filters.svg.h:4 msgid "Bulging, glossy jelly covering; two light sources" msgstr "Phủ bề mặt đối tượng một lớp thạch rau câu; với ánh sáng chiếu từ dưới lên" #: ../share/filters/filters.svg.h:5 msgid "Metal casting" msgstr "Kim loại mới đúc" #: ../share/filters/filters.svg.h:5 msgid "Smooth drop-like bevel with metallic finish" msgstr "Nét vát mềm, có dạng giọt, trông giống kim loại vừa bỏ khuôn" #: ../share/filters/filters.svg.h:6 msgid "Motion blur, horizontal" msgstr "Nhòe do chuyển động ngang" #: ../share/filters/filters.svg.h:6 #: ../share/filters/filters.svg.h:7 #: ../share/filters/filters.svg.h:8 #: ../share/filters/filters.svg.h:58 #: ../share/filters/filters.svg.h:95 #: ../share/filters/filters.svg.h:109 #: ../share/filters/filters.svg.h:112 #: ../share/filters/filters.svg.h:169 msgid "Blurs" msgstr "Làm nhòe" #: ../share/filters/filters.svg.h:6 msgid "Blur as if the object flies horizontally; adjust Standard Deviation to vary force" msgstr "Làm nhòe như khi vật thể dịch chuyển theo phương ngang; điều chỉnh Độ lệch chuẩn để thay đổi mức độ" #: ../share/filters/filters.svg.h:7 msgid "Motion blur, vertical" msgstr "Nhòe do chuyển động thẳng đứng" #: ../share/filters/filters.svg.h:7 msgid "Blur as if the object flies vertically; adjust Standard Deviation to vary force" msgstr "Làm nhòe như khi vật thể dịch chuyển theo phương thẳng đứng; điều chỉnh Độ lệch chuẩn để thay đổi mức độ" # Hiệu ứng này khiến người xem cảm giác như đối tượng vừa xuất hiện ra từ hư không. Chưa biết dùng từ gì. #: ../share/filters/filters.svg.h:8 msgid "Apparition" msgstr "Làm nhòe bên ngoài" #: ../share/filters/filters.svg.h:8 msgid "Edges are partly feathered out" msgstr "Đường viền bo quanh bị làm nhòe một chút, giống khi đối tượng đột nhiên xuất hiện" #: ../share/filters/filters.svg.h:9 msgid "Cutout" msgstr "Cắt rời hình" #: ../share/filters/filters.svg.h:9 #: ../share/filters/filters.svg.h:41 #: ../share/filters/filters.svg.h:86 #: ../share/filters/filters.svg.h:96 #: ../share/filters/filters.svg.h:120 #: ../share/filters/filters.svg.h:179 #: ../share/filters/filters.svg.h:180 #: ../share/filters/filters.svg.h:181 #: ../share/filters/filters.svg.h:187 #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:45 #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:100 msgid "Shadows and Glows" msgstr "Chiếu sáng và đổ bóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:9 msgid "Drop shadow under the cut-out of the shape" msgstr "Đổ bóng mạnh ở góc trên bên trái và nhẹ ở góc đối diện, như khi hình bị cắt rời khỏi trang giấy" #: ../share/filters/filters.svg.h:10 msgid "Jigsaw piece" msgstr "Mẩu tranh xếp hình" #: ../share/filters/filters.svg.h:10 msgid "Low, sharp bevel" msgstr "Vát nghiêng thấp, sắc cạnh, giống một mẩu trong trò ghép tranh" #: ../share/filters/filters.svg.h:11 msgid "Roughen" msgstr "Làm gồ ghề" # Các hiệu ứng cơ bản? #: ../share/filters/filters.svg.h:11 #: ../share/filters/filters.svg.h:108 #: ../share/filters/filters.svg.h:110 #: ../share/filters/filters.svg.h:116 #: ../share/filters/filters.svg.h:117 #: ../share/filters/filters.svg.h:119 #: ../share/filters/filters.svg.h:123 #: ../share/filters/filters.svg.h:177 msgid "ABCs" msgstr "ABC" #: ../share/filters/filters.svg.h:11 msgid "Small-scale roughening to edges and content" msgstr "Các nét nhỏ, mảnh khiến nét viền và phần bên trong của đối tượng trở nên lồi lõm, gồ ghề" #: ../share/filters/filters.svg.h:12 msgid "Rubber stamp" msgstr "Đóng bằng con dấu cao su" #: ../share/filters/filters.svg.h:12 #: ../share/filters/filters.svg.h:18 #: ../share/filters/filters.svg.h:19 #: ../share/filters/filters.svg.h:20 #: ../share/filters/filters.svg.h:22 #: ../share/filters/filters.svg.h:23 #: ../share/filters/filters.svg.h:37 #: ../share/filters/filters.svg.h:38 #: ../share/filters/filters.svg.h:39 #: ../share/filters/filters.svg.h:91 #: ../share/filters/filters.svg.h:114 #: ../share/filters/filters.svg.h:115 #: ../share/filters/filters.svg.h:118 #: ../share/filters/filters.svg.h:160 #: ../share/filters/filters.svg.h:164 #: ../share/filters/filters.svg.h:196 msgid "Overlays" msgstr "Che phủ bề mặt" #: ../share/filters/filters.svg.h:12 msgid "Random whiteouts inside" msgstr "Thêm các mảng trắng ngẫu nhiên lên trên bề mặt đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:13 msgid "Ink bleed" msgstr "Loang mực" #: ../share/filters/filters.svg.h:13 #: ../share/filters/filters.svg.h:14 #: ../share/filters/filters.svg.h:42 #: ../share/filters/filters.svg.h:176 msgid "Protrusions" msgstr "Biến đổi cạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:13 msgid "Inky splotches underneath the object" msgstr "Khiến đối tượng trông như bị nhòe mực lúc vẽ" #: ../share/filters/filters.svg.h:14 msgid "Fire" msgstr "Bốc lửa" #: ../share/filters/filters.svg.h:14 msgid "Edges of object are on fire" msgstr "Lửa cháy rực trên các cạnh của đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:15 msgid "Bloom" msgstr "Thép cán" #: ../share/filters/filters.svg.h:15 msgid "Soft, cushion-like bevel with matte highlights" msgstr "Vát nghiêng mềm, phản chiếu vừa phải, giống thép cán" #: ../share/filters/filters.svg.h:16 msgid "Ridged border" msgstr "Vết lằn bo quanh" #: ../share/filters/filters.svg.h:16 msgid "Ridged border with inner bevel" msgstr "Đường viền của đối tượng được vát vào giữa, tạo nên một vết lằn bao quanh" #: ../share/filters/filters.svg.h:17 msgid "Ripple" msgstr "Gợn sóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:17 #: ../share/filters/filters.svg.h:44 #: ../share/filters/filters.svg.h:107 #: ../share/filters/filters.svg.h:111 #: ../share/filters/filters.svg.h:113 #: ../share/filters/filters.svg.h:183 msgid "Distort" msgstr "Làm biến dạng" #: ../share/filters/filters.svg.h:17 msgid "Horizontal rippling of edges" msgstr "Tạo những gợn sóng theo chiều ngang" #: ../share/filters/filters.svg.h:18 msgid "Speckle" msgstr "Vết lốm đốm" #: ../share/filters/filters.svg.h:18 msgid "Fill object with sparse translucent specks" msgstr "Phủ lên những hạt nhỏ rải rác bên trong đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:19 msgid "Oil slick" msgstr "Dầu trơn" #: ../share/filters/filters.svg.h:19 msgid "Rainbow-colored semitransparent oily splotches" msgstr "Phủ một lớp dầu nửa trong suốt, có bảy màu cầu vồng" #: ../share/filters/filters.svg.h:20 msgid "Frost" msgstr "Sương tuyết" #: ../share/filters/filters.svg.h:20 msgid "Flake-like white splotches" msgstr "Rải những bông tuyết trắng lên bề mặt đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:21 msgid "Leopard fur" msgstr "Da báo" #: ../share/filters/filters.svg.h:21 #: ../share/filters/filters.svg.h:59 #: ../share/filters/filters.svg.h:60 #: ../share/filters/filters.svg.h:61 #: ../share/filters/filters.svg.h:63 #: ../share/filters/filters.svg.h:68 #: ../share/filters/filters.svg.h:79 #: ../share/filters/filters.svg.h:80 #: ../share/filters/filters.svg.h:81 #: ../share/filters/filters.svg.h:83 #: ../share/filters/filters.svg.h:137 #: ../share/filters/filters.svg.h:161 #: ../share/filters/filters.svg.h:162 #: ../share/filters/filters.svg.h:163 msgid "Materials" msgstr "Chất liệu" #: ../share/filters/filters.svg.h:21 msgid "Leopard spots (loses object's own color)" msgstr "Các đốm đen trên da báo (che kín màu gốc)" #: ../share/filters/filters.svg.h:22 msgid "Zebra" msgstr "Sọc của ngựa vằn" #: ../share/filters/filters.svg.h:22 msgid "Irregular vertical dark stripes (loses object's own color)" msgstr "Những sọc dọc có hình dạng bất thường (làm mất màu gốc của đối tượng)" #: ../share/filters/filters.svg.h:23 msgid "Clouds" msgstr "Mây" #: ../share/filters/filters.svg.h:23 msgid "Airy, fluffy, sparse white clouds" msgstr "Những khoảng nhẹ, trải rộng màu trắng, giống như mây" #: ../share/filters/filters.svg.h:24 #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:37 msgid "Sharpen" msgstr "Làm sắc" #: ../share/filters/filters.svg.h:24 #: ../share/filters/filters.svg.h:25 #: ../share/filters/filters.svg.h:26 #: ../share/filters/filters.svg.h:27 #: ../share/filters/filters.svg.h:28 #: ../share/filters/filters.svg.h:29 #: ../share/filters/filters.svg.h:30 #: ../share/filters/filters.svg.h:31 #: ../share/filters/filters.svg.h:35 #: ../share/filters/filters.svg.h:101 #: ../share/filters/filters.svg.h:170 #: ../share/filters/filters.svg.h:172 #: ../share/filters/filters.svg.h:186 msgid "Image effects" msgstr "Hiệu ứng cho ảnh bitmap" #: ../share/filters/filters.svg.h:24 msgid "Sharpen edges and boundaries within the object, force=0.15" msgstr "Làm sắc các cạnh và đường bo bên trong đối tượng, với cường độ là 0.15" #: ../share/filters/filters.svg.h:25 msgid "Sharpen more" msgstr "Làm sắc hơn nữa" #: ../share/filters/filters.svg.h:25 msgid "Sharpen edges and boundaries within the object, force=0.3" msgstr "Làm sắc các cạnh và đường bo bên trong đối tượng, với cường độ là 0.3" #: ../share/filters/filters.svg.h:26 msgid "Oil painting" msgstr "Tranh sơn dầu" #: ../share/filters/filters.svg.h:26 msgid "Simulate oil painting style" msgstr "Thể hiện ảnh theo phong cách sơn dầu" #: ../share/filters/filters.svg.h:27 msgid "Edge detect" msgstr "Phát hiện cạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:27 msgid "Detect color edges in object" msgstr "Phát hiện các cạnh màu bên trong đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:28 msgid "Horizontal edge detect" msgstr "Phát hiện cạnh ngang" #: ../share/filters/filters.svg.h:28 msgid "Detect horizontal color edges in object" msgstr "Phát hiện các cạnh màu nằm ngang bên trong đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:29 msgid "Vertical edge detect" msgstr "Phát hiện cạnh dọc" #: ../share/filters/filters.svg.h:29 msgid "Detect vertical color edges in object" msgstr "Phát hiện các cạnh màu nằm ngang bên trong đối tượng" #. Pencil #: ../share/filters/filters.svg.h:30 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:482 #: ../src/verbs.cpp:2516 msgid "Pencil" msgstr "Vẽ chì" #: ../share/filters/filters.svg.h:30 msgid "Detect color edges and retrace them in grayscale" msgstr "Phát hiện các cạnh màu rồi đồ lại bằng thang màu xám" #: ../share/filters/filters.svg.h:31 msgid "Blueprint" msgstr "Bản thiết kế chi tiết" #: ../share/filters/filters.svg.h:31 msgid "Detect color edges and retrace them in blue" msgstr "Phát hiện các cạnh rồi đồ lại bằng màu xanh lam" #: ../share/filters/filters.svg.h:32 #: ../share/extensions/color_desaturate.inx.h:2 msgid "Desaturate" msgstr "Giảm bão hoà" #: ../share/filters/filters.svg.h:32 #: ../share/filters/filters.svg.h:33 #: ../share/filters/filters.svg.h:34 #: ../share/filters/filters.svg.h:73 #: ../share/filters/filters.svg.h:92 #: ../share/filters/filters.svg.h:99 #: ../share/filters/filters.svg.h:100 #: ../share/filters/filters.svg.h:167 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2607 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2754 #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:51 #: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:2 #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:2 #: ../share/extensions/color_darker.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_desaturate.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_grayscale.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_lesshue.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_lesslight.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_lesssaturation.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_morehue.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_morelight.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_moresaturation.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_negative.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_removeblue.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_removegreen.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_removered.inx.h:1 #: ../share/extensions/color_replace.inx.h:2 #: ../share/extensions/color_rgbbarrel.inx.h:1 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:2 msgid "Color" msgstr "Màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:32 #: ../share/filters/filters.svg.h:170 msgid "Render in shades of gray by reducing saturation to zero" msgstr "Dựng lại hình dáng ở thang màu xám bằng cách giảm độ bão hòa về không" #: ../share/filters/filters.svg.h:33 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:228 msgid "Invert" msgstr "Đảo" #: ../share/filters/filters.svg.h:33 msgid "Invert colors" msgstr "Đảo giá trị màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:34 msgid "Sepia" msgstr "Sepia" #: ../share/filters/filters.svg.h:34 msgid "Render in warm sepia tones" msgstr "Đổi màu ảnh thành màu sepia" #: ../share/filters/filters.svg.h:35 msgid "Age" msgstr "Ảnh cũ" #: ../share/filters/filters.svg.h:35 msgid "Imitate aged photograph" msgstr "Làm ảnh trông giống như một bức ảnh cũ" #: ../share/filters/filters.svg.h:36 msgid "Organic" msgstr "Tế bào" #: ../share/filters/filters.svg.h:36 #: ../share/filters/filters.svg.h:43 #: ../share/filters/filters.svg.h:46 #: ../share/filters/filters.svg.h:47 #: ../share/filters/filters.svg.h:62 #: ../share/filters/filters.svg.h:64 #: ../share/filters/filters.svg.h:65 #: ../share/filters/filters.svg.h:82 #: ../share/filters/filters.svg.h:84 #: ../share/filters/filters.svg.h:85 #: ../share/filters/filters.svg.h:124 #: ../share/filters/filters.svg.h:126 #: ../share/filters/filters.svg.h:127 #: ../share/filters/filters.svg.h:128 #: ../share/filters/filters.svg.h:129 #: ../share/filters/filters.svg.h:131 #: ../share/filters/filters.svg.h:132 #: ../share/filters/filters.svg.h:133 #: ../share/filters/filters.svg.h:134 #: ../share/filters/filters.svg.h:135 #: ../share/filters/filters.svg.h:136 #: ../share/filters/filters.svg.h:165 #: ../share/filters/filters.svg.h:182 #: ../share/filters/filters.svg.h:184 #: ../share/filters/filters.svg.h:185 #: ../share/filters/filters.svg.h:193 #: ../share/filters/filters.svg.h:194 msgid "Textures" msgstr "Hoa văn" #: ../share/filters/filters.svg.h:36 msgid "Bulging, knotty, slick 3D surface" msgstr "Những khối tròn nhỏ, nổi, phủ trên màu gốc" #: ../share/filters/filters.svg.h:37 msgid "Barbed wire" msgstr "Dây thép gai" #: ../share/filters/filters.svg.h:37 msgid "Gray bevelled wires with drop shadows" msgstr "Đặt các dây mảnh, được vát cạnh và đổ bóng, phủ lên bề mặt đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:38 msgid "Swiss cheese" msgstr "Pho mát Thụy Sĩ" #: ../share/filters/filters.svg.h:38 msgid "Random inner-bevel holes" msgstr "Phủ bề mặt bằng các lỗ tròn được vát vào trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:39 msgid "Blue cheese" msgstr "Pho mát xanh" #: ../share/filters/filters.svg.h:39 msgid "Marble-like bluish speckles" msgstr "Các vệt màu xanh, giống như hoa văn trên đá cẩm thạch" #: ../share/filters/filters.svg.h:40 msgid "Button" msgstr "Nút bấm" #: ../share/filters/filters.svg.h:40 msgid "Soft bevel, slightly depressed middle" msgstr "Nét vát nông, sâu dần vào giữa" #: ../share/filters/filters.svg.h:41 msgid "Inset" msgstr "Đổ bóng xung quanh" #: ../share/filters/filters.svg.h:41 msgid "Shadowy outer bevel" msgstr "Đổ bóng ra xung quanh đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:42 msgid "Dripping" msgstr "Nhỏ giọt" #: ../share/filters/filters.svg.h:42 msgid "Random paint streaks downwards" msgstr "Những giọt sơn nhỏ giọt xuống, tạo thành các sọc ngẫu nhiên" #: ../share/filters/filters.svg.h:43 msgid "Jam spread" msgstr "Khăn lụa nhàu" #: ../share/filters/filters.svg.h:43 msgid "Glossy clumpy jam spread" msgstr "Hoa văn bóng, ráp, giống như khăn lụa bị vò nhàu" #. A wipe technique created when an image is stretched non-proportionally to create long thin lines based on the original pixels. #: ../share/filters/filters.svg.h:44 msgid "Pixel smear" msgstr "Rê điểm ảnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:44 msgid "Van Gogh painting effect for bitmaps" msgstr "Thay điểm ảnh bằng một vệt dài, mỏng, bất đối xứng; mô phỏng những nét cọ của Van Gogh" #: ../share/filters/filters.svg.h:45 msgid "HSL Bumps" msgstr "Làm nổi, sáng mạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:45 #: ../share/filters/filters.svg.h:98 #: ../share/filters/filters.svg.h:121 #: ../share/filters/filters.svg.h:122 #: ../share/filters/filters.svg.h:125 #: ../share/filters/filters.svg.h:171 #: ../share/filters/filters.svg.h:173 #: ../share/filters/filters.svg.h:191 #: ../share/filters/filters.svg.h:192 #: ../share/filters/filters.svg.h:195 msgid "Bumps" msgstr "Tạo bọt và Làm nổi" #: ../share/filters/filters.svg.h:45 msgid "Highly flexible specular bump" msgstr "Làm nổi dựa vào các giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng; chiếu sáng mạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:46 msgid "Cracked glass" msgstr "Kính nứt" #: ../share/filters/filters.svg.h:46 msgid "Under a cracked glass" msgstr "Đối tượng nằm dưới một mảng kính bị nứt" #: ../share/filters/filters.svg.h:47 msgid "HSL bubbles" msgstr "Tạo bọt, sáng mạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:47 #: ../share/filters/filters.svg.h:105 msgid "Highly flexible bubbles effect depending on color hue saturation and luminance" msgstr "Tạo các bọt nhỏ dựa trên sắc độ, độ sáng và độ bão hòa" #: ../share/filters/filters.svg.h:48 msgid "Glowing bubble" msgstr "Bọt sáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:48 #: ../share/filters/filters.svg.h:53 #: ../share/filters/filters.svg.h:54 #: ../share/filters/filters.svg.h:66 #: ../share/filters/filters.svg.h:67 #: ../share/filters/filters.svg.h:69 #: ../share/filters/filters.svg.h:71 msgid "Ridges" msgstr "Lằn" #: ../share/filters/filters.svg.h:48 msgid "Bubble effect with refraction and glow" msgstr "Các bọt bóng có được chiếu sáng và khúc xạ" #: ../share/filters/filters.svg.h:49 msgid "Neon" msgstr "Neon" #: ../share/filters/filters.svg.h:49 msgid "Neon light effect with glow" msgstr "Tạo hiệu quả ánh sáng giống đèn nê-ông" #: ../share/filters/filters.svg.h:50 msgid "Molten metal" msgstr "Kim loại nóng chảy" #: ../share/filters/filters.svg.h:50 msgid "Melting parts of object together, with a glossy bevel and a glow" msgstr "Hòa lẫn các mảng màu của đối tượng, thêm vát bóng và ánh sáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:51 msgid "Pressed steel" msgstr "Thép ép" #: ../share/filters/filters.svg.h:51 msgid "Pressed metal with a rolled edge" msgstr "Kim loại được nén chặt, với nét viền bị cuộn lại" #: ../share/filters/filters.svg.h:52 msgid "Matte Bevel" msgstr "Vát mờ" #: ../share/filters/filters.svg.h:52 msgid "Soft, pastel-colored, blurry bevel" msgstr "Nét vát mềm, mờ, hơi nhòe, giống như màu phấn" #: ../share/filters/filters.svg.h:53 msgid "Thin Membrane" msgstr "Mảnh mỏng" #: ../share/filters/filters.svg.h:53 msgid "Thin like a soap membrane" msgstr "Mỏng như màng xà phòng" #: ../share/filters/filters.svg.h:54 msgid "Matte ridge" msgstr "Lằn nhẹ" #: ../share/filters/filters.svg.h:54 msgid "Soft pastel ridge" msgstr "Lằn nhẹ màu phấn" #: ../share/filters/filters.svg.h:55 msgid "Glowing metal" msgstr "Kim loại sáng bóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:55 msgid "Bright and glowing metal texture" msgstr "Văn hoa có dạng kim loại sáng bóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:56 msgid "Leaves" msgstr "Lá cây" #: ../share/filters/filters.svg.h:56 #: ../share/filters/filters.svg.h:78 #: ../share/filters/filters.svg.h:87 #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:10 msgid "Scatter" msgstr "Phát tán" #: ../share/filters/filters.svg.h:56 msgid "Leaves on the ground in Fall, or living foliage" msgstr "Lá cây rụng dưới đất trong mùa thu, hoặc tán lá" #: ../share/filters/filters.svg.h:57 msgid "Translucent" msgstr "Sáng trắng" #: ../share/filters/filters.svg.h:57 msgid "Illuminated translucent plastic or glass effect" msgstr "Sáng trắng chiếu lên đối tượng, khiến bề mặt giống bề mặt nhựa cứng" #: ../share/filters/filters.svg.h:58 msgid "Cross-smooth" msgstr "Nhòe phần giao" #: ../share/filters/filters.svg.h:58 msgid "Blur inner borders and intersections" msgstr "Làm nhòe vùng bên trong đường viền và phần các nét giữa hai vùng khác màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:59 msgid "Iridescent beeswax" msgstr "Sáp ong" #: ../share/filters/filters.svg.h:59 msgid "Waxy texture which keeps its iridescence through color fill change" msgstr "Sáp ong có nhiều mảng óng ánh, phủ lên màu ban đầu" #: ../share/filters/filters.svg.h:60 msgid "Eroded metal" msgstr "Kim loại han gỉ" #: ../share/filters/filters.svg.h:60 msgid "Eroded metal texture with ridges, grooves, holes and bumps" msgstr "Bề mặt kim loại bị ăn mòn, có nhiều lằn, vết rạn, thô ráp" #: ../share/filters/filters.svg.h:61 msgid "Cracked Lava" msgstr "Dung nham khô cằn" #: ../share/filters/filters.svg.h:61 msgid "A volcanic texture, a little like leather" msgstr "Mô phỏng bề mặt đá dung nham khi đã khô, với nhiều vết rạn nứt ngẫu nhiên" #: ../share/filters/filters.svg.h:62 msgid "Bark" msgstr "Vỏ cây" #: ../share/filters/filters.svg.h:62 msgid "Bark texture, vertical; use with deep colors" msgstr "Văn hoa trông như vỏ cây, nhiều vết trải theo chiều dọc; dùng với các màu sẫm" #: ../share/filters/filters.svg.h:63 msgid "Lizard skin" msgstr "Da thằn lằn" #: ../share/filters/filters.svg.h:63 msgid "Stylized reptile skin texture" msgstr "Mô phỏng các lằn, rãnh giống như da của loài bò sát" #: ../share/filters/filters.svg.h:64 msgid "Stone wall" msgstr "Bức tường đá" #: ../share/filters/filters.svg.h:64 msgid "Stone wall texture to use with dark colors" msgstr "Văn hoa giống bức tường bằng đá, dùng với gam màu tối" #: ../share/filters/filters.svg.h:65 msgid "Silk carpet" msgstr "Thảm lụa" #: ../share/filters/filters.svg.h:65 msgid "Silk carpet texture, horizontal stripes" msgstr "Văn hoa giống tấm thảm lụa, có sọc ngang" #: ../share/filters/filters.svg.h:66 msgid "Refractive gel A" msgstr "Kem khúc xạ dạng A" #: ../share/filters/filters.svg.h:66 msgid "Gel effect with light refraction" msgstr "Hiệu ứng khúc xạ ánh sáng, nhẹ" #: ../share/filters/filters.svg.h:67 msgid "Refractive gel B" msgstr "Hiệu ứng khúc xạ ánh sáng, mạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:67 msgid "Gel effect with strong refraction" msgstr "Hiệu ứng ánh sáng khúc xạ mạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:68 msgid "Metallized paint" msgstr "Kim loại" #: ../share/filters/filters.svg.h:68 msgid "Metallized effect with a soft lighting, slightly translucent at the edges" msgstr "Bề mặt được phủ kim loại, phản quang nhẹ, một chút trong suốt ở ngoài viền" #: ../share/filters/filters.svg.h:69 msgid "Dragee" msgstr "Kẹo dẻo" #: ../share/filters/filters.svg.h:69 msgid "Gel Ridge with a pearlescent look" msgstr "Lằn trong dạng keo, có màu ngọc trai" #: ../share/filters/filters.svg.h:70 msgid "Raised border" msgstr "Viền nhô cao" #: ../share/filters/filters.svg.h:70 msgid "Strongly raised border around a flat surface" msgstr "Viền nhô cao, bo xung quanh bề mặt phẳng ở bên trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:71 msgid "Metallized ridge" msgstr "Kim loại" #: ../share/filters/filters.svg.h:71 msgid "Gel Ridge metallized at its top" msgstr "Lằn dạng keo, có ánh kim loại phủ lên" #: ../share/filters/filters.svg.h:72 msgid "Fat oil" msgstr "Giọt dầu" #: ../share/filters/filters.svg.h:72 msgid "Fat oil with some adjustable turbulence" msgstr "Nét vát giống khi dùng dầu trơn, bao bọc toàn bộ hình" #: ../share/filters/filters.svg.h:73 #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:49 msgid "Colorize" msgstr "Tô màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:73 msgid "Gives the flood color to the dark parts of the image" msgstr "Tô màu đặc lên phần sẫm màu của bức ảnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:74 msgid "Parallel hollow" msgstr "Viền song song, trong đặc" #: ../share/filters/filters.svg.h:74 #: ../share/filters/filters.svg.h:75 #: ../share/filters/filters.svg.h:76 #: ../share/filters/filters.svg.h:77 #: ../share/filters/filters.svg.h:88 #: ../share/filters/filters.svg.h:89 #: ../share/filters/filters.svg.h:93 #: ../share/filters/filters.svg.h:94 #: ../share/filters/filters.svg.h:97 #: ../share/filters/filters.svg.h:106 #: ../share/filters/filters.svg.h:130 #: ../share/filters/filters.svg.h:178 #: ../src/filter-enums.cpp:31 msgid "Morphology" msgstr "Hình thái học" #: ../share/filters/filters.svg.h:74 msgid "A blurry hollow going parallel to the edge on the inside" msgstr "Một rãnh trống không chạy song song bên trong, dọc theo viền của đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:75 msgid "Hole" msgstr "Hố" #: ../share/filters/filters.svg.h:75 msgid "Opens a smooth hole inside the shape" msgstr "Đào một hố bên trong đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:76 msgid "Black hole" msgstr "Lỗ Đen" #: ../share/filters/filters.svg.h:76 msgid "Creates a black light inside and outside" msgstr "Tạo quầng màu đen ở trong và bên ngoài đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:77 msgid "Smooth outline" msgstr "Nét ngoài mượt" #: ../share/filters/filters.svg.h:77 msgid "Outlining the lines and smoothing their crossings" msgstr "Tô viền các đường nét và làm mượt những vị trí giao cắt" #: ../share/filters/filters.svg.h:78 msgid "Cubes" msgstr "Khối vuông" #: ../share/filters/filters.svg.h:78 msgid "Scattered cubes; adjust the Morphology primitive to vary size" msgstr "Các khối vuông sắp xếp lẫn lộn; điều chỉnh tham số Chuyển dạng để thay đổi kích thước" #. TODO: Không rõ đây là vỏ hoa quả được gọt ra, hay là phoi bào khi bào gỗ? #: ../share/filters/filters.svg.h:79 msgid "Peel off" msgstr "Phoi bào" #: ../share/filters/filters.svg.h:79 msgid "Peeling painting on a wall" msgstr "Những sợi mảnh với nhiều hình thù, sắp xếp ngẫu nhiên" #: ../share/filters/filters.svg.h:80 msgid "Gold splatter" msgstr "Vàng thô" #: ../share/filters/filters.svg.h:80 msgid "Splattered cast metal, with golden highlights" msgstr "Bề mặt khối vàng khi chưa được tinh chế" #: ../share/filters/filters.svg.h:81 msgid "Gold paste" msgstr "Bột vàng" #: ../share/filters/filters.svg.h:81 msgid "Fat pasted cast metal, with golden highlights" msgstr "Phủ lên đối tượng một lớp bột vàng không đều" #: ../share/filters/filters.svg.h:82 msgid "Crumpled plastic" msgstr "Chất dẻo bị ép vỡ" #: ../share/filters/filters.svg.h:82 msgid "Crumpled matte plastic, with melted edge" msgstr "Chất dẻo màu xỉn, bị ép vỡ, với các cạnh tan chảy" #: ../share/filters/filters.svg.h:83 msgid "Enamel jewelry" msgstr "Tráng men" #: ../share/filters/filters.svg.h:83 msgid "Slightly cracked enameled texture" msgstr "Lớp men thủy tinh với nhiều nét rạn tự nhiên" #: ../share/filters/filters.svg.h:84 msgid "Rough paper" msgstr "Giấy ráp" #: ../share/filters/filters.svg.h:84 msgid "Aquarelle paper effect which can be used for pictures as for objects" msgstr "Văn hoa giống như bề mặt giấy nhám, ít phản chiếu, thường dùng trên đối tượng ảnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:85 msgid "Rough and glossy" msgstr "Giấy ráp, sáng bóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:85 msgid "Crumpled glossy paper effect which can be used for pictures as for objects" msgstr "Văn hoa giống như tờ giấy nhám, sáng bóng, thường dùng trên đối tượng ảnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:86 msgid "In and Out" msgstr "Trong màu, ngoài đen" #: ../share/filters/filters.svg.h:86 msgid "Inner colorized shadow, outer black shadow" msgstr "Phía trong viền giữ màu gốc, phía ngoài viền thêm bóng màu đen, ở giữa trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:87 msgid "Air spray" msgstr "Sơn phun" #: ../share/filters/filters.svg.h:87 msgid "Air Spray; adjust the Displacement Map amount" msgstr "Sơn phun; điều chỉnh Bản đồ chuyển vị" #: ../share/filters/filters.svg.h:88 msgid "Warm inside" msgstr "Đang để %s bên trong %s" #: ../share/filters/filters.svg.h:88 msgid "Blurred colorized contour, filled inside" msgstr "Làm nổi, đổi màu và mờ phần viền ngoài, giữ màu phần giữa" #: ../share/filters/filters.svg.h:89 msgid "Cool outside" msgstr "Chữ bên ngoài" #: ../share/filters/filters.svg.h:89 msgid "Blurred colorized contour, empty inside" msgstr "Lằn nổi, nhòe, đảo màu đường viền, nhưng bên trong lại trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:90 msgid "Electronic microscopy" msgstr "Kính hiển vi điện tử" #: ../share/filters/filters.svg.h:90 msgid "Bevel, crude light, discoloration and glow like in electronic microscopy" msgstr "Làm bạc màu gốc, ánh sáng mờ, giống như hình ảnh trong kính hiển vi điện tử" #: ../share/filters/filters.svg.h:91 msgid "Tartan" msgstr "Vải sọc" #: ../share/filters/filters.svg.h:91 msgid "Checkered tartan pattern" msgstr "Vải kẻ ô với các đường ngang và dọc" #: ../share/filters/filters.svg.h:92 msgid "Invert hue" msgstr "Đảo độ màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:92 msgid "Invert hue, or rotate it" msgstr "Đảo độ màu, làm chuyển tông màu của đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:93 msgid "Inner outline" msgstr "Viền bo trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:93 msgid "Draws an outline around" msgstr "Vẽ một nét bao quanh phần trong đường viền đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:94 msgid "Outline, double" msgstr "Đường viền kép" #: ../share/filters/filters.svg.h:94 msgid "Draws a smooth line inside colorized with the color it overlays" msgstr "Vẽ một đường mượt ở phía trong viền, ở giữa đổi màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:95 msgid "Fancy blur" msgstr "Nhòe trang trí" #: ../share/filters/filters.svg.h:95 msgid "Smooth colorized contour which allows desaturation and hue rotation" msgstr "Làm nhòe dựa trên các đường đồng mức, cho phép giảm độ bão hòa và thay đổi độ màu các vùng thuộc đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:96 msgid "Glow" msgstr "Quầng sáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:96 msgid "Glow of object's own color at the edges" msgstr "Làm nhòe đường viền ra phía ngoài, tạo cảm giác như khi đối tượng đang phát sáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:97 msgid "Outline" msgstr "Đường viền ngoài" #: ../share/filters/filters.svg.h:97 msgid "Adds a glowing blur and removes the shape" msgstr "Thêm một quầng sáng mờ và xóa bỏ đường viền gốc" #: ../share/filters/filters.svg.h:98 msgid "Color emboss" msgstr "Chạm nổi, đổi màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:98 msgid "Classic or colorized emboss effect: grayscale, color and 3D relief" msgstr "Hiệu ứng chạm nổi, làm nhạt bớt màu gốc của ảnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:99 #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:36 msgid "Solarize" msgstr "Tạo ảnh bán âm" #: ../share/filters/filters.svg.h:99 msgid "Classical photographic solarization effect" msgstr "Hòa trộn dương bản và âm bản; các mảng sáng sẽ bị nghịch đảo thành đen" #: ../share/filters/filters.svg.h:100 msgid "Moonarize" msgstr "Tạo ảnh bán âm, đảo màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:100 msgid "An effect between solarize and invert which often preserves sky and water lights" msgstr "Hiệu ứng kết hợp giữa Hỏng do phơi lâu với Đảo màu, thường giữ lại màu da trời và màu mặt nước" #: ../share/filters/filters.svg.h:101 msgid "Soft focus lens" msgstr "Ống kính hội tụ, nhẹ" #: ../share/filters/filters.svg.h:101 msgid "Glowing image content without blurring it" msgstr "Tăng sáng ở giữa, làm nổi ảnh nhưng không làm nó bị nhòe" #: ../share/filters/filters.svg.h:102 msgid "Stained glass" msgstr "Kính đổi màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:102 msgid "Illuminated stained glass effect" msgstr "Giống như khi đối tượng nằm dưới một lớp kính sẫm màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:103 msgid "Dark glass" msgstr "Kính sẫm màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:103 msgid "Illuminated glass effect with light coming from beneath" msgstr "Tạo hiệu quả như khi ánh sáng từ mặt dưới chiếu qua lớp kính đen" #: ../share/filters/filters.svg.h:104 msgid "HSL Bumps, alpha" msgstr "Làm nổi, màu và độ trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:104 #: ../share/filters/filters.svg.h:105 #: ../share/filters/filters.svg.h:168 #: ../share/filters/filters.svg.h:174 #: ../share/filters/filters.svg.h:175 #: ../share/filters/filters.svg.h:188 #: ../share/filters/filters.svg.h:189 #: ../share/filters/filters.svg.h:190 msgid "Mask and transparency effects" msgstr "Mặt nạ và Độ trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:104 msgid "Same than HSL bumps but with an alpha added for combination with transparency depending filters" msgstr "Làm nổi bằng cách điều chỉnh các giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng, kết hợp với hiệu ứng trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:105 msgid "HSL bubbles, alpha" msgstr "Tạo bọt, kênh trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:106 msgid "Smooth edges" msgstr "Cạnh mịn" #: ../share/filters/filters.svg.h:106 msgid "Smooth the outside of shapes and pictures without altering their contents" msgstr "Làm mịn phần bên ngoài của hình dạng hoặc ảnh, không thay đổi phần giữa" #: ../share/filters/filters.svg.h:107 msgid "Torn edges" msgstr "Làm rách viền" #: ../share/filters/filters.svg.h:107 msgid "Displace the outside of shapes and pictures without altering their content" msgstr "Chuyển vị trí phần bên ngoài của hình dạng hoặc ảnh, giữ nguyên phần bên trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:108 msgid "Feather" msgstr "Làm mờ viền" #: ../share/filters/filters.svg.h:108 msgid "Blurred mask on the edge without altering the contents" msgstr "Làm mờ dần dần các nét viền của đối tượng, không thay đổi vùng bên trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:109 msgid "Blur content" msgstr "Nhòe bên trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:109 msgid "Blur the contents of objects, preserving the outline" msgstr "Giữ nguyên vùng xung quanh đường viền, và làm nhòe toàn bộ phần bên trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:110 msgid "Specular light" msgstr "Sáng long lanh" #: ../share/filters/filters.svg.h:110 msgid "Basic specular bevel to use for building textures" msgstr "Nét vát có độ phản chiếu mạnh, dùng khi tạo hoa văn" #. TODO: Need a nicer word for this filter #: ../share/filters/filters.svg.h:111 msgid "Roughen inside" msgstr "Gồ ghề bên trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:111 msgid "Roughen all inside shapes" msgstr "Làm sần sùi phần bên trong của đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:112 msgid "Evanescent" msgstr "Nhòe dần ra ngoài" #: ../share/filters/filters.svg.h:112 msgid "Blur the contents of objects, preserving the outline and adding progressive transparency at edges" msgstr "Giảm dần độ nhòe từ trong ra ngoài, nên chỉ làm nhòe phần giữa và giữ nguyên đường viền bên ngoài" #. TODO: Need review for this effect... #: ../share/filters/filters.svg.h:113 msgid "Chalk and sponge" msgstr "Vỡ vụn" #: ../share/filters/filters.svg.h:113 msgid "Low turbulence gives sponge look and high turbulence chalk" msgstr "Khiến đối tượng bị vỡ vụn thành các hạt nhỏ, lộn xộn" #: ../share/filters/filters.svg.h:114 msgid "People" msgstr "Đám đông" #: ../share/filters/filters.svg.h:114 msgid "Colorized blotches, like a crowd of people" msgstr "Các vệt màu giống như một đám người" #: ../share/filters/filters.svg.h:115 msgid "Scotland" msgstr "Núi cao và mây mù" #: ../share/filters/filters.svg.h:115 msgid "Colorized mountain tops out of the fog" msgstr "Các đỉnh núi cao ở phía trên mây mù" #: ../share/filters/filters.svg.h:116 msgid "Noise transparency" msgstr "Nhiễu trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:116 msgid "Basic noise transparency texture" msgstr "Văn hoa bằng các khoảng loang lổ, các khoang nhiễu trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:117 msgid "Noise fill" msgstr "Phủ nhiễu" #: ../share/filters/filters.svg.h:117 msgid "Basic noise fill texture; adjust color in Flood" msgstr "Văn hoa gồm các khoảng loang lổ, các khoang nhiễu có màu đặc" #: ../share/filters/filters.svg.h:118 msgid "Garden of Delights" msgstr "Vườn địa đàng" #: ../share/filters/filters.svg.h:118 msgid "Phantasmagorical turbulent wisps, like Hieronymus Bosch's Garden of Delights" msgstr "Những vệt nhỏ hỗn loạn mờ ảo, tạo cảm giác nhẹ nhàng" #: ../share/filters/filters.svg.h:119 msgid "Diffuse light" msgstr "Ánh sáng khuếch tán" #: ../share/filters/filters.svg.h:119 msgid "Basic diffuse bevel to use for building textures" msgstr "Nét vát phản chiếu nhẹ, cho ánh sáng khuếch tán, dùng để tạo các mẫu văn hoa" #: ../share/filters/filters.svg.h:120 msgid "Cutout Glow" msgstr "Cắt rời hình, quầng sáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:120 #: ../share/filters/filters.svg.h:187 msgid "In and out glow with a possible offset and colorizable flood" msgstr "Phát sáng vào trong và ra ngoài, tạo cảm giác như đối tượng bị cắt rời khỏi trang giấy" #: ../share/filters/filters.svg.h:121 msgid "HSL Bumps, diffuse" msgstr "Làm nổi, sáng mờ" #: ../share/filters/filters.svg.h:121 msgid "Same than HSL bumps but with a diffuse reflexion instead of a specular one" msgstr "Làm nổi dựa vào các giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng; chiếu sáng mờ" #: ../share/filters/filters.svg.h:122 msgid "Dark Emboss" msgstr "Chạm nổi, tối màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:122 msgid "Emboss effect : 3D relief where white is replaced by black" msgstr "Chạm nổi, thay các mảng trắng bằng màu đen" #: ../share/filters/filters.svg.h:123 msgid "Simple blur" msgstr "Làm nhòe đơn giản" #: ../share/filters/filters.svg.h:123 msgid "Simple Gaussian blur, same as the blur slider in Fill and Stroke dialog" msgstr "Làm nhòe bằng thuật toán Gaussian, giống như trong hộp thoại Tô và Nét" #: ../share/filters/filters.svg.h:124 msgid "HSL bubbles, diffuse" msgstr "Tạo bọt, sáng mờ" #: ../share/filters/filters.svg.h:124 msgid "Same than HSL bubbles but with a diffuse light instead of a specular one" msgstr "Tạo các bọt nhỏ dựa theo giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng; chiếu sáng mờ" #: ../share/filters/filters.svg.h:125 #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:37 msgid "Emboss" msgstr "Chạm nổi" #: ../share/filters/filters.svg.h:125 msgid "Emboss effect : Colors of the original images are preserved or modified by Blend" msgstr "Hiệu ứng chạm nổi : Màu của ảnh gốc được bảo tồn và sửa đổi bởi hiệu ứng hòa trộn màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:126 msgid "Blotting paper" msgstr "Giấy thấm" #: ../share/filters/filters.svg.h:126 msgid "Inkblot on blotting paper" msgstr "Vết mực loang trên giấy thấm" #: ../share/filters/filters.svg.h:127 msgid "Wax print" msgstr "Phủ sáp" #: ../share/filters/filters.svg.h:127 msgid "Wax print on tissue texture" msgstr "Văn hoa giống khi phủ một lớp sáp lên trên giấy lụa" #: ../share/filters/filters.svg.h:128 msgid "Inkblot" msgstr "Vết mực loang" #: ../share/filters/filters.svg.h:128 msgid "Inkblot on tissue or rough paper" msgstr "Vết mực loang trên giấy lụa hoặc giấy nhám" #: ../share/filters/filters.svg.h:129 msgid "Burnt edges" msgstr "Cháy xém cạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:129 msgid "Torn edges with a dark inner blur" msgstr "Khoét các cạnh bằng các khoang nhòe sậm màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:130 msgid "Color outline, in" msgstr "Tô viền màu, bên trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:130 msgid "A colorizable inner outline with adjustable width and blur" msgstr "Tạo một nét nhòe bao quanh phía trong viền của đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:131 msgid "Liquid" msgstr "Nước" #: ../share/filters/filters.svg.h:131 msgid "Colorizable filling with liquid transparency" msgstr "Văn hoa giống các gợn sóng trong suốt trên mặt nước" #: ../share/filters/filters.svg.h:132 msgid "Watercolor" msgstr "Gợn mây" #: ../share/filters/filters.svg.h:132 msgid "Cloudy watercolor effect" msgstr "Văn hoa giống như những gợn mây nhỏ, lưa thưa" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../share/filters/filters.svg.h:133 msgid "Felt" msgstr "Bọc nỉ" #: ../share/filters/filters.svg.h:133 msgid "Felt like texture with color turbulence and slightly darker at the edges" msgstr "Văn hoa giống như bọc nỉ, các màu xáo trộn và cạnh hơi sậm lại" #: ../share/filters/filters.svg.h:134 msgid "Ink paint" msgstr "Mực loang" #: ../share/filters/filters.svg.h:134 msgid "Ink paint on paper with some turbulent color shift" msgstr "Hoa văn giống như nhiều giọt mực màu nhỏ rơi lung tung trên giấy" #: ../share/filters/filters.svg.h:135 msgid "Tinted rainbow" msgstr "Cầu vồng, phớt" #: ../share/filters/filters.svg.h:135 msgid "Smooth rainbow colors melted along the edges and colorizable" msgstr "Những sắc cầu vồng hòa trộn dọc theo đường viền, phủ lên màu gốc" #: ../share/filters/filters.svg.h:136 msgid "Melted rainbow" msgstr "Cầu vồng" #: ../share/filters/filters.svg.h:136 msgid "Smooth rainbow colors slightly melted along the edges" msgstr "Những sắc cầu vồng hòa trộn dọc theo đường viền" #: ../share/filters/filters.svg.h:137 msgid "Flex metal" msgstr "Kim loại dẻo" #: ../share/filters/filters.svg.h:137 msgid "Bright, polished uneven metal casting, colorizable" msgstr "Bề mặt kim loại sáng bóng, gồm nhiều mảng màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:138 msgid "Comics draft" msgstr "Phong cách truyện tranh" #: ../share/filters/filters.svg.h:138 #: ../share/filters/filters.svg.h:139 #: ../share/filters/filters.svg.h:141 #: ../share/filters/filters.svg.h:143 #: ../share/filters/filters.svg.h:145 #: ../share/filters/filters.svg.h:146 #: ../share/filters/filters.svg.h:148 #: ../share/filters/filters.svg.h:150 #: ../share/filters/filters.svg.h:152 #: ../share/filters/filters.svg.h:154 #: ../share/filters/filters.svg.h:155 #: ../share/filters/filters.svg.h:157 #: ../share/filters/filters.svg.h:159 #: ../share/filters/filters.svg.h:166 msgid "Non realistic 3D shaders" msgstr "Đổ bóng ảo" #: ../share/filters/filters.svg.h:138 msgid "Draft painted cartoon shading with a glassy look" msgstr "Đổ bóng theo phong cách truyện tranh" #: ../share/filters/filters.svg.h:139 msgid "Comics fading" msgstr "Truyện tranh, viền mờ" #: ../share/filters/filters.svg.h:139 msgid "Cartoon paint style with some fading at the edges" msgstr "Đổ bóng theo phong cách truyện tranh; phần viền bị làm mờ nhẹ" #. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders #: ../share/filters/filters.svg.h:141 msgid "Smooth shader NR" msgstr "Đổ bóng uyển chuyển" #: ../share/filters/filters.svg.h:141 msgid "Smooth shading with a graphite pencil grey" msgstr "Đổ bóng uyển chuyển, nhịp nhàng, với bút chì than màu xám" #. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders #: ../share/filters/filters.svg.h:143 msgid "Emboss shader NR" msgstr "Đổ bóng chạm nổi" #: ../share/filters/filters.svg.h:143 msgid "Combination of smooth shading and embossing" msgstr "Kết hợp giữa những nét được chạm nổi với phong cách đổ bóng uyển chuyển" #. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders #: ../share/filters/filters.svg.h:145 msgid "Smooth shader dark NR" msgstr "Đổ bóng uyển chuyển, đậm màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:145 msgid "Dark version of non realistic smooth shading" msgstr "Đổ bóng uyển chuyển, nhịp nhàng; màu đậm hơn" #: ../share/filters/filters.svg.h:146 msgid "Comics" msgstr "Phong cách truyện tranh" #: ../share/filters/filters.svg.h:146 msgid "Imitation of black and white cartoon shading" msgstr "Mô phỏng cách tô bóng đen trắng trong truyện tranh" #. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders #: ../share/filters/filters.svg.h:148 msgid "Satin NR" msgstr "Vải Satin" #: ../share/filters/filters.svg.h:148 msgid "Silky close to mother of pearl shading" msgstr "Đổ bóng giống như trên mặt tấm vải satin, mềm và nhiều uốn lượn" #. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders #: ../share/filters/filters.svg.h:150 msgid "Frosted glass NR" msgstr "Mặt kính mờ sương" #: ../share/filters/filters.svg.h:150 msgid "Non realistic frosted glass imitation" msgstr "Mô phỏng bề mặt tấm kính lúc trời ẩm, bị lớp sương mờ che phủ" #. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders #: ../share/filters/filters.svg.h:152 msgid "Smooth shader contour NR" msgstr "Đổ bóng uyển chuyển ngoài viền" #: ../share/filters/filters.svg.h:152 msgid "Contouring version of smooth shader" msgstr "Đổ bóng uyển chuyển, nhưng chỉ tập trung ở lớp viền bao quanh đối tượng" #. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders #: ../share/filters/filters.svg.h:154 msgid "Aluminium NR" msgstr "Nhôm sáng bóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:154 msgid "Brushed aluminium shader" msgstr "Giả lập bề mặt nhôm được đánh bóng" #: ../share/filters/filters.svg.h:155 msgid "Comics fluid" msgstr "Truyện tranh, màu nước" #: ../share/filters/filters.svg.h:155 msgid "Fluid brushed cartoon drawing" msgstr "Đổ bóng theo phong cách truyện tranh, với bút nước" #. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders #: ../share/filters/filters.svg.h:157 msgid "Chrome NR" msgstr "Crôm" #: ../share/filters/filters.svg.h:157 msgid "Non realistic chrome shader with strong speculars" msgstr "Bề mặt crôm, có bóng và ánh sáng phản chiếu mạnh" #. TRANSLATORS: NR means non-realistic. See menu Filters > Non realistic shaders #: ../share/filters/filters.svg.h:159 msgid "Chrome dark NR" msgstr "Crôm, màu tối" #: ../share/filters/filters.svg.h:159 msgid "Dark version of chrome shading with a ground reflection simulation" msgstr "Đổ bóng lên bề mặt crôm, màu sậm lại, có ánh phản chiếu từ phía dưới" #: ../share/filters/filters.svg.h:160 msgid "Wavy tartan" msgstr "Vải sọc, uốn lượn" #: ../share/filters/filters.svg.h:160 msgid "Tartan pattern with a wavy displacement and bevel around the edges" msgstr "Vải sọc, với các đường lượn ngang và dọc, nổi bật với nét viền được vát nghiêng" #: ../share/filters/filters.svg.h:161 msgid "3D marble" msgstr "Đá cẩm thạch" #: ../share/filters/filters.svg.h:161 msgid "3D warped marble texture" msgstr "Mô phỏng vân đá cẩm thạch" #: ../share/filters/filters.svg.h:162 msgid "3D wood" msgstr "Vân gỗ" #: ../share/filters/filters.svg.h:162 msgid "3D warped, fibered wood texture" msgstr "Mô phỏng vân gỗ" #: ../share/filters/filters.svg.h:163 msgid "3D mother of pearl" msgstr "Khảm trai" #: ../share/filters/filters.svg.h:163 msgid "3D warped, iridescent pearly shell texture" msgstr "Hoa văn sáng óng ánh, nhiều màu nhẹ, mô phỏng khảm trai" #: ../share/filters/filters.svg.h:164 msgid "Tiger fur" msgstr "Da hổ" #: ../share/filters/filters.svg.h:164 msgid "Tiger fur pattern with folds and bevel around the edges" msgstr "Mô phỏng các vằn vện có trên da hổ, đồng thời vát viền để làm nổi đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:165 msgid "Shaken liquid" msgstr "Nước, khi rung mạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:165 msgid "Colorizable filling with flow inside like transparency" msgstr "Văn hoa giống như các gợn sóng trên mặt nước bị rung mạnh, phủ lên màu gốc" #: ../share/filters/filters.svg.h:166 msgid "Comics cream" msgstr "Truyện tranh, trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:166 msgid "Comics shader with creamy waves transparency" msgstr "Tạo bóng theo phong cách truyện tranh, với các mảng trong suốt uốn lượn" #: ../share/filters/filters.svg.h:167 msgid "Black Light" msgstr "Tô đen vùng sáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:167 msgid "Light areas turn to black" msgstr "Những vùng càng sáng càng bị sẫm đen lại nhiều hơn." #. Eraser #: ../share/filters/filters.svg.h:168 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:510 #: ../src/verbs.cpp:2536 msgid "Eraser" msgstr "Làm vùng sáng trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:168 msgid "Make the lightest parts of the object progressively transparent" msgstr "Những mảng màu càng sáng, độ trong suốt càng cao" #: ../share/filters/filters.svg.h:169 msgid "Noisy blur" msgstr "Nhòe rung" #: ../share/filters/filters.svg.h:169 msgid "Small-scale roughening and blurring to edges and content" msgstr "Làm đối tượng sần sùi rồi mới làm mờ toàn bộ đối tượng, khiến nó vừa bị nhòe, vừa bị rung" #: ../share/filters/filters.svg.h:170 msgid "Film grain" msgstr "Phim xước" #: ../share/filters/filters.svg.h:171 msgid "HSL Bumps, transparent" msgstr "Làm nổi, trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:171 msgid "Highly flexible specular bump with transparency" msgstr "Làm nổi dựa vào các giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng; trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:172 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:920 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1563 msgid "Drawing" msgstr "Bản vẽ" # Nên giải thích xác đáng hơn #: ../share/filters/filters.svg.h:172 #, fuzzy msgid "Give lead pencil or chromolithography or engraving or other effects to images and material filled objects" msgstr "Tạo bản vẽ bút chì cho ảnh hoặc đối tượng có màu tô" #: ../share/filters/filters.svg.h:173 msgid "Velvet bump" msgstr "Làm nổi, vải nhung" #: ../share/filters/filters.svg.h:173 msgid "Gives a smooth bump velvet like" msgstr "Bề mặt được làm nổi nhẹ, giống như bề mặt nhung" #: ../share/filters/filters.svg.h:174 msgid "Alpha draw" msgstr "Nét vẽ trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:174 msgid "Gives a transparent drawing effect to bitmaps and materials" msgstr "Tạo nét vẽ trong suốt, làm trong suốt những mảng màu và ảnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:175 msgid "Alpha draw, color" msgstr "Nét màu, trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:175 msgid "Gives a transparent color fill effect to bitmaps and materials" msgstr "Tạo nét vẽ trong suốt, giữ màu nét vẽ, làm trong suốt những mảng màu và ảnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:176 msgid "Chewing gum" msgstr "Kẹo cao su" #: ../share/filters/filters.svg.h:176 msgid "Creates colourizable blotches which smoothly flow over the edges of the lines at their crossings" msgstr "Tạo bề mặt trơn, nhẵn, phủ lên phần trong của đối tượng để làm nổi phần cạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:177 msgid "Black outline" msgstr "Viền đen" #: ../share/filters/filters.svg.h:177 msgid "Draws a black outline around" msgstr "Thêm một nét viền đen bao quanh đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:178 msgid "Color outline" msgstr "Tô viền màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:178 msgid "Draws a coloured outline around" msgstr "Vẽ một nét bao quanh phía ngoài viền của đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:179 msgid "Inner shadow" msgstr "Đổ bóng vào trong" #: ../share/filters/filters.svg.h:179 msgid "Adds a colorizable drop shadow inside" msgstr "Đổ bóng màu đen vào phía trong của viền" #: ../share/filters/filters.svg.h:180 msgid "Dark and glow" msgstr "Làm sẫm màu cạnh, quầng sáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:180 msgid "Darkens the edge with an inner blur and adds a flexible glow" msgstr "Làm nhòe các cạnh vào trong, khiến màu sẫm hơn, và thêm quầng sáng xung quanh" #: ../share/filters/filters.svg.h:181 msgid "Darken edges" msgstr "Làm sẫm màu cạnh" #: ../share/filters/filters.svg.h:181 msgid "Darken the edges with an inner blur" msgstr "Làm nhòe các cạnh vào trong, khiến màu sẫm hơn" #: ../share/filters/filters.svg.h:182 msgid "Warped rainbow" msgstr "Cầu vồng, bẻ cong" #: ../share/filters/filters.svg.h:182 msgid "Smooth rainbow colors warped along the edges and colorizable" msgstr "Những mảng màu cầu vồng, uốn lượn theo các cạnh và phủ lên trên màu gốc" #. TODO: Need more explaination for this effect #: ../share/filters/filters.svg.h:183 msgid "Rough and dilate" msgstr "Tạo viền mờ" #: ../share/filters/filters.svg.h:183 msgid "Create a turbulent contour around" msgstr "Tạo thêm một đường viền mờ, bo quanh đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:184 msgid "Gelatine" msgstr "Chất keo" #: ../share/filters/filters.svg.h:184 msgid "Colorizable filling with gelatin like turbulence and transparency" msgstr "Tạo bề mặt keo bằng cách thêm vào nhiều mảng hỗn độn trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:185 msgid "HSL bubbles, transparent" msgstr "Tạo bọt, trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:185 msgid "Highly flexible specular bubbles with transparency" msgstr "Tạo các bọt nhỏ dựa theo giá trị độ màu, độ bão hòa và độ sáng; trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:186 msgid "Old postcard" msgstr "Bưu ảnh cũ" #: ../share/filters/filters.svg.h:186 msgid "Slightly posterize and draw edges like on old printed postcards" msgstr "Giới hạn số màu và tô đậm các cạnh, giống như trên tấm bưu ảnh cũ" #: ../share/filters/filters.svg.h:187 #, fuzzy msgid "Fuzzy glow" msgstr "Ánh sáng tàn" #: ../share/filters/filters.svg.h:188 msgid "Dots transparency" msgstr "Chấm tròn trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:188 msgid "Gives a pointillist HSL sensitive transparency" msgstr "Tạo các chấm tròn nhỏ, trong suốt, phụ thuộc vào giá trị màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:189 msgid "Canvas transparency" msgstr "Vải bạt trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:189 msgid "Gives a canvas like HSL sensitive transparency." msgstr "Tạo một tấm bạt trong suốt, phụ thuộc vào giá trị màu" #: ../share/filters/filters.svg.h:190 #, fuzzy msgid "Smear transparency" msgstr "Dùng trong suốt" #: ../share/filters/filters.svg.h:190 msgid "Paint objects with a transparent turbulence which turn around color edges" msgstr "Thêm một ống trong suốt chạy dọc quanh viền màu của đối tượng" #: ../share/filters/filters.svg.h:191 #, fuzzy msgid "Thick paint" msgstr "Sơn dầu" #: ../share/filters/filters.svg.h:191 msgid "Thick painting effect with turbulence" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:192 #, fuzzy msgid "Thick paint, glossy" msgstr "Giao diện hào nhoáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:192 msgid "Thick painting effect with turbulence and a glossy varnish" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:193 #, fuzzy msgid "Burst" msgstr "Loạt" #: ../share/filters/filters.svg.h:193 msgid "Burst balloon texture crumpled and with holes" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:194 #, fuzzy msgid "Burst, glossy" msgstr "Mành bóng loáng" #: ../share/filters/filters.svg.h:194 msgid "Burst balloon texture crumpled with holes and glossy" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:195 #, fuzzy msgid "Embossed leather" msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n" #: ../share/filters/filters.svg.h:195 msgid "Combine a HSL edges detection bump with a leathery or woody and colorizable texture" msgstr "" #: ../share/filters/filters.svg.h:196 msgid "Carnaval" msgstr "Mặt nạ Carnaval" #: ../share/filters/filters.svg.h:196 msgid "White splotches evocating carnaval masks" msgstr "Các đốm trắng giống như trên chiếc mặt nạ Carnaval" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:2 msgid "Stripes 1:1" msgstr "Sọc thẳng 1:1" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:3 msgid "Stripes 1:1 white" msgstr "Sọc thẳng 1:1, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:4 msgid "Stripes 1:1.5" msgstr "Sọc thẳng 1:1.5" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:5 msgid "Stripes 1:1.5 white" msgstr "Sọc thẳng 1:1.5, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:6 msgid "Stripes 1:2" msgstr "Sọc thẳng 1:2" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:7 msgid "Stripes 1:2 white" msgstr "Sọc thẳng 1:2, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:8 msgid "Stripes 1:3" msgstr "Sọc thẳng 1:3" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:9 msgid "Stripes 1:3 white" msgstr "Sọc thẳng 1:3, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:10 msgid "Stripes 1:4" msgstr "Sọc thẳng 1:4" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:11 msgid "Stripes 1:4 white" msgstr "Sọc thẳng 1:4, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:12 msgid "Stripes 1:5" msgstr "Sọc thẳng 1:5" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:13 msgid "Stripes 1:5 white" msgstr "Sọc thẳng 1:5, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:14 msgid "Stripes 1:8" msgstr "Sọc thẳng 1:8" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:15 msgid "Stripes 1:8 white" msgstr "Sọc thẳng 1:8, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:16 msgid "Stripes 1:10" msgstr "Sọc thẳng 1:10" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:17 msgid "Stripes 1:10 white" msgstr "Sọc thẳng 1:10, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:18 msgid "Stripes 1:16" msgstr "Sọc thẳng 1:16" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:19 msgid "Stripes 1:16 white" msgstr "Sọc thẳng 1:16, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:20 msgid "Stripes 1:32" msgstr "Sọc thẳng 1:32" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:21 msgid "Stripes 1:32 white" msgstr "Sọc thẳng 1:32, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:22 msgid "Stripes 1:64" msgstr "Sọc thẳng 1:64" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:23 msgid "Stripes 2:1" msgstr "Sọc thẳng 2:1" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:24 msgid "Stripes 2:1 white" msgstr "Sọc thẳng 2:1, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:25 msgid "Stripes 4:1" msgstr "Sọc thẳng 4:1" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:26 msgid "Stripes 4:1 white" msgstr "Sọc thẳng 4:1, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:27 msgid "Checkerboard" msgstr "Kẻ ô bàn cờ" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:28 msgid "Checkerboard white" msgstr "Kẻ ô bàn cờ, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:29 msgid "Packed circles" msgstr "Hình tròn kề nhau" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:30 msgid "Polka dots, small" msgstr "Chấm tròn nhỏ" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:31 msgid "Polka dots, small white" msgstr "Chấm tròn nhỏ, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:32 msgid "Polka dots, medium" msgstr "Chấm tròn vừa" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:33 msgid "Polka dots, medium white" msgstr "Chấm tròn vừa, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:34 msgid "Polka dots, large" msgstr "Chấm tròn lớn" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:35 msgid "Polka dots, large white" msgstr "Chấm tròn lớn, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:36 msgid "Wavy" msgstr "Sọc uốn lượn" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:37 msgid "Wavy white" msgstr "Sọc uốn lượn, trắng" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:38 msgid "Camouflage" msgstr "Vải ngụy trang" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:39 msgid "Ermine" msgstr "Chân chồn" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:40 msgid "Sand (bitmap)" msgstr "Cát (ảnh bitmap)" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:41 msgid "Cloth (bitmap)" msgstr "Vải (ảnh bitmap)" #: ../share/patterns/patterns.svg.h:42 msgid "Old paint (bitmap)" msgstr "Nước sơn cũ (ảnh bitmap)" #: ../src/arc-context.cpp:303 msgid "Ctrl: make circle or integer-ratio ellipse, snap arc/segment angle" msgstr "Ctrl: tạo hình tròn hay hình elip hữu tỷ, đính hình cung/góc hình viên phân" #: ../src/arc-context.cpp:304 #: ../src/rect-context.cpp:345 msgid "Shift: draw around the starting point" msgstr "Shift: vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:451 #, c-format msgid "Ellipse: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" msgstr "Elip: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ Shift vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:453 #, c-format msgid "Ellipse: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-ratio ellipse; with Shift to draw around the starting point" msgstr "Elip: %s × %s; giữ Ctrl tạo hình tròn hoặc hình elip có tỷ số trục hữu tỷ; giữ Shift vẽ từ tâm ra ngoài" #: ../src/arc-context.cpp:472 msgid "Create ellipse" msgstr "Tạo hình elip" #: ../src/box3d-context.cpp:413 #: ../src/box3d-context.cpp:420 #: ../src/box3d-context.cpp:427 #: ../src/box3d-context.cpp:434 #: ../src/box3d-context.cpp:441 #: ../src/box3d-context.cpp:448 msgid "Change perspective (angle of PLs)" msgstr "Đổi hình phối (góc của các đường chiếu phối cảnh)" #. status text #: ../src/box3d-context.cpp:606 msgid "3D Box; with Shift to extrude along the Z axis" msgstr "Lập phương; giữ Shift để thu phóng theo trục Z" #: ../src/box3d-context.cpp:630 msgid "Create 3D box" msgstr "Tạo khối lập phương" #: ../src/box3d.cpp:315 msgid "3D Box" msgstr "Hình lập phương" #: ../src/connector-context.cpp:526 msgid "Creating new connector" msgstr "Đang tạo đường nối mới" #: ../src/connector-context.cpp:777 msgid "Connector endpoint drag cancelled." msgstr "Hành động kéo điểm cuối của đường nối bị thôi." #: ../src/connector-context.cpp:826 msgid "Reroute connector" msgstr "Cập nhật đường nối" #. Flush pending updates #: ../src/connector-context.cpp:990 msgid "Create connector" msgstr "Tạo đường nối" #: ../src/connector-context.cpp:1014 msgid "Finishing connector" msgstr "Đang tạo xong đường nối" #: ../src/connector-context.cpp:1157 msgid "Connection point: click or drag to create a new connector" msgstr "Điểm kết nối: nhấn hay kéo để tạo một đường nối mới" #: ../src/connector-context.cpp:1230 msgid "Connector endpoint: drag to reroute or connect to new shapes" msgstr "Điểm cuối đường nối: kéo để cập nhật hoặc kết nối đến hình mới" #: ../src/connector-context.cpp:1342 msgid "Select at least one non-connector object." msgstr "Chọn ít nhất một đối tượng khác đường nối" #: ../src/connector-context.cpp:1347 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6970 msgid "Make connectors avoid selected objects" msgstr "Làm cho đường nối tránh các đối tượng đã chọn" #: ../src/connector-context.cpp:1348 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6980 msgid "Make connectors ignore selected objects" msgstr "Làm cho đường nối bỏ qua các đối tượng đã chọn" #: ../src/context-fns.cpp:36 #: ../src/context-fns.cpp:65 msgid "Current layer is hidden. Unhide it to be able to draw on it." msgstr "Lớp hiện thời bị ẩn. Hãy bỏ chế độ ẩn trước khi vẽ trên nó." #: ../src/context-fns.cpp:42 #: ../src/context-fns.cpp:71 msgid "Current layer is locked. Unlock it to be able to draw on it." msgstr "Lớp hiện thời bị khoá. Hãy gỡ khoá trước khi vẽ trên nó." #: ../src/desktop.cpp:819 msgid "No previous zoom." msgstr "Không có hệ số thu phóng trước." #: ../src/desktop.cpp:844 msgid "No next zoom." msgstr "Không có hệ số thu phóng kế tiếp." #: ../src/desktop-events.cpp:201 msgid "Create guide" msgstr "Tạo đường gióng" #: ../src/desktop-events.cpp:266 #: ../src/desktop-events.cpp:426 #: ../src/ui/dialog/guides.cpp:125 msgid "Delete guide" msgstr "Xoá đường gióng" #: ../src/desktop-events.cpp:419 msgid "Move guide" msgstr "Chuyển đường gióng" #: ../src/desktop-events.cpp:455 #, c-format msgid "Guideline: %s" msgstr "Đường gióng: %s" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:155 msgid "Nothing selected." msgstr "Chưa chọn gì." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:161 msgid "More than one object selected." msgstr "Nhiều đối tượng đã được chọn." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:168 #, c-format msgid "Object has %d tiled clones." msgstr "Đối tượng có %d bản sao liên kết lát đều." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:173 msgid "Object has no tiled clones." msgstr "Đối tượng không có bản sao liên kết lát đều." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:976 msgid "Select one object whose tiled clones to unclump." msgstr "Chọn một đối tượng có bản sao liên kết lát đều để tháo cục." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:998 msgid "Unclump tiled clones" msgstr "Tháo cục các bản sao liên kết lát đều" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1028 msgid "Select one object whose tiled clones to remove." msgstr "Chọn một đối tượng có bản sao liên kết lát đều để xoá bỏ." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1051 msgid "Delete tiled clones" msgstr "Xoá các bản sao liên kết lát đều" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1097 #: ../src/selection-chemistry.cpp:1883 msgid "Select an object to clone." msgstr "Chọn một đối tượng tạo bản sao liên kết." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1103 msgid "If you want to clone several objects, group them and clone the group." msgstr "Nếu bạn muốn tạo bản sao liên kết cho nhiều đối tượng, hãy nhóm chúng lại rồi sao chép liên kết nhóm đó." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1112 msgid "Creating tiled clones..." msgstr "Đang tạo các bản sao liên kết lát đều..." #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1515 msgid "Create tiled clones" msgstr "Tạo các bản sao liên kết lát đều" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1706 msgid "Per row:" msgstr "Mỗi hàng:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1719 msgid "Per column:" msgstr "Mỗi cột:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1727 msgid "Randomize:" msgstr "Ngẫu nhiên hoá:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1888 msgid "_Symmetry" msgstr "Đối _xứng" #. TRANSLATORS: For the following 17 symmetry groups, see #. * http://www.bib.ulb.ac.be/coursmath/doc/17.htm (visual examples); #. * http://www.clarku.edu/~djoyce/wallpaper/seventeen.html (English vocabulary); or #. * http://membres.lycos.fr/villemingerard/Geometri/Sym1D.htm (French vocabulary). #. #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1896 msgid "Select one of the 17 symmetry groups for the tiling" msgstr "Chọn một trong 17 phép đối xứng để lát đều" #. TRANSLATORS: "translation" means "shift" / "displacement" here. #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1907 msgid "P1: simple translation" msgstr "P1: di chuyển đơn giản" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1908 msgid "P2: 180° rotation" msgstr "P2: xoay 180°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1909 msgid "PM: reflection" msgstr "PM: phản ảnh" #. TRANSLATORS: "glide reflection" is a reflection and a translation combined. #. For more info, see http://mathforum.org/sum95/suzanne/symsusan.html #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1912 msgid "PG: glide reflection" msgstr "PG: tổ hợp phản ảnh và dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1913 msgid "CM: reflection + glide reflection" msgstr "CM: phản ảnh + tổ hợp phản ảnh và dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1914 msgid "PMM: reflection + reflection" msgstr "PMM: phản ảnh + phản ảnh" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1915 msgid "PMG: reflection + 180° rotation" msgstr "PMG: phản ảnh + xoay 180°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1916 msgid "PGG: glide reflection + 180° rotation" msgstr "PGG: tổ hợp phản ảnh và dời chỗ + xoay 180°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1917 msgid "CMM: reflection + reflection + 180° rotation" msgstr "CMM: phản ảnh + phản ảnh + xoay 180°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1918 msgid "P4: 90° rotation" msgstr "P4: xoay 90°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1919 msgid "P4M: 90° rotation + 45° reflection" msgstr "P4M: xoay 90° + phản ảnh 45°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1920 msgid "P4G: 90° rotation + 90° reflection" msgstr "P4G: xoay 90° + phản ảnh 90°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1921 msgid "P3: 120° rotation" msgstr "P3: xoay 120°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1922 msgid "P31M: reflection + 120° rotation, dense" msgstr "P31M: phản ảnh + xoay 120°, dày đặc" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1923 msgid "P3M1: reflection + 120° rotation, sparse" msgstr "P3M1: phản ảnh + xoay 120° thưa thớt" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1924 msgid "P6: 60° rotation" msgstr "P6: xoay 60°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1925 msgid "P6M: reflection + 60° rotation" msgstr "P6M: phản ảnh + xoay 60°" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1953 msgid "S_hift" msgstr "Dời c_hỗ" #. TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) horizontally by this amount #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1963 #, no-c-format msgid "Shift X:" msgstr "Dời chỗ X:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1971 #, no-c-format msgid "Horizontal shift per row (in % of tile width)" msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1979 #, no-c-format msgid "Horizontal shift per column (in % of tile width)" msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1986 msgid "Randomize the horizontal shift by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều ngang (theo phần trăm này)" #. TRANSLATORS: "shift" means: the tiles will be shifted (offset) vertically by this amount #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:1996 #, no-c-format msgid "Shift Y:" msgstr "Dời chỗ Y:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2004 #, no-c-format msgid "Vertical shift per row (in % of tile height)" msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % chiều cao đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2012 #, no-c-format msgid "Vertical shift per column (in % of tile height)" msgstr "Khoảng dời chỗ theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiều cao đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2019 msgid "Randomize the vertical shift by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá khoảng dời chỗ theo chiều dọc (theo phần trăm này)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2027 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2175 msgid "Exponent:" msgstr "Luỹ thừa:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2034 msgid "Whether rows are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)" msgstr "Chỉ định các hàng sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ (>1)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2041 msgid "Whether columns are spaced evenly (1), converge (<1) or diverge (>1)" msgstr "Chỉ định các cột sẽ cách đều (1), hội tụ (<1) hoặc phân kỳ(>1)" #. TRANSLATORS: "Alternate" is a verb here #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2049 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2219 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2296 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2372 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2421 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2552 msgid "Alternate:" msgstr "Xen kẽ:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2055 msgid "Alternate the sign of shifts for each row" msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2060 msgid "Alternate the sign of shifts for each column" msgstr "Đảo dấu của khoảng dời chỗ cho mỗi cột" #. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2067 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2237 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2314 msgid "Cumulate:" msgstr "Tích lũy:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2073 msgid "Cumulate the shifts for each row" msgstr "Tích lũy các khoảng dời chỗ cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2078 msgid "Cumulate the shifts for each column" msgstr "Tích lũy các khoảng dời chỗ cho mỗi cột" #. TRANSLATORS: "Cumulate" is a verb here #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2085 msgid "Exclude tile:" msgstr "Loại trừ đá lát:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2091 msgid "Exclude tile height in shift" msgstr "Loại trừ chiều cao đá lát khi dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2096 msgid "Exclude tile width in shift" msgstr "Loại trừ chiều rộng đá lát khi dời chỗ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2105 msgid "Sc_ale" msgstr "C_o giãn" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2113 msgid "Scale X:" msgstr "Co giãn X:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2121 #, no-c-format msgid "Horizontal scale per row (in % of tile width)" msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi hàng (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2129 #, no-c-format msgid "Horizontal scale per column (in % of tile width)" msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang trên mỗi cột (theo % chiều rộng đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2136 msgid "Randomize the horizontal scale by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều ngang (theo phần tram này)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2144 msgid "Scale Y:" msgstr "Co giãn Y:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2152 #, no-c-format msgid "Vertical scale per row (in % of tile height)" msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi hàng (theo % chiều cao đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2160 #, no-c-format msgid "Vertical scale per column (in % of tile height)" msgstr "Co giãn theo chiều dọc trên mỗi cột (theo % chiều cao đá lát)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2167 msgid "Randomize the vertical scale by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số co giãn theo chiều dọc (theo phần tram này)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2182 msgid "Whether row scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)" msgstr "Cách co giãn hàng: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2189 msgid "Whether column scaling is uniform (1), converge (<1) or diverge (>1)" msgstr "Cách co giãn cột: 1 cùng một hệ số, <1 hội tu, >1 phân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2197 msgid "Base:" msgstr "Cơ số :" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2204 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2211 msgid "Base for a logarithmic spiral: not used (0), converge (<1), or diverge (>1)" msgstr "Cơ số cho xoắn ốc loga: 0 không dùng, <1 hội tụ, t>1 phân kỳ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2225 msgid "Alternate the sign of scales for each row" msgstr "Đảo dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2230 msgid "Alternate the sign of scales for each column" msgstr "Đảo dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2243 msgid "Cumulate the scales for each row" msgstr "Tích lũy dấu của hệ số co giãn cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2248 msgid "Cumulate the scales for each column" msgstr "Tích lũy dấu của hệ số co giãn cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2257 msgid "_Rotation" msgstr "_Xoay" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2265 msgid "Angle:" msgstr "Góc:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2273 #, no-c-format msgid "Rotate tiles by this angle for each row" msgstr "Xoay các đá lát theo góc này cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2281 #, no-c-format msgid "Rotate tiles by this angle for each column" msgstr "Xoay các đá lát theo góc này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2288 msgid "Randomize the rotation angle by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá góc xoay (theo phần tram này)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2302 msgid "Alternate the rotation direction for each row" msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2307 msgid "Alternate the rotation direction for each column" msgstr "Xen kẽ hướng xoay cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2320 msgid "Cumulate the rotation for each row" msgstr "Tích lũy góc xoay cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2325 msgid "Cumulate the rotation for each column" msgstr "Tích lũy góc xoay cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2334 msgid "_Blur & opacity" msgstr "_Làm nhòe và độ đục" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2343 msgid "Blur:" msgstr "Làm nhòe:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2350 msgid "Blur tiles by this percentage for each row" msgstr "Làm nhòe các đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2357 msgid "Blur tiles by this percentage for each column" msgstr "Làm nhòe các đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2364 msgid "Randomize the tile blur by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá hệ số nhòe của đá lát theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2378 msgid "Alternate the sign of blur change for each row" msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số nhòe cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2383 msgid "Alternate the sign of blur change for each column" msgstr "Đảo dấu của thay đổi hệ số nhòe cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2392 msgid "Fade out:" msgstr "Tắt dần:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2399 msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each row" msgstr "Giảm phần trăm của độ đục cho mỗi hàng trong xếp lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2406 msgid "Decrease tile opacity by this percentage for each column" msgstr "Giảm phần trăm độ đục cho mỗi cột trong xếp lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2413 msgid "Randomize the tile opacity by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ đục của đá lát theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2427 msgid "Alternate the sign of opacity change for each row" msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ đục cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2432 msgid "Alternate the sign of opacity change for each column" msgstr "Đảo dấu của thay đổi độ đục cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2440 msgid "Co_lor" msgstr "_Màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2445 msgid "Initial color: " msgstr "Màu ban đầu : " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2449 msgid "Initial color of tiled clones" msgstr "Màu ban đầu của các bản sao được lát đều" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2449 msgid "Initial color for clones (works only if the original has unset fill or stroke)" msgstr "Màu ban đầu của các bản sao (có tác dụng chỉ khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét viền)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2464 msgid "H:" msgstr "H:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2471 msgid "Change the tile hue by this percentage for each row" msgstr "Thay đổi dải màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2478 msgid "Change the tile hue by this percentage for each column" msgstr "Thay đổi dải màu của đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2485 msgid "Randomize the tile hue by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá dải màu của đá lát theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2494 msgid "S:" msgstr "S:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2501 msgid "Change the color saturation by this percentage for each row" msgstr "Thay đổi độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2508 msgid "Change the color saturation by this percentage for each column" msgstr "Thay đổi độ bão hoà của màu theo phần trăm này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2515 msgid "Randomize the color saturation by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ bão hoà của màu theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2523 msgid "L:" msgstr "L:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2530 msgid "Change the color lightness by this percentage for each row" msgstr "Thay đổi độ sáng của màu theo phần trăm này cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2537 msgid "Change the color lightness by this percentage for each column" msgstr "Thay đổi độ sáng của màu theo phần trăm này cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2544 msgid "Randomize the color lightness by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hoá độ sáng của màu theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2558 msgid "Alternate the sign of color changes for each row" msgstr "Đảo dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi hàng" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2563 msgid "Alternate the sign of color changes for each column" msgstr "Đảo dấu của hệ số thay đổi màu cho mỗi cột" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2571 msgid "_Trace" msgstr "Đồ _lại" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2578 msgid "Trace the drawing under the tiles" msgstr "Đồ lại bức vẽ nằm dưới các đá lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2582 msgid "For each clone, pick a value from the drawing in that clone's location and apply it to the clone" msgstr "Đối với mỗi bản sao, lấy một giá trị từ bức vẽ ở vị trí của bản sao, rồi áp dụng nó cho bản sao" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2596 msgid "1. Pick from the drawing:" msgstr "1. Lấy từ bức vẽ:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2608 msgid "Pick the visible color and opacity" msgstr "Lấy màu hiện rõ và độ đục" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2615 #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2764 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:37 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:39 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2213 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4324 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:12 msgid "Opacity" msgstr "Độ đục" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2616 msgid "Pick the total accumulated opacity" msgstr "Lấy độ đục tổng hợp" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2623 msgid "R" msgstr "R" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2624 msgid "Pick the Red component of the color" msgstr "Lấy thành phần màu đỏ của màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2631 msgid "G" msgstr "G" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2632 msgid "Pick the Green component of the color" msgstr "Lấy thành phần màu lục của màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2639 msgid "B" msgstr "B" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2640 msgid "Pick the Blue component of the color" msgstr "Lấy thành phần màu xanh của màu" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2649 msgid "clonetiler|H" msgstr "H" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2650 msgid "Pick the hue of the color" msgstr "Lấy dải màu của màu" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2659 msgid "clonetiler|S" msgstr "S" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2660 msgid "Pick the saturation of the color" msgstr "Lấy độ bão hoà của màu" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2669 msgid "clonetiler|L" msgstr "L" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2670 msgid "Pick the lightness of the color" msgstr "Lấy độ sáng của màu" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2680 msgid "2. Tweak the picked value:" msgstr "2. Tinh chỉnh giá trị đã lấy:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2690 msgid "Gamma-correct:" msgstr "Sửa lỗi gamma:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2695 msgid "Shift the mid-range of the picked value upwards (>0) or downwards (<0)" msgstr "Dịch lên (>0) hay xuống (<0) dải giữa của giá trị đã lấy" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2702 msgid "Randomize:" msgstr "Ngẫu nhiên hóa:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2707 msgid "Randomize the picked value by this percentage" msgstr "Ngẫu nhiên hóa giá trị đã lấy theo phần trăm này" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2714 msgid "Invert:" msgstr "Đảo :" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2718 msgid "Invert the picked value" msgstr "Đảo ngược giá trị đã lấy" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2724 msgid "3. Apply the value to the clones':" msgstr "3. Áp dụng giá trị cho các bản sao:" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2734 msgid "Presence" msgstr "Hiện diện" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2737 msgid "Each clone is created with the probability determined by the picked value in that point" msgstr "Mỗi bản sao được tạo với xác suất tương ứng với giá trị đã lấy trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2744 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2189 msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2747 msgid "Each clone's size is determined by the picked value in that point" msgstr "Kích cỡ của mỗi bản sao tương ứng với giá trị đã lấy được trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2757 msgid "Each clone is painted by the picked color (the original must have unset fill or stroke)" msgstr "Mỗi bản sao được tô bằng màu đã lấy (chỉ hoạt động khi bản gốc không có màu tô hoặc màu nét)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2767 msgid "Each clone's opacity is determined by the picked value in that point" msgstr "Độ đục của mỗi bản sao tương ứng với giá trị lấy được trong điểm đó" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2794 msgid "How many rows in the tiling" msgstr "Số hàng trong mẫu lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2814 msgid "How many columns in the tiling" msgstr "Số cột trong mẫu lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2844 msgid "Width of the rectangle to be filled" msgstr "Chiều rộng của hình chữ nhật cần tô" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2869 msgid "Height of the rectangle to be filled" msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật cần tô" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2884 msgid "Rows, columns: " msgstr "Hàng, cột: " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2885 msgid "Create the specified number of rows and columns" msgstr "Tạo số hàng và cột đã chỉ định" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2894 msgid "Width, height: " msgstr "Rộng, cao : " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2895 msgid "Fill the specified width and height with the tiling" msgstr "Tô mẫu lát với chiều rộng và chiều cao được chỉ định" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2911 msgid "Use saved size and position of the tile" msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí đã lưu của đá lát" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2914 msgid "Pretend that the size and position of the tile are the same as the last time you tiled it (if any), instead of using the current size" msgstr "Dùng kích cỡ và vị trí của đá lát đã sử dụng trong lần cuối cùng xếp lát (nếu có), thay vì dùng kích cỡ hiện thời" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2938 msgid " _Create " msgstr " _Tạo " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2940 msgid "Create and tile the clones of the selection" msgstr "Tạo và xếp lát các bản sao của vùng chọn" #. TRANSLATORS: if a group of objects are "clumped" together, then they #. are unevenly spread in the given amount of space - as shown in the #. diagrams on the left in the following screenshot: #. http://www.inkscape.org/screenshots/gallery/inkscape-0.42-CVS-tiles-unclump.png #. So unclumping is the process of spreading a number of objects out more evenly. #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2955 msgid " _Unclump " msgstr " Tháo _cục " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2956 msgid "Spread out clones to reduce clumping; can be applied repeatedly" msgstr "Trải các bản sao ra để tách rời các bản sao bị kết thành cục; có thể áp dụng nhiều lần" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2962 msgid " Re_move " msgstr " _Gỡ bỏ " #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2963 msgid "Remove existing tiled clones of the selected object (siblings only)" msgstr "Gỡ bỏ các bản sao đã xếp lát của đối tượng đã chọn (chỉ các bản kề nhau)" #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2979 msgid " R_eset " msgstr " Đặt _lại " #. TRANSLATORS: "change" is a noun here #: ../src/dialogs/clonetiler.cpp:2981 msgid "Reset all shifts, scales, rotates, opacity and color changes in the dialog to zero" msgstr "Đặt các tham số dời chỗ, co giãn, xoay, độ đục và đổi màu trong hộp thoại này về 0" #: ../src/dialogs/export.cpp:141 #: ../src/verbs.cpp:2623 msgid "_Page" msgstr "T_rang" #: ../src/dialogs/export.cpp:141 #: ../src/verbs.cpp:2627 msgid "_Drawing" msgstr "Bức _vẽ" #: ../src/dialogs/export.cpp:141 #: ../src/verbs.cpp:2629 msgid "_Selection" msgstr "_Vùng chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:141 msgid "_Custom" msgstr "Tự _chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:266 msgid "Export area" msgstr "Xuất vùng" #: ../src/dialogs/export.cpp:280 msgid "Units:" msgstr "Đơn vị:" #: ../src/dialogs/export.cpp:308 msgid "_x0:" msgstr "_x0:" #: ../src/dialogs/export.cpp:313 msgid "x_1:" msgstr "x_1:" #: ../src/dialogs/export.cpp:318 msgid "Wid_th:" msgstr "Rộn_g:" #: ../src/dialogs/export.cpp:324 msgid "_y0:" msgstr "_y0:" #: ../src/dialogs/export.cpp:329 msgid "y_1:" msgstr "y_1:" #: ../src/dialogs/export.cpp:334 msgid "Hei_ght:" msgstr "Ca_o :" #: ../src/dialogs/export.cpp:466 msgid "Bitmap size" msgstr "Kích cỡ ảnh bitmap" #: ../src/dialogs/export.cpp:479 #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:210 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng:" #: ../src/dialogs/export.cpp:479 #: ../src/dialogs/export.cpp:493 msgid "pixels at" msgstr "điểm ảnh theo" #: ../src/dialogs/export.cpp:487 msgid "dp_i" msgstr "dp_i" #: ../src/dialogs/export.cpp:493 #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:211 msgid "_Height:" msgstr "_Cao :" #: ../src/dialogs/export.cpp:504 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:764 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1171 msgid "dpi" msgstr "dpi" #. true = has mnemonic #: ../src/dialogs/export.cpp:515 msgid "_Filename" msgstr "_Tên tập tin" #: ../src/dialogs/export.cpp:586 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." #: ../src/dialogs/export.cpp:615 msgid "Batch export all selected objects" msgstr "Xuất tất cả các đối tượng đã chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:619 msgid "Export each selected object into its own PNG file, using export hints if any (caution, overwrites without asking!)" msgstr "Xuất từng đối tượng vào tập tin PNG riêng dùng các tuỳ chọn nếu có (cẩn thận: ghi đè mà không cần xác nhận !) " #: ../src/dialogs/export.cpp:627 msgid "Hide all except selected" msgstr "Ẩn tất cả trừ những đối tượng đã chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:631 msgid "In the exported image, hide all objects except those that are selected" msgstr "Trong ảnh đã xuất , ẩn mọi đối tượng trừ những đối tượng được chọn." #: ../src/dialogs/export.cpp:648 msgid "_Export" msgstr "_Xuất" #: ../src/dialogs/export.cpp:652 msgid "Export the bitmap file with these settings" msgstr "Xuất khẩu tập tin bitmap tùy theo thiết lập này" #: ../src/dialogs/export.cpp:678 #, c-format msgid "Batch export %d selected object" msgid_plural "Batch export %d selected objects" msgstr[0] "Xuất %d đối tượng vừa chọn" #: ../src/dialogs/export.cpp:1009 msgid "Export in progress" msgstr "Đang xuất" #: ../src/dialogs/export.cpp:1079 #, c-format msgid "Exporting %d files" msgstr "Đang xuất %d tập tin" #: ../src/dialogs/export.cpp:1119 #: ../src/dialogs/export.cpp:1192 #, c-format msgid "Could not export to filename %s.\n" msgstr "Không thể xuất vào tập tin %s.\n" #: ../src/dialogs/export.cpp:1148 msgid "You have to enter a filename" msgstr "Bạn cần phải nhập tên tập tin." #: ../src/dialogs/export.cpp:1153 msgid "The chosen area to be exported is invalid" msgstr "Bạn đã chọn xuất một vùng không hợp lệ." #: ../src/dialogs/export.cpp:1162 #, c-format msgid "Directory %s does not exist or is not a directory.\n" msgstr "Thư mục %s không tồn tại hay không phải là một thư mục.\n" #: ../src/dialogs/export.cpp:1178 #, c-format msgid "Exporting %s (%lu x %lu)" msgstr "Đang xuất %s (%lu x %lu)" #: ../src/dialogs/export.cpp:1299 msgid "Select a filename for exporting" msgstr "Chọn tên tập tin cần xuất" #. TRANSLATORS: "%s" is replaced with "exact" or "partial" when this string is displayed #: ../src/dialogs/find.cpp:362 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:437 #, c-format msgid "%d object found (out of %d), %s match." msgid_plural "%d objects found (out of %d), %s match." msgstr[0] "Tìm thấy %d đối tượng (trong %d), khớp %s." #: ../src/dialogs/find.cpp:365 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:440 msgid "exact" msgstr "chính xác" #: ../src/dialogs/find.cpp:365 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:440 msgid "partial" msgstr "bộ phận" #: ../src/dialogs/find.cpp:372 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:447 msgid "No objects found" msgstr "Không tìm thấy" #: ../src/dialogs/find.cpp:530 msgid "T_ype: " msgstr "_Kiểu : " #: ../src/dialogs/find.cpp:537 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:69 msgid "Search in all object types" msgstr "Tìm kiếm trong mọi kiểu đối tượng" #: ../src/dialogs/find.cpp:537 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:69 msgid "All types" msgstr "Mọi kiểu" #: ../src/dialogs/find.cpp:548 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:70 msgid "Search all shapes" msgstr "Tìm kiếm mọi hình" #: ../src/dialogs/find.cpp:548 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:70 msgid "All shapes" msgstr "Mọi hình" #: ../src/dialogs/find.cpp:565 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:71 msgid "Search rectangles" msgstr "Tìm các hình chữ nhật" #: ../src/dialogs/find.cpp:565 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:71 msgid "Rectangles" msgstr "Chữ nhật" #: ../src/dialogs/find.cpp:570 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:72 msgid "Search ellipses, arcs, circles" msgstr "Tìm các hình elip, cung, tròn" #: ../src/dialogs/find.cpp:570 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:72 msgid "Ellipses" msgstr "Elip" #: ../src/dialogs/find.cpp:575 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:73 msgid "Search stars and polygons" msgstr "Tìm các hình sao và đa giác" #: ../src/dialogs/find.cpp:575 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:73 msgid "Stars" msgstr "Sao" #: ../src/dialogs/find.cpp:580 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:74 msgid "Search spirals" msgstr "Tìm các hình xoắn ốc" #: ../src/dialogs/find.cpp:580 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:74 msgid "Spirals" msgstr "Xoắn ốc" #. TRANSLATORS: polyline is a set of connected straight line segments #. http://www.w3.org/TR/SVG11/shapes.html#PolylineElement #: ../src/dialogs/find.cpp:593 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:75 msgid "Search paths, lines, polylines" msgstr "Tìm các đường nét, đường thẳng, đường gấp khúc" #: ../src/dialogs/find.cpp:593 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:75 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2091 msgid "Paths" msgstr "Đường nét" #: ../src/dialogs/find.cpp:598 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:76 msgid "Search text objects" msgstr "Tìm các đối tượng văn bản" #: ../src/dialogs/find.cpp:598 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:76 msgid "Texts" msgstr "Văn bản" #: ../src/dialogs/find.cpp:603 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:77 msgid "Search groups" msgstr "Tìm các nhóm" #: ../src/dialogs/find.cpp:603 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:77 msgid "Groups" msgstr "Nhóm" #: ../src/dialogs/find.cpp:608 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:82 msgid "Search clones" msgstr "Tìm các bản sao" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "Clones" is a noun indicating type of object to find #: ../src/dialogs/find.cpp:612 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:82 msgid "find|Clones" msgstr "Tìm bản sao liên kết" #: ../src/dialogs/find.cpp:617 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 msgid "Search images" msgstr "Tìm các ảnh" #: ../src/dialogs/find.cpp:617 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:83 #: ../share/extensions/embedimage.inx.h:3 #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:2 msgid "Images" msgstr "Ảnh" #: ../src/dialogs/find.cpp:622 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:84 msgid "Search offset objects" msgstr "Tìm kiếm đối tượng dời hình" #: ../src/dialogs/find.cpp:622 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:84 msgid "Offsets" msgstr "Đối tượng dời hình" #: ../src/dialogs/find.cpp:687 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:60 msgid "_Text: " msgstr "_Văn bản: " #: ../src/dialogs/find.cpp:687 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:60 msgid "Find objects by their text content (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo nội dung văn bản (khớp chính xác hay bộ phận)" #: ../src/dialogs/find.cpp:688 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:61 msgid "_ID: " msgstr "_ID: " #: ../src/dialogs/find.cpp:688 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:61 msgid "Find objects by the value of the id attribute (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính ID (khớp chính xác hay bộ phận)" #: ../src/dialogs/find.cpp:689 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:62 msgid "_Style: " msgstr "_Kiểu dáng: " #: ../src/dialogs/find.cpp:689 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:62 msgid "Find objects by the value of the style attribute (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo giá trị của thuộc tính kiểu dáng (khớp chính xác hay bộ phận)" #: ../src/dialogs/find.cpp:690 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:63 msgid "_Attribute: " msgstr "Th_uộc tính: " #: ../src/dialogs/find.cpp:690 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:63 msgid "Find objects by the name of an attribute (exact or partial match)" msgstr "Tìm đối tượng theo tên của thuộc tính (khớp chính xác hay bộ phận)" #: ../src/dialogs/find.cpp:704 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:64 msgid "Search in s_election" msgstr "Tìm trong _vùng chọn" #: ../src/dialogs/find.cpp:708 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:64 msgid "Limit search to the current selection" msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành vùng chọn hiện tại" #: ../src/dialogs/find.cpp:713 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:65 msgid "Search in current _layer" msgstr "Tìm trên _lớp hiện tại" #: ../src/dialogs/find.cpp:717 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:65 msgid "Limit search to the current layer" msgstr "Hạn chế phạm vi tìm kiếm thành lớp hiện thời." #: ../src/dialogs/find.cpp:722 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:66 msgid "Include _hidden" msgstr "Gồm cả đối tượng ẩ_n" #: ../src/dialogs/find.cpp:726 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:66 msgid "Include hidden objects in search" msgstr "Tìm cả các đối tượng ẩn" #: ../src/dialogs/find.cpp:731 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:67 msgid "Include l_ocked" msgstr "Gồm cả đối tượng kh_oá" #: ../src/dialogs/find.cpp:735 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:67 msgid "Include locked objects in search" msgstr "Tìm cả các đối tượng đã khoá" #. TRANSLATORS: "Clear" is a verb here #: ../src/dialogs/find.cpp:746 #: ../src/ui/dialog/debug.cpp:75 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:86 #: ../src/ui/dialog/messages.cpp:53 #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:209 msgid "_Clear" msgstr "_Xoá" #: ../src/dialogs/find.cpp:746 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:86 msgid "Clear values" msgstr "Xoá giá trị" #: ../src/dialogs/find.cpp:747 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:87 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" #: ../src/dialogs/find.cpp:747 #: ../src/ui/dialog/find.cpp:87 msgid "Select objects matching all of the fields you filled in" msgstr "Chọn đối tượng có tất cả các trường bạn đã điền" #. Create the label for the object id #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:120 #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:334 #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:443 #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:450 msgid "_Id" msgstr "_Id" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:129 msgid "The id= attribute (only letters, digits, and the characters .-_: allowed)" msgstr "Thuộc tính « id= » (cho phép chỉ chữ cái, chữ số và ký tự « .-_: »)." #. Button for setting the object's id, label, title and description. #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:143 #: ../src/verbs.cpp:2486 #: ../src/verbs.cpp:2492 msgid "_Set" msgstr "_Lập" #. Create the label for the object label #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:152 msgid "_Label" msgstr "_Nhãn" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:161 msgid "A freeform label for the object" msgstr "Nhãn hình tự do cho đối tượng" #. Create the label for the object title #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:173 msgid "_Title" msgstr "_Tên" #. Create the frame for the object description #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:191 msgid "_Description" msgstr "_Mô tả" #. Hide #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:222 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:223 msgid "Check to make the object invisible" msgstr "Các đối tượng được đánh dấu ẩn sẽ không được hiển thị trong bản vẽ" #. Lock #. TRANSLATORS: "Lock" is a verb here #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:232 msgid "L_ock" msgstr "Kh_oá" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:233 msgid "Check to make the object insensitive (not selectable by mouse)" msgstr "Bạn sẽ không thể dùng chuột để chọn các đối tượng được đánh dấu Khoá" #. Create the frame for interactivity options #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:243 msgid "_Interactivity" msgstr "_Tương tác" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:317 #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:324 msgid "Ref" msgstr "Ref" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:402 msgid "Lock object" msgstr "Khoá đối tượng" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:402 msgid "Unlock object" msgstr "Gỡ khoá đối tượng" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:421 msgid "Hide object" msgstr "Ẩn đối tượng" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:421 msgid "Unhide object" msgstr "Hiện đối tượng" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:445 msgid "Id invalid! " msgstr "ID không hợp lệ ! " #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:447 msgid "Id exists! " msgstr "ID đã có ! " #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:454 msgid "Set object ID" msgstr "Đặt ID đối tượng" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:469 msgid "Set object label" msgstr "Đặt nhãn đối tượng" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:477 msgid "Set object title" msgstr "Đặt tên đối tượng" #: ../src/dialogs/item-properties.cpp:487 msgid "Set object description" msgstr "Đặt mô tả đối tượng" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:32 msgid "Href:" msgstr "Href:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:33 msgid "Target:" msgstr "Target:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:34 msgid "Type:" msgstr "Type:" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkRoleAttribute #. Identifies the type of the related resource with an absolute URI #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:37 msgid "Role:" msgstr "Role:" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkArcRoleAttribute #. For situations where the nature/role alone isn't enough, this offers an additional URI defining the purpose of the link. #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:40 msgid "Arcrole:" msgstr "Arcrole:" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkTitleAttribute #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:42 msgid "Title:" msgstr "Title:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:43 #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:37 msgid "Show:" msgstr "Show:" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/linking.html#AElementXLinkActuateAttribute #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:45 msgid "Actuate:" msgstr "Actuate:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:50 msgid "URL:" msgstr "URL:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:51 #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:59 #: ../src/ui/dialog/guides.cpp:43 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1472 msgid "X:" msgstr "X:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:52 #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:60 #: ../src/ui/dialog/guides.cpp:44 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1490 msgid "Y:" msgstr "Y:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:53 #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:61 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4122 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4713 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5732 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:54 #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:62 msgid "Height:" msgstr "Cao :" #: ../src/dialogs/object-attributes.cpp:106 #, c-format msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính %s" #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:444 #, fuzzy, c-format msgid "Finished, %d words added to dictionary" msgstr "Thêm các từ đã kiểm tra vào từ điển" #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:446 #, fuzzy, c-format msgid "Finished, nothing suspicious found" msgstr "không tìm thấy mục nhập cho « %s » nên không xóa gì" #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:559 #, fuzzy, c-format msgid "Not in dictionary (%s): %s" msgstr "&Không có trong từ điển:" #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:711 #, fuzzy msgid "Checking..." msgstr "Đang kiểm tra..." #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:781 #, fuzzy msgid "Fix spelling" msgstr "Kiểm tra _chính tả..." #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:956 #, fuzzy msgid "Suggestions:" msgstr "Gợi ý" #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:968 #, fuzzy msgid "_Accept" msgstr "_Chấp nhận" #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:968 #, fuzzy msgid "Accept the chosen suggestion" msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?" #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:970 #, fuzzy msgid "_Ignore once" msgstr "Cho phép _một lần" #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:970 #, fuzzy msgid "Ignore this word only once" msgstr "Bỏ qua mọi từ này trong tài liệu" #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:972 #, fuzzy msgid "_Ignore" msgstr "_Lờ đi" #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:972 #, fuzzy msgid "Ignore this word in this session" msgstr "Bỏ qua mọi từ này trong tài liệu" #: ../src/dialogs/spellcheck.cpp:979 #, fuzzy msgid "A_dd to dictionary:" msgstr "<Click to select nodes, drag to rearrange." msgstr "Nhấn vào để chọn nút, kéo sắp đặt lại." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:163 msgid "Click attribute to edit." msgstr "Nhấn vào thuộc tính để sửa." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:167 #, c-format msgid "Attribute %s selected. Press Ctrl+Enter when done editing to commit changes." msgstr "Thuộc tính %s đã được chọn. Một khi sửa xong, bấm tổ hợp phím Ctrl+Enter lưu các thay đổi." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:263 msgid "Drag to reorder nodes" msgstr "Kéo để sắp xếp lại các nút" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:283 msgid "New element node" msgstr "Nút yếu tố mới" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:305 msgid "New text node" msgstr "Nút văn bản mới" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:326 #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1409 #: ../src/nodepath.cpp:2237 msgid "Duplicate node" msgstr "Nhân đôi nút" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:347 #, fuzzy msgid "nodeAsInXMLdialogTooltip|Delete node" msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:363 #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1571 msgid "Unindent node" msgstr "Bỏ thụt lề nút" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:378 #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1550 msgid "Indent node" msgstr "Thụt lề nút" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:390 #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1503 msgid "Raise node" msgstr "Nâng nút lên" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:402 #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1520 msgid "Lower node" msgstr "Hạ thấp nút" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:447 #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1444 msgid "Delete attribute" msgstr "Xoá thuộc tính" #. TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:492 msgid "Attribute name" msgstr "Tên thuộc tính" #. TRANSLATORS: "Set" is a verb here #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:512 #: ../src/widgets/sp-attribute-widget.cpp:158 #: ../src/widgets/sp-attribute-widget.cpp:765 msgid "Set attribute" msgstr "Đặt thuộc tính" #. TRANSLATORS: "Set" is a verb here #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:514 msgid "Set" msgstr "Lập" #. TRANSLATORS: "Attribute" is a noun here #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:537 msgid "Attribute value" msgstr "Giá trị thuộc tính" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:874 msgid "Drag XML subtree" msgstr "Kéo cây phụ XML" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1311 msgid "New element node..." msgstr "Nút yếu tố mới..." #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1333 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1341 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1375 msgid "Create new element node" msgstr "Tạo nút yếu tố mới" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1391 msgid "Create new text node" msgstr "Tạo nút văn bản mới" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1426 #, fuzzy msgid "nodeAsInXMLinHistoryDialog|Delete node" msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n" #: ../src/dialogs/xml-tree.cpp:1473 msgid "Change attribute" msgstr "Đổi thuộc tính" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:396 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:670 msgid "Grid _units:" msgstr "Đơn _vị lưới:" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:672 msgid "_Origin X:" msgstr "_Gốc X:" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:398 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:672 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:974 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:995 msgid "X coordinate of grid origin" msgstr "Toạ độ X của gốc lưới" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:674 msgid "O_rigin Y:" msgstr "Gố_c Y:" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:400 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:674 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:975 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:996 msgid "Y coordinate of grid origin" msgstr "Toạ độ Y của gốc lưới" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:402 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:678 msgid "Spacing _Y:" msgstr "Khoảng cách _Y:" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:402 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:998 msgid "Base length of z-axis" msgstr "Chiều dài cơ bản của trục Z" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1001 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3420 msgid "Angle X:" msgstr "Góc X:" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:404 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1001 msgid "Angle of x-axis" msgstr "Góc của trục X" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:406 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1002 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3499 msgid "Angle Z:" msgstr "Góc Z:" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:406 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1002 msgid "Angle of z-axis" msgstr "Góc của trục Z" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:682 msgid "Grid line _color:" msgstr "_Màu đường lưới:" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:682 msgid "Grid line color" msgstr "Màu đường lưới" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:410 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:682 msgid "Color of grid lines" msgstr "Màu của các đường lưới" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:415 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:687 msgid "Ma_jor grid line color:" msgstr "Màu đường lướ_i chính:" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:415 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:687 msgid "Major grid line color" msgstr "Màu đường lưới chính" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:416 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:688 msgid "Color of the major (highlighted) grid lines" msgstr "Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng)" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:420 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:692 msgid "_Major grid line every:" msgstr "Đường lưới _chính mỗi:" #: ../src/display/canvas-axonomgrid.cpp:420 #: ../src/display/canvas-grid.cpp:692 msgid "lines" msgstr "đường" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:39 msgid "Rectangular grid" msgstr "Lưới hình chữ nhật" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:40 msgid "Axonometric grid" msgstr "Lưới kiểu trục lượng" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:258 msgid "Create new grid" msgstr "Tạo lưới mới" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:324 msgid "_Enabled" msgstr "Đã _bật" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:325 msgid "Determines whether to snap to this grid or not. Can be 'on' for invisible grids." msgstr "Xác định có nên đính lưới này hay không. Cũng có thể hiệu lực cho lưới vô hình." #: ../src/display/canvas-grid.cpp:329 msgid "Snap to visible _grid lines only" msgstr "Chỉ bám dính vào _các đường lưới được hiển thị" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:330 msgid "When zoomed out, not all grid lines will be displayed. Only the visible ones will be snapped to" msgstr "Khi thu nhỏ, một số đường lưới sẽ bị ẩn đi. Chỉ những đường lưới được hiển thị mới cho đối tượng bám dính vào" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:334 msgid "_Visible" msgstr "Hiện _rõ" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:335 msgid "Determines whether the grid is displayed or not. Objects are still snapped to invisible grids." msgstr "Xác định có hiển thị lưới hay không. Các đối tượng vẫn sẽ đính vào lưới vô hình." #: ../src/display/canvas-grid.cpp:676 msgid "Spacing _X:" msgstr "Khoảng cách _X:" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:676 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:978 msgid "Distance between vertical grid lines" msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều dọc" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:678 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:979 msgid "Distance between horizontal grid lines" msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều ngang" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:711 msgid "_Show dots instead of lines" msgstr "_HIện chấm thay cho đường" #: ../src/display/canvas-grid.cpp:712 msgid "If set, displays dots at gridpoints instead of gridlines" msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới." #. TRANSLATORS: undefined target for snapping #: ../src/display/snap-indicator.cpp:60 #: ../src/display/snap-indicator.cpp:63 #: ../src/display/snap-indicator.cpp:145 #: ../src/display/snap-indicator.cpp:148 msgid "UNDEFINED" msgstr "CHƯA_CHỌN" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:66 msgid "grid line" msgstr "đường lưới" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:69 msgid "grid intersection" msgstr "Giao điểm giữa các đường lưới" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:72 msgid "guide" msgstr "đường gióng" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:75 msgid "guide intersection" msgstr "Giao điểm giữa các đường gióng" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:78 msgid "grid-guide intersection" msgstr "Giao điểm giữa lưới và đường gióng" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:81 #, fuzzy msgid "cusp node" msgstr "Nút đỉnh" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:84 #, fuzzy msgid "smooth node" msgstr "Nút mịn" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:87 #, fuzzy msgid "path" msgstr "đường dẫn" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:90 #, fuzzy msgid "path intersection" msgstr "Chọn (giao)" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:93 #, fuzzy msgid "bounding box corner" msgstr "Vẽ Hộp Bao quanh" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:96 #, fuzzy msgid "bounding box side" msgstr "Vẽ Hộp Bao quanh" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:99 #, fuzzy msgid "bounding box" msgstr "Hộp biên" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:102 #, fuzzy msgid "page border" msgstr "Màu của viền trang." #: ../src/display/snap-indicator.cpp:105 #, fuzzy msgid "line midpoint" msgstr "Quần Đảo Line" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:108 #, fuzzy msgid "object midpoint" msgstr "Hàm đối tượng" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:111 #, fuzzy msgid "object rotation center" msgstr "Chuẩn/Lệch tâm" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:114 msgid "handle" msgstr "chốt" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:117 #, fuzzy msgid "bounding box side midpoint" msgstr "Hộp giới hạn sai cho %s.\n" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:120 #, fuzzy msgid "bounding box midpoint" msgstr "Vẽ Hộp Bao quanh" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:123 #, fuzzy msgid "page corner" msgstr "Thêm góc" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:126 #, fuzzy msgid "convex hull corner" msgstr "Thêm một điểm góc" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:129 #, fuzzy msgid "quadrant point" msgstr "Point Fortin" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:132 #, fuzzy msgid "center" msgstr "giữa" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:135 #, fuzzy msgid "corner" msgstr "Đỉnh" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:138 #, fuzzy msgid "text baseline" msgstr "(chuỗi thay thế)" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:151 #, fuzzy msgid "Bounding box corner" msgstr "Vẽ Hộp Bao quanh" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:154 #, fuzzy msgid "Bounding box midpoint" msgstr "Vẽ Hộp Bao quanh" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:157 #, fuzzy msgid "Bounding box side midpoint" msgstr "Hộp giới hạn sai cho %s.\n" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:160 #, fuzzy msgid "Smooth node" msgstr "Nút mịn" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:163 #, fuzzy msgid "Cusp node" msgstr "Nút đỉnh" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:166 #, fuzzy msgid "Line midpoint" msgstr "Quần Đảo Line" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:169 #, fuzzy msgid "Object midpoint" msgstr "Hàm đối tượng" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:172 #, fuzzy msgid "Object rotation center" msgstr "Chuẩn/Lệch tâm" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:175 msgid "Handle" msgstr "Chốt" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:178 #, fuzzy msgid "Path intersection" msgstr "Chọn (giao)" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:181 msgid "Guide" msgstr "Đường gióng" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:184 #, fuzzy msgid "Guide origin" msgstr "Gốc hình tượng" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:187 #, fuzzy msgid "Convex hull corner" msgstr "Thêm một điểm góc" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:190 #, fuzzy msgid "Quadrant point" msgstr "Point Fortin" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:193 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6707 msgid "Center" msgstr "Giữa lại" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:196 #, fuzzy msgid "Corner" msgstr "Đỉnh" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:199 #, fuzzy msgid "Text baseline" msgstr "(chuỗi thay thế)" #: ../src/display/snap-indicator.cpp:238 #, fuzzy msgid " to " msgstr " tới " #: ../src/document.cpp:441 #, c-format msgid "New document %d" msgstr "Tài liệu mới %d" #: ../src/document.cpp:473 #, c-format msgid "Memory document %d" msgstr "Tài liệu bộ nhớ %d" #: ../src/document.cpp:628 #, c-format msgid "Unnamed document %d" msgstr "Tài liệu không tên %d" #. We hit green anchor, closing Green-Blue-Red #: ../src/draw-context.cpp:581 msgid "Path is closed." msgstr "Đường nét đã đóng." #. We hit bot start and end of single curve, closing paths #: ../src/draw-context.cpp:596 msgid "Closing path." msgstr "Đang đóng đường nét" #: ../src/draw-context.cpp:706 msgid "Draw path" msgstr "Vẽ đường nét" #: ../src/draw-context.cpp:866 msgid "Creating single dot" msgstr "Đang tạo 1 dấu chấm" #: ../src/draw-context.cpp:867 msgid "Create single dot" msgstr "Tạo 1 chấm" #. alpha of color under cursor, to show in the statusbar #. locale-sensitive printf is OK, since this goes to the UI, not into SVG #: ../src/dropper-context.cpp:291 #, c-format msgid " alpha %.3g" msgstr "alpha %.3g" #. where the color is picked, to show in the statusbar #: ../src/dropper-context.cpp:293 #, c-format msgid ", averaged with radius %d" msgstr ", được tính trung bình với bán kính %d" #: ../src/dropper-context.cpp:293 #, c-format msgid " under cursor" msgstr " dưới con trỏ" #. message, to show in the statusbar #: ../src/dropper-context.cpp:295 msgid "Release mouse to set color." msgstr "Buông nút chuột đặt màu." #: ../src/dropper-context.cpp:295 #: ../src/tools-switch.cpp:208 msgid "Click to set fill, Shift+click to set stroke; drag to average color in area; with Alt to pick inverse color; Ctrl+C to copy the color under mouse to clipboard" msgstr "Nhấn tô, Shift+click đặt nét viền; kéo tính trung bình màu trong vùng; giữ Alt lấy màu đảo; Ctrl+C sao chép màu tại vị trí chuột sang bảng nháp" #: ../src/dropper-context.cpp:328 msgid "Set picked color" msgstr "Đặt màu đã lấy" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:615 msgid "Guide path selected; start drawing along the guide with Ctrl" msgstr "Đã chọn nét gióng; bắt đầu vẽ theo nét gióng khi ấn giữ phím Ctrl" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:617 msgid "Select a guide path to track with Ctrl" msgstr "Hãy chọn nét gióng vẽ theo khi ấn giữ phím Ctrl" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:752 msgid "Tracking: connection to guide path lost!" msgstr "Vẽ theo: kết nối đến nét gióng bị mất." #: ../src/dyna-draw-context.cpp:752 msgid "Tracking a guide path" msgstr "Đang vẽ theo một nét gióng" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:755 msgid "Drawing a calligraphic stroke" msgstr "Đang vẽ một nét chữ đẹp" #: ../src/dyna-draw-context.cpp:1044 msgid "Draw calligraphic stroke" msgstr "Vẽ nét chữ đẹp" #: ../src/eraser-context.cpp:527 msgid "Drawing an eraser stroke" msgstr "Đang vẽ một nét tẩy" #: ../src/eraser-context.cpp:830 msgid "Draw eraser stroke" msgstr "Vẽ nét tẩy" #: ../src/event-context.cpp:612 msgid "Space+mouse drag to pan canvas" msgstr "Phím cách và kéo chuột để di chuyển vùng vẽ" #: ../src/event-log.cpp:37 msgid "[Unchanged]" msgstr "[Chưa thay đổi]" #. Edit #: ../src/event-log.cpp:264 #: ../src/event-log.cpp:267 #: ../src/verbs.cpp:2276 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" #: ../src/event-log.cpp:274 #: ../src/event-log.cpp:278 #: ../src/verbs.cpp:2278 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" #: ../src/extension/dependency.cpp:246 msgid "Dependency:" msgstr "Phụ thuộc:" #: ../src/extension/dependency.cpp:247 msgid " type: " msgstr " kiểu : " #: ../src/extension/dependency.cpp:248 msgid " location: " msgstr " vị trí: " #: ../src/extension/dependency.cpp:249 msgid " string: " msgstr " chuỗi: " #: ../src/extension/dependency.cpp:252 msgid " description: " msgstr " mô tả: " #: ../src/extension/effect.cpp:39 msgid " (No preferences)" msgstr " (Không có Tùy thích)" #. This is some filler text, needs to change before relase #: ../src/extension/error-file.cpp:53 msgid "" "One or more extensions failed to load\n" "\n" "The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run normally but those extensions will be unavailable. For details to troubleshoot this problem, please refer to the error log located at: " msgstr "" "Một hay nhiều phần mở rộng không nạp được.\n" "\n" "Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhưng không có những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải quyết vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm ở :" #: ../src/extension/error-file.cpp:63 msgid "Show dialog on startup" msgstr "Hiện hộp thoại khi khởi chạy" #: ../src/extension/execution-env.cpp:134 #, c-format msgid "'%s' working, please wait..." msgstr "« %s » đang chạy, hãy đợi..." #. static int i = 0; #. std::cout << "Checking module[" << i++ << "]: " << name << std::endl; #: ../src/extension/extension.cpp:252 msgid " This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper .inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape." msgstr " Trường hợp này do tập tin .inx không thích hợp với phần mở rộng này. Tập tin .inx không thích hợp có thể do bản cài đặt Inkscape sai." #: ../src/extension/extension.cpp:255 msgid "an ID was not defined for it." msgstr "chưa xác định ID cho nó." #: ../src/extension/extension.cpp:259 msgid "there was no name defined for it." msgstr "chưa xác định tên cho nó." #: ../src/extension/extension.cpp:263 msgid "the XML description of it got lost." msgstr "mô tả XML của nó bị mất." #: ../src/extension/extension.cpp:267 msgid "no implementation was defined for the extension." msgstr "chưa xác định cách thực hiện phần mở rộng." #. std::cout << "Failed: " << *(_deps[i]) << std::endl; #: ../src/extension/extension.cpp:274 msgid "a dependency was not met." msgstr "chưa thỏa cách quan hệ phụ thuộc." #: ../src/extension/extension.cpp:294 msgid "Extension \"" msgstr "Phần mở rộng \"" #: ../src/extension/extension.cpp:294 msgid "\" failed to load because " msgstr "\" không nạp được vì " #: ../src/extension/extension.cpp:625 #, c-format msgid "Could not create extension error log file '%s'" msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu lỗi phần mở rộng « %s »" #: ../src/extension/extension.cpp:723 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../src/extension/extension.cpp:724 msgid "ID:" msgstr "ID:" #: ../src/extension/extension.cpp:725 msgid "State:" msgstr "Tình trạng" #: ../src/extension/extension.cpp:725 msgid "Loaded" msgstr "Đã nạp" #: ../src/extension/extension.cpp:725 msgid "Unloaded" msgstr "Đã gỡ" #: ../src/extension/extension.cpp:725 msgid "Deactivated" msgstr "Đã tắt" #: ../src/extension/extension.cpp:756 msgid "Currently there is no help available for this Extension. Please look on the Inkscape website or ask on the mailing lists if you have questions regarding this extension." msgstr "Hiện chưa có tài liệu hướng dẫn cho phần mở rộng này. Xin vui lòng lên trang chủ của Inkscape hoặc xem hòm thư chung để biết thêm thông tin." #: ../src/extension/implementation/script.cpp:1058 msgid "Inkscape has received additional data from the script executed. The script did not return an error, but this may indicate the results will not be as expected." msgstr "Trình Inkscape đã nhận dữ liệu thêm từ văn lệnh được thực hiện. Văn lệnh không trả lại lỗi, nhưng trường hợp này có thể gây ra kết quả bất thường." #: ../src/extension/init.cpp:274 msgid "Null external module directory name. Modules will not be loaded." msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài vô giá trị nên không nạp các mô-đun." #: ../src/extension/init.cpp:288 #: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:56 #, c-format msgid "Modules directory (%s) is unavailable. External modules in that directory will not be loaded." msgstr "Thư mục mô-đun (%s) không sẵn sàng nên không nạp các mô-đun bên ngoài nằm trong thư mục đó." #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:38 msgid "Adaptive Threshold" msgstr "Ngưỡng thích nghi" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:41 #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:136 #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:190 #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:169 #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:56 #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:64 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4122 #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:9 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:26 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:41 #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:41 #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:198 #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:177 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3110 #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:4 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:6 msgid "Height" msgstr "Cao" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:42 #: ../src/filter-enums.cpp:32 #: ../src/live_effects/effect.cpp:96 #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:50 msgid "Offset" msgstr "Dịch hình" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:46 #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:57 #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:44 #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:63 #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:44 #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:55 #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:45 #: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:44 #: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:44 #: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:70 #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:48 #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:47 #: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:43 #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:47 #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:45 #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:45 #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:47 #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:44 #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:42 #: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:43 #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:49 #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:44 msgid "Raster" msgstr "Tạo ảnh bitmap" #: ../src/extension/internal/bitmap/adaptiveThreshold.cpp:48 msgid "Apply adaptive thresholding to selected bitmap(s)." msgstr "Áp dụng vào (các) ảnh bitmap đã chọn chức năng đặt ngưỡng mang tính thích nghi." #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:44 msgid "Add Noise" msgstr "Thêm nhiễu" #. _settings->add_checkbutton(false, SP_ATTR_STITCHTILES, _("Stitch Tiles"), "stitch", "noStitch"); #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:46 #: ../src/rdf.cpp:238 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2167 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2245 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:47 msgid "Uniform Noise" msgstr "Nhiễu đều" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:48 msgid "Gaussian Noise" msgstr "Nhiễu Gauss" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:49 msgid "Multiplicative Gaussian Noise" msgstr "Nhiễu Gauss nhân lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:50 msgid "Impulse Noise" msgstr "Nhiễu xung lực" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:51 msgid "Laplacian Noise" msgstr "Nhiễu Laplace" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:52 msgid "Poisson Noise" msgstr "Nhiễu Poisson" #: ../src/extension/internal/bitmap/addNoise.cpp:59 msgid "Add random noise to selected bitmap(s)." msgstr "Thêm vào (các) ảnh bitmap đã chọn nhiễu ngẫu nhiên." #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:37 msgid "Blur" msgstr "Làm nhòe" #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:38 #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:38 #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:38 #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:42 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2223 msgid "Radius" msgstr "Bán kính" #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:40 #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:43 msgid "Sigma" msgstr "Sigma" #: ../src/extension/internal/bitmap/blur.cpp:46 msgid "Blur selected bitmap(s)" msgstr "Làm nhòe (các) ảnh bitmap đã chọn" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:47 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:53 msgid "Channel" msgstr "Kênh" #. TODO: find an unused layer number, forming name from _("Layer ") + "%d" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:49 #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:178 #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:200 msgid "Layer" msgstr "Lớp" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:50 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:54 msgid "Red Channel" msgstr "Kênh màu đỏ" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:51 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:55 msgid "Green Channel" msgstr "Kênh màu lục" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:52 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:56 msgid "Blue Channel" msgstr "Kênh màu xanh" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:53 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:57 msgid "Cyan Channel" msgstr "Kênh màu xanh lá mạ" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:54 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:58 msgid "Magenta Channel" msgstr "Kênh màu đỏ tươi" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:55 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:59 msgid "Yellow Channel" msgstr "Kênh màu vàng" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:56 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:60 msgid "Black Channel" msgstr "Kênh màu đen" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:57 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:61 msgid "Opacity Channel" msgstr "Kênh độ đục" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:58 #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:62 msgid "Matte Channel" msgstr "Kênh xỉn" #: ../src/extension/internal/bitmap/channel.cpp:65 msgid "Extract specific channel from image." msgstr "Trích ra ảnh một kênh nào đó." #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:37 msgid "Charcoal" msgstr "Than chì" #: ../src/extension/internal/bitmap/charcoal.cpp:46 msgid "Apply charcoal stylization to selected bitmap(s)." msgstr "Áp dụng kiểu dáng than gỗ cho (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/colorize.cpp:57 msgid "Colorize selected bitmap(s) with specified color, using given opacity." msgstr "Tô màu (các) ảnh bitmap đã chọn bằng màu đã ghi rõ, dùng độ đục đã cho." #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:39 msgid "Contrast" msgstr "Tương phản" #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:41 msgid "Adjust" msgstr "Điều chỉnh" #: ../src/extension/internal/bitmap/contrast.cpp:47 msgid "Increase or decrease contrast in bitmap(s)" msgstr "Tăng hoặc giảm độ tương phản của (các) ảnh" #: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:36 msgid "Cycle Colormap" msgstr "Quay lại sơ đồ màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:38 #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:38 #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:44 msgid "Amount" msgstr "Số lượng" #: ../src/extension/internal/bitmap/cycleColormap.cpp:44 msgid "Cycle colormap(s) of selected bitmap(s)." msgstr "Hoán vị sơ đồ màu của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:35 msgid "Despeckle" msgstr "Bỏ lốm đốm" #: ../src/extension/internal/bitmap/despeckle.cpp:42 msgid "Reduce speckle noise of selected bitmap(s)." msgstr "Giảm nhiễu lốm đốm của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:36 msgid "Edge" msgstr "Cạnh" #: ../src/extension/internal/bitmap/edge.cpp:44 msgid "Highlight edges of selected bitmap(s)." msgstr "Tô sáng các cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/emboss.cpp:46 msgid "Emboss selected bitmap(s) -- highlight edges with 3D effect." msgstr "Chạm nổi của (các) ảnh bitmap đã chọn — tô sáng cạnh bằng hiệu ứng ba chiều." #: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:34 msgid "Enhance" msgstr "Tối ưu" #: ../src/extension/internal/bitmap/enhance.cpp:41 msgid "Enhance selected bitmap(s) -- minimize noise." msgstr "Tối ưu (các) ảnh bitmap đã chọn -- giảm nhiễu." #: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:34 msgid "Equalize" msgstr "Cân bằng" #: ../src/extension/internal/bitmap/equalize.cpp:41 msgid "Equalize selected bitmap(s) -- histogram equalization." msgstr "Cân bằng (các) ảnh bitmap đã chọn -- cân bằng đồ thị màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:37 #: ../src/filter-enums.cpp:28 msgid "Gaussian Blur" msgstr "Làm nhòe Gauss" #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:38 #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:38 msgid "Factor" msgstr "Hệ số" #: ../src/extension/internal/bitmap/gaussianBlur.cpp:46 msgid "Gaussian blur selected bitmap(s)." msgstr "Làm mờ Gauss (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:36 msgid "Implode" msgstr "Nổ tung vào trong" #: ../src/extension/internal/bitmap/implode.cpp:44 msgid "Implode selected bitmap(s)." msgstr "Nổ tung vào trong (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:51 msgid "Level (with Channel)" msgstr "Chỉnh mức màu (với Kênh)" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:64 #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:42 msgid "Black Point" msgstr "Điểm đen" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:65 #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:43 msgid "White Point" msgstr "Điểm trắng" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:66 #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:44 msgid "Gamma Correction" msgstr "Sửa Gamma" #: ../src/extension/internal/bitmap/levelChannel.cpp:72 msgid "Level the specified channel of selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range." msgstr "Chỉnh mức kênh được chỉ định trong (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã cho thành toàn bộ vùng màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:40 msgid "Level" msgstr "Chỉnh mức" #: ../src/extension/internal/bitmap/level.cpp:50 msgid "Level selected bitmap(s) by scaling values falling between the given ranges to the full color range." msgstr "Chỉnh mức (các) ảnh bitmap đã chọn, bằng cách giãn vùng màu trong phạm vi đã chọn thành toàn bộ vùng màu." #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:36 msgid "Median" msgstr "Màu trung bình" #: ../src/extension/internal/bitmap/medianFilter.cpp:44 msgid "Replace each pixel component with the median color in a circular neighborhood." msgstr "Thay màu của mỗi điểm ảnh bằng màu tổng hợp lại từ các điểm lân cận." #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:39 msgid "HSB Adjust" msgstr "Điều chỉnh màu (HSL)" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:41 #: ../src/flood-context.cpp:250 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:426 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:427 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4279 #: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:2 msgid "Hue" msgstr "Độ màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:42 #: ../src/flood-context.cpp:251 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:826 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:236 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:429 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:430 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4294 #: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:5 msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:43 msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #: ../src/extension/internal/bitmap/modulate.cpp:49 msgid "Adjust the amount of hue, saturation, and brightness in selected bitmap(s)" msgstr "Điều biến phần trăm sắc màu, độ bão hoà và độ sáng của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:35 msgid "Negate" msgstr "Đảo" #: ../src/extension/internal/bitmap/negate.cpp:42 msgid "Negate (take inverse) selected bitmap(s)." msgstr "Đảo màu cho toàn bộ (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:35 msgid "Normalize" msgstr "Chuẩn hoá" #: ../src/extension/internal/bitmap/normalize.cpp:42 msgid "Normalize selected bitmap(s), expanding color range to the full possible range of color." msgstr "Chuẩn hoá (các) ảnh bitmap đã chọn, mở rộng vùng màu ra hết mức có thể." #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:36 msgid "Oil Paint" msgstr "Sơn dầu" #: ../src/extension/internal/bitmap/oilPaint.cpp:44 msgid "Stylize selected bitmap(s) so that they appear to be painted with oils." msgstr "Biến đổi (các) ảnh bitmap đã chọn, làm chúng giống như tranh sơn dầu." #: ../src/extension/internal/bitmap/opacity.cpp:45 msgid "Modify opacity channel(s) of selected bitmap(s)." msgstr "Sửa đổi các kênh độ đục của (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:39 msgid "Raise" msgstr "Nâng lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:43 msgid "Raised" msgstr "Đã nâng lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/raise.cpp:49 msgid "Alter lightness the edges of selected bitmap(s) to create a raised appearance." msgstr "Sửa đổi độ sáng của cạnh của (các) ảnh bitmap đã chọn, để hình như được nâng lên." #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:39 msgid "Reduce Noise" msgstr "Giảm nhiễu" #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:41 #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:6 msgid "Order" msgstr "Thứ tự" #: ../src/extension/internal/bitmap/reduceNoise.cpp:47 msgid "Reduce noise in selected bitmap(s) using a noise peak elimination filter." msgstr "Giảm nhiễu trong (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng bộ lọc loại từ cao điểm nhiễu." #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:38 msgid "Resample" msgstr "Độ phân giải mới" #: ../src/extension/internal/bitmap/sample.cpp:47 msgid "Alter the resolution of selected image by resizing it to the given pixel size" msgstr "Chỉnh lại độ phân giải của ảnh bằng cách co giãn ảnh sang kích thước mới" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:39 msgid "Shade" msgstr "Bóng" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:41 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:954 msgid "Azimuth" msgstr "Góc phương vị" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:42 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:955 msgid "Elevation" msgstr "Độ nâng lên" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:43 msgid "Colored Shading" msgstr "Bóng màu" #: ../src/extension/internal/bitmap/shade.cpp:49 msgid "Shade selected bitmap(s) simulating distant light source." msgstr "Tạo bóng cho (các) ảnh bitmap đã chọn, mô phỏng nguồn ánh sáng từ xa." #: ../src/extension/internal/bitmap/sharpen.cpp:46 msgid "Sharpen selected bitmap(s)." msgstr "Mài sắc (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/solarize.cpp:44 msgid "Solarize selected bitmap(s), like overexposing photographic film." msgstr "Làm hỏng vì phơi quá (các) ảnh bitmap đã chọn, giống như phơi phim quá lâu lúc rửa ảnh." #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:36 msgid "Dither" msgstr "Nhiễu hòa sắc" #: ../src/extension/internal/bitmap/spread.cpp:44 msgid "Randomly scatter pixels in selected bitmap(s), within the given radius of the original position" msgstr "Thêm các điểm ảnh, có vị trí ngẫu nhiên dao động trong một bán kính tự chọn so với vị trí gốc trên (các) ảnh bitmap đã chọn" #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:36 msgid "Swirl" msgstr "Xoáy" #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:38 #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:7 msgid "Degrees" msgstr "Độ" #: ../src/extension/internal/bitmap/swirl.cpp:44 msgid "Swirl selected bitmap(s) around center point." msgstr "Xoáy (các) ảnh bitmap đã chọn chung quanh điểm giữa." #. TRANSLATORS: see http://docs.gimp.org/en/gimp-tool-threshold.html #: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:37 #: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:39 #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:45 msgid "Threshold" msgstr "Ngưỡng" #: ../src/extension/internal/bitmap/threshold.cpp:45 msgid "Threshold selected bitmap(s)." msgstr "Ngưỡng (các) ảnh bitmap đã chọn." #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:40 msgid "Unsharp Mask" msgstr "Bỏ làm sắc mặt nạ" #: ../src/extension/internal/bitmap/unsharpmask.cpp:51 msgid "Sharpen selected bitmap(s) using unsharp mask algorithms." msgstr "Mài sắc (các) ảnh bitmap đã chọn, dùng thuật toán mặt nạ bỏ làm sắc." #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:37 msgid "Wave" msgstr "Sóng" #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:39 msgid "Amplitude" msgstr "Biên độ" #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:40 msgid "Wavelength" msgstr "Bước sóng" #: ../src/extension/internal/bitmap/wave.cpp:46 msgid "Alter selected bitmap(s) along sine wave." msgstr "Sửa đổi (các) ảnh bitmap đã chọn, theo sóng sin." #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:134 msgid "Inset/Outset Halo" msgstr "Quầng bù vào/ra:" #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:136 msgid "Width in px of the halo" msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)" #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:137 msgid "Number of steps" msgstr "Số bước" #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:137 msgid "Number of inset/outset copies of the object to make" msgstr "Số bản sao bù vào/ra của đối tượng cần tạo" #: ../src/extension/internal/bluredge.cpp:141 #: ../share/extensions/extrude.inx.h:2 #: ../share/extensions/interp.inx.h:3 #: ../share/extensions/motion.inx.h:2 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:4 #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:5 msgid "Generate from Path" msgstr "Tạo ra từ Đường nét" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:274 #: ../share/extensions/ps_input.inx.h:1 msgid "PostScript" msgstr "PostScript" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:276 #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:313 msgid "Restrict to PS level" msgstr "Hạn chế thành mức PS" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:277 #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:314 msgid "PostScript level 3" msgstr "PostScript cấp 3" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:279 #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:316 msgid "PostScript level 2" msgstr "PostScript cấp 2" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:282 #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:319 msgid "Export area is whole canvas" msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:283 #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:320 msgid "Export area is the drawing" msgstr "Vùng được xuất là vùng chứa nội dung" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:284 #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:321 #: ../src/extension/internal/cairo-renderer-pdf-out.cpp:219 #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2430 msgid "Convert texts to paths" msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường nét" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:285 #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:322 #: ../src/extension/internal/cairo-renderer-pdf-out.cpp:220 #, fuzzy msgid "Rasterize filter effects" msgstr "Quản lý các hiệu ứng lọc SVG" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:286 #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:323 #: ../src/extension/internal/cairo-renderer-pdf-out.cpp:221 #, fuzzy msgid "Resolution for rasterization (dpi)" msgstr "Độ phân giải (DPI) muốn dùng cho ảnh bitmap" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:287 #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:324 #: ../src/extension/internal/cairo-renderer-pdf-out.cpp:224 msgid "Limit export to the object with ID" msgstr "Giới hạn các đối tượng cần xuất theo ID" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:291 #: ../share/extensions/ps_input.inx.h:2 msgid "PostScript (*.ps)" msgstr "PostScript (*.ps)" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:292 msgid "PostScript File" msgstr "Tập tin PostScript" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:311 #: ../share/extensions/eps_input.inx.h:2 msgid "Encapsulated PostScript" msgstr "Encapsulated PostScript" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:328 #: ../share/extensions/eps_input.inx.h:3 msgid "Encapsulated PostScript (*.eps)" msgstr "Encapsulated PostScript (*.eps)" #: ../src/extension/internal/cairo-ps-out.cpp:329 msgid "Encapsulated PostScript File" msgstr "Tập tin Encapsulated PostScript" #: ../src/extension/internal/cairo-renderer-pdf-out.cpp:216 msgid "Restrict to PDF version" msgstr "Hạn chế thành phiên bản PDF" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/extension/internal/cairo-renderer-pdf-out.cpp:217 msgid "PDF 1.4" msgstr "PDF 1.4" #: ../src/extension/internal/cairo-renderer-pdf-out.cpp:222 msgid "Export drawing, not page" msgstr "Xuất nội dung bản vẽ, không quan tâm tới kích thước trang giấy" #: ../src/extension/internal/cairo-renderer-pdf-out.cpp:223 msgid "Export canvas" msgstr "Xuất vùng vẽ" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2400 msgid "EMF Input" msgstr "Dữ liệu nhập EMF" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2405 msgid "Enhanced Metafiles (*.emf)" msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường (*.emf)" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2406 msgid "Enhanced Metafiles" msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2414 msgid "WMF Input" msgstr "Dữ liệu nhập WMF" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2419 msgid "Windows Metafiles (*.wmf)" msgstr "Siêu tập tin Windows (*.wmf)" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2420 msgid "Windows Metafiles" msgstr "Siêu tập tin Windows" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2428 msgid "EMF Output" msgstr "Kết xuất EMF" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2434 msgid "Enhanced Metafile (*.emf)" msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường (*.emf)" #: ../src/extension/internal/emf-win32-inout.cpp:2435 msgid "Enhanced Metafile" msgstr "Siêu tập tin đã tăng cường" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:35 msgid "Drop Shadow" msgstr "Đổ bóng" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:37 #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:92 msgid "Blur radius, px" msgstr "Bán kính làm nhòe (px)" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:38 #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:93 #: ../src/ui/widget/object-composite-settings.cpp:62 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1033 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1034 msgid "Opacity, %" msgstr "Độ đục, %:" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:39 #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:94 #, fuzzy msgid "Horizontal offset, px" msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:40 #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:95 #, fuzzy msgid "Vertical offset, px" msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:44 #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:99 #: ../src/extension/internal/filter/filter.cpp:206 #: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:148 #: ../src/extension/internal/filter/snow.h:38 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:729 msgid "Filters" msgstr "Bộ lọc" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:48 msgid "Black, blurred drop shadow" msgstr "Đổ bóng nhòe, màu đen" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:90 msgid "Drop Glow" msgstr "Quầng sáng nhòe" #: ../src/extension/internal/filter/drop-shadow.h:103 msgid "White, blurred drop glow" msgstr "Thêm quầng sáng trắng, nhòe xung quanh" #: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:32 #, fuzzy msgid "Bundled" msgstr "Tròn" #: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:33 #, fuzzy msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../src/extension/internal/filter/filter-file.cpp:44 #, fuzzy msgid "Null external module directory name. Filters will not be loaded." msgstr "Gặp tên thư mục mô-đun bên ngoài rỗng nên các mô-đun sẽ không được tải." #: ../src/extension/internal/filter/snow.h:32 msgid "Snow crest" msgstr "Tuyết phủ" #: ../src/extension/internal/filter/snow.h:34 msgid "Drift Size" msgstr "Độ lệch" #: ../src/extension/internal/filter/snow.h:42 msgid "Snow has fallen on object" msgstr "Tuyết phủ trắng lên các cạnh của đối tượng" #: ../src/extension/internal/gdkpixbuf-input.cpp:127 #, c-format msgid "%s GDK pixbuf Input" msgstr "Dữ liệu nhập đệm điểm ảnh %s GDK" #: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:274 msgid "GIMP Gradients" msgstr "Chuyển sắc của GIMP" #: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:279 msgid "GIMP Gradient (*.ggr)" msgstr "Chuyển sắc của GIMP (*.ggr)" #: ../src/extension/internal/gimpgrad.cpp:280 msgid "Gradients used in GIMP" msgstr "Các chuyển sắc được dùng trong GIMP." #: ../src/extension/internal/grid.cpp:192 #: ../src/ui/widget/panel.cpp:112 msgid "Grid" msgstr "Lưới" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:194 msgid "Line Width" msgstr "Độ rộng đường" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:195 msgid "Horizontal Spacing" msgstr "Khoảng cách ngang" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:196 msgid "Vertical Spacing" msgstr "Khoảng cách dọc" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:197 msgid "Horizontal Offset" msgstr "Độ dịch ngang" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:198 msgid "Vertical Offset" msgstr "Độ dịch dọc" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:202 #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:30 #: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:3 #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:6 #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:13 #: ../share/extensions/gears.inx.h:5 #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:15 #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:18 #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:17 #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:11 #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:9 #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:17 #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:32 #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:14 #: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:3 #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:5 #: ../share/extensions/rtree.inx.h:4 #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:6 #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:22 #: ../share/extensions/triangle.inx.h:10 msgid "Render" msgstr "Tạo hình" #: ../src/extension/internal/grid.cpp:204 msgid "Draw a path which is a grid" msgstr "Vẽ đường nét là lưới" #: ../src/extension/internal/javafx-out.cpp:965 #, fuzzy msgid "JavaFX Output" msgstr "Đầu ra của lệnh" #: ../src/extension/internal/javafx-out.cpp:970 msgid "JavaFX (*.fx)" msgstr "JavaFX (*.fx)" #: ../src/extension/internal/javafx-out.cpp:971 #, fuzzy msgid "JavaFX Raytracer File" msgstr "Tập tin Raytracer PovRay" #: ../src/extension/internal/latex-pstricks.cpp:337 msgid "LaTeX Print" msgstr "In LaTeX" #: ../src/extension/internal/latex-pstricks-out.cpp:105 msgid "LaTeX Output" msgstr "Kết xuất LaTeX" #: ../src/extension/internal/latex-pstricks-out.cpp:110 msgid "LaTeX With PSTricks macros (*.tex)" msgstr "LaTeX với vĩ lệnh PSTricks (*.tex)" #: ../src/extension/internal/latex-pstricks-out.cpp:111 msgid "LaTeX PSTricks File" msgstr "Tập tin PSTricks LaTeX" #: ../src/extension/internal/odf.cpp:2417 msgid "OpenDocument Drawing Output" msgstr "Kết xuất vẽ OpenDocument" #: ../src/extension/internal/odf.cpp:2422 msgid "OpenDocument drawing (*.odg)" msgstr "Bản vẽ OpenDocument (*.odg)" #: ../src/extension/internal/odf.cpp:2423 msgid "OpenDocument drawing file" msgstr "Tập tin bản vẽ OpenDocument" #. TRANSLATORS: The following are document crop settings for PDF import #. more info: http://www.acrobatusers.com/tech_corners/javascript_corner/tips/2006/page_bounds/ #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:56 msgid "media box" msgstr "hộp phương tiện" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:57 msgid "crop box" msgstr "hộp xén" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:58 msgid "trim box" msgstr "hộp tỉa" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:59 msgid "bleed box" msgstr "hộp chảy màu" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:60 msgid "art box" msgstr "hộp nghệ thuật" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:72 msgid "Select page:" msgstr "Chọn trang:" #. Display total number of pages #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:86 #, c-format msgid "out of %i" msgstr "trên %i" #. Crop settings #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:92 msgid "Clip to:" msgstr "Xén thành:" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:104 msgid "Page settings" msgstr "Thiết lập trang" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:106 msgid "Precision of approximating gradient meshes:" msgstr "Độ chính xác của mắc lưới xấp xỉ của chuyển sắc :" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:107 msgid "Note: setting the precision too high may result in a large SVG file and slow performance." msgstr "Ghi chú : đặt giá trị độ chính xác quá cao thì có thể có kết quả là một tập tin SVG lớn và hiệu suất chậm." #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:112 #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:393 msgid "rough" msgstr "gồ ghề" #. Text options #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:116 msgid "Text handling:" msgstr "Xử lý văn bản:" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:118 #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:119 msgid "Import text as text" msgstr "Nhập văn bản dạng văn bản" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:120 msgid "Replace PDF fonts by closest-named installed fonts" msgstr "Thay các phông trong tập tin PDF bằng phông tương tự có trên hệ thống" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:123 msgid "Embed images" msgstr "Nhúng ảnh" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:126 msgid "Import settings" msgstr "Thiết lập nhập" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:248 msgid "PDF Import Settings" msgstr "Thiết lập nhập PDF" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:396 #, fuzzy msgid "pdfinput|medium" msgstr "500 Vừa" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:397 msgid "fine" msgstr "nhỏ" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:398 msgid "very fine" msgstr "rất nhỏ" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:753 #, fuzzy msgid "PDF Input" msgstr "Nhập PDF" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:758 msgid "Adobe PDF (*.pdf)" msgstr "Adobe PDF (*.pdf)" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:759 #, fuzzy msgid "Adobe Portable Document Format" msgstr "Dạng thức tài liệu di động Cairo" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:766 #, fuzzy msgid "AI Input" msgstr "Nhập AI" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:771 msgid "Adobe Illustrator 9.0 and above (*.ai)" msgstr "Adobe Illustrator 9.0 trở lên (*.ai)" #: ../src/extension/internal/pdfinput/pdf-input.cpp:772 #, fuzzy msgid "Open files saved in Adobe Illustrator 9.0 and newer versions" msgstr "Mở tập tin lưu bởi Adobe Illustrator bản 9.0 trở lên" #: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:677 msgid "PovRay Output" msgstr "Kết xuất PovRay" #: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:682 #, fuzzy msgid "PovRay (*.pov) (paths and shapes only)" msgstr "PovRay (*.pov) (xuất chốt trục)" #: ../src/extension/internal/pov-out.cpp:683 msgid "PovRay Raytracer File" msgstr "Tập tin Raytracer PovRay" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:55 msgid "SVG Input" msgstr "Dữ liệu nhập SVG" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:60 msgid "Scalable Vector Graphic (*.svg)" msgstr "Ảnh véc-tơ có khả năng co giãn (*.svg)" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:61 msgid "Inkscape native file format and W3C standard" msgstr "Định dạng tập tin sở hữu của Inkscape và tiêu chuẩn W3C." #: ../src/extension/internal/svg.cpp:69 msgid "SVG Output Inkscape" msgstr "Kết xuất SVG Inkscape" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:74 msgid "Inkscape SVG (*.svg)" msgstr "Inkscape SVG (*.svg)" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:75 msgid "SVG format with Inkscape extensions" msgstr "Định dạng SVG với các phần mở rộng Inkscape." #: ../src/extension/internal/svg.cpp:83 msgid "SVG Output" msgstr "Kết xuất SVG" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:88 msgid "Plain SVG (*.svg)" msgstr "SVG chuẩn (*.svg)" #: ../src/extension/internal/svg.cpp:89 msgid "Scalable Vector Graphics format as defined by the W3C" msgstr "Định dạng ảnh véc-tơ có khả năng co giãn như được W3C xác định." #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:47 #: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:3 msgid "SVGZ Input" msgstr "Dữ liệu nhập SVGZ" #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:53 #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:67 #: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:1 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:1 msgid "Compressed Inkscape SVG (*.svgz)" msgstr "SVG Inkscape đã nén (*.svgz)" #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:54 msgid "SVG file format compressed with GZip" msgstr "Định dạng tập tin SVG được nén bằng GZip." #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:62 #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:76 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:3 msgid "SVGZ Output" msgstr "Kết xuất SVGZ" #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:68 #: ../share/extensions/svgz_input.inx.h:2 #: ../share/extensions/svgz_output.inx.h:2 msgid "Inkscape's native file format compressed with GZip" msgstr "Định dạng tập tin sở hữu của Inkscape, được nén bằng GZip." #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:81 msgid "Compressed plain SVG (*.svgz)" msgstr "SVG chuẩn đã nén (*.svgz)" #: ../src/extension/internal/svgz.cpp:82 msgid "Scalable Vector Graphics format compressed with GZip" msgstr "Định dạng ảnh véc-tơ có khả năng co giãn, được nén bằng GZip." #: ../src/extension/internal/win32.cpp:485 msgid "Windows 32-bit Print" msgstr "In 32-bit Windows" #: ../src/extension/internal/wpg-input.cpp:102 msgid "WPG Input" msgstr "Dữ liệu nhập WPG" #: ../src/extension/internal/wpg-input.cpp:107 msgid "WordPerfect Graphics (*.wpg)" msgstr "Đồ họa WordPerfect (*.wpg)" #: ../src/extension/internal/wpg-input.cpp:108 msgid "Vector graphics format used by Corel WordPerfect" msgstr "Định dạng ảnh véc-tơ dùng bởi Corel WordPerfect" #. TODO: suggest : ngắm ảnh sống, một chức năng của camera số. Dùng trong ngữ cảnh này có đúng không? Hay chỉ dùng đơn giản là xem thử? #: ../src/extension/prefdialog.cpp:236 msgid "Live preview" msgstr "Xem thử trực tiếp" #: ../src/extension/prefdialog.cpp:236 msgid "Is the effect previewed live on canvas?" msgstr "Cập nhật lại kết quả trên vùng vẽ mỗi khi thay đổi tham số" #. We can't call sp_ui_error_dialog because we may be #. running from the console, in which case calling sp_ui #. routines will cause a segfault. See bug 1000350 - bryce #. sp_ui_error_dialog(_("Format autodetect failed. The file is being opened as SVG.")); #: ../src/extension/system.cpp:104 msgid "Format autodetect failed. The file is being opened as SVG." msgstr "Không nhận dạng được định dạng của tập tin. Đang mở dưới dạng SVG." #. TRANSLATORS: default.svg is localizable - this is the name of the default document #. template. This way you can localize the default pagesize, translate the name of #. the default layer, etc. If you wish to localize this file, please create a #. localized share/templates/default.xx.svg file, where xx is your language code. #: ../src/file.cpp:157 msgid "default.svg" msgstr "default.svg" #: ../src/file.cpp:249 #: ../src/file.cpp:1036 #, c-format msgid "Failed to load the requested file %s" msgstr "Lỗi nạp tập tin đã yêu cầu %s" #: ../src/file.cpp:274 msgid "Document not saved yet. Cannot revert." msgstr "Chưa lưu tài liệu nên không thể hoàn nguyên." #: ../src/file.cpp:280 #, c-format msgid "Changes will be lost! Are you sure you want to reload document %s?" msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất ! Bạn có chắc muốn nạp lại tài liệu %s không?" #: ../src/file.cpp:309 msgid "Document reverted." msgstr "Tài liệu đã được hoàn nguyên." #: ../src/file.cpp:311 msgid "Document not reverted." msgstr "Chưa hoàn nguyên tài liệu." #: ../src/file.cpp:461 msgid "Select file to open" msgstr "Chọn tập tin cần mở" #: ../src/file.cpp:548 msgid "Vacuum <defs>" msgstr "Làm sạch <defs>" #: ../src/file.cpp:553 #, c-format msgid "Removed %i unused definition in <defs>." msgid_plural "Removed %i unused definitions in <defs>." msgstr[0] "Mới gỡ bỏ %i lời xác định không dùng khỏi <defs>." #: ../src/file.cpp:558 msgid "No unused definitions in <defs>." msgstr "Không có lời xác định không dùng trong <defs>." #: ../src/file.cpp:587 #, c-format msgid "No Inkscape extension found to save document (%s). This may have been caused by an unknown filename extension." msgstr "Không tìm thấy phần mở rộng Inkscape để lưu tài liệu (%s). Có thể vì một phần mở rộng tên tập tin không rõ." #: ../src/file.cpp:588 #: ../src/file.cpp:596 #: ../src/file.cpp:602 msgid "Document not saved." msgstr "Chưa lưu tài liệu." #: ../src/file.cpp:595 #, c-format msgid "File %s could not be saved." msgstr "Không thể lưu tập tin %s." #: ../src/file.cpp:609 msgid "Document saved." msgstr "Tài liệu đã được lưu." #: ../src/file.cpp:750 #: ../src/file.cpp:1161 #: ../src/file.cpp:1281 #, c-format msgid "drawing%s" msgstr "hình%s" #: ../src/file.cpp:756 #, c-format msgid "drawing-%d%s" msgstr "hình-%d%s" #: ../src/file.cpp:775 msgid "Select file to save a copy to" msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu bản sao" #: ../src/file.cpp:777 msgid "Select file to save to" msgstr "Chọn tập tin vào đó cần lưu" #: ../src/file.cpp:857 msgid "No changes need to be saved." msgstr "Không có thay đổi cần lưu." #: ../src/file.cpp:874 msgid "Saving document..." msgstr "Đang lưu tài liệu..." #: ../src/file.cpp:1033 msgid "Import" msgstr "Nhập" #: ../src/file.cpp:1063 msgid "Select file to import" msgstr "Chọn tập tin cần nhập khẩu" #: ../src/file.cpp:1182 #: ../src/file.cpp:1296 msgid "Select file to export to" msgstr "Chọn tập tin vào đó cần xuất" #: ../src/file.cpp:1328 #, c-format msgid "Error saving a temporary copy" msgstr "Gặp lỗi khi lưu một bản sao tạm thời" #: ../src/file.cpp:1348 msgid "Open Clip Art Login" msgstr "Thông tin đăng nhập vào trang Open Clip Art" #: ../src/file.cpp:1374 #, fuzzy, c-format msgid "Error exporting the document. Verify if the server name, username and password are correct, if the server has support for webdav and verify if you didn't forget to choose a license." msgstr "Gặp lỗi khi xuất tài liệu. Hãy kiểm tra xem cả tên máy phục vụ, tên người dùng và mật khẩu đều là đúng. Nếu máy phục vụ hỗ trợ WebDAV, cũng kiểm tra bạn đã chọn giấy phép." #: ../src/file.cpp:1395 msgid "Document exported..." msgstr "Tài liệu đã được xuất..." #: ../src/file.cpp:1423 #: ../src/verbs.cpp:2265 msgid "Import From Open Clip Art Library" msgstr "Nhập từ Open Clip Art Library" #: ../src/filter-enums.cpp:20 msgid "Blend" msgstr "Pha màu" #: ../src/filter-enums.cpp:21 msgid "Color Matrix" msgstr "Ma trận màu" #: ../src/filter-enums.cpp:22 msgid "Component Transfer" msgstr "Truyền thành phần" #: ../src/filter-enums.cpp:23 msgid "Composite" msgstr "Hỗn hợp" #: ../src/filter-enums.cpp:24 msgid "Convolve Matrix" msgstr "Quấn lại ma trận" #: ../src/filter-enums.cpp:25 msgid "Diffuse Lighting" msgstr "Ánh sáng khuếch tán" #: ../src/filter-enums.cpp:26 msgid "Displacement Map" msgstr "Sơ đồ dời chỗ" #: ../src/filter-enums.cpp:27 msgid "Flood" msgstr "Tràn ngập" #: ../src/filter-enums.cpp:29 #: ../src/selection-describer.cpp:55 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../src/filter-enums.cpp:30 msgid "Merge" msgstr "Trộn" #: ../src/filter-enums.cpp:33 msgid "Specular Lighting" msgstr "Sáng long lanh" #: ../src/filter-enums.cpp:34 msgid "Tile" msgstr "Xếp lát" #: ../src/filter-enums.cpp:35 #: ../src/filter-enums.cpp:119 msgid "Turbulence" msgstr "Độ hỗn loạn" #: ../src/filter-enums.cpp:40 msgid "Source Graphic" msgstr "Đồ họa nguồn" #: ../src/filter-enums.cpp:41 msgid "Source Alpha" msgstr "Alpha nguồn" #: ../src/filter-enums.cpp:42 msgid "Background Image" msgstr "Ảnh nền" #: ../src/filter-enums.cpp:43 msgid "Background Alpha" msgstr "Alpha nền" #: ../src/filter-enums.cpp:44 msgid "Fill Paint" msgstr "Sơn tô" #: ../src/filter-enums.cpp:45 msgid "Stroke Paint" msgstr "Sơn nét" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/filter-enums.cpp:53 #, fuzzy msgid "filterBlendMode|Normal" msgstr " Gói chuẩn: " #: ../src/filter-enums.cpp:54 msgid "Multiply" msgstr "Nhân" #: ../src/filter-enums.cpp:55 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: ../src/filter-enums.cpp:56 msgid "Darken" msgstr "Tối hơn" #: ../src/filter-enums.cpp:57 msgid "Lighten" msgstr "Nhạt hơn" #: ../src/filter-enums.cpp:63 msgid "Matrix" msgstr "Ma trận" #: ../src/filter-enums.cpp:64 msgid "Saturate" msgstr "Bão hòa" #: ../src/filter-enums.cpp:65 msgid "Hue Rotate" msgstr "Xoay sắc màu" #: ../src/filter-enums.cpp:66 msgid "Luminance to Alpha" msgstr "Độ sáng tới Alpha" #. File #: ../src/filter-enums.cpp:72 #: ../src/verbs.cpp:2242 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../src/filter-enums.cpp:73 msgid "Over" msgstr "Trên" #: ../src/filter-enums.cpp:74 msgid "In" msgstr "Trong" #: ../src/filter-enums.cpp:75 msgid "Out" msgstr "Ra" #: ../src/filter-enums.cpp:76 msgid "Atop" msgstr "Ở trên" #: ../src/filter-enums.cpp:77 msgid "XOR" msgstr "XOR" #: ../src/filter-enums.cpp:78 msgid "Arithmetic" msgstr "Số học" #: ../src/filter-enums.cpp:84 msgid "Identity" msgstr "Nhân dạng" #: ../src/filter-enums.cpp:85 msgid "Table" msgstr "Bảng" #: ../src/filter-enums.cpp:86 msgid "Discrete" msgstr "Rời rác" #: ../src/filter-enums.cpp:87 msgid "Linear" msgstr "Tuyến" #: ../src/filter-enums.cpp:88 msgid "Gamma" msgstr "Gamma γ" #: ../src/filter-enums.cpp:94 #: ../src/selection-chemistry.cpp:316 #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:139 msgid "Duplicate" msgstr "Nhân đôi" #: ../src/filter-enums.cpp:95 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" #: ../src/filter-enums.cpp:96 #: ../src/flood-context.cpp:264 #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:34 #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:327 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:468 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:255 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:418 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:550 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1142 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1207 #: ../src/verbs.cpp:2239 #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:765 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3885 #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:16 #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:15 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../src/filter-enums.cpp:102 #: ../src/flood-context.cpp:247 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:234 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:400 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:401 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: ../src/filter-enums.cpp:103 #: ../src/flood-context.cpp:248 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:234 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:403 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:404 msgid "Green" msgstr "Lục" #: ../src/filter-enums.cpp:104 #: ../src/flood-context.cpp:249 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:234 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:406 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:407 msgid "Blue" msgstr "Xanh" #: ../src/filter-enums.cpp:105 #: ../src/flood-context.cpp:253 msgid "Alpha" msgstr "Alpha" #: ../src/filter-enums.cpp:111 msgid "Erode" msgstr "Xói mòn" #: ../src/filter-enums.cpp:112 msgid "Dilate" msgstr "Làm nở" #: ../src/filter-enums.cpp:118 msgid "Fractal Noise" msgstr "Nhiễu phân dạng" #: ../src/filter-enums.cpp:125 msgid "Distant Light" msgstr "Ánh sáng ở xa" #: ../src/filter-enums.cpp:126 msgid "Point Light" msgstr "Ánh sáng điểm" #: ../src/filter-enums.cpp:127 msgid "Spot Light" msgstr "Ánh sáng chấm" #: ../src/flood-context.cpp:246 msgid "Visible Colors" msgstr "Màu sắc hiện rõ" #: ../src/flood-context.cpp:252 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:237 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:432 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:433 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4309 #: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:3 msgid "Lightness" msgstr "Độ sáng" #: ../src/flood-context.cpp:265 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: ../src/flood-context.cpp:266 msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: ../src/flood-context.cpp:267 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068 msgid "Large" msgstr "Lớn" #: ../src/flood-context.cpp:469 msgid "Too much inset, the result is empty." msgstr "Bù quá lớn nên kết quả rỗng." #: ../src/flood-context.cpp:509 #, fuzzy, c-format msgid "Area filled, path with %d node created and unioned with selection." msgid_plural "Area filled, path with %d nodes created and unioned with selection." msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có %d nút được tạo và có hợp với vùng chọn." #: ../src/flood-context.cpp:513 #, fuzzy, c-format msgid "Area filled, path with %d node created." msgid_plural "Area filled, path with %d nodes created." msgstr[0] "Vùng được tô, đường nét có %d nút được tạo." #: ../src/flood-context.cpp:785 #: ../src/flood-context.cpp:1099 msgid "Area is not bounded, cannot fill." msgstr "Vùng không được giới hạn nên không thể tô." #: ../src/flood-context.cpp:1104 msgid "Only the visible part of the bounded area was filled. If you want to fill all of the area, undo, zoom out, and fill again." msgstr "Chỉ vùng hiện rõ của vùng đã giới hạn đã được tô.Muốn tô toàn vùng thì hủy bước, thu nhỏ rồi tô lại." #: ../src/flood-context.cpp:1122 #: ../src/flood-context.cpp:1282 msgid "Fill bounded area" msgstr "Tô vùng đã giới hạn" #: ../src/flood-context.cpp:1142 msgid "Set style on object" msgstr "Đặt kiểu dáng cho đối tượng" #: ../src/flood-context.cpp:1201 msgid "Draw over areas to add to fill, hold Alt for touch fill" msgstr "Vẽ qua các vùng cần thêm vào tiến trình tô; cũng ấn giữ phím Alt tô theo sờ" #: ../src/gradient-context.cpp:132 #: ../src/gradient-drag.cpp:75 msgid "Linear gradient start" msgstr "Đầu của chuyển sắc thẳng" #. POINT_LG_BEGIN #: ../src/gradient-context.cpp:133 #: ../src/gradient-drag.cpp:76 msgid "Linear gradient end" msgstr "Cuối của chuyển sắc thẳng" #: ../src/gradient-context.cpp:134 #: ../src/gradient-drag.cpp:77 msgid "Linear gradient mid stop" msgstr "Chỗ dừng ở giữa của chuyển sắc thẳng" #: ../src/gradient-context.cpp:135 #: ../src/gradient-drag.cpp:78 msgid "Radial gradient center" msgstr "Tâm của chuyển sắc tròn" #: ../src/gradient-context.cpp:136 #: ../src/gradient-context.cpp:137 #: ../src/gradient-drag.cpp:79 #: ../src/gradient-drag.cpp:80 msgid "Radial gradient radius" msgstr "Bán kính của chuyển sắc tròn" #: ../src/gradient-context.cpp:138 #: ../src/gradient-drag.cpp:81 msgid "Radial gradient focus" msgstr "Tiêu điểm của chuyển sắc tròn" #. POINT_RG_FOCUS #: ../src/gradient-context.cpp:139 #: ../src/gradient-context.cpp:140 #: ../src/gradient-drag.cpp:82 #: ../src/gradient-drag.cpp:83 msgid "Radial gradient mid stop" msgstr "Chỗ dừng ở giữa của chuyển sắc tròn" #. TRANSLATORS: %s will be substituted with the point name (see previous messages); This is part of a compound message #: ../src/gradient-context.cpp:165 #, fuzzy, c-format msgid "%s selected" msgstr "Đã chọn %s" #. TRANSLATORS: Mind the space in front. This is part of a compound message #: ../src/gradient-context.cpp:167 #: ../src/gradient-context.cpp:176 #, c-format msgid " out of %d gradient handle" msgid_plural " out of %d gradient handles" msgstr[0] " trong số %d chốt chuyển sắc" #. TRANSLATORS: Mind the space in front. (Refers to gradient handles selected). This is part of a compound message #: ../src/gradient-context.cpp:168 #: ../src/gradient-context.cpp:177 #: ../src/gradient-context.cpp:184 #, c-format msgid " on %d selected object" msgid_plural " on %d selected objects" msgstr[0] " trong %d đối tượng vừa chọn" #. TRANSLATORS: This is a part of a compound message (out of two more indicating: grandint handle count & object count) #: ../src/gradient-context.cpp:174 #, c-format msgid "One handle merging %d stop (drag with Shift to separate) selected" msgid_plural "One handle merging %d stops (drag with Shift to separate) selected" msgstr[0] "Một chốt kéo đang trộn với nhau %d pha (kéo với Shift phân cách) được chọn" #. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected gradient handles. This is part of a compound message (part two indicates selected object count) #: ../src/gradient-context.cpp:182 #, c-format msgid "%d gradient handle selected out of %d" msgid_plural "%d gradient handles selected out of %d" msgstr[0] "Chọn %d chốt chuyển sắc trong số %d" #. TRANSLATORS: The plural refers to number of selected objects #: ../src/gradient-context.cpp:189 #, c-format msgid "No gradient handles selected out of %d on %d selected object" msgid_plural "No gradient handles selected out of %d on %d selected objects" msgstr[0] "Không có chốt kéo chuyển sắc nào được chọn trong %d của %d đối tượng đang chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:389 #: ../src/gradient-context.cpp:482 #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:744 msgid "Add gradient stop" msgstr "Thêm pha chuyển sắc" #: ../src/gradient-context.cpp:457 msgid "Simplify gradient" msgstr "Đơn giản hoá chuyển sắc" #: ../src/gradient-context.cpp:534 msgid "Create default gradient" msgstr "Tạo chuyển sắc mặc định" #: ../src/gradient-context.cpp:589 msgid "Draw around handles to select them" msgstr "Vẽ vòng quanh chốt kéo để lựa chọn" #: ../src/gradient-context.cpp:687 msgid "Ctrl: snap gradient angle" msgstr "Ctrl: đính góc chuyển sắc" #: ../src/gradient-context.cpp:688 msgid "Shift: draw gradient around the starting point" msgstr "Shift: vẽ chuyển sắc vòng quanh điểm bắt đầu" #: ../src/gradient-context.cpp:808 msgid "Invert gradient" msgstr "Đảo chuyển sắc" #: ../src/gradient-context.cpp:925 #, c-format msgid "Gradient for %d object; with Ctrl to snap angle" msgid_plural "Gradient for %d objects; with Ctrl to snap angle" msgstr[0] "Chuyển sắc cho %d đối tượng; giữ Ctrl đính góc" #: ../src/gradient-context.cpp:929 msgid "Select objects on which to create gradient." msgstr "Chọn đối tượng trên đó cần tạo chuyển sắc." #: ../src/gradient-drag.cpp:591 msgid "Merge gradient handles" msgstr "Trộn các chốt chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:912 msgid "Move gradient handle" msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:965 #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:776 msgid "Delete gradient stop" msgstr "Xoá pha chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:1129 #, c-format msgid "%s %d for: %s%s; drag with Ctrl to snap offset; click with Ctrl+Alt to delete stop" msgstr "%s %d cho : %s%s; Ctrl+kéo chuột đính vào nhánh; Ctrl+Alt+bấm chuột xoá pha." #: ../src/gradient-drag.cpp:1133 #: ../src/gradient-drag.cpp:1140 msgid " (stroke)" msgstr " (nét)" #: ../src/gradient-drag.cpp:1137 #, c-format msgid "%s for: %s%s; drag with Ctrl to snap angle, with Ctrl+Alt to preserve angle, with Ctrl+Shift to scale around center" msgstr "%s đối với: %s%s; kéo chuột với Ctrl đính góc; Ctrl+Alt giữ góc; Ctrl+Shift co giãn quanh tâm" #: ../src/gradient-drag.cpp:1145 #, c-format msgid "Radial gradient center and focus; drag with Shift to separate focus" msgstr "Tâmtiêu điểm của chuyển sắc tròn; kéo với Shift phân cách tiêu điểm." #: ../src/gradient-drag.cpp:1148 #, c-format msgid "Gradient point shared by %d gradient; drag with Shift to separate" msgid_plural "Gradient point shared by %d gradients; drag with Shift to separate" msgstr[0] "Điểm chung của %d chuyển sắc; kéo với Shift để phân cách" #: ../src/gradient-drag.cpp:1823 msgid "Move gradient handle(s)" msgstr "Chuyển chốt chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:1859 msgid "Move gradient mid stop(s)" msgstr "Chuyển pha ở giữa chuyển sắc" #: ../src/gradient-drag.cpp:2147 msgid "Delete gradient stop(s)" msgstr "Xoá pha của chuyển sắc" #: ../src/helper/units.cpp:37 #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:43 #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:8 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:24 #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:20 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #. Add the units menu. #: ../src/helper/units.cpp:37 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:504 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1504 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3154 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5658 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7176 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" #: ../src/helper/units.cpp:38 msgid "Point" msgstr "Điểm" #: ../src/helper/units.cpp:38 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:293 msgid "pt" msgstr "pt" #: ../src/helper/units.cpp:38 #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:15 msgid "Points" msgstr "Điểm" #: ../src/helper/units.cpp:38 msgid "Pt" msgstr "Pt" #: ../src/helper/units.cpp:39 msgid "Pica" msgstr "Pica" #: ../src/helper/units.cpp:39 msgid "pc" msgstr "pc" #: ../src/helper/units.cpp:39 msgid "Picas" msgstr "Pica" #: ../src/helper/units.cpp:39 msgid "Pc" msgstr "Pc" #: ../src/helper/units.cpp:40 msgid "Pixel" msgstr "Điểm ảnh" #: ../src/helper/units.cpp:40 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:242 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:246 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:249 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:289 msgid "px" msgstr "px" #: ../src/helper/units.cpp:40 msgid "Pixels" msgstr "Điểm ảnh" #: ../src/helper/units.cpp:40 msgid "Px" msgstr "Px" #. You can add new elements from this point forward #: ../src/helper/units.cpp:42 #: ../share/extensions/straightseg.inx.h:3 msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" #: ../src/helper/units.cpp:42 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:262 msgid "%" msgstr "%" #: ../src/helper/units.cpp:42 msgid "Percents" msgstr "Phần trăm" #: ../src/helper/units.cpp:43 msgid "Millimeter" msgstr "Millimet" #: ../src/helper/units.cpp:43 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:297 msgid "mm" msgstr "mm" #: ../src/helper/units.cpp:43 msgid "Millimeters" msgstr "Millimet" #: ../src/helper/units.cpp:44 msgid "Centimeter" msgstr "Centimet" #: ../src/helper/units.cpp:44 msgid "cm" msgstr "cm" #: ../src/helper/units.cpp:44 msgid "Centimeters" msgstr "Centimet" #: ../src/helper/units.cpp:45 msgid "Meter" msgstr "Mét" #: ../src/helper/units.cpp:45 msgid "m" msgstr "m" #: ../src/helper/units.cpp:45 msgid "Meters" msgstr "Mét" #. no svg_unit #: ../src/helper/units.cpp:46 msgid "Inch" msgstr "Inch" #: ../src/helper/units.cpp:46 msgid "in" msgstr "in" #: ../src/helper/units.cpp:46 msgid "Inches" msgstr "Inch" #: ../src/helper/units.cpp:47 msgid "Foot" msgstr "Phút" #: ../src/helper/units.cpp:47 msgid "ft" msgstr "ft" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/helper/units.cpp:47 msgid "Feet" msgstr "Fút" #. Volatiles do not have default, so there are none here #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units #: ../src/helper/units.cpp:50 msgid "Em square" msgstr "Vuông Em" #: ../src/helper/units.cpp:50 msgid "em" msgstr "em" #: ../src/helper/units.cpp:50 msgid "Em squares" msgstr "Vuông Em" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/REC-CSS2/syndata.html#length-units #: ../src/helper/units.cpp:52 msgid "Ex square" msgstr "Vuông Ex" #: ../src/helper/units.cpp:52 msgid "ex" msgstr "ex" #: ../src/helper/units.cpp:52 msgid "Ex squares" msgstr "Vuông Ex" #: ../src/inkscape.cpp:328 msgid "Autosaving documents..." msgstr "Đang tự động lưu tài liệu..." #: ../src/inkscape.cpp:399 msgid "Autosave failed! Could not find inkscape extension to save document." msgstr "Lỗi lưu tập tin! Không tìm thấy phần mở rộng phù hợp để lưu tài liệu." #: ../src/inkscape.cpp:402 #: ../src/inkscape.cpp:409 #, c-format msgid "Autosave failed! File %s could not be saved." msgstr "Tự động lưu tài liệu gặp lỗi! Không ghi được dữ liệu vào tập tin %s." #: ../src/inkscape.cpp:424 msgid "Autosave complete." msgstr "Đã tự động lưu tài liệu." #: ../src/inkscape.cpp:655 msgid "Untitled document" msgstr "Tài liệu không tên" #. Show nice dialog box #: ../src/inkscape.cpp:685 msgid "Inkscape encountered an internal error and will close now.\n" msgstr "Trình Inkscape đã gặp lỗi nội bộ nên sẽ đóng ngay bây giờ.\n" #: ../src/inkscape.cpp:686 msgid "Automatic backups of unsaved documents were done to the following locations:\n" msgstr "Bản sao lưu tự động của các tài liệu chưa lưu đã được làm vào những vị trí này:\n" #: ../src/inkscape.cpp:687 msgid "Automatic backup of the following documents failed:\n" msgstr "Việc sao lưu tự động những tài liệu theo sau bị lỗi:\n" #. sp_ui_menu_append_check_item_from_verb(m, view, _("_Menu"), _("Show or hide the menu bar"), "menu", #. checkitem_toggled, checkitem_update, 0); #: ../src/interface.cpp:828 msgid "Commands Bar" msgstr "Thanh Lệnh" #: ../src/interface.cpp:828 msgid "Show or hide the Commands bar (under the menu)" msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Lệnh (bên dưới trình đơn)" #: ../src/interface.cpp:830 msgid "Snap Controls Bar" msgstr "Thanh Điều khiển bám dính" #: ../src/interface.cpp:830 msgid "Show or hide the snapping controls" msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển bám dính" #: ../src/interface.cpp:832 msgid "Tool Controls Bar" msgstr "Thanh Điều khiển Công cụ" #: ../src/interface.cpp:832 msgid "Show or hide the Tool Controls bar" msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh Điều khiển Công cụ" #: ../src/interface.cpp:834 msgid "_Toolbox" msgstr "Hộp _công cụ" #: ../src/interface.cpp:834 msgid "Show or hide the main toolbox (on the left)" msgstr "Hiển thị hay ẩn hộp công cụ chính (bên trái)" #: ../src/interface.cpp:840 msgid "_Palette" msgstr "Bảng _chọn màu" #: ../src/interface.cpp:840 msgid "Show or hide the color palette" msgstr "Hiển thị hay ẩn bảng chọn màu" #: ../src/interface.cpp:842 msgid "_Statusbar" msgstr "Thanh t_rạng thái" #: ../src/interface.cpp:842 msgid "Show or hide the statusbar (at the bottom of the window)" msgstr "Hiển thị hay ẩn thanh trạng thái (ở đáy cửa sổ)" #: ../src/interface.cpp:912 #, c-format msgid "Verb \"%s\" Unknown" msgstr "Không rõ động từ « %s »" #: ../src/interface.cpp:951 msgid "Open _Recent" msgstr "Mở gần đâ_y" #. TRANSLATORS: #%s is the id of the group e.g. , not a number. #: ../src/interface.cpp:1052 #, c-format msgid "Enter group #%s" msgstr "Vào nhóm #%s" #: ../src/interface.cpp:1063 msgid "Go to parent" msgstr "Tới đồ mẹ" #: ../src/interface.cpp:1154 #: ../src/interface.cpp:1240 #: ../src/interface.cpp:1343 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:468 msgid "Drop color" msgstr "Thả màu" #: ../src/interface.cpp:1193 #: ../src/interface.cpp:1303 msgid "Drop color on gradient" msgstr "Thả màu trên chuyển sắc" #: ../src/interface.cpp:1356 msgid "Could not parse SVG data" msgstr "Không thể phân tích dữ liệu SVG." #: ../src/interface.cpp:1395 msgid "Drop SVG" msgstr "Thả SVG" #: ../src/interface.cpp:1451 msgid "Drop bitmap image" msgstr "Thả ảnh bitmap" #: ../src/interface.cpp:1543 #, c-format msgid "" "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?\n" "\n" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." msgstr "" "Một tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?\n" "\n" "Tập tin này đã tồn tại trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của nó." #: ../src/interface.cpp:1550 #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:5 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:5 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../src/io/sys.cpp:412 #: ../src/io/sys.cpp:420 #, c-format msgid "Failed to read from child pipe (%s)" msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)" #: ../src/io/sys.cpp:444 #, c-format msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" msgstr "Không di chuyển được sang thư mục '%s' (%s)" #: ../src/io/sys.cpp:450 #: ../src/io/sys.cpp:676 #, c-format msgid "Failed to execute child process (%s)" msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)" #: ../src/io/sys.cpp:623 #, c-format msgid "Invalid program name: %s" msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s" #: ../src/io/sys.cpp:633 #: ../src/io/sys.cpp:922 #, c-format msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s" msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s" #: ../src/io/sys.cpp:644 #: ../src/io/sys.cpp:937 #, c-format msgid "Invalid string in environment: %s" msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s" #: ../src/io/sys.cpp:705 #, c-format msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)" msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)" #: ../src/io/sys.cpp:918 #, c-format msgid "Invalid working directory: %s" msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s" #: ../src/io/sys.cpp:986 #, c-format msgid "Failed to execute helper program (%s)" msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)" #: ../src/knot.cpp:443 msgid "Node or handle drag canceled." msgstr "Việc kéo nút hay chốt bị thôi." #: ../src/knotholder.cpp:134 msgid "Change handle" msgstr "Đổi chốt" #: ../src/knotholder.cpp:215 msgid "Move handle" msgstr "Chuyển chốt" #. TRANSLATORS: This refers to the pattern that's inside the object #: ../src/knotholder.cpp:236 msgid "Move the pattern fill inside the object" msgstr "Di chuyển mẫu tô bên trong đối tượng" #: ../src/knotholder.cpp:239 msgid "Scale the pattern fill uniformly" msgstr "Co giãn đều mẫu tô" #: ../src/knotholder.cpp:242 msgid "Rotate the pattern fill; with Ctrl to snap angle" msgstr "Xoaymẫu tô; giữ Ctrl đính góc." #: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:108 #, fuzzy msgid "Master" msgstr "Chính" #: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:109 #, fuzzy msgid "GdlDockMaster object which the dockbar widget is attached to" msgstr "Đối tượng GdlDockMaster là đối tượng layout được gắn kèm với to" #: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:116 #, fuzzy msgid "Dockbar style" msgstr "Kiểu thanh neo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-bar.c:117 #, fuzzy msgid "Dockbar style to show items on it" msgstr "Kiểu dáng hiển thị mục trên thanh neo" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:175 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:545 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:566 msgid "Floating" msgstr "Nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:176 #, fuzzy msgid "Whether the dock is floating in its own window" msgstr "Có để sự cư trú nổi trong cửa sổ của riêng nó" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:183 #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:144 #, fuzzy msgid "Default title" msgstr "Tựa đề mặc định" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:184 #, fuzzy msgid "Default title for the newly created floating docks" msgstr "Tiêu đề mặc định cho các mục cư trú nổi mới được tạo" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:191 #, fuzzy msgid "Width for the dock when it's of floating type" msgstr "Bề rộng của mục cư trú khi nó là kiểu nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:199 #, fuzzy msgid "Height for the dock when it's of floating type" msgstr "Chiều cao của mục cư trú khi nó là kiểu nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:206 #, fuzzy msgid "Float X" msgstr "Phao X" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:207 #, fuzzy msgid "X coordinate for a floating dock" msgstr "Phối hợp X cho sự cư trú nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:214 #, fuzzy msgid "Float Y" msgstr "Phao Y" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:215 #, fuzzy msgid "Y coordinate for a floating dock" msgstr "Phối hợp Y cho sự cư trú nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock.c:499 #, fuzzy, c-format msgid "Dock #%d" msgstr "Cư trú #%d" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:287 #, fuzzy msgid "Orientation" msgstr "Định Hướng" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:288 #, fuzzy msgid "Orientation of the docking item" msgstr "Định hướng của mục cư trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:303 #, fuzzy msgid "Resizable" msgstr "Có thể đặt lại kích thước" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:304 #, fuzzy msgid "If set, the dock item can be resized when docked in a panel" msgstr "Bật thì mục neo có thể thay đổi kích cỡ khi thả neo vào một ô điều khiển GtkPanel." #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:311 #, fuzzy msgid "Item behavior" msgstr "Ứng xử của mục" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:312 #, fuzzy msgid "General behavior for the dock item (i.e. whether it can float, if it's locked, etc.)" msgstr "Ứng xử chung của mục cư trú (VD: nó có thể nổi hay không khi nó được khoá, v.v...)" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:320 #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:151 #, fuzzy msgid "Locked" msgstr "Bị khoá" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:321 #, fuzzy msgid "If set, the dock item cannot be dragged around and it doesn't show a grip" msgstr "Nếu lập, mục cư trú không thể kéo xung quanh và sẽ không hiện grip" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:329 #, fuzzy msgid "Preferred width" msgstr "Bề rộng ưa thích" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:330 #, fuzzy msgid "Preferred width for the dock item" msgstr "Bề rộng ưa thích của mục cư trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:336 #, fuzzy msgid "Preferred height" msgstr "Bề cao ưa thích" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:337 #, fuzzy msgid "Preferred height for the dock item" msgstr "Chiều cao ưa thích của mục cư trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:616 #, fuzzy, c-format msgid "You can't add a dock object (%p of type %s) inside a %s. Use a GdlDock or some other compound dock object." msgstr "Không thể thêm đối tượng cư trú (%p của kiểu %s) trong một %s. Hãy dùng GdlDock hay một đối tượng cư trú phức hợp khác." #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:623 #, fuzzy, c-format msgid "Attempting to add a widget with type %s to a %s, but it can only contain one widget at a time; it already contains a widget of type %s" msgstr "Đang cố thêm một widget với kiểu %s vào %s, nhưng chỉ có thể chứa một widget vào một thời điểm, nó đã chứa một widget với kiểu %s" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1345 #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1390 #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported docking strategy %s in dock object of type %s" msgstr "Không hỗ trợ chiến lược cư trú %s trong đối tượng cư trú của kiểu %s" #. UnLock menuitem #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1479 msgid "UnLock" msgstr "Mở khóa" #. Hide menuitem. #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1486 msgid "Hide" msgstr "Ẩn" #. Lock menuitem #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1491 msgid "Lock" msgstr "Khoá" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item.c:1717 #, c-format msgid "Attempt to bind an unbound item %p" msgstr "Cố gắng ràng buộc một mục tự do %p" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:395 msgid "Iconify" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:395 msgid "Iconify this dock" msgstr "Thu nhỏ neo này thành biểu tượng" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:397 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:397 msgid "Close this dock" msgstr "Đóng neo này" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:706 #: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:128 msgid "Controlling dock item" msgstr "Điều khiển mục neo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-item-grip.c:707 msgid "Dockitem which 'owns' this grip" msgstr "" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:145 msgid "Default title for newly created floating docks" msgstr "Tiêu đề mặc định cho các neo nổi mới được tạo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:152 msgid "If is set to 1, all the dock items bound to the master are locked; if it's 0, all are unlocked; -1 indicates inconsistency among the items" msgstr "Nết lập nó là 1, toàn bộ các mục neo giới hạn cho chủ chính được khoá, nếu là 0, toàn bộ được bỏ khoá, -1 biểu thị sự mâu thuẫn giữa các mục" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:160 #: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:707 msgid "Switcher Style" msgstr "Kiểu nút chuyển" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:161 #: ../src/libgdl/gdl-switcher.c:708 msgid "Switcher buttons style" msgstr "Kiểu dáng của các cái nút chuyển đổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:168 msgid "Expand direction" msgstr "Mở rộng hướng" #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:169 msgid "Allow the master's dock items to expand their container dock objects in the given direction" msgstr "Cho phép các mục chủ đã neo có thể mở rộng ra các đối tượng neo chứa nó theo phương đã chọn" # hash có nên hiểu là tập hợp? #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:796 #, c-format msgid "master %p: unable to add object %p[%s] to the hash. There already is an item with that name (%p)." msgstr "chủ chính %p: không thể thêm đối tượng %p[%s] vào tập hợp. Đã có một mục với tên đó (%p)." # Dịch dễ hiểu hơn #: ../src/libgdl/gdl-dock-master.c:969 #, c-format msgid "The new dock controller %p is automatic. Only manual dock objects should be named controller." msgstr "Trình điều khiển neo mới %p được tự động. Chỉ các đối tượng neo tự chọn mới có tên." #: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:134 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:919 #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:118 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1397 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1559 msgid "Page" msgstr "Trang giấy" #: ../src/libgdl/gdl-dock-notebook.c:135 msgid "The index of the current page" msgstr "Chỉ mục của trang hiện thời" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:120 #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:217 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:121 msgid "Unique name for identifying the dock object" msgstr "Tên duy nhất dùng phân biệt đối tượng neo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:128 msgid "Long name" msgstr "Tên đầy đủ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:129 msgid "Human readable name for the dock object" msgstr "Tên thân mật đối với người dùng" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:135 #, fuzzy msgid "Stock Icon" msgstr "Biểu tượng chuẩn" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:136 #, fuzzy msgid "Stock icon for the dock object" msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cư trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:142 msgid "Pixbuf Icon" msgstr "Biểu tượng Pixbuf" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:143 #, fuzzy msgid "Pixbuf icon for the dock object" msgstr "Tên người có thể đọc được cho đối tượng cư trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:148 #, fuzzy msgid "Dock master" msgstr "Chủ chính cư trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:149 #, fuzzy msgid "Dock master this dock object is bound to" msgstr "Chủ chính cư trú đối tượng cư trú này được giới hạn tới" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:434 #, fuzzy, c-format msgid "Call to gdl_dock_object_dock in a dock object %p (object type is %s) which hasn't implemented this method" msgstr "Gọi tới gdl_dock_object_dock trong đối tượng cư trú %p (kiểu đối tượng là %s) mà nó đã không thực thi phương pháp này" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:563 #, fuzzy, c-format msgid "Dock operation requested in a non-bound object %p. The application might crash" msgstr "Chức năng cư trú được yêu cầu trong một đối tượng không giới hạn %p. Ứng dụng có thể đổ vỡ." #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:570 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot dock %p to %p because they belong to different masters" msgstr "Không thể cư trú %p vào %p vì chúng là của các chủ chính khác nhau" #: ../src/libgdl/gdl-dock-object.c:612 #, fuzzy, c-format msgid "Attempt to bind to %p an already bound dock object %p (current master: %p)" msgstr "Cố rằng buộc %p một đối tượng cư trú hạn định %p (Chủ chính hiện thời là %p)" #: ../src/libgdl/gdl-dock-paned.c:132 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: ../src/libgdl/gdl-dock-paned.c:133 msgid "Position of the divider in pixels" msgstr "Vị trí của thanh ngăn, tính bằng điểm ảnh" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:143 #, fuzzy msgid "Sticky" msgstr "Dính" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:144 #, fuzzy msgid "Whether the placeholder will stick to its host or move up the hierarchy when the host is redocked" msgstr "Nơi cư trú sẽ bám dính tới chủ của nó hay chuyển thứ bậc khi chủ thôi cư trú" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:151 #, fuzzy msgid "Host" msgstr "Chủ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:152 #, fuzzy msgid "The dock object this placeholder is attached to" msgstr "Đối tượng cư trú trên vị trí này được gắn kèm với" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:159 #, fuzzy msgid "Next placement" msgstr "Sự định vị tiếp theo" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:160 #, fuzzy msgid "The position an item will be docked to our host if a request is made to dock to us" msgstr "Vị trí một mục sẽ được cư trú tới chủ của chúng ta nếu một yêu cầu được thực hiện để cư trú vào chúng ta" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:170 #, fuzzy msgid "Width for the widget when it's attached to the placeholder" msgstr "Chiều rộng của ô điều khiển khi được gắn kết đến bộ giữ chỗ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:178 #, fuzzy msgid "Height for the widget when it's attached to the placeholder" msgstr "Chiều cao của ô điều khiển khi được gắn kết đến bộ giữ chỗ" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:184 #, fuzzy msgid "Floating Toplevel" msgstr "Bậc đầu nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:185 #, fuzzy msgid "Whether the placeholder is standing in for a floating toplevel dock" msgstr "Bộ giữ chỗ có thay thế neo bậc đầu đang nổi hay không" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:191 msgid "X-Coordinate" msgstr "Toạ độ X" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:192 #, fuzzy msgid "X coordinate for dock when floating" msgstr "Toạ độ X cho neo khi nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:198 msgid "Y-Coordinate" msgstr "Toạ độ Y" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:199 #, fuzzy msgid "Y coordinate for dock when floating" msgstr "Toạ độ X cho neo khi nổi" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:494 #, fuzzy msgid "Attempt to dock a dock object to an unbound placeholder" msgstr "Cố cư trú một đối tượng cư trú vào vào một nơi không rằng buộc" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:618 #, fuzzy, c-format msgid "Got a detach signal from an object (%p) who is not our host %p" msgstr "Đã nhận tín hiệu tách ra từ một đối tượng (%p) không phải là %p của chủ chúng ta" #: ../src/libgdl/gdl-dock-placeholder.c:643 #, fuzzy, c-format msgid "Something weird happened while getting the child placement for %p from parent %p" msgstr "Một ss cái khó hiểu xẩy ra khi nhận sự định vị con cho %p từ cha %p" #: ../src/libgdl/gdl-dock-tablabel.c:129 #, fuzzy msgid "Dockitem which 'owns' this tablabel" msgstr "Mục-cư-trú có 'riêng' nhãn tab này" #: ../src/libnrtype/FontFactory.cpp:780 msgid "Ignoring font without family that will crash Pango" msgstr "Đang bỏ qua phông không có nhóm mà sẽ làm cho Pango sụp đổ." #: ../src/live_effects/effect.cpp:86 msgid "doEffect stack test" msgstr "Thử đống doEffect" #: ../src/live_effects/effect.cpp:87 #, fuzzy msgid "Angle bisector" msgstr "Góc ánh sáng:" #. TRANSLATORS: boolean operations #: ../src/live_effects/effect.cpp:89 #, fuzzy msgid "Boolops" msgstr "Công cụ" #: ../src/live_effects/effect.cpp:90 #, fuzzy msgid "Circle (by center and radius)" msgstr ", được tính trung bình với bán kính %d" #: ../src/live_effects/effect.cpp:91 #, fuzzy msgid "Circle by 3 points" msgstr "Chọn điểm bị HM tác động" #: ../src/live_effects/effect.cpp:92 #, fuzzy msgid "Dynamic stroke" msgstr "Nét sai" #: ../src/live_effects/effect.cpp:93 #, fuzzy msgid "Lattice Deformation" msgstr "Cách làm biến dạng:" #: ../src/live_effects/effect.cpp:94 #, fuzzy msgid "Line Segment" msgstr "Dấu phân cách đoạn" #: ../src/live_effects/effect.cpp:95 #, fuzzy msgid "Mirror symmetry" msgstr "Với Đối xứng X" #: ../src/live_effects/effect.cpp:97 #, fuzzy msgid "Parallel" msgstr "Song song" #: ../src/live_effects/effect.cpp:98 #, fuzzy msgid "Path length" msgstr "Đường dẫn quá dài" #: ../src/live_effects/effect.cpp:99 #, fuzzy msgid "Perpendicular bisector" msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)" #: ../src/live_effects/effect.cpp:100 #, fuzzy msgid "Perspective path" msgstr "đường dẫn trùng %s" #: ../src/live_effects/effect.cpp:101 #, fuzzy msgid "Rotate copies" msgstr "Bản sao của mẫu :" #: ../src/live_effects/effect.cpp:102 #, fuzzy msgid "Recursive skeleton" msgstr "Tải đệ quy:\n" #: ../src/live_effects/effect.cpp:103 #, fuzzy msgid "Tangent to curve" msgstr "Lưu các điểm đường cong vào tập tin" #: ../src/live_effects/effect.cpp:104 #, fuzzy msgid "Text label" msgstr "Nội dung nhãn." #. 0.46 #: ../src/live_effects/effect.cpp:107 #, fuzzy msgid "Bend" msgstr "Uốn đường nét" #: ../src/live_effects/effect.cpp:108 msgid "Gears" msgstr "Bánh răng" #: ../src/live_effects/effect.cpp:109 msgid "Pattern Along Path" msgstr "Mẫu theo đường nét" #. for historic reasons, this effect is called skeletal(strokes) in Inkscape:SVG #: ../src/live_effects/effect.cpp:110 msgid "Stitch Sub-Paths" msgstr "Khâu vết các đường nét thành phần" #. 0.47 #: ../src/live_effects/effect.cpp:112 msgid "VonKoch" msgstr "VonKoch" #: ../src/live_effects/effect.cpp:113 msgid "Knot" msgstr "Núm" #: ../src/live_effects/effect.cpp:114 #, fuzzy msgid "Construct grid" msgstr "Vừa lưới" #: ../src/live_effects/effect.cpp:115 #, fuzzy msgid "Spiro spline" msgstr "Không biết kiểu phụ chốt trục: %d\n" #: ../src/live_effects/effect.cpp:116 #, fuzzy msgid "Envelope Deformation" msgstr "Cách làm biến dạng:" #: ../src/live_effects/effect.cpp:117 #, fuzzy msgid "Interpolate Sub-Paths" msgstr "Khâu vết các đường nét thành phần" #: ../src/live_effects/effect.cpp:118 #, fuzzy msgid "Hatches (rough)" msgstr "Dịch &thô ..." #: ../src/live_effects/effect.cpp:119 #, fuzzy msgid "Sketch" msgstr "Thêm một bức phác hoạ" #: ../src/live_effects/effect.cpp:120 msgid "Ruler" msgstr "Thước" #: ../src/live_effects/effect.cpp:273 msgid "Is visible?" msgstr "Đang hiện?" #: ../src/live_effects/effect.cpp:273 msgid "If unchecked, the effect remains applied to the object but is temporarily disabled on canvas" msgstr "Nếu không chọn, hiệu ứng sẽ vẫn được áp dụng lên đối tượng, nhưng không hiển thị ngay lập tức trong vùng vẽ" #: ../src/live_effects/effect.cpp:294 msgid "No effect" msgstr "Không có hiệu ứng" #: ../src/live_effects/effect.cpp:341 #, c-format msgid "Please specify a parameter path for the LPE '%s' with %d mouse clicks" msgstr "Xin đặt tham số đường nét cho LPE '%s' với %d lần bấm chuột" #: ../src/live_effects/effect.cpp:639 #, c-format msgid "Editing parameter %s." msgstr "Đang sửa tham số %s." #: ../src/live_effects/effect.cpp:644 msgid "None of the applied path effect's parameters can be edited on-canvas." msgstr "Hiệu ứng đường nét đã áp dụng không có tham số có thể sửa tại chỗ." #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:55 msgid "Bend path" msgstr "Uốn đường nét" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:55 msgid "Path along which to bend the original path" msgstr "Đường nét muốn dùng để uốn đường nét gốc" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:56 msgid "Width of the path" msgstr "Độ rộng đường nét" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:57 #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:65 msgid "Width in units of length" msgstr "Chiều rộng theo đơn vị chiều dài" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:57 msgid "Scale the width of the path in units of its length" msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét theo đơn vị chiều dài của nó" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:58 msgid "Original path is vertical" msgstr "Đường nét ban đầu nằm dọc" #: ../src/live_effects/lpe-bendpath.cpp:58 msgid "Rotates the original 90 degrees, before bending it along the bend path" msgstr "Xoay bản gốc 90 độ trước khi bẻ cong nó theo đường nét" #: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:28 msgid "Size X" msgstr "Kích thước X" #: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:28 msgid "The size of the grid in X direction." msgstr "Kích thước của lưới theo phương ngang" #: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:29 msgid "Size Y" msgstr "Kích thước Y" #: ../src/live_effects/lpe-constructgrid.cpp:29 msgid "The size of the grid in Y direction." msgstr "Kích thước lưới theo phương dọc" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:42 #, fuzzy msgid "Stitch path" msgstr "đường dẫn trùng %s" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:42 msgid "The path that will be used as stitch." msgstr "Đường nét cần dùng để khâu vết." #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43 msgid "Number of paths" msgstr "Số đường nét" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:43 msgid "The number of paths that will be generated." msgstr "Số đường nét cần tạo ra." #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44 #, fuzzy msgid "Start edge variance" msgstr "Phương sai dân số biến _1:" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:44 #, fuzzy msgid "The amount of random jitter to move the start points of the stitches inside & outside the guide path" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45 #, fuzzy msgid "Start spacing variance" msgstr "Phương sai dân số biến _1:" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:45 #, fuzzy msgid "The amount of random shifting to move the start points of the stitches back & forth along the guide path" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm bắt đầu khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46 #, fuzzy msgid "End edge variance" msgstr "Phương sai dân số biến _1:" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:46 #, fuzzy msgid "The amount of randomness that moves the end points of the stitches inside & outside the guide path" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47 #, fuzzy msgid "End spacing variance" msgstr "Phương sai dân số biến _1:" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:47 #, fuzzy msgid "The amount of random shifting to move the end points of the stitches back & forth along the guide path" msgstr "Khoảng bù ngẫu nhiên cần áp dụng cho các điểm kết thúc khâu vết" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48 msgid "Scale width" msgstr "Co giãn chiều rộng" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:48 #, fuzzy msgid "Scale the width of the stitch path" msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49 #, fuzzy msgid "Scale width relative to length" msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)" #: ../src/live_effects/lpe-curvestitch.cpp:49 #, fuzzy msgid "Scale the width of the stitch path relative to its length" msgstr "Co giãn chiều rộng của đường nét nét tương đối so với chiều dài của nó" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:33 #, fuzzy msgid "Top bend path" msgstr "Nâng đường dẫn lên trên cùng" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:33 #, fuzzy msgid "Top path along which to bend the original path" msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:34 #, fuzzy msgid "Right bend path" msgstr "« --%s » cần hai giá trị <đường_dẫn>" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:34 #, fuzzy msgid "Right path along which to bend the original path" msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:35 #, fuzzy msgid "Bottom bend path" msgstr "Hạ thấp đường dẫn xuống dưới" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:35 #, fuzzy msgid "Bottom path along which to bend the original path" msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:36 #, fuzzy msgid "Left bend path" msgstr "« --%s » cần hai giá trị <đường_dẫn>" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:36 #, fuzzy msgid "Left path along which to bend the original path" msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:37 #, fuzzy msgid "Enable left & right paths" msgstr "Lăn trái hay phải" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:37 #, fuzzy msgid "Enable the left and right deformation paths" msgstr "Cho phép &rê cạnh trái và phải của vùng chọn" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:38 #, fuzzy msgid "Enable top & bottom paths" msgstr "Chia xem thành t&rên/dưới" #: ../src/live_effects/lpe-envelope.cpp:38 #, fuzzy msgid "Enable the top and bottom deformation paths" msgstr "Nhân đôi mẫu trước khi làm biến dạng" #: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:212 msgid "Teeth" msgstr "Răng" #: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:212 msgid "The number of teeth" msgstr "Số răng" #: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213 msgid "Phi" msgstr "Phi φ" #: ../src/live_effects/lpe-gears.cpp:213 msgid "Tooth pressure angle (typically 20-25 deg). The ratio of teeth not in contact." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-interpolate.cpp:30 #, fuzzy msgid "Trajectory" msgstr "Hệ số" #: ../src/live_effects/lpe-interpolate.cpp:30 #, fuzzy msgid "Path along which intermediate steps are created." msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc" #: ../src/live_effects/lpe-interpolate.cpp:31 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:238 msgid "Steps" msgstr "Bước" #: ../src/live_effects/lpe-interpolate.cpp:31 msgid "Determines the number of steps from start to end path." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-interpolate.cpp:32 #, fuzzy msgid "Equidistant spacing" msgstr "Dãn cách chữ hoa" #: ../src/live_effects/lpe-interpolate.cpp:32 msgid "If true, the spacing between intermediates is constant along the length of the path. If false, the distance depends on the location of the nodes of the trajectory path." msgstr "" #. initialise your parameters here: #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:323 #, fuzzy msgid "Interruption width" msgstr "Bề rộng tự động" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:323 msgid "Size of hidden region of lower string" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:324 #, fuzzy msgid "unit of stroke width" msgstr "Đổi chiều rộng nét" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:324 msgid "Consider 'Interruption width' as a ratio of stroke width." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:325 msgid "add stroke width to interruption size" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:325 msgid "Add the stroke width to the interruption size." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:326 msgid "add other's stroke width to interruption size" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:326 msgid "Add crossed stroke width to the interruption size." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:327 #, fuzzy msgid "Switcher size" msgstr "Kích cỡ không khớp được" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:327 #, fuzzy msgid "Orientation indicator/switcher size" msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:328 #, fuzzy msgid "Crossing Signs" msgstr "Chữ ký cho %s:" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:328 #, fuzzy msgid "Crossings signs" msgstr "Chữ ký cho %s:" #: ../src/live_effects/lpe-knot.cpp:339 #, fuzzy msgid "Drag to select a crossing, click to flip it" msgstr "Kéo chuột để chọn một dấu chữ thập và nhấn để lật nó" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:52 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:11 msgid "Single" msgstr "Đơn" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:53 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:12 msgid "Single, stretched" msgstr "Đơn, trải ra" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:54 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:8 msgid "Repeated" msgstr "Lặp lại" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:55 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:9 msgid "Repeated, stretched" msgstr "Lặp lại, trải ra" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:61 msgid "Pattern source" msgstr "Nguồn mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:61 msgid "Path to put along the skeleton path" msgstr "Đường nét cần vẽ theo dọc đường nét khung sườn" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:62 msgid "Pattern copies" msgstr "Bản sao mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:62 msgid "How many pattern copies to place along the skeleton path" msgstr "Bao nhiêu bản sao mẫu cần vẽ theo dọc đường nét khung sườn" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:64 msgid "Width of the pattern" msgstr "Chiều rộng của mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:66 msgid "Scale the width of the pattern in units of its length" msgstr "Co giãn chiều rộng của mẫu theo đơn vị chiều dài của nó" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:68 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:70 #, no-c-format msgid "Space between copies of the pattern. Negative values allowed, but are limited to -90% of pattern width." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:72 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:5 #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:7 msgid "Normal offset" msgstr "Độ dịch chuẩn" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:73 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:15 #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:13 msgid "Tangential offset" msgstr "Độ dịch tiếp tuyến" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:74 #, fuzzy msgid "Offsets in unit of pattern size" msgstr "Đối tượng sang mẫu" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:75 msgid "Spacing, tangential and normal offset are expressed as a ratio of width/height" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:77 #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:7 #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:9 msgid "Pattern is vertical" msgstr "Mẫu theo chiều dọc" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:77 msgid "Rotate pattern 90 deg before applying" msgstr "Xoay mẫu 90 độ trước khi áp dụng" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:79 #, fuzzy msgid "Fuse nearby ends" msgstr "Một liên kết phương pháp-đích i*" #: ../src/live_effects/lpe-patternalongpath.cpp:79 msgid "Fuse ends closer than this number. 0 means don't fuse." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:226 #, fuzzy msgid "Frequency randomness" msgstr "Tần số (Hz)" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:226 #, fuzzy msgid "Variation of distance between hatches, in %." msgstr "Khoảng cách tối đa giữa hai điể_m trong vùng" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:227 #, fuzzy msgid "Growth" msgstr "Tăng t_rưởng" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:227 #, fuzzy msgid "Growth of distance between hatches." msgstr "Đo khoảng cách và góc giữa hai điểm" #. FIXME: top/bottom names are inverted in the UI/svg and in the code!! #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:229 msgid "Half turns smoothness: 1st side, in" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:229 msgid "Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'bottom' halfturn. 0=sharp, 1=default" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:230 msgid "1st side, out" msgstr "mặt thứ nhất, bên ngoài" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:230 msgid "Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'bottom' halfturn. 0=sharp, 1=default" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:231 msgid "2nd side, in" msgstr "mặt thứ hai, bên trong" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:231 msgid "Set smoothness/sharpness of path when reaching a 'top' halfturn. 0=sharp, 1=default" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:232 msgid "2nd side, out" msgstr "mặt thứ hai, bên ngoài" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:232 msgid "Set smoothness/sharpness of path when leaving a 'top' halfturn. 0=sharp, 1=default" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:233 msgid "Magnitude jitter: 1st side" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:233 msgid "Randomly moves 'bottom' halfsturns to produce magnitude variations." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:234 #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:236 #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:238 msgid "2nd side" msgstr "mặt thứ hai" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:234 msgid "Randomly moves 'top' halfsturns to produce magnitude variations." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:235 msgid "Parallelism jitter: 1st side" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:235 msgid "Add direction randomness by moving 'bottom' halfsturns tangentially to the boundary." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:236 msgid "Add direction randomness by randomly moving 'top' halfsturns tangentially to the boundary." msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:237 msgid "Variance: 1st side" msgstr "Dạng khác : mặt thứ nhất" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:237 msgid "Randomness of 'bottom' halfturns smoothness" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:238 msgid "Randomness of 'top' halfturns smoothness" msgstr "" #. #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:240 #, fuzzy msgid "Generate thick/thin path" msgstr "Tạo đường nét" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:240 #, fuzzy msgid "Simulate a stroke of varrying width" msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:241 #, fuzzy msgid "Bend hatches" msgstr "Uốn đường nét" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:241 msgid "Add a global bend to the hatches (slower)" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:242 msgid "Thickness: at 1st side" msgstr "Độ dày: ở mặt thứ nhất" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:242 msgid "Width at 'bottom' half turns" msgstr "Chiều rộng ở nửa 'dưới' chuyển thành" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:243 msgid "at 2nd side" msgstr "ở mặt thứ hai" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:243 msgid "Width at 'top' halfturns" msgstr "Chiều rộng ở nửa 'trên' chuyển thành" #. #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:245 msgid "from 2nd to 1st side" msgstr "từ mặt thứ hai sang mặt thứ nhất" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:245 #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:246 msgid "Width of paths from 'top' to 'bottom' halfturns" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:246 msgid "from 1st to 2nd side" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:248 #, fuzzy msgid "Hatches width and dir" msgstr "Khoá chiều rộng/cao" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:248 msgid "Defines hatches frequency and direction" msgstr "" #. #. bender(_("Global bending"), _("Relative position to a reference point defines global bending direction and amount"), "bender", &wr, this, NULL, Geom::Point(-5,0)), #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:251 #, fuzzy msgid "Global bending" msgstr "Hàm toàn cục" #: ../src/live_effects/lpe-rough-hatches.cpp:251 msgid "Relative position to a reference point defines global bending direction and amount" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:27 #: ../share/extensions/restack.inx.h:7 msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:28 #: ../share/extensions/restack.inx.h:14 msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:29 #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:37 #, fuzzy msgid "Both" msgstr "Cả hai" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:35 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5166 msgid "Start" msgstr "Đầu" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:36 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5179 msgid "End" msgstr "Cuối" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:44 #, fuzzy msgid "Mark distance" msgstr "Khoảng cách đối tượng" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:44 #, fuzzy msgid "Distance between successive ruler marks" msgstr "Khoảng cách giữa hai đường lưới theo chiều dọc" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:45 #, fuzzy msgid "Major length" msgstr "zdài bằng không" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:45 #, fuzzy msgid "Length of major ruler marks" msgstr "Vạch khấc chính bên trong vùng sơ đồ" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:46 #, fuzzy msgid "Minor length" msgstr "zdài bằng không" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:46 #, fuzzy msgid "Length of minor ruler marks" msgstr "Vạch khấc phụ bên ngoài vùng sơ đồ" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:47 #, fuzzy msgid "Major steps" msgstr "Bước Nội suy" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:47 msgid "Draw a major mark every ... steps" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:48 #, fuzzy msgid "Shift marks by" msgstr "Dịch mọi ảnh chụp theo {0}" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:48 msgid "Shift marks by this many steps" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:49 #, fuzzy msgid "Mark direction" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:49 msgid "Direction of marks (when viewing along the path from start to end)" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:50 #, fuzzy msgid "Offset of first mark" msgstr "Đánh dấu hình tượng hiện tại là thứ nhất" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:51 #, fuzzy msgid "Border marks" msgstr "Đồng Mác có thể chuyển đổi" #: ../src/live_effects/lpe-ruler.cpp:51 msgid "Choose whether to draw marks at the beginning and end of the path" msgstr "" #. initialise your parameters here: #. testpointA(_("Test Point A"), _("Test A"), "ptA", &wr, this, Geom::Point(100,100)), #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:35 msgid "Strokes" msgstr "Nét" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:35 msgid "Draw that many approximating strokes" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:36 msgid "Max stroke length" msgstr "Chiều dài tối đa của nét" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:37 msgid "Maximum length of approximating strokes" msgstr "Chiều dài xấp xỉ tối đa của nét" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:38 msgid "Stroke length variation" msgstr "Biến đổi chiều dài của nét" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:39 msgid "Random variation of stroke length (relative to maximum length)" msgstr "Mức biến đổi ngẫu nhiên chiều dài của nét (tương đối với chiều dài tối đa)" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:40 msgid "Max. overlap" msgstr "Độ chồng lấp tối đa" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:41 msgid "How much successive strokes should overlap (relative to maximum length)" msgstr "Mức độ chồng lấp lên trên các nét đã có của nét mới (so với chiều dài tối đa của nét)" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:42 msgid "Overlap variation" msgstr "Biến đổi chồng lấp" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:43 msgid "Random variation of overlap (relative to maximum overlap)" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:44 #, fuzzy msgid "Max. end tolerance" msgstr "Chuyển về cuối" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:45 msgid "Maximum distance between ends of original and approximating paths (relative to maximum length)" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:46 #, fuzzy msgid "Average offset" msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:47 msgid "Average distance each stroke is away from the original path" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:48 #, fuzzy msgid "Max. tremble" msgstr "Max dB" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:49 #, fuzzy msgid "Maximum tremble magnitude" msgstr "Dùng sơ đồ độ lớn" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:50 #, fuzzy msgid "Tremble frequency" msgstr "Tần số (Hz)" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:51 msgid "Average number of tremble periods in a stroke" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:53 #, fuzzy msgid "Construction lines" msgstr "_Nối dòng" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:54 msgid "How many construction lines (tangents) to draw" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:55 #: ../src/selection-chemistry.cpp:1516 #: ../src/seltrans.cpp:485 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2207 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:738 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:16 #: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:4 msgid "Scale" msgstr "Co giãn" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:56 msgid "Scale factor relating curvature and length of construction lines (try 5*offset)" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:57 #, fuzzy msgid "Max. length" msgstr "Chiều dài dòng tối đa" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:57 #, fuzzy msgid "Maximum length of construction lines" msgstr "Nhập chiều dài dấu khắc." #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:58 #, fuzzy msgid "Length variation" msgstr "Biến đổi nét _vẽ" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:58 msgid "Random variation of the length of construction lines" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:59 #, fuzzy msgid "Placement randomness" msgstr "Vị trí cuộc thoại" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:59 msgid "0: evenly distributed construction lines, 1: purely random placement" msgstr "" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:61 #, fuzzy msgid "k_min" msgstr "Nhỏ nhất" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:61 #, fuzzy msgid "min curvature" msgstr " Độ cong: %g Bán kính: %g" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:62 #, fuzzy msgid "k_max" msgstr "Lớn nhất" #: ../src/live_effects/lpe-sketch.cpp:62 #, fuzzy msgid "max curvature" msgstr " Độ cong: %g Bán kính: %g" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:47 msgid "Nb of generations" msgstr "Số cấp đệ quy" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:47 msgid "Depth of the recursion --- keep low!!" msgstr "Số cấp đệ quy --- chỉ nên dùng giá trị nhỏ!!" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:48 msgid "Generating path" msgstr "Tạo đường nét" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:48 msgid "Path whose segments define the iterated transforms" msgstr "Đường nét chứa các đoạn định nghĩa phép dời hình lặp đi lặp lại" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:49 msgid "Use uniform transforms only" msgstr "Chỉ dùng các phép dời hình đơn điệu" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:49 msgid "2 consecutive segments are used to reverse/preserve orientation only (otherwise, they define a general transform)." msgstr "2 đoạn liên tiếp được dùng để xoay ngược/xuôi chiều của đường nét sẽ tạo (nếu không, chúng sẽ định nghĩa một phép dời hình tổng quan)." #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:50 msgid "Draw all generations" msgstr "Vẽ tất cả các cấp" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:50 msgid "If unchecked, draw only the last generation" msgstr "Nếu không chọn, chỉ vẽ lại đường nét thu được ở cấp cuối cùng" #. ,draw_boxes(_("Display boxes"), _("Display boxes instead of paths only"), "draw_boxes", &wr, this, true) #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:52 msgid "Reference segment" msgstr "Đoạn tham chiếu" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:52 msgid "The reference segment. Defaults to bbox diameter." msgstr "Đoạn tham chiếu. Mặc định là bán kính hộp" #. refA(_("Ref Start"), _("Left side middle of the reference box"), "refA", &wr, this), #. refB(_("Ref End"), _("Right side middle of the reference box"), "refB", &wr, this), #. FIXME: a path is used here instead of 2 points to work around path/point param incompatibility bug. #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:56 msgid "Max complexity" msgstr "Mức độ phức tạp tối đa" #: ../src/live_effects/lpe-vonkoch.cpp:56 msgid "Disable effect if the output is too complex" msgstr "Bỏ qua hiệu ứng này nếu hình thu được quá phức tạp" #: ../src/live_effects/parameter/bool.cpp:69 msgid "Change bool parameter" msgstr "Sửa tham số luận lý" #: ../src/live_effects/parameter/enum.h:50 msgid "Change enumeration parameter" msgstr "Sửa tham số đếm" #: ../src/live_effects/parameter/parameter.cpp:139 msgid "Change scalar parameter" msgstr "Sửa tham số vô hướng" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:158 msgid "Edit on-canvas" msgstr "Sửa tại chỗ" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:168 msgid "Copy path" msgstr "Sao chép đường nét" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:178 msgid "Paste path" msgstr "Dán đường nét" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:188 msgid "Link to path" msgstr "Liên kết tới đường nét" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:409 msgid "Paste path parameter" msgstr "Dán tham số đường nét" #: ../src/live_effects/parameter/path.cpp:441 msgid "Link path parameter to path" msgstr "Liên kết tham số của đường nét này tới đường nét khác" #: ../src/live_effects/parameter/point.cpp:90 msgid "Change point parameter" msgstr "Sửa tham số điểm" #: ../src/live_effects/parameter/random.cpp:137 msgid "Change random parameter" msgstr "Sửa tham số ngẫu nhiên" #: ../src/live_effects/parameter/text.cpp:101 msgid "Change text parameter" msgstr "Sửa tham số văn bản" #: ../src/live_effects/parameter/unit.cpp:77 msgid "Change unit parameter" msgstr "Sửa tham số đơn vị" #: ../src/main-cmdlineact.cpp:49 #, c-format msgid "Unable to find verb ID '%s' specified on the command line.\n" msgstr "Không tìm thấy mã số động từ '%s' trên dòng lệnh.\n" #: ../src/main-cmdlineact.cpp:61 #, c-format msgid "Unable to find node ID: '%s'\n" msgstr "Không tìm thấy ID của nút: « %s »\n" #: ../src/main.cpp:264 msgid "Print the Inkscape version number" msgstr "In ra số thứ tự phiên bản của Inkscape" #: ../src/main.cpp:269 msgid "Do not use X server (only process files from console)" msgstr "Đừng dùng trình phục vụ X (chỉ xử lý tập tin từ bàn giao tiếp)" #: ../src/main.cpp:274 msgid "Try to use X server (even if $DISPLAY is not set)" msgstr "Thử dùng trình phục vụ X (thậm chí nếu chưa đặt biến $DISPLAY)" #: ../src/main.cpp:279 msgid "Open specified document(s) (option string may be excluded)" msgstr "Mở (các) tài liệu đã xác định (có thể loại trừ chuỗi tùy chọn)" #: ../src/main.cpp:280 #: ../src/main.cpp:285 #: ../src/main.cpp:290 #: ../src/main.cpp:357 #: ../src/main.cpp:362 #: ../src/main.cpp:367 #: ../src/main.cpp:372 #: ../src/main.cpp:378 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: ../src/main.cpp:284 msgid "Print document(s) to specified output file (use '| program' for pipe)" msgstr "In (các) tài liệu vào tập tin xuất đã xác định (dùng « | chương_trình » để gửi qua ống dẫn)" #: ../src/main.cpp:289 msgid "Export document to a PNG file" msgstr "Xuất khẩu tài liệu vào tập tin PNG" #: ../src/main.cpp:294 msgid "Resolution for exporting to bitmap and for rasterization of filters in PS/EPS/PDF (default 90)" msgstr "" #: ../src/main.cpp:295 #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:43 msgid "DPI" msgstr "DPI" #: ../src/main.cpp:299 msgid "Exported area in SVG user units (default is the canvas; 0,0 is lower-left corner)" msgstr "Vùng được xuất theo đơn vị người dùng SVG (mặc định là vùng vẽ; 0,0 là góc dưới bên trái)" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: ../src/main.cpp:300 msgid "x0:y0:x1:y1" msgstr "x0:y0:x1:y1" #: ../src/main.cpp:304 msgid "Exported area is the entire drawing (not canvas)" msgstr "Vùng được xuất là toàn bản vẽ (không phải vùng vẽ)" #: ../src/main.cpp:309 msgid "Exported area is the entire canvas" msgstr "Vùng được xuất là toàn vùng vẽ" #: ../src/main.cpp:314 msgid "Snap the bitmap export area outwards to the nearest integer values (in SVG user units)" msgstr "Đính vùng xuất ảnh bitmap ra đến những giá trị số nguyên gần nhất (theo đơn vị người dùng SVG)" #: ../src/main.cpp:319 msgid "The width of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)" msgstr "Chiều rộng của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)" #: ../src/main.cpp:320 msgid "WIDTH" msgstr "RỘNG" #: ../src/main.cpp:324 msgid "The height of exported bitmap in pixels (overrides export-dpi)" msgstr "Chiều cao của ảnh bitmap được xuất, theo điểm ảnh (có quyền cao hơn export-dpi)" #: ../src/main.cpp:325 msgid "HEIGHT" msgstr "CAO" #: ../src/main.cpp:329 msgid "The ID of the object to export" msgstr "Mã số (ID) của đối tượng cần xuất" #: ../src/main.cpp:330 #: ../src/main.cpp:423 msgid "ID" msgstr "ID" #. TRANSLATORS: this means: "Only export the object whose id is given in --export-id". #. See "man inkscape" for details. #: ../src/main.cpp:336 msgid "Export just the object with export-id, hide all others (only with export-id)" msgstr "Xuất khẩu chỉ đối tượng theo export-id, ẩn các đồ khác (chỉ với export-id)" #: ../src/main.cpp:341 msgid "Use stored filename and DPI hints when exporting (only with export-id)" msgstr "Dùng tên tập tin được cất giữ và các lời gợi ý DPI khi xuất (chỉ với export-id)" #: ../src/main.cpp:346 msgid "Background color of exported bitmap (any SVG-supported color string)" msgstr "Màu nền của ảnh bitmap được xuất (bất cứ chuỗi màu nào được SVG hỗ trợ)" #: ../src/main.cpp:347 msgid "COLOR" msgstr "MÀU" #: ../src/main.cpp:351 msgid "Background opacity of exported bitmap (either 0.0 to 1.0, or 1 to 255)" msgstr "Độ đục nền của ảnh bitmap được xuất (hoặc 0.0 đến 1.0, hoặc 1 đến 255)" #: ../src/main.cpp:352 msgid "VALUE" msgstr "GIÁ TRỊ" #: ../src/main.cpp:356 msgid "Export document to plain SVG file (no sodipodi or inkscape namespaces)" msgstr "Xuất khẩu tài liệu theo định dạng tập tin SVG chuẩn (không có miền tên sodipodi hay inkscape)" #: ../src/main.cpp:361 msgid "Export document to a PS file" msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin PS" #: ../src/main.cpp:366 msgid "Export document to an EPS file" msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin EPS" #: ../src/main.cpp:371 msgid "Export document to a PDF file" msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin PDF" #: ../src/main.cpp:377 msgid "Export document to an Enhanced Metafile (EMF) File" msgstr "Xuất tài liệu dạng tập tin EMF (siêu tập tin tăng cường)" #: ../src/main.cpp:383 #, fuzzy msgid "Convert text object to paths on export (PS, EPS, PDF)" msgstr "Chuyển đối tượng văn bản sang đường nét khi xuất (EPS)" #: ../src/main.cpp:388 msgid "Render filtered objects without filters, instead of rasterizing (PS, EPS, PDF)" msgstr "Xóa bỏ các hiệu ứng đặt lên đối tượng, thay vì ánh xạ lại (PS, EPS, PDF)" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:394 msgid "Query the X coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" msgstr "Trả về toạ độ X của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:400 msgid "Query the Y coordinate of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" msgstr "Trả về toạ độ Y của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:406 msgid "Query the width of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" msgstr "Trả về chiều rộng của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)" #. TRANSLATORS: "--query-id" is an Inkscape command line option; see "inkscape --help" #: ../src/main.cpp:412 msgid "Query the height of the drawing or, if specified, of the object with --query-id" msgstr "Trả về chiều cao của bản vẽ hoặc của đối tượng (dùng tùy chọn --query-id)" #: ../src/main.cpp:417 msgid "List id,x,y,w,h for all objects" msgstr "Liệt kê « id,x,y,w,h » cho mọi đối tượng" #: ../src/main.cpp:422 msgid "The ID of the object whose dimensions are queried" msgstr "Mã số (ID) của đối tượng có các chiều đang được truy vấn" #. TRANSLATORS: this option makes Inkscape print the name (path) of the extension directory #: ../src/main.cpp:428 msgid "Print out the extension directory and exit" msgstr "In ra thư mục phần mở rộng rồi thoát" #: ../src/main.cpp:433 msgid "Remove unused definitions from the defs section(s) of the document" msgstr "Gỡ bỏ những lời xác định không dùng khỏi phần xác định của tài liệu" #: ../src/main.cpp:438 msgid "List the IDs of all the verbs in Inkscape" msgstr "Liệt kê mã số (ID) của mọi động từ trong Inkscape" #: ../src/main.cpp:443 msgid "Verb to call when Inkscape opens." msgstr "Động từ cần gọi khi Inkscape khởi chạy." #: ../src/main.cpp:444 msgid "VERB-ID" msgstr "ID_ĐỘNG_TỪ" #: ../src/main.cpp:448 msgid "Object ID to select when Inkscape opens." msgstr "ID đối tượng cần chọn khi Inkscape khởi chạy." #: ../src/main.cpp:449 msgid "OBJECT-ID" msgstr "ID_ĐỐI_TƯỢNG" #: ../src/main.cpp:453 msgid "Start Inkscape in interactive shell mode." msgstr "" #: ../src/main.cpp:761 #: ../src/main.cpp:1072 msgid "" "[OPTIONS...] [FILE...]\n" "\n" "Available options:" msgstr "" "[TÙY_CHỌN...] [TẬP_TIN...]\n" "\n" "Tùy chọn sẵn sàng:" #. ## Add a menu for clear() #: ../src/menus-skeleton.h:16 #: ../src/ui/dialog/debug.cpp:74 #: ../src/ui/dialog/messages.cpp:52 #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:208 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../src/menus-skeleton.h:17 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" #. TODO look at some dynamic option for changing the menu tree: #. " \n" #: ../src/menus-skeleton.h:49 #: ../src/verbs.cpp:2488 #: ../src/verbs.cpp:2494 msgid "_Edit" msgstr "Chỉnh _Sửa" #: ../src/menus-skeleton.h:59 #: ../src/verbs.cpp:2288 msgid "Paste Si_ze" msgstr "Dán _kích cỡ" #: ../src/menus-skeleton.h:71 msgid "Clo_ne" msgstr "S_ao lại" #: ../src/menus-skeleton.h:91 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../src/menus-skeleton.h:92 msgid "_Zoom" msgstr "Thu _Phóng" #: ../src/menus-skeleton.h:108 msgid "_Display mode" msgstr "Chế độ _hiển thị" #: ../src/menus-skeleton.h:120 msgid "Show/Hide" msgstr "Hiện/Ẩn" #. Not quite ready to be in the menus. #. " \n" #: ../src/menus-skeleton.h:139 msgid "_Layer" msgstr "_Lớp" #: ../src/menus-skeleton.h:159 msgid "_Object" msgstr "Đối tượn_g" #: ../src/menus-skeleton.h:166 msgid "Cli_p" msgstr "_Xén" #: ../src/menus-skeleton.h:170 msgid "Mas_k" msgstr "_Mặt nạ" #: ../src/menus-skeleton.h:174 msgid "Patter_n" msgstr "Hình mẫ_u" #: ../src/menus-skeleton.h:198 msgid "_Path" msgstr "Đường _nét" #: ../src/menus-skeleton.h:225 msgid "_Text" msgstr "_Văn bản" #: ../src/menus-skeleton.h:244 msgid "Filter_s" msgstr "_Bộ lọc" #: ../src/menus-skeleton.h:250 msgid "Exte_nsions" msgstr "Phần _mở rộng" #: ../src/menus-skeleton.h:257 msgid "Whiteboa_rd" msgstr "Bảng t_rắng" #: ../src/menus-skeleton.h:261 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: ../src/menus-skeleton.h:265 msgid "Tutorials" msgstr "Hướng dẫn" #: ../src/node-context.cpp:223 msgid "Ctrl: toggle node type, snap handle angle, move hor/vert; Ctrl+Alt: move along handles" msgstr "Ctrl: bật/tắt kiểu nút, đính góc chốt, di chuyển theo chiều ngang/dọc; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" #: ../src/node-context.cpp:224 msgid "Shift: toggle node selection, disable snapping, rotate both handles" msgstr "Shift: bật/tắt chọn nút, tắt chức năng đính, xoay cả hai chốt" #: ../src/node-context.cpp:225 msgid "Alt: lock handle length; Ctrl+Alt: move along handles" msgstr "Alt: khoá chiều dài chốt; Ctrl+Alt: di chuyển theo chốt" #: ../src/nodepath.cpp:753 #: ../src/seltrans.cpp:578 msgid "Stamp" msgstr "Dấu" #: ../src/nodepath.cpp:1659 #: ../src/nodepath.cpp:1685 msgid "Move nodes vertically" msgstr "Di chuyển các nút theo chiều dọc" #: ../src/nodepath.cpp:1661 #: ../src/nodepath.cpp:1687 msgid "Move nodes horizontally" msgstr "Di chuyển các nút theo chiều ngang" #: ../src/nodepath.cpp:1663 #: ../src/nodepath.cpp:1689 #: ../src/nodepath.cpp:1704 #: ../src/nodepath.cpp:3615 msgid "Move nodes" msgstr "Di chuyển các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1742 msgid "Node handle: drag to shape the curve; with Ctrl to snap angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" msgstr "Chốt nút: kéo để tạo hình của đường cong; giữ Ctrl đính góc; Alt khoá chiều dài; Shift xoay cả hai chốt" #: ../src/nodepath.cpp:1912 msgid "Align nodes" msgstr "Sắp hàng các nút" #: ../src/nodepath.cpp:1974 msgid "Distribute nodes" msgstr "Phân phối các nút" #: ../src/nodepath.cpp:2012 msgid "Add nodes" msgstr "Thêm các nút" #: ../src/nodepath.cpp:2014 #: ../src/nodepath.cpp:2116 msgid "Add node" msgstr "Thêm nút" #: ../src/nodepath.cpp:2208 msgid "Break path" msgstr "Ngắt ra đường nét" #: ../src/nodepath.cpp:2264 msgid "Close subpath" msgstr "Đóng đường nét thành phần" #: ../src/nodepath.cpp:2325 msgid "Join nodes" msgstr "Nối lại các nút" #: ../src/nodepath.cpp:2352 msgid "Close subpath by segment" msgstr "Đóng đường nét thành phần theo đoạn" #: ../src/nodepath.cpp:2406 msgid "Join nodes by segment" msgstr "Nối lại các nút theo đoạn" #: ../src/nodepath.cpp:2419 #: ../src/nodepath.cpp:2434 msgid "To join, you must have two endnodes selected." msgstr "Để nối lại, bạn cần phải chọn hai nút cuối." #: ../src/nodepath.cpp:2591 #: ../src/nodepath.cpp:2627 #: ../src/nodepath.cpp:2631 msgid "Delete nodes" msgstr "Xoá các nút" #: ../src/nodepath.cpp:2593 msgid "Delete nodes preserving shape" msgstr "Xoá các nút, còn bảo tồn hình" #: ../src/nodepath.cpp:2650 #: ../src/nodepath.cpp:2664 msgid "Select two non-endpoint nodes on a path between which to delete segments." msgstr "Trên đường nét, chọn hai nút khác điểm cuối giữa chúng cần xoá đoạn." #: ../src/nodepath.cpp:2760 msgid "Cannot find path between nodes." msgstr "Không tìm thấy đường nét giữa các nút." #: ../src/nodepath.cpp:2792 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1343 msgid "Delete segment" msgstr "Xoá đoạn" #: ../src/nodepath.cpp:2813 msgid "Change segment type" msgstr "Đổi kiểu đoạn" #: ../src/nodepath.cpp:2830 #: ../src/nodepath.cpp:3567 msgid "Change node type" msgstr "Đổi kiểu nút" #: ../src/nodepath.cpp:3517 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1300 msgid "Delete node" msgstr "Xoá nút" #: ../src/nodepath.cpp:3861 msgid "Retract handle" msgstr "Rụt chốt vào" #: ../src/nodepath.cpp:3916 msgid "Move node handle" msgstr "Di chuyển chốt nút" #: ../src/nodepath.cpp:4101 #, c-format msgid "Node handle: angle %0.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle; with Alt to lock length; with Shift to rotate both handles" msgstr "Chốt nút: góc %0.2f°, chiều dài %s; giữ Ctrl đính góc; Alt khoá độ dài; Shift xoay cả hai chốt" #: ../src/nodepath.cpp:4295 msgid "Rotate nodes" msgstr "Xoay các nút" #: ../src/nodepath.cpp:4410 msgid "Cannot scale nodes when all are at the same location." msgstr "Không thể co giãn các nút khi tất cả các nút đều ở cùng một vị trí." #: ../src/nodepath.cpp:4436 msgid "Scale nodes" msgstr "Co giãn các nút" #: ../src/nodepath.cpp:4480 msgid "Flip nodes" msgstr "Lật các nút" #: ../src/nodepath.cpp:4649 msgid "Node: drag to edit the path; with Ctrl to snap to horizontal/vertical; with Ctrl+Alt to snap to handles' directions" msgstr "Nút: kéo để sửa đường nét; với phím: Ctrl đính theo chiều ngang/dọc; Ctrl+Alt đính hướng của chốt" #. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) #: ../src/nodepath.cpp:4882 msgid "end node" msgstr "nút cuối" #. TRANSLATORS: "cusp" means "sharp" (cusp node); see also the Advanced Tutorial #: ../src/nodepath.cpp:4887 msgid "cusp" msgstr "sắc" #. TRANSLATORS: "smooth" is an adjective here #: ../src/nodepath.cpp:4890 msgid "smooth" msgstr "mịn" #: ../src/nodepath.cpp:4892 msgid "auto" msgstr "tự động" #: ../src/nodepath.cpp:4894 msgid "symmetric" msgstr "đối xứng" #. TRANSLATORS: "end" is an adjective here (NOT a verb) #: ../src/nodepath.cpp:4900 msgid "end node, handle retracted (drag with Shift to extend)" msgstr "nút cuối, chốt bị rụt vào kéo giữ Shift kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4902 msgid "one handle retracted (drag with Shift to extend)" msgstr "một chốt bị rụt vào kéo giữ Shift kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4905 msgid "both handles retracted (drag with Shift to extend)" msgstr "cả hai chốt bị rụt vào kéo giữ Shift kéo dài" #: ../src/nodepath.cpp:4917 msgid "Drag nodes or node handles; Alt+drag nodes to sculpt; arrow keys to move nodes, < > to scale, [ ] to rotate" msgstr " Kéo nút hay chốt của nút; Alt+kéo nút để điêu khắc; mũi tên di chuyển nút; < > co giãn; [ ] xoay" #: ../src/nodepath.cpp:4918 msgid "Drag the node or its handles; arrow keys to move the node" msgstr " Kéo nút hay chốt của nó; mũi tên di chuyển nút" #: ../src/nodepath.cpp:4944 #: ../src/nodepath.cpp:4956 msgid "Select a single object to edit its nodes or handles." msgstr "Chọn một đối tượng riêng để sửa nút hay chốt của nó." #: ../src/nodepath.cpp:4948 #, c-format msgid "0 out of %i node selected. Click, Shift+click, or drag around nodes to select." msgid_plural "0 out of %i nodes selected. Click, Shift+click, or drag around nodes to select." msgstr[0] "0 trên %i nút được chọn. Nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh nút để lựa chọn." #: ../src/nodepath.cpp:4954 msgid "Drag the handles of the object to modify it." msgstr "Kéo chốt của đối tượng để sửa đổi nó." #: ../src/nodepath.cpp:4962 #, c-format msgid "%i of %i node selected; %s. %s." msgid_plural "%i of %i nodes selected; %s. %s." msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn; %s. %s." #: ../src/nodepath.cpp:4969 #, c-format msgid "%i of %i node selected in %i of %i subpaths. %s." msgid_plural "%i of %i nodes selected in %i of %i subpaths. %s." msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn trên %i trong %i đường nét thành phần. %s." #: ../src/nodepath.cpp:4975 #, c-format msgid "%i of %i node selected. %s." msgid_plural "%i of %i nodes selected. %s." msgstr[0] "%i trên %i nút được chọn. %s." #: ../src/object-edit.cpp:439 msgid "Adjust the horizontal rounding radius; with Ctrl to make the vertical radius the same" msgstr "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều ngang; giữ Ctrl làm cho bán kính theo chiều dọc là trùng." #: ../src/object-edit.cpp:443 msgid "Adjust the vertical rounding radius; with Ctrl to make the horizontal radius the same" msgstr "Điều chỉnh bán kính làm tròn theo chiều dọc; giữ Ctrl làm cho bán kính theo chiều ngang là trùng." #: ../src/object-edit.cpp:447 #: ../src/object-edit.cpp:451 #, fuzzy msgid "Adjust the width and height of the rectangle; with Ctrl to lock ratio or stretch in one dimension only" msgstr "Điều chỉnh chiều rộng và độ cao của hình chữ nhật; giữ Ctrl khoá tỷ lệ hay kéo giãn theo chỉ một chiều." #: ../src/object-edit.cpp:685 #: ../src/object-edit.cpp:688 #: ../src/object-edit.cpp:691 #: ../src/object-edit.cpp:694 msgid "Resize box in X/Y direction; with Shift along the Z axis; with Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp về hướng X/Y; giữ Shift thì theo trục Z; Ctrl hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" #: ../src/object-edit.cpp:697 #: ../src/object-edit.cpp:700 #: ../src/object-edit.cpp:703 #: ../src/object-edit.cpp:706 msgid "Resize box along the Z axis; with Shift in X/Y direction; with Ctrl to constrain to the directions of edges or diagonals" msgstr "Thay đổi kích cỡ hộp theo trục Z; giữ Shift thì về hướng X/Y; Ctrl hạn chế thành các hướng của cạnh hay đường chéo" #: ../src/object-edit.cpp:709 #, fuzzy msgid "Move the box in perspective" msgstr "Số mục trong hộp" #: ../src/object-edit.cpp:927 msgid "Adjust ellipse width, with Ctrl to make circle" msgstr "Thay đổi chiều rộng của elip. Giữ Ctrl tạo hình tròn." #: ../src/object-edit.cpp:930 msgid "Adjust ellipse height, with Ctrl to make circle" msgstr "Thay đổi chiều cao của elip. Giữ Ctrl tạo hình tròn." #: ../src/object-edit.cpp:933 #, fuzzy msgid "Position the start point of the arc or segment; with Ctrlto snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for segment" msgstr "Vị trí đầu của cung hay hình quạt; giữ Ctrl đính góc; rê vào trong tạo cung, ra ngoài tạo hình quạt." #: ../src/object-edit.cpp:937 msgid "Position the end point of the arc or segment; with Ctrl to snap angle; drag inside the ellipse for arc, outside for segment" msgstr "Vị trí cuối của cung hay hình quạt; giữ Ctrl đính góc; rê vào trong tạo cung; ra ngoài tạo hình quạt." #: ../src/object-edit.cpp:1076 msgid "Adjust the tip radius of the star or polygon; with Shift to round; with Alt to randomize" msgstr "Điều chỉnh bán kính ngoài; giữ Shift làm tròn; giữ Alt ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1083 msgid "Adjust the base radius of the star; with Ctrl to keep star rays radial (no skew); with Shift to round; with Alt to randomize" msgstr "Điều chỉnh bán kính trong của hình sao; giữ Ctrl không làm lệch cạnh; giữ Shift làm tròn; giữ Alt ngẫu nhiên hoá." #: ../src/object-edit.cpp:1266 msgid "Roll/unroll the spiral from inside; with Ctrl to snap angle; with Alt to converge/diverge" msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên trong; với phím: Ctrl đính góc; Alt hội tụ/phân kỳ." #: ../src/object-edit.cpp:1269 msgid "Roll/unroll the spiral from outside; with Ctrl to snap angle; with Shift to scale/rotate" msgstr "Cuộn/bỏ cuộn xoắn ốc từ bên ngoài; với phím: Ctrl đính góc; Alt co giãn/xoay." #: ../src/object-edit.cpp:1313 msgid "Adjust the offset distance" msgstr "Điều chỉnh độ dịch" #: ../src/object-edit.cpp:1349 msgid "Drag to resize the flowed text frame" msgstr "Kéo để thay đổi kích cỡ của khung văn bản trong khung" #: ../src/path-chemistry.cpp:49 #, fuzzy msgid "Select object(s) to combine." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nhân đôi." #: ../src/path-chemistry.cpp:53 msgid "Combining paths..." msgstr "Đang kết hợp các đường nét..." #: ../src/path-chemistry.cpp:161 msgid "Combine" msgstr "Kết hợp" #: ../src/path-chemistry.cpp:168 msgid "No path(s) to combine in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét nào có thể kết hợp được." #: ../src/path-chemistry.cpp:180 msgid "Select path(s) to break apart." msgstr "Chọn (những) đường nét cần ngắt ra." #: ../src/path-chemistry.cpp:184 msgid "Breaking apart paths..." msgstr "Đang ngắt ra các đường nét..." #: ../src/path-chemistry.cpp:271 msgid "Break apart" msgstr "Ngắt ra" #: ../src/path-chemistry.cpp:273 msgid "No path(s) to break apart in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét cần ngắt ra." #: ../src/path-chemistry.cpp:285 msgid "Select object(s) to convert to path." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang đường nét." #: ../src/path-chemistry.cpp:291 msgid "Converting objects to paths..." msgstr "Đang chuyển đổi các đối tượng sang đường nét..." #: ../src/path-chemistry.cpp:313 msgid "Object to path" msgstr "Đối tượng sang đường nét" #: ../src/path-chemistry.cpp:315 msgid "No objects to convert to path in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần chuyển đổi sang đường nét." #: ../src/path-chemistry.cpp:551 msgid "Select path(s) to reverse." msgstr "Chọn (các) đường nét cần đảo ngược." #: ../src/path-chemistry.cpp:560 msgid "Reversing paths..." msgstr "Đang đảo ngược các đường nét..." #: ../src/path-chemistry.cpp:594 msgid "Reverse path" msgstr "Đảo đường nét" #: ../src/path-chemistry.cpp:596 msgid "No paths to reverse in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đối tượng cần đảo ngược." #: ../src/pencil-context.cpp:262 #: ../src/pen-context.cpp:495 msgid "Continuing selected path" msgstr "Đang tiếp tục đường nét đã chọn" #: ../src/pencil-context.cpp:270 #: ../src/pen-context.cpp:505 msgid "Creating new path" msgstr "Đang tạo đường nét mới" #: ../src/pencil-context.cpp:273 #: ../src/pen-context.cpp:507 msgid "Appending to selected path" msgstr "Đang phụ thêm vào đối tượng đã chọn" #: ../src/pencil-context.cpp:374 msgid "Release here to close and finish the path." msgstr "Buông ở đây để đóng và tạo xong đường nét." #: ../src/pencil-context.cpp:380 msgid "Drawing a freehand path" msgstr "Đang vẽ bằng tay một đường nét" #: ../src/pencil-context.cpp:385 msgid "Drag to continue the path from this point." msgstr "Kéo tiếp tục đường nét từ điểm này." #. Write curves to object #: ../src/pencil-context.cpp:458 msgid "Finishing freehand" msgstr "Đang vẽ xong bằng tay" #: ../src/pencil-context.cpp:515 #: ../src/pen-context.cpp:253 msgid "Drawing cancelled" msgstr "Tiến trình vẽ bị thôi" #: ../src/pencil-context.cpp:565 msgid "Sketch mode: holding Alt interpolates between sketched paths. Release Alt to finalize." msgstr "" #: ../src/pencil-context.cpp:593 #, fuzzy msgid "Finishing freehand sketch" msgstr "Sơ đồ Sketch (*.sk)" #: ../src/pen-context.cpp:667 msgid "Click or click and drag to close and finish the path." msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường nét." #: ../src/pen-context.cpp:677 msgid "Click or click and drag to continue the path from this point." msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để tiếp tục đường nét từ điểm này." #: ../src/pen-context.cpp:1273 #, c-format msgid "Curve segment: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to snap angle, Enter to finish the path" msgstr "Đoạn cung: góc %3.2f°, Khoảng cách %s; giữ Ctrl để đính góc, nhấn Enter để kết thúc." #: ../src/pen-context.cpp:1274 #, c-format msgid "Line segment: angle %3.2f°, distance %s; with Ctrl to snap angle, Enter to finish the path" msgstr "Đoạn thẳng: góc %3.2f°, khoảng cách %s; giữ Ctrl để đính góc, Enter để kết thúc." #: ../src/pen-context.cpp:1292 #, c-format msgid "Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle" msgstr "Móc đường cong: góc %3.2f°, chiều dài %s; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/pen-context.cpp:1314 #, fuzzy, c-format msgid "Curve handle, symmetric: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, with Shift to move this handle only" msgstr "%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl đính góc; Shift di chuyển chỉ chốt kéo này." #: ../src/pen-context.cpp:1315 #, fuzzy, c-format msgid "Curve handle: angle %3.2f°, length %s; with Ctrl to snap angle, with Shift to move this handle only" msgstr "%s: góc %3.2f°, độ dài %s; với phím: Ctrl đính góc; Shift di chuyển chỉ chốt kéo này." #: ../src/pen-context.cpp:1362 msgid "Drawing finished" msgstr "Bản vẽ hoàn tất" #: ../src/persp3d.cpp:335 msgid "Toggle vanishing point" msgstr "Bật/tắt các điểm tụ" #: ../src/persp3d.cpp:346 msgid "Toggle multiple vanishing points" msgstr "Bật/tắt nhiều điểm tụ" #: ../src/preferences.cpp:101 msgid "Inkscape will run with default settings, and new settings will not be saved. " msgstr "Trình Inkscape sẽ chạy với thiết lập mặc định, và các lập mới sẽ không được lưu lại." #. the creation failed #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("Cannot create profile directory %1."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_dir)), not_saved); #: ../src/preferences.cpp:116 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot create profile directory %s." msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm." #. The profile dir is not actually a directory #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("%1 is not a valid directory."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_dir)), not_saved); #: ../src/preferences.cpp:134 #, c-format msgid "%s is not a valid directory." msgstr "Thư mục %s không hợp lệ." #. The write failed. #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("Failed to create the preferences file %1."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved); #: ../src/preferences.cpp:145 #, c-format msgid "Failed to create the preferences file %s." msgstr "Lỗi khi tạo tập tin tùy thích %s." #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The preferences file %1 is not a regular file."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved); #: ../src/preferences.cpp:163 #, c-format msgid "The preferences file %s is not a regular file." msgstr "Tập tin tùy thích %s không hợp lệ." #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The preferences file %1 could not be read."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved); #: ../src/preferences.cpp:175 #, c-format msgid "The preferences file %s could not be read." msgstr "Không đọc được tập tin tùy thích %s." #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The preferences file %1 is not a valid XML document."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved); #: ../src/preferences.cpp:188 #, c-format msgid "The preferences file %s is not a valid XML document." msgstr "" #. _reportError(Glib::ustring::compose(_("The file %1 is not a valid Inkscape preferences file."), #. Glib::filename_to_utf8(_prefs_filename)), not_saved); #: ../src/preferences.cpp:199 #, c-format msgid "The file %s is not a valid Inkscape preferences file." msgstr "Tập tin %s không phải là tập tin tùy thích Inkscape." #: ../src/rdf.cpp:172 msgid "CC Attribution" msgstr "Giấy phép CC" #: ../src/rdf.cpp:177 msgid "CC Attribution-ShareAlike" msgstr "Giấy phép CC-ShareAlike" #: ../src/rdf.cpp:182 msgid "CC Attribution-NoDerivs" msgstr "Giấy phép CC-NoDerivs" #: ../src/rdf.cpp:187 msgid "CC Attribution-NonCommercial" msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial" #: ../src/rdf.cpp:192 msgid "CC Attribution-NonCommercial-ShareAlike" msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial-ShareAlike" #: ../src/rdf.cpp:197 msgid "CC Attribution-NonCommercial-NoDerivs" msgstr "Giấy phép CC-NonCommercial-NoDerivs" #: ../src/rdf.cpp:202 msgid "Public Domain" msgstr "Miền công cộng" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/rdf.cpp:207 msgid "FreeArt" msgstr "FreeArt" #: ../src/rdf.cpp:212 msgid "Open Font License" msgstr "Giấy phép phông chữ mở" #: ../src/rdf.cpp:229 msgid "Title" msgstr "Tên" #: ../src/rdf.cpp:230 msgid "Name by which this document is formally known." msgstr "Tên chính thức của tài liệu này." #: ../src/rdf.cpp:232 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: ../src/rdf.cpp:233 msgid "Date associated with the creation of this document (YYYY-MM-DD)." msgstr "Ngày tháng tạo tài liệu này (YYYY-MM-DD)." #: ../src/rdf.cpp:235 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: ../src/rdf.cpp:236 msgid "The physical or digital manifestation of this document (MIME type)." msgstr "Định dạng kiểu vật lý hay điện số của tài liệu này (kiểu MIME)." #: ../src/rdf.cpp:239 msgid "Type of document (DCMI Type)." msgstr "Kiểu tài liệu (Kiểu DCMI)." #: ../src/rdf.cpp:242 msgid "Creator" msgstr "Người tạo" #: ../src/rdf.cpp:243 msgid "Name of entity primarily responsible for making the content of this document." msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm chính tạo nội dung của tài liệu này." #: ../src/rdf.cpp:245 msgid "Rights" msgstr "Quyền" #: ../src/rdf.cpp:246 msgid "Name of entity with rights to the Intellectual Property of this document." msgstr "Tên của người hay tổ chức có quyền sở hữu thuộc tính trí tuệ của tài liệu này." #: ../src/rdf.cpp:248 msgid "Publisher" msgstr "Nhà xuất bản" #: ../src/rdf.cpp:249 msgid "Name of entity responsible for making this document available." msgstr "Tên của người hay tổ chức chịu trách nhiệm công bố tài liệu này." #: ../src/rdf.cpp:252 msgid "Identifier" msgstr "Nhận diện" #: ../src/rdf.cpp:253 msgid "Unique URI to reference this document." msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến tài liệu này." #: ../src/rdf.cpp:255 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1425 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: ../src/rdf.cpp:256 msgid "Unique URI to reference the source of this document." msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến nguồn của tài liệu này." #: ../src/rdf.cpp:258 msgid "Relation" msgstr "Quan hệ" #: ../src/rdf.cpp:259 msgid "Unique URI to a related document." msgstr "Địa chỉ URI duy nhất tham chiếu đến một tài liệu liên quan." #: ../src/rdf.cpp:261 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../src/rdf.cpp:262 msgid "Two-letter language tag with optional subtags for the language of this document. (e.g. 'en-GB')" msgstr "Mã ngôn ngữ hai chữ (có mã phụ tùy chọn) đại diện ngôn ngữ của tài liệu này (v.d. 'vi')" #: ../src/rdf.cpp:264 msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" #: ../src/rdf.cpp:265 msgid "The topic of this document as comma-separated key words, phrases, or classifications." msgstr "Chủ đề của tài liệu này, dạng các từ khoá, cụm từ hay bộ phân loại định giới bằng dấu phẩy." #. TRANSLATORS: "Coverage": the spatial or temporal characteristics of the content. #. For info, see Appendix D of http://www.w3.org/TR/1998/WD-rdf-schema-19980409/ #: ../src/rdf.cpp:269 msgid "Coverage" msgstr "Phạm vi" #: ../src/rdf.cpp:270 msgid "Extent or scope of this document." msgstr "Phạm vi của tài liệu này." #: ../src/rdf.cpp:273 #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:219 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../src/rdf.cpp:274 msgid "A short account of the content of this document." msgstr "Bản tóm tắt của nội dung cua tài liệu này." #. FIXME: need to handle 1 agent per line of input #: ../src/rdf.cpp:278 msgid "Contributors" msgstr "Người đóng góp" #: ../src/rdf.cpp:279 msgid "Names of entities responsible for making contributions to the content of this document." msgstr "Tên của các người hay tổ chức chịu trách nhiệm đóng góp cùng nội dung của tài liệu này." #. TRANSLATORS: URL to a page that defines the license for the document #: ../src/rdf.cpp:283 msgid "URI" msgstr "URI" #. TRANSLATORS: this is where you put a URL to a page that defines the license #: ../src/rdf.cpp:285 msgid "URI to this document's license's namespace definition." msgstr "Địa chỉ URI đến lời xác định miền tên của giấy phép của tài liệu này." #. TRANSLATORS: fragment of XML representing the license of the document #: ../src/rdf.cpp:289 msgid "Fragment" msgstr "Đoạn" #: ../src/rdf.cpp:290 msgid "XML fragment for the RDF 'License' section." msgstr "Đoạn mã XML đại diện phần « Giấy phép » của RDF." #: ../src/rect-context.cpp:344 msgid "Ctrl: make square or integer-ratio rect, lock a rounded corner circular" msgstr "Ctrl: tạo hình vuông hay chữ nhật nguyên tỉ, tạo góc tròn đều." #: ../src/rect-context.cpp:486 #, c-format msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to ratio %d:%d); with Shift to draw around the starting point" msgstr "Chữ nhật: %s × %s (giữ tỷ lệ %d:%d); giữ Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:489 #, c-format msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1.618 : 1); with Shift to draw around the starting point" msgstr "Chữ nhật: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1.618 : 1); với phím: Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:491 #, c-format msgid "Rectangle: %s × %s (constrained to golden ratio 1 : 1.618); with Shift to draw around the starting point" msgstr "Chữ nhật: %s × %s (giữ tỷ lệ vàng 1 : 1.618); giữ Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:495 #, c-format msgid "Rectangle: %s × %s; with Ctrl to make square or integer-ratio rectangle; with Shift to draw around the starting point" msgstr "Chữ nhật: %s × %s; giữ Ctrl tạo hình chữ nhật kiểu vuông hay kiểu tỷ lệ số nguyên; Shift vẽ vòng quanh điểm bắt đầu." #: ../src/rect-context.cpp:516 msgid "Create rectangle" msgstr "Tạo hình chữ nhật" #: ../src/select-context.cpp:233 msgid "Move canceled." msgstr "Hành động di chuyển bị thôi." #: ../src/select-context.cpp:241 msgid "Selection canceled." msgstr "Hành động lựa chọn bị thôi." #: ../src/select-context.cpp:559 msgid "Draw over objects to select them; release Alt to switch to rubberband selection" msgstr "Vẽ qua đối tượng để chọn; buông ra phím Alt chuyển đổi sang chức năng chọn bằng dây chun." #: ../src/select-context.cpp:561 msgid "Drag around objects to select them; press Alt to switch to touch selection" msgstr "Kéo vòng quanh đối tượng để chọn; nhấn Alt chuyển đổi sang chức năng chọn kiểu sờ." #: ../src/select-context.cpp:725 msgid "Ctrl: click to select in groups; drag to move hor/vert" msgstr "Phím Ctrl: nhấn chuột để chọn theo nhóm; kéo để di chuyển theo chiều ngang/dọc" #: ../src/select-context.cpp:726 msgid "Shift: click to toggle select; drag for rubberband selection" msgstr "Phím Shift: nhấn chuột để chọn hay bỏ chọn đối tượng; kéo để chọn bằng dây chun" #: ../src/select-context.cpp:727 msgid "Alt: click to select under; drag to move selected or select by touch" msgstr "Phím Alt: nhấn chuột để chọn ở dưới; kéo để chuyển đồ đã chọn hay chọn theo sờ" #: ../src/select-context.cpp:902 msgid "Selected object is not a group. Cannot enter." msgstr "Đối tượng được chọn không phải là nhóm nên không thể vào." #: ../src/selection-chemistry.cpp:195 msgid "Delete text" msgstr "Xoá văn bản" #: ../src/selection-chemistry.cpp:203 msgid "Nothing was deleted." msgstr "Chưa xoá gì." #: ../src/selection-chemistry.cpp:221 #: ../src/text-context.cpp:998 #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:466 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1304 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5750 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: ../src/selection-chemistry.cpp:249 msgid "Select object(s) to duplicate." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nhân đôi." #: ../src/selection-chemistry.cpp:341 msgid "Delete all" msgstr "Xóa tất cả" #: ../src/selection-chemistry.cpp:464 msgid "Select some objects to group." msgstr "Chọn một số đối tượng cần nhóm lại." #: ../src/selection-chemistry.cpp:537 #: ../src/selection-describer.cpp:53 msgid "Group" msgstr "Nhóm lại" #: ../src/selection-chemistry.cpp:551 msgid "Select a group to ungroup." msgstr "Chọn một nhóm cần tách nhóm." #: ../src/selection-chemistry.cpp:592 msgid "No groups to ungroup in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có nhóm cần tách nhóm." #: ../src/selection-chemistry.cpp:598 #: ../src/sp-item-group.cpp:515 msgid "Ungroup" msgstr "Rã nhóm" #: ../src/selection-chemistry.cpp:688 msgid "Select object(s) to raise." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên." #: ../src/selection-chemistry.cpp:694 #: ../src/selection-chemistry.cpp:756 #: ../src/selection-chemistry.cpp:790 #: ../src/selection-chemistry.cpp:854 msgid "You cannot raise/lower objects from different groups or layers." msgstr "Không cho phép bạn nâng lên/hạ thấp đối tượng từ các nhóm hay lớp khác nhau." #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "Raise" means "to raise an object" in the undo history #: ../src/selection-chemistry.cpp:736 msgid "undo_action|Raise" msgstr "Nâng lên" #: ../src/selection-chemistry.cpp:748 msgid "Select object(s) to raise to top." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên trên." #: ../src/selection-chemistry.cpp:771 msgid "Raise to top" msgstr "Nâng lên trên" #: ../src/selection-chemistry.cpp:784 msgid "Select object(s) to lower." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp." #: ../src/selection-chemistry.cpp:834 msgid "Lower" msgstr "Hạ thấp" #: ../src/selection-chemistry.cpp:846 msgid "Select object(s) to lower to bottom." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp xuống dưới." #: ../src/selection-chemistry.cpp:881 msgid "Lower to bottom" msgstr "Hạ thấp xuống dưới" #: ../src/selection-chemistry.cpp:888 msgid "Nothing to undo." msgstr "Không có bước cần hủy." #: ../src/selection-chemistry.cpp:895 msgid "Nothing to redo." msgstr "Không có bước cần làm lại." #: ../src/selection-chemistry.cpp:955 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: ../src/selection-chemistry.cpp:962 msgid "Paste style" msgstr "Dán kiểu dáng" #: ../src/selection-chemistry.cpp:971 msgid "Paste live path effect" msgstr "Dán hiệu ứng đường nét động" #: ../src/selection-chemistry.cpp:991 msgid "Select object(s) to remove live path effects from." msgstr "Chọn đối tượng muốn xoá hiệu ứng đường nét động." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1003 msgid "Remove live path effect" msgstr "Xoá hiệu ứng đường nét động" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1014 msgid "Select object(s) to remove filters from." msgstr "Chọn đối tượng muốn xoá bộ lọc." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1024 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1335 msgid "Remove filter" msgstr "Bỏ bộ lọc" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1033 msgid "Paste size" msgstr "Dán kích cỡ" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1041 msgid "Paste size separately" msgstr "Dán riêng kích cỡ" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1050 msgid "Select object(s) to move to the layer above." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần nâng lên lớp bên trên." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1076 msgid "Raise to next layer" msgstr "Nâng lên lớp kế" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1083 msgid "No more layers above." msgstr "Không có lớp nữa bên trên." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1095 msgid "Select object(s) to move to the layer below." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần hạ thấp xuống lớp bên dưới." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1121 msgid "Lower to previous layer" msgstr "Hạ thấp xuống lớp trước" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1128 msgid "No more layers below." msgstr "Không có lớp nữa bên dưới." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1315 msgid "Remove transform" msgstr "Hủy chuyển dạng" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1418 msgid "Rotate 90° CCW" msgstr "Xoay 90º ngược chiều" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1418 msgid "Rotate 90° CW" msgstr "Xoay 90º xuôi chiều" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1439 #: ../src/seltrans.cpp:488 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:760 msgid "Rotate" msgstr "Xoay" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1486 msgid "Rotate by pixels" msgstr "Xoay theo điểm ảnh" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1541 msgid "Scale by whole factor" msgstr "Co giãn theo nguyên hệ số" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1556 msgid "Move vertically" msgstr "Di chuyển theo chiều dọc" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1559 msgid "Move horizontally" msgstr "Di chuyển theo chiều ngang" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1562 #: ../src/selection-chemistry.cpp:1588 #: ../src/seltrans.cpp:482 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:681 msgid "Move" msgstr "Di chuyển" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1582 msgid "Move vertically by pixels" msgstr "Di chuyển dọc theo điểm ảnh" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1585 msgid "Move horizontally by pixels" msgstr "Di chuyển ngang theo điểm ảnh" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1713 msgid "The selection has no applied path effect." msgstr "Vùng chọn không có hiệu ứng đường nét đã áp dụng." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1760 msgid "The selection has no applied clip path." msgstr "Không có đường nét cắt nào được áp dụng trong vùng chọn." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1762 msgid "The selection has no applied mask." msgstr "Không có mặt nạ nào được áp dụng trong vùng chọn." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1919 msgid "action|Clone" msgstr "Sao lại" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1935 msgid "Select clones to relink." msgstr "Chọn bản sao liên kết để tái tạo liên kết." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1942 msgid "Copy an object to clipboard to relink clones to." msgstr "Chép một đối tượng vào bảng nháp để tái tạo liên kết tới các bản sao." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1966 msgid "No clones to relink in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có bản sao nào có thể tái tạo liên kết." #: ../src/selection-chemistry.cpp:1969 msgid "Relink clone" msgstr "Tái tạo liên kết tới bản sao" #: ../src/selection-chemistry.cpp:1983 msgid "Select clones to unlink." msgstr "Chọn bản sao cần bỏ liên kết." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2032 msgid "No clones to unlink in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có bản sao cần bỏ liên kết." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2036 msgid "Unlink clone" msgstr "Bỏ liên kết bản sao" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2049 msgid "Select a clone to go to its original. Select a linked offset to go to its source. Select a text on path to go to the path. Select a flowed text to go to its frame." msgstr "Chọn một bản sao đi tới bản gốc của nó. đồ bù đã liên kết đi tới nguồn của nó. chuỗi văn bản trên đường nét đi tới đường nét. văn bản trong khung đi tới khung của nó." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2072 msgid "Cannot find the object to select (orphaned clone, offset, textpath, flowed text?)" msgstr "Không thấy đối tượng cần chọn (bản sao, đối tượng dời hình, đường nét văn bản, văn bản trong khung bị thừa ?)" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2078 msgid "The object you're trying to select is not visible (it is in <defs>)" msgstr "Bạn đang thử chọn một đối tượng không hiện rõ (nó nằm trong <defs>)." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2124 msgid "Select object(s) to convert to marker." msgstr "Chọn đối tượng chuyển thành hình nút." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2192 msgid "Objects to marker" msgstr "Đối tượng thành hình nút" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2220 msgid "Select object(s) to convert to guides." msgstr "Chọn đối tượng muốn chuyển thành đường gióng." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2232 msgid "Objects to guides" msgstr "Đối tượng thành đường gióng" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2248 msgid "Select object(s) to convert to pattern." msgstr "Chọn (các) đối tượng cần chuyển đổi sang mẫu." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2336 msgid "Objects to pattern" msgstr "Đối tượng sang mẫu" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2352 msgid "Select an object with pattern fill to extract objects from." msgstr "Chọn một đối tượng có mẫu tô ra đó cần trích đối tượng." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2405 msgid "No pattern fills in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có mẫu tô." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2408 msgid "Pattern to objects" msgstr "Mẫu sang đối tượng" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2493 msgid "Select object(s) to make a bitmap copy." msgstr "Chọn (các) đối tượng tạo một bản sao ảnh bitmap." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2497 msgid "Rendering bitmap..." msgstr "Đang dựng ảnh bitmap..." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2676 msgid "Create bitmap" msgstr "Tạo ảnh bitmap" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2708 msgid "Select object(s) to create clippath or mask from." msgstr "Chọn (các) đối tượng từ đó cần tạo đường nét xén hay mặt nạ." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2711 msgid "Select mask object and object(s) to apply clippath or mask to." msgstr "Chọn đối tượng mặt nạ và (các) đối tượng cho đó cần áp dụng đường nét xén hay mặt nạ." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2818 msgid "Set clipping path" msgstr "Đặt đường nét xén" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2820 msgid "Set mask" msgstr "Đặt mặt nạ" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2833 msgid "Select object(s) to remove clippath or mask from." msgstr "Chọn (các) đối tượng từ đó cần gỡ bỏ đường nét xén hay mặt nạ." #: ../src/selection-chemistry.cpp:2906 msgid "Release clipping path" msgstr "Buông đường nét xén" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2908 msgid "Release mask" msgstr "Buông mặt nạ" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2924 msgid "Select object(s) to fit canvas to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần vừa vùng vẽ." #. Fit Page #: ../src/selection-chemistry.cpp:2944 #: ../src/verbs.cpp:2723 msgid "Fit Page to Selection" msgstr "Trang vừa khít vùng chọn" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2969 #: ../src/verbs.cpp:2725 msgid "Fit Page to Drawing" msgstr "Trang vừa khít bản vẽ" #: ../src/selection-chemistry.cpp:2985 #: ../src/verbs.cpp:2727 msgid "Fit Page to Selection or Drawing" msgstr "Trang vừa khít vùng chọn hay bản vẽ" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "Link" means internet link (anchor) #: ../src/selection-describer.cpp:45 msgid "web|Link" msgstr "Liên kết" #: ../src/selection-describer.cpp:47 msgid "Circle" msgstr "Tròn" #. ellipse #: ../src/selection-describer.cpp:49 #: ../src/selection-describer.cpp:76 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:470 #: ../src/verbs.cpp:2510 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3888 msgid "Ellipse" msgstr "Elip" #: ../src/selection-describer.cpp:51 msgid "Flowed text" msgstr "văn bản trong khung" #: ../src/selection-describer.cpp:57 msgid "Line" msgstr "Đường" #: ../src/selection-describer.cpp:59 msgid "Path" msgstr "Đường nét" #: ../src/selection-describer.cpp:61 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2724 msgid "Polygon" msgstr "Đa giác" #: ../src/selection-describer.cpp:63 msgid "Polyline" msgstr "Đường đa đoạn" #. Rectangle #: ../src/selection-describer.cpp:65 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:460 #: ../src/verbs.cpp:2506 msgid "Rectangle" msgstr "Chữ nhật" #. 3D box #: ../src/selection-describer.cpp:67 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:465 #: ../src/verbs.cpp:2508 msgid "3D Box" msgstr "Hộp 3D" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "Clone" is a noun, type of object #: ../src/selection-describer.cpp:74 msgid "object|Clone" msgstr "Bản sao" #: ../src/selection-describer.cpp:78 msgid "Offset path" msgstr "Đường nét dời hình" #. spiral #: ../src/selection-describer.cpp:80 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:478 #: ../src/verbs.cpp:2514 msgid "Spiral" msgstr "Xoắn ốc" #. star #: ../src/selection-describer.cpp:82 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:474 #: ../src/verbs.cpp:2512 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2731 msgid "Star" msgstr "Sao" #: ../src/selection-describer.cpp:128 msgid "Click selection to toggle scale/rotation handles" msgstr "Nhấn vào vùng chọn để bật/tắt các chốt co giãn/xoay" #. no items #: ../src/selection-describer.cpp:130 msgid "No objects selected. Click, Shift+click, or drag around objects to select." msgstr "Để chọn 1 đối tượng, nhấn, giữ Shift rồi nhấn hoặc rê chuột quanh nó." #: ../src/selection-describer.cpp:139 msgid "root" msgstr "gốc" #: ../src/selection-describer.cpp:151 #, c-format msgid "layer %s" msgstr "lớp %s" #: ../src/selection-describer.cpp:153 #, c-format msgid "layer %s" msgstr "lớp %s" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/selection-describer.cpp:162 #, c-format msgid "%s" msgstr "%s" #: ../src/selection-describer.cpp:171 #, c-format msgid " in %s" msgstr " trong %s" #: ../src/selection-describer.cpp:173 #, c-format msgid " in group %s (%s)" msgstr " trong nhóm %s (%s)" #: ../src/selection-describer.cpp:175 #, c-format msgid " in %i parents (%s)" msgid_plural " in %i parents (%s)" msgstr[0] " trong %i đồ mẹ (%s)" #: ../src/selection-describer.cpp:178 #, c-format msgid " in %i layers" msgid_plural " in %i layers" msgstr[0] " trong %i lớp" #: ../src/selection-describer.cpp:188 msgid "Use Shift+D to look up original" msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D tra tìm đồ gốc" #: ../src/selection-describer.cpp:192 msgid "Use Shift+D to look up path" msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D tra tìm đường nét" #: ../src/selection-describer.cpp:196 msgid "Use Shift+D to look up frame" msgstr "Bấm tổ hợp phím Shift+D tra tìm khung" #. this is only used with 2 or more objects #: ../src/selection-describer.cpp:211 #: ../src/tweak-context.cpp:202 #, c-format msgid "%i object selected" msgid_plural "%i objects selected" msgstr[0] "%i đối tượng đã chọn" #. this is only used with 2 or more objects #: ../src/selection-describer.cpp:216 #, c-format msgid "%i object of type %s" msgid_plural "%i objects of type %s" msgstr[0] "%i đối tượng kiểu %s" #. this is only used with 2 or more objects #: ../src/selection-describer.cpp:221 #, c-format msgid "%i object of types %s, %s" msgid_plural "%i objects of types %s, %s" msgstr[0] "%i đối tượng kiểu %s, %s" #. this is only used with 2 or more objects #: ../src/selection-describer.cpp:226 #, c-format msgid "%i object of types %s, %s, %s" msgid_plural "%i objects of types %s, %s, %s" msgstr[0] "%i đối tượng kiểu %s, %s, %s" #. this is only used with 2 or more objects #: ../src/selection-describer.cpp:231 #, c-format msgid "%i object of %i types" msgid_plural "%i objects of %i types" msgstr[0] "%i đối tượng kiểu %i" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/selection-describer.cpp:236 #, c-format msgid "%s%s. %s." msgstr "%s%s. %s." #: ../src/seltrans.cpp:491 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:819 msgid "Skew" msgstr "Lệch" #: ../src/seltrans.cpp:503 msgid "Set center" msgstr "Đặt tâm" #: ../src/seltrans.cpp:600 msgid "Center of rotation and skewing: drag to reposition; scaling with Shift also uses this center" msgstr "Tâm của chức năng xoay và lệch: kéo để đắt lại vị trí; co giãn với phím Shift cũng theo tâm này" #: ../src/seltrans.cpp:627 msgid "Squeeze or stretch selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" msgstr "Vắt hay kéo giãn vùng chọn; với phím: Ctrl co giãn đều đều; Shift co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:628 msgid "Scale selection; with Ctrl to scale uniformly; with Shift to scale around rotation center" msgstr "Co giãn vùng chọn; với phím: Ctrl co giãn đều đều; Shift co giãn vòng quanh tâm xoay." #: ../src/seltrans.cpp:632 msgid "Skew selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to skew around the opposite side" msgstr "Xô nghiêng vùng chọn; với phím: Ctrl đính góc; Shift xô nghiêng quanh bên đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:633 msgid "Rotate selection; with Ctrl to snap angle; with Shift to rotate around the opposite corner" msgstr "Xoay vùng chọn; với phím: Ctrl đính góc; Shift xoay quanh góc đối diện." #: ../src/seltrans.cpp:767 msgid "Reset center" msgstr "Đặt lại tâm" #: ../src/seltrans.cpp:1012 #: ../src/seltrans.cpp:1111 #, c-format msgid "Scale: %0.2f%% x %0.2f%%; with Ctrl to lock ratio" msgstr "Co giãn: %0.2f%% x %0.2f%%; với phím: Ctrl khoá tỷ lệ." #. TRANSLATORS: don't modify the first ";" #. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be) #: ../src/seltrans.cpp:1223 #, c-format msgid "Skew: %0.2f°; with Ctrl to snap angle" msgstr "Xô nghiêng: %0.2f°; với phím: Ctrl đính góc." #. TRANSLATORS: don't modify the first ";" #. (it will NOT be displayed as ";" - only the second one will be) #: ../src/seltrans.cpp:1283 #, c-format msgid "Rotate: %0.2f°; with Ctrl to snap angle" msgstr "Xoay %0.2f°; với phím: Ctrl đính góc" #: ../src/seltrans.cpp:1325 #, c-format msgid "Move center to %s, %s" msgstr "Di chuyển tâm sang %s, %s" #: ../src/seltrans.cpp:1495 #, c-format msgid "Move by %s, %s; with Ctrl to restrict to horizontal/vertical; with Shift to disable snapping" msgstr "Chuyển theo %s, %s; với phím: Ctrl hạn chế thành chiều ngang/dọc; Shift tắt chức năng đính." #: ../src/shape-editor.cpp:468 msgid "Drag curve" msgstr "Kéo đường cong" #: ../src/sp-anchor.cpp:178 #, c-format msgid "Link to %s" msgstr "Liên kết đến %s" #: ../src/sp-anchor.cpp:182 msgid "Link without URI" msgstr "Liên kết không có URI" #: ../src/sp-ellipse.cpp:489 #: ../src/sp-ellipse.cpp:866 msgid "Ellipse" msgstr "Elip" #: ../src/sp-ellipse.cpp:630 msgid "Circle" msgstr "Tròn" #: ../src/sp-ellipse.cpp:861 msgid "Segment" msgstr "Đoạn" #: ../src/sp-ellipse.cpp:863 msgid "Arc" msgstr "Cung" #. TRANSLATORS: "Flow region" is an area where text is allowed to flow #: ../src/sp-flowregion.cpp:270 #, c-format msgid "Flow region" msgstr "Vùng gói văn bản" #. TRANSLATORS: A region "cut out of" a flow region; text is not allowed to flow inside the #. * flow excluded region. flowRegionExclude in SVG 1.2: see #. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegion-elem and #. * http://www.w3.org/TR/2004/WD-SVG12-20041027/flow.html#flowRegionExclude-elem. #: ../src/sp-flowregion.cpp:487 #, c-format msgid "Flow excluded region" msgstr "Vùng không có văn bản" #: ../src/sp-flowtext.cpp:376 #, c-format msgid "Flowed text (%d character)" msgid_plural "Flowed text (%d characters)" msgstr[0] "văn bản trong khung (%d ký tự)" #: ../src/sp-flowtext.cpp:378 #, c-format msgid "Linked flowed text (%d character)" msgid_plural "Linked flowed text (%d characters)" msgstr[0] "văn bản trong khung đã liên kết (%d ký tự)" #: ../src/sp-guide.cpp:287 msgid "Guides Around Page" msgstr "Dựng đường gióng bao quanh trang" #: ../src/sp-guide.cpp:418 msgid "drag to move, Shift+drag to rotate, Ctrl+click to delete" msgstr "" #: ../src/sp-guide.cpp:422 #, c-format msgid "vertical, at %s; %s" msgstr "chiều dọc, tại %s; %s" #: ../src/sp-guide.cpp:425 #, c-format msgid "horizontal, at %s; %s" msgstr "chiều ngang, tại %s; %s" #: ../src/sp-guide.cpp:430 #, c-format msgid "at %d degrees, through (%s,%s); %s" msgstr "ở %d độ, qua (%s,%s); %s" #: ../src/sp-image.cpp:1128 msgid "embedded" msgstr "nhúng" #: ../src/sp-image.cpp:1136 #, c-format msgid "Image with bad reference: %s" msgstr "Ảnh có tham chiếu sai: %s" #: ../src/sp-image.cpp:1137 #, c-format msgid "Image %d × %d: %s" msgstr "Ảnh %d × %d: %s" #: ../src/spiral-context.cpp:303 msgid "Ctrl: snap angle" msgstr "Ctrl: đính góc" #: ../src/spiral-context.cpp:305 msgid "Alt: lock spiral radius" msgstr "Alt: khoá bán kính xoắn ốc" #: ../src/spiral-context.cpp:432 #, c-format msgid "Spiral: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" msgstr "Xoắn ốc: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/spiral-context.cpp:453 msgid "Create spiral" msgstr "Tạo xoắn ốc" #: ../src/sp-item.cpp:1035 msgid "Object" msgstr "Đối tượng" #: ../src/sp-item.cpp:1052 #, c-format msgid "%s; clipped" msgstr "%s; bị xén" #: ../src/sp-item.cpp:1057 #, c-format msgid "%s; masked" msgstr "%s; có mặt nạ" #: ../src/sp-item.cpp:1065 #, c-format msgid "%s; filtered (%s)" msgstr "%s; đã lọc (%s)" #: ../src/sp-item.cpp:1067 #, c-format msgid "%s; filtered" msgstr "%s; đã lọc" #: ../src/sp-item-group.cpp:760 #, c-format msgid "Group of %d object" msgid_plural "Group of %d objects" msgstr[0] "Nhóm chứa %d đối tượng" #: ../src/sp-line.cpp:194 msgid "Line" msgstr "Đường" #: ../src/splivarot.cpp:66 #: ../src/splivarot.cpp:72 msgid "Union" msgstr "Hợp" #: ../src/splivarot.cpp:78 msgid "Intersection" msgstr "Giao" #: ../src/splivarot.cpp:84 #: ../src/splivarot.cpp:90 msgid "Difference" msgstr "Hiệu" #: ../src/splivarot.cpp:96 msgid "Exclusion" msgstr "Loại trừ" #: ../src/splivarot.cpp:101 msgid "Division" msgstr "Chia" #: ../src/splivarot.cpp:106 msgid "Cut path" msgstr "Cắt đường nét" #: ../src/splivarot.cpp:121 msgid "Select at least 2 paths to perform a boolean operation." msgstr "Chọn ít nhất 2 đường nét thực hiện thao tác luận lý." #: ../src/splivarot.cpp:125 msgid "Select at least 1 path to perform a boolean union." msgstr "Chọn ít nhất 1 đường nét thực hiện thao tác hợp luận lý." #: ../src/splivarot.cpp:131 msgid "Select exactly 2 paths to perform difference, division, or path cut." msgstr "Chọn đúng 2 đường nét để tính hiệu, chia hay cắt đường nét." #: ../src/splivarot.cpp:147 #: ../src/splivarot.cpp:162 msgid "Unable to determine the z-order of the objects selected for difference, XOR, division, or path cut." msgstr "Không xác định được cao độ của những đối tượng được chọn cho thao tác tính hiệu, XOR, chia hay cắt đường nét." #: ../src/splivarot.cpp:192 msgid "One of the objects is not a path, cannot perform boolean operation." msgstr "Có đối tượng không phải là đường nét! Không thể áp dụng các phép toán Bool." #: ../src/splivarot.cpp:633 msgid "Select stroked path(s) to convert stroke to path." msgstr "Chọn (các) đối tượng đã vẽ nét cần chuyển đổi nét sang đường nét" #: ../src/splivarot.cpp:954 msgid "Convert stroke to path" msgstr "Chuyển đổi nét viền sang đường nét" #. TRANSLATORS: "to outline" means "to convert stroke to path" #: ../src/splivarot.cpp:957 msgid "No stroked paths in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét đã vẽ nét." #: ../src/splivarot.cpp:1040 msgid "Selected object is not a path, cannot inset/outset." msgstr "Đối tượng đã chọn không phải là đường nét nên không thể dời vào/ra." #: ../src/splivarot.cpp:1159 #: ../src/splivarot.cpp:1228 msgid "Create linked offset" msgstr "Tạo đối tượng dời hình có liên kết" #: ../src/splivarot.cpp:1160 #: ../src/splivarot.cpp:1229 msgid "Create dynamic offset" msgstr "Tạo đối tượng dời hình động" #: ../src/splivarot.cpp:1254 msgid "Select path(s) to inset/outset." msgstr "Chọn (các) đường nét cần bù vào/ra." #: ../src/splivarot.cpp:1472 msgid "Outset path" msgstr "Đường nét bù ra" #: ../src/splivarot.cpp:1472 msgid "Inset path" msgstr "Đường nét bù vào" #: ../src/splivarot.cpp:1474 msgid "No paths to inset/outset in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét cần bù vào/ra." #: ../src/splivarot.cpp:1652 msgid "Simplifying paths (separately):" msgstr "Đang đơn giản hoá các đường nét (riêng):" #: ../src/splivarot.cpp:1654 msgid "Simplifying paths:" msgstr "Đang đơn giản hoá các đường nét:" #: ../src/splivarot.cpp:1691 #, c-format msgid "%s %d of %d paths simplified..." msgstr "%s %d trên %d đường nét đã được đơn giản hoá..." #: ../src/splivarot.cpp:1703 #, c-format msgid "%d paths simplified." msgstr "%d đường nét đã được đơn giản hoá." #: ../src/splivarot.cpp:1717 msgid "Select path(s) to simplify." msgstr "Chọn (các) đường nét cần đơn giản hoá." #: ../src/splivarot.cpp:1731 msgid "Simplify" msgstr "Đơn giản hoá" #: ../src/splivarot.cpp:1733 msgid "No paths to simplify in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có đường nét cần đơn giản hoá." #: ../src/sp-lpe-item.cpp:346 msgid "An exception occurred during execution of the Path Effect." msgstr "Gặp ngoại lệ trong khi thực hiện Hiệu ứng Đường nét." #. TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign #: ../src/sp-offset.cpp:426 #, c-format msgid "Linked offset, %s by %f pt" msgstr "Đối tượng dời hình có liên kết, %s theo %f điểm" #: ../src/sp-offset.cpp:427 #: ../src/sp-offset.cpp:431 msgid "outset" msgstr "dời ra" #: ../src/sp-offset.cpp:427 #: ../src/sp-offset.cpp:431 msgid "inset" msgstr "dời vào" #. TRANSLATORS COMMENT: %s is either "outset" or "inset" depending on sign #: ../src/sp-offset.cpp:430 #, c-format msgid "Dynamic offset, %s by %f pt" msgstr "Đối tượng dời hình động, %s theo %f điểm" #: ../src/sp-path.cpp:156 #, c-format msgid "Path (%i node, path effect: %s)" msgid_plural "Path (%i nodes, path effect: %s)" msgstr[0] "Đường nét (%i nút, hiệu ứng đường nét: %s)" #: ../src/sp-path.cpp:159 #, c-format msgid "Path (%i node)" msgid_plural "Path (%i nodes)" msgstr[0] "Đường nét (%i nút)" #: ../src/sp-polygon.cpp:226 msgid "Polygon" msgstr "Đa giác" #: ../src/sp-polyline.cpp:177 msgid "Polyline" msgstr "Đường đa đoạn" #: ../src/sp-rect.cpp:223 msgid "Rectangle" msgstr "Chữ nhật" #. TRANSLATORS: since turn count isn't an integer, please adjust the #. string as needed to deal with an localized plural forms. #: ../src/sp-spiral.cpp:324 #, c-format msgid "Spiral with %3f turns" msgstr "Xoắn ốc quay %3f lần" #: ../src/sp-star.cpp:307 #, c-format msgid "Star with %d vertex" msgid_plural "Star with %d vertices" msgstr[0] "Sao gồm %d đỉnh" #: ../src/sp-star.cpp:311 #, c-format msgid "Polygon with %d vertex" msgid_plural "Polygon with %d vertices" msgstr[0] "Đa giác có %d đỉnh" #: ../src/sp-switch.cpp:100 #, c-format msgid "Conditional group of %d object" msgid_plural "Conditional group of %d objects" msgstr[0] "Nhóm điều kiện chứa %d đối tượng" #. TRANSLATORS: For description of font with no name. #: ../src/sp-text.cpp:419 msgid "<no name found>" msgstr "<không tìm tên>" #: ../src/sp-text.cpp:425 #, c-format msgid "Text on path (%s, %s)" msgstr "Văn bản trên đường nét (%s, %s)" #: ../src/sp-text.cpp:426 #, c-format msgid "Text (%s, %s)" msgstr "Văn bản (%s, %s)" #: ../src/sp-tref.cpp:368 #, c-format msgid "Cloned character data%s%s" msgstr "Đã sao chép dữ liệu ký tự%s%s" #: ../src/sp-tref.cpp:369 msgid " from " msgstr "từ" #: ../src/sp-tref.cpp:374 msgid "Orphaned cloned character data" msgstr "Dữ liệu ký tự sao chép bị thừa" #: ../src/sp-tspan.cpp:284 msgid "Text span" msgstr "Văn bản qua" #. TRANSLATORS: Used for statusbar description for long chains: #. * "Clone of: Clone of: ... in Layer 1". #: ../src/sp-use.cpp:327 msgid "..." msgstr "..." #: ../src/sp-use.cpp:335 #, c-format msgid "Clone of: %s" msgstr "Bản sao của: %s" #: ../src/sp-use.cpp:339 msgid "Orphaned clone" msgstr "Bản sao thừa" #: ../src/star-context.cpp:315 msgid "Ctrl: snap angle; keep rays radial" msgstr "Ctrl: đính góc, giữ tia là xuyên tâm" #: ../src/star-context.cpp:442 #, c-format msgid "Polygon: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" msgstr "Đa giác: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/star-context.cpp:443 #, c-format msgid "Star: radius %s, angle %5g°; with Ctrl to snap angle" msgstr "Sao: bán kính %s, góc %5g°; với phím: Ctrl đính góc." #: ../src/star-context.cpp:466 msgid "Create star" msgstr "Tạo hình sao" #: ../src/text-chemistry.cpp:104 msgid "Select a text and a path to put text on path." msgstr "Chọn chuỗi và đường nét đặt chuỗi văn bản vào trên đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:109 msgid "This text object is already put on a path. Remove it from the path first. Use Shift+D to look up its path." msgstr "Đối tượng văn bản này đã nằm trên đường nét. Trước tiên, hãy gỡ bỏ nó ra đường nét đó. Dùng tổ hợp phím Shift+D tra tìm đường nét của nó." #. rect is the only SPShape which is not yet, and thus SVG forbids us from putting text on it #: ../src/text-chemistry.cpp:115 msgid "You cannot put text on a rectangle in this version. Convert rectangle to path first." msgstr "Trong phiên bản này, không cho phép bạn để chuỗi văn bản vào trên hình chữ nhật. Trước tiên, hãy chuyển đổi hình chữ nhật sang đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:125 msgid "The flowed text(s) must be visible in order to be put on a path." msgstr "văn bản trong khung phải hiện rõ nằm trên đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:192 #: ../src/verbs.cpp:2364 msgid "Put text on path" msgstr "Để văn bản trên đường nét" #: ../src/text-chemistry.cpp:204 msgid "Select a text on path to remove it from path." msgstr "Chọn một chuỗi văn bản nằm trên đường nét gỡ bỏ nó khỏi đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:226 msgid "No texts-on-paths in the selection." msgstr "Trong vùng chọn, không có chuỗi văn bản nằm trên đường nét." #: ../src/text-chemistry.cpp:229 #: ../src/verbs.cpp:2366 msgid "Remove text from path" msgstr "Gỡ bỏ văn bản ra đường nét" #: ../src/text-chemistry.cpp:269 #: ../src/text-chemistry.cpp:290 msgid "Select text(s) to remove kerns from." msgstr "Chọn (các) chuỗi văn bản khỏi đó cần gỡ chỗ đã định." #: ../src/text-chemistry.cpp:293 msgid "Remove manual kerns" msgstr "Gỡ bỏ chỗ đã tự định" #: ../src/text-chemistry.cpp:313 msgid "Select a text and one or more paths or shapes to flow text into frame." msgstr "Chọn một văn bản và các đường nét hay hình gói gọn văn bản vào khung." #: ../src/text-chemistry.cpp:381 msgid "Flow text into shape" msgstr "Gói văn bản vào trong hình" #: ../src/text-chemistry.cpp:403 msgid "Select a flowed text to unflow it." msgstr "Chọn văn bản cần bỏ khỏi khung." #: ../src/text-chemistry.cpp:477 msgid "Unflow flowed text" msgstr "Gỡ văn bản ra khỏi khung" #: ../src/text-chemistry.cpp:489 msgid "Select flowed text(s) to convert." msgstr "Chọn (các) văn bản được gói gọn cần chuyển đổi." #: ../src/text-chemistry.cpp:507 msgid "The flowed text(s) must be visible in order to be converted." msgstr "Văn bản trong khung phải được hiển thị trước khi chuyển đổi." #: ../src/text-chemistry.cpp:535 msgid "Convert flowed text to text" msgstr "Chuyển văn bản trong khung sang văn bản thường" #: ../src/text-chemistry.cpp:540 msgid "No flowed text(s) to convert in the selection." msgstr "Không có văn bản trong khung cần chuyển đổi trong vùng chọn." #: ../src/text-context.cpp:444 msgid "Click to edit the text, drag to select part of the text." msgstr "Nhấn vào để soạn thảo văn bản, kéo chọn đoạn của văn bản." #: ../src/text-context.cpp:446 msgid "Click to edit the flowed text, drag to select part of the text." msgstr "Nhấn sửa văn bản trong khung, kéo chọn phần văn bản." #: ../src/text-context.cpp:501 msgid "Create text" msgstr "Tạo văn bản" #: ../src/text-context.cpp:525 msgid "Non-printable character" msgstr "Ký tự không thể in" #: ../src/text-context.cpp:540 msgid "Insert Unicode character" msgstr "Chèn ký tự Unicode" #: ../src/text-context.cpp:575 #, c-format msgid "Unicode (Enter to finish): %s: %s" msgstr "Unicode (nhấn Enter kết thúc): %s: %s" #: ../src/text-context.cpp:577 #: ../src/text-context.cpp:852 msgid "Unicode (Enter to finish): " msgstr "Unicode (nhấn Enter kết thúc): " #: ../src/text-context.cpp:652 #, c-format msgid "Flowed text frame: %s × %s" msgstr "Khung văn bản: %s × %s" #: ../src/text-context.cpp:684 msgid "Type text; Enter to start new line." msgstr "Gỡ văn bản; nhấn Enter xuống dòng." #: ../src/text-context.cpp:697 msgid "Flowed text is created." msgstr "Đã tạo văn bản trong khung." #: ../src/text-context.cpp:699 msgid "Create flowed text" msgstr "Tạo văn bản trong khung" #: ../src/text-context.cpp:701 msgid "The frame is too small for the current font size. Flowed text not created." msgstr "Khung này quá nhỏ so với cỡ chữ đang dùng. Không thể tạo văn bản." #: ../src/text-context.cpp:837 msgid "No-break space" msgstr "Dấu cách không ngắt" #: ../src/text-context.cpp:839 msgid "Insert no-break space" msgstr "Chèn dấu cách không ngắt" #: ../src/text-context.cpp:876 msgid "Make bold" msgstr "In đậm" #: ../src/text-context.cpp:894 msgid "Make italic" msgstr "In nghiêng" #: ../src/text-context.cpp:933 msgid "New line" msgstr "Dòng mới" #: ../src/text-context.cpp:967 msgid "Backspace" msgstr "Xoá lùi" #: ../src/text-context.cpp:1015 msgid "Kern to the left" msgstr "Định chỗ bên trái" #: ../src/text-context.cpp:1040 msgid "Kern to the right" msgstr "Định chỗ bên phải" #: ../src/text-context.cpp:1065 msgid "Kern up" msgstr "Định chỗ bên trên" #: ../src/text-context.cpp:1091 msgid "Kern down" msgstr "Định chỗ bên dưới" #: ../src/text-context.cpp:1168 msgid "Rotate counterclockwise" msgstr "Xoay ngược chiều" #: ../src/text-context.cpp:1189 msgid "Rotate clockwise" msgstr "Xoay xuôi chiều" #: ../src/text-context.cpp:1206 msgid "Contract line spacing" msgstr "Giảm khoảng cách dòng" #: ../src/text-context.cpp:1214 msgid "Contract letter spacing" msgstr "Giảm khoảng cách chữ" #: ../src/text-context.cpp:1233 msgid "Expand line spacing" msgstr "Tăng khoảng cách dòng" #: ../src/text-context.cpp:1241 msgid "Expand letter spacing" msgstr "Tăng khoảng cách chữ" #: ../src/text-context.cpp:1371 msgid "Paste text" msgstr "Dán văn bản" #: ../src/text-context.cpp:1605 #, c-format msgid "Type or edit flowed text (%d characters); Enter to start new paragraph." msgstr "Gõ văn bản trong khung (%d ký tự); nhấn Enter để xuống đoạn mới." #: ../src/text-context.cpp:1607 #, c-format msgid "Type or edit text (%d characters); Enter to start new line." msgstr "Gỡ văn bản (%d ký tự); nhấn Enter để xuống dòng." #: ../src/text-context.cpp:1615 #: ../src/tools-switch.cpp:190 msgid "Click to select or create text, drag to create flowed text; then type." msgstr "Nhấn chọn hay tạo văn bản, kéo tạo khung văn bản." #: ../src/text-context.cpp:1725 msgid "Type text" msgstr "Gõ văn bản" #: ../src/text-editing.cpp:40 msgid "You cannot edit cloned character data." msgstr "" #: ../src/tools-switch.cpp:130 msgid "To edit a path, click, Shift+click, or drag around nodes to select them, then drag nodes and handles. Click on an object to select." msgstr "Để sửa đường nét, nhấn, Shift+nhấn, hay kéo vòng quanh các nút để chọn, rồi kéo nút và chốt. Nhấn vào đối tượng để chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:136 msgid "To tweak a path by pushing, select it and drag over it." msgstr "Để điều chỉnh đường nét bằng cách đẩy, lựa chọn nó rồi kéo qua nó." #: ../src/tools-switch.cpp:142 msgid "Drag to create a rectangle. Drag controls to round corners and resize. Click to select." msgstr "Kéo tạo hình chữ nhật. Kéo chốt tạo góc tròn và đổi cỡ. Nhấn chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:148 msgid "Drag to create a 3D box. Drag controls to resize in perspective. Click to select (with Ctrl+Alt for single faces)." msgstr " Kéo tạo một hộp ba chiều (3D). Kéo chốt thay đổi kích cỡ theo phối cảnh. Nhấn vào để lựa chọn; với Ctrl+Alt cho mặt đơn." #: ../src/tools-switch.cpp:154 msgid "Drag to create an ellipse. Drag controls to make an arc or segment. Click to select." msgstr " Kéo tạo một hình elip. Kéo chốt tạo hình cung hay quạt. Nhấn vào để lựa chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:160 msgid "Drag to create a star. Drag controls to edit the star shape. Click to select." msgstr " Kéo tạo một hình sao. Kéo chốt sửa đổi hình của sao. Nhấn vào để lựa chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:166 msgid "Drag to create a spiral. Drag controls to edit the spiral shape. Click to select." msgstr " Kéo tạo một xoắn ốc. Kéo chốt sửa đổi hình của xoắn ốc. Nhấn vào để lựa chọn" #: ../src/tools-switch.cpp:172 msgid "Drag to create a freehand line. Shift appends to selected path, Alt activates sketch mode." msgstr " Kéo tạo một đường vẽ bằng tay. Thêm Shift để thêm vào cuối đường nét đã chọn, Alt kích hoạt chế độ vẽ phác." #: ../src/tools-switch.cpp:178 #, fuzzy msgid "Click or click and drag to start a path; with Shift to append to selected path. Ctrl+click to create single dots (straight line modes only)." msgstr " Nhấn vào hay nhấn và kéo bắt đầu vẽ đường nét; với phím: Shift phụ thêm nó vào đường nét khác đã chọn." #: ../src/tools-switch.cpp:184 #, fuzzy msgid "Drag to draw a calligraphic stroke; with Ctrl to track a guide path. Arrow keys adjust width (left/right) and angle (up/down)." msgstr "Kéo vẽ một nét chữ đẹp; giữ Ctrl theo vết đường gióng; Alt thay đổi chiều rộng. phím mũi tên điều chỉnh chiều rộng (bên trái/phải) và góc (bên trên/dưới)." #: ../src/tools-switch.cpp:196 msgid "Drag or double click to create a gradient on selected objects, drag handles to adjust gradients." msgstr " Kéo hay nhấn đôi tạo một chuyển sắc trên các đối tượng đã chọn, kéo chốt điều chỉnh chuyển sắc." #: ../src/tools-switch.cpp:202 msgid "Click or drag around an area to zoom in, Shift+click to zoom out." msgstr " Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng phóng to, Shift+nhấn thu nhỏ." #: ../src/tools-switch.cpp:214 msgid "Click and drag between shapes to create a connector." msgstr "Nhấn và kéo giữa hai hình để tạo đường nối." #: ../src/tools-switch.cpp:220 msgid "Click to paint a bounded area, Shift+click to union the new fill with the current selection, Ctrl+click to change the clicked object's fill and stroke to the current setting." msgstr " Nhấn vào để sơn vùng đã giới hạn; Shift+nhấn tạo hợp của vùng tô mới và vùng chọn hiện thời; Ctrl+nhấn thay đổi kiểu tô và nét của đối tượng đã nhấn thành thiết lập hiện thời." #: ../src/tools-switch.cpp:226 msgid "Drag to erase." msgstr "Rê chuột để tẩy." #: ../src/tools-switch.cpp:232 msgid "Choose a subtool from the toolbar" msgstr "Chọn một công cụ phụ từ thanh công cụ" #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:524 #: ../src/trace/potrace/inkscape-potrace.cpp:598 #, c-format msgid "Trace: %d. %ld nodes" msgstr "Đồ lại: %d. %ld nút" #: ../src/trace/trace.cpp:71 #: ../src/trace/trace.cpp:136 #: ../src/trace/trace.cpp:144 #: ../src/trace/trace.cpp:243 msgid "Select an image to trace" msgstr "Chọn một ảnh cần đồ lại" #: ../src/trace/trace.cpp:106 msgid "Select only one image to trace" msgstr "Chọn chỉ một ảnh cần đồ lại" #: ../src/trace/trace.cpp:124 msgid "Select one image and one or more shapes above it" msgstr "Chọn một ảnh và một hay nhiều hình bên trên nó" #: ../src/trace/trace.cpp:234 msgid "Trace: No active desktop" msgstr "Đồ lại: không có màn hình nền hoạt động" #: ../src/trace/trace.cpp:334 msgid "Invalid SIOX result" msgstr "Kết quả SIOX không hợp lệ" #: ../src/trace/trace.cpp:439 msgid "Trace: No active document" msgstr "Đồ lại: không có tài liệu hoạt động" #: ../src/trace/trace.cpp:462 msgid "Trace: Image has no bitmap data" msgstr "Đồ lại: ảnh không có dữ liệu ảnh bitmap" #: ../src/trace/trace.cpp:469 msgid "Trace: Starting trace..." msgstr "Đồ lại: đang bắt đầu đồ lại..." #. ## inform the document, so we can undo #: ../src/trace/trace.cpp:571 msgid "Trace bitmap" msgstr "Đồ lại ảnh bitmap" #: ../src/trace/trace.cpp:575 #, c-format msgid "Trace: Done. %ld nodes created" msgstr "Đồ lại: đã xong. %ld nút đã được tạo." #: ../src/tweak-context.cpp:204 #, c-format msgid "Nothing selected" msgstr "Chưa chọn gì" #: ../src/tweak-context.cpp:210 #, c-format msgid "%s. Drag to move." msgstr "%s. Kéo để di chuyển." #: ../src/tweak-context.cpp:215 #, fuzzy, c-format msgid "%s. Drag or click to move in; with Shift to move out." msgstr "Nhấn vào hay kéo vòng quanh vùng phóng to, Shift+nhấn thu nhỏ." #: ../src/tweak-context.cpp:218 #, fuzzy, c-format msgid "%s. Drag or click to move randomly." msgstr "Nhấn và rê để di chuyển dải âm theo thời gian" # Co giãn lên, co giãn xuống, hay phóng to và thu nhỏ??? #: ../src/tweak-context.cpp:221 #, fuzzy, c-format msgid "%s. Drag or click to scale down; with Shift to scale up." msgstr "%s. Rê hoặc chuột trái để co giãn xuống; thêm Shift để co giãn lên." #: ../src/tweak-context.cpp:224 #, c-format msgid "%s. Drag or click to rotate clockwise; with Shift, counterclockwise." msgstr "%s. Rê hoặc chuột trái để xoay phải; thêm Shift để xoay trái." #: ../src/tweak-context.cpp:227 #, c-format msgid "%s. Drag or click to duplicate; with Shift, delete." msgstr "%s. Rê hoặc chuột trái để nhân đôi; thêm Shift để xóa." #: ../src/tweak-context.cpp:230 #, fuzzy, c-format msgid "%s. Drag to push paths." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang đường nét" #: ../src/tweak-context.cpp:234 #, c-format msgid "%s. Drag or click to inset paths; with Shift to outset." msgstr "%s. Rê hoặc chuột trái để dịch nét vào trong; thêm Shift để dịch ra ngoài." #: ../src/tweak-context.cpp:242 #, c-format msgid "%s. Drag or click to attract paths; with Shift to repel." msgstr "%s. Rê hoặc chuột trái để co cụm đường nét; thêm Shift để tách rời nó." #: ../src/tweak-context.cpp:250 #, fuzzy, c-format msgid "%s. Drag or click to roughen paths." msgstr "Nhấn hay nhấn và kéo chuột để đóng và tạo xong đường nét." #: ../src/tweak-context.cpp:254 #, c-format msgid "%s. Drag or click to paint objects with color." msgstr "%s. Kéo hay nhấn chuột để tô màu đối tượng." #: ../src/tweak-context.cpp:257 #, c-format msgid "%s. Drag or click to randomize colors." msgstr "%s. Kéo hay nhấn chuột để chọn màu ngẫu nhiên." #: ../src/tweak-context.cpp:261 #, c-format msgid "%s. Drag or click to increase blur; with Shift to decrease." msgstr "%s. Kéo hay nhấn chuột: tăng độ nhòe; giữ thêm Shift: giảm nhòe." #: ../src/tweak-context.cpp:1218 msgid "Nothing selected! Select objects to tweak." msgstr "Chưa chọn gì! Hãy chọn đối tượng cần chỉnh." #: ../src/tweak-context.cpp:1254 #, fuzzy msgid "Move tweak" msgstr "(chỉnh rộng)" #: ../src/tweak-context.cpp:1258 #, fuzzy msgid "Move in/out tweak" msgstr "Phóng to hay thu nhỏ" #: ../src/tweak-context.cpp:1262 #, fuzzy msgid "Move jitter tweak" msgstr "Chỉnh bù màu" #: ../src/tweak-context.cpp:1266 #, fuzzy msgid "Scale tweak" msgstr "(chỉnh rộng)" #: ../src/tweak-context.cpp:1270 #, fuzzy msgid "Rotate tweak" msgstr "(chỉnh rộng)" #: ../src/tweak-context.cpp:1274 #, fuzzy msgid "Duplicate/delete tweak" msgstr "2. Tinh chỉnh giá trị đã lấy:" #: ../src/tweak-context.cpp:1278 #, fuzzy msgid "Push path tweak" msgstr "2. Tinh chỉnh giá trị đã lấy:" #: ../src/tweak-context.cpp:1282 #, fuzzy msgid "Shrink/grow path tweak" msgstr "Phóng to (hay thu nhỏ) cửa sổ này" #: ../src/tweak-context.cpp:1286 #, fuzzy msgid "Attract/repel path tweak" msgstr "Chỉnh hấp dẫn" #: ../src/tweak-context.cpp:1290 #, fuzzy msgid "Roughen path tweak" msgstr "2. Tinh chỉnh giá trị đã lấy:" #: ../src/tweak-context.cpp:1294 msgid "Color paint tweak" msgstr "Chỉnh sơn màu" #: ../src/tweak-context.cpp:1298 msgid "Color jitter tweak" msgstr "Chỉnh bù màu" #: ../src/tweak-context.cpp:1302 #, fuzzy msgid "Blur tweak" msgstr "(chỉnh rộng)" #. check whether something is selected #: ../src/ui/clipboard.cpp:255 msgid "Nothing was copied." msgstr "Chưa sao chép gì." #: ../src/ui/clipboard.cpp:316 #: ../src/ui/clipboard.cpp:518 #: ../src/ui/clipboard.cpp:542 msgid "Nothing on the clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp." #: ../src/ui/clipboard.cpp:372 msgid "Select object(s) to paste style to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kiểu dáng." #: ../src/ui/clipboard.cpp:383 #: ../src/ui/clipboard.cpp:401 #, fuzzy msgid "No style on the clipboard." msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng." #: ../src/ui/clipboard.cpp:423 msgid "Select object(s) to paste size to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán kích cỡ." #: ../src/ui/clipboard.cpp:430 #, fuzzy msgid "No size on the clipboard." msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp" #: ../src/ui/clipboard.cpp:481 msgid "Select object(s) to paste live path effect to." msgstr "Chọn (các) đối tượng vào đó cần dán hiệu ứng đường nét động." #. no_effect: #: ../src/ui/clipboard.cpp:505 #, fuzzy msgid "No effect on the clipboard." msgstr "Không có ô điều khiển được chọn trên bảng nháp" #: ../src/ui/clipboard.cpp:525 #: ../src/ui/clipboard.cpp:552 msgid "Clipboard does not contain a path." msgstr "Bảng nháp không chứa đường nét." #. Item dialog #: ../src/ui/context-menu.cpp:105 msgid "Object _Properties" msgstr "Th_uộc tính đối tượng" #. Select item #: ../src/ui/context-menu.cpp:115 msgid "_Select This" msgstr "_Chọn đồ này" #. Create link #: ../src/ui/context-menu.cpp:125 msgid "_Create Link" msgstr "Tạo _liên kết" #. Set mask #: ../src/ui/context-menu.cpp:132 msgid "Set Mask" msgstr "Đặt mặt nạ" #. Release mask #: ../src/ui/context-menu.cpp:143 msgid "Release Mask" msgstr "Bỏ mặt nạ" #. Set Clip #: ../src/ui/context-menu.cpp:154 msgid "Set Clip" msgstr "" #. Release Clip #: ../src/ui/context-menu.cpp:165 msgid "Release Clip" msgstr "" #: ../src/ui/context-menu.cpp:288 msgid "Create link" msgstr "Tạo liên kết" #. "Ungroup" #: ../src/ui/context-menu.cpp:306 #: ../src/verbs.cpp:2360 msgid "_Ungroup" msgstr "_Rã nhóm" #. Link dialog #: ../src/ui/context-menu.cpp:346 msgid "Link _Properties" msgstr "Th_uộc tính liên kết" #. Select item #: ../src/ui/context-menu.cpp:352 msgid "_Follow Link" msgstr "Th_eo liên kết" #. Reset transformations #: ../src/ui/context-menu.cpp:357 msgid "_Remove Link" msgstr "_Gỡ bỏ liên kết" #. Link dialog #: ../src/ui/context-menu.cpp:405 msgid "Image _Properties" msgstr "Th_uộc tính ảnh" #: ../src/ui/context-menu.cpp:411 msgid "Edit Externally..." msgstr "Sửa bằng chương trình ngoài..." #. Item dialog #: ../src/ui/context-menu.cpp:504 msgid "_Fill and Stroke" msgstr "_Tô và Nét" #. * #. * Constructor #. #: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:77 msgid "About Inkscape" msgstr "Giới thiệu Inkscape" #: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:88 msgid "_Splash" msgstr "_Chú ý" #: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:92 msgid "_Authors" msgstr "_Tác giả" #: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:94 msgid "_Translators" msgstr "_Dịch giả" #: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:96 msgid "_License" msgstr "Giấy _phép" #. TRANSLATORS: This is the filename of the `About Inkscape' picture in #. the `screens' directory. Thus the translation of "about.svg" should be #. the filename of its translated version, e.g. about.zh.svg for Chinese. #. #. N.B. about.svg changes once per release. (We should probably rename #. the original to about-0.40.svg etc. as soon as we have a translation. #. If we do so, then add an item to release-checklist saying that the #. string here should be changed.) #. FIXME? INKSCAPE_SCREENSDIR and "about.svg" are in UTF-8, not the #. native filename encoding... and the filename passed to sp_document_new #. should be in UTF-*8.. #: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:149 msgid "about.svg" msgstr "about.svg" #. TRANSLATORS: Put here your name (and other national contributors') #. one per line in the form of: name surname (email). Use \n for newline. #: ../src/ui/dialog/aboutbox.cpp:371 msgid "translator-credits" msgstr "Clytie Siddall (clytie@riverland.net.au)" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:238 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:787 msgid "Align" msgstr "Sắp hàng" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:397 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:788 msgid "Distribute" msgstr "Phân phối" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:466 msgid "Minimum horizontal gap (in px units) between bounding boxes" msgstr "Khe tối thiểu theo chiều ngang (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "H:" stands for horizontal gap #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:470 msgid "gap|H:" msgstr "N:" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:478 msgid "Minimum vertical gap (in px units) between bounding boxes" msgstr "Khe tối thiểu theo chiều dọc (theo điểm ảnh) giữa hai hộp giới hạn" #. TRANSLATORS: Vertical gap #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:480 msgid "V:" msgstr "D:" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:509 #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:789 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7041 msgid "Remove overlaps" msgstr "Gỡ bỏ chỗ chồng chéo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:540 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6904 msgid "Arrange connector network" msgstr "Sắp đặt mạng đường nối" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:571 msgid "Unclump" msgstr "Tháo cục" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:642 msgid "Randomize positions" msgstr "Đặt vị trí ngẫu nhiên" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:739 msgid "Distribute text baselines" msgstr "Phân phối các đường gốc của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:759 msgid "Align text baselines" msgstr "Sắp hàng các đường gốc của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:790 msgid "Connector network layout" msgstr "Bố trí mạng đường nối" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:791 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2083 msgid "Nodes" msgstr "Nút" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:797 msgid "Relative to: " msgstr "Tương đối với: " #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:798 msgid "Treat selection as group: " msgstr "Coi vùng chọn là nhóm:" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:804 msgid "Align right edges of objects to the left edge of the anchor" msgstr "Sắp cạnh phải của đối tượng dọc theo cạnh trái của vùng neo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:807 msgid "Align left edges" msgstr "Canh cạnh trái" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:810 msgid "Center objects horizontally" msgstr "Sắp xếp đối tượng vào giữa theo chiều ngang" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:813 msgid "Align right sides" msgstr "Sắp hàng bên phải" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:816 msgid "Align left edges of objects to the right edge of the anchor" msgstr "Sắp xếp cạnh trái của đối tượng dọc theo cạnh phải của vùng neo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:819 #, fuzzy msgid "Align bottom edges of objects to the top edge of the anchor" msgstr "Sắp đáy của đối tượng trên cạnh trên của vùng neo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:822 #, fuzzy msgid "Align top edges" msgstr "Phân phối các cạnh bên trên của đích" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:825 msgid "Center on horizontal axis" msgstr "Tâm thẳng hàng ngang" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:828 #, fuzzy msgid "Align bottom edges" msgstr "Cạnh lề cạnh dưới của đích" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:831 #, fuzzy msgid "Align top edges of objects to the bottom edge of the anchor" msgstr "Sắp đỉnh của đối tượng trên cạnh dưới của vùng neo" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:836 msgid "Align baseline anchors of texts horizontally" msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các neo đường gốc của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:839 #, fuzzy msgid "Align baselines of texts" msgstr "Sắp hàng các đường gốc của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:844 msgid "Make horizontal gaps between objects equal" msgstr "Khe ngang giữa 2 đối tượng là giống nhau" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:848 #, fuzzy msgid "Distribute left edges equidistantly" msgstr "Phân phối đều theo bên trái" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:851 msgid "Distribute centers equidistantly horizontally" msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều ngang" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:854 #, fuzzy msgid "Distribute right edges equidistantly" msgstr "Phân phối đều theo bên phải" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:858 msgid "Make vertical gaps between objects equal" msgstr "Khe dọc giữa 2 đối tượng là giống nhau" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:862 #, fuzzy msgid "Distribute top edges equidistantly" msgstr "Phân phối các cạnh bên trên của đích" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:865 msgid "Distribute centers equidistantly vertically" msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều dọc" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:868 #, fuzzy msgid "Distribute bottom edges equidistantly" msgstr "Phân phối các tâm điểm đều theo chiều ngang" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:873 msgid "Distribute baseline anchors of texts horizontally" msgstr "Phân phối theo chiều ngang các neo đường gốc của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:876 #, fuzzy msgid "Distribute baselines of texts vertically" msgstr "Phân phối theo chiều dọc các neo đường gốc của văn bản" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:881 msgid "Randomize centers in both dimensions" msgstr "Ngẫu nhiên hoá các trung tâm theo cả hai chiều" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:884 msgid "Unclump objects: try to equalize edge-to-edge distances" msgstr "Tháo cục các đối tượng: thử cân bằng khoảng cách cạnh-cạnh" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:889 msgid "Move objects as little as possible so that their bounding boxes do not overlap" msgstr "Di chuyển các đối tượng ít nhất có thể, để các hộp giới hạn không chồng lên nhau" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:893 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7004 msgid "Nicely arrange selected connector network" msgstr "Sắp đặt hợp lý mạng đường nối đã chọn" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:901 #, fuzzy msgid "Align selected nodes to a common horizontal line" msgstr "Sắp hàng theo chiều ngang các nút đã chọn" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:904 #, fuzzy msgid "Align selected nodes to a common vertical line" msgstr "Sắp hàng theo chiều dọc các nút đã chọn" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:907 msgid "Distribute selected nodes horizontally" msgstr "Phân phối theo chiều ngang các nút đã chọn" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:910 msgid "Distribute selected nodes vertically" msgstr "Phân phối theo chiều dọc các nút đã chọn" #. Rest of the widgetry #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:915 msgid "Last selected" msgstr "Chọn cuối" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:916 msgid "First selected" msgstr "Chọn đầu" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:917 msgid "Biggest object" msgstr "Đối tượng lớn nhất" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:918 msgid "Smallest object" msgstr "Đối tượng nhỏ nhất" #: ../src/ui/dialog/align-and-distribute.cpp:921 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1401 #: ../src/ui/dialog/icon-preview.cpp:178 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:1567 #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:16 msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" #: ../src/ui/dialog/calligraphic-profile-rename.cpp:38 msgid "Profile name:" msgstr "Tên Hồ Sơ :" #: ../src/ui/dialog/calligraphic-profile-rename.cpp:52 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../src/ui/dialog/debug.cpp:68 msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" #: ../src/ui/dialog/debug.cpp:77 #: ../src/ui/dialog/messages.cpp:55 msgid "Capture log messages" msgstr "Bắt thông điệp bản ghi" #: ../src/ui/dialog/debug.cpp:79 #: ../src/ui/dialog/messages.cpp:57 msgid "Release log messages" msgstr "Buông thông điệp bản ghi" #: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:73 msgid "Metadata" msgstr "Siêu dữ liệu" #: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:74 msgid "License" msgstr "Giấy phép" #: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:154 msgid "Dublin Core Entities" msgstr "Thực Thể Lõi Dublin" #: ../src/ui/dialog/document-metadata.cpp:176 msgid "License" msgstr "Giấy phép" #. --------------------------------------------------------------- #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:90 msgid "Show page _border" msgstr "Hiện _viền trang giấy" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:90 msgid "If set, rectangular page border is shown" msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị viền trang giấy hình chữ nhất." #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91 msgid "Border on _top of drawing" msgstr "Viền bên _trên bản vẽ" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:91 msgid "If set, border is always on top of the drawing" msgstr "Bật tùy chọn này thì viền lúc nào cũng nằm bên trên bản vẽ." #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:92 msgid "_Show border shadow" msgstr "Hiện _bóng viền" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:92 msgid "If set, page border shows a shadow on its right and lower side" msgstr "Bật tùy chọn này thì viền của trang giấy được đổ chéo xuống dưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:93 msgid "Back_ground:" msgstr "_Nền:" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:93 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:93 msgid "Color and transparency of the page background (also used for bitmap export)" msgstr "Màu và hệ số trong suốt của nền trang (cũng được dùng khi xuất ảnh bitmap)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:94 msgid "Border _color:" msgstr "_Màu viền:" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:94 msgid "Page border color" msgstr "Màu viền của trang." #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:94 msgid "Color of the page border" msgstr "Màu của viền trang." #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:95 msgid "Default _units:" msgstr "Đơn _vị mặc định:" #. --------------------------------------------------------------- #. General snap options #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99 msgid "Show _guides" msgstr "HIện đường _gióng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:99 msgid "Show or hide guides" msgstr "Hiện/ẩn các đường gióng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100 msgid "_Snap guides while dragging" msgstr "Đính đường gióng tr_ong khi kéo" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:100 #, fuzzy msgid "While dragging a guide, snap to object nodes or bounding box corners ('Snap to nodes' or 'snap to bounding box corners' must be enabled; only a small part of the guide near the cursor will snap)" msgstr "Trong khi kéo nết dẫn, đính nút đối tượng hay góc hộp giới hạn (cũng phải hiệu lực mục « Đính nút » hay « Đính góc hộp giới hạn » trên thẻ « Đính »)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:102 msgid "Guide co_lor:" msgstr "_Màu đường gióng:" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:102 msgid "Guideline color" msgstr "Màu đường gióng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:102 msgid "Color of guidelines" msgstr "Màu của các đường gióng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103 msgid "_Highlight color:" msgstr "Màu tô _sáng:" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103 msgid "Highlighted guideline color" msgstr "Màu đường gióng đã tô sáng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:103 msgid "Color of a guideline when it is under mouse" msgstr "Màu của đường gióng nằm dưới con chuột" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "New" refers to grid #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:109 msgid "Grid|_New" msgstr "Tạo lưới _mới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:109 msgid "Create new grid." msgstr "Tạo lưới mới." #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:110 msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:110 msgid "Remove selected grid." msgstr "Gỡ bỏ lưới đã chọn." #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:119 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2172 msgid "Guides" msgstr "Đường gióng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:120 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1010 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2163 msgid "Grids" msgstr "Lưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:121 #: ../src/verbs.cpp:2587 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2028 msgid "Snap" msgstr "Đính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:122 msgid "Color Management" msgstr "Quản lý màu" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:123 msgid "Scripting" msgstr "Tập lệnh" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:221 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:223 msgid "Border" msgstr "Viền" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:225 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:253 msgid "Guides" msgstr "Đường gióng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:272 msgid "Snap _distance" msgstr "Kh_oảng đính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:272 msgid "Snap only when _closer than:" msgstr "Chỉ bám dính khi _gần hơn:" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:272 #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278 #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284 msgid "Always snap" msgstr "Luôn bật bám dính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:273 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to objects" msgstr "Khoảng cách tối thiểu (bằng điểm ảnh trên màn hình) sẽ kích hoạt bám dính đối tượng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:273 msgid "Always snap to objects, regardless of their distance" msgstr "Luôn bám dính tới đối tượng, bất kể khoảng cách" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:274 msgid "If set, objects only snap to another object when it's within the range specified below" msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đối tượng khác khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #. Options for snapping to grids #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278 msgid "Snap d_istance" msgstr "Khoảng cách _bám dính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:278 msgid "Snap only when c_loser than:" msgstr "Chỉ bắt đầu bám dính khi _gần hơn:" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:279 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to grid" msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để đính lưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:279 msgid "Always snap to grids, regardless of the distance" msgstr "Luôn bám dính vào lưới, bất kể khoảng cách" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:280 msgid "If set, objects only snap to a grid line when it's within the range specified below" msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường lưới khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #. Options for snapping to guides #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284 msgid "Snap dist_ance" msgstr "Khoản_g cách bám dính" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:284 msgid "Snap only when close_r than:" msgstr "Chỉ bám dính khi _gần hơn:" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285 msgid "Snapping distance, in screen pixels, for snapping to guides" msgstr "Khoảng cách đính, theo điểm ảnh trên màn hình, để bám dính vào đường gióng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:285 msgid "Always snap to guides, regardless of the distance" msgstr "Luôn bám dính vào đường gióng, bất kể khoảng cách" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:286 msgid "If set, objects only snap to a guide when it's within the range specified below" msgstr "Bật tùy chọn này thì đối tượng chỉ đính đường gióng khi nó nằm bên trong phạm vi đã ghi rõ bên dưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:290 msgid "Snap to objects" msgstr "Bám dính vào đối tượng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:292 msgid "Snap to grids" msgstr "Bám dính vào lưới" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:294 msgid "Snap to guides" msgstr "Bám dính vào đường gióng" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:323 msgid "(invalid UTF-8 string)" msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:349 #, c-format msgid "Color profiles directory (%s) is unavailable." msgstr "Không sử dụng được Thư mục hồ sơ màu (%s)." #. TODO check if this next line was sometimes needed. It being there caused an assertion. #. Inkscape::GC::release(defsRepr); #. inform the document, so we can undo #. Color Management #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:416 #: ../src/verbs.cpp:2739 msgid "Link Color Profile" msgstr "Hồ sơ màu liên kết" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:489 msgid "Remove linked color profile" msgstr "Xóa các Hồ sơ màu liên kết" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:503 msgid "Linked Color Profiles:" msgstr "Hồ sơ màu liên kết" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:505 msgid "Available Color Profiles:" msgstr "Các hồ sơ màu sử dụng được:" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:507 msgid "Link Profile" msgstr "Hồ sơ màu liên kết" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:538 msgid "Profile Name" msgstr "Tên hồ sơ" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:569 msgid "External script files:" msgstr "Văn lệnh ngoài chương trình:" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:571 #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:458 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:594 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #. inform the document, so we can undo #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:634 msgid "Add external script..." msgstr "Chạy một văn lệnh ngoài chương trình..." #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:658 msgid "Remove external script" msgstr "Xóa văn lệnh ngoài chương trình" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:735 msgid "Creation" msgstr "Tạo" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:736 msgid "Defined grids" msgstr "Lưới đã xác định" #: ../src/ui/dialog/document-properties.cpp:946 msgid "Remove grid" msgstr "Xóa bỏ lưới" #: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:80 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:81 #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:20 #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:3 #: ../share/extensions/measure.inx.h:2 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: ../src/ui/dialog/extension-editor.cpp:82 msgid "Parameters" msgstr "Tham số" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:383 msgid "No preview" msgstr "Không có hình xem thử" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:489 msgid "too large for preview" msgstr "kích thước tập tin quá lớn" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:577 msgid "Enable preview" msgstr "Xem thử" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:711 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:712 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:197 msgid "All Inkscape Files" msgstr "Mọi tập tin Inkscape" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:716 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:717 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:196 msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:722 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:723 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:198 msgid "All Images" msgstr "Mọi ảnh" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:727 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:728 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:199 msgid "All Vectors" msgstr "Mọi ảnh vector" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:732 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:733 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:200 msgid "All Bitmaps" msgstr "Mọi ảnh bitmap" #. ###### File options #. ###### Do we want the .xxx extension automatically added? #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:924 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1462 msgid "Append filename extension automatically" msgstr "Tự động thêm phần mở rộng cho tập tin" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1078 #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1326 msgid "Guess from extension" msgstr "Dựa vào phần mở rộng của tập tin" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1347 msgid "Left edge of source" msgstr "Cạnh trái của nguồn" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1348 msgid "Top edge of source" msgstr "Cạnh trên của nguồn" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1349 #, fuzzy msgid "Right edge of source" msgstr "(cạnh bên phải ở trên)" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1350 #, fuzzy msgid "Bottom edge of source" msgstr "Bảng điều khiển cạnh đáy" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1351 #, fuzzy msgid "Source width" msgstr "Rộng nguồn" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1352 #, fuzzy msgid "Source height" msgstr "Cao nguồn" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1353 #, fuzzy msgid "Destination width" msgstr "Rộng đích" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1354 #, fuzzy msgid "Destination height" msgstr "Cao đích" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1355 msgid "Resolution (dots per inch)" msgstr "Độ phân giải màn hình (điểm trên mỗi insơ)" #. ######################################### #. ## EXTRA WIDGET -- SOURCE SIDE #. ######################################### #. ##### Export options buttons/spinners, etc #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1393 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1405 #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:3 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1445 msgid "Cairo" msgstr "Cairo" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1448 #, fuzzy msgid "Antialias" msgstr "Làm trơn" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1451 msgid "Background" msgstr "Nền" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-gtkmm.cpp:1474 msgid "Destination" msgstr "Đích" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:476 msgid "Show Preview" msgstr "Xem Thử" #: ../src/ui/dialog/filedialogimpl-win32.cpp:612 msgid "No file selected" msgstr "Chưa chọn tập tin." #: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:48 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:4 msgid "Fill" msgstr "Tô" #: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:49 msgid "Stroke _paint" msgstr "_Vẽ nét viền" #: ../src/ui/dialog/fill-and-stroke.cpp:50 msgid "Stroke st_yle" msgstr "_Kiểu nét viền" #. TRANSLATORS: this dialog is accessible via menu Filters - Filter editor #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:465 #, fuzzy msgid "This matrix determines a linear transform on colour space. Each line affects one of the color components. Each column determines how much of each color component from the input is passed to the output. The last column does not depend on input colors, so can be used to adjust a constant component value." msgstr "Bảng này định nghĩa một phép biến đổi tuyến tính trong không gian màu. Các hàng tương ứng với các thành phần màu. Các cột định nghĩa nồng độ màu được giữ lại. Cột cuối cùng không phụ thuộc vào màu ban đầu, và được dùng để điều chỉnh giá trị thành phần không đổi." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:575 msgid "Image File" msgstr "Tập tin ảnh" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:578 msgid "Selected SVG Element" msgstr "Phần tử SVG đã chọn" #. TODO: any image, not just svg #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:648 #, fuzzy msgid "Select an image to be used as feImage input" msgstr "Chọn một ảnh và một hay nhiều hình bên trên nó" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:740 msgid "This SVG filter effect does not require any parameters." msgstr "Bộ lọc SVG này không có tham số." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:746 msgid "This SVG filter effect is not yet implemented in Inkscape." msgstr "Bộ lọc SVG này chưa được thực hiện trong Inkscape." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:937 msgid "Light Source:" msgstr "Nguồn ánh sáng:" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:954 msgid "Direction angle for the light source on the XY plane, in degrees" msgstr "Góc chiếu sáng trên mặt phẳng XY, tính bằng độ" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:955 msgid "Direction angle for the light source on the YZ plane, in degrees" msgstr "Góc chiếu sáng trên mặt phẳng YZ, tính bằng độ" #. default x: #. default y: #. default z: #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:958 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:961 msgid "Location" msgstr "Vị trí" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:958 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:961 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:964 msgid "X coordinate" msgstr "Toạ độ X" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:958 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:961 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:964 msgid "Y coordinate" msgstr "Toạ độ X" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:958 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:961 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:964 msgid "Z coordinate" msgstr "Toạ độ X" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:964 msgid "Points At" msgstr "Điểm ở" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:965 msgid "Specular Exponent" msgstr "Luỹ thừa phản chiếu" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:965 #, fuzzy msgid "Exponent value controlling the focus for the light source" msgstr "Giá trị số mũ điều khiển tiêu điểm của nguồn sáng" #. TODO: here I have used 100 degrees as default value. But spec says that if not specified, no limiting cone is applied. So, there should be a way for the user to set a "no limiting cone" option. #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:967 msgid "Cone Angle" msgstr "Góc nón" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:967 msgid "This is the angle between the spot light axis (i.e. the axis between the light source and the point to which it is pointing at) and the spot light cone. No light is projected outside this cone." msgstr "Đây là góc giữa trục chiếu sáng (trục giữa nguồn sáng và điểm được chiếu tới) và vùng sáng dạng nón (bên ngoài vùng nón này không có tia sáng nào)." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1028 msgid "New light source" msgstr "Nguồn ánh sáng mới" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1069 msgid "_Duplicate" msgstr "_Nhân đôi" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1095 msgid "_Filter" msgstr "_Lọc" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1109 msgid "R_ename" msgstr "Tha_y tên" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1212 msgid "Rename filter" msgstr "Thay tên bộ lọc" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1248 msgid "Apply filter" msgstr "Áp dụng bộ lọc" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1324 msgid "Add filter" msgstr "Thêm bộ lọc" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1350 msgid "Duplicate filter" msgstr "Nhân đôi bộ lọc" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1417 msgid "_Effect" msgstr "_Hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1425 msgid "Connections" msgstr "Đường nối" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1541 msgid "Remove filter primitive" msgstr "Bỏ bộ lọc có sẵn" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:1913 msgid "Remove merge node" msgstr "Bỏ nút trộn" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2029 msgid "Reorder filter primitive" msgstr "Sắp xếp lại bộ lọc có sẵn" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2063 msgid "Add Effect:" msgstr "Thêm hiệu ứng:" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2064 msgid "No effect selected" msgstr "Chưa chọn hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2065 msgid "No filter selected" msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2103 msgid "Effect parameters" msgstr "Các tham số của hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2104 msgid "Filter General Settings" msgstr "Thiết Lập Chung Cho Bộ Lọc" #. default x: #. default y: #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2160 msgid "Coordinates" msgstr "Hệ Toạ Độ" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2160 #, fuzzy msgid "X coordinate of the left corners of filter effects region" msgstr "Tạo và xếp lát các bản sao của vùng chọn" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2160 msgid "Y coordinate of the upper corners of filter effects region" msgstr "" #. default width: #. default height: #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2161 #: ../share/extensions/dimension.inx.h:1 msgid "Dimensions" msgstr "Tạo đường gióng kích thước" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2161 msgid "Width of filter effects region" msgstr "Chiều rộng của vùng bộ lọc hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2161 msgid "Height of filter effects region" msgstr "Chiều cao của vùng bộ lọc hiệu ứng" #. # end multiple scan #. ## end mode page #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2164 #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:563 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4247 #: ../share/extensions/triangle.inx.h:9 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2167 msgid "Indicates the type of matrix operation. The keyword 'matrix' indicates that a full 5x4 matrix of values will be provided. The other keywords represent convenience shortcuts to allow commonly used color operations to be performed without specifying a complete matrix." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2168 msgid "Value(s)" msgstr "Giá trị" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2182 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2222 msgid "Operator" msgstr "Toán tử" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2183 msgid "K1" msgstr "K1" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2183 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2184 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2185 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2186 msgid "If the arithmetic operation is chosen, each result pixel is computed using the formula k1*i1*i2 + k2*i1 + k3*i2 + k4 where i1 and i2 are the pixel values of the first and second inputs respectively." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2184 msgid "K2" msgstr "K2" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2185 msgid "K3" msgstr "K3" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2186 msgid "K4" msgstr "K4" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2189 #, fuzzy msgid "width of the convolve matrix" msgstr "Ma trận chuyển dạng sai" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2189 #, fuzzy msgid "height of the convolve matrix" msgstr "Ma trận chuyển dạng sai" #. default x: #. default y: #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2190 msgid "Target" msgstr "Đích" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2190 msgid "X coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2190 msgid "Y coordinate of the target point in the convolve matrix. The convolution is applied to pixels around this point." msgstr "" #. TRANSLATORS: for info on "Kernel", see http://en.wikipedia.org/wiki/Kernel_(matrix) #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2192 msgid "Kernel" msgstr "Hạt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2192 msgid "This matrix describes the convolve operation that is applied to the input image in order to calculate the pixel colors at the output. Different arrangements of values in this matrix result in various possible visual effects. An identity matrix would lead to a motion blur effect (parallel to the matrix diagonal) while a matrix filled with a constant non-zero value would lead to a common blur effect." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194 msgid "Divisor" msgstr "Ước số" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2194 msgid "After applying the kernelMatrix to the input image to yield a number, that number is divided by divisor to yield the final destination color value. A divisor that is the sum of all the matrix values tends to have an evening effect on the overall color intensity of the result." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2195 msgid "Bias" msgstr "Khuynh hướng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2195 msgid "This value is added to each component. This is useful to define a constant value as the zero response of the filter." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2196 msgid "Edge Mode" msgstr "Chế độ cạnh" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2196 msgid "Determines how to extend the input image as necessary with color values so that the matrix operations can be applied when the kernel is positioned at or near the edge of the input image." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2197 msgid "Preserve Alpha" msgstr "Bảo tồn Alpha" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2197 msgid "If set, the alpha channel won't be altered by this filter primitive." msgstr "" #. default: white #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2200 msgid "Diffuse Color" msgstr "Khuếch tán màu" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2200 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2233 #, fuzzy msgid "Defines the color of the light source" msgstr "Đặt màu nguồn ánh sáng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2201 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2234 msgid "Surface Scale" msgstr "Tỷ lệ mặt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2201 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2234 msgid "This value amplifies the heights of the bump map defined by the input alpha channel" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2202 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2235 msgid "Constant" msgstr "Hằng" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2202 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2235 msgid "This constant affects the Phong lighting model." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2203 #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2237 msgid "Kernel Unit Length" msgstr "Chiều dài đơn vị hạt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2207 msgid "This defines the intensity of the displacement effect." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2208 #, fuzzy msgid "X displacement" msgstr "Đổ_i chỗ :" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2208 msgid "Color component that controls the displacement in the X direction" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2209 #, fuzzy msgid "Y displacement" msgstr "Đổ_i chỗ :" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2209 msgid "Color component that controls the displacement in the Y direction" msgstr "" #. default: black #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2212 msgid "Flood Color" msgstr "Màu tràn ngập" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2212 msgid "The whole filter region will be filled with this color." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216 msgid "Standard Deviation" msgstr "Độ lệch chuẩn" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2216 msgid "The standard deviation for the blur operation." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2222 msgid "" "Erode: performs \"thinning\" of input image.\n" "Dilate: performs \"fattenning\" of input image." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2226 #, fuzzy msgid "Source of Image" msgstr "Nguồn ảnh" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2229 msgid "Delta X" msgstr "δx" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2229 msgid "This is how far the input image gets shifted to the right" msgstr "Khoảng cách ảnh đầu vào bị dịch sang phải" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2230 msgid "Delta Y" msgstr "δy" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2230 msgid "This is how far the input image gets shifted downwards" msgstr "Khoảng cách ảnh đầu vào sẽ bị dịch xuống dưới" #. default: white #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2233 msgid "Specular Color" msgstr "Màu long lanh" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2236 #: ../share/extensions/interp.inx.h:2 msgid "Exponent" msgstr "Luỹ thừa" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2236 msgid "Exponent for specular term, larger is more \"shiny\"." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2245 msgid "Indicates whether the filter primitive should perform a noise or turbulence function." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2246 msgid "Base Frequency" msgstr "Tần số cơ bản" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2247 msgid "Octaves" msgstr "Quãng tám" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2248 msgid "Seed" msgstr "Hạt" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2248 msgid "The starting number for the pseudo random number generator." msgstr "Số nhập vào để khởi tạo bộ tạo số ngẫu nhiên giả." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2260 msgid "Add filter primitive" msgstr "Thêm bộ lọc thô" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2277 #, fuzzy msgid "The feBlend filter primitive provides 4 image blending modes: screen, multiply, darken and lighten." msgstr "Bộ lọc thô feBlend cung cấp 4 chế độ hòa trộn ảnh: screen, multiply, darken và lighten." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2281 msgid "The feColorMatrix filter primitive applies a matrix transformation to colour of each rendered pixel. This allows for effects like turning object to grayscale, modifying colour saturation and changing colour hue." msgstr "Bộ lọc thô feColorMatrix chuyển đổi màu sắc của tất cả các điểm ảnh trên đối tượng được chọn dựa trên một bảng giá trị, định nghĩa phép biến đổi màu. Hiệu ứng này có thể chuyển đổi đối tượng sang thang màu xám, hoặc sửa lại mức bão hòa hay mức độ màu của nó." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2285 msgid "The feComponentTransfer filter primitive manipulates the input's color components (red, green, blue, and alpha) according to particular transfer functions, allowing operations like brightness and contrast adjustment, color balance, and thresholding." msgstr "Bộ lọc thô feComponentTransfer thay đổi các thành phần màu đầu vào (kênh đỏ, xanh lá, xanh lam và kênh alpha) theo một phép biến đổi được tự định nghĩa, giúp điều chỉnh độ sáng và độ tương phản, cũng như cân bằng màu và ngưỡng màu của đối tượng." #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2289 msgid "The feComposite filter primitive composites two images using one of the Porter-Duff blending modes or the arithmetic mode described in SVG standard. Porter-Duff blending modes are essentially logical operations between the corresponding pixel values of the images." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2293 msgid "The feConvolveMatrix lets you specify a Convolution to be applied on the image. Common effects created using convolution matrices are blur, sharpening, embossing and edge detection. Note that while gaussian blur can be created using this filter primitive, the special gaussian blur primitive is faster and resolution-independent." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2297 msgid "The feDiffuseLighting and feSpecularLighting filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2301 msgid "The feDisplacementMap filter primitive displaces the pixels in the first input using the second input as a displacement map, that shows from how far the pixel should come from. Classical examples are whirl and pinch effects." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2305 msgid "The feFlood filter primitive fills the region with a given color and opacity. It is usually used as an input to other filters to apply color to a graphic." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2309 msgid "The feGaussianBlur filter primitive uniformly blurs its input. It is commonly used together with feOffset to create a drop shadow effect." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2313 msgid "The feImage filter primitive fills the region with an external image or another part of the document." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2317 msgid "The feMerge filter primitive composites several temporary images inside the filter primitive to a single image. It uses normal alpha compositing for this. This is equivalent to using several feBlend primitives in 'normal' mode or several feComposite primitives in 'over' mode." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2321 msgid "The feMorphology filter primitive provides erode and dilate effects. For single-colour objects erode makes the object thinner and dilate makes it thicker." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2325 msgid "The feOffset filter primitive offsets the image by an user-defined amount. For example, this is useful for drop shadows, where the shadow is in a slightly different position than the actual object." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2329 msgid "The feDiffuseLighting and feSpecularLighting filter primitives create \"embossed\" shadings. The input's alpha channel is used to provide depth information: higher opacity areas are raised toward the viewer and lower opacity areas recede away from the viewer." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2333 msgid "The feTile filter primitive tiles a region with its input graphic" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2337 msgid "The feTurbulence filter primitive renders Perlin noise. This kind of noise is useful in simulating several nature phenomena like clouds, fire and smoke and in generating complex textures like marble or granite." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2356 msgid "Duplicate filter primitive" msgstr "Nhân đôi bộ lọc có sẵn" #: ../src/ui/dialog/filter-effects-dialog.cpp:2409 msgid "Set filter primitive attribute" msgstr "Đặt thuộc tính về bộ lọc có sẵn" #: ../src/ui/dialog/guides.cpp:42 #, fuzzy msgid "Unit:" msgstr "Đơn vị:" #: ../src/ui/dialog/guides.cpp:45 #, fuzzy msgid "Angle (degrees):" msgstr "Góc (độ):" #: ../src/ui/dialog/guides.cpp:46 #, fuzzy msgid "Rela_tive change" msgstr "_Thay đổi tương đối" #: ../src/ui/dialog/guides.cpp:46 #, fuzzy msgid "Move and/or rotate the guide relative to current settings" msgstr "Di chuyển và/hoặc xoay đường gióng theo thiết lập hiện có" #: ../src/ui/dialog/guides.cpp:112 msgid "Set guide properties" msgstr "Đặt thuộc tính đường gióng" #: ../src/ui/dialog/guides.cpp:151 #, fuzzy msgid "Guideline" msgstr "Đường gióng" #: ../src/ui/dialog/guides.cpp:239 #, fuzzy, c-format msgid "Guideline ID: %s" msgstr "ID đường gióng: %s" #: ../src/ui/dialog/guides.cpp:245 #, fuzzy, c-format msgid "Current: %s" msgstr "Đang chọn: %s" # eg: 75 % # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/ui/dialog/icon-preview.cpp:130 #, c-format msgid "%d x %d" msgstr "%d × %d" #: ../src/ui/dialog/icon-preview.cpp:180 msgid "Selection only or whole document" msgstr "Chỉ vùng chọn hay toàn tài liệu" #: ../src/ui/dialog/icon-preview.cpp:188 msgid "Refresh the icons" msgstr "Cập nhật các biểu tượng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:169 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171 msgid "Grab sensitivity:" msgstr "Độ nhạy bắt:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:171 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:174 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:190 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204 msgid "pixels" msgstr "điểm ảnh" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:172 msgid "How close on the screen you need to be to an object to be able to grab it with mouse (in screen pixels)" msgstr "Khoảng cách giữa con chuột và đối tượng cho phép bắt đối tượng bằng chuột (theo điểm ảnh trên màn hình)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:174 msgid "Click/drag threshold:" msgstr "Ngưỡng nhấn/kéo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:175 msgid "Maximum mouse drag (in screen pixels) which is considered a click, not a drag" msgstr "Khoảng cách tối đa kéo con chuột (theo điểm ảnh trên màn hình) mà được xử lý là cú nhấn, không phải việc kéo." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:177 msgid "Use pressure-sensitive tablet (requires restart)" msgstr "Dùng bảng vẽ nhạy ứng suất (cần thiết khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:179 msgid "Use the capabilities of a tablet or other pressure-sensitive device. Disable this only if you have problems with the tablet (you can still use it as a mouse)" msgstr "Dùng khả năng của bảng vẽ hay thiết bị nhạy ứng suất khác. Tắt tùy chọn này chỉ nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng bảng vẽ (bạn vẫn còn có thể dùng nó làm con chuột)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:181 #, fuzzy msgid "Switch tool based on tablet device (requires restart)" msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:183 msgid "Change tool as different devices are used on the tablet (pen, eraser, mouse)" msgstr "Thay đổi công cụ khi người dùng dùng thiết bị khác để làm việc trên bàn vẽ (bút, tẩy, chuột)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:188 msgid "Scrolling" msgstr "Cuộn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:190 msgid "Mouse wheel scrolls by:" msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:191 msgid "One mouse wheel notch scrolls by this distance in screen pixels (horizontally with Shift)" msgstr "Một khía hình V trên bánh xe chuột sẽ cuộn khoảng cách này theo điểm màn hình (với phím Shift thì theo chiều ngang)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:192 msgid "Ctrl+arrows" msgstr "Ctrl+mũi tên" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:194 msgid "Scroll by:" msgstr "Cuộn theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:195 msgid "Pressing Ctrl+arrow key scrolls by this distance (in screen pixels)" msgstr "Việc bấm tổ hợp phím Ctrl + mũi tên sẽ cuộn khoảng cách này (theo điểm màn hình)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:197 msgid "Acceleration:" msgstr "Tăng tốc:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:198 msgid "Pressing and holding Ctrl+arrow will gradually speed up scrolling (0 for no acceleration)" msgstr "Việc bấm và giữ tổ hợp phím Ctrl+mũi tên sẽ tăng dần tốc độ cuộn (0 không tăng tốc)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:199 msgid "Autoscrolling" msgstr "Tự động cuộn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:201 msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:202 msgid "How fast the canvas autoscrolls when you drag beyond canvas edge (0 to turn autoscroll off)" msgstr "Tốc độ tự động cuộn vùng vẽ khi bạn kéo qua cạnh vùng vẽ (0 tắt chức năng tự động cuộn)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:204 #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:420 #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:453 #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:596 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7158 msgid "Threshold:" msgstr "Ngưỡng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:205 msgid "How far (in screen pixels) you need to be from the canvas edge to trigger autoscroll; positive is outside the canvas, negative is within the canvas" msgstr "Khoảng cách (theo điểm ảnh màn hình) ra cạnh vùng vẽ sẻ gây ra tự động cuộn; số dương nằm bên ngoài vùng vẽ còn số âm nằm bên trong." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:206 msgid "Left mouse button pans when Space is pressed" msgstr "Nút chuột bên trái kéo ngang khi ấn giữ phím cách" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:208 msgid "When on, pressing and holding Space and dragging with left mouse button pans canvas (as in Adobe Illustrator). When off, Space temporarily switches to Selector tool (default)." msgstr "Bật tùy chọn này thì việc ấn giữ phím cách và kéo bằng nút trái chuột sẽ kéo ngang vùng vẽ (như trong chương trình Adobe Illustrator). Không thì nhấn phím cách để kích hoạt Công cụ chọn (mặc định)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:209 msgid "Mouse wheel zooms by default" msgstr "Bánh xe chuột thu phóng theo mặc định" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:211 msgid "When on, mouse wheel zooms without Ctrl and scrolls canvas with Ctrl; when off, it zooms with Ctrl and scrolls without Ctrl." msgstr "Bật tùy chọn này thì bánh xe chuột không ấn Ctrl — thu phóng, ấn giữ Ctrl — cuộn vùng vẽ; Không thì không ấn Ctrl — cuộn vùng vẽ, ấn giữ Ctrl — thu phóng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:217 msgid "Enable snap indicator" msgstr "Hiển thị điểm bám dính" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:219 msgid "After snapping, a symbol is drawn at the point that has snapped" msgstr "Sau khi bám dính, một ký hiệu sẽ xuất hiện tại điểm bám dính" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:222 msgid "Delay (in ms):" msgstr "Thời gian chờ (ms):" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:223 msgid "Postpone snapping as long as the mouse is moving, and then wait an additional fraction of a second. This additional delay is specified here. When set to zero or to a very small number, snapping will be immediate" msgstr "Chờ một khoảng thời gian trước khi bám dính, kể từ khi chuột ngừng di chuyển. Thời gian chờ được thiết lập ở đây. Nếu đặt là không hoặc một giá trị rất nhỏ, con trỏ sẽ bị bám dính ngay lập tức" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:225 msgid "Only snap the node closest to the pointer" msgstr "Chỉ bám dính vào nút gần con trỏ nhất" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:227 msgid "Only try to snap the node that is initialy closest to the mouse pointer" msgstr "Chỉ thử bám dính vào đối tượng gần con trỏ chuột nhất ngay lúc đó" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:230 msgid "Weight factor:" msgstr "Hệ số ưu tiên:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:231 msgid "When multiple snap solutions are found, then Inkscape can either prefer the closest transformation (when set to 0), or prefer the node that was initially the closest to the pointer (when set to 1)" msgstr "Khi có nhiều vị trí có thể bám vào, Inkscape sẽ ưu tiên hình gần con trỏ nhất (khi đặt là 0) hoặc nút con trỏ gần nhất (khi đặt là 1)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:233 msgid "Snapping" msgstr "Bám dính" #. nudgedistance is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:242 msgid "Arrow keys move by:" msgstr "Phím mũi tên di chuyển theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:243 msgid "Pressing an arrow key moves selected object(s) or node(s) by this distance (in px units)" msgstr "Việc nhấn mũi tên sẽ di chuyển (những) đối tượng hay nút đã chọn theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)." #. defaultscale is limited to 1000 in select-context.cpp: use the same limit here #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:246 msgid "> and < scale by:" msgstr "> và < co giãn theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:247 msgid "Pressing > or < scales selection up or down by this increment (in px units)" msgstr "Việc nhấn > hay < sẽ co giãn kích cỡ của vùng chọn lên hay xuống theo lượng gia này (theo điểm ảnh)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:249 msgid "Inset/Outset by:" msgstr "Bù vào/ra theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:250 msgid "Inset and Outset commands displace the path by this distance (in px units)" msgstr "Câu lệnh Bù vào/ra thì dời chỗ của đường nét theo khoảng cách này (theo điểm ảnh)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:251 msgid "Compass-like display of angles" msgstr "Hiển thị góc như la bàn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:253 msgid "When on, angles are displayed with 0 at north, 0 to 360 range, positive clockwise; otherwise with 0 at east, -180 to 180 range, positive counterclockwise" msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi góc được hiển thị với 0º tại Bắc, có phạm vi 0º đến 360º, dương theo xuôi chiều; không thì 0º tại Tây, phạm vi -180º đến 180º, dương theo ngược chiều." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:259 msgid "Rotation snaps every:" msgstr "Xoay đính sau mỗi:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:259 msgid "degrees" msgstr "độ °" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:260 msgid "Rotating with Ctrl pressed snaps every that much degrees; also, pressing [ or ] rotates by this amount" msgstr "Việc xoay khi ấn giữ phím Ctrl thì đính mỗi số độ này; việc nhấn ngoặc vuông [ hay ] cũng xoay theo số độ này." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:262 msgid "Zoom in/out by:" msgstr "Phóng to/Thu nhỏ theo :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:263 msgid "Zoom tool click, +/- keys, and middle click zoom in and out by this multiplier" msgstr "Nhấn vào công cụ Thu Phóng, phím +/-, và nút giữa trên chuột, cả việc này phóng to hay thu nhỏ theo số nhân này." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:269 msgid "Show selection cue" msgstr "Hiện đề tựa chọn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:270 msgid "Whether selected objects display a selection cue (the same as in selector)" msgstr "Đối tượng đã chọn có nên hiển thị đề tựa lựa chọn (như trong bộ chọn) hay không" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:276 msgid "Enable gradient editing" msgstr "Bật sửa chuyển sắc" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:277 msgid "Whether selected objects display gradient editing controls" msgstr "Đối tượng đã chọn có hiển thị các điều khiển sửa chuyển sắc hay không" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:282 msgid "Conversion to guides uses edges instead of bounding box" msgstr "Chuyển thành đường gióng dựa theo cạnh thay vì hộp bao quanh" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:283 msgid "Converting an object to guides places these along the object's true edges (imitating the object's shape), not along the bounding box." msgstr "Chuyển một đối tượng thành các đường gióng đặt xung quanh các trục thực của đối tượng (gần giống hình dạng của nó)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:290 msgid "Ctrl+click dot size:" msgstr "Kích thước chấm khi Ctrl+nhấn chuột:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:290 #, fuzzy msgid "times current stroke width" msgstr "Hệ số co giãn chiều rộng của nét viền" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:291 msgid "Size of dots created with Ctrl+click (relative to current stroke width)" msgstr "Kích thước của chấm được tạo ra khi giữ Ctrl và bấm chuột (so với độ rộng nét đang dùng)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:306 msgid "No objects selected to take the style from." msgstr "Chưa chọn đối tượng từ đó cần bắt kiểu dáng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:315 msgid "More than one object selected. Cannot take style from multiple objects." msgstr "Nhiều đối tượng được chọn. Không thể bắt kiểu dáng từ nhiều đối tượng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:348 msgid "Create new objects with:" msgstr "Tạo đối tượng mới bằng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:350 msgid "Last used style" msgstr "Kiểu dáng dùng cuối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:352 msgid "Apply the style you last set on an object" msgstr "Áp dụng kiểu dáng bạn đã đặt cuối cùng vào đối tượng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:357 msgid "This tool's own style:" msgstr "Kiểu dáng công cụ riêng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:361 msgid "Each tool may store its own style to apply to the newly created objects. Use the button below to set it." msgstr "Mỗi công cụ có khả năng cất giữ kiểu dáng riêng để áp dụng cho đối tượng mới tạo. Dùng cái nút bên dưới để đặt nó." #. style swatch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:365 msgid "Take from selection" msgstr "Bắt từ vùng chọn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:370 msgid "This tool's style of new objects" msgstr "Kiểu dáng đối tượng mới của công cụ này" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:377 msgid "Remember the style of the (first) selected object as this tool's style" msgstr "Nhớ kiểu dáng của đối tượng được chọn thứ nhất là kiểu dáng của công cụ này." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:382 msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:385 msgid "Bounding box to use:" msgstr "Hộp giới hạn cần dùng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:386 msgid "Visual bounding box" msgstr "Hộp giới hạn hiện rõ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:388 msgid "This bounding box includes stroke width, markers, filter margins, etc." msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chiều rộng nét, các hình nút, các lề lọc v.v." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:389 msgid "Geometric bounding box" msgstr "Hộp giới hạn dạng hình" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:391 msgid "This bounding box includes only the bare path" msgstr "Hộp giới hạn này gồm có chỉ đường nét trần" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:393 #, fuzzy msgid "Conversion to guides:" msgstr "Đính đường gióng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:394 msgid "Keep objects after conversion to guides" msgstr "Giữ đối tượng lại sau khi đã chuyển nó thành đường gióng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:396 msgid "When converting an object to guides, don't delete the object after the conversion." msgstr "Khi chuyển một đối tượng thành đường gióng, không xóa bỏ nó đi." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:397 #, fuzzy msgid "Treat groups as a single object" msgstr "Đang tạo điểm đơn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:399 msgid "Treat groups as a single object during conversion to guides rather than converting each child separately." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:401 #, fuzzy msgid "Average all sketches" msgstr "Mọi tập tin|*.*|Mọi tập tin được hỗ trơ|" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:402 msgid "Width is in absolute units" msgstr "Dùng đơn vị tuyệt đối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:403 msgid "Select new path" msgstr "Chọn đường nét mới" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:404 msgid "Don't attach connectors to text objects" msgstr "Đừng đính đường nối tới đối tượng văn bản" #. Selector #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:407 msgid "Selector" msgstr "Bộ chọn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:410 msgid "When transforming, show:" msgstr "Khi chuyển dạng, hiện:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:411 msgid "Objects" msgstr "Đối tượng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:413 msgid "Show the actual objects when moving or transforming" msgstr "Hiển thị những đối tượng thật khi di chuyển hay chuyển dạng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:414 msgid "Box outline" msgstr "Nét ngoài hộp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:416 msgid "Show only a box outline of the objects when moving or transforming" msgstr "Hiển thị chỉ một nét ngoài hộp của đối tượng khi di chuyển hay chuyển dạng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:417 msgid "Per-object selection cue:" msgstr "Đề tựa chọn từng đối tượng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:420 msgid "No per-object selection indication" msgstr "Không có đề tựa chọn từng đối tượng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:421 msgid "Mark" msgstr "Dấu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:423 msgid "Each selected object has a diamond mark in the top left corner" msgstr "Mỗi đối tượng được chọn có một dấu hình thoi ở góc trên, bên trái" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:424 msgid "Box" msgstr "Hộp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:426 msgid "Each selected object displays its bounding box" msgstr "Mỗi đối tượng được chọn hiển thị hộp giới hạn của nó" #. Node #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:429 msgid "Node" msgstr "Nút" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:432 #, fuzzy msgid "Path outline:" msgstr "Nét ngoài" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:433 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:434 #, fuzzy msgid "Path outline color" msgstr "Chọn theo _Màu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:434 #, fuzzy msgid "Selects the color used for showing the path outline." msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:435 msgid "Path outline flash on mouse-over" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:436 msgid "When hovering over a path, briefly flash its outline." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:437 msgid "Suppress path outline flash when one path selected" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:438 msgid "If a path is selected, do not continue flashing path outlines." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:440 #, fuzzy msgid "Flash time" msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:440 msgid "Specifies how long the path outline will be visible after a mouse-over (in milliseconds). Specify 0 to have the outline shown until mouse leaves the path." msgstr "" #. Tweak #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:443 #: ../src/verbs.cpp:2504 msgid "Tweak" msgstr "Tinh chỉnh" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:444 #, fuzzy msgid "Paint objects with:" msgstr "Nhóm có %d đối tượng." #. Zoom #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:449 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1062 #: ../src/verbs.cpp:2526 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:481 msgid "Zoom" msgstr "Thu Phóng" #. Shapes #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:454 msgid "Shapes" msgstr "Hình" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:486 #, fuzzy msgid "Sketch mode" msgstr "không cho phép chế độ %s" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:488 msgid "If on, the sketch result will be the normal average of all sketches made, instead of averaging the old result with the new sketch." msgstr "" #. Pen #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:491 #: ../src/verbs.cpp:2518 msgid "Pen" msgstr "Bút" #. Calligraphy #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:497 #: ../src/verbs.cpp:2520 msgid "Calligraphy" msgstr "Viết chữ đẹp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:501 msgid "If on, pen width is in absolute units (px) independent of zoom; otherwise pen width depends on zoom so that it looks the same at any zoom" msgstr "Bật tùy chọn này thì chiều rộng của bút theo đơn vị tuyệt đối (điểm ảnh), không phụ thuộc vào hệ số thu phóng; không thì chiều rộng của bút phụ thuộc vào hệ số thu phóng, để hiển thị trùng bất chấp hệ số thu phóng." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:503 msgid "If on, each newly created object will be selected (deselecting previous selection)" msgstr "Bật tùy chọn này thì mỗi đối tượng mới tạo sẽ được lựa chọn (cũng bỏ chọn đồ đã chọn trước)" #. Paint Bucket #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:505 #: ../src/verbs.cpp:2532 msgid "Paint Bucket" msgstr "Xô sơn" #. LPETool #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:514 #: ../src/verbs.cpp:2538 #, fuzzy msgid "LPE Tool" msgstr "Công cụ vẽ" #. Gradient #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:524 #: ../src/verbs.cpp:2524 msgid "Gradient" msgstr "Chuyển sắc" #. Connector #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:528 #: ../src/verbs.cpp:2530 msgid "Connector" msgstr "Đường nối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:531 msgid "If on, connector attachment points will not be shown for text objects" msgstr "Bật tùy chọn này thì những điểm đính đường nối sẽ không hiển thị cho đối tượng kiểu văn bản" #. Dropper #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:533 #: ../src/verbs.cpp:2528 msgid "Dropper" msgstr "Bút chọn màu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:540 msgid "Save and restore window geometry for each document" msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:541 msgid "Remember and use last window's geometry" msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:542 msgid "Don't save window geometry" msgstr "Đừng lưu kích cỡ và vị trí của cửa sổ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:544 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:564 msgid "Dockable" msgstr "Thả neo được" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:547 msgid "Dialogs are hidden in taskbar" msgstr "Hộp thoại bị ẩn trên thanh tác vụ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:548 msgid "Zoom when window is resized" msgstr "Thu phóng khi cửa sổ thay đổi kích cỡ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:549 msgid "Show close button on dialogs" msgstr "Hiện nút đóng trên hộp thoại" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:551 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:552 msgid "Aggressive" msgstr "Năng nổ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:554 msgid "Saving window geometry (size and position):" msgstr "Đang lưu kích cỡ và vị trí của cửa sổ :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:556 msgid "Let the window manager determine placement of all windows" msgstr "Cho phép bộ quản lý cửa sổ quyết định vị trí của mọi cửa sổ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:558 msgid "Remember and use the last window's geometry (saves geometry to user preferences)" msgstr "Nhớ và dùng kích cỡ và vị trí của cửa sổ trước (cũng lưu thông tin này vào tùy thích người dùng)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:560 msgid "Save and restore window geometry for each document (saves geometry in the document)" msgstr "Lưu và phục hồi cho mỗi tài liệu kích cỡ và vị trí của cửa sổ (lưu thông tin này vào cùng tài liệu)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:562 msgid "Dialog behavior (requires restart):" msgstr "Ứng xử hộp thoại (cần khởi chạy lại):" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:569 msgid "Dialogs on top:" msgstr "Hộp thoại lên trên:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:572 msgid "Dialogs are treated as regular windows" msgstr "Hộp thoại được xử lý là cửa sổ chuẩn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:574 msgid "Dialogs stay on top of document windows" msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên các cửa sổ tài liệu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:576 msgid "Same as Normal but may work better with some window managers" msgstr "Trùng với Chuẩn nhưng có thể hoạt động khá hơn với một số bộ quản lý cửa sổ nào đó" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:580 #, fuzzy msgid "Dialog Transparency:" msgstr "Dùng trong suốt" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:582 #, fuzzy msgid "Opacity when focused:" msgstr "Kích hoạt ảnh có tiê_u điểm" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:584 #, fuzzy msgid "Opacity when unfocused:" msgstr "Tắt khi vắng mặt" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:586 #, fuzzy msgid "Time of opacity change animation:" msgstr "Ngày giờ thay đổi" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:589 msgid "Miscellaneous:" msgstr "Linh tinh:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:592 msgid "Whether dialog windows are to be hidden in the window manager taskbar" msgstr "Có nên ẩn cửa sổ hộp thoại trên thanh tác vụ của bộ quản lý cửa sổ, hay không" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:595 msgid "Zoom drawing when document window is resized, to keep the same area visible (this is the default which can be changed in any window using the button above the right scrollbar)" msgstr "Thu phóng bản vẽ khi cửa sổ tài liệu thay đổi kích cỡ, để bảo tồn cùng một vùng hiển thị (trường hợp này là mặc định, mà có thể được thay đổi trong bất cứ cửa sổ nào bàng cách dùng cái nút bên trên thanh cuộn bên phải)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:597 msgid "Whether dialog windows have a close button (requires restart)" msgstr "Cửa sổ hộp thoại có cái nút đóng hay không (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:598 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:603 msgid "Move in parallel" msgstr "Di chuyển song song" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:605 msgid "Stay unmoved" msgstr "Không di chuyển" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:607 msgid "Move according to transform" msgstr "Di chuyển tùy theo cách chuyển dạng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:609 msgid "Are unlinked" msgstr "Bị bỏ liên kết" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:611 msgid "Are deleted" msgstr "Bị xoá" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:614 msgid "When the original moves, its clones and linked offsets:" msgstr "Khi đối tượng gốc di chuyển, các bản sao và đối tượng dời hình có liên kết của nó đều :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:616 msgid "Clones are translated by the same vector as their original." msgstr "Chỗ của bản sao được dời theo cùng một véc-tơ với bản gốc." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:618 msgid "Clones preserve their positions when their original is moved." msgstr "Bản sao bảo tồn vị trí khi bản gốc di chuyển." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:620 msgid "Each clone moves according to the value of its transform= attribute. For example, a rotated clone will move in a different direction than its original." msgstr "Mỗi bản sao di chuyển tùy theo giá trị của thuộc tính « transform= » (chuyển dạng). Chẳng hạn, một bản sao được xoay sẽ di chuyển theo chiều khác với bản gốc của nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:621 msgid "When the original is deleted, its clones:" msgstr "Khi điều gốc bị xoá, các bản sao của nó :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:623 msgid "Orphaned clones are converted to regular objects." msgstr "Bản sao thừa được chuyển đổi sang đối tượng chuẩn." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:625 msgid "Orphaned clones are deleted along with their original." msgstr "Bản sao thừa bị xoá cùng với bản gốc của nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:627 #, fuzzy msgid "When duplicating original+clones:" msgstr "Khi điều gốc bị xoá, các bản sao của nó :" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:629 #, fuzzy msgid "Relink duplicated clones" msgstr "Tạo bản sao liên kết lát đều..." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:631 msgid "When duplicating a selection containing both a clone and its original (possibly in groups), relink the duplicated clone to the duplicated original instead of the old original" msgstr "" #. TRANSLATORS: Heading for the Inkscape Preferences "Clones" Page #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:634 msgid "Clones" msgstr "Bản sao" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:639 msgid "When applying, use the topmost selected object as clippath/mask" msgstr "Khi áp dụng, dùng đối tượng được chọn trên cùng làm đường nét xén hay mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:641 msgid "Uncheck this to use the bottom selected object as the clipping path or mask" msgstr "Bỏ chọn để dùng đối tượng được chọn dưới cùng là đường nét xén hay mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:642 msgid "Remove clippath/mask object after applying" msgstr "Gỡ bỏ đối tượng đường nét xén/mặt nạ sau khi áp dụng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:644 msgid "After applying, remove the object used as the clipping path or mask from the drawing" msgstr "Sau khi áp dụng, gỡ bỏ khỏi bản vẽ đối tượng được dùng là đường nét xén hay mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:645 msgid "Clippaths and masks" msgstr "Đường nét xén và mặt nạ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:650 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:544 msgid "Scale stroke width" msgstr "Co giãn chiều rộng nét" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:651 msgid "Scale rounded corners in rectangles" msgstr "Co giãn góc tròn trong hình chữ nhật" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:652 msgid "Transform gradients" msgstr "Chuyển dạng chuyển sắc" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:653 msgid "Transform patterns" msgstr "Chuyển dạng mẫu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:654 msgid "Optimized" msgstr "Tối ưu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:655 msgid "Preserved" msgstr "Đã bảo tồn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:658 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:545 msgid "When scaling objects, scale the stroke width by the same proportion" msgstr "Khi co giãn đối tượng, co giãn chiều rộng nét theo cùng một số" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:660 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:556 msgid "When scaling rectangles, scale the radii of rounded corners" msgstr "Khi co giãn hình chữ nhật, co giãn những bán kính của góc tròn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:662 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:567 msgid "Move gradients (in fill or stroke) along with the objects" msgstr "Chuyển dạng chuyển sắc (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:664 #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:578 msgid "Move patterns (in fill or stroke) along with the objects" msgstr "Chuyển dạng mẫu (trong vùng tô hay nét vẽ) cùng với đối tượng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:665 msgid "Store transformation:" msgstr "Lưu cách chuyển dạng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:667 msgid "If possible, apply transformation to objects without adding a transform= attribute" msgstr "Nếu có thể, áp dụng cách chuyển dạng cho đối tượng mà không thêm thuộc tính chuyển dạng « transform= »" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:669 msgid "Always store transformation as a transform= attribute on objects" msgstr "Lúc nào cũng lưu cách chuyển dạng là thuộc tính « transform= » trên đối tượng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:671 msgid "Transforms" msgstr "Chuyển dạng" #. blur quality #. filter quality #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:677 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:701 msgid "Best quality (slowest)" msgstr "Chất lượng cao nhất (chậm nhất)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:679 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:703 msgid "Better quality (slower)" msgstr "Chất lượng cao hơn (chậm hơn)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:681 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:705 msgid "Average quality" msgstr "Chất lượng vừa" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:683 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:707 msgid "Lower quality (faster)" msgstr "Chất lượng thấp hơn (nhanh hơn)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:685 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:709 msgid "Lowest quality (fastest)" msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhanh nhất)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:688 msgid "Gaussian blur quality for display:" msgstr "Chất lượng làm mờ Gauss để trình bày:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:690 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:714 msgid "Best quality, but display may be very slow at high zooms (bitmap export always uses best quality)" msgstr "Chất lượng cao nhất, còn trình bày có thể cập nhật rất chậm khi phóng to nhiều (việc xuất ảnh bitmap lúc nào cũng ở mức chất lượng cao nhất)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:692 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:716 msgid "Better quality, but slower display" msgstr "Chất lượng cao hơn, còn trình bày chậm hơn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:694 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:718 msgid "Average quality, acceptable display speed" msgstr "Chất lượng vừa, tốc độ trình bày khả thủ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:696 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:720 msgid "Lower quality (some artifacts), but display is faster" msgstr "Chất lượng thấp hơn (một số đồ tạo tác), còn trình bày nhanh hơn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:698 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:722 msgid "Lowest quality (considerable artifacts), but display is fastest" msgstr "Chất lượng thấp nhất (nhiều đồ tạo tác), còn trình bày nhanh nhất" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:712 #, fuzzy msgid "Filter effects quality for display:" msgstr "Chất lượng làm mờ Gauss để trình bày:" #. show infobox #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:725 #, fuzzy msgid "Show filter primitives infobox" msgstr "Hiện Menu bộ lọc" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:727 msgid "Show icons and descriptions for the filter primitives available at the filter effects dialog." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:735 msgid "Select in all layers" msgstr "Chọn trong mỗi lớp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:736 msgid "Select only within current layer" msgstr "Chọn chỉ trong lớp hiện tại" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:737 msgid "Select in current layer and sublayers" msgstr "Chọn trong lớp hiện tại và các lớp phụ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:738 #, fuzzy msgid "Ignore hidden objects and layers" msgstr "Công cụ chuyển: di chuyển lớp, phần chọn và các đối tượng khác" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:739 #, fuzzy msgid "Ignore locked objects and layers" msgstr "Công cụ chuyển: di chuyển lớp, phần chọn và các đối tượng khác" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:740 msgid "Deselect upon layer change" msgstr "Bỏ chọn khi lớp thay đổi" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:742 msgid "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:" msgstr "Ctrl+A, Tab, Shift+Tab:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:744 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in all layers" msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím hoạt có tác động đối tượng nằm trên mọi lớp" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:746 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer only" msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động chỉ đối tượng nằm trên lớp hiện tại" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:748 msgid "Make keyboard selection commands work on objects in current layer and all its sublayers" msgstr "Làm cho các lệnh chọn bàn phím có tác động đối tượng nằm trên lớp hiện tại và các lớp phụ của nó" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:750 #, fuzzy msgid "Uncheck this to be able to select objects that are hidden (either by themselves or by being in a hidden layer)" msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị ẩn (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị ẩn)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:752 #, fuzzy msgid "Uncheck this to be able to select objects that are locked (either by themselves or by being in a locked layer)" msgstr "Bỏ chọn để có khả năng chọn đối tượng bị khoá (hoặc riêng hoặc vì nằm trong nhóm hay lớp bị khoá)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:755 msgid "Uncheck this to be able to keep the current objects selected when the current layer changes" msgstr "Bỏ chọn để có khả năng cứ chọn các đối tượng hiện thời khi lớp hiện tại thay đổi" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:757 msgid "Selecting" msgstr "Lựa chọn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:764 msgid "Default export resolution:" msgstr "Độ phân giải xuất mặc định:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:765 msgid "Default bitmap resolution (in dots per inch) in the Export dialog" msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định (theo điểm trên mỗi insơ) trong hộp thoại Xuất" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:767 msgid "Open Clip Art Library Server Name:" msgstr "Tên máy phục vụ thư viện Open Clip Art Library:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:768 msgid "The server name of the Open Clip Art Library webdav server. It's used by the Import and Export to OCAL function." msgstr "Tên máy phục vụ của máy WebDAV Open Clip Art Library. Nó dùng bởi chức năng « Nhập » và « Xuất dạng OCAL »." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:770 msgid "Open Clip Art Library Username:" msgstr "Tên người dùng Open Clip Art Library:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:771 msgid "The username used to log into Open Clip Art Library." msgstr "Tên người dùng dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:773 msgid "Open Clip Art Library Password:" msgstr "Mật khẩu Open Clip Art Library:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:774 msgid "The password used to log into Open Clip Art Library." msgstr "Mật khẩu dùng để đăng nhập vào Open Clip Art Library." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:776 msgid "Import/Export" msgstr "Nhập/Xuất" #. TRANSLATORS: see http://www.newsandtech.com/issues/2004/03-04/pt/03-04_rendering.htm #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:826 msgid "Perceptual" msgstr "Dựa vào nhận thức" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:826 msgid "Relative Colorimetric" msgstr "Sắc kế tương đối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:826 msgid "Absolute Colorimetric" msgstr "Sắc kế tuyệt đối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:830 msgid "(Note: Color management has been disabled in this build)" msgstr "(Ghi chú : chức năng Quản lý màu bị tắt trong bản xây dựng này)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:834 msgid "Display adjustment" msgstr "Điều chỉnh hiển thị" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:844 #, c-format msgid "" "The ICC profile to use to calibrate display output.\n" "Searched directories:%s" msgstr "" "Hồ sơ ICC cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình.\n" "Các thư mục sẽ tìm kiếm:%s" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:845 msgid "Display profile:" msgstr "Hồ sơ màn hình:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:850 msgid "Retrieve profile from display" msgstr "Lấy hồ sơ từ màn hình" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:853 msgid "Retrieve profiles from those attached to displays via XICC." msgstr "Lấy các hồ sơ từ các đồ đính màn hình thông qua XICC." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:855 msgid "Retrieve profiles from those attached to displays." msgstr "Lấy các hồ sơ từ các đồ đính màn hình." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:860 msgid "Display rendering intent:" msgstr "Ý định vẽ màn hình:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:861 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:884 msgid "The rendering intent to use to calibrate display output." msgstr "Ý định vẽ cần dùng để định chuẩn kết xuất màn hình." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:863 msgid "Proofing" msgstr "Kiểm lỗi" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:865 msgid "Simulate output on screen" msgstr "Mô phỏng kết xuất trên màn hình" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:867 msgid "Simulates output of target device." msgstr "Mô phỏng kết xuất của thiết bị đích." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:869 msgid "Mark out of gamut colors" msgstr "Đánh dấu màu sắc ở ngoài phạm vi" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:871 msgid "Highlights colors that are out of gamut for the target device." msgstr "Tô sáng màu sắc nằm ở ngoại phạm vi cho thiết bị đích." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:876 msgid "Out of gamut warning color:" msgstr "Màu cảnh báo ở ngoại phạm vi:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:877 msgid "Selects the color used for out of gamut warning." msgstr "Chọn màu dùng cho cảnh báo ở ngoại phạm vi." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:879 msgid "Device profile:" msgstr "Hồ sơ thiết bị:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:880 msgid "The ICC profile to use to simulate device output." msgstr "Hồ sơ ICC cần dùng để mô phỏng kết xuất thiết bị." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:883 msgid "Device rendering intent:" msgstr "Ý định vẽ thiết bị:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:886 msgid "Black point compensation" msgstr "Bù điểm đen" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:888 msgid "Enables black point compensation." msgstr "Hiệu lực chức năng bù điểm màu đen." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:890 msgid "Preserve black" msgstr "Bảo tồn màu đen" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:895 msgid "(LittleCMS 1.15 or later required)" msgstr "(Cần LittleCMS 1.15 hay sau)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:897 msgid "Preserve K channel in CMYK -> CMYK transforms" msgstr "Bảo tồn kênh K khi chuyển dạng CMYK -> CMYK" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:910 msgid "" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:955 msgid "Color management" msgstr "Quản lý màu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:960 msgid "Major grid line emphasizing" msgstr "Làm nổi các đường lưới chính" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:962 msgid "Don't emphasize gridlines when zoomed out" msgstr "Không làm nổi các đường lưới khi thu nhỏ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:963 msgid "If set and zoomed out, the gridlines will be shown in normal color instead of major grid line color." msgstr "Nếu chọn và thu nhỏ bản vẽ, các đường gióng sẽ có màu bình thường thay vì màu đường gióng chính." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:965 msgid "Default grid settings" msgstr "Thiết lập lưới mặc định" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:971 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:992 msgid "Grid units:" msgstr "Đơn vị lưới:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:974 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:995 msgid "Origin X:" msgstr "Gốc ngang" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:975 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:996 msgid "Origin Y:" msgstr "Gốc dọc" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:978 msgid "Spacing X:" msgstr "Khoảng cách ngang:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:979 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:998 msgid "Spacing Y:" msgstr "Khoảng cách dọc:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:981 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:982 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1003 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1004 msgid "Grid line color:" msgstr "Màu đường lưới:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:982 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1004 msgid "Color used for normal grid lines" msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chuẩn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:983 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:984 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1005 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1006 msgid "Major grid line color:" msgstr "Màu đường lưới chính:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:984 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1006 msgid "Color used for major (highlighted) grid lines" msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:986 #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1008 msgid "Major grid line every:" msgstr "Khoảng đường lưới chính:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:987 msgid "Show dots instead of lines" msgstr "Hiện chấm thay cho đường lưới" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:988 msgid "If set, display dots at gridpoints instead of gridlines" msgstr "Bật tùy chọn này thì hiển thị chấm ở điểm lưới, thay cho đường lưới." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1015 msgid "Use named colors" msgstr "Dùng tên màu thay cho mã màu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1016 msgid "If set, write the CSS name of the color when available (e.g. 'red' or 'magenta') instead of the numeric value" msgstr "Nếu chọn, viết tên CSS của màu nếu có (v.d, 'red' hay 'magenta') thay vì giá trị số hexa" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1018 msgid "XML formatting" msgstr "Định dạng XML" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1020 msgid "Inline attributes" msgstr "Đặt thuộc tính trên cùng dòng với thẻ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1021 msgid "Put attributes on the same line as the element tag" msgstr "Đặt thuộc tính vào cùng dòng với thẻ tương ứng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1024 msgid "Indent, spaces:" msgstr "Thụt lề bằng dấu cách:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1024 msgid "The number of spaces to use for indenting nested elements; set to 0 for no indentation" msgstr "Số dấu cách của mỗi bước thụt lề; đặt là 0 để bỏ các cấp thụt lề" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1026 msgid "Path data" msgstr "Dữ liệu đường nét" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1028 msgid "Allow relative coordinates" msgstr "Cho phép dùng hệ tọa độ tương đối" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1029 msgid "If set, relative coordinates may be used in path data" msgstr "Nếu chọn, hệ tọa độ tương đối sẽ được dùng trong dữ liệu đường nét" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1031 #, fuzzy msgid "Force repeat commands" msgstr "Lệnh SQL*Plus" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1032 msgid "Force repeating of the same path command (for example, 'L 1,2 L 3,4' instead of 'L 1,2 3,4')" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1034 msgid "Numbers" msgstr "Số" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1037 #, fuzzy msgid "Numeric precision:" msgstr "Đặt độ chính xác" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1037 msgid "How many digits to write after the decimal dot" msgstr "Số chữ số đặt sau dấu phẩy" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1040 #, fuzzy msgid "Minimum exponent:" msgstr "Mũ : 0x" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1040 msgid "The smallest number written to SVG is 10 to the power of this exponent; anything smaller is written as zero." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1042 msgid "SVG output" msgstr "Xuất SVG" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 msgid "System default" msgstr "Mặc định của hệ thống" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 msgid "Albanian (sq)" msgstr "Albania (sq)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 msgid "Amharic (am)" msgstr "Amhari (am)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 msgid "Arabic (ar)" msgstr "Arập (ar)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 msgid "Armenian (hy)" msgstr "Acmenia (hy)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 msgid "Azerbaijani (az)" msgstr "Azecbaizan (az)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 msgid "Basque (eu)" msgstr "Basque (eu)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1047 msgid "Belarusian (be)" msgstr "Belarus (be)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048 msgid "Bulgarian (bg)" msgstr "Bulgarian (bg)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048 msgid "Bengali (bn)" msgstr "Bengali (bn)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048 msgid "Breton (br)" msgstr "Breton (br)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048 msgid "Catalan (ca)" msgstr "Catalan (ca)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048 msgid "Valencian Catalan (ca@valencia)" msgstr "Valencian Catalan (ca@valencia)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1048 msgid "Chinese/China (zh_CN)" msgstr "Trung Quốc (zh_CN)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1049 msgid "Chinese/Taiwan (zh_TW)" msgstr "Trung Quốc/Đài Loan (zh_TW)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1049 msgid "Croatian (hr)" msgstr "Croatia (hr)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1049 msgid "Czech (cs)" msgstr "Séc (cs_CZ)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 msgid "Danish (da)" msgstr "Đan mạch (da)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 #, fuzzy msgid "Dutch (nl)" msgstr "Ha Lan (nl)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 msgid "Dzongkha (dz)" msgstr "Dzongkha (dz)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 msgid "German (de)" msgstr "Đức (de)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 msgid "Greek (el)" msgstr "Hi Lạp (el)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 msgid "English (en)" msgstr "Anh (en)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1050 msgid "English/Australia (en_AU)" msgstr "Anh Úc (en_AU)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1051 msgid "English/Canada (en_CA)" msgstr "Anh/Canađa (en_CA)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1051 msgid "English/Great Britain (en_GB)" msgstr "Anh/Anh (en_GB)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1051 msgid "Pig Latin (en_US@piglatin)" msgstr "Pig Latin (en_US@piglatin)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1052 msgid "Esperanto (eo)" msgstr "Esperanto (eo)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1052 msgid "Estonian (et)" msgstr "Estonia (et)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1052 msgid "Finnish (fi)" msgstr "Phần Lan (fi)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053 msgid "French (fr)" msgstr "Pháp (fr)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053 msgid "Irish (ga)" msgstr "Ái Nhĩ Lan (ga)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053 msgid "Galician (gl)" msgstr "Galicia (gl)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053 msgid "Hebrew (he)" msgstr "Hebrew (he)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1053 msgid "Hungarian (hu)" msgstr "Hungari (hu)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 msgid "Indonesian (id)" msgstr "Indonesian (id)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 msgid "Italian (it)" msgstr "Italia (it)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 msgid "Japanese (ja)" msgstr "Nhật Bản (ja)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 msgid "Khmer (km)" msgstr "Khmer (km)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 msgid "Kinyarwanda (rw)" msgstr "Kinyarwanda (rw)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 msgid "Korean (ko)" msgstr "Hàn Quốc (ko)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 msgid "Lithuanian (lt)" msgstr "Lithuania (lt)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1054 msgid "Macedonian (mk)" msgstr "Macedonia (mk)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055 msgid "Mongolian (mn)" msgstr "Mông Cổ (mn)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055 msgid "Nepali (ne)" msgstr "Nepal (ne)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055 msgid "Norwegian Bokmål (nb)" msgstr "Bokmål Nauy (nb)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055 msgid "Norwegian Nynorsk (nn)" msgstr "Nynorsk Nauy (nn)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1055 msgid "Panjabi (pa)" msgstr "Panjabi (pa)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056 msgid "Polish (pl)" msgstr "Ba Lan (pl)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056 msgid "Portuguese (pt)" msgstr "Bồ Đào Nha (pt)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056 msgid "Portuguese/Brazil (pt_BR)" msgstr "Bồ Đào Nha/Brazil (pt_BR)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056 msgid "Romanian (ro)" msgstr "Romani (ro)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1056 msgid "Russian (ru)" msgstr "Nga (ru)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057 msgid "Serbian (sr)" msgstr "Secbi (sr)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057 msgid "Serbian in Latin script (sr@latin)" msgstr "Tiếng Xecbi dùng mẫu tự Latin (sr@latin)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057 msgid "Slovak (sk)" msgstr "Slovakia (sk)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057 msgid "Slovenian (sl)" msgstr "Slovenia (sl)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057 msgid "Spanish (es)" msgstr "Tây Ban Nha (es)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1057 msgid "Spanish/Mexico (es_MX)" msgstr "Tây Ban Nha/Mexico (es_MX)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058 msgid "Swedish (sv)" msgstr "Thụy Điển (sv)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058 msgid "Thai (th)" msgstr "Thái Lan (th)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058 msgid "Turkish (tr)" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (tr)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058 msgid "Ukrainian (uk)" msgstr "Ukraina (uk)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1058 msgid "Vietnamese (vi)" msgstr "Tiếng Việt (vi)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1065 msgid "Language (requires restart):" msgstr "Ngôn ngữ (cần khởi chạy lại):" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1066 msgid "Set the language for menus and number formats" msgstr "Đặt ngôn ngữ dùng cho trình đơn và biểu diễn số" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1068 msgid "Smaller" msgstr "Nhỏ hơn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1072 msgid "Toolbox icon size" msgstr "Kích thước biểu tượng trên hộp công cụ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1073 msgid "Set the size for the tool icons (requires restart)" msgstr "Kích cỡ biểu tượng các công cụ (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1076 msgid "Control bar icon size" msgstr "Kích cỡ biểu tượng trên thanh điều khiển" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1077 msgid "Set the size for the icons in tools' control bars to use (requires restart)" msgstr "Kích thước các biểu tượng nằm trên thanh điều khiển (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1080 msgid "Secondary toolbar icon size" msgstr "Kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ phụ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1081 msgid "Set the size for the icons in secondary toolbars to use (requires restart)" msgstr "Kích cỡ biểu tượng nằm trên thanh công cụ phụ (cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1084 msgid "Work-around color sliders not drawing." msgstr "Sửa lỗi không hiển thị thanh trượt màu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1086 msgid "When on, will attempt to work around bugs in certain GTK themes drawing color sliders." msgstr "Bật chế độ sửa lỗi cho một số sắc thái giao diện GTK nếu bị lỗi không hiển thị được thanh trượt màu." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1092 msgid "Clear list" msgstr "Xóa danh sách" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1097 msgid "Maximum documents in Open Recent:" msgstr "Số mục có trong danh sách Mở gần đây:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1098 msgid "Set the maximum length of the Open Recent list in the File menu, or clear the list" msgstr "Số mục sẽ được lưu lại trong lệnh Mở Gần Đây (trình đơn Tập Tin)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1101 msgid "Zoom correction factor (in %):" msgstr "Sửa hệ số thu phóng (%):" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1102 msgid "Adjust the slider until the length of the ruler on your screen matches its real length. This information is used when zooming to 1:1, 1:2, etc., to display objects in their true sizes" msgstr "Điều chỉnh thanh trượt đến khi chiều dài của thước trên màn hình khớp với chiều dài thực. Thông tin này được sử dụng khi thu phóng đến tỉ lệ 1:1, 1:2... để hiển thị bản vẽ ở kích thước thật" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1104 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #. Autosave options #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1111 msgid "Enable autosave (requires restart)" msgstr "Bật chế độ sao lưu tự động (cần khởi chạy lại):" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1112 msgid "Automatically save the current document(s) at a given interval, thus minimizing loss in case of a crash" msgstr "Tự động lưu (các) tài liệu đang mở sau một chu kỳ để tránh mất dữ liệu trong trường hợp Inkscape bị treo" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1114 msgid "Interval (in minutes):" msgstr "Chu kỳ tự động lưu (phút)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1114 msgid "Interval (in minutes) at which document will be autosaved" msgstr "Chu kỳ (tính bằng phút) thực hiện việc tự động lưu tài liệu" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1118 msgid "filesystem|Path:" msgstr "Đường dẫn:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1118 msgid "The directory where autosaves will be written" msgstr "Thư mục sẽ chứa tập tin tự động sao lưu" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1120 msgid "Maximum number of autosaves:" msgstr "Số tập tin sao lưu lớn nhất:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1120 msgid "Maximum number of autosaved files; use this to limit the storage space used" msgstr "Số tập tin tối đa sẽ được tự động lưu; dùng thiết lập này để giới hạn không gian lưu trữ sẽ sử dụng" #. When changing the interval or enabling/disabling the autosave function, #. * update our running configuration #. * #. * FIXME! #. * the inkscape_autosave_init should be called AFTER the values have been changed #. * (which cannot be guaranteed from here) - use a PrefObserver somewhere #. #. #. _autosave_autosave_enable.signal_toggled().connect( sigc::ptr_fun(inkscape_autosave_init), TRUE ); #. _autosave_autosave_interval.signal_changed().connect( sigc::ptr_fun(inkscape_autosave_init), TRUE ); #. #. ----------- #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1136 msgid "Autosave" msgstr "Tự động sao lưu" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1142 msgid "2x2" msgstr "2×2" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1142 msgid "4x4" msgstr "4×4" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1142 msgid "8x8" msgstr "8×8" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1142 msgid "16x16" msgstr "16×16" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1146 msgid "Oversample bitmaps:" msgstr "Quá lấy mẫu ảnh bitmap:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1149 msgid "Automatically reload bitmaps" msgstr "Tự động nạp lại các ảnh bitmap" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1151 msgid "Automatically reload linked images when file is changed on disk" msgstr "Tự động nạp lại các ảnh được liên kết mỗi khi chúng thay đổi" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1165 msgid "Bitmap editor:" msgstr "Trình xử lý ảnh bitmap:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1171 msgid "Resolution for Create Bitmap Copy:" msgstr "Độ phân giải khi Tạo bản sao dạng ảnh:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1172 msgid "Resolution used by the Create Bitmap Copy command" msgstr "Độ phân giải được lệnh Tạo bản sao dạng ảnh sử dụng" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1174 msgid "Bitmaps" msgstr "Ảnh bitmap" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1226 msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1227 msgid "Set the main spell check language" msgstr "Đặt ngôn ngữ chính sẽ kiểm tra chính tả" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1230 msgid "Second language:" msgstr "Ngôn ngữ thứ hai:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1231 msgid "Set the second spell check language; checking will only stop on words unknown in ALL chosen languages" msgstr "Đặt ngôn ngữ thứ hai sẽ kiểm tra chính tả; quá trình kiểm tra sẽ tìm ra một từ KHÔNG CÓ trong TẤT CẢ các ngôn ngữ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1234 msgid "Third language:" msgstr "Ngôn ngữ thứ ba:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1235 msgid "Set the third spell check language; checking will only stop on words unknown in ALL chosen languages" msgstr "Đặt ngôn ngữ thứ ba sẽ kiểm tra chính tả; quá trình kiểm tra sẽ tìm ra một từ KHÔNG CÓ trong TẤT CẢ các ngôn ngữ" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1237 msgid "Ignore words with digits" msgstr "Bỏ qua các từ chứa số" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1239 msgid "Ignore words containing digits, such as \"R2D2\"" msgstr "Bỏ qua các từ có chứa chữ số, ví dụ như \"R2D2\"" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1241 msgid "Ignore words in ALL CAPITALS" msgstr "Bỏ qua các từ VIẾT HOA" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1243 msgid "Ignore words in all capitals, such as \"IUPAC\"" msgstr "Bỏ qua các từ viết hoa toàn bộ, ví dụ như \"IUPAC\"" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1245 msgid "Spellcheck" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1264 msgid "Add label comments to printing output" msgstr "Thêm vào kết xuất in ấn các chú thích nhãn" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1266 msgid "When on, a comment will be added to the raw print output, marking the rendered output for an object with its label" msgstr "Bật tùy chọn này thì một chú thích sẽ được thêm vào kết xuất in thô, đánh dấu kết xuất đã vẽ của đối tượng đó bằng nhãn riêng của nó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1268 msgid "Prevent sharing of gradient definitions" msgstr "Không chia sẻ các chuyển sắc đã thiết lập" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1270 msgid "When on, shared gradient definitions are automatically forked on change; uncheck to allow sharing of gradient definitions so that editing one object may affect other objects using the same gradient" msgstr "Bật tùy chọn này để tự động tạo ra một chuyển sắc mới khi thay đổi chuyển sắc đang có, có thể sửa chuyển sắc trên từng đối tượng riêng lẻ; bỏ chọn để cho phép chia sẻ thiết lập chuyển sắc giữa nhiều đối tượng, sửa chuyển sắc sẽ tác động lên tất cả các đối tượng chuyển sắc đó." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1273 msgid "Simplification threshold:" msgstr "Ngưỡng đơn giản hoá:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1274 msgid "How strong is the Simplify command by default. If you invoke this command several times in quick succession, it will act more and more aggressively; invoking it again after a pause restores the default threshold." msgstr "Độ mạnh mặc định của câu lệnh « Đơn giản hoá ». Nếu bạn gọi câu lệnh này vài lần một cách liên tiếp nhanh, nó sẽ hoạt động mỗi lần một năng nổ thêm; còn việc gọi lại sau khi tạm dừng sẽ phục hồi ngưỡng mặc định." #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1277 msgid "Latency skew:" msgstr "Độ xô nghiêng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1277 msgid "(requires restart)" msgstr "(cần khởi chạy lại)" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1278 msgid "Factor by which the event clock is skewed from the actual time (0.9766 on some systems)." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1280 msgid "Pre-render named icons" msgstr "" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1282 msgid "When on, named icons will be rendered before displaying the ui. This is for working around bugs in GTK+ named icon notification" msgstr "" #. TRANSLATORS: following strings are paths in Inkscape preferences - Misc - System info #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1288 msgid "User config: " msgstr "Cấu hình người dùng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1292 msgid "User data: " msgstr "Dữ liệu người dùng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1296 msgid "User cache: " msgstr "Bộ đệm người dùng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1300 msgid "System config: " msgstr "Cấu hình hệ thống:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1303 msgid "System data: " msgstr "Dữ liệu hệ thống:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1306 msgid "PIXMAP: " msgstr "PIXMAP: " #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1310 msgid "DATA: " msgstr "DATA: " #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1314 msgid "UI: " msgstr "UI: " #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1323 msgid "Icon theme: " msgstr "Sắc thái Biểu tượng:" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1338 msgid "System info" msgstr "Thông Tin Hệ Thống" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1338 msgid "General system information" msgstr "Thông tin tổng quát về hệ thống" #: ../src/ui/dialog/inkscape-preferences.cpp:1340 msgid "Misc" msgstr "Linh tinh" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:41 msgid "Layer name:" msgstr "Tên lớp:" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:109 msgid "Add layer" msgstr "Thêm lớp" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:147 msgid "Above current" msgstr "Bên trên lớp hiện tại" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:151 msgid "Below current" msgstr "Bên dưới lớp hiện tại" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:154 msgid "As sublayer of current" msgstr "Dạng lớp phụ của lớp hiện tại" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:158 msgid "Position:" msgstr "Vị trí:" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:176 msgid "Rename Layer" msgstr "Thay tên lớp" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:179 msgid "_Rename" msgstr "Tha_y tên" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:192 msgid "Rename layer" msgstr "Thay tên lớp" #. TRANSLATORS: This means "The layer has been renamed" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:194 msgid "Renamed layer" msgstr "Lớp đã có tên mới" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:198 msgid "Add Layer" msgstr "Thêm lớp" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:201 msgid "_Add" msgstr "Thê_m" #: ../src/ui/dialog/layer-properties.cpp:225 msgid "New layer created." msgstr "Lớp mới đã được tạo." #: ../src/ui/dialog/layers.cpp:491 #: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:595 msgid "Unhide layer" msgstr "Hiện lớp" #: ../src/ui/dialog/layers.cpp:491 #: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:595 msgid "Hide layer" msgstr "Ẩn lớp" #: ../src/ui/dialog/layers.cpp:502 #: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:587 msgid "Lock layer" msgstr "Khoá lớp" #: ../src/ui/dialog/layers.cpp:502 #: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:587 msgid "Unlock layer" msgstr "Gỡ khoá lớp" #: ../src/ui/dialog/layers.cpp:645 msgid "Layers" msgstr "Lớp" #: ../src/ui/dialog/layers.cpp:654 msgid "New" msgstr "Mới" #: ../src/ui/dialog/layers.cpp:659 #: ../share/extensions/restack.inx.h:16 msgid "Top" msgstr "Đỉnh" #: ../src/ui/dialog/layers.cpp:665 msgid "Up" msgstr "Lên" #: ../src/ui/dialog/layers.cpp:671 msgid "Dn" msgstr "Xuống" #: ../src/ui/dialog/layers.cpp:677 msgid "Bot" msgstr "Đáy" #: ../src/ui/dialog/layers.cpp:687 msgid "X" msgstr "X" #. TRANSLATORS: this dialog is accessible via menu Path - Path Effect Editor... #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:78 msgid "Apply new effect" msgstr "Áp dụng hiệu ứng mới" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:79 msgid "Current effect" msgstr "Hiệu ứng hiện thời" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:80 msgid "Effect list" msgstr "Danh sách hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:269 msgid "Unknown effect is applied" msgstr "Đã áp dụng một hiệu ứng không rõ" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:272 msgid "No effect applied" msgstr "Chưa áp dụng hiệu ứng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:276 msgid "Item is not a path or shape" msgstr "Đối tượng này không phải là đường nét hay hình dạng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:280 msgid "Only one item can be selected" msgstr "Có thể lựa chọn chỉ một mục" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:284 msgid "Empty selection" msgstr "Vùng chọn rỗng" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:374 msgid "Create and apply path effect" msgstr "Tạo và áp dụng hiệu ứng đường nét" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:391 msgid "Remove path effect" msgstr "Bỏ hiệu ứng đường nét" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:407 #, fuzzy msgid "Move path effect up" msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:423 #, fuzzy msgid "Move path effect down" msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:462 #, fuzzy msgid "Activate path effect" msgstr "Đường nét (%i nút, hiệu ứng đường nét)" #: ../src/ui/dialog/livepatheffect-editor.cpp:462 #, fuzzy msgid "Deactivate path effect" msgstr "Đường nét (%i nút, hiệu ứng đường nét)" #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:94 msgid "Heap" msgstr "Miền nhớ" #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:95 msgid "In Use" msgstr "Đang dùng" #. TRANSLATORS: "Slack" refers to memory which is in the heap but currently unused. #. More typical usage is to call this memory "free" rather than "slack". #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:98 msgid "Slack" msgstr "Rảnh" #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:99 msgid "Total" msgstr "Tổng" #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:139 #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:145 #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:152 #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:184 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:165 msgid "Combined" msgstr "Tổ hợp" #: ../src/ui/dialog/memory.cpp:207 msgid "Recalculate" msgstr "Tính lại" #: ../src/ui/dialog/messages.cpp:73 msgid "Ready." msgstr "Sẵn sàng." #: ../src/ui/dialog/messages.cpp:74 msgid "Enable log display by setting dialogs.debug 'redirect' attribute to 1 in preferences.xml" msgstr "Hiệu lực chức năng hiển thị bản ghi bằng cách đặt thuộc tính « redirect » (chuyển hướng) của « dialogs.debug » thành 1 trong tập tin tùy thích « preferences.xml »" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:78 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:176 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:177 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:404 msgid "Error while reading the Open Clip Art RSS feed" msgstr "Lỗi khi đọc thông tin Open Clip Art" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:443 #, fuzzy msgid "Failed to receive the Open Clip Art Library RSS feed. Verify if the server name is correct in Configuration->Import/Export (e.g.: openclipart.org)" msgstr "Không nhận được nguồn tin tức RSS của Open Clip Art Library. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng tên máy phục vụ trong « Cấu hình > Linh tinh » (v.d. openclipart.org)" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:457 msgid "Server supplied malformed Clip Art feed" msgstr "Máy chủ trả về thông tin Clip Art không đúng" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:548 msgid "Search for:" msgstr "Tìm:" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:549 msgid "No files matched your search" msgstr "Không tìm thấy" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:560 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/ui/dialog/ocaldialogs.cpp:577 msgid "Files found" msgstr "Các tập tin tìm thấy" #: ../src/ui/dialog/print.cpp:92 msgid "Could not open temporary PNG for bitmap printing" msgstr "Không mở được tập tin PNG nháp dùng để in ảnh bitmap" #: ../src/ui/dialog/print.cpp:117 msgid "Could not set up Document" msgstr "Không thể thiết lập tài liệu" #: ../src/ui/dialog/print.cpp:121 msgid "Failed to set CairoRenderContext" msgstr "Lỗi đặt CairoRenderContext" #. set up dialog title, based on document name #: ../src/ui/dialog/print.cpp:161 msgid "SVG Document" msgstr "Tài liệu SVG" #: ../src/ui/dialog/print.cpp:162 msgid "Print" msgstr "In" #. build custom preferences tab #: ../src/ui/dialog/print.cpp:189 msgid "Rendering" msgstr "Đang dựng hình" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:211 msgid "_Execute Javascript" msgstr "Chạy mã _JavaScript" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:213 msgid "_Execute Python" msgstr "Thực hiện _Python" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:215 msgid "_Execute Ruby" msgstr "Chạy mã _Ruby" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:224 msgid "Script" msgstr "Văn lệnh" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:234 msgid "Output" msgstr "Xuất" #: ../src/ui/dialog/scriptdialog.cpp:244 msgid "Errors" msgstr "Lỗi" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:121 msgid "Set SVG Font attribute" msgstr "Đặt thuộc tính cho phông SVG" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:174 msgid "Adjust kerning value" msgstr "Chỉnh giá trị co dãn" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:364 msgid "Family Name:" msgstr "Tên nhóm:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:374 msgid "Set width:" msgstr "Đặt bề rộng:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:433 msgid "glyph" msgstr "glyph" #. SPGlyph* glyph = #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:465 msgid "Add glyph" msgstr "Thêm glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:481 #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:525 msgid "Select a path to define the curves of a glyph" msgstr "Chọn một đường nét để đặt các cung của glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:489 #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:533 msgid "The selected object does not have a path description." msgstr "Đối tượng đã chọn không có mô tả đường nét." #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:504 msgid "No glyph selected in the SVGFonts dialog." msgstr "" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:509 #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:551 msgid "Set glyph curves" msgstr "Đặt cung glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:570 msgid "Reset missing-glyph" msgstr "Đặt lại glyph thiếu" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:585 msgid "Edit glyph name" msgstr "Sửa tên glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:598 msgid "Set glyph unicode" msgstr "Đặt unicode cho glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:608 msgid "Remove font" msgstr "Xóa phông" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:623 msgid "Remove glyph" msgstr "Xóa glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:638 msgid "Remove kerning pair" msgstr "Xóa cặp định chỗ" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:648 msgid "Missing Glyph:" msgstr "Các Glyph còn thiếu:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:652 msgid "From selection..." msgstr "Từ vùng chọn..." #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:654 #: ../src/ui/widget/preferences-widget.cpp:590 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:665 msgid "Glyph name" msgstr "Tên glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:666 msgid "Matching string" msgstr "Chuỗi so khớp" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:669 msgid "Add Glyph" msgstr "Thêm Glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:676 msgid "Get curves from selection..." msgstr "Lấy các cung từ vùng chọn..." #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:726 msgid "Add kerning pair" msgstr "Đặt cặp định chỗ" #. Kerning Setup: #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:734 msgid "Kerning Setup:" msgstr "Thiết lập định chỗ ký tự:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:736 msgid "1st Glyph:" msgstr "Glyph thứ nhất:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:738 msgid "2nd Glyph:" msgstr "Glyph thứ hai:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:741 msgid "Add pair" msgstr "Thêm cặp" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:753 msgid "First Unicode range" msgstr "Phạm vi Unicode đầu tiên" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:754 msgid "Second Unicode range" msgstr "Phạm vi Unicode thứ hai" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:761 msgid "Kerning value:" msgstr "Giá trị định chỗ ký tự:" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:819 msgid "Set font family" msgstr "Đặt nhóm phông chữ" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:828 msgid "font" msgstr "phông chữ" #. select_font(font); #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:842 msgid "Add font" msgstr "Thêm phông chữ" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:862 msgid "_Font" msgstr "_Phông chữ" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:870 msgid "_Global Settings" msgstr "_Thiết lập toàn cục" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:871 msgid "_Glyphs" msgstr "_Glyph" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:872 msgid "_Kerning" msgstr "Đị_nh chỗ" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:879 #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:880 msgid "Sample Text" msgstr "Văn bản mẫu" #: ../src/ui/dialog/svg-fonts-dialog.cpp:884 msgid "Preview Text:" msgstr "Văn bản xem thử:" #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:329 #, c-format msgid "Color: %s; Click to set fill, Shift+click to set stroke" msgstr "Màu: %s; Chuột trái để đặt làm màu tô, Shift+chuột trái để đặt làm màu nét" #. TRANSLATORS: An item in context menu on a colour in the swatches #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:438 msgid "Set fill" msgstr "Đặt màu tô" #. TRANSLATORS: An item in context menu on a colour in the swatches #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:446 msgid "Set stroke" msgstr "Đặt màu nét" #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:471 #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:144 #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:466 msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:483 msgid "Convert" msgstr "Chuyển đổi" #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:645 msgid "Change color definition" msgstr "Thay đổi định nghĩa màu" #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:846 msgid "Remove stroke color" msgstr "Xóa màu nét" #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:846 msgid "Remove fill color" msgstr "Xóa màu tô" #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:851 msgid "Set stroke color to none" msgstr "Đặt màu nét thành trong suốt" #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:851 msgid "Set fill color to none" msgstr "Đặt màu tô thành trong suốt" #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:868 msgid "Set stroke color from swatch" msgstr "Đặt màu nét từ bảng chọn màu" #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:868 msgid "Set fill color from swatch" msgstr "Đặt màu tô từ bảng chọn màu" #: ../src/ui/dialog/swatches.cpp:1192 #, c-format msgid "Palettes directory (%s) is unavailable." msgstr "Thư mục bảng màu (%s) không sẵn sàng." #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:346 msgid "Arrange in a grid" msgstr "Sắp đặt theo lưới" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:652 msgid "Rows:" msgstr "Hàng:" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:660 msgid "Number of rows" msgstr "Số hàng" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:664 msgid "Equal height" msgstr "Chiều cao đều" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:674 msgid "If not set, each row has the height of the tallest object in it" msgstr "Chưa đặt thì mỗi hàng có chiều cao của đối tượng cao nhất nằm trong nó." #. #### Radio buttons to control vertical alignment #### #. #### Radio buttons to control horizontal alignment #### #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:680 #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:750 msgid "Align:" msgstr "Sắp hàng:" #. #### Number of columns #### #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:722 msgid "Columns:" msgstr "Cột:" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:730 msgid "Number of columns" msgstr "Số cột" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:734 msgid "Equal width" msgstr "Chiều rộng đều" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:743 msgid "If not set, each column has the width of the widest object in it" msgstr "Chưa đặt thì mỗi cột có chiều rộng của đối tượng rộng nhất nằm trong nó." #. #### Radio buttons to control spacing manually or to fit selection bbox #### #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:789 msgid "Fit into selection box" msgstr "Vừa hộp chọn" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:795 msgid "Set spacing:" msgstr "Đặt khoảng cách:" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:815 msgid "Vertical spacing between rows (px units)" msgstr "Khoảng cách theo chiều dọc giữa các hàng (đơn vị điểm ảnh: px)" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:840 msgid "Horizontal spacing between columns (px units)" msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các cột (đơn vị điểm ảnh: px)" #. ## The OK button #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:863 msgid "tileClonesDialog|Arrange" msgstr "Sắp xếp" #: ../src/ui/dialog/tile.cpp:864 msgid "Arrange selected objects" msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn" #. #### begin left panel #. ### begin notebook #. ## begin mode page #. # begin single scan #. brightness #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:406 msgid "Brightness cutoff" msgstr "Ngưỡng sáng" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:410 msgid "Trace by a given brightness level" msgstr "Đồ lại dựa trên mức độ sáng tối" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:418 msgid "Brightness cutoff for black/white" msgstr "Ngưỡng sáng phân biệt đen/trắng" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:425 msgid "Single scan: creates a path" msgstr "Quét đơn: tạo đường nét" #. canny edge detection #. TRANSLATORS: "Canny" is the name of the inventor of this edge detection method #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:430 msgid "Edge detection" msgstr "Phát hiện cạnh" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:434 msgid "Trace with optimal edge detection by J. Canny's algorithm" msgstr "Đồ lại với hệ số phát hiện cạnh tối ưu theo thuật toán của J. Canny" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:451 msgid "Brightness cutoff for adjacent pixels (determines edge thickness)" msgstr "Ngưỡng sáng phân biệt giữa các điểm ảnh kề nhau (tức độ dày cạnh)" #. quantization #. TRANSLATORS: Color Quantization: the process of reducing the number #. of colors in an image by selecting an optimized set of representative #. colors and then re-applying this reduced set to the original image. #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:463 msgid "Color quantization" msgstr "Lượng tử hoá màu" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:467 msgid "Trace along the boundaries of reduced colors" msgstr "Đồ lại dựa trên sai lệch màu sắc" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:475 msgid "The number of reduced colors" msgstr "Số màu bị giảm" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:477 msgid "Colors:" msgstr "Màu sắc:" #. swap black and white #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:483 msgid "Invert image" msgstr "Đảo ảnh" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:488 msgid "Invert black and white regions" msgstr "Đảo ngược vùng màu đen và màu trắng" #. # end single scan #. # begin multiple scan #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:497 msgid "Brightness steps" msgstr "Bước độ sáng" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:501 msgid "Trace the given number of brightness levels" msgstr "Đồ lại số mức độ sáng đã cho" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:508 msgid "Scans:" msgstr "Quét:" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:511 msgid "The desired number of scans" msgstr "Số lần cần quét" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:515 #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:6 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:519 msgid "Trace the given number of reduced colors" msgstr "Đồ lại số màu bị giảm đã đưa ra" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:523 msgid "Grays" msgstr "Màu xám" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:527 msgid "Same as Colors, but the result is converted to grayscale" msgstr "Trùng với Màu sắc, nhưng cho ảnh đen trắng" #. TRANSLATORS: "Smooth" is a verb here #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:532 msgid "Smooth" msgstr "Làm mịn" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:536 msgid "Apply Gaussian blur to the bitmap before tracing" msgstr "Áp dụng làm mờ Gauss cho ảnh bitmap trước khi đồ lại" #. TRANSLATORS: "Stack" is a verb here #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:539 msgid "Stack scans" msgstr "Xếp đống đồ quét" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:542 msgid "Stack scans on top of one another (no gaps) instead of tiling (usually with gaps)" msgstr "Xếp đống với nhau các đồ quét (không có khe) thay vào lát đều (thường có khe)" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:545 msgid "Remove background" msgstr "Bỏ nền" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:550 msgid "Remove bottom (background) layer when done" msgstr "Gỡ bỏ lớp đáy (nền) một khi làm xong" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:554 msgid "Multiple scans: creates a group of paths" msgstr "Đa quét: tạo một nhóm đường nét" #. ## begin option page #. # potrace parameters #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:569 msgid "Suppress speckles" msgstr "Thu hồi lốm đốm" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:571 msgid "Ignore small spots (speckles) in the bitmap" msgstr "Bỏ qua các chấm nhỏ (lốm đốm) trong ảnh bitmap" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:579 msgid "Speckles of up to this many pixels will be suppressed" msgstr "Lốm đốm đến số điểm ảnh này sẽ bị thu hồi" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:581 msgid "Size:" msgstr "Kích cỡ :" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:584 msgid "Smooth corners" msgstr "Làm mịn các góc" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:586 msgid "Smooth out sharp corners of the trace" msgstr "Làm mịn các góc sắc của bản đồ lại" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:595 msgid "Increase this to smooth corners more" msgstr "Tăng lên để làm mịn góc hơn" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:599 msgid "Optimize paths" msgstr "Tối ưu hoá đường nét" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:602 msgid "Try to optimize paths by joining adjacent Bezier curve segments" msgstr "Thử tối ưu hoá đường nét bằng cách nối các đoạn cung Bezier gần nhau" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:610 msgid "Increase this to reduce the number of nodes in the trace by more aggressive optimization" msgstr "Tăng giá trị này để giảm số nút trong bản đồ lại bằng việc tối ưu hoá năng nổ hơn" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:611 msgid "Tolerance:" msgstr "Chịu đựng:" #. ## end option page #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:617 #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:623 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. ### credits #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:627 msgid "" "Inkscape bitmap tracing\n" "is based on Potrace,\n" "created by Peter Selinger\n" "\n" "http://potrace.sourceforge.net" msgstr "" "Bộ đồ ảnh bitmap của Inkscape\n" "dựa trên Potrace,\n" "viết bởi Peter Selinger\n" "\n" "http://potrace.sourceforge.net" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:630 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" #. #### begin right panel #. ## SIOX #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:644 msgid "SIOX foreground selection" msgstr "Vùng chọn cảnh gần SIOX" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:647 msgid "Cover the area you want to select as the foreground" msgstr "Hãy chọn vùng bạn muốn dùng làm tiền cảnh" #. ## preview #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:652 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:658 msgid "Preview the intermediate bitmap with the current settings, without actual tracing" msgstr "Xem thử ảnh bitmap trung gian với thiết lập hiện thời, chưa thực sự đồ lại" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:662 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:679 msgid "Abort a trace in progress" msgstr "Hủy bỏ tiến trình đồ lại đang chạy" #: ../src/ui/dialog/tracedialog.cpp:683 msgid "Execute the trace" msgstr "Chạy tiến trình đồ lại" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:82 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:92 msgid "_Horizontal" msgstr "_Ngang" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:82 msgid "Horizontal displacement (relative) or position (absolute)" msgstr "Khoảng dời chỗ (tương đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều ngang" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:84 #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:94 msgid "_Vertical" msgstr "_Dọc" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:84 msgid "Vertical displacement (relative) or position (absolute)" msgstr "Khoảng dời chỗ (tương đối) hay vị trí (tuyệt đối) theo chiều dọc" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:86 msgid "_Width" msgstr "_Rộng" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:86 msgid "Horizontal size (absolute or percentage of current)" msgstr "Kích cỡ theo chiều ngang (tuyệt đối hay phần trăm)" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:88 msgid "_Height" msgstr "_Cao" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:88 msgid "Vertical size (absolute or percentage of current)" msgstr "Kích cỡ theo chiều dọc (tuyệt đối hay phần trăm)" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:90 msgid "A_ngle" msgstr "_Góc" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:90 msgid "Rotation angle (positive = counterclockwise)" msgstr "Góc xoay (số dương = ngược chiều)" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:92 msgid "Horizontal skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement" msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều ngang (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:94 msgid "Vertical skew angle (positive = counterclockwise), or absolute displacement, or percentage displacement" msgstr "Góc xô nghiêng theo chiều dóc (số dương = ngược chiều), hay khoảng dời chỗ tuyệt đối, hay khoảng dời chỗ phần trăm" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:97 msgid "Transformation matrix element A" msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng A" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:98 msgid "Transformation matrix element B" msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng B" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:99 msgid "Transformation matrix element C" msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng C" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:100 msgid "Transformation matrix element D" msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng D" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:101 msgid "Transformation matrix element E" msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng E" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:102 msgid "Transformation matrix element F" msgstr "Yếu tố ma trận chuyển dạng F" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104 msgid "Rela_tive move" msgstr "Di chuyển _tương đối" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:104 msgid "Add the specified relative displacement to the current position; otherwise, edit the current absolute position directly" msgstr "Thêm vào vị trí hiện tại khoảng dời chỗ tương đối đã xác định; nếu không thì sửa trực tiếp vị trí tương đối hiện tại." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105 msgid "Scale proportionally" msgstr "Co giãn tỷ lệ" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:105 msgid "Preserve the width/height ratio of the scaled objects" msgstr "Bảo tồn tỷ lệ chiều rộng/cao của các đối tượng đã co giãn" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106 msgid "Apply to each _object separately" msgstr "Áp dụng riêng ch_o mỗi đối tượng" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:106 msgid "Apply the scale/rotate/skew to each selected object separately; otherwise, transform the selection as a whole" msgstr "Áp dụng chức năng co giãn/xoay/xô nghiêng đối tượng theo cách riêng; nếu không sẽ áp dụng cho tất cả." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:107 msgid "Edit c_urrent matrix" msgstr "Sửa _ma trận hiện thời" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:107 msgid "Edit the current transform= matrix; otherwise, post-multiply transform= by this matrix" msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng « transform= » hiện thời; nếu không thì nhân sau « transform= » với ma trận này." #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:117 msgid "_Move" msgstr "_Di chuyển" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:120 msgid "_Scale" msgstr "_Co giãn" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:123 msgid "_Rotate" msgstr "_Xoay" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:126 msgid "Ske_w" msgstr "Xô _nghiêng" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:129 msgid "Matri_x" msgstr "_Ma trận" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:153 msgid "Reset the values on the current tab to defaults" msgstr "Đặt các giá trị trên thẻ hiện thời về mặc định" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:160 msgid "Apply transformation to selection" msgstr "Chuyển dạng vùng chọn" #: ../src/ui/dialog/transformation.cpp:846 msgid "Edit transformation matrix" msgstr "Sửa ma trận chuyển dạng" #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:330 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:335 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:343 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:348 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:353 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:368 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:381 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:386 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:400 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:404 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:412 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:416 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:420 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:756 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:761 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:867 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:871 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:992 msgid "PLACEHOLDER, do not translate" msgstr "PLACEHOLDER, do not translate" #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1051 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:378 msgid "Zoom drawing if window size changes" msgstr "Thu phóng bản vẽ nếu kích cỡ cửa sổ thay đổi" #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1072 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:501 msgid "Cursor coordinates" msgstr "Toạ độ con trỏ" #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1089 msgid "Welcome to Inkscape! Use shape or drawing tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them." msgstr "Chào mừng bạn đến với Inkscape! Hãy dùng các công cụ để vẽ các hình dạng; dùng công cụ Chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng chúng." #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1200 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:832 #, c-format msgid "" "Save changes to document \"%s\" before closing?\n" "\n" "If you close without saving, your changes will be discarded." msgstr "" "Lưu các thay đổi trong tài liệu « %s » trước khi đóng không?\n" "\n" "Nếu bạn đóng mà không lưu, các thay đổi sẽ bị hủy." #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1211 #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1259 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:839 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:896 msgid "Close _without saving" msgstr "Đóng mà _không lưu" #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1247 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:888 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" was saved with a format (%s) that may cause data loss!\n" "\n" "Do you want to save this file as an Inkscape SVG?" msgstr "" "Tập tin « %s » đã được lưu theo một định dạng (%s) có thể gây ra dữ liệu bị mất !\n" "\n" "Bạn có muốn lưu tập tin này theo định dạng SVG Inkscape không?" #: ../src/ui/view/edit-widget.cpp:1262 #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:899 msgid "_Save as SVG" msgstr "Lưu dạng _SVG" #: ../src/ui/widget/filter-effect-chooser.cpp:25 msgid "_Blend mode:" msgstr "Chế độ _pha màu :" #: ../src/ui/widget/filter-effect-chooser.cpp:26 msgid "B_lur:" msgstr "_Làm mờ :" #: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:114 msgid "Toggle current layer visibility" msgstr "Hiện/ẩn lớp hiện tại" #: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:135 msgid "Lock or unlock current layer" msgstr "(Gỡ) khoá lớp hiện tại" #: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:138 msgid "Current layer" msgstr "Lớp hiện tại" #: ../src/ui/widget/layer-selector.cpp:566 msgid "(root)" msgstr "(gốc)" #: ../src/ui/widget/licensor.cpp:35 msgid "Proprietary" msgstr "Sở hữu" #: ../src/ui/widget/licensor.cpp:38 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:13 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../src/ui/widget/object-composite-settings.cpp:172 msgid "Change blur" msgstr "Đổi nhòe" #: ../src/ui/widget/object-composite-settings.cpp:212 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:857 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1151 msgid "Change opacity" msgstr "Đổi độ đục" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:209 msgid "U_nits:" msgstr "Đơ_n vị:" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:210 msgid "Width of paper" msgstr "Chiều rộng của trang" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:211 msgid "Height of paper" msgstr "Chiều cao của trang" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:257 msgid "P_age size:" msgstr "Kích cỡ tr_ang:" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:265 msgid "Page orientation:" msgstr "Hướng trang:" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:268 msgid "_Landscape" msgstr "Nằm _ngang" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:273 msgid "_Portrait" msgstr "_Thẳng đứng" #. ## Set up custom size frame #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:280 msgid "Custom size" msgstr "Kích cỡ tự chọn" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:293 msgid "_Fit page to selection" msgstr "_Vừa trang khít vùng chọn" #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:294 msgid "Resize the page to fit the current selection, or the entire drawing if there is no selection" msgstr "Thay đổi kích cỡ của trang để vừa khít vùng chọn hiện thời, hay khít toàn bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng." #: ../src/ui/widget/page-sizer.cpp:357 msgid "Set page size" msgstr "Đặt kích cỡ trang" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:111 msgid "List" msgstr "Danh sách" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/ui/widget/panel.cpp:136 msgid "swatches|Size" msgstr "Kích thước" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:140 msgid "tiny" msgstr "tí tị" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:141 msgid "small" msgstr "nhỏ" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "medium" indicates size of colour swatches #: ../src/ui/widget/panel.cpp:145 msgid "swatchesHeight|medium" msgstr "trung bình" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:146 msgid "large" msgstr "lớn" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:147 msgid "huge" msgstr "to lớn" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/ui/widget/panel.cpp:171 msgid "swatches|Width" msgstr "Độ rộng" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:175 msgid "narrower" msgstr "hẹp hơn" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:176 msgid "narrow" msgstr "hẹp" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "medium" indicates width of colour swatches #: ../src/ui/widget/panel.cpp:180 msgid "swatchesWidth|medium" msgstr "trung bình" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:181 msgid "wide" msgstr "rộng" #: ../src/ui/widget/panel.cpp:182 msgid "wider" msgstr "rộng hơn" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "Wrap" indicates how colour swatches are displayed #: ../src/ui/widget/panel.cpp:215 msgid "swatches|Wrap" msgstr "Đường bo" #: ../src/ui/widget/random.cpp:123 msgid "Reseed the random number generator; this creates a different sequence of random numbers." msgstr "Khởi tạo lại bộ tạo số ngẫu nhiên; lệnh này tạo ra một chùm số ngẫu nhiên khác." #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:39 msgid "Backend" msgstr "Nền" #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:40 msgid "Vector" msgstr "Vector" #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:41 msgid "Bitmap" msgstr "Ảnh Bitmap" #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:42 msgid "Bitmap options" msgstr "Tùy chọn cho ảnh Bitmap" #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:44 msgid "Preferred resolution of rendering, in dots per inch." msgstr "Độ phân giải ảnh bitmap mặc định, tính bằng điểm trên mỗi inch." #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:52 msgid "Render using Cairo vector operations. The resulting image is usually smaller in file size and can be arbitrarily scaled, but some filter effects will not be correctly rendered." msgstr "Dùng các thuật toán véc-tơ của thư viện Cairo để dựng hình. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng có thể bị mất một số hiệu ứng." #: ../src/ui/widget/rendering-options.cpp:57 msgid "Render everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all objects will be rendered exactly as displayed." msgstr "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin lớn hơn, và không thể được co giãn tùy ý được, nhưng mọi đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị." #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:112 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:117 msgid "Fill:" msgstr "Tô:" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:113 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:118 msgid "Stroke:" msgstr "Nét:" # Opacity — Độ mờ đục #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:114 msgid "O:" msgstr "O:" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:156 msgid "N/A" msgstr "Không có" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:159 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1026 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1027 msgid "Nothing selected" msgstr "Chưa chọn gì" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:161 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:296 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:164 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:298 msgid "No fill" msgstr "Không tô" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:164 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:298 msgid "No stroke" msgstr "Không nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:166 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:277 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:189 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:169 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:279 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:997 msgid "Pattern fill" msgstr "Tô mẫu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:169 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:279 msgid "Pattern stroke" msgstr "Nét mẫu" # Linear gradient: chuyển sắc tuyến. #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:171 msgid "L" msgstr "T" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:174 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:271 msgid "Linear gradient fill" msgstr "Tô chuyển sắc tuyến" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:174 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:271 msgid "Linear gradient stroke" msgstr "Nét chuyển sắc tuyến" # Radial gradient: chuyển sắc tròn #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:181 msgid "R" msgstr "X" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:184 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:275 msgid "Radial gradient fill" msgstr "Tô chuyển sắc tròn" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:184 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:275 msgid "Radial gradient stroke" msgstr "Nét chuyển sắc tròn" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:191 msgid "Different" msgstr "Khác" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:194 msgid "Different fills" msgstr "Tô khác" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:194 msgid "Different strokes" msgstr "Nét khác" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:196 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:301 msgid "Unset" msgstr "Hủy đặt" #. TRANSLATORS COMMENT: unset is a verb here #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:199 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:257 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:499 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303 #: ../src/widgets/fill-style.cpp:528 msgid "Unset fill" msgstr "Bỏ đặt màu tô" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:199 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:257 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:515 #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:303 #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:462 msgid "Unset stroke" msgstr "Bỏ đặt nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:202 msgid "Flat color fill" msgstr "Tô màu phẳng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:202 msgid "Flat color stroke" msgstr "Nét màu phẳng" #. TRANSLATOR COMMENT: A means "Averaged" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:205 msgid "a" msgstr "tb" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:208 msgid "Fill is averaged over selected objects" msgstr "Hệ số tô được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:208 msgid "Stroke is averaged over selected objects" msgstr "Nét được tính trung bình qua các đối tượng đã chọn" #. TRANSLATOR COMMENT: M means "Multiple" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:211 msgid "m" msgstr "đa" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:214 msgid "Multiple selected objects have the same fill" msgstr "Nhiều đối tượng đã chọn có cùng một cách tô" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:214 msgid "Multiple selected objects have the same stroke" msgstr "Nhiều đối tượng được chọn có cùng một nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:216 msgid "Edit fill..." msgstr "Sửa tô..." #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:216 msgid "Edit stroke..." msgstr "Sửa nét..." #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:220 msgid "Last set color" msgstr "Màu đặt cuối" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:224 msgid "Last selected color" msgstr "Màu chọn cuối" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:232 msgid "White" msgstr "Trắng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:236 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:238 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:463 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:464 msgid "Black" msgstr "Đen" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:240 msgid "Copy color" msgstr "Chép màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:244 msgid "Paste color" msgstr "Dán màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:248 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:782 msgid "Swap fill and stroke" msgstr "Trao đổi tô và nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:252 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:524 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:533 msgid "Make fill opaque" msgstr "Làm cho tô đục" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:252 msgid "Make stroke opaque" msgstr "Làm cho nét đục" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:261 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:481 #: ../src/widgets/fill-style.cpp:385 msgid "Remove fill" msgstr "Xoá màu tô" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:261 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:490 #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:336 msgid "Remove stroke" msgstr "Bỏ nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:314 msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:545 msgid "Apply last set color to fill" msgstr "Áp dụng cho việc tô màu đặt cuối cùng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:557 msgid "Apply last set color to stroke" msgstr "Áp dụng cho nét màu đặt cuối cùng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:568 msgid "Apply last selected color to fill" msgstr "Áp dụng cho việc tô màu chọn cuối cùng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:579 msgid "Apply last selected color to stroke" msgstr "Áp dụng cho nét màu chọn cuối cùng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:599 msgid "Invert fill" msgstr "Đảo tô" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:619 msgid "Invert stroke" msgstr "Đảo nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:631 msgid "White fill" msgstr "Tô trắng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:643 msgid "White stroke" msgstr "Nét trắng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:655 msgid "Black fill" msgstr "Tô đen" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:667 msgid "Black stroke" msgstr "Nét đen" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:710 msgid "Paste fill" msgstr "Dán tô" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:728 msgid "Paste stroke" msgstr "Dán nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:892 msgid "Change stroke width" msgstr "Đổi chiều rộng nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:987 msgid ", drag to adjust" msgstr ", kéo để điều chỉnh" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1068 #, c-format msgid "Stroke width: %.5g%s%s" msgstr "Chiều rộng nét: %.5g%s%s" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1072 msgid " (averaged)" msgstr " (đã tính trung bình)" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1100 msgid "0 (transparent)" msgstr "0 (trong suốt)" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1124 msgid "100% (opaque)" msgstr "100% (đục)" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1277 msgid "Adjust saturation" msgstr "Điều chỉnh độ bão hòa" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1279 #, c-format msgid "Adjusting saturation: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Ctrl to adjust lightness, without modifiers to adjust hue" msgstr "Đang điều chỉnh độ bão hoà: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); giữ Ctrl điều chỉnh độ sáng, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1283 msgid "Adjust lightness" msgstr "Chỉnh độ sáng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1285 #, c-format msgid "Adjusting lightness: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, without modifiers to adjust hue" msgstr "Đang điều chỉnh độ nhặt: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); giữ Ctrl điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1289 msgid "Adjust hue" msgstr "Chỉnh sắc màu" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1291 #, c-format msgid "Adjusting hue: was %.3g, now %.3g (diff %.3g); with Shift to adjust saturation, with Ctrl to adjust lightness" msgstr "Đang điều chỉnh sắc màu: đã %.3g, giờ này %.3g (hiệu %.3g); giữ Ctrl điều chỉnh độ bão hoà, không có phím bổ trợ để điều chỉnh độ sáng" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1400 #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1414 msgid "Adjust stroke width" msgstr "Đổi chiều rộng nét" #: ../src/ui/widget/selected-style.cpp:1401 #, c-format msgid "Adjusting stroke width: was %.3g, now %.3g (diff %.3g)" msgstr "Điều chỉnh độ rộng nét: từ %.3g thành %.3g (khác %.3g)" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. "Link" means to _link_ two sliders together #: ../src/ui/widget/spin-slider.cpp:120 msgid "sliders|Link" msgstr "Liên kết" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:269 msgid "L Gradient" msgstr "Chuyển sắc thẳng" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:273 msgid "R Gradient" msgstr "Chuyển sắc tròn" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:289 #, c-format msgid "Fill: %06x/%.3g" msgstr "Tô : %06x/%.3g" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:291 #, c-format msgid "Stroke: %06x/%.3g" msgstr "Nét: %06x/%.3g" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:323 #, c-format msgid "Stroke width: %.5g%s" msgstr "Chiều rộng nét: %.5g%s" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:339 #, c-format msgid "O:%.3g" msgstr "O:%.3g" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:341 #, c-format msgid "O:.%d" msgstr "O:.%d" #: ../src/ui/widget/style-swatch.cpp:346 #, c-format msgid "Opacity: %.3g" msgstr "Độ mờ đục: %.3g" #: ../src/vanishing-point.cpp:123 msgid "Split vanishing points" msgstr "Tách các điểm tụ" #: ../src/vanishing-point.cpp:168 msgid "Merge vanishing points" msgstr "Gộp các điểm tụ" #: ../src/vanishing-point.cpp:224 msgid "3D box: Move vanishing point" msgstr "Lập phương: Di chuyển điểm tụ" #: ../src/vanishing-point.cpp:305 #, c-format msgid "Finite vanishing point shared by %d box" msgid_plural "Finite vanishing point shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box(es)" msgstr[0] "Điểm tụ thấy được của %d khối lập phương" #. This won't make sense any more when infinite VPs are not shown on the canvas, #. but currently we update the status message anyway #: ../src/vanishing-point.cpp:312 #, c-format msgid "Infinite vanishing point shared by %d box" msgid_plural "Infinite vanishing point shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box(es)" msgstr[0] "Điểm tụ không thấy được (ở xa vô cùng) của %d khối lập phương" #: ../src/vanishing-point.cpp:320 #, c-format msgid "shared by %d box; drag with Shift to separate selected box(es)" msgid_plural "shared by %d boxes; drag with Shift to separate selected box(es)" msgstr[0] "của %d khối lập phương; giữ Shift và kéo để tách rời khối đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:1140 msgid "Switch to next layer" msgstr "Chuyển tới lớp kế" #: ../src/verbs.cpp:1141 msgid "Switched to next layer." msgstr "Đã chuyển tới lớp kế." #: ../src/verbs.cpp:1143 msgid "Cannot go past last layer." msgstr "Không thể đi qua lớp cuối cùng." #: ../src/verbs.cpp:1152 msgid "Switch to previous layer" msgstr "Chuyển về lớp trước" #: ../src/verbs.cpp:1153 msgid "Switched to previous layer." msgstr "Đã chuyển về lớp trước." #: ../src/verbs.cpp:1155 msgid "Cannot go before first layer." msgstr "Không thể đi trước lớp thứ nhất." #: ../src/verbs.cpp:1172 #: ../src/verbs.cpp:1268 #: ../src/verbs.cpp:1300 #: ../src/verbs.cpp:1306 msgid "No current layer." msgstr "Không có lớp hiện tại." #: ../src/verbs.cpp:1201 #: ../src/verbs.cpp:1205 #, c-format msgid "Raised layer %s." msgstr "Lớp đã nâng lên %s." #: ../src/verbs.cpp:1202 msgid "Layer to top" msgstr "Lớp lên trên cùng" #: ../src/verbs.cpp:1206 msgid "Raise layer" msgstr "Nâng lớp lên" #: ../src/verbs.cpp:1209 #: ../src/verbs.cpp:1213 #, c-format msgid "Lowered layer %s." msgstr "Lớp đã hạ thấp %s." #: ../src/verbs.cpp:1210 msgid "Layer to bottom" msgstr "Lớp xuống dưới cùng" #: ../src/verbs.cpp:1214 msgid "Lower layer" msgstr "Hạ thấp lớp" #: ../src/verbs.cpp:1223 msgid "Cannot move layer any further." msgstr "Không thể di chuyển lớp thêm nữa." #: ../src/verbs.cpp:1237 #: ../src/verbs.cpp:1255 #, c-format msgid "%s copy" msgstr " %s bản sao" #: ../src/verbs.cpp:1263 msgid "Duplicate layer" msgstr "Nhân đôi lớp" #. TRANSLATORS: this means "The layer has been duplicated." #: ../src/verbs.cpp:1266 msgid "Duplicated layer." msgstr "Đã nhân đôi lớp." #: ../src/verbs.cpp:1295 msgid "Delete layer" msgstr "Xoá lớp" #. TRANSLATORS: this means "The layer has been deleted." #: ../src/verbs.cpp:1298 msgid "Deleted layer." msgstr "Đã xóa lớp." #: ../src/verbs.cpp:1309 msgid "Toggle layer solo" msgstr "Hiện/ẩn duy nhất lớp này" #: ../src/verbs.cpp:1389 msgid "Flip horizontally" msgstr "Lật ngang" #: ../src/verbs.cpp:1404 msgid "Flip vertically" msgstr "Lật dọc" #. TRANSLATORS: If you have translated the tutorial-basic.svg file to your language, #. then translate this string as "tutorial-basic.LANG.svg" (where LANG is your language #. code); otherwise leave as "tutorial-basic.svg". #: ../src/verbs.cpp:1912 msgid "tutorial-basic.svg" msgstr "tutorial-basic.vi.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. #: ../src/verbs.cpp:1916 msgid "tutorial-shapes.svg" msgstr "tutorial-shapes.vi.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. #: ../src/verbs.cpp:1920 msgid "tutorial-advanced.svg" msgstr "tutorial-advanced.vi.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. #: ../src/verbs.cpp:1924 msgid "tutorial-tracing.svg" msgstr "tutorial-tracing.vi.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. #: ../src/verbs.cpp:1928 msgid "tutorial-calligraphy.svg" msgstr "tutorial-calligraphy.vi.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. #: ../src/verbs.cpp:1932 msgid "tutorial-elements.svg" msgstr "tutorial-elements.vi.svg" #. TRANSLATORS: See "tutorial-basic.svg" comment. #: ../src/verbs.cpp:1936 msgid "tutorial-tips.svg" msgstr "tutorial-tips.vi.svg" #: ../src/verbs.cpp:2212 #: ../src/verbs.cpp:2731 msgid "Unlock all objects in the current layer" msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2216 #: ../src/verbs.cpp:2733 msgid "Unlock all objects in all layers" msgstr "Gỡ khoá mọi đối tượng trên mọi lớp" #: ../src/verbs.cpp:2220 #: ../src/verbs.cpp:2735 msgid "Unhide all objects in the current layer" msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2224 #: ../src/verbs.cpp:2737 msgid "Unhide all objects in all layers" msgstr "Hủy ẩn mọi đối tượng trên mọi lớp" #: ../src/verbs.cpp:2239 msgid "Does nothing" msgstr "Không làm gì" #: ../src/verbs.cpp:2242 msgid "Create new document from the default template" msgstr "Tạo tài liệu mới từ mẫu tài liệu mặc định" #: ../src/verbs.cpp:2244 msgid "_Open..." msgstr "_Mở..." #: ../src/verbs.cpp:2245 msgid "Open an existing document" msgstr "Mở một tài liệu đã có." #: ../src/verbs.cpp:2246 msgid "Re_vert" msgstr "H_oàn nguyên" #: ../src/verbs.cpp:2247 msgid "Revert to the last saved version of document (changes will be lost)" msgstr "Hoàn nguyên về phiên bản được lưu cuối cùng của tài liệu (các thay đổi sẽ bị mất)." #: ../src/verbs.cpp:2248 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: ../src/verbs.cpp:2248 msgid "Save document" msgstr "Lưu tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2250 msgid "Save _As..." msgstr "Lưu _dạng..." #: ../src/verbs.cpp:2251 msgid "Save document under a new name" msgstr "Lưu tài liệu với tên mới" #: ../src/verbs.cpp:2252 msgid "Save a Cop_y..." msgstr "Lưu _bản sao..." #: ../src/verbs.cpp:2253 msgid "Save a copy of the document under a new name" msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu này với tên khác (không thay đổi tên của tập tin đang soạn thảo)" #: ../src/verbs.cpp:2254 msgid "_Print..." msgstr "I_n tài liệu..." #: ../src/verbs.cpp:2254 msgid "Print document" msgstr "In tài liệu" #. TRANSLATORS: "Vacuum Defs" means "Clean up defs" (so as to remove unused definitions) #: ../src/verbs.cpp:2257 msgid "Vac_uum Defs" msgstr "Xó_a thông tin thừa" #: ../src/verbs.cpp:2257 msgid "Remove unused definitions (such as gradients or clipping paths) from the <defs> of the document" msgstr "Gỡ bỏ các thông tin thừa (như chuyển sắc hay đường nét xén) khỏi phần <defs> (khai báo) của tài liệu." #: ../src/verbs.cpp:2259 msgid "Print Previe_w" msgstr "_Xem thử bản in" #: ../src/verbs.cpp:2260 msgid "Preview document printout" msgstr "Xem thử bản in của tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2261 msgid "_Import..." msgstr "Nhậ_p..." #: ../src/verbs.cpp:2262 msgid "Import a bitmap or SVG image into this document" msgstr "Nhập vào một ảnh bitmap hay ảnh SVG" #: ../src/verbs.cpp:2263 msgid "_Export Bitmap..." msgstr "_Xuất ảnh bitmap..." #: ../src/verbs.cpp:2264 msgid "Export this document or a selection as a bitmap image" msgstr "Xuất khẩu tài liệu này hay vùng chọn của nó dạng ảnh bitmap." #: ../src/verbs.cpp:2265 msgid "Import a document from Open Clip Art Library" msgstr "Nhập tài liệu từ Open Clip Art Library" #: ../src/verbs.cpp:2266 msgid "Export To Open Clip Art Library" msgstr "Xuất lên Open Clip Art Library" #: ../src/verbs.cpp:2266 msgid "Export this document to Open Clip Art Library" msgstr "Xuất tài liệu này lên Open Clip Art Library" #: ../src/verbs.cpp:2267 msgid "N_ext Window" msgstr "Cửa sổ _kế" #: ../src/verbs.cpp:2268 msgid "Switch to the next document window" msgstr "Chuyển đổi sang cửa sổ tài liệu kế tiếp" #: ../src/verbs.cpp:2269 msgid "P_revious Window" msgstr "Cửa sổ t_rước" #: ../src/verbs.cpp:2270 msgid "Switch to the previous document window" msgstr "Chuyển đổi về cửa sổ tài liệu trước" #: ../src/verbs.cpp:2271 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../src/verbs.cpp:2272 msgid "Close this document window" msgstr "Đóng cửa sổ tài liệu này" #: ../src/verbs.cpp:2273 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: ../src/verbs.cpp:2273 msgid "Quit Inkscape" msgstr "Thoát khỏi Inkscape" #: ../src/verbs.cpp:2276 msgid "Undo last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #: ../src/verbs.cpp:2279 msgid "Do again the last undone action" msgstr "Làm lại hành động mới hủy" #: ../src/verbs.cpp:2280 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: ../src/verbs.cpp:2281 msgid "Cut selection to clipboard" msgstr "Cắt vùng chọn vào bảng nháp." #: ../src/verbs.cpp:2282 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: ../src/verbs.cpp:2283 msgid "Copy selection to clipboard" msgstr "Sao chép vùng chọn vào bảng nháp." #: ../src/verbs.cpp:2284 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: ../src/verbs.cpp:2285 msgid "Paste objects from clipboard to mouse point, or paste text" msgstr "Dán vào điểm chuột các đối tượng từ bảng nháp, hoặc dán văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2286 msgid "Paste _Style" msgstr "Dán kiểu dán_g" #: ../src/verbs.cpp:2287 msgid "Apply the style of the copied object to selection" msgstr "Áp dụng cho vùng chọn kiểu dáng của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2289 msgid "Scale selection to match the size of the copied object" msgstr "Co giãn vùng chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép." #: ../src/verbs.cpp:2290 msgid "Paste _Width" msgstr "Dán chiều _rộng" #: ../src/verbs.cpp:2291 msgid "Scale selection horizontally to match the width of the copied object" msgstr "Co giãn theo chiều ngang vùng chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2292 msgid "Paste _Height" msgstr "Dán chiều _cao" #: ../src/verbs.cpp:2293 msgid "Scale selection vertically to match the height of the copied object" msgstr "Co giãn theo chiều dọc vùng chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2294 msgid "Paste Size Separately" msgstr "Dán riêng kích cỡ" #: ../src/verbs.cpp:2295 msgid "Scale each selected object to match the size of the copied object" msgstr "Co giãn mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với kích cỡ của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2296 msgid "Paste Width Separately" msgstr "Dán riêng chiều rộng" #: ../src/verbs.cpp:2297 msgid "Scale each selected object horizontally to match the width of the copied object" msgstr "Co giãn theo chiều ngang mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều rộng của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2298 msgid "Paste Height Separately" msgstr "Dán riêng chiều cao" #: ../src/verbs.cpp:2299 msgid "Scale each selected object vertically to match the height of the copied object" msgstr "Co giãn theo chiều dọc mỗi đối tượng đã chọn để tương ứng với chiều cao của đối tượng đã sao chép" #: ../src/verbs.cpp:2300 msgid "Paste _In Place" msgstr "Dán _vào vị trí ban đầu" #: ../src/verbs.cpp:2301 msgid "Paste objects from clipboard to the original location" msgstr "Dán đối tượng trong bảng nháp vào vị trí gốc" #: ../src/verbs.cpp:2302 msgid "Paste Path _Effect" msgstr "_Dán hiệu ứng đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2303 msgid "Apply the path effect of the copied object to selection" msgstr "Áp dụng kiểu dáng của đối tượng vừa được sao chép vào trong vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2304 msgid "Remove Path _Effect" msgstr "_Xóa bỏ hiệu ứng đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2305 msgid "Remove any path effects from selected objects" msgstr "Xóa bỏ các hiệu ứng đường nét đã áp dụng cho đối tượng được chọn" #: ../src/verbs.cpp:2306 msgid "Remove Filters" msgstr "Bỏ bộ lọc" #: ../src/verbs.cpp:2307 msgid "Remove any filters from selected objects" msgstr "Xóa bỏ tác dụng của các bộ lọc áp dụng cho đối tượng được chọn" #: ../src/verbs.cpp:2308 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: ../src/verbs.cpp:2309 msgid "Delete selection" msgstr "Xoá vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2310 msgid "Duplic_ate" msgstr "Nhân đô_i" #: ../src/verbs.cpp:2311 msgid "Duplicate selected objects" msgstr "Nhân đôi các đối tượng đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2312 msgid "Create Clo_ne" msgstr "Sao _lại" #: ../src/verbs.cpp:2313 msgid "Create a clone (a copy linked to the original) of selected object" msgstr "Tạo một bản sao liên kết (một bản sao được liên kết đến bản gốc) của đối tượng đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2314 msgid "Unlin_k Clone" msgstr "Gỡ liên _kết của bản sao" #: ../src/verbs.cpp:2315 msgid "Cut the selected clones' links to the originals, turning them into standalone objects" msgstr "Ngắt liên kết giữa bản sao liên kết và bản gốc của nó, làm cho nó là đối tượng độc lập" #: ../src/verbs.cpp:2316 msgid "Relink to Copied" msgstr "Tạo liên kết với bản sao" #: ../src/verbs.cpp:2317 msgid "Relink the selected clones to the object currently on the clipboard" msgstr "Tạo liên kết cho bản sao đã chọn tới đối tượng đã sao chép vào bảng nháp" #: ../src/verbs.cpp:2318 msgid "Select _Original" msgstr "Chọn bản _gốc" #: ../src/verbs.cpp:2319 msgid "Select the object to which the selected clone is linked" msgstr "Chọn đối tượng gốc của bản sao liên kết" #: ../src/verbs.cpp:2320 msgid "Objects to _Marker" msgstr "Đố_i tượng thành hình nút" #: ../src/verbs.cpp:2321 msgid "Convert selection to a line marker" msgstr "Chuyển đối tượng được chọn thành hình nút" #: ../src/verbs.cpp:2322 msgid "Objects to Gu_ides" msgstr "Đối tượng thành đường gióng" #: ../src/verbs.cpp:2323 msgid "Convert selected objects to a collection of guidelines aligned with their edges" msgstr "Chuyển các đối tượng đang chọn thành các đường gióng, sắp xếp theo các cạnh của đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2324 msgid "Objects to Patter_n" msgstr "Đối tượ_ng -> mẫu" #: ../src/verbs.cpp:2325 msgid "Convert selection to a rectangle with tiled pattern fill" msgstr "Chuyển vùng chọn thành hình chữ nhật có mẫu lát" #: ../src/verbs.cpp:2326 msgid "Pattern to _Objects" msgstr "Mẫu -> đối _tượng" #: ../src/verbs.cpp:2327 msgid "Extract objects from a tiled pattern fill" msgstr "Chuyển mẫu lát thành các đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2328 msgid "Clea_r All" msgstr "_Xoá tất" #: ../src/verbs.cpp:2329 msgid "Delete all objects from document" msgstr "Xoá tất cả các đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2330 msgid "Select Al_l" msgstr "Chọ_n tất cả" #: ../src/verbs.cpp:2331 msgid "Select all objects or all nodes" msgstr "Chọn mọi đối tượng hoặc nút" #: ../src/verbs.cpp:2332 msgid "Select All in All La_yers" msgstr "Chọn tất cả trên mọi _lớp" #: ../src/verbs.cpp:2333 msgid "Select all objects in all visible and unlocked layers" msgstr "Chọn mọi đối tượng trên tất cả các lớp được hiển thị và không bị khoá" #: ../src/verbs.cpp:2334 msgid "In_vert Selection" msgstr "Đả_o vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2335 msgid "Invert selection (unselect what is selected and select everything else)" msgstr "Đảo ngược vùng chọn (bỏ chọn đồ đã chọn và chọn mọi thứ còn lại)" #: ../src/verbs.cpp:2336 msgid "Invert in All Layers" msgstr "Đảo trên mọi lớp" #: ../src/verbs.cpp:2337 msgid "Invert selection in all visible and unlocked layers" msgstr "Đảo ngược vùng chọn trên mọi lớp hiển thị và mọi lớp đã mở khoá" #: ../src/verbs.cpp:2338 msgid "Select Next" msgstr "Chọn đồ kế" #: ../src/verbs.cpp:2339 msgid "Select next object or node" msgstr "Chọn đối tượng hay nút kế tiếp" #: ../src/verbs.cpp:2340 msgid "Select Previous" msgstr "Chọn đồ trước" #: ../src/verbs.cpp:2341 msgid "Select previous object or node" msgstr "Chọn đối tượng hay nút trước" #: ../src/verbs.cpp:2342 msgid "D_eselect" msgstr "_Bỏ chọn" #: ../src/verbs.cpp:2343 msgid "Deselect any selected objects or nodes" msgstr "Thôi không chọn bất cứ đối tượng hay nút nào nữa" #: ../src/verbs.cpp:2344 msgid "_Guides Around Page" msgstr "Đường gióng _quanh trang giấy" #: ../src/verbs.cpp:2345 msgid "Create four guides aligned with the page borders" msgstr "Tạo bốn đường gióng bo quanh viền trang giấy" #: ../src/verbs.cpp:2346 msgid "Next Path Effect Parameter" msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế" #: ../src/verbs.cpp:2347 msgid "Show next Path Effect parameter for editing" msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để sửa" #. Selection #: ../src/verbs.cpp:2350 msgid "Raise to _Top" msgstr "Lên trên _cùng" #: ../src/verbs.cpp:2351 msgid "Raise selection to top" msgstr "Nâng vùng chọn lên trên cùng" #: ../src/verbs.cpp:2352 msgid "Lower to _Bottom" msgstr "Xuốn_g dưới cùng" #: ../src/verbs.cpp:2353 msgid "Lower selection to bottom" msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống dưới cùng" #: ../src/verbs.cpp:2354 msgid "_Raise" msgstr "Nâng _lên trên" #: ../src/verbs.cpp:2355 msgid "Raise selection one step" msgstr "Nâng vùng chọn lên một mức" #: ../src/verbs.cpp:2356 msgid "_Lower" msgstr "Hạ xuống _dưới" #: ../src/verbs.cpp:2357 msgid "Lower selection one step" msgstr "Hạ thấp vùng chọn xuống một mức" # Động từ. #: ../src/verbs.cpp:2358 msgid "_Group" msgstr "_Nhóm lại" #: ../src/verbs.cpp:2359 msgid "Group selected objects" msgstr "Nhóm lại các đối tượng đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2361 msgid "Ungroup selected groups" msgstr "Rã nhóm các nhóm đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2363 msgid "_Put on Path" msgstr "Đặt _theo đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2365 msgid "_Remove from Path" msgstr "_Rời khỏi đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2367 msgid "Remove Manual _Kerns" msgstr "Bỏ k_hoảng cách chữ đã đặt" #. TRANSLATORS: "glyph": An image used in the visual representation of characters; #. roughly speaking, how a character looks. A font is a set of glyphs. #: ../src/verbs.cpp:2370 msgid "Remove all manual kerns and glyph rotations from a text object" msgstr "Gỡ bỏ mọi khoảng cách chữ tự đặt và xoay ký tự khỏi văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2372 msgid "_Union" msgstr "Hợ_p" #: ../src/verbs.cpp:2373 msgid "Create union of selected paths" msgstr "Tạo hợp từ các đường nét đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2374 msgid "_Intersection" msgstr "_Giao" #: ../src/verbs.cpp:2375 msgid "Create intersection of selected paths" msgstr "Tạo giao từ các đường nét đã chọn" #: ../src/verbs.cpp:2376 msgid "_Difference" msgstr "Hiệ_u" #: ../src/verbs.cpp:2377 msgid "Create difference of selected paths (bottom minus top)" msgstr "Tạo vùng hiệu từ các đường nét đã chọn (phần dưới trừ phần trên)" #: ../src/verbs.cpp:2378 msgid "E_xclusion" msgstr "L_oại trừ" #: ../src/verbs.cpp:2379 msgid "Create exclusive OR of selected paths (those parts that belong to only one path)" msgstr "Tạo hàm XOR (hoặc kiểu loại trừ) từ các đường nét đã chọn (các phần thuộc về chỉ một đường nét)" #: ../src/verbs.cpp:2380 msgid "Di_vision" msgstr "Ch_ia" #: ../src/verbs.cpp:2381 msgid "Cut the bottom path into pieces" msgstr "Cắt đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng" #. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the #. Advanced tutorial for more info #: ../src/verbs.cpp:2384 msgid "Cut _Path" msgstr "_Cắt đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2385 msgid "Cut the bottom path's stroke into pieces, removing fill" msgstr "Cắt nét của đường nét bên dưới ra nhiều phần riêng, xoá hiệu ứng màu tô" #. TRANSLATORS: "outset": expand a shape by offsetting the object's path, #. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point. #. See also the Advanced Tutorial for explanation. #: ../src/verbs.cpp:2389 msgid "Outs_et" msgstr "Dời nét ra ng_oài" #: ../src/verbs.cpp:2390 msgid "Outset selected paths" msgstr "Dời đường nét được chọn ra phía ngoài" #: ../src/verbs.cpp:2392 msgid "O_utset Path by 1 px" msgstr "_Dời nét ra 1 điểm ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2393 msgid "Outset selected paths by 1 px" msgstr "Mở rộng các đường nét đã chọn ra ngoài 1 điểm ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2395 msgid "O_utset Path by 10 px" msgstr "Dờ_i nét ra 10 điểm ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2396 msgid "Outset selected paths by 10 px" msgstr "Mở rộng đường nét đã chọn ra ngoài 10 điểm ảnh" #. TRANSLATORS: "inset": contract a shape by offsetting the object's path, #. i.e. by displacing it perpendicular to the path in each point. #. See also the Advanced Tutorial for explanation. #: ../src/verbs.cpp:2400 msgid "I_nset" msgstr "Dời nét _vào trong" #: ../src/verbs.cpp:2401 msgid "Inset selected paths" msgstr "Dời các đường nét đã chọn vào phía trong" #: ../src/verbs.cpp:2403 msgid "I_nset Path by 1 px" msgstr "Dời và_o 1 điểm ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2404 msgid "Inset selected paths by 1 px" msgstr "Co rút các đường nét đã chọn vào trong 1 điểm ảnh " #: ../src/verbs.cpp:2406 msgid "I_nset Path by 10 px" msgstr "Dời vào 10 điểm ả_nh" #: ../src/verbs.cpp:2407 msgid "Inset selected paths by 10 px" msgstr "Co rút các đường nét đã chọn vào trong 10 điểm ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2409 msgid "D_ynamic Offset" msgstr "Dời _hình động" #: ../src/verbs.cpp:2409 msgid "Create a dynamic offset object" msgstr "Tạo một đối tượng có mức co rút/mở rộng điều chỉnh được" #: ../src/verbs.cpp:2411 msgid "_Linked Offset" msgstr "Dời _liên kết" #: ../src/verbs.cpp:2412 msgid "Create a dynamic offset object linked to the original path" msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc" #: ../src/verbs.cpp:2414 msgid "_Stroke to Path" msgstr "_Nét viền sang đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2415 msgid "Convert selected object's stroke to paths" msgstr "Chuyển nét viền thành các đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2416 msgid "Si_mplify" msgstr "Đơn giản hó_a" #: ../src/verbs.cpp:2417 msgid "Simplify selected paths (remove extra nodes)" msgstr "Đơn giản hoá các đường nét đã chọn (gỡ bỏ nút thêm)" #: ../src/verbs.cpp:2418 msgid "_Reverse" msgstr "Qua_y ngược chiều đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2419 msgid "Reverse the direction of selected paths (useful for flipping markers)" msgstr "Quay ngược hướng của các đường nét đã chọn (để lật hình nút)" #. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize) #: ../src/verbs.cpp:2421 msgid "_Trace Bitmap..." msgstr "Đồ lại ảnh _bitmap..." #: ../src/verbs.cpp:2422 msgid "Create one or more paths from a bitmap by tracing it" msgstr "Tạo một hay nhiều đường nét bằng cách véc-tơ hoá nó." #: ../src/verbs.cpp:2423 msgid "_Make a Bitmap Copy" msgstr "Tạo bản sao _ảnh bitmap" #: ../src/verbs.cpp:2424 msgid "Export selection to a bitmap and insert it into document" msgstr "Xuất khẩu vùng chọn vào ảnh bitmap và chèn nó vào tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2425 msgid "_Combine" msgstr "_Kết hợp" #: ../src/verbs.cpp:2426 msgid "Combine several paths into one" msgstr "Kết hợp vài đường nét thành một" #. TRANSLATORS: "to cut a path" is not the same as "to break a path apart" - see the #. Advanced tutorial for more info #: ../src/verbs.cpp:2429 msgid "Break _Apart" msgstr "Tách _rời đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2430 msgid "Break selected paths into subpaths" msgstr "Tách đường nét rời ra thành nhiều đường nét thành phần" #: ../src/verbs.cpp:2431 msgid "Rows and Columns..." msgstr "Đưa vào bảng..." #: ../src/verbs.cpp:2432 msgid "Arrange selected objects in a table" msgstr "Sắp xếp lại các đối tượng đã chọn thành các hàng và cột trong 1 bảng" #. Layer #: ../src/verbs.cpp:2434 msgid "_Add Layer..." msgstr "Tạo thê_m lớp..." #: ../src/verbs.cpp:2435 msgid "Create a new layer" msgstr "Tạo thêm một lớp mới." #: ../src/verbs.cpp:2436 msgid "Re_name Layer..." msgstr "Đổi tê_n lớp..." #: ../src/verbs.cpp:2437 msgid "Rename the current layer" msgstr "Đặt lại tên cho lớp hiện thời" #: ../src/verbs.cpp:2438 msgid "Switch to Layer Abov_e" msgstr "_Lên lớp bên t_rên" #: ../src/verbs.cpp:2439 msgid "Switch to the layer above the current" msgstr "Chuyển sang làm việc trong lớp ở trên lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2440 msgid "Switch to Layer Belo_w" msgstr "Xuống lớp bên _dưới" #: ../src/verbs.cpp:2441 msgid "Switch to the layer below the current" msgstr "Chuyển sang làm việc trong lớp ở dưới lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2442 msgid "Move Selection to Layer Abo_ve" msgstr "Vùng chọn lên lớp _trên" #: ../src/verbs.cpp:2443 msgid "Move selection to the layer above the current" msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên trên lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2444 msgid "Move Selection to Layer Bel_ow" msgstr "Vùng chọn x_uống lớp dưới" #: ../src/verbs.cpp:2445 msgid "Move selection to the layer below the current" msgstr "Di chuyển vùng chọn sang lớp bên dưới lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2446 msgid "Layer to _Top" msgstr "Lớp lên t_rên cùng" #: ../src/verbs.cpp:2447 msgid "Raise the current layer to the top" msgstr "Nâng lớp hiện thời lên trên cùng" #: ../src/verbs.cpp:2448 msgid "Layer to _Bottom" msgstr "Lớp xuống dưới _cùng" #: ../src/verbs.cpp:2449 msgid "Lower the current layer to the bottom" msgstr "Hạ thấp lớp hiện thời xuống dưới cùng" #: ../src/verbs.cpp:2450 msgid "_Raise Layer" msgstr "Nân_g lớp lên trên" #: ../src/verbs.cpp:2451 msgid "Raise the current layer" msgstr "Nâng lớp hiện tại lên trên một mức" #: ../src/verbs.cpp:2452 msgid "_Lower Layer" msgstr "_Hạ lớp xuống dưới" #: ../src/verbs.cpp:2453 msgid "Lower the current layer" msgstr "Đem lớp hiện tại xuống dưới một mức" #: ../src/verbs.cpp:2454 msgid "Duplicate Current Layer" msgstr "Nhân đôi lớp" #: ../src/verbs.cpp:2455 msgid "Duplicate an existing layer" msgstr "Nhân đôi lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2456 msgid "_Delete Current Layer" msgstr "_Xoá lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2457 msgid "Delete the current layer" msgstr "Xoá lớp hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2458 msgid "_Show/hide other layers" msgstr "Ẩn/_hiện các lớp còn lại" #: ../src/verbs.cpp:2459 msgid "Solo the current layer" msgstr "Chỉ xem duy nhất lớp hiện tại" #. Object #: ../src/verbs.cpp:2462 msgid "Rotate _90° CW" msgstr "Xoay phải _90°" #. This is shared between tooltips and statusbar, so they #. must use UTF-8, not HTML entities for special characters. #: ../src/verbs.cpp:2465 msgid "Rotate selection 90° clockwise" msgstr "Xoay vùng chọn 90° thuận chiều kim đồng hồ" #: ../src/verbs.cpp:2466 msgid "Rotate 9_0° CCW" msgstr "Xoay trái 9_0°" #. This is shared between tooltips and statusbar, so they #. must use UTF-8, not HTML entities for special characters. #: ../src/verbs.cpp:2469 msgid "Rotate selection 90° counter-clockwise" msgstr "Xoay vùng chọn 90° ngược chiều kim đồng hồ" #: ../src/verbs.cpp:2470 msgid "Remove _Transformations" msgstr "_Hủy chuyển dạng" #: ../src/verbs.cpp:2471 msgid "Remove transformations from object" msgstr "Xoá các phép biến đổi đã áp dụng lên đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2472 msgid "_Object to Path" msgstr "Đối _tượng sang đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2473 msgid "Convert selected object to path" msgstr "Chuyển đổi đối tượng được chọn thành đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2474 msgid "_Flow into Frame" msgstr "Đóng _khung đoạn văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2475 msgid "Put text into a frame (path or shape), creating a flowed text linked to the frame object" msgstr "Bố trí đoạn văn bản chỉ giới hạn trong một khung (đường nét hay hình), tạo một văn bản liên kết đến 1 khung" #: ../src/verbs.cpp:2476 msgid "_Unflow" msgstr "_Xóa khung văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2477 msgid "Remove text from frame (creates a single-line text object)" msgstr "Xóa khung quy định giới hạn đoạn văn bản (đặt toàn bộ nội dung trên một dòng)" #: ../src/verbs.cpp:2478 msgid "_Convert to Text" msgstr "_Chuyển về dạng thường" #: ../src/verbs.cpp:2479 msgid "Convert flowed text to regular text object (preserves appearance)" msgstr "Xóa bỏ khung giới hạn văn bản, nhưng giữ nguyên trật tự các dòng, chuyển về dạng văn bản thường (không có khung giới hạn)" #: ../src/verbs.cpp:2481 msgid "Flip _Horizontal" msgstr "Lật ng_ang" #: ../src/verbs.cpp:2481 msgid "Flip selected objects horizontally" msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều ngang" #: ../src/verbs.cpp:2484 msgid "Flip _Vertical" msgstr "Lậ_t dọc" #: ../src/verbs.cpp:2484 msgid "Flip selected objects vertically" msgstr "Lật các đối tượng đã chọn theo chiều dọc" #: ../src/verbs.cpp:2487 msgid "Apply mask to selection (using the topmost object as mask)" msgstr "Áp dụng mặt nạ cho vùng chọn (dùng đối tượng trên cùng làm mặt nạ)" #: ../src/verbs.cpp:2489 msgid "Edit mask" msgstr "Sửa mặt nạ" #: ../src/verbs.cpp:2490 #: ../src/verbs.cpp:2496 msgid "_Release" msgstr "_Buông" #: ../src/verbs.cpp:2491 msgid "Remove mask from selection" msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ khỏi vùng chọn" #: ../src/verbs.cpp:2493 msgid "Apply clipping path to selection (using the topmost object as clipping path)" msgstr "Áp dụng cho vùng chọn đường nét xén (dùng đối tượng trên cùng làm đường nét xén)" #: ../src/verbs.cpp:2495 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1446 msgid "Edit clipping path" msgstr "Sửa đường nét xén" #: ../src/verbs.cpp:2497 msgid "Remove clipping path from selection" msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường nét xén" #. Tools #: ../src/verbs.cpp:2500 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../src/verbs.cpp:2501 msgid "Select and transform objects" msgstr "Chọn và chuyển dạng đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2502 msgid "Node Edit" msgstr "Sửa nút" #: ../src/verbs.cpp:2503 msgid "Edit paths by nodes" msgstr "Chỉnh sửa các đường nét theo nút" #: ../src/verbs.cpp:2505 msgid "Tweak objects by sculpting or painting" msgstr "Tinh chỉnh đối tượng theo phương pháp điêu khắc hay sơn" #: ../src/verbs.cpp:2507 msgid "Create rectangles and squares" msgstr "Vẽ hình chữ nhật và hình vuông" #: ../src/verbs.cpp:2509 msgid "Create 3D boxes" msgstr "Vẽ hộp 3D" #: ../src/verbs.cpp:2511 msgid "Create circles, ellipses, and arcs" msgstr "Vẽ hình tròn, elip, quạt và cung" #: ../src/verbs.cpp:2513 msgid "Create stars and polygons" msgstr "Vẽ hình sao hay đa giác" #: ../src/verbs.cpp:2515 msgid "Create spirals" msgstr "Vẽ hình xoắn ốc" #: ../src/verbs.cpp:2517 msgid "Draw freehand lines" msgstr "Vẽ đường tự do" #: ../src/verbs.cpp:2519 msgid "Draw Bezier curves and straight lines" msgstr "Vẽ cung Bezier và đường thẳng" #: ../src/verbs.cpp:2521 msgid "Draw calligraphic or brush strokes" msgstr "nét chữ đẹp hay nét bút lông" #: ../src/verbs.cpp:2523 msgid "Create and edit text objects" msgstr "Tạo và sửa văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2525 msgid "Create and edit gradients" msgstr "Tạo và sửa chuyển sắc" #: ../src/verbs.cpp:2527 msgid "Zoom in or out" msgstr "Phóng to hay thu nhỏ" #: ../src/verbs.cpp:2529 msgid "Pick colors from image" msgstr "Lấy màu từ ảnh" #: ../src/verbs.cpp:2531 msgid "Create diagram connectors" msgstr "Tạo đường nối cho sơ đồ" #: ../src/verbs.cpp:2533 msgid "Fill bounded areas" msgstr "Tô các vùng đã giới hạn" #: ../src/verbs.cpp:2534 msgid "LPE Edit" msgstr "Sửa LPE" #: ../src/verbs.cpp:2535 msgid "Edit Path Effect parameters" msgstr "Sửa các tham số hiệu ứng đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2537 msgid "Erase existing paths" msgstr "Xoá các đường nét đang có" #: ../src/verbs.cpp:2539 msgid "Do geometric constructions" msgstr "Thực hiện dựng hình lượng giác" #. Tool prefs #: ../src/verbs.cpp:2541 msgid "Selector Preferences" msgstr "Tùy thích Lựa chọn" #: ../src/verbs.cpp:2542 msgid "Open Preferences for the Selector tool" msgstr "Mở Tùy thích cho Công cụ chọn" #: ../src/verbs.cpp:2543 msgid "Node Tool Preferences" msgstr "Tùy thích công cụ Nút" #: ../src/verbs.cpp:2544 msgid "Open Preferences for the Node tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Nút" #: ../src/verbs.cpp:2545 msgid "Tweak Tool Preferences" msgstr "Tùy thích công cụ Chỉnh" #: ../src/verbs.cpp:2546 msgid "Open Preferences for the Tweak tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ điều Chỉnh" #: ../src/verbs.cpp:2547 msgid "Rectangle Preferences" msgstr "Tùy thích Hình chữ nhật" #: ../src/verbs.cpp:2548 msgid "Open Preferences for the Rectangle tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình chữ nhật" #: ../src/verbs.cpp:2549 msgid "3D Box Preferences" msgstr "Tùy thích Hộp 3D" #: ../src/verbs.cpp:2550 msgid "Open Preferences for the 3D Box tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hộp 3D (ba chiều)" #: ../src/verbs.cpp:2551 msgid "Ellipse Preferences" msgstr "Tùy thích Hình elip" #: ../src/verbs.cpp:2552 msgid "Open Preferences for the Ellipse tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình elip" #: ../src/verbs.cpp:2553 msgid "Star Preferences" msgstr "Tùy thích Hình sao" #: ../src/verbs.cpp:2554 msgid "Open Preferences for the Star tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hình sao" #: ../src/verbs.cpp:2555 msgid "Spiral Preferences" msgstr "Tùy thích Xoắn ốc" #: ../src/verbs.cpp:2556 msgid "Open Preferences for the Spiral tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xoắn ốc" #: ../src/verbs.cpp:2557 msgid "Pencil Preferences" msgstr "Tùy thích Bút chì" #: ../src/verbs.cpp:2558 msgid "Open Preferences for the Pencil tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chì" #: ../src/verbs.cpp:2559 msgid "Pen Preferences" msgstr "Tùy thích Bút" #: ../src/verbs.cpp:2560 msgid "Open Preferences for the Pen tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút" #: ../src/verbs.cpp:2561 msgid "Calligraphic Preferences" msgstr "Tùy thích Viết chữ đẹp" #: ../src/verbs.cpp:2562 msgid "Open Preferences for the Calligraphy tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Viết chữ đẹp" #: ../src/verbs.cpp:2563 msgid "Text Preferences" msgstr "Tùy thích Văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2564 msgid "Open Preferences for the Text tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Văn bản" #: ../src/verbs.cpp:2565 msgid "Gradient Preferences" msgstr "Tùy thích Chuyển sắc" #: ../src/verbs.cpp:2566 msgid "Open Preferences for the Gradient tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Chuyển sắc" #: ../src/verbs.cpp:2567 msgid "Zoom Preferences" msgstr "Tùy thích Thu Phóng" #: ../src/verbs.cpp:2568 msgid "Open Preferences for the Zoom tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Thu Phóng" #: ../src/verbs.cpp:2569 msgid "Dropper Preferences" msgstr "Tùy thích Bút chọn màu" #: ../src/verbs.cpp:2570 msgid "Open Preferences for the Dropper tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Bút chọn màu" #: ../src/verbs.cpp:2571 msgid "Connector Preferences" msgstr "Tủy thích Đường nối" #: ../src/verbs.cpp:2572 msgid "Open Preferences for the Connector tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Đường nối" #: ../src/verbs.cpp:2573 msgid "Paint Bucket Preferences" msgstr "Tùy thích Xô sơn" #: ../src/verbs.cpp:2574 msgid "Open Preferences for the Paint Bucket tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Xô sơn" #: ../src/verbs.cpp:2575 msgid "Eraser Preferences" msgstr "Tuỳ Thích cho Cục Tẩy" #: ../src/verbs.cpp:2576 msgid "Open Preferences for the Eraser tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Cục Tẩy" #: ../src/verbs.cpp:2577 msgid "LPE Tool Preferences" msgstr "Tùy thích cho Hiệu ứng đường nét động" #: ../src/verbs.cpp:2578 msgid "Open Preferences for the LPETool tool" msgstr "Mở Tùy thích cho công cụ Hiệu ứng đường nét động" #. Zoom/View #: ../src/verbs.cpp:2581 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: ../src/verbs.cpp:2581 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: ../src/verbs.cpp:2582 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/verbs.cpp:2582 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/verbs.cpp:2583 msgid "_Rulers" msgstr "T_hước" #: ../src/verbs.cpp:2583 msgid "Show or hide the canvas rulers" msgstr "Hiện/ẩn các thước đo trên vùng vẽ" #: ../src/verbs.cpp:2584 msgid "Scroll_bars" msgstr "Thanh _cuộn" #: ../src/verbs.cpp:2584 msgid "Show or hide the canvas scrollbars" msgstr "Hiện/ẩn các thanh cuộn trên vùng vẽ" #: ../src/verbs.cpp:2585 msgid "_Grid" msgstr "_Lưới" #: ../src/verbs.cpp:2585 msgid "Show or hide the grid" msgstr "Hiện/ẩn lưới" #: ../src/verbs.cpp:2586 msgid "G_uides" msgstr "Đường _gióng" #: ../src/verbs.cpp:2586 msgid "Show or hide guides (drag from a ruler to create a guide)" msgstr "Hiện/ẩn các đường gióng (kéo từ thước đo để tạo một đường gióng)" #: ../src/verbs.cpp:2587 msgid "Toggle snapping on or off" msgstr "Bật/tắt chức năng đính" #: ../src/verbs.cpp:2588 msgid "Nex_t Zoom" msgstr "_Thu Phóng kế" #: ../src/verbs.cpp:2588 msgid "Next zoom (from the history of zooms)" msgstr "Bước thu phóng kế tiếp (trong lược sử thu phóng)" #: ../src/verbs.cpp:2590 msgid "Pre_vious Zoom" msgstr "Thu phóng t_rước" #: ../src/verbs.cpp:2590 msgid "Previous zoom (from the history of zooms)" msgstr "Bước thu phóng trước đó (trong lược sử thu phóng)" #: ../src/verbs.cpp:2592 msgid "Zoom 1:_1" msgstr "Hiện 1:_1" #: ../src/verbs.cpp:2592 msgid "Zoom to 1:1" msgstr "Hiện 1:1 (kích cỡ gốc)" #: ../src/verbs.cpp:2594 msgid "Zoom 1:_2" msgstr "Phóng to 1:_2" #: ../src/verbs.cpp:2594 msgid "Zoom to 1:2" msgstr "Phóng to 1:2 (kích cỡ đôi)" #: ../src/verbs.cpp:2596 msgid "_Zoom 2:1" msgstr "Thu _nhỏ 2:1" #: ../src/verbs.cpp:2596 msgid "Zoom to 2:1" msgstr "Thu nhỏ 2:1 (nửa kích cỡ)" #: ../src/verbs.cpp:2599 msgid "_Fullscreen" msgstr "T_oàn màn hình" #: ../src/verbs.cpp:2599 msgid "Stretch this document window to full screen" msgstr "Căng ra tài liệu này để chiếm toàn màn hình" #: ../src/verbs.cpp:2602 msgid "Toggle _Focus Mode" msgstr "_Bỏ bớt các thanh công cụ thừa" #: ../src/verbs.cpp:2602 msgid "Remove excess toolbars to focus on drawing" msgstr "Bỏ bớt các thanh công cụ chưa dùng, để dễ quan sát bản vẽ hơn" #: ../src/verbs.cpp:2604 msgid "Duplic_ate Window" msgstr "Nhân đôi cử_a sổ" #: ../src/verbs.cpp:2604 msgid "Open a new window with the same document" msgstr "Mở một cửa sổ mới với cùng một tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2606 msgid "_New View Preview" msgstr "Ô _xem thử mới" #: ../src/verbs.cpp:2607 msgid "New View Preview" msgstr "Ô xem thử mới" #. "view_new_preview" #: ../src/verbs.cpp:2609 msgid "_Normal" msgstr "Chuẩ_n" #: ../src/verbs.cpp:2610 msgid "Switch to normal display mode" msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị bình thường" #: ../src/verbs.cpp:2611 msgid "No _Filters" msgstr "Không dùng bộ _lọc" #: ../src/verbs.cpp:2612 msgid "Switch to normal display without filters" msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường, bỏ qua các bộ lọc" #: ../src/verbs.cpp:2613 msgid "_Outline" msgstr "Nét ng_oài" #: ../src/verbs.cpp:2614 msgid "Switch to outline (wireframe) display mode" msgstr "Chuyển đổi sang chế độ hiển thị nét ngoài (đường viền)" #: ../src/verbs.cpp:2615 msgid "_Toggle" msgstr "Bật/_tắt" #: ../src/verbs.cpp:2616 msgid "Toggle between normal and outline display modes" msgstr "Bật/tắt giữa chế độ hiển thị kiểu chuẩn và nét ngoài" #: ../src/verbs.cpp:2618 msgid "Color-managed view" msgstr "Xem dưới chế độ quản lý màu" #: ../src/verbs.cpp:2619 msgid "Toggle color-managed display for this document window" msgstr "Bật/Tắt chế độ hiển thị dưới dạng Quản lý Màu" #: ../src/verbs.cpp:2621 msgid "Ico_n Preview..." msgstr "Xem thử biểu tượ_ng..." #: ../src/verbs.cpp:2622 msgid "Open a window to preview objects at different icon resolutions" msgstr "Mở một cửa sổ để xem thử đối tượng theo độ phân giải biểu tượng khác nhau" #: ../src/verbs.cpp:2624 msgid "Zoom to fit page in window" msgstr "Thu phóng để vừa trang khít cửa sổ" #: ../src/verbs.cpp:2625 msgid "Page _Width" msgstr "_Rộng trang" #: ../src/verbs.cpp:2626 msgid "Zoom to fit page width in window" msgstr "Thu phóng để vừa chiều rộng trang khít cửa sổ" #: ../src/verbs.cpp:2628 msgid "Zoom to fit drawing in window" msgstr "Thu phóng để vừa bản vẽ khít cửa sổ" #: ../src/verbs.cpp:2630 msgid "Zoom to fit selection in window" msgstr "Thu phóng để vừa vùng chọn khít cửa sổ" #. Dialogs #: ../src/verbs.cpp:2633 msgid "In_kscape Preferences..." msgstr "_Cấu hình chung của Inkscape..." #: ../src/verbs.cpp:2634 msgid "Edit global Inkscape preferences" msgstr "Sửa các thiết lập toàn cục của Inkscape" #: ../src/verbs.cpp:2635 msgid "_Document Properties..." msgstr "Th_uộc tính tài liệu..." #: ../src/verbs.cpp:2636 msgid "Edit properties of this document (to be saved with the document)" msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)" #: ../src/verbs.cpp:2637 msgid "Document _Metadata..." msgstr "Thông tin _kèm theo tài liệu..." #: ../src/verbs.cpp:2638 msgid "Edit document metadata (to be saved with the document)" msgstr "Chỉnh sửa siêu dữ liệu về tài liệu này (để được lưu cùng với tài liệu)" #: ../src/verbs.cpp:2639 msgid "_Fill and Stroke..." msgstr "Tô _và Nét viền..." #: ../src/verbs.cpp:2640 msgid "Edit objects' colors, gradients, stroke width, arrowheads, dash patterns..." msgstr "Chỉnh sửa màu sắc, chuyển sắc, chiều rộng nét, hình nút, kiểu đường viền v.v. của đối tượng" #. TRANSLATORS: "Swatches" means: color samples #: ../src/verbs.cpp:2642 msgid "S_watches..." msgstr "_Bảng chọn màu..." #: ../src/verbs.cpp:2643 msgid "Select colors from a swatches palette" msgstr "Chọn màu trong bảng màu mẫu" #: ../src/verbs.cpp:2644 msgid "Transfor_m..." msgstr "_Hộp thoại chuyển dạng" #: ../src/verbs.cpp:2645 msgid "Precisely control objects' transformations" msgstr "Điều khiển chính xác các phép xoay, lật, xô nghiêng áp dụng lên đối tượng" #: ../src/verbs.cpp:2646 msgid "_Align and Distribute..." msgstr "_Sắp hàng và Phân phối..." #: ../src/verbs.cpp:2647 msgid "Align and distribute objects" msgstr "Sắp xếp các đối tượng theo hàng, hoặc giãn cách chúng" #: ../src/verbs.cpp:2648 msgid "Undo _History..." msgstr "Lược _sử tài liệu..." #: ../src/verbs.cpp:2649 msgid "Undo History" msgstr "Danh mục các thao tác đã thực hiện từ khi mở tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2650 msgid "_Text and Font..." msgstr "_Văn bản và Phông..." #: ../src/verbs.cpp:2651 msgid "View and select font family, font size and other text properties" msgstr "Xem và chọn nhóm phông, kích cỡ phông và các thuộc tính văn bản khác" #: ../src/verbs.cpp:2652 msgid "_XML Editor..." msgstr "Soạn thảo _XML..." #: ../src/verbs.cpp:2653 msgid "View and edit the XML tree of the document" msgstr "Xem và sửa cây XML của tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2654 msgid "_Find..." msgstr "Tì_m..." #: ../src/verbs.cpp:2655 msgid "Find objects in document" msgstr "Tìm đối tượng trong tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2656 msgid "Find and _Replace Text..." msgstr "Tìm và _thay thế văn bản..." #: ../src/verbs.cpp:2657 msgid "Find and replace text in document" msgstr "Tìm và thay thế văn bản có trong tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2658 msgid "Check Spellin_g..." msgstr "_Kiểm tra chính tả..." #: ../src/verbs.cpp:2659 msgid "Check spelling of text in document" msgstr "Kiểm tra chính tả của văn bản có trong tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2660 msgid "_Messages..." msgstr "_Thông điệp..." #: ../src/verbs.cpp:2661 msgid "View debug messages" msgstr "Xem các thông điệp gỡ lỗi" #: ../src/verbs.cpp:2662 msgid "S_cripts..." msgstr "_Văn lệnh..." #: ../src/verbs.cpp:2663 msgid "Run scripts" msgstr "Chạy văn lệnh" #: ../src/verbs.cpp:2664 msgid "Show/Hide D_ialogs" msgstr "Hiện/ẩn hộp thoạ_i" #: ../src/verbs.cpp:2665 msgid "Show or hide all open dialogs" msgstr "Hiện/ẩn các hộp thoại còn mở" #: ../src/verbs.cpp:2666 msgid "Create Tiled Clones..." msgstr "Tạo bản sao liên kết lát đều..." #: ../src/verbs.cpp:2667 msgid "Create multiple clones of selected object, arranging them into a pattern or scattering" msgstr "Tạo nhiều bản sao liên kết tới đối tượng đã chọn, sắp đặt theo một mẫu hay rải rác" #: ../src/verbs.cpp:2668 msgid "_Object Properties..." msgstr "T_huộc tính đối tượng..." #: ../src/verbs.cpp:2669 msgid "Edit the ID, locked and visible status, and other object properties" msgstr "Chỉnh sửa mã số (ID), trạng thái bị khoá và hiển thị, và các thuộc tính đối tượng khác" #: ../src/verbs.cpp:2672 msgid "_Instant Messaging..." msgstr "T_in nhắn..." #: ../src/verbs.cpp:2672 msgid "Jabber Instant Messaging Client" msgstr "Ứng dụng khách tin nhắn tức khắc Jabber" #: ../src/verbs.cpp:2674 msgid "_Input Devices..." msgstr "Thiết _bị đầu vào..." #: ../src/verbs.cpp:2675 #: ../src/verbs.cpp:2677 msgid "Configure extended input devices, such as a graphics tablet" msgstr "Cấu hình các thiết bị đầu vào mở rộng (v.d. bàn vẽ cảm ứng)" #: ../src/verbs.cpp:2676 msgid "_Input Devices (new)..." msgstr "Th_iết Bị Nhập (mới)..." #: ../src/verbs.cpp:2678 msgid "_Extensions..." msgstr "_Phần mở rộng..." #: ../src/verbs.cpp:2679 msgid "Query information about extensions" msgstr "Truy vấn thông tin về phần mở rộng" #: ../src/verbs.cpp:2680 msgid "Layer_s..." msgstr "_Quản lý lớp..." #: ../src/verbs.cpp:2681 msgid "View Layers" msgstr "Xem và quản lý các lớp hiện có trong tài liệu" #: ../src/verbs.cpp:2682 msgid "Path Effect Editor..." msgstr "Quản lý hiệu ứng đường nét..." #: ../src/verbs.cpp:2683 msgid "Manage, edit, and apply path effects" msgstr "Quản lý, sửa và áp dụng các hiệu ứng đường nét" #: ../src/verbs.cpp:2684 msgid "Filter Editor..." msgstr "Quản lý bộ lọc..." #: ../src/verbs.cpp:2685 msgid "Manage, edit, and apply SVG filters" msgstr "Quản lý, sửa và áp dụng các bộ lọc SVG" #: ../src/verbs.cpp:2686 msgid "SVG Font Editor..." msgstr "Thiết kế phông chữ SVG..." #: ../src/verbs.cpp:2687 msgid "Edit SVG fonts" msgstr "Chỉnh sửa các phông chữ SVG" #. Help #: ../src/verbs.cpp:2690 msgid "About E_xtensions" msgstr "Thông tin _phần mở rộng" #: ../src/verbs.cpp:2691 msgid "Information on Inkscape extensions" msgstr "Thông tin về các phần mở rộng Inkscape" #: ../src/verbs.cpp:2692 msgid "About _Memory" msgstr "Thống kê bộ _nhớ" #: ../src/verbs.cpp:2693 msgid "Memory usage information" msgstr "Thông tin về cách sử dụng bộ nhớ" #: ../src/verbs.cpp:2694 msgid "_About Inkscape" msgstr "_Giới thiệu Inkscape" #: ../src/verbs.cpp:2695 msgid "Inkscape version, authors, license" msgstr "Phiên bản, các tác giả và giấy phép của trình Inkscape" #. new HelpVerb(SP_VERB_SHOW_LICENSE, "ShowLicense", N_("_License"), #. N_("Distribution terms"), /*"show_license"*/"inkscape_options"), #. Tutorials #: ../src/verbs.cpp:2700 msgid "Inkscape: _Basic" msgstr "Inkscape: Cơ _bản" #: ../src/verbs.cpp:2701 msgid "Getting started with Inkscape" msgstr "Bắt đầu dùng chương trình Inkscape" #. "tutorial_basic" #: ../src/verbs.cpp:2702 msgid "Inkscape: _Shapes" msgstr "Inkscape: _Hình dạng" #: ../src/verbs.cpp:2703 msgid "Using shape tools to create and edit shapes" msgstr "Sử dụng các công cụ hình dạng" #: ../src/verbs.cpp:2704 msgid "Inkscape: _Advanced" msgstr "Inkscape: Nâng c_ao" #: ../src/verbs.cpp:2705 msgid "Advanced Inkscape topics" msgstr "Chủ đề Inkscape nâng cao" #. "tutorial_advanced" #. TRANSLATORS: "to trace" means "to convert a bitmap to vector graphics" (to vectorize) #: ../src/verbs.cpp:2707 msgid "Inkscape: T_racing" msgstr "Inkscape: Đồ _lại" #: ../src/verbs.cpp:2708 msgid "Using bitmap tracing" msgstr "Chuyển ảnh bitmap thành ảnh véc-tơ" #. "tutorial_tracing" #: ../src/verbs.cpp:2709 msgid "Inkscape: _Calligraphy" msgstr "Inkscape: _Viết chữ đẹp" #: ../src/verbs.cpp:2710 msgid "Using the Calligraphy pen tool" msgstr "Sử dụng công cụ Viết chữ đẹp" #: ../src/verbs.cpp:2711 msgid "_Elements of Design" msgstr "_Thành phần thiết kế" #: ../src/verbs.cpp:2712 msgid "Principles of design in the tutorial form" msgstr "Nguyên tắc thiết kế như thế nào" #. "tutorial_design" #: ../src/verbs.cpp:2713 msgid "_Tips and Tricks" msgstr "_Mẹo" #: ../src/verbs.cpp:2714 msgid "Miscellaneous tips and tricks" msgstr "Các lời gợi ý linh tinh" #. "tutorial_tips" #. Effect -- renamed Extension #: ../src/verbs.cpp:2717 msgid "Previous Extension" msgstr "Lặp lại" #: ../src/verbs.cpp:2718 msgid "Repeat the last extension with the same settings" msgstr "Lặp lại phần mở rộng vừa chạy, không thay đổi thiết lập" #: ../src/verbs.cpp:2719 msgid "Previous Extension Settings..." msgstr "Lặp lại với thiết lập khác" #: ../src/verbs.cpp:2720 msgid "Repeat the last extension with new settings" msgstr "Lặp lại hiệu ứng cuối cùng với thiết lập mới" #: ../src/verbs.cpp:2724 msgid "Fit the page to the current selection" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại" #: ../src/verbs.cpp:2726 msgid "Fit the page to the drawing" msgstr "Vừa trang khít bản vẽ" #: ../src/verbs.cpp:2728 msgid "Fit the page to the current selection or the drawing if there is no selection" msgstr "Vừa trang khít vùng chọn hiện tại, hay khít bản vẽ nếu không có vùng chọn riêng" #. LockAndHide #: ../src/verbs.cpp:2730 msgid "Unlock All" msgstr "Gỡ khoá tất cả" #: ../src/verbs.cpp:2732 msgid "Unlock All in All Layers" msgstr "Gỡ khoá tất cả trên mọi lớp" #: ../src/verbs.cpp:2734 msgid "Unhide All" msgstr "Hủy ẩn tất cả" #: ../src/verbs.cpp:2736 msgid "Unhide All in All Layers" msgstr "Hủy ẩn tất cả trên mọi lớp" #: ../src/verbs.cpp:2740 msgid "Link an ICC color profile" msgstr "Liên kết tới một hồ sơ màu ICC" #: ../src/verbs.cpp:2741 msgid "Remove Color Profile" msgstr "Xóa hồ sơ màu ICC" #: ../src/verbs.cpp:2742 msgid "Remove a linked ICC color profile" msgstr "Xóa một hồ sơ màu ICC đã liên kết" #: ../src/widgets/dash-selector.cpp:62 msgid "Dash pattern" msgstr "Mẫu gạch" #: ../src/widgets/dash-selector.cpp:77 msgid "Pattern offset" msgstr "Mẫu mở rộng/co rút" #. display the initial welcome message in the statusbar #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:549 msgid "Welcome to Inkscape! Use shape or freehand tools to create objects; use selector (arrow) to move or transform them." msgstr "Chúc mừng bạn dùng chương trình Inkscape ! Hãy dùng các công cụ kiểu hình hay dạng tự do để táo đối tượng; dùng bộ chọn (mũi tên) để di chuyển hay chuyển dạng mục." # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:611 #, c-format msgid "%s: %d (outline) - Inkscape" msgstr "%s: %d (nét ngoài) - Inkscape" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:613 #, c-format msgid "%s: %d - Inkscape" msgstr "%s: %d - Inkscape" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:617 #, c-format msgid "%s (outline) - Inkscape" msgstr "%s (nét ngoài) - Inkscape" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/widgets/desktop-widget.cpp:619 #, c-format msgid "%s - Inkscape" msgstr "%s - Inkscape" #: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:70 #: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:92 #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:167 msgid "none" msgstr "không có" #: ../src/widgets/ege-paint-def.cpp:89 msgid "remove" msgstr "xóa" #: ../src/widgets/fill-style.cpp:283 msgid "Change fill rule" msgstr "Đổi quy tắc tô" #: ../src/widgets/fill-style.cpp:323 #: ../src/widgets/fill-style.cpp:397 msgid "Set fill color" msgstr "Đặt màu tô" #: ../src/widgets/fill-style.cpp:466 msgid "Set gradient on fill" msgstr "Tô màu chuyển sắc" #: ../src/widgets/fill-style.cpp:513 msgid "Set pattern on fill" msgstr "Tô mãu văn hoa" #. Family frame #: ../src/widgets/font-selector.cpp:157 msgid "Font family" msgstr "Nhóm phông" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. Style frame #: ../src/widgets/font-selector.cpp:190 msgid "fontselector|Style" msgstr "Kiểu dáng" #: ../src/widgets/font-selector.cpp:228 msgid "Font size:" msgstr "Kích cỡ phông:" #. TRANSLATORS: Test string used in text and font dialog (when no #. * text has been entered) to get a preview of the font. Choose #. * some representative characters that users of your locale will be #. * interested in. #: ../src/widgets/font-selector.cpp:641 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6495 msgid "AaBbCcIiPpQq12369$€¢?.;/()" msgstr "ĂăÂâÊêÔôƯưƠơĐđ₫«»ằẩễốựỡẳữẵỵẴỔỬỴỜ" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/pservers.html#LinearGradientSpreadMethodAttribute #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:161 msgid "Whether to fill with flat color beyond the ends of the gradient vector (spreadMethod=\"pad\"), or repeat the gradient in the same direction (spreadMethod=\"repeat\"), or repeat the gradient in alternating opposite directions (spreadMethod=\"reflect\")" msgstr "Có nên tô bằng màu phẳng qua những kết thúc của véc-tơ chuyển sắc (spreadMethod=\"pad\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo cùng một hướng (spreadMethod=\"repeat\"), hoặc lặp lại chuyển sắc theo hướng đối diện xen kẽ (spreadMethod=\"reflect\")" #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:171 msgid "reflected" msgstr "đã phản ánh" #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:175 msgid "direct" msgstr "trực tiếp" #: ../src/widgets/gradient-selector.cpp:183 msgid "Repeat:" msgstr "Lặp lại:" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:155 msgid "Assign gradient to object" msgstr "Gán chuyển sắc cho đối tượng" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:189 msgid "No gradients" msgstr "Không có chuyển sắc" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:198 msgid "Nothing selected" msgstr "Chưa chọn gì" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:209 msgid "No gradients in selection" msgstr "Không có chuyển sắc trong vùng chọn" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:219 msgid "Multiple gradients" msgstr "Đa chuyển sắc" # Stop = phase (pha) #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:467 msgid "Edit the stops of the gradient" msgstr "Chỉnh sửa các pha của chuyển sắc" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:527 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2628 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2706 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3037 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3075 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3690 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3714 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5128 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5157 msgid "New:" msgstr "Mới:" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:540 msgid "Create linear gradient" msgstr "Tạo chuyển sắc thẳng" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:554 msgid "Create radial (elliptic or circular) gradient" msgstr "Tạo chuyển sắc tròn (hình elip hay tròn)" #. TODO replace aux_toolbox_space(tbl, AUX_SPACING); #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:569 msgid "on" msgstr "trên" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:582 msgid "Create gradient in the fill" msgstr "Tạo chuyển sắc trong vùng tô" #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:596 msgid "Create gradient in the stroke" msgstr "Tạo chuyển sắc trong nét" #. FIXME: implement averaging of all parameters for multiple selected #. gtk_label_set_markup(GTK_LABEL(l), _("Average:")); #: ../src/widgets/gradient-toolbar.cpp:610 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2630 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3045 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3063 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3692 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3703 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5131 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5142 msgid "Change:" msgstr "Đổi:" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:270 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:885 #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:820 msgid "No document selected" msgstr "Chưa chọn tài liệu" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:276 msgid "No gradients in document" msgstr "Không có chuyển sắc trong tài liệu" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:282 msgid "No gradient selected" msgstr "Chưa chọn chuyển sắc" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:547 msgid "No stops in gradient" msgstr "Không có pha trong chuyển sắc" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:670 msgid "Change gradient stop offset" msgstr "Đổi khoảng bù pha chuyển sắc" #. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:812 msgid "Add stop" msgstr "Thêm pha" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:815 msgid "Add another control stop to gradient" msgstr "Thêm vào chuyển sắc một pha điều khiển nữa" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:817 msgid "Delete stop" msgstr "Xoá pha" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:820 msgid "Delete current control stop from gradient" msgstr "Xoá khỏi chuyển sắc pha điều khiển hiện thời" #. Label #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:831 #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:9 msgid "Offset:" msgstr "Độ dịch:" #. TRANSLATORS: "Stop" means: a "phase" of a gradient #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:876 msgid "Stop Color" msgstr "Màu pha" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:906 msgid "Gradient editor" msgstr "Bộ sửa chuyển sắc" #: ../src/widgets/gradient-vector.cpp:1182 msgid "Change gradient stop color" msgstr "Đổi màu pha chuyển sắc" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:181 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:564 msgid "No paint" msgstr "Không có sơn" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:183 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:636 msgid "Flat color" msgstr "Màu phẳng" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:185 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:707 msgid "Linear gradient" msgstr "Chuyển sắc thẳng" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:187 #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:710 msgid "Radial gradient" msgstr "Chuyển sắc tròn" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:191 msgid "Unset paint (make it undefined so it can be inherited)" msgstr "Bỏ đặt sơn (làm cho không được xác định để cho khả năng kế thừa nó)" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:203 msgid "Any path self-intersections or subpaths create holes in the fill (fill-rule: evenodd)" msgstr "Bất cứ tự giao trong đường nét hay đường nét thành phần nào có tạo lỗ trong vùng tô (fill-rule: evenodd)" #. TRANSLATORS: for info, see http://www.w3.org/TR/2000/CR-SVG-20000802/painting.html#FillRuleProperty #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:214 msgid "Fill is solid unless a subpath is counterdirectional (fill-rule: nonzero)" msgstr "Vùng tô là đặc nếu không có đường nét thành phần theo ngược hướng (fill-rule: nonzero)" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:531 msgid "No objects" msgstr "Không có đối tượng" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:542 msgid "Multiple styles" msgstr "Đa kiểu dáng" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:553 msgid "Paint is undefined" msgstr "Chưa xác định sơn" #: ../src/widgets/paint-selector.cpp:984 msgid "Use the Node tool to adjust position, scale, and rotation of the pattern on canvas. Use Object > Pattern > Objects to Pattern to create a new pattern from selection." msgstr "DùngCông cụ Nút điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và hệ số xoay của mẫu trên vùng vẽ. Dùng Đối tượng > Mẫu > Đối tượng sang Mẫu tạo một mẫu mới từ vùng chọn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:247 msgid "Transform by toolbar" msgstr "Chuyển dạng theo thanh công cụ" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:304 msgid "Now stroke width is scaled when objects are scaled." msgstr "Giờ này chiều rộng nét cũng được co giãn khi đối tượng được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:306 msgid "Now stroke width is not scaled when objects are scaled." msgstr "Giờ này chiều rộng nét không phải được co giãn khi đối tượng được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:317 msgid "Now rounded rectangle corners are scaled when rectangles are scaled." msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật cũng được co giãn khi hình chữ nhật được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:319 msgid "Now rounded rectangle corners are not scaled when rectangles are scaled." msgstr "Giờ này góc tròn của hình chữ nhật không phải được co giãn khi hình chữ nhật được co giãn." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:330 msgid "Now gradients are transformed along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển sắc của nó cũng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:332 msgid "Now gradients remain fixed when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." msgstr "Khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, chuyển sắc của nó được giữ cố định." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:343 msgid "Now patterns are transformed along with their objects when those are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, mẫu của nó cũng được chuyển dạng." #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:345 msgid "Now patterns remain fixed when objects are transformed (moved, scaled, rotated, or skewed)." msgstr "Giờ này khi chuyển dạng (di chuyển, co giãn, xoay hay làm lệch) đối tượng, mẫu của nó còn lại cố định" #. four spinbuttons #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:460 msgid "select_toolbar|X position" msgstr "Vị trí X" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:460 msgid "select_toolbar|X" msgstr "X" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:462 msgid "Horizontal coordinate of selection" msgstr "Toạ độ theo chiều ngang của điểm chọn" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:468 msgid "select_toolbar|Y position" msgstr "Vị trí Y" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:468 msgid "select_toolbar|Y" msgstr "Y" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:470 msgid "Vertical coordinate of selection" msgstr "Toạ độ theo chiều dọc của điểm chọn" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:476 msgid "select_toolbar|Width" msgstr "Rộng" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:476 msgid "select_toolbar|W" msgstr "R" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:478 msgid "Width of selection" msgstr "Chiều rộng của vùng chọn" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:485 msgid "Lock width and height" msgstr "Khoá chiều rộng/cao" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:486 msgid "When locked, change both width and height by the same proportion" msgstr "Khi bị khoá, thay đổi cả hai chiều rộng và chiều cao theo cùng một tỷ lệ" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:497 msgid "select_toolbar|Height" msgstr "Cao" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:497 msgid "select_toolbar|H" msgstr "C" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:499 msgid "Height of selection" msgstr "Chiều cao của vùng chọn" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:536 msgid "Affect:" msgstr "Tác động:" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:555 msgid "Scale rounded corners" msgstr "Co giãn góc tròn" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:566 msgid "Move gradients" msgstr "Di chuyển chuyển sắc" #: ../src/widgets/select-toolbar.cpp:577 msgid "Move patterns" msgstr "Di chuyển mẫu" #: ../src/widgets/sp-color-gtkselector.cpp:50 msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:111 msgid "CMS" msgstr "CMS" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:220 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:399 msgid "_R" msgstr "_R" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:220 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:221 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:402 msgid "_G" msgstr "_G" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:220 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:405 msgid "_B" msgstr "_B" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:222 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:223 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:425 msgid "_H" msgstr "_H" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:222 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:223 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:428 msgid "_S" msgstr "_S" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:223 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:431 msgid "_L" msgstr "_L" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:224 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:225 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:453 msgid "_C" msgstr "_C" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:224 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:225 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:456 msgid "_M" msgstr "_M" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:224 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:225 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:459 msgid "_Y" msgstr "_Y" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:224 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:462 msgid "_K" msgstr "_K" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:235 msgid "Gray" msgstr "Xám" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:238 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:239 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:454 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:455 msgid "Cyan" msgstr "Xanh lá mạ" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:238 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:239 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:457 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:458 msgid "Magenta" msgstr "Đỏ tươi" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:238 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:239 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:460 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:461 msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:296 #, fuzzy msgid "Fix" msgstr "Sửa chữa" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:299 msgid "Fix RGB fallback to match icc-color() value." msgstr "" #. Label #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:380 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:408 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:434 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:465 #: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:134 msgid "_A" msgstr "_A" #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:390 #: ../src/widgets/sp-color-icc-selector.cpp:402 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:409 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:410 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:435 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:436 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:466 #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:467 #: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:144 #: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:156 msgid "Alpha (opacity)" msgstr "Alpha (độ đục)" #: ../src/widgets/sp-color-notebook.cpp:330 msgid "RGBA_:" msgstr "RGBA_:" #: ../src/widgets/sp-color-notebook.cpp:338 msgid "Hexadecimal RGBA value of the color" msgstr "Giá trị RGBA thập lục của màu" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:79 msgid "RGB" msgstr "RGB" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:79 msgid "HSL" msgstr "HSL" #: ../src/widgets/sp-color-scales.cpp:79 msgid "CMYK" msgstr "CMYK" #: ../src/widgets/sp-color-selector.cpp:64 msgid "Unnamed" msgstr "Đen" #: ../src/widgets/sp-color-wheel-selector.cpp:61 msgid "Wheel" msgstr "Tròn" #: ../src/widgets/sp-xmlview-attr-list.cpp:46 msgid "Attribute" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/widgets/sp-xmlview-attr-list.cpp:47 #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:19 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: ../src/widgets/sp-xmlview-content.cpp:169 msgid "Type text in a text node" msgstr "Gõ văn bản vào nút văn bản" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:286 #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:345 msgid "Set stroke color" msgstr "Đặt màu nét" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:397 msgid "Set gradient on stroke" msgstr "Đặt chuyển sắc lên nét" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:441 msgid "Set pattern on stroke" msgstr "Đặt mẫu trên nét" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:904 msgid "Set markers" msgstr "Đặt hình nút" #. TRANSLATORS: only translate "string" in "context|string". #. For more details, see http://developer.gnome.org/doc/API/2.0/glib/glib-I18N.html#Q-:CAPS #. Stroke width #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1079 msgid "StrokeWidth|Width:" msgstr "Chiều rộng nét:" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1093 #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:9 msgid "Stroke width" msgstr "Chiều rộng nét" #. Join type #. TRANSLATORS: The line join style specifies the shape to be used at the #. corners of paths. It can be "miter", "round" or "bevel". #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1117 msgid "Join:" msgstr "Nối:" #. TRANSLATORS: Miter join: joining lines with a sharp (pointed) corner. #. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the #. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog). #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1129 msgid "Miter join" msgstr "Nối góc nhọn" #. TRANSLATORS: Round join: joining lines with a rounded corner. #. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the #. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog). #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1139 msgid "Round join" msgstr "Nối tròn" #. TRANSLATORS: Bevel join: joining lines with a blunted (flattened) corner. #. For an example, draw a triangle with a large stroke width and modify the #. "Join" option (in the Fill and Stroke dialog). #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1149 msgid "Bevel join" msgstr "Nối góc tù" #. Miterlimit #. TRANSLATORS: Miter limit: only for "miter join", this limits the length #. of the sharp "spike" when the lines connect at too sharp an angle. #. When two line segments meet at a sharp angle, a miter join results in a #. spike that extends well beyond the connection point. The purpose of the #. miter limit is to cut off such spikes (i.e. convert them into bevels) #. when they become too long. #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1161 msgid "Miter limit:" msgstr "Giới hạn góc nhọn:" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1169 msgid "Maximum length of the miter (in units of stroke width)" msgstr "Chiều dài góc nhọn tối đa (theo đơn vị chiều rộng nét vẽ)" #. Cap type #. TRANSLATORS: cap type specifies the shape for the ends of lines #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1181 msgid "Cap:" msgstr "Đầu:" #. TRANSLATORS: Butt cap: the line shape does not extend beyond the end point #. of the line; the ends of the line are square #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1193 msgid "Butt cap" msgstr "Đầu góc" #. TRANSLATORS: Round cap: the line shape extends beyond the end point of the #. line; the ends of the line are rounded #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1201 msgid "Round cap" msgstr "Đầu tròn" #. TRANSLATORS: Square cap: the line shape extends beyond the end point of the #. line; the ends of the line are square #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1209 msgid "Square cap" msgstr "Đầu vuông" #. Dash #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1215 msgid "Dashes:" msgstr "Gạch gạch:" #. TRANSLATORS: Path markers are an SVG feature that allows you to attach arbitrary shapes #. (arrowheads, bullets, faces, whatever) to the start, end, or middle nodes of a path. #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1232 msgid "Start Markers:" msgstr "Hình nút đầu :" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1234 msgid "Start Markers are drawn on the first node of a path or shape" msgstr "" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1243 msgid "Mid Markers:" msgstr "Hình nút giữa:" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1245 msgid "Mid Markers are drawn on every node of a path or shape except the first and last nodes" msgstr "" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1254 msgid "End Markers:" msgstr "Hình nút cuối:" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1256 msgid "End Markers are drawn on the last node of a path or shape" msgstr "" #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1605 #: ../src/widgets/stroke-style.cpp:1701 msgid "Set stroke style" msgstr "Đặt kiểu nét" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:183 msgid "Color/opacity used for color tweaking" msgstr "Màu/độ đục dùng để điều chỉnh màu" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:187 msgid "Style of new stars" msgstr "Kiểu dáng của hình sao mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:189 msgid "Style of new rectangles" msgstr "Kiểu dáng của hình chữ nhật mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:191 msgid "Style of new 3D boxes" msgstr "Kiểu dáng của hộp 3D mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:193 msgid "Style of new ellipses" msgstr "Kiểu dáng của hình elip mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:195 msgid "Style of new spirals" msgstr "Kiểu dáng của xoắn ốc mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:197 msgid "Style of new paths created by Pencil" msgstr "Kiểu dáng của đường nét mới tạo bằng Bút chì" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:199 msgid "Style of new paths created by Pen" msgstr "Kiểu dáng của đường nét tạo bằng Bút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:201 msgid "Style of new calligraphic strokes" msgstr "Kiểu dáng của nét chữ đẹp mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:203 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:205 msgid "TBD" msgstr "TBD" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:215 msgid "Style of Paint Bucket fill objects" msgstr "Kiểu dáng của đối tượng tô Xô sơn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1289 msgid "Insert node" msgstr "Chèn nút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1290 msgid "Insert new nodes into selected segments" msgstr "Chèn nút mới vào đoạn đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1293 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1301 msgid "Delete selected nodes" msgstr "Xoá các nút đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1311 msgid "Join endnodes" msgstr "Nối lại các nút cuối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1312 msgid "Join selected endnodes" msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1315 msgid "Join" msgstr "Nối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1322 msgid "Break nodes" msgstr "Ngắt tại nút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1323 msgid "Break path at selected nodes" msgstr "Ngắt đường nét tại các nút đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1333 msgid "Join with segment" msgstr "Nối giữa các nút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1334 msgid "Join selected endnodes with a new segment" msgstr "Nối lại các nút cuối đã chọn với một đoạn mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1344 msgid "Delete segment between two non-endpoint nodes" msgstr "Xóa đoạn nằm giữa hai nút khác nút cuối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1353 msgid "Node Cusp" msgstr "Nút đỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1354 msgid "Make selected nodes corner" msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là góc" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1363 msgid "Node Smooth" msgstr "Nút mịn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1364 msgid "Make selected nodes smooth" msgstr "Làm cho mỗi nút đã chọn là mịn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1373 msgid "Node Symmetric" msgstr "Nút đối xứng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1374 msgid "Make selected nodes symmetric" msgstr "Nút có hai tay đòn đối xứng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1383 msgid "Node Auto" msgstr "Nút thông minh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1384 msgid "Make selected nodes auto-smooth" msgstr "Nút tự điều chỉnh để làm mịn đường nét" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1393 msgid "Node Line" msgstr "Nút đường" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1394 msgid "Make selected segments lines" msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1403 msgid "Node Curve" msgstr "Nút cong" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1404 msgid "Make selected segments curves" msgstr "Làm cho mỗi đoạn đã chọn là đường cong" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1413 msgid "Show Handles" msgstr "Hiện chốt" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1414 msgid "Show the Bezier handles of selected nodes" msgstr "Hiện các chốt Bezier của các nút đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1424 #, fuzzy msgid "Show Outline" msgstr "Hiện nét ngoài _bút vẽ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1425 #, fuzzy msgid "Show the outline of the path" msgstr "Hiện nét ngoài _bút vẽ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1435 #, fuzzy msgid "Next path effect parameter" msgstr "Tham số hiệu ứng đường nét kế" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1436 #, fuzzy msgid "Show next path effect parameter for editing" msgstr "Hiển thị tham số Hiệu ứng Đường nét kế tiếp để sửa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1447 #, fuzzy msgid "Edit the clipping path of the object" msgstr "Không đủ bộ nhớ đăng ký object path '%s'" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1457 #, fuzzy msgid "Edit mask path" msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn" # Stop = phase (pha) #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1458 #, fuzzy msgid "Edit the mask of the object" msgstr "Sửa bộ lọc đếm" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1472 msgid "X coordinate:" msgstr "Toạ độ X:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1472 msgid "X coordinate of selected node(s)" msgstr "Toạ độ X của (các) nút đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1490 msgid "Y coordinate:" msgstr "Toạ độ Y:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:1490 msgid "Y coordinate of selected node(s)" msgstr "Toạ độ Y của (các) nút đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2028 msgid "Enable snapping" msgstr "Bám" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2037 msgid "Bounding box" msgstr "Hộp biên" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2037 msgid "Snap bounding box corners" msgstr "Bám vào các góc của hộp giới hạn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2046 msgid "Bounding box edges" msgstr "Bám vào cạnh hộp" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2046 msgid "Snap to edges of a bounding box" msgstr "Bám vào các cạnh của hộp bao" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2055 msgid "Bounding box corners" msgstr "Bám vào góc giới hạn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2055 msgid "Snap to bounding box corners" msgstr "Bám vào góc của hộp bao" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2064 msgid "BBox Edge Midpoints" msgstr "Trung điểm của cạnh hộp bao" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2064 msgid "Snap from and to midpoints of bounding box edges" msgstr "Bám vào trung điểm của cạnh hộp bao" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2074 msgid "BBox Centers" msgstr "Tâm hộp bao" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2074 msgid "Snapping from and to centers of bounding boxes" msgstr "Bám vào tâm của hộp bao" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2083 msgid "Snap nodes or handles" msgstr "Bám vào nút hoặc chốt" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2091 msgid "Snap to paths" msgstr "Bám vào đường nét" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2100 msgid "Path intersections" msgstr "Phần giao đường nét" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2100 msgid "Snap to path intersections" msgstr "Bám vào phần giao các đường nét" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2109 msgid "To nodes" msgstr "Vào nút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2109 msgid "Snap to cusp nodes" msgstr "Bám vào nút đỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2118 msgid "Smooth nodes" msgstr "Nút mịn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2118 msgid "Snap to smooth nodes" msgstr "Bám vào nút mịn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2127 msgid "Line Midpoints" msgstr "Trung điểm của đoạn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2127 msgid "Snap from and to midpoints of line segments" msgstr "Bám vào trung điểm của một đoạn thẳng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2136 msgid "Object Centers" msgstr "Tâm đối tượng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2136 msgid "Snap from and to centers of objects" msgstr "Bám vào tâm của đối tượng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2145 msgid "Rotation Centers" msgstr "Tâm xoay" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2145 msgid "Snap from and to an item's rotation center" msgstr "Bám vào tâm xoay của đối tượng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2154 msgid "Page border" msgstr "Viền trang." #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2154 msgid "Snap to the page border" msgstr "Bám vào viền của trang giấy" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2163 msgid "Snap to grids" msgstr "Bám vào lưới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2172 msgid "Snap to guides" msgstr "Bám vào đường gióng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2377 msgid "Star: Change number of corners" msgstr "Sao: đổi số góc" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2420 msgid "Star: Change spoke ratio" msgstr "Sao : đổi tỷ lệ gai" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2463 msgid "Make polygon" msgstr "Làm hình đa giác" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2463 msgid "Make star" msgstr "Làm hình sao" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2499 msgid "Star: Change rounding" msgstr "Sao: đổi sự làm tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2534 msgid "Star: Change randomization" msgstr "Sao: đổi sự ngẫu nhiên" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2725 msgid "Regular polygon (with one handle) instead of a star" msgstr "Hình đa giác chính quy (có một chốt) thay cho hình sao" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2732 msgid "Star instead of a regular polygon (with one handle)" msgstr "Hình sao thay cho hình đa giác chính quy (có một chốt)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2753 msgid "triangle/tri-star" msgstr "tam giác/sao ba" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2753 msgid "square/quad-star" msgstr "vuông/sao tư" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2753 msgid "pentagon/five-pointed star" msgstr "ngữ giác/sao năm đỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2753 msgid "hexagon/six-pointed star" msgstr "lục giác/sao sáu đỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2756 msgid "Corners" msgstr "Góc" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2756 msgid "Corners:" msgstr "Góc:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2756 msgid "Number of corners of a polygon or star" msgstr "Số góc của hình đa giác hay hình sao" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2769 msgid "thin-ray star" msgstr "sao tỉa hẹp" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2769 msgid "pentagram" msgstr "sao năm cánh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2769 msgid "hexagram" msgstr "sao sáu cánh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2769 msgid "heptagram" msgstr "sao bảy cánh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2769 msgid "octagram" msgstr "sao tám cánh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2769 msgid "regular polygon" msgstr "đa giác chính quy" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2772 msgid "Spoke ratio" msgstr "Tỷ lệ nan hoa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2772 msgid "Spoke ratio:" msgstr "Tỷ lệ nan hoa:" #. TRANSLATORS: Tip radius of a star is the distance from the center to the farthest handle. #. Base radius is the same for the closest handle. #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2775 msgid "Base radius to tip radius ratio" msgstr "Tỷ lệ giữa bán kính cơ bản và bán kính đỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793 msgid "stretched" msgstr "đã căng ra" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793 msgid "twisted" msgstr "đã xoắn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793 msgid "slightly pinched" msgstr "đã véo một ít" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793 msgid "NOT rounded" msgstr "KHÔNG tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793 msgid "slightly rounded" msgstr "tròn một ít" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793 msgid "visibly rounded" msgstr "tròn hiện rõ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793 msgid "well rounded" msgstr "tròn được" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793 msgid "amply rounded" msgstr "tròn rộng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2793 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2808 msgid "blown up" msgstr "đã phóng to" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2796 msgid "Rounded" msgstr "Tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2796 msgid "Rounded:" msgstr "Tròn:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2796 msgid "How much rounded are the corners (0 for sharp)" msgstr "Các góc bị làm tròn bao nhiêu (0 là sắc)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2808 msgid "NOT randomized" msgstr "KHÔNG ngẫu nhiên" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2808 msgid "slightly irregular" msgstr "không đều một ít" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2808 msgid "visibly randomized" msgstr "ngẫu nhiên hiện rõ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2808 msgid "strongly randomized" msgstr "rất ngẫu nhiên" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2811 msgid "Randomized" msgstr "Ngẫu nhiên" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2811 msgid "Randomized:" msgstr "Ngẫu nhiên::" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2811 msgid "Scatter randomly the corners and angles" msgstr "Rải ngẫu nhiên các góc" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2826 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3765 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4025 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7222 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2827 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3766 msgid "Reset shape parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)" msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:2900 msgid "Change rectangle" msgstr "Đổi chữ nhật" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093 msgid "W:" msgstr "W:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3093 msgid "Width of rectangle" msgstr "Chiều rộng của hình chữ nhật" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3110 msgid "H:" msgstr "N:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3110 msgid "Height of rectangle" msgstr "Chiều cao của hình chữ nhật" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3124 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3139 msgid "not rounded" msgstr "không tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3127 msgid "Horizontal radius" msgstr "Bán kính nằm ngang" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3127 msgid "Rx:" msgstr "Rx:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3127 msgid "Horizontal radius of rounded corners" msgstr "Bán kính theo chiều ngang của các góc tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3142 msgid "Vertical radius" msgstr "Bán kính thẳng đứng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3142 msgid "Ry:" msgstr "Ry:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3142 msgid "Vertical radius of rounded corners" msgstr "Bán kính theo chiều dọc của các góc tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3161 msgid "Not rounded" msgstr "Không tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3162 msgid "Make corners sharp" msgstr "Làm cho góc sắc" #. TODO: use the correct axis here, too #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3350 msgid "3D Box: Change perspective (angle of infinite axis)" msgstr "Hộp 3D: đổi phối cảnh (góc của trục có điểm tụ ở vô cùng)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3420 msgid "Angle in X direction" msgstr "Góc theo trục X" #. Translators: PL is short for 'perspective line' #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3422 msgid "Angle of PLs in X direction" msgstr "Góc của các đường chiếu phối cảnh theo trục X" #. Translators: VP is short for 'vanishing point' #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3444 msgid "State of VP in X direction" msgstr "Trạng thái của điểm tụ theo trục X" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3445 msgid "Toggle VP in X direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)" msgstr "Chuyển qua lại điểm tụ ở trục X thành 'thấy được' và 'không thấy được' (ở xa vô cùng)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3460 msgid "Angle in Y direction" msgstr "Góc theo trục Y" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3460 msgid "Angle Y:" msgstr "Góc Y:" #. Translators: PL is short for 'perspective line' #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3462 msgid "Angle of PLs in Y direction" msgstr "Góc của các đường chiếu phối cảnh theo phương Y" #. Translators: VP is short for 'vanishing point' #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3483 msgid "State of VP in Y direction" msgstr "Trạng thái của điểm tụ theo trục Y" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3484 msgid "Toggle VP in Y direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)" msgstr "Chuyển qua lại điểm tụ theo phương Y thành 'thấy được' hoặc 'không thấy được' (ở xa vô cùng)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3499 msgid "Angle in Z direction" msgstr "Góc theo trục Z" #. Translators: PL is short for 'perspective line' #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3501 msgid "Angle of PLs in Z direction" msgstr "Góc của các đường chiếu phối cảnh theo phương Z" #. Translators: VP is short for 'vanishing point' #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3522 msgid "State of VP in Z direction" msgstr "Trạng thái của điểm tụ ở trục Z" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3523 msgid "Toggle VP in Z direction between 'finite' and 'infinite' (=parallel)" msgstr "Chuyển qua lại điểm tụ theo phương Z thành 'thấy được' hoặc 'không thấy được' (ở xa vô cùng)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3581 msgid "Change spiral" msgstr "Đổi xoắn ốc" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3722 msgid "just a curve" msgstr "chỉ một đường cong" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3722 msgid "one full revolution" msgstr "một lần quay đầy đủ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3725 msgid "Number of turns" msgstr "Số lần quay" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3725 msgid "Turns:" msgstr "Quay:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3725 msgid "Number of revolutions" msgstr "Số lần quay lại" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3736 msgid "circle" msgstr "tròn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3736 msgid "edge is much denser" msgstr "cạnh rất đặc hơn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3736 msgid "edge is denser" msgstr "cạnh đặc hơn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3736 msgid "even" msgstr "đều" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3736 msgid "center is denser" msgstr "tâm đặc hơn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3736 msgid "center is much denser" msgstr "tâm rất đặc hơn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3739 msgid "Divergence" msgstr "Phân kỳ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3739 msgid "Divergence:" msgstr "Phân kỳ:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3739 msgid "How much denser/sparser are outer revolutions; 1 = uniform" msgstr "Bao nhiêu đặc/thưa thớt hơn là các lần quay bên ngoài (1 = đều)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3750 msgid "starts from center" msgstr "bắt đầu từ tâm" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3750 msgid "starts mid-way" msgstr "bắt đầu ở giữa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3750 msgid "starts near edge" msgstr "bắt đầu gần cạnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3753 msgid "Inner radius" msgstr "Bán kính nội bộ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3753 msgid "Inner radius:" msgstr "Bán kính nội bộ :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3753 msgid "Radius of the innermost revolution (relative to the spiral size)" msgstr "Bán kính của lần quay ở tận trong cùng (so với kích cỡ xoắn ốc)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3826 #, fuzzy msgid "Bezier" msgstr "Tạo cong Bézier" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3827 msgid "Create regular Bezier path" msgstr "Vẽ cung Bezier" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3833 msgid "Spiro" msgstr "Spiro" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3834 msgid "Create Spiro path" msgstr "Tạo đường cong Spiro" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3841 msgid "Zigzag" msgstr "Zigzag" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3842 msgid "Create a sequence of straight line segments" msgstr "Vẽ các đoạn thẳng nối tiếp nhau" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3848 msgid "Paraxial" msgstr "Đường vuông góc" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3849 msgid "Create a sequence of paraxial line segments" msgstr "Vẽ các đoạn thẳng đứng hoặc nằm ngang nối tiếp nhau" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3857 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4248 #: ../share/extensions/extrude.inx.h:3 msgid "Mode:" msgstr "Chế độ :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3857 msgid "Mode of new lines drawn by this tool" msgstr "Hình dạng các đường nét tạo bởi công cụ này" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3886 msgid "Triangle in" msgstr "Tam giác, to-nhỏ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3887 msgid "Triangle out" msgstr "Tam giác, nhỏ-to" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3889 msgid "From clipboard" msgstr "Lấy từ bảng nháp" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3914 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3915 msgid "Shape:" msgstr "Hình dáng:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3914 msgid "Shape of new paths drawn by this tool" msgstr "Hình dáng các đường nét mới tạo bởi công cụ này" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3999 msgid "(many nodes, rough)" msgstr "(nhiều nút, thô)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3999 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4119 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4136 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4339 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4743 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729 msgid "(default)" msgstr "(mặc định)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:3999 msgid "(few nodes, smooth)" msgstr "(ít nút, trơn)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4002 msgid "Smoothing:" msgstr "Độ mịn:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4002 msgid "Smoothing: " msgstr "Độ mịn: " #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4003 msgid "How much smoothing (simplifying) is applied to the line" msgstr "" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4026 #, fuzzy msgid "Reset pencil parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)" msgstr "Đặt lại về giá trị mặc định các tham số về hình (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)" #. Width #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4119 msgid "(pinch tweak)" msgstr "(chỉnh véo)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4119 msgid "(broad tweak)" msgstr "(chỉnh rộng)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4122 msgid "The width of the tweak area (relative to the visible canvas area)" msgstr "Chiều rộng của vùng điều chỉnh (so với vùng vẽ hiển thị)" #. Force #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4136 msgid "(minimum force)" msgstr "(sức mạnh tối đa)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4136 msgid "(maximum force)" msgstr "(sức mạnh tối đa)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4139 msgid "Force" msgstr "Sức mạnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4139 msgid "Force:" msgstr "Sức mạnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4139 msgid "The force of the tweak action" msgstr "Sức mạnh của hành động điều chỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4157 #, fuzzy msgid "Move mode" msgstr "không cho phép chế độ %s" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4158 #, fuzzy msgid "Move objects in any direction" msgstr "Đẩy phần của đường nét về bất cứ hướng nào" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4164 #, fuzzy msgid "Move in/out mode" msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4165 msgid "Move objects towards cursor; with Shift from cursor" msgstr "" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4171 #, fuzzy msgid "Move jitter mode" msgstr "Chế độ bù ngẫu nhiên màu" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4172 #, fuzzy msgid "Move objects in random directions" msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4178 #, fuzzy msgid "Scale mode" msgstr "không cho phép chế độ %s" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4179 #, fuzzy msgid "Shrink objects, with Shift enlarge" msgstr "Đặt tên đối tượng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4185 #, fuzzy msgid "Rotate mode" msgstr "không cho phép chế độ %s" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4186 #, fuzzy msgid "Rotate objects, with Shift counterclockwise" msgstr "Xoay vùng chọn 90° ngược chiều kim đồng hồ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4192 #, fuzzy msgid "Duplicate/delete mode" msgstr "chế độ cập nhật không hợp lệ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4193 msgid "Duplicate objects, with Shift delete" msgstr "Nhân đôi đối tượng, giữ Shift để xóa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4199 msgid "Push mode" msgstr "Chế độ đẩy" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4200 msgid "Push parts of paths in any direction" msgstr "Đẩy phần của đường nét về bất cứ hướng nào" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4206 msgid "Shrink/grow mode" msgstr "Chế độ Mở rộng/Thu nhỏ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4207 msgid "Shrink (inset) parts of paths; with Shift grow (outset)" msgstr "Thu nhỏ (dời vào trong) phần của đường nét; giữ Shift để mở rộng (dời ra ngoài)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4213 msgid "Attract/repel mode" msgstr "Chế độ Kéo/Đẩy" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4214 msgid "Attract parts of paths towards cursor; with Shift from cursor" msgstr "Kéo các phần của đường nét về phía con trỏ; giữ Shift đẩy chúng ra xa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4220 msgid "Roughen mode" msgstr "Chế độ làm cho gồ ghề" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4221 msgid "Roughen parts of paths" msgstr "Làm cho gồ ghề phần của đường nét" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4227 msgid "Color paint mode" msgstr "Chế độ sơn màu" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4228 msgid "Paint the tool's color upon selected objects" msgstr "Sơn màu của công cụ trên các đối tượng đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4234 msgid "Color jitter mode" msgstr "Chế độ bù ngẫu nhiên màu" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4235 msgid "Jitter the colors of selected objects" msgstr "Bù ngẫu nhiên màu sắc của các đối tượng đã chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4241 msgid "Blur mode" msgstr "Chế độ làm nhòe" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4242 msgid "Blur selected objects more; with Shift, blur less" msgstr "Làm nhòe các đối tượng đã chọn; giữ Shift để làm sắc" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4269 msgid "Channels:" msgstr "Kênh:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4280 msgid "In color mode, act on objects' hue" msgstr "Ở chế độ màu, thao tác sắc màu của đối tượng" #. TRANSLATORS: "H" here stands for hue #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4284 msgid "H" msgstr "H" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4295 msgid "In color mode, act on objects' saturation" msgstr "Ở chế độ màu, tác động lên độ bão hoà của đối tượng" #. TRANSLATORS: "S" here stands for Saturation #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4299 msgid "S" msgstr "S" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4310 msgid "In color mode, act on objects' lightness" msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ sáng của đối tượng" #. TRANSLATORS: "L" here stands for Lightness #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4314 msgid "L" msgstr "L" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4325 msgid "In color mode, act on objects' opacity" msgstr "Ở chế độ màu, thao tác độ đục của đối tượng" # Opacity — Độ đục #. TRANSLATORS: "O" here stands for Opacity #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4329 msgid "O" msgstr "O" #. Fidelity #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4339 msgid "(rough, simplified)" msgstr "(gồ ghề, đơn giản)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4339 msgid "(fine, but many nodes)" msgstr "(chính xác, còn rất nhiều nút)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4342 msgid "Fidelity" msgstr "Độ trung thực" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4342 msgid "Fidelity:" msgstr "Độ trung thực:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4343 msgid "Low fidelity simplifies paths; high fidelity preserves path features but may generate a lot of new nodes" msgstr "Độ trung thực thấp thì đơn giản hoá các đối tượng; độ trung thực bảo tồn các tính năng của đường nét còn có thể tạo ra rất nhiều nút mới" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4360 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4861 msgid "Pressure" msgstr "Ứng suất" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4361 msgid "Use the pressure of the input device to alter the force of tweak action" msgstr "Dùng ứng suất của thiết bị nhập để thay đổi sức mạnh của hành động điều chỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4541 msgid "No preset" msgstr "Không dùng thiết lập sẵn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4559 msgid "Save..." msgstr "Lưu..." #. Width #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729 msgid "(hairline)" msgstr "(nét hất lên)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4710 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5729 msgid "(broad stroke)" msgstr "(nét rộng)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4713 #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5732 msgid "Pen Width" msgstr "Rộng bút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4714 msgid "The width of the calligraphic pen (relative to the visible canvas area)" msgstr "Chiều rộng của bút viết chữ đẹp (so với vùng vẽ hiển thị)" #. Thinning #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4727 msgid "(speed blows up stroke)" msgstr "(tăng tốc độ thì phóng to nét)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4727 msgid "(slight widening)" msgstr "(rộng hơn một ít)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4727 msgid "(constant width)" msgstr "(chiều rộng đều)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4727 msgid "(slight thinning, default)" msgstr "(ít rộng hơn một ít, mặc định)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4727 msgid "(speed deflates stroke)" msgstr "(tăng tốc độ thì thu nhỏ nét)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4730 msgid "Stroke Thinning" msgstr "Thu hẹp nét" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4730 msgid "Thinning:" msgstr "Thu hẹp:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4731 msgid "How much velocity thins the stroke (> 0 makes fast strokes thinner, < 0 makes them broader, 0 makes width independent of velocity)" msgstr "Điều chỉnh tốc độ thu hẹp nét (> 0 - hẹp hơn, < 0 - rộng hơn, 0 chiều rộng không phụ thuộc vào tốc độ)" #. Angle #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4743 msgid "(left edge up)" msgstr "(cạnh bên trái ở trên)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4743 msgid "(horizontal)" msgstr "(nằm ngang)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4743 msgid "(right edge up)" msgstr "(cạnh bên phải ở trên)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4746 msgid "Pen Angle" msgstr "Góc bút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4746 msgid "Angle:" msgstr "Góc:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4747 msgid "The angle of the pen's nib (in degrees; 0 = horizontal; has no effect if fixation = 0)" msgstr "Góc của ngòi bút (theo độ ; 0=nằm ngang; không có tác động nếu độ cố định=0)" #. Fixation #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4761 msgid "(perpendicular to stroke, \"brush\")" msgstr "(vuông góc với nét, « chổi »)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4761 msgid "(almost fixed, default)" msgstr "(gần cố định, mặc định)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4761 msgid "(fixed by Angle, \"pen\")" msgstr "(cố định theo góc, « bút »)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4764 msgid "Fixation" msgstr "Độ cố định" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4764 msgid "Fixation:" msgstr "Độ cố định:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4765 #, fuzzy msgid "Angle behavior (0 = nib always perpendicular to stroke direction, 100 = fixed angle)" msgstr "Ứng xử góc (0 = ngòi bút luôn luôn vuông góc hướng của nét, 1 = góc cố định)" #. Cap Rounding #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4777 msgid "(blunt caps, default)" msgstr "(nắp cùn, mặc định)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4777 msgid "(slightly bulging)" msgstr "(lồi ra một ít)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4777 msgid "(approximately round)" msgstr "(khoảng hình tròn)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4777 msgid "(long protruding caps)" msgstr "(nắp lồi ra nhiều)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4781 msgid "Cap rounding" msgstr "Làm tròn nắp" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4781 msgid "Caps:" msgstr "Nắp:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4782 msgid "Increase to make caps at the ends of strokes protrude more (0 = no caps, 1 = round caps)" msgstr "Tăng lên để làm cho nắp thò ra nhiều hơn ở hai cuối của nét (0 = không nắp, 1 = nắp tròn)" #. Tremor #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4794 msgid "(smooth line)" msgstr "(đường mịn)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4794 msgid "(slight tremor)" msgstr "(run một ít)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4794 msgid "(noticeable tremor)" msgstr "(run hiện rõ)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4794 msgid "(maximum tremor)" msgstr "(run tối đa)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4797 msgid "Stroke Tremor" msgstr "Nét run" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4797 msgid "Tremor:" msgstr "Run:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4798 msgid "Increase to make strokes rugged and trembling" msgstr "Tăng lên để làm cho nét gồ ghề và run" #. Wiggle #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4812 msgid "(no wiggle)" msgstr "(không ngọ nguậy)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4812 msgid "(slight deviation)" msgstr "(lệch một ít)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4812 msgid "(wild waves and curls)" msgstr "(rất nhiều sóng và uốn)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4815 msgid "Pen Wiggle" msgstr "Bút ngọ nguậy" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4815 msgid "Wiggle:" msgstr "Ngọ nguậy:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4816 msgid "Increase to make the pen waver and wiggle" msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút rung rinh và ngọ nguậy" #. Mass #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4829 msgid "(no inertia)" msgstr "(không quán tính)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4829 msgid "(slight smoothing, default)" msgstr "(làm mịn một ít, mặc định)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4829 msgid "(noticeable lagging)" msgstr "(trễ hiện rõ)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4829 msgid "(maximum inertia)" msgstr "(quán tính tối đa)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4832 msgid "Pen Mass" msgstr "Khối lượng bút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4832 msgid "Mass:" msgstr "Khối lượng:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4833 msgid "Increase to make the pen drag behind, as if slowed by inertia" msgstr "Tăng lên để làm cho cái bút kéo theo, giống như nó bị quán tính hoãn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4848 msgid "Trace Background" msgstr "Nền theo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4849 msgid "Trace the lightness of the background by the width of the pen (white - minimum width, black - maximum width)" msgstr "Độ sáng của nền theo chiều rộng của bút: màu trắng - chiều rộng tối thiểu, màu đen - chiều rộng tối đa" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4862 msgid "Use the pressure of the input device to alter the width of the pen" msgstr "Dùng cảm ứng lực ấn trên bàn vẽ điện tử, thay đổi độ rộng nét" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4874 msgid "Tilt" msgstr "Nghiêng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4875 msgid "Use the tilt of the input device to alter the angle of the pen's nib" msgstr "Dùng cảm ứng nghiêng trên bàn vẽ, thay đổi góc của ngòi bút" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4888 #, fuzzy msgid "Choose a preset" msgstr "Gạch định _sẵn:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:4976 msgid "Arc: Change start/end" msgstr "Cung: đổi đầu/cuối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5040 msgid "Arc: Change open/closed" msgstr "Cung: đổi mở/đóng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5166 msgid "Start:" msgstr "Đầu :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5167 msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's start point" msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm bắt đầu của hình cung" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5179 msgid "End:" msgstr "Cuối:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5180 msgid "The angle (in degrees) from the horizontal to the arc's end point" msgstr "Góc (theo độ) từ đường nằm ngang đến điểm kết thúc của hình cung" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5196 msgid "Closed arc" msgstr "Cung khép kín" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5197 msgid "Switch to segment (closed shape with two radii)" msgstr "Chuyển đổi sang quạt (hình cung và hai bán kính)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5203 msgid "Open Arc" msgstr "Cung hở" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5204 msgid "Switch to arc (unclosed shape)" msgstr "Chuyển đổi sang hình cung (hình hở)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5227 msgid "Make whole" msgstr "Khép kín" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5228 msgid "Make the shape a whole ellipse, not arc or segment" msgstr "Làm cho hình là thành elip kín, không phải hình cung hay quạt" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5297 #, fuzzy msgid "Opacity:" msgstr "Độ mờ đục:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5304 #, fuzzy msgid "Pick opacity" msgstr "Lấy độ đục tổng hợp" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5305 msgid "Pick both the color and the alpha (transparency) under cursor; otherwise, pick only the visible color premultiplied by alpha" msgstr "Lấy cả hai màu và alpha (tính trong suốt) dưới con trỏ; nếu không thì lấy chỉ màu hiện rõ được nhân sẵn với alpha" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5308 #, fuzzy msgid "Pick" msgstr "NN: t_rao đổi..." #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5317 #, fuzzy msgid "Assign opacity" msgstr "Độ mờ đục ảnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5318 msgid "If alpha was picked, assign it to selection as fill or stroke transparency" msgstr "Nếu lấy alpha, giá trị alpha sẽ là độ trong suốt của màu tô hay nét vẽ trong vùng chọn " #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5321 #, fuzzy msgid "Assign" msgstr "Gán" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5507 #, fuzzy msgid "Closed" msgstr "Đã đóng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5509 #, fuzzy msgid "Open start" msgstr "Mở \"Mở đầu\"" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5511 #, fuzzy msgid "Open end" msgstr "Thời gian kết thúc" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5513 #, fuzzy msgid "Open both" msgstr "cả hai chế độ" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5572 #, fuzzy msgid "All inactive" msgstr "Mật khẩu không hoạt động" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5573 #, fuzzy msgid "No geometric tool is active" msgstr "Không có tài liệu nào đang kích hoạt" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5574 #, fuzzy msgid "draw-geometry-inactive" msgstr "đang bỏ qua việc thăm dò %s, %s không hoạt động\n" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5606 #, fuzzy msgid "Show limiting bounding box" msgstr "Hộp giới hạn sai cho %s.\n" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5607 msgid "Show bounding box (used to cut infinite lines)" msgstr "" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5618 #, fuzzy msgid "Get limiting bounding box from selection" msgstr "Gỡ bỏ khỏi vùng chọn đường nét xén" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5619 #, fuzzy msgid "Set limiting bounding box (used to cut infinite lines) to the bounding box of current selection" msgstr "Đính các góc hộp giới hạn tới các góc hộp giới hạn khác" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5631 #, fuzzy msgid "Choose a line segment type" msgstr "_Kiểu phối màu cho đoạn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5647 #, fuzzy msgid "Display measuring info" msgstr " -V, --version hiển thị thông tin _phiên bản_\n" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5648 msgid "Display measuring info for selected items" msgstr "Hiển thị kích thước của mục đang chọn" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5668 msgid "Open LPE dialog" msgstr "Mở hộp thoại Hiệu ứng đường nét động" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5669 msgid "Open LPE dialog (to adapt parameters numerically)" msgstr "Mở hộp thoại Hiệu ứng đường nét động (để chọn các tham số)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5733 msgid "The width of the eraser pen (relative to the visible canvas area)" msgstr "Chiều rộng của bút tẩy (so với vùng vẽ hiển thị)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5751 msgid "Delete objects touched by the eraser" msgstr "Xoá các đối tượng nằm dưới cục tẩy" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5757 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:5758 #, fuzzy msgid "Cut out from objects" msgstr "Xoá tất cả các đối tượng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6102 msgid "Text: Change font family" msgstr "Văn bản: đổi nhóm phông" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6172 msgid "Text: Change alignment" msgstr "Văn bản: đổi căn chỉnh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6251 msgid "Text: Change font style" msgstr "Văn bản: đổi kiểu phông" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6298 msgid "Text: Change orientation" msgstr "Văn bản: đổi hướng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6412 msgid "Text: Change font size" msgstr "Văn bản: đổi kích cỡ phông" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6623 msgid "Select font family (Alt+X to access)" msgstr "Chọn họ phông chữ (Alt+X để truy cập)" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6660 msgid "This font is currently not installed on your system. Inkscape will use the default font instead." msgstr "Phông này chưa được cài đặt vào hệ thống của bạn nên trình Inkscape sẽ dùng phông mặc định thay vào đó." #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6696 msgid "Align left" msgstr "Sắp hàng bên trái" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6718 msgid "Align right" msgstr "Sắp hàng bên phải" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6729 msgid "Justify" msgstr "Sắp thẳng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6744 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6755 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6886 msgid "Change connector spacing" msgstr "Đổi khoảng cách đường nối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6969 msgid "Avoid" msgstr "Tránh" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6979 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6991 msgid "Connector Spacing" msgstr "Khoảng cách đường nối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6991 msgid "Spacing:" msgstr "Khoảng cách:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:6992 msgid "The amount of space left around objects by auto-routing connectors" msgstr "Khoảng cách còn lại chung quanh đối tượng do đường nối tự động cập nhật" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7003 msgid "Graph" msgstr "Đồ thị" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7013 msgid "Connector Length" msgstr "Chiều dài đường nối" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7013 msgid "Length:" msgstr "Dài:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7014 msgid "Ideal length for connectors when layout is applied" msgstr "Chiều dài lý tưởng cho đường nối khi bố trí được áp dụng" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7026 msgid "Downwards" msgstr "Xuống" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7027 msgid "Make connectors with end-markers (arrows) point downwards" msgstr "Làm cho đường nối có hình nút cuối (mũi tên) chỉ xuống" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7042 msgid "Do not allow overlapping shapes" msgstr "Không đặt các hình chồng chéo lên nhau" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7145 msgid "Fill by" msgstr "Tô theo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7146 msgid "Fill by:" msgstr "Tô theo :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7158 msgid "Fill Threshold" msgstr "Ngưỡng tô" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7159 msgid "The maximum allowed difference between the clicked pixel and the neighboring pixels to be counted in the fill" msgstr "Hiệu số tối đa được phép giữa điểm ảnh đã nhấn vào và các điểm ảnh chung quanh cần tính khi tô" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7184 msgid "Grow/shrink by" msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7184 msgid "Grow/shrink by:" msgstr "Phóng to/thu nhỏ theo :" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7185 msgid "The amount to grow (positive) or shrink (negative) the created fill path" msgstr "Số lượng cần phóng to (số dương) hay thu nhỏ (số âm) đường nét tô đã tạo" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7210 msgid "Close gaps" msgstr "Đóng khe" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7211 msgid "Close gaps:" msgstr "Đóng khe:" #: ../src/widgets/toolbox.cpp:7223 msgid "Reset paint bucket parameters to defaults (use Inkscape Preferences > Tools to change defaults)" msgstr "Đặt lại các tham số xô sơn thành giá trị mặc định (dùng « Tùy thích Inkscape > Công cụ » để thay đổi giá trị mặc định)." #: ../share/extensions/dimension.py:99 msgid "Unable to process this object. Try changing it into a path first." msgstr "Không xử lý được đối tượng này. Hãy thử chuyển nó sang đường nét rồi làm lại." #. report to the Inkscape console using errormsg #: ../share/extensions/draw_from_triangle.py:175 #, fuzzy msgid "Side Length 'a'/px: " msgstr "Chiều dài bước (px)" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.py:176 #, fuzzy msgid "Side Length 'b'/px: " msgstr "Chiều dài bước (px)" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.py:177 #, fuzzy msgid "Side Length 'c'/px: " msgstr "Chiều dài bước (px)" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.py:178 #, fuzzy msgid "Angle 'A'/radians:" msgstr "Radian/Pi" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.py:179 #, fuzzy msgid "Angle 'B'/radians: " msgstr "Radian/Pi" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.py:180 #, fuzzy msgid "Angle 'C'/radians: " msgstr "Radian/Pi" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.py:181 #, fuzzy msgid "Semiperimeter/px: " msgstr "" "px\n" "%\n" "theo sau" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.py:182 #, fuzzy msgid "Area /px^2: " msgstr "" "px\n" "%\n" "theo sau" #: ../share/extensions/dxf_outlines.py:33 msgid "Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are required by this extension. Please install them and try again." msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng gói numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt gói còn thiếu bằng lệnh sudo apt-get install python-numpy trước rồi thử lại." #: ../share/extensions/embedimage.py:74 msgid "No xlink:href or sodipodi:absref attributes found, or they do not point to an existing file! Unable to embed image." msgstr "Không có liên kết: không có thuộc tính href hoặc sodipodi:absref, hoặc giá trị của thuộc tính không trỏ tới một tập tin tồn tại trên máy! Không nhúng được ảnh." #: ../share/extensions/embedimage.py:76 #, python-format msgid "Sorry we could not locate %s" msgstr "Không tìm được %s" #: ../share/extensions/embedimage.py:101 #, python-format msgid "%s is not of type image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, or image/x-icon" msgstr "%s không thuộc kiểu image/png, image/jpeg, image/bmp, image/gif, image/tiff, hay image/x-icon" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.py:14 msgid "The export_gpl.py module requires PyXML. Please download the latest version from http://pyxml.sourceforge.net/." msgstr "Mô đun export_gpl.py cần sử dụng thư viện PyXML. Xin hãy tải thư viện này từ trang http://pyxml.sourceforge.net/, cài đặt vào máy và thử lại." #: ../share/extensions/extractimage.py:66 msgid "Difficulty finding the image data." msgstr "Không tìm được dữ liệu ảnh." #: ../share/extensions/inkex.py:66 msgid "The fantastic lxml wrapper for libxml2 is required by inkex.py and therefore this extension. Please download and install the latest version from http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml/, or install it through your package manager by a command like: sudo apt-get install python-lxml" msgstr "Phần mở rộng này dùng inkex.py. Bạn phải cài đặt thư viện lxml cho libxml2 trước. Hãy lấy thư viện lxml từ trang http://cheeseshop.python.org/pypi/lxml hoặc cài đặt bằng trình quản lý gói (bằng lệnh như sudo apt-get install python-lxml) trước, rồi thử lại." #: ../share/extensions/inkex.py:213 #, python-format msgid "No matching node for expression: %s" msgstr "Không có nút thông tin nào khớp với biểu thức: %s" #: ../share/extensions/markers_strokepaint.py:41 #, python-format msgid "No style attribute found for id: %s" msgstr "Không thấy thuộc tính kiểu dáng của id: %s" #: ../share/extensions/markers_strokepaint.py:56 #, python-format msgid "unable to locate marker: %s" msgstr "Không thể định vị hình nút: %s" #: ../share/extensions/pathalongpath.py:197 #: ../share/extensions/pathscatter.py:208 #: ../share/extensions/perspective.py:61 #: ../share/extensions/summersnight.py:36 msgid "This extension requires two selected paths." msgstr "Hãy chọn hai đường nét trước khi sử dụng phần mở rộng này." #: ../share/extensions/pathmodifier.py:229 #, python-format msgid "Please first convert objects to paths! (Got [%s].)" msgstr "Xin hãy chuyển đối tượng thành đường nét trước đã! (Có [%s].)" #: ../share/extensions/perspective.py:29 msgid "Failed to import the numpy or numpy.linalg modules. These modules are required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy." msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng mô-đun numpy hoặc numpy.linalg. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thử lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thư viện này." #: ../share/extensions/perspective.py:68 #: ../share/extensions/summersnight.py:45 #, python-format msgid "" "The first selected object is of type '%s'.\n" "Try using the procedure Path | Object to Path." msgstr "" #: ../share/extensions/perspective.py:74 #: ../share/extensions/summersnight.py:52 msgid "This extension requires that the second selected path be four nodes long." msgstr "Phần mở rộng này yêu cầu đường nét thứ hai mà bạn chọn phải có ít nhất 4 nút." #: ../share/extensions/perspective.py:99 #: ../share/extensions/summersnight.py:84 msgid "" "The second selected object is a group, not a path.\n" "Try using the procedure Object | Ungroup." msgstr "" "Đối tượng thứ hai bạn chọn là một nhóm, không phải là một đường nét.\n" "Hãy chạy lệnh Đối tượng | Rã nhóm rồi thử lại." #: ../share/extensions/perspective.py:101 #: ../share/extensions/summersnight.py:86 msgid "" "The second selected object is not a path.\n" "Try using the procedure Path | Object to Path." msgstr "" "Đối tượng thứ hai mà bạn chọn không phải là một đường nét.\n" "Hãy chạy lệnh Đường nét | Đối tượng sang đường nét, rồi thử lại." #: ../share/extensions/perspective.py:104 #: ../share/extensions/summersnight.py:89 msgid "" "The first selected object is not a path.\n" "Try using the procedure Path | Object to Path." msgstr "" "Đối tượng đầu tiên bạn chọn không phải là đường nét.\n" "Hãy chạy lệnh Đường nét | Đối tượng sang đường nét, rồi thử lại." #: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:58 msgid "Failed to import the numpy module. This module is required by this extension. Please install them and try again. On a Debian-like system this can be done with the command, sudo apt-get install python-numpy." msgstr "Phần mở rộng này cần sử dụng mô-đun numpy. Hãy cài đặt mô-đun còn thiếu trước rồi thử lại. Trên Debian Linux, bạn có thể dùng lệnh sudo apt-get install python-numpy để cài đặt thư viện này." #: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:329 #, fuzzy msgid "No face data found in specified file\n" msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:335 #, fuzzy msgid "No edge data found in specified file\n" msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu" #. we cannot generate a list of faces from the edges without a lot of computation #: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:510 msgid "Face Data Not Found. Ensure file contains face data, and check the file is imported as \"Face-Specified\" under the \"Model File\" tab.\n" msgstr "" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.py:512 msgid "Internal Error. No view type selected\n" msgstr "Gặp lỗi nội tại. Chưa chọn kiểu xem\n" #: ../share/extensions/summersnight.py:38 msgid "The second path must be exactly four nodes long." msgstr "Đường nét thứ hai được chọn phải gồm ít nhất 4 nút." #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.py:113 #, python-format msgid "Could not locate file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin: %s" #: ../share/extensions/web-set-att.py:52 #: ../share/extensions/web-transmit-att.py:48 msgid "You must select at least two elements." msgstr "Bạn phải chọn ít nhất hai đối tượng." #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:1 msgid "Add Nodes" msgstr "Thêm nút" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:2 msgid "By max. segment length" msgstr "Theo chiều dài đoạn dài nhất" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:3 msgid "By number of segments" msgstr "Theo số đoạn" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:4 msgid "Division method" msgstr "Phương pháp chia" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:5 msgid "Maximum segment length (px)" msgstr "Độ dài tối đa của mỗi đoạn (px)" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:6 #: ../share/extensions/convert2dashes.inx.h:2 #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:6 #: ../share/extensions/flatten.inx.h:3 #: ../share/extensions/fractalize.inx.h:2 #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:10 #: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:2 #: ../share/extensions/perspective.inx.h:1 #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:4 #: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:3 #: ../share/extensions/straightseg.inx.h:2 #: ../share/extensions/summersnight.inx.h:2 #: ../share/extensions/whirl.inx.h:2 msgid "Modify Path" msgstr "Sửa đường nét" #: ../share/extensions/addnodes.inx.h:7 msgid "Number of segments" msgstr "Số đoạn" #: ../share/extensions/ai_input.inx.h:1 msgid "AI 8.0 Input" msgstr "Dữ liệu nhập AI 8.0" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../share/extensions/ai_input.inx.h:2 msgid "Adobe Illustrator 8.0 and below (*.ai)" msgstr "Adobe Illustrator 8.0 trở xuống (*.ai)" #: ../share/extensions/ai_input.inx.h:3 msgid "Open files saved with Adobe Illustrator 8.0 or older" msgstr "Mở tập tin được lưu bằng Adobe Illustrator 8.0 hay cũ hơn" #: ../share/extensions/ai_output.inx.h:1 msgid "AI 8.0 Output" msgstr "Kết xuất AI 8.0" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../share/extensions/ai_output.inx.h:2 msgid "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)" msgstr "Adobe Illustrator 8.0 (*.ai)" #: ../share/extensions/ai_output.inx.h:3 msgid "Write Adobe Illustrator 8.0 (Postscript-based)" msgstr "Ghi Adobe Illustrator 8.0 (dựa vào PostScript)" #: ../share/extensions/aisvg.inx.h:1 msgid "AI SVG Input" msgstr "Dữ liệu nhập SVG AI" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../share/extensions/aisvg.inx.h:2 msgid "Adobe Illustrator SVG (*.ai.svg)" msgstr "Adobe Illustrator SVG (*.ai.svg)" #: ../share/extensions/aisvg.inx.h:3 msgid "Cleans the cruft out of Adobe Illustrator SVGs before opening" msgstr "Làm sạch ảnh SVG của Adobe Illustrator trước khi mở" #: ../share/extensions/ccx_input.inx.h:1 msgid "Corel DRAW Compressed Exchange files (.ccx)" msgstr "Tập tin Corel DRAW Compressed Exchange (.ccx)" #: ../share/extensions/ccx_input.inx.h:2 msgid "Corel DRAW Compressed Exchange files input" msgstr "Tập tin đầu vào dạng Corel DRAW Compressed Exchange" #: ../share/extensions/ccx_input.inx.h:3 msgid "Open compressed exchange files saved in Corel DRAW" msgstr "Mở tập tin nén trao đổi lưu bởi Corel Draw" #: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:1 msgid "Corel DRAW 7-X4 files (*.cdr)" msgstr "Tập tin Corel DRAW 7-X4 (*.cdr)" #: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:2 msgid "Corel DRAW Input" msgstr "Bản vẽ Corel Draw" #: ../share/extensions/cdr_input.inx.h:3 msgid "Open files saved in Corel DRAW 7-X4" msgstr "Mở tập tin được lưu bởi Corel DRAW 7-X4" #: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:1 msgid "Corel DRAW 7-13 template files (.cdt)" msgstr "Tập tin mẫu của Corel DRAW 7-13 (.cdt)" #: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Corel DRAW templates input" msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào." #: ../share/extensions/cdt_input.inx.h:3 #, fuzzy msgid "Open files saved in Corel DRAW 7-13" msgstr "Mở tập tin được XFIG lưu" #: ../share/extensions/cgm_input.inx.h:1 #, fuzzy msgid "Computer Graphics Metafile files (.cgm)" msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính" #: ../share/extensions/cgm_input.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Computer Graphics Metafile files input" msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính" #: ../share/extensions/cgm_input.inx.h:3 #, fuzzy msgid "Open Computer Graphics Metafile files" msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính" #: ../share/extensions/cmx_input.inx.h:1 msgid "Corel DRAW Presentation Exchange files (.cmx)" msgstr "Tập tin Corel DRAW Presentation Exchange (.cmx)" #: ../share/extensions/cmx_input.inx.h:2 msgid "Corel DRAW Presentation Exchange files input" msgstr "Nhập tập tin Corel DRAW Presentation Exchange" #: ../share/extensions/cmx_input.inx.h:3 msgid "Open presentation exchange files saved in Corel DRAW" msgstr "" #: ../share/extensions/color_brighter.inx.h:1 msgid "Brighter" msgstr "Sáng hơn" #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:1 msgid "Blue Function" msgstr "Hàm màu xanh" #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:4 msgid "Green Function" msgstr "Hàm màu lục" #: ../share/extensions/color_custom.inx.h:5 msgid "Red Function" msgstr "Hàm màu đỏ" #: ../share/extensions/color_darker.inx.h:2 msgid "Darker" msgstr "Tối hơn" #: ../share/extensions/color_grayscale.inx.h:2 msgid "Grayscale" msgstr "Mức xám" #: ../share/extensions/color_lesshue.inx.h:2 msgid "Less Hue" msgstr "Ít sắc màu" #: ../share/extensions/color_lesslight.inx.h:2 msgid "Less Light" msgstr "Ít ánh sáng" #: ../share/extensions/color_lesssaturation.inx.h:2 msgid "Less Saturation" msgstr "Ít bão hòa" #: ../share/extensions/color_morehue.inx.h:2 msgid "More Hue" msgstr "Sắc màu hơn" #: ../share/extensions/color_morelight.inx.h:2 msgid "More Light" msgstr "Ánh sáng hơn" #: ../share/extensions/color_moresaturation.inx.h:2 msgid "More Saturation" msgstr "Bão hòa hơn" #: ../share/extensions/color_negative.inx.h:2 msgid "Negative" msgstr "Âm" #: ../share/extensions/color_randomize.inx.h:4 msgid "Randomize" msgstr "Ngẫu nhiên hóa" #: ../share/extensions/color_removeblue.inx.h:2 msgid "Remove Blue" msgstr "Bỏ màu xanh" #: ../share/extensions/color_removegreen.inx.h:2 msgid "Remove Green" msgstr "Bỏ màu lục" #: ../share/extensions/color_removered.inx.h:2 msgid "Remove Red" msgstr "Bỏ màu đỏ" #: ../share/extensions/color_replace.inx.h:1 msgid "By color (RRGGBB hex):" msgstr "Theo màu (thập lục RRGGBB):" #: ../share/extensions/color_replace.inx.h:3 msgid "Replace color" msgstr "Đổi màu" #: ../share/extensions/color_replace.inx.h:4 msgid "Replace color (RRGGBB hex):" msgstr "Thay thế màu (thập lục RRGGBB):" #: ../share/extensions/color_rgbbarrel.inx.h:2 msgid "RGB Barrel" msgstr "Thùng tròn RGB" #: ../share/extensions/convert2dashes.inx.h:1 msgid "Convert to Dashes" msgstr "Chuyển thành nét gạch" #: ../share/extensions/dia.inx.h:1 msgid "A diagram created with the program Dia" msgstr "Sơ đồ được tạo bằng chương trình Dia" #: ../share/extensions/dia.inx.h:2 msgid "Dia Diagram (*.dia)" msgstr "Sơ đồ Dia (*.dia)" #: ../share/extensions/dia.inx.h:3 msgid "Dia Input" msgstr "Dữ liệu nhập Dia" #: ../share/extensions/dia.inx.h:4 msgid "In order to import Dia files, Dia itself must be installed. You can get Dia at http://live.gnome.org/Dia" msgstr "Để nhập khẩu tập tin Dia, cũng phải cài đặt chương trình Dia (lấy từ địa chỉ « http://live.gnome.org/Dia »)." #: ../share/extensions/dia.inx.h:5 msgid "The dia2svg.sh script should be installed with your Inkscape distribution. If you do not have it, there is likely to be something wrong with your Inkscape installation." msgstr "Văn lệnh « dia2svg.sh » nên được cài đặt cùng với bản phát hành Inkscape. Nếu không, rất có thể là bản cài đặt Inkscape bị sai." #: ../share/extensions/dimension.inx.h:2 #: ../share/extensions/dots.inx.h:4 #: ../share/extensions/handles.inx.h:2 #: ../share/extensions/measure.inx.h:11 msgid "Visualize Path" msgstr "Dựng hình" #: ../share/extensions/dimension.inx.h:3 msgid "X Offset" msgstr "Khoảng cách ngang" #: ../share/extensions/dimension.inx.h:4 msgid "Y Offset" msgstr "Khoảng cách dọc" #: ../share/extensions/dots.inx.h:1 msgid "Dot size" msgstr "Kích cỡ chấm" #: ../share/extensions/dots.inx.h:2 msgid "Font size" msgstr "Kích cỡ phông" #: ../share/extensions/dots.inx.h:3 msgid "Number Nodes" msgstr "Nút số" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:1 #, fuzzy msgid "Altitudes" msgstr "Biên độ" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Angle Bisectors" msgstr "Góc ánh sáng:" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:3 #, fuzzy msgid "Centroid" msgstr "Giữa lại" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:4 #, fuzzy msgid "Circumcentre" msgstr "Tài liệu" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:5 #, fuzzy msgid "Circumcircle" msgstr "Tròn" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:6 #, fuzzy msgid "Common Objects" msgstr "/_Sắp xếp đối tượng" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:7 #, fuzzy msgid "Contact Triangle" msgstr "Tam giác đặc" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:8 #, fuzzy msgid "Custom Point Specified By:" msgstr "Một địa chỉ URL được người dùng xác định" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:9 #, fuzzy msgid "Custom Points and Options" msgstr "không thể kết hợp hai tùy chọn « -e » và « -i »" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:10 msgid "Draw Circle About This Point" msgstr "" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:11 #, fuzzy msgid "Draw From Triangle" msgstr "Tam giác đôi đặc" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:12 #, fuzzy msgid "Draw Isogonal Conjugate" msgstr "Công cụ vẽ\tF3" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:13 #, fuzzy msgid "Draw Isotomic Conjugate" msgstr "Công cụ vẽ\tF3" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:14 msgid "Draw Marker At This Point" msgstr "" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:15 #, fuzzy msgid "Excentral Triangle" msgstr "Tam giác đặc" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:16 #, fuzzy msgid "Excentres" msgstr "Trạm trổ" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:17 #, fuzzy msgid "Excircles" msgstr "tròn" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:18 #, fuzzy msgid "Extouch Triangle" msgstr "Tam giác đặc" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:19 #, fuzzy msgid "Gergonne Point" msgstr "Point Fortin" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:21 #, fuzzy msgid "Incentre" msgstr "Thụt lề nút" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:22 #, fuzzy msgid "Incircle" msgstr "tròn" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:23 #, fuzzy msgid "Nagel Point" msgstr "Point Fortin" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:24 #, fuzzy msgid "Nine-Point Centre" msgstr "Miền Trung" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:25 #, fuzzy msgid "Nine-Point Circle" msgstr "Trinity Palmetto Point" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:26 #, fuzzy msgid "Orthic Triangle" msgstr "Tam giác đặc" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:27 #, fuzzy msgid "Orthocentre" msgstr "Khác" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:28 #, fuzzy msgid "Point At" msgstr "Chọn điểm tại..." #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:29 #, fuzzy msgid "Radius / px" msgstr "R — bán kính vòng (px)" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:31 #, fuzzy msgid "Report this triangle's properties" msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục này" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:32 #, fuzzy msgid "Symmedial Triangle" msgstr "Tam giác đặc" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:33 #, fuzzy msgid "Symmedian Point" msgstr "Point Fortin" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:34 msgid "Symmedians" msgstr "" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:35 #, fuzzy msgid "Triangle Function" msgstr "Lời gọi hàm" #: ../share/extensions/draw_from_triangle.inx.h:36 #, fuzzy msgid "Trilinear Coordinates" msgstr "Toạ độ cực" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:1 #: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:1 msgid "AutoCAD DXF (*.dxf)" msgstr "AutoCAD DXF (*.dxf)" #: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Character Encoding" msgstr "Bảng mã Ký tự" #: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:3 msgid "DXF Input" msgstr "Dữ liệu nhập DXF" #: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:4 msgid "Import AutoCAD's Document Exchange Format" msgstr "Nhập khẩu định dạng trao đổi tài liệu của AutoCAD" #: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:5 msgid "Or, use manual scale factor" msgstr "" #: ../share/extensions/dxf_input.inx.h:6 msgid "Use automatic scaling to size A4" msgstr "" #: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:1 msgid "Desktop Cutting Plotter" msgstr "Bộ vẽ đồ thị cắt màn hình nền" #: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:2 msgid "Desktop Cutting Plotter (*.DXF)" msgstr "Bộ vẽ đồ thị cắt màn hình nền (*.DXF)" #: ../share/extensions/dxf_outlines.inx.h:3 #, fuzzy msgid "ROBO-Master output" msgstr "Kênh đầu ra: %2d" #: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:2 msgid "DXF Output" msgstr "Kết xuất DXF" #: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:3 msgid "DXF file written by pstoedit" msgstr "Tập tin DXF được pstoedit ghi" #: ../share/extensions/dxf_output.inx.h:4 msgid "pstoedit must be installed to run; see http://www.pstoedit.net/pstoedit" msgstr "Để chạy, cũng phải cài đặt pstoedit (xem « http://www.pstoedit.net/pstoedit » )" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:1 msgid "Blur height" msgstr "Chiều cao làm mờ" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:2 msgid "Blur stdDeviation" msgstr "Độ lệch chuẩn làm mờ" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:3 msgid "Blur width" msgstr "Chiều rộng làm mờ" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:4 msgid "Edge 3D" msgstr "Cạnh 3D" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:5 msgid "Illumination Angle" msgstr "Góc chiếu sáng" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:7 msgid "Only black and white" msgstr "Chỉ đen trắng" #: ../share/extensions/edge3d.inx.h:8 msgid "Shades" msgstr "Sắc màu" #: ../share/extensions/embedimage.inx.h:1 msgid "Embed Images" msgstr "Nhúng ảnh" #: ../share/extensions/embedimage.inx.h:2 msgid "Embed only selected images" msgstr "Chỉ nhúng những ảnh được chọn" #: ../share/extensions/eps_input.inx.h:1 msgid "EPS Input" msgstr "Nhập dữ liệu EPS" #: ../share/extensions/epsi_output.inx.h:1 msgid "EPSI Output" msgstr "Xuất EPSI" #: ../share/extensions/epsi_output.inx.h:2 msgid "Encapsulated Postscript Interchange (*.epsi)" msgstr "Encapsulated Postscript Interchange (*.epsi)" #: ../share/extensions/epsi_output.inx.h:3 msgid "Encapsulated Postscript with a thumbnail" msgstr "Encapsulated Postscript, có ảnh xem thử" #: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:1 msgid "LaTeX formula" msgstr "Công thức LaTeX" #: ../share/extensions/eqtexsvg.inx.h:2 msgid "LaTeX formula: " msgstr "Công thức LaTeX: " #: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:1 msgid "Export as GIMP Palette" msgstr "Xuất thành Bảng màu GIMP" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:2 msgid "Exports the colors of this document as GIMP Palette" msgstr "Xuất các màu sắc trong tài liệu này thành bảng màu GIMP" #: ../share/extensions/export_gimp_palette.inx.h:3 msgid "GIMP Palette (*.gpl)" msgstr "Bảng màu GIMP (*.gpl)" #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:1 msgid "Extract Image" msgstr "Xuất ảnh" #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:3 msgid "Note: The file extension is appended automatically." msgstr "Lưu ý: phần mở rộng của tập tin sẽ được tự động thêm vào." #: ../share/extensions/extractimage.inx.h:4 msgid "Path to save image" msgstr "Đường nét theo đó cần lưu ảnh" #: ../share/extensions/extrude.inx.h:1 msgid "Extrude" msgstr "Trạm trổ" #: ../share/extensions/fig_input.inx.h:1 msgid "Open files saved with XFIG" msgstr "Mở tập tin đã lưu bằng XFIG" #: ../share/extensions/fig_input.inx.h:2 msgid "XFIG Graphics File (*.fig)" msgstr "Tập tin đồ họa XFIG (*.fig)" #: ../share/extensions/fig_input.inx.h:3 msgid "XFIG Input" msgstr "Nhập tập tin XFIG" #: ../share/extensions/flatten.inx.h:1 msgid "Flatness" msgstr "Độ phẳng" #: ../share/extensions/flatten.inx.h:2 msgid "Flatten Beziers" msgstr "Làm phẳng Bezier" #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:1 msgid "Add Guide Lines" msgstr "Tạo các đường gióng" #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:2 msgid "Depth" msgstr "Chiều sâu" #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:3 msgid "Foldable Box" msgstr "Vỏ hộp chữ nhật" #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:5 msgid "Paper Thickness" msgstr "Độ dày của giấy" #: ../share/extensions/foldablebox.inx.h:7 msgid "Tab Proportion" msgstr "Tỷ lệ dùng làm mép hộp" #: ../share/extensions/fractalize.inx.h:1 msgid "Fractalize" msgstr "Làm phân dạng" #: ../share/extensions/fractalize.inx.h:3 msgid "Smoothness" msgstr "Độ mịn" #: ../share/extensions/fractalize.inx.h:4 msgid "Subdivisions" msgstr "Vùng chia nhỏ ra" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:1 msgid "Calculate first derivative numerically" msgstr "Tính thuộc số đạo hàm thứ nhất" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:2 #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:1 msgid "Draw Axes" msgstr "Vẽ trục" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:3 msgid "End X value" msgstr "Giá trị X cuối" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:4 msgid "First derivative" msgstr "Đạo hàm thứ nhất" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:5 msgid "Function" msgstr "Hàm" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:6 msgid "Function Plotter" msgstr "Bộ vẽ đồ thị hàm" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:7 #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:3 msgid "Functions" msgstr "Hàm" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:8 #, fuzzy msgid "Isotropic scaling (uses smallest of width/xrange or height/yrange)" msgstr "Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:9 msgid "Multiply X range by 2*pi" msgstr "Nhân khoảng X với 2*π" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:10 #, fuzzy msgid "Number of samples" msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh." #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:11 msgid "Range and sampling" msgstr "Giới hạn lấy mẩu" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:12 #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:8 msgid "Remove rectangle" msgstr "Bỏ chữ nhật" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:14 msgid "Select a rectangle before calling the extension, it will determine X and Y scales. With polar coordinates: Start and end X values define the angle range in radians. X scale is set so that left and right edges of rectangle are at +/-1. Isotropic scaling is disabled. First derivative is always determined numerically." msgstr "Hãy chọn một hình chữ nhật dùng làm thang đo chiều ngang và dọc trước khi gọi hiệu ứng. Đối với toạ độ cực: giá trị X Đầu và Cuối chọn ra phạm vi các góc làm mẫu theo radian. Đơn vị chiều ngang được đặt để mà cạnh bên trái và bên phải hình chữ nhật là +/-1. Tỷ lệ đẳng hướng bị tắt. Đạo hàm thứ nhất luôn luôn phải là giá trị số." #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:15 #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:12 msgid "Standard Python math functions are available: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). The constants pi and e are also available." msgstr "Các hàm toán học chuẩn của Python có thể sử dụng: ceil(x); fabs(x); floor(x); fmod(x,y); frexp(x); ldexp(x,i); modf(x); exp(x); log(x [, base]); log10(x); pow(x,y); sqrt(x); acos(x); asin(x); atan(x); atan2(y,x); hypot(x,y); cos(x); sin(x); tan(x); degrees(x); radians(x); cosh(x); sinh(x); tanh(x). Ngoài ra còn có 2 hằng số là pi (π) và e." #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:16 msgid "Start X value" msgstr "Giá trị X đầu" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:17 #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:14 msgid "Use" msgstr "Dùng" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:18 msgid "Use polar coordinates" msgstr "Dùng toạ độ cực" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:19 #, fuzzy msgid "Y value of rectangle's bottom" msgstr "Giá trị y của cạnh bên dưới hình chữ nhật" #: ../share/extensions/funcplot.inx.h:20 #, fuzzy msgid "Y value of rectangle's top" msgstr "Giá trị y của cạnh bên trên hình chữ nhật" #: ../share/extensions/gears.inx.h:1 msgid "Circular pitch, px" msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh" #: ../share/extensions/gears.inx.h:2 msgid "Gear" msgstr "Bánh răng" #: ../share/extensions/gears.inx.h:3 msgid "Number of teeth" msgstr "Số răng" #: ../share/extensions/gears.inx.h:4 msgid "Pressure angle" msgstr "Góc ứng suất" #: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:1 msgid "GIMP XCF" msgstr "Ảnh XCF của GIMP" #: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:2 msgid "GIMP XCF maintaining layers (*.XCF)" msgstr "Ảnh XCF của GIMP bảo tồn lớp (*.XCF)" #: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:3 msgid "Save Grid:" msgstr "Lưu lưới:" #: ../share/extensions/gimp_xcf.inx.h:4 msgid "Save Guides:" msgstr "Lưu đường gióng:" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:1 msgid "Border Thickness [px]" msgstr "Độ dày đường viền [px]" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:2 msgid "Cartesian Grid" msgstr "Lưới vuông" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:3 #, fuzzy msgid "Halve X Subsubdiv. Frequency after 'n' Subdivs. (log only)" msgstr "Chia đôi khoảng ngang cấp 2. Tần suất sau 'n' khoảng cấp 1. (logarit)" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:4 #, fuzzy msgid "Halve Y Subsubdiv. Frequency after 'n' Subdivs. (log only)" msgstr "Chia đôi khoảng dọc cấp 2. Tần suất sau 'n' khoảng cấp 1. (logarit)" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:5 #, fuzzy msgid "Logarithmic X Subdiv. (Base given by entry above)" msgstr "Dùng thang chia logarith cho chiều ngang (Gốc được quy định bởi các tham số trên)" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:6 #, fuzzy msgid "Logarithmic Y Subdiv. (Base given by entry above)" msgstr "Dùng thang chia logarith cho chiều dọc (Gốc được cho bởi các tham số trên)" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:7 #, fuzzy msgid "Major X Division Spacing [px]" msgstr "Khoảng cách giữa các đường lưới ngang cấp 1 [px]" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:8 #, fuzzy msgid "Major X Division Thickness [px]" msgstr "Độ dày đường lưới ngang cấp 1 [px]" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:9 #, fuzzy msgid "Major X Divisions" msgstr "Số đường lưới ngang cấp 1" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:10 #, fuzzy msgid "Major Y Division Spacing [px]" msgstr "Khoảng cách giữa các đường lưới dọc cấp 1 [px]" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:11 #, fuzzy msgid "Major Y Division Thickness [px]" msgstr "Độ dày đường lưới dọc cấp 1 [px]" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:12 #, fuzzy msgid "Major Y Divisions" msgstr "Số đường lưới dọc cấp 1" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:13 #, fuzzy msgid "Minor X Division Thickness [px]" msgstr "Độ dày đường lưới ngang cấp 2 [px]" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:14 #, fuzzy msgid "Minor Y Division Thickness [px]" msgstr "Độ dày đường lưới dọc cấp 2 [px]" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:16 #, fuzzy msgid "Subdivisions per Major X Division" msgstr "Số khoảng giữa hai đường ngang cấp 1" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:17 #, fuzzy msgid "Subdivisions per Major Y Division" msgstr "Số khoảng giữa hai đường dọc cấp 1" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:18 #, fuzzy msgid "Subminor X Division Thickness [px]" msgstr "Độ dày đường lưới ngang cấp 2 [px]" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:19 #, fuzzy msgid "Subminor Y Division Thickness [px]" msgstr "Độ dày đường lưới dọc cấp 2 [px]" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:20 #, fuzzy msgid "Subsubdivs. per X Subdivision" msgstr "Số khoảng giữa hai đường ngang cấp 2" #: ../share/extensions/grid_cartesian.inx.h:21 #, fuzzy msgid "Subsubdivs. per Y Subdivision" msgstr "Số khoảng giữa hai đường dọc cấp 2" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:1 #, fuzzy msgid "Angle Divisions" msgstr "Số góc" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Angle Divisions at Centre" msgstr "Số góc ở tâm" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:3 #, fuzzy msgid "Centre Dot Diameter [px]" msgstr "Đường kính tâm điểm [px]" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:4 #, fuzzy msgid "Circumferential Label Outset [px]" msgstr "Khoảng cách giữa thang chia và đường viền [px]" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:5 #, fuzzy msgid "Circumferential Label Size [px]" msgstr "Kích cỡ chữ ghi thang chia độ [px]" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:6 #, fuzzy msgid "Circumferential Labels" msgstr "Thang chia độ" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:8 #, fuzzy msgid "Logarithmic Subdiv. (Base given by entry above)" msgstr "Dùng thang chia Logarith cho khoảng cấp 1 (gốc dựa trên tham số ở trên)" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:9 #, fuzzy msgid "Major Angular Division Thickness [px]" msgstr "Độ dày của đường đơn vị cấp 1 [px]" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:10 #, fuzzy msgid "Major Circular Division Spacing [px]" msgstr "Khoảng cách giữa các đường phân cách cấp 1 [px]" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:11 #, fuzzy msgid "Major Circular Division Thickness [px]" msgstr "Độ dày đường phân cách cấp 1 [px]" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:12 #, fuzzy msgid "Major Circular Divisions" msgstr "Số đường phân cách cấp 1" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:13 #, fuzzy msgid "Minor Angle Division End 'n' Divs. Before Centre" msgstr "Khoảng đồng tâm chứa góc chia cấp 2, tính từ tâm" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:14 #, fuzzy msgid "Minor Angular Division Thickness [px]" msgstr "Độ dày đường chia góc phụ [px]" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:15 #, fuzzy msgid "Minor Circular Division Thickness [px]" msgstr "Độ dày đường phân tách đồng tâm cấp 2 [px]" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:17 msgid "Polar Grid" msgstr "Lưới tròn" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:19 #, fuzzy msgid "Subdivisions per Major Angular Division" msgstr "Số khoảng chia có trong mỗi khoảng góc chính" #: ../share/extensions/grid_polar.inx.h:20 #, fuzzy msgid "Subdivisions per Major Circular Division" msgstr "Số khoảng chia có trong mỗi khoảng đồng tâm chính" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:1 msgid "1/10" msgstr "10" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:2 msgid "1/2" msgstr "2" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:3 msgid "1/3" msgstr "3" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:4 msgid "1/4" msgstr "4" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:5 msgid "1/5" msgstr "5" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:6 msgid "1/6" msgstr "6" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:7 msgid "1/7" msgstr "7" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:8 msgid "1/8" msgstr "8" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:9 msgid "1/9" msgstr "9" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:10 msgid "Custom..." msgstr "Tự chọn..." #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:11 msgid "Delete existing guides" msgstr "Bỏ các đường gióng đã có" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:12 msgid "Golden ratio" msgstr "Tỷ lệ vàng" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:13 msgid "Guides creator" msgstr "Tạo nhiều đường gióng" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:14 msgid "Horizontal guide each" msgstr "Số đường gióng ngang" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:16 msgid "Preset" msgstr "Thiết lập sẵn" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:18 msgid "Rule-of-third" msgstr "Quy tắc chia ba" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:19 msgid "Start from edges" msgstr "Thêm các đường gióng theo cạnh trang giấy" #: ../share/extensions/guides_creator.inx.h:20 msgid "Vertical guide each" msgstr "Số đường gióng dọc" #: ../share/extensions/handles.inx.h:1 msgid "Draw Handles" msgstr "Vẽ chốt kéo" #: ../share/extensions/hpgl_output.inx.h:1 msgid "Export to an HP Graphics Language file" msgstr "Xuất tập tin HP Graphics Language" #: ../share/extensions/hpgl_output.inx.h:2 #, fuzzy msgid "HP Graphics Language file (*.hpgl)" msgstr "Bộ lọc xuất HPGL (ngôn ngữ đồ họa HP)" #: ../share/extensions/hpgl_output.inx.h:3 #, fuzzy msgid "HPGL Output" msgstr "Đầu ra của lệnh" #: ../share/extensions/hpgl_output.inx.h:4 #, fuzzy msgid "hpgl output flatness" msgstr "Kênh đầu ra: %2d" #: ../share/extensions/inkscape_help_askaquestion.inx.h:1 msgid "Ask Us a Question" msgstr "Gửi câu hỏi tới nhóm phát triển" #: ../share/extensions/inkscape_help_commandline.inx.h:1 msgid "Command Line Options" msgstr "Tùy chọn dòng lệnh" #: ../share/extensions/inkscape_help_faq.inx.h:1 msgid "FAQ" msgstr "Hỏi Đáp" #: ../share/extensions/inkscape_help_keys.inx.h:1 msgid "Keys and Mouse Reference" msgstr "Tham khảo Bàn phím và Chuột." #: ../share/extensions/inkscape_help_manual.inx.h:1 msgid "Inkscape Manual" msgstr "Sổ tay Inkscape" #: ../share/extensions/inkscape_help_relnotes.inx.h:1 msgid "New in This Version" msgstr "Các tính năng mới" #: ../share/extensions/inkscape_help_reportabug.inx.h:1 msgid "Report a Bug" msgstr "Thông báo lỗi" #: ../share/extensions/inkscape_help_svgspec.inx.h:1 msgid "SVG 1.1 Specification" msgstr "Đặc tả SVG 1.1" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:1 #, fuzzy msgid "Attribute to Interpolate" msgstr "Nhấn vào thuộc tính để sửa." #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:3 #, fuzzy msgid "End Value" msgstr "Giá trị x cuối" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:5 #, fuzzy msgid "Float Number" msgstr "số phiên bản" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:7 msgid "If you select \"Other\", you must know the SVG attributes to identify here this \"other\":" msgstr "" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:8 #, fuzzy msgid "Integer Number" msgstr "Số là số nguyên" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:9 msgid "Interpolate Attribute in a group" msgstr "Nội suy thuộc tính trong nhóm" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:11 msgid "No Unit" msgstr "Không có đơn vị" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:14 msgid "Other Attribute" msgstr "Thuộc tính tự chọn" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:15 msgid "Other Attribute type" msgstr "Kiểu thuộc tính" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:17 msgid "Start Value" msgstr "Giá trị đầu" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:18 #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:43 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:19 msgid "Tag" msgstr "Thẻ" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:20 msgid "This effect applies a value for any interpolatable attribute for all elements inside the selected group or for all elements in a multiple selection" msgstr "Hiệu ứng này gán giá trị cho một thuộc tính nội suy được của tất cả các đối tượng thuộc nhóm đã chọn, hoặc tất cả đối tượng được chọn" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:21 msgid "Transformation" msgstr "Chuyển dạng" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:22 msgid "Translate X" msgstr "Dịch X" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:23 msgid "Translate Y" msgstr "Dịch Y" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:25 msgid "Where to apply?" msgstr "Áp dụng cho:" #: ../share/extensions/interp_att_g.inx.h:27 #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:28 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:26 msgid "••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••" msgstr "••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••••" #: ../share/extensions/interp.inx.h:1 msgid "Duplicate endpaths" msgstr "Nhân đôi đường nét cuối" #: ../share/extensions/interp.inx.h:4 msgid "Interpolate" msgstr "Nội suy" #: ../share/extensions/interp.inx.h:5 msgid "Interpolate style" msgstr "Nội suy kiểu dáng" #: ../share/extensions/interp.inx.h:6 msgid "Interpolation method" msgstr "Phương pháp nội suy" #: ../share/extensions/interp.inx.h:7 msgid "Interpolation steps" msgstr "Bước nội suy" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:1 msgid "Axiom" msgstr "Tiên đề" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:2 msgid "Axiom and rules" msgstr "Tiên đề và quy luật" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:4 msgid "L-system" msgstr "Hệ hàm Lindenmayer (L-system)" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:5 msgid "Left angle" msgstr "Góc xoay trái" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:8 #, no-c-format msgid "Randomize angle (%)" msgstr "Ngẫu nhiên hóa góc (%)" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:10 #, no-c-format msgid "Randomize step (%)" msgstr "Ngẫu nhiên hóa mỗi bước (%)" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:12 msgid "Right angle" msgstr "Góc xoay phải" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:13 msgid "Rules" msgstr "Quy luật" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:14 msgid "Step length (px)" msgstr "Chiều dài bước (px)" #: ../share/extensions/lindenmayer.inx.h:15 msgid "The path is generated by applying the substitutions of Rules to the Axiom, Order times. The following commands are recognized in Axiom and Rules: Any of A,B,C,D,E,F: draw forward Any of G,H,I,J,K,L: move forward +: turn left -: turn right |: turn 180 degrees [: remember point ]: return to remembered point" msgstr "Tạo đường nét bằng cách áp dụng Quy luật lên Tiên đề nhiều lần. Các lệnh sau được dùng trong biểu thức Tiên đề và Quy luật: A,B,C,D,E hoặc F: vẽ tiến lên; G,H,I,J,K hoặc L: dịch tiến lên; +: xoay trái; -: xoay phải; |: xoay 180 độ; [: đánh dấu; ]: lùi về điểm đã đánh dấu" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:1 msgid "Lorem ipsum" msgstr "Văn bản giữ chỗ" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:2 msgid "Number of paragraphs" msgstr "Số đoạn văn" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:3 msgid "Paragraph length fluctuation (sentences)" msgstr "Dao động chiều dài đoạn văn (theo câu)" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:4 msgid "Sentences per paragraph" msgstr "Câu trong mỗi đoạn văn" #: ../share/extensions/lorem_ipsum.inx.h:6 msgid "This effect creates the standard \"Lorem Ipsum\" pseudolatin placeholder text. If a flowed text is selected, Lorem Ipsum is added to it; otherwise a new flowed text object, the size of the page, is created in a new layer." msgstr "Hiệu ứng này tạo văn bản giữ chỗ kiểu \"Lorem Ipsum\". Chọn văn bản trong khung thì văn bản giữ chỗ được thêm vào nó; không thì một đối tượng văn bản trong khung mới, có kích cỡ của trang, được tạo trên lớp mới." #: ../share/extensions/markers_strokepaint.inx.h:1 msgid "Color Markers to Match Stroke" msgstr "Màu hình nút giống màu nét" #: ../share/extensions/measure.inx.h:1 msgid "Font size [px]" msgstr "Kích cỡ phông [px]" #. mm #: ../share/extensions/measure.inx.h:4 msgid "Length Unit: " msgstr "Đơn vị chiều dài: " #: ../share/extensions/measure.inx.h:5 msgid "Measure" msgstr "Đo" #: ../share/extensions/measure.inx.h:6 msgid "Measure Path" msgstr "Đo đường nét" #: ../share/extensions/measure.inx.h:7 msgid "Offset [px]" msgstr "Dịch hình [px]" #: ../share/extensions/measure.inx.h:8 msgid "Precision" msgstr "Độ chính xác" #: ../share/extensions/measure.inx.h:9 msgid "Scale Factor (Drawing:Real Length) = 1:" msgstr "Hệ số co giãn (Bản vẽ:Chiều dài thật) = 1:" #: ../share/extensions/measure.inx.h:10 msgid "This effect measures the length of the selected path and adds it as a text-on-path object with the selected unit. The number of significant digits can be controlled by the Precision field. The Offset field controls the distance from the text to the path. The Scale factor can be used to make measurements in scaled drawings. For example, if 1 cm in the drawing equals 2.5 m in the real world, Scale must be set to 250." msgstr "" #: ../share/extensions/motion.inx.h:1 #: ../share/extensions/restack.inx.h:1 msgid "Angle" msgstr "Góc" #: ../share/extensions/motion.inx.h:3 msgid "Magnitude" msgstr "Độ lớn" #: ../share/extensions/motion.inx.h:4 #, fuzzy msgid "Motion" msgstr "Chuyển động:" #: ../share/extensions/outline2svg.inx.h:1 msgid "ASCII Text with outline markup" msgstr "Văn bản ASCII có mã định dạng phác thảo" #: ../share/extensions/outline2svg.inx.h:2 msgid "Text Outline File (*.outline)" msgstr "Tập tin phác thảo văn bản (*.outline)" #: ../share/extensions/outline2svg.inx.h:3 msgid "Text Outline Input" msgstr "Nhập dữ liệu phác thảo văn bản" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:2 #, fuzzy msgid "End t-value" msgstr "Giá trị x cuối" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:4 #, fuzzy msgid "Isotropic scaling (uses smallest: width/xrange or height/yrange)" msgstr "Tỷ lệ đẳng hướng (dùng giá trị nhỏ nhất: chiều rộng/phạm vi x hay chiều cao/phạm vi y)" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:5 #, fuzzy msgid "Multiply t-range by 2*pi" msgstr "Nhân phạm vi x lên 2*π" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:6 #, fuzzy msgid "Parametric Curves" msgstr "Vẽ cung" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:7 #, fuzzy msgid "Range and Sampling" msgstr "Phạm vi và Lấy mẩu" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:10 msgid "Samples" msgstr "Mẫu" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:11 msgid "Select a rectangle before calling the extension; it will determine X and Y scales. First derivatives are always determined numerically." msgstr "" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:13 msgid "Start t-value" msgstr "Giá trị t đầu" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:15 msgid "x-Function" msgstr "Hàm-x" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:16 #, fuzzy msgid "x-value of rectangle's left" msgstr "Giá trị y của cạnh bên dưới hình chữ nhật" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:17 #, fuzzy msgid "x-value of rectangle's right" msgstr "Giá trị y của cạnh bên dưới hình chữ nhật" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:18 msgid "y-Function" msgstr "Hàm-y" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:19 #, fuzzy msgid "y-value of rectangle's bottom" msgstr "Giá trị y của cạnh bên dưới hình chữ nhật" #: ../share/extensions/param_curves.inx.h:20 #, fuzzy msgid "y-value of rectangle's top" msgstr "Giá trị y của cạnh bên trên hình chữ nhật" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:1 msgid "Copies of the pattern:" msgstr "Bản sao của mẫu :" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:2 msgid "Deformation type:" msgstr "Cách làm biến dạng:" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:3 #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:3 msgid "Duplicate the pattern before deformation" msgstr "Nhân đôi mẫu trước khi làm biến dạng" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:6 msgid "Pattern along Path" msgstr "Mẫu theo đường nét" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:10 msgid "Ribbon" msgstr "Ruy băng" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:13 #, fuzzy msgid "Snake" msgstr "Ty" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:14 #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:11 msgid "Space between copies:" msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao :" #: ../share/extensions/pathalongpath.inx.h:16 msgid "This effect bends a pattern object along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)" msgstr "Hiệu ứng này uốn cong một mẫu đối tượng dọc theo một đường nét \"khung\" bất kỳ. Mẫu được dùng là đối tượng nằm trên cùng trong số các đối tượng được chọn (có thể là nhóm đường nét, bản sao liên kết...)" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:1 msgid "Cloned" msgstr "Đã tạo bản sao liên kết" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:2 msgid "Copied" msgstr "Đã sao chép" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:4 msgid "Follow path orientation" msgstr "Chạy theo chiều của đường nét" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:6 msgid "Moved" msgstr "Đã di chuyển" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:8 msgid "Original pattern will be:" msgstr "Mẫu ban đầu sẽ là:" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:12 msgid "Stretch spaces to fit skeleton length" msgstr "" #: ../share/extensions/pathscatter.inx.h:14 msgid "This effect scatters a pattern along arbitrary \"skeleton\" paths. The pattern is the top most object in the selection. (groups of paths/shapes/clones... allowed)" msgstr "Hiệu ứng này xếp một mẫu rải rác theo một đường nét \"khung\" bất kỳ. Mẫu được chọn là đối tượng nằm trên cùng của các đối tượng đang chọn (có thể là nhóm đường nét, hình dáng hoặc bản sao liên kết...)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:1 msgid "Bleed (in)" msgstr "Chảy màu (vào)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Bond Weight #" msgstr "Đổi độ đậm" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:3 msgid "Book Height (inches)" msgstr "Chiều cao sách (insơ)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:4 msgid "Book Properties" msgstr "Thuộc tính sách" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:5 msgid "Book Width (inches)" msgstr "Chiều rộng sách (insơ)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:6 #, fuzzy msgid "Caliper (inches)" msgstr "Insơ (in)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:7 msgid "Cover" msgstr "Bìa" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:8 msgid "Cover Thickness Measurement" msgstr "Đo độ dày bìa" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:9 msgid "Interior Pages" msgstr "Trang bên trong" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:10 msgid "Note: Bond Weight # calculations are a best-guess estimate." msgstr "Ghi chú : sự tính Bond Weight # chỉ ước lượng." #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:11 msgid "Number of Pages" msgstr "Số trang" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:12 msgid "Pages Per Inch (PPI)" msgstr "Số trang mỗi Inch (PPI)" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:13 msgid "Paper Thickness Measurement" msgstr "Đo độ dày tờ giấy" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:14 #, fuzzy msgid "Perfect-Bound Cover Template" msgstr "Bìa sách hoàn toàn" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:16 msgid "Remove existing guides" msgstr "Bỏ các đường gióng đã có" #: ../share/extensions/perfectboundcover.inx.h:18 msgid "Specify Width" msgstr "Đặt chiều rộng" #: ../share/extensions/perspective.inx.h:2 msgid "Perspective" msgstr "Phối cảnh" #: ../share/extensions/plt_input.inx.h:1 msgid "AutoCAD Plot Input" msgstr "Nhập bản vẽ AutoCAD Plot" #: ../share/extensions/plt_input.inx.h:2 #: ../share/extensions/plt_output.inx.h:2 msgid "AutoCAD Plot drawing files (*.plt)" msgstr "Bản vẽ AutoCAD Plot (*.plt)" #: ../share/extensions/plt_input.inx.h:3 msgid "Open files saved for plotters" msgstr "Mở tập tin dành cho máy vẽ" #: ../share/extensions/plt_output.inx.h:1 msgid "AutoCAD Plot Output" msgstr "Xuất tập tin AutoCAD Plot" #: ../share/extensions/plt_output.inx.h:3 msgid "Save a file for plotters" msgstr "Lưu tập tin dành cho máy vẽ" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:1 msgid "3D Polyhedron" msgstr "Khối đa diện 3D" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Clockwise Wound Object" msgstr "Đối Tượng Phông Thống Nhất" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:3 msgid "Cube" msgstr "Lập phương" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:4 msgid "Cuboctohedron" msgstr "" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:5 #, fuzzy msgid "Dodecahedron" msgstr "Khối thập nhị diện" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:6 msgid "Draw Back-Facing Polygons" msgstr "" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:7 #, fuzzy msgid "Edge-Specified" msgstr "Chưa ghi rõ" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:8 #, fuzzy msgid "Edges" msgstr "Cạnh" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:9 #, fuzzy msgid "Face-Specified" msgstr "Chưa ghi rõ" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:10 msgid "Faces" msgstr "Mặt" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:11 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:12 msgid "Fill Colour (Blue)" msgstr "Màu Tô (Lam)" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:13 msgid "Fill Colour (Green)" msgstr "Màu Tô (Lục)" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:14 msgid "Fill Colour (Red)" msgstr "Màu Tô (Đỏ)" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:16 #, fuzzy, no-c-format msgid "Fill Opacity/ %" msgstr "_Mờ đục điền:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:17 #, fuzzy msgid "Great Dodecahedron" msgstr "Great Britain" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:18 #, fuzzy msgid "Great Stellated Dodecahedron" msgstr "Anh (quốc Anh)" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:19 #, fuzzy msgid "Icosahedron" msgstr "Khối nhị thập diện" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:20 #, fuzzy msgid "Light x-Position" msgstr "Vị trí âm thanh:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:21 #, fuzzy msgid "Light y-Position" msgstr "Vị trí âm thanh:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:22 #, fuzzy msgid "Light z-Position" msgstr "Vị trí âm thanh:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:23 #, fuzzy msgid "Line Thickness / px" msgstr "Bước răng hình tròn, điểm ảnh" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:24 msgid "Load From File" msgstr "Mở Từ Tập Tin" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:25 msgid "Maximum" msgstr "Tối Đa" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:26 msgid "Mean" msgstr "Trung Bình" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:27 msgid "Minimum" msgstr "Tối Thiểu" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:28 msgid "Model File" msgstr "Tập Tin Mô Hình" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:29 msgid "Object Type" msgstr "Kiểu Đối Tượng" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:30 msgid "Object:" msgstr "Đối Tượng:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:31 #, fuzzy msgid "Octahedron" msgstr "Khối bát diện" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:33 msgid "Rotate Around:" msgstr "Xoay Quanh:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:34 msgid "Rotation / Degrees" msgstr "Xoay / độ" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:35 msgid "Scaling Factor" msgstr "Hệ số thu phóng" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:36 msgid "Shading" msgstr "Tạo Bóng" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:38 #, fuzzy msgid "Small Triambic Icosahedron" msgstr "v.d., %s" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:39 #, fuzzy msgid "Snub Cube" msgstr "căn bậc ba" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:40 msgid "Snub Dodecahedron" msgstr "" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:42 #, fuzzy, no-c-format msgid "Stroke Opacity/ %" msgstr "Độ mờ đục ảnh" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:44 #, fuzzy msgid "Tetrahedron" msgstr "Khối tứ diện" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:45 #, fuzzy msgid "Then Rotate Around:" msgstr "Xoay 3D chung quanh..." #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:46 #, fuzzy msgid "Truncated Cube" msgstr "căn bậc ba" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:47 #, fuzzy msgid "Truncated Dodecahedron" msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:48 #, fuzzy msgid "Truncated Icosahedron" msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:49 #, fuzzy msgid "Truncated Octahedron" msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:50 #, fuzzy msgid "Truncated Tetrahedron" msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:51 #, fuzzy msgid "Vertices" msgstr "Đỉnh:" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:52 msgid "View" msgstr "Xem" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:53 msgid "X-Axis" msgstr "Trục X" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:54 msgid "Y-Axis" msgstr "Trục Y" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:55 msgid "Z-Axis" msgstr "Trục Z" #: ../share/extensions/polyhedron_3d.inx.h:56 msgid "Z-Sort Faces By:" msgstr "Sắp xếp các mặt theo trục Z bởi:" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:1 #, fuzzy msgid "Bleed Margin" msgstr "Vị trí lề" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Bleed Marks" msgstr "Đồng Mác có thể chuyển đổi" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:3 #, fuzzy msgid "Bottom:" msgstr "Dưới:" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:4 msgid "Canvas" msgstr "Vùng vẽ" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:5 #, fuzzy msgid "Colour Bars" msgstr "Thanh _cuộn" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:6 #, fuzzy msgid "Crop Marks" msgstr "In dấu _xén" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:7 #, fuzzy msgid "Left:" msgstr "Trái:" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:8 #, fuzzy msgid "Marks" msgstr "Dấu" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:10 #, fuzzy msgid "Page Information" msgstr "Thông tin _bảo mật về trang" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:11 #, fuzzy msgid "Positioning" msgstr "định vị" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:12 #, fuzzy msgid "Printing Marks" msgstr "Đồng Mác có thể chuyển đổi" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:13 #, fuzzy msgid "Registration Marks" msgstr "Đồng Mác có thể chuyển đổi" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:15 #, fuzzy msgid "Right:" msgstr "Phải:" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:17 #, fuzzy msgid "Set crop marks to" msgstr "Xén ảnh chụp để _vừa" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:18 #, fuzzy msgid "Star Target" msgstr "Cơ bản đích" #: ../share/extensions/printing-marks.inx.h:19 #, fuzzy msgid "Top:" msgstr "Trên:" #: ../share/extensions/ps_input.inx.h:3 #, fuzzy msgid "PostScript Input" msgstr "Nhập PostScript" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:1 msgid "Jitter nodes" msgstr "Làm mịn ngẫu nhiên cho các nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:2 #, fuzzy msgid "Maximum displacement in X, px" msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:3 #, fuzzy msgid "Maximum displacement in Y, px" msgstr "Độ rộng của quầng (theo điểm ảnh)" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:5 msgid "Shift node handles" msgstr "Dời chỗ các chốt của nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:6 msgid "Shift nodes" msgstr "Dời chỗ các nút" #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:7 msgid "This effect randomly shifts the nodes (and optionally node handles) of the selected path." msgstr "HIệu ứng này di chuyển ngẫu nhiên vị trí các nút (hoặc có thể cả các chốt) của đường nét đã chọn." #: ../share/extensions/radiusrand.inx.h:8 msgid "Use normal distribution" msgstr "Dùng phân phối chuẩn" #. Alphabet Soup randomly mashes glyph-elements together to make exotic looking text. #: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:1 msgid "Alphabet Soup" msgstr "Chữ ấn tượng" #: ../share/extensions/render_alphabetsoup.inx.h:2 msgid "Random Seed" msgstr "Hệ số ngẫu nhiên" #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:1 msgid "Bar Height:" msgstr "Chiều cao của vạch:" #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:2 msgid "Barcode" msgstr "Mã vạch" #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:3 msgid "Barcode Data:" msgstr "Dữ liệu mã vạch:" #: ../share/extensions/render_barcode.inx.h:4 msgid "Barcode Type:" msgstr "Kiểu mã vạch:" #: ../share/extensions/restack.inx.h:2 msgid "Arbitrary Angle:" msgstr "Góc bất kỳ:" #: ../share/extensions/restack.inx.h:3 msgid "Arrange" msgstr "Sắp xếp" #: ../share/extensions/restack.inx.h:4 msgid "Bottom" msgstr "Đáy" #: ../share/extensions/restack.inx.h:5 msgid "Bottom to Top (90)" msgstr "Dưới - trên (90)" #: ../share/extensions/restack.inx.h:6 msgid "Horizontal Point:" msgstr "So sánh ngang" #: ../share/extensions/restack.inx.h:8 msgid "Left to Right (0)" msgstr "Trái - phải (0)" #: ../share/extensions/restack.inx.h:9 msgid "Middle" msgstr "Giữa" #: ../share/extensions/restack.inx.h:10 msgid "Radial Inward" msgstr "Xoay tròn, sâu vào trong" #: ../share/extensions/restack.inx.h:11 msgid "Radial Outward" msgstr "Xoay tròn, lồi ra ngoài" #: ../share/extensions/restack.inx.h:12 msgid "Restack" msgstr "Sắp xếp lại độ cao" #: ../share/extensions/restack.inx.h:13 msgid "Restack Direction:" msgstr "Hướng sắp xếp:" #: ../share/extensions/restack.inx.h:15 msgid "Right to Left (180)" msgstr "Phải - trái (180)" #: ../share/extensions/restack.inx.h:17 msgid "Top to Bottom (270)" msgstr "Trên - Dưới (270)" #: ../share/extensions/restack.inx.h:18 msgid "Vertical Point:" msgstr "So sánh dọc:" #: ../share/extensions/rtree.inx.h:1 msgid "Initial size" msgstr "Kích cỡ ban đầu" #: ../share/extensions/rtree.inx.h:2 msgid "Minimum size" msgstr "Kích cỡ tối thiểu" #: ../share/extensions/rtree.inx.h:3 msgid "Random Tree" msgstr "Cây ngẫu nhiên" #: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:2 #, no-c-format msgid "Curve (%):" msgstr "Độ Cong (%):" #: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:4 msgid "Rubber Stretch" msgstr "Căng dây cao su" #: ../share/extensions/rubberstretch.inx.h:6 #, no-c-format msgid "Strength (%):" msgstr "Độ mạnh (%):" #: ../share/extensions/sk1_input.inx.h:1 msgid "Open files saved in sK1 vector graphics editor" msgstr "Mở các tập tin được tạo bởi trình xử lý ảnh vector sK1" #: ../share/extensions/sk1_input.inx.h:2 #: ../share/extensions/sk1_output.inx.h:2 msgid "sK1 vector graphics files (.sk1)" msgstr "Ảnh vector sK1 (.sk1)" #: ../share/extensions/sk1_input.inx.h:3 msgid "sK1 vector graphics files input" msgstr "nhập tập tin sK1 vector graphics" #: ../share/extensions/sk1_output.inx.h:1 msgid "File format for use in sK1 vector graphics editor" msgstr "Định dạng dành cho trình xử lý ảnh vector sK1" #: ../share/extensions/sk1_output.inx.h:3 msgid "sK1 vector graphics files output" msgstr "Xuất ảnh vector sK1 (.sk1)" #: ../share/extensions/sk_input.inx.h:1 msgid "A diagram created with the program Sketch" msgstr "Sơ đồ được chương trình Sketch tạo" #: ../share/extensions/sk_input.inx.h:2 msgid "Sketch Diagram (*.sk)" msgstr "Sơ đồ Sketch (*.sk)" #: ../share/extensions/sk_input.inx.h:3 msgid "Sketch Input" msgstr "Dữ liệu nhập Sketch" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:1 msgid "Gear Placement" msgstr "Cách đặt bánh răng" #. (Hypotrochoid) = nội trocoit #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:2 msgid "Inside (Hypotrochoid)" msgstr "Vào trong (Hypotrochoid)" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:3 msgid "Outside (Epitrochoid)" msgstr "Ra ngoài (Epitrochoid)" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:4 msgid "Quality (Default = 16)" msgstr "Chất lượng (mặc định là 16)" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:5 msgid "R - Ring Radius (px)" msgstr "R — bán kính vòng (px)" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:7 msgid "Rotation (deg)" msgstr "Xoay (độ)" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:8 msgid "Spirograph" msgstr "Xoay bánh răng" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:9 msgid "d - Pen Radius (px)" msgstr "d - bán kính bút (px)" #: ../share/extensions/spirograph.inx.h:10 msgid "r - Gear Radius (px)" msgstr "r - bán kính bánh răng (px)" #: ../share/extensions/straightseg.inx.h:1 msgid "Behavior" msgstr "Phương thức" #: ../share/extensions/straightseg.inx.h:4 msgid "Straighten Segments" msgstr "Làm thẳng các đoạn" #: ../share/extensions/summersnight.inx.h:1 msgid "Envelope" msgstr "Đường bao" #: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:1 #: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:1 msgid "Microsoft XAML (*.xaml)" msgstr "Microsoft XAML (*.xaml)" #: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:2 #: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:2 msgid "Microsoft's GUI definition format" msgstr "Định dạng xác định giao diện người dùng đồ họa của Microsoft" #: ../share/extensions/svg2xaml.inx.h:3 msgid "XAML Output" msgstr "Xuất XAML" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:1 msgid "Compressed Inkscape SVG with media (*.zip)" msgstr "SVG Inkscape đã nén với phương tiện (*.zip)" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:2 msgid "Inkscape's native file format compressed with Zip and including all media files" msgstr "Định dạng gốc trong Inkscape, được nén vào tập tin Zip và bao gồm tất cả các tập tin phương tiện" #: ../share/extensions/svg_and_media_zip_output.inx.h:3 msgid "ZIP Output" msgstr "Xuất ZIP" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:1 msgid "(Select your system encoding. More information at http://docs.python.org/library/codecs.html#standard-encodings)" msgstr "(Chọn bảng mã cho phông chữ. Xem thêm: http://docs.python.org/library/codecs.html#standard-encodings)" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:2 msgid "(The day names list must start from Sunday)" msgstr "(Tên ngày trong danh sách phải bắt đầu từ Chủ nhật)" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:3 msgid "Automatically set size and position" msgstr "Tự căn chỉnh kích thước và vị trí" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:4 msgid "Calendar" msgstr "Tờ lịch" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:5 msgid "Char Encoding" msgstr "Bảng mã" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:7 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:8 msgid "Day color" msgstr "Màu in ngày" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:9 msgid "Day names" msgstr "Tên các ngày" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:10 msgid "Fill empty day boxes with next month's days" msgstr "Ghi tiếp ngày trong tháng tới vào các ô còn trống" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:11 msgid "January February March April May June July August September October November December" msgstr "January February March April May June July August September October November December" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:13 msgid "Localization" msgstr "Bản địa hóa" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:14 msgid "Monday" msgstr "Thứ hai" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:15 msgid "Month (0 for all)" msgstr "Tháng (0 = tất cả)" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:16 msgid "Month Margin" msgstr "Lề tháng" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:17 msgid "Month Width" msgstr "Chiều rộng khung tháng" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:18 msgid "Month color" msgstr "Màu ghi tên tháng" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:19 msgid "Month names" msgstr "Tên tháng" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:20 msgid "Months per line" msgstr "Số tháng in ra trong mỗi hàng" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:21 msgid "Next month day color" msgstr "Ngày của tháng tới có màu" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:23 msgid "Saturday" msgstr "Thứ bảy" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:24 msgid "Saturday and Sunday" msgstr "Thứ bảy và Chủ nhật" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:25 msgid "Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat" msgstr "CN T2 T3 T4 T5 T6 T7" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:26 msgid "Sunday" msgstr "Chủ nhật" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:27 msgid "The options below have no influence when the above is checked." msgstr "Tùy chọn dưới đây sẽ không dùng khi chọn hộp kiểm trên." #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:28 msgid "Week start day" msgstr "Ngày đầu tuần" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:29 msgid "Weekday name color " msgstr "Màu ghi tên các ngày trong tuần" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:30 msgid "Weekend" msgstr "Cuối tuần" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:31 msgid "Weekend day color" msgstr "Màu ghi tên các ngày cuối tuần" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:32 msgid "Year (0 for current)" msgstr "Năm (0 = năm nay)" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:33 msgid "Year color" msgstr "Màu ghi năm" #: ../share/extensions/svgcalendar.inx.h:34 msgid "You may change the names for other languages:" msgstr "Bạn có thể thay đổi tên sang ngôn ngữ khác:" #: ../share/extensions/text_braille.inx.h:1 msgid "Convert to Braille" msgstr "Chuyển đổi thành chữ Braille" #: ../share/extensions/text_flipcase.inx.h:2 msgid "fLIP cASE" msgstr "đẢO cHỮ hOA tHƯỜNG" #: ../share/extensions/text_lowercase.inx.h:2 msgid "lowercase" msgstr "chữ thường" #: ../share/extensions/text_randomcase.inx.h:2 msgid "rANdOm CasE" msgstr "HOA/thường nGẫu NhIÊN" #: ../share/extensions/text_replace.inx.h:1 msgid "By:" msgstr "Thành: " #: ../share/extensions/text_replace.inx.h:2 msgid "Replace text" msgstr "Thay thế văn bản" #: ../share/extensions/text_replace.inx.h:3 msgid "Replace:" msgstr "Thay thế:" #: ../share/extensions/text_sentencecase.inx.h:1 msgid "Sentence case" msgstr "Chữ hoa đầu câu" #: ../share/extensions/text_titlecase.inx.h:2 msgid "Title Case" msgstr "Chữ Hoa Đầu Từ" #: ../share/extensions/text_uppercase.inx.h:2 msgid "UPPERCASE" msgstr "CHỮ HOA" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:1 msgid "Angle a / deg" msgstr "Góc a / độ" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:2 msgid "Angle b / deg" msgstr "Góc b / độ" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:3 msgid "Angle c / deg" msgstr "Góc c / độ" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:4 msgid "From Side a and Angles a, b" msgstr "Từ cạnh a và 2 góc a, b" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:5 msgid "From Side c and Angles a, b" msgstr "Từ cạnh c và 2 góc a, b" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:6 msgid "From Sides a, b and Angle a" msgstr "Từ cạnh a, b và góc a" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:7 msgid "From Sides a, b and Angle c" msgstr "Từ cạnh a, b và góc c" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:8 msgid "From Three Sides" msgstr "Từ kích thước 3 cạnh" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:11 msgid "Side Length a / px" msgstr "Chiều dài cạnh a / px" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:12 msgid "Side Length b / px" msgstr "Chiều dài cạnh b / px" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:13 msgid "Side Length c / px" msgstr "Chiều dài cạnh c / px" #: ../share/extensions/triangle.inx.h:14 msgid "Triangle" msgstr "Tam giác" #: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:1 msgid "ASCII Text" msgstr "Văn bản ASCII" #: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:2 msgid "Text File (*.txt)" msgstr "Tập tin văn bản (*.txt)" #: ../share/extensions/txt2svg.inx.h:3 msgid "Text Input" msgstr "Văn bản đầu vào" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:1 msgid "All selected ones set an attribute in the last one" msgstr "Mọi đối tượng đã chọn sẽ đặt một thuộc tính cho đối tượng cuối cùng" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:2 msgid "Attribute to set" msgstr "Thuộc tính cần đặt" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:3 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:3 msgid "Compatibility with previews code to this event" msgstr "Tính tương thích với các mã xem trước của sự kiện này" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:4 msgid "If you want to set more then one attribute, you must separate this with a space, and only with a space." msgstr "Nếu cần gán nhiều thuộc tính, hãy dùng dấu cách để phân biệt chúng." #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:6 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:6 msgid "Run it after" msgstr "Chạy sau" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:7 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:7 msgid "Run it before" msgstr "Chạy trước" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:8 msgid "Set Attributes" msgstr "Đặt các thuộc tính" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:9 msgid "Source and destination of setting" msgstr "Nguồn và đích" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:10 msgid "The first selected set an attribute in all others" msgstr "Đối tượng được chọn đầu tiên sẽ đặt một thuộc tính cho các đối tượng khác" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:11 msgid "The list of values must have the same size of the attributes list." msgstr "Số giá trị nhập vào phải bằng số thuộc tính." #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:12 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:10 msgid "The next parameter is useful when you select more than two elements" msgstr "Tham số sau chỉ hữu ích nếu có ít nhất 3 đối tượng được chọn" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:13 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:11 msgid "This effect adds a feature visible (or usable) only on a SVG enabled web browser (like Firefox)." msgstr "Hiệu ứng này chỉ hoạt động với các trình duyệt hỗ trợ SVG (như Firefox)." #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:14 msgid "This effect sets one or more attributes in the second selected element, when a defined event occurs on the first selected element." msgstr "Hiệu ứng này đặt một hoặc nhiều thuộc tính cho đối tượng thứ hai được chọn, khi một sự kiện đã định nghĩa xảy ra trên đối tượng thứ nhất." #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:15 msgid "Value to set" msgstr "Giá trị sẽ gán" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:16 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:14 msgid "Web" msgstr "Web" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:17 msgid "When the set must be done?" msgstr "Khi nào sẽ thực hiện việc gán thuộc tính?" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:18 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:16 msgid "on activate" msgstr "on active" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:19 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:17 msgid "on blur" msgstr "on blur" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:20 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:18 msgid "on click" msgstr "on click" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:21 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:19 msgid "on element loaded" msgstr "on element loaded" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:22 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:20 msgid "on focus" msgstr "on focus" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:23 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:21 msgid "on mouse down" msgstr "on mouse down" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:24 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:22 msgid "on mouse move" msgstr "on mouse move" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:25 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:23 msgid "on mouse out" msgstr "on mouse out" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:26 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:24 msgid "on mouse over" msgstr "on mouse over" #: ../share/extensions/web-set-att.inx.h:27 #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:25 msgid "on mouse up" msgstr "on mouse up" #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:1 msgid "All selected ones transmits to the last one" msgstr "Tất cả đối tượng đã chọn gửi cho đối tượng cuối cùng" #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:2 msgid "Attribute to transmit" msgstr "Thuộc tính sẽ gửi" #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:4 msgid "If you want to transmit more than one attribute, you should separate this with a space, and only with a space." msgstr "Nếu bạn muốn truyền nhiều hơn một thuộc tính, hãy dùng dấu cách để phân biệt chúng." #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:8 msgid "Source and destination of transmitting" msgstr "Nguồn và đích" #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:9 msgid "The first selected transmits to all others" msgstr "Mục đầu tiên được chọn sẽ gửi cho tất cả các mục khác" #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:12 msgid "This effect transmits one or more attributes from the first selected element to the second when a event occurs." msgstr "Hiệu ứng này truyền một hoặc nhiều thuộc tính từ đối tượng thứ nhất sang đối tượng thứ hai được chọn khi xảy ra một sự kiện." #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:13 msgid "Transmit Attributes" msgstr "Các thuộc tính sẽ truyền" #: ../share/extensions/web-transmit-att.inx.h:15 msgid "When to transmit" msgstr "Khi nào sẽ truyền" #: ../share/extensions/whirl.inx.h:1 msgid "Amount of whirl" msgstr "Độ xoáy" #: ../share/extensions/whirl.inx.h:3 msgid "Rotation is clockwise" msgstr "Xoay chiều kim đồng hồ" #: ../share/extensions/whirl.inx.h:4 msgid "Whirl" msgstr "Xoáy" #: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:1 #: ../share/extensions/wmf_output.inx.h:1 msgid "A popular graphics file format for clipart" msgstr "Một định dạng đồ họa phổ biến cho ảnh rời" #: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:2 #: ../share/extensions/wmf_output.inx.h:2 msgid "Windows Metafile (*.wmf)" msgstr "Windows Metafile (*.wmf)" #: ../share/extensions/wmf_input.inx.h:3 #: ../share/extensions/wmf_output.inx.h:3 msgid "Windows Metafile Input" msgstr "Nhập Windows Metafile" #: ../share/extensions/xaml2svg.inx.h:3 msgid "XAML Input" msgstr "Nhập XAML" #, fuzzy #~ msgid "Pixel smear, glossy" #~ msgstr "Rê điểm ảnh, sáng bóng" #~ msgid "Glossy painting effect for bitmaps" #~ msgstr "Thay điểm ảnh bằng một vệt dài, mỏng, bất đối xứng; chiếu sáng mạnh" #~ msgid "Melt and glow" #~ msgstr "Kim loại nóng chảy" #~ msgid "Badge" #~ msgstr "Huy hiệu" #~ msgid "Metal or plastic badge bevel" #~ msgstr "Vát kiểu huy hiệu bằng nhựa hoặc kim loại" #, fuzzy #~ msgid "Ghost outline" #~ msgstr "Nét ngoài" #, fuzzy #~ msgid "Soft bump" #~ msgstr "Kích cỡ mụn" #, fuzzy #~ msgid "Masking tools" #~ msgstr "&Công cụ chụp ảnh màn hình..." #, fuzzy #~ msgid "Burnt paper edges texture" #~ msgstr "Sao chép hoạ tiết của giấy đã chọn làm nền" #, fuzzy #~ msgid "Flow inside" #~ msgstr "Đang để %s bên trong %s" #, fuzzy #~ msgid "Lead pencil" #~ msgstr "Cỡ bút chì:" #, fuzzy #~ msgid "Alpha engraving" #~ msgstr "Chữ α (Hy Lạp)" #~ msgid "_Write session file:" #~ msgstr "_Ghi tập tin buổi hợp:" #~ msgid "Shared SVG whiteboard tool." #~ msgstr "Chia sẻ SVG qua bảng vẽ tích hợp sẵn." #~ msgid "Based on the Pedro XMPP client" #~ msgstr "Phát triển từ ứng dụng Pedro XMPP" #~ msgid "Select a location and filename" #~ msgstr "Chọn vị trí và tên tập tin" #~ msgid "Set filename" #~ msgstr "Đặt tên tập tin" #~ msgid "%1 has invited you to a whiteboard session." #~ msgstr "%1 đã mời bạn vào một buổi hợp bảng trắng." #~ msgid "Do you wish to accept %1's whiteboard session invitation?" #~ msgstr "" #~ "Bạn có muốn chấp nhận lời mời buổi hợp bảng trắng của %1 không?" #~ msgid "Accept invitation" #~ msgstr "Chấp nhận lời mời" #~ msgid "Decline invitation" #~ msgstr "Từ chối lời mời" #~ msgid "Inkboard session (%1 to %2)" #~ msgstr "Phiên chạy Inkboard (%1 đến %2)" #, fuzzy #~ msgid "Length left" #~ msgstr "Kênh trái" #, fuzzy #~ msgid "Specifies the left end of the bisector" #~ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #, fuzzy #~ msgid "Length right" #~ msgstr "Kênh phải" #, fuzzy #~ msgid "Specifies the right end of the bisector" #~ msgstr "Xác định vị trí lề phải." # Stop = phase (pha) #, fuzzy #~ msgid "Adjust the \"left\" end of the bisector" #~ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #, fuzzy #~ msgid "Adjust the \"right\" of the bisector" #~ msgstr "Con trỏ sang phải\tRight" #, fuzzy #~ msgid "Null" #~ msgstr "Rỗng" #, fuzzy #~ msgid "Intersect" #~ msgstr "Cắt chéo" #, fuzzy #~ msgid "Subtract A-B" #~ msgstr "Trừ" #, fuzzy #~ msgid "Identity A" #~ msgstr "Cá tính" #, fuzzy #~ msgid "Subtract B-A" #~ msgstr "Trừ" #, fuzzy #~ msgid "Identity B" #~ msgstr "Cá tính" #, fuzzy #~ msgid "2nd path" #~ msgstr "đường dẫn trùng %s" #, fuzzy #~ msgid "Path to which the original path will be boolop'ed." #~ msgstr "Tạo một đối tượng mở rộng/co rút được liên kết đến đường nét gốc" #, fuzzy #~ msgid "Boolop type" #~ msgstr "Kiểu HĐH: " #~ msgid "Determines which kind of boolop will be performed." #~ msgstr "Chọn phép toán bool sẽ thực hiện." #, fuzzy #~ msgid "Starting" #~ msgstr "Đang khởi chạy" #, fuzzy #~ msgid "Angle of the first copy" #~ msgstr "Chép _vừa lưới" #, fuzzy #~ msgid "Rotation angle" #~ msgstr "Góc xoay" #~ msgid "Angle between two successive copies" #~ msgstr "Góc giữa hai bản sao liên tiếp" #, fuzzy #~ msgid "Number of copies" #~ msgstr "Số bản in" #, fuzzy #~ msgid "Number of copies of the original path" #~ msgstr "" #~ "Cách sử dụng: %s <đường_dẫn_hồ_sơ> \n" #, fuzzy #~ msgid "Origin" #~ msgstr "Gốc" #, fuzzy #~ msgid "Origin of the rotation" #~ msgstr "Góc xoay" #, fuzzy #~ msgid "Adjust the starting angle" #~ msgstr "Góc ĐK kế" #, fuzzy #~ msgid "Adjust the rotation angle" #~ msgstr "Góc xoay (số dương = ngược chiều)" #, fuzzy #~ msgid "Elliptic Pen" #~ msgstr "_Mở đường dẫn" #~ msgid "Thick-Thin strokes (fast)" #~ msgstr "Nét viền chuyển nhanh từ dày sang mỏng" #~ msgid "Thick-Thin strokes (slow)" #~ msgstr "Nét viền chuyển chậm từ dày sang mỏng" #, fuzzy #~ msgid "Sharp" #~ msgstr "Sắc" #, fuzzy #~ msgid "Round" #~ msgstr "Làm tròn" #, fuzzy #~ msgid "Method" #~ msgstr "Phương pháp" #, fuzzy #~ msgid "Choose pen type" #~ msgstr "Chọn kiểu ứng xử mục neo Bonob (BonoboDockItemBehavior)" #, fuzzy #~ msgid "Pen width" #~ msgstr "Rộng bút" #, fuzzy #~ msgid "Maximal stroke width" #~ msgstr "Đổi chiều rộng nét" #, fuzzy #~ msgid "Pen roundness" #~ msgstr "_Mở đường dẫn" #, fuzzy #~ msgid "Min/Max width ratio" #~ msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)" #, fuzzy #~ msgid "angle" #~ msgstr "Góc:" #~ msgid "direction of thickest strokes (opposite = thinest)" #~ msgstr "hướng của nét viền dày nhất (ngược lại = mỏng nhất)" #, fuzzy #~ msgid "Choose start capping type" #~ msgstr "Chọn _sẵn kiểu cú nhấn" #, fuzzy #~ msgid "Choose end capping type" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s" #, fuzzy #~ msgid "Grow for" #~ msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n" #~ msgid "Make the stroke thiner near it's start" #~ msgstr "Đường viền mỏng hơn ở đầu" #, fuzzy #~ msgid "Fade for" #~ msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n" #~ msgid "Make the stroke thiner near it's end" #~ msgstr "Đường viền mỏng hơn ở cuối" #, fuzzy #~ msgid "Round ends" #~ msgstr "Phương pháp-đích" #, fuzzy #~ msgid "Capping" #~ msgstr "Làm tròn nắp" #, fuzzy #~ msgid "left capping" #~ msgstr "Kênh trái" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 0" #~ msgstr "Quản lý cái tẩy" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 1" #~ msgstr "Quản lý cái tẩy" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 2" #~ msgstr "Quản lý cái tẩy" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 3" #~ msgstr "Quản lý cái tẩy" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 4" #~ msgstr "Quản lý cái tẩy" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 5" #~ msgstr "Quản lý cái tẩy" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 6" #~ msgstr "Quản lý cái tẩy" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 7" #~ msgstr "Quản lý cái tẩy" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 8" #~ msgstr "Quản lý cái tẩy" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 9" #~ msgstr "Quản lý cái tẩy" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 10" #~ msgstr "" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 11" #~ msgstr "Bit dàng riêng 11" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 12" #~ msgstr "Bit dàng riêng 12" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 13" #~ msgstr "Bit dàng riêng 13" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 14" #~ msgstr "Bit dàng riêng 14" #, fuzzy #~ msgid "Control handle 15" #~ msgstr "Bit dàng riêng 15" #, fuzzy #~ msgid "End type" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s" #, fuzzy #~ msgid "Discard original path?" #~ msgstr "« --%s » cần hai giá trị <đường_dẫn>" #, fuzzy #~ msgid "Reflection line" #~ msgstr "Quần Đảo Line" #, fuzzy #~ msgid "Adjust the offset" #~ msgstr "Điều chỉnh độ dịch" #, fuzzy #~ msgid "Specifies the left end of the parallel" #~ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #, fuzzy #~ msgid "Specifies the right end of the parallel" #~ msgstr "Xác định vị trí lề phải." # Stop = phase (pha) #, fuzzy #~ msgid "Adjust the \"left\" end of the parallel" #~ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #, fuzzy #~ msgid "Adjust the \"right\" end of the parallel" #~ msgstr "Điều chỉnh vùng chọn phải đến offset trước" #, fuzzy #~ msgid "Scaling factor" #~ msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ." #, fuzzy #~ msgid "Display unit" #~ msgstr "Đơn vị hiển thị ưa thích" #, fuzzy #~ msgid "Print unit after path length" #~ msgstr "Chiều rộng theo đơn vị chiều dài" # Stop = phase (pha) #, fuzzy #~ msgid "Adjust the bisector's \"left\" end" #~ msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #, fuzzy #~ msgid "Adjust the bisector's \"right\" end" #~ msgstr "Điều chỉnh vùng chọn phải đến offset trước" #~ msgid "Scale x" #~ msgstr "Co giãn x" #~ msgid "Scale factor in x direction" #~ msgstr "Hệ số co giãn theo chiều ngang" #~ msgid "Scale y" #~ msgstr "Co giãn y" #~ msgid "Scale factor in y direction" #~ msgstr "Hệ số co giãn theo chiều dọc" #~ msgid "Offset x" #~ msgstr "Độ dịch x" #~ msgid "Offset in x direction" #~ msgstr "Khoảng cách dời hình theo phương ngang" #~ msgid "Offset y" #~ msgstr "Độ dịch y" #~ msgid "Offset in y direction" #~ msgstr "Khoảng cách dời hình theo phương dọc" #, fuzzy #~ msgid "Uses XY plane?" #~ msgstr "Mặt Phẳng Đa Ngôn Ngữ Cơ Bản" #~ msgid "" #~ "If true, put the path on the left side of an imaginary box, otherwise on " #~ "the right side" #~ msgstr "" #~ "nếu đúng, đặt đường nét lên phía trái của khung ảnh, và sang phải nếu sai" #, fuzzy #~ msgid "Adjust the origin" #~ msgstr "Gốc hình tượng" #, fuzzy #~ msgid "Iterations" #~ msgstr "Vòng lặp" #~ msgid "recursivity" #~ msgstr "đệ quy" #, fuzzy #~ msgid "Float parameter" #~ msgstr "Tham số thực hiện" #, fuzzy #~ msgid "just a real number like 1.4!" #~ msgstr "Không hiểu « %s » (ngờ số thực)." #, fuzzy #~ msgid "Location along curve" #~ msgstr "Thêm một điểm cong" #, fuzzy #~ msgid "Specifies the left end of the tangent" #~ msgstr "Thêm một điểm « tiếp xúc » bên trái" #, fuzzy #~ msgid "Specifies the right end of the tangent" #~ msgstr "Thêm một điểm « tiếp xúc » bên phải" #, fuzzy #~ msgid "Adjust the point of attachment of the tangent" #~ msgstr "Thêm một điểm « tiếp xúc » bên trái" # Stop = phase (pha) #, fuzzy #~ msgid "Adjust the \"left\" end of the tangent" #~ msgstr "Thêm một điểm « tiếp xúc » bên trái" #, fuzzy #~ msgid "Adjust the \"right\" end of the tangent" #~ msgstr "Thêm một điểm « tiếp xúc » bên phải" #, fuzzy #~ msgid "Stack step" #~ msgstr "Bước vào" #, fuzzy #~ msgid "point param" #~ msgstr "Point Fortin" #, fuzzy #~ msgid "path param" #~ msgstr "đường dẫn trùng %s" #~ msgid "Label" #~ msgstr "Nhãn" #~ msgid "Text label attached to the path" #~ msgstr "Phần văn bản đi kèm với đường nét" #~ msgid "Choose a construction tool from the toolbar." #~ msgstr "Chọn một công cụ khởi tạo từ thanh công cụ." #~ msgid "All Image Files" #~ msgstr "Mọi tập tin ảnh" #, fuzzy #~ msgid "Path:" #~ msgstr "Đường dẫn:" #~ msgid "Session file" #~ msgstr "Tập tin ghi lại phiên làm việc" #~ msgid "Playback controls" #~ msgstr "Điều khiển việc phát lại" #~ msgid "Message information" #~ msgstr "Thông tin chú thích" #, fuzzy #~ msgid "Active session file:" #~ msgstr "Không có phiên truyền tập tin đang chạy" #~ msgid "Delay (milliseconds):" #~ msgstr "Trễ (mili giây):" #~ msgid "Close file" #~ msgstr "Đóng tập tin" #~ msgid "Open new file" #~ msgstr "Mở tập tin mới" #~ msgid "Set delay" #~ msgstr "Đặt trễ" #, fuzzy #~ msgid "Rewind" #~ msgstr "Quay về đầu" #~ msgid "Go back one change" #~ msgstr "Lùi 1 bước" #~ msgid "Pause" #~ msgstr "Tạm ngừng" #~ msgid "Go forward one change" #~ msgstr "Tiến 1 bước" #~ msgid "Play" #~ msgstr "Phát" #~ msgid "Open session file" #~ msgstr "Mở tập tin lưu phiên làm việc" #~ msgid "_Use SSL" #~ msgstr "Dùng _SSL" #~ msgid "_Register" #~ msgstr "Đă_ng ký" #~ msgid "_Server:" #~ msgstr "_Máy chủ:" #~ msgid "_Username:" #~ msgstr "_Tên người dùng:" #~ msgid "_Password:" #~ msgstr "_Mật khẩu :" #~ msgid "P_ort:" #~ msgstr "_Cổng:" #~ msgid "Connect" #~ msgstr "Kết nối" #~ msgid "Establishing connection to Jabber server %1" #~ msgstr "Đang kết nối tới máy chủ Jabber %1" #~ msgid "Failed to establish connection to Jabber server %1" #~ msgstr "Không thể kết nối được tới máy chủ Jabber %1" #~ msgid "Connected to Jabber server %1 as %2" #~ msgstr "" #~ "Đã kết nối tới máy chủ Jabber %1 với tên đăng nhập là %2" #~ msgid "Chatroom _name:" #~ msgstr "Tên phòng _chat:" #~ msgid "Chatroom _server:" #~ msgstr "Máy chủ:" #~ msgid "Chatroom _password:" #~ msgstr "Mật _khẩu:" #, fuzzy #~ msgid "Chatroom _handle:" #~ msgstr "Quản lý cái tẩy" #~ msgid "Connect to chatroom" #~ msgstr "Tham gia phòng chat" #~ msgid "_User's Jabber ID:" #~ msgstr "ID _Jabber của người dùng:" #~ msgid "_Invite user" #~ msgstr "_Thêm bạn" #~ msgid "_Cancel" #~ msgstr "_Thôi" #~ msgid "Buddy List" #~ msgstr "Danh sách bạn bè" #~ msgid "Sending whiteboard invitation to %1" #~ msgstr "Đang gửi lời mời tới %1" #~ msgid "Previous Effect" #~ msgstr "Hiệu ứng trước" #~ msgid "Organization" #~ msgstr "Tổ chức" #, fuzzy #~ msgid "Comics rounded" #~ msgstr "không tròn" #, fuzzy #~ msgid "Preferred resolution (DPI) of bitmaps" #~ msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap" #, fuzzy #~ msgid "Deactivate knotholder?" #~ msgstr "Đã tắt" #~ msgid "The resolution used for exporting SVG into bitmap (default 90)" #~ msgstr "Độ phân giải được dùng để xuất SVG sang ảnh bitmap (mặc định 90)" #, fuzzy #~ msgid "Unicode" #~ msgstr "Đã gỡ" #, fuzzy #~ msgid "gradient level" #~ msgstr "Chưa chọn chuyển sắc" #, fuzzy #~ msgid "Render object in black and white" #~ msgstr "Chỉ đen trắng" #, fuzzy #~ msgid "Specular bump" #~ msgstr "Luỹ thừa phản chiếu" #, fuzzy #~ msgid "Under glass effect for bitmaps" #~ msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng làm mờ sang mảng " #, fuzzy #~ msgid "HSL-sensitive Bubbles effect for bitmaps" #~ msgstr "Chuyển đổi hiệu ứng làm mờ sang mảng " #, fuzzy #~ msgid "Kilt" #~ msgstr "Nghiêng" #, fuzzy #~ msgid "Bump for bitmaps" #~ msgstr "Ảnh Bitmap" #, fuzzy #~ msgid "Diffuse light bump" #~ msgstr "Ánh sáng khuếch tán" #~ msgid "Path Effects" #~ msgstr "Hiệu Ứng Đường Nét" #~ msgid "Biggest item" #~ msgstr "Mục lớn nhất" #~ msgid "Smallest item" #~ msgstr "Mục nhỏ nhất" #~ msgid "Enhance intensity differences in selected bitmap(s)." #~ msgstr "Tăng cường hiệu số cường độ trong (các) ảnh bitmap đã chọn." #~ msgid "Median Filter" #~ msgstr "Bộ lọc giữa" #~ msgid "Effe_cts" #~ msgstr "_Hiệu ứng" #~ msgid "Center on vertical axis" #~ msgstr "Tâm thẳng hàng dọc" #, fuzzy #~ msgid "el Greek" #~ msgstr "Lục" #, fuzzy #~ msgid "Commands bar icon size" #~ msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng." #, fuzzy #~ msgid "Snap nodes" #~ msgstr "Đính _nút" #, fuzzy #~ msgid "Snap to intersections of a grid with a guide" #~ msgstr "Đính giao của" #~ msgid "Embed All Images" #~ msgstr "Nhúng mọi ảnh" #, fuzzy #~ msgid "Major Y Division Spacing" #~ msgstr "Đánh dấu, Không khoảng trắng" #, fuzzy #~ msgid "Subsubdivs. per X Subdiv." #~ msgstr "Số dòng mỗi bài báo:" #~ msgid "Convolve" #~ msgstr "Quấn lại" #~ msgid "Kernel Array" #~ msgstr "Mảng hạt" #~ msgid "Apply Convolve Effect" #~ msgstr "Áp dụng hiệu ứng quấn lại" #~ msgid "Modulate" #~ msgstr "Điều biến" #~ msgid "Cairo PDF Output" #~ msgstr "Xuất PDF bằng thư viện Cairo" #~ msgid "PDF via Cairo (*.pdf)" #~ msgstr "PDF qua Cairo (*.pdf)" #~ msgid "PDF File" #~ msgstr "Tập tin PDF" #~ msgid "Cairo PS Output" #~ msgstr "Xuất PS bằng thư viện Cairo" #~ msgid "PostScript via Cairo (*.ps)" #~ msgstr "PostScript qua Cairo (*.ps)" #~ msgid "Encapsulated Postscript Output" #~ msgstr "Kết xuất PostScript bao bọc" #~ msgid "Make bounding box around full page" #~ msgstr "Tạo hộp giới hạn chung quanh toàn trang" #~ msgid "Embed fonts (Type 1 only)" #~ msgstr "Nhúng phông (chỉ Type 1)" #~ msgid "I'm not sure what this word means" #~ msgstr "Chả hiểu từ này nghĩa là gì!" #~ msgid "Not sure, nobody tell me these things" #~ msgstr "Không chắc! Chưa nghe bao giờ!" #~ msgid "Yes, more descriptions" #~ msgstr "Đúng rồi! Phải chi tiết hơn nữa!" #, fuzzy #~ msgid "Crystal" #~ msgstr "Pha lê" #~ msgid "Artist, insert data here" #~ msgstr "Mời nghệ sĩ trổ tài" #~ msgid "Artist text" #~ msgstr "Văn bản theo phong cách nghệ thuật" #~ msgid "Amount of Blur" #~ msgstr "Làm mờ" #~ msgid "Filter" #~ msgstr "Lọc" #, fuzzy #~ msgid "I hate text" #~ msgstr "Nhập thô" #, fuzzy #~ msgid "Emboss effect" #~ msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s" #, fuzzy #~ msgid "Artist on fire" #~ msgstr "Bật chế độ dính" #~ msgid "Artist Text" #~ msgstr "Chữ nghệ thuật" #, fuzzy #~ msgid "Mmmm, yummy." #~ msgstr "dddd, d MMMM yyyy" #, fuzzy #~ msgid "It's a puzzle, no hints" #~ msgstr "Mẹo k_hông điều khiển điểm" #~ msgid "Purrrr, quiet the kitty is sleeping" #~ msgstr "Suỵt! Yên cho mèo con ngủ!" #, fuzzy #~ msgid "Melt effect" #~ msgstr "Đã áp dụng hiệu ứng: %s" #, fuzzy #~ msgid "Metal" #~ msgstr "Kim" #, fuzzy #~ msgid "Iron Man vector objects" #~ msgstr "Sắp đặt các đối tượng đã chọn" #, fuzzy #~ msgid "Hmm, fast vectors" #~ msgstr "Nội suy Sinc nhanh" #~ msgid "Ooops! Slippery!" #~ msgstr "Oạch! Trơn thế!" #, fuzzy #~ msgid "PatternedGlass" #~ msgstr "Mẫu" #, fuzzy #~ msgid "Doesn't work, bug" #~ msgstr "/Trợ _giúp/Báo cáo _lỗi..." #~ msgid "You're 80% water" #~ msgstr "Cơ thể người có 80% là nước" #~ msgid "Like Brad Pitt's stubble" #~ msgstr "Trông như bộ râu của Brad Pitt!" #~ msgid "Turn all the colors to be sepia tones" #~ msgstr "Đổi màu về tông sepia (nước ảnh cũ)" #, fuzzy #~ msgid "Snow" #~ msgstr "Tuyết" #~ msgid "Zebra Stripes" #~ msgstr "Da ngựa vằn" #~ msgid "Paint your object with zebra stripes" #~ msgstr "Kẻ sọc vằn cho đối tượng" #~ msgid "Print Destination" #~ msgstr "Đích in" #~ msgid "Print properties" #~ msgstr "Thuộc tính in" #~ msgid "" #~ "Use PDF vector operators. The resulting image is usually smaller in file " #~ "size and can be arbitrarily scaled, but patterns will be lost." #~ msgstr "" #~ "Dùng các toán tử véc-tơ kiểu PDF. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin " #~ "nhỏ hơn, và có khả năng được co giãn tùy ý, nhưng các mẫu sẽ bị mất." #~ msgid "" #~ "Print everything as bitmap. The resulting image is usually larger in file " #~ "size and cannot be arbitrarily scaled without quality loss, but all " #~ "objects will be rendered exactly as displayed." #~ msgstr "" #~ "In mọi thứ dưới dạng ảnh bitmap. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin " #~ "lớn hơn, và không thể được co giãn tùy ý và bảo tồn chất lượng, nhưng mọi " #~ "đối tượng sẽ được vẽ chính xác như được hiển thị." #~ msgid "Preferred resolution (dots per inch) of bitmap" #~ msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap" #~ msgid "Print destination" #~ msgstr "Đích in" #~ msgid "" #~ "Printer name (as given by lpstat -p);\n" #~ "leave empty to use the system default printer.\n" #~ "Use '> filename' to print to file.\n" #~ "Use '| prog arg...' to pipe to a program." #~ msgstr "" #~ "Tên máy in (như lệnh « lpstat -p » in ra);\n" #~ "bỏ rỗng để dùng máy in mặc định của hệ thống.\n" #~ "Dùng « > tên_tập_tin » để in vào tập tin.\n" #~ "Dùng « | chương_trình đối_số » để gửi qua ống dẫn cho chương trình." #~ msgid "PDF Print" #~ msgstr "In PDF" #~ msgid "Print using PostScript operators" #~ msgstr "In dùng toán tử Postscript" #~ msgid "" #~ "Use PostScript vector operators. The resulting image is usually smaller " #~ "in file size and can be arbitrarily scaled, but alpha transparency and " #~ "patterns will be lost." #~ msgstr "" #~ "Dùng toán tử véc-tơ Postscript. Ảnh kết quả thường có kích cỡ tập tin nhỏ " #~ "hơn, và có thể được co giãn tùy ý, nhưng độ đục alpha và các mẫu sẽ bị " #~ "mất." #~ msgid "Postscript Print" #~ msgstr "In PostScript" #~ msgid "Postscript Output" #~ msgstr "Kết xuất Postscript" #~ msgid "" #~ "Cannot create file %s.\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không thể tạo tập tin %s.\n" #~ "%s" #~ msgid "" #~ "Cannot write file %s.\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không thể ghi tập tin %s.\n" #~ "%s" #~ msgid "" #~ "Although Inkscape will run, it will use default settings,\n" #~ "and any changes made in preferences will not be saved." #~ msgstr "" #~ "Mặc dù trình Inkscape sẽ chạy được, nó sẽ dùng\n" #~ "thiết lập mặc định, và thay đổi nào trong Tùy Thích\n" #~ "sẽ không được lưu." #~ msgid "" #~ "%s not a valid XML file, or\n" #~ "you don't have read permissions on it.\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "%s không phải là tập tin XML hợp lệ,\n" #~ "hoặc bạn không có quyền đọc nó.\n" #~ "%s" #~ msgid "" #~ "%s is not a valid menus file.\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "%s không phải là tập tin trình đơn hợp lệ.\n" #~ "%s" #~ msgid "" #~ "Inkscape will run with default menus.\n" #~ "New menus will not be saved." #~ msgstr "" #~ "Trình Inkscape sẽ chạy với các trình đơn mặc định.\n" #~ "Trình đơn mới sẽ không được lưu." #~ msgid "Mirror reflection" #~ msgstr "Phản xạ qua gương" #, fuzzy #~ msgid "Gap width" #~ msgstr "chiều rộng chỗ trống sai: %s" #, fuzzy #~ msgid "Lala" #~ msgstr "_Nhãn" #, fuzzy #~ msgid "Lolo" #~ msgstr "Màu" #, fuzzy #~ msgid "Last gen. segment" #~ msgstr "Đổi kiểu đoạn" #~ msgid "Reference" #~ msgstr "Tham Chiếu" #~ msgid "Change LPE point parameter" #~ msgstr "Đổi tham số điểm LPE" #~ msgid "Embed fonts on export (Type 1 only) (EPS)" #~ msgstr "Nhúng phông khi xuất (chỉ Type 1) (EPS)" #~ msgid "Export files with the bounding box set to the page size (EPS)" #~ msgstr "" #~ "Xuất tập tin với hộp giới hạn được đặt thành kích cỡ của trang (EPS)" #~ msgid "Select at least two objects to combine." #~ msgstr "Chọn ít nhất hai đối tượng chữ kết hợp." #~ msgid "Fit page to selection" #~ msgstr "Vừa trang khít vùng chọn" #~ msgid "Pushing %d selected object" #~ msgid_plural "Pushing %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang đẩy %d đối tượng đã chọn" #~ msgid "Shrinking %d selected object" #~ msgid_plural "Shrinking %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang thu nhỏ %d đối tượng đã chọn" #~ msgid "Growing %d selected object" #~ msgid_plural "Growing %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang phóng to %d đối tượng đã chọn" #~ msgid "Attracting %d selected object" #~ msgid_plural "Attracting %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang hấp dẫn %d đối tượng đã chọn" #~ msgid "Repelling %d selected object" #~ msgid_plural "Repelling %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang đẩy lùi %d đối tượng đã chọn" #~ msgid "Roughening %d selected object" #~ msgid_plural "Roughening %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang làm cho gồ ghề %d đối tượng đã chọn" #~ msgid "Painting %d selected object" #~ msgid_plural "Painting %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang sơn %d đối tượng đã chọn" #~ msgid "Jittering colors in %d selected object" #~ msgid_plural "Jittering colors in %d selected objects" #~ msgstr[0] "Đang bù ngẫu nhiên màu sắc trong %d đối tượng đã chọn" #~ msgid "Repel tweak" #~ msgstr "Chỉnh đẩy lùi" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Only available in the selector tool: snap bounding box corners to guides, " #~ "to grids, and to other bounding boxes (but not to nodes or paths)" #~ msgstr "" #~ "Đính các góc hộp giới hạn tới đường lưới, tới đường gióng, và tới các hộp " #~ "giới hạn khác (chức năng đính hộp giới hạn chỉ sẵn sàng trong công cụ lựa " #~ "chọn)" #~ msgid "_Nodes" #~ msgstr "_Nút" #~ msgid "Snap nodes to object paths" #~ msgstr "Đính nút tới đường nét đối tượng" #, fuzzy #~ msgid "Snap bounding box corners and nodes to the page border" #~ msgstr "" #~ "Đính các cạnh hộp giới hạn và đường gióng tới các cạnh hộp giới hạn khác" #, fuzzy #~ msgid "Consider the rotation center of an object when snapping" #~ msgstr "Cũng đính trung tâm xoay của đối tượng khi đính nút hay đường gióng" #~ msgid "_Grid with guides" #~ msgstr "_Lưới có đường gióng" #~ msgid "" #~ "Snap to intersections of line segments ('snap to paths' must be enabled, " #~ "see the previous tab)" #~ msgstr "" #~ "Đính giao các đoạn đường (cũng phải hiệu lực chức năng « đính đường nét », " #~ "xem thẻ trước)" #~ msgid "Snapping" #~ msgstr "Đính" #~ msgid "What snaps" #~ msgstr "Cái gì đính" #, fuzzy #~ msgid "Special points to consider" #~ msgstr " liên kết hiện thời chỉ tới %s" #~ msgid "Export" #~ msgstr "Xuất" #~ msgid "" #~ "This value affects the amount of smoothing applied to freehand lines; " #~ "lower values produce more uneven paths with more nodes" #~ msgstr "" #~ "Giá trị này có tác động hệ số làm mịn được áp dụng cho các đường vẽ bằng " #~ "tay; giá trị nhỏ hơn thì tạo đường nét ít phẳng hơn có nút nhiều hơn." #~ msgid "Grid units" #~ msgstr "Đơn vị lưới" #~ msgid "Origin Y" #~ msgstr "Gốc Y" #~ msgid "Spacing X" #~ msgstr "Khoảng cách X" #~ msgid "Spacing Y" #~ msgstr "Khoảng cách Y" #~ msgid "Selects the color used for major (highlighted) grid lines." #~ msgstr "Chọn màu dùng cho các đường lưới chính (đã tô sáng)." #~ msgid "Major grid line every" #~ msgstr "Đường lưới chính mỗi" #~ msgid "Angle X" #~ msgstr "Góc X" #~ msgid "Angle Z" #~ msgstr "Góc Z" #, fuzzy #~ msgid "XML looks" #~ msgstr "XML không hợp lệ" #, fuzzy #~ msgid "Inline the XML attributes" #~ msgstr "Sửa đổi thuộc tính sổ làm việc" #, fuzzy #~ msgid "Enable auto-save of document" #~ msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu hiện có" #, fuzzy #~ msgid "Mode:" #~ msgstr "%P: chế độ %s\n" #, fuzzy #~ msgid "Regular Bézier mode" #~ msgstr "Chế độ bit:" #, fuzzy #~ msgid "Spiro splines mode" #~ msgstr "Chế độ bit:" #~ msgid "Grow (outset) parts of paths" #~ msgstr "Phóng to (bu ra) phần của đường nét" #~ msgid "Repel mode" #~ msgstr "Chế độ đẩy lùi" #~ msgid "Repel parts of paths from cursor" #~ msgstr "Đẩy lùi phần của đường nét ra con trỏ" #, fuzzy #~ msgid "Change calligraphic profile" #~ msgstr "Phân tích nhiễu" #, fuzzy #~ msgid "Save current settings as new profile" #~ msgstr "Lưu tài liệu với tên mới" #~ msgid "" #~ "dxf2svg may come with Inkscape, but is also at http://dxf-svg-convert." #~ "sourceforge.net/" #~ msgstr "" #~ "« dxf2svg » có thể có sẵn với trình Inkscape, cũng công bố tại « http://dxf-" #~ "svg-convert.sourceforge.net/ »." #~ msgid "Generate Template" #~ msgstr "Tạo ra mẫu tài liệu" #, fuzzy #~ msgid "Report Normal Vector Information" #~ msgstr "Thông tin về cách sử dụng bộ nhớ" #~ msgid "Postscript (*.ps)" #~ msgstr "PostScript (*.ps)" #~ msgid "" #~ "Cannot set %s: Another element with value %s already exists!" #~ msgstr "" #~ "Không thể đặt %s: đã có một thuộc tính khác có giá trị %s!" #~ msgid "Bend Path" #~ msgstr "Uốn đường nét" #~ msgid "Stroke path" #~ msgstr "Nét viền" #~ msgid "Space between copies of the pattern" #~ msgstr "Khoảng cách giữa hai bản sao mẫu" #~ msgid "This effect does not support arcs yet, try to convert to path." #~ msgstr "" #~ "Hiệu ứng này chưa hỗ trợ hình cung: hãy thử chuyển đổi sang đường nét." #~ msgid "At least one of the objects is not a path, cannot combine." #~ msgstr "" #~ "Ít nhất một của những đối tượng này không phải là đường nét nên " #~ "không thể kết hợp." #~ msgid "" #~ "You cannot combine objects from different groups or layers." #~ msgstr "" #~ "Không cho phép bạn kết hợp các đối tượng từ nhóm hay lớp " #~ "khác nhau." #~ msgid "Nothing in the clipboard." #~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp." #~ msgid "Nothing on the style clipboard." #~ msgstr "Không có gì trên bảng nháp kiểu dáng." #~ msgid "Clipboard does not contain a live path effect." #~ msgstr "Bảng nháp không chứa một hiệu ứng đường nét động." #, fuzzy #~ msgid "Snapping to special nodes" #~ msgstr "Đính giao của" #~ msgid "Dialogs stay on top (experimental!)" #~ msgstr "Hộp thoại còn lại bên trên (thực nghiệm !)" #~ msgid "" #~ "Whether dialogs should stay on top of document windows. Read the " #~ "ReleaseNotes on this issue! (Rightclick the taskbar button and press " #~ "'Restore' to bring back a minimized document window)" #~ msgstr "" #~ "Có nên hiển thị hộp thoại đằng trước các cửa sổ tài liệu, hay không. Quan " #~ "trọng là bạn đọc Ghi chú Phát hành về vấn đề này. (Nhấn-phải vào cái nút " #~ "thanh tác vụ rồi bấm nút « Phục hồi » để phục hồi cửa sổ tài liệu bị thu " #~ "nhỏ)" #~ msgid "Make the commands toolbar icons smaller" #~ msgstr "Giảm kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ lệnh" #~ msgid "" #~ "Make the commands toolbar use the 'secondary' toolbar size (requires " #~ "restart)" #~ msgstr "" #~ "Khiến thanh công cụ lệnh dùng kích cỡ thanh công cụ « phụ » (cần khởi chạy " #~ "lại)" #~ msgid "_Apply" #~ msgstr "Á_p dụng" #~ msgid "Apply chosen effect to selection" #~ msgstr "Áp dụng cho vùng chọn hiệu ứng đã chọn" #, fuzzy #~ msgid "Tall" #~ msgstr "Bảng" #, fuzzy #~ msgid "Square" #~ msgstr "Đầu vuông" #, fuzzy #~ msgid "Wide" #~ msgstr "Ẩ_n" #~ msgid "Delete Segment" #~ msgstr "Xoá đoạn" #~ msgid "Node Break" #~ msgstr "Nút ngắt" #~ msgid "Reset all parameters to defaults" #~ msgstr "Đặt mọi tham số về mặc định" #~ msgid "Interpolate style (experimental)" #~ msgstr "Nội suy kiểu dáng (thực nghiệm)" #~ msgid "Developer Examples" #~ msgstr "Thí dụ về nhà phát triển" #~ msgid "RadioButton example" #~ msgstr "Thí dụ về nút chọn" #~ msgid "Select option: " #~ msgstr "Bật tùy chọn: " #~ msgid "Select second option: " #~ msgstr "Bật tùy chọn thứ hai: " #~ msgid "Random Point" #~ msgstr "Điểm ngẫu nhiên" #~ msgid "Random Position" #~ msgstr "Vị trí ngẫu nhiên" #~ msgid "medium" #~ msgstr "vừa" #~ msgid "X Channel" #~ msgstr "Kênh X" #~ msgid "Y Channel" #~ msgstr "Kênh Y" #~ msgid "Stitch Tiles" #~ msgstr "Khâu các đá lát" #, fuzzy #~ msgid "Preferred resolution (dpi) of bitmaps" #~ msgstr "Độ phân giải đã thích (điểm trên mỗi insơ) của ảnh bitmap" #, fuzzy #~ msgid "%s selected out of %d gradient handles on %d selected object" #~ msgid_plural "%s selected out of %d gradient handles on %d selected objects" #~ msgstr[0] "" #~ "%s được chọn trên %d chốt kéo của chuyển sắc trên %d đối tượng đã chọn" #~ msgid "Search Tag" #~ msgstr "Thẻ tìm kiếm" #~ msgid "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE" #~ msgstr "PLACEHOLDER, DO NOT TRANSLATE" #~ msgid "Measure unit:" #~ msgstr "Đơn vị đo :" #~ msgid "Degrees:" #~ msgstr "Độ :"